Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
Ộ ế ế ộ ườ ụ ủ N I DUNG: thi t k khung ngang tr c 3 c a m t tr ọ ng h c :
Ố Ệ S LI U THI T K
ự ể ị Ế Ế Pc (daN/m2) Đ a đi m xây d ng L1 (m) L2 (m) B (m) Ht (m)
ồ 2,4 7 4,1 3,7 200 TP. H Chí Minh Số t ngầ 4
ọ ự ả i pháp k t c u.
I. L a ch n gi ự ế ấ ọ ậ ệ ử ụ 1. L a ch n v t li u s d ng.
Bêtông
ấ ộ ề
bt= 2500(daN/m3).
ố ượ
b = 8,5(MPa).
ủ
bt = 0,75(MPa).
ườ
ồ (cid:0) Dùng bê tông có c p đ b n B15. (cid:0) Kh i l ng riêng: γ (cid:0) C ng đ ch u nén tính toán c a bê tông: R ộ ị ườ (cid:0) C ng đ ch u kéo tính toán c a bê tông: R ộ ị (cid:0) Mô dun đàn h i E= 23x10 ủ 3 (MPa).
ố C tthép
(cid:0) Thép AI: Ø<12(mm). ộ ị ườ ủ ố C ng đ ch u kéo, ch u nén tính toán c a c t thép ị :
Rs=Rsc=225(MPa). ộ ị ắ ườ ố : Rsw= 175 (MPa).
C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngang Môdun đàn h iồ : E=21x104(MPa).
ườ ủ ố : Rs=Rsc=280(MPa).
ố ườ ộ ị ắ : Rsw= 225 (MPa).
ọ ả
ế ấ i pháp k t c u cho sàn. ố ườ ụ ầ ố ỉ i pháp sàn s ầ n toàn kh i, không b trí d m ph , ch có các d m qua
ướ ọ ề
(cid:0) Thép AII : Ø≥12(mm). C ng đ ch u kéo, ch u nén tính toán c a c t thép ị ộ ị C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngang Môdun đàn h iồ : E=21x104(MPa). ự 2. L a ch n gi ả ọ Ch n gi c t.ộ 3. Ch n kích th ọ c chi u dày sàn. ứ ủ ề ả ế Lê Bá Hu .
Ta ch n chi u dày sàn theo công th c c a tác gi v i .ớ
1
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ớ (cid:0) V i sàn trong phòng.
ạ ả i tính toán:
ư ể ọ ượ ả ố Ho t t Tĩnh tãi tính toán( ch a k tr ng l ng b n thân sàn bê tông c t thép).
3
ớ ậ ệ Các l p v t li u n Tính toán Tiêu chu nẩ
ạ 16 1,1 17,6
ữ =2000 daN/m3 60 1,3 70
ữ =2000 daN/m3 40 1,3 52 G ch ceramic dày 8mm, daN/m 0.008x2000= 16 daN/m2 V a lát dày 30mm, 0.03x2000= 60 daN/m2 V a trát dày 20mm, 0.02x2000=40 daN/m2
C ng:ộ 147,6
ườ ự ế ả Do không có t ng xây tr c ti p trên sàn nên tĩnh t i tính toán:
ậ ả ọ ố Vì v y t i tr ng phân b tính toán trên sàn:
)
Ta có qo< 400(daN/m2)> k=1 Ô sàn trong phòng có:
+Ldài = L2 = 7000m +Lng nắ = B =4,1m
ề Chi u sày sàn trong phòng:
ả i tr ng b n thân sàn BTCT thì:
ể ả ả ọ ủ ch n họ s1=10 ế ậ V y n u k c t ả +Tĩnh t i tính toán c a ô sàn trong phòng:
=147,6+2500
ả ọ ố ổ +T ng t i tr ng phân b tính toán trên sàn trong phòng:
=240 + 422,6= 622,6 (daN/
ớ (cid:0) V i sàn hành lang:
ạ ả Ho t t i tính toán:
2
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ọ ượ ủ ả ư i tính toán( ch a tính tr ng l ng c a b n sàn BTCT).
i tr ng phân b tính toán trên sàn:
=300 ả Tĩnh t go= 147,6 (daN/ ố ậ ả ọ Vì v y t =147,6+360= 507,6 (daN/
Ô sàn hành lang có: +Ldài = B =4,1 +Lng nắ = L1 = 2,4
ề Chi u dày sàn hành lang:
ả i tr ng b n thân sàn BTCT thì:
ể ả ả ọ ủ ch n họ s2=8(cm) ế ậ V y n u k c t ả +Tĩnh t i tính toán c a ô sàn hành lang:
2) 147,6+2500.0,08.1,1=367,6(daN/m i tr ng phân b tính toán trên sàn hành lang: 360+367,6=727,6(daN/m2)
ả ọ ố ổ +T ng t
ớ
ạ ả (cid:0) V i sàn mái. i tính toán: Ho t t
3
ư ể ọ ượ ng c a b n sàn BTCT).
3
ữ 7597,5(daN/m2) ủ ả Tiêu chu nẩ 60 n 1,3 Tính toán 78
ữ 1,3 52 40
ả i tính toán( ch a k tr ng l Tĩnh t ậ ệ ớ Các l p v t li u V a lót dày 30mm, = 2000 daN/m 0.03x2000= 60 daN/m2 V a trát dày 20mm, =2000 daN/m 0.02x2000= 40 daN/m2
130 C ng:ộ
ườ ự ế ả Do không có t ng xây tr c ti p trên sàn nên tĩnh t i tính toán:
g0=130(daN/m2)
ậ ả ọ ố Vì v y t i tr ng phân b tính toán trên sàn:
130+97,5= 227,5 (daN/m2)
3
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ề ề ỏ ọ ớ ả ọ i tr ng trên mái nh nên ta ch n chi u dày ô sàn l n và chi u dày ô sàn bé
ư ả ọ ả ậ ể ả ả ọ i tr ng b n thân sàn BTCT và coi nh t ồ i tr ng mái tôn, xà g
ủ i tính toán c a ô sàn mái:
ả ọ Do t trên mái hs3 =8 (cm) ế V y n u k c t ố ề phân b đ u trên sàn thì: ả Tĩnh t (daN/m2) ổ T ng t ố i tr ng phân b trên sàn mái:
ọ ế ấ
ệ ồ ườ ồ ng thu h i.
97,5+383= 480,5(daN/m2) ự 4.L a ch n k t c u mái . ế ấ K t c u mái dùng h mái tôn gác lên xà g , xà g gác lên t ự ồ ộ ậ ệ
t di n các b ph n. ầ ướ ế c ti ệ t di n d m
a.D m BC( d m trong phòng).
ị ầ Nh p d m L= L ọ 5.L a ch n kích th (cid:0) Kích th ướ ế c ti ầ ầ 2=7 m
ề ầ ầ
d=0,22m ề
dm=0,5m
ọ ớ ầ ỏ ơ ọ Ch n chi u cao d m: h V i d m trên mái, do t ề ộ d =0,65m, b r ng d m b ỏ ả ọ i tr ng nh nên ta ch n chi u cao nh h n: h
ầ b.D m AB( d m ngoài hành lang).
ị ầ 1=2,4
d = 0,22
ầ ầ ề ộ d= 0,35 m, b r ng d m b
ọ ầ Nh p d m L=L ề ọ Ta ch n chi u cao d m: h c.D m d c nhà.
ầ ị ầ Nh p d m L=B=4,1
ề ả ủ ộ ụ i c a c t tr c B. SB= ( ố ề i phân b đ u trên b n sàn.
ự ọ ả ọ ườ ng ngăn dày 220mm.
t=H)
ườ ề ằ ở ề ầ ộ ụ d.C t tr c B. ệ Di n truy n t ả ả ự ọ L c d c do t N1= qsSB= 662,6. 19,27=12768,3 (daN) i tr ng t L c d c do t N2= gt.lt.ht= 514. ( ấ ơ ộ ( đây l y s b chi u cao t ng b ng chi u cao t ng nhà h
4
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ự ọ ườ L c d c do t ng thu h i.
