ƯỜ
Ạ Ọ
TR
Ộ NG Đ I H C BÁCH KHOA HÀ N I Ơ
KHOA C KHÍ
Ạ Ọ
Ố
Đ ÁNỒ Ệ T T NGHI P Đ I H C
Ế
Ả
Ấ
ề Đ tài: Ế Ệ Ố THI T K H TH NG TREO CHO XE T I 4 T N
ướ
ư
ẫ
ấ
ả Gi ng viên h ự
ng d n: PGS. TS: L u Văn Tu n ệ
ễ
ớ
Sinh viên th c hi n: Nguy n Hoàng Anh L p CKĐL 1 – K52
ộ
Hà N i, 52012
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Ộ Ụ Ạ B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
ƯỜ Ạ Ọ TR Ộ NG Đ I H C BÁCH KHOA HÀ N I
...........................
ọ
ố ệ
H và tên sinh viên:
....................................................................... S hi u sinh viên:
...........................
ố ệ
....................................................................... S hi u sinh viên:
Ngành: ..................................................................................................Khoá: ...................................................
ả
ướ
ẫ ....................................................................................................................................
Gi ng viên h
ng d n:
ả
ộ
ệ :.......................................................................................................................................................
Cán b ph n bi n
Ố Ả Ậ Ệ Ồ B N NH N XÉT Đ ÁN T T NGHI P
ộ
ệ
1.
N i dung thi
ế ế ố t k t
t nghi p:
......................................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................................................
ộ ả
ủ
ệ
ậ
2.
Nh n xét c a cán b ph n bi n:
......................................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................................................................
Ngày tháng năm
ệ
ộ ả Cán b ph n bi n
2
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Ờ
Ầ
L I NÓI Đ U
Khi ôtô ngày càng hoàn thi n, xã h i ngày càng phát tri n v m t văn hoá, kinh t
ề ặ ệ ể ộ ế và
ả ộ ưở ủ ầ ượ ộ xã h i thì các tiêu chí đánh giá nh h ộ ng c a dao đ ng cũng c n đ c xem xét m t cách
ố ớ ả ề ộ ầ ị ườ ả ộ nghiêm túc. Đ i v i xe t i, ngoài yêu c u v đ êm d u, ngày nay ng i ta bu c ph i chú
ế ư ả ưở ủ ả ọ ế ý đ n các tiêu chí khác nh : an toàn hàng hoá, nh h ng c a t ộ i tr ng đ ng đ n đ ngườ
ườ ứ ộ ả ả ọ ề ự ậ ả ả (áp l c đự ng), và m c đ gi m t i tr ng, do v y làm gi m kh năng truy n l c khi tăng
ậ ả ườ ườ ủ ế ế ị ố t c và khi phanh. Trong v n t i ôtô máy kéo, ng i lái là ng i quy t đ nh ch y u cho
ộ ủ ạ ộ ể an toàn chuy n đ ng. N u ằ c a xe có dao đ ng n m ngoài ph m vi cho ệ ố ế h th ng treo
ẽ ầ ể ủ ề ườ ữ phép (80(cid:0) 120 l n/phút) thì s làm tăng l ỗ i đi u khi n c a ng i lái, gây ra nh ng nguy
ủ ể ế ạ ườ hi m đ n tính m ng c a con ng i và hàng hoá.
ạ ườ ườ ự ộ Khi ôtô ch y trên đ ng th ệ ố ng phát sinh ra các l c và mômen tác đ ng lên h th ng
ữ ạ ộ ộ ườ ưở ấ ớ treo chúng t o ra nh ng dao đ ng. Các dao đ ng này th ả ng nh h ng x u t i hàng
ọ ủ ặ ổ ệ ả ưở ườ ồ hoá, tu i th c a xe và đ c bi t nh h ng ng i lái và hành khách ng i trên xe. Ng iườ
ế ằ ữ ạ ổ ườ ề ấ ạ ồ ớ ta cũng t ng k t r ng, nh ng ôtô ch y trên đ ng x u, gh gh so v i ôtô ch y trên đ
ườ ố ả ằ ẳ ố ộ ườ ữ ạ ng t t, b ng ph ng thì t c đ trung bình gi m 40 (cid:0) 50%, quãng đ ng ch y gi a hai
ỳ ạ ả ấ ậ ể ả chu k đ i tu gi m t ừ (cid:0) 40%, năng su t v n chuy n gi m t 35 ừ (cid:0) 40%. 35
ề ặ ệ ể ế ườ ạ ị ị Đi u đ c bi t nguy hi m là n u con ng i ch u lâu trong tình tr ng xe b rung, xóc
ứ ầ ề ẽ ộ ố ệ ề ả ỏ ộ ưở nhi u s gây m t m i. M t s nghiên c u g n đây v dao đ ng và nh h ủ ng c a nó t ớ i
ườ ớ ế ế ậ ờ ị ả ưở ộ ẻ ứ s c kho con ng ề i đ u đi t i k t lu n: N u con ng i b nh h ng m t cách th ngườ
ẽ ắ ả ệ ủ ầ ộ xuyên c a dao đ ng thì s m c ph i b nh th n kinh và não.
Ở ữ ướ ủ ượ ặ ệ nh ng n c phát tri n, c a ôtô đ c quan tâm đ c bi t. Chúng ệ ố ể h th ng treo
ạ ủ ư ứ ữ ế ả ấ ượ đ ứ ế c nghiên c u đ n m c t ế ứ ố u làm gi m đ n m c th p nh t nh ng tác h i c a nó đ n ấ i
ườ ồ ọ ủ ờ ậ ượ con ng ổ i đ ng th i làm tăng tu i th c a xe cũng nh ộ ư các b ph n đ c treo.
ướ ệ ả ừ ệ ấ ơ ượ ả ế nỞ c ta hi n nay, công ngh s n xu t xe h i cũng không ng ng đ ớ c c i ti n v i
3
ậ ủ ề ỹ ướ ừ ế ấ ọ ự ợ s tr giúp v khoa h c k thu t c a các n ả c tiên ti n. Ngành x n su t ôtô đã t ng b
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ướ ọ ủ ề ở ế ư ấ ướ ữ ướ c tr thành mũi nh n c a n n kinh t , đ a đ t n c ngày càng v ng b c đi lên Ch ủ
ề ế ệ ế ẫ ớ ướ Nghĩa Xã H i.ộ Tuy nhiên n n kinh t Vi t Nam v n còn y u so v i các n c trên khu
ế ớ ậ ả ẫ ư ữ ự v c và trên th gi i. Trong ngành giao thông v n t i v n còn cho phép l u hành nh ng xe
ấ ượ ề ộ ề ệ ủ ả ả ả ề kém v ch t l ng cũng nh ư không còn đ m b o v đ b n. Kh năng làm vi c c a xe
ệ ệ ố ủ ữ ằ ạ ộ ớ ặ và đ c bi t là c a nh ng xe này có dao đ ng quá l n n m ngoài ph m vi h th ng treo
ể ả ưở ế ứ ẻ ớ ườ ậ ấ cho phép có th nh h ng l n đ n s c kho con ng ề ặ i. Vì v y v n đ d t ra là làm sao
ế ế ượ ữ ẩ ạ thi t k đ c nh ng xe này đ t tiêu chu n cho phép.
ủ ụ ệ ướ ữ ớ M c tiêu c a ngành Công nghi p ôtô n c ta trong nh ng năm t ộ ị ừ i là n i đ a t ng
ế ớ ộ ị ầ ả ỉ ừ ầ ph n và ti n t ẩ i n i đ a toàn ph n s n ph m ôtô. Không ch d ng l ạ ở i đó, chúng ta đã
ể ế ể ộ ị ộ ắ ầ b t đ u quan tâm đ n tính êm d u chuy n đ ng, tính an toàn chuy n đ ng...hay nói cách
ự ọ ừ ả ế ữ ề ợ ớ ộ khác là tính năng đ ng l c h c ôtô, t ệ ử ụ đó có nh ng c i ti n h p lý v i đi u ki n s d ng
ướ ể ượ ụ ả ế ế c a nủ c ta. Đ hoàn thành đ c m c tiêu này, chúng ta ph i thi ụ t k các c m, các chi
ế ệ ử ụ ả ả ề ặ ả ợ ớ ti t sao cho phù h p v i đi u ki n s d ng m t khác còn ph i đ m b o tính công ngh ệ
ệ ạ t i Vi t Nam.
ướ ự ế ữ ầ ồ ố ệ Tr c nh ng yêu c u th c t đó trong đ án t t nghi p chuyên ngành ôtô em đ cượ
ế ế ệ ố ả ệ giao nhi m v : ấ ụ Thi t k h th ng treo cho xe t i 4 t n.
ớ ự ỡ ậ ủ ủ ư ấ ầ ồ V i s giúp đ t n tình c a th y L u Văn Tu n em đã hoàn thành xong đ án c a mình
ự ả ư ế ệ ạ ế ế ư nh ng do năng l c b n thân còn h n ch và kinh nghi m thi t k còn ch a có nên không
ữ ế ế ể ả ỏ ầ tránh kh i nh ng thi u sót. Em mong các th y thông c m và đóng góp ý ki n đ em có
ể ố ơ ươ th làm t t h n trong t ng lai.
Em xin cám n!ơ
4
Sinh viên
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Ụ
Ụ
M C L C
Ọ
Ự
ạ
ầ
Ế ệ
NG ÁN THI T K ề
ng 1. L A CH N PH ụ
ề
Ố
Ế Ệ NG ÁN THI T K H TH NG TREO
ụ ộ ậ
Ế
Ệ
Ậ
Ố
Ệ
Ế
ỉ
ự
ự
ế ế
ướ
c nhíp
ầ ố
ộ
ế
ế ế
ủ
Ế
ế ế ả
t k gi m ch n tr
ấ
ế ế ả
ấ
Ế ƯƠ ươ 7 ................................................................ Ch ệ ệ 7 1.1. Nhi m v , yêu c u, phân lo i, đi u ki n làm vi c ....................................................... ụ 1.1.1. Nhi m vệ 7 .................................................................................................................. 1.1.2. Phân lo iạ 7 .................................................................................................................... 1.1.3. Yêu c uầ 8 ...................................................................................................................... ệ ệ 8 1.1.4. Đi u ki n làm vi c ................................................................................................... Ọ Ế ƯƠ 1.2. CH N PH 9 ................................................. ệ ố ộ 9 ........................................................................................... 1.2.1. H th ng treo ph thu c ệ ố 1.2.2. H th ng treo đ c l p 11 ............................................................................................. Ậ 1.3. K T LU N 17 ..................................................................................................................... Ế Ỹ Ế 18 ................................................................. 1.4. THI T K K THU T H TH NG TREO ế ế t k nhíp 18 ........................................................................................................... 1.4.1. Thi ấ ế ế ả t k gi m ch n 21 ................................................................................................ 1.4.2. Thi Ầ Ử Ủ Ế Ố ươ 24 ................. Ch ng 2. TÍNH TOÁN THI T K CÁC PH N T C A H TH NG TREO ị ộ ọ 24 ..................................................................... 2.1. L a ch n các ch tiêu đánh giá đ êm d u ụ ị 24 ..................................................................................... 2.2. Xác đ nh l c tác d ng lên nhíp ầ ả 2.2.1. Khi xe đ y t i 24 .......................................................................................................... iả 24 ...................................................................................................... 2.2.2. Khi xe không t ướ 2.3. Thi c 25 ........................................................................................................ t k nhíp tr ộ ứ ủ ệ ố 2.3.1. Đ c ng c a h th ng treo C 25 ................................................................................. ọ ơ ộ 25 ................................................................................... 2.3.2. Ch n s b kích th ộ ứ ộ ủ ể 2.3.3. Tính đ c ng, đ võng tĩnh và ki m tra t n s dao đ ng c a nhíp 27 ...................... ề 2.3.4. Tính b n nhíp và các chi ti 28 t liên quan ................................................................... ề 2.3.5. Tính b n tai nhíp 31 ..................................................................................................... ố ể 32 2.3.6. Tính ki m tra ch t nhíp ........................................................................................... ụ t k nhíp sau và nhíp sau ph 2.4. Thi 32 ................................................................................. 2.4.1. Nhíp sau chính 32 ......................................................................................................... 2.4.2. Nhíp sau phụ 34 ............................................................................................................ ụ ộ 2.4.3. Tính đ võng tĩnh c a nhíp chính và nhíp ph 35 ....................................................... ụ ề 2.4.4. Tính b n nhíp chính và nhíp ph 39 ............................................................................ ề 2.4.5. Tính b n tai nhíp 45 ..................................................................................................... ố ể 46 ........................................................................................... 2.4.6. Tính ki m tra ch t nhíp Ấ Ế Ả ươ Ch 46 ...................................................................................... ng 3. THI T K GI M CH N ướ ấ 3.1. Thi 46 ............................................................................................. c ả ệ ố ả ủ ị 46 ................................................................. 3.1.1. Xác đ nh h s c n c a gi m ch n KG ướ ủ ấ ả ị 3.1.2. Xác đ nh các kích th 49 c c a gi m ch n ................................................................ 55 ................................................................................................. 3.2. Thi t k gi m ch n sau
5
ấ
ả ướ ủ
ề
ệ ủ
ế
ệ t k các nguyên công gia công chi ti
(cid:0) 8 làm chu n thô ỗ ặ
ặ ỗ
ệ
ặ
ỏ
ỏ
ặ ầ
ặ ỗ
ặ ỗ
ệ
ỏ
ỏ
, rãnh trên m t l
ỗ ả ạ
(cid:0) 1,2, l ỗ
tr m nh
(cid:0) 8 làm chu n tinh ỗ
ể
ẩ
ặ
Ả
Ệ
ệ ố ả ủ ị 55 ................................................................. 3.2.1. Xác đ nh h s c n c a gi m ch n KG ấ ả ị 3.2.2. Xác đ nh các kích th 57 c c a gi m ch n ................................................................ Ầ Ử ươ Ồ Ch 63 .................................. ng 4. QUY TRÌNH GIA CÔNG PISTON PH N T ĐÀN H I ế ứ 63 .............................................................. t 4.1. Ch c năng và đi u ki n làm vi c c a chi ti ế ế t Pistol 4.2. Thi 63 ......................................................... ẩ 4.2.1. Nguyên công 1: Khoan doa l 63 ................................................... ệ , 4.2.2. Nguyên công 2: Ti n kh a m t đáy Pistol, vát mép m t đáy, ti n kh a m t l rãnh trên m t lặ ỗ 65 ................................................................................................................. ệ và 4.2.3. Nguyên công 3: Ti n kh a m t đ u Pistol, ti n kh a m t l rãnh xéc măng 66 .................................................................................................................... (cid:0) 1,90 và gia công ẹ 4.2.4. Nguyên công 4: Khoan doa các l nén nh ẩ tinh l 67 .................................................................................................. (cid:0) 8 làm chu n tinh đ gia công tinh các m t còn l ấ ỗ ạ 4.2.5. Nguyên công 5: L y l 68 i ....... ể 68 ........................................................................................ 4.2.6. Nguyên công 6: Ki m tra 72 TÀI LI U THAM KH O ........................................................................................................
6
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ươ
Ọ
Ự
ƯƠ
Ế
Ế
Ch
ng 1.
L A CH N PH
NG ÁN THI T K
ụ ề ệ ệ ầ ạ 1.1. ệ Nhi m v , yêu c u, phân lo i, đi u ki n làm vi c
ụ 1.1.1. Nhi m vệ
ớ ể ố
ộ ặ ỏ ị
ự ể ề
ộ
ệ ố ả ứ ủ ế ậ ộ ờ ng có 3 b ph n ch y u:
ầ ồ ụ ủ ế ệ ệ ố H th ng treo dùng đ n i đàn h i khung ho c v ôtô v i các c u.Nhi m v ch y u ằ ặ ườ ể ủ ệ ố c a h th ng treo là giúp ôtô chuy n đ ng êm d u khi đI qua các m t đ ng không b ng ẳ ừ bánh xe lên khung ph ng.Ngoài ra h th ng treo còn dùng đ truy n các l c và mômen t ả ặ ỏ ọ ho c v xe, đ m b o đúng đ ng h c bánh xe. ả ể ả ệ ố Đ đ m b o ch c năng đó h th ng treo th ậ ộ ồ + B ph n đàn h i. ẫ ướ ậ ộ + B ph n d n h ng. ấ ả ộ ậ + B ph n gi m ch n .
ố ậ ứ ế
ậ ự ấ ạ ẳ ủ ế ỏ ớ ộ ầ ồ
ồ ỏ ớ khung v t ụ ậ ạ ắ ặ
ồ i bánh xe và ng ế ệ ố ủ ặ ợ ộ B ph n đàn h i : N i đàn h i khung v v i bánh xe, ti p nh n l c th ng đ ng tác ừ ộ ụ i. B ph n đ n h i có c u t o ch y u là m t d ng t ặ ằ ế chi ti t) đàn h i b ng kim lo i (nhíp, lò xo, thanh xo n) ho c b ng t (ho c 1 c m chi ti ườ khí (trong tr ượ ạ c l ồ ằ ằ ng h p h th ng treo b ng khí ho c th y khí ).
ộ ứ ả
ả ẳ ụ ẳ ướ ệ ả ộ ng : Có tác d ng đ m b o đúng đ ng h c bánh xe , t c là đ m ụ ộ ng còn làm nhi m v
ứ ỏ ữ ọ ẫ ướ ậ B ph n d n h ậ ặ ộ ỉ cho xe ch dao đ ng trong m t ph ng th ng đ ng, b ph n h ề ự ọ ự truy n l c d c, l c ngang, mô men gi a khung v và bánh xe.
ả ụ ằ
ộ ộ ậ ượ ậ ắ ỏ ộ ượ ệ ng dao đ ng thành nhi
t năng t a ra ngoài. Vi c bi n năng l ấ ả
ờ ả ấ ỏ ữ ữ ấ ớ ệ ấ ỗ ế ti
ả ượ c gi a ch t l ng v i thành l ấ ỏ ỏ ả ệ ấ B ph n gi m ch n : Có tác d ng d p t năng l ệ nhi ỏ l ng trong gi m ch n đ ế ớ v i nhau bi n thành nhi ế t nhanh chóng các dao đ ng b ng cách bi n ế ộ ng dao đ ng thành ủ ự ấ ộ t năng nh ma sát. Gi m ch n trên ôtô là gi m ch n th y l c, khi xe dao đ ng, ch t ư ớ ấ ỏ u và gi a các l p ch t l ng t l t nung nóng v gi m ch n t a ra ngoài .
1.1.2. Phân lo iạ
ề ạ ệ ố ỗ ườ ư ể i đ a ra đ phân
7
ẫ ướ ậ Có nhi u cách phân lo i h th ng treo tùy theo tiêu chí mà m i ng lo i.ạ ơ ồ ộ Theo s đ b ph n d n h ng :
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ầ
ệ ố ệ ố ệ ố ạ ạ ạ
ủ ự ệ ố ế ợ ủ ạ ệ ố ụ ộ + H th ng treo ph thu c . ộ ậ ệ ố + H th ng treo đ c l p. ồ ậ ộ Theo b ph n đ n h i : ạ ạ ằ + Lo i b ng kim lo i. H th ng treo lo i mhíp lá. ắ ố H th ng treo lo i lò xo xo n c. ắ H th ng treo lo i thanh xo n. ạ + Lo i khí . ạ + Lo i th y l c : H th ng treo lo i th y khí k t h p.
1.1.3.
ọ ộ ướ ả ằ ớ ạ i h n i tác d ng c a t u tr ng tĩnh) ph i n m trong gi
t (sinh ra d ộ
ụ ợ ầ ủ ả ế t.
ộ ộ
ộ ủ ả ở ớ ạ ể d (sinh ra khi ô tô chuy n đ ng) ph I đ đ m b o v n t c chuy n ự ằ ng x u n m trong gi ậ ố i h n này không có s ả ủ ả gi
ậ ấ ế ườ ạ
ộ ướ ướ ẫ đúng khi các bánh xe d n h
ữ ề ộ ơ ở ể
ổ ẫ ứ ẳ ẳ ng không đ i).
