
S GD – ĐT BÌNH Đ NH Ở Ị Đ THI H C KỲ IIỀ Ọ
TR NG THPT HÒA BÌNHƯỜ MÔN: TOÁN - L P 10 NÂNG CAOỚ
******** Th i gian: 90 phút ( không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ề
Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ NĂM H C: 2010 – 2011Ọ
H và tên thí sinh: ……………………………………… S báo danh: ……ọ ố
I.PH N THI TR C NGHI M KHÁCH QUAN ( 5 ĐI M ; 0,25Đ/CÂU ĐÚNG):Ầ Ắ Ệ Ể
Thí sinh ch n đáp án đúng nh t trong 4 đáp án:ọ ấ
Câu 1: Ph ng trình nào là ph ng trình tham s c a đ ng th ng 2ươ ươ ố ủ ườ ẳ x –4y + 3 = 0?
A.
1 4
1 2
x t
y t
= − +
= +
B.
1 2
3
x t
y t
= +
= −
C.
32
2
x t
y t
= − +
=
D.
3 2x t
y t
= − +
=
Câu 2: Ph ng trình nào c a đ ng th ng vuông góc v i đ ng th ng ươ ủ ườ ẳ ớ ườ ẳ
1
1 2
x t
y t
= − −
= − +
?
A .x+2y+3 = 0, B. 2x+y+3 = 0.
C.-x+2y+3 = 0, D.2x+y+1 = 0.
Câu 3: T p nghi m c a b t ph ng trìnhậ ệ ủ ấ ươ : x +
5
3x−
1≥ +
5
3x−
là:
A.
( )
1;+∞
B.
[
)
3;+∞
C.
( )
3;+∞
D.
[
)
1;+∞
Câu 4: T p nghi m c a h b t ph ng trìnhậ ệ ủ ệ ấ ươ :
2
3 0
1 0
x
x
− ≥
+ >
là:
A.
∅
B.R C.
( )
1;1−
D.
[3;+ )∞
Câu 5: Ph ng trình:ươ mx2 –2mx+4=0 vô nghi m khiệ :
A. 0 < m < 4 B. m <0 ho c m>4ặC. 0
4m≤ ≤
D. 0
≤
m< 4
Câu 6: Đi m ki m tra môn toán c a 12 h c sinh t I l p 10A làể ể ủ ọ ổ ớ :
4 5 6 6 7 6 5 3 2 5 8 9
Đi m trung bình c a t làể ủ ổ :
A. 4,9 B. 5,0 C. 5,5 D. 6,1
Câu 7: Cho ph ng trình t ng quát c a đ ng th ngươ ổ ủ ườ ẳ d đi qua đi mể A(0;-1) và có véc t phápơ
tuy nế
n
r
= (1;2) là :
A. x + 2y - 2 = 0 B. x + 2y - 3 = 0
C. x - 2y + 2 = 0 D. x + 2y + 2 = 0
Câu 8: Cho hai đ ng th ngườ ẳ : (d1):5x-2y+7=0 v à (d2):2x+5y-7=0.
Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ị
A.(d1) và (d2) trùng nhau. B.(d1) và (d2) song song nhau.
C.(d1) và (d2) c t nhau, không vuông.ắD .(d1) và (d2) vuông góc v i nhau.ớ
Câu 9. Elip (E): 4x2+9y2=36 có tâm sai b ng bao nhiêu?ằ
A.
2
3
e=
B.
3
2
e=
C.
5
3
e=
D.
5
2
e=
.
Câu 10. Cho các s li u th ng kê ố ệ ố
48 36 33 38 32 48 42 33 39 40
Khi đó s trung v là:ố ị
A. 32 B. 38.5 C. 38 D. 39
Câu 11. Cho các s li u th ng kê ố ệ ố
48 36 33 38 32 48 42 33 39 40
Khi đó s trung bình là:ố
A. 38.9 B. 38.5 C. 38.0 D. 39.0
Câu 12. Cho các s li u th ng kê ố ệ ố
Đ thi có 2 trang.ề
MÃ Đ : 123Ề

48 38 33 38 33 33 42 33 39 40
Khi đó m t là:ố
A. 38 B. 38.5 C. 33 D. 42
Câu 13. Cho dãy s li u th ng kêố ệ ố
1234567
Ph ng sai c a s li u th ng kê đã cho là:ươ ủ ố ệ ố
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 14. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
2
3 2 1x x− + − > −
là:
A. RB. [1; 2] C.
∅
D. (1; 2).
Câu 15. Giá tr nh nh t c a hàm s sau ị ỏ ấ ủ ố
9
( )f x x x
= +
là
A. 2 B. 9 C.6 D.0
Câu 16.
