Đ ÁN MÔN H C
Ồ
Ọ
MÔN : Đ ÁN M CH ANALOG
Ồ
Ạ
Đ tài:ề
ĐI U KHI N T XA B NG TIA H NG NGO I Ạ
Ể Ừ
Ồ
Ằ
Ề
Giáo viên h
ng d n
ướ
ẫ : Th.S. NGUY N Đ C THI N Ễ
Ứ
Ệ
H và tên sinh viên :
ọ
NGUY N MINH C
NG
Ễ
ƯỜ
TR N VĂN V
NG
Ầ
ƯƠ
Page 1
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
• Trong cu c s ng h ng ngày, chúng ta th ằ t b đi u khi n t
ề
ế ị ề
ầ
ộ
ế
ẻ ệ
i h ườ ướ ế ị
•
ỉ ộ ố ệ
ế ị ệ
ằ
c các thi
ộ ộ ề
ế ạ
ệ ế ị ệ
ề
ườ ng ộ ố xa ti p xúc v i nhi u thi ể ừ ế ớ nh : TiVi, đ u video, VCD…Nh ng đó ch là ư ỉ ư . Trong đi u khi n m t thành ph n riêng l ể ầ ề ng lai con ng ề ng đ n vi c đi u t ươ t c các thi khi n t t b ch dùng m t b đi u ộ ộ ề ể ấ ả i h n. khi n đ ph c v cho cu c s ng ti n l ể ụ ụ ệ ợ ơ ể Trong ph m vi gia đình, vi c đi u khi n t ể ấ t ạ ề ể t b đi n trong nhà b ng đi u khi n c các thi ề ả xa đã và đang phát tri n. Con ng i có th t ể ể ườ ừ ế ị ệ ở ộ ơ m i n i t b đi n đi u khi n đ ể ượ ề trong nhà ch b ng m t b đi u khi n. Vì v y, ậ ỉ ằ ể đ n v i bu i thuy t trình hôm nay em xin trình ổ ế ớ ế “ Thi t K , Ch T o H Th ng bày đ tài ố ế ế ề t B Đi n Trong Đi u Khi n T Xa Các Thi ừ ể Gia Đình” .
Các Thu t Ng , T Vi
t T t Trong Đ Án
ữ ừ ế ắ
ồ
ậ
Page 2
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
ệ ệ ệ ệ
ở ệ
• VCC : Đi n áp xoay chi u. ề • VDC :Đi n áp m t chi u. ề ộ • R : Đi n tr . • U : Hi u đi n th . ế • I : Dòng đi n.ệ • P : Công su t.ấ • : Ohm. • A : Ampe. • : Microfara.
PH N IẦ
LÝ THUY T C S
Ế Ơ Ở
i thi u v thu phát h ng ngo i. ồ ạ
1.1. Gi 1.1.1. M ch đi n IC phát h ng ngo i PT2248 : ử ụ
ệ ề ệ ớ ạ ồ IC PT2248 s d ng công ngh CMOS qui mô lón đ ch t o là m t lo i linh ạ ệ ế ạ ể ạ ộ
ki n phát xa mã hóa tia h ng ngo i r t thông d ng, ph m vi đi n áp ngu n là ạ ấ ụ ệ ệ ạ ồ ồ
ấ 2,2V~5,5V. Vì s d ng công ngh CMOS đ ch t o nên công su t tiêu hao c c th p, ể ử ụ ế ạ ự ệ ấ
dòng tr ng thái tĩnh ch 10µ A, nó có th s d ng nhi u t h p bàn phím, linh ki n bên ể ử ụ ề ổ ợ ệ ạ ỉ
ệ ngoài r t ít, mã s c a nó thích h p v i nhi u qui mô khác, ch c n n i ngoài linh ki n ề ố ủ ỉ ầ ấ ợ ớ ố
Page 3
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
LC ho c b giao đ ng g m gây là có th gây ra giao đ ng. ặ ộ ể ộ ố ộ
Hình 1.1 S đ chân PT2248
ơ ồ
*. Ch c năng c a các chân d n : ủ ứ ẫ
IC PT2248 s d ng 16 chân v nh a ki u c m th ng hàng. ỏ ự ể ắ ử ụ ẳ
• Chân 1 :chân mass đ • Chân 2 và chân 3 :là hai đ u n i v i th ch anh bên ngoài cho b t o dao đ ng ộ
ủ ệ ồ
c n i v i c c âm c a ngu n đi n. ạ ượ ố ớ ự ố ớ ộ ạ ầ bên trong IC. ở
• Chân 4 – 9 (K1-K6) :là đ u c a yins hi u bàn phím ki u ma tr n, các chân t ừ ệ K1 đ n K6 k t h p v i các chân 10 đ n 12 (T1-T3) đ t o thành ma tr n 18 ế ế phím.
•
ầ ủ ậ ể ể ạ ế ợ ậ ớ
Chân 13 (CODE) : là chân mã s dung đ k t h p v i các chân T1-T2 đ ớ ể
h p mã h th ng gi a ph n phát và ph n thu. ể ế ợ ầ t o ra t ạ ệ ố ổ ợ ữ
ố ầ • Chân 14 (TEST) :là chân dùng đ ki m tra mã c a ph n phát, bình th ể ể ủ ầ ươ ng không s d ng có th b tr ng. ể ỏ ố ử ụ
• Chân 15 (TXout) : là đ u ra c a tín hi u đã đ • Chân 16 (Vcc) : là chân c p ngu n d
c đi u ch FM. ủ ầ ượ ề ế
ng. ệ ồ ươ ấ
Page 4
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
*. S đ kh i : ơ ồ ố
Hình 1.2 S đ kh i c a IC PT2248 ơ ồ ố ủ
Bên trong IC PT2248 do b ph n dao đ ng, b ph n t n, b gi ậ ầ ộ ả ậ ộ ộ ộ ệ i mã, m ch đi n ạ
đ u vào c a bàn phím, b ph n phát mã s … t o thành. ầ ủ ạ ậ ộ ố
B ng 1.1 Tham s c c h n c a PT 2248
ố ự ạ ủ
ả
*. Tham s c c h n c a PT2248 : ố ự ạ ủ
*. Nguyên lý ho t đ ng : ạ ộ
Trong IC PT2248 có ch a b đ o pha CMOS là điên tr đ nh thiên cùng n i b ứ ộ ả ố ộ ở ị
dao đ ng b ng th ch anh ho c m ch dao đ ng c ng h ạ ằ ạ ặ ộ ộ ộ ưở ậ ng. Khi t n s c a b ph n ầ ố ủ ộ
Page 5
