Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M LÒ

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

B C Đ I H C Ạ Ọ ***

Ế Ầ

ể ờ ố ữ

2, N2, CO2,

i:

ợ ỗ ờ ạ ầ ề ỏ ề

ờ ỏ ạ ấ ệ ổ ề

2 gi m, hàm l

ng khí O ng so v i khí tr i: Hàm l ớ ỏ ả ượ ượ ượ ng ầ 2S, SO2, CH4,…và b i m . ỏ ờ

ạ ạ ấ ề ộ

ạ ả ệ ủ ự ấ

i: ả ờ

ộ ạ ạ

2

i và thi ườ ế ị

2, SO2 và các oxit nit

ủ ậ ệ ự

2,

NO, NO ợ ủ ạ ỗ ơ

2, CH4 trong các v a than, chúng tích t ỉ

các k n t c a v a khi khai ẽ ứ ủ ỉ ụ ở

ệ ủ ệ ả ạ ạ ộ

ng lò ệ ả ườ

ụ ỗ

ổ ử ụ c ướ ố

ộ ễ ủ ơ ở ể ầ ủ ể ể ạ ị

ệ ệ ạ ợ ợ ị

ữ ườ

.QRh =

ủ ể ng đ c tính s c c n c a m ứ ả ủ 2 trên h tr c t a đ ể ng đ c tính công tác c a qu t v i đ ặ ứ ả ủ ạ ạ ớ ườ ố ễ ỏ ệ ụ ọ ộ ủ ồ ị ể ặ ỏ

ồ ị ể ủ ễ ệ ặ ạ ố

I. PH N LÝ THUY T Câu 1: So sánh đi m gi ng, khác nhau gi a khí tr i và khí m ? ỏ Tr l ả ờ * Gi ng nhau: Khí tr i và khí m đ u có thành ph n là h n h p nhi u lo i khí O ố khí tr .ơ * Khác nhau: ộ - Khí m có s thay đ i v thành ph n so v i khí tr i: Xu t hi n thêm các lo i khí đ c, ự ớ khí h i, khí n nh CO, H ổ ư ụ - Khí m có s thay đ i v hàm l ổ ề ự khí đ c, khí h i, khí n tăng. ổ ạ Câu 2: Nêu các nguyên nhân sinh ra các lo i khí đ c, khí h i và đ xu t các bi n ệ pháp làm gi m s xu t hi n c a các lo i khí đó? Tr l * Các nguyên nhân sinh ra các lo i khí đ c, khí h i: - Do ng t b làm vi c ệ - Do s oxi hóa than và phân h y v t li u ch ng lò. S oxi hóa than thu oxi sinh ra khí CO ố ự và H2S… - Do n mìn: Khói mìn là h n h p c a các lo i khí CO, CO ổ N2O3… - Do s tàng tr khí CO ữ ự thác thoát ra b u không khí m . ỏ ầ * Các bi n pháp làm gi m s xu t hi n c a các lo i khí đ c, khí h i: ự ấ - Bi n pháp thông gió - Th khí nén vào không gian đ khoan ph t khí - Khoan các l - N mìn v i cân b ng oxi b ng 0 ằ ằ ớ c đ làm m kh i than vì các khí đ c d tan trong n - S d ng bua n ẩ ướ ể Câu 3:C s đ xác đ nh đi m làm vi c h p lý c a qu t? Yêu c u c a đi m làm ệ ợ vi c h p lý đó? ệ ợ i: Tr l ả ờ * C s đ xác đ nh đi m làm vi c h p lý c a qu t: Đi m làm vi c h p lý c a qu t là ơ ở ể giao đi m gi a đ ặ ể - Đ ng đ c tính s c c n m : là đ th bi u di n m i quan h ệ ườ hOQ. ư - Đ ng đ c tính công tác c a qu t: là đ th bi u di n m i quan h giũa h áp và l u ườ ng c a qu t gió t o ra trên h tr c hOQ. l ượ ạ ệ ụ ủ ạ ạ

