
Tr ng ĐH SPKT H ng Yênườ ư ĐỒ ÁN MÔN H C C S THI T KỌ Ơ Ở Ế Ế
MÁY
Khoa C Khí Đ ng L c ơ ộ ự
TR NG Đ I H C SPKT H NG YÊNƯỜ Ạ Ọ Ư
B MÔN K THU T C SỘ Ỹ Ậ Ơ Ở Đ ÁN H C PH N C S THI T K MÁYỒ Ọ Ầ Ơ Ở Ế Ế
**********
Đ s 1A:ề ố
THI T K H D N Đ NG BĂNG T IẾ Ế Ệ Ẫ Ộ Ả
S li u cho tr cố ệ ướ
1 L c kéo xích t i F (N)ự ả F 9750 N
2 V n t c băng t i v (m/s)ậ ố ả V 0,7 m/s
3 Đ ng kính băng t i D (mm)ườ ả D 500 mm
5 Th i gian ph c vờ ụ ụ Lh (gi )ờLh20000 giờ
6 S ca làm vi cố ệ 2 ca
7 Góc nghiêng đ ng n i tâm b truy nườ ố ộ ề
ngoài α (đ )ộα45ođộ
8 Đ c ặtính làm vi c ệÊm
GVHD: Nguy n Văn Huy n ễ ế
L p :ĐLK8LC2ớ
SVTH: Nguy n Thành Luân (thanhluanoto@gmail.com) ễ 1

Tr ng ĐH SPKT H ng Yênườ ư ĐỒ ÁN MÔN H C C S THI T KỌ Ơ Ở Ế Ế
MÁY
Khoa C Khí Đ ng L c ơ ộ ự
L i nói đ uờ ầ
Tính toán thi t k h d n đ ng c khí là yêu c u không th thi u đ i v i m t kế ế ệ ẫ ộ ơ ầ ể ế ố ớ ộ ỹ
s ngành c khí, nh m cung c p các ki n th c c s v máy và k t c u máy.ư ơ ằ ấ ế ứ ơ ở ề ế ấ
Thông qua đ án môn h c Chi ti t máy, m i sinh viên đ c h th ng l i các ki nồ ọ ế ỗ ượ ệ ố ạ ế
th c đó h c nh m tính toán thi t k chi ti t máy theo các ch tiêu ch y u v kh năngứ ọ ằ ế ế ế ỉ ủ ế ề ả
làm vi c; thi t k k t c u chi ti t máy, v khung và b máy; ch n c p chính xác, l pệ ế ế ế ấ ế ỏ ệ ọ ấ ắ
ghép và ph ng pháp trình bày b n v , trong đó cung c p nhi u s li u m i vươ ả ẽ ấ ề ố ệ ớ ề
ph ng pháp tính, v dung sai l p ghép và các s li u tra c u khác. Do đó khi thi t kươ ề ắ ố ệ ứ ế ế
đ án chi ti t máy ph i tham kh o các giáo trình nh Chi ti t máy, Tính toán thi t kồ ế ả ả ư ế ế ế
h d n đ ng c khí, Dung sai và l p ghép, Nguyên lý máy ...t ng b c giúp sinh viênệ ẫ ộ ơ ắ ừ ướ
làm quen v i công vi c thi t k và ngh nghi p sau này c a mình.ớ ệ ế ế ề ệ ủ
Trong h c ph n c s thi t k máy, nh m c ng c ki n th c cho sinh viên, em đóọ ầ ơ ở ế ế ằ ủ ố ế ứ
đ c giao đ tài :ượ ề
THI T K H D N Đ NG BĂNG T IẾ Ế Ệ Ẫ Ộ Ả V i s h ng d n t n tình c a gi ng viênớ ự ướ ẫ ậ ủ ả
Nguy n Văn Huy n.Nhi m v c a em là thi t k h d n đ ng băng t i g m có bễ ế ệ ụ ủ ế ế ệ ẫ ộ ả ồ ộ
truy n đai, h p gi m t c bánh răng tr răng nghiêng và b truy n xích. H đ c d nề ộ ả ố ụ ộ ề ệ ượ ẫ
đ ng b ng đ ng c đi n thông qua kh p n i, qua b truy n đai, h p gi m t c và bộ ằ ộ ơ ệ ớ ố ộ ề ộ ả ố ộ
truy n xích đ truy n đ ng đ n băng t i. ề ể ề ộ ế ả
V i m t kh i l ng ki n th c t ng h p l n, và có nhi u ph n em ch a n m v ng,ớ ộ ố ượ ế ứ ổ ợ ớ ề ầ ư ắ ữ
dù đã tham kh o các tài li u song khi th c hi n đ án, trong tính toán không th tránhả ệ ự ệ ồ ể
đ c nh ng thi u sót.Em mong đ c s góp ý và giúp đ c a các th y cô giáo và b nượ ữ ế ượ ự ỡ ủ ầ ạ
bè.
