ĐI U TRA HI N TR NG GIAO R NG, CHO THUÊ

R NG VÀ CANH TÁC N

NG R Y

Ừ ƯƠ

KS Nguy n H ng Qu ng

August 24, 2013

quangnh.kl@mard.gov.vn

1

Các n i dung đ

c gi

i thi u

ượ

A. Đ t v n đ

ặ ấ

ướ

ẫ ỹ ố ượ

IV. Thành qu công trình

C.

ng, ph m vi ạ ng pháp th c hi n

Ph l cụ ụ ệ ố ệ ố

I. H th ng phi u đi u tra II. H th ng bi u k t qu ả ế ể ế ng th c hi n ự ệ -

i các đ a

ố ệ ạ

ng

-

-

-

A. H ng d n k thu t ậ ng, ph m vi I. M c tiêu, đ i t ạ ụ – M c tiêu ụ Đ i t ố ượ – Ph ươ II. N i dung ộ III. Kh i l ố ượ Chu n bẩ Đi u tra, thu th p s li u t ề ph ươ X lý, tính toán xây d ng báo cáo ử Nghi m thu, trình duy t

ự ệ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 2

Ề Đ T V N Đ

Ặ Ấ

1.

ủ ấ ả ừ

ộ ủ ự ả ừ ằ ầ ệ ớ

2.

Giao đ t lâm nghi p, giao r ng, cho thuê r ng là m t ch tr ng l n ớ ủ ươ ệ c, nh m làm cho r ng có ch th c s , thu hút c a Đ ng và Nhà n ự ướ các ngu n l c xã h i, các t ng l p nhân dân vào qu n lý, b o v và ồ ự ả ộ phát tri n r ng ể ừ

ệ ề

ừ ể ạ

ng r y” (Quy t đ nh s : ườ ẫ ữ ệ ố

ỗ ợ ấ ươ ộ ắ ư

3.

B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn đã xây d ng “Đ án giao ự ộ r ng, cho thuê r ng giai đo n 2007 – 2010” (Quy t đ nh s : 2740/QĐ- ố ế ị ừ i dân vùng cao canh BNN-KL ngày 20/9/2007); và “Đ án H tr ng tác nông lâm nghi p b n v ng trên đ t n ế ị ề 2945/QĐ-BNN-KL ngày 05/10/2007); B s p ban hành Thông t h ừ ướ ng d n v giao r ng. ề

c m c tiêu c a hai Đ án nêu trên, vi c ti n hành ụ ề

“Đi u tra ề đ a

ế ừ t nh m xây d ng tiêu chí và b sung c ơ ằ ế ng r y ẫ ở ị ổ

ẫ Đ đ t đ ệ ể ạ ượ ủ hi n tr ng giao r ng, thuê r ng và canh tác n ạ ươ ệ ừ là yêu c u c p thi ng” ph ầ ươ ch chính sách cho vi c th c hi n hai đ ự ế ự ề án. ấ ệ ệ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 3

ố ượ

ng, ph m vi, ạ

ụ và ph

M c tiêu, đ i t ươ

ệ ng pháp th c hi n

1.

ủ ạ đ a ph ệ ề ươ ừ ấ

ơ ở ệ ự ng r y ẫ ở ị ươ ế ơ ng, trên c s đó giúp đ xu t các bi n ệ

ừ ả ỗ ợ ườ

i dân ng r y ẫ ấ ươ ữ ệ ề

ố ượ

2. 

