Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ụ
Ụ
M C L C
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 1
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ộ
AN I DUNG:
ế ế ố ụ ẳ ở ậ Tính toán thi t k khung ph ng BTCT toàn kh i tr c 3. Công trình là nhà t p
ể ầ th 5 t ng
Ố Ệ
Ế
Ế BS LI U THI T K :
Ơ Ở C S TÍNH TOÁN:
ự ẩ ệ Quy chu n xây d ng Vi t Nam.
ả ọ ẩ ộ TCVN 2737 1995: T i tr ng và tác đ ng – Tiêu chu n thi ế ế t k .
ế ấ ẩ ố TCVN 5574 2012: K t c u bêtông và bêtông c t thép – Tiêu chu n thi ế ế t k .
ể ệ ẩ ạ Các ti u chu n quy ph m hi n hành có liên quan.
Ọ
Ự
Ả
Ấ
IL A CH N GI
Ế I PHÁP K T C U:
Ệ Ố I1.H CH U L C KHUNG TOÀN KH I
Ị Ự ệ 1/Khái ni m chung
ố ớ ế ấ ứ ệ ế ấ ằ (cid:0) K t c u khung là h thanh b t bi n hình n i v i nhau b ng các nút c ng ho c ặ
ố ớ ượ ủ ế ị ự ộ kh p. Khung bê tông c t thép đ ủ ế ấ c dùng r ng rãi và là k t c u ch u l c ch y u c a
ề ạ nhi u lo i công trình.
(cid:0) ề ạ ươ ườ Có nhi u cách phân lo i khung, theo ph ng pháp thi công ng i ta chia ra thành 2
lo i:ạ
+ Khung Toàn kh i:ố
(cid:0) ộ ứ ị ả ọ ớ ộ ố Ư ể u đi m : Đ c ng ngang l n, ch u t i tr ng đ ng t t.
ế ạ ứ ệ ươ ố ơ ả Vi c ch t o các nút c ng t ng đ i đ n gi n.
ượ ơ ớ (cid:0) Nh ể c đi m ứ ạ : Thi công ph c t p, khó c gi i hóa.
ưở ờ ế ậ ị ả Ch u nh h ng th i ti t, thi công ch m.
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 2
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ắ + Khung l p ghép:
(cid:0) ệ ượ ế ạ ạ ưở ấ : Các c u ki n đ c ch t o t i phân x ấ ễ ể ng nên d ki m tra ch t
Ư ể u đi m ượ l ng.
ễ ơ ớ Thi công nhanh, d c gi i hóa.
ượ ộ ứ ớ (cid:0) Nh ể c đi m ủ ế ấ : Đ c ng c a k t c u không l n.
ố ố ứ ạ ự ứ ệ ấ Th c hi n các m i n i ph c t p, nh t là các nút c ng.
ộ ệ ỳ ườ ệ ợ ụ ể ể (cid:0) H khung trong nhà là m t h không gian. Tu tr ng h p c th mà có th tính
ẳ ặ khung ph ng ho c khung không gian.
ặ ớ ươ ẽ ượ ư + V i nhà khá dài, khung đ t theo ph ng ngang nhà s đ c xem nh các
ẳ ẳ ượ ằ ầ ớ ở ọ khung ph ng.Các khung ph ng đ c gi ng v i nhau b i các d m d c.
ặ ằ ủ ặ ầ ả ọ + Khi m t b ng c a nhà vuông ho c g n vuông, gió và các t i tr ng ngang
ươ ấ ỳ ượ ụ khác tác d ng theo ph ng b t k , khi đó khung đ ư ộ ệ c tính nh m t h không
gian.
ươ Ố ọ KHUNG BÊ TÔNG C T THÉP TOÀN KH I ự ng án l a ch n: Ố (tính theo khung
Ph ph ng)ẳ
ươ ế ế ế ấ 2/Ph ng pháp thi t k k t c u sàn và mái
ượ ổ ố ớ ệ ộ ứ ằ ớ Sàn đ ố ạ c đ toàn kh i v i h khung, nh m t o đ c ng l n cho công trình. Có b trí
ụ ệ ớ ượ ợ ị ự ủ ế ấ ầ d m ph cho ô sàn có di n tích l n. Mái đ c l p tôn, k t c u ch u l c c a mái là xà
ầ ươ ặ ằ ạ ộ ớ ộ ố ồ g và d m xiên v i đ d c , mái consol v n ra trên m t b ng m t đo n 1.0m.
ệ ị ự ủ ố 3/B trí h ch u l c c a nhà khung
ồ ừ Khung g m t các thanh và các nút.
(cid:0) ệ ệ ệ ầ ấ ặ ấ ố ị ị Thanh là các c u ki n ch u u n (d m) và c u ki n ch u nén ho c kéo l ch tâm
ộ (c t, xà ngang gãy khúc, xà ngang cong).
ứ ả ướ ọ ố ố (cid:0) Nút c ng (n i c t v i d m) ph i có kích th ố ộ ớ ầ c hình h c và b trí c t thép sao cho
ớ ơ ồ ả ả ả ợ ị ị phù h p v i s đ tính toán. Ph i đ m b o sao cho vùng bêtông ch u nén không b ép v ỡ
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 3
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ữ ộ ớ ế ố ượ ị ộ và c t thép neo vào nút không b tu t. Liên k t gi a c t v i móng đ c xem là ngàm t ạ i
ặ m t móng.
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 4
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ọ Ậ Ệ Ử Ụ : I2.CH N V T LI U S D NG
ử ụ ộ ề ấ ươ ươ S d ng bêtông c p đ b n B20 (t ng đ ng M250)
b=11,5MPa
ộ ị ườ C ng đ ch u nén tính toán: R
bt=0.9MPa
ộ ị ườ C ng đ ch u kéo tính toán: R
ố ượ Kh i l ng riêng:
Môđun đàn h i: ồ
ử ụ S d ng thép:
ạ ườ Thép nhóm AI cho lo i đ ng kính Ø ≤ 10(mm)
S=225MPa; RSC=225MPa
ộ ị ườ C ng đ ch u nén, kéo tính toán: R
SW=175MPa
ộ ị ắ ườ ố C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngang: R
Môđun đàn h i: ồ
ạ ườ Thép nhóm AII cho lo i đ ng kính Ø ≥ 12(mm)
S=280MPa; RSC=280MPa;
ộ ị ườ C ng đ ch u nén, kéo tính toán: R
SW=225MPa
ộ ị ắ ườ ố C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngang: R
ạ ườ Thép nhóm AIII cho lo i đ ng kính 10 ≤ Ø ≥ 40(mm)
S=365MPa; RSC=365MPa
ộ ị ườ C ng đ ch u nén, kéo tính toán: R
Ơ Ộ Ế Ệ : I3.S B TI T DI N
ề a. Chi u dày sàn:
ọ ơ ộ ề ướ ớ Ch n s b chi u dày sàn theo ô sàn có kích th ấ c l n nh t
Sàn t ngầ :
ướ ấ Kích th ớ c ô sàn l n nh t:
ạ ả ệ ạ ả ộ ươ Ta có: sàn thu c lo i b n kê 4 c nh, b n làm vi c theo hai ph ng.
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 5
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ề ả Chi u dày b n sàn:
ch nọ
ế ệ ầ b. Ti t di n d m:
ầ ọ + D m d c
ch nọ :
ch nọ :
ụ ầ + D m khung tr c 3
ầ D m AB:
d=300mm
Ch n họ
d=250 mm
Ch n bọ
ầ D m BC:
d=600 mm
Ch n họ
d=250 mm
Ch n bọ
ầ D m CD:
d=300 mm
Ch n họ
d=250 mm
Ch n bọ
♦ ầ D m mái:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 6
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ch nọ : ;
ế c. Ti ệ ộ : t di n c t
ệ ế ệ ộ ơ ộ ứ + Di n tích ti t di n c t s b theo công th c:
ệ ố ể ế ả ưở ộ Trong đó:: H s k đ n nh h ng mômen trong c t.
ố ầ ớ ; V i: n là s t ng.
ề ả ệ là di n tích truy n t ộ i lên c t khung.
ư ườ ố ớ đ i v i chung c , t
ng là vách g ch.ạ
ề ả ủ ộ ể ạ + Ph m vi truy n t i c a c t đ tính kích th ướ ế c ti ệ t di n:
ị ế ể ệ ộ ạ ộ ở Đ xác đ nh ti
ữ ớ ấ ể ệ ặ ề ả ớ ứ i l n nh t ( t c là c t mà ượ ấ c th hi n trong m t
ọ ộ t di n c t ta ch n c t có ph m vi truy n t ệ ị v trí đó có nh ng ô sàn bao quanh có di n tích sàn l n nh t )đ b ng.ằ
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 7
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ả Ủ Ộ Ệ Ị HÌNH: DI N TÍCH CH U T I C A C T
Ơ Ộ Ế Ả B NG S B TI T DI N C T Ệ Ộ KHUNG TR C 2Ụ
Ta có:
ề ộ ổ ị ệ ạ ế ộ ể + Ki m tra v đ n đ nh, đó là vi c h n ch đ mãnh .
ề ộ ớ ế ệ ầ (v i , b: b r ng ti ề t di n, H: chi u cao t ng)
ữ ầ ế ứ ộ ừ ở ị • Đ i v i khung nhà nhi u t ng liên k t c ng gi a d m và c t có t 2 nh p tr lên,
ố ớ ố ề ầ ố ệ ố ổ đ bêtông c t thép toàn kh i h s
ộ ổ ể ầ ị ủ ộ Ki m tra đ n đ nh c a c t biên (250x400) t ng 1:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 8
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ề ổ ề ệ ị Thõa mãn đi u ki n v n đ nh.
ộ ạ ể ệ ổ ị ượ ệ ươ ự ự ể ệ ở • V i các c t còn l i vi c ki m tra n đ nh đ c th c thi n t ng t và th hi n
ớ ả b ng sau:
ư ậ ọ ướ ộ Nh v y ta ch n kích th c c t:
ở ầ ế ệ ộ C t góc 5 t ng có ti t di n 250×250 mm
ở ầ ế ệ ộ C t biên 5 t ng có ti t di n 250×300 mm
ữ ở ầ ế ệ ộ C t gi a 5 t ng có ti t di n 250×500 mm
Ộ Ầ Ặ Ằ Ệ Ơ Ộ Ế HÌNH: M T B NG S B TI T DI N D M, C T
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 9
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
`
Ơ Ồ Ọ Ụ Ệ Ế HÌNH: S Đ CH N TI T DI N KHUNG TR C 3
I4. L P S Đ TÍNH KHUNG NGANG :
ự ươ c th c hi n theo s đ khung ph ng theo ph ạ ng c nh
Ậ Ơ Ồ Tính khung ngang đ ươ ắ ủ ệ ộ ứ ẳ ơ ị ng n c a công trình ( ph ơ ồ ượ ộ ổ ng có đ c ng và đ n đ nh kém h n ).
