Câu 1.
ộ ị ỉ ượ ớ Đ a ch IP có đ dài bao nhiêu bit và đ c phân thành bao nhiêu l p?
ớ a. 32 bit, 4 l p (A, B,C,D) Câu 2.
ớ b. 32 bit, 5 l p (A,B,C,D,E) Server là gì?
ộ ặ ề ầ ng trình ph n m m cung
ị
ấ ạ ợ
ụ ớ c. 48 bit, 4 l p (A,B,C, D) ươ a. Là m t máy tính, cài đ t ch ụ ấ c p d ch v cho các máy tính khác ớ d. 48 bit, 5 l p (A,B,C,D,E) ộ ậ ấ b. Là m t t p h p các máy tính có c u hình m nh, cung c p ị d ch v cho các máy tính khác
ươ ụ ề ầ ấ ị ộ ng trình ph n m m cung c p d ch v cho các
c. Là m t ch máy tính khác
ấ ạ ộ d. Là m t máy tính có c u hình m nh
CÂU 3
ứ ạ ươ ớ ớ ụ ứ ng ng v i l p/c m các
ậ ớ L p Truy nh p m ng trong mô hình giao th c TCP/IP t ớ l p nào trong mô hình OSI?
ậ ớ a. L p V t lý.
ế ữ ệ ậ ớ ớ b. L p V t lý, L p Liên k t d li u.
ạ ớ c. L p M ng.
ế ữ ệ ậ ạ ớ ớ ớ d. L p V t lý, L p Liên k t d li u, L p M ng.
CÂU 4.
ủ ớ ứ ậ ạ Ch c năng c a l p truy nh p m ng trong mô hình TCP/IP là?
ọ ộ Ch n m t câu tr l ả ờ i
ữ ệ a. Đóng gói d li u IP vào khung.
ể ề ồ b. Đi u khi n lu ng.
ế ị c. Đ nh tuy n.
ạ ị ỉ ậ ỉ ị d. Ánh x đ a ch IP sang đ a ch v t lý.
CÂU 5
ỹ ậ ẽ ử ạ ậ ẫ ợ
ả ờ ỗ K thu t CSMA/CD thì m i nút m ng s th truy c p ng u nhiên và đ i trong kho ng th i gian là bao lâu?
a. 102.2μs.
ẫ ằ ớ ố ờ b. B ng s ng u nhiên nhân v i khe th i gian.
c. 51.2μs.
d. 52.1μs.
CÂU 6
ể ẻ ậ ỹ ượ ử ụ ạ K thu t chuy n th bài đ ấ c s d ng trong c u trúc m ng nào?
ấ a. C u trúc Ring.
ấ b. C u trúc Bus.
ấ c. C u trúc Mesh.
ấ d. C u trúc Star.
CÂU 7
ạ ị ị ạ ớ ạ ơ Đ nh d ng đ n v thông tin t ậ i l p truy nh p m ng là?
ạ ữ ệ a. Đo n d li u.
ữ ệ b. Gói d li u.
ả c. B n tin.
ữ ệ d. Khung d li u.
CÂU 8
ạ ị ị ạ ớ ạ ơ Đ nh d ng đ n v thông tin t i l p Liên m ng là?
ữ ệ a. Gói d li u.
ạ ữ ệ b. Đo n d li u.
ả c. B n tin.
ữ ệ d. Khung d li u.
CÂU 9
ạ ậ ơ ớ ị ị Đ nh d ng đ n v thông tin l p Giao v n là?
ữ ệ a. Khung d li u.
ạ ữ ệ b. Đo n d li u.
ả c. B n tin.
ữ ệ d. Gói d li u.
CÂU 10
ạ ị ị ạ ớ Ứ ụ ơ Đ nh d ng đ n v thông tin t i l p ng d ng là?
ả a. B n tin.
ữ ệ b. Khung d li u.
ạ ữ ệ c. Đo n d li u.
ữ ệ d. Gói d li u.
CÂU 11
ạ ộ ứ ạ ớ Giao th c IP ho t đ ng t i l p nào trong mô hình TCP/IP?
ạ ậ ớ a. L p truy nh p m ng.
ạ ớ b. L p liên m ng.
ớ c. L p phiên.
ề ả ớ d. L p truy n t i.
CÂU 12
ứ ủ ứ Ch c năng c a giao th c IP là?