ệ ố ả ủ ỏ ộ
ọ ủ ẫ ả ự ươ ọ ủ ớ ộ ợ ứ ộ t nhanh dao đ ng c a v và bánh xe. ng ng gi a đ ng h c c a bánh xe v i đ ng h c c a d n đ ng lái,
ườ ộ
i tr ng đ ng khi ô tô qua đ ữ ả ọ ả ễ ử ợ ể ế
ệ ả ướ ấ ộ Yêu c uầ + Đ võng tĩnh f ả ầ ố ủ ả đ đ m b o t n s dao đ ng thích h p c n thi ể + Đ võng đ ng f ớ ạ ộ đ ng c a otô trên đ i h n cho phép, ộ ậ va đ p lên b ph n h n ch ị ẫ ọ ủ + Đ ng h c c a các bánh xe d n h ng d ch ng v n gi ặ ụ ứ ặ chuy n trong m t ph ng th ng đ ng (nghĩa là chi u r ng c s và các góc đ t tr đ ng ẫ ướ ủ c a bánh xe d n h ể ậ ắ + Có h s c n thích h p đ d p t ả ữ ộ + Đ m b o s t ộ ẫ d n đ ng phanh. ề ồ ả ng gh gh . + Gi m t ế ả ả + Ph i đ m b o an toàn, d s a ch a, thay th và giá thành h p lý. Ngoài ra có th ch ạ ượ ớ t o đ c v i trình đ công ngh s n xu t trong n c.
ệ 1.1.4.
ề ề ệ ị ả ọ ố ượ ượ ụ ừ i tr ng tác d ng t c treo lên kh i l ng đ
ả ự ừ ặ ườ ủ ị
ụ ng tác d ng ng ệ m t đ ệ c lên. ạ ượ ị ế ệ ố ề ậ ị
8
ệ Đi u ki n làm vi c ệ + Làm vi c trong đi u ki n luôn ch u t ệ ố h th ng. + Ch u tác d ng c a các ph n l c t + Các b ph n trong h th ng làm vi c trong đi u ki n b bi n d ng, va đ p và d ch chuy n t ụ ậ ộ ố ể ươ ng đ i.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ƯƠ Ế Ệ Ố 1.2. NG ÁN THI T K H TH NG TREO
Ọ CH N PH ệ Ế ệ ố ử ụ ề ạ
ế ấ ề ớ ấ ụ ể
ừ ệ ố ư ộ ậ ạ ộ Hi n nay trên ôtô s d ng h th ng treo v i nhi u d ng khác nhau. Có k t c u thay ằ ở ả ổ đ i tùy theo t ng xe c th , tùy theo nhà s n xu t. Nh ng nhìn chung chúng đ u n m ệ ố ụ hai d ng là : H th ng treo ph thu c và h th ng treo đ c l p.
ệ ố ụ 1.2.1. ộ H th ng treo ph thu c
ị ố ằ ứ ả ượ
ộ ặ
ạ ộ
ệ ố ượ ử ụ ẫ ướ ầ ể ộ ầ c n i nhau b ng m t d m c ng nên khi d ch chuy n ệ ố ể ị i cũng d ch chuy n. Do đó h th ng ọ ủ ng. ủ c s d ng trong h th ng treo c u sau c a ôtô
ạ ớ ở ấ ả ụ ộ ệ ố t
ả ậ ượ ố ị c c đ nh do v y không x y ra mòn
ư ở ệ ố ộ ộ ậ
ố ằ ẫ ầ ế ể h th ng treo đ c l p ỉ
ườ ị ự ế ứ ng nghiêng, gió bên) hai bánh xe liên k t c ng, vì
ạ ượ t bên bánh xe.
ừ ế ấ ự ng tr ả ẻ ề ồ ừ ụ ệ ệ
ng.
ả ơ ớ
ử ữ ễ
ượ ớ ố ễ ế ạ ể c đi m
ự ế ổ
ộ ủ ấ ng c a otô kém đi và ôtô d b tr ẽ t ngang
ủ ộ ượ ở ọ các bánh xe, nh t là các bánh xe ch đ ng có tr ng l ầ ng ph n
ượ c treo l n.
ớ ự ố ứ ữ ề ộ
ể ở i h n v n t c chuy n đ ng.
bánh xe trong gi ệ ố ế ớ ạ ụ ẫ ướ ủ ộ ộ bánh xe d n h
ổ ị
ộ ưở ể ế ầ ẫ ả ị ứ ủ ng đ n các d ch chuy n góc c a các c u và các bánh xe d n h
ặ ệ ố ộ ở ằ ướ ụ ủ ế đ ng tr c.
:
9
ố ộ ố ệ ố ệ ố ệ ố ồ ồ ạ ộ Nguyên lý ho t đ ng Hai bánh xe trái và ph i đ ẳ m t bánh xe trong m t ph ng ngang thì bánh xe còn l ả ể ả treo ph thu c không th đ m b o đúng hoàn toàn đ ng h c c a bánh xe d n h ụ ườ ộ ng đ H th ng treo ph thu c th ả ầ ủ ị du l ch và i, ôtô khách lo i l n. t c các c u c a otô t Ư ể u đi m + Trong quá trình chuy n đ ng, v t bánh xe đ ố l p nhanh nh + Khi ôtô quay vòng ch có thùng xe nghiêng còn c u xe v n thăng b ng, do đó l p ít mòn. + Khi ch u l c bên (l c ly tâm, đ ế ệ ượ ậ v y h n ch hi n t ụ ẫ ơ + K t c u đ n gi n,r ti n, nhíp v a làm nhi m v đàn h i v a làm nhi m v d n ướ h + S kh p quay ít và không càn ph i bôi tr n kh p quay. ẻ ắ + D ch t o, d tháo l p và s a ch a, giá thành r . Nh + Khi nâng m t bên bánh xe lên, v t bánh xe s thay đ i, phát sinh l c ngang làm tính ễ ị ượ ườ ch t bám đ ấ ệ ố + H th ng treo không đ ờ ầ + S n i c ng bánh xe hai bên nh d m li n làm phát sinh nh ng dao đ ng nguy ậ ố ể hi m ộ ặ ở ng, đ nghiêng c a hai bánh xe + N u h th ng treo ph thu c đ t ệ ứ ẳ ể ẽ s thay đ i khi m t bánh xe d ch chuy n th ng đ ng, làm phát sinh mômen do hi u ng ướ con quay, nh h ng ụ quanh tr c quay. ụ + Khó b trí các c m c a ôtô n u đ t h th ng treo ph thu c ụ ổ ế ộ M t s h th ng treo ph thu c đang dùng ph bi n cho ôtô ậ ộ + H th ng treo có b ph n đàn h i là nhíp lá. ụ ậ ộ + H th ng treo có b ph n đàn h i là lò xo tr .
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
1.2.1.a
ệ ố ộ ạ ụ H th ng treo ph thu c lo i nhíp lá
u đi m
ộ ẫ ệ ừ ơ ấ ơ ấ ụ ầ ng và m t ph n làm nhi m v
ả ự ệ ướ ủ ệ ố
ộ ẫ ể ượ ự ự ề ọ ng, nhíp có th truy n đ c l c d c (l c kéo
ầ bánh xe qua c u xe lên khung.
ự ồ ấ ế ấ ứ ớ ặ ự ứ ứ ẳ
ng th ng đ ng. ề ừ bánh xe lên khung.Đó là mômen
ể ả ả ậ ồ ấ t c các b ph n đàn h i khác, nhíp k c gi m ch n
ọ ụ ụ ứ ạ ấ ầ
ặ ạ
ượ ắ ề ầ i nhi u l n . ồ ườ ư ả ặ ỏ ng cong nh ng trong th c t ự ế ộ ứ đ c ng
ạ Ư ể ồ ừ + Nhíp v a là c c u đàn h i, v a là c c u d n h ộ ứ gi m ch n nghĩa là th hi n toàn b ch c năng c a h th ng treo. ẽ ơ ả ệ ố Do đó k t c u h th ng treo s đ n gi n. ậ ướ + V i ch c năng là b ph n d n h ừ ho c l c phanh) và l c ngang t ươ + Ch c năng đàn h i theo ph ả + Ngoài ra nhíp cũng có kh năng truy n các mômen t ặ kéo ho c mômen phanh. ế ể Khuy t đi m ọ ơ ấ ả ộ ặ ượ ng nhíp n ng h n t + Tr ng l ả ừ ế chi m t ng b n thân ôtô. 5,5%8% tr ng l ứ ạ ấ ứ ờ ạ + Th i h n ph c v ng n do các ng su t ban đ u, do tr ng thái ng su t ph c t p, ự ộ do l c đ ng và l p l ườ + Đ ng đ c tính đàn h i đòi h i ph i là đ ủ ả c a b n thân nhíp l ố ằ i là h ng s .
ệ ố ạ ở ầ Hình 1. H th ng treo lo i nhíp lá ủ ộ . c u không ch đ ng
ệ ố ụ ộ ụ 1.2.1.b
ồ ồ ể ượ ở ầ đàn h i là lò xo tr ụ đàn h i là lò xo tr có th đ ố c b trí c u b ị
10
ở ầ ầ ử H th ng treo ph thu c ph n t ụ ệ ố ầ ử ộ H th ng treo ph thu c có ph n t ủ ộ ặ ộ c u ch đ ng. đ ng ho c
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ụ Hình 2. H th ng treo ph thu c ki u lò xo tr .
ệ ố ở ầ ướ a) c u tr ụ c. B) ộ ể ở ầ c u sau .
ượ ụ ọ ẹ ơ ng nh h n nhíp.
ụ ộ ề ơ ọ ớ ữ ệ
ả ả ưỡ ư ng và chăm sóc nh chăm sóc nhíp.
ể
ụ ẫ ướ ụ ỉ ả ả ấ ng và gi m ch n ph i do
ệ ứ ạ ồ ế ấ ậ ả ộ Ư ể u đi m ế ộ ứ + N u có cùng đ c ng và đ b n thì lò xo tr có tr ng l ổ + Lò xo tr có tu i th l n h n nhíp, khi làm vi c gi a các vành lò xo không có ma sát ư ữ nh gi a các lá nhíp, không ph i b o d ế Khuy t đi m ụ ệ + Lò xo tr ch làm nhi m v đàn h i còn nhi m v d n h ệ các b ph n khác đ m nhi m, do đó k t c u ph c t p.
ệ ố ộ ậ 1.2.2. H th ng treo đ c l p
ạ ộ
ộ ậ ệ ự ế ớ
ể ệ ố ị ả ằ ặ
ng đó. ệ ố ộ ậ ườ ị ộ ệ c ôtô du l ch, hi n nay có m t ng đ
ượ ử ụ ộ ậ ướ ầ ử ụ ở ầ c u tr ấ ả t c các c u.
11
Nguyên lý ho t đ ng H th ng treo đ c l p khi hai bánh xe trái và ph i không có quan h tr c ti p v i nhau. ị ả ẳ Khi d ch chuy n bánh xe này trong m t ph ng n m ngang, bánh xe kia không ch u nh ưở h c s d ng H th ng treo đ c l p th ố ạ ệ ố s lo i ô tô s d ng h th ng treo đ c l p cho t Ư ể u đi m
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ể ẫ ứ
ộ ặ ữ ị ọ ẫ ướ
ả ủ
ả ả ư ở ệ ố ượ h th ng treo ph thu c.
ả ượ ớ ệ ố ề ỏ ơ ậ ố c v n t c quay ộ ụ ụ ộ c treo c a h th ng nh h n so v i h th ng treo ph thu c.
ổ
ự ắ ủ ả ề ộ ặ ố ớ ụ ứ
ệ ệ ứ ứ ể ẳ ị
ượ
ể c đi m ế ấ ứ ạ ề ế t.
ồ ể ố ị ế ậ ả ạ ộ
ố
ế ứ ườ ng nghiêng, gió bên) hai bánh xe không liên k t c ng, vì
ệ ượ ả t bên bánh xe.
ượ ộ ậ
ọ
ệ ệ ệ ệ ệ ầ ử ộ ậ ắ ồ ẳ + Khi d ch chuy n bánh xe này trong m t ph ng ngang bánh xe kia v n đ ng nguyên, do ượ đó đ ng h c bánh xe d n h đúng. ng đ c gi ố ơ + kh năng quay vòng c a xe t t h n, vì khi quay vòng đ m b o đ ủ ộ ị c a hai bánh xe trái và ph i không b ràng bu c nhi u nh ủ ệ ố ố ượ + Kh i l ng không đ ị ủ ọ ộ ượ Do đó tăng tr ng l ng bám, tăng đ êm d u c a ôtô. ể ị ả + Đ m b o khi d ch chuy n, các bánh xe không làm thay đ i các góc đ t bánh xe và ẫ ơ ở chi u r ng c s , do đó làm tri t tiêu hoàn toàn s l c c a bánh xe đ i v i tr đ ng, d n ế đ n không phát sinh mômen hi u ng con quay khi các bánh xe d ch chuy n th ng đ ng. Nh + K t c u ph c t p g m nhi u chi ti + Trong quá trình chuy n đ ng, v t bánh xe không c đ nh do v y x y ra tình tr ng mòn l p nhanh. ị ự + Khi ch u l c bên (ly tâm, đ ậ v y x y ra hi n t ng tr ộ ố ệ ố M t s h th ng treo đ c l p dùng cho ôtô + H treo đòn d c. + H treo trên 2 đòn ngang. + H treo Macpherson. + H treo đòn chéo. + H treo đ c l p, ph n t đàn h i thanh xo n.
ầ ử
ệ ố
ộ ậ
ớ
ớ
ọ
đàn h i là lò xo v i đòn treo d c.
Hình 3 H th ng treo đ c l p v i ph n t ồ
ầ ử
ỷ ự
ả
1 Khung xe; 2 Ph n t
ồ ọ đàn h i lò xo; 3 Gi m ch n ng thu l c; 4 Bánh xe; 5 Đòn treo d c;
ấ ố ả ề ớ 6 Kh p b n l .
12
ệ ố ộ ậ ầ ử ồ 1.2.2.a H th ng treo đ c l p, ph n t ọ đàn h i lò xo, đòn treo d c
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ế ấ ơ ắ
ơ ở ổ ượ ộ ầ ng ph n không đ
ầ ờ ồ ả ề ộ c l c tác d ng lên đòn ngang và các kh p quay, đ ng th i không c n
c treo bé và chi u r ng c s không thay đ i. ớ ỏ
ệ ứ ự ổ ng, không gây nên s thay đ i
ộ
ượ
ặ ầ ụ ể ế i tr ng đ t lên c u xe h n ch và có th làm quay tr c
ệ ườ ở ạ Ư ể u đi m ễ + D dàng tháo l p tòan b c u xe, k t c u đ n gi n. ầ ượ ọ + Có tr ng l ẹ ượ ự ụ ả + Gi m nh đ ế ộ ứ ị ổ ế dùng đ n thanh n đ nh (dùng đòn liên k t có đ c ng nh ). ẫ ướ ở bánh xe d n h + Không có moment hi u ng con quay ộ ọ ẫ góc nghiêng ngang bánh xe, đ ng h c d n đ ng lái đúng. ể c đi m Nh ỏ + Đòi h i công ngh hàn cao, t ầ c u xe khi đi trên đ ạ ả ọ ừ tr ng thái quay vòng th a. ng vòng
ộ ậ ệ ố ầ ử ồ 1.2.2.b đàn h i lò xo, hai đòn ngang
ộ ậ ề ằ ọ
ng hình bình hành.
ề ằ ọ đòn ngang có chi u dài không b ng nhau g i là
ệ ố
ệ ố
ộ ậ
ộ ậ Hình III.4 a) H th ng treo đ c l p hai đòn ngang hình bình hành b) H th ng treo đ c l p hai đòn ngang hình thang
ơ ấ ướ H th ng treo đ c l p, ph n t ệ ố ơ ồ ủ ệ ố S đ c a h th ng treo đ c l p hai đòn ngang có chi u dài b ng nhau g i là h th ng ơ ấ ướ treo có c c u h ơ ồ ủ ệ ố S đ c a h th ng treo đ c l p hai ệ ố h th ng treo có c c u h ộ ậ ng hình thang.
u đi m
ệ ứ c s phát sinh moment hi u ng con quay.
ủ t tiêu đ c s rung c a bánh xe đ i v i tr c đ ng.
ụ ượ ự ượ ự ụ ượ ự ủ
ố ớ ụ ứ ặ c s thay đ i đ nghiêng m t ph ng quay c a bánh xe. ấ
ộ ị ể ỏ
ẳ ị ự ị ộ ả ỏ ả ộ ể ủ ầ ị ở ố ộ t c đ cao. ộ
ớ
13
ả ố ớ ế ươ ố Ư ể ắ + Kh c ph c đ ệ + Tri ắ ổ ộ + Kh c ph c đ ỏ ọ + Tr ng tâm xe th p, đ nghiêng thùng xe khi ch u l c ly tâm nh . ể ệ ổ + Góc l ch và chuy n v nh nên có kh năng n đ nh khi chuy n đ ng ố ượ ả + Kh i l ng c a ph n không treo nh đ m b o đ êm d u khi chuy n đ ng trên ề ồ ườ ng g gh . đ ể ượ c đi m Nh ế ấ + K t c u ph c t p, chi m kho ng không gian l n trên xe. ự + Do s thay đ i ng đ i l n nên l p nhanh mòn. ứ ạ ổ (cid:0) B t
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ủ
ộ ổ ộ ị ọ ủ ủ ộ ộ ướ i.
ề ộ ơ ở ổ + Đ n đ nh ngang c a bánh xe kém. ụ + Đ ng h c c a bánh xe ph thu c vào đ dài c a đòn d ư ộ + Chi u r ng c s cũng nh đ nghiêng bên thay đ i.
ệ ố
ể
Hình III.5 h th ng treo ki u Macpherson
ệ ố ộ ậ ầ ử ồ ạ 1.2.2.c H th ng treo đ c l p, ph n t đàn h i lò xo lo i Macpherson
u đi m
ỉ ề ề
ạ ở ố ộ t c đ cao ổ ộ ờ ố ủ ị ị
ả ưỡ ứ ạ ng
14
Ư ể ả + Có kh năng đi u ch nh chi u cao thân xe khi xe ch y ộ ổ ỏ ầ + Tăng đ n đ nh c a ph n thân v xe nh b trí thêm m t thanh n đ nh ể ế Khuy t đi m ế ấ + K t c u ph c t p, khó b o d + Giá thành cao
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ệ ố ộ ậ ầ ử ồ 1.2.2.d H th ng treo đ c l p, ph n t đàn h i lò xo, đòn chéo
ệ ố ộ ậ ầ ử ồ Hình III.6 h th ng treo đ c l p, ph n t đàn h i lò xo, đòn chéo
u đi m
ả ữ ộ ứ ị ự
ả ặ
ươ ứ ẳ ế ng th ng đ ng.
ả
ể
15
Ư ể + Tăng đ c ng v ng nên tăng kh năng ch u l c ngang ể ự ộ ụ ổ ủ + Gi m thi u s thay đ i c a góc đ t bánh xe (đ ch m, v t bánh xe và góc nghiêng ụ ứ ủ ộ ả ngang c a tr đ ng) x y ra do bánh xe dao đ ng trong ph ế ấ ế ơ + K t c u đ n gi n và chi m ít không gian. ế Khuy t đi m + Giá thành cao.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ệ ố ộ ậ ầ ử ồ ắ 1.2.2.e H th ng treo đ c l p, ph n t đàn h i thanh xo n
ệ ố ộ ậ ầ ử ắ ồ Hình III.7 H th ng treo đ c l p, ph n t đàn h i thanh xo n
u đi m ế ấ ầ ử ượ ủ ọ c và tr ng l ỏ ồ đàn h i nh .
ng c a ph n t ệ ậ ố
ề ệ
ả ể
Ư ể ướ + K t c u, kích th ỗ ế + Không gian chi m ch ít, b trí thu n ti n ọ ị ự ả + Đ m b o tính ch u l c cao cho xe trong m i đi u ki n . ế Khuy t đi m + Giá thành cao.
