intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình

Chia sẻ: Nguyễn Hạo Thiên | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:50

922
lượt xem
214
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Theo sơ đồ mặt bằng tổng thể khu đất có 3 vị trí khoan khảo sát địa chất HK1, HK2. Chiều sâu khoan khảo sát là 24m có các trạng thái của đất nền như sau :

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình

  1. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình PHÂN I : THIÊT KẾ MONG BĂNG ̀ ́ ́ ́ A.THÔNG KÊ ĐIA CHÂT 1A ̣ ́ Theo sơ đồ măt băng tông thể khu đât có 3 vị trí khoan khao sat đia chât HK1, HK2. ̣ ̀ ̉ ́ ̉ ́ ̣ ́ Chiêu sâu khoan khao sat là 24m có cac trang thai cua đât nên như sau : ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̀ B. THIẾT KẾ MONG BĂNG ́ SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 1 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  2. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình • Giá trị nội lực tính toán Lực dọc Ntt Lực ngang Htt Moment Mtt Cột (KN) (KN) (KNm) A 253.8 100 33 B 676.8 140 59.4 C 930.6 180 66 D 846 200 52.8 E 423 120 39.6 • Gía trị nội lực tiêu chuẩn Lực dọc Ntc Lực ngang Htc Moment Mtc Cột (KN) (KN) (KNm) A 220.7 86.96 28.7 B 588.52 121.74 51.65 C 809.22 156.52 57.39 D 735.65 173.91 45.91 E 367.83 104.35 34.43 ̣ ̣ ̣ ́ II. CHON VÂT LIÊU CHO MONG SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 2 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  3. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình − Mong được đuc băng bê tông B20 (M250) có Rbt= 0.9 Mpa (cường độ chiu keo cua ́ ́ ̀ ̣ ́ ̉ bêtông); Rb = 11.5 Mpa (cường độ chiu nen cua bêtông); môđun đan hôi E= 26.5 10 3 ̣ ́ ̉ ̀ ̀ 6 2 Mpa = 26.5 10 KN/m − Côt thep trong mong loai CII, có cường độ chiu keo côt thep doc Rs= 280 Mpa ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̣ − Côt thep trong mong loai CII, có cường độ chiu keo côt thep đai Rs = 225 Mpa ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ́ − Hệ số vượt tai n= 1.15 ̉ − γ tb giữa bêtông và đât = 22 KN/m3 = 2.2 T/m3 ́ ̣ ̀ III. CHON CHIÊU SÂU CHÔN MONG ́ Đay mong nên đăt trên lớp đât tôt, tranh đăt trên rễ cây hoăc lớp đât mới đăp, lớp đât ́ ́ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ́ quá yêu ́ ̀ Chiêu sâu chôn mong ́ ̣ - Chon Df = 2 m - Chon sơ bộ chiêu cao h : ̣ ̀ 1 1 1 1 H=( ÷ ) limax = ( ÷ ) 5700 = ( 475 ÷ 950 ) 12 6 12 6 ⇒ chon h = 700 mm ̣ 1 1 1 1 La = ( ÷ ) l1 = ( ÷ ) 1700 = ( 340 ÷ 566.7 ) 5 3 5 3 ⇒ chon La = 500 mm ̣ 1 1 1 1 Lb = ( ÷ ) l4 = ( ÷ ) 3700 = ( 740 ÷ 925 ) 5 4 5 4 ⇒ chon La = 800 mm ̣ IV. XÁC ĐỊNH SƠ BỘ KÍCH THƯỚC MÓNG ( B X L) Tông chiêu dai mong băng là L=0.5+1.7+5.7+5.6+3.7+0.8 = 18 m ̉ ̀ ̀ ́ 1. Xac đinh bề rông mong ́ ̣ ̣ ́ Chon sơ bộ B = 1 m ̣  Cac chỉ tiêu cơ lý cua lớp đât ́ ̉ ́  Df = 2 m  H = 4.1m ( chiêu cao mực nước ngâm ) ̀ ̀ 3  Dung trong lớp đât trên đay mong: Lớp A, γ = 20 ΚΝ/µ , χηιυ χαο λớπ ̣ ́ ́ ́ ̀ ναψ λ◊̀ 3 0.7 m. Lớp1 γ 1 = 19 ΚΝ/µ , χηιềυ χαο λớπ đấτ ν◊ψ λ◊ η = 1.3 µ . 3  Dung trong lớp đât dưới đay mong (lớp 1) γ 1 = 19 ΚΝ/µ , χηιυ χαο λớπ ̣ ́ ́ ́ ̀ ναψ h1 = 0.8 m ̀ Với goc ma sat φ1 = 100 18’, tra bảng 1.20 và 1.22 sách “Nền Móng– Châu Ngọc Ẩn” ́ ́ ta có SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 3 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  4. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình A = 0.1914 N q = 2.542 B = 1.7656 N c = 8.478 D = 4.2057 N γ = 1.286 ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ́ ́ a/ Điêu kiên ôn đinh nên đât đay mong tc tc Pmax 1.2R tc Ptb R tc (1) tc Pmin 0 Trong đó : Rtc : cường độ (sức chiu tai) cua nên đât dưới đay mong ̣ ̉ ̉ ̀ ́ ́ ́ m1 × m 2 R tc = × (A × b ×γ + B× D f ×γ *+ D× c) K tc Pmax  tc tc � ́ lực tiêu chuân cực đai và cực tiêu do mong tac dung lên nên đât ap ̉ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̀ ́ Pmin tc tc tc Nđ 6M đ Pmax = ± +γ× D tb f min B× L B× L2 tc tcNđ P = tb +γ× D tb f F *Khoang cach từ cac điêm đăt lực đên trong tâm đay mong ̉ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ́ ́ L 18  d1 = - la = - 0.5 = 8.5(m) 2 2 L 18  d 2 = - (la + l1 ) = - (0.5 +1.7) = 6.8(m) 2 2 L 18  d 3 = - (la + l1 + l1 ) = - (0.5 +1.7 + 5.7) = 1.1(m) 2 2 L 18  d 4 = - (lb + l4 ) = - (0.8 + 3.7) = 4.5(m) 2 2 L 18  d 5 = - l b = - 0.8 = 8.2(m) 2 2 *Tông hợp tai trong theo phương đứng ̉ ̉ ̣ tt tt tt tt tt tt N đ = N1 + N 2 + N 3 + N 4 + N 5 =253.8+676.8+930.6+846+423 = 3130.2 (KN) tt tt tt tt tt tt H đ = H1 + H 2 + H 3 + H 4 - H 5 = 100+140+180+200-120 = 500 (KN) M đ = � tt + � itt × d i + � i × h tt M N H Với : M tt = 33 + 59.4 + 66 + 52.8 – 39.6= 171.6 (KN.m) N itt d i = -253.8 x 8.5- 676.8 x 6.8 – 930.6 x 1.1+846 x 4.5 +423 x 8.2 = -507.6 (KN.m) SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 4 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  5. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình H itt h = 500 x 0.7 = 350 (KN.m) tt ⇒ M đ = 171.6 – 507.6 + 350 = 14 (KN.m) Moment quay cùng chiêu giả đinh ban đâu . ̀ ̣ ̀ ̉ ̣ ̉ * Tai trong tiêu chuân tc N tt 3130.2 Nđ = = = 2721.91 (KN) n 1.15 tc H tt 500 Hđ = = = 434.78 (KN) n 1.15 tc M tt 14 Mđ = = = 12.17 (KN.m) n 1.15 * Cường độ (sức chiu tai ) cua đât nên dưới đay mong : ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ́ Khoang cach từ đay mong tới MNN d = 2.1 m ̉ ́ ́ ́ φ 10018' k b = b× tg(450 + ) = 1× tg(450 + ) = 1.2m 2 2 kb< d ⇒ MNN ko anh hưởng tới γ ̉ m1 × m 2 R tc = × (A × b ×γ + B× D f ×γ *+ D× c) K tc 1×1 = ×(0.1914×1×19+1.7656× (0.7×20+1.3×19) +4.2057 x 19) =151.87 KN/m2 1 - ́ Ta co: tc N 2721.91 F tc = đ tb = 25.23m 2 R -γ× D f 151.87 - 22× 2 F 25.23 ⇒ B= = = 1.4m L 18 ̣ Chon B = 1.8m m1 × m 2 R tc = × (A × b ×γ + B× D f ×γ *+ D× c) K tc 1×1 = x ( 0.1914 x 1.8 x 19+17656x(0.7x20+1.3x19) +4.2057 x 19) = 154.78KN/m2 1 ̉ Kiêm tra tc tc tc Nđ 6M đ 2721.91 6×12.17 P max = ± +γ× D = tb f ± + 22× 2 min B× L B× L2 1.8×18 1.8×182 Pmax = 128.14(KN / m 2 ) tc Pmin = 127.88(KN / m 2 ) tc tc Nđ 2721.91 P =tc tb +γ× D = tb f + 22× 2 = 128.01 (KN / m 2 ) F 1.8×18 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 5 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  6. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình Pmax = 128.14(KN / m 2 ) < 1.2R tc = 185.74(KN / m 2 ) tc Pmin = 127.88(KN / m 2 ) > 0 tc thỏa điêu kiên ôn đinh ̀ ̣ ̉ ̣ Ptb = 128.01(KN / m 2 ) < R tc = 154.78(KN / m 2 ) tc b/ Điêu kiên cường độ ̀ ̣ - Hệ số an toan cường đô: ̀ ̣ q ult Fs tt = [Fs ] = 2 Pmax Ta có : * - q ult = c× N c +γ× D × N + 0.5γ× b× N f qγ = 19 x 8.478 +(0.7x20+1.3x19)x 2.542 + 0.5 x 19x 1.8 x 1.286= 281.45KN/m2 tt tt Nđ 6M đ 3130.2 6×14 tt Pmax = + +γ× D = tb f + + 22× 2 = 140.76 KN/m2 B× L B× L2 1.8×18 1.8×182 281.45 Fs = ̉ = 2 [Fs ] = 2 (thoa) 140.76 c/ Hệ số an toàn chống trượt: Fchongtruot Fstruot = Fgaytruot Fgaytruot = H tt = 375(KN) N tt 3130.2 σ= + γ tb D f = + 22 2 = 140.61( KN / m 2 ) b l 1.8 18 τ = σ× tagφ + c = 140.61× tan(10 o18') +19 = 44.55(KN / m 2 ) Fchongtruot =τ× b× l = 44.55×1.8×18 = 1443.42(KN) Fchongtruot 1443.42 Fstruot = = = 2.89 Fgaytruot 500 Vậy thỏa điều kiện ổn định. ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ́ d/ Điêu kiên ôn đinh tai tâm đay mong (ĐK lun) ́ - Để xac đinh ứng suât gây lun tai tâm đay mong, ta có : ́ ̣ ́ ́ ̣ ́ ́ tc * Pgl = Ptb -γ D f = 150– (0.7x20+1.3x19) =89.31 KN/m 2 e - e 2i Độ lun S = � i = � 1i ́ S × hi [S] = 8cm 1+ e1i Chia lớp đât dưới đay mong thanh từng đoan nhỏ hi = 0.5 m ́ ́ ́ ̀ ̣ Ap lực ban đâu do trong lượng ban thân đât gây ra tai lớp đât i : ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ́ P1i =σ 'vi = γ× Z i i e 1i Ap lực tai giữa lớp đât I sau khi xây dựng mong ́ ̣ ́ ́ P2i = P1i +σ gli e 2i SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 6 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  7. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình Trong đó : σ gli = k× P oi gl l b koi : hệ số phân bố ứng suât k oi ́ ̉ tra bang SGK Z b Tinh lun : ta dung phương phap công lun từng lớp phân tố ́ ́ ̀ ́ ̣ ́  Bang tinh toan độ lun ̉ ́ ́ ́ Lớ Điể z(c m z/b k0 p1i p2i e1i e2i si p m 0 2 1.11 0.507 45.28 38 0.689 1 44.65 79.93 0.6700 0.0079 0 1 2.7 1.50 0.395 35.28 51.3 0.716 2 58.8 87.38 0.7058 0.0044 7 2 3.4 1.89 0.32 28.58 66.3 0.712 3 73.13 96.98 0.7021 0.0041 2 3 4.1 2.28 0.267 23.85 79.95 0.714 4 63.74 84.10 0.7070 0.0032 8 4 4.8 2.67 0.228 20.36 47.52 0.625 5 52.36 70.04 0.6179 0.0033 5 5 5.5 3.06 0.198 17.68 57.2 0.621 6 60.84 76.38 0.6152 0.0028 8 6 6.2 3.44 0.174 15.54 64.48 0.618 7 68.12 81.96 0.6128 0.0026 7 7 6.9 3.83 0.155 13.84 71.76 0.616 8 74.26 86.58 0.6120 0.0020 7 8 7.6 4.22 0.138 12.32 76.76 9 0.03 Sau khi phân chia tới lớp đât thứ 9 ta có : ́ 5×σ gli = 5×12.32 = 118(KN) < P 1i = 74.26(KN) e -e S = � i = � 1i 2i × h i = 3.03cm < [S] = 8cm S 1+ e1i Vây ta có bai toan thoa man về điêu kiên lun. ̣ ̀ ́ ̉ ̃ ̀ ̣ ́ SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 7 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  8. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình V.CHON SƠ BỘ KICH THƯỚC TIÊT DIÊN NGANG ̣ ́ ́ ̣ +Xac đinh kich thước côt ́ ̣ ́ ̣ tt N max 93.06 Fcot = = 809.22cm 2 Rb 0.115 Chon côt b c × h c = 30×30m ̣ ̣ ́ ̣ ̀ ́ +Xac đinh chiêu cao mong 1 1 1 1 h=( ÷ ) limax = ( ÷ ) 5.7 = (0.475 ÷ 0.95 ) 6 12 6 12 ⇒ chon h = 0.7 m ̣ +Bề rông mong B = 1.8m ̣ ́ + Bề rông dâm mong ̣ ̀ ́ b b = (0.3 ÷ 0.6)h = (0.3 ÷ 0.6) 0.7 = (0.21÷ 0.42) ̣ Chon bb= 0.4 m ̀ ̉ ́ + Chiêu cao ban mong hb tt B - bb Pmax(net) × ×1m 0.8× R bt × h bo ×1m 2 Ta có : tt N tt 6M tt 3130.2 6×14 Pmax(net) = + 2 = + 2 = 96.76(KN / m 2 ) B× L B× L 1.8×18 1.8×18 1.8 - 0.35 96.76 × ×1 0.7× 0.9×103 × h b0 ×1 2 h bo 0.13m Chon h b = 0.33m ̣ o ̣ ̀ + Chon chiêu cao ha=0.2m +Chiêu day lớp bêtông bao vệ a = 0.07m ̀ ̀ ̉ h b = h b0 + a = 0.33 + 0.07 = 0.4m ̣ Chon hb= 0.3m 0.4 Độ dôc cua ban mong = ́ ̉ ̉ ́ ̉ = 2 >1 thoa 0.2 +Kiêm tra điêu kiên xuyên thung chân côt Nmax( côt C, vị trí côt giữa ) ̉ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ tt tt N tt N max 930.6 Pmax = = = = 91.5KN / m 2 Sxt 0.5× (l 2 + l3 )× B 0.5× (5.7 + 5.6)×1.8 tt tt B - (b b + 2h bo ) (l 2 + l3 ) Pxt = Pmax ×S1xt = Pmax × × 2 2 1.8 - (0.35 + 2× 0.23) 5.7 + 5.6 = 91.5× ×( ) = 255.9 KN 2 2 Dung bêtông B20 có : ̀ Rbt= 0.9 Mpa = 0.9 x 103 KN/m2 l2 + l3 5.7 + 5.6 Ta có : pcx = 0.75× R bt × × h b0 = 0.75× 0.9×103 × × 0.23 = 877.16KN 2 2 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 8 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  9. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình p cx = 877.1(KN) > p xt = 255.9(KN) Chiêu cao mong đã chon thoa man điêu kiên chông xuyên. ̀ ́ ̣ ̉ ̃ ̀ ̣ ́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣  Kiêm tra xuyên thung tai côt biên (côt A) tt N tt 253.8 253.8 -P = = = = 104.44 KN / m 2 S1 xt (0.5× l1 + la )× B (0.5×1.7 + 0.5)×1.8 B - (b b + 2h bo ) Pxt = P tt ×S1xt = P tt × × (0.5l1 + b b ) 2 1.8 - (0.35 + 2× 0.23) = 104.44× × (0.5×1.7 + 0.35) = 62.04KN 2 p cx = 0.75× R bt × (0.5l1 + la )× h b0 = 0.75× 0.9×103 × (0.5×1.7 + 0.5)× 0.23 = 209.59KN  Pxt = 62.04KN < pcx = 209.59 KN => Thỏa VI.XAC ĐINH NÔI LỰC TRONG DÂM MONG ́ ̣ ̣ ̀ ́ 450 400 800 200 100 200 100 1800 100  Hệ số nên ̀ Pgl 89.31 Cz = = = 5895.05(KN / m3 ) 0.5×S 0.5× 0.0303 0.1 K1 = K n = Cz × B× = 5895.05×1.8× 0.05 = 530.55(KN / m) 2 K 2 = K n-1 = Cz × B× 0.1 = 5895.05×1.8× 0.1 = 1061.1(KN / m ) Sử dung phân mêm SAP2000 để tinh toan lực căt và moment tai dâm : ̣ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̀ + Betong có cấp độ bền B20(M250) có Rbt = 0.9 Mpa ( cường độ chiu keo cua bêtông); ̣ ́ ̉ Rb = 11.5 Mpa ( cường độ chiu nen cua bêtông); mođun đan hôi E= 2.7 x 10 Mpa = 2.7 ̣ ́ ̉ ̀ ̀ 3 x 106 (T/m2) + Dâm lam viêc trên nên đan hôi, nên ta xem dâm lam viêc trên những lò xo có độ cứng ̀ ̀ ̣ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ K trong Sap2000. SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 9 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  10. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình + Chia đêu cac nut trên dâm có khoang cach 0.1m, tai vị trí 2 đâu mut ta có độ cứng lò ̀ ́ ́ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ́ xo K được gan. ́ TABLE: Element Joint Forces - Frames Join OutputCas Frame t e CaseType F3 M2 Text Text Text Text KN KN-m 1 1 DEAD LinStatic 9.551 1.579E-11 1 2 DEAD LinStatic -9.551 -0.9551 2 2 DEAD LinStatic 28.634 0.9551 2 3 DEAD LinStatic -28.634 -3.8185 3 3 DEAD LinStatic 47.699 3.8185 3 4 DEAD LinStatic -47.699 -8.5884 4 4 DEAD LinStatic 66.746 8.5884 4 5 DEAD LinStatic -66.746 -15.263 5 5 DEAD LinStatic -142.224 73.263 5 6 DEAD LinStatic 142.224 -59.0405 6 6 DEAD LinStatic -123.215 59.0405 6 7 DEAD LinStatic 123.215 -46.719 7 7 DEAD LinStatic -104.226 46.719 7 8 DEAD LinStatic 104.226 -36.2964 8 8 DEAD LinStatic -85.258 36.2964 8 9 DEAD LinStatic 85.258 -27.7706 9 9 DEAD LinStatic -66.31 27.7706 9 10 DEAD LinStatic 66.31 -21.1396 10 10 DEAD LinStatic -47.383 21.1396 10 11 DEAD LinStatic 47.383 -16.4012 11 11 DEAD LinStatic -28.477 16.4012 11 12 DEAD LinStatic 28.477 -13.5535 12 12 DEAD LinStatic -9.591 13.5535 12 13 DEAD LinStatic 9.591 -12.5944 13 13 DEAD LinStatic 9.274 12.5944 13 14 DEAD LinStatic -9.274 -13.5218 14 14 DEAD LinStatic 28.118 13.5218 14 15 DEAD LinStatic -28.118 -16.3336 15 15 DEAD LinStatic 46.942 16.3336 15 16 DEAD LinStatic -46.942 -21.0278 16 16 DEAD LinStatic 65.746 21.0278 16 17 DEAD LinStatic -65.746 -27.6024 17 17 DEAD LinStatic 84.529 27.6024 17 18 DEAD LinStatic -84.529 -36.0553 18 18 DEAD LinStatic -504.708 140.4553 18 19 DEAD LinStatic 504.708 -89.9845 19 19 DEAD LinStatic -485.972 89.9845 19 20 DEAD LinStatic 485.972 -41.3873 20 20 DEAD LinStatic -467.263 41.3873 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 10 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  11. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 20 21 DEAD LinStatic 467.263 5.339 21 21 DEAD LinStatic -448.581 -5.339 21 22 DEAD LinStatic 448.581 50.1971 22 22 DEAD LinStatic -429.926 -50.1971 22 23 DEAD LinStatic 429.926 93.1897 23 23 DEAD LinStatic -411.298 -93.1897 23 24 DEAD LinStatic 411.298 134.3195 24 24 DEAD LinStatic -392.695 -134.3195 24 25 DEAD LinStatic 392.695 173.589 25 25 DEAD LinStatic -374.116 -173.589 25 26 DEAD LinStatic 374.116 211.0007 26 26 DEAD LinStatic -355.561 -211.0007 26 27 DEAD LinStatic 355.561 246.5567 27 27 DEAD LinStatic -337.026 -246.5567 27 28 DEAD LinStatic 337.026 280.2593 28 28 DEAD LinStatic -318.51 -280.2593 28 29 DEAD LinStatic 318.51 312.1103 29 29 DEAD LinStatic -300.011 -312.1103 29 30 DEAD LinStatic 300.011 342.1114 30 30 DEAD LinStatic -281.525 -342.1114 30 31 DEAD LinStatic 281.525 370.264 31 31 DEAD LinStatic -263.051 -370.264 31 32 DEAD LinStatic 263.051 396.569 32 32 DEAD LinStatic -244.584 -396.569 32 33 DEAD LinStatic 244.584 421.0275 33 33 DEAD LinStatic -226.122 -421.0275 33 34 DEAD LinStatic 226.122 443.6397 34 34 DEAD LinStatic -207.662 -443.6397 34 35 DEAD LinStatic 207.662 464.4059 35 35 DEAD LinStatic -189.198 -464.4059 35 36 DEAD LinStatic 189.198 483.3257 36 36 DEAD LinStatic -170.729 -483.3257 36 37 DEAD LinStatic 170.729 500.3986 37 37 DEAD LinStatic -152.249 -500.3986 37 38 DEAD LinStatic 152.249 515.6235 38 38 DEAD LinStatic -133.755 -515.6235 38 39 DEAD LinStatic 133.755 528.999 39 39 DEAD LinStatic -115.242 -528.999 39 40 DEAD LinStatic 115.242 540.5232 40 40 DEAD LinStatic -96.706 -540.5232 40 41 DEAD LinStatic 96.706 550.1939 41 41 DEAD LinStatic -78.143 -550.1939 41 42 DEAD LinStatic 78.143 558.0082 42 42 DEAD LinStatic -59.548 -558.0082 42 43 DEAD LinStatic 59.548 563.963 43 43 DEAD LinStatic -40.917 -563.963 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 11 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  12. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 43 44 DEAD LinStatic 40.917 568.0547 44 44 DEAD LinStatic -22.245 -568.0547 44 45 DEAD LinStatic 22.245 570.2792 45 45 DEAD LinStatic -3.527 -570.2792 45 46 DEAD LinStatic 3.527 570.6319 46 46 DEAD LinStatic 15.241 -570.6319 46 47 DEAD LinStatic -15.241 569.1078 47 47 DEAD LinStatic 34.065 -569.1078 47 48 DEAD LinStatic -34.065 565.7013 48 48 DEAD LinStatic 52.947 -565.7013 48 49 DEAD LinStatic -52.947 560.4066 49 49 DEAD LinStatic 71.894 -560.4066 49 50 DEAD LinStatic -71.894 553.2171 50 50 DEAD LinStatic 90.91 -553.2171 50 51 DEAD LinStatic -90.91 544.1261 51 51 DEAD LinStatic 109.999 -544.1261 51 52 DEAD LinStatic -109.999 533.1262 52 52 DEAD LinStatic 129.166 -533.1262 52 53 DEAD LinStatic -129.166 520.2096 53 53 DEAD LinStatic 148.415 -520.2096 53 54 DEAD LinStatic -148.415 505.3681 54 54 DEAD LinStatic 167.75 -505.3681 54 55 DEAD LinStatic -167.75 488.5931 55 55 DEAD LinStatic 187.176 -488.5931 55 56 DEAD LinStatic -187.176 469.8755 56 56 DEAD LinStatic 206.697 -469.8755 56 57 DEAD LinStatic -206.697 449.2059 57 57 DEAD LinStatic 226.315 -449.2059 57 58 DEAD LinStatic -226.315 426.5743 58 58 DEAD LinStatic 246.036 -426.5743 58 59 DEAD LinStatic -246.036 401.9707 59 59 DEAD LinStatic 265.863 -401.9707 59 60 DEAD LinStatic -265.863 375.3844 60 60 DEAD LinStatic 285.799 -375.3844 60 61 DEAD LinStatic -285.799 346.8045 61 61 DEAD LinStatic 305.847 -346.8045 61 62 DEAD LinStatic -305.847 316.2198 62 62 DEAD LinStatic 326.01 -316.2198 62 63 DEAD LinStatic -326.01 283.6189 63 63 DEAD LinStatic 346.29 -283.6189 63 64 DEAD LinStatic -346.29 248.9898 64 64 DEAD LinStatic 366.691 -248.9898 64 65 DEAD LinStatic -366.691 212.3207 65 65 DEAD LinStatic 387.214 -212.3207 65 66 DEAD LinStatic -387.214 173.5993 66 66 DEAD LinStatic 407.861 -173.5993 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 12 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  13. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 66 67 DEAD LinStatic -407.861 132.8132 67 67 DEAD LinStatic 428.634 -132.8132 67 68 DEAD LinStatic -428.634 89.9498 68 68 DEAD LinStatic 449.534 -89.9498 68 69 DEAD LinStatic -449.534 44.9964 69 69 DEAD LinStatic 470.562 -44.9964 69 70 DEAD LinStatic -470.562 -2.0598 70 70 DEAD LinStatic 491.718 2.0598 70 71 DEAD LinStatic -491.718 -51.2315 71 71 DEAD LinStatic 513.002 51.2315 71 72 DEAD LinStatic -513.002 -102.5318 72 72 DEAD LinStatic 534.415 102.5318 72 73 DEAD LinStatic -534.415 -155.9733 73 73 DEAD LinStatic 555.956 155.9733 73 74 DEAD LinStatic -555.956 -211.5689 74 74 DEAD LinStatic 577.623 211.5689 74 75 DEAD