ơ ế ị ạ ị ỉ ị a. Đ nh nghĩa c ch đ nh đ a ch trong m ng Internet.
ạ ữ ệ ạ b. Phân đo n và tái t o d li u.
ướ ườ ế ơ ng đ ị ữ ệ ng cho các đ n v d li u đ n các host ở
ị c. Đ nh h xa.
d. Phân đo n.ạ
CÂU 13
Client là gì?
ử ụ ụ ấ ị a. Là máy tính s d ng các d ch v do máy Server cung c p
ộ ươ ụ ừ ụ ề ầ ầ ng trình ph n m m yêu c u ph c v t các
b. Là m t ch Server
ộ ậ ợ ươ ề ầ ườ c. Là m t t p h p các ch ng trình ph n m m thông th ng
ấ ạ ộ d. Là m t máy tính có c u hình m nh
CÂU 14
ứ ả ủ ứ ề ể ệ Ch c năng c a giao th c b n tin đi u khi n (ICMP l nh ping) là?
ế ạ ị a. Đ nh tuy n l i.
ệ ự ể ế ề ồ b. Đi u khi n lu ng; Phát hi n s không đ n đích.
ể ở ạ ộ c. Ki m tra các host xa có ho t đ ng hay không.
ể ề ồ d. Đi u khi n lu ng.
CÂU 15
ặ ạ ạ ị ỉ Cho đ a ch IP 192.168.2.30/12, m t n m ng là?
a. 255.240.0.0
b. 255.255.0.0
c. 255.255.255.0
d. 255.255.240.0
CÂU 16
ả ị ỉ ỉ ị Cho đ a ch IP 192.55.12.120/28, đ a ch qu ng bá là?
a. 192.55.255.255
b. 192.255.255.255
c. 192.55.12.255
d. 192.55.12.127
CÂU 17
ặ ạ ạ ị ỉ Cho đ a ch IP 192.55.12.120/28, m t n m ng là?
a. 192.55.12.240
b. 192.55.12.255
c. 192.55.12.28
d. 255.255.255.240
CÂU 18
ỉ ạ ị ỉ ị Cho đ a ch IP 192.55.12.120/28, đ a ch m ng là?
a. 192.55.12.232
b. 192.55.120.112
c. 192.55.12.122
d. 192.55.12.112
CÂU 19
ả ị ợ ệ ị ỉ ỉ Cho đ a ch IP 192.55.12.120/28, d i đ a ch IP h p l là?
ế a. 192.55.12.1 đ n 192.55.12.254
ế b. 192.55.12.113 đ n 192.55.12.126
ế c. 192.55.12.254 đ n 192.55.12.126
ế d. 192.55.12.1 đ n 192.55.12.126
CÂU 20
ộ ớ ỉ ị Đ a ch IP 123.12.22.1 thu c l p nào?
ớ a. L p B.
ớ b. L p C.
ớ c. L p A.
ớ d. L p D.
CÂU 21
ộ ớ ỉ ị Đ a ch IP 128.122.11.1 thu c l p nào?
ớ a. L p B.
ớ b. L p D.
ớ c. L p A.
ớ d. L p C.
CÂU 22
ộ ớ ị ỉ Đ a ch IP 132.168.33.1 thu c l p nào?
ớ a. L p D.
ớ b. L p A.
ớ c. L p B.
ớ d. L p C.
CÂU 23
ộ ớ ỉ ị Đ a ch IP 191.11.20.3 thu c l p nào?
ớ a. L p A.
ớ b. L p D.
ớ c. L p C.
ớ d. L p B.
CÂU 24
ể ặ ọ ả
ấ M ng LAN có các đ c đi m nào sau đây. Hãy ch n câu tr l ạ ờ i chính xác nh t?
ứ ạ ị ạ ạ ả ấ ộ a. Có ph m vi r ng, băng thông th p, qu n tr m ng ph c t p
ẹ ễ ạ ả ạ ớ ị
b. Có ph m vi h p, băng thông l n, d qu n tr m ng và giá thành th pấ
ị ạ ạ ả ả ộ ơ ớ c. Có ph m vi r ng, băng thông l n, qu n tr m ng đ n gi n
ẹ ễ ạ ấ ả ị d. Có ph m vi h p, băng thông th p, d qu n tr và giá thành cao
CÂU 25
ộ ớ ỉ ị Đ a ch IP 192.132.20.3 thu c l p nào?