ằ ạ 1.2.2.f
ứ ứ ầ ầ ầ ạ
ả ả ọ ư ứ ư ầ ẳ ộ ở i tr ng th ng đ ng tác đ ng lên bánh xe các c u nh nhau, cũng nh là
ệ ố H th ng treo lo i thăng b ng ố ầ ượ ử ụ Đ c s d ng cho các lo i ôtô ba c u (có c u th hai và th ba g n nhau), ôtô b n c u ề ơ và nhi u r mooc. Ư ể u đi m ả + Đ m b o t các bánh xe bên trái và các bánh xe bên ph i.ả
16
ệ ố ằ Hình III.8 H th ng treo thăng b ng
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
1.2.2.g
ệ ố ạ
ọ ề ượ ầ ượ ượ ử ụ H th ng treo lo i khí ồ ầ ử đàn h i khí đ c treo ng ph n đ c s d ng hi u trong các ôtô có tr ng l
ổ ề
ổ ằ ầ ử ổ ộ ứ ủ ệ ố
ấ ể ự thay đ i đ c ng c a h th ng treo b ng cách thay đ i áp ồ đàn h i.
ị ộ ủ ệ ố c đ c ng c a h th ng treo làm tăng đ êm d u.
ơ ố ượ ẳ ố c gia t c th ng
ả ầ ố ấ ng xu ng vùng có t n s th p h n, gi m đ ể ủ ỏ ượ ự ị c s d ch chuy n c a v và bánh xe.
ủ ườ ả ộ
ả ộ c treo và không đ ế ầ ượ ng ph n đ
ớ ạ ộ ượ ng đ i thì đ êm d u c a h th ng v n l n.
ẫ ớ ồ ượ ả đàn h i bé, gi m đ c
ầ ử ượ ấ ộ ọ bánh xe lên bu ng lái.
ị ủ ệ ố ầ ử ượ ng ph n t ồ ứ ư ả ổ ượ ặ ườ ổ ượ ồ đàn h i, tr ng l ồ ừ ế c ti ng n t ớ ủ ỏ c ví trí c a v xe v i m t đ ng t c là thay đ i đ ề c chi u cao
ệ ố ư ứ
ấ ả ử ụ ệ ố ề ầ ỉ
ề ầ ủ ệ ố ộ ứ ủ ề ỉ ỉ
i. ể c đi m ả ố ệ ố ị ế ấ ứ ạ Ph n t ớ l n và thay đ i nhi u Ư ể u đi m ồ đàn h i có th t + Ph n t ầ ử su t bên trong ph n t ả ượ ộ ứ + Gi m đ ưở ẩ ượ ự ộ + Đ y đ c s c ng h ả ồ ứ đ ng c a bu ng lái, gi m đ ủ ệ ố ặ + Đ ng đ c tính c a h th ng treo khí là phi tuy n và tăng đ t ng t trong c hành ị ố ượ c treo dù b trình nén và hành trình tr . Do đó kh i l ố ể ươ ị gi i h n do các d ch chuy n t + Không có ma sát trong ph n t ch n đ ng cũng nh gi m đ ể + Có th thay đ i đ ấ ả ch t t ượ Nh + Ph i b trí thêm h th ng cung c p khí nh bình ch a, máy nén. + H th ng treo khí yêu c u ph i s d ng thêm ph n đi u ch nh h th ng treo (đi u ch nh v trí c a thùng xe và đi u ch nh đ c ng c a h th ng treo). + K t c u ph c t p.
Ậ
Ế
1.3.
K T LU N
ể ử ụ ệ ố
ả ự ế ự ế ế ấ ủ
ế ầ
ụ
ệ ọ ệ ố ộ ớ ơ ế ấ ử
ệ ố ấ ạ ữ ẫ ư ả c tính êm
ộ ố ượ ậ ộ ồ
ộ c (v a là b ph n đàn h i, v a là b ẫ ừ ế ư
ộ ố ạ ệ c t
ừ ẫ t m t s đi m còn ch a hoàn thi n. ụ ừ ạ ộ
ỉ ả ấ ố ố ư ng đ i t ả i dùng h th ng treo ph thu c lo i nhíp lá (đây v a là ấ ậ ướ ớ ặ ộ ố ể ệ ố ộ ủ ự ạ ả ạ ậ ộ ng), b ph n gi m ch n dùng lo i th y l c, lo i tác
17
ề ộ ố ạ , k t + Sau khi tìm hi u và phân tích m t s d ng h th ng treo đang s d ng th c t ả ị ườ ử ụ ớ ợ ng, tình hình s n xu t c a các các xe t h p v i th c t i hi n đang s d ng trên th tr ướ ầ ướ ta ch n h th ng treo cho c u tr công ty ôtô trong n c, t c và c u sau cho xe thi ầ ử ồ ệ ố ế đàn h i là nhíp. k là h th ng treo ph thu c v i ph n t ế ễ ử ụ ả + H th ng treo này có k t c u đ n gi n, d s d ng, s a ch a và thay th nên giá ả ượ ả ơ ế ấ ủ ệ ố thành r t c nh tranh. K t c u c a h th ng đ n gi n nh ng v n đ m b o đ ệ ị ủ d u c a ôtô khi làm vi c. ấ Do m t s tính ch t mà ch có nhíp m i có đ ướ ể h ng và có th tham gia gi m ch n). M c dù nhíp v n còn m t s h n ch nh ng v n ể ắ ụ ượ ươ có th kh c ph c đ ệ ố ầ + H th ng treo c u sau xe t ồ ừ ậ ộ b ph n đàn h i v a là b ph n h ộ đ ng 2 chi u.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Ệ Ố Ế Ỹ Ế 1.4. Ậ THI T K K THU T H TH NG TREO
ế ế 1.4.1. Thi t k nhíp
1.4.1.a
ế ạ ớ ế ng n đ n dài.
ừ c làm t ượ ẹ ụ c k p ch t l
ắ các lá thép cong, s p x p l ở ị ặ ạ ớ i v i nhau ấ ầ ủ ắ ạ ứ ự ừ ắ t i v i nhau theo th t ữ ằ ị ộ v trí gi a b ng m t bulông đ nh tâm. ượ ố c u n cong t o thành tai nhíp, m t nhíp
18
ộ ầ ố ế ấ K t c u ượ Nhíp đ C m nhíp đ Hai đ u c a lá nhíp dài nh t (lá nhíp chính) đ ể ắ đ g n nhíp vào khung hay vào m t d m nào đó thông qua mõ nhíp và ch t nhíp.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ế ấ ủ Hình III.9 K t c u c a nhíp
ấ ệ ườ
ớ ộ ộ ủ ơ i ta ch t o lá nhíp chính dày h n ơ
ơ ặ ủ c xi ẳ ế ạ ộ ượ ọ c g i là đ võng. Do lá nhíp ng n có đ võng l n h n, nên ị ế t ch t các lá nhíp b
ặ ầ ỗ ớ ộ ắ ượ ị i ép ch t vào lá phía trên.
ả ụ ướ ộ ộ ơ ồ ơ ử
ấ ị ấ ủ ệ ố ể ủ ầ ạ ố ủ ộ
ớ ả ự ọ ớ ỗ ớ
ổ ố ả ự ề
ề ắ ạ ổ
ộ ầ ố ị ặ ầ ộ
ầ ố ị ằ ở ở ố phía sau, cách b trí các
ộ ướ ầ c đ u di đ ng n m ệ ữ ệ ố ố phía tr ộ ộ
ớ ướ ị ả ế ệ ớ ị ị i thì th trên ch u kéo, th d t di n các lá nhíp có i ch u nén nên ti
Lá nhíp chính làm vi c căng th ng nh t nên ng Đ cong c a m i lá nhíp đ ộ đ cong c a nó l n h n các lá nhíp dài. Khi bulông đ nh tâm đ ả gi m đ võng m t chút làm cho hai đ u lá phía d S đ đ n gi n nh t c a h th ng treo ph thu c là hai nhíp có d ng n a elip. ố ớ ỏ ụ Tính ch t d ch chuy n c a c u đ i v i v ph thu c vào thông s c a nhíp. ộ T ng s kh p c nhíp là sáu kh p (m i m t nhíp có ba kh p). L c d c X và moment ph n l c MY truy n lên khung qua nhíp. ủ ế Trong quá trình bi n d ng, chi u dài c a nhíp thay đ i nên hai tai nhíp b t lên khung ộ ầ ho c d m có m t đ u c đ nh còn m t đ u di đ ng. ố ớ Đ i v i nhíp sau đ u c đ nh ệ ụ ầ ố ị đ u c đ nhvà di đ ng này ph thu c vào m i quan h gi a h th ng treo và các h ố th ng khác. Các lá nhíp ch u t ư ạ d ng nh sau:
19
ế ệ ủ Hình III.10 Ti t di n c a các lá nhíp
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
1.4.1.b
ể ủ ộ ố ượ c đi m c a nhíp
ặ ủ ể ả ồ t c các c c u đàn h i khác. Nhíp k c
ả ọ ơ ấ ng b n thân ôtô.
ấ
ấ ầ ử ề ầ ầ ấ ắ ặ ạ ự ộ ứ ạ i ể ồ đàn h i là thanh xo n. Đ tăng
ơ ệ ổ
i ta th c hi n các bi n pháp sau: ỡ ị ầ ặ ắ ộ
M t s nh ớ ượ ọ ng l n. + Tr ng l ơ ấ ả ượ ọ ng c a nhíp n mg h n t Tr ng l ượ ế ả ừ ấ gi m ch n chi m t (5.5 + 8)% tr ng l ứ ạ ứ Do các ng su t ban đ u, do tr ng thái ng su t ph c t p, do l c đ ng và l p l ộ ỏ ủ ộ ỏ ủ ệ ườ ể ụ ỡ ụ ể ớ ạ ụ i h n moment tác d ng lên nhíp khi phanh. đ ph đ gi
ấ nhi u l n. Đ m i c a nhíp th p h n đ m i c a ph n t ọ ủ ự tu i th c a nhíp ng ớ ự ả Gi m b t l c tác đ ng lên nhíp. Đ nhíp đ b xo n đ u nhíp đ t vào trong các ố g i cao su và đua thêm + Gi m ng su t trong nhíp.
ộ ộ ế ả ứ ằ B ng cách h n ch biên đ trung bình c a các dao đ ng c a bánh xe
ư ụ ệ ị ầ ử ủ ồ ủ đàn h i ph (nh cao su làm vi c ch u nén) và
ấ
ạ ư ớ v i thùng xe. Ta đ a thêm vào các ph n t ứ ả ủ làm tăng s c c n c a các gi m ch n. ể ả ứ ổ ế ệ ả ấ ằ Có th gi m ng su t b ng cách thay đ i ti
t di n ngang c a lá nhíp ớ ứ ặ i các l p m t trên
ặ ướ
ủ ị ả ế icác ng su t pháp tuy n trong lá nhíp. Khi nhíp ch u t ị i ch u nén. ơ ấ ớ ỏ ủ ệ ố ạ ị ớ ạ i h n ch u m i c a thép khi kéo kém h n khi nén nên ti t di n ngang c a lá nhíp
ủ ớ ế
ẽ ị ấ ế ể ả ng trung hòa s d ch chuy n lên trên (so v i k t ứ t di n ngang là hình ch nh t) làm cho ng su t kéo gi m đi. Ngoài ra nó còn
ấ ậ ế ở ư ậ ườ ữ ậ các góc ti làm phân b l ủ c a nhíp ch u kéo và các l p m t d ị Vì gi ầ nên làm vát hai đ u. Làm nh v y đ ệ ấ c u có ti làm gi m ng su t t p trung
ẽ
ế ả ứ ệ t di n. ồ ầ ỏ ầ Đ u lá nhíp làm theo hình trái xoan và m ng h n thân s làm tăng đ đàn h i đ u ồ ơ ố ề ộ ữ ứ ấ ờ ơ
ề ặ ộ ứ lá nhíp. Đ ng th i làm cho ng su t trong nhíp phân b đ u h n và ma sát gi a các lá nhíp ít đi. + Tăng đ c ng b m t lá nhíp
ấ ệ ứ ủ ế ế ứ ở ng có v t n t
ứ t di n hay ế các góc c a ti ấ ế
ộ ề
ẳ
ồ ườ ư ng cong nh ng th c t
ủ ổ i là h ng s . Vì th c n ph i làm cho đ c ng c a nhíp thay đ i theo t ủ đ c ng c a nhíp ể i tr ng. Có th
O khi
ự ế ộ ứ ả ọ ả ả ộ ủ ằ
Lá nhíp b m i do ng su t kéo, th ặ ữ ớ ặ ườ ặ ườ ằ ố ổ ộ ứ i).ả
ế ơ
ạ ằ ữ ể ố
ả t các lá nhíp, gi m s lá nhíp. ự ả ệ ả ặ
20
ấ ổ ự ị ỏ ườ ệ ủ trên m t làm vi c c a các lá(do ma sát gi a các lá nhíp sinh ra ng su t ti p xúc cao k t ệ ợ h p v i đi u ki n dao đ ng gây nên) ườ ủ ng th ng + Đ ng đ c tính c a nhíp là đ ả ỏ Đ ng đ c tính đàn h i đòi h i ph i là đ ộ ứ ế ầ ạ l ặ thay đ i đ c ng c a nhíp m t ít b ng cách đ t nghiêng móc treo nhíp (kho ng 5 không t ầ + Ma sát gi a các lá nhíp c n h n ch bé h n (5 + 8)% ơ ố Có th làm gi m ma sát b ng cách bôi tr n t ữ ữ Đ t các t m đ m gi a các lá nhíp không nh ng làm gi m l c ma sát mà còn làm ố ơ ậ quy lu t thay đ i l c ma sát t t h n.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ế ế ả ấ 1.4.2. Thi t k gi m ch n
ạ ộ ả ụ ầ ấ 1.4.2.a Công d ng, yêu c u, phân lo i b gi m ch n
ố ộ ằ ể ơ ủ ỏ ể ậ ắ t các dao đ ng c a v xe và l p xe b ng cách chuy n c năng
ệ t năng.
ủ ự
ộ ữ ả ủ ế ả ấ ỏ ấ ể ậ ắ t dao đ ng. t l u là ma sát ch y u đ d p t
ộ ả ả ặ ủ ự ị ố ổ ườ ặ ng đ c tính c a các dao đ ng, đ c
ệ
ộ ậ ắ ụ ể ớ t càng nhanh các dao đ ng n u t n s dao đ ng càng l n. M c đích đ tránh
ườ
ậ ắ ế ầ ố ộ ớ ấ ng m p mô l n. ườ ủ ế ấ ạ ộ ộ t ch m các dao đ ng n u ôtô ch y trên đ ng ít m p mô (đ lòi lõm c a
ng càng bé và dày).
ề ế ấ ạ
ế ệ ổ ệ ườ ả ể ự ị ộ ng xá khác nhau và
ệ ộ t đ không khí khác nhau.
ướ ọ ượ ng và kích th c bé
ể ặ ả ấ i ta phân lo i gi m ch n theo hai đ c đi m sau:
ạ ỉ ố ủ ệ ố ả ế ế ầ ố
ả ứ ụ ấ ạ ộ ộ Công d ngụ ấ ả + Gi m ch n đ d p t ộ ủ c a các dao đ ng thành nhi ủ ế ệ ấ + Gi m ch n trên ôtô hi n nay ch y u là gi m ch n th y l c nên ma sát ỗ ế ư gi a ch t l ng và các l ti Yêu c uầ ả + Đ m b o gi m tr s và s thay đ i đ bi t là: + D p t ỏ ị ắ cho thùng xe kh i b l c khi đi qua đ ậ + D p t ườ đ + H n ch các l c truy n qua gi m ch n đ n thùng xe. ề + Làm vi c n đ nh khi ôtô chuy n đ ng trong các đi u ki n đ nhi ổ + Có tu i th cao. ọ + Tr ng l Phân lo iạ ườ Ng ệ + Theo t s c a h s c n Kn trong hành trình nén (lúc l p ti n g n đ n khung) và h ả ố ả s c n Kt trong hành trình tr (lúc ôtô đi xa khung) ta có: ề Lo i tác d ng m t chi u Kn=0. Ch n đ ng ch đ ỉ ượ ậ ắ ở c d p t t hành trình tr t c
ớ ứ
ườ ị ậ ắ ở ố ứ ấ ặ ộ là ng v i lúc bánh xe đi xa khung. ả ề ạ ng đ c tính đ i x ng. Ch n đ ng b d p t t ấ Lo i gi m ch n hai chi u có đ
ả ả c hai hành trình nén và tr .
ườ ố ứ ị ậ ấ ặ ộ ạ ả ng đ c tính không đ i x ng. Ch n đ ng b d p ấ Lo i gi m ch n hai chi u có đ
ề ả c hai hành trình nén và tr . t
ắ ở ả t + Theo van gi m t ả i
ả
ả i ả ả ả Lo i có van gi m t Lo i không có van gi m t i
ạ ạ ế ấ + Theo k t c u ạ Lo i đòn. ạ ố Lo i ng.
Nguyên lý làm vi cệ
21
ươ ế ế ộ ậ ả ấ 1.4.2.b ọ Ch n ph ng án thi t k b ph n gi m ch n
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ấ ỏ ị ồ ừ ồ ứ ế ư ấ bu ng ch a này sang bu ng ch a khác qua nh ng van ti
ồ ấ ớ ị ứ ả t l u r t ậ ắ nhanh các ch n ấ t
ứ ứ ả ệ ượ ế ộ ấ ỏ t năng nung nóng ch t l ng
ấ ữ Ch t l ng b d n t ể ộ ấ ỏ bé nên ch t l ng ch u s c c n chuy n đ ng r t l n. S c c n làm d p t ộ ị ấ ủ đ ng và năng l ng c a dao đ ng b m t bi n thành nhi ả ứ ch a trong gi m ch n.
ả ấ 1.4.2.b.1
Gi m ch n đòn ả ấ ượ ặ hai chi u có pittông kép 2. Trong đó có đ t các van ng ầ c làm cho d u
ứ ấ
ề ả ể ủ ể ổ ị ồ b u gi m ch n luôn ch y vào làm đ y bu ng ch a 1 và 3. Pittông ngăn xi lanh ra làm ạ i
ứ ớ ữ ặ ả Gi m ch n đòn ở ầ ả ồ hai bu ng ch a 1 và 3.Th tích c a bu ng 1 và 3 thay đ i khi pittông d ch chy n qua l ươ ứ t ầ ồ ờ ng ng v i hành trình nén và tr nh cam quay 4 đ t vào gi a pittông kép.
ấ ả Hình III. 12 Gi m ch n đòn
ề ấ ỏ bu ng 3 qua
ồ ẫ ộ ỗ ấ r t bé
ả ở ở thanh van 5 và khe h ượ ự ả ủ ị ồ ừ ồ van 6, van 5 v n đóng. ở c l c c n c a lò xo làm van 6 m
ồ
ị ắ ễ ể ả ừ ồ ấ ỏ
ồ ẫ bu ng 1 qua ấ ỏ thanh van 5, van 6 v n đóng. Khi tr m nh áp su t ch t l ng tăng
ả ạ ồ ễ
ấ ỏ ấ ố ọ ủ ả ả ả ổ ơ
ượ
ả
ế ng đ n ả ệ ớ ấ ể ả ấ ả ng c a gi m ch n. Đ đ m b o gi m ch t làm vi c trong đi u ki n đó gi m
22
ề ấ ố ệ ạ ả ơ ọ ớ ẹ Trong hành trình nén nh , pittông đi v bên ph i, ch t l ng b d n t ở bu ng 1 qua m t l ị ấ ầ ạ Khi b nén m nh áp su t d u tăng lên th ng đ ạ ượ ấ ỏ ộ r ng. Ch t l ng ch y đ c qua bu ng 1 d dàng. ả Trong hành trình tr pittông d ch chuy n sang bên trái. Ch t l ng ch y t ỗ ấ ấ ở bu ng 3 qua l r t bé ở ấ ỏ ượ ự ủ ắ lên th ng đ c l c c a lò xo làm van 5 m ch t l ng đi qua bu ng 3 d dàng. Ư ể u đi m ể + Th tích ch t l ng đi qua van bé gi m ch n ng nên tu i th c a van đ m b o h n. ể c đi m Nh ấ ả + Gi m ch n làm vi c v i áp su t d u r t l n(2540 MN/m2) làm nh h ủ ượ ọ tr ng l ế ấ ủ ề ả ấ ch n ph i có k t c u đ b n do đó tr ng l ưở ấ ầ ấ ớ ả ệ ả ượ ng l n h n lo i gi m ch n ng.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ấ ố ả 1.4.2.b.2 Gi m ch n ng
ạ ộ ấ ố ủ ả
ấ ả ấ ạ ắ ỗ ế ư Hình III.13 C u t o và nguyên lý ho t đ ng c a gi m ch n ng 1 Tai gi m ch n; 2 N p có ren; 3, 4 Gioăng làm kín; 5 Van lá; 6 L ti t l u van
ả ạ
ạ ả ả ấ ỉ t l u khi tr ; 14 Pittông gi m ch n; 15 L ti
ố
ạ ẫ ướ ắ ặ ớ nén; 7 Van lá; 8 Lò xo van tr m nh; 9 Van lá; 10 Van nén m nh; 11 Lò xo van nén ỗ ế ỗ ế ư ề ạ t m nh; 12 Ecu đi u ch nh; 13 L ti ố ầ ư l u khi tr ; 16 Ph t làm kín; 17 ng xi lanh ngoài; 18 ng xi lanh trong; 19 C n ớ ng; 21 Ph t làm kín; 22 Lò xo; 23 N p ch n; 24 Ph t làm ớ ả pittông; 20 B c d n h
kín.