ố ớ ủ ừ ố ệ ệ

ụ ệ ả ả

ọ c ngoài; Các t i Vi c; Ban qu n lý r ng đ c d ng; Ban qu n lý ặ ướ ng vũ trang; H gia đình, cá nhân (g i chung ộ ự ượ ổ ồ ộ ừ ộ t đ nh c ệ ị n ư ở ướ ườ ộ

M c tiêu Đánh giá th c tr ng c a công tác giao r ng, cho thuê r ng và canh tác n pháp, c ch chính sách giúp th c hi n có hi u qu 2 đ án “Giao ề ự r ng, cho thuê r ng giai đo n 2007 – 2010” và “H tr ng ạ ừ vùng cao canh tác nông lâm nghi p b n v ng trên đ t n giai đo n 2008 – 2012 Đ i t ng Thông kê đ y đ và toàn di n vi c giao r ng đ i v i các đ i ầ ngượ : t Doanh nghi p nhà n r ng phòng h ; L c l ừ là h gia đình); C ng đ ng; Ng ch c khác;

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 4

M c tiêu, đ i t

ng, ph m vi, ạ

ụ và ph

ố ượ ng pháp th c hi n

ươ

ố ớ

t đ nh c i Vi ệ ị ườ ư ở

; H gia đình, cá nhân; Ng c ngoài

Th ng kê đ y đ và toàn di n vi c cho thuê r ng đ i v i các đ i ệ ố ngượ : t ổ ướ

ộ c ngoài; T ch c, cá nhân n ứ T ch c kinh t ế ứ n ổ ướ

ươ

ng r y ẫ :

Th ng kê đ y đ và toàn di n tình hình canh tác n 

ệ ươ

ầ ứ

ố ị ố ị

ố ế ệ

ạ ợ ặ ổ ạ ừ ỉ ộ ả ố ấ ấ

ươ ệ ề ầ ẫ

ng r y: cây ng th c (ng n ngày), cây công nghi p hay cây ăn qu (dài ả ặ ệ

ự ồ

ng: Thâm ố ớ ướ ề

Hình th c canh tác: N ng r y c đ nh hay không c đ nh; ẫ Th ng kê đ n lô và t ng h p đ n, xã, huy n ,t nh và toàn qu c; ế Phân lo i theo lo i r ng: Đ c d ng, phòng h , s n xu t và đ t ụ NN; Đ i v i hi n tr ng c n đi u tra rõ các đ c tính n ạ ố ớ l ắ ươ ngày), đ ng c . tr ng cây khác; ỏ ồ Đ i v i quy ho ch chuy n đ i c n đi u tra rõ xu h ổ ầ ể ạ canh, tr ng r ng, m c đích khác. ụ ừ ồ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 5

M c tiêu, đ i t

ng, ph m vi, ạ

ụ và ph

ố ượ ng pháp th c hi n

ươ

3.

c th ng kê t xã tr lên trong ừ ừ ừ ở ố

ổ ượ ể ẫ ạ

4.

ng pháp th c hi n

Ph m vi: ạ Vi c giao r ng, cho thuê r ng đ ượ ệ ph m vi toàn qu c (61 t nh có r ng). ố ừ ạ c thông ng r y và quy ho ch chuy n đ i đ Hi n tr ng n c đ ượ ạ ệ lô lên ti u khu, xã, huy n, t nh và toàn qu c đ i v i t kê t t c ỉ ố ớ ấ ả ừ các đ a ph ng r y. ẫ ươ ị Ph ươ

ươ ể ệ ng có canh tác n ươ

ể ể

ụ ng (61 đ a đ a ph ệ ở ị ươ ị

ng có r ng). ỉ ạ ể C c Ki m lâm ch đ o các Chi c c Ki m lâm, Chi c c Ki m lâm ể ụ ụ ch đ o ỉ ạ các H t Ki m lâm đ th c hi n ể ự ph ươ ạ ừ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 6

N i dung

th c hi n

1.

ữ ệ ươ

ng r y. ẫ ừ ề ề ừ

ử ụ ứ ậ ấ ấ

T ch c đi u tra thu th p d li u Thu th p s li u v canh tác n – Thu th p s li u v tình hình giao r ng, cho thuê r ng. Thu th p s li u tình hình c p gi y ch ng nh n quy n s d ng ề đ t, s d ng r ng.

1.