ớ a. L p A.
ớ b. L p B.
ớ c. L p C.
ớ d. L p D.
CÂU 26
ộ ớ ị ỉ Đ a ch IP 223.111.80.3 thu c l p nào?
ớ a. L p A.
ớ b. L p C.
ớ c. L p D.
ớ d. L p B.
CÂU 27
ộ ớ ị ỉ Đ a ch IP 225.11.20.3 thu c l p nào?
ớ a. L p A.
ớ b. L p B.
ớ c. L p D.
ớ d. L p C.
CÂU 28
ộ ớ ỉ ị Đ a ch IP 239.11.20.3 thu c l p nào?
ớ a. L p C.
ớ b. L p D.
ớ c. L p A.
ớ d. L p B.
CÂU 29
ớ ị ỉ Subnet mask 255.0.0.0 dành cho l p đ a ch nào?
ớ a. L p A.
ớ b. L p D.
ớ c. L p B.
ớ d. L p C.
CÂU 30
ớ ị ỉ Subnet mask 255.255.0.0 dành cho l p đ a ch nào?
ớ a. L p C.
ớ b. L p A.
ớ c. L p D.
ớ d. L p B.
CÂU 31
ớ ị ỉ Subnet mask 255.255.255.0 dành cho l p đ a ch nào?
ớ a. L p D.
ớ b. L p B.
ớ c. L p A.
ớ d. L p C.
CÂU 32
ị IP ớ l p A có bao nhiêu bit dành cho
ạ ầ ỉ Đ a ch ạ ph n m ng m ng?
a. 4.
b. 8.
c. 16.
d. 12.
CÂU 33
ị ỉ IP ớ l p B có bao nhiêu bit dành cho
ạ ầ Đ a ch ạ ph n m ng m ng?
a. 8.
b. 12.
c. 16.
d. 4.
CÂU 34
ể ặ đ c đi m nào sau đây. có
WAN ả ờ ọ các ấ ạ M ng Hãy ch n câu tr l i chính xác nh t?
vi ẹ h p, băng thông ấ th p,
ph m ị ả ạ a. Có ễ d qu n tr và giá thành cao
ạ ph m vi ộ r ng, băng thông ấ th p,
ị ạ ứ ạ b. Có ả qu n tr m ng ph c t p
ạ vi ộ r ng, băng thông ớ l n,
ph m ơ ị ạ ả c. Có ả qu n tr m ng đ n gi n
vi băng thông ớ l n,
ạ ị ạ ả ẹ h p, d. Có ph m ấ ễ d qu n tr m ng và giá thành th p
CÂU 35
ầ ạ ớ ị ỉ Đ a ch IP l p C có bao nhiêu bit dành cho ph n m ng?
a. 8.
b. 24.
c. 20.
d. 16.
CÂU 36
ố ầ ủ ị ỉ ớ ả ị Kh i đ u tiên c a đ a ch l p B có giá tr trong kho ng nào?
ế a. 129 đ n 191.
ế b. 128 đ n 191.
ế c. 128 đ n 193.
ế d. 128 đ n 192.
CÂU 37
ế a. 192 đ n 224.
ế b. 191 đ n 223.
ế c. 190 đ n 223.
ế d. 192 đ n 223.
CÂU 38
ố ầ ủ ị ỉ ớ ả ị Kh i đ u tiên c a đ a ch l p D có giá tr trong kho ng nào?
ế a. 221 đ n 239.
ế b. 223 đ n 239.
ế c. 224 đ n 238.
ế d. 224 đ n 239.
CÂU 39
ớ ỉ ị ỉ ị Đ a ch nào sau đây là đ a ch IP l p C?
a. 135.23.112.57
b. 10.10.14.118
c. 204.67.118.54
d. 191.200.199.199
CÂU 40
ủ ể ạ ọ ề ặ Ch n phát bi u ĐÚNG v đ c tính c a m ng LAN?