Em xin chân thành c m n các th y cô giáo trong Khoa, đ c bi t là th y Nguy nả ơ ầ ặ ệ ầ ễ
Văn Huy n đã h ng d n t n tình và cho em nhi u ý ki n quý báu cho vi c hoànế ướ ẫ ậ ề ế ệ
thành đ án môn h c này....ồ ọ
H ng Yênư, ngày…/…./….
Sinh viên: Nguy n Tr ng Đ t .ễ ọ ạ
GVHD: Nguy n Văn Huy n ễ ế
L p :ĐLK8LC2ớ
SVTH: Nguy n Thành Luân (thanhluanoto@gmail.com) ễ 2

Tr ng ĐH SPKT H ng Yênườ ư ĐỒ ÁN MÔN H C C S THI T KỌ Ơ Ở Ế Ế
MÁY
Khoa C Khí Đ ng L c ơ ộ ự
M c l cụ ụ
B n thuy t minh đ án g m nh ng ph n chính sau:ả ế ồ ồ ữ ầ
- Ph n I ầ : Ch n đ ng c và phân ph i t s truy n. ọ ộ ơ ố ỷ ố ề
- Ph n II ầ: Tính toán b truy n đai thang.ộ ề
- Ph n III ầ : Tính toán b truy n xíchộ ề
- Ph n IV : Tính toán b truy n bánh răng tr răng nghiêng.ầ ộ ề ụ
- Ph n V : Ch n kh p n i.ầ ọ ớ ố
- Ph n ầVI : Tính toán và ki m nghi m tr c.ể ệ ụ
- Ph n VầII : Tính ch n then.ọ
- Ph n VầIII : Tính ch n tr c.ọ ổ ụ
- Ph nầ IX : Bôi tr n ăn kh p và bôi tr n tr c.ơ ớ ơ ổ ụ
- Ph n ầX : Thi t k v h p và các chi ti t máy khác. ế ế ỏ ộ ế
- Ph n XầI : Xây d ng b n v l p và ch n ki u l p ghépự ả ẽ ắ ọ ể ắ .
Chú thích: Tài li u [1] : Tính toán thi t k d n đ ng c khí t p 1ệ ế ế ẫ ộ ơ ậ
Tài li u [2] : Tính toán thi t k d n đ ng c khí t p 2ệ ế ế ẫ ộ ơ ậ
Tài li u [3] : H ng d n đ án c s thi t k máyệ ướ ẫ ồ ơ ở ế ế
GVHD: Nguy n Văn Huy n ễ ế
L p :ĐLK8LC2ớ
SVTH: Nguy n Thành Luân (thanhluanoto@gmail.com) ễ 3

Tr ng ĐH SPKT H ng Yênườ ư ĐỒ ÁN MÔN H C C S THI T KỌ Ơ Ở Ế Ế
MÁY
Khoa C Khí Đ ng L c ơ ộ ự
PH N I: CH N Đ NG C VÀ PHÂN PH I T S TRUY NẦ Ọ Ộ Ơ Ố Ỉ Ố Ề
1.1. Ch n đ ng c ọ ộ ơ
* Công su t c n thi t:ấ ầ ế
- Công su t danh nghĩa trên tr c công tác: ấ ụ Pdn = F.v/1000
V i ớF: lực kéo băng t iả
V:
v nậ
tốc băng t iả
⇒Pdn = 9750.0,7/1000 =6,825 kW
- Công su t đ ng tr c a đ ng c : ấ ẳ ị ủ ộ ơ β = P1
2
1
( / ) /
i i i
P t t t
� �
Trong đó: -P1 : Công su t l n nh t trong các công su t tác d ng lâu dài trênấ ớ ấ ấ ụ
tr c công tác.ụ
- Pi : Công su t tác d ng trong th i gian tấ ụ ờ i.
