Ủ
Ơ
Ạ
Ỉ
Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH LẠNG SƠN - PHẦN KHẢO SÁT
Ố Ố Ị Ủ Ủ Ơ Ạ Ỉ Ế CÔNG B KÈM THEO QUY T Đ NH S /QĐUBND NGÀY /01/2013 C A Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ạ
Ơ L NG S N 2012
Ụ
Ế
Ị
THUY T MINH VÀ QUY Đ NH ÁP D NG
Ơ
Ầ
Ả
Ự Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH PH N KH O SÁT
ỉ
ơ
ả
ự
ọ ắ
ơ
Đ n giá Kh o sát xây d ng t nh L ng S n
ơ (sau đây g i t
ầ
ự
ng công tác kh o sát xây d ng (1 m khoan, 1 ha đo v b n đ
ừ
ế
ẩ
ả
ẫ
ả t là Đ n giá Kh o sát xây ế ể t đ hoàn ồ ẽ ả khi chu n b đ n khi k t thúc công tác kh o sát theo
ị ế ị
ạ
ầ
ậ
ạ ị ề ậ ệ ứ ị ự d ng) quy đ nh đ nh m c chi phí v v t li u, nhân công, máy thi công c n thi ố ượ ả ị ộ ơ thành m t đ n v kh i l ệ ị đ a hình, 1 m u thí nghi m... ) t ỹ đúng yêu c u k thu t, quy trình, quy ph m quy đ nh.
Ơ Ở Ể Ậ Ơ
Ự
Ả
I. C S Đ L P Đ N GIÁ KH O SÁT XÂY D NG:
ủ
ủ
ố
ị
ị ươ
ươ
ướ
ệ ố Ngh đ nh s 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ph quy đ nh h th ng ế ộ ụ ấ ươ c.
ng trong các công ty Nhà n
ng và ch đ ph c p l
ị thang l
ả ng, b ng l
ứ ươ
ủ
ủ
ị
ị
Ngh đ nh s 31/2012/NĐCP ngày 12/4/2012 c a Chính ph quy đ nh m c l
ng t
ố i
ể
ố ị thi u chung.
ị
ị
ủ
Ngh đ nh s 70/2011/NĐCP ngày 22/8/2011 c a Chính ph quy đ nh m c l
ể
ệ ở
ị ệ
ộ
i lao đ ng làm vi c
ố ớ ạ
ủ ng t công ty, doanh nghi p, h p tác xã, t ứ
ướ
ơ
ổ
ố ứ ươ i ổ ợ ch c có thuê m n lao
ố ườ thi u vùng đ i v i ng ộ ợ h p tác, trang tr i, h gia đình, cá nhân và các c quan, t đ ng;ộ
ủ
Thông t
ự
ệ
ể
ẫ
ố
ng d n th c hi n m c l
ng t
ộ ố ớ ợ
ủ
ươ ng binh ộ i lao đ ng ổ ợ h p tác, ướ t Nam có thuê m n lao
ộ ư ố s 23/2011/TTBLĐTBXH ngày 16/9/2011 c a B Lao đ ng Th ườ ộ ướ ứ ươ i thi u vùng đ i v i ng và Xã h i h ệ ợ ệ ệ ở các công ty, doanh nghi p, h p tác xã, liên hi p h p tác xã, t làm vi c ệ ổ ứ ộ ạ trang tr i, h gia đình, các nhân và các t ch c khác c a Vi đ ng.ộ
ư ố
ủ
ộ
ộ
Thông t
s 05/2005/TTBLĐTBXH ngày 05/01/2005 c a B Lao đ ng Th
ế ộ ụ ấ ư
ự
ệ
ẫ
ươ ng ng d n th c hi n ch đ ph c p l u đ ng trong các công ty Nhà
ố
ị
ộ ủ
ủ c theo Ngh đ nh s 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ph .
ộ ướ binh và Xã h i h ị ướ n
ủ
ự
ộ
ướ
s 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 c a B Xây d ng h
ẫ ậ ng d n l p và
Thông t ả
ầ ư
ự
ư ố qu n lý chi phí đ u t
xây d ng công trình.
ư ố
ướ
ự
ộ
ế ị
ươ
ự
ẫ ủ s 06/2010/TTBXD ngày 26/05/2010 c a B Xây d ng “H ng d n t b thi công”.
ng pháp xây d ng giá ca máy và thi
ả
ộ ưở
ự
ộ
Thông t ph
ng B Xây d ng “V
ề
ứ ự
ự
ệ
ả
ị
ủ vi c ban hành Đ nh m c d toán kh o sát xây d ng”.
ố
ủ
ố
ở
Văn b n 1779/BXDVP ngày 16 tháng 8 năm 2007 c a B tr
ạ ơ ạ
ậ ệ
ơ ờ
ỉ ạ
ự ỉ
ự
ố
06/CBGVLXDSXD c a S Xây D ng t nh L ng S n ngày ể ị i th i đi m
ề 22/6/2012 v công b giá v t li u xây d ng trên đ a bàn t nh L ng S n t tháng 5/2012.
Công b giá s
2
ả
ế ị
ạ
ơ
ỉ
B ng giá ca máy và thi ế ị
ố
ỷ
ỉ
ự t b thi công xây d ng công trình t nh L ng S n ban hành kèm ạ ủ theo quy t đ nh s 1705/QĐUBND ngày 19/11/2012 c a U ban Nhân dân t nh L ng S n.ơ
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ơ
Ự
Ầ
Ả
II. THÀNH PH N CHI PHÍ TRONG Đ N GIÁ KH O SÁT XÂY D NG:
ậ
a. Chi phí v t liêu:
ậ ệ
ậ ệ
ụ ầ
ế
t tr c ti p đ
ể
ế ự Chi phí v t li u là các chi phí v t li u chính, v t li u ph c n thi ự ự
ố ượ
ộ ơ
ệ
ị
ậ ệ th c hi n và hoàn thành m t đ n v kh i l
ả ng công tác kh o sát xây d ng.
ủ
ơ
ố
ố
ở
Chi phí v tậ li u trong đ n giá tính theo Công b giá s 06/CBGVLXDSXD c a S ứ
ệ ạ
ự
ư
ế
ơ
ỉ
ị
Xây d ng t nh L ng S n ngày 22/6/2012 (m c giá ch a có thu giá tr gia tăng).
ư
ạ
ị ườ
ả ạ
ả
ạ ậ ệ i th tr
ậ ệ
ậ ệ
ự
ậ
ầ
ố ớ nh ngữ lo i v t li u ch a có trong thông báo giá thì t m tính theo ự ộ ố ơ ng. M t s đ n giá công tác kh o sát xây d ng phí v t li u chính, khi l p d toán, c n tính toán chi phí v t li u chính
ơ
Đ i v i ứ m c gía tham kh o t ư ch a tính chi ự ế ể ổ đ b sung tr c ti p vào đ n giá.
ụ
ậ ệ
ứ
ế
ơ ớ
ệ ắ
ư
ế
ạ ừ
ả
ờ
ố ượ
ứ
ị ậ ệ
ự ế ệ
ậ ệ
ư
ự
ụ
ả
ự ế ư ế Trong quá trình áp d ng đ n giá, n u giá v t li u th c t (m c giá ch a có thu giá ơ ừ ượ ậ ệ ị c bù tr chênh tr gia tăng) chênh l ch so v i giá v t li u đã tính trong đ n giá thì đ ự ế ậ ệ ị ứ ứ ơ ệ (m c giá ch a có l ch theo nguyên t c sau: Các đ n v căn c vào giá v t li u th c t ể ự ở ừ ơ ị t ng th i đi m do c quan qu n lý giá xây i t ng khu v c; thu giá tr gia tăng) t ứ ể ậ ệ ự ố ậ ị ử ụ ng v t li u đã s d ng theo đ nh m c đ tính toán chi phí v t d ng công b và s l ừ ể ơ ậ ệ ớ ệ li u th c t , sau đó so sánh v i chi phí v t li u trong đ n giá đ xác đ nh m c bù, tr ự ế chênh l ch chi phí v t li u và đ a tr c ti p vào kho n m c chi phí v t li u trong d toán.
b. Chi phí nhân công:
ỹ ư
ự
ế ể t đ
ủ Chi phí nhân công là toàn b chi phí c a k s , công nhân tr c ti p c n thi ố ượ ự
ộ ộ ơ
ế ự
ệ
ị
ầ ả ng công tác kh o sát xây d ng.
th c hi n và hoàn thành m t đ n v kh i l
ơ
ươ
ươ
ụ
ồ
ắ
Chi phí nhân công trong đ n giá bao g m l ụ ấ ể
ườ
ể
ộ
ượ
ự
ơ
ả ơ ả ng c b n, l ng ph , các kho n ế ộ ố ớ ng và các chi phí theo ch đ đ i v i công nhân xây l p mà ứ ộ i lao đ ng đ tính cho m t ngày công đ nh m c. ả c xác
ư
ị
ấ ượ ph c p có tính ch t l ị ế ự có th khoán tr c ti p cho ng ắ Theo nguyên t c này chi phí nhân công trong đ n giá kh o sát xây d ng đ đ nh nh sau:
ượ
ứ ươ
ố
Chi phí nhân công trong đ n giá đ
ớ c tính v i m c l
ng t
ứ i thi u vùng III – m c
ố
ị
ể ủ
ơ ị
ủ 1.550.000đ/tháng theo Ngh đ nh s 70/2011/NĐCP ngày 22/8/2011 c a Chính ph .
ấ
ươ
ậ
ậ ti nề l
C p b c ơ ả ự
ả ả
ươ ươ
ụ ở
ứ
ng A.1, thang l ng viên ch c chuyên môn, nghi p v ố
ị
ị
ụ ng 7 b c, m c 8.1.b Xây ệ các 205/2004/NĐCP ngày
c ban hành kèm theo Ngh đ nh s
ươ ng theo b ng l d ng c b n – Nhóm II và b ng l ướ công ty Nhà n ủ ủ 14/12/2004 c a Chính ph .
ở ứ
ề ươ
ụ ấ
ể
ố
m c 40% ti n l
i thi u chung, ph c p khu v c
ộ ố
ằ
ả ươ ế
ề ươ
ự
ể
ng c
ụ ụ
ủ
ả
ủ
ự
ộ
ự ở ộ ụ ấ ư Ph c p l u đ ng ng t ố thi uể chung (theo ngh đ nh 31/2012/NĐCP, ngày 12 tháng 4 ươ ứ ị ị ng t m c 20% l i ộ ố ụ ỉ ễ ế t, phép...) b ng 12% và m t s chi năm 2012), m t s kho n l ng ph (ngh l , t ơ ớ ằ ộ ườ i lao đ ng tính b ng 4% so v i ti n l phí có th khoán tr c ti p cho ng ư ố ố ụ b n (theo m c 1.2.2 Ph l c s 6 c a Thông t s 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 c a B Xây d ng).
3
ố ớ ị
ươ
ự
ể
Đ i v i đ a bàn có ph c p khu v c khác
i thi u vùng IV)
ng t
ụ ấ ự
ố ự
ơ
ớ ệ ố ề
(L ầ ỉ
ể
ồ
thì chi phí nhân ỉ ề công trong đ n giá xây d ng công trình ph n xây d ng công trình không đi u ch nh ự ạ ệ ố theo h s trên mà nhân v i h s đi u ch nh (Bao g m chuy n nhóm khu v c t i ả b ng sau):
ề ươ
ụ ấ
ứ
ự
ươ
ố
ể
Nhóm ti n l
ng
M c ph c p khu v c tính trên l
ng t
i thi u chung
20%
30%
40%
50%
70%
Nhóm II
0,914
0,933
0,952
0,972
1,01
Nhóm III
1
1,022
1,041
1,06
1,098
c. Chi phí máy thi công:
ử ụ
ế ị
ế
ầ
ệ
ự t b thi công tr c ti p c n thi ự
ả
ị
ử
ấ
ữ ớ ủ
ườ
ự
ử
ồ
ự
ả
ế ể ạ t đ Là chi phí s d ng các lo i máy và thi ộ ơ ố ượ ự ng công tác kh o sát xây d ng bao th c hi n và hoàn thành m t đ n v kh i l ệ cơ b n, chi phí kh u hao s a ch a l n, chi phí nhiên li u, ồ ấ ả g m: chi phí kh u hao ữ ộ ng xuyên và chi phí khác c a máy. Trong chi phí đ ng l c, chi phí s a ch a th ể ử ụ s d ng máy không bao g m chi phí nhân công đi u khi n máy vì chi phí này đã ượ đ
ề c tính vào chi phí nhân công kh o sát xây d ng.
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ậ Ơ
Ự
Ấ
Ả
Ế
III. K T C U T P Đ N GIÁ KH O SÁT XÂY D NG:
ả
ậ
ơ
ồ
ươ
ầ T p đ n giá XDCT Ph n kh o sát bao g m 17 ch
ng
ươ
ủ
ấ
ằ
Ch
ng I
Công tác đào đ t đá b ng th công
ươ
Ch
ng II
Công tác khoan tay
ươ
ử ằ
ẫ ở
ố
ạ
Ch
ng III
ơ Công tác khoan xoay b m r a b ng ng m u
trên c n
ươ
ử ằ
ố
Ch
ng IV
ơ Công tác khoan xoay b m r a b ng ng m u
ẫ ở ướ ướ c
i n
d
ươ
ẫ ở
ắ
ấ
ồ
ạ
Ch
ng V
Công tác khoan gu ng xo n có l y m u
trên c n
ươ
ắ
ấ
ồ
Ch
ng VI
Công tác khoan gu ng xo n có l y m u
ẫ ở ướ ướ c
i n
d
ươ
ườ
ớ
Ch
ng VII
Công tác khoan đ
ng kính l n
ươ
ự ướ
ặ ố
ắ
ầ
ỗ
Ch
ng VIII
Công tác đ t ng quan tr c m c n
c ng m trong l
khoan
ươ
ế ặ ằ
ố
Ch
ng IX
Công tác kh ng ch m t b ng
ươ
ế ộ
ố
Ch
ng X
Công tác kh ng ch đ cao
ươ
ẽ
ế ả
ồ ở
ạ
Ch
ng XI
Công tác đo v chi ti
t b n đ
trên c n
ươ
ẽ
ế ả
Ch
ng XII
Công tác đo v chi ti
t b n đ
ồ ở ướ ướ c
i n
d
ươ
ẽ ặ ắ ị
Ch
ng XIII
Công tác đo v m t c t đ a hình
ươ
ệ
Ch
ng XIV
Công tác thí nghi m trong phòng
4
ươ
ệ
Ch
ng XV
ờ Công tác thí nghi m ngoài tr i
ươ
ị ậ
Ch
ng XVI
Công tác thăm dò đ a v t lý
ươ
ẽ ậ
ồ ị
ấ
ả
Ch
ng XVII
Công tác đo v l p b n đ đ a ch t công trình
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ụ
Ị
IV. QUY Đ NH ÁP D NG:
ộ
ứ
ơ ở ứ
ệ
ầ ượ ả ng án kh o sát đ ự
c duy t, các ch ặ
ệ
ả ầ ư ph i l p
v n l p) theo quy đ nh t
ạ i Thông t ẫ
ư ấ ậ ộ
ệ ậ
ự
ả
ả
ơ ị Căn c vào n i dung và c s xác đ nh các thành ph n chi phí trong đ n ủ ươ ầ ả ậ dự toán công tác kh o sát c n th c hi n (ho c thuê các công ư ố s 12/2008/TTBXD ngày 7/5/2008 H ng d n vi c l p và qu n lý chi phí kh o sát xây
ị ướ ẩ
ệ
ệ
ề
ấ
ị
giá kh o sát trên đây; căn c vào ph ả đ u t ty t ủ c a B Xây d ng “ d ngự ” và trình c p có th m quy n phê duy t theo quy đ nh hi n hành.
ệ
ể
ố
ị
c phê duy t là m c giá t
ượ D ự toán công tác kh o sát đ ấ
ứ ế ợ
ả ế ọ
ầ
ả
ồ
i đa đ xác đ nh ầ giá gói th u trong k h ach đ u th u và ký k t h p đ ng kh o sát theo giá trúng th u.ầ
ơ
ậ
ự
ụ
ả
ế
ể ậ ậ
ầ ư
ự ơ
ủ ầ ư
ự ứ
ố ặ
ề
ố
ị
ữ ể ử ụ ơ
ự
ệ
ị
ị
ố ế ị
ầ ư
ườ
Khi áp d ng t p đ n giá xây d ng công trình Ph n kh o sát đ l p d toán xây ự d ng công trình. N u có nh ng công tác xây d ng ch a công b trong t p đ n giá này ỉ ữ có th s d ng nh ng đ nh m c đã công b ho c đi u ch nh theo quy thì ch đ u t ấ ứ ươ ầ ệ ị ng th c đ u đ nh hi n hành đ l p đ n giá, xác đ nh giá gói th u khi th c hi n ph ủ ướ ầ ử ụ ườ ầ th u. Tr c thì ch ng h p ch đ nh th u các gói th u s d ng v n ngân sách nhà n ầ ư đ u t
ể ậ ầ ỉ ế ị i quy t đ nh đ u t
ợ báo cáo ng
xem xét, quy t đ nh.
ơ
ả
ượ
ự
ể
ỉ
Đ n giá kh o sát xây d ng t nh L ng S n đ
ứ ươ c tính theo m c l ệ
ố ng t ạ ộ
ạ ụ
ứ
ố ạ
ồ ơ
ơ i thi u vùng ị ố ớ III m c 1.550.000 đ ng/tháng áp d ng đ i v i các doanh nghi p ho t đ ng trên đ a bàn thành ph L ng S n.
5
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
NG I
Ủ
Ằ
CH Ấ
CÔNG TÁC ĐÀO Đ T ĐÁ B NG TH CÔNG
ẩ
ả
ố
ầ 1. Thành ph n công vi c. ị ụ ậ
ệ ụ ậ ệ ấ ể
ị ấ
ị ẫ
ệ
ố
ự ị Chu n b d ng c , v t li u, kh o sát th c đ a, xác đ nh v trí h đào. ệ ố Đào, xúc, v n chuy n đ t đá lên mi ng h rãnh, l y m u thí nghi m trong h , rãnh
ụ
ố
đào. ậ ấ ể
ượ
ả
ẩ
ỉ
ồ ơ ng s n ph m, hoàn ch nh h s .
ệ
ụ ể L p hình tr hình tr tri n khai h đào, rãnh đào. ấ ố L p h , rãnh đào, đánh d u. ấ Ki m tra ch t l Nghi m thu, bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng. ấ
ụ ụ ố
ề ấ ị
ố
C p đ t đá: theo ph l c s 8. Đ a hình h , rãnh đào khô ráo.
ớ ề
ụ ở
ứ
ệ
ị
trên thì đ nh m c nhân
ệ ố
ỉ
ệ ề ợ
ị
ự ượ ớ c đi u ch nh v i các h s sau: ố ườ ng h p đ a hình h đào, rãnh đào l y l ậ ệ
ừ
ệ
ấ
ẫ
ỏ
3. Khi th c hi n công tác đào khác v i đi u ki n áp d ng công đ ệ ầ ộ i, khó khăn trong vi c thi công: K = 1,2. Tr ố ệ ổ Đào m thăm dò v t li u, l y m u công ngh đ thành t ng đ ng cách xa mi ng h
ố
trên 2m: K = 1,15.
CA.01000 ĐÀO KHÔNG CH NGỐ
Ố
Ộ
Ừ
CA.01100 ĐÀO KHÔNG CH NG Đ SÂU T 0 2M
m3
ơ ị Đ n v tính: đ/
61.743
507.931
61.743
761.897
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CA.01101 CA.01102 C p đ t đá I III C p đ t đá IV V Đ nơ vị m3 m3
Ố
Ộ
Ừ
CA.01200 ĐÀO KHÔNG CH NG Đ SÂU T 0 4M
m3
ơ ị Đ n v tính: đ/
61.743
550.259
61.743
804.224
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CA.01201 CA.01202 C p đ t đá I III C p đ t đá IV V m3 m3
CA.02000 ĐÀO CÓ CH NGỐ
Ộ
Ừ
Ố CA.02100 ĐÀO CÓ CH NG Đ SÂU T 0 2M
m3
ơ ị Đ n v tính: đ/
87.263
677.242
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ CA.02101 C p đ t đá I III m3
6
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
87.263
931.207
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ CA.02102 C p đ t đá IV V m3
Ộ
Ừ
Ố CA.022000 ĐÀO CÓ CH NG Đ SÂU T 0M 4M
m3
ơ ị Đ n v tính: đ/
87.263
740.733
87.263
1.100.518
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CA.02201 CA.02202 C p đ t đá I III C p đ t đá IV V m3 m3
Ộ
Ừ
Ố CA.02300 ĐÀO CÓ CH NG Đ SÂU T 0M 6M
m3
ơ ị Đ n v tính: đ/
87.263
867.716
87.263
1.312.156
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ m3 m3 CA.02301 CA.02302 C p đ t đá I III C p đ t đá IV V
Ứ Ế CA.03100 ĐÀO GI NG Đ NG
ệ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ị ụ
ụ ậ ệ
ự ị
ế
ả
ị
ị
ặ
ắ
t b , ti n hành thi công.
ế ị ế ổ
ằ
ổ
ẩ Chu n b d ng c , v t li u, kh o sát th c đ a, xác đ nh v trí gi ng đào. L p đ t thi ặ ợ ạ Khoan, n p, n mìn vi sai, dùng năng lu ng b ng máy n mìn chuyên dùng ho c ồ ngu n pin.
ả ậ
ệ
ố
, l p tài li u g c.
ố
ậ ố
ể ố
ặ
ế
ỗ
ừ
45m.
ướ
ố
ẫ ng ng d n h i, n
c, thông gió, đi n.
ỡ Thông gió, phá đá quá c , căn vách, thành. ậ ử Xúc và v n chuy n. R a vách; thu th p mô t ư ề ế Ch ng gi ng: ch ng li n vì ho c ch ng th a. ắ ạ i. Sàn cách đáy gi ng 6m, m i sàn cách nhau t L p sàn và thang đi l ệ ơ ắ ườ L p đ ệ Nghi m thu, bàn giao.
ề
ụ
ụ ụ ố
ả
ế
ệ 2. Đi u ki n áp d ng: ấ ệ
t di n gi ng: 3,3m x 1,7m =5,61 m2
ướ
ầ
ầ
ướ
c ng m. N u có n
c ng m thì đ n giá nhân công và
ấ Phân c p đ t đá theo b ng ph l c s 14 ế Ti ấ Đào trong đ t đá không có n ớ ệ ố
3/h thì K=1,2
ơ đ n giá máy nhân v i h s sau: Q ≤0,5 m ộ
ả
ế
Đ sâu đào chia theo kho ng cách 010m, đ n 20m, đ n 30m ... Đ n giá này tính cho
ớ ệ ố
ế ế
ủ
ề
ầ
10m đ u, 10m sâu k ti p nhân v i h s K=1,2 c a 10m li n tr
ế ơ 3/h: K=1,1. N u Q >0,5 m ế ơ ế ướ c đó.
ấ
ơ
Đ t đá phân c p theo: C p IVV; VIVII; VIIIIX. Đ n giá tính cho c p IVV, các
ấ ề
ướ
ấ ấ ấ c p ti p theo K=1,2 c p li n tr
ắ
ệ
ạ
ơ
ở
c đó. ậ
vùng r ng núi khí h u kh c nghi
t, đi l
i khó khăn thì đ n giá nhân
Đào gi ng
ế ế ượ
ấ ừ ớ ệ ố c nhân v i h s K=1,2
công đ
ư
ơ
3. Các công vi c chệ ấ
a tính vào đ n giá: ệ
ẫ L y m u thí nghi m
m3
ơ ị Đ n v tính: đ/
7
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
261.576
1.789.362
1.407.866
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ CA.03101 ế Đào gi ng đ ng m3
8
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
NG II
CÔNG TÁC KHOAN TAY
ệ
ụ ậ ệ
ẩ
ệ
ệ
ự ị
ậ
Chu n b d ng c , v t li u, ph ị
ỗ
ơ ườ
ề
ầ 1. Thành ph n công vi c. ị ụ ị án, xác đ nh v trí l
khoan, làm đ
ư ng ti n thí nghi m, kh o sát th c đ a, l p ph ắ ng đào đ p < 5m
ươ ng 3).
ả ố ượ ng và n n khoan (kh i l ộ ộ
ặ
ắ
ể
ế ị ậ
t b , v n chuy n n i b công trình.
ỡ ả ưỡ ng trang thi ẫ ấ
ố
ấ
ỷ
ị
khoan.
