Đ thi tín d ng vào Sacombank năm 2009
ụ
ề
-= Tr n b đ thi đây, các b n ngâm c u nhé
=-
ọ ộ ề
ứ
ạ
CÁC B NG S LI U TRA C U Ố Ệ
Ứ
Ả
NHÂN VIÊN TÍN D NGỤ
K năng làm vi c v i các con s
ệ ớ
ỹ
ố
ng viên dùng các b ng s li u d i đây làm c s đ tính toán và tr l ố ệ ướ ả ơ ở ể ả ờ ể i các câu h i ki m ỏ Ứ tra.
ộ ố ỉ
ủ ế ủ
ị ầ
ụ ả
ủ
ẩ
Th ph n tiêu th s n ph m H c a các
M t s ch tiêu kinh doanh ch y u c a Cty X công ty
ơ ị
B ng 2ả TT
Công ty
31/12/2004
31/08/2005
Ch tiêu ỉ
ố
ậ
1 2 3 4 T ng c ng
20% 20% 35% 25% 100%
25% 22% 34% 19% 100%
B ng 1ả TT 1 V n ch s h u ủ ở ữ 2 Doanh thu 3 Chi phí 4 L i nhu n ợ 5 Thuế
CT 1 CT 2 CT 3 CT 4 ộ
ổ
(Đ n v : Tri u đ ng) ệ ồ 31/08/2005 31/12/2004 4.000 3.000 9.500 6.000 7.500 5.300 1.000 700 75 50
T giá ngo i t
niêm y t t
i NHTM K
Lãi su t cho vay b ng đ ng VN c a các NHTM ồ
ủ
ằ
ấ
ạ ệ
ỷ
ế ạ
ờ ể t i th i đi m ạ 31/08/2005
(Đ n v : %/tháng)
(Đ n v :
B ng 3ả
ơ ị
B ng 4ả
ơ ị đ ng)ồ
Khung LSCV
Khung LSCV
TT
NHTM
31/12/2004
31/08/2005
ỷ
ắ
Mua
Bán Mua
Bán
15.830
15.850
15.865
15.870
20.215
20.245
20.235
20.275
28.025
28.105
28.005
28.147
Ng n H n ạ NHTM M 0,90 – 1,00 NHTM N 1,00 – 1,05 NHTM O 0,85 – 0,95 0,87 – 1,00 NHTM P
1 2 3 4
1 USD/VND 2 EUR /VND 3 GBP/VND
Trung H nạ 1,05 – 1,15 1,10 – 1,25 1,00 – 1,15 0,95 – 1,10
Mã s : TD.1A
ố
CÂU H I KI M TRA TR C NGHI M NHÂN VIÊN TÍN D NG
Ỏ
Ụ
Ắ
Ể
Ệ
Ki n th c t ng quát v kinh t
- ngân hàng
ứ ổ
ề
ế
ế
ng viên ch n i đúng ho c đúng nh t ng án tr l ọ 01 ph ấ trong các ph ươ ả ờ ướ i d i Ứ đây (A ; B ; C ; D) đ đi n vào Phi u tr l ng án tr l ả ờ ế ươ ể ề ặ ả ờ ắ i tr c nghi m kèm theo. ệ
ổ ứ ư ợ ổ ậ ủ ổ ứ ố ch c tín d ng đ i ụ ụ t quá: Câu h i 1ỏ : Theo Lu t các t v i m t khách hàng không đ ớ ộ ch c tín d ng, t ng d n cho vay c a t c v ượ ượ
A/ 15% v n t có c a t ch c tín d ng ố ự ủ ổ ứ ụ
B/ 15% v n đi u l ố c a t ề ệ ủ ổ ứ ụ ch c tín d ng
C/ 15% v n pháp đ nh c a t ch c tín d ng ủ ổ ứ ụ ố ị
D/ 25% v n t ch c tín d ng ố ự ủ t có c a ổ ứ ụ
c công nh n là pháp nhân khi: Câu h i 2ỏ : Theo B Lu t dân s , m t ộ ự ộ t ậ ch c đ ổ ứ ượ ậ
ượ ơ ướ ẩ ậ ậ ả c có th m quy n thành l p, cho phép thành l p, đăng ký ho c công ớ ặ ậ ả ch u trách nhi m b ng tài s n ệ ề ch c khác và t ổ ứ ự ị ằ A/ Đ c c quan nhà n nh n; có tài s n đ c l p v i cá nhân, t ộ ậ đó.