ố ộ ữ ệ ạ ị ớ ạ ỗ a. T c đ d li u không cao, ph m vi đ a lý không gi i h n và ít l i
ố ộ ữ ệ ị ớ ạ ạ ị ỗ b. T c đ d li u không cao, ph m vi đ a lý b gi i h n và ít l i
ố ộ ớ ạ ỗ ề ữ ệ c. T c đ truy n d li u cao, không gi ạ i h n ph m vi và ít l i
ố ộ ữ ệ ị ớ ạ ạ ị ỗ d. T c đ d li u cao, ph m vi đ a lý b gi i h n và ít l i
CÂU 41
ữ ệ ệ ớ ị L p nào (Layer) trong mô hình OSI ch u trách nhi m mã hoá (encryption) d li u?
a. Presentation
b. Application
c. Session
d. Transport
CÂU 42
ộ ầ ạ Card m ng (NIC) thu c t ng nào trong mô hình OSI?
a. Layer 3
b. Layer 5
c. Layer 2
d. Layer 4
CÂU 43
ế ố ớ ầ ỉ ị
ế N u 4 PCs k t n i v i nhau thông qua HUB thì c n bao nhiêu đ a ch IP cho 5 trang ế ị ạ thi i b m ng này?
a. 2
b. 4
c. 1
d. 5
CÂU 44
ỉ ị ủ ạ ộ
ỏ ị ỉ
ạ Cho đ a ch IP c a m t máy tính trong m ng LAN có d ng 192.168.255.252/255.255.255.0. H i máy tính này có đ a ch Subnetmask nào sau đây?
a. 192.168.255.255
b. 192.168.255.0
c. 192.168.0.0
d. 255.255.255.0
CÂU 45
ữ ệ ở ầ ế ị Routers đ nh tuy n gói d li u t ng nào trong mô hình TCP/IP?
a. Layer 3
b. Layer 1
c. Layer 4
d. Layer 2
CÂU 46
ử ụ ệ Công ngh LAN nào s d ng CSMA/CD?
a. Ethernet
ươ ề b. Các ph ng án khác đ u đúng
c. Token Ring
d. FDDI
CÂU 47
ế ị ạ ớ ự ạ ả Trang thi t b m ng nào làm gi m b t s va ch m (collisions)?
a. Switch
b. Hub
ươ ề c. Các ph ng án khác đ u đúng
d. NIC
CÂU 48
ệ ạ ượ ử ụ ệ ấ ộ Công ngh m ng LAN nào đ c s d ng r ng rãi nh t hi n nay?
a. Token Ring
b. FDDI
c. ArcNet
d. Ethernet
CÂU 49
ầ ỉ ị ượ ườ Ph n nào trong đ a ch IP đ ử ụ c ROUTER s d ng khi tìm đ ng đi?
ỉ ủ ị a. Router address (đ a ch c a ROUTER)
ỉ ạ ị b. Network address (đ a ch m ng)
c. FDDI
d. Host address
CÂU 50
ủ ớ ỉ ị ị ỉ Đ a ch nào là đ a ch Broadcast c a l p C?
a. 190.44.255.255
b. 190.12.253.255
c. 129.219.145.255
d. 221.218.253.255
CÂU 51
ứ ủ Trong HEADER c a IP PACKET có ch a :
a. Source and Destination addresses
b. Source address
ỉ ả ứ ị c. Không ch a đ a ch nào c
d. Destination address
CÂU 52
ữ ệ ầ T ng nào trong mô hình TCP/IP đóng gói d li u kèm theo IP HEADER?:
a. Layer 3
b. Layer 4
c. Layer 1
d. Layer 2
CÂU 53
ị ỉ ỉ ị Đ a ch 139.219.255.255 là đ a ch gì?
a. Broadcast l p Aớ
b. Broadcast l p Cớ
c. Broadcast l p Bớ
d. Host l p Bớ
CÂU 54
ủ ị ộ ỉ Đ dài c a đ a ch MAC là?
a. 24 bits
b. 8 bits
c. 36 bits
d. 48 bits
CÂU 55
ị ủ ộ ỉ
ạ ỉ ả ỏ ị ạ Cho đ a ch IP c a m t máy tính trong m ng LAN có d ng 192.168.255.253/255.255.255.0. H i máy tính này có đ a ch qu ng bá nào sau đây?