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
t k xác đ nh là 455kHz thì t n s phát x song mang là dao đ ng thi ộ ế ế ầ ố ạ ị
ả 38kHz. Ch khi có thao tác nh n phím m i có th t o ra dao đ ng, vì th đ m b o ớ ế ả ể ạ ấ ộ ỉ
công su t c a nó tiêu hao th p. Nó có th thông qua các chân K1 đ n K6 và đ u ra ể ấ ủ ế ấ ầ
th t th i gian chân T1 đ n T6 đ t o ra bàn phím 6x3 theo ki u ma tr n. T i T1 ứ ự ờ ể ạ ế ể ậ ạ
sáu phím đ ượ ắ ụ c s p x p có th tùy ch n đ t o thành 6x3 tr ng thái tín hi u liên t c ể ạ ế ể ệ ạ ọ
đ c trình bày hình d i : ượ ở ướ
- Hai hàng phím
Hình 1.3 S đ c a bàn phím đi u khi n. ơ ồ ủ ề ể
ỉ ỗ ơ ở
ạ ồ ộ ầ ở ơ ữ ề ể đ ứ ự ươ ư ố
- L nh phát ra c a nó do mã 12 bit t o thành, trong đó C1-C3 (code)là mã s ng
ng ngang th t ế T2 và T3 ch có th s d ng phím đ n, h n n a, m i khi n vào ấ ư ỉ ế c u tiên là ng ộ ươ ủ u tiên c a c n xu ng thì th t ứ ề ộ ườ ứ ự ư ư ồ ờ
ể ử ụ phím m t l n ch có th phát x m t nhóm m ch xung đi u khi n xa. N u nh ạ ộ ể các phím cùng hang đ ng th i đ ờ ươ ấ K1>K2>K3>K4>K5>K6. Không có nhi u phím ch c năng trên cùng m t đ K, n u nh đ ng th i nh n phím trên cùng m t đ ấ nó là T1>T2>T3. ủ ệ
ổ ợ ứ ứ ể ị ố ườ i h p C2, C3 h p có 3 tr ng thái đó là 01, 10 11 ạ ổ ợ ể ớ ạ ạ ỗ ạ dùng, có th dùng đ xác đ nh các mô th c các mô th c khác nhau,t ph i h p v i m ch IC thu PT2249. M i lo i t mà kh ng dùng tr ng thái 00. ố ợ ồ
ạ 1.1.2. M ch đi n IC thu h ng ngo i PT2249. ạ c ch t o b ng công ngh CMOS, nó đi c p v i IC phát ồ ệ IC PT2249 này cũng đ ượ ạ ế ạ ằ ệ ặ ớ
PT2248 đ t o thanh b IC thu – Phát trong đi u khi n xa băng tia h ng ngo i. ể ạ ề ể ạ ộ ồ
Page 6
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
*. S đ chân: Hình 1.4 S đ chân c a IC PT 2249 ơ ồ ơ ồ ủ
*. Ch c năng các chân : ứ
- Chân 1 (Vss) : là chân mass đ c n i v i c c âm c a ngu n đi n. ượ ố ớ ự ủ ệ ồ
- Chân 2 (Rxin) : là đ u vào tín hi u thu. ệ ầ
c tín - Các chân 3 – 7 (HP1 – HP5): là đ u ra tín hi u liên t c. Ch c n thu đ ầ ỉ ầ ụ ệ ượ
hi u t ng ng v i đ u ra nào thì đ u ra đó luôn duy trì m c logic “1”. ệ ươ ứ ớ ầ ầ ở ứ
- Các chân 8 – 12 (SP5 –SP1): là đâu ra tín hi u không lien t c. Ch c n thu ỉ ầ ụ ệ
đ c tín hi u t ng ng v i đ u ra nào thì đ u ra đó s duy trì m c logic “1” ượ ệ ươ ớ ầ ứ ẽ ầ ở ứ
trong kho n th i gian là 107ms. ơ ả
- Chân 14 và 13 (CODE 2 và CODE 3): đ t o ra các t ể ạ ổ ợ ữ h p mã h th ng gi a ệ ố
ph n phát và ph n thu. Mã s c a 2 chân này ph i gi ng t ố ủ ả ầ ầ ố ổ ợ ủ h p mã h th ng c a ệ ố
ph n phát thì m i thu đ c tín hi u. ầ ớ ượ ệ
- Chân 15 (OSC) : dung đ n i v i t đi n và đi n tr bên ngoaiftaoj ra dao ể ố ớ ụ ệ ệ ở
đ ng cho m ch. ộ ạ
- Chân 16 (Vcc) :là chân đ c n i v i c c d ượ ố ớ ự ươ ng c a ngu n cung c p. ồ ủ ấ
Page 7
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
*. S đ kh i bên trong : ơ ồ ố
- Do trong tín hi u phát ra c a IC phát có C1, C2 và C3 cung c p tìn hi u mã s cho
Hình 1.5 S đ c u t o bên trong c a IC ơ ồ ấ ạ ủ
-
ệ ố ệ ng ng. ủ ế ấ ố ươ ứ ườ ệ ả
ng ậ IC PT2248 ph i h p v i mã ng ố ợ i dung, vì v y đ u ti p nh n ph i có tín hi u mã s t ậ i dung c a IC PT2249 là : ườ ầ ớ ủ
PT
PT2249ASeries
2248 C1 1 1 1 1
C2 0 0 1 1
C3 0 1 0 1
C2 0 0 1 1
C3 0 1 0 1
ng ng PT2249 B ng 1.2 tín hi u mã s t ả ố ươ ứ ệ
Đ u C (code) n i v i t đi n cho đ n đ t là “1”, tr c ti p n i đ t là “0”. ố ớ ụ ệ ự ế ố ấ ế ấ ầ
1.2. Gi i thi u v IC 4013. ớ ệ ề
IC 4013 là m t lo i c c u t o bên trong lad 2 ạ D flip-flops d ộ ượ ấ ạ flip-flops lo i Dạ
a) C u t o và s đ các chân :
v i hai tr ng thái n đ nh.S d ng đ u vào kích đ thay đ i tr ng thái 0 và 1. ớ ổ ạ ử ụ ể ầ ạ ổ ị
ấ ạ ơ ồ
Hình 1.6 S đ chân c a IC 4013 ơ ồ ủ
b) Ch c năng c a các chân : ứ ủ
- Lo i ạ flip-flops D có 4 ngõ vào.