ả ả ự ọ L c d c do t
ồ N3= gt.lt.ht= 296. (). 0,8=1112,96 (daN) ố ề i phân b đ u trên b n sàn mái. N4=qm.SB= 480,5. 19,27= 9259,235 (daN)
ọ ớ ố ầ
ể ể ế ả ưở ủ ọ ng c a mô men ta ch n k=1.1
V i nhà b n t ng có 3 sàn h c va 1 sàn mái. 3.(12768,3 +1112,96+ 9259,235)=92038 (daN) Đ k đ n nh h =1191 (cm2)
ậ c c t b ướ ộ c x hc= 22x50 cm có A=1100 (cm2)
ể ệ ộ ụ i S
ị ả ủ ộ ụ ỏ ơ ị ả c nh h n di n ch u t ướ ọ ệ ộ ụ ề i c a c t tr c B, đ thiên v ế t di n c t tr c C(22x 50) c ti
.
ề ả ủ ộ ụ i c a c t tr c A.
ố ề i phân b đ u trên ban sàn hành lang.
ự ọ i tr ng lan can.
ằ
ề ườ ồ
ự ọ ố ề ả i phân b đ u trên b n sàn mái.
ố ầ ớ
ể ế ả ự ọ ưở ủ ọ ọ V y ta ch n kích th ộ ụ e. C t tr c C. ệ C t tr c C có di n ch u t ị an toàn và đ nh hình ván khuôn, ta ch n kích th ớ ộ ụ ằ b ng v i c t tr c B. ộ ụ f. C t tr c A ệ Di n truy n t SA= ả ọ d c do t 727,6. 4,92=3579,8( ả ọ L c d c do t 296.4,1.0,9=1092,24(daN) ấ ơ ộ (L y s b chi u cao lan can b ng 0.9m). ự ọ L c d c do t ng thu h i. 296.( ả L c d c do t N4=qm.SA= 480,5. 4,92=2364,1(daN) V i nhà b n t ng có ba sàn hành lang và 1 sàn mái. N= n3579,8+1092,242364,1)=16664,4 Do l c d c bé nên khi k đ n nh h ng c a moomen ta ch n k=1,3
ọ ệ ướ ộ
ả ọ ướ ế ệ ộ ư c ti t di n c t nh sau:
ộ ụ ướ ỏ Di n tích A khá nh nên ch n kích th c c t A bc x hc=22x 22 cm có A=484 (cm2)> 254,9 (cm2) ự ọ Càng lên cao l c d c càng gi m nên ta ch n kích th ụ +C t tr c B và tr c C có kích th c .
5
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
bc x hc=22x50 (cm) cho c t t ng 1 và t ng 2 bc x hc=22x40 (cm) cho c t t ng 1 và t ng 2 ừ ầ ộ ụ ầ c b C t tr c A có kích th t ng 1 lên t ng 4 ầ ộ ầ ầ ộ ầ ướ c x hc=22x 22 (cm) t
ặ ằ ế ấ ố 6. M t b ng b trí k c u theo hình .
Ẳ
Ơ Ồ II. S Đ TÍNH TOÁN KHUNG PH NG. ọ ơ ồ 1. S đ hình h c. ơ ồ ế ấ 2. S đ k t c u.
ị
ị ụ ộ Nh p tính toán c a d m l y b ng kho ng cách gi a các tr c c t.
a.Nh p tính toán c a d m. ủ ầ ị ả ủ ầ ủ ầ ữ ằ ấ (cid:0) Xác đ nh nh p tính toán c a d m BC. ị
=7+0,11+0,110,20,2= 6,82 (m)
6
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ở ụ ủ ộ ầ ụ ộ ấ ầ ( đây đã l y tr c c t là tr c c a c t t ng 3 và t ng 4).
(cid:0) ị ủ ầ
ụ ộ ị Xác đ nh nh p tính toán c a d m AB. =2,4 0,11+0,2= 2,49 (m) ụ ủ ộ ầ ầ ở ( đây đã l y tr c c t là tr c c a c t t ng 3 và t ng 4).
ấ ề
ả ầ ụ ầ
ị ề ụ ầ ầ
ệ ệ
ủ ộ ầ
ọ ự ố ở ố nhiên( c t 0.45) tr xu ng: ừ ặ ấ ự m t đ t t
ặ ấ ự ừ ố ớ ế c t 0.00 đ n m t đ t t nhiên).
ề ị
ơ ồ ế ấ ượ ể ệ ư ủ ộ b.Chi u cao c a c t. ữ ủ ộ ấ ằ ề Chi u cao c a c t l y b ng kho ng cách gi a các tr c d m. do d m khung thay ủ ộ ẽ ổ ế t di n nên ta s xác đ nh chi u cao c a c t theo tr c d m hành lang( d m đ i ti ỏ ơ ế t di n nh h n) có ti ề ị Xác đ nh chi u cao c a c t t ng 1. ề L a ch n chi u sâu chon móng t hm= 500 (mm)= 0,5 m ht1 = 4,4 (m) ả (v i Z=0.45m là kho ng cách t ủ ộ ầ Xác đ nh chi u cao c a c t t ng 2,3,4. Ht2 = ht3 = ht4 = 3,7 (m) Ta có s đ k t c u đ c th hi n nh hình sau:
7
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
́
̀ Ọ Ị
(cid:0) ọ ̀ ́ ơ Hinh 1. S đô kêt câu khung ngang Ơ Ị Ả III. XÁC Đ NH T I TR NG Đ N V . ơ ị 1. Tĩnh tãi đ n v . ả i sàn phòng h c.
(cid:0) ả Tĩnh t gs = 422,6 (daN/m2) Tĩnh t i sàn hành lang.
8
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
(cid:0) i sàn mái.
(cid:0) ườ ng xây 220.
(cid:0) ghl =367,6 (daN/m2) ả Tĩnh t 383 (daN/m2) T 514 (daN/m2) T ng xây 110.
ườ gt1= 296 (daN/m2)
ọ
i sàn hành lang.
i sàn mái và sêno.
3. H s quy đ i t i tr ng.
ệ ố ớ c
ụ ướ 7x4,1(m). ạ
ạ ả ơ ị 2. Ho t t i đ n v . (cid:0) Ho t t ạ ả i sàn phòng h c. = 240(daN/m2) (cid:0) Ho t t ạ ả 360(daN/m2) (cid:0) Ho t t ạ ả 97,5(daN/m2) ổ ả ọ ớ a.V i ô sàn l n kích th ố ố ị ổ ể ể ệ ố ữ ậ
ả ọ ạ ổ T i tr ng phân b tác d ng lên khung có d ng hình thang. Đ quy đ i sang d ng ả ọ i tr ng phân b hình ch nh t, ta c n xác đ nh h s chuy n đ i k. t v i ớ
ớ b.V i ô sàn hành lang kích th
ố ụ ướ 2,4x4,1 (m). ạ ể ổ
ệ ố ố i tr ng phân b hình ch nh t, ta có h s k=
ữ ậ Ụ ả ọ Ị Ả
ế ấ ươ ủ ẽ ầ ộ ng trình tính
tính.
ể ệ ượ ệ c th hi n theo 2 cách: i tr ng vào khung đ
i tr ng
ố ề ầ 0,856 c ả ọ T i tr ng phân b tác d ng lên khung có d ng hình tam giác. Đ quy đ i sang ạ d ng t IV. XÁC Đ NH TĨNH T I TÁC D NG VÀO KHUNG. ả ả ọ + T i tr ng b n thân c a các k t c u d m, c t khung s do ch ế ấ ự toán k t c u t ả ọ + Vi c tính toán t ư Cách 1: ch a quy đ i t ổ ả ọ Cách 2: quy đ i t ổ ả ọ i tr ng thành phân b đ u.
ả ầ 1. Tĩnh t i t ng 2,3,4
9
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
̀ ̀ ̀ ̀ ơ ̉ ̃ Hinh 2. S đô phân tinh tai san tâng 2,3,4
10
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
Loại tải trọng và cách tính
Kết quả
TT
g1
1.