a. 192.168.255.255
b. 192.168.0.0
c. 192.168.255.0
d. 255.255.255.0
CÂU 56
ợ ệ ỉ ị Đ a ch IP nào sau đây là h p l :
a. 192.168.1.2
ươ ề b. Các ph ng án khác đ u đúng
c. 255.255.255.254
d. 10.20.30.40
CÂU 57
ế ể ượ ạ t b m ng nào sau đây là không th thi u đ c trong m ng Internet (là thành
ế ị ạ ầ ơ ả ạ ạ Thi ph n c b n t o lên m ng Internet)
a. ROUTER
b. HUB
c. SWITCH
d. BRIGDE
CÂU 58
ộ ớ ỉ ị Đ a ch IP nào sau đây thu c l p C:
a. 10.0.0.1
b. 190.184.254.20
c. 195.148.21.10
d. 225.198.20.10
CÂU 59
ệ ể L nh PING dùng đ :
ứ ể a. Ki m tra các máy tính có đĩa c ng hay không
ươ ề b. Các ph ng án khác đ u đúng
ạ ộ ể ố c. Ki m tra các máy tính có ho t đ ng t t hay không
ể ạ d. Ki m tra các máy tính trong m ng có liên thông không
CÂU 60
ệ ế ị ỉ L nh nào sau đây cho bi ủ t đ a ch IP c a máy tính:
a. IP
b. FTP
c. IPCONFIG
d. TCP_IP
CÂU 61
ứ ề ạ
Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và đ u dùng Subnet Mask là 255.255.255.0
a. 192.168.15.1 và 192.168.15.254
b. 172.25.11.1 và 172.26.11.2
c. 192.168.1.3 và 192.168.100.1
d. 192.168.100.15 và 192.186.100.16
CÂU 62
ứ ề ạ
ặ Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và đ u dùng Subnet Mask là 255.255.255.240 thì c p máy tính nào sau đây liên thông?
a. 192.1.1.254 và 192.1.100.234
b. 192.168.1.1 và 192.168.1.254
c. 192.1.1.247 và 192.1.1.254
d. 172.168.11.1 và 192.168.1.254
CÂU 63
ệ ấ ạ ộ ủ ủ ỉ ị ử
ể ể Đ ki m tra ho t đ ng c a máy ch DHCP trong vi c c p phát các đ a ch IP, ta s ứ ụ d ng cách th c nào sau đây.
ử ụ ủ ừ ế a. T máy Client s d ng Ping đ n máy ch DHCP
ử ụ ệ ạ b. S d ng l nh IPCONFIG t i các Client
ử ụ ủ ệ ế c. S d ng l nh Telnet đ n máy ch DHCP
ươ ề d. Các ph ng án khác đ u đúng
CÂU 64
ử ụ ẩ Chu n IEEE s d ng cho Ethernet là?
a. 802.3
b. 802.6
c. 802.5
d. 802.4
CÂU 65
ế ị ạ ộ ạ ầ Router là thi t b ho t đ ng t i t ng?
ậ a. V t lý (Physical)
ế ữ ệ b. Liên k t d li u (Datalink)
ạ c. M ng (Network)
ậ d. Giao v n (Transport)
CÂU 66
ộ ủ ể
ỏ ầ ử ụ Cho m t máy tính g m 14 máy. H i c n s d ng bao nhiêu bit c a ph n máy đ ấ ấ ả ệ ộ ỉ ị ị ầ ả ạ t c các máy tính trong m ng m t cách hi u qu ? ồ n đ nh đ a ch IP cho t
a. 6bit
b. 5bit
c. 3bit
d. 4bit
CÂU 67
ự ứ ệ Router th c hi n ch c năng?
ọ ườ ể a. Ch n đ ng đi và chuy n gói
ữ ệ ọ b. L c và nén d li u
ử ỗ c. S a l i
ữ ệ d. Mã hóa d li u
CÂU 68
ề ỉ ị Đ a ch MAC có chi u dài?
a. 48 bít
b. 32 bít
c. 128 bít
d. 64 bít
CÂU 69
ử ụ ỉ ị ạ ầ Đ a ch MAC s d ng t i t ng?