ầ ộ Mô hình hóa k t c u khung thành các thanh đ ng (c t) và các thanh ngang (d m),
ế ứ ớ ế ạ ặ ứ ữ ộ ớ ế ấ ạ liên k t c ng v i nhau t i các nút và liên k t gi a c t v i móng là ngàm t i m t móng.
ượ ả ấ ể ơ ơ ồ ằ ồ ị ị Khung đ c tính theo s đ đàn h i, đ đ n gi n l y nh p tính toán b ng nh p
ơ ồ ế ki n trúc, ta có s đ tính:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 10
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ơ Ồ Ụ HÌNH: S Đ TÍNH KHUNG TR C 3
Ọ
Ả
II. TÍNH TOÁN T I TR NG
Ơ Ở
Ị Ọ : Ả II.1.C S XÁC Đ NH T I TR NG ề ả ọ ả ọ ấ ộ i tr ng l y theo TCVN 27371995 : T i tr ng và tác đ ng – Tiêu
Các s li u v t ế ế t k . ố ệ ẩ chu n thi
ậ ấ ệ ố ả H s tin c y l y theo b ng 1, trang 10 TCVN 2737 – 1995.
ượ ầ ấ ạ ự ổ ọ Tr ng l ế ấ ng riêng c a các thành ph n c u t o sàn theo “ S tay th c hành k t c u
ạ ủ công trình ” – PGS.PTS.Vũ M nh Hùng.
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 11
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
10
0 2
0 0 1
5 1
GAÏCH CERAMIC
VÖÕA LOÙT M50 BAÛN SAØN BTCT
VÖÕA TRAÙT M50
Ạ Ả Ố Ả II.2.TĨNH T I VÀ HO T T I PHÂN B TRÊN 1SÀN
Ớ Ấ Ọ Ạ HÌNH: MINH H A CÁC L P C U T O SÀN
ớ ướ ấ ạ ệ c ( sàn v sinh,…) thì c u t o sàn còn có
ế ườ ng xuyên ti p xúc v i n ấ ố ớ ớ ố + Đ i v i sàn th thêm l p ch ng th m.
♦ Tĩnh t iả :
Trong đó:
ứ ề ớ : là chi u dày l p th I (m);
ượ ứ ọ : tr ng l ủ ớ ng riêng c a l p th i ;
ệ ố ượ ả : h s v t t i;
ả ọ : t i tr ng tính toán;
ả ọ ẩ : t i tr ng tính tiêu chu n;
ạ ả : ♦ Ho t t i
Trong đó:
ạ ả : ho t t i tính toán ;
ạ ả ẩ : ho t t i tiêu chu n ;
ệ ố ượ ả : h s v t t i;
Ọ Ụ Ả Ở T I TR NG TÁC D NG LÊN SÀN PHÒNG
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 12
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ạ ả i ấ ạ C u t o
Lo i t tr ngọ (m) STT
0.01 2000 1.1 20 22
G chạ ceramic 1
0.02 1800 1.2 36 43.2
ớ ữ L p v a lót 2
0.1 2500 1.1 250 275 Tĩnh t iả BTCT sàn 3
0.015 1800 1.2 27 32.4
ớ ữ L p v a trát 4
40 40
5 Đ ngườ ng,ố t bế ị thi
373 412.6
T ngổ iả tĩnh t
ạ ả ạ ả Ho t t i 1 1.2 200 240 Ho t t i
573 652.6
T ngổ
Ọ Ụ Ả T I TR NG TÁC D NG LÊN BAN CÔNG, LÔGIA
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 13
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ạ ả i STT ấ ạ C u t o
Lo i t tr ngọ (m)
0.01 2000 1.1 1 20 22
G chạ ceramic
0.02 1800 1.2 2 36 43.2
ớ ữ L p v a lót
0.03 2000 1.2 3 60 72
Tĩnh t iả L pớ ch ngố th mấ
4 0.1 2500 1.1 250 275
L pớ BTCT sàn
5 27 32.4 0.015 1800 1.2
ớ ữ L p v a trát
6 40 40
Đ ngườ ng,ố t bế ị thi
433 484.6
T ngổ iả tĩnh t
ạ ả ạ ả Ho t t i 1 Ho t t i 1.2 200 240
T ngổ 633 724.6
Ọ Ụ Ả Ệ T I TR NG TÁC D NG LÊN SÀN V SINH
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 14
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ạ ả i STT ấ ạ C u t o
Lo i t tr ngọ (m)
0.01 2000 1.1 20 22 1
G chạ ceramic
0.02 1800 1.2 36 43.2 2
ớ ữ L p v a lót
0.03 2000 1.2 60 72 3
Tĩnh t iả L pớ ch ngố th mấ
0.1 2500 1.1 250 275 4
L pớ BTCT sàn
0.015 1800 1.2 27 32.4 5
ớ ữ L p v a trát
40 40 6
Đ ngườ ng,ố t bế ị thi
1.2 130 156 7
ngườ T trên sàn
563 640.6
T ngổ iả tĩnh t
ạ ả ạ ả Ho t t i 1 Ho t t i 1.2 200 240
T ngổ 763 880.6
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 15
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ả Ọ T I TR NG MÁI
STT ấ ạ C u t o ạ ả i
Lo i t tr ngọ (m)
Tĩnh t iả 17 17
ỗ Mái tôn, xà gồ b ng gằ
ạ ả ạ ả Ho t t i Ho t t i 1 30 33 1.1
T ngổ 47 50
Ợ Ổ Ụ Ả Ả B NG T NG H P TĨNH T I TÁC D NG LÊN CÁC SÀN
Ạ STT
LO I SÀN CÔNG TRÌNH
1 Sàn phòng ở 373 412.6
2 Sàn ban công, lôgia 433 484.6
3 ệ Sàn v sinh 563 640.6
4 Mái tôn 17 17
Ộ Ậ Ợ Ừ Ổ Ạ Ả Ả B NG T NG H P HO T T I CHO T NG B PH N CÔNG TRÌNH
Ạ STT
LO I SÀN CÔNG TRÌNH
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 16
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
1 Sàn phòng ở 200 240
2 Sàn ban công, lôgia 200 240
3 ệ Sàn v sinh 200 240
4 Mái tôn 30 33
ả ọ T i tr ng 1m 2 t ườ ng:
ườ T ng dày 200:
TT ớ Các l p VL gtt (daN/m2) gtc (daN/m2) n ả ọ T i tr ng ườ ng xây t ườ T ng xây 360 1 1.1 1800*0.2 396
ữ ặ
V a trát 2 m t dày 30mm 48 2 1.2 57.6 1600*0.03
ổ ộ T ng c ng 408 453.6
ườ T ng dày 100:
gtc (daN/m2) n TT ớ Các l p VL gtt (daN/m2) ả ọ T i tr ng ườ ng xây t ườ T ng xây 180 1 1.1 1800*0.1 198
ữ ặ
V a trát 2 m t dày 30mm 48 2 1.2 57.6 1600*0.03
ổ ộ T ng c ng 228 255.6
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 17
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ề : II.3. T I TR NG TRUY N VÀO KHUNG
Ả ♦ Tĩnh t Ọ iả :
☼ ườ T ng:
ườ ố ề ầ T ng 200 phân b đ u trên d m chính bao ngoài công trình:
ầ ọ ◊ D m d c (200×300) :;
ầ ◊ D m ngang (250×600) :;
ườ ố ề ầ T ng 100 phân b đ u trên d m chính:
ầ ọ ◊ D m d c (200×300) :;
ầ ◊ D m ngang (250×600) :;
ườ T ề : ng 100 xây trên đà ki ng
☼ ị ở ầ ườ Nh p AB các t ng là hành lang nên không có t ng xây bên trên.
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 18
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ơ Ồ Ả Ủ Ầ Ề HÌNH: S Đ TRUY N T I C A SÀN LÊN D M
ự ậ ạ ề ☼ L c t p trung t i nút khung đà ki ng:
ự ậ ạ 5L c t p trung t i nút A:
ự ậ ạ L c t p trung t i nút B:
ự ậ ạ ầ ớ ầ ụ L c t p trung t i d m ph giao v i d m chính:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 19
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ự ậ ạ L c t p trung t i nút C:
ự ậ ạ L c t p trung t i nút D:
ố ị ự ☼ L c phân b nh p:
ị ề Nh p AB: do sàn S ạ 1 truy n vào d ng tam giác:
2 truy n vào d ng hình thang và t
ề ạ ị ườ ề ạ Nh p BC: do sàn S ố ng truy n vào d ng phân b
đ u:ề
ề ườ ề ạ ạ 3 truy n vào d ng tam giác và t ố ng truy n vào d ng phân b
ị Nh p CD: do sàn S đ u:ề
ả ọ ầ ☼T i tr ng truy n vào d m mái ề :
ả ư ề ố ề Tĩnh t i trên mái đ a v phân b đ u:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 20
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ơ Ồ Ụ Ụ Ả HÌNH: S Đ TĨNH T I TÁC D NG LÊN KHUNG TR C 3
♦ ạ ả Ho t t i:
ự ậ ụ L c t p trung tác d ng lên nút khung
ự ậ ạ i nút A L c t p trung t :
ự ậ ạ L c t p trung t i nút B :
ề ị • Nh p AB truy n vào:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 21
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ề ị • Nh p BC truy n vào:
ự ậ ạ ầ ớ ầ ụ L c t p trung t i d m ph giao v i d m chính:
ự ậ ạ i nút C L c t p trung t :
ề ị • Nh p BC truy n vào:
ề ị • Nh p CD truy n vào:
ự ậ ạ i nút D L c t p trung t :
ự ầ ố L c phân b trên d m t ng ầ :
ị ề Nh p AB: do sàn S ạ 1 truy n vào d ng tam giác:
ị ề Nh p BC: do sàn S ạ 2 truy n vào d ng hình thang:
ị ề Nh p CD: do sàn S ạ 2 truy n vào d ng tam giác:
ạ ả Ho t t ố ề : ư ề i trên mái đ a v phân b đ u
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 22
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ơ Ồ Ả Ạ HÌNH: S Đ HO T T I 1
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 23
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ơ Ồ Ạ Ả HÌNH: S Đ HO T T I 2
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 24
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ơ Ồ Ạ Ả HÌNH: S Đ HO T T I 3
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 25
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ọ : II.4.T I TR NG GIÓ
ể ế Công trình có chi u cao H<40m nên theo TCXDVN 27371995 không k đ n
ầ ộ ề ủ ả ọ Ả ☼ thành ph n đ ng c a t i tr ng gió.