ấ ỗ
ề
ấ khoan, san l p n n khoan.
ệ
ả
ẩ
ỉ
ng s n ph m, hoàn ch nh tài li u.
ệ
L p đ t, tháo d , b o d ầ Khoan thu n tuý và l y m u. ổ ố ạ H , nh ng ch ng. ấ ả ị đ a ch t công trình và đ a ch t thu văn trong quá trình khoan. Mô t ậ ụ ỗ L p hình tr l ấ L p và đánh d u l ấ ượ ể Ki m tra ch t l Nghi m thu bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng. ấ
ụ ụ ố
ẳ
ứ
ề
ẳ
ớ
ị
ề
ỗ
ố
ề ấ ỗ ệ ố
khoan.
ườ
ỗ
C p đ t đá: theo ph l c s 9. ặ L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t ph ng ngang) đ a hình n n khoan khô ráo. Hi p khoan dài 0,5m. Ch ng ng ≤ 50% chi u sâu l Khoan khô. Đ ng kính l
ế khoan đ n 150 mm.
ế
ớ ề
ụ ở
ệ
ơ
trên thì đ n giá nhân công và máy đ
ượ c
3. N u khoan khác v i đi u ki n áp d ng ớ ệ ố nhân v i h s sau:
ề
H sệ ố
ệ ế
ỗ
ườ
Đi u ki n khoan > 150 mm đ n ≤ 230mm
ố
ề
ỗ
khoan
ố ệ ị
ầ ộ
ệ
ạ
ướ
ươ
i (khoan trên c n) khó khăn trong vi c thi công ồ c (không bao g m hao phí cho ph
ng
K=1,1 K=0,85 K=1,1 K=0,9 K=1,15 K=1,3
STT 1 2 3 4 5 7
ệ
ổ
Đ ng kính l Khoan không ch ngố Ch ng ng > 50% chi u sâu l Hi p khoan > 0,5m Đ a hình l y l Khoan trên sông n ti n n i)
ả
4. B ng giá: Công tác khoan tay.
Ố
Ế
Ộ CB.01100 KHOAN TAY Đ SÂU H KHOAN Đ N 10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
114.182
474.069
11.220
115.221
783.061
16.830
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ CB.01101 CB.01102 ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVV m khoan m khoan
Ố
Ế
Ộ CB.01200 KHOAN TAY Đ SÂU H KHOAN Đ N 20M
9
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
114.853
482.535
11.730
116.039
808.457
17.340
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ CB.01201 CB.01202 ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVV m khoan m khoan
Ộ
Ố
CB.01300 KHOAN TAY Đ SÂU H KHOAN >20M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
115.918
558.724
13.260
116.899
910.043
19.890
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ CB.01301 CB.01302 ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVV m khoan m khoan
10
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH Ơ
NG III Ử Ằ
Ẫ Ở
Ạ
Ố
CÔNG TÁC KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U
TRÊN C N
ệ
ị
ơ
ự
ươ
ng án khoan,
ầ ệ 1. Thành ph n công vi c ị ụ ị
ẩ ị
ắ
xác đ nh v trí l ặ
ộ ộ
ẫ
ố
ệ ự ướ ỗ c l
ư ng ti n, kh o sát th c đ a, l p ph ậ 3). ắ ng đào đ p ≤ 5m ế ị ậ ể t b , v n chuy n n i b công trình. u.ư khoan đ u và cu i CA.0
ầ ổ ố ố trong qúa trình khoan.
ụ ỗ
khoan.
ấ ỗ
ấ khoan, san l p n n khoan.
ẩ
ả
ả ụ ậ ệ Chu n b d ng c , v t li u, ph ề ố ượ ỗ khoan, làm n n khoan (kh i l ỡ ả ả ưỡ ng máy, thi L p đ t, tháo d , b o hành, b o d ẫ ấ Khoan thu n tuý, l y m u thí nghi m và m u l ầ ạ H , nh ng ch ng, đo m c n ả Mô t ậ L p hình tr l ấ L p và đánh d u l ấ ượ ể Ki m tra ch t l
ề ệ ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng. ấ
ụ ụ ố
ớ
ằ
ặ
ẳ
ứ
ế khoan đ n 160 mm
ề ấ ỗ ườ ề
ề
ị
ỗ
ố
ố
khoan
c lã
ỗ ấ
ướ
ặ
ơ
C p đ t đá theo Ph l c s 10 ẳ L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t ph ng n m ngang) ỗ Đ ng kính l ệ Chi u dài hi p khoan 0,5m Đ a hình n n khoan khô ráo Ch ng ng ≤ 50% chi u dài l ỗ ử ằ L khoan r a b ng n ộ ự B máy khoan t ỗ ị V trí l
ề ướ hành. khoan cách xa ch l y n
c ≤ 50m ho c cao h n ch l y n
ớ ỗ ấ ư c < 9m.
ớ ề
ụ ở
ệ
ơ
trên thì đ n giá nhân công và máy đu
c ợ
ệ ố
ớ
3. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng nhân v i các h s sau:
ề
ệ
Đi u ki n
ế
ườ ườ
ố
ố
ố
ỗ
khoan
ệ
ị
STT 1 2 3 4 5 6 7 8
Khoan ngang Khoan xiên ỗ khoan > 160mm đ n 250mm Đ ng kính l ỗ khoan > 250mm Đ ng kính l ố Khoan không ng ch ng ề Ch ng ng > 50% chi u dài l ẫ ấ Khoan không l y m u ầ ộ Đ a hình khoan l y l
H sệ ố K=1,5 K=1,2 K=1,1 K=1,2 K=0,85 K=1,05 K=0,8 K=1,05
i khó khăn trong vi c thi công ươ
ự
ươ
hành) có tính năng t
ng đ
ng
ệ ỗ
ử ằ
ị
ứ ạ
ộ
9 10 11 12 13
vùng r ng, núi, đ cao đ a hình ph c t p
K=1,05 K=0,9 K=1,05 K=1,15 K=1,15
ị ả
ờ
ế ị
ố ị Máy khoan c đ nh (không t Hi p khoan > 0,5m L khoan r a b ng dung d ch sét Khoan khô ở Khoan giao thông đi l
ừ ạ ấ i r t khó khăn (ph i tháo r i thi
t b )
11
ạ ươ
ặ
ằ
ự
14
Khoan b ng máy khoan XJ 100 ho c lo i t
ng t
K=0,7
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ử ằ ố
ẫ ở
ơ
ả
ạ
4. B ng giá: Khoan xoay b m r a b ng ng m u
trên c n
Ử Ằ Ẫ Ở Ố Ạ Ơ CC.01000 KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U TRÊN C N
Ử Ằ
Ố
Ẫ Ở
Ạ Ộ
Ố
TRÊN C N Đ SÂU H KHOAN
Ừ
Ơ CC.01100 KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U T 0 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
102.575
603.168
176.580
121.330
812.690
397.305
145.904
1.117.449
662.174
218.878
1.053.957
606.993
285.637
1.451.837
938.080
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VII –VIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan CC.01101 CC.01102 CC.01103 CC.01104 CC.01105
Ử Ằ
Ố
Ẫ Ở
Ạ Ộ
Ố
TRÊN C N Đ SÂU H KHOAN
Ừ
Ơ CC.01200 KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U T 0 60M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
101.962
634.914
187.616
120.005
857.134
419.377
141.879
1.164.009
728.392
215.045
1.113.216
695.283
280.352
1.528.026
1.026.370
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan CC.01201 CC.01202 CC.01203 CC.01204 CC.01205
Ử Ằ
Ố
Ẫ Ở
Ạ Ộ
Ố
TRÊN C N Đ SÂU H KHOAN
Ừ
Ơ CC.01300 KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U T 0 100M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
101.379
748.611
198.652
118.542
1.020.210
474.558
137.737
1.378.539
783.573
212.636
1.373.975
750.464
275.066
1.768.821
1.125.696
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan CC.01301 CC.01302 CC.01303 CC.01304 CC.01305
Ử Ằ
Ố
Ẫ Ở
Ạ Ộ
Ố
TRÊN C N Đ SÂU H KHOAN
Ừ
Ơ CC.01400 KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U T 0 150M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
122.216
766.870
220.725
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ CC.01401 ấ C p đ t đá IIII m khoan
12
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
139.099
1.077.269
507.667
155.799
1.485.810
860.827
241.010
1.437.881
794.609
303.732
1.965.103
1.191.914
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ CC.01402 CC.01403 CC.01404 CC.01405 C p đ t đá IVVI C p đ t đá VIIVIII C p đ t đá IX – X C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan
Ử Ằ
Ố
Ẫ Ở
Ạ Ộ
Ố
TRÊN C N Đ SÂU H KHOAN
Ừ
Ơ CC.01500 KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U T 0 200M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
121.328
791.975
242.797
136.957
1.109.222
562.848
149.936
1.531.457
960.153
241.885
1.481.245
871.863
304.898
2.024.444
1.302.276
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CC.01501 CC.01502 CC.01503 CC.01504 CC.01505 ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan
ả
ơ
ấ ướ
ụ ụ
ử ở
ơ
c ph c v khoan xoay b m r a ặ ồ ướ
trên c n ơ
ở
ạ (khi ơ ấ c > 50m ho c cao h n n i l y
xa ngu n n
khoan
5. B ng giá chi phí b m c p n ỗ ả ế ướ c cho các l ph i ti p n ướ c ≥ 9m) n
Ơ Ấ ƯỚ Ơ Ụ Ụ C PH C V KHOAN XOAY B M R A Ử Ở
CC.02000 CÔNG TÁC B M C P N Ế ƯỚ Ả Ạ Ỗ Ở Ồ ƯỚ XA NGU N N C >
TRÊN C N ( KHI PH I TI P N Ơ Ơ Ấ Ặ C CHO CÁC L KHOAN ƯỚ 50M HO C CAO H N N I L Y N C ≥ 9M)
Ộ
Ố
Ế
CC.02100 Đ SÂU H KHOAN Đ N 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
3.523
148.147
35.493
3.523
201.056
70.986
3.523
260.315
116.158
3.523
275.129
132.291
3.523
355.552
158.104
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan CC.02101 CC.02102 CC.02103 CC.02104 CC.02105
Ộ
Ố
Ế
CC.02200 Đ SÂU H KHOAN Đ N 60M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
3.523
150.263
38.719
3.523
203.172
74.212
3.523
262.431
125.838
3.523
275.129
141.971
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X m khoan m khoan m khoan m khoan CC.02201 CC.02202 CC.02203 CC.02204
13
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
3.523
359.785
171.011
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ CC.02205 C p đ t đá XI –XII m khoan
Ộ
Ế
Ố CC.02300 Đ SÂU H KHOAN Đ N 100M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
3.523
162.961
41.946
3.523
222.220
93.572
3.523
296.293
154.878
3.523
300.526
174.237
3.523
364.017
209.730
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CC.02301 CC.02302 CC.02303 CC.02304 CC.02305 ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan
Ộ
Ố
Ế
CC.024000 Đ SÂU H KHOAN Đ N 150M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
3.523
167.194
45.173
3.523
232.802
106.478
3.523
302.642
171.011
3.523
317.457
193.597
3.523
423.276
232.317
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CC.02401 CC.02402 CC.02403 CC.02404 CC.02405 ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan
Ộ
Ế
Ố CC.02500 Đ SÂU H KHOAN Đ N 200M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
3.523
171.427
51.626
3.523
239.151
119.385
3.523
308.991
190.371
3.523
325.923
216.184
3.523
433.858
261.356
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ CC.02501 CC.02502 CC.02503 CC.02504 CC.02505 ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan
14
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
Ơ
Ẫ
CH Ử Ằ
NG IV Ố
KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U D
ƯỚ ƯỚ I N
C
ệ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ị ụ
ụ ậ ệ
ự ị
ả
ậ
ươ
ị
ị
Chu n b d ng c , v t li u, kh o sát th c đ a, l p ph
ng án khoan, xác đ nh v trí
ỡ ả
ả
ưỡ
ế ị
ỉ ạ ả
ậ
ấ
L p đ t, tháo d , b o hành, b o d
ng máy, thi
ể t b , ch đ o s n xu t, v n chuy n
ẩ ố h khoan. ắ ặ ộ ộ n i b công trình.
ẫ
ấ
ẫ
ố
u.ư khoan đ u và cu i CA.0
ệ ự ướ ỗ c l
ầ ố ổ ố trong qúa trình khoan.
ụ ỗ
khoan.
ấ ỗ
khoan. ả
ệ
ẩ
Khoan thu n tuý, l y m u thí nghi m và m u l ầ ạ H , nh ng ch ng, đo m c n ả Mô t ậ L p hình tr l ấ L p và đánh d u l ấ ượ ể Ki m tra ch t l
ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng: ấ ố
ặ ướ
ứ
khoan ớ
c)
ả
ế khoan đ n 160 mm
ướ
c. ớ
ỗ ơ
ệ
ươ
ổ ổ
ệ
ị
ề c xác đ nh v i đi u ki n khi có ph
ng ti n n i n đ nh trên m t n
ặ ướ c
ề ấ ụ ụ ố C p đ t đá theo Ph l c s 10 ỗ ề Ố ng ch ng 100% chi u sâu l ẳ ỗ L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t n ế ố ộ ướ c ch y đ n 1 m/s T c đ n ườ ỗ Đ ng kính l ệ ề Chi u dài hi p khoan 0,5m ử ằ L khoan r a b ng n ị ượ Đ n giá đ (phao, phà, bè m ng…)
ỗ
ượ
ị
ố ượ
ả khoan đ
ộ Đ sâu l
c xác đ nh t
ừ ặ ướ m t n
c, kh i l
ng mét khoan tính t
ừ ặ ấ m t đ t
thiên nhiên.
ữ
ư
ơ
ệ
3. Nh ng công vi c ch a tính vào đ n giá: ệ
ệ
ấ
ỷ ươ
ắ ng ti n n i (l p ráp, thuê bao
ị ế ấ ả
ươ
ư
ệ
ổ
ạ ỗ ẫ i l Công tác thí nghi m m u và thí nghi m đ a ch t thu văn t khoan. ổ ệ Hao phí (VL, NC, M) cho công tác k t c u ph ng ti n n i nh phao, phà, xà lan, bè m ng…)
ph
ớ ề
ụ ở
ệ
ơ
ượ
trên thì đ n giá nhân công và máy đ
c
ệ ố
ớ
4. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng nhân v i các h s sau:
ệ
ề
Đi u ki n
ế
ờ ờ
ỗ khoan > 160mm đ n 250mm ỗ khoan > 250mm ấ
ẫ
ử ằ
ệ ỗ
ị
STT 1 2 3 4 5 6
Khoan xiên Đư ng kính l Đư ng kính l Khoan không l y m u Hi p khoan > 0,5m L khoan r a b ng dung d ch sét
H sệ ố K=1,2 K=1,1 K=1,2 K=0,8 K=0,9 K=1,05
15
ố ộ ướ
ế
ả
7 8
Khoan khô T c đ n
c ch y > 1m/s đ n 2m/s
K=1,15 K=1,1
ố ộ ướ ố ộ ướ
ế ặ
ỷ ề
ả ả
ơ
ố
c ch y > 2m/s đ n 3m/s c ch y > 3m/s ho c có n i thu tri u xu ng ặ
T c đ n T c đ n ằ
ạ ươ
ự
9 10 11 Khoan b ng máy khoan XJ 100 ho c lo i t
ng t
K=1,15 K=1,2 K=0,7
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ử ằ ố
ơ
ả
5. B ng giá: Khoan xoay b m r a b ng ng m u
ẫ ở ướ ướ c
i n
d
Ộ
Ừ
Ố CD.01100 Đ SÂU H KHOAN T 0 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
119.141
910.043
209.689
139.062
1.229.617
474.558
164.511
1.680.406
783.573
237.776
1.593.634
728.392
304.827
2.158.708
1.114.660
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan CD.01101 CD.01102 CD.01103 CD.01104 CD.01105
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CD.01200 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 60M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
118.557
952.371
220.725
137.620
1.290.992
507.667
160.281
1.756.595
871.863
234.322
1.671.940
827.718
299.833
2.306.854
1.247.095
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan CD.01201 CD.01202 CD.01203 CD.01204 CD.01205
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CD.01300 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 100M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
117.974
1.086.399
242.797
136.040
1.465.269
573.884
156.926
2.022.162
1.015.334
232.408
1.919.456
927.044
295.130
2.670.350
1.335.385
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII ấ C p đ t đá IX – X ấ C p đ t đá XI –XII m khoan m khoan m khoan m khoan m khoan CD.01301 CD.01302 CD.01303 CD.01304 CD.01305
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CD.01400 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 150M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
100.216
1.113.787
253.834
117.099
1.563.410
618.029
133.799
2.156.821
1.048.443
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI ấ C p đ t đá VIIVIII m khoan m khoan m khoan CD.01401 CD.01402 CD.01403
16
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
213.510
2.086.068
949.117
276.232
2.848.373
1.434.711
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CD.01404 CD.01405 C p đ t đá IX – X C p đ t đá XI XII m khoan m khoan
17
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH Ắ
NG V Ấ
Ẫ Ở
Ạ
Ồ
TRÊN C N
ệ
ươ
ẩ
ệ
ng ti n, kh o sát th c đ a, l p ph
Chu n b d ng c , v t li u, ph
ả ậ
ự ể
ị
ụ ậ ệ ố ượ
ậ ị ng án khoan, 3), v n chuy n n i b công trình, xác đ nh ộ ộ
ươ ắ ng đào đ p <= 5m
KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U ầ 1. Thành ph n công vi c. ị ụ ề làm n n khoan (kh i l ỗ ị v trí l khoan. ặ ắ
ả ưỡ
ẫ
ỡ ả ấ
ố
ế ị t b . u.ư khoan đ u và cu i CA.0
ệ ớ ỗ ự ư c l
ầ ố ổ ố trong quá trình khoan.
ụ ỗ
khoan.
ấ khoan, san l p n n khoan.
ề ệ
ả
ấ
ẩ
ệ
ng máy, thi L p đ t, tháo d , b o hành, b o d ẫ Khoan thu n tuý, l y m u thí nghi m và m u l ầ ạ H , nh ng ch ng, đo m c n ả Mô t ậ L p hình tr l ấ ỗ ấ L p và đánh d u l ượ ể Ki m tra ch t l
ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao tài li u.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng. ấ
ụ ụ ố
ứ
ặ
ẳ
ớ
ế khoan đ n 160mm.
ề
ự
ề ấ ỗ ườ ị ộ ố
hành. ề
ỗ
C p đ t đá: theo ph l c s 9. ẳ L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t ph ng ngang). ỗ Đ ng kính l Đ a hình n n khoan khô ráo. B máy khoan t ố Ch ng ng ≤ 50% chi u sâu l
khoan
ệ
ữ
ơ
3. Nh ng công vi c ch
ẫ
ố
ườ
ề
ố
ượ
ư a tính vào đ n giá ệ Các công tác thí nghi m m u trong h khoan. ng và n n khoan (khi kh i l Công tác làm đ
ắ ng đào đ p > 5m
3)
ớ ề
ụ ở
ệ
ứ
ị
trên thì đ nh m c nhân công và máy đ
ư
4. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng ợ
ớ ệ ố
c nhân v i h s sau:
ề
ệ
Đi u ki n
ỗ
> 160mm
ệ
ườ ị
ừ i khó khăn trong vi c thi công
ấ ố ị
ự
ươ
STT Khoan xiên 1 khoan t Đ ng kính l 2 ầ ộ Đ a hình khoan l y l 3 ẫ Khoan không l y m u 4 5 Máy khoan c đ nh (không t
hành) có tính năng t
ng
H sệ ố K = 1,2 K = 1,1 K = 1,05 K = 0,8 K = 1,05
ngươ đ
Ấ Ẫ Ồ Ắ Ệ CE.01000 KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U HI P KHOAN 0.5M
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CE.01100 Đ SÂU H KHOAN T 0 Đ N 10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
18
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
41.829
455.022
144.892
43.413
486.767
200.619
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CE.01101 CE.01102 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ố
Ộ
Ừ
Ế
CE.01200 Đ SÂU H KHOAN T 0 Đ N 20M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
41.994
478.302
156.037
43.530
522.746
200.619
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CE.01201 CE.01202 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CE.01300 Đ SÂU H KHOAN T 0 Đ N 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
42.200
482.535
156.037
43.754
541.793
222.910
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CE.01301 CE.01302 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ấ Ẫ Ồ Ắ Ệ CE.02000 KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U HI P KHOAN 1.0M
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CE.02100 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
32.615
448.673
122.601
34.199
482.535
167.183
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CE.02101 CE.02102 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CE.02200 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 20M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
32.824
461.371
133.746
34.361
516.397
178.328
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CE.02201 CE.02202 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ố
Ộ
Ừ
Ế
CE.02300 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
32.987
469.836
156.037
34.540
529.095
211.765
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CE.02301 CE.02302 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ấ Ẫ Ồ Ắ Ệ CE.03000 KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U HI P KHOAN 1.5M
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CE.03100 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 15M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
19
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
32.615
391.530
89.164
34.199
419.043
115.913
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CE.03101 CE.03102 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CE.03200 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
37.607
397.879
89.164
39.160
431.742
133.746
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CE.03201 CE.03202 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
20
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH Ắ
NG VI Ấ
Ẫ Ở ƯỚ ƯỚ
Ồ
C
D
I N
ệ
ẩ
ự
ươ
ậ
ị
ơ
ư ng án khoan,
ệ ị
KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U ầ 1. Thành ph n công vi c: ị ụ ể
ặ
ng ti n, kh o sát th c đ a, l p ph ị ả ưỡ
ụ ậ ệ ậ v n chuy n n i b công trình, xác đ nh v trí l ắ
ỡ ả ấ
ẫ
ố
ệ ự ướ ỗ c l
ầ ổ ố ố trong qúa trình khoan.
ụ ỗ
khoan.
ấ khoan, san l p n n khoan.
ệ
ẩ
ả
ả Chu n b d ng c , v t li u, ph ỗ ộ ộ khoan. ế ị ng máy, thi L p đ t, tháo d , b o hành, b o d t b . u.ư ẫ Khoan thu n tuý, l y m u thí nghi m và m u l ầ ạ H , nh ng ch ng, đo m c n khoan đ u và cu i CA.0 ả Mô t ậ L p hình tr l ấ ấ ỗ L p và đánh d u l ợ ể Ki m tra ch t l
ề ệ ấ ư ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao tài li u.
ụ
ả
ụ ụ ố ế c ch y đ n 1m/s. ỗ
ế khoan đ n 160mm. ệ
ươ
c (phao, phà, bè, m ng....).
ượ
ỗ
ổ ị
ệ ề 2. Đi u ki n áp d ng: ấ ấ C p đ t đá: theo ph l c s 9. ố ộ ướ T c đ n ườ Đ ng kính l ệ ề ớ V i đi u ki n ph ộ Đ sâu l
khoan đ
ng ti n n i đã n đ nh trên m t n c, kh i l
ổ ị ừ ặ ướ m t n
c xác đ nh t
ả ặ ướ ừ ặ ấ ợ ố u ng mét khoan tính t m t đ t
thiên nhiên.
ứ
ặ
ẳ
ẳ
ỗ
ớ
L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t ph ng ngang).
ệ
ữ
ơ
ố
ư ệ
ế ấ
ệ
ổ
3. Nh ng công vi c ch a tính vào đ n giá Các công tác thí nghi m trong h khoan. Hao phí (VL, NC, M) cho công tác k t c u ph
ắ ng ti n n i (l p ráp, thuê bao
ề
ươ
ệ
ổ
ư
ươ phao phà, xà lan, tàu thuy n...).
ph
ng ti n n i nh
ớ ề
ụ ở
ệ
ơ
ượ
trên thì đ n giá nhân công và máy đ
c
ệ ố
ớ
4. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng nhân v i các h s sau đây:
ề
ệ
Đi u ki n
H sệ ố
ườ
ỗ khoan > 160mm ấ
ẫ
ố ộ ướ ố ộ ướ ố ộ ướ
ỷ ề
ả ả ả
ố
STT 1 2 3 4 5 6
Khoan xiên Đ ng kính l Khoan không l y m u T c đ n T c đ n T c đ n
ế c ch y trên 1m/s đ n 2m/s ế c ch y trên 2m/s đ n 3m/s ặ ơ c ch y trên 3m/s ho c n i thu tri u lên xu ng
K=1,2 K=1,1 K=0,8 K=1,1 K=1,15 K=1,2
ẫ ở ướ ướ
ả
ắ
ấ
ồ 5. B ng giá: Khoan gu ng xo n có l y m u
i n
d
c.