L P: K THU T M 3C

1

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ỏ Ầ

Ề ƯƠ

ợ ệ ủ

ợ ạ ủ ả

ơ ể ệ ạ ầ ủ ề ặ ằ

ợ ợ ọ ề ườ ng

maxh

ở ệ ủ ể ề ậ i h n b i các đi u ki n sau: ớ ạ

ề ề ề ề

ng pháp thông gió đ y đ thông gió cho ươ ẩ ể ng s d ng ph ử ụ

ộ ạ

ng lò đ c đ o vì ph ộ ạ ể ươ ươ ng ươ i: ỏ ườ ng s d ng thông gió đ y đ thông gió cho các g ẩ

c khí CH ạ ề ượ ạ 4 qua qu t nên an toàn v cháy n , qu t ổ

c các lo i ng m m r ti n, d tháo l p, v n chuy n. ẻ ề ễ ậ

ạ ố g ở ươ ự

ề ng lò đ ủ ệ

ng lò, k c các t c các đ ể ắ c thông gió tích c c và nhanh. c đ ng năng c a lu ng gió, hi u qu thông gió cao. ả ượ c áp d ng cho t ụ ượ ồ ẩ ấ ả ể ả ườ

ọ ị ầ ặ ạ

ng lò đ c đ o? ộ ạ

i:

ng lò đ c đ o: ộ ạ ươ ạ

ặ ầ ng lò có gió xuyên thông v i mi ng qu t gió cách c a lò c n ử ạ ạ ớ

ị đ ả ặ ở ườ 10m. ẩ ử ế ầ ẩ

ệ ạ ầ ạ

i đi qua qu t. ầ ể ị ệ ạ

ặ ể ị ặ ng lò c n thông gió ươ ư ầ

ạ £ 4 S ( đ i v i thông gió đ y) và ố ớ ệ ẩ ố

ng h p gió không đi đ n đ

£ 3 S (đ i v i ố ớ ượ c ế

ườ ể ớ ợ

ng lò 1 đo n ươ t di n c a ng gió) đ tránh tr ệ ủ ố ế

ng lò dài? Hi n nay gi i pháp nào ườ ệ ả

c s d ng ph bi n i pháp thông gió c c b cho các đ ụ ộ các m h m lò? ỏ ầ ổ ế ở

ườ ạ ố

t đ kh c ph c s c c n c a đ ng lò dài thì s c c n c a đ ứ ả ủ ườ ố ệ ẽ ế

i ta ph i ghép n i ti p nhi u qu t v i nhau. c yêu c u do đó ng

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ ả ằ * Yêu c u c a đi m làm vi c h p lý c a qu t: Đi m làm vi c h p lý c a qu t ph i n m ể ạ ợ ệ ạ trong mi n làm vi c h p lý c a qu t; đ m b o h áp và l u l ớ ng gió do qu t t o ra l n ả ủ ạ ạ ư ượ ạ ng gió yêu c u c a m . h n ho c b ng h áp và l u l ư ượ ỏ ầ ủ - Mi n làm vi c h p lý c a qu t là t p h p các đi m công tác h p lý trên h các đ ợ ạ ủ ệ công tác h p lý c a qu t và đ c gi ạ ợ ượ q + Đi u ki n k thu t: ậ max ỹ ệ q : + Đi u ki n kinh t ế min ệ + Đi u ki n k thu t: h = 0,9. ậ ệ ỹ 6,0=h + Đi u ki n kinh t : ế ệ Câu 4: T i sao các m th ỏ ườ ạ các g ng lò đ c đ o? Tr l ả ờ Các m th ử ụ pháp thông gió đ y có các đ c đi m sau: ặ ẩ - Qu t gió đ t lu ng gió s ch tránh đ ạ ặ ở ồ ạ có đ b n cao. ộ ề - S d ng đ ượ ử ụ - Kho ng không gian ả - T n d ng đ ậ ụ ượ ộ ng pháp thông gió đ y đ Vì v y ph ươ ậ đ ng lò có khí và b i n . ụ ổ ườ Câu 5: Nêu và phân tích các yêu c u khi ch n v trí đ t qu t gió khi thông gió cho các g ươ Tr l ả ờ Các yêu c u khi ch n v trí đ t qu t gió khi thông gió cho các g ọ ầ - Qu t gió ph i đ t ệ thông gió 1 đo n ạ ‡ Đ i v i thông gió đ y n u đ t mi ng qu t g n c a lò g n thông gió thì gió b n đi qua ạ ầ ố ớ ng lò c n thông gió có th b qu t hút l g ạ ươ Đ i v i thông gió hút n u đ t mi ng qu t g n c a lò c n thông gió thì gió s ch có th b ố ớ ạ ầ ử ế qu t hút mà ch a đi qua g ạ - Mi ng ng gió cách g thông gió hút) (v i S là ti ng lò c n thông gió. g ầ ươ Câu 6: Các gi ả đang đ ượ ử ụ Tr l i: ả ờ Khi thông gió cho các đ thi ắ ứ

