Trang 1/6- đề 001
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài thi: MÔN TOÁN - ĐỢT I
Thời gian làm bài: 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(
Đề
c
ó
6
trang)
Họ tên: ............................................................. Số báo danh: ................. đề: 001
Câu 1: Cho
0
a
,
a
, khi đó
3
log .
a
a a
bằng
A.
4
3
.B.
1
3
.C.
4
3
.D.
4
.
Câu 2: Tìm phần ảo của số phức
2 3
i
.
A.
3
.B.
3
.C.
3
.D.
2
.
Câu 3: Số phức liên hợp của số phức
3 4
z i
A.
3 4
z i
.B.
3 4
z i
.C.
3 4
z i
.D.
3 4
z i
.
Câu 4: Tìm môđun của số phức
3 2
z i
.
A.
13
.B.
5
.C.
13
.D.
5
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
:
3
4
2 5
x t
y t
z t
. Vectơ nào dưới đây
một vectơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
3
3;4; 2
u
.B.
2
1;4; 5
u
.C.
4
1;0; 5
u
.D.
1
1;0;5
u
.
Câu 6: Cho
1
0
d 2
f x x
. Tính
1
0
3 d
f x x
.
A.
6
.B.
2
.C.
5
.D.
6
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2
2
: 1 3 25
S x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
bán kính
R
của
S
.
A.
1;0;3 ; 5
I R
.B.
1;0; 3 ; 5
I R
.C.
1;0;3 ; 25
I R
.D.
1;0; 3 ; 25
I R
.
Câu 8: Đồ thị hàm số 4 2
5 4
y x x
cắt trục tung tại điểm tung độ bằng
A.
2
.B.
.C.
4
.D.
1
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
2;3; 5
OA
. Toạ độ của điểm
A
A.
2;3;5
.B.
2;3;5
.C.
2; 3;5
.D.
2;3; 5
.
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 2
log 3
x
A.
0;

.B.
8;

.C.
;8
 .D.
0;8
.
Câu 11: Với
n
số nguyên dương bất kỳ
3
n
; công thức nào dưới đây đúng?
A.
3
3 !
!
n
n
C
n
.B.
3
!
3! 3 !
n
n
Cn
.C.
3
3!
3 !
n
Cn
.D.
3
!
3 !
n
n
Cn
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
P
phương trình
3 2 3 0
x y z
. Vectơ nào
Trang 2/6- đề 001
dưới đây một vectơ pháp tuyến của
P
?
A.
3
3;1; 2
n
.B.
4
3; 1;2
n
.C.
2
3; 1; 2
n
.D.
1
3;1;2
n
.
Câu 13: Diện tích
S
của mặt cầu bán kính
R
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4
S R
.B.
3
4
3
S R
.C.
2
16
S R
.D.
2
S R
.
Câu 14: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
2 1
x
y
x
đường thẳng phương trình
A.
1
2
y
.B.
1
2
x
.C.
1
2
y
.D.
1
2
x
.
Câu 15: Cho hàm số
2
3
f x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3
d 3
f x x x x C
.B.
d 2
f x x x C
.
C.
2
d 3
f x x x x C
.D.
3
d 3
3
x
f x x x C
.
Câu 16: Nghiệm của phương trình
3 1
x
A.
0
x
.B.
1
x
.C.
2
x
.D.
1
x
.
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số
3
2
y x .
A.
.B.
\ 2
.C.
0;

.D.
2;

.
Câu 18: Cho hàm số
f x
bảng xét dấu của
f x
như sau
Số điểm cực đại của hàm số
f x
A.
2
.B.
5
.C.
4
.D.
3
.
Câu 19: Đồ thị của hàm số nào dưới đây dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A. 4 2
2 3
y x x
.B. 4 2
2 3
y x x
.C. 3
3 3
y x x
.D. 4 2
2 3
y x x
.
Câu 20: Cho khối lăng trụ diện tích đáy
2
9
B a
chiều cao
2
h a
. Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng
A.
3
9
2
a
.B.
3
18
a
.C.
3
11
a
.D.
3
6
a
.
Câu 21: Nếu
2
0
2 3 d 3
x f x x
thì
2
0
d
f x x
bằng
Trang 3/6- đề 001
A.
1
3
.B.
5
2
.C.
1
3
.D.
5
2
.
Câu 22: Cho hàm số 4 2
y ax bx c
(
0
a
) đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
.B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
.D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 23: Với mọi
a
,
b
thỏa mãn 2 3
3 3
log 3 log 4
a b
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A. 2 3
81
a b
.B. 2 3
1 81
a b
.C. 2 3
27
a b
.D. 2 3
27
a b
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
4;1;3
M
: 2 3 1 0
P x y z
. Đường thẳng đi
qua
M
vuông góc với mặt phẳng
P
phương trình
A.
4 1 3
1 2 3
x y z
.B.
1 2 3
4 1 3
x y z
.
C.
4 1 3
1 2 3
x y z
.D.
4 1 3
1 2 3
x y z
.
Câu 25: Cho hàm số
f(x)
bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
1;0)
.B.
(0;1)
.C.
(
;
1)
.D.
(
;0)
.
Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số
3 2
2 1
f x x x x
trên đoạn
1;2
bằng
A.
.B.
23
27
.C.
5
.D.
1
.
Câu 27: Trên khoảng
0;
, đạo hàm của hàm số
5
3
y x
A.
8
3
3
8
y x
.B.
2
3
3
5
y x
.C.
2
3
5
3
y x
.D.
5
3
y x
.
Câu 28: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
,
2
SA a
(minh họa như hình vẽ). Tính góc giữa
SC
ABCD
.
Trang 4/6- đề 001
C
A
D
B
S
A.
45
o
.B.
30
o
.C.
90
o
.D.
60
o
.
Câu 29: Cho khối chóp đáy hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
4
a
. Thể tích khối chóp đã
cho bằng
A.
3
16
a
.B.
3
4
a
.C.
3
16
3
a
.D.
3
4
3
a
.
Câu 30: Cho cấp số nhân
n
u
biết 3
9
u
công bội
3
q
. Tính tổng
3
S
của
3
số hạng đầu của
cấp số nhân
n
u
.
A.
7
.B.
36
.C.
14
.D.
1
.
Câu 31: Cho hai số phức 1
8
z i
2
1 2
z i
. Tìm phần ảo của số phức
1
2
z
w
z
.
A.
3
.B.
3
i
.C.
2
.D.
3
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
đồ thị trong hình bên dưới. Số nghiệm của phương trình
2
f x
A.
3
.B.
4
.C.
2
.D.
0
.
Câu 33: Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
1
x
f x e
trên
;
 