• Chân nh n d li u D:
k t n i i m t Đây là m t trong hai ộ ế ố t ớ ộ logic LOW ậ ữ ệ , 0, ho cặ m tộ đi n ápệ đi n ápệ
• Chân Clock: Đây là ngõ vào c a xung Clock. • Chân đ u vào ng đ SET: đ u vào ườ ầ • Chân đ u vào RESET th RESET: đ u vào
cao, logic 1. ủ SET th
Page 8
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
c t ng đ ầ ầ ầ ượ ổ ứ LOW. ch c ượ ổ ứ LOW ch c c t ườ
đi n
1.3.1 Đi n tr -t ở ụ ệ ệ 1.3.1.1 Đi n trệ ở a) Khái ni m.ệ
ệ ủ ệ
đi n t ệ ố ự ả ỏ ế ở ự ớ ệ
ộ ậ ẫ i v t cách đi n có đi n tr c c l n. ự ụ ẫ t di n c a dây d n ệ ấ ệ ệ ủ ế ộ
ệ ệ ệ c tính theo công th c: đ ộ ậ ẫ - Đi n tr là s c n tr dòng đi n c a m t v t d n đi n, n u có m t v t d n ở ở t thì đi n tr nh và ng c l ở ượ ạ ậ - Đi n tr c a dây d n là s ph thu c vào ch t li u và ti ở ủ ẫ ứ ượ
ở ơ
R = . Trong đó: R là đi n tr . Đ n v là Ω ị ệ ệ ở ấ
ẫ
là đi n tr su t. L là chi u dài dây d n. S là ti ề t di n c a dây d n. ệ ủ ế ẫ
và trong các m ch đi n t b) Đi n tr trong th c t ở
ệ ạ ự ế * Hình dáng và ký hi uệ : Trong th c t . ệ ử ở ộ
ộ
ự ế ệ ọ c pha theo t ệ ử c làm ạ mà t o ra các con đi n tr có ở ệ , chúng đ ượ ệ l ỷ ệ ượ ạ
đi n tr là m t lo i linh ki n đi n t ạ không phân c c, nó là m t linh ki n quan tr ng trong các m ch đi n t ự ệ ử ệ h p ch t c a cacbon và kim lo i và đ t ạ ấ ủ ừ ợ đi n dung khác nhau. ệ
Hình 1.7 Đi n trệ ở
Kí hi u : ệ
ị ơ ằ
Đ n v đo b ng Ω, KΩ, MΩ. 1MΩ = 1000 KΩ = 100000
ọ ị ố ệ ở
* Cách đ c tr s đi n tr trong th c t Đ c theo màu s c theo quy . ự ế : c qu c t ố ế ướ ắ ọ
Tr sị ố
Sai số 10% 5%
Page 9
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
Màu B cạ Vàng Đen Nâu 0 1 1%
2%
0.5% 0.25% 0.1%
2 3 4 5 6 7 8 9 Đ ỏ Cam Vàng Xanh L c ụ Tím Xám Tr ngắ
Bàng 1.3 màu s c đi n tr theo quy c qu c t ệ ắ ở ướ ố ế
là linh ki n không phân c c nên khi m c vào m ch đi n ta ở ệ ệ ạ ắ
ự ng làm gì (đ u nào cũng nh đ u nào). ươ ầ ư ầ
Chú ý: đi n tr ệ không c n đ ý đ n đ u âm d ầ ế ể ầ 1.3.1.2 T đi n. ụ ệ T đi n là m t linh ki n th đ ng và đ ụ ệ ộ ệ ộ
c s d ng r ng rãi trong các m ch ạ ượ ử ụ ệ c s d ng trong các m ch l c ngu n, l c nhi u m ch truy n tín hi u, ọ ồ ụ ộ ạ ề ễ ạ ọ
, đ đi n t ệ ử ượ ử ụ m ch dao đ ng… ộ ạ a) Khái ni m.ệ
t và đ ể ả ệ ạ ầ ế ượ ặ c đ c
T đi n là linh ki n dung đ c n tr và phóng n p khi c n thi tr ng b i dung kháng ph thu c vào t n s đi n áp. ụ ở ầ ố ệ ụ ệ ở ư ộ
Ký hi u c a t ệ ủ ụ ệ đi n trong s đ nguyên lý là: ơ ồ
T không phân c c là t có hai c c nh nhau và giá tr th ụ ự ư
ng không th dũng l n l n nhau ự ụ ự ự ươ ị ườ ể ng nh (pF). ỏ ẫ ộ
không phân c c. ụ T phân c c là t ụ đ ượ c. Có giá tr l n h n so v i t ị ớ ơ có hai c c tính âm và d ớ ụ ự
Page 10
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
b) C u t o. ấ ạ
C u t o c a t đi n ấ ạ ủ ụ ệ
đi n g m hai b n c c song song, gi a có m t l p cách đi n g i là ở ữ ệ ọ ộ ớ
hóa, t g m, t C u t o c a t ấ ạ ủ ụ ệ ồ đi n môi nh t ụ ố ư ụ ệ ụ ấ
trong th c t ả ự gi y… Hình d ng t ạ ụ . ự ế
T hóa. ụ
T g m. ụ ố
Hình 1.8 C u t o c a t ấ ạ ủ ụ ệ . đi n
1.3.2.Điôt – Led
1.3.2.1.Điôt :
Đ c c u t o t hai l p bán d n ti p xúc nhau.Diode có hai c c là Anot (A) và ượ ấ ạ ừ ự ế ẫ ớ
Katot(K). Nó ch cho donhf đi n m t chi u t A sang K và nó đ ề ừ ệ ộ ỉ ượ ộ c coi nh van m t ư
chi u trong dòng đi n và đ c ng d ng r ng r i trong các máy thu thanh, thu hình, các ệ ề ượ ứ ụ ả ộ
Page 11
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
m ch ch nh l u, n đ nh đi n áp. ư ổ ệ ạ ỉ ị
Hình 1.9 C u t o c a Diode. ấ ạ ủ
Hình 2.0 Ký hi u và hình dáng c a Diode bán d n.
- hình là m i ti p xúc P – N và cũng chính là c u t o c a Diode bán d n. Ở ấ ạ ủ ố ế ẫ
ủ ệ ẫ
1.3.2.2. LED Phát H ng Ngo i: ồ ạ
ạ . Hình 2.1 Led H ng Ngo i ồ
LED vi t t c c a Light Emitting Diode, có nghĩa là đi t phát quang, là các diode ế ắ ủ ố
có kh năng phát ra ánh sang hay tin h ng ngo i, t ngo i. Cũng gi ng nh đi t, LED ạ ử ả ồ ư ố ạ ố
đ m t kh i bán d n lo i Pgheets v i m t kh i bán đ n lo i N. c c u t o t ượ ấ ạ ừ ộ ạ ẫ ạ ẫ ố ớ ộ ố
Page 12
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
*. Tính ch tấ
Ánh sang h ng ngo i ( tia h ng ngo i) là ánh sáng không th nhìn th y đ ể ấ ạ ạ ồ ồ ượ c
ng.Có b c sóng trong kho ng 0,8 m m đ n 0.9µm, tia h ng ngo i cũng có b ng m t th ắ ắ ườ ướ ả ế ạ ồ
th truy n b ng v n t c ánh sang. ề ằ ậ ố ể
Tia h ng ngo i cũng có th truy n đ c nhi u kênh tín hi u và đ c dùng r ng rãi ề ươ ể ạ ồ ề ệ ượ ộ
trông công nghi p.ệ
Tín hi u truy n đi c a led h ng ngo i có th đ t đ ể ạ ượ ủ ệ ề ạ ồ ạ c 3Mbit/s… Tia h ng ngo i ồ
có th truy n xuyên qua đ c các v t có m t đ đi n t ít. ể ề ượ ậ ộ ệ ử ấ
LED th ng có điên th phân c c thu n l i h n đi t thong th ườ ậ ợ ơ ự ế ố ườ ả ng, trong kho ng
LED thì không cao. Do đó LED r t d 1,5V đ n 3V.Nh ng đi n th phân c c ngh ch ệ ư ự ế ế ị ở ấ ễ
1.3.3 M t nh n h ng ngo i KSM-603LM.
c l i gây ra. b h h ng do đi n th ng ị ư ỏ ế ượ ạ ệ
ậ Hình 2.2 M t nh n ắ ạ
ắ h ng ngo i ồ Đ i v i modul m t thu trên thì tr ậ ồ ạ KSM- 603LM. ắ ố ớ ườ ệ ng có 2 lo i module m t thu tín hi u ạ ắ
h ng ngo i. M t lo i v s t và 1 lo i v b ng nh a.Trong mach ồ ạ ỏ ằ ạ ỏ ắ ự ạ ộ
ậ ạ ỏ ắ ạ c nhi u bên ngoài và thu đ ồ ễ ượ ệ
này em s d ng m t nh n h ng ngo i lo i v s t có tên là KSM-603LM. Dùng lo i ạ ắ ử ụ c tín hi u xung quanh nó. Các xác module này ch ng đ ố đ nh chân r t đ n gi n là: ấ ơ ị ượ ả
Chân 1: là chân tín hi u out. ệ Chân 2 :là chân GND. Chân 3 : là chân VCC.