ỏ ơ
ệ ớ ả ấ ố ấ ố ẹ ơ ế ạ ả ầ ơ ơ ổ
Ư ể u đi m ấ ự ạ ả Gi m ch n ng làm vi c v i áp su t c c đ i nh h n 6 8 MN/m2. ọ ấ ả Gi m ch n ng nh h n gi m ch n đòn hai l n.Ch t o đ n gi n h n và tu i th ươ t ố ng đ i cao.
ươ ấ 1.4.2.b.3 ọ Ch n ph
ng án thi ạ ế ế ả t k gi m ch n ấ ả ệ ủ ế ế ệ
ố ứ ề ặ ả ạ ọ ố t k , ta ng đ c tính không đ i x ng và
23
ấ ả ả ấ ề ự Sau khi phân tích các lo i gi m ch n, d a trên các đi u ki n làm vi c c a xe thi ườ ạ ụ ch n gi m ch t lo i tác d ng hai chi u d ng ng có đ có van gi m t ợ i là phù h p nh t.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ươ
Ầ Ử Ủ
Ệ Ố
Ế
Ế
Ch
ng 2.
TÍNH TOÁN THI T K CÁC PH N T C A H TH NG TREO
ự ọ ộ ị ỉ 2.1. L a ch n các ch tiêu đánh giá đ êm d u
ả ả ỉ ị
ệ ố ệ ế ế ỉ ư ầ ố ả ộ ộ ộ ị
ộ ộ ề ạ ộ t k ra ph i đ m b o cho xe đ t đ êm d u theo các ch tiêu đã đ H th ng treo thi ề ể ra. Hi n nay có nhi u ch tiêu đánh giá đ êm d u chuy n đ ng nh t n s dao đ ng, gia ậ ố ố t c dao đ ng, v n t c dao đ ng...
ố ầ ố ỉ ự ệ ọ ỉ ỉ ồ ộ t nghi p, ta ch l a ch n theo m t ch tiêu, đó là ch tiêu t n s dao
Trong đ án t đ ng.ộ
ệ ố ườ ố ng dùng thông s : (cid:0) ố ầ ộ ườ i ta th Tuy nhiên khi tính toán h th ng treo ô tô ng ầ 120 l n/phút. S l n dao đ ng trong 1 phút n: n = 90
ọ ơ ộ ầ Ch n s b : n = 100 l n/ phút.
2.2.
ự ụ ị Xác đ nh l c tác d ng lên nhíp
ầ ả 2.2.1. Khi xe đ y t i
ượ ầ ả ủ ầ Tr ngọ l ng c a xe lúc đ y t i là :80250 N ; phân lên c u :22500/57750;
ố ượ ầ ượ ệ ố ụ Kh i l ng ph n đ c treo tác d ng lên h th ng treo :
1 = 1969 (kg).
ầ ướ +) C u tr c : M
2 = 5053 (kg).
ầ +) C u sau : M
10.
ả ọ ụ ầ ộ ướ ầ ộ T I tr ng tác d ng lên m t bên nhíp c u tr c và m t bên nhíp c u sau là:
1969 2
10.1M 2
10.
= 9845 (N). = Z 1t =
5053 2
10.2M 2
= 25265 (N). = Z 2t =
2.2.2. Khi xe không t iả
ượ ầ ả Tr ngọ l ng b n thân : 40250 N, phân lên c u : 20250/20000;
'
ố ượ ầ ượ ệ ố ụ Kh i l ng ph n đ c treo tác d ng lên h th ng treo :
1 = 1522 (kg).
'
ầ ướ +) C u tr c : M
2 = 1500 (kg).
ầ +) C u sau : M
10.
ả ọ ụ ầ ộ ướ ầ ộ T I tr ng tác d ng lên m t bên nhíp c u tr c và m t bên nhíp c u sau là:
1t =
1522 2
'M 10.1 2
10.
'M
Z ' = 7610 (N). =
2t =
1500 2
10.2 2
24
Z ' = 7500 (N). =
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ế ế 2.3. Thi t k nhíp tr ướ c
ộ ứ 2.3.1. ủ ệ ố Đ c ng c a h th ng treo C
ủ ệ ố ầ ố ệ ớ ộ ứ ộ theo
2
(cid:0)
T n s dao đ ng góc và đ c ng c a h th ng treo quan h v i nhau ứ công th c (3.1):
MC
n
30
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (3.1) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ộ ứ ủ ệ ố C Đ c ng c a h th ng treo (N/m).
ố ượ ượ M Kh i l ng đ c treo (kg) : M = 1969/2 = 984,5 (kg).
2
ầ ố ầ ộ n T n s dao đ ng. n = 100 l n/phút.
5,984
100
30
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C = = 107853 (N/m). (cid:0) (cid:0)
2
2
ứ ộ ừ ụ ượ ư Theo c ng th c đ v ng tĩnh đ c tính nh sau :
300 (cid:0) 100
300 (cid:0) n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 9 (cm) = 0,09 (m). = f t = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ọ ơ ộ ướ 2.3.2. Ch n s b kích th c nhíp
ề ạ ỏ ạ ớ i v i
ộ ướ ọ ủ ẽ Nhíp là m t lo i lò xo g m nhi u lá thép m ng (lá nhíp) ghép l nhau. Kích th ồ c hình h c c a các nhíp s là :
1, L2, Lk..., Ln
ề . Chi u dài các lá L
k
ế ệ . Ti t di n lá nhíp ; b x h
ố . n s lá nhíp.
ề ộ . b chi u r ng lá nhíp.
ứ ề . hk chi u dày lá nhíp th k.
ề ộ Chi u dài toàn b nhíp L ể ọ ơ ộ ư t có th ch n s b nh sau:
ố ớ Đ i v i xe t
ơ ở ủ ề 0,35)L; (L là chi u dài c s c a xe).
Ch n Lọ
t = 1450 (mm).
Nhíp tr (cid:0) ả : i t = (0,26 (cid:0) 0,35).4300 = 1118 (cid:0) 1505 (mm). ướ c : L L t =(0,26 (cid:0)
25
ụ ữ ả ỏ ớ Kho ng c ch gi a bu l ng ngàm nh p = 90 mm.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ế ấ ỏ ủ ự ướ D a vào lo i xe, t c các lá
ả i tr ng, k t c u khung v c a xe và kích th ố ọ ạ ộ nhíp, ta có b thông s sau:
ố . S lá nhíp n = 11.
ề ộ . Chi u r ng b =70 mm.
1 = h 2 = 8 mm; h 3 =h 4 =….h 11 =8,5 mm.
ề . Chi u dày h
k th a món: 6 <
75 8
b kh
ề ộ ề ỏ . Chi u r ng b và chi u dày h =9,3 <10. =
k đ
ề ượ ớ ệ ươ ỡ . Chi u dài l c t nh theo h ph ng tr nh sau :
A 2 + B 2 + C 2 = 0
A 3 + B 3 + C 3 = 0
A 4 + B 4 + C 4 =0
A 5 + B 5 + C 5 =0
A 6 + B 6 + C 6 = 0
A 7 + B 7 + C 7 = 0
A 8 + B 8 + C 8 = 0
l1
l2
l3
A 9 + B 9 + C 9 = 0
a2
a3
A 10 + B 10 = 0
Trong đó:
k
k
1
1
1
A k
B k
J J
l 3 k l
J J
2
ln
k
k
k
(cid:0) 1
1
ln-1
3
an+1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
l
k
1
C
1
k
k l
l 3 l
1 2
k
k
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 = l 2 = 680 mm ;
V i : lớ
3 kbh 12
Jk= ;J 3 =J 4 =J 5 =J 6 =J 7 =J 8 =J 9 =J 10 =J 11
ớ ộ ề ề ố
3
ớ V i b nhíp có 2 lá nhíp (lá 1 và lá 2) có chi u dài và chi u dày gi ng nhau, ta coi hai lá ộ ạ g p l ộ i thành m t lá v i:
J (cid:0)
1
bh 2 12
26
ứ ứ ớ ớ (Khi đó k =1 ng v i lá 2, k = 2 ng v i lá 3,...)
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ượ Gi ả ệ ươ i h ph ng trình trên ta đ c :
l 1 = 680 ; l 2 = 680 ; l 3 = 583 ; l 4 = 525 ; l 5 = 466 ; l 6 = 407; l 7 =348;
l 8 = 288; l 9 = 227 ; l 10 =165 ; l 11 = 99 (mm).
1 = 1450; L 2 = 1450; L 3 = 1256 ; L 4 = 1140; L 5 = 1022; L 6 = 904 ;
ậ V y : L
L 7 = 786; L 8 = 666; L 9 = 544 ;L 10 = 420; L 11 = 288 ; (mm).
ầ ố ộ ứ ủ ộ ộ 2.3.3. ể Tính đ c ng, đ võng tĩnh và ki m tra t n s dao đ ng c a nhíp
6 (cid:0) E
ố ớ ườ ộ ứ ủ ố ứ ợ + Đ c ng c a nhíp đ i v i tr ng h p nhíp đ i x ng:
C
n
(cid:0)
a
3 k
Y k
Y k
1
1
k
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
(cid:0) ằ ệ = 0,85.
5MN/m2.
ồ ủ ậ ệ ố
ứ ề (cid:0) H ng s th c nghi m, ố ự E Môđun đàn h i c a v t li u khi u n, E= 2.10 ak = l1 – lk (k = 2(cid:0) n). ử lk – Chi u dài n a lá nhíp th k.
;
0
Y k
Y (cid:0)n
1
1 I
k
(cid:0) (cid:0)
I1 = J1, I2 = J1+ J2 , ...
Ik = J1 + J2+...+Jk, ...
3 kbh 12
ủ ế ệ J2,...,Jk,....,Jn: mô men quán tính c a ti t di n lá nhíp , Jk=
ả Ta có b ng tính toán sau:
A 1(cid:0)k
)
3 1(cid:0)k
(mm)
)
l (mm) 680 584 525 466 407 348 288 227 165 99
k 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
96 155 214 273 332 392 453 515 581 680
b (mm) 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
h k (mm) 8 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5
J k (mm 4 ) 5973.33 3582.40 3582.40 3582.40 3582.40 3582.40 3582.40 3582.40 3582.40 3582.40
l k (mm 4 ) 5973.33 9555.73 13138.13 16720.52 20302.92 23885.31 27467.71 31050.10 34632.50 38214.90
Y k (mm 4(cid:0) ) 0.000167 0.000105 0.000076 0.000060 0.000049 0.000042 0.000036 0.000032 0.000029 0.000026
Y k Y 1(cid:0)k (mm 4(cid:0) ) 0.000063 0.000029 0.000016 0.000011 0.000007 0.000005 0.000004 0.000003 0.000003 0.000026
(Y k Y 1(cid:0)k (mm 1(cid:0) 55.53 106.26 159.82 214.71 270.33 328.91 390.47 27 455.04 530.87 8228.00
ộ ứ ủ Đ c ng c a nhíp là:
6 (cid:0) E
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
5
3
C
n
a
3 k
Y k
Y k
1
1
6 10.85,0.10.10.2.6 10740
k
1
(cid:0) (cid:0) = = 94972 N/m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
30
30
ầ ố ộ + T n s dao đ ng th c t ự ế :
94972 5,984
C M
ầ ả ầ n = = = 94 l n/phút – tho mãn yêu c u. (cid:0) (cid:0)
ố ướ ủ ề ặ ộ ứ ợ c c a nhíp khá phù h p v m t đ c ng hay t n sầ ố
ư ậ ộ Nh v y các thông s kích th dao đ ng cho phép.
ố ớ ườ ủ ố ứ ợ ng h p nhíp đ i x ng:
n
3
ộ + Đ võng tĩnh c a nhíp đ i v i tr
k
1
a
Y k
Y k
1
9845 94972
k
1
Z t (cid:0)E 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = 0,104 m . f t = (cid:0)
ề ế 2.3.4. Tính b n nhíp và các chi ti t liên quan
ố ớ ậ ị ặ ch t ở
Đ i v i nhíp 1/2 elip, v i lý lu n nh trên ta coi r ng nhíp b ngàm ư ậ ư ộ ử ằ ớ ữ ớ ỉ gi a. Nh v y khi tính toán ta ch tính cho m t n a lá nhíp v i các
ả ế gi thi t sau:
ộ ầ ượ ạ ộ ầ ị ự ặ Coi nhíp là lo i 1/4 elip, m t đ u đ c ngàm ch t, m t đ u ch u l c.
l 1
P
ủ
ớ
l 2
X 2
ự ề ầ ằ Bán kính cong c a các lá nhíp b ng nhau, ỉ ế ầ ở các lá nhíp ch ti p xúc v i nhau các đ u ỉ mút và l c ch truy n qua đ u mút.
ạ ở ị ế Bi n d ng ế v trí ti p xúc gi aữ
l k
X k
ằ ạ 2 lá nhíp c nh nhau thì b ng
nhau.
X
l n1
n1
ớ ế thi t trên thì s đ ơ ồ
ư ề ả V i các gi tính b n nhíp nh sau:
l n
X n
ế ể
ằ ạ ứ ươ ủ ng t ự ạ t
ủ ế ạ
ạ ằ ể ằ i các đi m trên và cho chúng b ng
2,...Xn.
ể ệ ừ ẽ ế ộ ạ ớ ị ấ ứ ạ T i đi m B bi n d ng c a lá th nh t ể i đi m và lá th hai b ng nhau, t ứ ứ S bi n d ng c a lá th k1 và lá th k ứ ậ ằ b ng nhau. B ng cách l p các bi u th c bi n d ng t nhau t ng đôi m t ta s đi đ n 1 h n1ph ế ẩ ươ ng trình v i n1 n là các giá tr X
28
ệ ươ ư H ph ng trình đó nh sau:
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
A2 P + B2 X2 + C3 X3 = 0
A3 X2 + B3 X3 + C3 X4 = 0 (* *)
. . . . . . . . . . . . .
An Xn1 + Bn Xn = 0
3
Trong đó:
l
k
k
1
k
1
1
1
C
1
B k
A k
k
J J
l 3 k l
2
k l
l 3 l
k
k
(cid:0) 1
1
k
k
1
1 2 ầ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
J J k ề
ừ ế lk Chi u dài tính toán t quang nhíp đ n đ u mút lá nhíp.
J (cid:0)
k
3 bh k 12
ủ ế ệ Jk Mômen quán tính c a các ti t di n lá nhíp,
J k (mm 4 )
A k
B k
C k
l(mm)
k
1
680
7676.56
0
0
0
2
548
3200.00
0.75
1.6
0.85
3
494
3200.00
1.17
2.00
0.83
4
438
3200.00
1.19
2.00
0.81
5
382
3200.00
1.22
2.00
0.78
6
326
3200.00
1.26
2.00
0.74
7
270
3200.00
1.31
2.00
0.69
8
212
3200.00
1.40
2.00
0.60
9
154
3200.00
1.57
2.00
0.43
10
92
3200.00
2.00
2.00
0.00
ế ả ả ậ L p b ng k t qu tính toán ta có:
ệ ươ ở ng trình tr thành : H ph
0,75.4922,5 – 1,6.X2 + 0,85.X3 = 0
1,17.X2 – 2.X3 + 0,83.X4 = 0
1,19.X3 – 2.X4 + 0,81.X5 = 0
1,22.X4 – 2.X5 + 0,78.X6 = 0
1,26.X5 – 2.X6 + 0,74.X 7 = 0
1,31.X6 – 2.X7 + 0,69.X 8 = 0
29
1,40.X7 – 2.X8 + 0,60.X 9 = 0
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
1,57.X8 – 2.X9 + 0,43X 10 = 0
2.X 9 2.X 10 = 0
ả ệ ươ ượ Gi I h ph ng trình trên ta đ c :
X2 = X3 =X4 =X5 = X6= X7 = X8 = X9 = X 10 = 4922,5 N
Xk
lk
ạ Mô men t ể i đi m A:
lk+1
MA = Xk(lk lk+1).
Xk+1
ạ Mô men t ể i đi m B:
Xk.lk-Xk+1.lk+1
Xk (lk-lk+1)
MB = Xklk Xk+1lk+1
2
ố ủ ừ ố Mô men ch ng u n c a t ng lá nhíp:
. 2hb 6
5,8.70 6
3
= 842,92 mm = W 2u =…= W 11u =
(cid:0)
(cid:0)
(N/mm 2 )
W u (mm 3 )
X k (N)
M A (N.mm)
(N/mm 2 ) M B (N.mm)
A
B
l(mm)
680
1493.33
4922.5
477482.5
320
477482.5
320
583
842.92
4922.5
285505.0
339
285505.0
339
525
842.92
4922.5
290427.5
345
290427.5
345
466
842.92
4922.5
290427.5
345
290427.5
345
407
842.92
4922.5
290427.5
345
290427.5
345
348
842.92
4922.5
295350.0
350
295350.0
350
288
842.92
4922.5
300272.5
356
300272.5
356
227
842.92
4922.5
305195.0
362
305195.0
362
165
842.92
4922.5
324885.0
385
324885.0
385
99
842.92
4922.5
0.0
0.0
487327.5
578
ừ ế ả ả T đó ta có b ng k t qu tính toán:
ứ ấ ị
ớ ậ ệ ườ ứ ị ấ ớ ứ ng có giá tr : [
30
KL : Sau khi có các giá tr mô men ta tính ra ng su t và so sánh v i ng su t cho (cid:0) ]t = ấ 2. Thì ng su t cho phép th phép.V i v t li u lá nhíp là 60C 600MN/m2 = 600N/mm 2 . Ta th y các lá nhíp đ m b o đ b n. ả ủ ề ả ấ
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ề
2.3.5.
Tính b n tai nhíp
ơ ồ ề ượ bi uể
ễ S đ tính b n tai nhíp đ di n trên hình bên. Trong c đó:
D
P
k
0
ủ ng kính trong c a tai
h
ườ D đ ọ nhíp, ch n D = 50 mm.
ầ h0 chi uề d y lá nhíp chính , h0
= 8 mm.
ề ộ b chi u r ng lá nhíp ,
Z
b = 70 mm
ủ ự
k c xác đ nh theo công th c sau:
p. Tr s c a l c Pkmax=Ppmax=(cid:0)
Tai nhíp ch u tác d ng c a l c kéo P ượ ị ụ ị ố ủ ự ự ứ ị này đ hay l c phanh P
. Zbx
Trong đó:
= 0,7.
bx = 4922,5 N.
ả ự ủ ườ ấ (cid:0) (cid:0) H s bám ,l y ệ ố Zbx Ph n l c c a đ ng lên bánh xe, Z
Pkmax= 0,7. 4922,5 = 3445,75 N.