ầ ng ng s l n làm cho h áp c n ẽ ớ ng ng tăng lên vì th 1 qu t làm vi c s không đáp ạ ạ ớ ụ ứ ả ủ ườ ả ế ể ng đ ượ ố ế ườ ề ầ

L P: K THU T M 3C

2

NG THÔNG GIÓ M H M

Đ C

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

ẩ ủ ủ ệ ệ ệ ạ ạ ớ

ạ ố ế ặ ườ ườ

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ Khái ni m ghép qu t n i ti p: ghép mi ng đ y c a qu t này v i mi ng hút c a qu t kia thông qua đ TH1: Ghép các qu t n i ti p g n nhau

ng lò ho c đ ạ ố ế ng ng. ố ầ

ng lò

ấ ấ

ườ ạ ạ

tr m qu t r t l n. Đ ể ầ ạ ấ ớ ể

ở ạ i ta s d ng ghép qu t n i ti p xa nhau. ạ ố ế ử ụ ạ ố ế ườ ụ

Pđl: Áp su t không khí trong đ Plh: Áp su t không khí c a qu t liên h p ợ ủ hlh: H áp liên h p c a b qu t liên h p n i ti p ạ ố ế ợ ợ ủ ộ Nh c đi m l n nh t c a ghép qu t n i ti p g n nhau là rò gió ấ ủ ớ ượ ng h p này ng kh c ph c tr ợ ườ ắ TH2: Ghép các qu t n i ti p xa nhau ạ ố ế ng h p xa nhau: Có 3 tr ườ ợ

ố ế th ự ế ườ ng h p a là t ợ

đ ệ ủ ấ ấ ượ ệ ẩ ừ ườ t nh t. Trong th c t ấ ỏ ơ ạ ng h p b ợ ườ ng h p lò làm ườ ợ ẩ ng thông gió gi m vì gió b n ả

ượ ử ụ ổ ế ở ỏ ầ ạ

i pháp đang đ ệ ườ ứ

c s d ng ph bi n ạ v trí đ các m h m lò là đ t qu t xa ờ ng h p c t c là mi ng hút c a qu t luôn có áp su t l n h n áp su t khí tr i. ạ i đây h áp su t c a qu t ườ ề ặ ấ ấ ủ ấ ớ ạ ng ng t ố ặ ở ị ơ ạ ạ

ng gió yêu c u cho toàn m thep ph ng pháp ứ ạ ạ ư ượ ươ ỏ ầ

V m t lý thuy t theo tr ng x y ra tr ả ườ ề ặ t c là mi ng hút c a qu t 2 có áp su t nh h n áp su t không khí trong tr ủ ấ ạ ứ ng lò vào mi ng hút c a qu t 2. Ch t l rò gió b n t qua qu t.ạ Vì v y hi n nay gi ả ệ ậ nhau theo tr ủ ợ Đ đ m b o đi u ki n này qu t th 2 đ t ể ả ệ ả th nh t v n còn 20% h áp do qu t t o ra. ứ ấ ẫ Câu 7: Các c s đ tính toán l u l ơ ở ể t ừ Tr l i: trong ra ngoài? ả ờ