ị ớ ộ ủ ứ ể ạ
ầ ặ ấ ự i đi m j ng v i đ cao so ư ☼ Giá tr tính toán thành ph n tĩnh c a áp l c gió t ẩ ớ v i móc chu n là m t đ t t ự ứ nhiên, công th c tính nh sau:
Trong đó:
ự ự ẩ ị : giá tr áp l c gió tiêu chu n theo phân vùng áp l c gió theo TCVN 27371995
ự ả ộ
Công trình xây d ng thu c vùng II; Theo TCVN 27371995( b ng 5, trang 20 ) có ượ đ c ;
ế ự ệ ố ự ẩ ổ ộ ố ớ : h s tính đ n s thay đ i áp l c gió theo đ cao so v i m c chu n;
ể ẩ ị ặ ấ ự M c chu n đ xác đ nh h s k đ ượ ấ ở c l y cao trình m t đ t t nhiên cách
ệ ố ả ố ặ ề ở ố m t n n c t là 0.9(m);( tra b ng trong TCVN 27371995)
ứ Ho cặ : tính theo công th c A.23 TCXD 2291999 :
ớ ạ ị V i d ng đ a hình A thì = 250 (m) và
ệ ố ộ ả C: h s khí đ ng (b ng 6 TCVN 27371995)
•( phía đón gió )
ấ •( phái khu t gió )
ả ọ ủ ề ượ ứ T i tr ng tính toán c a gió truy n lên khung đ c tính theo công th c:
•
•
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 26
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ố ớ ệ ố ượ ự ị ỷ ố ề ề c xác đ nh d a vào t s chi u cao nhà / chi u
ủ ộ ố Đ i v i mái có đ d c thì các h s đ ngang nhà và góc xiên c a mái: , ,
• (phía đón gió)
ấ • (phía khu t gió)
ệ ố ậ H s tin c y
ề ả ạ B: ph m vi truy n t i.
● ọ ặ ấ ự ộ ố Ch n đ sân chôn móng cách m t đ t t nhiên( c t 0.9) là 1m.
► ế ự ề ả ộ K t qu tính toán áp l c gió truy n vào c t biên
Ọ Ả Ả B NG TÍNH TOÁN T I TR NG GIÓ
► ả ụ T i gió tác d ng lên mái:
ệ ố ấ ở ể ứ ỉ Đ an toàn h s k l y cao trình đ nh mái t c là
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 27
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ơ Ồ Ụ HÌNH: S Đ GIÓ TÁC D NG VÀO KHUNG – GIÓ TRÁI (kN/m)
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 28
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ơ Ồ Ụ Ả HÌNH: S Đ GIÓ TÁC D NG VÀO KHUNG – GIÓ PH I (kN/m)
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 29
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ổ Ợ Ộ Ự
Ộ Ự
Ị
11III. XÁC Đ NH N I L C VÀ T H P N I L C
Ổ Ợ Ả Ọ Ẩ Ệ III1.T H P T I TR NG THEO TIÊU CHU N VI T NAM
ƯỜ Ợ Ả Ọ CÁC TR NG H P T I TR NG
Ổ Ợ Ấ C U TRÚC T H P THEO TCVN 27371995
Ộ Ự
ử ụ ế ấ ộ ự ể Ị III2.XÁC Đ NH N I L C S d ng ch ng trình tính toán k t c u SAP2000 đ tính toán n i l c cho khung
ư ộ ớ ơ ồ v i s đ ph n t ươ ầ ử ầ d m, c t nh hình sau:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 30
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ượ ả ư ả ầ ộ
ọ Vì tr ng l ươ c b n thân d m và c t khung ch a tính đ n nên khi khai báo t ọ ả ể ế ớ ườ i i ph i k đ n tr ng ế ng h p tĩnh t
ng trình tính toán k t c u, v i tr ủ ế ấ ế ấ ộ ả ► ọ tr ng trong ch ượ l ợ ầ ng b n thân c a k t c u (d m, c t khung) v i h s v t t ả i ớ ệ ố ượ ả n=1.1
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 31
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ả Ộ Ự Ụ Ế K T QU N I L C KHUNG TR C 3:
Ồ Ề HÌNH: BI U Đ BAO MÔMEN(kN.m)
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 32
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ự Ọ Ồ Ề HÌNH: BI U Đ BAO L C D C(kN)
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 33
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ự Ắ Ồ Ể HÌNH: BI U Đ BAO L C C T (kN)
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 34
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ể
Ề III3. KI M TRA ĐI U KI N S D NG Ả Ệ Ử Ụ Ế Ị Ể Ế Ừ Ấ Ạ XEM K T QU CHUY N V (BI N D NG) XU T RA T SAP2000:
1(chuy n v theo ph
ẳ ỉ ể ị ươ khung ph ng ta ch xét U ụ ng tr c X)
ể ị ớ Ta xét các COMBOgây ra chuy n v l n
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 35
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ả Ế Ể Ị K T QU CHUY N V COMB5
Ả Ế Ể Ị K T QU CHUY N V COMB6
► ể ộ ứ Ki m tra đ c ng:
ề ế ế ầ Theo đi u 2.6.3 TCVN 1981997: Thi t k nhà cao t ng.
ể ươ ế ấ ủ ầ i đ nh k t c u c a nhà cao t ng tính theo
ạ ỉ ng ngang t ề ệ ồ ươ ị Chuy n v trí theo ph ả ng pháp đàn h i ph i thõa mãn đi u ki n: ph
ố ớ ế ấ ; Đ i v i k t c u khung BTCT
Trong đó:
ể ị ạ ỉ ủ • f: chuy n v ngang t i đ nh c a công trình.
ủ ề • H: chi u cao c a công trình.
ể ị ươ ụ ớ Ta có COMB4 gây ra chuy n v theo ph ấ ng tr c X l n nh t
COMB4 = 1.0TT + 1.0GT
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 36
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ộ ứ ả ả công trình đ m b o đ c ng.
III4. T H P N I L C KHUNG PH NG THEO TCVN
ệ ầ ể ộ Ẳ ấ ể Ổ Ợ Ộ Ự ộ ự ổ ợ h p n i l c nguy hi m nh t đ tính toán thép cho h d mc t. ị Xác đ nh t
ụ ể ư C th nh sau:
ấ ộ ự ủ ỉ ầ ệ ấ ị ổ ợ ☼ ố ớ ầ : là c u ki n ch u u n nên ch c n xu t n i l c c a 1 t ố h p Đ i v i d m
BAO.
ề ướ ọ • : tính thép d c cho mi n d i.
ề ọ • : tính thép d c cho mi n trên.
• : tính thép đai cho d m.ầ
ấ ộ ự ạ ặ ắ ủ i 3 m t c t c a
ữ ầ ệ ế ệ ầ ầ ầ ử ầ ả ừ ế T k t qu tính n i l c t ế d m (2 ti ộ ự ừ ầ ề t di n đa u d m và 1 thi ph n m m SAP2000 ta xu t n i l c t t di n gi a d m) ph n t
ị ủ ầ ặ ắ • M t c t gi a d m ữ ầ : tính thép nh p c a d m.
ặ ắ ở ố ủ ầ ầ 2 đ u d m • Hai m t c t ầ : tính thép g i c a d m.
ệ ế h p n i l c cho 2 ti
☼ ố ớ ộ ta ti n hành t Đ i v i c t: ỉ ệ ộ ế ộ ế t di n (m t ti ầ ổ ợ ộ ự ấ ộ ự ủ ế ộ ệ ề t di n chân t di n đ nh c t). Ta xu t n i l c c a các COMBO trong ph n m m SAP. ộ c t và m t ti
và Ntư
và Ntư
Mtư và Nmax
Ổ Ợ Ả Ầ B NG T H P MÔMEN D M KHUNG
ổ ợ T h p
ổ ợ T h p
Ph nầ tử
t ế Ti di nệ
Ph nầ tử
t ế Ti di nệ
Mmin
Mmax
Mttoan
Mmin
Mmax
Mttoan
-24.706
24.967
-19.120
0.571
-19.120
-24.706
0
0
-0.715
0.378
-1.266
2.738
2.738
-0.715
D13
1.3
D1
1.3
-28.475
23.187
-19.113
0.663
-19.113
-28.475
2.6
2.6
-72.642
-54.715
-193.717
-91.506
-193.717
-72.642
0
0
32.381
32.538
104.981
146.855
146.855
32.538
D14
4.1
D2
4.1
-72.997
-54.989
-72.997
-210.892
-107.494
-210.892
8.2
8.2
-33.861
9.958
-40.368
-18.253
-40.368
0
D3
0
-33.861 D15
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 37
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
4.506
5.235
5.235
7.887
12.792
12.792
1.6
1.6
-29.006
13.600
-29.006
-26.190
-5.167
-26.190
3.2
3.2
-44.509
35.866
-44.509
-6.920
-3.810
-6.920
0
0
-2.488
2.730
2.730
0.736
2.197
2.197
1.3
D16
1.3
D4
-55.845
28.509
-55.845
1.986
7.135
7.135
2.6
2.6
-274.505
-7.738 -274.505
-11.893
-7.171
-11.893
0
0
105.326
148.065
148.065
6.057
6.318
6.318
4.1
D17
4.1
D5
-284.671
-16.064 -284.671
-15.005
-10.520
-15.005
8.2
8.2
-69.708
6.837
-69.708
-0.284
5.321
5.321
0
0
7.491
12.722
12.722
0.667
2.029
2.029
1.6
D18
1.6
D6
-48.267
24.290
-48.267
-6.803
-3.499
-6.803
3.2
3.2
-35.799
21.162
-35.799
0.000
-5.110
2.074
-5.110
0
-0.755
3.702
3.702
0.839
-1.277
0.519
-1.277
D19
1.3
D7
0.000
-37.685
20.832
-37.685
1.677
0.000
0.000
2.6
2.835
-247.662
-44.309 -247.662
0.000
-0.975
2.835
0
1.010
100.551
144.113
144.113
1.453
-0.328
1.010
D20
4.1
D8
-259.886
-55.240 -259.886
2.907
-5.199
0.065
-5.199
8.2
-54.883
-0.785
-54.883
0.000
-11.776
-1.764
-11.776
0
8.183
13.540
13.540
2.460
-0.990
5.517
5.517
D21
1.6
D9
-40.726
11.726
-40.726
4.919
-0.542
10.772
10.772
3.2
-27.540
9.655
-27.540
0.000
-11.776
-1.764
-11.776
0
2.851
-0.657
3.798
3.798
2.124
-1.361
2.851
D22
1.3
D10
6.667
-26.876
11.836
-26.876
4.249
-0.461
6.667
2.6
-222.439