Do trọng lượng tường xây trên dầm cao:3,7- 0,65= 3,05
1567,7
2.
gt2 = 514x3,05 Do tải trọng từ sàn truyền vào dưới hình dạng thang với tung độ lớn nhất: gth = 422,6x(4,1 - 0,22)=1639,69 Đổi ra phân bố đều với : k = 0,856
1639,69x0,856
Cộng và làm tròn:
1403,6 2971,3
g2
1.
500,8 500,8
Do tải trọng từ sàn truyền vào dưới dạng hình tam giác với tung độ lớn nhất: gtg =367,6x(2,4 - 0,22)= 801,3 Đổi ra tải trọng phân bố đều: 801,3 x 0,625 Cộng và làm tròn:
Ả Ậ
ả
TĨNH T I T P TRUNG – daN ạ ả ọ i tr ng và cách tính
Lo i t
K t quế
TT
GC
ọ
ả
ượ
ng b n thân d m d c :0,22 x 0,35
1.
868,2
ầ
ọ
ườ
ớ ệ ố ng xây trên d m d c cao 3,7 0,35= 3,35 (m) v i h s
2.
ầ ọ Do tr ng l 2500 x 1,1 x 0,22 x 0,35 x 4,1 ượ ọ Do tr ng l ng t ỗ ử ả gi m l c a 0,7:
4941,9
514 x 3,35 x 4,1 x 0,7
ượ
ề
3.
1590,5 7400,6
ộ
ọ Do tr ng l ng sàn truy n vào : 422,6 x (4,10,22) x (4,10,22)/4 C ng và làm tròn:
ố
ở ủ
GB ở
trên
7400,6
C đã tính ề
1. 2.
ộ
ư ụ Gi ng nh m c 1,2,3 c a G ượ ọ Do tr ng l ng sàn hành lang truy n vào: 376,6 x[(4,1 0,22)+(4,12,4)]x(2,40,22)/4 C ng và làm tròn:
1117,9 8518,5
Ố Ả TĨNH T I PHÂN B daN/m
11
ạ ả ọ
ả
Lo i t
i tr ng và cách tính
K t quế
TT
GA
ọ
ả
ượ
ng b n thân d m d c: 0,22 x 0,35
1.
ượ
ở
trên)
868,2 1117,9
ườ
ầ ọ Do tr ng l 2500 x 1,1 x 0,22 x 0,35 x 4,1 ọ Do tr ng l Do lan can xây t
ề ng sàn hành lang truy n vào (đã tính ng 110 cao 900 mm truy n vào:
2. 3.
ề 296 x 0,9 x 4,1
ộ
C ng và làm tròn:
1092,24 3078,34
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ả ầ 2. Tĩnh t i t ng mái:
12
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ơ ̉ ́ Hinh 3. S đô phân tinh tai san tâng mai
ướ ế ị ố ề i phân b đ u trên mái, tr ả c h t ta ph i xác đ nh i tr ng tĩnh t
ả ồ
ườ ồ ị ệ ả ọ ướ ủ ườ c c a t ặ ắ ng thu h i xây trên nh p BC là:
ố ề ị ườ ư ậ ả ọ ườ ế ng phân b đ u trên nh p BC thì t ọ ộ ng có t a đ i tr ng t
ự ạ ị ườ ề ng t cho nh p AB, trong đo n này t ng có chi u cao trung bình
ể Đ tính toán t ng thu h i xây trên mái. kích th ế ự D a vào m t c t ki n trúc , ta có di n tích t St1= 6,772 (m2) Nh v y n u coi t cao trung bình là: ht1= St1/L2 = = 0,938(m) ươ tính toán t b ng:ằ ht2= St2/L1 =
ạ ả ọ
ả
Lo i t
i tr ng và cách tính
K t quế
TT
m
g1
ồ
ườ
ng thu h i cao trung bình m:
ng t
1.
277,65
ả ọ
ướ ạ
ộ ớ
ấ
i tr ng t
ớ i d ng hình thang v i tung đ l n nh t:
2.
ớ
ổ
ộ
ượ ọ Do tr ng l gt1 = 296 x 0,938 = 277,65 ề ừ Do t sàn truy n vào d ght = 383 x (4,1 0,22)= 1505,44 ố ề Đ i ra phân b đ u v i : k = 0,856 1505,44 x 0,856 C ng và làm tròn:
1288,7 1566,35
Ả
ế
TĨNH T I PHÂN B TRÊN MÁI – daN/m (ti p)
Ố ạ ả ọ
ả
Lo i t
i tr ng và cách tính
K t quế
TT
m
g2
ồ
ườ
ng thu h i 110 cao trung bình 0,62 m:
ng t
1.
183,5
ướ ạ
ộ ớ
ớ
ừ
ả ọ
i d ng hình tam giác v i tung đ l n
ề sàn truy n vào d
i tr ng t
2.
ố ề
ổ
ộ
ượ ọ Do tr ng l gt1 = 296 x 0,62= 183,5 Do t nh t:ấ gtg = 383 x (2,4 0,22)= 834,94 ả Đ i ra t i phân b đ u: 834,94 x 0,625 C ng và làm tròn:
521,8 705,3
Ả Ố TĨNH T I PHÂN B TRÊN MÁI – daN/m
ạ ả ọ
ả
TĨNH T I T P TRUNG TRÊN MÁI – daN
i tr ng và cách tính
K t quế
TT
Ả Ậ Lo i t
13
ạ ả ọ
ả
Lo i t
i tr ng và cách tính
K t quế
TT
ố
ủ
trên
2309,7
1. 2.
ộ
m GB m đã tính ư ụ ở Gi ng nh m c 1,2 c a G C ề ỏ ượ ọ Do tr ng l ng ô sàn nh truy n vào: 383 x [(4,10,22)+(4,10,22)] x (2,40,22)/4 C ng và làm tròn :
1619,8 3929,5
m GA
ọ
ả
ượ
1.
ng b n thân d m d c:0,22 x 0,3
ở
ng ô sàn nh truy n vào( đã tính
trên):
ủ
ở
2. 3.
trên:
ề m đã tính C
ố ộ
ầ ọ Do tr ng l 2500 x 1,1 x 0,22 x 0,35 x 4,1 ượ ỏ ọ Do tr ng l ư ụ Gi ng nh m c 3,4 c a G C ng và làm tròn
868,175 1619,8 1483,4 3971,4
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ả ụ ể ễ ơ ồ Ta có s đ tĩnh t i tác d ng vào khung ( bi u di n theo cách 1):
14
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
̀ ̃ ̀ ́ ̀ ơ ̉ ̣ Hinh 4. S đô tinh tai tac dung vao khung
Ụ
ợ V. XÁC Đ NH HO T T I TÁC D NG VÀO KHUNG i 1. Ạ Ả Ị ạ ả ườ ng h p ho t t 1. Tr
15
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ Hinh 5. S đô phân hoat tai 1 tâng 2,4
Ầ
Ả Ạ HO T T I 1 – T NG 2, 4 ạ ả ọ ả i tr ng và cách tính Lo i t K t quế
(daN/m)
ả ọ ướ ạ ề sàn truy n vào d i d ng hình tam giác
ấ ừ i tr ng t Do t ộ ớ ớ v i tung đ l n nh t:
ố ề ổ =240 x 4,1 = 984 ớ Đ i ra phân b đ u v i : k = 0,856
842,3
Sàn Sàn t ngầ 2 ho cặ sàn t ngầ 4 984x 0,856= 842,3 (daN/m) (daN)
ả ọ ề Do t i tr ng sàn truy n vào:
1008,6 240 x 4,1 x 4,1/4 = 1008,6 (daN)
16
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ Hinh 6. S đô phân hoat tai 1 tâng 3
Ả Ầ Ạ HO T T I 1 – T NG 3
ạ ả ọ ả Sàn Lo i t i tr ng và cách tính K t quế
(daN/m)
ướ ạ ớ i d ng hình thang v i
ừ ề sàn truy n vào d ấ ả ọ i tr ng t Do t ộ ớ tung đ l n nh t:
ố ề ổ =360 x 2,4 = 864 ớ Đ i ra phân b đ u v i : k = 0,625
540 Sàn t ngầ 3
864 x 0,625 = 540 (daN/m) (daN)
ả ọ ề Do t i tr ng sàn truy n vào:
1252,8 360 x [4,1 + (4,1 2,4)] x 2,4/4
17
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ́ Hinh 7. S đô phân hoat tai 1 tâng mai
Ầ HO T T I 1 – T NG MÁI
Ả ạ ả ọ ả Ạ Lo i t i tr ng và cách tính K t quế
ướ ạ ả ọ i d ng hình tam giác (daN/m) ề sàn truy n vào d
Sàn Sàn t ngầ mái ừ i tr ng t Do t ộ ớ ớ v i tung đ l n nh t:
ấ =97,5 x 2,4 = 234
ổ ớ Đ i ra phân b đ u v i : k = 0,625
146,25
ố ề 234 x 0,625 = 146,25 (daN/m) (daN)
ả ọ ề Do t i tr ng sàn truy n vào:
339,3 97,5 x [4,1 + (4,1 2,4)] x 2,4/4
18
ml (daN)
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ả ọ Pc, s ề
239,85 Do t i tr ng sênô truy n vào: 97,5 x 0,6 x 4,1 = 239,85 (daN)
̀ ̀ ́ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ Hinh 8. S đô hoat tai 1 tac dung vao khung
19
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ườ ạ ả ợ 2.Tr ng h p ho t t i 2.
̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ Hinh 9. S đô phân hoat tai 2 tâng 2,4
Ầ
Ả Ạ HO T T I 2 – T NG 2, 4 ạ ả ọ ả i tr ng và cách tính Lo i t K t quế
(daN/m)
ả ọ ướ ạ ề sàn truy n vào d i d ng hình tam giác
Sàn Sàn t ngầ 2 ấ ừ i tr ng t Do t ộ ớ ớ v i tung đ l n nh t:
20
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ố ề ổ 360 x 2,4 = 864 ớ Đ i ra phân b đ u v i : k = 0,625
540
ho cặ sàn t ngầ 4 864 x 0,625 = 540 (daN/m) (daN)
ả ọ ề Do t i tr ng sàn truy n vào
1252,8 360 x [4,1 + (4,1 2,4)] x 2,4/4
̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ Hinh 10. S đô phân hoat tai 2 tâng 3
Ầ Ả
ả Ạ HO T T I 2 – T NG 3 ạ ả ọ i tr ng và cách tính Lo i t K t quế
(daN/m)
Sàn Sàn t ngầ ả ọ ừ ướ ạ ớ Do t i tr ng t ề sàn truy n vào d i d ng hình thang v i
21
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ấ ộ ớ tung đ l n nh t:
ố ề ổ 240 x 4,1 = 984 ớ Đ i ra phân b đ u v i : k = 0,856
842,3 3
984 x 0,856 = 842,3 (daN/m) (daN)
ả ọ ề Do t i tr ng sàn truy n vào
1008,6 240 x 4,1 x 4,1/4 = 1008,6(daN)
̀ ̀ ơ ̣ ̉ ́ Hinh 11. S đô phân hoat tai 2 tâng mai
̀ Ả
ả Ạ Ầ HO T T I 2 – T NG MÁI ạ ả ọ i tr ng và cách tính Lo i t K t quế
Sàn Sàn t ngầ mái ả ọ ừ ướ ạ Do t i tr ng t (daN/m) ề sàn truy n vào d i d ng hình thang
22
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ấ ộ ớ
ổ ớ
342,2
ớ v i tung đ l n nh t: 97,5 x 4,1 = 399,8 ố ề Đ i ra phân b đ u v i : k = 0,856 399,8 x 0,856 =342,2 (daN/m) (daN)
ả ọ ề Do t i tr ng sàn truy n vào:
mII (daN)
409,7 97,5 x 4,1 x 4,1 /4 = 409,7 (daN)
ả ọ i tr ng sênô truy n vào
239,9 PA, s ề Do t 97,5 x 0,6 x 4,1 = 239,9
23
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
̀ ̀ ́ ̀ ơ ̣ ̉ ̣
Ị Ọ
o =
ạ ự ơ ị
i XXX , thu c vùng gió IIA , có áp l c gió đ n v : W ắ ố ị ự c xây d ng trong thành ph b che ch n
ạ ạ
ướ ụ ủ ả ọ ả ế i 40m nên ta ch xét đ n tác d ng tĩnh c a t i tr ng gió. T i
ứ ọ ỉ ẽ ượ c tính theo công th c:
Hinh 12. S đô hoat tai 2 tac dung vao khung Ả VI. XÁC Đ NH T I TR NG GIÓ. ộ ự Công trình xây d ng t 95 12 = 83 (daN/m2). Công trình đ ượ ị m nh nên có đ a hình d ng C. Công trình cao d ề tr ng gió truy n lên khung s đ Gió đ y: ẩ
Gió hút:
ầ
t ngầ 1 2 3 4 H t ng(m) 4,4 3,7 3,7 3,7 z (m) 4,4 8,1 11,8 15,5 k 0,52 0,61 0,69 0,75
ể ọ ề
ầ ầ ộ ệ ả ể ơ Đ đ n gi n cho tính toán và thiên v an toàn ta cũng có th ch n chung m t h ầ ố s “k” cho hai t ng nhà. ọ ầ +T ng 1và t ng 2: ch n k=0.61. ọ ầ +T ng 3 và t ng 4 ch n k= 0.75.
ả B ng tình toán t
n 1,2 1,2 1,2 1,2 4,4 8,1 11,8 15,5 ả ọ B(m) Cd 0,8 4,1 0,8 4,1 0,8 4,1 0,8 4,1 i tr ng gió. Ch 0,6 0,6 0,6 0,6 qđ(daN/m) 199,3 199,3 245 245 qh(daN/m) 149,5 149,5 183,8 183,8
ẩ
ự ự
ả ọ ớ
ậ ở ầ ộ đ, Sh v i k=0.75. ụ ụ đ u c t S ả
e1= 0.76 và Ce2= 0.67.
ỷ ố ộ T ngầ H(m) Z(m) k 0,61 4,4 1 0,61 3,7 2 0,75 3,7 3 4 0,75 3,7 V i qớ đ áp l c gió đ y tác d ng lên khung (daN/m). ụ ụ qh áp l c gió hút tác d ng lên khung (daN/m). ề ự ậ T i tr ng gió trên mái quy v l c t p trung đ t ộ ệ ố hình dáng mái và các h s khi đ ng trên mái tham kh o ph l c 22. T s h1/L=(3,7 x 4)/(7 + 2,4) = 1,57 N i suy có C
24
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ị ố Tr s S tính theo công th c:
ứ 1,2 x 0,75 x 83 x 4,1 x =306,3
+Phía gió đ y:ẩ Sđ= 306,3 x (0,8 x 0,6 0,76 x 1,9) = 295,3(daN) +Phía gió hút: Sh= 306,3 x (0,6 x 0,6 + 0,67 x 1,9) = 500,2(daN)
25
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
̀ Ơ Ồ Ụ Hinh 13. S Đ GIÓ TRÁI TÁC D NG VÀO KHUNG
̀ Ơ Ồ Ụ Ả Hinh 14. S Đ GIÓ PH I TÁC D NG VÀO KHUNG
26
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
Ự Ị VII. XÁC Đ NH NÔI L C.
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ử ̣ ̣ ơ Hinh 15. S đô phân t dâm côt tac đông vao khung
27
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
Ổ Ợ Ộ Ự
VIII. T H P N I L C. B T Ô
28
BẢNG TỔ HỢP LỰC CHO DẦM
TỔ HỢP CƠ BẢN 2
MẶT CẮT
PHẦ N TỬ DẦ M
NỘI LỰ C
TỔ HỢ P CƠ BẢN 1
TR ƯỜ NG HỢ P TẢI TR ỌN G
TT
HT1 HT2 GT
GP MMA
M TU
M MIN
M MMA X MIN Q TU Q TU Q
X Q TU Q TU
3
4
5
6
7
8
9
10
12
4,8
M TU Q MAX 11 4,5,6
1 2 4 I/I
-
MAX 14 4,5,6 ,8
13 4,5,6 ,8
-
-
M (KN
- 98.2
- 22.1
- 1.69
69.9 142
- 69.9
- 168.
- 122.
- 182.
- 182.