c có th m quy n thành l p, cho phép thành l p, đăng ký ho c công ướ ậ ậ ặ B/ Đ c c quan nhà n ượ ơ nh n; có c c u t ơ ấ ổ ứ ẩ ề ẽ ch c ch t ch . ậ ặ
ướ ề c có th m quy n thành l p, cho phép thành l p, đăng ký ho c công ặ ậ ộ ậ ẩ ẽ ớ ậ ch c khác và t ổ ứ ậ ậ ệ ệ ộ C/ Đ c c quan nhà n ượ ơ ặ nh n; có c c u t ch c ch t ch ; có tài s n đ c l p v i cá nhân, t ch u trách ự ị ả ơ ấ ổ ứ ộ nhi m b ng tài s n đó; nhân danh mình tham gia các quan h pháp lu t m t cách đ c ả ằ l p.ậ
ượ ơ ướ ẩ ậ ặ c có th m quy n thành l p, cho phép thành l p, đăng ký ho c công ch u trách nhi m b ng tài s n đó; có ớ ề ch c khác và t ổ ứ ự ị ậ ệ ằ ả D/ Đ c c quan nhà n nh n; có tài s n đ c l p v i cá nhân, t ộ ậ ả ậ c c u t ặ ơ ấ ổ ứ ch c ch t ch . ẽ
ậ ấ ố ề ấ ị ị Câu h i 3ỏ : Ngh đ nh s 181/2004 ngày 29/10/2004 v thi hành Lu t Đ t đai do c p có th m quy n nào ban hành ? ề ẩ
A/ Chính phủ
B/ Th t ng Chính ph ủ ướ ủ
C/ B Tài nguyên và Môi tr ộ ườ ng
D/ Liên B Tài nguyên và Môi tr ng - B T pháp – B Xây d ng ộ ườ ộ ư ự ộ
c trích t Câu h i 4ỏ : C t c là s ti n hàng năm công ty tr cho m i c ph n đ ỗ ổ ầ ượ ố ề ổ ứ ả : ừ
A/ Doanh thu công ty
B/ Các qu c a công ty ỹ ủ
C/ V n đi u l c a công ty ề ệ ủ ố
D/ L i nhu n c a công ty ậ ủ ợ
ị ủ ề ả ủ ị ụ ệ ằ ả ch c tín d ng: “... Cho vay có b o đ m b ng tài s n là vi c cho vay v n c a t ủ ổ ứ ụ ả ụ ả ợ ủ ế ả ượ ả ả ầ ằ ả Trong tr ừ ố ng h p ố ủ ổ ự c cam k t b o đ m th c v n vay c a khách hàng vay ho c ặ ợ vay v n có b o đ m b ng tài ả ả ủ ố ườ ằ i đây là đúng ? Câu h i 5ỏ : Theo Ngh đ nh 178/1999/NĐ-CP ngày 29/12/1999 c a Chính ph v b o đ m ti n ề vay c a t ả ả ch c tín d ng mà theo đó nghĩa v tr n c a khách hàng vay đ ứ hi n b ng tài s n c m c , th ch p, tài s n hình thành t ế ấ ệ b o lãnh b ng tài s n c a bên th ba...”. ứ ả s n thì n ả ố ằ ả ủ h n đ nh nào d ậ ướ ị
A/ T ch c tín d ng đ ổ ứ ụ ượ ả c quy n cho vay không có b o đ m b ng tài s n. ề ằ ả ả
B/ Khách hàng b t bu c ph i th c hi n các bi n pháp b o đ m ti n vay. ệ ự ệ ề ả ả ả ắ ộ
C/ Khách hàng đ c vay tín ch p. ượ ấ
D/ C A, B, C đ u sai. ề ả
ệ ả ệ ố ộ ấ ụ Câu h i 6ỏ : H s thanh toán nhanh c a m t doanh nghi p s n xu t kinh doanh ph thu c vào các kho n m c sau trên b ng cân đ i k toán: ố ế ủ ả ụ ộ ả
A/ v n b ng ti n và t ng n ph i tr ả ả ề ằ ố ổ ợ
B/ v n b ng ti n và n ng n h n ạ ề ằ ắ ợ ố