-69.443 -222.439
0.000
-2.653
2.461
-2.653
0
100.989
144.385
144.385
1.789
-0.985
1.749
1.749
D23
4.1
D11
-236.565
-82.510 -236.565
3.578
-6.102
0.342
-6.102
8.2
-46.210
-8.998
-46.210
0.000
-5.110
2.074
-5.110
0
8.186
13.535
13.535
0.839
-1.277
0.519
-1.277
D24
1.6
D12
-33.644
2.378
-33.644
1.677
0.000
0.000
0.000
3.2
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 38
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ổ Ợ Ự Ả Ắ Ầ B NG T H P L C C T D M KHUNG
ổ ợ T h p
Tổ h pợ
Ph nầ tử
t ế Ti di nệ
Ph n ầ tử
t ế Ti di nệ
Qmin
Qmax
|Q|max
Qmin
Qmax
|Q|max
-20.029
18.946
20.029
-21.657
-3.673
21.657
0
0
-18.420
20.554
-7.136
7.197
20.554
7.197
B1
1.3
B13
1.3
-16.812
22.163
3.801
20.849
22.163
20.849
2.6
2.6
-49.145
49.145
0
0
- 44.763
- 131.303
- 88.879
131.30 3
-2.153
2.230
11.893
36.278
36.278
2.230
B2
4.1
B14
4.1
44.839
49.222
92.807
49.222
8.2
8.2
135.33 6
135.33 6
-33.170
-6.162
-47.572
33.170
47.572
0
0
- 30.650
B15
B3
-14.832
12.176
-9.991
1.727
14.832
9.991
1.6
1.6
3.507
30.515
22.386
39.290
30.515
39.290
3.2
3.2
-39.928
24.104
-7.892
-4.911
39.928
7.892
0
0
-28.084
34.975
-5.211
-2.229
34.975
5.211
B4
1.3
B16
1.3
-17.213
47.845
-2.529
0.452
47.845
2.529
2.6
2.6
-8.624
-7.501
8.624
0
0
- 151.325
- 68.505
151.32 5
-10.216
54.480
-0.167
0.955
54.480
0.955
B5
4.1
B17
4.1
70.698
8.289
9.412
9.412
8.2
8.2
153.53 8
153.53 8
-65.473
-2.295
0.489
65.473
2.295
0
0
- 15.157
B6
B18
-28.485
17.220
1.005
3.789
28.485
3.789
1.6
1.6
3.892
52.868
4.305
7.089
52.868
7.089
3.2
3.2
-35.172
11.460
0.000
-6.094
2.474
35.172
6.094
0
-21.781
22.331
0.839
-3.047
1.237
3.047
22.331
B7
1.3
B19
-10.911
35.020
1.677
0.000
0.000
35.020
0.000
2.6
B8
B20
0.000
-4.006
2.951
4.006
0
- 143.499
- 76.614
143.49 9
-44.441
47.223
47.223
1.453
0.802
1.705
1.705
4.1
39 SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
79.358
2.907
-1.342
6.852
6.852
8.2
146.28 1
146.28 1
-56.912
0.000
-11.499
1.499
56.912
11.499
0
- 20.107
B9
B21
-20.084
12.270
2.460
-3.174
-2.062
20.084
3.174
1.6
12.293
48.991
4.919
-5.757
6.875
48.991
6.875
3.2
-29.268
2.586
0.000
-10.745
0.921
29.268
10.745
0
-14.862
13.457
2.124
-3.026
-1.981
3.026
14.862
1.3
B10
B22
-3.991
26.606
4.249
-5.346
5.312
26.606
5.346
2.6
0.000
-5.711
3.216
5.711
0
- 137.445
- 82.836
137.44 5
5.139
41.664
1.789
0.577
1.070
1.070
41.664
4.1
B11
B23
86.053
3.578
-2.061
7.564
7.564
8.2
140.72 2
140.72 2
-51.487
0.000
-6.094
2.474
51.487
6.094
0
- 25.239
B12
B24
-14.244
7.138
0.839
-3.047
1.237
14.244
3.047
1.6
18.133
44.560
1.677
0.000
0.000
0.000
44.560
3.2
Ả Ổ Ợ Ộ Ự Ộ B NG T H P N I L C C T KHUNG
`
Ph n tầ ử
tế Ti di nệ
Mmax
Ntư
Mmin
Ntư
Mtư
Nmax
6.470
-165.384
-7.193
-320.383
-6.080
-366.214
0
C1
31.454
-128.456
-27.945
-322.445
-25.652
-368.276
1
31.327
-104.443
-31.899
-259.458
-28.857
-306.742
0
C2
23.562
-250.589
-18.678
-95.575
21.688
-297.873
4.3
17.188
-99.370
-20.947
-191.325
-19.850
-232.033
0
C3
18.408
-184.313
-10.836
-92.357
17.819
-225.021
3.4
10.326
-83.508
-17.391
-131.352
-17.230
-163.407
0
C4
14.324
-156.395
-4.042
-76.496
14.324
-156.395
3.4
5.613
-58.643
-13.222
-87.208
-5.367
-105.567
C5
0
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 40
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
8.976
-93.686
0.835
-51.631
5.270
-98.555
3.4
1.406
-27.086
-10.282
-40.844
-5.686
-55.230
0
C6
8.152
-38.256
5.907
-46.674
7.008
-48.218
3.4
100.422
-880.160
-41.846
-836.451
26.028 -1086.171
0
C7
117.050
-883.597
-118.333
-839.888
-2.789 -1089.609
1
74.181
-772.338
-137.675
-763.221
-36.002
-996.302
0
C8
157.287
-849.975
-57.415
-757.557
60.607
-981.521
4.3
-10.085
-574.699
-139.957
-712.379
-90.775
-747.209
0
C9
148.386
-700.691
-9.636
-563.012
84.589
-735.521
3.4
-17.047
-384.688
-114.152
-477.273
-78.278
-506.003
0
C10
126.843
-465.586
5.941
-373.000
79.862
-494.316
3.4
-38.506
-197.458
-102.785
-242.317
-83.203
-266.314
0
C11
119.933
-230.629
30.798
-185.771
89.344
-254.626
3.4
-41.306
-16.749
-73.489
-7.567
-46.110
-30.978
0
C12
51.813
5.476
19.782
0.809
31.832
-19.291
3.4
33.152
14.794
10.625
12.061
27.739
18.358
0
C13
-0.199
-5.033
-7.937
16.530
-6.313
22.827
1.3
0
51.205
-1028.937
-94.813
-18.525 -1266.747
- 1024.744
C14
1
119.901
-1032.375
-116.840
3.940 -1270.185
- 1028.181
134.161
-932.657
-73.685
-905.838
34.373 -1159.613
0
C15
4.3
- 1022.762
60.126
-891.057
-150.662
-55.282 -1144.832
134.586
-847.872
9.330
-683.401
87.278
-874.145
0
C16
13.141
-671.713
-141.040
-836.184
-78.654
-862.457
3.4
110.545
-569.078
15.840
-463.797
75.579
-594.158
0
C17
-2.705
-452.109
-121.599
-557.391
-75.248
-582.470
3.4
99.541
-291.395
36.602
-243.339
80.362
-314.378
0
C18
-27.044
-231.651
-114.753
-279.707
-84.588
-302.690
3.4
75.642
-15.283
41.071
-25.947
46.494
-37.698
0
C19
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 41
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
-14.016
-9.003
-50.040
-2.347
-27.730
-26.011
3.4
-3.780
4.881
-29.906
9.840
-24.942
13.198
0
C20
5.012
15.340
1.834
-7.547
4.259
18.698
1.6
4.686
-634.220
-12.990
-488.133
3.581
-692.251
0
C21
29.536
-636.282
-28.991
-490.196
27.273
-694.314
1
33.693
-562.809
-26.590
-443.731
30.956
-621.843
0
C22
13.781
-434.862
-24.867
-553.940
-23.560
-612.974
4.3
23.399
-420.198
-10.509
-346.825
23.236
-469.061
0
C23
5.749
-339.812
-20.536
-445.664
-20.396
-462.048
3.4
20.265
-321.590
-5.977
-243.374
20.265
-321.590
0
C24
0.443
-236.361
-16.987
-314.577
-16.987
-314.577
3.4
16.707
-163.202
-1.934
-134.083
9.230
-185.888
0
C25
-4.243
-127.071
-12.579
-171.555
-9.004
-178.876
3.4
13.886
-36.956
0.924
-20.229
8.979
-51.725
0
C26
-5.357
-13.216
-8.695
-33.595
-7.191
-44.712
3.4
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 42
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ố
Ụ
IV. TÍNH TOÁN VÀ B TRÍ THÉP KHUNG TR C 3
ử ụ ộ ề ấ ươ ươ • S d ng bê tông c p đ b n B20 (t ng đ ng M250)
b=11,5MPa
ộ ị ườ C ng đ ch u nén tính toán: R
bt=0.9MPa
ộ ị ườ C ng đ ch u kéo tính toán: R
ố ượ Kh i l ng riêng:
Môđun đàn h i: ồ
ệ ủ ệ ố H s làm vi c c a Bêtông
ử ụ • S d ng thép :
ạ ườ Thép nhóm AI cho lo i đ ng kính Ø ≤ 10(mm)
S=225MPa; RSC=225MPa
ộ ị ườ C ng đ ch u nén, kéo tính toán: R
SW=175MPa
ộ ị ắ ườ ố C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngang: R
Môđun đàn h i: ồ
ạ ườ Thép nhóm AII cho lo i đ ng kính Ø ≥ 12(mm)
S=280MPa; RSC=280MPa;
ộ ị ườ C ng đ ch u nén, kéo tính toán: R
SW=225MPa
ộ ị ắ ườ ố C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngang: R
ạ ườ Thép nhóm AIII cho lo i đ ng kính 10 ≤ Ø ≥ 40(mm)
S=365MPa; RSC=365MPa
ộ ị ườ C ng đ ch u nén, kéo tính toán: R
ữ ệ ấ ọ ớ ố ị t di n (hai g i và gi a nh p), ch n mômen l n nh t
IV1.TÍNH TOÁN THÉP D MẦ ạ i 3 ti ố Đ i v i d m tính toán t ể ố ớ ầ ở ố ở ế g i , đ tính toán c t thép. ị nh p và
ả ố ụ Đ i v i d m, sàn đ toàn kh i, khi tác d ng c a mômen gây nén cho b n cánh thì
ổ ủ ả ả ỏ ị ủ ng c a b n cánh trong tính toán và khi b n cánh ch u kéo thì b qua
ể ế ả ta k đ n nh h ưở ả ố ớ ầ ưở ủ ả ng c a b n cánh. nh h
IV1.1. TÍNH C T D C
Ố Ọ ộ ề ớ ấ ươ ươ ả ố V i c p đ b n bêtông B20 (t ng đ ng M250) c t thép AII tra b ng: , .