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
29
-
-
19.9 03
513 - 102. 886
202 - 22.5 85
73 - 1.69 73
753 - 19.9 05
227 - 122. 791
069 - 127. 168
665 - 142. 655
.m) Q (KN )
4,7
4,5,7
-
4,5
-
II/I I
-
-
92.2 342
25.7 606
2.04 54
94.2 796
117. 2596
117. 9948
665 - 142. 655 4,5,6 ,7 115.4 332
1.04
-
-
0.42 9
- 2.02 93 0.09 7
19.9 03
20.9 43
19.3 388
1.46 9
19.4 261
- 2.10 01 - 19.9 05
M (KN .m) Q (KN )
4,7
4,5,6
-
III/ III
4,5,6 ,7
4,5,6 ,7
-
-
65.7 751
-
-
- 105. 346 104. 966
- 25.0 492 23.4 44
- 2.36 14 0.09 7
- 65.8 233 19.9 03
- 189. 256 144. 0656
- 189. 256 144. 0656
- 171. 169 124. 869
- 132. 757 128. 507
- 19.9 05
5 I/I
4,7
4,8
4,8
4,6,7
M (KN .m) Q (KN )
4,5,6 ,8
4,5,6 ,8
18.7 112
3.90 76
7.03 71
12.3 84
1.38 6
- 4.01 26 - 1.61 2
- 11.6 741 - 10.9 98
- 1.39 82 - 5.37 5
- 18.6 856 - 12.3 74
- 30.3 597 - 23.3 72
- 30.3 597 - 23.3 72
M (KN .m) Q (KN )
- 4.68 99 4,6,7
- 33.3 609 - 28.4 229 4,5,8
4,7
4,8
4,8
II/I I
- 33.3 609 - 28.4 229 4,5,6 ,8
3.10 47
3.29 32
4.13 701
1.67 21
12.3 84
7.53 37
8.86 3
- 2.00 56 - 1.61 2
- 1.62 11 - 3.52 1
- 0.10 1
- 3.27 95 - 12.3 74
- 4.90 06 - 15.8 95
- 4.90 06 - 15.8 95
4,7
4,7
III/ III
0.00 13
12.1 265
4,5,8 8.00 812
4,8 9.21 96
- 2.90 69 3.95 6
- 1.14 79 5.17 4
- 12.1 249 12.3 84
- 6.37 769 - 16.1 084 4,6,7 - 14.8 524 19.7 582
- 3.58 346 - 16.1 993 4,6,7 - 14.8 524 19.7 582
- 15.0 318 16.3 4
- 15.0 318 16.3 4
- 1.61 2
- 12.3 74
- 8.63 14
- 8.41 8
M (KN .m) Q (KN ) M (KN .m) Q (KN )
-
4,6,8
9 I/I
4,8
4,6
4,5,6 ,8
-
-
50.4 911
- 3.21 88 0.02
-
-
M (KN .m) Q (KN
- 100. 001 - 103.
- 20.7 932 - 22.6
14.3 74
- 50.4 288 - 14.3
- 166. 998 - 136.
- 164. 101 - 136.
- 150. 43 - 117.
- 120. 795 - 126.
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
30
548
63
68
916
211
858
)
-
4,6
4,7
4,6,7
-
II/I I
-
-
92.7 426
27.3 526
1.47 63
120. 0952
94.2 189
118. 6886
876 4,5,6 ,7 115.7 317
- 3.28 55 0.02
0.73 -
-
0.37 8
0.35 2
14.3 74
14.7 52
13.6 314
13.6 494
- 1.43 4 - 14.3 68
M (KN .m) Q (KN )
4,7
4,5,6
-
III/ III
4,5,6 ,7
4,5,6 ,7
-
-
47.5 608
- 3.35 21 0.02
-
-
- 102. 579 104. 304
- 23.1 922 23.3 66
- 47.5 386 14.3 74
- 129. 123 127. 69
- 169. 254 138. 288
- 150. 118 118. 678
- 169. 254 138. 288
- 14.3 68
10 I/I
4,7
4,8
4,8
4,5,7
M (KN .m) Q (KN )
4,5,6 ,8
4,5,6 ,8
13.9 807
5.10 03
6.84 19
- 7.13 88 - 8.23
9.86 5
1.63 5
- 0.38 17 - 4.89 2
- 4.05 27 - 1.42 8
- 14.0 209 - 9.88 6
- 21.1 597 - 18.1 16
- 21.1 597 - 18.1 16
4,6
4,8
II/I I
3.52 01
1.69 92
- 3.75 43 4,5,7 4.16 517
4,5 2.98 79
- 2.80 76
-
0.38 2
9.86 5
8.46 93
- 0.53 22 - 0.75 3
- 2.27 54 - 1.42 8
- 1.71 32 - 9.88 6
- 2.24 54 - 10.6 39
- 0.37 1
M (KN .m) Q (KN ) M (KN .m) Q (KN )
4,8
4,7
4,7
4,6,8
- 23.7 486 - 22.8 154 4,6,8 - 4.12 194 - 10.9 356 4,5,7
III/ III
- 23.7 486 - 22.8 154 4,6,8 - 4.12 194 - 10.9 356 4,5,6 ,7
10.5 945
3.82 237
5.33 02
- 5.26 43 6.72 4
- 1.33 36 5.65 7
- 10.5 823 9.86 5
- 15.8 466 16.5 89
- 16.4 37 19.4 086
- 15.8 466 16.5 89
- 15.9 886 20.6 938
- 0.49 82 - 1.42 8
- 9.88 6
- 3.45 86
- 3.16 2
M (KN .m) Q (KN )
-
14 I/I
4,8
4,5,6
4,5,6 ,8
4,5,6 ,8
-
-
27.2 061
-
-
7.66 7
- 89.4 363 - 103. 378
- 17.7 469 - 22.4 38
- 5.85 85 - 0.22 9
- 27.1 982 - 7.67 1
- 113. 042 - 126. 045
- 135. 16 - 130. 682
- 116. 635 - 111. 049
M (KN .m) Q (KN )
4,5
-
4,7
4,5,7
-
- 135. 16 - 130. 682 4,5,7
II/I
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
31
I
-
-
102. 729
29.6 313
1.06 28
132. 3603
103. 7918
130. 3537
130. 3537
-
-
0.54 8
0.57 7
7.66 7
1.12 5
8.21 5
7.96 76
7.96 76
- 5.07 6 - 0.22 9
- 1.04 1 - 7.67 1
M (KN .m) Q (KN )
-
4,5
4,5,7
III/ III
4,5, 6
4,5,6 ,7
-
-
25.1 163
-
-
- 93.1 712 104. 474
- 21.6 811 23.5 92
- 25.0 805 7.66 7
- 119. 146 127. 837
- 114. 852 128. 066
- 139. 121 132. 401
- 135. 257 132. 6071
- 4.29 35 - 0.22 9
- 7.67 1
M (KN .m) Q (KN )
-
4,8
4,5,6
4,5,8
15 I/I
4,5,6 ,8
-
-
2.08 98
7.27 24
-
-
5.57 2
- 5.48 32 - 2.05 6
- 9.55 16 - 8.72 8
- 3.59 9
- 12.9 45 - 14.3 83
- 16.8 531 - 14.3 06
- 7.30 15 - 5.57 8
4,5
4,8
II/I I
4.38 22
0.33 58
4,6,7 1.92 18
4,6 2.05 78
1.67 5
5.57 2
5.27 13
0.42 4
- 2.92 32 - 2.05 6
- 2.32 44 - 1.25 1
- 2.68 19 - 6.82 9
- 5.24 76 - 3.30 7
- 0.35 75 - 5.57 8
M (KN .m) Q (KN ) M (KN .m) Q (KN )
4,8
4,7
4,6
-
- 19.1 77 - 18.8 377 4,5,8 - 5.27 703 - 8.12 16 4,6,7
III/ III
- 21.0 578 - 15.5 986 4,5,8 - 5.27 703 - 8.12 16 4,5,6 ,7
-
0.15 05
6.58 65
-
- 6.43 6 6.22 6
- 2.08 09 6.94 9
- 6.60 09 5.57 2
0.64 8
- 8.51 69 13.1 75
- 13.0 369 11.7 98
- 14.5 766 15.6 445
- 14.2 496 17.4 949
- 0.36 33 - 2.05 6
- 5.57 8
M (KN .m) Q (KN )
-
4,6
4,6,8