⇒
β=
2 2
1 .4 0,6 .4
8
+
= 0,82 kW
- Công su t tính toán trên tr c máy công tác: Pấ ụ t = Pdn .β
⇒
Pt = 6,825.0,82 = 5,597 kW
- Hi u su t c a toàn b h d n đ ng:ệ ấ ủ ộ ệ ẫ ộ
Ta g i ọ
η
ht là hi u su t c a toàn b h th ng đ c xác đ nh theo công th c:ệ ấ ủ ộ ệ ố ượ ị ứ
η
ht =
η
k.
η
đ.
η
rtru.
η
ol4
η
x
Theo b ng 2.3 –tr.19 Tài li u 1ả ệ
η
k – hi u su t c a kh p n i. ệ ấ ủ ớ ố
η
k = 1
η
đ - hi u su t c a b truy n đai thang. ệ ấ ủ ộ ề
η
đ = 0,95
η
rtru – hi u su t c a b truy n bánh răng tr . ệ ấ ủ ộ ề ụ
η
rtru = 0,97
η
ol – hi u su t c a m t c p lăn. ệ ấ ủ ộ ặ ổ
η
ol = 0,99
η
x – hi u su t c a b truy n xích. ệ ấ ủ ộ ề
η
x = 0,92
⇒
η
ht=12.0,95.0,97.0,994.0,92= 0,8144
- Công su t c n thi t trên tr c đ ng c : ấ ầ ế ụ ộ ơ Pct = Pt / η2 = = 5,597 /0,144 = 6,87 kW
GVHD: Nguy n Văn Huy n ễ ế
L p :ĐLK8LC2ớ
SVTH: Nguy n Thành Luân (thanhluanoto@gmail.com) ễ 4

Tr ng ĐH SPKT H ng Yênườ ư ĐỒ ÁN MÔN H C C S THI T KỌ Ơ Ở Ế Ế
MÁY
Khoa C Khí Đ ng L c ơ ộ ự
* S vòng quay đ ng b c a đ/c :ố ồ ộ ủ ơ
- S vòng quay trên tr c công tác: ố ụ nlv = 60000.v/(πD)
V i: v- v n t c băng t i (m/s)ớ ậ ố ả
D- Đ ng kính băng t i (mm)ườ ả
⇒
nlv = 60000.0,7(3,14.500)= 26,75 (v/p)
- T s truy n chung c a h d n đ ng (s b ): ỷ ố ề ủ ệ ẫ ộ ơ ộ ut = ux.uđ.uh
Ch n s b TST : b truy n xích uọ ơ ộ ộ ề x = 3,5
h p gi m t c=b truy n bánh răng tr răng nghiêng 1 c p uộ ả ố ộ ề ụ ấ h=4
b truy n đai uộ ề đ = 4
⇒ ut = 3,5.4.4 = 56
- S vòng quay trên tr c đ ng c : ố ụ ộ ơ nsb = nlv. ut = 26,75 .56 = 1498 (v/p)
Ch n s vòng quay đ ng b c a đ/c : ọ ố ồ ộ ủ ơ nđb = 1500 v/ph
* Ch n đ ng c : D a vào b ng P1.1 s d ng lo i đ ng c K132M4ọ ộ ơ ự ả ử ụ ạ ộ ơ
Ki uể
đ ng cộ ơ
Công su tấV n t c quayậ ố
Vòng/phút
η
% Cos
ϕ
dn
k
I
I
dn
k
T
T
Kh iố
l ngượ
Kw Mã
l cự
50Hz 60Hz
K160S4 7,5 10,0 1450 1740 87,5 0,86 5,8 2,2 94 (kg)
1.2. Phân ph i t s truy n:ố ỷ ố ề
* Tính l i t s truy n chung: ạ ỷ ố ề ut = nđc / nlv = 1450 / 26,75 = 54
* Phân ph i TST: Ch n ố ọ uh= 4, ch n uọx=3,5
Ta có: uđ = ut/(uh.ux) = 54 /(3,5.4) = 3,86
1.3. Tính các thông s trên các tr c:ố ụ
*Tính toán t c đ quay c a các tr c :ố ộ ủ ụ
GVHD: Nguy n Văn Huy n ễ ế
L p :ĐLK8LC2ớ
SVTH: Nguy n Thành Luân (thanhluanoto@gmail.com) ễ 5