C/ các kho n đ u t tài chính ng n h n và t ng n ph i tr ầ ư ả ả ả ạ ắ ổ ợ
D/ t ng n ổ ợ ph i thu và t ng n ph i tr ổ ả ả ả ợ
c Vi ứ ủ ạ ị Câu h i 7ỏ : Theo quy đ nh hi n hành c a Ngân hàng Nhà n ệ khai báo v i H i quan c a kh u khi xu t nh p c nh đ i v i ngo i t ướ ố ớ ệ ạ ệ t Nam , h n m c ph i ả USD ti n m t là: ề ớ ả ậ ả ử ặ ấ ẩ
A/ 4.000 USD tr lênở B/ 5.000 USD tr lênở
D/ 7.000 USD tr lên C/ 6.000 USD tr lênở ở
Câu h i 8ỏ : Lãi su t tăng s gây ra: ấ ẽ
A/ tăng vay m n và gi m tín d ng cho vay ượ ụ ả
B/ gi m vay m n và tăng tín d ng cho vay ượ ụ ả
C/ tăng vay m n và tăng tín d ng cho vay ượ ụ
D/ gi m vay m n và gi m tín d ng cho vay ượ ụ ả ả
ố ư ộ ệ ả ủ ộ ấ Câu h i 9ỏ : Vòng quay v n l u đ ng c a m t doanh nghi p s n xu t kinh doanh là th ng s gi a: ố ữ ươ
A/ doanh thu thu n và t ng tài s n l u đ ng bình quân ả ư ộ ầ ổ
B/ doanh thu thu nầ và n ng n h n ạ ắ ợ
C/ doanh thu thu n và v n ch s h u bình quân ố ủ ở ữ ầ
D/ doanh thu thu nầ và v n l u đ ng bình quân ố ư ộ
: V n đ nào sau đây là kém quan tr ng nh t khi cho vay ? Câu h i 10ỏ ọ ề ấ ấ
B/ Có tài s n b o đ m A/ M c đích c a kho n vay ủ ụ ả ả ả ả
C/ Ph ươ ng th c tr n ứ ả ợ D/ S ti n vay ố ề
ấ ạ : Ngân hàng áp d ng lãi su t n quá h n b ng 150% lãi su t cho vay trong ạ ấ ợ c ghi trong h p đ ng tín d ng. C p lãi su t cho vay trong h n và lãi su t n ấ ợ ụ ằ ấ ặ ạ ụ ợ ồ i đây là đúng ? Câu h i 11ỏ h n đã đ ượ quá h n nào d ạ ướ
A/ lãi su t cho vay trong h n là 0,9%/tháng - lãi su t n quá h n là 1,40%/tháng ấ ợ ạ ấ ạ
B/ lãi su t cho vay trong h n là 1,0%/tháng - lãi su t n quá h n là 1,30%/tháng ấ ợ ạ ấ ạ
C/ lãi su t cho vay trong h n là 1,2%/tháng - lãi su t n quá h n là 1,80%/tháng ấ ợ ạ ạ ấ
D/ lãi su t cho vay trong h n là 1,2%/tháng - lãi su t n quá h n là 1,60%/tháng ấ ợ ạ ấ ạ
: Th tín d ng (L/C) m theo yêu c u m t khách hàng c a Ngân hàng, khách ủ ư ụ ộ ở ầ Câu h i 12ỏ hàng đó là:
A/ Ng i xu t kh u i th h ng ườ ẩ B/ Ng ấ ườ ụ ưở
C/ Ng i nh p kh u i ký phát ườ ẩ D/ Ng ậ ườ
: Ngày 30/06/2005 , Ngân hàng cho m t s khách hàng vay nh sau: Câu h i 13ỏ ộ ố ư
- Khách hàng X vay 100 tri u, h n tr 30/09/2005 . ệ ả ạ
- Khách hàng Y vay 200 tri u, h n tr 30/06/2007 . ệ ả ạ
- Khách hàng Z vay 300 tri u, h n tr 30/09/2006 . ệ ả ạ
c Vi i đây ủ ế ệ ướ ệ t Nam , nh n đ nh nào d ậ ị ướ Theo Quy ch cho vay hi n hành c a Ngân hàng Nhà n là sai ?
