
Đ ÁN TÔT NGHIÊP Ồ------ GVHD: NGUY N VĂN HÀỄ
PH N M TẦ Ộ
THI T K M NG CAO ÁP T TR M BI N ÁP KHU V C Đ N NHÀ MÁY Ế Ế Ạ Ừ Ạ Ế Ự Ế
S li u thi t k :ố ệ ế ế
I. H th ngệ ố
C p đi n áp :110 KVấ ệ
Công su t 2 x 50000 = 100000 KVA = 100 MVAấ
2 đ ng dây dài 30 km ườ
II. Xác d nh ph t i tính toán c a nhà máy.ị ụ ả ủ
Vì các phân x ng đã cho có công su t tính toán nên ta ch c n xác đ nh côngưở ấ ỉ ầ ị
su t chi u sáng cho t ng phân x ng trong nhà máy.ấ ế ừ ưở
NGUY N Đ C TR NG H TH NG CUNG C PỄ Ứ ƯƠ Ệ Ố Ấ
ĐI NỆ
1
TR M BI N ÁP KHU V CẠ Ế Ự
100 MVA - 220/110/22 KV
110 KV
TR M BI N ÁP TRUNG GIANẠ Ế
22KV
TRAM BI N ÁP CÁC Ế
PHÂN X NG TRONG ƯỞ
NHÀ MÁY 22/0,4 KV
30km

Đ ÁN TÔT NGHIÊP Ồ------ GVHD: NGUY N VĂN HÀỄ
Tính chi u sáng cho phân x ng đúc gang:ế ưở
Công su t đ nh m c: ấ ị ứ
=
dm
p
400 kW
Di n tích phân x ng: ệ ưở
Fpx
= 561
2
m
Đ tính ph t i ta ch n công su t chi u sáng chung cho x ng là: ể ụ ả ọ ấ ế ưở
0
P
= 0,015 kW/
2
m
đây ta dùng đèn s i đ t có cosφỞ ợ ố cs =1 ; tgφcs = 0
Công su t chi u sáng c a phân x ng là: ấ ế ủ ưở
FPP
cspx .
0
=
= 561.0,015 = 8,4 kW/
2
m
Qcs = Pcs.tgφcs = 8,4.0 = 0 kVAr
Công su t tính toán c a phân x ng:ấ ủ ưở
Pttpx = Ptt + Pcs = 400 + 8,4 =408,4 kW
Qttpx = Qtt + Qcs = 320 + 0 =320 kVAr
Stt =
kVA4,7283204,408 22 =+
Tính t ng t cho các phân x ng khác trong nhà máy thông s đ c ghi trong b ng:ươ ự ưở ố ượ ả
B ng 1.1 Ta có các thông s trong b ngả ố ả
2.1 Di n tích t ng toàn b nhà máy ệ ổ ộ
Di n tích t ng toàn b nhà máy: ệ ổ ộ
nm
F
= 39816
2
m
Di n tích : ệ
Fpx
= 11162
2
m
NGUY N Đ C TR NG H TH NG CUNG C PỄ Ứ ƯƠ Ệ Ố Ấ
ĐI NỆ
TT Tên Phân x ngưở F
(m2)
Po
(W/m2)
Pcs
(kW)
Pttpx
( kW)
Qttpx
(kVAr)
Stt
( kVA)
15 PX C đi nơ ệ 870 15 13 250 200 330,4
16 PX C khí 1ơ969 15 15 220 190 298
17 PX c khí 2ơ1044 15 16 300 200 327
18 PX Rèn d pậ476 15 7.1 330 280 438
19 PX Đúc thép 561 15 8.4 400 380 557,8
20 PX Đúc gang 561 15 8.4 400 320 518.8
21 PX M c m uộ ẩ 476 15 7.1 180 140 234
22 PX l p rápắ1102 15 17 200 180 281
23 PX ki m nghi mể ệ 621 15 7.1 140 120 189
24 PX Kho v t tậ ư 943 15 14 50 35 72
25 PX kho s n ph mả ẩ 1392 15 21 50 25 75
26 Nhà hành chính 1872 15 28 120 85 170
27 Ga ra 170 15 3 3
28 Phòng b o vả ệ 105 15 1.6 1.6
29 T ngổ11162 167 2640 2155
2

Đ ÁN TÔT NGHIÊP Ồ------ GVHD: NGUY N VĂN HÀỄ