19 I/I
4,5, 6
4,5,6 ,8
-
-
5.67 96
- 1.65 55 0.06
-
-
1.62 6
- 49.0 774 - 53.5 06
- 20.9 359 - 29.7 14
- 70.0 133 - 83.2 2
- 71.6 688 - 83.1 6
- 74.8 579 - 81.6 922
- 6.05 36 - 1.66 4
M (KN .m) Q (KN )
-
-
4,6
4,7
4,6,7
II/I I
- 73.3 68 - 81.7 462 4,5,6 ,7
-
-
55.7 253
82.5 345
31.5 12
0.13 48
87.2 373
55.8 601
84.2 0742
M (KN .m)
- 0.37 81
- 1.85 88
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
32
0.06
1.36
-
-
2.46 5
2.73 1
3.79 24
3.84 64
1.10 5
1.62 6
- 1.66 4
Q (KN )
4,5,6
-
III/ III
4,5, 6
4,5,6 ,7
4,5,6 ,7
-
-
- 5.41
5.29 74
-
- 2.06 22 0.06
-
- 56.6 166 55.7 17
1.62 6
- 30.2 138 32.4 34
- 88.8 926 88.2 11
- 88.8 926 88.2 11
- 90.5 34 86.4 25
- 90.5 34 86.4 25
- 1.66 4
20 I/I
M (KN .m) Q (KN )
4,5,6
-
4,5, 6
4,5,6 ,8
4,5,6 ,8
-
-
2.44 63
-
-
1.77 3
- 12.2 128 - 13.2 77
- 2.17 73 - 1.64 9
- 0.88 34 - 8.43 3
- 11.5 29 - 4.55 9
- 24.6 252 - 26.2 69
- 24.6 252 - 26.2 69
4,6
4,6
II/I I
0.23 89
4.62 17
4,5 3.81 97
4,5,7 3.57 254
- 6.65 46
-
1.77 3
0.06 6
- 0.80 2 - 3.35 4
- 0.12 4 - 1.64 9
- 5.85 26 - 4.55 9
- 6.65 46 - 7.91 3
- 3.28 8
- 1.69 89
M (KN .m) Q (KN ) M (KN .m) Q (KN )
-
4,7
4,5
- 25.3 435 - 26.4 539 4,6,8 - 6.18 094 - 8.94 12 4,5,7
III/ III
- 25.3 435 - 26.4 539 4,6,8 - 6.18 094 - 8.94 12 4,5,6 ,7
-
-
1.92 93
-
-
- 3.86 03 6.56 8
- 1.96 84 1.77 3
- 1.04 78 8.56 6
- 5.82 87 8.34 1
- 4.90 81 15.1 34
- 6.73 355 11.7 7
- 6.57 488 15.8 731
M (KN .m) Q (KN )
- 1.64 9
- 0.17 63 - 4.55 9
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
Ố Ầ IX. TÍNH TOÁN C T THÉP D M.
ố
ọ ộ ề ầ b= 8,5 MPa, Rbt = 0,75 MPa
1. Tính toán c t thép d c cho các d m. ử ụ ử ụ ả ấ S d ng bê tông c p đ b n B15 có R ọ S d ng thép d c nhóm AII có R ụ ụ Tra b ng ph l c 9 và 10 ta có 0,65
s=Rsc=280 MPa , 0,439 ầ ầ
ố ọ ị ầ ử (bxh= 4
a.Tính toán c t thép d c cho d m t ng 2, nh p BC, ph n t 22x65)
ộ ự ộ ự ể ấ ầ ọ
ừ ả T b ng t +G i B: Mố ổ ợ h p n i l c ta ch n ra n i l c nguy hi m nh t cho d m: B= 189,3(kN.m)
33
C= 182,7(kN.m)
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
BC = 117,9 (kN.m)
+G i C: Mố ị +Nh p BC: M
ị ố ấ ằ ể ớ ơ
ả
ố
t di n ch nh t bxh = 22 x 65
ế ả ệ ế t a= 4cm
ạ ố ầ Do hai g i có mô men g n b ng nhau nên ta l y giá tr mô men l n h n đ tính ố c t thép chung cho c hai. ố +Tính c t thép cho g i B và C ( mô men âm): ữ ậ Tính theo ti Gi thi Ho= 654 = 61 (cm) ớ T i g i B và C, v i M=189,3
Có
ể ượ Ki m tra hàm l ố ng c t thép:
ị ố ươ ng).
f=10(cm).
ế ệ
ả ế t a= 4 cm ; h
ơ ị ộ ươ ủ ớ ’ ằ ữ t di n ch T có cánh n m trong vùng nén v i h o=654=61(cm) ấ
cl y bé h n tr s sau. ườ ữ
n c a cánh S ả ủ ọ n d c
f = b + 2Sc= 0,22 + 2.1,14 = 2,5 (m) = 250 (cm)
4=1190(kN.m)
ệ
+Tính c t thép cho nh p BC( mô men d Tính theo ti Gi thi ị ố Giá tr đ v ộ ử M t n a kho ng cách thong th y gi a các s 0,5.(4,10,22)=1,94(m) ị ấ 1/6 nh p c u ki n: 1,14 Tính b’ ị Xác đ nh: 85.250.10.(610,5.10) = 1190.10 ụ Có Mmax = 117,9(kN/m)<1190(kN/m) tr c trung hòa đi qua cánh.
34
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
Giá tr :ị
Có
ể ượ =0,992 = 6,96 (cm2) Ki m tra hàm l ố ng c t thép.
ầ ầ ầ ử ố ọ ị b.Tính toán c t thép d c cho d m t ng 2, nh p AB, ph n t 5
ọ ộ ự ộ ự ể ấ ầ
ố
ổ ợ h p n i l c ta ch n ra n i l c nguy hi m nh t cho d m: B= 33,4 A= 15,03 ớ ươ (bxh=22x35). ừ ả T b ng t +G i B: Mố +G i A: M +Mô mên d ấ ng l n nh t M=9,22
t di n bxh=22x35
ả
ố +Tính thép cho g i B( mô men âm ). ệ ế Tính theo ti ế Gi t a=4cm thi ho=354=31 (cm) ạ ố t ớ i g i B, v i M = 33,4
ể ượ Ki m tra hàm l ố ng c t thép.
+Tính thép cho g i A( mô men âm). ố
35
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ế ữ ậ ệ Tính theo ti t di n ch nh t bxh= 22x35 (cm)
ạ ố ớ T i g i A, v i M= 15,03(kN.m)
Có
2
ể ượ ki m tra hàm l ố ng c t thép
S=1,06(cm
ố ị ươ ươ ự ượ Tính c t thép ch u mô men d ng: t ng t ta có: A ) l ng thép này
ề ấ ạ ầ ố ỏ quá nh nên ta b trí theo yêu c u v c u t o.
ầ ử ố ọ c.Tính toán c t thép d c cho các ph n t 10, 15, 20
ộ ự ủ ầ ầ ỏ ố ố ư Do n i l c trong d m hành lang c a các t ng nh nên ta b trí thép gi ng nh
ầ ầ d m 5 cho các d m 10, 15, 20.
ộ ươ ự ầ ử ầ ả d.Tính toán m t cách t ng t cho các ph n t d m khác theo b ng
ế
Ti
ệ t di n
M( kNm)
bxh (cm)
(cm2)
(%)
Kí hi uệ ph n tầ ử d mầ
ố
D m 9ầ
ầ
D m 14
ị
ầ
D m 19
ị
ố g i B, g i C ị nh p BC ố ố g i B, g i C nh p BC ố ố g i B, g i C nh p BC
169,3 120,09 139,1 132,4 90,5 87,2
22X65 250X65 22X65 250X65 22X50 250X50
0,243 0,015 0,199 0,016 0,228 0,019
0,858 0,992 0,887 0,991 0,868 0,99
11,5 7,09 9,18 7,82 8,09 6,84
0,86 0,53 0,68 0,58 0,8 0,68
ọ ố e.Ch n c t thép d c cho d m.
