CHƯƠNG XIV: LP ĐẶT, VN HÀNH, BO
DƯỠNGSA CHA MÁY ĐIU HOÀ
14.1 Lp đặt, vn hành, bo dưỡng và sa cha máy điu
hoà 2 mãnh
a.La chn v trí lp đặt
* Đối vi dàn lnh:
- Đặt xa nhưng nơi có ngun nhit ln, hơi nước
- V trí không có vt cn phía trước dàn lnh
- Đảm bo nước ngưng chy thun li
- Không lp đặt gn ca
- Khong cách gia dàn lnh vi các đối tường, tường v các hướng đúng qui định (bng
14-1)
- Gá lp dàn lnh lên các tm đỡ đã được nhà sn xut chế to sn. Các tm đỡ gá lên
tường nh các vít n nha và c xon.
* Đối vi dàn nóng:
304
- Nếu có th nên che chn dàn nóng để tránh mưa và nng bc x trc tiếp đến dàn nóng,
nht là các hướng Đông và Tây.
- Khong cách gia dàn nóng vi các đối tường, tường v các hướng đúng qui định
(bng 14-1)
-
- Khong cách ti thiu gia dàn nóng, dàn lnh so vi tường hoc vt chn v các hướng
được qui định c th như sau:
Loi dàn Trên Dưới Trước Sau Hai bên
Dàn lnh 5cm 230 cm - - 5cm
Dàn nóng 60cm - 70cm 10cm 10cm
- Chiu dài đường ng và khong cách gia các dàn nóng và dàn lnh :
Đường ng Công sut
Btu/h Gas Lng
Chiu dài
tiêu chun, m
Chênh lch
độ cao, m
Chiu dài
cc đại, m
Lượng gas b
sung, g/m
9.000
12.000 1/2” 1/4” 4 ÷ 5
18.000 1/2” 1/4” 4 ÷ 5 15 30 30
24.000 5/8” 3/8” 4 ÷ 5 15 30 30
Khi chênh lch độ cao gia dàn nóng và dàn lnh quá 5m (trường hp dàn nóng đặt phía trên
cao) phi lp thêm by du khong gia
- Tránh trường hp thi gió nóng vào cây xanh, đường đi ca người, động vt.
- La chn v trí sao cho không khí nóng và độ n ca dàn nóng ít nh hưởng đến môi trường
xung quanh.
b.Gia công và lp đặt đường ng gas
* Ct đường ng đồng
- S dng dao ct ng chuyên dùng để ct ng , không nên s dng cưa st không đảm bo
vết ct phng.
- Đo khong cách gia dàn nóng và dàn lnh, chiu dài đường ng s dài hơn mt chút so vi
khong cách đo được.
- Đường dây điu khin s dài hơn đường ng 1,5m.
* Loi b ba via và loe ng
- Loi b hoàn toàn các ba via v trí ct ca ng
- Tháo đinh c loe các dàn lnh và dàn nóng và loòng vào ng đồng trước khi leo ng. Sau
khi loe ng không th đưa đinh c loe vào được
- S dng dng c loe ng để loe, chiu cao phn ng nhô lên được xác định như sau:
Đường kính ngoài A
mm inch mm
Φ6,35 1/4 0 ÷ 0,5
Φ9,52 3/8 0 ÷ 0,5
Φ12,7 1/2 0 ÷ 0,5
Φ15,88 5/8 0 ÷ 1,0
Vic loe ng phi đảm bo loe đều, b mt phng, không nt rn hoc b dày các
hướng không đều.
305