L P: K THU T M 3C

3

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ỏ Ầ

Ề ƯƠ

ng pháp tính l u l ỏ ầ ươ ư ượ

ợ ị ầ trong ra ngoài là ph ươ ạ

lchđ

i v i nhau. Ph ầ ủ ộ l ế ố ạ ớ ng gió yêu c u cho toàn m tính t ừ ụ ẩ ươ ồ ứ ạ ệ ệ ư

lcdp

cb

ạ ộ

ht

rg

ng gió yêu c u cho lò ch ho t đ ng: Q ng gió yêu c u cho lò ch d phòng: Q ng gió yêu c u cho lò chu n b : Q ng gió yêu c u cho h m tr m: Q ng gió yêu c u cho tr m đi n: Q ợ ợ ự ẩ ạ ệ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ạ

ng gió yêu c u cho toàn m đ

c xác đ nh theo công th c: ứ Qrg) ỏ ượ Qcb+(cid:229) ị Qht+(cid:229) Qtđ+ (cid:229)

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ ng pháp Ph tính toán d a trên nhu c u c a h tiêu th ( lò ch , lò chu n b , h m bu ng, tr m đi n…) ự sau đó c ng các y u t ng pháp này tính toán ph c t p nh ng hi n nay ộ c s d ng. hay đ ượ ử ụ - Tính toán l u l ư ượ - Tính toán l u l ư ượ - Tính toán l u l ư ượ - Tính toán l u l ư ượ - Tính toán l u l ư ượ - Tính toán l ượ L u l ư ượ Qyc=1,1.(ksl. (cid:229) ksl: h s tăng s n l ệ ố

ng rò gió: Q ầ Qlchđ+(cid:229) ả ượ Qlcdp+(cid:229) ng lò ch . ợ

L P: K THU T M 3C

4

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ

ấ ạ

ng khai thác c a m 1200 T/ngđ. M ỏ

ỏ ủ 1=6 m2, c a lò th 2 có t di n S ệ ử ứ ế ấ ồ ỏ ố ệ ứ

2= 5,5 m2.

t di n S ệ

c trong nh ng ngày đo nh sau: ệ ố ệ ượ ư ữ

max.1= 4 m/s, mCH4.1= 0,5%; vmax.2= 6 m/s, mCH4.2= 0,6% max.1= 3,8 m/s, mCH4.1= 0,56%; vmax.2= 6,4 m/s, mCH4.2= 0,7% max.1= 4,1 m/s, mCH4.1= 0,48%; vmax.2= 5,6 m/s, mCH4.2= 0,62%

ạ ỏ ộ ấ

II. PH N BÀI T P Ậ D ng 1: Bài t p v phân c p m ậ ề Bài 1: Cho m t m có các s li u sau: S n l ỏ ả ượ ộ có 2 lu ng gió th i: c a lò th nh t có di n tích ti ệ ả ử di n tích ti ế S li u th ng kê đ ố Ngày th nh t: v ứ ấ Ngày th hai: v ứ Ngày th ba: v ứ Hãy phân lo i m trên theo đ xu t khí metan? Bài làm: Ngày 1:

+

+

)

.(60.60.24

Q1= vmax.1.S1 = 4.6 = 24 m3/s Q2= vmax.2.S2 = 6.5,5 = 33 m3/s . mQ 2

. mQ 1

CH

2.

)6,0.33

4

4

=

=

=

9,22

3 / Tm

. ngđ

q

CH

1.

4

5,0.24.(60.60.24 1200

100

.

CH 100 .

1. A

Ngày 2:

+

+

)

.(60.60.24

Q1= vmax.1.S1 = 3,8.6 = 22,8 m3/s Q2= vmax.2.S2 = 6,4.5,5 = 35,2 m3/s . mQ 2

. mQ 1

CH

2.

)7,0.2,35

4

4

=

=

=

q

9,26

3 / Tm

. ngđ

CH

2.

4

CH 100 .

1. A

56,0.8,22.(60.60.24 1200

100

.

Ngày 3:

+

+

)

.(60.60.24

Q1= vmax.1.S1 = 4,1.6 = 24,6 m3/s Q2= vmax.2.S2 = 5,6.5,5 = 30,8 m3/s . mQ 2

. mQ 1

CH

2.