ọ ả ư ầ ế ọ ố ố ợ ệ ề ầ ầ ị ề
Ch n c t thép d m ph i l u ý đ n vi c ph i h p thép d m cho các nh p li n k nhau.
36
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ọ ố ố ầ ầ ầ ầ B trí c t thép d c cho d m t ng 2 và d m t ng 3
ố ọ ố ầ ầ ầ B trí c t thép d c cho d m t ng 4 và d m t ng maí ầ
37
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ầ ố 2. Tính toán và b trí c t thép đai cho các d m
ầ ử ầ ố ầ ố a.Tính toán c t đai cho ph n t ị d m 4( t ng 2, nh p BC): bxh=22X65
ể ầ ấ ọ ộ ự ự ắ h p n i l c ta ch n ra l c c t nguy hi m nh t cho d m
ấ ộ ề
ầ ổ ợ ừ ả +T b ng t Q =144,07 (kN) +Bê tông c p đ b n B15 có Rb=8,5 (Mpa)= 85(daN/cm2) Rbt = 7,5(daN/cm2) Eb= 2,3.104(Mpa) +Thép đai nhóm AI có Rsw= 175(Mpa) =1750(daN/cm2); Es= 2,1.105(Mpa) +D m ch u t ớ i tr ng tính toán phân b đ u v i
ị ả ọ ố ề 2971,3 + 0,22.0,65.2500.1.1 = 3364,6(daN/m)=33,65(daN/cm)
ọ ả ng b n thân d m 4)
(V i gớ o tr ng l ầ ượ p= 842,3(daN/m)=8,42(daN/cm) Giá tr qị 1: (daN/cm)
38
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ọ ể ế ệ ấ +Ch n a= 4cm 65 4 = 61 ệ ườ ề +Ki m tra đi u ki n c ộ ng đ trên ti ứ t di n nghiêng theo ng su t nén chính:
ố ố ả ế ư t thi
ầ
ể
ấ ả ặ ố t ph i đ t c t đai ụ ự ầ ưở ả ỏ Do ch a có b trí c t đai nên ta gi Ta có 0,3.85.22.61= 34221(daN) > Q= 14407(daN) ị ứ ủ ả D m đ kh năng ch u ng su t nén chính ế +Ki m tra s c n thi ủ ự ọ B qua nh h ng c a l c d c tr c nên
0,6.(1+0).7,5.61.22 = 6039(daN)
ả ặ ố ị ắ ầ
ị Q = 14407>Qbminc n ph i đ t c t đai ch u c t. ị Xác đ nh giá tr
ầ ầ ị
b1.
ị ị
2.(1+0+0).7,5.22.612= 1227930(daN.cm) ằ Do d m có ph n cánh n m trong vùng ch u kéo +Xác đ nh giá tr Q = 2 (cm) +Ta có (cm) <
s tính toán
+Giá tr qị
ể ố ị
ấ ố , s nhánh n=2
+Giá trị +Giá trị ầ +yêu c u nên ta l y giá tr = 49,5(daN/cm) đ tính c t đai . ử ụ +S d ng đai ả Kho ng cách s tính toán: ầ +D m có h=65>45cm +Giá tr sị max:
ả ế ế ủ ố t k c a c t đai
ầ ố +Kho ng cách thi S=min(stt , sct , smax)= 20 (cm) = 200 (mm) Ta b trí 6a 200 cho d m .
39
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ế ứ ệ ấ ạ ể ộ ng đ trên ti t di n nghiêng theo ng su t nén i đi u ki n c
ề ố
ố ệ ườ +Ki m tra l ố chính khi đã có b trí c t đai: v i ớ ầ D m b trí 6a 200 Có
ấ ́
ấ ầ ị ứ
d m 9, 14, 19 : bxh=22x60 cm. ầ
ự ắ ớ ọ ố ấ ạ ấ c bxh=22X65 thì d m 4 có l c c t l n nh t c d t c t đai theo c u t o 6a 200 ch n c t đai theo
c bxh= 22X65cm khác
ầ c.Tính toán c t đai cho ph n t
=10,01.8,5= 0,915 Ta th y : =1,059.0,915=0,969 Ta co: Q=14407 < ủ ả D m đ kh năng ch u ng su t nén chính. ầ ử ầ ố b.Tính toán c t đai cho ph n t ướ ầ ấ Ta th y trong các d m có kích th ượ ặ ố ầ Q= 14407(daN), d m 4 đ ầ ộ 6a 200 cho toàn b các d m có kích th ố ộ ự ướ ầ ử ầ ọ ể ầ ấ ị d m 5( t ng 2, nh p AB): bxh=22x35 ự ắ h p n i l c ta ch n ra l c c t nguy hi m nh t cho d m
ầ ố ề ị ả ọ ớ i tr ng tính toán phân b đ u v i
1: q1= g+0,5p=7,126+0,5.5,4=9,826( daN/cm) ị ự ắ ớ
ọ ả ng b n thân d m 5).
ấ
ệ ườ ọ ể ề ế ệ ấ ổ ợ ừ ả +T b ng t Qmax= 28,4 (kN) +D m ch u t g = go+go2=500,8 +0,22.0,35.2500.1,1=712,6(daN/m)= 7,126(daN/cm) (V i gớ o2 tr ng l ầ ượ p= 540( daN/cm) = 5,4(daN/cm) Giá tr qị +Giá tr l c c t l n nh t Q= 28,4(kN)= 2840 (daN) o=ha=354=31(cm) +Ch n a=4 cmh +Ki m tra đi u ki n c ộ ng đ trên ti ứ t di n nghiêng theo ng su t nén chính :
ự ầ ể ả ự ọ ụ Ta có = 0,3.85.22.31=17391(daN)>2840(daN) ị ứ ủ ả ầ d m đ kh năng ch u ng su t nén chính ỏ ế +Ki m tra s c n thi t ph i đ t c t đai b qua nh h ng l c d c tr c nên
ấ ưở ả ặ ố 0,6.(1+0).7,5.22.31=3069(daN)
ệ ấ ạ ị ắ ề Q = 2840 (daN) ặ ố đ t c t đai ch u c t theo đi u ki n c u t o
40
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ử ụ ố ố +S d ng c t đai , s nhánh n=2 6
ct = min(h/2, 15cm)=150mm
ầ
+D m có h= 35cm<45cms +Giá tr sị max :
ả ế ế ủ ố +Kho ng cách thi t k c a c t đai
ọ 15 (cm). ch n s = 150(mm)
ế ứ ệ ấ i đi u ki n c ộ ng đ trên ti t di n nghiêng theo ng su t nén
ầ ệ ườ ố ề ố ố Ta b trí 6a150cho d m. ạ ể +Ki m tra l chính khi đã có b trí c t đai :
=10,01.8,5= 0,915
ầ ủ ả ị ứ ấ
ố d m 10,15,20: bxh= 22x35cm
ự ư ầ ầ ử ầ D m đ kh năng ch u ng su t nén chính. ầ ử ầ d.Tính toán c t đai cho ph n t ố ng t nh tính toán d m 5 ta b trí thép đai 6a150 cho các d m ph n t 10,
ươ T 15, 20.
ố e.B trí thép đai cho d m
ướ ầ c 22x65 cm
(cid:0) ố ặ ầ ớ
(cid:0) ố hai đ u d m trong đo n L/4 , ta b trí c t đai d t dày 6a200 v i L là ị ầ ệ ấ ạ ư ơ ề i c t đai đ t th a h n theo đi u ki n c u t o.
ướ
ố ầ ặ ề ắ
b=8,5 MPa; Rbt= 0,75MPa.