ậ ậ ậ ử ụ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ừ ằ

ơ ở ữ ệ

X lý s li u b ng ph n m m c s d li u và đào t o cán ử bộ –

ầ ề ơ ở ữ ệ

ử ụ ươ ố ệ ậ

X lý và in báo cáo

S d ng ph n m m c s d li u DTCBGR v2.0; ng pháp thu th p và ghi chép s li u; Ph N p s li u vào máy tính; ố ệ ạ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 7

N i dung

th c hi n

ng r y nh sau:

ươ

ư

ả ả

ệ – Thu th p các tài li u liên quan đ n qu n lý n – Thu th p các b n đ r ng c p xã (bao g m b n đ rà soát 3 lo i r ng, ồ ừ

3. Tri n khai thu th p thông tin ậ  Thu th p thông tin v di n tích có r ng c a các xã ừ ề ệ  Vi c thu th p thông tin và tình hình qu n lý n ệ ế

ẫ ng r y; ẫ ồ ấ b n đ theo dõi di n bi n r ng và đ t lâm nghi p); ế ừ

ươ ả ạ ừ ả ồ

ậ ậ ồ ệ ễ

ấ – Đ c các thông tin c a các lô thu c n ươ ả ọ ẫ

ế ẫ ng r y và ghi chép thông tin vào ng r y ủ ươ

phi u 01 (xem h th ng phi u đi u tra). Các thông tin c a lô n đ ể ề ủ ệ ố ộ

ợ ộ ề ẫ ệ ổ

ượ

c th c hi n cho c ghi chép vào phi u 3 (xem h th ng phi u ế

ự ệ ố

ế

– Ki m tra các thông tin v i tài li u t ng h p n u có ớ  Thu th p thông tin v giao r ng, cho thuê r ng đ ề t ng xã có r ng và đ ừ ượ đi u tra). ề

ế c ghi trên m t dòng trong m u bi u đi u tra. ượ ể ậ ế ừ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 8

N i dung

th c hi n

– X lý thông tin b ng ph n m m máy tính

4. X lý thông tin ử

In ra các báo cáo th ng kê

5. L p báo cáo

– Báo cáo đánh giá hi n tr ng công tác giao r ng, cho thuê

r ng.ừ

ươ ậ

ng r y. – Báo cáo đánh giá hi n tr ng qu n lý canh tác n ạ ẫ – Báo cáo đánh giá hi n tr ng c p gi y ch ng nh n quy n ề ạ ử ụ

ấ s d ng đ t và quy n s d ng r ng. ử ụ

ệ ệ ề

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 9

Kh i l

ố ượ

ệ ng th c hi n ự

ch c thu th p s li u và đ ậ ố ệ ứ ượ c lãnh đ o Chi ạ ề ươ

1. Chu n bẩ ị – Xây d ng đ c ự ể ứ ậ

ng v t ề ổ c c Ki m lâm thông qua. ụ ổ

– T ch c t p hu n k thu t cho các H t Ki m lâm. ỹ ậ ng ố ệ ạ

ể i các đ a ph ươ ấ ậ

ạ ạ ị ừ ừ

– Thu th p các k t qu giao r ng, cho thuê r ng: 61 t nh. – Đi u tra, thu th p các thông tin mang tính pháp lý v quá trình giao

ự ậ ừ ừ ả

ỉ ề ề

1. Đi u tra, thu th p s li u t a) Đánh giá th c tr ng giao r ng, cho thuê r ng ế ậ ừ

b) Đánh giá th c tr ng canh tác n

r ng, cho thuê r ng: 61 t nh. ừ ươ ệ ng r y. ẫ ạ ả ự ậ ươ

ng r y ẫ – Thu th p b n đ , s li u hi n tr ng canh tác n ạ – Đi u tra, thu th p các thông tin v phân b và canh tác; v tình hình ề ồ ố ệ ậ ề ố

qu n lý, s d ng. ề ả ử ụ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 10

Kh i l

ố ượ

ng th c hi n ự

3. X lý, tính toán xây d ng báo cáo a) Xây d ng báo cáo đánh giá th c tr ng giao r ng, cho thuê r ng ạ ự

ự ậ

ố ệ

– Nh p s li u vào máy tính – Tính toán và phân tích s li u. – Vi

b) Xây d ng báo cáo đánh giá th c tr ng canh tác n

ươ

ng r y ẫ

ố ệ

t báo cáo. ế ự ậ ố ệ

– Nh p s li u vào máy tính – Tính toán và phân tích s li u. – Vi

ố ệ

c) Báo cáo đánh giá mô hình đi m giao r ng, cho thuê r ng

t báo cáo. ế

ậ ố ệ

– Nh p s li u vào máy tính – Tính toán và phân tích s li u. – Vi

ố ệ

t báo cáo. ế

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 11

Kh i l

ố ượ

ng th c hi n ự

4.