ế ữ ệ a. Liên k t d li u (Datalink)
ạ b. M ng (Network)
ậ c. V t lý (Physical)
Ứ ụ d. ng d ng (Application)
CÂU 70
ề ị ỉ Đ a ch Ipv4 có chi u dài?
a. 48 bít
b. 16 bít
c. 64 bít
d. 32 bít
CÂU 71
ề ầ ạ ẩ ị ỉ ớ Ph n m ng trong đ a ch l p A (chu n) có chi u dài?
a. 4 bít
b. 8 bít
c. 24 bít
d. 16 bít
CÂU 72
ặ ạ ạ ỉ ớ ẩ ị Đ a ch l p A (chu n) có m t n m ng (subnetmask) là?
a. 255.255.0.0
b. 255.0.0.0
c. 255.255.255.0
d. 255.255.255.255
CÂU 73
ướ ỉ ặ ạ ạ ỉ ạ ủ ố ị ị ị c 2 đ a ch IP và m t n m ng, mu n xác đ nh đ a ch m ng c a hai đ a ch ỉ
ị Cho tr ử ụ IP trên ta s d ng phép toán?
a. OR
b. AND
c. XOR
d. NOT
CÂU 74
ỉ ớ ị ỉ ị Đ a ch 149.16.1.9 là đ a ch l p?
a. C
b. B
c. A
d. D
CÂU 75
ự ữ ệ ề ừ ế Trình t đóng gói d li u khi truy n t máy A đ n máy B là?
a. Data, packet, segment, frame, bit.
b. Data, segment, frame, packet, bit.
c. Data, frame, packet, segment, bit.
d. Data, segment, packet, frame, bit.
CÂU 76
ộ ầ ấ ự ộ ủ ầ ố đ ng và đ y đ các thông s nào sau đây cho
ủ M t máy ch DHCP c n c p phát t các máy tính trong m ng?ạ
ị ỉ a. Đ a ch IP, Subnet Mask, DNS Server
ả ỉ ị ị ỉ b. Đ a ch IP, Subnet Mask, Default Gateway, Đ a ch qu ng bá
ị ỉ c. Đ a ch IP, Subnet Mask, Default Gateway, DNS Server
ỉ ạ ỉ ị ị d. Đ a ch IP, Default Gateway, DNS Server, Đ a ch m ng
CÂU 77
ậ WAN là t ừ ế ắ ủ t t ữ t c a thu t ng nào sau đây? vi
a. Wide Arena Network.
b. Wide Area Network.
c. Wide Area News.
d. World Area Network.
CÂU 78
ậ LAN là t ừ ế ắ ủ t t ữ t c a thu t ng nào sau đây? vi
a. Local Area Network.
b. Local Area News.
c. Local Arena Network.
d. Logical Area Network.
CÂU 79
ử ụ ứ ệ L nh Ping s d ng giao th c nào sau đây?
a. ARP.
b. ICMP
c. RARP.
d. FTP.
CÂU 80
ỉ ị ướ ị Đ a ch nào bên d ỉ i là đ a ch loopback?
a. 172.0.0.1
b. 150.5.0.3
c. 203.100.60.1
d. 127.0.0.1
CÂU 81
ầ ắ ế ố ử ụ ủ ạ ẩ ướ Đ u c m k t n i m ng c a máy tính s d ng chu n nào d i đây?
a. V35.
b. RJ11.
c. RJ45.
d. X21.
CÂU 82
ạ ộ ạ ầ Hub, Repeater ho t đ ng t i t ng?
ạ a. M ng (Network)
ế ữ ệ b. Liên k t d li u (Datalink).
ậ c. V t lý (Physical).
ậ d. Giao v n (Transport).
CÂU 83
ể Repeater dùng đ làm gì?
ữ ệ a. Mã hóa d li u
ệ ế ạ b. Khu ch đ i tín hi u.
ẽ ạ ố c. Ch ng ngh n m ng.
ọ ữ ệ d. L c d li u.
CÂU 84
ể ể ệ ạ Ti n ích dùng đ ki m tra thông m ng là?
a. Arp.
b. Route.
c. Netstat.
d. Ping.
CÂU 85
ữ ệ ề ừ ả ả ế D li u truy n t máy tính A đ n máy tính B ph i tr i qua quá trình nào sau đây?
ữ ệ a. Nén và đóng gói d li u.
ữ ệ ể b. Ki m tra d li u.
ọ ữ ệ c. L c d li u.
ữ ệ d. Phân tích d li u.
CÂU 86
ị ữ ệ ạ ầ ơ Đ n v d li u t i t ng application là?
a. Frame.
b. Segment.
c. Packet.
d. Data.