*. S đ c u t o bên trong. ơ ồ ấ ạ
Page 13
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
*. S đ c u t o bên trong. ơ ồ ấ ạ
Hình 2.3 S đ kh i c a KSM-603LM. ơ ồ ố ủ
1.3.4. Gi thi u v Relay : ớ ệ ề
: 1.3.4.1R le đi n t ơ ệ ừ
a). Các b ph n chính c a r le. ộ ậ ủ ơ
C c u ti p thu (kh i ti p thu ) ố ế ế Có nhi m vu ti p nh n nh ng tín hi u đ u vào và bi n ữ
ế ơ ấ ệ ệ ế ậ ầ
t cung c p tín hi u c n thi đ i thành đ i l ổ ạ ượ ng c n thi ầ ế ệ ấ ầ ế t
cung c p cho kh i trung gian. ấ ố
C c u kh i trung gian (kh i trung gian). Làm nhi m v nh n nh ng tín hi u đ a đ n t ư ậ
ơ ấ ố ố ế ừ ụ ữ ệ ệ ố kh i
C c u ch p hành (kh i ch p hành) Làm nhi m v phát tín hi u đi u khi n. ể
ti p thu và bi n đ i nó thành đ i l t cho r le tác đ ng. ạ ượ ế ế ổ ng c n thi ầ ế ơ ộ
ơ ấ ệ ấ ụ ố ệ ấ ề
: Ví d : ụ các kh i trong c c u r le đi n t ơ ấ ơ ệ ừ ố Hình 2.4 R ley đi n t ơ ệ ừ
đây là cu n dây. ế ở
C c u ti p thu ộ C c u trung gian là m ch t ừ ạ C c u ch p hành là h th ng ti p đi m. ệ ố
nam châm đi n. ệ
Page 14
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
ơ ấ ơ ấ ơ ấ ế ể ấ
Hình 2.5 S đ kh i c a R ley ơ ồ ố ủ ơ
b). Phân lo i role : ạ
*. Phân lo i theo c ch làm vi c g m các nhóm . ơ ế ệ ồ ạ
R le đi n c (rowle đi n t ơ
, r le t đi n, rowle đi n t ệ ừ ơ ừ ệ ệ ừ ả phân c c, rowle c m ự
ứ
t.
- bán d n, vi m ch. ạ ẫ
ơ ệ ng,…..) R le nhi ệ ơ R le t . ơ ừ R le đi n t ệ ử ơ R le s . ố ơ
Hình 2.6 R ley đi n t ơ ệ ừ
Page 15
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
*. Phân lo i theo nguyên lý tác đ ng c a c c u ch p hành : ộ ủ ơ ấ ấ ạ
ạ ế ể ế ở
ơ ơ ể ổ ộ ể ế ạ ằ ơ ộ ạ ư ể ề ấ ệ
R le có ti p đi m : lo i này tác đ ng b ng cách dóng m các ti p đi m . ằ ộ R le không ti p đi m (r le tĩnh) :lo i này tác đ ng b ng cách thay đ i đ t ng t ộ các thông s c a c c u ch p hành m c trong m ch đi u khi n nh : đi n c m, ệ ả ố ủ ơ ấ ắ đi n dung,đi n tr ,…. ở ệ *. Phân lo i theo c c u m c : ơ ấ
ạ ắ
R le s c p : lo i này đ c m c tr c ti p vào m ch đi n b o v . ả ệ ắ R le th c p : lo i này m c qua m ch thông qua bi n áp đo l ắ ứ ấ
ơ ấ ượ ạ ạ
ự ế ạ ệ ế ơ ơ ạ ườ ế ng hay bi n dòng đi n.ệ
1.4. Nguyên lý làm vi c c a r le : ệ ủ ơ
S làm vi c c a r le d trên hi n t ng c m ng đi n t ủ ơ ệ ượ ự ự ệ ả ứ ệ ừ ế , có nghĩ là r le bi n ơ
ng thong qua cu n dây, t ng l đ i dòng đi n thành t ổ ệ tr ừ ườ ộ tr ừ ườ ạ ạ ự i t o thành các l c
c h c thông qua m t l c hút. V y khi có dòng đi n I đi vào cu n dây c a nam châm ơ ọ ộ ự ủ ệ ậ ộ
tb (dòng đi n tác đ ng) thì l c F hút ộ
đi n thì s chi u m t l c hút F có nghĩa là :i>I ộ ự ệ ẽ ệ ự ệ
n p và khi l c F tăng thì khe h gi m. Làm đ ng ti p đi m.V y lúc này s có dòng ắ ở ả ự ế ể ẽ ậ ố
đi n ch y qua ti p di m.Và n u nh không c p ngu n nũa thi cu n dây s không ư ể ế ệ ẽ ế ấ ạ ộ ồ
còn l c đi n t n a.thi lúc này n p 3 s th ra.Và lúc này ti p điêm s m ra. ệ ừ ữ ẽ ả ẽ ở ự ế ắ
1.4.1. M t s ng d ng c a r le : ộ ố ứ ủ ơ ụ
i. ứ ụ ả ệ ả
Làm ng d ng trong các m ch b o v quá t ạ Trong các m ch ng t m đi n áp. ạ ở ệ ắ Đ c ng d ng trong các thi ụ
t b đi u khi n t đ ng. ế ị ề ượ ứ ể ự ộ
ổ ụ ổ đ u ra (chân3) c a IC m c đi n áp n ở ầ ứ ủ ệ
ử ụ ệ ị
ạ c ng ệ i thi ế ế ử ụ ạ ổ ườ ượ ơ
ệ ớ
nhau, d ủ ệ ầ ổ ng t ự ươ ạ ổ
Page 16
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
1.5. IC 78xx 1.5.1. IC 78xx Là lo i IC n áp khá thông d ng, cho ạ đ nh là 5V. ị V i nh ng m ch đi n không đòi h i đ n đ nh c a đi n áp quá cao, s d ng IC ỏ ộ ổ ớ ữ n áp th ng đ t k s d ng vì m ch đi n khá đ n gi n. Các lo i n áp ả ườ ổ ạ c s d ng là IC 78xx, v i xx là đi n áp c n n áp. Ví d 7805 n áp 5V, ng đ th ụ ổ ượ ử ụ ườ ọ i đây là minh h a 7812 n áp 12V. Vi c dùng các lo i IC n áp 78xx t ướ ệ ổ cho IC n áp 7805. ổ
Hình 2.7 IC 7805
S đ phía d i IC 7805 có 3 chân: ơ ồ ướ
Chân s :là chân INPUT . 1ố
Chân s 2 :ố là chân GND.
Chân s 3 : là chân OUTPUT. ố
Ngõ ra OUT luôn n đ nh 5V dù đi n áp t ngu n cung c p thay đ i. ị ở ổ ệ ừ ấ ồ ổ
ệ ư ộ ố
ấ
ế
Và m t s linh ki n khác…Nh : BJT : A1015, D468. Công t c nh n. ắ Bi n áp. Led phát quang. C u chì…..