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 43
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ế ệ ằ ế ữ ậ ệ ớ V i thi t di n có cánh n m trong vùng kéoTính theo thi t di n ch nh t :
ả ệ + Gi thi t
+ Tính :
ế ướ ế ệ ề N u Tăng kích th c ti t di n (tăng chi u cao h).
ế ặ ả N u Tra b ng ho c tính
+ Tính :
ể ượ ả ả ả ớ + Ki m tra hàm l ng ph i đ m b o v i
ớ ế ệ ằ ế ữ ệ V i ti t di n có cánh n m trong vùng nén tính toán theo ti t di n ch T:
ị ị ụ + Xác đ nh v trí tr c trung hòa:
ườ ụ ợ Tr ng h p : Tr c trung hòa qua cánh
ườ ụ ợ Tr ng h p : Tr c trung hòa qua s ườ n
ườ ụ ợ Tr ng h p tr c trung hòa đi qua cánh
ế ữ ậ ệ Tính theo ti t di n ch nh t
ề ộ B r ng vùng cánh
ộ ươ ủ ấ ấ ớ ị ị V i là đ v ỏ n c a cánh l y giá tr nh nh t trong các giá tr sau:
ầ ị + (L: nh p d m)
+
ủ ữ ầ ả ọ + 1/2 kho ng cách thông th y gi a các d m d c
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 44
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 45
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ườ ụ ợ ườ Tr ng h p tr c trung hòa đi qua s n
ế ệ Tính theo ti t di n ch ữ T
ả ế thi t + Gi
+ Tính :
ế ướ ế ề ệ N u Tăng kích th c ti t di n (tăng chi u cao h).
ế ặ ả N u Tra b ng ho c tính
+ Tính AS:
ể ượ ả ả ả ớ + Ki m tra hàm l ng ph i đ m b o v i
ủ ế ề ố Khi chi u cao c a d m thì ta đ t thêm c t thép ph vào m t bên c a ti
ặ ấ ứ ố ệ t di n ố ặ ụ ữ ệ ộ t đ và gi cho khung c t thép
ị ệ ủ ầ ị ầ d m. Các c t thép này ch u các ng su t do co ngót, nhi không b l ch khi thi công.
ầ ọ ố ượ ự ế ượ ậ C t thép d c trong d m đ ơ ở c tính toán d a trên c s lý thuy t trên và đ c l p
ả thành b ng tính sau:
Ọ Ầ Ố Ả B NG TÍNH C T THÉP D C D M KHUNG
m(%)
αm
Kyù
M
Theùp
h (mm)
b (mm)
a (mm)
As (mm2)
Ach (mm2)
hieäu
(KNm)
Maët cắt (Tr Ph)
chọn 2Ø18
300
250
0.127
364.21
40
509
0.783
-24.706
Goái
2Ø16
300
250
0.004
9.84
402
0.618
40
-0.715
Nhòp
D1 ị (Nh p AB)
2Ø18
300
250
0.147
424.96
509
0.783
40
-28.475
Goái
-72.642
3Ø18
500
250
0.119
602.41
763
0.663
40
Goái
D2
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 46
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
2Ø16
500
250
0.053
259.77
308
0.268
40
32.538
Nhòp
ị (Nh p BC)
3Ø18
500
250
0.120
605.57
763
0.663
40
-72.997
Goái
2Ø18
300
250
0.174
514.75
509
0.783
40
-33.861
Goái
2Ø16
300
250
0.027
72.90
308
0.474
40
5.235
Nhòp
D3 ị (Nh p CD)
2Ø18
300
250
0.149
433.66
509
0.783
40
-29.006
Goái
2Ø25
300
250
0.229
704.29
982
1.511
40
-44.509
Goái
2Ø22
300
250
0.014
37.77
760
1.169
40
2.730
Nhòp
D4 ị (Nh p AB)
2Ø25
300
250
0.287
928.60
982
1.511
40
-55.845
Goái
3Ø22+3Ø25
600
250
40
0.304
2154.20
2613
1.866
Goái
- 274.505
2Ø20+2Ø22
600
250
40
0.164
1037.98
1388
0.991
148.065
Nhòp
D5 ị (Nh p BC)
6Ø25
600
250
40
0.316
2259.41
2945
2.104
Goái
- 284.671
3Ø25
300
250
0.359
1250.32
1473
2.266
40
-69.708
Goái
2Ø20
300
250
0.065
180.88
628
0.966
40
12.722
Nhòp
D6 ị (Nh p CD)
2Ø25
300
250
0.248
775.70
982
1.511
40
-48.267
Goái
2Ø25
300
250
0.184
547.99
982
1.511
40
-35.799
Goái
2Ø18
300
250
0.019
51.35
509
0.783
40
3.702
Nhòp
D7 ị (Nh p AB)
2Ø25
300
250
0.194
580.84
982
1.511
40
-37.685
Goái
5Ø25
600
250
40
0.275
1890.14
2454
1.753
Goái
- 247.662
4Ø20
600
250
40
0.160
1007.32
1256
0.897
144.113
Nhòp
D8 ị (Nh p BC)
5Ø25
600
250
40
0.288
2008.08
2454
1.753
Goái
- 259.886
2Ø25
300
250
0.282
908.46
982
1.511
40
-54.883
Goái
2Ø18
300
250
0.070
192.96
509
0.783
40
13.540
Nhòp
D9 ị (Nh p CD)
2Ø25
300
250
0.210
634.93
982
1.511
40
-40.726
Goái
2Ø22
300
250
0.142
409.74
760
1.169
40
-27.540
Goái
D10 ị (Nh p AB)
3.798
2Ø16
300
250
0.020
52.69
402
0.618
40
Nhòp
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 47
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
2Ø22
300
250
40
0.138
398.99
760
1.169
-26.876
Goái
3Ø22+3Ø20
600
250
40
0.247
1657.52
2082
1.487
Goái
- 222.439
4Ø20
600
250
40
0.160
1009.43
1256
0.897
144.385
Nhòp
D11 ị (Nh p BC)
6Ø22
600
250
40
0.262
1786.11
2281
1.629
Goái
- 236.565
2Ø22
300
250
0.238
736.29
760
1.169
40
-46.210
Goái
2Ø16
300
250
0.070
192.89
402
0.618
40
13.535
Nhòp
D12 ị (Nh p CD)
2Ø22
300
250
0.173
511.06
760
1.169
40
-33.644
Goái
2Ø22
300
250
0.098
277.01
760
1.169
40
-19.120
Goái
2Ø16
300
250
0.014
37.88
402
0.618
40
2.738
Nhòp
D13 ị (Nh p AB)
2Ø22
300
250
0.098
276.90
760
1.169
40
-19.113
Goái
3Ø22+2Ø20
600
250
40
0.215
1407.77
1768
1.263
Goái
- 193.717
4Ø20
600
250
40
0.163
1028.57
1256
0.897
146.855
Nhòp
D14 ị (Nh p BC)
5Ø22
600
250
40
0.234
1555.33
1900
1.357
Goái
- 210.892
2Ø22
300
250
0.208
628.48
760
1.169
40
-40.368
Goái
2Ø16
300
250
0.066
181.91
402
0.618
40
12.792
Nhòp
D15 ị (Nh p CD)
2Ø22
300
250
0.135
387.94
760
1.169
40
-26.190
Goái
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 48
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
αm
(cid:0) (%)
Kyù
M
h
b
a
Theùp
As
Ach
hieäu
Maët cắt (Tr Ph)
chọn 2Ø12
(kNm) -6.920
(mm) 300
(mm) 250
(mm) 40
0.036
(mm2) 96.81
(mm2) 226
0.348
Goái
2Ø12
300
250
40
0.011
30.35
226
0.348
2.197
Nhòp
D16 ị (Nh p AB)
2Ø12
300
250
40
0.037
99.88
226
0.348
7.135
Goái
2Ø12
-11.893
600
250
40
0.013
76.36
226
0.161
Goái
2Ø12
600
250
40
0.007
40.44
226
0.161
6.318
Nhòp
D17 ị (Nh p BC)
2Ø12
600
250
40
0.017
96.50
226
0.161
-15.005
Goái
2Ø12
5.321
300
250
40
0.027
74.12
226
0.348
Goái
2Ø12
300
250
40
0.010
28.02
226
0.348
2.029
Nhòp
D18 ị (Nh p CD)
2Ø12
300
250
40
0.035
95.14
226
0.348
-6.803
Goái
2Ø12
-5.110
300
250
40
0.026
71.14
226
0.348
Goái
2Ø12
300
250
40
0.007
17.60
226
0.348
-1.277
Nhòp
D19
2Ø12
300
250
40
0
0
226
0.348
0.000
Goái
2Ø12
2.835
300
250
40
0.015
39.23
226
0.348
Goái
2Ø12
300
250
40
0.005
13.91
226
0.348
1.010
Nhòp
D20
2Ø12
300
250
40
0.027
72.40
226
0.348
-5.199
Goái
2Ø12
-11.776
300
250
40
0.061
166.98
226
0.348
Goái
2Ø12
300
250
40
0.028
76.89
226
0.348
5.517
Nhòp
D21
2Ø12
300
250
40
0.055
152.31
226
0.348
10.772
Goái
2Ø12
-11.776
250
40
300
0.061
166.98
226
0.348
Goái
2Ø12
300
250
40
0.015
39.45
226
0.348
2.851
Nhòp
D22
2Ø12
300
250
40
0.034
93.21
226
0.348
6.667
Goái
2Ø12
-2.653
300
250
40
0.014
36.69
226
0.348
Goái
2Ø12
300
250
40
0.009
24.13
226
0.348
1.749
Nhòp
D23
2Ø12
300
250
40
0.031
85.18
226
0.348
-6.102
Goái
2Ø12
-5.110
300
250
40
0.026
71.14
226
0.348
D24
Goái
-1.277
2Ø12
Nhòp
300
250
40
0.007
17.60
226
0.348
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 49
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
2Ø12
300
250
40
0
0
226
0.348
0.000
Goái
Ố IV1.2. TÍNH TOÁN C T THÉP ĐAI
ị ắ ủ ể ề ệ ả Ki m tra đi u ki n kh năng ch u c t c a bêtông:
ỉ ặ ố ấ ạ ế ầ ố + N u không c n tính toán c t thép đai, ch đ t c t ngang theo c u t o.
ế ầ ố + N u c n tính toán c t thép đai.