ả ạ ạ

ả i H t KL; N p K t qu cho Chi ế

ả ạ

i Chi c c KL. N p k t qu v ả ề ộ

ế

Nghi m thu, trình duy t và bàn giao thành qu ệ ệ – H i ngh th ng nh t k t qu t ị ố ộ ấ ế c c KL (ph n c s d li u). ầ ơ ở ữ ệ ụ – H i ngh th ng nh t k t qu t ộ ấ ế ị ố C c KL (ph n c s d li u). ơ ở ữ ệ ầ ụ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 12

Thành qu công trình ả

1. Báo cáo đánh giá th c tr ng giao r ng, cho thuê r ng c a Chi ấ ổ

ế

ơ

c c KL (trong đó có đ xu t b sung c ch chính sách giao ụ r ng, cho thuê r ng). ừ

ng r y c a Chi c c

ơ

KL (trong đó có đ xu t b sung c ch chính sách qu n lý canh tác n

2. Báo cáo đánh giá th c tr ng canh tác n ạ ươ ấ ổ ế ề ng r y có hi u qu ). ả

ươ

3. Báo cáo đánh giá th c tr ng c p gi y ch ng nh n quy n s ử

ự ứ d ng đ t, s d ng r ng c a Chi c c KL . ừ

ạ ủ

ử ụ

ấ ụ

ơ ở ữ ệ

ề ệ tình hình canh tác n

i H t KL, Chi c c KL.

ng r y t

4. C s d li u v hi n tr ng giao đ t, giao r ng, cho thê r ng và ấ ẫ ạ ạ

ươ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 13

H TH NG PHI U ĐI U TRA

Ệ Ố

1.

Phi u đi u tra di n tích có r ng c p xã

ế

3LR

Di n tích

Lo i r ng ạ ừ

(1) (2) (3) (4)

ạ ừ

Lo i r ng: 1100 - R ng TN; 1200 - r ng tr ng

ừ ừ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 14

H TH NG PHI U ĐI U TRA

Ệ Ố

2. Phi u đi u tra tình hình canh tác n

ng r y

ế

ươ

Xã TK

Tên ch ủ QL Thôn, b nả

KH Lô Diệ n tích Đ nh ị ng h ướ SX Ngu n ồ g cố

Lo i ạ nươ ng r yẫ Hi n ệ tr ng ạ s ử d ngụ

ố ị

ố ị ng th c, ng n ngày; Cây CN, cây ăn ắ

ng r y; Tr ng r ng; M c đích khác Ngu n g c: DD; PH; SX; NN ố ồ ng r y: C đ nh; Không c đ nh Lo i n ẫ ạ ươ Hi n tr ng s d ng: Tr ng cây l ự ồ ử ụ ạ ệ ươ Đ ng c chăn nuôi; Tr ng cây khác. qu dài ngày; ỏ ồ ả ng s n xu t: Đ nh h ồ ả ướ ấ Thâm canh n ồ ươ ẫ ị ừ ụ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 15

H TH NG PHI U ĐI U TRA

Ệ Ố

2.