Di n tích kho ng tr ng : Sệ ả ố
kt
=
nm
S
- S
CSPX
= 39816 – 11162 =28654
2
m
T ng công su t ph t i chi u sáng cho phân x ng:ổ ấ ụ ả ế ưở
∑CSPX
P
=
1,6)3 8,4 + 8,4 + 7,1 + 7,1 + 14 +
20 + 28 + 17+ 7,1+ 13 + 15 + 16+ 3 + 1,6 (
++
+
= 167 kW
Công su t ph t i chi u sáng kho ng tr ng ta ch n Pấ ụ ả ế ả ố ọ
0
= 7 W/m
2
kWPCSKT 2007.28654 ==
Công su t tính toán tác d ng c a các phân x ng ấ ụ ủ ưở
TTi
P
= (250 +220 +300 +330 +400 +400 +180 +200 +140+50 +50 +120) =2640 kW
Công su t tính toán c a nhà máy:ấ ủ
∑++=
29
15
)(
CSKTCSPXTTidtTTNM
PPPKP
= 0.85.(2640+167+200) = 2540
Công su t tính toán ph n kháng c a nhà máy:ấ ả ủ
Q
TTNM
=
∑
29
15
TTIdt QK
= 0,85.(200 +190 +200 +280+ 380 +320 +140 +180 +120 +
+35 +25 +85) = 0,85.2155 =1832 kVAR
Công su t trên thanh cái 110 kV c a tram bi n áp trung gian.ấ ủ ế
Khi tính toán g n đúng và s b thì ta có th l y:ầ ơ ộ ể ấ
T n th t công su t tác d ng c a máy bi n áp là 2% và t n th t công su t ph n khángổ ấ ấ ụ ủ ế ổ ấ ấ ả
là 10%. Do v y, công su t tính toán c a phân x ng là:ậ ấ ủ ưở
KVArQQ
KWPP
nmttnmtt
nmttnmtt
186902,1.183202,1.
27941,1.25401,1.
===
===
∑∑
∑∑
Ph t i toàn ph n khi tính t n th t trong máy bi n áp s làụ ả ầ ổ ấ ế ẻ
KVAQPS nmttnmtt
nm
tt 33611869)2794()()( 2222 =+=+= ∑∑
Đ i v i đ ng dây đi n áp 6KV,dùng dây nhôm thì ta có t công su t khi phố ớ ườ ệ ổ ấ ụ
t i 1000 KVA là 71KW đ i v i m t km ch u dài.ả ố ớ ộ ề
Do vây đ i v i đ ng dây đi n áp 110 KV, dùng dây nhôm ta tính theo t l c a haiố ớ ườ ệ ỷ ệ ủ
c p đ n áp ta có:ấ ệ
xKW
U
KW
U
dm
dm
==
==
22
22
110
11
71
6
11
KWx 21,0
12100
36.71 ==⇒
Do v y v i chi u dài là l = 30 km và ph t i toàn nhà máy ậ ớ ề ụ ả
KVASttnm 3361=
thì t n th tổ ấ
trên đ ng dây l là:ườ
NGUY N Đ C TR NG H TH NG CUNG C PỄ Ứ ƯƠ Ệ Ố Ấ
ĐI NỆ
3

Đ ÁN TÔT NGHIÊP Ồ------ GVHD: NGUY N VĂN HÀỄ
KWL
S
PP pt
đm
Lddl 7130.
1000
3361
.21,0.
1000
.
2
2
=
=
∆=∆
Đ i v i công su t ph n kháng ta ch n đi n c m kháng t kho ng 0,35ố ớ ấ ả ọ ệ ả ừ ả
÷
0,4
km/
Ω
do
đó ta tính đ c: Ch n ượ ọ
kmx /4,0
0Ω=
( )
( )
KVAlxQPQ
nmttnmttdlđ
1130.4,0.18692794
10.110
1
110
1
22
32
0
22
2
.
=+=+=∆
∑∑
Nh v y: Công su t tín toán c a tr m đi n đ c kh o sát thanh cái đi n áp 110ư ậ ấ ủ ạ ệ ượ ả ở ệ
KV c a ngu n đi n là:ủ ồ ệ
KVARQQQ
KWPPP
đdLnmtttt
đdLnmtttt
1880111869
2865712794
=+=∆+=
=+=∆+=
∑∑
∑∑
.