7
os os
12 12
c c
π π
b ngằ
A.
1
2
B.
1
2
−
C.
1
4
−
D.
1
4
Câu 17. v i m i ớ ọ
α
, sin(
3)
2
πα
+
b ng:ằ
A. sin(
α
) B. –sin(
α
), C. –cos(
α
), D. cos(
α
).
Câu 18. cos
3
10
π
b ng:ằ
A. cos
7
10
π
B. sin
7
10
π
C. sin
5
π
D. - sin
5
π
.
Câu19. Bi t ếsin(
α
)=
3
2
, v iớ
2
πα π
≤ ≤
. cos(
α
) b ng:ằ
A.
1
2
B.
1
2
−
C.
1
4
−
D.
1
4
Câu 20. sin(4050) b ng:ằ
A.
3
2
−
B.
2
2
−
C.
2
2
D.
1
2
II. PH N T LU N ( 5 ĐI M):Ầ Ự Ậ Ể
Câu 21.(1đ) Ch ng minh bi u th c sau không ph thu c ứ ể ứ ụ ộ x:
6 6 2 2
sin cos 3sin osx x xc x+ +
.
Câu 22.(1đ) Bi t ếsinx – cosx =
2
, hãy tính sin3x – cos3x.
Câu 23. (1đ) Tìm các giá tr m đ b t ph ng trình sau có nghi m: ị ể ấ ươ ệ (m-2)x2+2(m+1)x+2m > 0.
Câu 24.(2đ) Cho h đ ng cong (Cọ ườ m) có ph ng trình: ươ
2 2
4 2 1 5 0,(1)x y mx my+ − + − − =
.
a./ Tìm đi u ki n đ (1) là ph ng trình đ ng tròn? Xác đ nh t p h p tâm c a h đ ng tròn khiề ệ ể ươ ườ ị ậ ợ ủ ọ ườ
đó.
b./ khi m = 1, vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn (Cế ươ ế ế ủ ườ 1) đi qua A(-3; 0).
H tế
Đ thi có 2 trang.ề

S GD – ĐT BÌNH Đ NH Ở Ị Đ THI H C KỲ IIỀ Ọ
TR NG THPT HÒA BÌNHƯỜ MÔN: TOÁN - L P 10 NÂNG CAOỚ
******** Th i gian: 90 phút ( không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ề
Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ NĂM H C: 2010 – 2011Ọ
H và tên thí sinh: ……………………………………… S báo danh: ……ọ ố
I.PH N THI TR C NGHI M KHÁCH QUAN ( 5 ĐI M ; 0,25Đ/CÂU ĐÚNG):Ầ Ắ Ệ Ể
Thí sinh ch n đáp án đúng nh t trong 4 đáp án:ọ ấ
Câu1. Bi t ếsin(
α
)=
3
2
, v iớ
2
πα π
≤ ≤
. cos(
α
) b ng:ằ
A.
1
2
−
B.
1
2
C.
1
4
−
D.
1
4
Câu 2. sin(4050) b ng:ằ
A.
3
2
−
B.
2
2
C.
2
2
−
D.
1
2
Câu 3: Cho ph ng trình t ng quát c a đ ng th ngươ ổ ủ ườ ẳ d đi qua đi mể A(0;-1) và có véc t phápơ
tuy nế
n
r
= (1;2) là :
A. x + 2y + 2 = 0 B. x + 2y - 3 = 0
C. x - 2y + 2 = 0 D. x + 2y - 2 = 0
Câu 4: T p nghi m c a b t ph ng trìnhậ ệ ủ ấ ươ : x +
5
3x−
1≥ +
5
3x−
là:
A.
( )
1;+∞
B.
[
)
3;+∞
C.
( )
3;+∞
D.
[
)
1;+∞
Câu 5: T p nghi m c a h b t ph ng trìnhậ ệ ủ ệ ấ ươ :
2
3 0
1 0
x
x
− ≥
+ >
là:
A.
∅
B.R C.
( )
1;1−
D.