LinStatic -577.623 -269.3313 75 75 DEAD LinStatic 599.416 269.3313 75 76 DEAD LinStatic -599.416 -329.2729 76 76 DEAD LinStatic -442.668 445.2729 76 77 DEAD LinStatic 442.668 -401.0061 77 77 DEAD LinStatic -420.641 401.0061 77 78 DEAD LinStatic 420.641 -358.9419 78 78 DEAD LinStatic -398.507 358.9419 78 79 DEAD LinStatic 398.507 -319.0913 79 79 DEAD LinStatic -376.267 319.0913 79 80 DEAD LinStatic 376.267 -281.4646 80 80 DEAD LinStatic -353.925 281.4646 80 81 DEAD LinStatic 353.925 -246.0721 81 81 DEAD LinStatic -331.481 246.0721 81 82 DEAD LinStatic 331.481 -212.924 82 82 DEAD LinStatic -308.939 212.924 82 83 DEAD LinStatic 308.939 -182.0301 83 83 DEAD LinStatic -286.299 182.0301 83 84 DEAD LinStatic 286.299 -153.4002 84 84 DEAD LinStatic -263.562 153.4002 84 85 DEAD LinStatic 263.562 -127.0439 85 85 DEAD LinStatic -240.731 127.0439 85 86 DEAD LinStatic 240.731 -102.9709 86 86 DEAD LinStatic -217.804 102.9709 86 87 DEAD LinStatic 217.804 -81.1905 87 87 DEAD LinStatic -194.784 81.1905 87 88 DEAD LinStatic 194.784 -61.7121 88 88 DEAD LinStatic -171.669 61.7121 88 89 DEAD LinStatic 171.669 -44.5452 89 89 DEAD LinStatic -148.462 44.5452 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 13 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  14. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 89 90 DEAD LinStatic 148.462 -29.699 90 90 DEAD LinStatic -125.161 29.699 90 91 DEAD LinStatic 125.161 -17.1829 91 91 DEAD LinStatic -101.767 17.1829 91 92 DEAD LinStatic 101.767 -7.0062 92 92 DEAD LinStatic -78.28 7.0062 92 93 DEAD LinStatic 78.28 0.8219 93 93 DEAD LinStatic -54.7 -0.8219 93 94 DEAD LinStatic 54.7 6.2918 94 94 DEAD LinStatic -31.025 -6.2918 94 95 DEAD LinStatic 31.025 9.3943 95 95 DEAD LinStatic -7.257 -9.3943 95 96 DEAD LinStatic 7.257 10.1201 96 96 DEAD LinStatic 16.605 -10.1201 96 97 DEAD LinStatic -16.605 8.4595 97 97 DEAD LinStatic 40.562 -8.4595 97 98 DEAD LinStatic -40.562 4.4033 98 98 DEAD LinStatic 64.614 -4.4033 98 99 DEAD LinStatic -64.614 -2.058 99 99 DEAD LinStatic 88.76 2.058 99 100 DEAD LinStatic -88.76 -10.9341 100 100 DEAD LinStatic 113.002 10.9341 100 101 DEAD LinStatic -113.002 -22.2343 101 101 DEAD LinStatic 137.34 22.2343 101 102 DEAD LinStatic -137.34 -35.9682 102 102 DEAD LinStatic 161.772 35.9682 102 103 DEAD LinStatic -161.772 -52.1455 103 103 DEAD LinStatic 186.3 52.1455 103 104 DEAD LinStatic -186.3 -70.7755 104 104 DEAD LinStatic 210.924 70.7755 104 105 DEAD LinStatic -210.924 -91.8679 105 105 DEAD LinStatic 235.642 91.8679 105 106 DEAD LinStatic -235.642 -115.4321 106 106 DEAD LinStatic 260.455 115.4321 106 107 DEAD LinStatic -260.455 -141.4775 107 107 DEAD LinStatic 285.361 141.4775 107 108 DEAD LinStatic -285.361 -170.0136 108 108 DEAD LinStatic 310.36 170.0136 108 109 DEAD LinStatic -310.36 -201.0496 109 109 DEAD LinStatic 335.451 201.0496 109 110 DEAD LinStatic -335.451 -234.5947 110 110 DEAD LinStatic 360.632 234.5947 110 111 DEAD LinStatic -360.632 -270.6579 111 111 DEAD LinStatic 385.902 270.6579 111 112 DEAD LinStatic -385.902 -309.248 112 112 DEAD LinStatic -424.742 402.048 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 14 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  15. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 112 113 DEAD LinStatic 424.742 -359.5739 113 113 DEAD LinStatic -399.308 359.5739 113 114 DEAD LinStatic 399.308 -319.643 114 114 DEAD LinStatic -373.801 319.643 114 115 DEAD LinStatic 373.801 -282.2629 115 115 DEAD LinStatic -348.222 282.2629 115 116 DEAD LinStatic 348.222 -247.4408 116 116 DEAD LinStatic -322.573 247.4408 116 117 DEAD LinStatic 322.573 -215.1834 117 117 DEAD LinStatic -296.856 215.1834 117 118 DEAD LinStatic 296.856 -185.4978 118 118 DEAD LinStatic -271.073 185.4978 118 119 DEAD LinStatic 271.073 -158.3906 119 119 DEAD LinStatic -245.224 158.3906 119 120 DEAD LinStatic 245.224 -133.8682 120 120 DEAD LinStatic -219.311 133.8682 120 121 DEAD LinStatic 219.311 -111.9371 121 121 DEAD LinStatic -193.334 111.9371 121 122 DEAD LinStatic 193.334 -92.6037 122 122 DEAD LinStatic -167.294 92.6037 122 123 DEAD LinStatic 167.294 -75.8742 123 123 DEAD LinStatic -141.192 75.8742 123 124 DEAD LinStatic 141.192 -61.755 124 124 DEAD LinStatic -115.028 61.755 124 125 DEAD LinStatic 115.028 -50.2521 125 125 DEAD LinStatic -88.802 50.2521 125 126 DEAD LinStatic 88.802 -41.3719 126 126 DEAD LinStatic -62.515 41.3719 126 127 DEAD LinStatic 62.515 -35.1204 127 127 DEAD LinStatic -36.166 35.1204 127 128 DEAD LinStatic 36.166 -31.5038 128 128 DEAD LinStatic -9.755 31.5038 128 129 DEAD LinStatic 9.755 -30.5283 129 129 DEAD LinStatic 16.717 30.5283 129 130 DEAD LinStatic -16.717 -32.2 130 130 DEAD LinStatic 43.251 32.2 130 131 DEAD LinStatic -43.251 -36.5251 131 131 DEAD LinStatic 69.846 36.5251 131 132 DEAD LinStatic -69.846 -43.5097 132 132 DEAD LinStatic 96.503 43.5097 132 133 DEAD LinStatic -96.503 -53.16 133 133 DEAD LinStatic 123.221 53.16 133 134 DEAD LinStatic -123.221 -65.4821 134 134 DEAD LinStatic 150 65.4821 134 135 DEAD LinStatic -150 -80.4821 135 135 DEAD LinStatic 176.841 80.4821 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 15 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  16. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 135 136 DEAD LinStatic -176.841 -98.1662 136 136 DEAD LinStatic 203.742 98.1662 136 137 DEAD LinStatic -203.742 118.5404 137 137 DEAD LinStatic -149.297 48.9404 137 138 DEAD LinStatic 149.297 -34.0106 138 138 DEAD LinStatic -122.28 34.0106 138 139 DEAD LinStatic 122.28 -21.7826 139 139 DEAD LinStatic -95.207 21.7826 139 140 DEAD LinStatic 95.207 -12.2619 140 140 DEAD LinStatic -68.078 12.2619 140 141 DEAD LinStatic 68.078 -5.4541 141 141 DEAD LinStatic -40.892 5.4541 141 142 DEAD LinStatic 40.892 -1.365 142 142 DEAD LinStatic -13.65 1.365 142 143 DEAD LinStatic 13.65 3.122E-12 TABLE: Joint Displacements Joint OutputCase CaseType U3 Text Text Text m 1 DEAD LinStatic -0.026256 2 DEAD LinStatic -0.026231 3 DEAD LinStatic -0.026206 4 DEAD LinStatic -0.026182 5 DEAD LinStatic -0.026157 6 DEAD LinStatic -0.02613 7 DEAD LinStatic -0.026102 8 DEAD LinStatic -0.026073 9 DEAD LinStatic -0.026045 10 DEAD LinStatic -0.026016 11 DEAD LinStatic -0.025988 12 DEAD LinStatic -0.02596 13 DEAD LinStatic -0.025931 14 DEAD LinStatic -0.025903 15 DEAD LinStatic -0.025875 16 DEAD LinStatic -0.025847 17 DEAD LinStatic -0.025819 18 DEAD LinStatic -0.025791 19 DEAD LinStatic -0.025754 20 DEAD LinStatic -0.025717 21 DEAD LinStatic -0.02568 22 DEAD LinStatic -0.025642 23 DEAD LinStatic -0.025606 24 DEAD LinStatic -0.025571 25 DEAD LinStatic -0.025537 26 DEAD LinStatic -0.025506 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 16 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  17. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 27 DEAD LinStatic -0.025477 28 DEAD LinStatic -0.025451 29 DEAD LinStatic -0.025429 30 DEAD LinStatic -0.02541 31 DEAD LinStatic -0.025394 32 DEAD LinStatic -0.025384 33 DEAD LinStatic -0.025377 34 DEAD LinStatic -0.025376 35 DEAD LinStatic -0.025379 36 DEAD LinStatic -0.025388 37 DEAD LinStatic -0.025402 38 DEAD LinStatic -0.025422 39 DEAD LinStatic -0.025447 40 DEAD LinStatic -0.025479 41 DEAD LinStatic -0.025516 42 DEAD LinStatic -0.02556 43 DEAD LinStatic -0.02561 44 DEAD LinStatic -0.025666 45 DEAD LinStatic -0.025729 46 DEAD LinStatic -0.025798 47 DEAD LinStatic -0.025874 48 DEAD LinStatic -0.025956 49 DEAD LinStatic -0.026044 50 DEAD LinStatic -0.026138 51 DEAD LinStatic -0.026239 52 DEAD LinStatic -0.026346 53 DEAD LinStatic -0.026459 54 DEAD LinStatic -0.026578 55 DEAD LinStatic -0.026702 56 DEAD LinStatic -0.026832 57 DEAD LinStatic -0.026968 58 DEAD LinStatic -0.027108 59 DEAD LinStatic -0.027253 60 DEAD LinStatic -0.027403 61 DEAD LinStatic -0.027557 62 DEAD LinStatic -0.027715 63 DEAD LinStatic -0.027877 64 DEAD LinStatic -0.028042 65 DEAD LinStatic -0.02821 66 DEAD LinStatic -0.028381 67 DEAD LinStatic -0.028554 68 DEAD LinStatic -0.028728 69 DEAD LinStatic -0.028904 70 DEAD LinStatic -0.02908 71 DEAD LinStatic -0.029257 72 DEAD LinStatic -0.029434 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 17 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  18. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 73 DEAD LinStatic -0.029609 74 DEAD LinStatic -0.029783 75 DEAD LinStatic -0.029956 76 DEAD LinStatic -0.030125 77 DEAD LinStatic -0.030277 78 DEAD LinStatic -0.030425 79 DEAD LinStatic -0.03057 80 DEAD LinStatic -0.030711 81 DEAD LinStatic -0.03085 82 DEAD LinStatic -0.030986 83 DEAD LinStatic -0.03112 84 DEAD LinStatic -0.031253 85 DEAD LinStatic -0.031384 86 DEAD LinStatic -0.031514 87 DEAD LinStatic -0.031643 88 DEAD LinStatic -0.031772 89 DEAD LinStatic -0.0319 90 DEAD LinStatic -0.032028 91 DEAD LinStatic -0.032157 92 DEAD LinStatic -0.032285 93 DEAD LinStatic -0.032413 94 DEAD LinStatic -0.032542 95 DEAD LinStatic -0.032671 96 DEAD LinStatic -0.0328 97 DEAD LinStatic -0.03293 98 DEAD LinStatic -0.033061 99 DEAD LinStatic -0.033191 100 DEAD LinStatic -0.033322 101 DEAD LinStatic -0.033453 102 DEAD LinStatic -0.033585 103 DEAD LinStatic -0.033716 104 DEAD LinStatic -0.033847 105 DEAD LinStatic -0.033977 106 DEAD LinStatic -0.034107 107 DEAD LinStatic -0.034235 108 DEAD LinStatic -0.034363 109 DEAD LinStatic -0.034489 110 DEAD LinStatic -0.034613 111 DEAD LinStatic -0.034735 112 DEAD LinStatic -0.034855 113 DEAD LinStatic -0.03496 114 DEAD LinStatic -0.035062 115 DEAD LinStatic -0.03516 116 DEAD LinStatic -0.035256 117 DEAD LinStatic -0.03535 118 DEAD LinStatic -0.035441 SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 18 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  19. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình 119 DEAD LinStatic -0.035531 120 DEAD LinStatic -0.035619 121 DEAD LinStatic -0.035707 122 DEAD LinStatic -0.035793 123 DEAD LinStatic -0.035879 124 DEAD LinStatic -0.035964 125 DEAD LinStatic -0.036049 126 DEAD LinStatic -0.036134 127 DEAD LinStatic -0.036219 128 DEAD LinStatic -0.036303 129 DEAD LinStatic -0.036388 130 DEAD LinStatic -0.036473 131 DEAD LinStatic -0.036557 132 DEAD LinStatic -0.036642 133 DEAD LinStatic -0.036726 134 DEAD LinStatic -0.03681 135 DEAD LinStatic -0.036894 136 DEAD LinStatic -0.036977 137 DEAD LinStatic -0.03706 138 DEAD LinStatic -0.037137 139 DEAD LinStatic -0.037214 140 DEAD LinStatic -0.037291 141 DEAD LinStatic -0.037369 142 DEAD LinStatic -0.037446 143 DEAD LinStatic -0.037525 • Biêu đồ Moment: ̉ SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 19 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
  20. Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Công Trình • Biêu đồ lực căt: ̉ ́ Tinh toan côt thep chiu lực trong dâm mong ́ ́ ́ ́ ̣ ̀ ́ Chọn a=70mm h0 = h − a = 0.7 − 0.07 = 0.63 m Xac đinh vị trí truc trung hoa ́ ̣ ̣ ̀ M f = γ b Rb b ha ( h0 − 0.5ha ) = 1 11.5 103 1.8 0.2 (0.63 − 0.5 0.2) = 2194.2( KN .m ) SVTH: Nguyễn Công Lực Trang 20 GVHD: TS.Lê Trọng Nghĩa
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2