ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
ĐỐI VỚI NGƯỜI DÙNG CẤP XÃ
HẠNG MỤC: PHẦN MỀM QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ MÔI TRƯỜNG
DỰ ÁN: HỆ THỐNG THÔNG TIN MÔI TRƯỜNG,
CƠ SỞ DỮ LIỆU MÔI TRƯỜNG;
HỆ THỐNG THÔNG TIN BÁO CÁO VỀ MÔI TRƯỜNG
CỦA THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Hà Nội 2025
2
THUẬT NGỮ VIẾT TẮT
STT
Thuật ngữ/Viết tắt
Ý nghĩa
1.
CSDL
Cơ sở dữ liệu
2.
TNMT
Tài nguyên môi trường
3.
CNTT
Công nghệ thông tin
4.
KTUD
Kiến trúc ứng dụng
5.
NVMT
Nghiệp vụ môi trường
6.
DVTT
Dịch vụ tập trung
7.
TTSX
Thông tin sản xuất
8.
QLTT
Quản lý thông tin
9.
QTMT
Quan trắc môi trường
10.
BVMT
Bảo vệ môi trường
11.
GPMT
Giấy phép môi trường
3
MỤC LỤC
Giới thiệu tổng quan ............................................................................................................... 14
1. Giới thiệu chung về phần mềm .............................................................................. 14
I. Hướng dẫn sử dụng ......................................................................................................... 17
1. Đăng nhập vào hệ thống ......................................................................................... 17
2. Đăng xuất khỏi hệ thống ......................................................................................... 18
3. Đổi mật khẩu ............................................................................................................ 19
4. Quản lý thông tin cá nhân (profile) ....................................................................... 20
5. Thiết lập xác thực 2 yếu tố (Xác thực 2 yếu tố bằng Google authenticator/email)
21
6. Xem số liệu thống kê tổng hợp môi trường (daskboard) ..................................... 22
7. Nhóm chức năng Hệ thống văn bản ...................................................................... 23
7.1 Quản lý Văn bản quy phạm pháp luật .................................................................. 23
7.2 Quản lý Văn bản chỉ đạo điều hành ...................................................................... 31
8. Nhóm chức năng Quản lý môi trường ................................................................... 38
8.1 Quản lý tuyên truyền truyền thông. ...................................................................... 38
8.2 Quản lý môi trường không khí, khí thải ............................................................... 41
8.3 Quản lý môi trường nước thải. .............................................................................. 42
8.4 Quản lý chất thải rắn chất thải nguy hại ............................................................ 43
9. Nhóm chức năng Quản lý thông tin nguồn thải ................................................... 46
9.1 Khu công nghiệp ................................................................................................... 46
9.2 Cụm công nghiệp .................................................................................................. 51
9.3 Theo đơn vị hành chính ........................................................................................ 56
9.4 Dữ liệu nguồn thải ................................................................................................ 59
10. Nhóm chức năng Quản lý chất lượng môi trường ........................................... 163
10.1 Quản lý Chương trình quan trắc ......................................................................... 163
10.2 Quản lý Điểm quan trắc ...................................................................................... 164
10.3 Quản lý Mẫu quan trắc........................................................................................ 166
4
10.4 Quản lý Kết quả quan trắc .................................................................................. 166
10.5 Quản lý Khu vực ô nhiễm môi trường đất .......................................................... 168
10.6 Quản lý Nguy cơ sự cố chất thải ......................................................................... 169
10.7 Quản lý Sự cố chất thải ....................................................................................... 171
11. Nhóm chức năng báo cáo ................................................................................... 172
11.1 Báo cáo BVMT của UBND cấp TP .................................................................... 172
11.2 Báo cáo BVMT của UBND cấp Xã, phường ..................................................... 174
11.3 Quản lý báo cáo công tác bảo vệ môi trường của doanh nghiệp ........................ 179
11.4 Báo cáo chất thải rắn sinh hoạt ........................................................................... 182
12. Nhóm chức năng Thanh, kiểm tra .................................................................... 183
12.1 Kế hoạch thanh, kiểm tra .................................................................................... 183
12.2 Kết quả thanh, kiểm tra ....................................................................................... 184
13. Tra cứu hồ sơ môi trường .................................................................................. 185
13.1 Giấy phép môi trường ......................................................................................... 185