ừ Phi u đi u tra tình hình giao r ng, cho thuê r ng

ế

TK KH Lô

3L R

Di n ệ tích

Thôn, b nả

Ki uể q.lý

T

Lo iạ r ngừ

Đ iố ngượ

Lo i ạ gi y ấ CN

Tên ch ủ QL

S ố hi u ệ gi y ấ CN

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

c giao r ng: Doanh nghi p nhà n ừ ạ ừ ệ ướ ừ

c; BQL r ng ĐD; BQL ộ ư ồ ộ ị

t đ nh c i Vi ượ ơ ệ ị n ư ở ướ ứ

c cho thuê r ng: ng đ ượ ộ ổ

; H gia đình, cá nhân; c ngoài t đ nh c . c ngoài; T ch c khác. ổ T ch c kinh t ừ ế ứ c ngoài; T ch c, cá nhân n ứ ướ

3LR nh n các giá tri: DD; PH; SX. Lo i r ng: 1100. 1200 ậ Đ i t ng đ ố ượ r ng PH; Đ n v vũ trang; H gia đình, cá nhân; C ng đ ng dân c ; ừ Ng ườ Đ i t ố ượ Ng ườ Ki u qu n lý: Giao r ng; cho thuê r ng ể n ư ở ướ ừ i Vi ệ ị ả ổ ừ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 16

H TH NG BI U K T QU

Ệ Ố

1.

Bi u t ng h p tình hình canh tác n

ng r y c đ nh

ể ổ

ươ

ố ị

Xã 3LR Hi n tr ng ệ ạ Quy ho chạ

T ng ổ DT

Tr ng ồ r ng ừ

Tr ng ồ cây khác M c ụ đích khác

Đ ng ồ c ỏ chăn nuôi Thâm canh n nươ g r y ẫ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

Tr ng ồ cây l ng ươ th c, ự ng n ắ ngày Tr ng ồ cây CN, cây dài ngày

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 17

H TH NG BI U K T QU

Ệ Ố

2.

Bi u t ng h p tình hình canh tác n ng r y luân canh ể ổ ợ ẫ

ươ (nh bi u 1) ư ể

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 18

H TH NG BI U K T QU

Ệ Ố

3.

ừ Bi u t ng h p v giao r ng ể ổ ợ ề

Xã 3LR Phân theo đ i t ng đ c giao ố ượ ượ

DT r ng ừ đã giao BQL r ng ừ ĐD BQL r ng ừ PH Đ n ơ v vũ ị trang T ổ ch c ứ khác DN nhà c ướ n

C ng ộ đ ng ồ dân c ư

H ộ gia đình, cá nhân

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

Ngư i ờ VN đ nh ị c ư ở c ướ n ngoài

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 19

H TH NG BI U K T QU

Ệ Ố

4.

ừ Bi u t ng h p v cho thuê r ng ề

ể ổ

Xã Phân theo đ i t ng đ c thuê ố ượ ượ

Ng i ườ

3LR T ng ổ đi n ệ tích có r ng ừ T ổ ch c ứ ế kinh t Di n ệ tích r ng ừ đã giao Di n ệ tích r ng ừ đã cho thuê H gia ộ đình, cá nhân

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

Di n ệ tích ch a ư giao, ch a ư cho thuê VN đ nh ị c ư ở n c ướ ngoài T ổ ch c, ứ cá nhân n c ướ ngoài

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 20

H TH NG BI U K T QU

Ệ Ố

5.

ấ Bi u t ng h p tình hình c p gi y CN quy n s d ng đ t ể ổ ử ụ ợ ề ấ ấ

Xã Phân theo đ i t ng ố ượ

Ng i ườ

BQL r ng ừ ĐD BQL r ng ừ PH Đ n ơ v vũ ị trang T ổ ch c ứ khác DN nhà c ướ n T ng ổ di n tích ệ r ng đã ừ c ượ đ c p gi y ấ ấ

H ộ gia đình, cá nhân C ng ộ đ ng ồ dân c ư thôn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

VN nam đ nh ị c ư ở c ướ n ngoài

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 21

H TH NG BI U K T QU

Ệ Ố

6.

Bi u t ng h p tình hình c p gi y ch ng nh n quy n s ể ổ ử ừ d ng r ng ụ

(nh bi u 5) ư ể

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 22

Cám n !ơ

August 24, 2013 quangnh.kl@mard.gov.vn 23