(cid:0) ứ ng su t u n tai nhíp là:
u
D
.2
P
u
2bh 6
.2 h 2
u nố
; Wu
; Mu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ố ở M(cid:0) W (cid:0)
.6
h ).2
.6
3445
)8.2
15,76
2
DP .( bh .4
50.(75, 2 8.70.4
u nố
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
N/mm2
(cid:0) ứ ng su t nén (ho c kéo)
(cid:0) ấ ặ ở tai nhíp là:
08,3
3445 75, 8.70.2
Pk max hb ..2 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
nén
N/mm2
(cid:0)
ứ ấ ổ ng su t t ng h p tai nhíp:
nén = 76,15 + 3,08 = 79,23 N/mm2
(cid:0)
th = (cid:0) ng su t t ng h p cho phép:
ợ ở u nố + (cid:0) ợ
th (cid:0)
th]. V y tai nhíp đ b n.
31
ủ ề ậ ứ [(cid:0) ấ ổ th] =350MN/m2 = 350 N/mm2(cid:0) (cid:0) [(cid:0)
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ố ể 2.3.6. Tính ki m tra ch t nhíp
ố ượ ằ ọ ườ ủ c ch n b ng đ ng kính trong danh nghĩa c a tai nhíp
ườ Đ ng kính ch t nhíp đ Dch tố = 50 mm.
ậ ệ ế ạ ầ ố ọ ỏ ỡ Ch n v t li u ch t o ch t nhíp là thép c c bon trung b nh có thành ph n
ứ ấ ậ các bon (40X), xianua húa thì ng su t chèn d p cho phép.
4 N/mm2.
chèn d p ậ ] = 3 (cid:0) ứ
2
2
2
2
[(cid:0) ệ ể ậ ấ Ki m nghi m theo ng su t chèn d p:
4922
3445
75,
Z
P
2
(cid:0)
mmN
/7,1
chendap
Db
5, 70.50
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
2
2
ấ ắ ứ ể ệ Ki m nghi m theo ng su t c t:
4922
3445
75,
Z
P
2
(cid:0)
mmN
/3,5
cut
5, 8.70.2
hb .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ỏ ơ ứ ấ ắ ấ ậ (cid:0) c aủ
Ứ ng su t chèn d p và ng su t c t sinh ra nh h n ng su t cho phép ậ ứ ấ ố ả ậ ệ v t li u. V y ch t đ m b o đ b n. ả ủ ề
ụ 2.4. t k nhíp sau và nhíp sau ph
Thi ả ọ ế ế ặ ụ ở ộ ệ ố ụ ự ả * T i tr ng đ t lên c nhíp chính và nhíp ph m t bên h th ng treo. L c tác d ng lên
ộ m t bên nhíp.
= 25265 (N) Z s
ố ớ ả Đ i v i xe t i:
ơ ở ủ ề 0,45 )L; (L là chi u dài c s c a xe).
Nhíp sau : L t = ( 0,35 (cid:0) (cid:0) L t =(0,35 (cid:0) 0,45).4300 = 1505 (cid:0) 1935 mm.
t = 1850 mm.
Ch n Lọ
ữ ụ ả ỏ ớ Kho ng c ch gi a bu l ng ngàm nh p = 90 mm.
2.4.1. Nhíp sau chính
ế ấ ỏ ủ ự ướ D a vào lo i xe, t c các lá
ả i tr ng, k t c u khung v c a xe và kích th ố ạ ọ ộ nhíp, ta có b thông s sau:
ố . S lá nhíp n = 16.
ề ộ . Chi u r ng b =80 mm.
1 = h 2 = 8,5 mm; h 3 =h 4 =….h 16 = 9 mm.
32
ề . Chi u dày h
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
k th a món: 6 <
80 5,8
b kh
ề ộ ề ỏ . Chi u r ng b và chi u dày h = 9,4 <10. =
k đ
ề ượ ớ ệ ươ ỡ . Chi u dài l c t nh theo h ph ng tr nh sau :
A 2 + B 2 + C 2 = 0
A 3 + B 3 + C 3 = 0
A 4 + B 4 + C 4 =0
A 5 + B 5 + C 5 =0
A 6 + B 6 + C 6 = 0
A 7 + B 7 + C 7 = 0
A 8 + B 8 + C 8 = 0
l1
l2
l3
A 9 + B 9 + C 9 = 0
A 10 + B 10 + C 10 = 0
a2
a3
A 11 + B 11 + C 11 = 0
A 12 + B 12 + C 12 = 0
ln
A 13 + B 13 + C 13 = 0
ln-1
an+1
A 14 + B 14 + C 14 = 0
A 15 + B 15 = 0
Trong đó:
k
k
1
1
1
A k
B k
J J
l 3 k l
J J
2
k
k
k
(cid:0) 1
1
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
l
k
1
C
1
k
k l
l 3 l
1 2
k
k
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 = l 2 = 880 mm ;
V i : lớ
3 kbh 12
Jk= ;J 3 =J 4 =J 5 =J 6 =J 7 =J 8 =J 9 =J 10 =J 11 =J 12 =J 13 =J 14 =J 15 =J 16 .
ớ ộ ề ề ố
33
ớ V i b nhíp có 2 lá nhíp (lá 1 và lá 2) có chi u dài và chi u dày gi ng nhau, ta coi hai lá ộ ạ g p l ộ i thành m t lá v i:
3
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
J (cid:0)
1
bh 2 12
ứ ứ ớ ớ (Khi đó k =1 ng v i lá 2, k = 2 ng v i lá 3,...)
ượ Gi ả ệ ươ i h ph ng trình trên ta đ c :
l 1 = 880 ; l 2 = 880 ; l 3 = 793 ; l 4 = 741 ; l 5 = 688 ; l 6 = 636;
l 7 =583; l 8 = 530; l 9 = 477 ; l 10 = 424 ; l 11 = 370 ; l 12 = 316;
l 13 = 262 ; l 14 = 206; l 15 = 150; l 16 = 90 ; (mm).
1 = 1850; L 2 = 1850; L 3 = 1676 ; L 4 = 1572 ; L 5 = 1466; L 6 = 1362
ậ V y : L
L 7 = 1256; L 8 = 1150; L 9 = 1044 ;L 10 = 938; L 11 = 830 ;L 12 =722
L 13 = 614 ; L 14 = 502 ; L 15 = 390 ; L 16 = 270 (mm).
2.4.2. Nhíp sau phụ
p = 1350 mm.
Ch n Lọ
ữ ả Kho ng cách gi a bu lông ngàm nhíp = 90 mm.
ế ấ ỏ ủ ự ướ D a vào lo i xe, t c các lá
ả i tr ng, k t c u khung v c a xe và kích th ố ạ ọ ộ nhíp, ta có b thông s sau:
ố . S lá nhíp n = 9.
ề ộ . Chi u r ng b =80 mm.
1 = h 2 = 8,5 mm; h 3 =h 4 =….h 11 = 9 mm.
ề . Chi u dày h
k th a mãn: 6 <
80 5,8
b kh
ề ộ ề ỏ . Chi u r ng b và chi u dày h = 9,4 <10. =
k đ
ề ượ ệ ươ . Chi u dài l c tính theo h ph ng trình sau :
A 2 + B 2 + C 2 = 0
A 3 + B 3 + C 3 = 0
A 4 + B 4 + C 4 =0
A 5 + B 5 + C 5 =0
A 6 + B 6 + C 6 = 0
A 7 + B 7 + C 7 = 0
l1
l2
l3
A 8 + B 8 = 0
a2
a3
34
ln
ln-1
an+1
Trong đó:
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
k
k
1
1
1
A k
B k
J J
l 3 k l
J J
2
k
k
k
(cid:0) 1
1
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
l
k
1
C
1
k
k l
l 3 l
1 2
k
k
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 = l 2 = 630 mm ;
V i : lớ
3 kbh 12
Jk= ;J 3 =J 4 =J 5 =J 6 =J 7 =J 8 =J 9 .
ớ ộ ề ề ố
3
ớ V i b nhíp có 2 lá nhíp (lá 1 và lá 2) có chi u dài và chi u dày gi ng nhau, ta coi hai lá ộ ạ g p l ộ i thành m t lá v i:
J (cid:0)
1
bh 2 12
ứ ứ ớ ớ (Khi đó k =1 ng v i lá 2, k = 2 ng v i lá 3,...)
ượ Gi ả ệ ươ i h ph ng trình trên ta đ c :
l 1 = 630 ; l 2 = 630 ; l 3 = 520 ; l 4 = 454 ; l 5 = 388 ; l 6 = 321;
l 7 =253; l 8 = 184; l 9 = 110 ; (mm).
1 = 1350; L 2 = 1350; L 3 = 1130 ; L 4 = 998 ; L 5 = 866; L 6 = 732
ậ V y : L
L 7 = 596; L 8 = 458; L 9 = 310 ; (mm).
ủ ụ 2.4.3.
ộ ớ ự ầ ả ả ố ẫ Tính đ võng tĩnh c a nhíp chính và nhíp ph ả ả V i s phân b này ph i đ m b o sao cho khi đ y t i thì nhíp chính v n đ ủ
ự ứ ả ị ươ ế ề b n. Không có công th c tính tr c ti p giá tr này do đó ta ph i dùng ph ng pháp th ử
ả ế ộ ọ ượ ề ặ nghĩa là gi thi t m t tr ng l ng nào đó đ t lên nhíp chính sau đó tính b n cho nhíp
ủ ề ế ả ả ọ ượ chính n u không đ b n thì ph i gi m tr ng l ng đi ng ượ ạ c l ọ i thì tăng lên. Tr ng
ể ừ ệ ọ ố ả ọ ủ ạ ể ờ ượ l ng này có th tính t vi c ch n s % t i tr ng c a xe t ụ ắ ầ i th i đi m nhíp ph b t đ u
làm vi c.ệ
ọ ả ọ ủ ạ ụ ắ ầ ể ờ G i a là % t i tr ng c a xe t ệ i th i đi m nhíp ph b t đ u làm vi c
35
ọ ượ ụ ắ ầ ệ ố ụ ệ Khi đó tr ng l ng tác d ng lên h th ng treo khi nhíp ph b t đ u làm vi c.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
c = G '
0 +
a 100
G ' .G '
Trong đó:
ượ ả ệ ố ụ G ' ọ 0: là tr ng l ng không t i tác d ng lên h th ng treo
ọ ượ ệ ố ầ ả ủ ụ G ' : là tr ng l ng c a xe tác d ng lên h th ng treo khi đ y t i.
ượ ị G ' ọ c: là tr ng l ng do nhíp chính ch u
c
ầ ả ụ ị ả ọ Ngoài ra khi đ y t i nhíp chính và nhíp ph cùng ch u thêm t i tr ng
f = Gt G '
G '
f =
G ' f C
t
ụ ượ ế ạ ủ Bi n d ng c a nhíp ph đ c tính f
* Chú ý:
ễ ị ị ố ư ớ ả Khi tr s a càng l n thì xe càng "êm". nh ng nhíp d b quá t i còn ng ượ ạ c l i
ẽ ị ả ư ể ầ ỏ ủ ế n u a quá nh thì u đi m c a nhíp 2 t ng s b gi m đi.
ệ ố ọ Ch n h s a = 18%
ậ ừ ứ V y t công th c:
c = G '
0 +
a 100
G ' .G '
Trong đó:
0 = Z '
2t = 7500 (N)
G '
ố Thay s vào ta có:
c = 7500 + 0,18.25265 = 12048(N)
G '
f = Gt G '
c = 25265 12048 = 13217 (N)
36
==> G '
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ọ ượ ụ ị Đây là tr ng l ng mà nhíp chính và ph cùng ch u .
)
3 1(cid:0)k
J k (mm 4 )
I k (mm 4 )
Y k (mm 4(cid:0)
)
Y k Y 1(cid:0)k (mm 4(cid:0) )
(Y k Y 1(cid:0)k (mm 1(cid:0)
)
l (mm)
a 1(cid:0)k (mm)
b (mm)
h k (mm)
k
630
110
80
8.5
8188.33
8188.33
0.000122
0.000045
60.54
1
520
176
80
9
4860.00
13048.33
0.000077
0.000021
113.39
2
454
242
80
9
4860.00
17908.33
0.000056
0.000012
168.93
3
388
309
80
9
4860.00
22768.33
0.000044
0.000008
227.94
4
321
377
80
9
4860.00
27628.33
0.000036
0.000005
290.12
5
253
446
80
9
4860.00
32488.33
0.000031
0.000004
355.34
6
184
520
80
9
4860.00
37348.33
0.000027
0.000003
433.49
7
110
630
80
9
4860.00
42208.33
0.000024
0.000024
5924.11
8
ụ ả ậ ớ L p b ng tính toán v i nhíp ph ta có:
E
.6
(cid:0) .
ố Thay s vào ta có:
11
3
10.2.6
n
3
(cid:0)
10.85,0. 86,
7573
k
k
) 1
k
YYa .( 1
k
1
C = = = 138289 (N/m) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
3 1(cid:0)k
J k (mm 4 )
I k (mm 4 )
)
)
l (m)
k
a 1(cid:0)k (mm)
b (mm)
h k (mm)
880
1
87
80
8.5
8188.33
8188.33
Y k (mm 4(cid:0) 0.000122
Y k Y 1(cid:0)k (mm 4(cid:0) ) 0.000045
(Y k Y 1(cid:0)k (mm 1(cid:0) 29.95
793
2
139
80
9
4860.00
13048.33
0.000077
0.000021
55.86
741
3
192
80
9
4860.00
17908.33
0.000056
0.000012
84.36
688
4
244
80
9
4860.00
22768.33
0.000044
0.000008
112.23
636
5
297
80
9
4860.00
27628.33
0.000036
0.000005
141.85
583
6
350
80
9
4860.00
32488.33
0.000031
0.000004
171.73
530
7
403
80
9
4860.00
37348.33
0.000027
0.000003
201.78
477
8
456
80
9
4860.00
42208.33
0.000024
0.000002
231.96
37
ả ậ L p b ng tính toán nhíp chính ta có:
9
424
510
9
4860.00
47068.33
0.000021
0.000002
263.76
80
10
370
564
9
4860.00
51928.33
0.000019
0.000002
295.67
80
11
316
618
9
4860.00
56788.33
0.000018
0.000001
327.66
80
12
262
674
9
4860.00
61648.33
0.000016
0.000001
362.93
80
13
206
730
9
4860.00
66508.33
0.000015
0.000001
398.31
80
14
150
790
9
4860.00
71368.33
0.000014
0.000001
440.45
80
15
90
880
9
4860.00
76228.33
0.000013
0.000013
8939.88
80
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
E
.6
(cid:0) .
11
3
10.2.6
n
3
ộ ứ ứ Tính đ c ng nhíp chính theo công th c:
10.85,0. 38,
12058
k
k
) 1
k
YYa .( 1
k
1
C = = = 84589 (N/m) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ượ ộ ứ ủ ả ệ ố ộ ứ ủ Sau khi tính đ ụ c đ c ng c a nhíp chính và nhíp ph ta có đ c ng c a c h th ng là:
Ct = C1 + C2
Trong đó:
ộ ứ ủ ụ C1 là đ c ng c a nhíp ph
ộ ứ ủ C2 là đ c ng c a nhíp chính
Do đó ta có:
Ct = 138289 + 84589 = 222878 (N/m)
ượ ộ ứ ủ ủ ộ Sau khi tính đ ụ c đ c ng c a nhíp ta tính đ võng c a nhíp chính và nhíp ph :
G C
25265 222878
ft = = = 0,113 m = 11,3 cm
300
300
ầ ố ủ ậ ộ V y ta có t n s dao đ ng c a nhíp:
ph
l /(91
)
f
3,11
(cid:0) (cid:0) n=
38
ế ậ : * K t lu n
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ệ ố ệ ề ệ ể ấ ả ầ ị Qua ph n ki m nghi m trên ta th y h th ng treo sau tho mãn đi u ki n êm d u
ả ầ ố ớ ộ ả ệ trong khi làm vi c khi đã tăng t ủ i. T n s dao đ ng c a xe cho phép v i xe t ộ i n thu c 90
120 (l/ph)
ụ ủ ế ậ ạ V y ta có bi n d ng c a nhíp ph :
13217 222878
G ' f C
t
f f = = 0,059 m = 5,9 cm. =
(cid:0) ượ ầ ượ ầ ả ụ ụ ọ tr ng l ng ph n đ c treo tác d ng lên nhíp ph khi xe đ y t i.
Gf = C f .f f = 0,059.138289 = 8200 (N)
ượ ầ ượ ụ ọ Tr ng l ng ph n đ c treo tác d ng lên nhíp chính là:
Gc = Gt – Gf = 25265 8200 = 17065 (N)
ề ụ 2.4.4. Tính b n nhíp chính và nhíp ph
ố ớ ặ ở ữ ằ ậ ị ư Đ i v i nhíp 1/2 elíp ta lý lu n nh trên ta coi r ng nhíp b ngàm ch t ự gi a.D a vào
39
ươ ả ọ ề ậ ả ử ơ ồ ư ph ng pháp t ể i tr ng t p trung đ tính b n nhíp, gi s có s đ nhíp nh sau:
L 1
P
A
X2 B
3X
L 2
XK S
K+1X
Xn
nL
KL
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ế ơ ồ ư ư ả ớ V i các gi thi ẽ ề t nh trên thì s đ tính b n nhíp nh trên hình v :
ứ ấ ủ ứ ế ể ằ ạ ạ ươ ể T i đi m B bi n d ng c a lá th nh t và lá th hai b ng nhau , t ng t ự ạ t i các đi m S
ủ ứ ứ ứ ế ể ế ạ ằ ằ ậ ạ bi n d ng c a lá th k1 và lá th k b ng nhau.B ng cách l p các bi u th c bi n d ng
ừ ế ệ ẽ ể ằ ộ ươ ạ t i các đi m trên vá cho chúng b ng nhau t ng đôi m t ta s đi đ n 1 h n1 ph ng
2,.....,Xn .
ẩ ớ ị trình v i n1 n là các giá tr X
ệ ươ ư H ph ng trình đó nh sau:
A2.P + B2.X2 + C2.X3 = 0
A3.X2+ B3.X3 + C3.X4 = 0
.........................................
A2.Xn1 + Bn.Xn + Cn.Xn+1 = 0
k
k
k
k
k
1
)1
1(
)
(
31 3()
)1
.3(
k
k
k
C
A
B
1 2
.2
k
k
k
k
k
1
1
J 1J
l l
l l
l l
J J ụ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Trong đó : ; ; . (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ớ a) Tính toán v i nhíp ph .
. 3 k hb k 12
Ta có: Jk = ; J2 = ... J9
40
ế ả ậ ả L p b ng k t qu tính toán ta có:
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
1
630
8188.33
0
0
0
2
520
4860.00
0.78
-1.59
0.81
3
454
4860.00
1.22
-2.00
0.78
4
388
4860.00
1.26
-2.00
0.74
5
321
4860.00
1.31
-2.00
0.69
6
253
4860.00
1.40
-2.00
0.60
7
184
4860.00
1.57
-2.00
0.43
8
110
4860.00
2.00
-2.00
0.00
J k (mm 4 ) A k B k C k l(mm) k
ệ ươ ở ng trình tr thành : H ph
0,78.4100 – 1,59.X2 + 0,81.X3 = 0
1,22.X2 – 2.X3 + 0,78.X4 = 0
1,26.X3 – 2.X4 + 0,74.X5 = 0
1,31.X4 – 2.X5 + 0,69.X6 = 0
1,40.X5 – 2.X6 + 0,60.X 7 = 0
1,57.X6 – 2.X7 + 0,43.X 8 = 0
2.X7 – 2.X8 = 0
ế ả Sau khi gi ả ệ ươ i h ph ả ng trình ta có b ng k t qu :
X2 =X3 =X4 =X5 =X6 =X 7 = X 8 = 4100 (N).
k ta xác đ nh đ
ị ượ ạ ủ ừ Khi có các giá tr Xị ị c các giá tr mômen t ư i A và B c a t ng lá nhíp nh
41
sau:
L K
XK
A
XK+1
L K+1
XK
-L K L K+1
-KL
K+1
XK
X
K+1L
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ứ ượ ị ấ ủ * ng su t c a nhíp đ c xác đ nh:
(cid:0) = MUAK/WAK
Mu: Mômen u nố
ố ủ ố Wuc : Mômen ch ng u n c a nhíp
(cid:0)
(cid:0)
ụ ứ ả ậ ấ L p b ng tính ng su t cho nhíp ph ta có:
A
B
630
1926.67
4100
451000
234
451000
234
520
1080.00
4100
270600
251
270600
251
454
1080.00
4100
270600
251
270600
251
388
1080.00
4100
274700
254
274700
254
321
1080.00
4100
278800
258
278800
258
253
1080.00
4100
282900
262
282900
262
184
1080.00
4100
303400
281
303400
281
110
1080.00
4100
0
0.00
451000
418
42
X k (N) (N/mm 2 ) M A (N.mm) (N/mm 2 ) M B (N.mm) l(mm) W u (mm 3 )
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
t] = 600 (N/mm 2 ) ta th y các
ấ ủ ị ứ ả ấ ớ (cid:0) So sánh các giá tr ng su t c a các lá nhíp trên b ng v i [
ề ả ả lá nhíp đ m b o b n .
