
Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIÊN GIANG
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 26/5/2022
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
3
:1
52
xt
d y t
zt
có một vectơ chỉ phương là
A.
41; 1;2u
. B.
31; 1; 2u
. C.
23;1;5u
. D.
13; 1; 5u
.
Câu 2: Cho hàm số
32 , , ,y ax bx cx d a b c d
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 3: Tập xác định của hàm số
2
3
yx
là
A.
0;
. B.
0;
. C.
\0
. D. .
Câu 4: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
32
31y x x
?
A. Điểm
1; 2 .Q
B. Điểm
1;1 .M
C. Điểm
1; 3 .P
D. Điểm
1; 1 .N
Câu 5: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3
2
x
yx
là đường thẳng có phương trình nào dưới đây?
A.
1.y
B.
2.y
C.
3.y
D.
1.y
Câu 6: Cho
n
là các số tự nhiên và
4n
. Công thức nào dưới đây đúng?
A.
4!.
4! 4 !
n
n
An
B.
4!.
4!
n
n
An
C.
4!.
4!
n
n
An
D.
4!.
4! 4 !
n
n
An
Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
2B
và chiều cao
6h
. Tính thể tích
V
của khối lăng
trụ đã cho.
A.
12V
. B.
24V
. C.
4V
. D.
8V
.
Câu 8: Cho hai số phức
42zi
và
24wi
. Phần ảo của số phức
zw
là
A.
2
. B.
6
. C.
2i
. D.
6i
.
Câu 9: Cho khối cầu có bán kính
2r
. Thể tích
V
của khối cầu đã cho bằng
A.
16V
. B.
32
3
V
. C.
16V
. D.
32
3
V
.
Mã đề 001

Trang 2/6 - Mã đề 001
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng đi qua ba điểm
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;3A B C
có
phương trình là
A.
1
1 3 2
x y z
. B.
0
1 3 2
x y z
. C.
0
1 2 3
x y z
. D.
1
1 2 3
x y z
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1; 1M
và
2;3;2N
. Vectơ
MN
có tọa độ
là
A.
1; 2; 3
. B.
2;3; 2
. C.
1;2;3
. D.
3;4;1
.
Câu 12: Nếu
2
1
7f x dx
và
3
2
2f x dx
thì
3
1
f x dx
bằng
A.
5
. B.
9
. C.
9
. D.
5
.
Câu 13: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?
A.
42
2 1.y x x
B.
22 1.y x x
C.
2.
1
x
yx
D.
31.y x x
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
5
log 2x
là
A.
25;
. B.
0;25
. C.
32;
. D.
0;32
.
Câu 15: Cho hình trụ có bán kính đáy
2r
và độ dài đường sinh
5l
. Tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình trụ đã cho.
A.
20
xq
S
. B.
10
xq
S
. C.
10
xq
S
. D.
20
xq
S
.
Câu 16: Nghiệm của phương trình
1
39
x
là
A.
4x
. B.
3x
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 17: Cho cấp số nhân
n
u
với
13u
và công bội
2q
. Công thức số hạng tổng quát của
n
u
là
A.
1
3.2 .
n
n
u
B.
1
3.2 .
n
n
u
C.
1
2.3 .
n
n
u
D.
3.2 .
n
n
u
Câu 18: Cho hàm số
()y f x
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 19: Đạo hàm của hàm số
5x
y
là
A.
1
.5x
yx
. B.
5
ln 5
x
y
. C.
5 .ln5
x
y
. D.
5
x
y
.
Câu 20: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
47f x x
là
A.
2
47F x x x C
. B.
2
27F x x x C
.
C.
2
27F x x C
. D.
2
47F x x C
.

Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 21: Cho hàm số
()y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0; .
B.
;0 .
C.
2; .
D.
0;2 .
Câu 22: Cho
4
1
( ) 5f x dx
. Tính
4
1
2 ( )I f x dx
.
A.
7I
B.
11I
. C.
3I
. D.
1I
.
Câu 23: Số phức liên hợp của số phức
63zi
là
A.
63zi
. B.
36zi
. C.
63zi
. D.
63zi
.
Câu 24: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2sin 2 3 x
f x x e
.
A.
1
3
cos2 1
x
e
f x dx x C
x
. B.
1
3
cos2 1
x
e
f x dx x C
x
.
C.
cos2 3 x
f x dx x e C
. D.
cos2 3 x
f x dx x e C
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu có tâm
1; 2;3I
và bán kính
2R
có phương trình là
A.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 2x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 4x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 2x y z
.
Câu 26: Cho số phức
7zi
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
z
.
A. Phần thực bằng
1
và phần ảo bằng
7
.
B. Phần thực bằng
7
và phần ảo bằng
1
.
C. Phần thực bằng
7
và phần ảo bằng
1
.
D. Phần thực bằng
1
và phần ảo bằng
7
.
Câu 27: Cho khối chóp có diện tích đáy
6B
và chiều cao
5h
. Tính thể tích
V
của khối chóp đã
cho.
A.
60V
. B.
10V
. C.
30V
. D.
180V
.
Câu 28: Từ một nhóm gồm
6
học sinh nữ và
4
học sinh nam, chọn ngẫu nhiên
3
học sinh. Xác
xuất để chọn được
2
học sinh nữ và
1
học sinh nam bằng
A.
1.
6
B.
1.
5
C.
1.
2
D.
3.
10
Câu 29: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai mặt phẳng
A B CD
và
ABCD
bằng
A.
60 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
45 .

Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;1; 1M
và mặt phẳng
: 5 2 2 1 0P x y z
.
Đường thẳng đi qua
M
và vuông góc với mặt phẳng
P
có phương trình là
A.
5 2 2
=
3 1 1
x y z
. B.
3 1 1
=
5 2 2
x y z
.
C.
3 1 1
=
5 2 2
x y z
. D.
3 1 1
=
5 2 2
x y z
.
Câu 31: Cho
a
và
b
là hai số thực dương thoả mãn
3
2
1
8
a
b
. Giá trị của
22
3log 2logab
bằng
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
3
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
4;0;1A
và
2; 2;3B
. Phương trình nào dưới
đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
?
A.
3 6 0x y z
. B.
30x y z
. C.
0x y z
. D.
30x y z
.
Câu 33: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A.
32
2.y x x
B.
32.y x x
C.
32
2.y x x
D.
32.y x x
Câu 34: Nếu
5
1
( ) 2f x dx
và
3
1
( ) 7f x dx
thì
5
3
2 ( )x f x dx
có giá trị bằng
A.
5
. B.
11
. C.
1
. D.
21
.
Câu 35: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 4i z i
. Mô đun của số phức
12w z i
là
A.
10w
. B.
10w
. C.
5w
. D.
5w
.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
, biết
4SA AC
,
2AB
và
SA
vuông góc với mặt đáy (tham khảo hình vẽ).
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
và
SC
bằng
A.
2 2.
B.
2.
C.
13.
D.
2.
Câu 37: Với mọi số thực
a
dương,
5
log100a
bằng
A.
10 5loga
. B.
2 5loga
. C.
2 5loga
. D.
10 5loga
.
Câu 38: Trên đoạn
1;3
, hàm số
1
2yx x
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A.
3.x
B.
4.
3
x
C.
1.x
D.
0.x

Trang 5/6 - Mã đề 001
Câu 39: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
2a
và
60ASB
. Tính thể tích
V
của khối chóp đã cho.
A.
3
42
3
Va
. B.
3
22Va
. C.
3
4
3
Va
. D.
3
43
3
Va
.
Câu 40: Cho phương trình
log 1 2log 2 0m x x
, với
m
là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của
6;9m
để phương trình đã cho có nghiệm duy nhất?
A.
6
. B.
9
. C.
2
. D.
5
.
Câu 41: Cho số phức
, , 0z x yi x y x
thỏa mãn
23iz
là số thực và
3 1 7 10i z i
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
8;11x
. B.
3;5x
. C.
0;3x
. D.
6;8x
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 10 0P x y z
và đường thẳng
2 1 1
:2 1 1
x y z
d
. Đường thẳng
cắt
P
và
d
lần lượt tại
M
và
N
sao cho
1;3;2A
là
trung điểm của đoạn thẳng
MN
. Tính độ dài đoạn thẳng
OM
.
A.
2 66OM
. B.
34OM
. C.
46OM
. D.
114OM
.
Câu 43: Cho hình nón đỉnh
S
có bán kính đáy bằng
22a
. Gọi
A
và
B
là hai điểm thuộc đường
tròn đáy sao cho góc giữa mặt phẳng
SAB
với mặt phẳng chứa đường tròn đáy bằng
60
. Biết
khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng
SAB
bằng
3a
, thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
3
16 3
3
Va
. B.
3
16 2
3
Va
. C.
3
16 2Va
. D.
3
16 3Va
.
Câu 44: Cho hàm số
fx
liên tục trên thỏa mãn
23f x f x
,
x
. Biết rằng
F
là
một nguyên hàm của
f
và thỏa
36F
. Giá trị của
3 1 2 9FF
bằng
A.
5I
. B.
30I
. C.
3I
. D.
1I
.
Câu 45: Cho hàm số
()y f x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
( ) 2 0f f x
là
A.
4.
B.
6.
C.
5.
D.
3.
Câu 46: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 9,S x y z
điểm
(1;1;2)M
và mặt phẳng
( ) : 4 0.P x y z
Gọi
là đường thẳng đi qua
,M
thuộc
()P
và cắt
()S
tại hai điểm
, AB
sao cho độ dài đoạn thẳng
AB
nhỏ nhất. Biết rằng
có một vectơ chỉ phương là
(1; ; ).u a b
Giá
trị của
53ab
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
3
.