ớ ế ệ ả ưở ủ ữ ậ ỏ t di n ch nh t b qua nh h ng c a
ả ặ ố ớ Đ i v i bêtông n ng l y , tính toán v i ti ưở ỏ ấ cánh l y , b qua nh h ấ ự ọ ấ ng l c d c l y .
Ặ Ố Ố TÍNH TOÁN C T ĐAI KHI KHÔNG Đ T C T XIÊN
ọ Ch n đai, n nhánh.
ữ ả ố Kho ng cách gi a 2 c t đai theo tính toán:
ố ớ ặ ấ Đ i v i bêtông n ng l y
ữ ả ấ ớ ố Kho ng cách l n nh t gi a 2 c t đai là:
ố ớ ấ ặ Đ i v i bêtông n ng l y
ầ ấ ạ ư ả ấ ố Kho ng cách c t đai l y theo yêu c u c u t o nh sau:
ầ ố ấ ấ ầ ị ố ề i tr ng phân b đ u, l y b ng
ạ ả ị ả ọ ư ừ ố ế ự ậ ầ ầ ơ ị ằ g i đ n l c t p trung d m đ u tiên (nh ng không bé h n nh p)
ị ự ậ ầ ằ ầ Đo n d m g n g i l y b ng nh p khi d m ch u t kho ng cách t khi d m ch u l c t p trung
ự ầ ố ự + Khu v c g n g i t a: khi ;
khi
ữ ầ ự + Khu v c gi a d m:
ả ế ế Kho ng cách đai thi t k :
ị ứ ụ ế ầ ấ ả Ki m tra kh năng ch u ng su t nén chính trên b ng d m:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 50
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ệ ố H s
ế ả ệ ố ưở H s xét đ n nh h ủ ố ng c a c t đai:
Trong đó: ;
ệ ượ ề ỏ Đi u ki n đ c th a mãn hay không.
Ả Ầ B NG TÍNH THÉP ĐAI D M KHUNG
B20: ;
|Q|
|Q|
b
h
a
ho
sct
smax
stt
stk
max
bmin
ọ
Ch n thép
Phầ n tử
Số nhá nh
Tiế t diệ n
(kN )
(m m)
(m m)
(m m)
(m m)
(m m)
(m m)
(m m)
(m m)
(kN )
Loạ i t.d (gố i nhị p)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ọ C t thép: AI, CI: ch n thép (cid:0) as=28.3 (mm2),
0
G
250
300
260
35.1
150
1139
3004
150
40
2
6
D1
(cid:0)
1.3
N
250
300
260
35.1
225
1110
2853
225
40
2
6
D1
(cid:0)
2.6
G
250
300
260
35.1
150
1029
2454
150
40
2
6
D1
(cid:0)
0
G
250
500
460
62.1
167
1453
1562
167
40
2
6
D2
20.0 29 20.5 54 22.1 63 49.1 45
(cid:0)
2.23
4.1
N
250
500
460
62.1
375
375
40
2
6
D2
3202 5
75863 5
(cid:0)
8.2
G
250
500
460
62.1
167
1451
1557
167
40
2
6
D2
(cid:0)
0
G
250
300
260
35.1
150
688
1095
150
40
2
6
D3
(cid:0)
1.6
N
250
300
260
35.1
225
1538
5479
225
40
2
6
D3
(cid:0)
3.2
G
250
300
260
35.1
150
748
1294
150
40
2
6
D3
(cid:0)
0
G
250
300
260
35.1
150
571
756
150
40
2
6
D4
(cid:0)
1.3
N
250
300
260
35.1
225
652
985
225
40
2
6
D4
(cid:0)
2.6
G
250
300
260
35.1
150
477
527
150
40
2
6
D4
(cid:0)
0
G
250
600
560
75.6
200
699
244
200
40
2
6
D5
(cid:0)
4.1
N
250
600
560
75.6
450
1943
1884
450
40
2
6
D5
(cid:0)
8.2
G
250
600
560
75.6
200
689
237
200
40
2
6
D5
49.2 22 33.1 7 14.8 32 30.5 15 39.9 28 34.9 75 47.8 45 151. 33 54.4 8 153. 54
15 0 20 0 15 0 15 0 30 0 15 0 15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 20 0 30 0 20 0
(cid:0)
51 SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
0
G
250
300
260
35.1
150
348
281
150
40
2
6
D6
(cid:0)
1.6
N
250
300
260
35.1
225
801
1485
225
40
2
6
D6
(cid:0)
3.2
G
250
300
260
35.1
150
432
431
150
40
2
6
D6
(cid:0)
0
G
250
300
260
35.1
150
649
974
150
40
2
6
D7
(cid:0)
1.3
N
250
300
260
35.1
225
1022
2417
225
40
2
6
D7
(cid:0)
2.6
G
250
300
260
35.1
150
651
983
150
40
2
6
D7
(cid:0)
0
G
250
600
560
75.6
200
738
272
200
40
2
6
D8
(cid:0)
4.1
N
250
600
560
75.6
450
2241
2507
450
40
2
6
D8
(cid:0)
8.2
G
250
600
560
75.6
200
724
261
200
40
2
6
D8
(cid:0)
0
G
250
300
260
35.1
150
401
372
150
40
2
6
D9
(cid:0)
1.6
N
250
300
260
35.1
225
1136
2988
225
40
2
6
D9
(cid:0)
3.2
G
250
300
260
35.1
150
466
502
150
40
2
6
D9
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
780
1407
150
2
6
65.4 73 28.4 85 52.8 68 35.1 72 22.3 31 35.0 2 143. 5 47.2 23 146. 28 56.9 12 20.0 84 48.9 91 29.2 68
(cid:0)
1.3
N
250
300
40
260
35.1
225
1535
5457
225
2
6
14.8 62
(cid:0)
2.6
G
250
300
40
260
35.1
150
858
1703
150
2
6
26.6 06
(cid:0)
0
G
250
600
40
560
75.6
200
770
296
200
2
6
137. 45
(cid:0)
4.1
N
250
600
40
560
75.6
450
2540
3221
450
2
6
41.6 64
(cid:0)
8.2
G
250
600
40
560
75.6
200
752
282
200
2
6
140. 72
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
443
455
150
2
6
51.4 87
(cid:0)
1.6
N
250
300
40
260
35.1
225
1602
5940
225
2
6
14.2 44
(cid:0)
3.2
G
250
300
40
260
35.1
150
512
607
150
2
6
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
1053
2570
150
2
6
44.5 6 21.6 57
(cid:0)
1.3
N
250
300
40
260
35.1
225
3170
23269
225
2
6
7.19 7
(cid:0)
2.6
G
250
300
40
260
35.1
150
1094
2773
150
2
6
20.8 49
(cid:0)
0
G
250
600
40
560
75.6
200
806
324
200
2
6
131. 3
(cid:0)
4.1
N
250
600
40
560
75.6
450
2917
4248
450
2
6
36.2 78
(cid:0)
8.2
G
250
600
560
75.6
40
200
782
305
200
2
6
(cid:0)
135. 34 47.5
0
G
250
300
260
35.1
40
150
480
533
150
2
15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 20 0 30 0 20 0 15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 20 0 30 0 20 0 15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 20 0 30 0 20 0 15
6
D1 0 D1 0 D1 0 D1 1 D1 1 D1 1 D1 2 D1 2 D1 2 D1 3 D1 3 D1 3 D1 4 D1 4 D1 4 D1
(cid:0)
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 52
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
1.6
N
250
300
40
260
35.1
225
2284
12074
225
2
6
72 9.99 1
(cid:0)
3.2
G
250
300
40
260
35.1
150
581
781
150
2
6
39.2 9
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
2891
19351
150
2
6
7.89 2
(cid:0)
1.3
N
250
300
40
260
35.1
225
4378
44385
225
2
6
5.21 1
(cid:0)
2.6
G
250
300
40
260
35.1
150
9021
150
2
6
2.52 9
18844 1
(cid:0)
0
G
250
600
40
560
75.6
200
12273
75177
200
2
6
8.62 4
(cid:0)
4.1
N
250
600
40
560
75.6
450
450
2
6
0.95 5
11082 7
61305 06
(cid:0)
8.2
G
250
600
40
560
75.6
200
11245
63116
200
2
6
9.41 2
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
9941
150
2
6
2.29 5
22882 8
(cid:0)
1.6
N
250
300
40
260
35.1
225
6021
83951
225
2
6
3.78 9
(cid:0)
3.2
G
250
300
40
260
35.1
150
3218
23983
150
2
6
7.08 9
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
3744
32454
150
2
6
6.09 4
(cid:0)
0.8
N
250
300
40
260
35.1
225
7488
129816
225
2
6
3.04 7
(cid:0)
1.7
0
G
250
300
40
260
35.1
150
ct
ct
150
2
6
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
5695
75102
150
2
6
4.00 6
(cid:0)
1.5
N
250
300
40
260
35.1
225
13381
225
2
6
1.70 5
41459 6
(cid:0)
2.9
G
250
300
40
260
35.1
150
3330
25671
150
2
6
6.85 2
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
1984
9115
150
2
6
11.4 99
(cid:0)
2.5
N
250
300
40
260
35.1
225
7188
225
2
6
3.17 4
11963 5
(cid:0)
4.9
G
250
300
40
260
35.1
150
3319
25499
150
2
6
6.87 5
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
2123
10439
150
2
6
10.7 45
(cid:0)
2.1
N
250
300
40
260
35.1
225
7540
131624
225
2
6
3.02 6
(cid:0)
4.2
G
250
300
40
260
35.1
150
4268
42171
150
2
6
5.34 6
(cid:0)
0
G
250
300
40
260
35.1
150
3995
36953
150
2
6
5.71 1
(cid:0)
1.8
1.07
N
250
300
40
260
35.1
225
21322
225
2
6
10527 04
(cid:0)
3.6
G
250
300
40
260
35.1
150
3016
21065
150
2
6
7.56 4
0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 20 0 30 0 20 0 15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0 15 0 20 0 15 0
5 D1 5 D1 5 D1 6 D1 6 D1 6 D1 7 D1 7 D1 7 D1 8 D1 8 D1 8 D1 9 D1 9 D1 9 D2 0 D2 0 D2 0 D2 1 D2 1 D2 1 D2 2 D2 2 D2 2 D2 3 D2 3 D2 3
(cid:0)
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 53
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
0
G
250
300
40
260
35.1
150
3744
32454
150
2
6
6.09 4
(cid:0)
0.8
N
250
300
40
260
35.1
225
7488
129816
225
2
6
3.04 7
(cid:0)
1.7
0
G
250
300
40
260
35.1
150
ct
ct
150
2
6
15 0 20 0 15 0
D2 4 D2 4 D2 4
(cid:0)
Ố Ố TÍNH TOÁN VÀ B TRÍ C T TREO
ụ ầ ả ậ ạ ớ ả ặ ố i t p trung l n, ph i đ t c t treo (d ng đai) gia
ể ị ự ậ ạ ị T i v trí d m ph kê lên d m chính, do t ườ c ầ ng đ ch u l c t p trung.