ớ b) Tính toán v i nhíp chính
ươ ự ư ụ ớ T ng t nh tính v i nhíp ph ta có :
ố S lá nhíp :16 lá .
t =
17065 2
ả ọ ộ ầ ụ T i tr ng tác d ng lên m t đ u nhíp P = 8532,5 (N)
ế ượ ậ ả Các k t qu h s A ả ệ ố k, Bk, Ck đ c l p trong b ng sau:
2
793
4860.00
0.69
-1.59
0.91
3
741
4860.00
1.11
-2.00
0.89
4
688
4860.00
1.11
-2.00
0.89
5
636
4860.00
1.12
-2.00
0.88
6
583
4860.00
1.14
-2.00
0.86
7
530
4860.00
1.15
-2.00
0.85
8
477
4860.00
1.17
-2.00
0.83
9
424
4860.00
1.19
-2.00
0.81
10
370
4860.00
1.22
-2.00
0.78
11
316
4860.00
1.25
-2.00
0.75
12
262
4860.00
1.32
-2.00
0.68
13
206
4860.00
1.4
-2.00
0.60
14
150
4860.00
1.57
-2.00
0.43
15
90
4860.00
2.00
-2.00
0.00
k 1 l(mm) 880 J k (mm 4 ) 8188.33 A k 0 B k 0 C k 0
ệ ươ ở ng trình tr thành : H ph
0,69.8532,5 – 1,59.X2 + 0,91.X3 = 0
1,11.X2 – 2.X3 + 0,89.X4 = 0
1,11.X3 – 2.X4 + 0,89.X5 = 0
1,12.X4 – 2.X5 + 0,88.X6 = 0
1,14.X5 – 2.X6 + 0,86.X 7 = 0
1,15.X6 – 2.X7 + 0,85.X 8 = 0
43
1,17.X7 – 2.X8 + 0,83.X 9 = 0
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
1,19.X8 – 2.X9 + 0,81X 10 = 0
1,22.X 9 2.X 10 + 0,78.X 11 = 0
1,25.X 10 2.X 11 + 0,75.X 12 = 0
1,32.X11 – 2.X12 + 0,0,68X 13 = 0
1,4.X 12 2.X 13 + 0,0,6.X 14 = 0
1,57.X 13 2.X 14 + 0,43.X 15 = 0
2.X 14 2.X 15 = 0
Sau khi gi ả ệ ươ i h ph ng trình trên ta có:
X 2 =X 3 =….=X 15 = 8532,5 (N)
(cid:0)
(cid:0)
(N/mm)
W u (mm 3 )
X k (N)
A
B
l(mm)
M A (N.mm) 742328
(N/mm 2 ) M B (N.mm) 385
742328
880
1926.67
8532.5
385
793
1080.00
8532.5
443690
411
443690
411
741
1080.00
8532.5
452223
419
452223
419
688
1080.00
8532.5
443690
411
443690
411
636
1080.00
8532.5
452223
419
452223
419
583
1080.00
8532.5
452223
419
452223
419
530
1080.00
8532.5
452223
419
452223
419
477
1080.00
8532.5
452223
419
452223
419
424
1080.00
8532.5
460755
427
460755
427
370
1080.00
8532.5
460755
427
460755
427
316
1080.00
8532.5
460755
427
460755
427
262
1080.00
8532.5
477820
442
477820
442
206
1080.00
8532.5
477820
442
477820
442
150
1080.00
8532.5
511950
474
511950
474
90
1080.00
8532.5
0
0.00
767925
711
ứ ả ấ B ng tính ng su t cho nhíp chính :
ế ậ K t lu n :
ấ ủ ớ ứ ị ứ ấ So sánh các giá tr ng su t c a các lá nhíp trên v i ng su t cho phép :
44
ấ [(cid:0) ủ ề t] = 600 (N/mm 2 ). Ta th y các lá nhíp đ b n
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Z
Pk
D
ề 2.4.5. Tính b n tai nhíp
ơ ồ ề ượ ễ ể S đ tính b n tai nhíp đ c bi u di n trên hình bên.
Trong đó:
ườ ủ ọ D đ ng kính trong c a tai nhíp , ch n D = 50 mm.
ầ h0 chi uề d y lá nhíp chính , h0 = 8,5 mm.
ề ộ b chi u r ng lá nhíp , b = 80 mm
k hay l c phanh P
p. Tr s c a l c
ủ ự ị ự ị ố ủ ự này
ụ Tai nhíp ch u tác d ng c a l c kéo P ứ ượ đ
ị c xác đ nh theo công th c sau: Pkmax=Ppmax=(cid:0) . Zbx
Trong đó:
= 0,7.
bx = 8532,5 N.
ả ự ủ ườ ấ (cid:0) (cid:0) H s bám ,l y ệ ố Zbx Ph n l c c a đ ng lên bánh xe, Z
Pkmax= 0,7. 8532,5 = 5972,75 N.
(cid:0) ứ ng su t u n tai nhíp là:
u
D
.2
P
u
2bh 6
.2 h 2
u nố
; Wu
; Mu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ố ở M(cid:0) W (cid:0)
.6
h ).2
.6
5972
)5,8.2
104
2
2
bh
DP .( .4
50.(75, 5,8.80.4
u nố
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
N/mm2
(cid:0) ứ ng su t nén (ho c kéo)
45
(cid:0) ấ ặ ở tai nhíp là:
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
4,4
5972 75, 5,8.80.2
Pk max hb ..2 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
nén
N/mm2
(cid:0)
ứ ấ ổ ng su t t ng h p tai nhíp:
nén = 104 + 4,4 = 108,4 N/mm2
(cid:0)
th = (cid:0) ng su t t ng h p cho phép:
ợ ở u nố + (cid:0) ợ
th (cid:0)
th]. V y tai nhíp đ b n.
ủ ề ậ ứ [(cid:0) ấ ổ th] =350MN/m2 = 350 N/mm2(cid:0) (cid:0) [(cid:0)
ố ể 2.4.6. Tính ki m tra ch t nhíp
ườ ượ ằ ọ ườ ủ Đ ng kính ch t nhíp đ c ch n b ng đ ng kính trong danh nghĩa c a
ố tai nhíp Dch tố = 50 mm.
ầ ọ ố Ch n v t li u ch t o ch t nhíp là thép các bon trung bình có thành ph n các
ậ ế ạ ấ bon (40X), xianua hóa thì ng su t chèn d p cho phép :
4 N/mm2
2
2
2
2
ậ ệ ứ chèn d p ậ ] = 3 (cid:0) ứ ấ [(cid:0) ệ ể ậ Ki m nghi m theo ng su t chèn d p:
8532
5972
75,
Z
P
2
(cid:0)
mmN
/6,2
chendap
5, 80.50
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Db ứ
2
2
2
2
ấ ắ ệ ể Ki m nghi m theo ng su t c t:
8532
5972
75,
Z
P
2
(cid:0)
mmN
/6,7
cut
5, 5,8.80.2
hb .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ỏ ơ ứ ấ ắ ấ ấ ậ ậ ủ c a v t
Ứ ng su t chèn d p và ng su t c t sinh ra nh h n ng su t cho phép ệ ứ ả ủ ề ậ ố ả li u. V y ch t đ m b o đ b n.
ươ
Ấ
Ế
Ch
ng 3.
Ế Ả THI T K GI M CH N
ế ế ả ấ 3.1. Thi t k gi m ch n tr ướ c
G
ệ ố ả ủ ả ấ ị 3.1.1. Xác đ nh h s c n c a gi m ch n K
ạ ầ ọ
ị ộ ệ ố ả ủ ủ ấ
46
ả ệ ố ả ủ ệ ố ệ ố ồ ặ ủ ậ ể ằ ộ ằ ệ ố ả H s c n c a h th ng treo K góp ph n quan tr ng, nó t o ra đ êm d u c a xe. T ả ắ ự ộ ươ b ph n đàn h i, tùy thu c cách l p gi m ch n trên xe. H s c n c a gi m ng t ch n Kấ g có th b ng ho c không b ng h s c n c a h th ng treo.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ệ ố ả ủ ệ ố 3.1.1.a H s c n c a h th ng treo
ự ậ ắ ế ấ ộ ử ụ t ch n đ ng ng ười ta s d ng h s d p t ệ ố ậ ắ t
(cid:0)
ấ ộ Trong lý thuy t ôtô đ đánh giá s d p t ch n đ ng t ể ương đ i nhố ư sau:
K tr CM
2
(cid:0)
Trong đó:
(cid:0) (cid:0) ệ ố ậ ắ ấ ộ H s d p t t ch n đ ng, ( = 0, 15(cid:0) 0, 3). L y ấ (cid:0) = 0, 2.
ộ ứ ủ ệ ố C Đ c ng c a h th ng treo, C = 107853 N/m.
ộ M Kh i lố ượng đ cượ treo tính trên m t bánh xe , M = 984,5 kg.
ệ ố ả ủ ệ ố Ktr H s c n c a h th ng treo.
CM
(cid:0) ệ ố ả ủ ệ ố ượ ứ ị ằ c xác đ nh b ng công th c:
H s c n c a h th ng treo đ (cid:0)2 Ktreo =
.2,0.2
107853
. 5,984
(cid:0)
4122
mNs /
(cid:0)
3.1.1.b
ấ ả ị ệ ố ả ủ Xác đ nh h s c n c a gi m ch n
ệ ố ả ủ ả H s c n trung bình c a gi m ch n ấ :
trK (cid:0) cos
Kg=
Trong đó:
ủ ả ệ ố ả ủ ệ ố Ktreo H s c n c a h th ng treo. ấ (cid:0) (cid:0) Góc nghiêng c a gi m ch n, = 200.
4668
0
4122 2 20
cos
(cid:0) (cid:0) Kg = Ns/m
tr
tr
ạ Ta l ệ i có các quan h :
35,2 (cid:0)
75,2(cid:0)
K K
K K
n
n
(cid:0) ch n ọ
Kn+ Ktr = 2. Kgc
Trong đó:
ệ ố ả ủ ả ấ Kn H s c n c a gi m ch n lúc nén.
47
ệ ố ả ủ ả ấ ả Ktr H s c n c a gi m ch n lúc tr .
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ớ ấ ả ơ ở ụ ả ớ ớ hành trình tr th ng l n h n
ườ ữ ẻ ả ưở ng đ n đ b n khung xe và s c kho ng
ự ả ở ỗ ồ ề ự ớ ả ượ ấ ị ộ ề ở ả ườ hành trình nén v i m c đích, V i gi m ch n, l c c n ề ấ khi bánh xe đi qua ch g gh thì gi m ch n b nén nhanh cho nên không truy n lên ế khung xe nh ng xung l c l n nh h i trong ủ ế ụ ượ xe. Do đó năng l ứ hành trình tr . c h p th vào ch y u là ng đ
ả ệ ươ i h ph ng trình trên, ta đ c:ượ
Gi (cid:0) Kn = 2490 Ns/m
Ktr = 6846 Ns/m
3.1.1.c
ự ả ủ ấ ả ị Xác đ nh l c c n c a gi m ch n
ự ả ủ ả ấ L c c n c a gi m ch n trong hành trình nén:
Pn = Kn. Vg
Trong đó:
g = 0,3 m/s.
ố ộ Vg T c đ piston trong hành trình nén, V
n= 2490 Ns/m
ệ ố ả ủ ấ ả Kn H s c n c a gi m ch n trong hành trình nén, K
Pn = 2490.0,3 = 747 N.
ự ả ủ ạ ả ấ L c c n c a gi m ch n khi nén m nh:
n. (VgmaxVg)
Pnmax = Pn + K’
Trong đó:
gmax = 0,6 m/s.
’
ố ộ ạ
n H s c n c a gi m ch n khi nén m nh, K
n= 0,6Kn
ệ ố ả ủ ấ ạ ả Vgmax T c đ piston khi nén m nh, V K’
Pnmax = 747 + 0,6.2490.(0,60,3) = 1195,2 N.
ự ả ủ ả ả ấ L c c n c a gi m ch n trong hành trình tr :
Ptr = Ktr. Vg
Trong đó:
g = 0,3 m/s.
ố ộ ả Vg T c đ piston trong hành trình tr , V
tr= 6846 Ns/m
ệ ố ả ủ ấ ả ả Ktr H s c n c a gi m ch n trong hành trình tr , K
Ptr = 6846.0,3 = 2053,8 N.
ự ả ủ ả ạ ấ ả L c c n c a gi m ch n khi tr m nh:
tr. (VgmaxVg)
Ptrmax = Ptr + K’
Trong đó:
gmax = 0,6 m/s.
’
ố ộ ả ạ
tr H s c n c a gi m ch n khi tr m nh, K
tr= 0,6Ktr
48
ệ ố ả ủ ả ạ ấ ả Vgmax T c đ piston khi tr m nh, V K’
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Ptrmax = 2053,8 + 0,6.6846.(0,60,3) = 3286 N.
ị ướ ủ ấ 3.1.2. Xác đ nh các kích th ả c c a gi m ch n
3.1.2.a
ườ ị Xác đ nh đ ng kính, hành trình pistol
ế ộ ẳ ượ ị ệ Ch đ làm vi c căng th ng đ c xác đ nh là V = 0, 3 m/s.
0,
ụ ủ ả ấ ấ ượ ứ ị Công su t tiêu th c a gi m ch n đ c xác đ nh theo công th c:
K
K
2
tr
n
V
4668
3,0.
420
n Ng =
VK . g
2 g
2 g
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) W
ộ ủ ệ ậ ạ ộ ỏ
ệ Công su t t a nhi nhi t là F đ c tính nh ể ệ ủ t c a m t c a m t v t th kim lo i có di n tích t a sau:
ấ ỏ ượ Nt = 427. (cid:0) . F. (Tmax Tmin)
Trong đó:
ệ ề ệ ố t,
ệ ộ t đ cho phép:
(cid:0) H s truy n nhi ch n ọ (cid:0) = 0, 13 J/m2 Nhi Tmax=1400
Tmin = 200
ằ ươ ệ Cân b ng ph ng trình nhi t ta có:
2 = 63052 mm2
d L
420 = 427. 0,13. F. (14020)
(cid:0) F = 0,063052 m mà F = (cid:0) Dn.L = 63052 mm2
dc
m L
402
Ch n Dọ
n = 50 mm 63052 (cid:0) (cid:0) 50.
dn
L (cid:0) (cid:0) mm
g L
ướ ơ ộ ủ ề ả ồ
d D
ấ c s b c a gi m ch n bao g m chi u dài ậ Kích th ộ ủ c a các b ph n:
ả ầ ề ấ
Dn
p L
ậ ề ả
ả ấ
v L
ả ị
d L
49
ấ ừ ể ế ạ ầ Ld là chi u dài ph n đ u gi m ch n; L ph n làm kín; L ế ầ dài ph n đ van gi m ch n; L ả ớ ả ạ ủ đ i c a gi m ch n, L ế ủ c a bánh xe t ề ộ m là chi u dài b v là chi uề ấ P là chi u dài piston gi m ch n; L ệ ự G là hành trình làm vi c c c ể G ph i l n h n kho ng d ch chuy n i.ướ ể ạ ơ ế đi m h n ch trên đ n đi m h n ch d
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ườ ố ơ ả ố ượ ị ế ấ N u l y đ ng kính pittông d làm thông s c b n, các thông s khác đ c xác đ nh:
D = 45 mm; d = 35 mm; dc = 10 mm; dn = 38 mm
LP = 35 mm; Ld = 50 mm; Lm = 50 mm; Lv = 30 mm.
LG = 300mm.
Do đó: L = L V + L P + L G + L m = 415 (mm) > 402 (mm).
ề ệ ỏ ệ Th a mãn đi u ki n nhi t.
ị ấ 3.1.2.b Xác đ nh kích th ướ ỗ c l ả van gi m ch n
ệ ỗ ố ỗ ấ u thông c a các l van gi m ch n (s l và kích th ướ ỗ c l van)
.2
ư ệ ố ả ủ ổ ế ị ả ứ ủ ấ ả T ng di n tích l quy t đ nh h s c n c a gi m ch n. Ta có công th c:
(cid:0) .
FQ V
pg . (cid:0)
(cid:0)
Trong đó:
PVg.
ượ ấ ỏ ả ư Q L u lư ng ch t l ng ch y qua l ỗ ế ti t l u, Q = F
ổ ỗ ệ FV T ng di n tích các l van.
p (cid:0)
ệ ố ổ ấ ọ (cid:0) (cid:0) H s t n th t , Ch n = 0,6.
P g F P
ấ ỏ ả ấ ấ p áp su t ch t l ng trong gi m ch n,
(cid:0) ượ ấ ỏ ủ ng riêng c a ch t l ng, = 8600 N/m 3 .
2 .
ọ ườ (cid:0) Tr ng l ọ ố g Gia t c tr ng tr ng, g= 10 m/s
2
2
(cid:0)
ệ ả ấ FP Di n tích piston gi m ch n :
035
4
2
m
10.62,9
d . 4 ậ ố
,0.14,3 4 ấ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Fp=
g= 0, 3 m/s.
ệ ả Vg V n t c gi m ch n khi làm vi c, V
ị 3.1.2.b.1 Xác đ nh kích th ướ ỗ c l van nén
VF . p
n 1
F (cid:0)
vn
(cid:0)
gP 2 n 1 (cid:0) F .
p
ệ ổ ỗ ượ ứ ị T ng di n tích l van nén đ c xác đ nh theo công th c:
50
Do đó :
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
4
VF . p
n 1
10.62,9
3,0.
5
F
132,1
10.
vn
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
6,0
.10.2 10.62,9
747 4 .
8600
gP 2 n 1 (cid:0) F .
p
m 2 =11,32 mm 2 (cid:0) (cid:0)
2
ỗ ừ ườ van nén:
32,11
Fvn
(cid:0) (cid:0) mm 2 . Đ ng kính t ng l (cid:0) dn . 4
(cid:0) ọ ố ỗ .Ch n s l van n = 4 d = 1,90 mm.
ị ả 3.1.2.b.2 Xác đ nh kích th ướ ỗ c l van tr
VF . t p
1
F (cid:0)
vt
1
(cid:0)
gP 2 tr (cid:0) F .
p
ệ ổ ỗ ả ượ ứ ị T ng di n tích l van tr đ c xác đ nh theo công th c:
4
VF . p t
1
10.62,9
3,0.
5
10.683,0
F vt
1
Do đó : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
6,0
.10.2 10.62,9
2053 8, 4 . 8600
gP 2 tr (cid:0) F .
p
(cid:0) m 2 =6,83 mm 2 (cid:0)
2
ỗ ừ ườ ả van tr :
83,6
FVT
(cid:0) (cid:0) mm 2 . Đ ng kính t ng l (cid:0) dn . 4
(cid:0) ọ ố ỗ .Ch n s l van n = 4 d = 1,5 mm.
ị ả ả 3.1.2.b.3 Xác đ nh kích th ướ ỗ c l van gi m t i hành trình nén
ổ ấ ả ỗ ạ ượ t c các l van khi nén m nh đ ị c xác đ nh theo
VF . p
n
2
F (cid:0)
' vn
2
(cid:0)
gP 2 n (cid:0) F .
p
ệ T ng di n tích t công th c:ứ
4
VF . p
n
2
10.62,9
6,0.
5
F
10.79,1
' vn
2
Do đó : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
6,0
.10.2 10.62,9
1195 4 .