ầ
PH N IIẦ
GI
Ớ
Ồ I THI U M T S M CH THU PHÁT H NG
Ộ Ố Ạ
Ệ
NGO I NG D NG
Ạ Ứ
Ụ
1.1 Tai nghe h ng ngo i:
ồ ạ
Trong n n phát tri n c a khoa h c và k thuât, khi ta s d ng các thi ọ ể ủ ử ụ ề ỹ ế ị t b
ng gây tai nghe tivi, radio, casset…Khi ta s d ng có dây thì chúng ta c m th y v ử ụ ấ ướ ả
t b tai nghe có th c m giác khó chi u.Vì v y chúng ta mong mu n có m t thi ả ệ ậ ố ộ ế ị ể
thay th đ n v i day nh .Vì th ế ượ c giây đ c m th y d chi u và không b v ễ ể ả ị ướ ệ ấ ớ ợ ế
S đ nguyên lý m ch phát :
sau đây là s đ c a thi t b k dây. ơ ồ ủ ế ị
Page 17
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
ơ ồ ạ
J 1 9 V
D 1
C 3 2 2 0
D 2
D 3
C 1
3
1 0 0 n
R
2
T 1 B S 1 7 0
1
8 2 K
P 1 0 0 K
T 2 B C 5 4 7 B
R 1 1 0 0 K
R 3 6 . 8
J 2 0 V
Trong đó có các linh ki n sau:
Hình 2.8 S đ nguyên lý m ch phát ơ ồ ạ
ệ D1, D2, D3 : LD271
T1 : BS170
T2 : BS 547B R1: 100kW , R2: 80kW , R3 = 6W 8
W . C1 = 100n, C2 = 220µ F, 1 P1: Bi n tr 100k ế ở
ủ
Và dòng
Ba led h ng ngo i m t n i ti p đ đi u khi n cho MOSFET T1.
Nguyên lý ho t đ ng c a m ch: ạ ộ ồ
ạ ắ ố ế ạ ể ề ể
đi n nay đ c m t t ệ ượ ắ ớ ề i bi n tr P1. Tín hi u âm thanh đ n C1 r i ph n m t chi u ế ệ ế ầ ở ồ ộ
c gi lai, còn ph n xoay chi u x đ c qua T1 lam cho đi u khi n qua các s đ ẽ ượ ữ ẽ ượ ề ầ ề ể
led h ng ngo i. Và sau đó led h ng ngo i s phát ra tín hi u âm thanh đi, khi đó ạ ẽ ệ ạ ồ ồ
Page 18
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
dòng tiêu th kho ng 100mA. Công su t tiêu th 730mW. ụ ụ ấ ả
K 1
S đ nguyên lý m ch thu:
R 3 5 6 0 k
C 3
J 1
D 1 P H O T O D I O D E
C 1 4 7
2 2 0
C 2
P H O N E J A C K S T E R E O
+
1 0 n
B T 1 9 V
R 2
T 2 M O S F E T N
-
R 1 4 7 0 K
8 2 0 K
1 0 0 K
P 1
ơ ồ ạ
Hình 2.9 S đ nguyên lý m ch thu ơ ồ ạ
Nguyên lý ho t đ ng c a m ch thu: ạ ộ ủ ạ
ệ ở W W , Trong mach thu ta có th s d ng diode BPW41W hay BP140, có đi n tr ể ử ụ .Ta có th dùng tai nghe co tr kháng kho ng 600 kho ng 560 ở ể ả ả
c d a qua t C2 r i đ a qua chân D ệ ồ ạ ẽ ượ ư ụ ồ ư Khi D1 nh n tín hi u h ng ngo i thì s đ c a MOSFET T2 n i qua loa (K1). ủ ậ ố
1.2. Vòi n c thông minh : ướ
R 2
Đây là m t thi i đ a tay vào vòi n ộ đ ng đ ng m n ố ở ướ ườ ư ạ ộ t bi t ế ắ ự ộ ồ ậ ẽ ề ẽ c. Và khi ta l y tay ra thi s không che m t nh n h ng ngo i n a và vòi n c khi có ng ạ ậ ạ ữ ẽ ắ ấ ồ c. ươ Khi đó s làm che đi m t nh n h ng ngo i làm cho m ch ho t đ ng và s đi u khi n ể ạ m n ướ c ở ướ s đ ng lai. ẽ ố
1 0 0 0 M
7 .
1 . H G - 1 1 1 F
G H
P H 3 0 2
R 1
Q 1
R *
C 1
V T 9 0 1 3
1 0 k
1 0 0 0 p
1 k
G B 6 V
S đ m ch phát : ơ ồ ạ
Page 19
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
Hình 3.0 S đ nguyên lý m ch phát ơ ồ ạ
Nguyên lý ho t đ ng: ạ ộ
K 1 ạ ộ
O U T 7 8 0 5 I N ồ G N D
R E L A Y
4
ể ệ ể ố ợ ẽ ệ ố ạ ộ ố ầ ố ộ ộ ạ ộ
R 2
R
1 0 K
T
2
3
T R
Q
7
D 1
D I S
R 1
2
5
6
+
-
C 3 4 7
1 F P S -40 9 1
C V
T H R
2 K
C 1 4 7
Q V T 1 C 2 9 0 1 3 0 .0 1
A C 2 2 0 V
3
IC 1 M C 1 5 5 5
Sau khi dùng chuy n m ch S, linh ki n HG-11F chuyên dùng đ phát h ng ồ ạ ớ ngo i, sau khi ta đ ng công t t thi mach s ho t đ ng. linh ki n này ph i h p v i ắ m t s linh ki n nũa có th t o ra m t dao đ ng co t n s 38kHz, qua kích transistor ể ạ ệ VT9013. Khi đó ho t đ ng phát h ng ngo i ra ngoài. ạ R 3 1 0 0 K S đ nguyên lý c a m ch thu: ơ ồ ủ ạ
Hình 3.1 S đ nguyên lý m ch thu ơ ồ ạ
Nguyên lý ho t đ ng: ạ ộ
ậ ượ ệ ạ ự ệ ẫ ạ c tin hi u h ng ngo i khi đó s có dòng đi n kích cho c c B ự ẽ i chân 2 c a IC ủ ằ ở ứ m c i m ch không ho t đ ng. Sau khi nh n đ ồ ệ cua BJT làm cho T1 phân c c thu n và BJT d n. Khi đó đi n áp t ậ i chân 3 s không có tín hi u ra hay n m 555 n m ạ th p. Khi đó R ley s không đóng d n t ẫ ớ đi n áp th p khi đó t ấ ẽ ằ ở ệ ơ ệ ạ ộ ẽ ạ ấ
ồ ạ ạ ẽ ấ ầ ồ ị ẽ ể ệ ệ ủ ệ ủ ạ i c c C c a BJT s n m ứ đi n áp cao, lúc này t ể ệ ẽ ằ ở ệ ẽ ề ở ứ ạ ấ ơ i lun, khi đó s co n Khi tín hi u h ng ngo i bi m t ( b che ), thi đ u thu h ng ngo i s không nh n ậ c tín hi u c a m ch phát. Lúc đó s không co đi n áp đ kích cho BJT ( ( T1 ) đ ạ ượ ủ i chân 3 c a d n., khi đó đi n áp t ạ ự ẫ IC 55 s xu t ra i và ẽ đ ng th i đóng vòi n ờ ồ m c cao hay m c 1 khi đó s đi u khi n cho R ley đóng l ướ c ch y. ả c l ướ ạ ẽ