Ẫ Ở ƯỚ ƯỚ Ệ Ồ Ắ Ấ CF.01000 KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U I N D C HI P KHOAN 0.5M
Ố
Ộ
Ừ
Ế
CF.01100 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
21
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
58.289
664.543
178.328
60.370
751.315
234.056
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CF.01101 CF.01102 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CF.01200 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 20M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
58.507
683.591
178.328
60.552
778.828
245.201
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CF.01201 CF.01202 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CF.01300 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
67.049
702.638
200.619
68.776
783.061
278.638
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CF.01301 CF.01302 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ẫ Ở ƯỚ ƯỚ Ệ Ồ Ắ Ấ CF.02000 KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U I N D C HI P KHOAN 1.0M
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CF.02100 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
66.209
624.332
144.892
68.290
702.638
211.765
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CF.02101 CF.02102 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CF.02200 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 20M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
58.507
643.380
144.892
60.552
723.802
222.910
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CF.02201 CF.02202 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CF.02300 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
66.715
679.358
178.328
68.759
751.315
256.347
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CF.02301 CF.02302 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ấ Ẫ Ồ Ắ Ệ CF.03000 KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U HI P KHOAN 1.5M
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CF.03100 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 15M
22
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
49.691
539.677
100.310
51.773
586.237
133.746
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CF.03101 CF.03102 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CF.03200 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 30M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
49.641
562.957
115.913
51.669
607.401
144.892
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CF.03201 CF.03202 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V 1m khoan 1m khoan
23
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
NG VII
ƯỜ
Ớ
KHOAN Đ
NG KÍNH L N
ệ
ự ị
ụ
ố
ị
ầ 1. Thành ph n công vi c. ị
ụ ậ ệ ề
ả ố ượ
ể
ậ
ị Chu n b máy, d ng c , v t li u, kh o sát th c đ a, xác đ nh v trí h khoan, l p ph 3), v n chuy n n i b
ẩ ng án khoan, làm n n khoan (kh i l
ắ ng đào đ p <= 5m
ậ ộ ộ
ươ công trình.
ả ưỡ
ắ
ỡ ả
ng máy, thi
ế ị t b .
khoan. ả
ẩ
ệ
ặ L p đ t, tháo d , b o hành, b o d ầ Khoan thu n tuý. ố ổ ố ạ H , nh ng ch ng. ả Mô t trong qúa trình khoan. ụ ỗ ậ L p hình tr l ấ ượ ể Ki m tra ch t l
ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng. ấ
ụ ụ
ứ
ề ấ ố ị
ề
ố
ố
ỗ
C p đ t đá: theo ph l c 11. ẳ H khoan th ng đ ng. ề Đ a hình n n khoan khô ráo. Ch ng ng 100% chi u sâu l
khoan.
ớ ề
ệ
ụ ở
ơ
ượ
trên thì đ n giá nhân công và máy đ
c
ớ
3. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng nhân v i các h s sau.:
ầ ộ
ị
ệ ố ề Đ a hình n n khoan l y l
ệ i, khó khăn trong vi c thi công K = 1,05
ả
ườ
ớ
4. B ng giá: Khoan đ
ng kính l n
ƯỜ Ố Ế CG.01000 Đ NG KÍNH H KHOAN Đ N 400MM
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CG.01100 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
19.470
448.673
337.205
29.194
677.242
505.807
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CG.01101 CG.01102 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V m khoan m khoan
Ộ
Ố
CG.01200 Đ SÂU H KHOAN >10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
19.470
478.302
370.925
29.194
734.384
556.388
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CG.01201 CG.01202 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V m khoan m khoan
ƯỜ Ớ ƯỜ Ỗ Ế CG.02000 KHOAN Đ NG KÍNH L N Đ NG KÍNH L KHOAN > 400MM Đ N
600MM
24
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ộ
Ố
Ừ
Ế
CG.02100 Đ SÂU H KHOAN T 0M Đ N 10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
19.470
484.651
387.785
29.194
753.431
573.248
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CG.02101 CG.02102 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V m khoan m khoan
Ộ
Ố
CG.02200 Đ SÂU H KHOAN >10M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m khoan
19.470
514.280
421.506
29.194
808.457
623.829
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ CG.02201 CG.02202 C p đ t đá I – III C p đ t đá IV – V m khoan m khoan
25
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
NG VIII
Ặ Ố
Ự
ƯỚ
Ầ
CÔNG TÁC Đ T NG QUAN TR C M C N
C NG M TRONG H
Ố
Ắ KHOAN
ệ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ệ
ắ
ắ
ậ ố
ụ ể ặ ố ố ố
ụ ắ ị
ố ắ
ố
ặ ổ ậ
ắ
ồ ơ ạ ố ọ ụ
ượ
ệ
ể
ấ
ị ụ ẩ Nh n nhi m v và chu n b d ng c đ đ t ng quan tr c. ạ ố Đo ng quan tr c, l p và h ng xu ng h khoan. ố Đ t nút đúng v trí và gia c . Đ bê tông xung quanh ng và gia c n p. L p h s h ng quan tr c. ụ Thu d n d ng c , ki m tra ch t l
ng và nghi m thu.
ụ ỗ
ứ
ề ạ ố ạ ố
ạ ố
ơ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng: ẳ khoan th ng đ ng. H ng trong l H ng đ n và lo i ng phi 65mm.
ả
3. B ng giá:
Ự
Ắ
ƯỚ
Ầ
Ặ Ố CH.01100 CÔNG TÁC Đ T NG QUAN TR C M C N
C NG M
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
97.336
190.474
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ắ ự ướ CH.01100 c m
ặ ố ầ ố Đ t ng quan tr c m c n ng m trong h khoan
ở ố ệ ố h khoan xiên thì đ n giá nhân công nhân h s K= 1,1
ơ ơ ắ Ghi chú ế N u h ng ệ ố ế N u h ng quan tr c khác thì đ n giá nhân h s :
ạ ố ạ ố ố + ng thép D 75mm: ố + ng thép D 93mm: ắ ạ ố ơ ệ ố H ng quan tr c kép thì đ n giá nhân h s K= 1,3 K= 1,5 K= 1,5
26
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
Ế Ặ
Ằ
CH ƯỚ
NG IX Ố
CÔNG TÁC ĐO L
I KH NG CH M T B NG
ẩ
ự
ươ
ị ụ
ệ ụ ậ
ị ng án thi công, thăm th c đ a, chu n b d ng c , v t t
ụ ậ ư ,
ị
ị
ị
ố
ầ
ậ trang thi ọ
ố
ng. Xác đ nh v trí đi m l n cu i. ế
ậ
ể
ố
ố
ộ ộ ố
ệ ố
ả
ấ
ố
ứ
ố
ể ả ạ ế i kh ng ch .
ạ ng đáy, c nh đáy.
ệ
ạ
ế ặ ằ ướ i kh ng ch m t b ng khu v c. ẩ ả ấ
ự ỉ
ồ ơ ng s n ph m, hoàn ch nh h s .
ệ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ệ Nh n nhi m v , l p ph ế ị t b . ể ướ ể Ch n đi m, đ nh h Đúc m c bê tông, gia công tiêu giá (n u có). V n chuy n n i b công trình đ r i m c bê tông. ế Chôn, xây m c kh ng ch các lo i. Đào rãnh b o v m c, đánh d u m c. ướ ằ Đo góc b ng, góc đ ng l ị ươ ng v . Đo góc ph ố quy tâm. Đo nguyên t ườ ề Đo chi u dài đ ổ ố ụ Khôi ph c, tu b m c sau khi đã hoàn thành công tác ngo i nghi p. ố Bình sai l ượ ể Ki m tra ch t l Nghi m thu bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng: ị
ề ấ
ụ ụ ố
C p đ a hình: Theo ph l c s 1.
ả
3. B ng giá:
Ự
Ạ
CK.01100 TAM GIÁC H NG 4 KHÔNG D NG TIÊU GIÁ
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
254.848
9.540.223
178.134
254.848 11.274.809
217.142
254.848 13.876.688
265.091
254.848 16.683.979
324.323
254.848 22.321.383
379.646
254.848 29.487.962
439.535
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CK.01101 CK.01102 CK.01103 CK.01104 CK.01105 CK.01106
ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI ợ ườ 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể ơ ả ự ượ Trong tr ng h p ph i d ng tiêu giá thì đ n giá nhân công đ ớ ệ ố c nhân v i h s 1,1 và
m3 g nhóm IV.
ậ ệ ượ ỗ ơ đ n giá v t li u đ c tính thêm chi phí cho 0,01
ƯỜ
Ự
Ạ
Ề
CK.02100 Đ
NG CHUY N H NG 4 KHÔNG D NG TIÊU GIÁ
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
195.528
7.435.896
167.549
195.528
8.780.200
196.373
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ CK.02101 CK.02102 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II 1 đi mể 1 đi mể
27
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
195.528
10.841.163
219.533
195.528
13.009.395
279.560
195.528
17.345.860
339.920
195.528
22.983.265
425.096
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ CK.02103 CK.02104 CK.02105 CK.02106
1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể ơ ả ự ượ ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI ợ ườ Trong tr ng h p ph i d ng tiêu giá thì đ n giá nhân công đ ớ ệ ố c nhân v i h s 1,1 và
m3 g nhóm IV.
ậ ệ ượ ỗ ơ đ n giá v t li u đ c tính thêm chi phí cho 0,01
Ự
Ả
Ấ
CK.03100 GI I TÍCH C P 1 KHÔNG D NG TIÊU GIÁ
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
130.948
4.503.657
49.193
130.948
5.307.881
57.615
130.948
6.272.950
73.186
130.948
7.559.709
89.974
130.948
10.052.805
122.480
130.948
13.369.172
148.073
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CK.03101 CK.03102 CK.03103 CK.03104 CK.03105 CK.03106
ả ự ượ ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI ợ ườ Trong tr ng h p ph i d ng tiêu giá thì đ n giá nhân công đ ớ ệ ố c nhân v i h s 1,05 và
ỗ ậ ệ ượ ơ đ n giá v t li u đ c tính thêm chi phí cho 0,005 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể ơ m3 g nhóm V.
Ấ
Ả CK.04100 GI I TÍCH C P 2
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
31.261
1.544.957
10.014
31.261
1.968.233
12.636
31.261
2.581.984
15.257
31.261
3.534.355
19.785
31.261
4.761.855
26.461
31.261
6.603.106
36.949
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CK.04101 CK.04102 CK.04103 CK.04104 CK.04105 CK.04106 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể
ƯỜ
Ấ
CK.04200 Đ
Ề NG CHUY N C P 1
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
130.948
3.428.536
16.796
130.948
4.211.596
21.441
130.948
5.629.571
25.974
130.948
6.835.907
39.574
130.948
8.846.468
49.930
130.948
11.058.086
61.690
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CK.04201 CK.04202 CK.04203 CK.04204 CK.04205 CK.04206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể
28
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯỜ
Ấ
CK.04300 Đ
Ề NG CHUY N C P 2
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
28.846
1.206.337
8.587
28.846
1.608.449
10.972
28.846
2.029.608
13.357
28.846
2.772.458
18.606
28.846
3.894.139
24.092
28.846
5.142.803
31.963
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể CK.04301 CK.04302 CK.04303 CK.04304 CK.04305 CK.04306 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI
Ố
Ớ
Ạ
Ắ CK.04400 – C M M C GI
I QUY HO CH
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c
ậ
ụ ậ
ươ
ụ ậ
ự ị
ị ụ
ẩ
ng án thi công, thăm th c đ a, chu n b d ng c , v t
ệ Nh n nhi m v , l p ph ế ị ư t b . , trang thi t
ọ
ị
ướ
ố ầ ắ
ị
ị
ể Ch n đi m, đ nh h
ng. Xác đ nh v trí m c c n c m.
ị ố ả
ậ
ầ
ạ
ả
ỹ
ị
Đo đ c, đ nh v m c đ m b o yêu c u k thu t.
ể
ầ
ậ
ố
V n chuy n, chôn m c đúng yêu c u thi
ế ế t k .
ệ
ậ
ầ
ỹ Hoàn thành theo yêu c u k thu t, nghi m thu, bàn giao.
ụ
ề
ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
ự
ắ
ạ
ố
ố
ồ
ớ
ắ ỉ ớ
ỉ i quy ho ch xây d ng bao g m: c m m c ch ự ớ
ự
ự
ố
Đ nh m c d toán c m m c gi gi
ứ ự ỏ ng đ ; ch gi
ị ớ ườ i đ
i xây d ng, c t xây d ng, ranh gi
ấ i các vùng c m xây d ng.
ị
ứ ự
ắ
ố
ạ
ố
ộ
ị
ớ ướ
ặ
Đ nh m c d toán c m m c gi ố ằ b ng bê tông c t thép có kích th
ự i quy ho ch xây d ng quy đ nh cho c t m c c là 15x15x800 ho c 10x10x70cm.
ụ ụ
ấ
ị
C p đ a hình: Theo ph l c 1
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
82.500
237.035
2.607
82.500
317.457
2.955
82.500
397.879
3.302
82.500
433.858
3.650
82.500
550.259
4.345
82.500
592.586
5.562
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CK.04401 CK.04402 CK.04403 CK.04404 CK.04405 CK.04406 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể 1 đi mể
29
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
Ế Ộ
NG X Ố CÔNG TÁC ĐO KH NG CH Đ CAO
ệ ầ 1.Thành ph n công vi c ụ ậ
ẩ
ươ
ị ụ
ự ị
ụ ậ ư
, trang
ệ Nh n nhi m v , l p ph
ng án thi công, đi th c đ a, chu n b d ng c , v t t
thi
ị
ị
ọ
ặ
ế
ố ầ
ố
ố ế
ộ ộ
ể ả
ể
ể
ậ
ọ
ị
ẩ
ẩ
i th y chu n.
ủ ẩ
ệ
ạ
ấ ượ
ồ ơ
ể
ệ
ẩ
ả
ỉ
ậ ế ị t b . ả Kh o sát ch n tuy n, xác đ nh v trí đ t m c l n cu i. Đúc m c.ố V n chuy n n i b công trình đ r i m c đ n v trí đi m đã ch n ủ Đo th y chu n. Bình sai tính toán l ố ổ ấ Tu b , d u m c th y chu n sau khi đã hoàn thành công tác ngo i nghi p. Ki m tra ch t l
ướ ủ ng s n ph m, hoàn ch nh h s can in, đánh máy, nghi m thu và
bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng ị
ề ấ ơ
ụ ụ ố ỉ
ạ
C p đ a hình: Theo ph l c s 2. Đ n giá tính cho 1km hoàn ch nh theo đúng quy trình, quy ph m.
Ẩ
Ạ
Ỷ
CL.01100 THU CHU N H NG III
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
16.246
1.265.595
4.680
16.246
1.506.863
4.680
16.246
2.010.561
5.616
16.246
2.814.785
8.892
16.246
4.021.122
14.040
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CL.01101 CL.01102 CL.01103 CL.01104 CL.01105 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 1km 1km 1km 1km 1km
Ạ
Ẩ
Ỷ
CL.02100 THU CHU N H NG IV
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
8.673
1.206.337
3.276
8.673
1.386.229
3.931
8.673
1.809.505
4.680
8.673
2.412.673
7.488
8.673
3.458.165
12.168
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ CL.02101 CL.02102 CL.02103 CL.02104 CL.02105 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 1km 1km 1km 1km 1km
Ẩ
Ậ
Ỹ
Ỷ
CL.03100 THU CHU N K THU T
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
30
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
2.210
582.005
2.340
2.210
723.802
2.808
3.055
903.694
3.744
3.055
1.246.548
5.616
3.055
2.110.031
7.488
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ CL.03101 CL.03102 CL.03103 CL.03104 CL.03105 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 1km 1km 1km 1km 1km
31
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
Ả Ồ
Ạ
Ẽ
NG XI Ế
CÔNG TÁC ĐO V CHI TI T B N Đ TRÊN C N
ị ụ
ự
ẩ
ị
ơ
ệ ụ ậ
ư ng án thi công, thăm th c đ a, chu n b d ng c , v t t
ụ ậ ư
ậ trang thi
ế
ộ ừ
ọ
Công tác kh ng ch đo v : Toàn b t
ẽ ỏ ườ
ề
ạ
ể ườ ng chuy n kinh vĩ, đ
khâu ch n đi m đo góc, đo c nh, tính toán ỷ ề
ạ ng chuy n toàn đ c, thu
ẽ ướ ạ
ồ ả
ẽ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ệ Nh n nhi m v , l p ph ế ị t b . ố ướ bình sai l i tam giác nh , đ ẽ ẩ chu n đo v . ế ẽ Đo v chi ti
ọ ẽ ườ
ươ
ừ ấ t: T khâu ch m v l ồ ằ ế ả t b n đ b ng ph
ạ ng pháp toàn đ c, bàn b c. V đ ồ ố
ẽ ươ
ử
ể
ộ
ộ ể i t o ô vuông, b i b n v , lên t a đ đi m đo ứ ồ ạ ng đ ng m c ỉ ả ng pháp n i suy, ghép biên tu s a b n đ g c, ki m tra hoàn ch nh công ạ
ệ
ệ
ộ
ẽ v , đo v chi ti ằ b ng ph tác n i, ngo i nghi p, can in, đánh máy, nghi m thu và bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng: ị
ề ấ
ụ ụ ố
C p đ a hình: Theo ph l c s 3.
Ả Ồ Ỷ Ệ CM.01000 B N Đ T L 1/200
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.01100 B N Đ T L 1/200 Đ
NG Đ NG M C 0.5M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
129.490
3.915.303
34.361
129.490
5.286.717
46.724
155.250
7.132.201
62.949
155.250
9.650.693
69.261
181.010
13.470.759
93.627
ậ ệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CM.01101 CM.01102 CM.01103 CM.01104 CM.01105 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.01200 B N Đ T L 1/200 Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
129.490
3.724.829
32.244
129.490
5.015.821
43.530
155.250
6.793.580
58.690
155.250
9.185.089
65.002
181.010
12.782.935
88.402
181.010
18.010.394
123.820
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.01201 CM.01202 CM.01203 CM.01204 CM.01205 CM.01206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha
Ả Ồ Ỷ Ệ CM.02000 B N Đ T L 1/500
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.02100 B N Đ T L 1/500, Đ
NG Đ NG M C 0.5M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
32
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
44.275
1.386.229
12.147
44.275
1.862.414
23.522
56.695
2.512.143
32.993
56.695
3.377.742
46.448
69.115
4.723.760
64.356
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CM.02101 CM.02102 CM.02103 CM.02104 CM.02105 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.02200 B N Đ T L 1/500, Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
44.275
1.326.970
11.348
44.275
1.769.294
21.659
56.695
2.391.509
30.597
56.695
3.216.898
41.661
69.115
4.503.657
59.458
69.115
6.306.812
90.039
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.02201 CM.02202 CM.02203 CM.02204 CM.02205 CM.02206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha
Ả Ồ Ỷ Ệ CM.03000 B N Đ T L 1/1000
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.03100 B N Đ T L 1/1000 Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
716.450
46.242.903
556.786
831.450
62.327.391
776.784
983.250
84.443.562
1.074.230
1.040.750 112.591.416
1.561.892
1.247.750 156.823.758
2.509.280
1.305.250 213.119.466
3.353.396
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.03101 CM.03102 CM.03103 CM.03104 CM.03105 CM.03106
ườ ả ả ợ ứ ơ ng đ ng m c 0,5m thì đ n giá nhân
Trong tr ượ ị 100ha C p đ a hình I ị 100ha C p đ a hình II ị 100ha C p đ a hình III ị 100ha C p đ a hình IV ị 100ha C p đ a hình V ị 100ha C p đ a hình VI ẽ ớ ườ ng h p do yêu c u ph i đo b n v v i đ ượ ớ ệ ố ồ ệ ố công đ ầ c nhân v i h s 1,05. Chi phí máy thi công đ c nhân h s 1,05.
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.03200 B N Đ T L 1/1000 Đ
NG Đ NG M C 2M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
716.450
44.232.342
508.875
831.450
58.200.450
830.019
983.250
80.422.440
989.054
1.040.750 106.665.552
1.442.113
1.247.750 148.781.514
2.070.091
1.305.250 202.960.842
3.092.544
ậ ệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.03201 CM.03202 CM.03203 CM.03204 CM.03205 CM.03206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
33
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ả Ồ Ỷ Ệ CM.04000 B N Đ T L 1/2000
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.04100 B N Đ T L 1/2000 Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
252.425
20.507.722
246.609
275.425
28.952.078
318.028
323.725
45.438.679
438.131
346.725
58.306.269
651.584
390.425
80.422.440
954.831
424.925
112.591.416
1.378.839
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.04101 CM.04102 CM.04103 CM.04104 CM.04105 CM.04106
ườ ả ả ứ ơ ng đ ng m c 0,5m thì đ n giá nhân
Trong tr ượ ị 100ha C p đ a hình I ị 100ha C p đ a hình II ị 100ha C p đ a hình III ị 100ha C p đ a hình IV ị 100ha C p đ a hình V ị 100ha C p đ a hình VI ẽ ớ ườ ợ ng h p do yêu c u ph i đo b n v v i đ ượ ớ ệ ố ồ ệ ố công đ ầ c nhân v i h s 1,05. Chi phí máy thi công đ c nhân h s 1,05.
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.04200 B N Đ T L 1/2000 Đ
NG Đ NG M C 2M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
252.425
18.454.834
225.315
275.425
25.925.655
291.410
323.725
40.803.806
403.529
346.725
54.285.147
601.011
390.425
76.401.318
882.964
424.925 106.665.552
1.272.369
ậ ệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.04201 CM.04202 CM.04203 CM.04204 CM.04205 CM.04206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ CM.05000 B N Đ T L 1/5000
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.05100 B N Đ T L 1/5000 Đ
NG Đ NG M C 2M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
131.100
12.063.366
132.449
154.100
16.084.488
167.176
197.800
20.105.610
189.872
220.800
28.147.854
281.798
299.000
38.094.840
424.639
299.000
52.274.586
640.231
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.05101 CM.05102 CM.05103 CM.05104 CM.05105 CM.05106 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.05200 B N Đ T L 1/5000 Đ
NG Đ NG M C 5M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
131.100
11.428.452
120.738
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ CM.05201 ị C p đ a hình I 100ha
34
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
154.100
14.073.927
151.205
197.800
19.089.748
173.902
220.800
26.137.293
257.842
299.000
40.211.220
387.374
299.000
50.264.025
586.996
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha CM.05202 CM.05203 CM.05204 CM.05205 CM.05206 ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI
Ả Ồ Ỷ Ệ CM.06000 B N Đ T L 1/10000
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
CM.06000 B N Đ T L 1/10000 Đ
Ứ NG Đ NG M C 2M VÀ 5M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
75.498
4.613.708
60.445
75.498
5.629.571
70.010
112.758
7.640.132
79.565
112.758
10.454.917
116.439
139.438
14.476.039
164.344
139.438
20.105.610
249.181
ứ ườ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.06101 CM.06102 CM.06103 CM.06104 CM.06105 CM.06106 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
75.498
4.359.743
55.121
75.498
5.348.092
63.356
111.838
7.238.020
72.911
111.838
9.841.167
106.591
139.438
13.671.815
151.035
139.438
19.089.748
227.887
ườ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CM.06201 CM.06202 CM.06203 CM.06204 CM.06205 CM.06206 ồ Đ ng đ ng m c 2m ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI ồ ứ Đ ng đ ng m c 5m ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ị Ố CM.07000 S HOÁ B N Đ Đ A HÌNH
ệ
ả ồ ị ố
ầ 1.Thành ph n công vi c: a) S hoá b n đ đ a hình:
ậ
ẩ
ậ ư
ệ
ệ
ả
ồ
ị Chu n b : Nh n v t t
ị ầ
ụ
ề
ẩ
ươ , tài li u (b n đ màu: phim d ọ ụ ọ
ị ệ ố ị ơ ở
ẩ
ng, lý l ch và các tài li u liên quan khác). Chu n b h th ng tin h c(máy, d ng c setup ph n m m, sao chép các ẩ ệ t p chu n…). Chu n b c s toán h c.
ệ
ươ
ể
ặ
Quét tài li u: chu n b tài li u: ki m tra b n đ (ho c phim d
ệ ố
ẩ ể ắ
ố
ể ế
ể ị
ệ
ể
ả
ớ
ả ồ ề ộ ạ ị ng…) v đ s ch, rõ ổ ạ ộ ướ i kilomet, đi m to đ và b sung các nét, các m c đ n n (đi m m c khung, l ể ồ ố ế đi m m c đ n n n u thi u trên b n đ g c so v i qui đ nh). Quét tài li u, ki m tra ấ ượ ch t l
ố ể ắ ả ng file nh quét.