2, 8600
gP 2 n (cid:0) F .
p
(cid:0) m 2 =17,9 mm 2 (cid:0)
51
ệ ổ ỗ ả ả T ng di n tích l van gi m t i trong hành trình nén:
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
vn –Fvn =17,9 – 11,32 = 6,58 mm2
Fvm = F’
2
ườ ừ ỗ ả ả Đ ng kính t ng l van gi m t i hành trình nén:
58,6
Fnm
(cid:0) dn . 4
(cid:0) (cid:0) mm 2 .
(cid:0) ọ ố ỗ .Ch n s l van n = 4 d = 1,5 mm.
ị ả ả ả 3.1.2.b.4 Xác đ nh kích th ướ ỗ c l van gi m t i hành trình tr
ổ ấ ả ỗ ả ạ ượ t c các l van khi tr m nh đ ị c xác đ nh theo
VF . t p
2
F (cid:0)
' vt
2
(cid:0)
gP 2 tr (cid:0) F .
p
ệ T ng di n tích t công th c:ứ
4
VF . t p
2
10.62,9
6,0.
5
10.08,1
' F vt
2
Do đó : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
6,0
.10.2 10.62,9
3286 4 . 8600
gP 2 tr (cid:0) F .
p
(cid:0) m 2 =10,8 mm 2 . (cid:0)
ệ ổ ỗ ả ả T ng di n tích l van gi m t ả i trong hành trình tr :
vt –Fvt = 10,8 – 6,83 = 3,97 mm2
Fvm = F’
2
ườ ừ ỗ ả ả ả Đ ng kính t ng l van gi m t i trong hành trình tr :
97,3
Fnm
(cid:0) dn . 4
(cid:0) (cid:0) mm 2 .
(cid:0) ọ ố ỗ .Ch n s l van n = 4 d = 1,2 mm.
ị ướ ấ ả 3.1.2.c Xác đ nh kích th c lò xo các van gi m ch n
ụ
(cid:0)
ắ ầ ự L c tác d ng lên lò xo van khi van b t đ u m : ở
(
2 D 3
2 pD ) 4
4
(cid:0) P1 =
Trong đó:
ấ ỏ ấ ở ố ờ p áp su t ch t l ng cu i th i k ỳ
52
nén nh , ẹ
n 1
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
(cid:0) = 776507 N/m 2
VK .. n F
2490 3,0. 410.62,9
p
p= =
ướ ư D3, D4 – Các kích th c nh ẽ trên hình v ,
(cid:0)
. D3 = 20 mm, D4 = 16mm.
2
2
6
20(
16
10).
.
776507
N87
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P1 =
4 ụ
(cid:0)
D (cid:0)
(
'
ự ở L c tác d ng lên lò xo van khi van m hoàn toàn:
2 3
2 pD ) 4
4
P2 =
Trong đó:
ấ ỏ ở ố ờ ỳ ớ p’ áp su t ch t l ng ạ cu i th i k nén m nh v i V’ = 0,6 m/s
ấ và K n ’ = 0,6Kn
V
)
2490
.6,03,0.
)3,06,0(
VK n
n
n 1
2
n 1
VK (' n F
2490 410.62,9
p
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p’= = = 1242412N/m 2
2
2
6
20(
16
10).
. 1242412
N140
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P2 =
(cid:0)
ứ ấ ượ ứ ng su t trong lò xo đ c tính theo công th c:
DP 8 2 (cid:0) 3 d
(cid:0)
Trong đó:
ườ ủ D Đ ng kính vòng trung bình c a vòng lò xo, D = 19 mm.
ườ d Đ ng kính dây lò xo.
3
ụ ự ở P2 – L c tác d ng lên lò xo khi van m hoàn toàn.
d (cid:0)
8 (cid:0)
DP 2 (cid:0) ][
(cid:0)
ứ ấ ng su t cho phép c a v t li u làm lò xo, [ (cid:0) ] = 500 (cid:0) 700 MN/m2.
ủ ậ ệ Ch n [ọ (cid:0) ] = 700 MN/m2.
3
3
d
m
mm
,0
00213
13,2
140. 6
(cid:0)
10.19.8 700 .
10.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ Ch n d = 3 mm.
ủ ể ả ị ả ở ượ ị D ch chuy n h c a van gi m t i (khi m hoàn toàn) đ c xác đ nh theo
53
công th c:ứ
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
P 2
P 1
C
(cid:0) h =
4
Trong đó:
dG . 3 nD 8
ộ ứ ủ C Đ c ng c a lò xo, C =
4 MN/m2.
ồ ủ ậ ệ ắ G – Mô đun đàn h i c a v t li u khi xo n, G = 8.10
ệ ủ ố n – S vòng làm vi c c a lò xo.
ể ọ h Ta có th ch n h = 2 mm.
4
3
10
12
4 10.3.
5,4
10.8. 9
8
)
10.2 3 10.19.8
140(
)87
dGh . . 3 PD ( 2
P 1
ừ ể ị ượ ố ệ ủ T đó ta có th xác đ nh đ c s vòng làm vi c c a lò xo: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n = vòng. (cid:0) (cid:0)
12
10
23618
mN /6,
5.
.4 10.8 103. 3 9 10.19.8 ở
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ L y : n = 5 vòng. C = (cid:0)
ề ượ ư ị Chi u dài c a lò xo khi van m hoàn toàn đ c xác đ nh nh sau:
.n0 = 5.3 + 0,8.6 = 19,8 mm ủ Hm = n.d + (cid:0)
Trong đó:
ả (cid:0) = 0,8 mm.
0 = n+1 = 5 +1 = 6 vòng.
ộ ủ ố (cid:0) Kho ng cách gi a các vòng dây, ữ n0 S vòng toàn b c a lò xo, n
ề ở ạ ủ Chi u dài c a lò xo khi van tr ng thái đóng:
Hd = Hm + h = 19,8 + 2 = 21,8 mm.
ề ủ ở ạ ự tr ng thái t do:
Chi u dài c a lò xo Htd = Hd + (cid:0) = 21,8 + 3,7= 25,5 mm.
Trong đó:
ủ ế ạ ở ạ (cid:0) Bi n d ng c a lò xo ở tr ng thái van m ,
3
m
mm
10.7,3
7,3
P 1 C
87 23618
6,
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
ướ ủ B c c a lò xo:
)
H td
0
75,4
mm .
nnd ( n
)65.(35,25 6
0
54
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t =
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ế ế ả ấ 3.2. Thi t k gi m ch n sau
G
ệ ố ả ủ ấ ả ị 3.2.1. Xác đ nh h s c n c a gi m ch n K
ệ ố ả ủ ệ ố 3.2.1.a H s c n c a h th ng treo
ự ậ ắ ế ấ ộ ử ụ t ch n đ ng ng ười ta s d ng h s d p t ệ ố ậ ắ t
(cid:0)
ấ ộ Trong lý thuy t ôtô đ đánh giá s d p t ch n đ ng t ể ương đ i nhố ư sau:
K tr CM
2
(cid:0)
Trong đó:
(cid:0) (cid:0) ệ ố ậ ắ ấ ộ H s d p t t ch n đ ng, ( = 0, 15(cid:0) 0, 3). L y ấ (cid:0) = 0, 2.
ộ ứ ủ ệ ố C Đ c ng c a h th ng treo, C = 222878 N/m.
ộ M Kh i lố ượng đ cượ treo tính trên m t bánh xe , M = 2526,5 kg.
ệ ố ả ủ ệ ố Ktr H s c n c a h th ng treo.
CM
(cid:0) ệ ố ả ủ ệ ố ượ ứ ị ằ c xác đ nh b ng công th c:
H s c n c a h th ng treo đ (cid:0)2 Ktreo =
.2,0.2
222878 . 2526
5,
(cid:0)
9492
mNs /
(cid:0)
ả ấ ị 3.2.1.b ệ ố ả ủ Xác đ nh h s c n c a gi m ch n
ệ ố ả ủ ả H s c n trung bình c a gi m ch n ấ :
trK (cid:0) cos
Kg=
Trong đó:
ủ ả ệ ố ả ủ ệ ố Ktreo H s c n c a h th ng treo. ấ (cid:0) (cid:0) Góc nghiêng c a gi m ch n, = 200.
10750
0
9492 2 20
cos
(cid:0) (cid:0) Kg = Ns/m
tr
tr
ạ Ta l ệ i có các quan h :
35,2 (cid:0)
75,2(cid:0)
K K
K K
n
n
(cid:0) ch n ọ
55
Kn+ Ktr = 2. Kgc
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Trong đó:
ệ ố ả ủ ấ ả Kn H s c n c a gi m ch n lúc nén.
ệ ố ả ủ ả ấ ả Ktr H s c n c a gi m ch n lúc tr .
ả ệ ươ i h ph ng trình trên, ta đ c:ợ
Gi (cid:0) Kn = 5733 Ns/m
Ktr = 15767 Ns/m
3.2.1.c
ự ả ủ ả ấ ị Xác đ nh l c c n c a gi m ch n
ự ả ủ ả ấ L c c n c a gi m ch n trong hành trình nén:
Pn = Kn. Vg
Trong đó:
g = 0,3 m/s.
ố ộ Vg T c đ piston trong hành trình nén, V
n= 5733 Ns/m
ệ ố ả ủ ấ ả Kn H s c n c a gi m ch n trong hành trình nén, K
Pn = 5733.0,3 = 1720 N.
ự ả ủ ạ ấ ả L c c n c a gi m ch n khi nén m nh:
n. (VgmaxVg)
Pnmax = Pn + K’
Trong đó:
gmax = 0,6 m/s.
’
ố ộ ạ
n H s c n c a gi m ch n khi nén m nh, K
n= 0,6Kn
ệ ố ả ủ ạ ấ ả Vgmax T c đ piston khi nén m nh, V K’
Pnmax = 1720 + 0,6.5733.(0,60,3) = 2752 N.
ự ả ủ ả ả ấ L c c n c a gi m ch n trong hành trình tr :
Ptr = Ktr. Vg
Trong đó:
g = 0,3 m/s.
ố ộ ả Vg T c đ piston trong hành trình tr , V
tr= 15767 Ns/m
ệ ố ả ủ ả ấ ả Ktr H s c n c a gi m ch n trong hành trình tr , K
Ptr = 15767.0,3 = 4730 N.
ự ả ủ ả ạ ấ ả L c c n c a gi m ch n khi tr m nh:
tr. (VgmaxVg)
Ptrmax = Ptr + K’
Trong đó:
gmax = 0,6 m/s.
56
ố ộ ả ạ Vgmax T c đ piston khi tr m nh, V
’
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
tr H s c n c a gi m ch n khi tr m nh, K
tr= 0,6Ktr
ệ ố ả ủ ả ạ ấ ả K’
tr
= 4730 + 0,6.15767.(0,60,3) = 7568 N P max
ị ướ ủ ấ 3.2.2. Xác đ nh các kích th ả c c a gi m ch n
3.2.2.a
ườ ị Xác đ nh đ ng kính, hành trình Pistol
ế ộ ẳ ượ ị ệ Ch đ làm vi c căng th ng đ c xác đ nh là V = 0, 3 m/s.
ụ ủ ả ấ ấ ượ ị ứ Công su t tiêu th c a gi m ch n đ
K
K
2
tr
n
V
3,0.
10750
W
2 g
VK . g
2 g
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c xác đ nh theo công th c: 5,967 Ng =
ệ ủ ộ ủ ệ ạ ậ ỏ ộ
ệ Công su t t a nhi nhi t là F đ c tính nh ể t c a m t c a m t v t th kim lo i có di n tích t a ư sau:
ấ ỏ ượ Nt = 427. (cid:0) . F. (Tmax Tmin)
Trong đó:
ệ ề ệ ố t,
ệ ộ t đ cho phép:
(cid:0) H s truy n nhi ch n ọ (cid:0) = 0, 13 J/m2 Nhi Tmax=1400
Tmin = 200
ằ ươ ệ Cân b ng ph ng trình nhi t ta có:
2 = 124495 mm2
d L
967,5 = 427. 0,13. F. (14020)
(cid:0) F = 0,124495 m mà F = (cid:0) Dn.L = 124495 mm2
n = 60 mm
dc
m L
Ch n Dọ
(cid:0)
124495 66.
dn
(cid:0) (cid:0) L (cid:0) 660 mm
g L
ướ ơ ộ ủ ề ả ồ
d D
ấ c s b c a gi m ch n bao g m chi u dài ậ Kích th ộ ủ c a các b ph n:
ề ấ ầ ả
Dn
p L
ề ả ậ
v L
d L 57
ế ấ ả ầ Ld là chi u dài ph n đ u gi m ch n; L ph n làm kín; L ầ dài ph n đ van gi m ch n; L ề ộ m là chi u dài b v là chi uề ấ P là chi u dài piston gi m ch n; L ệ ự G là hành trình làm vi c c c
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ể ủ ả ớ ả ơ ừ ể ạ đi m h n ch ế
ấ ạ ị ả ạ ủ G ph i l n h n kho ng d ch chuy n c a bánh xe t đ i c a gi m ch n, L ế ể ế trên đ n đi m h n ch d i.ướ
ườ ố ơ ả ố ượ ị ế ấ N u l y đ ng kính pittông d làm thông s c b n, các thông s khác đ c xác đ nh:
D = 55 mm; d =40 mm; dc = 10 mm; dn = 44 mm
LP = 35 mm; Ld = 50 mm; Lm = 50 mm; Lv = 30 mm.
LG = 555 mm.
Do đó: L = L V + L P + L G + L m = 670 (mm) > 660 (mm).
ề ệ ỏ ệ Th a mãn đi u ki n nhi t.
ị ấ 3.2.2.b Xác đ nh kích th ướ ỗ c l ả van gi m ch n
ệ ỗ ố ỗ ấ u thông c a các l van gi m ch n (s l và kích th ướ ỗ c l van)
.2
ư ệ ố ả ủ ổ ế ị ả ứ ủ ấ ả T ng di n tích l quy t đ nh h s c n c a gi m ch n. Ta có công th c:
(cid:0) .
FQ V
pg . (cid:0)
(cid:0)
Trong đó:
PVg.
ượ ấ ỏ ả ư Q L u lư ng ch t l ng ch y qua l ỗ ế ti t l u, Q = F
ổ ỗ ệ FV T ng di n tích các l van.
p (cid:0)
ệ ố ổ ấ ọ (cid:0) (cid:0) H s t n th t , Ch n = 0,6.
P g F P
ấ ỏ ả ấ ấ p áp su t ch t l ng trong gi m ch n,
(cid:0) ượ ấ ỏ ủ ng riêng c a ch t l ng, = 8600 N/m 3 .
2 .
ọ ườ (cid:0) Tr ng l ọ ố g Gia t c tr ng tr ng, g= 10 m/s
2
2
(cid:0)
ệ ả ấ FP Di n tích piston gi m ch n :
4
2
m
10.56,12
04,0.14,3 4
d . 4 ậ ố
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Fp=
g= 0, 3 m/s.
ệ ả ấ Vg V n t c gi m ch n khi làm vi c, V
ị 3.2.2.b.1 Xác đ nh kích th ướ ỗ c l van nén
VF . p
n 1
F (cid:0)
vn
(cid:0)
gP 2 n 1 (cid:0) F .
p
ệ ổ ỗ ượ ứ ị T ng di n tích l van nén đ c xác đ nh theo công th c:
58
Do đó :
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
4
VF . p
n 1
10.56,12
3,0.
5
F
113,1
10.
vn
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
6,0
.10.2 10.56,12
1720 4 . 8600
gP 2 n 1 (cid:0) F .
p
m 2 = 11,13 mm 2 (cid:0) (cid:0)
2
ỗ ừ ườ van nén:
13,11
Fvn
(cid:0) (cid:0) mm 2 . Đ ng kính t ng l (cid:0) dn . 4
(cid:0) ọ ố ỗ .Ch n s l van n = 4 d = 1,9 mm.
ị ả 3.2.2.b.2 Xác đ nh kích th ướ ỗ c l van tr
VF . t p
1
F (cid:0)
vt
1
(cid:0)
gP 2 tr (cid:0) F .
p
ệ ổ ỗ ả ượ ứ ị T ng di n tích l van tr đ c xác đ nh theo công th c:
4
VF . p t
1
10.56,12
3,0.
5
10.671,0
F vt
1
Do đó : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
6,0
.10.2 10.56,12
4730 4 .
8600
gP 2 tr (cid:0) F .
p
(cid:0) m 2 =6,71 mm 2 (cid:0)
2
ỗ ừ ườ ả van tr :
71,6
FVT
(cid:0) (cid:0) mm 2 . Đ ng kính t ng l (cid:0) dn . 4
(cid:0) ọ ố ỗ .Ch n s l van n = 4 d = 1,5 mm.
ị ả ả 3.2.2.b.3 Xác đ nh kích th ướ ỗ c l van gi m t i hành trình nén
ổ ấ ả ỗ ạ ượ t c các l van khi nén m nh đ ị c xác đ nh theo
VF . p
n
2
F (cid:0)
' vn
2
(cid:0)
gP 2 n (cid:0) F .
p
ệ T ng di n tích t công th c:ứ
4
VF . p
n
2
10.56,12
6,0.
5
F
10.76,1
' vn
2
Do đó : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
6,0
.10.2 10.56,12
2752 4 . 8600
gP 2 n (cid:0) F .
p
(cid:0) m 2 =17,6 mm 2 (cid:0)
59
ệ ổ ỗ ả ả T ng di n tích l van gi m t i trong hành trình nén:
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
vn –Fvn = 17,6 – 11,13 = 6,47 mm2
Fvm = F’
2
ườ ừ ỗ ả ả Đ ng kính t ng l van gi m t i hành trình nén:
47,6
Fnm
(cid:0) dn . 4
(cid:0) (cid:0) mm 2 .
(cid:0) ọ ố ỗ .Ch n s l van n = 4 d = 1,5 mm.
ị ả ả ả 3.2.2.b.4 Xác đ nh kích th ướ ỗ c l van gi m t i hành trình tr
ổ ấ ả ỗ ả ạ ượ t c các l van khi tr m nh đ ị c xác đ nh theo
VF . t p
2
F (cid:0)
' vt
2
(cid:0)
gP 2 tr (cid:0) F .
p
ệ T ng di n tích t công th c:ứ
4
VF . p t
2
10.56,12
6,0.
5
10.061,1
' F vt
2
Do đó : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
6,0
.10.2 10.56,12
7568 4 . 8600
gP 2 tr (cid:0) F .
p
(cid:0) m 2 =10,61 mm 2 . (cid:0)
ệ ổ ỗ ả ả T ng di n tích l van gi m t ả i trong hành trình tr :
vt –Fvt = 10,61 – 6,71 = 3,9 mm2
Fvm = F’
2
ườ ừ ỗ ả ả ả Đ ng kính t ng l van gi m t i trong hành trình tr :
9,3
Fnm
(cid:0) dn . 4
(cid:0) (cid:0) mm 2 .
(cid:0) ọ ố ỗ .Ch n s l van n = 4 d = 1,2 mm.
ị ướ ả ấ 3.2.2.c Xác đ nh kích th c lò xo các van gi m ch n
ụ L c tác d ng lên lò xo van khi van
(cid:0)
ự ở ắ ầ b t đ u m :
(
2 D 3
2 pD ) 4
4
(cid:0) P1 =
Trong đó:
ấ ỏ ấ ở ố ờ p áp su t ch t l ng cu i th i k ỳ
60
nén nh , ẹ
n 1
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
(cid:0) = 1369347 N/m 2
VK .. n F
5733 3,0. 410.56,12
p
p= =
ướ ư D3, D4 – Các kích th c nh ẽ trên hình v ,
(cid:0)
. D3 = 20 mm, D4 = 17mm.
2
2
6
20(
17
10).
.
1369347
N119
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P1 =
4 ụ
(cid:0)
D (cid:0)
(
'
ự ở L c tác d ng lên lò xo van khi van m hoàn toàn:
2 3
2 pD ) 4
4
P2 =
Trong đó:
ấ ỏ ở ố ờ ỳ ớ p’ áp su t ch t l ng ạ cu i th i k nén m nh v i V’ = 0,6 m/s
ấ và K n ’ = 0,6Kn
V
)
5733
.6,03,0.
)3,06,0(
VK n
n
n 1
2
n 1
VK (' n F
5733 410.56,12
p
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p’= = = 2190955 N/m 2
2
2
6
20(
17
10).
