
NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA Trang 1
ĐỀ THI THỬ TN THPT– SỞ THÁI NGUYÊN LẦN 2
NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN
–
LỚP 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
TRAO ĐỔI & CHIA SẺ KIẾN THỨC
Câu 1. [MĐ2] Biết
1
( )d cos 2
2
f x x x C= − +
, khi đó
()fx
bằng
A.
sin 2x
. B.
1sin 2
4x
. C.
sin 2x−
. D.
1sin 2
4x−
.
Câu 2. [MĐ2] Tập nghiệm của bất phương trình
2
log ( 1) 4x−
là
A.
(17; )+
. B.
( ;17)−
. C.
(1;9)
. D.
(1;17)
.
Câu 3. [MĐ1] Cho hàm số
()y f x=
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
( ;0)−
. B.
( 2;0)−
. C.
( 2;2)−
. D.
( ; 2)− −
.
Câu 4. [MĐ1] Cho hàm số bậc ba
()y f x=
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
3
. B.
2−
. C.
1
. D.
2
.
Câu 5. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 4 2 6 0S x y z x z
. Tâm
của mặt cầu
S
có tọa độ là
A.
4; 0; 2
. B.
2;1; 3
. C.
2;0;1
. D.
4; 2; 6
.
Câu 6. [MĐ1] Tọa độ của điểm biểu diễn số phức
14zi
trong mặt phẳng
Oxy
là
A.
1; 3
. B.
1; 4
. C.
4;1
. D.
1; 4
.

ĐỀ THI THỬ:2021-2022 NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN
Trang 2 TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA
Câu 7. [MĐ2] Trên , hàm số
3
3x
y
có đạo hàm là
A.
3
3 ln 3
x
y
. B.
31
3 ln 3
x
y
. C.
31
3 .3 x
yx
. D.
31
3x
y
.
Câu 8. [MĐ2]
d
6
0
sin .xx
bằng
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
3
12
. D.
3
.
Câu 9. [MĐ1] Thể tch của khối chóp có diện tch đy
2
8Ba=
và chiu cao
=ha
bằng.
A.
3
4a
. B.
3
8
3a
. C.
3
8a
. D.
3
4
3a
.
Câu 10. [MĐ1] Đồ thị hàm số
21
1
x
yx
+
=+
ct trc hoành tại điểm có hoành độ bằng.
A.
1
2
−
. B.
2
. C.
1
. D.
1−
.
Câu 11. [MĐ1] Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
A.
42
21= − + +y x x
. B.
42
21= − +y x x
. C.
331= − − +y x x
. D.
2
21
+
=+
x
yx
.
Câu 12. [MĐ1] Số cch chọn
4
học sinh t một nhóm gồm
7
học sinh bằng.
A.
4!
. B.
4
7
A
. C.
4
7
C
. D.
7!
4!
.
Câu 13. [MĐ1] Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
22
1
x
yx
−
=+
là đường thẳng
A.
1x=−
. B.
1x=
. C.
2y=
. D.
2y=−
.
Câu 14. [MĐ1] Cho
3
log 4a=
, khi đó
3
log (9 )a
bằng
A.
6
. B. 8. C. 12. D. 5.
Câu 15. [MĐ1] Khối nón có bn knh
5r=
và chiu cao
3h=
có thể tch bằng
A.
75
. B.
45
. C.
25
. D.
15
.
Câu 16. [MĐ1] Diện tch của mặt cầu có bn knh
2r=
bằng
A.
32
3
. B.
16
. C.
32
. D.
8
.
Câu 17. [MĐ1] Nguyên hàm của hàm số
( )
2
x
f x e x=−
là
A.
2x
e x C−+
. B.
2
x
e x C−+
. C.
22e x C++
. D.
2
2
x
e x C−+
.

NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA Trang 3
Câu 18. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 4 1 0P x y z+ − − =
. Vectơ nào dưới đây là
một vectơ php tuyến của
( )
P
?
A.
( )
42; 4 ;1n=−
. B.
( )
12; 4 ;1n=
. C.
( )
32; 4; 1n=−
. D.
( )
22; 4;1n=−
.
Câu 19. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2;0; 3M−
và mặt phẳng
( )
: 2 1 0P x y− + =
.
Đường thẳng đi qua điểm
M
và vuông góc với mặt phẳng
( )
P
có phương trình tham số là
A.
2
3
0
xt
yt
z
=+
=−
=
. B.
2
0
32
xt
y
zt
=+
=
= − −
. C.
1
2
3
xt
yt
z
=−
=
=−
. D.
2
2
3
xt
yt
z
=+
=−
=−
.
Câu 20. [MĐ1] Tập xc định của hàm số
( )
1yx
=−
là
A.
( )
;1−
. B.
( )
1; +
. C. . D.
\1
.
Câu 21. [MĐ2] Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
2;0; 4A−
. Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng
OA
có phương trình là
A.
2 5 0x y z− − =
. B.
2 5 0xy− − =
. C.
2 10 0xz− − =
. D.
2 5 0xz− − =
.
Câu 22. [MĐ1] Cho cấp số cộng
( )
n
u
có
13
3; 1uu= = −
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
3−
. B.
4
. C.
2
. D.
2−
.
Câu 23. [MĐ2] Ct khối tr
( )
T
bởi một mặt phẳng qua trc của nó, ta được thiết diện là một hình
vuông cạnh bằng
4
. Thể tích của khối tr
( )
T
bằng
A.
16
. B.
64
. C.
8
. D.
32
.
Câu 24. [MĐ3] Cho hàm số bậc bốn
( )
y f x=
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Có bao nhiêu giá
trị nguyên âm của tham số
m
để phương trình
( )
f x m=
có bốn nghiệm thực phân biệt.
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 25. [MĐ2] Thể tch của khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
21yx=−
và
0y=
quanh trc
Ox
bằng
A.
4
3
. B.
16
15
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Câu 26. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 5;4M−
. Tọa độ của điểm
M
đối xứng với
M
qua mặt phẳng
( )
Oxz
là
A.
( )
2;5;4
. B.
( )
2; 5;4−−
. C.
( )
2; 5; 4−−
. D.
( )
2;5; 4−
.