CÂU 87
ấ ọ Hãy ch n câu chính xác nh t trong các câu sau đây?
ể ế ậ a. DNS dùng đ thi ế ố t l p k t n i Internet
ậ ả ấ
ầ ơ ợ giúp cho truy c p Internet đ n gi n nh t mà không c n ậ b. DNS tr ỹ các k thu t khác
ộ ỗ ả ị ỉ
có ụ i tên/đ a ch (ví d : gateway, router) ả kh
ạ ượ ớ ộ c. M i m t máy tính phân gi ả ph i năng liên l c đ ấ c v i ít nh t m t DNS
ể ế ậ ủ ạ ị d. DNS dùng đ thi ế t l p tên đ nh danh đ n máy ch trên m ng
CÂU 88
ố ự ế ử ụ ạ ướ ớ Hai máy tính n i tr c ti p v i nhau s d ng lo i cáp nào d i đây?
a. Cáp xo n.ắ
ụ ồ b. Cáp đ ng tr c.
c. Cáp chéo.
d. Cáp th ng.ẳ
CÂU 89
ể ị ỉ ỉ ị Cho đ a ch IP 192.168.1.32/27. Dãy đ a ch IP có th gán cho máy tính là?
a. 192.168.1.32 – 192.168.1.64
b. 192.168.1.33 – 192.168.1.62
c. 192.168.1.32 – 192.168.1.62
d. 192.168.1.33 – 192.168.1.63
CÂU 90
ứ ể ả ừ ị ỉ ị ỉ Giao th c dùng đ phân gi i t đ a ch IP sang đ a ch MAC là?
a. ARP.
b. ICMP.
c. RARP.
d. TCP.
CÂU 91
ề ữ ệ ị ơ ả ố ộ ể ơ Đ n v c b n dùng đ đo t c đ truy n d li u là?
a. Byte.
b. b/s.
c. bit.
d. Hz.
CÂU 92
ỉ ị ướ ỉ ạ ỉ ị Đ a ch IP nào bên d ớ ị i có cùng đ a ch m ng v i đ a ch 192.168.1.10/24?
a. 192.168.11.12/24
b. 192.168.10.1/24
c. 192.168.1.32/24
d. 192.168.1.256/24
CÂU 93
ứ ự ớ ừ ế ấ Th t các l p t cao đ n th p trong mô hình TCP/IP?
a. Application – Transport – Network Access – Internet.
b. Application – Internet – Transport – Network Access.
c. Application – Transport – Internet – Network Access.
d. Application –Network Access – Internet – Transport.
CÂU 94
ế ị Cho bi ạ t đ a broadcast trong m ng 192.168.1.128/26?
a. 192.168.1.191
b. 192.168.1.193
c. 192.168.1.192
d. 192.168.1.190
CÂU 95
ể ọ Ch n phát bi u đúng?
ắ ặ ử ụ ộ ố ố ộ ề i đa 100m, t c đ truy n
a. 10BaseT s d ng cáp xo n c p có đ dài t 10Mb/s.
ắ ặ ộ ố d ng cáp xo n c p có đ dài t i đa 50m,
ử ụ b. 100BaseTX s ề ố ộ t c đ truy n 10Mb/s.
ử ộ ố d ng cáp quang có đ dài t i đa 2000m,
ụ c. 100BaseFX s ề ố ộ t c đ truy n 100Mb/s.
ử ụ ụ ồ ộ ố d. 10Base2 s d ng cáp đ ng tr c có đ dài t i đa 500m,
ề ố ộ t c đ truy n 10Mb/s.
CÂU 96
ể ọ Ch n phát bi u đúng?
ắ ặ ộ ố d ng cáp xo n c p có đ dài t i đa 100m,
ử ụ a. 100BaseTX s ề ố ộ t c đ truy n 100Mb/s.
ụ ồ ộ ố d ng cáp đ ng tr c có đ dài t ố i đa 400m, t c
ử ụ b. 10Base2 s ề ộ đ truy n 10Mb/s.
ộ ố ử d ng cáp quang có đ dài t i đa 450m,
ụ c. 1000BaseSX s ề ố ộ t c đ truy n 1000Mb/s.
ử ụ ắ ặ ộ ố ố i đa 100m, t c đ ộ
ề d. 1000BaseT s d ng cáp xo n c p có đ dài t truy n 1000Mb/s.