. 2190955
N190
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P2 =
(cid:0)
ứ ấ ượ ứ ng su t trong lò xo đ c tính theo công th c:
DP 8 2 (cid:0) 3 d
(cid:0)
Trong đó:
ườ ủ D Đ ng kính vòng trung bình c a vòng lò xo, D = 17 mm.
ườ d Đ ng kính dây lò xo.
3
ự ụ ở P2 – L c tác d ng lên lò xo khi van m hoàn toàn.
d (cid:0)
8 (cid:0)
DP 2 (cid:0) ][
(cid:0)
ứ ấ ng su t cho phép c a v t li u làm lò xo, [ (cid:0) ] = 500 (cid:0) 700 MN/m2.
ủ ậ ệ Ch n [ọ (cid:0) ] = 700 MN/m2.
3
d
m
mm
,0
00248
48,2
248 6
(cid:0)
10.17.8 700 .
3 . 10.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ Ch n d = 3 mm.
ủ ể ả ị ả ở ượ ị D ch chuy n h c a van gi m t i (khi m hoàn toàn) đ c xác đ nh theo
61
công th c:ứ
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
P 2
P 1
C
(cid:0) h =
4
Trong đó:
dG . 3 nD 8
ộ ứ ủ C Đ c ng c a lò xo, C =
4 MN/m2.
ồ ủ ậ ệ ắ G – Mô đun đàn h i c a v t li u khi xo n, G = 8.10
ệ ủ ố n – S vòng làm vi c c a lò xo.
ể ọ h Ta có th ch n h = 2 mm.
4
3
10
12
4 10.3.
6,4
10.8. 9
8
)
10.2 3 10.17.8
190(
119
)
dGh . . 3 PD ( 2
P 1
ừ ể ị ượ ố ệ ủ T đó ta có th xác đ nh đ c s vòng làm vi c c a lò xo: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n = vòng. (cid:0) (cid:0)
12
10
32974
mN /
5.
.4 10.8 103. 3 9 10.17.8 ở
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ L y : n = 5 vòng. C = (cid:0)
ề ượ ư ị Chi u dài c a lò xo khi van m hoàn toàn đ c xác đ nh nh sau:
.n0 = 5.3 + 0,8.6 = 19,8 mm ủ Hm = n.d + (cid:0)
Trong đó:
ả (cid:0) = 0,8 mm.
0 = n+1 = 5 +1 = 6 vòng.
ộ ủ ố (cid:0) Kho ng cách gi a các vòng dây, ữ n0 S vòng toàn b c a lò xo, n
ề ở ạ ủ Chi u dài c a lò xo khi van tr ng thái đóng:
Hd = Hm + h = 19,8 + 2 = 21,8 mm.
ề ủ ở ạ ự tr ng thái t do:
Chi u dài c a lò xo Htd = Hd + (cid:0) = 21,8 + 3,6= 25,4 mm.
Trong đó:
ủ ế ạ ở ạ (cid:0) Bi n d ng c a lò xo ở tr ng thái van m ,
3
m
mm
10.6,3
6,3
P 1 C
119 32974
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
ướ ủ B c c a lò xo:
)
H td
0
7,4
mm .
nnd ( n
)65.(34,25 6
0
62
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t =
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ươ
Ầ Ử
Ch
ng 4.
Ồ QUY TRÌNH GIA CÔNG PISTON PH N T ĐÀN H I
ứ ệ ủ ề ế 4.1. t
ệ Ch c năng và đi u ki n làm vi c c a chi ti ệ ố ụ ế ấ ả ụ ủ Gi m ch n là c m chi ti ỗ ợ t trong h th ng treo c a ôtô,nó có tác d ng h tr
ớ ệ ố ờ ậ ể ả ằ ả ồ ộ ộ ị cùng v i h th ng treo nh m đ m b o đ êm d u khi xe chuy n đ ng và đ ng th i d p
ữ ộ ắ t t nh ng dao đ ng.
ế ấ ủ ề ả ồ ế ộ ế ấ K t c u c a gi m ch n g m nhi u các chi ti t.Piston là m t chi ti ể t đi n
ữ ộ ế ầ ử ủ ọ ồ hình và là m t trong nh ng chi ti t quan tr ng c a ph n t đàn h i.Trong quá trình làm
ể ệ ệ ặ ố ộ ọ vi c piston chuy n đ ng lên xu ng d c theo thành xi lanh do đó m t làm vi c chính là
ặ ụ ệ ố ể ắ ạ ộ m t tr ngoài.Trên thân piston có rãnh đ l p xecmăng t o cho h th ng có đ kín khít
ế ượ ỗ ể ắ ầ ẩ ầ c n thi t.Thân piston còn đ c khoan l đ b t c n đ y vào.
ệ ủ ấ ớ ề ệ ị ượ ả Đi u ki n làm vi c c a piston là ph i ch u ma sát và áp su t l n.Piston đ c
ế ạ ừ ượ ế ạ ằ ồ ch t o t thép A12,phôi đ ọ ắ ứ c ch t o b ng thép thanh c t đ t.Trong đ án này em ch n
ươ ế ạ ạ ph ỏ ơ ng án t o phôi là đ n chi c lo t nh .
ế ế ế 4.2. Thi t Pistol
ớ ạ ế ạ ả ơ ỏ ườ ố ệ ở t k các nguyên công gia công chi ti ấ V i d ng s n su t là đ n chi c và hàng lo t nh nên đ ng l i công ngh
ề ướ ậ ệ ộ đây là nguyên công. Có nghĩa là t p trung nhi u b c công ngh trong m t nhuyên công.
ư ồ Trong đ án nay em đ a ra 6 nguyên công chính trong quy trình gia công chi
ti t.ế
63
ẩ 4.2.1. Nguyên công 1: Khoan doa lỗ (cid:0) 8 làm chu n thô
S1
S2
n
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ỗ (cid:0) 6. B c 1ướ :Khoan l
ặ ị ị ế ượ ị ẹ ẹ ế ạ ặ ấ ị ẹ + Đ nh v và k p ch t: Chi ti t đ c đ nh v và k p ch t trên mâm k p 3 ch u h n ch 5
ậ ự b c t do.
ấ ộ ọ ọ ớ ơ + Ch n máy: Ch n máy khoan 2A125 v i công su t đ ng c là 4 Kw.
ộ ọ ườ + Ch n dao: Dùng mũi khoan ru t gà ,đ ng kính dao d = 6 mm.
ượ ư ỗ ặ ớ ề ắ + L ng d gia công; Khoan l đ c v i chi u sâu c t t = 5 mm.
ượ ạ ế ộ ắ + Ch đ c t: L ng ch y dao S = 0,16 mm/vòng.
ố ộ ủ T c đ quay c a máy n=720 vòng/phút.
ỗ (cid:0) 8. B c 2ướ :Doa l
ớ ườ ọ + Ch n dao: Dùng mũi doa thép gió P9 v i đ ng kính dao d = 8 mm.
ượ ư ỗ ớ ề ắ + L ng d gia công: Doa l v i chi u sâu c t t = 1mm.
ượ ạ ế ộ ắ + Ch đ c t: L ng ch y dao S= 0,2 mm/vòng.
64
ố ộ ủ T c đ quay c a máy n= 450 vòng/phút.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ỏ ặ ỏ ệ ệ ặ 4.2.2. Nguyên công 2: Ti n kh a m t đáy Pistol, vát mép m t đáy, ti n kh a
S1
S2
ặ ỗ ặ ỗ m t l , rãnh trên m t l
ệ ặ ặ ỏ B c 1ướ : Ti n kh a m t đáy piston, vát mép m t đáy.
ặ ị ị ế ượ ị ẹ ẹ ấ ặ ạ ị ẹ + Đ nh v và k p ch t: Chi ti ế c đ nh v và k p ch t trên mâm k p 3 ch u, h n ch 5 t đ
ậ ự b c t do.
ấ ộ ệ ọ ọ ơ + Ch n máy: Ch n máy ti n ngang T616. Công su t đ ng c là 4 Kw.
ệ ọ + Ch n dao: Dùng dao ti n thép gió P9
ượ ộ ầ ư ề ắ ớ + L ng d gia công: Gia công m t l n v i chi u sâu c t t = 1,5mm.
ế ộ ắ + Ch đ c t:
ượ ạ L ng ch y dao: S = 0,14mm/vòng.
ố ộ ủ T c đ quay c a máy: n = 420 vòng/phút .
ặ ỗ ệ ỏ , rãnh trên m t l ặ ỗ . B c 2ướ : Ti n kh a m t l
ệ ọ + Ch n dao: Dùng dao ti n thép gió P9.
ượ ộ ầ ư ề ắ ớ + L ng d gia công: Gia công m t l n v i chi u sâu c t t = 1,5mm.
ế ộ ắ + Ch đ c t:
ượ L ng chay dao:S = 0,14mm/vòng.
65
ố ộ ủ T c đ quay c a máy: n = 420vòng/phút.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ặ ầ ặ ỗ ỏ ỏ ệ ệ 4.2.3. Nguyên công 3: Ti n kh a m t đ u Pistol, ti n kh a m t l , rãnh trên
S1
S3
S2
ặ ỗ m t l và rãnh xéc măng
ặ ầ ệ ỏ B c 1ướ : Ti n kh a m t đ u.
ặ ị ị ế ượ ị ẹ ẹ ế ấ ặ ạ ị ẹ + Đ nh v và k p ch t: Chi ti t đ c đ nh v và k p ch t trên mâm k p 3 ch u h n ch 5
ậ ự b c t do.
ấ ủ ộ ệ ọ ơ + Ch n máy: Chon máy ti n ngang T616. Công su t c a đ ng c là 4 Kw.
ệ ọ + Ch n dao: Dùng dao ti n thép gió P9.
ượ ộ ầ ư ề ắ ớ +L ng d gia công: Gia công m t l n v i chi u sâu c t t = 1,5mm.
ượ ạ ế ộ ắ + Ch đ c t: L ng ch y dao S = 0,14mm/vòng.
ố ộ ủ T c đ quay c a máy n = 420 vòng/phút.
ệ ỏ ặ ỗ . B c 2ướ : Ti n kh a m t l
o.
ệ ớ ị + Dùng dao ti n thép gió P9 đ nh hình v i góc nghiêng 45
ề ắ + Chi u sâu c t: t=1,5(mm)
ặ ầ ệ B c 3ướ : Ti n rãnh trên m t đ u.
ệ + Dùng dao ti n thép gió P9.
66
ả ượ ề ằ ắ ư + Chi u sâu c t: t =1,5(mm) b ng c l ng d gia công
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ệ B c 4ướ : Ti n rãnh xéc măng.
ỗ ả ạ ỗ 4.2.4. tr m nh (cid:0) 1,2, l nén nh ẹ (cid:0) 1,90 và gia
ẩ công tinh l Nguyên công 4: Khoan doa các l ỗ (cid:0) 8 làm chu n tinh
ỗ (cid:0) 1,2. B c 1ướ :Khoan l
ặ ị ị ế ượ ị ế ẹ ắ ặ ố ị ẹ + Đ nh v và k p ch t: Chi ti t đ c đ nh v và k p ch t trên kh i V ng n và phi n tì,
ậ ự ế ạ h n ch 5 b c t do.
ấ ộ ọ ọ ơ + Ch n máy: Ch n máy khoan 2A125. Công su t đ ng c là 4 Kw.
ộ ọ ườ +Ch n dao: Dùng mũi khoan ru t gà ,đ ng kính dao d = 1,2mm
ượ ư ỗ ặ ớ ề ắ +L ng d gia công: Khoan l đ c v i chi u sâu c t t = 0,8mm
ượ ạ ế ộ ắ +Ch đ c t: L ng ch y dao S = 0,16 mm/vòng
ố ộ ủ T c đ quay c a máy n=720 vòng/phút
ỗ (cid:0) 1,90. B c 2ướ :Khoan l
ộ ọ ườ +Ch n dao: Dùng mũi khoan ru t gà ,đ ng kính dao d = 1,90 mm
ượ ư ỗ ặ ớ ề ắ +L ng d gia công: Khoan l đ c v i chi u sâu c t t = 0,8 mm
67
ượ ạ ế ộ ắ +Ch đ c t: L ng ch y dao S = 0,16 mm/vòng
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ố ộ ủ T c đ quay c a máy n =720 vòng/phút
ể ẩ ỗ (cid:0) 8 đ làm chu n tinh. B c 3ướ : Gia công tinh l
S3
S2
S1
ẩ ặ ạ 4.2.5. Nguyên công 5: L y l ấ ỗ (cid:0) 8 làm chu n tinh đ gia công tinh các m t còn l ể i
ướ ặ B c 1: Gia công tinh m t ngoài.
ẹ ị ị ế ượ ạ ậ ự ủ ẳ ặ + Đ nh v và k p ch t: ặ Chi ti ế c h n ch 5 b c t t đ ạ do, m t ph ng đáy c a piston h n
ậ ự ế ậ ự ế ạ ệ ch 3 b c t ặ ụ do, m t tr ng n ắ (cid:0) 8 h n ch 2 b c t do. Khi gia công trên máy ti n ta ch ỉ
ậ ự ế ạ ử ụ ể ị ủ ệ ồ ị ầ c n h n ch 5 b c t ẹ do là đ . Ta s d ng đ gá chuyên dùng khi ti n đ đ nh v và k p
ặ ế ẩ ẩ ớ ch t chi ti t .Chu n gia công trùng v i chu n chính.
ọ ọ + Ch n máy: Ch n máy mài.
ướ B c 2 : Gia công tinh các l ỗ (cid:0) 1,2 và (cid:0) 1,9.
ọ ọ + Ch n máy: Ch n máy doa.
68
ể 4.2.6. Nguyên công 6: Ki m tra
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ữ ụ ể ẳ ộ ỉ ỗ (cid:0) 8. ặ + Ki m tra đ vuông góc gi a m t ph ng đ nh piston và tr c tâm l
(cid:0) ặ ầ ố ể ữ ộ ỗ + Thông s ki m tra: Đ không vuông góc gi a m t đ u và tâm l ả trong kho ng 0,01
0,05 .
ặ ụ ể ể ằ ộ ế ủ + Ngoài ra ta có th ki m tra đ tròn c a m t tr ngoài piston b ng cách gá chi ti t lên
69
máy ti n.ệ
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Ậ
Ế
K T LU N
ồ
ế ồ ượ ủ ế ế ệ ố c giao là : “Thi t k h th ng treo cho xe t ọ ứ ế c hoàn thành. ấ ả i 4 t n”. ả ớ ự ệ ộ ơ Sau h n 3 tháng làm đ án đ n nay đ án c a em đã đ ớ ề V i đ tài đ ệ Vi c thi ượ ả ế ế ự t k d a vào các ki n th c đã h c, tài li u tham kh o c ng v i s tham kh o
ộ ố ẵ ẫ ậ ủ ư ấ ầ ủ c a m t s xe có s n và đ ượ ự ướ c s h ng d n t n tình c a th y giáo L u Văn Tu n do
ố ệ ủ ố ẹ ồ đó đ án t t nghi p c a em đã hoàn thành t t đ p.
ế ầ ở ấ ủ ữ ệ ồ ộ Ph n thuy t minh ơ ả trên bao g m nh ng n i dung c b n nh t c a công vi c tính toán
ế ế ệ ố thi t k h th ng treo.
ệ ố ớ ộ ụ ậ ả ấ ả ộ ồ H th ng treo ph thu c v i b ph n đàn h i là nhíp lá và gi m ch n đã tho mãn
ữ nh ng yêu c u c b n ầ ơ ả :
ả ự ạ ộ ủ ể ả ộ ị ườ ố Đ m b o s êm d u chuy n đ ng c a xe ho t đ ng trên đ ng t t cũng nh ư
ầ ố ị ả ư ấ ộ ưở ườ đ ng x u. T n s dao đ ng cho phép giúp lái xe cũng nh hàng hóa ít b nh h ng.
ạ ộ ớ ự ủ ặ ấ ả ợ ợ Ho t đ ng c a gi m ch n có đ c tính thích h p trên xe và phù h p v i l c kích
ặ ườ ậ ắ ả ộ ươ ố ố ạ ổ ủ ộ đ ng c a m t đ ả ng đ m b o d p t t dao đ ng t ng đ i t ỏ ị t. T o ra n đ nh cho v xe
ặ ặ ẳ ọ ố trong m t ph ng d c khi phanh ho c khi tăng t c.
ượ ế ế ứ ư ấ ỗ Các lá nhíp đ c thi t k sao cho ng su t trong m i lá nhíp là nh nhau ở ọ m i
ộ ề ủ ư ả ệ ể đi m do đó tăng đ b n c a nhíp cũng nh kh năng làm vi c.
ả ả ộ ố Đ m b o đ an toàn t i đa cho xe khi ch y ạ ở ọ ố ộ m i t c đ .
ư ộ ề ộ ề ỳ ử ữ ả ả ớ ợ Đ m b o đ b n cũng nh đ b n lâu phù h p v i chu k s a ch a.
ế ủ ệ ố ượ ể ề ầ ả Các chi ti t c a h th ng treo đã đ ủ ạ c ki m b n đ y đ đ t kh năng an toàn
cho xe.
ế ủ ệ ố ượ ế ế ướ ợ Các chi ti t c a h th ng treo đ c thi t k có kích th ệ ự c phù h p cho vi c l a
ử ọ ế ữ ch n khi s a ch a và thay th .
ề ể ồ ế ề ắ ơ Sau khi hoàn thành đ án này em đã có thêm nhi u hi u bi t sâu s c h n v thi ế t
ề ệ ố ể ứ ụ ế k tính toán ôtô nói chung và v h th ng treo nói riêng. Qua đó em có th ng d ng vào
ự ế ậ ợ ề ệ ạ ệ ậ ả th c t và t o đi u ki n thu n l i trong quá trình làm vi c sau này. Tuy v y vì kh năng
ủ ế ế ề ậ ạ ồ ượ ự còn h n ch nên đ án c a em còn nhi u thi u sót. Vì v y em kính mong đ c s ch ỉ
70
ứ ủ ế ể ệ ể ầ ộ ả ủ b o c a các th y trong b môn đ em có th hoàn thi n thêm ki n th c c a mình.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
ộ ầ ữ ặ ầ ộ ệ ả ơ M t l n n a em xin chân thành c m n các th y giáo trong b môn, đ c bi ầ t là th y
ư ấ ệ ướ ẫ ồ ỡ ố giáo L u Văn Tu n đã nhi t tình h ng d n, giúp đ em hoàn thành đ án t ệ t nghi p
này.
Em xin chân thành cám nơ
71
ộ Hà n i, Tháng 6 năm 2009.
ồ ố ệ ố ả Đ án t t nghi p Hê th ng treo xe t ấ i 4 t n
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
ậ ế ế t k tính toán h th ng treo.
ế ế ậ ả [1]. T p bài gi ng thi ả Tác gi ả [2]. T p bài gi ng thi ệ ố ấ ư : PGS.TS. L u Văn Tu n. t k tính toán ôtô.
ả ọ Tác gi ễ : PGS.TS. Nguy n Tr ng Hoan.
ấ ạ ầ [3]. C u t o G m Xe Con.
ả ễ ắ Tác gi : PGS.TS. Nguy n Kh c Trai.
ấ ả ả ậ Nhà xu t b n Giao Thông V n T i.
ụ ổ ả ụ ệ [4]. S tay linh ki n ph tùng xe ôtô t i thông d ng.
ả ễ ồ Tác gi : Nguy n Thanh Quang, Lê H ng Quân.
ấ ả ậ ọ ỹ Nhà xu t b n khoa h c và k thu t 2008.
ệ ế ạ ầ ậ ổ ị [5]. S tay công ngh ch t o máy t p 1,2 Tr n Văn Đ ch.
ấ ả ậ ọ ỹ Nhà xu t b n khoa h c và k thu t 2003
ứ ề ặ ệ ươ ế t C ng, Lê Th Hùng ậ ệ [6]. S c b n v t li u Đ ng Vi
ấ ả ậ ọ ỹ
ướ ẫ Nhà xu t b n khoa h c và k thu t 1998 ậ [7]. H ng d n làm bài t p dung sai.
72
ả ỗ ọ ứ ố Tác gi : Ninh Đ c T n Đ Tr ng Hùng.