A/ khách hàng X vay ng n h n. ạ B/ khách hàng Z vay ng n h n. ắ ạ ắ
C/ khách hàng Y vay trung h n.ạ D/ khách hàng Y và khách hàng Z đ u vay trung h n. ề ạ
ụ ế : Chính sách tín d ng c a Sacombank có quy đ nh: “...Vi c phân tích và quy t ệ ị c d a trên c s kh năng qu n lý, th tr ủ c h t ph i đ ị ả ượ ự ơ ở ả ấ ụ ả ướ ế ạ ộ ể ả ị ườ ng ng lai, tình hình ả ả ả ợ ủ ươ ả ớ ự Câu h i 14ỏ đ nh c p tín d ng, tr ụ ả tiêu th s n ph m, ho t đ ng kinh doanh, kh năng phát tri n trong t ẩ ủ tài chính và kh năng tr n c a khách hàng, sau đó m i d a vào tài s n b o đ m c a ả khách hàng”. Nh n đ nh nào d i đây là sai ? ướ ậ ị
ả ợ ủ ể ế ệ ả ả A/ Ngân hàng quan tâm đ n hi u qu kinh doanh và kh năng tr n c a khách hàng đ quy t ế đ nh c p tín d ng. ị ụ ấ
ế ủ ệ ề ả ả ả ế ể quy t đ nh ế ị B/ Đ h n ch r i ro, tài s n b o đ m c a khách hàng là đi u ki n tiên quy t đ ủ ể ạ ụ c p tín d ng. ấ
ệ ủ ứ ư ệ ầ ề ả ả ỉ ể C/ Tài s n b o đ m c a khách hàng ch là đi u ki n đ ch ch a ph i là đi u ki n c n đ ả ề ủ quy t đ nh c p tín d ng. ấ ả ế ị ụ
D/ A và C đúng
: S d tài kho n ti n g i thanh toán c a khách hàng: Câu h i 15ỏ ề ử ố ư ủ ả
A/ luôn luôn có d cóư .
i m t th i đi m nào đó n u đ c ngân hàng cho phép th u chi. B/ có d cóư ; có th có d n t ư ợ ạ ể ế ượ ể ờ ộ ấ
C/ luôn luôn có d n . ư ợ
D/ v a d Có, v a d N . ừ ư ợ ừ ư
ữ ộ ớ ộ Câu h i 16ỏ th u chi, t ệ ấ : M i quan h pháp lý gi a m t ngân hàng và m t khách hàng v i kho n ả ố ng ng là: ươ ứ
A/ Ch n ; Con n ủ ợ ợ B/ Ng ườ i ký g i ; Ng ử ườ i nh n gi ậ ữ
; Ng C/ Con n ; Ch n ợ ủ ợ D/ Ng ườ i nh n gi ậ ữ ườ i ký g i ử
ổ : Các đi u ki n b o đ m an toàn c a món vay ngân hàng nào có th thay đ i ả ả ủ ể ề ệ Câu h i 17ỏ giá tr hàng ngày ? ị
A/ m t s b o lãnh ộ ự ả
B/ giá tr quy n s d ng đ t ấ ề ử ụ ị
C/ c phi u ổ ế
D/ nhà ở
: Khi m th tín d ng (L/C) cho khách hàng nh p kh u, Ngân hàng m L/C ở ư ụ ở ậ ẩ Câu h i 18ỏ đã:
A/ cam k t s tr ti n cho ng ế ẽ ả ề ườ ợ i xu t kh u theo nh ng đi u ki n phù h p. ữ ệ ề ẩ ấ
B/ b o lãnh cho ng i xu t kh u. ả ườ ấ ẩ
C/ cam k t thanh toán vô đi u ki n cho ng i ế ề ệ ẩ . ườ xu t kh u ấ
D/ c A, B, C đ u sai ề ả
ộ ậ ố ậ ạ : M t khách hàng dùng 1 th đ a vào máy. Sau khi nh p s nh n d ng cá ằ ẻ ư ề ả ợ ộ ả Câu h i 19ỏ nhân c a mình, anh ta rút ra m t kho n ti n b ng cách ghi n vào tài kho n cá nhân. Đó ủ là lo i th nào ? ẻ ạ
A/ th tín d ng qu c t ụ ố ế ẻ
B/ th tín d ng n i đ a ụ ộ ị ẻ
C/ th ATMẻ
D/ c A, B, C đ u đúng ề ả
: Khi áp d ng ph ư ụ i nh p kh u ph i: Câu h i 20ỏ ươ ứ giao hàng hóa không đúng v i h p đ ng, Ngân hàng ph c v ng ớ ợ ồ ng th c thanh toán th tín d ng (L/C), bên xu t kh u đã ụ ụ ụ ườ ẩ ả ấ ẩ ậ
A/ t ừ ố ả ề ch i tr ti n.