CÂU 97
DHCP dùng đ ?ể
ậ a. Truy c p web.
ả ề b. Phân gi i tên mi n.
ử c. G i th đi n t ư ệ ử .
ấ ộ d. C p phát IP đ ng.
CÂU 98
ạ ấ ọ M ng máy tính là gì? hãy ch n đáp án chính xác nh t sau đây:
ươ ề a. Các ph ng án khác đ u đúng
ố ươ ệ ề ẫ ng ti n truy n d n,
ế ữ ệ ề ễ ả ả ở b. Là nhóm các máy tính, k t n i b i các ph đ m b o truy n thông d li u d dàng
c. Là nhóm các máy tính
ế ố ở ươ ệ ề ẫ d. Là nhóm các máy tính, k t n i b i các ph ng ti n truy n d n
CÂU 99
ạ ộ ạ ầ ứ Các giao th c ho t đ ng t i t ng Transport?
a. FTP, HTTP.
b. SMTP, FTP.
c. TCP, UDP.
d. DNS, TFTP.
CÂU 100
TCP là giao th c?ứ
ế ố a. Phi k t n i (Connectionless)
ế ố ướ b. H ng k t n i (Connectionoriented)
ị ế c. Đ nh tuy n (Routing)
d. Không tin c yậ
CÂU 101
UDP là giao th c?ứ
ế ố a. Phi k t n i (Connectionless)
b. Tin c y.ậ
ị ế c. Đ nh tuy n (Routing).
ế ố ướ d. H ng k t n i (Connectionoriented).
CÂU 102
ử ụ ổ DNS s d ng c ng?
a. 21.
b. 20.
c. 53.
d. 69.
CÂU 103
DNS dùng đ ?ể
ế ị a. Đ nh tuy n.
ệ b. Duy t web.
ấ c. C p phát IP tĩnh.
ả ề d. Phân gi i tên mi n.
CÂU 104
ử ụ ạ ị ỉ
ế ố ạ ớ ử ử
ỉ ế ị Công ty ABC có hai m ng LAN. LAN 1 s d ng đ a ch 172.16.0.0/16. LAN 2 s ố ị ụ d ng đ a ch 192.168.1.0/24. Công ty mu n k t n i 2 m ng LAN đó v i nhau thì s ụ d ng thi t b nào?
a. Firewall.
b. Hub/Repeater.
c. Router.
d. Bridge/Switch.
CÂU 105
ặ ị ử ụ ổ ị C ng m c đ nh s d ng cho FTP Server có giá tr là bao nhiêu?
a. 25 và 69.
b. 20 và 21.
c. 80 và 8080.
d. 23 và 25.
CÂU 106
ề ữ ệ ơ ả ố ộ ử ụ ạ
ẩ Chu n Fast Ethernet s d ng trong m ng LAN có t c đ truy n d li u c b n bao nhiêu?
a. 1000Mbps.
b. 10Mbps.
c. 10000Mbps.
d. 100Mbps.
CÂU 107
ứ ữ ộ ồ ớ B giao th c TCP/IP g m nh ng l p nào?
ớ Ứ ụ ậ ạ ậ ớ ớ ớ a. L p V t lý, L p Liên m ng, L p Giao v n, L p ng d ng.
ớ ế ữ ệ ạ ậ ậ ớ ớ
ớ b. L p Truy nh p m ng, L p Liên k t d li u, L p Giao v n, L p Ứ ụ ng d ng.
ậ ạ ậ ạ ớ ớ
ớ Ứ ớ c. L p Truy nh p m ng, L p Liên m ng, L p Giao v n, L p ng d ng.ụ
ớ Ứ ậ ạ ậ ớ ớ ớ ụ . ạ d. L p Truy nh p m ng, L p M ng, L p Giao v n, L p ng d ng
CÂU 108
ớ ứ ứ ụ ươ ớ ớ ụ ứ ớ ng ng v i l p/c m các l p nào
L p ng d ng trong mô hình giao th c TCP/IP t trong mô hình OSI?
ớ a. L p Phiên.
ớ Ứ ụ ễ ớ ớ b. L p ng d ng, L p Trình di n, L p Phiên.
ớ Ứ ụ c. L p ng d ng.
ớ Ứ ụ ễ ớ d. L p ng d ng, L p Trình di n.