13.2 Văn bản ĐTM ..................................................................................................... 190
13.3 Giấy xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường ................................... 194
13.4 Đề án bảo vệ môi trường .................................................................................... 198
13.5 Kế hoạch bảo vệ môi trường ............................................................................... 199
13.6 Sổ đăng ký chủ nguồn thải CTNH ...................................................................... 200
13.7 Cải tạo, phục hồi môi trường .............................................................................. 201
14. Biến đổi khí hậu .................................................................................................. 202
14.1 Tìm kiếm văn bản biến đổi khí hậu .................................................................... 203
14.2 Xem thông tin chi tiết văn bản biến đổi khí hậu ................................................. 203
15. Khí tượng thủy văn ............................................................................................. 204
15.1 Tìm kiếm văn bản Khí tượng thủy văn ............................................................... 204
15.2 Xem thông tin chi tiết văn bản Khí tượng thủy văn ........................................... 204
16. Nhóm chức năng Thống kê ................................................................................ 205
16.1 Thống kê kết quả quan trắc môi trường .............................................................. 205
16.2 Thống kê kết quả quan trắc theo Điểm/Trạm ..................................................... 208
16.3 Thống kê tổng quát ............................................................................................. 213
5
DANH MỤC HÌNH ẢNH
Hình 1: Giao din các chức năng của phn mm ........................................................... 15
Hình 2 : Giao din các chức năng quản tr h thng...................................................... 16
Hình 3 : Giao diện đăng nhập vào h thng ................................................................... 17
Hình 4: giao diện chính và nút đăng xuất ....................................................................... 18
Hình 5 Giao diện đổi mt khẩu người dùng.................................................................... 19
Hình 6 Qun lý thông tin cá nhân (profile) .................................................................... 20
Hình 7 giao din kích hot bo mt 2 yếu t. ................................................................. 21
Hình 8: Giao din s liu thng kê tng hợp môi trường (daskboard)........................... 22
Hình 9: Giao din quản lý Văn bản quy phm pháp lut ............................................... 23
Hình 10: V trí khu vc chức năng tìm kiếm ................................................................... 24
Hình 11: Giao din kết qu tìm kiếm tr v .................................................................... 24
Hình 12: Giao din tr v khi lọc thông tin văn bản ...................................................... 25
Hình 13: Giao din thêm mới Văn bản quy phm pháp lut .......................................... 26
Hình 14: Giao din thêm mới cơ quan ban hành vào danh sách .................................... 26
Hình 15. Giao din chn tài liu ti lên .......................................................................... 27
Hình 16: V trí chn chnh sửa thông tin Văn bản quy phm pháp lut ......................... 28
Hình 17: V trí chn xem thông tin chi tiết...................................................................... 29
Hình 18: Giao din xem thông tin chi tiết ....................................................................... 30
Hình 19: Giao din quản lý Văn bản ch đạo điều hành ................................................ 31
Hình 20: V trí khu vc chức năng tìm kiếm ................................................................... 32
Hình 21: Giao din kết qu tìm kiếm tr v .................................................................... 32
Hình 22: Giao din tr v khi lọc thông tin văn bản ...................................................... 33
Hình 23: Giao din thêm mới Văn bản ch đạo điều hành ............................................. 34
Hình 24: Giao din thêm mới cơ quan ban hành vào danh sách .................................... 34
Hình 25. Giao din chn tài liu ti lên .......................................................................... 35
Hình 26: V trí chn chnh sửa thông tin Văn bản ch đạo điều hành ............................ 36
Hình 27: V trí chn xem thông tin chi tiết...................................................................... 37
Hình 28: Giao din xem thông tin chi tiết ....................................................................... 38
Hình 29: Giao din qun lý Qun lý tuyên truyn, truyn thông .................................... 39
Hình 30: Giao din thêm mi Qun lý tuyên truyn, truyn thông ................................. 40
Hình 31: Giao din qun lý Quản lý môi trường không khí, khí thi ............................. 41
Hình 32 : Giao din qun lý Quản lý môi trường nước thi.......................................... 42