)62,0.8,30

4

4

=

=

=

q

3,22

3 / Tm

. ngđ

CH

3.

4

48,0.6,24.(60.60.24 1200

100

.

CH . 100 +

+

+

+

1. A q

q

q

2.

3.

1.

CH

CH

9,22

3,22

4

4

4

=

=

=

3 / Tm

(cid:222)

. ngđ

q

24

CH

4

CH 3

ỏ ạ ỏ ỏ ả ự

9,26 3 ị ượ qCH4(m3/T.ngđ) <5 5 ->10 10 ->15 >15

c m trên là m siêu h ng qCO2(m3/T.ngđ) <5 5 ->10 10 ->15 >15 ọ ạ ư ượ ạ ụ ộ

ợ ệ

i làm vi c trong lò đó là 7 ng 5,1=g ng th tích c a than là

sd= 7m2; Sđ= 8 m2, ườ ộ i, đ T/m3

ấ ệ ố ng gió yêu c u và tính ch n qu t c c b ầ ng lò đào trong than khô có chi u dài L= 120m, S ề ố ườ ượ ủ ể

ọ ng lò trên.

ươ ư ượ ầ

ng lò ng thu c n l n nh t 1 đ t là 4,5 kg, s ng 3/ngđ. Tr ng l ườ ng lò ườ ạ ụ ộ ể

D a vào b ng phân c p m ta xác đ nh đ ấ C p mấ I II III Siêu h ngạ D ng 2: Bài t p tính l u l ậ Bài 1: Cho đ ườ l ượ ố ổ ớ xu t khí mêtan tuy t đ i là 40m ấ ng pháp thông gió cho đ a. Ch n ph ọ b. Tính l u l ng gió yêu c u cho g ươ c. Ch n qu t c c b đ thông gió cho đ ọ Bài làm

L P: K THU T M 3C

5

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

ng lò ta ch n ph ng pháp g ở ươ ọ ươ ộ ự

ng kính ng 500mm. ả ố ẩ ọ ố

ng lò, đ xu t khí mêtan ấ ườ ng lò ư ượ

ng gió theo s ng i: ố ủ ườ ố ng gió yêu c u cho g ầ ố ườ

ố ườ

2

t cho 1 ng i trong 1 phút ườ

b .

=

3

q

2

m3/ph

j . 2

25,2 t

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ a. D a vào các thông s c a đ thông gió đ y, ch n ng gió là ng v i có đ b. Tính toán l u l ươ * Tính l u l ư ượ q1= 4.n= 4.7=28 m3/ph trong đó: i làm vi c trong lò n: s ng ệ 4: s mố 3 không khí c n thi ế ầ * Tính toán theo y u t n mìn ế ố ổ VA . p

3

đl

ờ ớ ng lò c n thông gió, m

th(th tích t ể

i h n) và V ự ố ổ ồ ầ c ch n d a vào V ớ ạ ng thu c n đ ng th i l n nh t A= 4,5kg ườ ọ ự

t=1,2

ổ ượ ố ổ ng thu c n sinh ra khi n 1 kg thu c n ; ố ổ

đl

ệ ố ố

ệ ố ấ ổ

j = 0,8 ẩ j = 0,6

c ướ j = 0,3

2

3

q =

69

= m3/ph

2

2

Trong đó t: th i gian thông gió tích c c (t= 15÷30 phút). Ch n t=20 phút ờ A: kh i l ố ượ V: th tích đ ể V đ ượ Vth= 12,5. A.b. kt (m3) b: l N trong đá: b= 40 lit/kg ổ N trong than: b=100 lit/kg ổ kt: h s khu ch tán r i, k ế → Vth= 12,5. 4,5. 100. 1,2=6750 m3 Vđl= S.l= 8.120= 960 m3 Vì Vth >Vđl nên ta ch n V= V đl= 960 m3 Ch n V=V j : h s h p th c a đ t đá sau khi n mìn ụ ủ ấ Lò đào trong đ t đá khô ấ Lò đào trong đ t đá m ấ ng lò có n Đào trong đ ườ P: h s rò qua ng gió p= 1,1÷1,45. Ch n p= 1,2 ệ ố ố 2, 25 4,5.960 .0,8.100 20

1, 2 ấ

100

.