B/ tr ti n cho bên xu t kh u do ch ng t ả ề ứ ẩ ấ ừ phù h p v i các đi u ki n, đi u kho n c a L/C. ệ ả ủ ề ề ớ ợ
C/ tr ti n nh ng gi ả ề ư l ữ ạ i m t ph n đ thanh toán sau. ể ầ ộ
D/ h y h p đ ng do ng ủ ợ ồ ườ i nh p kh u yêu c u. ẩ ầ ậ
PHÒNG QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ả Ị
Mã s : TD.2A ố
CÂU H I KI M TRA TR C NGHI M NHÂN VIÊN TÍN D NG
Ỏ
Ụ
Ắ
Ệ
Ể
K năng làm vi c v i các con s
ệ ớ
ỹ
ố
ng án tr l
i đây (A ; B ; C ; D) đ đi n vào
ươ
i d ả ờ ướ
ể ề
Ứ Phi u tr l
kèm theo.
ng viên ch n ả ờ ắ ế
ọ m tộ trong các ph ệ mã s TD.2A i tr c nghi m ố
ụ ẫ T i th i đi m 31/12/2004 , công ty 2 đã bán đ
ượ
ể
ẩ
ả
ờ
c 500 s n ph m H trên ượ ạ c t i
ạ ố ả
ủ
ẩ
Ví d m u: ng. S s n ph m H c a các công ty 1 và công ty 3 và công ty 4 đã bán đ th tr ị ườ th i đi m 31/12/2004 là: ể ờ
ẩ B/ 1.500 s n ph m
ẩ C/ 2.000 s n ph m
ẩ D/ 2.500 s nả
ả
ả
A/ 1.000 s n ph m ả ph mẩ
Ph
ng án tr l
i đúng:
C
ươ
ả ờ
ụ ả
ầ
ả
ị
ạ
ể i th i đi m
ờ
Theo B ng 2 - Th ph n tiêu th s n ph m H c a các công ty, t 31/12/2004 , công ty 2 có th ph n tiêu th s n ph m H là 20%. ầ
ẩ ụ ả
ủ ẩ
ị
Các công ty đã bán đ
c t ng s s n ph m H trên th tr
ng là:
ượ ổ
ố ả
ị ườ
ẩ
500 s n ph m x 100 / 20
ả
ẩ
= 2.500 s n ph m. ả
ẩ
ậ ố ả
ủ
ẩ
c t ượ ạ
ờ i th i
V y s s n ph m H c a các công ty 1 và công ty 3 và công ty 4 đã bán đ ẩ = 2.000 s n ph m. 2.500 s n ph m – 500 s n ph m đi m 31/12/2004 là:
ể
ả
ẩ
ả
ả
ẩ
*******
i nhu n c a Công ty X
ợ
ậ ủ
ở ờ
ờ th i đi m 31/08/2005 so v i th i
ể
ớ
Câu h i 1ỏ : T c đ tăng l ố ộ đi m 31/12/2004 là:
ể
A/ 41,67% B/ x p x 33,33%
C/ x p x 42,85%
D/ 25%
ấ ỉ
ấ ỉ
i nhu n c a Công ty
ố ộ
ậ ủ
ợ th i đi m 31/08/2005 so v i th i đi m 31/12/2004 cho th y:
Câu h i 2ỏ : So sánh gi a t c đ tăng doanh thu và t c đ tăng l ữ ố ộ X ấ ớ
ở ờ
ể
ể
ờ
C/ l
i nhu n tăng nhanh h n
A/ doanh thu tăng nhanh h nơ B/ b ng nhau
ằ
ợ
ơ
ậ
D/ doanh thu tăng cao h n l
ơ ợ
i nhu n 10% ậ
th i đi m 31/08/2005
ủ
ẩ
ở ờ
ể
Câu h i 3ỏ : Th ph n tiêu th s n ph m H c a Công ty nào ụ ả tăng so v i th i đi m 31/12/2004 ?