35
ả
ắ
ả
ạ ộ
ư
i kilomet, đi m to đ (tam ướ
N n file nh: n n nh theo khung trong b n đ , l ể ụ ụ
ồ ướ c s hoá và các b
ể c KTNT sau này).
ư
ể
ồ ớ
ậ
ẫ
ổ ng d n biên t p.
ắ
Chuy n đ i b n đ h HN72 sang h VN2000. ể ể ậ ướ b n đ m i. Làm lam k thu t h ổ
ể
ể
ổ
ọ ế ố ộ
ơ ở ớ
ả
ả
ậ
i n i dung b n đ theo m nh m i (các y u t
n i dung trong và
ộ
ả
ạ
ố
ồ
S hoá n i dung b n đ : S hoá các y u t
ộ ớ
ả
ộ
ồ
ng. Ki m tra trên máy các b
ắ ả ướ ố ả giác). L u file nh (đ ph c v cho b ệ ồ ệ ổ ả ể ạ ộ ệ ọ ị ự ẩ Chu n b : L a ch n, tính chuy n to đ các đi m dùng chuy n đ i và đ a vào t p ỹ ơ ở ủ ờ ả tin c s c a t ắ ả ể ể N n chuy n các đi m chuy n đ i. N n nh theo c s toán h c đã chuy n đ i. ồ ậ ạ ộ Biên t p: Biên t p l ữ ả ầ ạ i ph n ghép gi a các m nh). ngoài khung, n i dung t ồ ố ế ố ộ ể ế
ướ ố ồ ấ
ữ
ể
ả
ữ ệ ả n i dung b n đ và làm s ch d li u ớ ố ượ c s hoá n i dung b n đ theo l p theo các l p đ i t ể ữ ể ị đã qui đ nh và ki m tra ti p biên. Ki m tra b n đ gi y in phun. S a ch a sau ki m tra.
ậ
ậ
ộ
ị
ả Biên t p n i dung b n đ (biên t p đ l u d
ướ ạ ề
ả ậ
ồ ạ
ả
ắ
ể ư ng, g n thu c tính, t o topology, tô màu n n, biên t p ký hi u, chú gi
ố ồ ố i d ng b n đ s ): Đ nh nghĩa đ i ệ i. Trình
ộ ế
ượ t bày khung và ti p biên.
ể ể
ộ ả
ậ
ả
ả
ấ
ả In b n đ trên gi y (in phun: m t b n làm lam biên t p, 1 b n đ ki m tra và 1 b n
ể
ể
ị ữ ệ
ồ ộ ể đ giao n p). ồ ả ả ồ ộ ả
ụ ụ
ộ ả
ả
ẩ
Ghi b n đ trên máy tính và quy n lý l ch. Ghi b n đ vào đĩa CD. Ki m tra d li u trên đĩa CD. Giao n p s n ph m: Hoàn thi n thành qu . Ph c v KTNT, giao n p s n ph m.
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ệ ơ ừ ệ
t
ư
ể ẩ
ể ị ư ệ ủ
ạ ộ ồ ớ
ể ẩ
ổ ả
b) Chuy n BĐĐH s d ng véct ị ự ệ
ẩ ố ạ h VN72 sang VN2000 ể ọ ể Chu n b : l a ch n, tính chuy n to đ các đi m dùng chuy n đ i và đ a các đi m ơ ở ủ ờ ả li u c a m nh liên quan. Làm b n đ m i. Chu n b t ậ ng d n biên t p.
này vào t p tin c s c a t ậ ướ ỹ lam k thu t h ắ ể
ầ ủ N n chuy n: n n 7 t p tin thành ph n c a b n đ sang VN2000. Ghép các t
ờ ả b n
ắ
ồ ớ
ẫ ệ ắ ồ đ (khung cũ) và c t ghép theo khung trong t
ả ồ ờ ả b n đ m i.
ồ
ậ
ắ
ồ ớ
ả Biên t p b n đ theo t
ạ i h s b ng ch p, tính l ệ ỉ
b n đ m i (đ t tên, l p l ế
ậ ạ ồ ơ ả ướ ậ ả
ạ
ớ ạ
ế ố ộ
ể
ổ
ả n i dung b n
ệ
ế
i…) ủ ộ ầ i quá trình chuy n đ i, rà soát m c đ đ y đ các y u t ế ng vùng ti p biên…)
ả
ể
ị
ể
ồ ả ả ồ ộ ả
ệ ả
ộ ả
ệ
ẩ
ẩ
ờ ả ặ i góc ộ ụ ệ l ch nam châm, góc h i t c, tên t nh, tên huy n, góc kinh tuy n, biên t p tên n ạ ị ơ khung, ghi chú tên các đ n v hành chính, ghi chú các m nh c nh, ghi chú các đo n ườ đ ng đi t ứ ể Ki m tra l ệ ố ượ ộ ậ ồ đ (ký hi u đ c l p, ký hi u hình tuy n, đ i t ồ In b n đ (in phun). Ghi b n đ trên máy tính và quy n lý l ch. Ghi b n đ vào đĩa CD. Ki m tra đĩa CD. ẩ Giao n p s n ph m: hoàn thi n s n ph m, nghi m thu và giao n p s n ph m. ụ ụ ế
ệ ử ế ả ậ ậ c) Biên t p ra phim (biên t p ra phim ph c v ch in và ch b n đi n t ):
36
ậ ậ
ế
ậ
ả
ẫ
ậ
ỹ
ệ ng d n biên t p: ti p nh n tài li u, làm lam k thu t, l p b n h
ướ ng
ậ ướ ả L p b n h ậ ẫ d n biên t p. ộ ậ
ậ
ỹ Biên t p n i dung: biên t p m thu t c p nh p thông tin (đ a gi
ậ ậ
ậ ậ ế ố ộ
ớ ể ệ
ả
ồ
ị
ị ị i hành chính, đ a n i dung theo qui đ nh th hi n b n đ trên
ấ
ể
ồ
danh, giao thông…), biên t p các y u t ả gi y. Ki m tra b n đ trên gi y.
ể ể
ả
ả ệ
ệ
ử
ấ ậ In phun(1 b n làm lam biên t p, 1 b n đ ki m tra). ể ử ượ X lý ra t p in (t p đ g i đ
ể
ả
ồ
ẩ ể
ạ c ra máy in phim mapseter….,theo các khuôn d ng ị ị chu n: RLE,TIFF,POSTCRIPT). Ghi lý l ch b n đ trên máy tính và quy n lý l ch. ữ Ki m tra t p in và s a ch a. ể
ả
ệ ồ ế
ả
ệ ữ
ệ ả
ộ ả
ẩ
ẩ
ử Ghi b n đ vào đĩa CD. Ki m tra đĩa CD. In phim ch in offset (trung bình 6 phim/ m nh). Hi n, tráng phim. ữ S a ch a phim. ệ Hoàn thi n s n ph m, nghi m thu, giao n p s n ph m.
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ồ
ằ
ươ
ả ớ
ồ ả
ộ ư
ồ ệ ố
ự
ự
ủ ủ ế
ư ư ư ừ
ậ 2.
ồ
ằ
ế
ư ươ
Lo i 2: Vùng đ ng b ng, vùng chuy n ti p đ ng b ng v i vùng đ i dân c t
ớ ộ ề
ự
ậ ộ ườ ủ ồ
ả ườ ươ
ẫ
ạ ng đ i dày, trung bình 1dm
ị ấ
ớ
ị
ỉ ở ọ
ạ ư
ườ
nhiên, đ
ố ư ậ ố ườ
ủ ế
ườ
ằ
d c su i, thung lũng). Sông ngòi là lo i t ộ ộ
ứ
ự
ồ Lo i 3: Vùng đ ng b ng dân c t p trung thành làng l n, có th tr n, th xã. Vùng đ i, ng sá ụ ng mòn). Đ ng bình đ không hoàn ch nh, ngo n ngoèn, v n ủ
i 0,3mm. Th c ph
ừ ử
ỷ ề
ể
ề
ẹ
ạ
ồ
ư ậ
ử
ố
ặ ứ ạ
ệ ố
ế ố
ề
ỷ ệ ư ấ ạ Lo i 1: Vùng đ ng b ng, trung du (đ i th p) dân c th a (r i rác). Thu h th a (sông, m ng ít, ao h r i rác). H th ng giao thông th a th t. Bình đ th a, giãn ễ ẽ cách trên 1mm. Th c ph ch y u là lúa, màu t p trung t ng khu v c. Ghi chú d v và ít, trung bình 10 20 ghi chú trong m t 1dmộ ố ằ ể ồ ồ ạ ng đ i ươ ư ng sá, sông, m ng trung bình. Bình đ đ u, giãn cách trên 0,3mm. th a. M t đ đ ề ừ ậ ự n m, r ng Th c ph g m nhi u lo i th c v t xen l n (lúa, màu, cây ăn qu ,v 2 có 1530 ghi chú. ế ố ươ t non….). Các y u t ằ ồ ạ ư ư núi cao dân c th a (ch ỉ ư th a (ch y u là đ ắ ẻ ướ ề ặ v t, c t x nhi u, vách đ ng, núi đá …bình đ dày, giãn cách d ủ ế ả ơ đ n gi n, ch y u là r ng già. ằ ạ Lo i 4: Vùng ven bi n, c a sông nhi u bãi sú, v t và l ch thu tri u. Vùng đ ng b ng ệ ớ dân c t p trung (thành làng l n), nhà c a dày đ c. Vùng thành ph , khu công nghi p ỷ ệ ớ nét quá dày. Ghi chú l n. H th ng giao thông, thu h dày, ph c t p. Các y u t nhi u, trung bình có trên 35 ghi chú 1dm
2.
ạ d) Phân lo i khó khăn:
Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.07100 T L 1/500, Đ
NG Đ NG M C 0.5M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
4.548
1.502.184
35.086
4.548 4.548
1.552.257 1.702.475
35.151 35.216
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ạ ạ ạ CM.07101 CM.07102 CM.07103 Lo i khó khăn 1 Lo i khó khăn 2 Lo i khó khăn 3 1ha 1ha 1ha
37
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
4.548
1.877.730
35.281
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ạ CM.07104 Lo i khó khăn 4 1ha
Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.07200 T L 1/500, Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
4.548 4.548 4.548 4.548
1.452.111 1.602.330 1.802.621 1.952.839
35.021 35.086 35.151 35.216
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ạ ạ ạ ạ CM.07201 CM.07202 CM.07203 CM.07204 Lo i khó khăn 1 Lo i khó khăn 2 Lo i khó khăn 3 Lo i khó khăn 4 1ha 1ha 1ha 1ha
Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.07300 T L 1/1000, Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
1.214 1.214 1.214 1.214
250.364 350.510 400.582 500.728
9.121 9.154 9.180 9.218
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ạ ạ ạ ạ CM.07301 CM.07302 CM.07303 CM.07304 Lo i khó khăn 1 Lo i khó khăn 2 Lo i khó khăn 3 Lo i khó khăn 4 1ha 1ha 1ha 1ha
Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.07400 T L 1/2000, Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
4.428 4.434 4.441 4.451
360 360 360 360
100.146 125.182 150.218 175.255
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ạ ạ ạ ạ CM.07401 CM.07402 CM.07403 CM.07404 Lo i khó khăn 1 Lo i khó khăn 2 Lo i khó khăn 3 Lo i khó khăn 4 1ha 1ha 1ha 1ha
Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.07500 T L 1/2000, Đ
NG Đ NG M C 2M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
4.425 4.432 4.438 4.448
360 360 360 360
62.591 75.109 87.627 100.146
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ạ ạ ạ ạ CM.07501 CM.07502 CM.07503 CM.07504 Lo i khó khăn 1 Lo i khó khăn 2 Lo i khó khăn 3 Lo i khó khăn 4 1ha 1ha 1ha 1ha
Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.07600 T L 1/5000, Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
628 634 641 647
91 91 91 91
30.044 35.051 40.058 45.066
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ạ ạ ạ ạ CM.07601 CM.07602 CM.07603 CM.07604 Lo i khó khăn 1 Lo i khó khăn 2 Lo i khó khăn 3 Lo i khó khăn 4 1ha 1ha 1ha 1ha
38
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.07700 T L 1/5000, Đ
NG Đ NG M C 5M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
91 91 91 91
22.533 25.036 30.044 35.051
625 632 637 645
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ạ ạ ạ ạ CM.07701 CM.07702 CM.07703 CM.07704 Lo i khó khăn 1 Lo i khó khăn 2 Lo i khó khăn 3 Lo i khó khăn 4 1ha 1ha 1ha 1ha
Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CM.07800 T L 1/10000, Đ
NG Đ NG M C 5M
ơ ị Đ n v tính: đ/10ha
231 231 231 231
150.218 175.255 200.291 225.328
266 279 292 305
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ạ ạ ạ ạ CM.07801 CM.07802 CM.07803 CM.07804 Lo i khó khăn 1 Lo i khó khăn 2 Lo i khó khăn 3 Lo i khó khăn 4 10ha 10ha 10ha 10ha
39
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
Ả Ồ ƯỚ ƯỚ
Ẽ
NG XII Ế
CÔNG TÁC ĐO V CHI TI T B N Đ D
I N
C
ị ụ
ự
ẩ
ươ
ệ ụ ậ
ị ng án thi công, thăm th c đ a, chu n b d ng c , v t t
ụ ậ ư
ậ trang thi
ế
ộ ừ
ọ
Công tác kh ng ch đo v : Toàn b t
ẽ ỏ ườ
ề
ạ
ể ườ ng chuy n kinh vĩ, đ
khâu ch n đi m đo góc, đo c nh, tính toán ỷ ề
ạ ng chuy n toàn đ c, thu
ồ ả
ẽ ướ ạ
ẽ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ệ Nh n nhi m v , l p ph ế ị t b . ố ớ bình sai lư i tam giác nh , đ ẽ ẩ chu n đo v . ế ẽ Đo v chi ti
ươ
ẽ ườ
ấ ừ t: T khâu ch m v l ồ ằ ế ả t b n đ b ng ph
ẽ ươ
ạ ng pháp toàn đ c, bàn b c. V đ ồ ố
ồ ỉ
ử
ể
ộ
ạ ộ ể i t o ô vuông, b i b n v , lên to đ đi m đo ứ ạ ng đ ng m c ả ng pháp n i suy, ghép biên tu s a b n đ g c, ki m tra hoàn ch nh công ạ
ệ
ệ
ụ
ộ ệ 2. Đi u ki n áp d ng: ị
ẽ v , đo v chi ti ằ b ng ph tác n i, ngo i nghi p, can in, đánh máy, nghi m thu và bàn giao. ề ấ ữ
C p đ a hình: Theo ph l c s 3. ơ
ệ 3. Nh ng công vi c ch
ụ ụ ố ưa tính vào đ n giá: ệ
ươ
ổ
ề
Công tác thi công ph
ng ti n n i (tàu, thuy n, phao, phà).
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.01100 B N Đ T L 1/200 Đ
NG Đ NG M C 0,5M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
101.860
5.079.312
25.187
101.860
6.857.071
35.061
126.500
9.269.744
47.268
126.500
12.550.133
51.674
151.140
17.502.463
72.412
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CN.01101 CN.01102 CN.01103 CN.01104 CN.01105 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.01200 B N Đ T L 1/200 Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
101.860
4.846.510
24.135
101.860
6.533.265
32.528
126.500
8.825.305
44.872
126.500
11.936.383
50.422
151.140
16.666.493
68.686
151.140
23.381.766
96.319
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.01201 CN.01202 CN.01203 CN.01204 CN.01205 CN.01206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.02100 B N Đ T L 1/500 Đ
NG Đ NG M C 0,5M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
40
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
42.350
1.777.759
8.815
42.350
2.433.837
17.338
54.230
3.259.225
24.565
54.230
4.380.907
33.488
66.110
6.131.153
47.614
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CN.02101 CN.02102 CN.02103 CN.02104 CN.02105 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.02200 B N Đ T L 1/500 Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
42.350
1.707.919
8.283
42.350
2.285.690
16.060
54.230
3.089.915
22.967
54.230
4.169.269
31.092
66.110
5.841.209
44.153
66.110
8.190.391
66.857
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.02201 CN.02202 CN.02203 CN.02204 CN.02205 CN.02206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha 1ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.03100 B N Đ T L 1/1000 Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
458.850
60.105.192
400.574
573.850
81.015.026
565.037
725.650 109.776.631
789.012
783.150 146.453.496
1.154.730
990.150 204.019.032
1.844.365
1.047.650 277.034.142
2.475.250
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.03101 CN.03102 CN.03103 CN.03104 CN.03105 CN.03106 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.03200 B N Đ T L 1/1000 Đ
NG Đ NG M C 2M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
458.850
57.565.536
365.972
573.850
75.766.404
520.319
725.650 104.549.172
727.791
783.150 138.411.252
1.069.554
990.150 193.437.132
1.536.933
1.047.650 263.912.586
2.291.589
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.03201 CN.03202 CN.03203 CN.03204 CN.03205 CN.03206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.04100 B N Đ T L 1/2000 Đ
NG Đ NG M C 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
41
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
252.425
26.454.750
177.441
275.425
37.671.564
230.689
323.725
58.835.364
330.059
346.725
74.496.576
478.781
390.425 104.549.172
708.556
424.925 146.453.496
1.019.522
ậ ệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.04101 CN.04102 CN.04103 CN.04104 CN.04105 CN.04106 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.04200 B N Đ T L 1/2000 Đ
NG Đ NG M C 2M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
252.425
25.184.922
162.536
275.425
35.555.184
212.056
323.725
55.872.432
298.213
346.725
70.475.454
443.379
390.425
99.258.222
658.249
424.925 138.411.252
944.698
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.04201 CN.04202 CN.04203 CN.04204 CN.04205 CN.04206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.05100 B N Đ T L 1/5000 Đ
NG Đ NG M C 2M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
131.100
15.661.212
95.009
154.100
20.909.834
120.797
197.800
26.137.293
137.738
220.800
36.613.374
204.177
299.000
49.734.930
308.208
299.000
67.935.798
464.919
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.05101 CN.05102 CN.05103 CN.05104 CN.05105 CN.05106 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.05200 B N Đ T L 1/5000 Đ
NG Đ NG M C 5M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
131.100
14.878.151
87.556
154.100
18.296.105
110.683
197.800
24.761.646
126.559
220.800
33.967.899
187.408
299.000
46.983.636
282.921
299.000
65.332.651
427.655
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.05201 CN.05202 CN.05203 CN.05204 CN.05205 CN.05206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.06100 B N Đ T L 1/10000 Đ
NG Đ NG M C 2M
42
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
75.498
5.947.028
43.417
75.498
7.322.675
50.472
112.758
9.925.822
57.875
112.758
13.587.160
84.763
139.438
18.814.618
119.464
139.438
26.137.293
180.504
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.06101 CN.06102 CN.06103 CN.06104 CN.06105 CN.06106 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
ƯỜ
Ồ
Ứ
CN.06200 B N Đ T L 1/10000 Đ
NG Đ NG M C 5M
ơ ị Đ n v tính: đ/100ha
75.498
5.650.735
39.691
75.498
6.941.726
46.213
111.838
9.968.150
53.084
111.838
12.909.918
77.842
139.438
17.862.247
109.616
139.438
24.825.137
164.534
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CN.06201 CN.06202 CN.06203 CN.06204 CN.06205 CN.06206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha 100ha
43
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH Ẽ Ặ
NG XIII Ị Ắ
ĐO V M T C T Đ A HÌNH
Ắ Ọ Ẽ Ặ Ế Ở Ạ CO.01100 ĐO V M T C T D C TUY N TRÊN C N
ầ 1. Thành ph n công vi c:
ị
ợ
ả
ậ
ỹ
ậ ự ị ị ẩ
ỉ
ợ t b , v t t
ế ị t b .
ế
ể
ế
ể
ể
ệ ệ ổ ứ Thu th p, nghiên c u và t ng h p các tài li u đ a hình. ề ươ ậ ổ ng k thu t. Đi th c đ a, kh o sát t ng h p. L p đ c ế ị ậ ư, ki m nghi m và hi u ch nh máy thi ệ ể ệ Chu n b máy móc, thi ặ t, các đi m ngo t, các đi m chi Tìm đi m xu t phát, xác đ nh tuy n các đi m chi ti
ế
ti
ể ộ ọ
ố
ạ ộ
ể
ể
ặ
ả
ộ
ị
ị ấ ế t thu c tuy n công trình. ọ Đóng c c, ch n m c bê tông. Đo xác đ nh kho ng cách, xác đ nh đ cao, to đ các đi m ngo t, các đi m chi ti
ế t
ộ
thu c tuy n công trình.
ế
ị ế ắ ọ ườ
ng cong c a tuy n công trình.
ẽ ắ ồ ọ
ủ ệ
ộ
ế ả
ể ậ
ệ ỹ
ẽ
ệ
ậ
ộ
Đo c t d c tuy n công trình. ế ắ C m đ Tính toán n i nghi p, v tr c đ d c tuy n công trình. ẽ ệ Ki m tra, nghi m thu tài li u tính toán, b n v . L p báo cáo k thu t, can v giao n p tài li u.
ề
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng ấ
ị
ườ
ự
ụ ụ ố Phân c p đ a hình: Ph l c s 5. ế Đ n giá đo v m t c t d c tuy n công trình m i đ
c xây d ng trong tr
ợ ng h p đã
ẽ ặ ắ ọ ố
ạ ộ ơ ở
ườ
ế
ơ có các l ơ
ướ i kh ng ch cao, to đ , c s . Tr ắ
ể
ế
ụ
ế
ẽ
ớ
ỉ
ớ ượ ả ưa có ph i tính thêm. ợ ng h p ch ơ Đ n giá c m đi m tim công trình trên tuy n tính ngoài đ n giá này. ơ Công tác phát cây tính ngoài đ n giá này. ế ườ Ch áp d ng cho đo v tuy n đ
ng, tuy n kênh m i.
ụ
3. H s áp d ng
ớ ệ ố
ệ ố ơ
Đ n giá nhân công và máy nhân v i h s sau:
ề
ệ
Đi u ki n
STT
ẽ ặ ắ ọ
ế ườ
ế
Đo v m t c t d c tuy n đê, tuy n đ
ng cũ
H sệ ố K=0,75
1
ẽ ặ ắ ọ
ẽ
ế
ờ
ở
trên
K=1,35
2
Đo v m t c t d c tuy n kênh cũ (đo v hai b kênh c n)ạ
ế
ầ
ậ
ấ
ố
K=1,2
3
ậ ẽ ặ ắ ọ Đo v m t c t d c tuy n công trình đ u n i (đ p đ t, đ p ố tràn, c ng, tuynen...)
ẽ ặ ắ ị
ả
4. B ng giá: Đo v m t c t đ a hình
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
48.021
359.785
2.321
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ CO.01101 ị C p đ a hình I 100m
44
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
57.646
467.720
3.151
70.010
607.401
4.178
79.635
789.410
5.704
91.999
1.015.862
7.989
101.624
1.333.319
11.140
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ CO.01102 CO.01103 CO.01104 CO.01105 CO.01106 ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100m 100m 100m 100m 100m
Ẽ Ặ Ế Ở Ắ Ạ CO.01200 ĐO V M T C T NGANG TUY N TRÊN C N
ầ 1. Thành ph n công vi c:
ị
ả
ụ
ỹ ệ
ơ ệ
ề ư ng k thu t. ậ ụ ế ị ậ ư, ki m nghi m, hi u ch nh máy, d ng c . ỉ
ấ
ặ ắ
ầ
ộ
ị
ể
ế
ặ ắ
ộ
hai đ u m t c t, các đi m chi ti
t thu c m t c t.
ộ
ả
ể ậ
ệ ỹ
ẽ
ệ
ậ
ộ
ệ ợ ậ ệ ổ ứ Thu th p, nghiên c u và t ng h p tài li u đ a hình. ậ ự ị ự ị Đi th c đ a kh o sát th c đ a. L p đ c ể ị ẩ t b v t t Chu n b máy, thi ể ặ ắ ị ị Tìm đi m xu t phát, đ nh v trí m t c t. ế ố ọ Đóng c c, chôn m c bê tông (n u có). ố ở ạ ộ Đo xác đ nh đ cao, to đ , m c ẽ ắ ồ ệ Tính toán n i nghi p v tr c đ ngang. ẽ ệ Ki m tra, nghi m thu tài li u tính toán, b n v . L p báo cáo k thu t, can v , giao n p tài li u.