ự ậ ừ ầ ụ ầ L c t p trung t ề d m ph truy n lên d m chính:
ử ụ ố ượ ạ ọ ố ầ ố ế S d ng c t treo d ng đai, ch n , n=2 nhánh, s l ng c t treo c n thi t:
ủ ự ậ ọ ố ậ ỗ ố V y ch n s đai m=6, m i bên c a l c t p trung b trí 3 đai.
ướ B c đai là 50 mm
Ầ Ễ Ộ IV1.3. KI M TRA Đ VÕNG D M KHUNG
ứ ể ộ ® Ki m tra đ võng và khe n t theo TCVN 5574 2012
ọ ấ ố ệ ư ệ ệ ầ ấ ớ ố Ch n c u ki n tính toán là c u ki n d m s 8, v i các s li u nh sau:
ầ ị D m có, thép ch u kéo
ở ầ ả ọ ạ ở ị g i và nh p , moment do ph n t i tr ng dài h n ị nh p . Moment toàn ph n
ấ ừ ầ ề ầ ở ố ph n m m Sap2000). (l y t
ộ ề ấ ố Bê tông c p đ b n B20, c t thép AII.
ị ứ ủ ấ ệ ể ả Ki m tra kh năng b n t c a c u ki n
Tính
Tính
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 54
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ị ứ ở ỏ ơ ầ ố ị ị ẫ ố Vì nh h n momen nh p và momen g i nên d m b n t nh p l n g i.
☼ ộ ở ữ ộ ả ọ ạ ắ ị Đ võng gi a nh p do toàn b t ụ i tr ng tác d ng ng n h n
ố ớ ấ ệ ố ị Tính đ i v i c u ki n ch u u n:
ặ ố ớ đ i v i bêtông n ng;
Tính
ế ữ ậ ệ Tính z theo ti t di n ch nh t:
ớ ố ờ Tính v i do dùng c t thép có g :
ặ ớ Tính v i do và do dùng bê tông n ng
☼ ộ ở ữ ị ả ọ ụ ạ ạ ắ Đ võng gi a nh p do t i tr ng dài h n tác d ng ng n h n
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 55
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
☼ ộ ở ữ ị ả ọ ụ ạ ạ Đ võng gi a nh p do t i tr ng dài h n tác d ng dài h n
ặ ố ớ đ i v i bê tông n ng;
ộ ẩ ụ ườ ỏ ơ ưỡ ộ ở ạ ạ i tác d ng dài h n, đ m môi tr ng nh h n 40% , d ng h tr ng
ố ớ ả Đ i v i t ướ ấ t l y thái khô
Tính
ế ữ ậ ệ Tính z theo ti t di n ch nh t:
ả ạ ớ Tính v i do t i dài h n:
ặ ớ Tính v i do và do dùng bê tông n ng
ộ ầ ► Đ cong toàn ph n:
► ộ ủ ầ ở ế ệ ị Đ võng c a d m ti ữ t di n gi a nh p:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 56
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ệ ề Thõa mãn đi u ki n võng.
IV2.TÍNH TOÁN THÉP C TỘ ị ố ứ ặ ố ệ ệ ấ ộ C t tính theo c u ki n ch u nén l ch tâm đ t c t thép đ i x ng
ư
ổ ợ ộ ự ộ ự ể ặ ừ ả T b ng t h p n i l c chon các c p n i l c sau đ tính toán:
ư ; và Ntư; và Mt
và Nt
tư là đ tính móng.
ạ ộ ổ ợ ể Riêng t i chân c t t h p thêm Q
Ị Ố Ệ Ẩ IV2.1. CHU N B S LI U TÍNH TOÁN
ố ệ Tra các s li u , , , , , , , tính
ộ ệ ọ Tính đ l ch tâm tĩnh h c
ộ ệ ẫ Tính đ l ch tâm ng u nhiên
ộ ệ ầ Tính đ l ch tâm ban đ u:
ớ ế ấ + V i k t c u siêu tĩnh
ớ ế ấ ị + V i k t c u tĩnh đ nh
ị ề Xác đ nh chi u dài tính toán
ả ế Gi thi ị t các giá tr
ệ ố ố ọ Tính h s u n d c
Trong đó:
ớ ạ ủ ễ ầ ự Nth: l c nén t i h n tính theo công th c ứ g n đúng c a GS. Nguy n Đình
C ng:ố
ệ ố ộ ệ ế : h s xét đ n đ l ch tâm:
ủ ấ ề ệ : chi u dài tính toán c a c u ki n
ồ ủ ố ES, Eb: môđun đàn h i c a c t thép, bêtông
ủ ế ệ I : mômen quán tính c a ti t di n bêtông
ể ỏ ả ưở ủ ố ấ ọ Khi có th b qua nh h ng c a u n d c, l y
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 57
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ộ ệ Tính đ l ch tâm tính toán:
Ố Ứ Ố IV2.2. TÍNH TOÁN C T THÉP Đ I X NG
Tính:
ể ẩ ườ Có th x y ra các tr ợ ng h p sau:
ế ệ ớ TH1: N u thì l ch tâm l n
ấ ớ ế ệ TH2: N u thì l ch tâm r t l n
ệ ế TH3: N u thì l ch tâm bé
ườ ợ ệ ng h p l ch tâm l n ☼ Tr ớ : ()
ợ ệ ấ ớ ☼ ườ Tr ng h p l ch tâm r t l n: ()
ợ ệ ☼ ườ Tr ng h p l ch tâm bé: ()
ứ ầ ễ ố + Tính l i x:ạ ủ Theo công th c g n đúng c a G.S Nguy n Đình C ng
V i ớ
ệ ố ượ ứ + Di n tích c t thép đ c tính theo công th c:
ể ượ ố Ki m tra hàm l ng c t thép :
ả ả ệ ề ả ph i đ m b o đi u ki n:
V i: ớ
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 58
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ơ ở ể ệ ế ả ả ậ ộ ố
Trên c s lý thuy t ta l p b ng tính toán c t thép cho c t và th hi n trong b ng tính.
Ộ Ố IV2.3. TÍNH TOÁN C T THÉP ĐAI CHO C T
ườ ố + Đ ng kính c t đai
ọ ố ch n c t đai nhóm AI.
ủ ố ả + Kho ng cách c a c t đai s
ạ ố ọ ọ ố ồ • Trong đo n n i ch ng c t thép d c: ch n
ạ ấ
ể ả ề ấ ạ ấ ế ả ộ ẻ • Trong đo n đ u c t c n c u t o kháng ch n đ đ m b o đ d o k t ể ớ ạ i h n) có th
ề ừ ể ứ ầ ộ ầ ấ ạ ủ ấ ụ ộ c u c c b , chi u dài c a vùng c u t o kháng ch n (chi u dài t ượ đ bi u th c sau đây: c tính toán t
Trong đó:
ướ ớ ấ ế ệ hc : Kích th c l n nh t ti ủ ộ t di n ngang c a c t
ề ủ ủ ộ : Chi u dài thông th y c a c t
ố ượ ố ả ố ơ ạ Và trong đo n c t đai đ c b trí dày h n. Kho ng cách đai b trí trong vùng
này là
ư ậ Nh v y ta có:
+ch n ọ
ả + Kho ng cách
ạ ạ ả ố ượ ị Trong đo n còn l i kho ng cách c t đai đ c xác đ nh:
ch n ọ
ề ợ ế ụ ườ ệ ộ ầ ố ng h p chi u cao ti ố ọ t di n c t thì c n có c t d c ph . Đ ng kính c t
ườ + Tr ụ ọ d c ph .