PH N III
Ầ
TÍNH TOÁN,THI T K , THI CÔNG Ế
Ế
Ạ
Ệ . M CH ĐI N
Page 20
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
2.1 Ph ng án thi t k : ươ ế ế
M ch phát và m ch thu h ng ngo i : ạ
ồ ạ
• •
ạ ấ ệ ạ
Đi n áp cung c p cho m ch phát là: 3V – 5V. Công su t tiêu th là: 0,25 nW per gate (static) ụ ấ
• Đi n áp c p cho m ch thu là : 5V – 6,6V. ạ ệ ấ
• Đi n áp c p cho relay là 12V. ệ ấ
2.1.1. S đ kh i c a m ch: ơ ồ ố ủ ạ
ơ ồ ố ố ố
Hình 3.2 S đ kh i ơ ồ ố S đ kh i có 3 kh i chính + Kh i ngu n. ồ + Kh i phát h ng ngo i. ồ ạ ố
+ Kh i thu h ng ngo i. ạ ồ ố
+ Kh i m ch đi u khi n. ề ể ạ ố
ạ ộ ừ ố
2.1.2. Nguyên lý ho t đ ng t ng kh i. + Kh i ngu n: ồ ố
ế ụ ấ ố ố ồ
ề
Có máy bi n áp làm nhi m v cung c p ngu n cho 3 kh i: kh i thu và kh i ố ệ t b đi n. Máy bi n áp l y đ u vào (input) là ngu n đi n ầ ấ ạ đ u ra m c đi n áp phù h p 12V r i qua IC n áp 7805 c p cho 2 ứ ệ ế ị ệ ệ ồ ấ ế ợ ồ ổ ể ở ầ
m ch đi u khi n các thi AC 220 V cho kh i còn l ạ i. ố
+ Kh i phát h ng ngo i. ồ ố ạ
Làm nhi m v phát ra tín hi u h ng ngo i đ giúp m ch thu ho t đ ng. ệ ồ ạ ể ạ ộ ụ ệ ạ
+ Kh i thu h ng ngo i. ố ồ ạ
ứ ậ
ệ ệ ệ ấ
m ch phát và cung c p tín hi u đ u vào Có ch c năng nh n tín hi u t ầ ấ ệ ừ ạ (cung c p tín hi u vào chân 9 và chân 5 c a IC 4013) dùng đ ch t tín hi u đ đi u ể ề ể ố ủ khi n cho BJT C2383 đ đ ng m các R ley. ơ ể ố ể ở
Page 21
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
+ Kh i m ch đi u khi n. ố ạ ể ề
Có ch c năng đi u khi n cho s đ ng ng t các Relay. ể ự ố ứ ề ắ
2.2. Tính Toán :
2.2.1Các linh ki n s d ng trong m ch : ệ ử ụ ạ
IC PT 2248 : Các thông s k thu t và ố ỹ ậ Ch c năng c a IC PT 2248 : ủ ứ
• PT2248 là m tộ máy phát h ng ngo i
•
xa ồ ề ử ụ ể ừ s d ng . Đ c s n xu t t hang PHILIP. G m 16 chân. công ngh CMOS ệ ượ ả ấ ừ ạ đi u khi n t ồ
Công su t tiêu th ấ
ho t đ ng ạ ộ r ngộ c aủ th cung c p ạ ộ ấ cho phép ho t đ ng ế ệ ấ . (VCC = 2,2 ~ 5,0 V).
• Là m t lo i linh ki n phát xa mã hóa tia h ng ngo i r t thông d ng, ho t đ ng nh b giao đông b ng th ch anh v i t n s 455khz t ằ ụ bên ngoài.
• Phát ra mã 12 bit t
ệ ạ ồ ụ th pấ . • Ph m vi ạ đi n áp th p ộ ạ ộ ạ ấ ớ ầ ố ờ ộ ạ ừ
ừ ậ ị ể ồ ứ ệ ậ ớ ứ ể ổ ợ ạ ồ ma tr n bàn phím 6x2, dùng đ xác đ nh các mô th c các mô th c khác nhau cùng v i ic nh n tín hi u h ng ngoai PT 2249 đ t ạ h p thành 3 tr ng thái đó là 01, 10 11 mà kh ng dùng tr ng thái 00.
Ứ
ng d ng : ạ ề
các thi ạ ượ ứ c ng d ng trong: ụ ế ị ề ể t b đi u khi n
Các thông s k th t và ch c năng c a IC PT 2249 :
• Ít thành ph n bên ngoài. ầ ụ • M ch h ng ngo i đ ồ tivi, đi u hòa, đ u đĩa…… ầ IC PT 2249 : ứ
ố ỹ ậ ủ
ể ộ ậ ngo i. G n li n v i Ic này là Ic chuyên phat h ng ngo i PT 2248. ồ IC PT 2249 là m t Ic chuyên dung đ nh n h ng ồ ề ớ ạ ắ
Là Ic đ
• ạ • soát đ PT 2250, đ ch c năng.
ượ ượ ồ ả ồ ứ ờ c tích h p trong 24 chân và có kh năng ki m soát đ ể c gói trong 16 chân. Và có kh năng ki m c 10 ch c năng, Đ ng th i cùng lo i v i ic thu h ng ngo i la ạ c 18 ượ ạ ớ ả ượ ể ợ
ấ cho phép ế ạ ộ r ngộ c aủ th cung c p
ấ
c đ ng th i 5 ch c năng c a IC phát PT ấ ễ ờ ủ
ộ B l c s và b ki m tra mã ngăn ng a s tác đ ng ộ ọ ố ộ ể ư ưở ng
ấ
Page 22
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
ồ + Tiêu tán công su t th p. ứ • ho t đ ng Ph m vi ạ ấ . (VCC = 2,2 ~ 5,0 V). ho t đ ng ạ ộ đi n áp th p ệ • Tiêu tán công su t th p. • Kh năng ch ng nhi u cao. ố ả • Nh n đ ứ ậ ượ ồ 2248. • ừ ự nh ng ngu n sáng khác nhau nh đèn PL. Do đó không nh h t ừ ữ ả ấ đ n m t thu. ắ ế
Các đi n tr :
T đi n :
ở ệ • R1 = 180 Ω, R2 = 3.3 k, R3 = 470 Ω, R4 = 39 k, R5 = 3.9 k, R6 = 39 k, R7 = 1k.
ụ ệ •
KA7805, KA 7812. Relay. BJT :
• Q1 = A1015, Q2 = C2383, Q3,4,5,6,7,8,9,10 = C2383, Q11 = D468.
C1 = 47 µF, C2 = 102 pF, C3 = 102 pF, C4 = 47 µF, C5 = 47 µF, C6 = 102 pF, C7 = 100 µF, C8 = 220 µF.