[3;+ )∞
Câu 6: Ph ng trình:ươ mx2 –2mx+4=0 vô nghi m khiệ :
A. 0
≤
m< 4 B. m <0 ho c m>4ặC. 0
4m≤ ≤
D. 0 < m < 4
Câu 7: Đi m ki m tra môn toán c a 12 h c sinh t I l p 10A làể ể ủ ọ ổ ớ :
4 5 6 6 7 6 5 3 2 5 8 9
Đi m trung bình c a t làể ủ ổ :
A. 4,9 B. 5,0 C. 5,5 D. 6,1
Câu 8: Ph ng trình nào là ph ng trình tham s c a đ ng th ng 2ươ ươ ố ủ ườ ẳ x –4y + 3 = 0?
A.
1 4
1 2
x t
y t
= − +
= +
B.
1 2
3
x t
y t
= +
= −
C.
32
2
x t
y t
= − +
=
D.
3 2x t
y t
= − +
=
Câu9: Ph ng trình nào c a đ ng th ng vuông góc v i đ ng th ng ươ ủ ườ ẳ ớ ườ ẳ
1
1 2
x t
y t
= − −
= − +
?
A . - x+2y+3 = 0, B. 2x+y+3 = 0.
C. x+2y+3 = 0, D.2x+y+1 = 0.
Câu 10: Cho hai đ ng th ngườ ẳ : (d1):5x-2y+7=0 v à (d2):2x+5y-7=0.
Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ị
A.(d1) và (d2) trùng nhau. B.(d1) và (d2) song song nhau.
C.(d1) và (d2) c t nhau, không vuông.ắD .(d1) và (d2) vuông góc v i nhau.ớ
Câu 11: Elip (E): 4x2+9y2=36 có tâm sai b ng bao nhiêu?ằ
A.
2
3
e=
B.
3
2
e=
C.
5
3
e=
D.
5
2
e=
.
Câu 12: Cho các s li u th ng kê ố ệ ố
Đ thi có 2 trang.ề
MÃ Đ : 231Ề

48 36 33 38 32 48 42 33 39 40
Khi đó s trung v là:ố ị
A. 32 B. 38.5 C. 38 D. 39
Câu 13: Cho các s li u th ng kê ố ệ ố
48 36 33 38 32 48 42 33 39 40
Khi đó s trung bình là:ố
A. 38.9 B. 38.5 C. 38.0 D. 39.0
Câu 14: Cho các s li u th ng kê ố ệ ố
48 38 33 38 33 33 42 33 39 40
Khi đó m t là:ố
A. 38 B. 38.5 C. 33 D. 42
Câu 15: Cho dãy s li u th ng kêố ệ ố
1234567
Ph ng sai c a s li u th ng kê đã cho là:ươ ủ ố ệ ố
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 16: T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
2
3 2 1x x− + − > −
là:
A. RB. [1; 2] C.
∅
D. (1; 2).
Câu 17: Giá tr nh nh t c a hàm s sau ị ỏ ấ ủ ố
9
( )f x x x
= +
là
A. 2 B. 9 C.6 D.0
Câu 18:
7
os os
12 12
c c
π π
b ngằ
A.
1
2
B.
1
2
−
C.
1
4
D.
1
4
−
Câu 19: v i m i ớ ọ
α
, sin(
3)
2
πα
+
b ng:ằ
A. sin(
α
) B. –sin(
α
), C. –cos(
α
), D. cos(
α
).
Câu 20: cos
3
10
π
b ng:ằ
A. cos
7
10
π
B. sin
7
10
π
C. sin
5
π
D. - sin
5
π
.
II. PH N T LU N ( 5 ĐI M):Ầ Ự Ậ Ể
Câu 21.(1đ) Ch ng minh bi u th c sau không ph thu c ứ ể ứ ụ ộ x:
6 6 2 2
sin cos 3sin osx x xc x+ +
.
Câu 22.(1đ) Bi t ếsinx – cosx =
2
, hãy tính sin3x – cos3x.
Câu 23. (1đ) Tìm các giá tr m đ b t ph ng trình sau có nghi m: ị ể ấ ươ ệ (m-2)x2+2(m+1)x+2m > 0.