ị ờ
ầ ể
ớ
A/ CT 1 và CT 3 B/ CT 2 và CT 4 C/ CT 1 và CT 4 D/ CT 1 và CT 2
ạ ủ
ấ
ấ ở ờ
ể th i đi m
Câu h i 4ỏ : Khung lãi su t cho vay trung h n c a NHTM nào cao nh t 31/08/2005 ?
A/ NHTM M B/ NHTM N C/ NHTM O D/ NHTM P
th i đi m 31/08/2005
ủ
ầ
ẩ
ở ờ
ể
Câu h i 5ỏ : Th ph n tiêu th s n ph m H c a Công ty nào ụ ả gi m nhi u nh t so v i th i đi m 31/12/2004 ? ể
ị ấ
ề
ả
ớ
ờ
A/ CT 1 B/ CT 2 C/ CT 3 D/ CT 4
ầ
ộ
Câu h i 6ỏ : Ngày 31/08/2005 , m t khách hàng có 1.500 USD c n bán cho NHTM K. S ti n NHTM K ph i thanh toán cho khách hàng là:
ố ề
ả
A/ 23.797.500 đ ngồ B/ 23.745.000 đ ngồ C/ 23.805.000 đ ngồ D/ 23.775.000 đ ngồ
i nhu n trên v n ch s h u c a Công ty X
ủ ở ữ ủ
ậ
ố
ở ờ
ể th i đi m
su t l Câu h i 7ỏ : So sánh t ỷ ấ ợ 31/08/2005 so v i th i đi m 31/12/2004 cho th y: ể ờ
ấ
ớ
ả
ố ố D/ gi m xu ng
ả
A/ tăng lên B/ không thay đ iổ C/ gi m xu ng 5%
ộ
ệ
ả
ồ
ủ th i đi m 31/08/2005 , đây là khách hàng c a
ắ ạ ở ờ
ể
ấ
Câu h i 8ỏ : M t khách hàng vay ng n h n 200 tri u đ ng, hàng tháng tr lãi 1,7 tri u ệ đ ng. Theo Khung lãi su t cho vay ồ NHTM nào ?
A/ NHTM M B/ NHTM N C/ NHTM O D/ NHTM P
ụ ả
ủ
ẩ
ổ
ị
ở ờ th i
Câu h i 9ỏ : T ng th ph n tiêu th s n ph m H c a Công ty 1 và Công ty 4 ầ đi m 31/08/2005 so v i th i đi m 31/12/2004 là:
ể
ể
ờ
ớ
ả
ố C/ không đ iổ D/ tăng thêm
A/ tăng lên B/ gi m xu ng 5%
ẩ ầ
ộ
ể
Câu h i 10ỏ thanh toán v i n
: Ngày 31/12/2004 , m t khách hàng nh p kh u c n mua 30.000 USD đ ậ c ngoài. S ti n VNĐ mà khách hàng ph i tr cho NHTM K là: ớ ướ
ả ả
ố ề
ệ ồ B/ 476,1 tri u đ ng
ệ ồ C/ 475,95 tri u đ ng
ệ ồ D/ 475,5 tri uệ
A/ 474,9 tri u đ ng đ ngồ
: M t khách hàng vay trung h n 500 tri u đ ng
ộ
ở
NHTM O, ph i tr m c ả ả ứ ở
ệ ồ ả ả
ố ề
ấ
Câu h i 11ỏ ạ lãi su t vay cao nh t theo khung. S ti n lãi vay ph i tr hàng tháng cho NHTM O ấ th i đi m 31/08/2005 là:
ể
ờ
ệ ồ B/ 6,25 tri u đ ng
ệ ồ C/ 5,0 tri u đ ng
ệ ồ D/ 5,75 tri uệ
A/ 5,5 tri u đ ng đ ngồ
: Th ph n tiêu th s n ph m
th i đi m 31/08/2005
ụ ả
ẩ H c a Công ty nào
ủ
ở ờ
ể
Câu h i 12ỏ gi m so v i th i đi m 31/12/2004 ? ớ
ị ờ
ầ ể
ả
A/ CT 1 và CT 3 B/ CT 3 và CT 4 C/ CT 1 và CT 4 D/ CT 1 và CT 2
: So sánh gi a t c đ tăng doanh thu và t c đ tăng chi phí c a Công ty X
ủ
ở
Câu h i 13ỏ th i đi m 31/08/2005 so v i th i đi m 31/12/2004 cho th y:
ữ ố ộ ờ ớ
ố ộ ấ
ể
ể
ờ
A/ doanh thu tăng nhanh h nơ B/ chi phí tăng nhanh h nơ C/ b ngằ nhau
D/ doanh thu tăng nhanh h n chi phí 10%
ơ
ủ
Câu h i 14ỏ NHTM K áp d ng m c t
giá EUR/VND nào d
i đây ?