0 Trong ®ã:

m3/phót Q3= - * Tính theo đ xu t khí q nn

q - Lîng CH4 tho¸t ra lín nhÊt ë ®êng lß; q=40m3 /ngđ=0,028 m3/phót

n - Hµm lîng CH4 lín nhÊt cho phÐp ë luång giã th¶i t¹i cöa lß chuÈn bÞ; n=

1%

n0 - Hµm lîng CH4 cã s½n trong luång giã tríc khi ®a vµo g¬ng lß; n0 =0,05%

L P: K THU T M 3C

6

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ

=

.

100

95,2

m3/phót Q3= -

028,0 05,01 * Tính theo yÕu tè bôi Q4 = 60.S.Vt , m3/phót Trong ®ã:

S - TiÕt diÖn ®êng lß ®µo, Sđ = 8m2 Vt - Tèc ®é giã tèi u, Vt = 0,4-0,8 m/s,ch n ọ Vt= 0,4 m/s

Thay sè:

ng ng, k = 1,1÷ 1,45 ố

ườ ng ng ố

Q4 = 60.8.0,4 = 192m3/phót Qyc=Q4= 192 m3/ph c. Tính ch n qu t c c b ạ ụ ộ ọ * L u l ng qu t t o ra ạ ạ ư ượ Qq= k. Qyc= 1,2.192= 230,4 m3/ph k: h s rò gió đ ệ ố * S c c n đ ứ ả ườ Rô= Rms+ Rcb Rcb= 0,2. Rms →Rô= 1,2 Rms

a

=

R

6, 45.

ms

; km

l . 5

d

Trong đó: a ng ng ố

4

l= lđl= 120m Ch n d= 500mm= 0,5m ọ -

=

6, 45.

11,39

km : h s s c c n c a đ ệ ố ứ ả ủ ườ ả a = 4,6. 10-4 Ch n ng v i: ọ ố l: chi u dài đ ng ng ườ ề ố ng kính ng gió d: đ ố ườ 4, 6.10 .120 5 0,5

=

4,230

192

.

yc

=210,3 m3/ph = 3,5 m3/s

→Rms= Rô= 1,2. 11,39=13,668 km * H áp c a qu t ạ ủ ạ 2 ; mmH2O hq= Rô. Qtb = Q QQ . q tb hq= 13,668. 3,52 =167,4 mmH2O

=

5,10

* Công su t qu t KW ạ N= ấ

hQ . h . 102

ậ ặ ạ

H ápạ 80-200

ố ỏ ấ

Công su tấ 14 ế ộ ng là 4 m ị ư ượ ạ ươ ợ

ng lò chu n b (l u l ẩ ờ ợ ệ

ộ lc = 120m, mk= 2,2m, Slc= 4 m2, kh i l i, L V y ch n qu t CBM-6M có đ c tính kĩ thu t nh sau: ọ ư ậ Tên qu tạ ng L u l ư ượ 200-450 Qu t CBM-6M ạ Câu 2: Cho 1 m có các thông s sau: M thu c lo i II v đ xu t khí metan, có 6 ộ ỏ 3/s), có 4 lò ch ho t g ạ ng gió yêu c u cho 1 g ươ ầ ố ườ i đ ng đ ng th i và 1 lò ch d phòng, các lò ch có cùng m t đi u ki n ( s ng ề ộ ố ượ ng làm vi c đ ng th i l n nh t là 36 ng ờ ớ ồ ệ ồ ợ ự ấ ườ