ề
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng ấ
ị
ụ ụ ố
ượ
ườ
Phân c p đ a hình: Ph l c s 5. Đ n giá đo v m t c t ngang tuy n công trình đ
c xây d ng trong tr ả
ế ơ ở ủ
ướ
ự
ố
ơ có l
ẽ ặ ắ ế ộ ư
ườ ả
i kh ng ch đ cao c s c a khu v c. Tr ơ Trong đ n giá ch
ự ợ ng h p đã ưa có ph i tính thêm. ợ ng h p ch ế a tính công phát cây, n u có ph i tính thêm.
ụ
ệ ố 3. Các h s áp d ng ố ả
ế
ở
ặ ắ ượ
ặ ắ
ầ
ỗ
N u ph i chôn m c bê tông
hai đ u m t c t thì m i m t c t đ
c tính thêm:
ậ ệ + V t li u:
ẵ
ố
M c bê tông đúc s n:
2 cái x 75.000đ/cái
150.000 đ
=
10 kg x 1.102/kg
Xi măng PC40:
11.020 đ
=
ậ ệ
5%
V t li u khác:
8.051 đ
=
+ Nhân công:
ấ
ậ
ợ
=
C p b c th bình quân 4/7:
3 công x 223.176 đ/công
669.528 đ
ợ
ổ
ơ
Đ n giá t ng h p
=
ặ ắ 838.599 đ/m t c t
ạ ộ ố ở
ặ ắ
ế
ớ
ị
ầ
Đo m t c t ngang tuy n kênh m i (không xác đ nh to đ m c
ặ ắ hai đ u m t c t,
ố
ơ
ượ
không chôn m c bê tông), đ n giá nhân công và máy đ
ớ ệ ố c nhân v i h s k = 0,7.
ẽ ặ ắ
ế ở
ả
ạ
4. B ng giá: Đo v m t c t ngang tuy n
trên c n
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
45
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
65.918
467.720
4.795
77.341
607.401
6.700
88.765
789.410
8.907
100.188
1.026.444
12.067
111.612
1.354.483
17.323
123.035
1.735.432
25.056
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ ấ CO.01201 CO.01202 CO.01203 CO.01204 CO.01205 CO.01206 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI 100m 100m 100m 100m 100m 100m
Ắ Ọ Ẽ Ặ Ế Ở ƯỚ ƯỚ CO.01300 ĐO V M T C T D C TUY N I N D C
ầ 1. Thành ph n công vi c:
ổ
ả
ề
ậ
ậ ự ị ị ẩ
ị ỹ ng k thu t. ệ
ổ ụ
ệ
ợ ụ ậ ư, ki m nghi m và hi u ch nh máy, thi
ế ị t b .
ế
ể
ấ
ạ
ỉ trên c n.
ở
ố ở trên b , đóng c c, m c ố
ọ ộ ặ ướ c, cao đ đáy sông, su i, kênh. ồ ọ ệ
ộ
ộ ặ ướ
ộ
ệ ệ ợ ứ Thu th p, nghiên c u và t ng h p tài li u đ a hình. ươ ậ Đi th c đ a kh o sát t ng h p, l p đ c ể Chu n b máy móc, d ng c , v t t ở ị ể Tìm đi m xu t phát, đi m khép. Xác đ nh tuy n đo ờ ờ ả trên b . Đo kho ng cách ộ Đo cao đ m t n ẽ ắ Tính toán n i nghi p, v tr c đ d c (cao đ m t n
ố c, cao đ lòng sông, su i,
ả
ệ ỹ
ệ
ộ
kênh) ể ậ
ẽ Ki m tra, nghi m thu tính toán b n v . ậ L p báo cáo k thu t, can in, giao n p tài li u.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng ị
ặ ắ ọ ở ướ ướ
ườ
ợ
ụ ụ ố C p đ a hình: Ph l c s 6. Đ n giá đo m t c t d c
i n
ướ i
ề ấ ơ ố
ế
d kh ng ch cao, to đ c s ầ
ượ c đ ự các khu v c. Tr ươ
ự c xây d ng trong tr ư ng h p ch ợ ờ ư ệ ng ti n nh
ng h p đã có l ưa có ph i tính thêm. ả ề tàu, thuy n... chi phí này
ạ ộ ơ ở ở ư ơ a tính ph n chi phí các ph Trong đ n giá ch ậ ự l p d toán riêng.
ả 3. B ng giá
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
48.571
507.931
3.481
58.196
660.311
4.776
70.560
859.250
6.266
80.185
1.121.681
9.195
92.549
1.449.720
12.167
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ấ ấ ấ CO.01301 CO.01302 CO.01303 CO.01304 CO.01305 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 100m 100m 100m 100m 100m
Ẽ Ặ Ế Ở ƯỚ ƯỚ Ắ CO.01400 ĐO V M T C T NGANG TUY N I N D C
ệ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ệ
ẽ ặ ắ ở
ư ộ
ạ
Nh n i dung công vi c đo v m t c t
trên c n.
46
ệ
ầ
ộ ố ở
Thêm m t s thành ph n công vi c sau: ờ
ố
ộ
ề trên b , chèo thuy n đo cao đ m t n
ộ ặ ướ
ề
ặ
ộ ặ ướ c, cao đ đáy sông, su i, kênh ộ
ố
Căng dây ả ho c chèo thuy n th neo, đo cao đ m t n
c, cao đ đáy sông, su i, kênh.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ề
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng: ấ
ị
ẽ ặ ắ
ự
ệ
ụ ụ ố Phân c p đ a hình: Ph l c s 6. d Đ n giá đo v m t c t ngang
i n
ướ i
ơ ố
ế
ở ướ ướ ượ ườ ự ươ
ầ
ợ ệ
ư
c đ ạ ộ ơ ở ủ kh ng ch cao, to đ c s c a khu v c. Tr ưa tính ph n chi phí các ph
c xây d ng trong đi u ki n đã có l ư ng h p ch a có đ ổ ng ti n n i nh
ề ượ c tính thêm. ề tàu, thuy n... chi phí
ơ Trong đ n giá ch ậ ự
này l p d toán riêng.
ụ
ệ ố 3. Các h s áp d ng ố ả
ế
ở
ặ ắ ượ
ầ
N u ph i chôn m c bê tông
hai đ u m t c t đ
c tính thêm:
ậ ệ + V t li u:
ẵ
ố
M c bê tông đúc s n:
2 cái x 75.000đ/cái
150.000 đ
=
Xi măng PC40:
10 kg x 1.102/kg
11.020 đ
=
ậ ệ
V t li u khác:
5%
8.051 đ
=
ợ
ơ
ổ Đ n giá t ng h p
=
ặ ắ 169,071 đ/m t c t
ẽ ặ ắ
ả
4. B ng giá: Đo v m t c t ngang tuy n
ế ở ướ ướ c
i n
d
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
54.494
702.638
7.573
54.494
912.160
10.929
77.341
1.185.173
15.527
77.341
1.538.608
19.264
100.188
2.010.561
28.454
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ ấ ấ ấ ấ CO.01401 CO.01402 CO.01403 CO.01404 CO.01405 ị C p đ a hình I ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V 100m 100m 100m 100m 100m
ệ
CO.02100 CÔNG TÁC ĐO LÚN CÔNG TRÌNH
ệ ụ ả
ậ ẩ
ườ ụ ậ ư, trang thi
ng. ế ị t b .
ẩ
ố
ộ ẫ ẩ
ẫ
ế ộ ừ ố ừ ị
ớ
ế ướ
ự ố
ệ
ỉ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ệ Nh n nhi m v kh o sát hi n tr ị ụ Chu n b d ng c , v t t ộ ữ ố Đo kh ng ch cao đ (d n cao đ gi a các m c chu n). ể m c chu n vào các đi m trên công trình. D n cao đ t ể ẫ i các đi m d ng mia. v trí móng t Đo d n dài t ướ ộ Bình sai, đánh giá đ chính xác, l
i kh ng ch , l
i đo lún, hoàn ch nh tài li u đo
ế
ổ
lún, làm báo cáo t ng k t.
ụ
ỳ
ố
ng th
ệ ấ ượ
ả ưỡ ỉ
ụ ẩ
ể ể
ả
ườ ng k cho m c đo lún. ệ
Ki m nghi m máy và các d ng c đo, b o d Ki m tra ch t l
ồ ơ ng s n ph m, hoàn ch nh h s , nghi m thu và bàn giao.
47
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng ị
ụ ụ ố
ạ
ấ
ướ
ẩ
ề ấ ơ ố
ạ
C p đ a hình: Ph l c s 7. ấ Đ n giá tính cho c p đo lún h ng 3 c a Nhà n ở ộ ọ ộ M c chu n cao đ , t a đ Nhà n
ủ c đã có
ướ ớ ị c v i đ a hình c p 3. ự khu v c đo (ph m vi 300m)
ữ
ư
ơ
ệ
ộ ọ ộ
ẫ
ố
ự
ạ
3. Nh ng công vi c ch a tính vào đ n giá Công tác d n m c cao đ , t a đ Nhà n
ướ ừ c t
ngoài khu v c đo (ph m vi > 300m)
ả
4. B ng giá: Công tác đo lún công trình
ơ ỳ ị Đ n v tính: đ/1chu k đo
229.020
2.539.656 29.099
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
328.020
3.809.484 36.385
ố ể ủ ộ ỳ CO.02101 S đi m đo c a m t chu k n <10
428.560
5.290.950 43.670
ỳ ủ ố ể CO.02102
527.560
6.772.416 50.955
ỳ ủ ố ể CO.02103
628.100
8.465.520 58.241
ố ể ủ ỳ CO.02104
727.100
9.946.986 65.526
ố ể ủ ỳ CO.02105
ố ể ủ ỳ CO.02106
ộ S đi m đo c a m t chu k n > 10, n ≤ 15 ộ S đi m đo c a m t chu k n > 15, n ≤ 20 ộ S đi m đo c a m t chu k n > 20, n ≤ 25 ộ S đi m đo c a m t chu k n > 25, n ≤ 30 ộ S đi m đo c a m t chu k n > 30, n ≤ 35 Đ nơ vị 1 chu ỳ k đo 1 chu k đoỳ 1 chu k đoỳ 1 chu k đoỳ 1 chu k đoỳ 1 chu k đoỳ
ệ ố
ả
ở ị
ấ
ạ
ấ
4.B ng h s : Khi đo lún
ấ đ a hình khác c p 3 và c p h ng đo lún khác c p 3
ả
ệ ố ấ B ng h s c p đia hình 1
ấ 2 3 4 5 ị C p đ a
0,8 0,9 1,0 1,1 1,2
ả
ạ
B ng h s c p h ng đo lún
hình H sệ ố ệ ố ấ
ệ ấ III II I ặ Đ c bi t ạ C p h ng đo
1,1 1,2 1,3
ơ
ượ
đi thì đ n giá nhân công và máy đ
c nhân v i h s
ớ ệ ố
ỳ
lún H sệ ố ừ
Khi đo t ươ ứ t
1,0 ở ỳ ứ chu k th 2 tr ớ ố ng ng v i s chu k đo.
48
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
NG XIV
Ệ
CÔNG TÁC THÍ NGHI M TRONG PHÒNG
ầ
ệ
Thành ph n công vi c: ậ
ẫ
ầ
ệ
ị
, thi
ế
ậ ư Giao nh n m u và yêu c u thí nghi m. Chu n b máy, v t t ả
ế ị ệ
ẩ ổ
ế
ợ
ỉ
ế
ệ
ế
ả
ả
ị
ệ ưỡ ng máy, thi
ệ t b thí nghi m. ọ Ti n hành thí nghi m các ch tiêu. Tính toán, t ng h p k t qu thí nghi m. Thu d n, ể lau chùi, b o d t b . Ki m tra, nghi m thu, bàn giao k t qu thí nghi m.ệ
Ủ
Ẫ
Ệ
Ị
Ỉ
ƯỚ
Ầ
CP.01100 THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU HOÁ LÝ C A M U N
C TOÀN PH N
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
59.670
1.058.190
199.969
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ị ệ CP.01101 1 m uẫ
ướ ủ ẫ
ỉ Thí nghi m xác đ nh các ch tiêu hóa lý c a m u n c toàn ph n ầ
Ọ Ủ
Ẫ
Ệ
Ị
Ỉ
CP.02100 THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU HOÁ H C C A M U ĐÁ
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
86.398
1.904.742
83.385
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
CP.02101 ỉ 1 m uẫ
ị ẫ ệ Thí nghi m xác đ nh các ch ọ ủ tiêu hóa h c c a m u đá
Ơ
Ủ
Ẫ
Ấ
Ạ
Ị
Ỉ
Ụ
Ằ
Ắ
Ệ CP.03100 THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU C LÝ C A M U Đ T NGUYÊN D NG ƯƠ (C T, NÉN B NG PH
NG PHÁP 1 TR C)
ệ
ệ
ậ ẩ
ế
ầ 1.Thành ph n công vi c: ẫ ỉ ầ Nh n m u: các yêu c u, ch tiêu thí nghi m. ế ị ậ ư. ị t b , v t t Chu n b máy, thi ẫ ệ Ti n hành thí nghi m m u:
ả ấ
ệ
ấ
ạ
ấ
ẫ
ỉ
ở ẫ
ẫ , l y m u đ t và thí nghi m m u đ t nguyên d ng 17 ch tiêu.
+ M m u, mô t + Gia công m u.ẫ + Thí nghi m.ệ
ệ
ế
ả
ậ
ỉ
ố ệ + Thu th p, ch nh lý s li u k t qu thí nghi m.
ẽ ể
ả
ệ
Phân tích, tính toán, v bi u b ng. Nghi m thu, bàn giao.
ả 2. B ng giá
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
49
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
44.667
1.333.319
193.907
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ CP.03101 1 m uẫ
ị ẫ ủ ấ
ỉ Thí nghi m xác đ nh các ch ơ tiêu c lý c a m u đ t nguyên d ng ạ
Ẫ
Ấ
Ơ
Ạ
Ằ
Ệ
Ị
Ỉ
ƯƠ
Ụ
CP.03200 THÍ NGHI M XÁC Đ NH CH TIÊU C LÝ M U Đ T NGUYÊN D NG (B NG PH
NG PHÁP BA TR C)
ệ
ệ
ậ ẩ
.ư
ế
ầ 1. Thành ph n công vi c: ẫ ầ ỉ Nh n m u: các yêu c u, ch tiêu thí nghi m. ế ị ậ ị t b , v t t Chu n b máy, thi ẫ ệ Ti n hành thí nghi m m u:
ở ẫ
ả ấ
ệ
ấ
ạ
ẫ
ấ
ỉ
+ M m u, mô t
ẫ , l y m u đ t và thí nghi m m u đ t nguyên d ng 17 ch tiêu.
ụ
ẫ
ể
ắ
+ Gia công m u 3 tr c làm 4 viên. ư c.ớ
+ L p vào máy đ bão hòa n
ướ
ế
ờ
ờ
+ Sau khi bão hoà n
c, ti n hành thao tác máy trong th i gian 24 gi
/1viên.
ệ
ế
ả
ậ
ỉ
ố ệ + Thu th p, ch nh lý s li u k t qu thí nghi m.
ẽ ể
ả
ệ
Phân tích, tính toán, v bi u b ng. Nghi m thu, bàn giao.
ả 2. B ng giá
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
209.910
3.809.484
604.855
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ị ệ CP.03201 1 m uẫ
ấ
ỉ Thí nghi m xác đ nh các ch ẫ ạ tiêu m u đ t nguyên d ng ươ ằ b ng ph ụ ng pháp ba tr c
Ẫ
Ấ
Ơ
Ủ
Ệ
Ị
Ỉ
CP.03300 THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU C LÝ C A M U Đ T KHÔNG NGUYÊN D NGẠ
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
33.517
1.608.449
114.302
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ CP.03301 1 m uẫ
ị ẫ ủ ấ ơ ỷ ỉ Thí nghi m xác đ nh các ch tiêu c lý c a m u đ t phá hu
Ầ
Ẩ
Ệ
Ị
Ỉ
CP.03400 THÍ NGHI M XÁC Đ NH CH TIÊU Đ M NÉN TIÊU CHU N
ệ
ậ
ỹ
ủ ấ
ậ
ấ
ỉ
ậ ẩ ở ẫ ấ
ượ
ướ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ầ ẫ Nh n m u, các yêu c u ch tiêu k thu t. ị Chu n b máy, thi M m u đ t, mô t ệ Xay đ t, thí nghi m l
ỉ ế ị ậ ư. t b v t t ơ ấ ỉ ả , ph i đ t, làm thí nghi m ch tiêu v t lý c a đ t (7 ch tiêu). ậ ng ng m n
ệ c khô gió.
50
ầ ủ ấ ớ
ệ
ấ
ậ
ợ
ướ
Chia m u đ t thí nghi m thành 5 ph n,
đ t v i 5 l
ư ng ng m n
c khác nhau (24
ầ
ầ
ừ
ẫ 28 gi ).ờ ế ấ
ỏ
ẫ
ầ ấ
ọ
ượ
ấ ầ ng đ t đ m.
ệ
ộ ẩ
ằ ấ
ủ ấ
ỉ ệ ỷ ọ ượ
ấ
ệ ộ ẩ tr ng (g) và đ m (W) c a đ t. ướ ố c t
ậ ng ng m n
t nh t.
ấ Ti n hành đ m t ng ph n đ t theo yêu c u. ồ ầ L y m u đ t ra kh i máy đ m b ng kích r i cân tr ng l ầ ẫ Thí nghi m đ m trong m u đ t sau khi đ m. ậ Thu th p, ghi chép các ch tiêu thí nghi m. ồ ẽ ể V bi u đ quan h t ị ỷ ọ Xác đ nh t tr ng và l ệ Nghi m thu, bàn giao .
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ả 2. B ng giá
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
40.115
1.714.268
2.063.340
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ỉ CP.03401 1 m uẫ
ẩ ị ệ Thí nghi m xác đ nh ch tiêu ầ đ m nén tiêu chu n
ứ ệ ế ằ ầ ị
ỉ ề ố ả ế Ghi chú: N u thí nghi m đ m nén b ng c i c i ti n (modify), đ nh m c nhân công và máy đi u ệ ố ch nh h s K = 1,2
Ủ
Ẫ
Ơ
Ệ
Ị
Ỉ
CP.04100 THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU C LÝ C A M U ĐÁ
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
15.113
1.417.975
256.695
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ệ ị ỉ 1 m uẫ CP.04101
ơ Thí nghi m xác đ nh các ch ẫ ủ tiêu c lý c a m u đá
Ỏ
Ậ
Ự
Ẫ
Ệ
Ệ
CP.05100 THÍ NGHI M M U CÁT S I V T LI U XÂY D NG
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
14.873
1.417.975
73.693
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ệ ỏ 1 m uẫ CP.05101
ự ệ ậ ẫ Thí nghi m m u cát , s i v t li u xây d ng
Ạ Ớ
Ẫ
Ấ
Ệ
CP.06100 THÍ NGHI M M U Đ T DĂM S N L N
ệ
ệ
ầ
ỉ
ế ị ậ t b , v t t ấ
ệ
ỉ
, l y đ t và làm các ch tiêu thí nghi m.
ậ ẩ ở ẫ ẫ
ừ
ế
ỉ
ị
ầ 1. Thành ph n công vi c: ẫ ố ớ Nh n m u kh i l n (120 kg) các yêu c u ch tiêu thí nghi m. .ư ị Chu n b máy, thi ả ấ M m u, mô t ệ Chia m u thí nghi m thành 4 viên. ể ệ Ti n hành thí nghi m t ng viên đ xác đ nh ch tiêu:
ấ ủ ấ
ấ
ộ
+ Xay đ t, tr n đ t,
đ t.
ầ
ầ
ố
ọ
+ Đ m vào c i theo dung tr ng yêu c u.
51
+ Ngâm bão hoà n
ướ ừ c t
37 ngày.
ế
ầ
ắ + Ti n hành c t theo yêu c u.
ệ
ế
ậ
ả
+ Thu th p, ghi chép k t qu thí nghi m.
ế ụ
ặ ạ
ệ
ư
ẫ
ạ
Sau đó ti p t c thí nghi m l p l
i nh
trên cho các dao m u còn l
i.
ợ
ả ẽ ể
ế ả ưỡ
ế ị t b .
ọ ệ
ồ ổ Tính toán t ng h p k t qu , v bi u đ . Thu d n, lau chùi, b o d ng máy và thi Nghi m thu và bàn giao.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ả 2. B ng giá
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
340.374
3.809.484
2.874.750
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ ấ CP.06101 1 m uẫ
ạ ẫ Thí nghi m m u đ t dăm s n l n ớ
Ủ
Ấ
Ấ
Ậ
Ầ
Ị
Ọ
Ỏ
Ệ CP.07100 THÍ NGHI M XÁC Đ NH THÀNH PH N V T CH T VÀ C U TRÚC C A ĐÁ (LÁT Ạ M NG TH CH H C)
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
8.781
375.546
12.352
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ ị CP.07101 1 m uẫ
ấ ậ ầ
ấ ọ ỏ Thí nghi m xác đ nh thành ủ ph n v t ch t và c u trúc c a ạ đá (lát m ng th ch h c)
Ẫ
Ệ
Ệ
CP.08100 THÍ NGHI M PHÂN TÍCH M U CLO TRONG NGUYÊN LI U LÀM XI MĂNG
ấ
ẩ ẩ
ị
ươ
ế
ẫ
ấ
ề ng pháp Charpenter Volhard): S y m u trong t
ờ ọ ấ
ể ấ
ố
ị
ủ , l c l y dung d ch đ l y các mu i tan, phân tích xác
t m u 72 gi
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c: ụ ậ ệ ụ ụ ư ị ụ hoá ch t ph c v thí nghi m. Chu n b d ng c , v t t ệ ư ậ ệ ị ẫ a vào thí nghi m: cân, đong, nghi n m n, gia công tinh. Chu n b m u v t li u đ ệ ằ Ti n hành thí nghi m (b ng ph ế ẫ ng Cl.
ờ ấ , tri s y 24 gi ượ ị đ nh hàm l
ả 2. B ng giá
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
37.428
625.910
223.385
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ ẫ CP.08101 1 m uẫ
Thí nghi m phân tích m u clo ệ trong nguyên li u làm ximăng
Ỉ Ố
Ệ
Ị
CP.09100 THÍ NGHI M CBR (XÁC Đ NH CH S NÉN LÚN CALIFONIA)
ệ
ệ
ậ ẩ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ẫ ầ Nh n m u, các yêu c u và ch tiêu thí nghi m. ế ị ậ ị t b , v t t Chu n b máy, thi
ỉ .ư
52
ị
ỉ
ậ
ở ẫ
ủ ấ
ơ ấ ị
ố
ế
ẫ ờ v i 5 đ m khác nhau (48 gi ) ỉ
ộ ẩ ộ ẩ
ệ ấ ủ
ẫ
ấ
ớ
ọ
c.
ố ế ị ẫ
ị ừ ế
ầ ủ
ả
ầ
ạ
ố
ở
ỉ
ị
2 tr ng thái khô và bão hòa. ồ
ả ẽ ể
ậ ố ệ
ế
ẫ
ệ
ẫ ệ ướ
gi a đ lún (quy
ệ ấ M m u đ t, ph i đ t, làm các thí nghi m xác đ nh các ch tiêu v t lý c a đ t ầ ủ ộ ẩ ơ ấ Làm t i đ t, xác đ nh đ m ban đ u c a m u. ộ ẩ ầ ủ ớ ấ ẫ Chia m u đ t làm 5 ph n, ọ ị ỗ ố ầ Ti n hành đ m 5 c i, m i c i xác đ nh 2 ch tiêu: Dung tr ng và đ m. ọ ồ ẽ ể ệ ố ệ Tính toán s li u thí nghi m, v bi u đ quan h : Dung tr ng và đ m. ồ ị ẽ ượ ộ ẩ Xác đ nh dung tr ng l n nh t và đ m t t nh t c a m u qua đ th v đ ế ế ặ ệ T k t qu thí nghi m đ m ch t, ch b m u theo yêu c u c a thi t k . ể Đúc 6 c i cho 1 m u đ xác đ nh ch tiêu CBR Ti n hành thí nghi m m u, thu th p s li u và tính toán k t qu , v bi u đ quan h ươ ứ ng ng. ệ
ự c) và áp l c nén t ệ
ế ữ ộ ệ
Nghi m thu và bàn giao tài li u thí nghi m.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ả 2. B ng giá
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1m u
81.519
4.444.398
180.386
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ ị CP.09101 ỉ 1 m uẫ
Thí nghi m CBR (xác đ nh ch tiêu nén lún California)
53
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
NG XV Ệ
Ờ CÔNG TÁC THÍ NGHI M NGOÀI TR I
ệ
ị
ệ ầ
ế
ậ
ỹ
ế ị
, thi ệ
ậ ư t b ngoài hi n tr
ắ ị ế ị t b thí nghi m. Xác đ nh v trí thí nghi m. Tháo, l p, ệ ườ ng. Ti n hành thí nghi m theo yêu c u k thu t. ệ
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c ị ẩ Chu n b máy móc, v t t ả ưỡ ng thi b o d ỉ
ả
ệ
ế Ghi chép, ch nh lý k t qu thí nghi m. Nghi m thu, bàn giao.