ắ ể
Công t t nh n. ấ Led hi n th . ị M t nh n h ng ngo i KSM-603LM. ậ ồ ạ ắ Led phat h ng ngo i. ạ ồ Máy bi n áp : 455 mA. ế C u chì 2A. ầ 2.2.2.Thi
t k s đ nguyên lý c a m ch ế ế ơ ồ ủ ạ :
D3
R2
100k
LUMILED
J2
J1
TR1
BR1
Q1 2N4124
2 1
1 2 3 4
220 VAC
SIL-100-04
C1 1nF
SIL-100-02
100k
12VDC
R1
D2 1M150ZS5
M ch ngu n : ồ ạ
Hình 3.3 S đ nguyên lý m ch ngu n ồ ơ ồ ạ
ớ ộ ậ ấ V i J2 là b ph n c p 2 ngu n đ nuôi cho m ch ho t đ ng. ồ ạ ộ ể
Page 23
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
ạ • Ngu n c p 12V cho m ch ho t đ ng. ạ ộ • Ngu n c p 3,8V đ c p ngu n cho vi c đi u khi n b ng tay. ệ ồ ồ ấ ồ ấ ạ ể ấ ể ằ ề
2.2.2.1. M ch phát h ng ngo i :
ồ ạ ạ
a). Nguyên lý ho t đ ng m ch phát h ng ngo i :
ạ ộ
ồ
ạ
ạ
T nguyên lý c a IC PT2248 có th bi
ủ ừ ỗ ầ ể ế
ỗ ố ệ ố ệ ủ
ườ ụ
ứ ư ấ ạ ố
ạ ạ
ệ ng ng nh k t n i ươ ứ i v n ấ
ứ ủ
ẽ ấ ồ
t m i l n m ch phát ra 2 ạ nhóm s li u, m i nhóm s li u c a tín hi u phát ra là 12 bit, trong đó có 3 bit mã ệ ấ i dùng, 6 bit mã phím vào và 3 mã liên t c hay không liên t c. Khi ta nh n ng ụ i phím đó lên m c cao “1”. Ch ng h n, nh nh n phím s 1 thì chân 4 phím 1 thì t ẳ ạ ố ủ (K1) lên m c cao và lúc này m ch đi n bàn phím n p vào là 100000 hay mã s c a ứ s đ nguyên lý các phím s li u phát ra D1-D5 là 100000 t ư ế ố ở ơ ồ ố ệ ệ ở ứ m c m c th p.Tín hi u ế ố ớ 1 cũng lên m c cao, các phím còn l k t n i v i T ạ ẫ ở ứ ờ cao này đi qua chân 15 c a IC PT2248 kích m chân B c a BJT A1015 đ ng th i ồ ủ ở ngu n 3V c p vào chân E cùa BJT làm cho BJT này d n khi đó s c p ngu n cho ẫ led h ng ngo i làm cho led phat ra tín hi u h ng ngo i. ệ ồ ồ ồ ấ ạ ạ
b). S đ m ch nguyên lý : ơ ồ ạ
ạ . Hình 3.4 S đ nguyên lý m ch phát h ng ngo i ơ ồ ạ ồ
Page 24
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
c). S đ m ch in : ơ ồ ạ
Hình 3.5 S đ m ch in c a m ch phát ơ ồ ạ ủ ạ
2.2.2.2. M ch thu h ng ngo i : ồ ạ ạ
a). Nguyên lý ho t đ ng m ch thu h ng ngo i : ạ ộ ồ ạ ạ
c n i v i chân 4 c a IC PT2248 ấ ủ ượ ố ớ b ph n phát t ậ
ệ ườ ụ ế ở ộ ạ
ộ ệ ệ ế
ủ ồ ư ớ ầ ng LED phát s có nhi m v bi n dòng đi n thành quang phát x ra môi tr ế ế
ầ ệ ậ ạ ỏ ố ớ ộ ế ố ộ ầ ộ ử ộ
Khi nh n 1 phím đ ươ ng ng, LED ứ ẽ quang thành đi n, sau đó đ a qua b khu ch đ i, tách thu nh n tín hi u đó bi n đ i t ạ ư ổ ừ ệ i đ u vào c a IC PT2249. Đ u tiên IC ti n hành ch nh sóng lo i b sóng mang, r i đ a t ỉ ộ hình đ i v i tín hi u đ u vào, sau đó x lý các b ph n dao đ ng, b đ m s c ng, b nh d ch hàng đ u vào, b nh d ch hàng ki m tra s li u ghi, m ch xung đ u vào, ki m ể ể tra mã, đo ki m tra sai sót cu i cùng là m ch hãm xung đ u vào đ đ m ngõ ra liên t c .
ầ ớ ị ớ ị ầ ộ
ậ ố ệ ầ ụ ể ố
ạ ể ế ạ Đ i v i m ch đi u khi n khi ta nh n 1 phím b t kỳ ở ạ ề ể ấ ấ
ạ m ch thu cũng đ a đ n các ngõ ra liên t c. Khi nh n đ ụ
ư ế ủ ử
ố ớ ng ng ụ ươ ứ ở ạ ế ư ứ ệ ệ ệ ầ ậ
ượ ệ ượ ố ế ứ ề ể ạ ấ ố
m ch phát thì tín hi u liên t c t c tín ậ ượ hi u sau khi x lý và đ a đ n ngõ vào c a chân IC 4013 và IC này có nhi m ch t tín ố ệ c tín hi u xung mottj l n n a thì hi u ngõ ra, ngõ ra s lên m c cao 1,và khi nh n đ ẽ ữ ngõ ra này x xu ng l c n i đ n m ch đi u khi n đóng i m c th p 0. Các ngõ này đ ạ ẽ ng t R ley nh các BJT. ắ ơ ờ
Page 25
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
b). S đ m ch nguyên lý : ơ ồ ạ
ạ . Hình 3.6 S đ nguyên lý m ch thu h ng ngo i ơ ồ ạ ồ
Page 26
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
c). S đ mach in : ơ ồ
Hình 3.7 S đ m ch in c a m ch thu . ơ ồ ạ ủ ạ
ạ
2.2.3. M ch đi u khi n : ề a). Nguyên lý ho t đ ng :
ể ạ ộ
Sau khi nh n tín hi u t m ch phát h ng ngo i thi tín hi u s đ c mã ệ ừ ạ ệ ẽ ượ ạ ậ ồ
hóa b ng IC PT 2249 sau đó tín hi u ngõ ra đ c đ a ra chân c a IC 4013 và ngõ ra ệ ằ ượ ư ủ
đ c đi u khi n cho chân B các BJT đ đ cho Transistor d n đ đ ng m các R ley ượ ể ố ể ể ề ể ẫ ở ơ
s đi u khi n các thi ẽ ề ể ế ị ầ t b c n đ ng ng c. ố ắ
b). S đ nguyên lý : ơ ồ
ể . Hình 3.8 S đô nguyên lý m ch đi u khi n ề ạ ơ
Page 27
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
c). S đ m ch in : ơ ồ ạ
Hình 3.9 m ch in c a kh i đi u khi n. ủ ể ề ạ ố
2.2.4. Quá trình thi công :
Các b c ti ng hành : ướ ế
• ngo i,ạ kh i đi u khi n…). Nh hình : ể ố
Thi ồ t k s đ nguyên lý.( b ngu n, m ch phát, m ch thu h ng ồ ạ ạ ộ ế ế ơ ồ
•
ư ề
•
V m ch in trên máy, sau đó đi in ra trên gi y chuyên dùng ấ
Ti p đó ta đ c bo đ ng sao cho vùa v i kh gi y in. ẽ ạ (C80,C82,C83 ). ồ ặ ế
• ặ ủ
i lên trên phía t ủ ể ồ ủ ấ ộ ờ ấ ổ ấ t đ th t nóng, r i ệ ộ ậ gi y th t dày lên trên n i đ bàn ậ ơ ể ờ ủ ế i ti p
ế ử ạ ị
• • • •
i xong đem đi ngăm v i dung d ch r a m ch. ớ c s ch. ồ ằ
ng m ch lên. ạ ể ỏ ị ồ
Cu i cùng đ i cho th t khô. R i ti n hành khoang l ớ Sau đó dung bàn i đ nhi m t c a gi y in.( Nh lót m t t ớ xúc ). Ti p đó l y bo đ ng v a ủ ủ ấ Sau đó r a s ch b ng n ướ ạ ủ ạ Dùng gi y nhám chà m c đ ng cho sáng các đ ấ ặ ồ Dùng nh a thong pha v i xăng r i chà lên m c đ ng đ kh i b oxi hóa. ư ớ • và g n linh ắ ậ ợ ỗ ườ ặ ồ ồ ế i v i nhau. ki n vào m ch => hàn các linh ki n l ệ ạ ớ ệ ố ạ
Page 28
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
PH N IVẦ
H
ƯỚ
NG PHÁT TRI N C A Đ TÀI Ể
Ủ
Ề
ộ ể ủ ằ ớ ấ ả ể ệ ế ế ạ ể t b gì đó. ề
H ng phát tri n c a đ tài : ể ủ ề ướ • Trong m t n n kinh t ế ộ ề b n r n v i t t c các công vi ậ ộ th y m t m i. Nên em thi ệ ỏ ấ b t ph i đi l ạ ả ớ • Tuy b ướ ầ