L P: K THU T M 3C

7

NG THÔNG GIÓ M H M

Đ C

Ỏ Ầ

Ề ƯƠ

ổ ố ổ ử ụ

ỏ ợ ấ ổ ầ ồ ồ ủ

3

ấ ộ

ck= 1,2m, nck=1 chu kỳ, lò ch không có 3, t ng công su t đi n c a ệ ủ i 0,8). T ng l u ư ổ 1,5 /T m ng th tích c a than là ổ ệ ng gió rò trong m là 5 m ể ỏ ệ ố ủ

ng gió yêu c u cho các lò ch và tính l u l ng gió yêu c u cho toàn ầ ầ ư ượ ươ ư ượ ng pháp thông gió cho m trên? ợ

ng pháp thông gió hút. ọ ấ ươ ề ộ ỏ ạ

ng gió cho các lò ch ợ ng

ố ườ

k= 1,25

i trong 1 phút t cho 1 ng i làm vi c trong lò ệ ầ ườ ế

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ thu c n s d ng trong 1 l n n là 6,8 kg, r ầ than thu h i). T ng th tích h m bu ng c a m là 500 m ể các h dùng đi n là 1000KW ( v i hi u su t 0,9 và h s ch t t ấ ả ệ ớ g = 3/s, tr ng l l ượ ọ ượ a, Ch n ph ỏ ọ b, Tính l u l m ?ỏ Bài làm a, Vì m là m lo i II v đ xu t khí metan nên ta ch n ph ỏ b, Tính toán thông gió * Tính l u l ư ượ - Tính cho lò ch ho t đ ng: ạ ộ + Theo y u t i ế ố ườ Q1= 4.n = 4.36= 144 m3/ph trong đó: n: s ng 4: s mố 3 không khí c n thi + Theo đ xu t khí mêtan ấ ộ Q2 = qtc.Asl ;m3/ph Trong đó: qtc: đ xu t khí metan tiêu chu n ộ ẩ ấ M h ng II nên q ỏ ạ Asl: S n l ng khai thác lò ch trong 1 ngày đêm ợ ả ượ Asl= Llc. mc.Nck.r. g .c= 120.2,2.1.1,2.1,5.0,95= 451,44 T/ngđ Q2= 1,25.451,44=564,3 m3/ph + Theo đi u ki n n mìn: ệ

ề ổ

=

.

Q 3

A V .lc lc

m3/ph

ọ lc= 6,8 ự ố ổ ồ ấ

ờ ớ 3 Vlc= Slc.Llc= 4.120= 480 m3 ợ

=

. 6,8.480

97

3

m3/ph

b i: ế ố ụ

34 t Trong đó: t: th i gian thông gió tích c c (t= 15÷30 phút). Ch n t=20 phút ờ Alc: kh i l ng thu c n đ ng th i l n nh t A ố ượ Vlc: th tích lò ch , m ể 34 Q = 20 + Theo y u t Q4= 60. vtư. Slc ;m3/ph Trong ®ã:

lchđ= Q2= 564,3 m3/ph= 9,4 m3/s (cid:222)

Slc - TiÕt diÖn lò chợ, Slc = 4m2 Vt - Tèc ®é giã tèi u, Vt = 1-2 m/s,ch n ọ Vt= 1,5 m/s

(cid:229) Qlchđ= 9,4.4= 37,6 m3/s Q4= 60.1,5.4= 360 m3/ph V y Qậ

L P: K THU T M 3C

8

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

ợ ự

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ - Tính cho lò ch d phòng: Qlcdp= 50%. Qlchđ= 4,7m3/s

ng gió yêu c u cho toàn m ầ ỏ ư ượ

Qlchđ= 37,6 m3/s

* Tính l u l - (cid:229) - Qlcdp= 4,7 m3/s

(cid:229)

h= 500 m3

ạ h -

).k ct

ct= 0,8

i trong 1 ngày đêm c a máy đi n k ủ

yc= 1,1.(ksl. (cid:229) = 1,1.(1,2.37,6+4,7+24+0,58+13,3+5) = 101,97 m3/s

Qlchđ+ Qlcdp+(cid:229) Qcb+ Qht+ Qtđ+ Qrg) - Tính toán cho lò chu n bẩ Qcb= 6.4= 24 m3/s - Tính cho h m tr m ầ Qht= 0,07. Vh= 0,07.500= 35 m3/ph = 0,58 m3/s Trong đó Vh: th tích h m tr m V ầ ể - Tính cho tr m đi n ệ m3/ph Qtđ=10. N.(1 Trong đó: N: t ng công su t máy đi n N= 1000 KW ổ ệ ệ h = 0,9 h : hi u su t c a máy đi n ấ ủ ệ kct: h s ch t t ệ ệ ố ấ ả Qtđ= 10.1000.(1- 0,9). 0,8= 800 m3/ph= 13,3 m3/s - Qrg= 5 m3/s V y Qậ