ả 2. B ng giá
CQ.01100 XUYÊN TĨNH
ơ ị Đ n v tính: đ/1m xuyên
5.916
253.966
72.037
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
CQ.01200 XUYÊN Đ NGỘ
CQ.01101 Xuyên tĩnh 1m xuyên
ơ ị Đ n v tính: đ/1m xuyên
2.530
169.310
24.852
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
CQ.01201 Xuyên đ ng ộ 1m xuyên
Ắ
Ằ
CQ.02100 C T QUAY B NG MÁY
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
60.435
423.276
50.187
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ắ ằ CQ.02101 C t quay b ng máy 1 đi mể
ư ơ ạ ỗ ố ớ ệ ắ Ghi chú: Đ n giá ch a tính cho chi phí khoan t o l (đ i v i thí nghi m c t cánh ở ỗ l khoan).
Ẩ
Ệ
CQ.03100 THÍ NGHI M XUYÊN TIÊU CHU N (SPT)
ệ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1l n thí nghi m
76.475
232.802
7.802
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
51.003
380.948
11.703
ấ ấ CQ.03101 Đ t đá c p IIII
ấ CQ.03102 ấ Đ t đá c p IVVI
ư ơ ồ ầ 1 l n thí nghi mệ ầ 1 l n thí nghi mệ ạ ỗ . Ghi chú: Đ n giá ch a bao g m hao phí khoan t o l
Ỗ
CQ.04100 NÉN NGANG TRONG L KHOAN
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1đi m
54
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
137.419
402.112
81.456
154.345
804.224
162.912
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ CQ.04101 CQ.04102 ấ C p đ t đá IIII ấ C p đ t đá IVVI 1 đi mể 1 đi mể
ạ ỗ ư ơ ồ Ghi chú: Đ n giá ch a bao g m hao phí khoan t o l
ƯỚ
Ỗ
Ệ
CQ.05100 HÚT N
C THÍ NGHI M TRONG L KHOAN
ạ ấ ự ề ệ ướ ầ ơ ụ : Tính cho hút đ n và h th p m c n c 1 l n Đi u ki n áp d ng
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1l n hút
70.496
6.539.614
7.234.450
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ướ ệ c thí nghi m trong l ỗ CQ.05101
1 l nầ hút Hút n khoan
Ghi chú:
ượ ớ ệ ố c nhân v i h s K = 1,05.
ớ ệ ố c nhân v i h s ượ ơ ơ ơ ạ ấ
ế ế ế ế ớ ệ ố ượ ơ ộ ắ N u hút đ n có m t tia quan tr c, đ n giá đ ượ ơ ắ N u hút đ n 2 tia quan tr c, đ n giá đ ự ướ ơ c 2 l n, đ n giá đ N u hút đ n h th p m c n ơ ớ ạ ấ ộ ầ N u hút chùm (m t l n h th p m c n ầ ứ ư c), đ n giá đ ớ ệ ố c nhân v i h s c nhân v i h s K = 1,1. K = 2,0. K = 1,8.
ƯỚ
Ỗ
Ệ
CQ.06100 ÉP N
C THÍ NGHI M TRONG L KHOAN
ụ
ề
Đi u ki n áp d ng:
ướ ơ
ị
ng m t n
c đ n v Q = 1lít/ phút mét.
ệ ựơ ộ
ướ
ạ
ơ
ấ L Đ sâu ép n
ị c h <= 50mĐ n v tính: đ/1 đo n ép
325.354
5.206.295
105.704
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ướ CQ.06101 ệ c thí nghi m trong l ỗ
Ghi chú:
Ép n khoan 1 đo nạ ép
ớ ề ơ ượ ệ ố c nhân v i các h s sau:
ệ ư c khác v i đi u ki n trên thì đ n giá đ ớ ấ ướ ơ ị ấ ướ ơ ị ớ K = 1,1 K = 1,2
K = 1,05.
ướ ướ ế N u ép n ượ ng m t n L ượ L ng m t n ộ Đ sâu ép n ộ Đ sâu ép n c đ n v : q>110 lít/ phút mét, c đ n v : q> 10 lít/ phút mét, ệ c thí nghi m >50100 m, ệ c thí nghi m >100m, K = 1,1.
Ổ ƯỚ
Ỗ
Ệ
CQ.07100 Đ N
C THÍ NGHI M TRONG L KHOAN
c tiêu th Q < 1 lít/ phút
ụ ị
ệ
ề ệ Đi u ki n áp d ng: L u lư ượ Ngu n n
ụ ướ ng n ồ ướ ấ c c p cách v trí thí nghi m < 100m
ầ ơ ị ổ Đ n v tính: đ/1 l n đ
55
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
21.096
931.207
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ượ ướ ụ ổ CQ.07101 ng n c tiêu th Q 1 l n đầ
ư L u l <=1 lít/phút.
ị c c p cách v trí thí
ướ ấ ồ Ngu n n ệ nghi m <=100m
Ghi chú:
- ướ ư ượ ụ ơ ượ ớ ệ ố ng n c tiêu th Q > 1 lít / phút thì đ n giá nhân công đ c nhân v i h s :
ồ ướ ấ ở ệ ơ ị ượ c c p xa v trí thí nghi m >100m thì đ n giá nhân công đ c nhân
L u l k=1.2. - N u ngu n n ế ớ ệ ố v i h s : k=1.5.
Ổ ƯỚ
Ố
Ệ
CQ.08100 Đ N
C THÍ NGHI M TRONG H ĐÀO
ề
Đi u ki n áp d ng:
c tiêu th Q < 1 lít/ phút
ụ ị
ệ
ệ ư ượ L u l Ngu n n
ụ ướ ng n ồ ướ ấ c c p cách v trí thí nghi m < 100m
ầ ơ ị ổ Đ n v tính: đ/1l n đ
21.064
931.207
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ượ ướ ụ ổ CQ.08101 ng n c tiêu th Q 1 l n đầ
ư L u l <=1 lít/phút.
ị c c p cách v trí thí
ướ ấ ồ Ngu n n ệ nghi m <=100m.
ướ ứ ụ ị ớ ệ ố ợ ợ u lư ư ng n c tiêu th Q > 1lít/ phút thì đ nh m c nhân công đ ư c nhân v i h s k =
ồ ứ ệ ị ị ượ ướ ấ ở c c p xa v trí thí nghi m > 100m thì đ nh m c nhân công đ c nhân v i h ớ ệ
Ghi chú: N u lế 1,2. ế N u ngu n n ố s k=1,5.
ƯỚ
Ỗ
Ệ
CQ.09100 MÚC N
C THÍ NGHI M TRONG L KHOAN
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1l n múc
20.024
1.481.466
61.200
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ướ ệ c thí nghi m trong l ỗ
CQ.09101 Múc n khoan 1 l nầ múc
Ơ Ị
Ầ
Ệ
Ệ
CQ.11000 THÍ NGHI M C Đ A TRÊN B BÊ TÔNG TRONG H M NGANG
ệ
ầ 1. Thành ph n công vi c:
ằ
ả
ơ
ọ ổ ạ
ề
ử ề D n, s a n n b ng bàn ch i và h i khí ép. Th i s ch, khô n n.
ệ ệ ườ 1.1. V sinh hi n tr ng:
56
ồ
ụ ẩ
ằ
ả
ế N u đá l
i lõm quá 2cm ph i dùng đ c t y b ng.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ằ
ơ
khoan.
ị ị Xác đ nh v trí, khoan b ng búa khoan h i ép. ỗ ử ạ R a s ch l ố ặ ọ Đ t c c m c.
ố ổ ắ ọ 1.2. Đ , l p c c m c:
ậ
ầ
ỳ
ỹ
ứơ c tu theo yêu c u k thu t. Kích th ạ Bê tông đ t mác 200.
ổ ệ 1.3. Đ b bê tông:
ệ
ồ
ồ
ỷ ự
ơ
ắ ắ ắ ắ ắ
ệ ố
ồ ệ
ồ ế
ấ L p các t m đ m, kích. ồ ồ L p dàn khung đ ng h . ồ ồ L p tay đ ng h , đ ng h ự L p b m thu l c, đ ng h áp l c. L p ráp h th ng đi n chi u sáng.
ắ 1.4. L p ráp:
ệ ủ ầ
ồ ệ ố ể ể
ự ồ Đ ng h áp l c. H th ng làm vi c c a d u. Ki m tra piston. ệ ố Ki m tra h th ng indicate.
ụ ể ệ ụ 1.5. Ki m nghi m d ng c :
ệ ử 1.6. Thí nghi m th :
ằ i tr ng b ng 5% t i tr ng t
ả ọ ố i đa c a c p chu trình có t ố ơ ấ ầ ấ ủ ấ i tr ng th p ể ỷ ự i toàn b h th ng b m thu l c, tuy ô, đ u n i, kích. Ki m
ả ọ ộ ệ ố ạ ồ ế ồ ồ ả ọ ắ a. L p ráp xong, tăng t ể ế ạ nh t. Ti n hành ki m tra l ự ồ ệ ố tra h th ng đ ng h áp l c, đ ng h bi n d ng v.v...
2. Đ c bi n d ng c a m i ỗ ạ
ả ừ ấ ọ ủ ế ọ b. Thay th :ế Tăng t i tr ng theo t ng c p 4, 8, 12, 16, 24 kG/cm
c p.ấ
ố ờ ờ ả ả Sau đó đ n đ nh và đ c 12 gi gi m t ấ ừ i theo t ng c p
ể ổ ạ ọ ị ở ế và đ c bi n d ng ọ ở ấ c p cu i cùng vào 30' 1gi ồ ồ các đ ng h .
ế ấ ự ờ ổ ộ ờ ọ Đ n c p áp l c 0, đ c sau 10' và sau 2 gi ; T ng c ng th i gian cho 1 chu trình là 16h.
ấ
ự ố
i đa 24 40 60 kG/cm2.
ả
ả
i.
ỗ ệ ỗ ấ ờ ờ
ờ . ấ
ứ
ệ
ệ ở các c p áp l c t M i b thí nghi m ớ ệ M i c p thí nghi m v i 3 chu trình tăng, gi m t ỗ ấ Th i gian m i c p là 16 x 3= 48 gi Th i gian thí nghi m chính th c 3 c p 48giò x 3= 144 gi
ờ .
ứ ệ 1.7. Thí nghi m chính th c
ờ ắ ờ ọ i, l p t Chôn c c, néo, t ể Dùng palăng xích đ kéo l
ặ i ho c palăng xích. ậ ệ t b .
ọ ậ ệ 1.8. Thu d n, l t b :
57
ử ạ
ề
ằ
ứơ ể
ấ
ả
ị c đ cho đ a ch t mô t
.
ặ ệ R a s ch m t b và n n đá b ng n ụ ọ ụ Thu d n d ng c .
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ả
2. B ng giá
ệ ơ ị Đ n v tính: đ/1 b TN
4.288.343
68.993.988
8.288.151
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ ệ CQ.11001
ầ ơ ị Thí nghi m c đ a trên b bê tông trong h m ngang 1 b ệ TN
Ệ
Ệ
ƯỜ
CQ.12000 THÍ NGHI M CBR HI N TR
NG
ậ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ệ
ớ ị
ệ
i v trí thí nghi m.
ậ ế ự
ệ
ệ
ệ ườ ế ị t b thí nghi m t ế ị t b thí nghi m. ế ậ ệ
ng. ệ ệ ả ậ
ệ ồ ơ
ế
ệ
ả
ỉ
ệ
ế
ể
ệ
ả
ệ ả ụ Nh n nhi m v , kh o sát hi n tr ườ ế T p k t xe, ng i và thi ắ Ti n hành l p ráp các thi Th c hi n thí nghi m, thu th p k t qu thí nghi m. ố ệ Tính toán, ch nh lý s li u thí nghi m, l p h s báo cáo k t qu thí nghi m. Ki m tra k t qu , bàn giao tài li u thí nghi m.
ả 2. B ng giá
ể ệ ơ ị Đ n v tính: đ/1 đi m thí nghi m
40.861
1.269.828
160.501
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ ệ ườ CQ.12001 Thí nghi m CBR hi n tr ng
ể 1 đi m thí nghi mệ
Ặ
Ủ
Ộ
Ệ
Ề
Ị
ƯỜ
CQ.13000 THÍ NGHI M XÁC Đ NH Đ CH T C A N N Đ
NG
ệ
ệ
ễ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ị ụ ể
ị
ể
ệ
ạ
ọ
ố
ệ
ụ ế ệ ệ
ế ướ
ệ
ẫ
ườ
ẩ Chu n b d ng c thí nghi m (phao, ph u, cát chu n ...v v). ố Nh n đ a đi m, ti n hành đo đ c, đóng c c m c, b trí các đi m thí nghi m. ả Ti n hành thí nghi m, thu th p k t qu thí nghi m. ặ ườ L y m u ngoài hi n tr ẩ ặ
c ho c sau khi ti n hành thí nghi m hi n tr ấ
ế ớ
ộ ẩ
ấ
ọ
ố
ng) ơ
t nh t làm c
ệ ố ầ
ặ
ị
ẩ ậ ậ ế ệ ấ ng (tr ị ể ầ đ đ m ch t tiêu chu n xác đ nh dung tr ng khô l n nh t và đ m t ở s xác đ nh h s đ m ch t K.
ệ
ậ
Tính toán, l p báo cáo, bàn giao tài li u.
ả
2. B ng giá:
ệ ể ơ ị Đ n v tính: đ/1 đi m thí nghi m
21.010
423.276
57.892
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
CQ.13101 đi mể
ề ị ấ ộ ặ ườ
ặ ệ Thí nghi m xác đ nh đ ch t ủ ng đ t ho c cát c a n n đ ệ ấ ồ đ ng nh t (thí nghi m trên m t) ặ
58
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
10.175
634.914
57.892
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ộ CQ.13201 đi mể
ề ị ấ
ặ ố
ặ ệ Thí nghi m xác đ nh đ ch t ạ ườ ủ ng đ t dăm s n c a n n đ ệ ấ ho c đá c p ph i (thí nghi m trên m t) ặ
Ồ Ằ
Ứ
Ấ
Ệ
CQ.14000 THÍ NGHI M ĐO MÔĐUN ĐÀN H I B NG T M ÉP C NG
ệ
ầ 1. Thành ph n công vi c:
ườ
ớ ị
ệ
i v trí thí nghi m.
ậ ế ự
ệ
ệ
ế ị t b thí nghi m t ế ị t b thí nghi m. ế ậ ệ
ệ ệ ả ậ
ệ ồ ơ
ế
ệ
ả
ỉ ế ủ
ệ
ể
ệ
ế T p k t xe, ng i và thi ắ Ti n hành l p ráp các thi Th c hi n thí nghi m, thu th p k t qu thí nghi m. ố ệ Tính toán, ch nh lý s li u thí nghi m, l p h s báo cáo k t qu thí nghi m. Ki m tra k t q a, bàn giao tài li u thí nghi m.
ả 2. B ng giá
ể ơ ị Đ n v tính: đ/10 đi m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
1.031.631
529.095
796.070
ấ
ố ệ Thí nghi m đo modun đàn h i ứ ằ b ng t m ép c ng - ườ CQ.14101 10 đi mể Đ ng kính bàn nén
1.031.641
529.095
1.533.241
D=34cm
- ườ CQ.14201 10 đi mể Đ ng kính bàn nén
D=76cm
Ử Ả Ọ
Ệ Ố
Ử Ụ
Ọ
CQ.15000 NÉN TĨNH TH T I C C BÊTÔNG S D NG H TH NG C C NEO
ệ
ườ
ẩ
ả
ế ị
ệ ụ ậ ư
t b thí nghi m, kh o sát hi n tr
ng.
ỏ ố
trang thi ấ
ầ t b ( kích, d m, đ ng h ...)
ố ậ ắ ắ ế
ố ệ
ệ
ạ
ỡ ụ
ụ
ệ
ệ
ầ
ỉ
ệ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ệ ị ụ Chu n b d ng c ,v t t ấ ế ầ ọ ể Đào đ t đ n đ u c c, chuy n đ t kh i h đào. ố ỗ ằ Ch ng h đào b ng ván g . ầ ọ ầ ọ Đ p đ u c c và gia công đ u c c. ồ ặ ồ ế ị L p đ t thi ữ ầ ố d m. C t, u n thép neo, hàn neo gi Ti n hành thí nghi m và ghi chép s li u quy trình quy ph m. Tháo, d d ng c thí nghi m. ệ Ch nh lý tài li u, hoàn thành công tác thí nghi m theo yêu c u. Nghi m thu, bàn giao.
ụ
ệ 2. Đi u ki n áp d ng.
ệ
ả
ố
c m ch ch y vào h thí nghi m.
ề ị ọ
ướ ố ọ
ủ ể
ạ Đ a hình khô ráo, không có n C c neo đã có đ đ làm đ i tr ng.
59
ấ ả ọ
ế
ấ
C p t
i tr ng nén đ n 50 t n.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ệ
ệ
ượ
ớ
ệ ố
ớ ề 3. Khi thí nghi m khác v i đi u ki n trên thì đ n giá đ ầ ộ
c nhân v i các h s sau: ớ ệ ố ượ c nhân v i h s : K=1.05.
ườ
ừ
ấ
ị Đ a hình thí nghi m l y l Trong tr
c p t
i: Đ n giá nhân công và máy đ 51 – 100 t n thì:
ơ i tr ng t
ệ ợ ng h p nén ậ ệ
ở ấ ả ọ ớ ệ ố
+ Đ n giá v t li u nhân v i h s : K = 1.2. ớ ệ ố + Đ n giá nhân công và máy nhân v i h s : K = 1.4. ọ ể
ơ ơ ườ
ợ
ỉ
Tr
ng h p không có c c đ neo thì không tính thép 14; que hàn và máy hàn mà tính
thêm hao phí khoan + neo.
ả 4. B ng giá
ệ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1l n thí nghi m
1.496.355
11.640.090
1.291.790
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
CQ.15001
ệ ầ 1 l n thí nghi mệ
ọ ị ủ ể
ế ọ ề Nén c c bê tông trong đi u ọ ki n đ a hình khô ráo, c c neo ấ ả ố ọ i có đ đ làm đ i tr ng,c p t ấ tr ng nén đ n 50 t n
Ử Ả Ọ
Ử Ụ
Ấ
Ả CQ.16000 NÉN TĨNH TH T I C C BÊ TÔNG S D NG DÀN CH T T I
ệ
ẩ
ụ
ệ
ả
ườ
ng.
t b thí nghi m, kh o sát hi n tr ố
ế ị ầ ọ
ầ 1. Thành ph n công vi c: ị ụ ầ ọ ặ
ố ọ
ấ ả
ế ị
ỡ
ệ
ồ
Chu n b d ng c , trang thi Đ p đ u c c và gia công đ u c c, làm n n g i kê. L p đ t, tháo d dàn ch t t
ệ ề i, đ i tr ng bêtông và thi
t b thí nghi m (kích, đ ng h
ồ
ệ
ố ệ
ậ ắ đo...). ế ỉ
ố ệ
ệ
ầ
ệ
Ti n hành thí nghi m và ghi chép s li u. Ch nh lý s li u, hoàn thành công tác thí ngh m theo đúng yêu c u. Nghi m thu, bàn giao.
ư
ơ
ồ
2. Các công vi c ch a tính vào đ n giá g m: ể
ệ ầ
ệ ậ
ố ọ
ỏ ị
ế
ể
Công tác v n chuy n h d m thép và đ i tr ng bê tông đ n và ra kh i đ a đi m thí
nghi m.ệ
ệ ầ
ữ
ể
ố
ọ
ọ
ệ Công tác trung chuy n h d m thép và đ i tr ng bê tông gi a các c c thí nghi m
trong công trình.
ụ ụ
ấ ế
ử
ế
ệ
X lý đ t y u ph c v công tác thí nghi m(n u có).
ả 3. B ng giá
ấ ả ọ ệ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n t i tr ng thí nghiêm / 1 l n thí nghi m
11.062
46.851
60.916
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ế CQ.16001
ả ọ T i tr ng nén 100 đ n <=500 t nấ
ấ ả i 1 t n t ầ ọ tr ng/1 l n TN
60
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
10.222
40.443
61.543
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ả ọ CQ.16002
8.800
34.580
55.312
T i tr ng nén <= 1.000 t nấ
ả ọ CQ.16003
7.723
29.532
52.197
T i tr ng nén <= 1.500 t nấ
ả ọ CQ.16004
T i tr ng nén <= 2.000 t nấ
ấ ả i 1 t n t ầ ọ tr ng/1 l n TN ấ ả i 1 t n t ầ ọ tr ng/1 l n TN ấ ả i 1 t n t ầ ọ tr ng/1 l n TN
Ệ
Ể
ƯỢ
Ọ
Ằ
ƯƠ
NG C C BÊTÔNG B NG PH
NG
Ỏ
Ế
CQ.17000 CÔNG TÁC THÍ NGHI M KI M TRA L Ạ PHÁP BI N D NG NH (PIT)
ậ
ệ
ườ
ệ
ặ
ả
ụ Nh n nhi m v , kh o sát hi n tr
ng. L p đ t và tháo d thi
ỡ ạ
ệ ệ
ố ệ ệ
ấ ượ
ả
ẩ
ế ế ị ắ t b thí nghi m. Ti n ể ỉ hành thí nghi m và ghi chép s li u theo quy trình quy ph m. Ch nh lý tài li u, ki m tra ch t l
ệ ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ả 2. B ng giá:
ệ ầ ơ ị ọ Đ n v tính: đ/1c c/1 l n thí nghi m
15.504
305.211
267.349
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ệ ạ ọ CQ.17001
ỏ ế Thí nghi m bi n d ng nh (PIT) ầ 1 c c/1 l n thí nghi mệ
Ể
Ấ ƯỢ
Ọ
Ằ
ƯƠ
NG C C BÊ TÔNG B NG PH
NG PHÁP
Ệ CQ.18000 THÍ NGHI M KI M TRA CH T L SIÊU ÂM
ậ
ệ
ệ
ả
ờ
ụ Nh n nhi m v , kh o sát hi n tr
ặ ư ng. L p đ t và tháo d thi
ỡ ạ
ệ ệ
ố ệ ệ
ấ ượ
ả
ẩ
ế ế ị ắ t b thí nghi m. Ti n ể ỉ hành thí nghi m và ghi chép s li u theo quy trình quy ph m. Ch nh lý tài li u, ki m tra ch t l
ệ ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ả 2. B ng giá:
ầ ơ ị ặ ắ Đ n v tính: đ/1m t c t siêu âm/1l n TN
19.320
362.063
173.874
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ấ CQ.18001
Thí nghi m siêu âm ch t ượ l ệ ọ ng c c
ặ ắ 1 m t c t siêu âm/1 l nầ TN
Ồ Ằ
Ầ
Ệ
CQ.19000 THÍ NGHI M ĐO MOĐUN ĐÀN H I B NG C N BELKENMAN
ụ
ệ
ậ
ẩ
ị
ế ị
ệ
Nh n nhi m v , chu n b máy móc, v t t
ậ ư, thi
t b thí nghi m.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
61
ưỡ
ng thi
ị ắ ự ế
ệ ỡ ả ệ
ệ ậ
ố ệ
ệ
ể
ẩ
ợ
ỉ
ị Xác đ nh v trí thí nghi m. t b thí nghi m. L p d ng, tháo d , b o d ỹ Ti n hành thí nghi m theo đúng yêu c u k thu t. ả Ghi chép , ch nh lý s li u, ki m tra ch t l
ế ị ầ ấ ư ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ả 2. B ng giá
ể ệ ơ ị Đ n v tính: đ/1 đi m thí nghi m
19.592
296.293
133.762
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ệ CQ.19001
ầ ồ Thí nghi m đo môđun đàn h i ằ b ng c n Belkenman ể 1 đi m thí nghi mệ
62
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
Ậ
NG XVI Ị
CÔNG TÁC THĂM DÒ Đ A V T LÝ
Ậ Ấ Ạ Ị CR.01000 THĂM DÒ V T LÝ Đ A CH N TRÊN C N
Ấ
Ằ
Ị
CR.01100 THĂM DÒ Đ A CH N B NG MÁY ES125
ự ị
ạ
ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ụ ề ươ
ươ
ả
ậ
ồ
ị
ậ
ng công tác, ph
ng án đ a v t lý bao g m các văn b n cho
ậ
ể
ậ
ệ Nh n nhi m v , đ c ỏ phép và th a thu n. Nh n v trí đi m đo.