: NHTM K mua 20.000 EUR c a m t khách hàng vào ngày 31/08/2005 . ộ ướ
ứ ỷ
ụ
A/ 20.215 đ ngồ B/ 20.245 đ ngồ C/ 20.235 đ ngồ D/ 20.275 đ ngồ
: M t khách hàng c n vay ng n h n 300 tri u đ ng, ch có kh năng tr lãi
ệ
ả
ồ
ỉ
ả ể
ạ ể
ộ ả
ệ
ạ
Câu h i 15ỏ ắ hàng tháng kho ng 2,7 tri u đ ng. T i th i đi m 31/8/2005 , các NHTM nào có th ờ đáp ng đ ứ
ầ ồ c yêu c u trên c a khách hàng ? ủ
ượ
ầ
A/ NHTM (M, N, O) B/ NHTM (M, N, P) C/ NHTM (M, O, P) D/ NHTM (N, O, P)
: S l
c trên th tr
ng t
ố ượ
ẩ
ả
ị ườ
ạ
ể i th i đi m
ờ
ng s n ph m H đã tiêu th đ Câu h i 16ỏ ụ ượ c: 31/08/2005 là 2.000 s n ph m. CT 2 đã bán đ ượ ả
ẩ
ẩ B/ 680 s n ph m
ẩ C/ 500 s n ph m
ẩ D/ 380 s nả
ả
ả
A/ 440 s n ph m ả ph mẩ
ủ
ộ i cho NHTM K 2.000 USD. Khách hàng này có s
: Ngày 31/12/2004 , m t khách hàng mua c a NHTM K 2.000 USD. Ngày ố
ạ
do mua bán ngo i t
Câu h i 17ỏ 31/08/2005 , khách hàng đã bán l ti n chênh l ch lãi ho c l ệ
ặ ỗ
ề
: ạ ệ
80.000 đ ng
30.000 đ ng
ỗ
ồ C/ l
ỗ
ồ D/ lãi 30.000
A/ lãi 80.000 đ ngồ B/ l đ ngồ
ờ ạ
ồ
ứ ố
ệ ể
ố ề
ờ
: NHTM N cho m t khách hàng vay v n 500 tri u đ ng, th i h n cho vay 2 Câu h i 18ỏ ố năm, lãi su t áp d ng m c t i th i đi m 31/8/2005. S ti n lãi ạ ụ ấ vay hàng tháng khách hàng ph i tr là:
ộ i thi u theo khung t ể ả ả
ệ ồ B/ 5,5 tri u đ ng
ệ ồ C/ 5,0 tri u đ ng
ệ ồ D/ 5,25 tri uệ
A/ 6,25 tri u đ ng đ ngồ
ạ áp d ng lãi su t cho vay ng n h n
ứ ự
ụ
ể
ấ
ạ
ắ
: T i th i đi m 31/8/2005 , x p th t Câu h i 19ỏ t ấ ừ
ế khung th p nh t đ n khung cao nh t c a các NHTM đ i v i khách hàng là: ấ ủ
ờ ấ ế
ố ớ
A/ NHTM (M, N, O, P) B/ NHTM (O, P, M, N) C/ NHTM (O, M, P, N) D/ NHTM (P, O, M, N)
ng t
ổ
ể i th i đi m
ị ườ
ạ
ờ
ố ả ả
ẩ
: T ng s s n ph m H đã tiêu th đ c trên th tr ụ ượ ẩ ể ờ ớ i th i đi m 31/12/2004 ?
Câu h i 20ỏ 31/08/2005 là 2.600 s n ph m, tăng 30% so v i th i đi m 31/12/2004 . CT 1 đã bán đ ượ
c bao nhiêu s n ph m H t ả
ể
ạ
ẩ
ờ