ng qu t c c b ạ ả ượ ề ng lò ch ỉ ệ ố ể ế ự ạ ợ ư ượ ạ ụ ộ

ư

ẽ ả ồ

ư ượ ề

Trong đó: ksl là h s k đ n s tăng s n l D ng 3: Bài t p tính toán m ng gió và đi u ch nh l u l ậ Bài 1: Cho s đ thông gió nh hình v : ơ ồ ẽ t:ế Qyc3=10m3/s;Qyc6=18m3/s Bi R1= 0,03 K m ; R2=R5= 0,045 K m ; R3= 0,025 K m ; R4= R7= 0,05 K m ; R6= 0,02 K m ; R8= 0,04 K m a, V gi n đ thông gió b, Tính Rc , Hc , Qc , Q3 , Q6 , Ac ng gió b ng c, Đi u ch nh l u l ằ ỉ t di n cách đ t c a s gió, tính ti ệ ế ặ ử ổ c a s gió. Bi ng lò t di n tích đ ườ ử ổ ế đl= 7,5 m2 n i đ t c a s gió là S ơ ặ ử ổ Bài làm a, Gi n đ thông gió: ồ ả

L P: K THU T M 3C

9

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ

=

R

nt nd

2

- ; K m

+

(1

)

nd

b, Rc= R1 + Rnt-nd + R8 ;K m R nt R nt R

Rnt= R2 + R3 + R4 = 0,045 + 0,025 + 0,05 = 0,12 K m Rnd= R5 + R6 + R7 = 0,045 + 0,03 + 0,05 = 0,125 K m

0,12

=

=

0, 03

nt ndR -

2

(cid:230) (cid:246) K m ‚

+(cid:231) 1

Ł ł

0,12 0,125 Rc = 0,03 + 0,03 + 0,04 = 0,1 K m Qc = Qyc3 + Qyc6 = 10 + 18 = 28 m3/s Hc = Rc. Qc

28

2 = 0,1.282 = 78,4 mmH2O =

=

=

14,14

Q 3

m3/s

+

+

1

1

0,12 0,125

Q c R nt R

nd

Q6 = Qc – Q3 = 28 – 14,14 = 13,86 m3/s

=

=

=

1, 2

A c

m2

0,38 0,1

0,38 R c

4.

i nhánh trên cu i đ ng lò ả ặ ử ổ ậ ạ ở ố ườ

2

2

6

c, Do Q3 > Qyc3 và Q6 < Qyc6 vì v y ta ph i đ t c a s gió t d c v a thông gió R ọ ỉ

=

=

- -

0,12 0, 285

R cs

= R nt

yc 2

2

Ta có: K m

R Q . nd Q

0,125.18 10

yc

3

S

=

=

=

S

0, 67

cs

+

dl + 0, 65 2, 63. S

.

7,5 0, 65 2, 63.7,5. 0, 285

dl

R cs

S

=

=

=

S

0, 67

cs

+

dl + 0, 65 2, 63. S

.

7,5 0, 65 2, 63.7,5. 0, 285

dl

R cs

m2

L P: K THU T M 3C

10

Đ C

NG THÔNG GIÓ M H M

Ề ƯƠ

Ỏ Ầ

cs

cs

<

<

0,5

0,5

( th a mãn) ỏ

ĐHCN QU NG NINH Ả LÒ S S

S S

dl

dl

S

cs

=

S

0,5

cs

Chú ý: N u không th a mãn s d ng công th c ử ụ ứ ế ỏ v i đi u ki n ề ớ ệ

+

dl S 1 2,38.

.

S S

dl

R cs

dl

CHÚC ANH EM K THU T M 3C CÓ 1

KỲ THI THÀNH CÔNG!!!

L P: K THU T M 3C

11