ớ ầ +V i d m có kích th ầ Ở ạ ủ ủ ầ nh p thông th y c a d m ặ ạ ố Ph n còn l sct= min (3h/4, 50cm)= 50 (cm) ọ Ta ch n 6a300 ớ ầ c 22x35 cm. V i d m có kích th ố ố ầ ị Do nh p d m ng n nên ta b trí c t đai 6a150 đ t đ u su t d m. Ộ X.TÍNH TOÁN C T THÉP C T
s=Rsc= 280MPa
ấ ọ ố Ố ậ ệ ử ụ 1.V t li u s d ng. ộ ề Bê tông c p đ b n B15 có :R C t thép d c nhóm AII có:R
41
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ụ ụ
ả Tra b ng ph l c 9 và 10 ta có ξR=0,65
ầ ử ộ c t 2:b x h=22x50 2.tính toán c t thép cho ph n t
ố a. S li u tính toán
0=0.7H=0.7. 4,4= 3,08(m)=308(cm) h→
0=ha=504 =46(cm)
ế ề ả thi
η ủ ố ưở ọ ng c a u n d c =1
ẫ
E0=max(e1,ea)
ổ ợ ượ ế ở ả c ch n t b ng t c ghi chi ti b ng 6 t
N (KN)
ea (cm)
(cm)
e1=M/ N (cm)
ố ệ Chi u dài tính toán l t a=a’=4cm Gi Za=h0a=464=42(cm) Đ m nh λ ộ ả h=l0/h= 308/50= 6,16<8 → ộ ả ỏ b qua đ nh h ộ ệ Đ l ch tâm ng u nhiên Ea=max(=max( ọ ừ ả ộ ự ượ ộ ự N i l c đ h p n i l c và đ ộ ệ ả B ng 6.N i l c và đ l ch tâm c a c t 2 Đặc điểm của Ký hiệu cặp nội lực ủ ộ M (kN.m)
Cặp nội lực
2-11 2-13 2-14
1 2 3
|M |maxemax Nmax M,N lớn
86,84 22,09 82,4
830,5 950 941,8
10,46 2,33 8,75
1,7 1,7 1,7
10,46 2,33 8,75
ộ ự Ký hiệu ở Bảng tổ hợp
b.Tính cốt thép đối xứng cho cặp 1.
R=0,65
ộ ề ử ụ → ξ
ả
ộ ị
ả ươ ậ ng trình b c 3
M=86,84(kNm)=868400(daN.cm) N=830,5(kN)=83050(daN) +e= eη 0+h/2 –a =1.10,46+254=31,46(cm) ấ +S d ng bê tong c p đ b n B15,thép AII X== + ξRh0=0,65.46=29,9(cm) ng h p x > ξ ườ ệ ợ +X y ra tr Rh0 nén l ch tâm bé ạ i x theo m t trong các cách sau: +Xác đ nh l ằ +Cách 1:tính chính xác “x” b ng cách gi i ph x3 + a1x+a0=0 V i aớ 2=(2 + ξR)ho = (2+0,65).46=121,9 a1= +2 ξR+(1 ξR)h0za= a0== → x=36,7
42
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ầ ạ ươ ng pháp đúng d n i “x” theo ph
ạ ứ ầ i “x” theo công th c g n đúng:
ớ
ể
+Cách 2: Tính l Đ t xặ 1=x== == x=h0= +Cách 3:tính l V i n== = = x== ấ L y x=36,7(cm) theo cách 1 đ tính thép == ==6,08(cm2)
ố ứ ố ặ c.Tính c t thép đ i x ng cho c p 2
ợ ng h p x> ươ ầ ườ i “x” theo ph ξRh0 ,nén l ch tâm bé ệ ng pháp đúng d n
M=22,09(kNm)=220900(daN.cm) N=950(kN)=95000(daN.) +e= eη 0+h/2a=1.2,33+254=23,33 +x== ả +x y ra tr ạ +Tính l → x=44,7(cm) += = ==2,04(cm2)
ố ứ ố ặ d.Tính c t thép đ i x ng cho c p 3
→ ạ ệ ứ ầ i “x” theo công th c g n đúng x=38,2
λ ượ ố ị ị ố ộ ả ể ng c t thép t i thi u theo đ m nh
M=82,4(kN.m)=824000(daN.cm) N=941,8(kN)=94180(daN) +e= eη 0+h/2a=1.8,75+254=29,75 +x== 50,3> ξRh0 →,nén l ch tâm bé Tính l += = ==7,48(cm2) +Xác đ nh giá tr hàm l =λ = → λ(3583) μ→ min=0.2%
43
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ượ ố ng c t thép
ấ ậ ớ ố ố ố ậ ặ ỏ ượ ộ ng thép b trí là l n nh t.V y ta b trí c t thép c t 2
ầ ử ộ ượ ố ầ ộ ư ộ ố +Hàm l . μ=100%=> μmin =0.2% Nh n xét: ộ ự +C p n i l c 3 đòi h i l theo ==7,48 (cm2) Ch n 3ọ ∅18 có As=7,5(cm2) +các ph n t
ầ ử ộ ố c b trí thép gi ng nh c t ph n c t 2 c t 3:b x h=22x22
0=0,7.H=0,7.4,4(m)=308(cm) h→ 0=ha=224=18(cm)
ế c t 1,6,7 đ 3.Tính toán c t thép cho ph n t ề ả thi
ph i xét đ n nh h
a=l0/h=14>8 c ch n t
ọ ừ ả ổ ợ ế ở ả Chi u dài tính toán l ’=4cm Gi t a=a Za=h0a=184=14(cm) Đ m nh λ ộ ả ộ ự ượ N i l c đ → ả b ng t ế ả ưở ộ ự h p n i l c và đ ủ ố ọ ng c a u n d c ạ ượ i chi ti c ghi l b ng 7 t
M (kN.m)
N (kN)
e1=M/N (cm)
ea (cm)
E0max(e1,ea) (cm)
Ký hiệu cặp nội lực
Ký hiệu ở bảng tộ hợp
ộ ự ộ ở ộ chênh lêch tâm c t 3
1
3-9
emax
5,3
80,31
6,6
2,7
6,6
max
2
3-10
7,17
139,4
5,14
2,7
5,14
3
3-14
Nmax
6,7
195,5
3,4
2,7
3,4
dh=0,9(kNm)
ả B ng 7.N i l c và Đặc diểm của cặp nội lực
ặ b. Tính c t thép đ i x ng cho c p 1
ị i h n đ ứ c xác đ nh theo công th c
V i Mớ Ndh=109,8(kN) ố ứ ố M=5,3(kNm)=53000(daN.cm) N=80,31(kN)=8031(daN) ự ọ ớ ạ ượ L c d c t Ncr=( V i lớ 0=308(cm) Eb=23.103(Mpa)=230.103(daN/cm2)
44
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
ủ ế ệ t di n
ế μt=0.047%=0.00047
ệ ố ể ế ả ủ ộ ệ ưở ng c a đ l ch tâm:
ố ế ả ủ ả ọ ạ Mô men quán tính c a ti I==(cm4) ả t thi Gi Is= μtbh0(0.5ha)2=0,00047.22.18.(0,5.224)2=9,12(cm4) ==9.13 =0.50.010.01Rb=0,50,01. = →e=max()=0,3 H s k đ n nh h S= ớ v i bê tông c t thép th ưở ệ ố h s xét đ n nh h ườ ng: ng c a t i tr ng dài h n:
ị ớ v i y=0,5h = 0,5.22 = 0,11 (m) ặ ớ v i bê tông n ng ự ọ ớ ạ ượ i h n đ l c d c t ứ c xác đ nh theo công th c
ọ ệ ố ố h s u n d c:
’=8(cm)
ử ụ ộ ề ấ e= S d ng bê tông c p đ b n B15, thép AII >
ng h p x< 2a ầ ườ ố ả X y ra tr ượ + L ợ ng c t thép yêu c u:
ị ượ ố ố ộ ả ể Xác đ nh hàm l ng c t thép t i thi u theo đ m nh:
ượ hàm l ố ng c t thép
ượ ố ổ Hàm l ng c t thép t ng
ượ ố ả ế > hàm l ng c t thép đã gi thi ợ t là h p lí
45
Ồ Ố Ấ Ễ GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP II
’=(cm2)
S=AS
ố ố ượ ố ố Tuy nhiên nên ta b trí c t thép theo hàm l ng c t thép t ể i thi u: A
ả ế
ặ ặ ’=0,2(cm2) ố ứ S=AS
’=0,31(cm2)
S=AS
ộ ự
min=0,792 cm2), ch n c t thép theo
ọ ố ố
’ ỏ S ’= 0,792(cm2)
S=AS