, biết
0 2
F
.
A.
1
1
x
F x x
e
.B.
ln 1
F x x x
.C.
1
x
F x e x
.D.
2
x
F x e x
.
Câu 34: Cho
3
0
d 10
f x x
3
0
d 5
g x x
. Giá trị của
3
0
2 3 d
f x g x x
bằng
A.
5
.B.
15
.C.
5
.D.
20
.
Câu 35: Diện tích xung quanh
xq
S
của một hình nón độ dài đường sinh
2
l a
, bán kính đáy
r a
bằng
A.
2
6
xq
S a
.B.
2
3
xq
S a
.C.
2
2
xq
S a
.D.
2
4
xq
S a
.
Câu 36: Cho hàm số
2
2 3 khi 1
3 2 khi 1
x x
f x x x
. Giả sử
F x
nguyên hàm của
f x
trên
Trang 5/6- đề 001
thỏa mãn
0 2
F
. Tính giá trị của biểu thức
2 2 3
F F .
A.
60
.B.
28
.C.
.D.
48
.
Câu 37: Cho lăng trụ đứng .
ABCD A B C D
đáy hình chữ nhật,
, 3
AB a BC a
, góc giữa hai
mặt phẳng
'
C BD
ABCD
bằng
30
. Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3
a
.B.
3
3
2
a
.C.
3
a
.D.
3
3 3
2
a
.
Câu 38: Sau một tháng thi công, công trình xây dựng Nhà Hiệu bộ của Trường THPT Hướng Hóa đã
thực hiện được một khối lượng công việc. Nếu tiếp tục với tiến độ như vậy thì dự kiến sau đúng
23
tháng nữa công trình sẽ hoàn thành. Để sớm hoàn thành công trình kịp thời đưa vào sử dụng, công
ty xây dựng quyết định từ tháng thứ
2
, mỗi tháng tăng
4%
khối lượng công việc so với tháng kề
trước. Hỏi công trình sẽ hoàn thành tháng thứ mấy sau khi khởi công?
A.
19
.B.
20
.C.
18
.D.
17
.
Câu 39: Có
7
chiếc ghế được thành hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên
7
học sinh gồm
5
học sinh nam
2
học sinh nữ, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế đúng một học sinh. Tính xác suất sao cho
hai học sinh nữ ngồi cạnh nhau.
A.
5
7
.B.
6
7
.C.
1
7
.D.
2
7
.
Câu 40: Cho hình nón đỉnh
S
đáy hình tròn tâm
O
,
SA
,
SB
hai đường sinh. Biết
3
SO ,
khoảng cách từ
O
đến
SAB
3
2
diện tích
SAB
4
. Tính bán kính đáy của hình nón trên.
A.
5
.B.
17
.C.
2
.D.
3
.
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua hai điểm
2;1;1
A,
1; 2; 3
B
vuông góc với mặt phẳng
Q
:
0
x y z
.
A.
3 0
x y
.B.
4 0
x y z
.C.
1 0
x y
.D.
0
x y z
.
Câu 42: Trong tập số phức, t phương trình
2
2 1 4 0
z m z
(
m
tham số thực). Gọi
S
tập hợp các giá trị nguyên của
m
để phương trình hai nghiệm phân biệt
1
z
,
2
z
thỏa mãn
1 2
z z
.
Tính tổng các phần tử của tập
S
.
A.
3
.B.
2
.C.
6
.D.
5
.
Câu 43: Cho hình chóp tam giác đều .
S ABC
cạnh đáy bằng
a
2 3
3
SA a
. Tính khoảng ch
từ điểm
A
đến mặt phẳng
SBC
.
A.
13
13
a
.B.
2 13
13
a
.C.
9 13
13
a
.D.
3 13
13
a
.
Câu 44: Xét các s phức
,
z w
thoả mãn
2
z
1
w
. Khi
3 4
iz w i
đạt giá trị nhỏ nhất,
z w
bằng
A.
3
.B.
5
.C.
29
5
.D.
221
5
.
Câu 45: Cho hàm số bậc bốn
y f x
đồ thị đường cong trong hình vẽ bên dưới.