ĐỀ THI THỬ:2021-2022 NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN
Trang 4 TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA
Câu 27. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
2; 1;5A−
, song song với mặt
phẳng
( )
: 2 9 0P x y+ − =
và vuông góc với đường thẳng
1 2 1
:2 3 5
x y z
− + +
= = −
có phương
trình là
A.
2 1 5
5 10 4
x y z+ − +
==
−
. B.
2 1 5
5 10 1
x y z+ + +
==
.
C.
5 10 4
2 1 5
x y z+ − −
==
−
. D.
2 1 5
5 10 4
x y z− + −
==
−
.
Câu 28. [MĐ2] Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp cc điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
25zi+ − =
là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là
A.
( )
1; 2−
. B.
( )
1; 2−−
. C.
( )
1; 2−
. D.
( )
2; 1−−
.
Câu 29. [MĐ2] Tập nghiệm của bất phương trình
( ) ( )
11
22
log 1 log 2 1xx+ −
là khoảng
( )
;ab
. Gi trị
.ab
bằng
A.
2−
. B.
1
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 30. [MĐ1] Cho hình chóp
.S ABC
có cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đy và
SA a=
. Tam
giác
ABC
là tam gic vuông cân tại
A
và
2AB a=
. Thể tch
V
của khối chóp
.S ABC
là
A.
3
2
a
V=
. B.
3
6
a
V=
. C.
3
2
3
a
V=
. D.
3
2Va
=
.
Câu 31. [MĐ2] Cho tam giác
OIM
vuông tại
I
có
6OI =
và
10OM =
. Khi quay tam giác
OIM
quanh cạnh góc vuông
OI
thì đường gấp khúc
OMI
tạo thành một hình nón có diện tch toàn
phần bằng
A.
204
. B.
96
. C.
128
. D.
144
.
Câu 32. [MĐ2] Tổng các nghiệm của phương trình
4.9 13.6 9.4 0
x x x
− + =
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 33. [MĐ1] Nếu
2
1
( ) 2f x dx
−
=
và
2
1
( ) 1g x dx
−
=−
thì
2
1
2 ( ) 3 ( )x f x g x dx
−
++
bằng
A.
11
2
. B.
5
2
. C.
7
2
. D.
17
2
.
Câu 34. [MĐ1] Cho hai số phức
13zi=−
và
224zi=−
. Phần ảo của số phức
2
1
2z
wz
=−
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
1−
.
Câu 35. [MĐ2] Môđun của số phức
z
thỏa mãn
2 1 3z z i− = −
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
10
.
Câu 36. [MĐ3] Cho số phức
z
thỏa mãn
222z iz−=
. Giá trị lớn nhất của biểu thức
1P iz=+
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 37. [MĐ3] Cho hình chóp tứ gic đu
.S ABCD
có đy là hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
2SA a=
.
Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau
AB
và
SC
bằng

NHÓM WORD & BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA Trang 5
A.
2 21
7
a
. B.
21
7
a
. C.
42
7
a
. D.
42
14
a
.
Câu 38. [MĐ3] Biết
( )
Fx
và
( )
Gx
là hai nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên và
( ) ( ) ( ) ( )
5
0
5 0 , 0f x dx F G a a= − +
. Gọi
S
là diện tch hình phẳng giới hạn bởi cc đường
( ) ( )
, , 0y F x y G x x= = =
và
5x=
. Khi
20S=
thì
a
bằng
A.
25
. B.
20
. C.
4
. D.
15
.
Câu 39. [MĐ3] Trên tập số phức, cho phương trình
22 6 5 0z mz m− + − =
(với
m
là tham số thực). Có
bao nhiêu gi trị nguyên của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
12
,zz
thỏa
mãn
1 1 2 2
..z z z z=
?
A.
4
. B.
6
. C.
3
D.
5
.
Câu 40. [MĐ3] Người ta muốn làm gi đỡ cho một quả cầu bằng ngọc có bn knh
15r cm=
sao cho
phần quả cầu bị khuất chiếm
1
5
quả cầu theo chiu cao của nó.
Biết gi đỡ hình tr và rỗng pha trong, bn knh của đường tròn đy của hình tr bên trong của
gi đỡ bằng
A.
15 3
2cm
. B.
12cm
. C.
15 2
2cm
. D.
10cm
.
Câu 41. [MĐ2] Thầy Bình đặt lên bàn
30
tấm thẻ đnh số t
1
đến
30
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
10
tấm thẻ. Xác suất để trong
10
tấm thẻ lấy ra có
5
tấm thẻ được ghi số lẻ,
5
tấm thẻ được ghi số
chẵn trong đó chỉ có một tấm thẻ được ghi số chia hết cho
10
bằng
A.
8
11
. B.
99
667
. C.
99
167
. D.
3
11
.
Câu 42. [MĐ2] Cho hình lăng tr tam gic đu
.ABC A B C
có cạnh đy bằng
a
và cạnh bên bằng
2
a
.
Góc giữa hai mặt phẳng
( )
A BC
và
( )
ABC
bằng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Câu 43. [MĐ3] Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm liên tc trên và
( )
0,f x x
, đồng thời thỏa