Công su t tính toán trên thanh cái 110 KV là:ấ
KVAQPS tttttt 342718802865 22 =+=+= ∑∑∑
84,0
3427
2865 ===
∑
∑
tt
tt
S
P
Cos
ϕ
2.2 Ch n thi t di n dây d nọ ế ệ ẫ
Đ ng dây cung c p t tr m bi n áp khu v c v t i tr m bi n áp phân ph iườ ấ ừ ạ ế ự ề ớ ạ ế ố
nhà máy s d ng đ ng dây trên không, l kép, dây nhôm lõi thép. Trong m t sử ụ ườ ộ ộ ố
tr ng h p ta có th dùng nhi u xu t tuy n t TBAPP t i TBATT c a nhà máy.ườ ợ ể ề ấ ế ừ ớ ủ
Các phân x ng trong nhà máy có Tưở max l n nên dây d n s đ c ch n theo đi uớ ẫ ẽ ượ ọ ề
ki n m t đ dòng kinh t Jệ ậ ộ ế kt (tra theo b ng 2. 10 trang 31 Th t k CĐ) Ngô H ngả ế ế ồ
Quang
Khi đó m t đ dòng kinh t Jậ ộ ế kt c a các nhà máy đ c ch n b ng 2.10 có ủ ượ ọ ở ả
kt
J
=1,1
Đ i v i m ng đi n khu v c ti t di n dây d n đ c ch n theo m t đ kinh tố ớ ạ ệ ự ế ệ ẫ ượ ọ ậ ộ ế
c a dòng đi n nghĩa là :ủ ệ
max
kt
kt
I
F = j
Dòng đi n làm vi c ch y trong dây. ệ ệ ạ
ttnm
max
dm
S
I = . (A)
n. 3U
Trong đó :
n - s m ch đ ng dây ố ạ ườ
Udm - đi n áp đ nh m c m ng đi n , kVệ ị ứ ạ ệ
Stt nm đây l y theo ph t i d báoở ấ ụ ả ự
NGUY N Đ C TR NG H TH NG CUNG C PỄ Ứ ƯƠ Ệ Ố Ấ
ĐI NỆ
4

Đ ÁN TÔT NGHIÊP Ồ------ GVHD: NGUY N VĂN HÀỄ
V i l i trung áp do kho ng cách t i đi n xa t n th t đi n áp l n vì th ta ph iớ ướ ả ả ệ ổ ấ ệ ớ ế ả
ki m tra theo đi u ki n t n th t cho phép:ể ề ệ ổ ấ
∆Ubtcp=5%.Udm
∆Usccp=10%.Udm
2.3 V i c p đi n áp cao áp Uớ ấ ệ CA = 110 kV
• Ch n dây d n t TBAKVđ n TBAPP cho nhà máy c khí Aọ ẫ ừ ế ơ
3
-Dòng đi n tính toán ch y trên m i dây d n:ệ ạ ỗ ẫ
Dòng đi n bình th ng:ệ ườ
Ilvmax =
).(9
110.32
3427
.3. A
Un
S
đm
tt ==
∑
Dòng đi n c ng b c:ệ ưở ứ
).(83
110.32
31500
.3 A
Un
S
I
đm
đmMC
cb ===
- Ti t di n kinh t :ế ệ ế
Ftt =
2
max .2,8
1,1
9mm
J
I
kt
lv ==
Do tiêu chu n c a m ng đi n cao áp ti t di n dây c a m ng cao áp Fẩ ủ ạ ệ ế ệ ủ ạ
≥
tt
70 mm
2
để
đ m b o đi u ki n n đ nh nhi t và v ng quang nên ta:ả ả ề ệ ổ ị ệ ầ
Ch n dây nhôm lõi thép ti t di n 70 mmọ ế ệ 2. tra b ng ảph l c 1ụ ụ đ c tính k thuât đi nặ ỹ ệ
và c lý dây (Trang 297 ơH NG D N THI T K Đ NG DÂY T I ĐI NƯỚ Ẩ Ế Ế ƯỜ Ả Ệ ) c aủ
Hoàng H u Th n: Ta ch n dây d n AC-70 có Iữ ậ ọ ẫ cp = 265 A. nhi t đ 25ở ệ ộ
0
C
B ng 1.2 b ng ch n dây d nả ả ọ ẩ
Ti t di nế ệ
chu nẩ
nhôm thép
Ti t di n mmế ệ
2
Nhôm thép
Đ ng kính mmườ
Dây d nẩ
I
cp
(A)
70/11 68 11,30 11,4 265
-Ki m tra dây d n khi s c đ t 1 dây:ể ẫ ự ố ứ
Khi đ t m t dây, dây còn l i chuy n t i toàn b công su t:ứ ộ ạ ể ả ộ ấ
Isc=2.Ilvmax = 2.9 = 18 A < Icp = 265A
Ki m tra đi u ki n phát nóng c ng b c.ể ề ệ ưở ứ
NGUY N Đ C TR NG H TH NG CUNG C PỄ Ứ ƯƠ Ệ Ố Ấ
ĐI NỆ
5