Ả Ộ B NG TÍNH Ố TOÁN C T THÉP C T KHUNG
B20: ; ;;
TT
ch
Thép AII:
Phầ Chi uề
M
N
b
h
a
As=A's
As
Ch nọ As
BT t
(cid:0)
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 59
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(kN.m)
(kN)
(mm)
(mm)
(mm2)
(mm2)
(mm2)
n tử
(mm )
dài (m)
thép b tríố m iỗ bên
190.296
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
6.5
-165
373.589
-7.2
-320
414.418
-6.1
-366
281.231
2Ø16
1.00
250
300
40
1.24%
1
402
281.231
31.5
-128
37.985
-27.9
-322
97.436
-25.7
-368
348.726
31.3
-104
126.266
-31.9
-259
37.326
-28.9
-307
348.726
2Ø16
4.30
250
300
40
1.24%
2
402
17.602
23.6
-251
144.589
-18.7
-96
88.677
21.7
-298
101.580
17.2
-99
1.603
-20.9
-191
90.773
-19.9
-232
101.58
2Ø16
3.40
250
300
40
1.24%
3
402
30.299
18.4
-184
10.986
-10.8
-92
112.554
17.8
-225
18.508
10.3
-84
47.764
-17.4
-131
12.090
-17.2
-163
47.764
2Ø16
3.40
250
300
40
1.24%
4
402
46.744
14.3
-156
70.983
-4.0
-76
46.744
14.3
-156
3.40
250
300
40
1.24%
13.600
5.6
-59
5
58.914
2Ø16
402
58.914
-13.2
-87
101.386
-5.4
-106
21.582
9.0
-94
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 60
78.643
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
0.8
-52
90.439
5.3
-99
25.543
1.4
-27
93.980
-10.3
-41
6.320
-5.7
-55
93.98
2Ø16
3.40
250
300
40
1.24%
6
402
64.023
8.2
-38
12.546
5.9
-47
27.663
7.0
-48
31.018
100.4
-880
696.119
-41.8
-836
421.703
26.0
- 1086
209.312
3Ø16
209.312
117.1
-884
1.00
250
500
40
1.05%
7
603
154.080
-840
- 118.3
485.350
-2.8
- 1090
128.940
74.2
-772
409.653
-763
- 137.7
485.508
-36.0
-996
548.675
3Ø16
4.30
250
500
40
1.05%
8
603
548.675
157.3
-850
273.528
-57.4
-758
249.629
60.6
-982
647.533
-10.1
-575
426.193
-712
- 140.0
9.117
-90.8
-747
498.291
3Ø16
3.40
250
500
40
1.05%
9
603
498.291
148.4
-701
646.170
-9.6
-563
44.267
84.6
-736
453.984
-17.0
-385
409.402
3Ø16
3.40
250
500
40
1.05%
10
603
292.936
-477
-
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 61
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
114.2
31.413
-78.3
-506
409.402
126.8
-466
534.328
5.9
-373
10.388
79.9
-494
25.172
-38.5
-197
445.727
-242
- 102.8
246.250
-83.2
-266
608.215
3Ø16
3.40
250
500
40
1.05%
11
603
608.215
119.9
-231
69.846
30.8
-186
314.312
89.3
-255
321.333
-41.3
-17
611.394
-73.5
-8
336.774
-46.1
-31
611.394
3Ø16
3.40
250
500
40
1.05%
12
603
430.808
51.8
5
166.770
19.8
1
236.232
31.8
-19
255.487
33.2
15
68.811
10.6
12
203.094
27.7
18
255.487
2Ø16
1.30
250
500
40
0.7%
13
402
7.295
-0.2
-5
37.974
-7.9
17
12.919
-6.3
23
1.00
250
500
40
1.14%
14
472.242
656
273.382
51.2
- 1029
2Ø16 +1Ø1
8
196.115
-94.8
- 1025
143.928
-18.5
- 1267
472.242
119.9
- 1032
434.094
-
-
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 62
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
116.8 1028
137.301
3.9
- 1270
458.219
134.2
-933
223.112
-73.7
-906
215.285
34.4
- 1160
3Ø18
763.804
400.565
60.1
-891
4.30
250
500
40
1.32%
15
763
763.804
- 150.7
- 1023
34.911
-55.3
- 1145
327.930
134.6
-848
665.276
9.3
-683
120.343
87.3
-874
371.962
3Ø16
648.962
13.1
-672
3.40
250
500
40
1.05%
16
603
371.915
-836
- 141.0
234.204
-78.7
-862
209.160
110.5
-569
533.157
15.8
-464
98.342
75.6
-594
308.532
3Ø16
594.760
-2.7
-452
3.40
250
500
40
1.05%
17
603
308.532
-557
- 121.6
96.648
-75.2
-582
352.546
99.5
-291
118.492
36.6
-243
161.190
80.4
-314
496.875
3Ø16
183.131
-27.0
-232
3.4
250
500
40
1.05%
18
603
496.875
-280
- 114.8
211.306
-84.6
-303
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 63
615.923
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
75.6
-15
302.909
41.1
-26
328.039
46.5
-38
615.923
3Ø16
3.40
250
500
40
1.05%
19
603
103.107
-14.0
-9
421.319
-50.0
-2
189.351
-27.7
-26
23.427
-3.8
5
236.731
-29.9
10
188.524
-24.9
13
236.731
2Ø16
1.60
250
500
40
0.89%
20
402
15.226
5.0
15
2.118
1.8
-8
2.827
4.3
19
341.402
4.7
-634
477.099
-13.0
-488
228.354
3.6
-692
152.838
2Ø16
1.00
250
300
40
0.89%
21
402
104.743
29.5
-636
133.798
-29.0
-490
152.838
27.3
-694
178.078
33.7
-563
30.594
-26.6
-444
214.403
31.0
-622
214.403
2Ø16
4.30
250
300
40
0.89%
22
402
273.026
13.8
-435
50.931
-24.9
-554
19.107
-23.6
-613
144.862
23.4
-420
334.337
-10.5
-347
288.089
23.2
-469
191.279
2Ø16
3.40
250
300
40
0.89%
23
402
408.128
5.7
-340
191.098
-20.5
-446
191.279
-20.4
-462
3.40
250
300
40
162.133
0.89%
20.3
-322
24
162.133
2Ø16
402
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 64
328.378
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
-6.0
-243
162.133
20.3
-322
379.458
0.4
-236
210.866
-17.0
-315
210.866
-17.0
-315
20.215
16.7
-163
208.038
-1.9
-134
182.105
9.2
-186
173.253
2Ø16
3.40
250
300
40
0.89%
25
402
158.033
-4.2
-127
102.144
-12.6
-172
173.253
-9.0
-179
159.429
13.9
-37
21.123
0.9
-20
53.397
9.0
-52
81.162
2Ø16
3.40
250
300
40
0.89%
26
402
63.364
-5.4
-13
81.162
-8.7
-34
36.894
-7.2
-45
Ắ Ố Ầ : C T C T THÉP CHO D M
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 65
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ắ Ố Ị Ị V TRÍ C T C T THÉP CH U + CHO D MẦ M VÀ M
Trong đó:
ệ ố ổ ở : T ng di n tích c t thép ố ự mép g i t a
ệ ố ổ ở : T ng di n tích c t thép ị nh p
ầ ị : nh p d m
ể ệ ả ẽ
Ấ
Ạ
: th hi n trong b ng v
V. C U T O NÚT KHUNG
ạ ầ ố ạ ộ ượ ấ T i mép d m c t thép phía d ướ ượ i đ c kéo và neo vào m t đo n đ ư c l y nh
sau:
ặ ấ ồ ể h p n i l c d m ho c trong bi u đ bao momen không xu t
ế ệ ả N u trong b ng t ươ hi n momen d ổ ợ ạ ng t ộ ự ầ ộ i mép c t thì
ổ ợ ặ ả ồ ng h p trong b ng t Tr
ộ ự ầ ằ ị ượ ợ ươ ề ằ ạ ng thì chi u dài đo n thay b ng . Giá tr đ ể h p n i l c d m ho c trong bi u đ bao momen có ứ c tính b ng công th c
ườ momen d sau:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 66
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ị ố ượ ả ệ ố Trong đó các h s , và giá tr t ể ủ i thi u c a đ c cho trong b ng sau:
ả ( Trích b ng 36 TCVN 55742012 )
ử ụ ườ ấ ta th
ự ế Trong th c t ố ộ ề ng s d ng bê tông có c p đ b n B15(M200), B20(M250), ạ ứ ề
ự ế ả B25(M300) và c t thép nhóm AII(CII) nên chi u dài đo n neo theo công th c trên ượ đ c tính và cho tr c ti p trong b ng sau:
Ị Ứ Ớ Ấ Ả B NG GIÁ TR NG V I CÁC C P BÊTÔNG
ự ế ể ệ ậ ườ ượ ấ ẵ Tuy nhiên trong th c t đ thu n ti n khi thi công thì th ng đ c l y ch n; ;
ủ ầ ố ượ ề ớ • C t thép phía trên c a d m đ c tính và neo v i chi u dài .
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 67
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ể ầ ậ ố ộ ả ượ ố c u n cong
ứ ườ ấ ợ ấ ạ ố • Đ tránh t p trung ng su t thì c t thép d m neo xu ng c t ph i đ ớ v i bán kính cho tr ng h p không c u t o nách.
ợ ớ ỉ ố ế ỉ t di n thì ta ch n i 1 đ t v i
ọ ố ế ố ề ả ố ng h p s l
ệ ề ơ ợ ố ượ ng thanh nhi u h n thì ph i n i so ố ứ ả ả ờ ộ ườ ố ả ớ ố
ỗ ợ ế • N u c t thép d c trong c t ch có 4 thanh trên 1 ti ạ chi u dài đo n n i là . Tr ỉ le.M i đ t ch cho phép n i v i thép có g .Khi n i ph i đ m b o tính đ i x ng ệ t di n. trên ti
Ấ Ạ Ỉ : C U T O NÚT KHUNG Đ NH MÁI
ố ọ ị ượ ố ố ố Khi thì c t thép d c ch u kéo đ ố c u n qua góc gãy và b trí c t đai gia c .
ả ắ ố ọ ể ặ ầ ộ ộ ị Khi thì c n ph i c t c t d c ch u kéo ( toàn b ho c m t ph n ) đ neo vào vùng
ầ ị bêtông ch u nén.
ố ọ ượ ệ ằ ố ứ Di n tích c t thép đai gi ng c t d c đ c tính theo công th c:
Trong đó:
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 68
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
ộ ị ắ ườ ố + : C ng đ ch u c t tính toán c t đai.
ủ ố ọ ộ ị ườ + : C ng đ ch u kéo tính toán c a c t d c.
ố ọ ệ ượ + : Di n tích các thanh c t d c không đ c neo trong trong vùng nén.
ố ọ ượ ệ + : Di n tích các thanh c t d cđ c neo trong vùng nén.
ệ ổ ế ệ ặ ẳ ộ + : T ng di n tích ti ố t di n ngang các nhánh c t đai trong m t m t ph ng.
ủ + : Góc lõm c a xà.
ữ ườ ươ + : Góc gi a đ ủ ng phân giác c a góc lõm và ph ố ng c t đai.
ề ạ ố ố ườ Chi u dài đo n b trí c t đai gia c ng S: , góc
ế ệ ọ ị
ố t di n 250x300 (mm), , c t thép d c ch u moment ọ ố ố ng neo vào vùng nén là , . Bêtông B20, c t thép d c nhóm CII, c t thép đai
Tính toán: Xà ngang có ti ươ d nhóm CI
+ Nhóm CI có ;
+ Nhóm CII có ;
;
ể ằ ệ ổ ố T ng di n tích c t đai đ gi ng là:
ọ Ch n đai , 2 nhánh có
ố S đai(đai)
ọ Ch n n=6 đai.
ề ố Chi u dài b trí
Ch n ọ
ề ọ ạ Chi u dài đo n neo . Ch n
Ố
VI. TH NG KÊ THÉP
:
ả ố ố ượ ể ệ ả B ng th ng kê c t thép đ ẽ c th hi n trong b n v .
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 69
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
ả ọ ẩ ộ ế ế t k .
1/ TCVN 2737 1995: T i tr ng và tác đ ng – Tiêu chu n thi
ế ấ ẩ ố ế ế t k .
2/TCVN 5574 2012: K t c u bêtông và bêtông c t thép – Tiêu chu n thi
ế ấ ố
3/ Khung BTCT toàn kh i – Lê Bá Hu Phan Minh Tu n.
ế ấ ệ ơ ả ễ ế ấ
4/ K t c u BTCT (c u ki n c b n) – Phan Quang Minh, Ngô Th Phong, Nguy n Đình C ng.ố
ế ấ ươ ử ệ ế ầ ấ ị
ạ
5/ K t c u BTCT (c u ki n nhà c a) Ngô Th Phong, Lý Tr n C ng, Tr nh Kim ễ Đ m, Nguy n Lê Ninh.
ổ ế ế ế ấ ạ t k k t c u công trình – PGS.TS.Vũ M nh Hùng.
6/ S tay th c hành thi ự
ế ế ầ t k nhà cao t ng.
7/TCVN 1981997: Thi
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 70
Ồ Ễ Ữ Ấ Đ ÁN BTCT2 GVHD: TS. NGUY N H U ANH TU N
SV: LÊ VĂN ĐI PỆ MSSV:12520807001 71