ế ị ậ
ư
ạ
ộ
t b v t t
cho máy ES125 (m t m ch).
ị ẩ ể ế
ị + Chu n b máy móc thi ệ ố + Tri n khai các h th ng đo. ẽ + Ti n hành đo v .
ể
ạ ậ
Ki m tra tình tr ng máy. Ra kh u l nh đ p búa.
ẩ ệ ờ
ạ ố ớ
ồ ờ
ể
ả
ệ
ự ị ặ
ậ ọ
ế
ộ
ẽ Ghi th i gian sóng khúc x đ i v i máy thu v lên hình bi u đ th i kho ng. ể + Thu th p phân tích ki m tra tài li u th c đ a. ộ + Thu d n khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca công tác.
ộ
ệ b. N i nghi p
ụ ậ
ươ
ươ
ng án thi công và thông qua ph ậ
ng án. ệ
ậ ị
ứ ẫ
ệ ể
ệ
ậ
ỹ
Nghiên c u nhi m v , l p ph H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n tr
ư ng,ờ
ướ ệ
ẽ
ả
ố ệ ỉ nghi m thu, ch nh lý s li u. ệ ự ị ậ ấ ượ
ệ
ệ
ả
ẩ
ố ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông s . Nghi m thu ch t l
ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ị
ả
ụ ụ ố
ươ
ế
ạ
ạ
ộ
B ng phân c p đ a hình, ph l c s 12. Dùng ph ươ
ph
ờ ng pháp đ p búa. Ghi th i gian lên màn hi n sóng. ể
ậ ị ậ
ồ ờ
ớ
ộ
ả ộ
ễ
ạ
ấ ằ ng pháp sóng khúc x và liên k t sóng khúc x khi gây dao đ ng b ng ệ Quan sát đ a v t lý v i m t bi u đ th i kho ng. ở ị Vùng thăm dò không b nhi u b i các dao đ ng nhân t o khác nh
ố ộ ườ
ầ
ầ
ỏ
ư giao thông (g nầ ệ ng s t), công nghi p (g n h m m , khu công nghi p), thiên
, đ
ệ
ệ ế ng đi n cao th .
c), đ
ườ ng qu c l đ ầ nhiên (g n thác n ữ
ả
ằ
ộ
ướ Kho ng cách gi a các tuy n b ng 100m. ừ Đ sâu trung bình t
ắ ườ ế 510m.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
ớ ề ụ ơ ệ ấ ị 3. Thăm dò đ a ch n khác v i đi u ki n áp d ng trên thì đ n giá nhân công và máy đ ượ c
ớ ệ ố nhân v i h s sau:
ệ
ề
STT
Đi u ki n
H sệ ố
63
ả
ớ ớ ớ
ạ ạ ạ
ộ ộ ộ
ả ả ả ộ
ự
ộ
1 2 3 4 5 6 7
K=1,05 K=1,2 K=1,4 K=1,5 K=1,2 K=1,25 K=1,4
ế ữ Kho ng cách gi a các tuy n >100m ồ ờ ể Quan sát v i 2 bi u đ th i kho ng trên m t đo n thu ồ ờ ể Quan sát v i 3 bi u đ th i kho ng trên m t đo n thu ồ ờ ể Quan sát v i 5 bi u đ th i kho ng trên m t đo n thu ễ ị Khu v c thăm dò b nhi m dao đ ng Đ sâu thăm dò >1015m ị Thăm dò đ a ch n d ị
ấ ư i sông ớ ấ
ầ
Thăm dò đ a ch n trong h m ngang
K=2
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
8 ả 4. B ng giá
ị ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1quan sát đ a v t lý
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
21.162
634.914
30.539
ả ự
22.122
795.759
38.457
ữ Kho ng cách gi a các c c thu là 2m - ấ ị CR.01112 C p đ a hình III
- ấ ị CR.01113 C p đ a hình IIIIV
21.162
634.914
34.385
1 quan sát ị ậ đ a v t lý 1 quan sát ị ậ đ a v t lý ả ự
22.122
795.759
42.981
ữ Kho ng cách gi a các c c thu là 5m - ấ ị CR.01122 C p đ a hình III
- ấ ị CR.01123 C p đ a hình IIIIV
1 quan sát ị ậ đ a v t lý 1 quan sát ị ậ đ a v t lý
Ấ
Ằ
Ị
CR.02100 THĂM DÒ Đ A CH N B NG MÁY TRIOSX12
ự ị
ạ
ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ậ
ụ ề ươ
ươ
ả
ậ
ồ
ị
ng công tác, ph
ng án đ a v t lý bao g m các văn b n cho
ậ
ị
ể
ạ
ế ị ậ ư t b v t t
cho máy TRIOSX12 (12 m ch)
ậ ẩ ể ế
ệ Nh n nhi m v , đ c ỏ phép và th a thu n. Nh n v trí đi m đo. ị Chu n b máy móc thi ệ ố Tri n khai các h th ng đo. ẽ Ti n hành đo v :
ể
ắ
ổ
ộ
ổ
ẩ ệ ạ
ấ
ộ
ị
ắ
ắ
ổ
ấ ượ
ạ + Ki m tra tình tr ng máy, an toàn lao đ ng khi b n súng, n mìn. ắ + Ra kh u l nh b n súng, n mìn. ụ + Đóng m ch c m máy ghi các dao đ ng đ a ch n. + T t máy sau khi b n súng, n mìn, ghi báo cáo, đánh giá ch t l
ng băng, ghi s
ố
ạ
i máy ghi các dao đ ng vào băng.
vào băng. ể + Ki m tra l ậ
ự ị
ộ ệ
ể Thu th p, phân tích ki m tra tài li u th c đ a.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
64
ế
ặ
ộ
ọ
ộ
Thu d n khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca công tác.
ộ
ệ b. N i nghi p
ề ươ
ỹ
ươ
ậ
ị
ứ
ụ ậ
ậ ng k thu t cho ph
ng án thi công đ a v t lý và
ươ
thông qua ph
ẫ
ậ ị
ệ
ệ
ậ
ậ
ỹ
ườ
H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n tr
ng,
ướ ệ
ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ng án. ể ố ệ ỉ nghi m thu, ch nh lý s li u. ự ị ậ ệ
ẽ
ả ấ ượ
ế
ệ
ệ
ả
ẩ
ậ
ố ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông s . L p báo cáo, thuy t minh, nghi m thu ch t l
ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố
ị
ế
ộ
ươ
ạ
ươ
ả
ấ ằ ạ ng pháp sóng khúc x và liên k t sóng khúc x khi gây dao đ ng b ng ấ ả ằ ng pháp ghi sóng b ng gi y c m quang kho ng quan sát
ắ ng pháp b n súng. Ph ị
ả B ng phân c p đ a hình: Ph l c s 12. Dùng ph ươ ph ớ v i 1 băng ghi đ a ch n. ị ậ
ộ
ấ
ị
ễ
ấ ớ Quan sát đ a v t lý v i m t băng ghi đ a ch n . ộ ở ị Vùng thăm dò không b nhi m b i các dao đ ng nhân t o khác nh ầ
ạ ỏ
ệ
ầ
ắ
ố ộ ườ ướ
ư giao thông (g nầ ệ ng s t), công nghi p (g n h m m và khu công nghi p), thiên c).
ự
ẩ
ơ
ườ ng qu c l đ , đ ầ nhiên (g n thác n ữ
ả
ậ ợ
ơ
ờ
ị
Kho ng cách gi a các c c thu chu n là 5m đ i v i h th ng quan sát đ n. Đ n giá ch dùng trong các tháng thu n l
ố ớ ệ ố i cho công tác ngoài tr i quy đ nh trong
ỉ ổ
ệ ố ằ
vùng lãnh th và có h s b ng 1,0.
ố ầ
ầ
ắ S l n b n là 13 l n.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ớ ề ụ ơ ệ ấ ị 3. Khi thăm dò đ a ch n khác v i đi u ki n áp d ng trên thì đ n giá nhân công và máy
ượ ớ ệ ố đ c nhân v i h s sau.
ề
H sệ ố
ằ
ệ Đi u ki n ổ ng pháp n mìn
ả ả ả
ự
ễ
ộ
K=1,1 K=1,2 K=1,4 K=1,2 K=1,2 K=1,09
ữ
ự
ả
ả
STT 1 2 3 4 5 6 7
ể t b (kho ng cách gi a đi m c c thu, kho ng cách
K=1,2
ữ
ự
ả
ả
8
ể t b (kho ng cách gi a đi m c c thu, kho ng cách
ươ ộ Gây dao đ ng b ng ph ớ Kho ng thu v i 2 băng ghi ớ Kho ng thu v i 3 băng ghi ớ Kho ng thu v i 5 băng ghi ị Khu v c thăm dò b nhi m dao đ ng ố ầ ầ ắ S l n b n >= 2 l n ệ ố ế ị H s thi ự ữ gi a các tâm c c thu) > 10m ế ị ệ ố H s thi ự ữ gi a các tâm c c thu) > 15m
K=1,3
ổ
ộ
ậ ệ
ư
sau:
N u dùng n mìn đ gây dao đ ng thì v t li u nh ấ
ị
ấ
ộ ắ
ấ
ế ể + Mìn 0,25kg cho các c p đ a hình. ị ế + Kíp mìn 1,2 chi c cho các c p đ a hình. ị + B b n mìn: 0,001 chia cho các c p đ a hình.
65
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ả 4. B ng giá:
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát v t lý
53.405
948.138
101.658
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ả ự CR.02111
54.325
1.134.380
120.384
ấ
ả ự CR.02112
53.405
1.202.104
128.410
ấ
ự ả CR.02121
54.325
1.566.121
163.187
ấ ị
ả CR.02122
ấ ữ Kho ng cách gi a các c c thu ị là 5m C p đ a hình III ữ Kho ng cách gi a các c c thu ị là 5m C p đ a hình IIIIV ữ Kho ng cách gi a các c c thu là 10m C p đ a hình III ự ữ Kho ng cách gi a các c c thu ị là 10m C p đ a hình IIIIV 1 quan sát ị ậ đ a v t lý 1 quan sát ị ậ đ a v t lý 1 quan sát ị ậ đ a v t lý 1 quan sát ị ậ đ a v t lý
Ấ
Ằ
Ị
CR.02200 THĂM DÒ Đ A CH N B NG MÁY TRIOSX24
ự ị
ạ
ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a):
ậ
ụ ề ươ
ươ
ả
ậ
ồ
ị
ng công tác, ph
ng án đ a v t lý bao g m các văn b n cho
ậ
ả
ị
ể
ạ
ế ị ậ ư t b v t t
cho máy TRIOSX24 (24 m ch).
ậ ẩ ể ế
ệ Nh n nhi m v , đ c phép và tho thu n. Nh n v trí đi m đo ị Chu n b máy móc, thi ệ ố Tri n khai các h th ng đo. ẽ Ti n hành đo v :
ể
ắ
ổ
ộ
ổ
ẩ ệ ạ
ấ
ộ
ị
ắ
ắ
ấ ượ
ạ + Ki m tra tình tr ng máy, an toàn lao đ ng khi b n súng, n mìn. ắ + Ra kh u l nh b n súng, n mìn. ụ + Đóng m ch c m máy ghi các dao đ ng đ a ch n. ổ + T t máy sau khi b n súng, n mìn, ghi báo cáo đánh giá ch t l
ng băng, ghi s
ố
ạ
i máy ghi các dao đ ng vào băng.
ộ ệ
ự ị ặ
ế
ộ
vào băng. ể + Ki m tra l ậ ọ
ể Thu th p phân tích ki m tra tài li u th c đ a. ộ Thu d n khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca công tác.
ệ
ộ
b. N i nghi p:
ề ươ
ỹ
ươ
ậ
ị
ứ
ụ ậ
ậ ng k thu t cho ph
ng án thi công đ a v t lý và
ươ
thông qua ph
ậ ị
ệ
ệ
ậ
ậ
ỹ
ườ
ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ng án. ể
ẫ
H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n tr
ng,
ướ ệ
ẽ
ố ệ ỉ nghi m thu, ch nh lý s li u. ự ị ậ ệ
ả ấ ượ
ế
ệ
ệ
ả
ẩ
ậ
ố ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông s . L p báo cáo, thuy t minh, nghi m thu ch t l
ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ộ ệ 1. N i dung công vi c:
ụ ụ
ả
ấ
ị B ng phân c p đ a hình: ph l c 12.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
66
ươ
ế
ạ
ộ
ả
ằ ạ ng pháp sóng khúc x và liên k t sóng khúc x khi gây dao đ ng b ng ấ ả ằ ng pháp ghi sóng b ng gi y c m quang kho ng quan sát
ươ ấ
ị
Dùng ph ắ ươ ng pháp b n súng. Ph ph ộ ớ v i m t băng ghi hình đ a ch n.
ị ậ
ấ
ộ
ị
ư ầ ườ
ễ
ạ
ở
ớ Quan sát đ a v t lý v i m t băng ghi đ a ch n. ộ ị Vùng thăm dò không b nhi m b i các dao đ ng nhân t o khác nh (g n đ ầ
ệ
ệ
ầ
ắ
ỏ
ố ng qu c ầ ng s t), công nghi p (g n h m m và khu công nghi p), thiên nhiên (g n thác
ự
ữ
ớ ệ ố
ơ
ộ ườ , đ l ướ c). n ả
ơ
ậ ợ
ỉ
ị
ờ i cho công tác ngoài tr i qui đ nh trong vùng
ổ
ẩ Kho ng cách gi a các c c thu chu n là 5m v i h th ng quan sát đ n. Đ n giá ch dùng trong các tháng thu n l ệ ố ằ ầ
lãnh th và có h s b ng 1,0. ố ầ
ắ S l n b n là 13 l n.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ớ ề ụ ơ ệ ấ ị ư
3. Khi thăm dò đ a ch t khác v i đi u ki n áp d ng trên thì đ n giá nhân công và máy đ ợ ớ ệ ố c nhân v i h s sau:
ề
ệ
ổ
ằ
ươ
STT 1
Đi u ki n ng pháp n mìn
ộ Gây dao đ ng b ng ph
H sệ ố K=1,3
ả ả ả
ự
ễ
ộ
ữ
ự
ể
ả
2 3 4 5 6 7
ữ t b (kho ng cách gi a đi m c c thu, kho ng cách gi a
K=1,1 K=1,2 K=1,4 K=1,2 K=1,2 K=1,2
ớ Kho ng thu v i 2 băng ghi ớ Kho ng thu v i 3 băng ghi ớ Kho ng thu v i 5 băng ghi ị Khu v c thăm dò b nhi m dao đ ng ầ ắ ố ầ S l n b n >= 2 l n ả ế ị ệ ố H s thi ự các tâm c c thu) >10m
ả
ự
ữ
ể
ả
8
ữ t b (kho ng cách gi a đi m c c thu, kho ng cách gi a
K=1,4
ế ị ệ ố H s thi ự các tâm c c thu) > 15m
ổ
ộ
ậ ệ
ư
sau:
N u dùng n mìn đ gây dao đ ng thì v t li u nh ấ
ị
ấ
ộ ắ
ấ
ể ế + Mìn 0,25kg cho các c p đ a hình. ị ế + Kíp mìn 1,2 chi c cho các c p đ a hình. ị + B b n mìn: 0,001 chia cho các c p đ a hình.
ả 4. B ng giá
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1quan sát v t lý
73.507
1.185.173
119.491
75.267
1.422.207
141.503
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ị ị CR.02201 CR.02202 C p đ a hình I II C p đ a hình III IV 1 quan sát v t lýậ 1 quan sát v t lýậ
Ậ Ệ Ị CR.03000 THĂM DÒ Đ A V T LÝ ĐI N
Ệ
Ằ
Ậ
Ị
ƯƠ
Ắ
Ặ
Ệ
CR.03100 THĂM DÒ Đ A V T LÝ ĐI N B NG PH
NG PHÁP ĐO M T C T ĐI N
67
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ự ị
ạ
ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ươ
ồ
ị
ậ
ậ ng án thi công đ a v t lý bao g m các văn
ệ Nh n nhi m v , đ c
ng công tác, ph ậ
ị
ả b n cho phép và th a thu n. ể
ế ị ậ ư t b v t t
cho máy UJ18.
ậ ẩ ể ế
ụ ề ươ ỏ Nh n v trí đi m đo. ị Chu n b máy móc thi ệ ố Tri n khai các h th ng đo. ẽ Ti n hành đo v :
ế ị
ạ ộ
ủ
ự
ể
ả
ườ
+ Đ t máy móc thi
t b và ki m tra s ho t đ ng c a máy móc, r i các đ
ng dây
ặ thu phát.
ệ
ể
ể
ự ệ
ồ ể
ườ
ự
ườ ạ + Đóng các đi m c c, đóng m ch ngu n phát, ki m tra hi n tr ộ ế ữ + Ti n hành đo đi n th gi a cao đi m c c thu và c
ệ ng đo đi n. ể ệ ng đ dòng đi n, các đi m
ự
ế ị
ế
ặ
ộ
ộ
ế ự c c phát. ổ ồ ị ệ Ghi s , tính đi n tr su t và d ng đ th . ọ Thu d n dây, thi
ở ấ t b , máy khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca công tác.
ộ
ệ b. N i nghi p
ề ươ
ỹ
ươ
ậ
ị
ứ
ụ ậ
ậ ng k thu t cho ph
ng án thi công đ a v t lý và
ươ
thông qua ph
ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ng án. ể
ẫ
ậ ị
ệ
ệ
ậ
ậ
ỹ
ườ
H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n tr
ng,
ướ ệ
ả
ố ệ ỉ nghi m thu, ch nh lý s li u. ự ị ậ ệ ệ
ẽ ẩ
ệ
ế
ả
ậ
ố ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông s . ấ ượ L p thuy t minh, nghi m thu ch t l
ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ị
ấ
ặ ắ
ả
ơ
ụ ụ ố ệ ng pháp đo m t c t đi n đ i x ng đ n gi n.
ữ
ế
ế ị
ộ
t b AB <= 500m.
ể
ả B ng phân c p đ a hình: Ph l c s 12. ươ ố ứ Ph ả Kho ng cách gi a các tuy n <= 50m. Đ dài thi ữ ả Kho ng cách gi a các đi m = 10m.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ớ ề ặ ắ ụ ơ ệ ệ 3. Khi đo m t c t đi n khác v i đi u ki n áp d ng trên thì đ n giá nhân công và máy
ượ ớ ệ ố đ c nhân v i h s sau
ề
ệ
STT
Đi u ki n
H sệ ố
ữ
ế
ả
1
Kho ng cách gi a các tuy n > 50m – 100m
K=1,05
ữ
ế
ả
2
Kho ng cách gi a các tuy n > 100m – 200m
K=1,1
ữ
ế
ả
3
Kho ng cách gi a các tuy n > 200m
K=1,2
ộ
ế ị
4
Đ dài thi
t b > 500 700m
K=1,15
ộ
ế ị
5
Đ dài thi
t b > 700 – 1000m
K=1,3
68
ộ
ế ị
6
Đ dài thi
t b >1000m
K=1,5
ệ
ạ
ơ
ế
7
Phư ng pháp n p đi n đo th
K=0,8
ươ
ệ
ạ
8
Ph
ng pháp n p đi n đo gradien
K=1,15
ươ
ự
ỡ
9
Ph
ng pháp m t c t l
ặ ắ ư ng c c 1 cánh
K=1,2
ươ
ặ ắ
ưỡ
ự
10
Ph
ng pháp m t c t l
ng c c 2 cánh
K=1,4
ươ
ặ ắ
ệ
ợ
11
Ph
ng pháp đo m t c t đi n liên h p 2 cánh
K=1,27
ươ
ặ ắ ố ứ
12
Ph
ng pháp đo m t c t đ i x ng kép
K=1,4
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ả 4. B ng giá
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát v t lý
14.057
88.888
1.256
14.057
112.168
1.598
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ị ị CR.03101 CR.03102 C p đ a hình I II C p đ a hình III IV 1 quan sát v t lýậ 1 quan sát v t lýậ
Ệ
Ằ
Ậ
Ị
ƯƠ
Ệ
ƯỜ
NG PHÁP ĐI N TR
NG THIÊN
CR.03200 THĂM DÒ Đ A V T LÝ ĐI N B NG PH NHIÊN
ự ị
ạ
ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ậ
ươ
ồ
ơ
ị
ệ Nh n nhi m v , đ c
ậ ư ng án thi công đ a v t lý bao g m các văn
ng công tác, ph ậ
ị
ả b n cho phép và th a thu n. ể
ế ị
ị ậ
ằ
t b đo đ a v t lý b ng máy UJ18
ậ ẩ ể ế
ụ ề ỏ Nh n v trí đi m đo. ị Chu n b xe máy, thi ệ ố Tri n khai các h th ng đo. ẽ Ti n hành đo v :
ế ị
ạ ộ
ự
ể
ể
ồ
+ Đ t máy móc thi
ủ t b và ki m tra s ho t đ ng c a máy móc (ki m tra ngu n nuôi
ặ máy).
ệ ự
ự ủ
ệ ố
ự
ế
ự ệ + Xác đ nh các h s phân c c c a các đi n c c n u các đi n c c không phân c c
ặ
ệ
ị ớ v i máy đó. ố ể ế
ồ ồ ị ế ứ
ệ ự
ể
ệ
ố
ớ
ạ + B trí đi n tho i viên (ho c còi). ạ ủ ộ + Ki m tra đ nh y c a máy đo. ự + Ti n hành bù phân c c. ể ế ữ ệ + Đo hi u đi n th gi a các đi n c c thu lên bi u đ , đ th th ng v i m c đi m
đo.
ế ị
ế
ặ
ộ
ộ
ọ + Thu d n máy, thi
t b khi k t thúc m t quá trình ho c m t CA.0
ộ
ệ b. N i nghi p
ứ
ụ ậ
ề ươ
ỹ
ươ
ậ
ị
ậ ng k thu t cho ph
ng án thi công đ a v t lý và
ươ
ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ng án.
thông qua ph
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
69
ậ ị
ể
ệ
ệ
ậ
ậ
ẫ
ỹ
ườ
H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n tr
ng,
ướ ệ
ố ệ ỉ nghi m thu, ch nh lý s li u. ự ị ậ ệ
ẽ
ả ượ
ế
ệ
ệ
ấ
ả
ẩ
ậ
ố ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông s . L p báo cáo, thuy t minh, nghi m thu ch t l
ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ị
ỉ ầ
ấ B ng phân c p đ a hình, ph l c s 12. ỉ Đ nh m c ch đúng cho ph ề
ế ở ề ờ
ế
ng (ch c n dùng 1 ầ i các đi m c n đo U = 0,3MV
ụ ụ ố ườ ệ ươ đi u ki n bình th ạ ể ư ng) t 1 đi m và đi u ki n đo th bình th ố ể ổ ạ
ả ị ệ ự ở ự
ể ả
ng pháp đo th ệ i không quá 10% t ng s đi m đo.
ứ đi n c c và phân c c ph i bù đi bù l
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ệ ườ ớ ề ụ ơ ệ 3. Khi đo đi n tr
ượ ng thiên nhiên khác v i đi u ki n áp d ng trên thì đ n giá nhân công ớ ệ ố và máy đ c nhân v i h s sau:
ề ệ STT Đi u ki n H sệ ố
ự ả ạ ế ố ể ổ i đ n 30% t ng s đi m đo, h ệ K=1,1 1
Khó khăn ph i bù phân c c bù đi bù l s ố
ệ ự ứ ạ ề ệ ế ả ị ị 2 Đi u ki n ti p đ a ph c t p ph i đo 2 đi n c c 1 v trí K=1,1
ệ ự ề ệ ế ả ị ị 3 Đi u ki n ti p đ a khó khăn ph i đo 3 đi n c c 1 v trí K=1,2
ị ặ ề ệ ệ ả ổ ướ 4 ế Đi u ki n ti p đ a đ c bi t khó khăn ph i đ n c K=1,4
ế ươ 5 N u dùng ph ng pháp gradien K=1,4
ả 4. B ng giá:
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát v t lý
2.569
46.560
1.218
2.779
69.841
1.789
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ị ị CR.03201 CR.03202 C p đ a hình III C p đ a hình IIIIV 1 quan sát v t lýậ 1 quan sát v t lýậ
Ệ
Ằ
Ậ
Ị
ƯƠ
Ệ Ố Ứ
CR.03300 THĂM DÒ Đ A V T LÝ ĐI N B NG PH
NG PHÁP ĐO SÂU ĐI N Đ I X NG
ự ị
ạ
ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ậ
ươ
ồ
ị
ậ ng án thi công đ a v t lý bao g m các văn
ng công tác, ph ậ
ị
ả b n cho phép và tho thu n. ể
ế ị ậ
ư
t b v t t
cho máy UJ 18.