ư ơ ụ c đ u trong quá trình thi ụ ề ể ậ ư ể
ố
ấ ta có th thi ệ ể ớ ể ắ ơ t các thi t ặ ị ố ằ ộ ể ệ ố ế
• B c cao h n chúng ta có th nguyên c u phát tri n m ch lên đ ph c ụ ể ệ t b đi n trong các nhà máy và xí nghi p ế ị ệ
ứ ể ạ ề ả ngày càng phát tri n c a Xã H i, chúng ta ph i ả t làm h ng ngày, cho nên chúng ta c m t k m ch đi u khi n này đ cho chúng ta ề i nhi u khi mu n m m t thi ế ị ở ộ ố t k m ch còn h i thô, nh ng chúng ta ế ế ạ cũng có th v n d ng chúng vào các h th ng đi n dân d ng dùng ệ ệ ố trong nhà nh : đi u khi n tivi, b t qu t, m đi n trong nhà,các h ệ ậ ở ệ ạ t b nào,… th ng báo đ ng hay b t kỳ m t thi ộ ế ị ộ • Trong th c t t k m ch v i quy mô công nghi p v i ớ ự ế ế ế ạ ế nhi u ch c năng h n trong m t h th ng, ta có th l p đ t các có ch ứ ộ ệ ố ề t bi trông h th ng, b hi n th s b ng màn t đ h n gi ờ ự ắ ộ ẹ hình LCD,… ơ ể ướ t đi u khi n các thi v cho vi ể ệ ụ v i công su t cao h n. ơ ấ ớ
• Bên c nh đó ta cũng có th liên k t v i vi c đi u khi n các thi ệ
t b qua ề ể ệ ể ạ ế ị m ng Internet đ ti n cho vi c đi l ể ệ ế ớ i. ạ ạ
PH N VẦ
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
ứ
1) Tra c u vi m ch s CMOS. ạ 2) Linh ki n quang đi n t
( D ng Minh
ố ệ ử
ệ
ươ
( Tr n Thanh Mai ).
Trí ). ỹ
3) K thu t đi n t ậ
ệ ử
ầ
Page 29
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
4) Giáo trình đi n t
ả căn b n.
ệ ử ( http://www.dientuvietnam.net )
5) Wesbsite ( http://www.princeton.com.tw ). 6) Giáo trình s lý tín hi u s . ệ ố ử
ng d n
Nh n xét c a giáo viên h ủ
ậ
ướ
ẫ
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
Page 30
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
Quy nh n, ngày…tháng…..năm…..
ơ
Giáo viên h
ng d n
ướ
ẫ
Nguy n Đ c Thi n ệ
ứ
ễ
M C L C
Ụ
Page 31
Đi u khi n t
ể ừ
ề
Ụ xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
ờ
1) Trang bìa.......................................................................................................... 2) L i nói đ u 3) Các thu t ng , t
t trong đ án t t ầ ...............................................................................................Trang 2 ồ ...........................................Trang 3 ng vi ữ ừ ữ ế ắ ậ
PH N IẦ
8). Ph n lý thuy t c s ế ơ ở...............................................................................Trang 4 ầ
a). Gi i thi u v thu phat h ng ngo i ớ ạ ...................................................Trang 4 ệ ề ồ
M ch đi n IC phát h ng ngo i ạ ........................................................Trang 4 ệ ạ ồ
M ch đi n IC thu h ng ngo i ạ ..........................................................Trang 6 ệ ạ ồ
b). Gi i thi u v IC 4013 ..................................................................Trang 8 ớ ệ ề
C u t o và s đ chân .......................................................................Trang 8 ấ ạ ơ ồ
Ch c năng các chân ............................................................................Trang 8 ư
c). Gi i thi u v m t s linh ki n đi n t s d ng trong m ch ớ ề ộ ố ệ ử ử ụ ạ ..Trang 9 ệ ệ
Đi n tr - T đi n ụ ệ .............................................................................Trang 9 ệ ở
Điôt – Led...........................................................................................Trang 9
M t nh n h ng ngo i KSM-603LM ...............................................Trang 13 ạ ậ ắ ồ
Gi i thi u vê R ley ớ ơ ..........................................................................Trang 14 ệ
IC LA78XX........................................................................................Trang 16
PH N IIẦ
9). Gi i thi u m t s m ch thu phát h ng ngo i ng d ng ớ ộ ố ạ ạ ứ ụ ....................Trang 19 ệ ồ
a). Tai nghe h ng ngo i ạ ....................................................................Trang 19 ồ
b). Vòi n c thông minh ...................................................................Trang 20 ướ
PH N III Ầ
10). Tính toán, thi t k , thi công m ch đi n ế ế ệ ..............................................Trang 23 ạ
a). Ph ng án thi t k ươ ế ế......................................................................Trang 23
b). Tính toán.......................................................................................Trang24
Page 32
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
Các linh ki n s d ng trong m ch ệ ử ụ ạ ...................................................Trang24
Thi t k s đ nguyên lý và m ch in c a m ch ế ế ơ ồ ạ ...........................Trang 25 ủ ạ
c). Quá trình thi công.........................................................................Trang 30
PH N IVẦ
11). H ng phát tri n c a đ tài ể ủ ề .................................................................Trang 30 ướ
H ng phát tri n c a đ tài ể ủ ề .................................................................... ướ
K t lu n ậ .................................................................................................... ế
PH N VẦ
12). Tài li u tham kh o. ả ...............................................................................Trang 31 ệ
Page 33
Đi u khi n t
ể ừ
ề
xa b ng tia h ng ngo i ạ
ằ
ồ
13) Nh n xét c a giáo viên……………………………………………....Trang32 ủ ậ