Câu 24.(2đ) Cho h đ ng cong (Cọ ườ m) có ph ng trình: ươ
2 2
4 2 1 5 0,(1)x y mx my+ − + − − =
.
a./ Tìm đi u ki n đ (1) là ph ng trình đ ng tròn? Xác đ nh t p h p tâm c a h đ ng tròn khiề ệ ể ươ ườ ị ậ ợ ủ ọ ườ
đó.
b./ khi m = 1, vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn (Cế ươ ế ế ủ ườ 1) đi qua A(-3; 0).
H tế
Đ thi có 2 trang.ề

S GD – ĐT BÌNH Đ NH Ở Ị Đ THI H C KỲ IIỀ Ọ
TR NG THPT HÒA BÌNHƯỜ MÔN: TOÁN - L P 10 NÂNG CAOỚ
******** Th i gian: 90 phút ( không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ề
Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ NĂM H C: 2010 – 2011Ọ
H và tên thí sinh: ……………………………………… S báo danh: ……ọ ố
I.PH N THI TR C NGHI M KHÁCH QUAN ( 5 ĐI M ; 0,25Đ/CÂU ĐÚNG):Ầ Ắ Ệ Ể
Thí sinh ch n đáp án đúng nh t trong 4 đáp án:ọ ấ
Câu 1: Elip (E): 4x2+9y2=36 có tâm sai b ng bao nhiêu?ằ
A.
2
3
e=
B.
3
2
e=
C.
5
3
e=
D.
5
2
e=
.
Câu 2: Cho hai đ ng th ngườ ẳ : (d1):5x-2y+7=0 v à (d2):2x+5y-7=0.
Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ị
A.(d1) và (d2) trùng nhau. B.(d1) và (d2) song song nhau.
C.(d1) và (d2) c t nhau, không vuông.ắD .(d1) và (d2) vuông góc v i nhau.ớ
Câu 3: Cho các s li u th ng kê ố ệ ố
48 36 33 38 32 48 42 33 39 40
Khi đó s trung v là:ố ị
A. 32 B. 38.5 C. 38 D. 39
Câu 4: Ph ng trình nào là ph ng trình tham s c a đ ng th ng 2ươ ươ ố ủ ườ ẳ x –4y + 3 = 0?
A.
1 4
1 2
x t
y t
= − +
= +
B.
1 2
3
x t
y t
= +
= −
C.
32
2
x t
y t
= − +
=
D.
3 2x t
y t
= − +
=
Câu 5: Ph ng trình nào c a đ ng th ng vuông góc v i đ ng th ng ươ ủ ườ ẳ ớ ườ ẳ
1
1 2
x t
y t
= − −
= − +
?
A .x+2y+3 = 0, B. 2x+y+3 = 0.
C.-x+2y+3 = 0, D.2x+y+1 = 0.
Câu 6: T p nghi m c a b t ph ng trìnhậ ệ ủ ấ ươ : x +
5
3x−
1≥ +
5
3x−
là:
A.
( )
1;+∞
B.
[
)
3;+∞
C.
( )
3;+∞
D.
[
)
1;+∞
Câu 7: T p nghi m c a h b t ph ng trìnhậ ệ ủ ệ ấ ươ :
2
3 0
1 0
x
x
− ≥
+ >
là:
A.
∅
B.R C.
( )
1;1−
D.
[3;+ )∞
Câu 8: Ph ng trình:ươ mx2 –2mx+4=0 vô nghi m khiệ :
A. 0 < m < 4 B. m <0 ho c m>4ặC. 0
4m≤ ≤
D. 0
≤
m< 4
Câu 9: Đi m ki m tra môn toán c a 12 h c sinh t I l p 10A làể ể ủ ọ ổ ớ :
4 5 6 6 7 6 5 3 2 5 8 9
Đi m trung bình c a t làể ủ ổ :
A. 4,9 B. 5,0 C. 5,5 D. 6,1
Câu 10: Cho ph ng trình t ng quát c a đ ng th ngươ ổ ủ ườ ẳ d đi qua đi mể A(0;-1) và có véc t phápơ
tuy nế
n
r
= (1;2) là :
A. x + 2y - 2 = 0 B. x + 2y - 3 = 0
C. x - 2y + 2 = 0 D. x + 2y + 2 = 0
Câu 11: Cho dãy s li u th ng kêố ệ ố
1234567
Ph ng sai c a s li u th ng kê đã cho là:ươ ủ ố ệ ố
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 12: Cho các s li u th ng kê ố ệ ố
Đ thi có 2 trang.ề
MÃ Đ : 213Ề