ậ ẩ ể ế
ụ ề ươ ệ Nh n nhi m v , đ c ả Nh n v trí đi m đo. ị Chu n b máy móc, thi ệ ố Tri n khai các h th ng đo. ẽ Ti n hành đo v :
ặ
ế ị
ạ ộ
ự
ủ
ể
ả
ườ
t b và ki m tra s ho t đ ng c a máy móc và r i các đ
ng dây
ế
ị
+ Đ t máy móc thi thu, phát ti p đ a.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
70
ồ
ườ
ế ữ
ự
ệ
ệ
ng dây, đo hi u đi n th gi a hai c c thu và đo
ệ ườ
ườ
ộ
c
ng dây phát. ạ
ự
ầ
ườ
ể + Đóng ngu n ki m tra đo đi n đ ệ ng đ dòng đi n trong đ ổ ự ị + Ghi chép s th c đ a, tính toán (đo l
i khi c n) d ng đ
ả ồ ị ng cong (đ th ) lên b ng
logarit kép.
ế ị
ế
ặ
ọ + Thu d n dây, thi
t b , máy khi k t thúc 1 quá trình ho c 1 CA.0
ộ
ệ b. N i nghi p
ứ
ụ ậ
ề ươ
ỹ
ươ
ậ
ị
ậ ng k thu t cho ph
ng án thi công đ a v t lý,
ươ
thông qua ph
ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ng án. ể
ẫ
ậ ị
ệ
ệ
ậ
ậ
ỹ
ườ
H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n tr
ng,
ướ ệ
ố ệ ỉ nghi m thu ch nh lý s li u. ự ị ậ ệ
ẽ
ả ấ ượ
ế
ệ
ệ
ả
ẩ
ậ
ố ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông s . L p báo cáo, thuy t minh, nghi m thu ch t l
ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ị
ụ ụ ố
ả ị
ấ ỉ
ứ
ộ
ữ
ụ
ể
ả
ả
B ng phân c p đ a hình: Ph l c s 12. Đ nh m c ch đúng khi đ dài AB max 1000m. Kho ng cách trung bình gi a các đi m đo theo tr c AB/2 trên b ng logarit kép (mô
đun 6,25cm cách nhau 912mm).
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ệ ố ứ ụ ơ ớ ệ ề 3. Khi thăm dò sâu đi n đ i x ng khác v i đi u ki n áp d ng trên thì đ n giá nhân công
ượ ớ ệ ố và máy đ c nhân v i h s sau
ệ
ề
STT
Đi u ki n
H sệ ố
ộ
Đ dài AB > 1.000m
1
K=1,3
ả
ừ
ể Kho ng cách các đi m đo theo logarit t
7 – 9 mm
K=1,15
2
ả
ừ
ể Kho ng cách các đi m đo theo logarit t
5 – 7 mm
K=1,25
3
ươ
ự
4
Đo theo ph
ng pháp 3 c c
K=1,1
5
Đo trên sông, hồ
K=1,4
6
Đo các khe n t ứ
K=0,5
ả 4. B ng giá
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát v t lý
73.772
1.428.557
17.125
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
74.036
1.851.833
22.073
ấ ị CR.03301 C p đ a hình I II
ấ ị CR.03302 C p đ a hình III IV
1quan sát v tậ lý 1quan sát v tậ lý
Ừ Ằ
CR.04100 THĂM DÒ T B NG MÁY MF 2100
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
71
ự ị
ạ
ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ồ
ị
ơ
ơ
ậ
ậ ư ng án thi công đ a v t lý bao g m các văn
ụ ề ư ng công tác, ph
ậ
ị
ả b n cho phép và tho thu n. ể
ế ị
ị ậ
ằ t b đo đ a v t lý b ng máy MF2100.
ậ ẩ ể ế
i v n hành.
ấ ể ỉ ấ
ẩ
ủ ừ
ẳ
ộ
ớ
ệ Nh n nhi m v , đ c ả Nh n v trí đi m đo. ị Chu n b xe máy, thi ệ ố Tri n khai các h th ng đo. ẽ ệ ự Ti n hành th c hi n đo v : ườ ậ ậ ắ ừ ở + L y các v t s t t ng ồ + Ki m tra ngu n nuôi máy. + Ch nh cung bù. + L y chu n máy. ị ừ ứ + Đo thành ph n th ng đ ng thu c z c a t ng đ a t . ỗ ạ ộ i ch . ng thu c z cùng v i các đi m đo t
ầ ườ tr ế
ồ ị ừ ọ
ặ
ể Lên đ th t Thu d n khi h t 1 quá trình ho c 1 ca công tác.
ộ
ệ b. N i nghi p
ề ươ
ỹ
ươ
ậ
ị
ứ
ụ ậ
ậ ng k thu t cho ph
ng án thi công đ a v t lý,
ươ
thông qua ph
ậ ị
ệ
ệ
ậ
ậ
ỹ
ườ
ẫ
H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n tr
ng,
ướ ệ
ố ệ
ả
ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ng án. ể ỉ nghi m thu, ch nh lý các s li u. ệ
ự ị ậ ệ
ẽ ẩ
ệ
ế
ả
ậ
ố ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông s . ấ ượ L p thuy t minh, nghi m thu ch t l
ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố
ị
ươ
ứ
ộ
ị
ở
ữ
ệ
ấ B ng phân c p đ a hình, ph l c s 12. ỉ Đ nh m c ch dùng cho ph
ng pháp đo giá tr thu c z
ề nh ng đi u ki n bình
ả ị ườ
th
ng.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ả ừ ằ 3. B ng giá: Thăm dò t b ng máy MF 2 – 100
ị ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát đ a v t lý
47.195
942
69.841
1.461
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ấ ị ị ị ậ ị ậ CR.04101 CR.04102 C p đ a hình I II C p đ a hình III IV 1 quan sát đ a v t lý 1 quan sát đ a v t lý
72
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ƯƠ
CH
NG XVII
Ẽ Ậ Ả Ồ Ị
Ấ
CÔNG TÁC ĐO V L P B N Đ Đ A CH T CÔNG TRÌNH
ứ
ự
ệ
ế
ẽ
ậ
ổ Thu th p và nghiên c u các tài li u có liên quan đ n khu v c đo v , đi quan sát t ng
ươ
ẩ
ệ
ị ậ ư
ẽ ng án thi công đo v . ươ
ẽ ng ti n đo v .
ố
ả
ọ ạ
ể
ế ị t b , ph , thi ự ị ẽ ạ i th c đ a. ộ ự t nhiên, h khoan, h đào, các đi m d n s ch.
ố ướ
c dây.
ấ ậ
ị các đi m đ a ch t v t lý.
ạ
ả
ớ
ợ ỷ
ứ
ấ
ị
ể
ẫ
ẫ
ậ ự ị
ạ ủ
ồ ị
ự
ị
ấ ỉ ỉ ậ
ấ ẽ
ụ ụ
ế
ả
th .ể ậ L p ph Chu n b v t t ế Ti n hành đo v t ể các đi m l Mô t ằ ự ặ ắ ậ L p m t c t th c đo b ng th ứ ể ẽ Đo v các đi m khe n t. ể ả Quan sát, mô t ế ẽ Đo v , tìm ki m các bãi VLXD phù h p v i giai đo n kh o sát. ậ ấ ề ị Nghiên c u, thu th p v đ a ch t thu văn, đ a ch t công trình. ọ ẫ u ... v n chuy n m u. ạ L y m u th ch h c, m u l ệ ơ ộ Ch nh lý tài li u s b ngoài th c đ a. ẽ ả ậ Ch nh lý và l p b n đ đ a ch t công trình, đ a m o c a khu v c đo v . L p thuy t minh và các b n v , ph l c.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ứ ạ
ế ố ả
ấ
ấ
ưở
ụ ụ ố
ị C p ph c t p đ a ch t theo y u t
nh h
ng: theo ph l c s 13.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ồ
ả
ả
ộ
ị ế
ự ẽ ị ẽ ả
ị ụ ả
ệ
ấ
ỷ
ị
ị ậ
ấ ấ
Công tác phân tích, đánh giá b n đ khoáng s n có ích. ấ Công tác xác đ nh đ ng đ t. ẽ Công tác tìm ki m VLXD ngoài khu v c đo v . ấ Công tác đo đ a hình cho công tác đo v đ a ch t. ặ ấ ằ ằ Công tác ch p nh m t đ t và biên v nh b ng máy bay, b ng vi tính. ị Công tác thí nghi m đ a ch t thu văn và đ a ch t công trình. ị Công tác khoan, đào, đ a ch t công trình, thăm dò đ a v t lý.
ữ ệ ư ơ 3. Nh ng công vi c ch a tính vào đ n giá
ẽ ả ồ ị ấ ả 4. B ng giá: Công tác đo v b n đ đ a ch t công trình
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.01100 B N Đ T L 1/200000
2
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
10.353
723.200
2.596
11.198
819.801
2.596
11.198
1.336.745
2.596
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ ạ ứ ạ ứ ạ ấ ấ ấ CS.01101 CS.01102 CS.01103 C p ph c t p I C p ph c t p II C p ph c t p III 1 km2 1 km2 1 km2
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.02100 B N Đ T L 1/100000
73
2
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
18.246
1.626.547
5.186
18.678
1.843.246
5.186
18.678
3.028.563
5.186
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ứ ạ ứ ạ ứ ạ ấ ấ ấ CS.02101 CS.02102 CS.02103 C p ph c t p I C p ph c t p II C p ph c t p III 1 km2 1 km2 1 km2
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.03100 B N Đ T L 1/50000
2
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
32.758
3.621.221
13.992
32.758
4.125.111
13.992
32.758
6.762.050
13.992
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ứ ạ ứ ạ ứ ạ ấ ấ ấ CS.03101 CS.03102 CS.03103 C p ph c t p I C p ph c t p II C p ph c t p III 1 km2 1 km2 1 km2
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.04100 B N Đ T L 1/25000
2
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
60.896
8.067.465
46.631
60.896
9.190.122
46.631
60.896
15.116.706
46.631
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ ạ ứ ạ ứ ạ ấ ấ ấ CS.04101 CS.04102 CS.04103 C p ph c t p I C p ph c t p II C p ph c t p III 1 km2 1 km2 1 km2
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.05100 B N Đ T L 1/10000
2
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
151.503
21.748.214
16
151.503
30.076.762
16
151.503
47.621.539
16
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ ạ ứ ạ ứ ạ ấ ấ ấ CS.05101 CS.05102 CS.05103 C p ph c t p I C p ph c t p II C p ph c t p III 1 km2 1 km2 1 km2
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.06100 B N Đ T L 1/5000
2
ơ ị Đ n v tính: đ/1km
282.854
39.188.558
31
282.854
52.582.116
31
282.854
96.979.280
31
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ ạ ứ ạ ứ ạ ấ ấ ấ CS.06101 CS.06102 CS.06103 C p ph c t p I C p ph c t p II C p ph c t p III 1 km2 1 km2 1 km2
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.07100 B N Đ T L 1/2000
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
29.590
1.093.938
1
29.590
1.770.143
1
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ ạ ứ ạ ấ ấ CS.07101 CS.07102 C p ph c t p I C p ph c t p II 1 ha 1 ha
74
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
29.590
3.550.729
1
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ ạ ấ CS.07103 C p ph c t p III 1 ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.08100 B N Đ T L 1/1000
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
14.222
2.193.097
1
14.222
3.550.729
1
14.222
6.474.858
1
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ ạ ứ ạ ứ ạ ấ ấ ấ CS.08101 CS.08102 CS.08103 C p ph c t p I C p ph c t p II C p ph c t p III 1 ha 1 ha 1 ha
Ả Ồ Ỷ Ệ
CS.09100 B N Đ T L 1/500
ơ ị Đ n v tính: đ/1ha
29.910
4.229.545
1
29.910
6.892.591
1
29.910
12.531.984
1
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ứ ạ ứ ạ ứ ạ ấ ấ ấ CS.09101 CS.09102 CS.09103 C p ph c t p I C p ph c t p II C p ph c t p III 1 ha 1 ha 1 ha
75
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ụ Ụ CÁC PH L C ụ ụ ố Ph l c s I
Ả
Ấ
Ị
B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC
Ế Ặ
Ố
Ằ
KH NG CH M T B NG
C p Iấ
ồ ớ ị ướ ng ng m không b v
ướ ệ ố ư ư ộ ắ ấ ướ ng. ồ ủ ế i 20m ch y u là đ i
ả ắ ọ ị ả ơ ằ Vùng đ ng b ng đ a hình đ n gi n, dân c th a th t, h ấ ườ ấ ồ Vùng trung du, đ i th p s ế ướ ưở ng đ n h ả n r t tho i và đ cao tuy t đ i th p d ng ng m. tr c, không nh h
ấ C p II
ồ ị ươ ố ơ ư ướ ị ướ ằ Vùng đ ng b ng đ a hình t ả ng đ i đ n gi n, ít dân c , h ắ ng ng m b v ặ ễ ng ít, d ch t
phát.
ư ư ệ ố ừ ủ ế ư ỏ ố ồ ọ 20 30m ch y u là đ i tr c ít c cây nh ng kh i
ộ ư ư ồ ặ Vùng đ i dân c th a, đ cao tuy t đ i t ng ch t phát ít, dân c th a. ượ l
ấ C p III
ị ồ ằ ư ề ạ ắ
ố ỉ ả ồ ướ ng ụ 30m 50m, trên đ nh có b i
ướ ả ọ ng ng m khó thông su t ph i phát d n.
ở ừ ố ng m khó thông su t, ph i ch t phát. Vùng trung du đ i núi cao t ố ậ ộ ho c lùm cây, m t đ dân c v a ph i, h ầ ặ ư ừ ặ ẹ ạ ẫ ấ ồ ộ ỏ ọ
ả ỷ ề ố ướ ắ ị Vùng đ ng b ng dân c đông, đ a hình b chia c t nhi u b i kênh r ch sông su i, h ắ ắ ặ Vùng ru ng sình l y ho c bãi thu tri u c sú v t m c th p xen l n có đ i núi, làng m c, đi i khó khăn, h ng ng m không thông su t. ạ l
C p IVấ
ự ứ ạ
ị ỷ ề ầ ộ ng ng m khó thông su t. ơ ầ ố ắ ụ ọ ạ ắ i, th t sâu, sú v t m c cao h n t m ng m, đi l ả i khó khăn, ph i
ch t phá nhi u.
ồ ừ ả ố ị ướ ị ị ấ Khu v c th tr n, th xã đ a hình ph c t p, h ẹ Vùng bãi thu tri u l y l ặ ề Vùng đ i núi cao t ng ng m không thông su t, ph i ch t phát đ a hình b phân
50 100m, h ệ ừ ệ ặ ẫ ặ ướ ướ ắ c t xen l n có r ng cây công nghi p, cây đ c s n vi c ch t phát thông h ị ế ị ạ ng b h n ch .
ề ắ ặ ả ư
ậ ộ ồ ị ừ ắ ố ộ ệ Vùng nhi u cây tr ng, cây công nghi p nh cà phê, cao su... R ng cây kh p, đ a hình chia c t trung bình, m t đ sông su i trung bình.
C p Vấ
ệ ề ầ ả ố ộ ưở Khu v c thành ph , th xã, nhi u nhà cao t ng, ng khói, c t đi n, cây cao nh h ế ng đ n đ ộ
ự ố ủ ướ ị ắ ố ng ng m. thông su t c a h
ố ậ ừ ề ắ ạ ị ướ ắ Vùng r ng núi cao trên 100m đ a hình phân c t nhi u, cây c i r m r p, h ng ng m không
ố ạ thông su t, đi l
i khó khăn. ộ ừ ừ ắ ộ ề Vùng r ng kh p dày, chia c t nhi u, vùng giáp biên có r ng kh p.
ấ C p VI
ừ ắ ắ ộ ướ ấ ắ Vùng r ng núi hoang vu r m r p, nhi u thú d , mu i, v t, r n đ c, h ng ng m r t khó
ạ ấ ớ ặ
ố ượ ừ ạ i.
ề ậ ỗ ữ ạ ấ i r t khó khăn. ng ch t phá r t l n, đi l ể ở 100m đ n 300m, hi m tr , vách đ ng, khó leo trèo, đi l ố ậ ấ ề ế ồ ả ả ứ ạ ứ ị ạ ố thông su t, kh i l Vùng núi cao t Vùng h i đ o đ t li n, đ i núi cây c i r m r p, đ a hình ph c t p.
76
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ặ ệ ớ ấ ề ả ả ố ậ Vùng đ c bi i xa xôi, h o lánh, các h i đ o xa đ t li n, cây c i r m r p. ạ đi
t, vùng biên gi ề ẻ ư ượ i khó khăn, vùng có nhi u bom mìn ch a đ ạ l c rà phá.
77
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 2
Ế Ộ
Ố
Ấ
Ả
Ị
B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC KH NG CH Đ CAO
C p Iấ
ế ả ơ ị ườ ạ ễ Tuy n đo đi qua vùng đ a hình đ n gi n, quang đãng, đ ng khô ráo, đi l i d dàng.
C p IIấ
ộ ố
ướ ư ể ặ ượ c nh ng có th đ t đ
ẩ ẩ ng giao thông quang đãng, ít b nh h c máy và mia. ưở ị ả ng ng ườ i
ẳ ằ ị Tuy n đo đi qua vùng đ a hình b ng ph ng, đ d c không quá 1%. ộ ồ Tuy n thu chu n đo qua cánh đ ng, ru ng có n ụ ườ ạ ắ Tuy n hu chu n ch y c t qua các tr c đ ắ ế ế ế ộ ỷ ỷ và xe c trong khi đo ng m.
ấ C p III
ạ ầ ị ướ ư ế ẩ ỷ ả Tuy n thu chu n đo trong khu dân c , làng m c, t m nhìn b v ẫ ng, ph i ch t phát, xen l n
ả ồ ỷ ườ ặ ộ ố (cid:0) n tho i, đ d c 5%, vùng
ướ ầ ộ i, tuy n thu chu n băng qua vùng đ i núi s c l y l ẳ ằ ế ị ắ ồ ộ có ru ng n trung du khá b ng ph ng đ a hình ít l ẩ i lõm, phân c t ít.
C p IVấ
ố ậ ộ ị ấ ẩ ỷ ị ườ ộ Tuy n thu chu n đo trong khu v c th tr n, th xã, thành ph m t đ ng i và xe c qua l ạ i
ế ệ ạ ưở ế ớ ả l n nh h ự ng đ n công vi c đo đ c.
ừ ẩ ỷ ị ề ố ả 10%, nhi u cây c i, nh
ế ế ầ ứ ạ ớ ề ặ ưở ộ ố (cid:0) Tuy n thu chu n qua r ng núi, đ a hình khá ph c t p đ d c ạ ng đ n t m nhìn, ho c đo qua vùng nhi u sông ngòi l n, kênh r ch. h
ấ C p V
ầ
ầ Tuy n thu chu n đo qua vùng sình l y, bãi l y ven bi n sú v t, ho c r ng đ ả ặ ừ ị ẹ ỗ ặ ướ ả ể ặ ế ầ ưở ả ặ ớ ẩ ọ c m c cao ọ ng l n đ n t m nhìn, ph i ch t phát ho c ch đ t máy b lún, ph i đóng c c
ế ỷ ơ h n máy, nh h ệ đ m chân máy. ỷ ế ứ ạ ừ ấ ậ ạ ẩ ị Tuy n thu chu n đi qua r ng núi cao, núi đá, r m r p, đ a hình r t ph c t p khó khăn, đ ộ
ề ạ ớ d c ố (cid:0) 20% đo đ c theo các tri n sông l n vùng th ư ng l u.
ượ ừ ộ ề ừ ớ i.
ở ậ ứ
ở ở
ả ả ừ ướ ậ ấ ắ ố ạ ấ Vùng r ng kh p dày, nhi u gai r m, qua khu r ng nguyên sinh, giáp biên gi ể Vùng núi đá vôi hi m tr , vách đ ng. Vùng h i đ o núi đá l m ch m. ạ Vùng r ng núi hoang vu r m r p, h ng ng m r t khó thông su t, đi l ả i r t khó khăn, ph i
ề ặ ch t phát nhi u.
ứ ơ ở ạ i.
ả ả ể ề ẻ ớ Vùng núi đá cao h n 100m, vùng đá vôi hi m tr , vách đ ng, khó leo trèo, đi l ừ i xa xôi có nhi u cây, r ng nguyên sinh h o lánh. Vùng h i đ o, vùng biên gi
78
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 3
Ả
Ấ
Ị
B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC Ạ
Ả Ồ Ị
Ở
Ẽ
Ế
ĐO V CHI TI T B N Đ Đ A HÌNH
TRÊN C N
C p Iấ
ủ ế ư ư ằ ầ ộ ạ ễ Vùng đ ng b ng ch y u ru ng m u khô ráo, th a dân c , quang đãng, đi l ị i d dàng, đ a
ả
ả ấ ồ ướ Vùng b ng ph ng c a thung lũng sông ch y qua vùng trung du đ i th p d i 20m, cây c ỏ
ấ ướ ồ ơ hình đ n gi n. ằ i 0,5m đi l ẳ ủ ạ ễ i d dàng.
th p d C p IIấ
ộ ồ ằ ẫ ộ ầ ộ ư c không l y l ạ i, làng m c th a, có
ườ ệ ạ ộ đ
ươ ẳ ả ướ ằ ồ ướ ầ ng t m
ầ ộ ồ ộ ệ ướ Vùng đ ng b ng ru ng màu xen l n ru ng lúa n ng giao thông, m ng máng, c t đi n ch y qua khu đo. ồ Vùng b ng ph ng chân đ i, vùng đ i tho i d ấ ng m, chân núi có ru ng c y lúa, tr ng màu, không l y l ấ ọ i 20m, c cây m c th p, không v ậ i thu n ti n. ỏ ạ i, đi l
ắ ấ C p III
ằ ườ ươ ệ ả ồ ộ n cây ăn qu , ao h , m ng máng, c t đi n.
ỏ ử ộ ậ ư
ư ư ử ồ ướ ụ ằ n tho i, đ i cao d ả i 30m, lác đác có b i cây, lùm cây cao b ng máy, ph i
ườ ặ ứ ạ ắ ậ ồ ch t phát, s n đ i có ru ng tr ng khoai, s n, có b c thang, đ a hình ít ph c t p.
ườ ả ệ ắ ị ộ ồ Vùng đ ng b ng dân c th a, ít nhà c a, v ị ấ Vùng th tr n nh , nhà c a th a, đ c l p. ả ồ ườ Vùng đ i s ồ ộ ậ Vùng có lau s y, có v n cây ăn qu , cây công nghi p, đ chia c t trung bình.
C p IVấ
ị ấ ố ớ
ử Vùng th tr n, vùng ngo i vi thành ph l n, th đô nhi u nhà c a, v ạ ế ạ ứ ạ ậ ạ ầ
ủ ạ ỷ ộ ướ ệ ố công trình n i và ng m, h th ng giao thông thu b , l ư ướ ừ ổ ồ Vùng đ i núi cao d
ẫ ặ ượ ươ ặ ạ ị ạ ề ườ n cây r m r p, có ệ ệ i đi n cao, h th , đi n tho i ph c t p. ệ ặ ừ i 50m xen l n có r ng th a ho c r ng cây công nghi p cao su, cà phê, ứ ố ế ệ ng đ i ph c c ch t phát ho c h n ch vi c phát, đ a hình t
ơ s n, b ch đàn ... khi đo không đ t p.ạ
ề ườ ả ặ ượ ề ả ẳ Vùng b ng ph ng có nhi u v n cây ăn qu không ch t phá đ ừ c, nhi u b n làng, có r ng
ằ ủ ộ
ơ ầ ẹ ắ ả ặ ọ ỷ ề ầ ộ i, sú v t m c cao h n t m ng m ph i ch t phát. kh p bao ph không quá 50%. Vùng bãi thu tri u l y l
C p Vấ
ậ ả ố Vùng th xã, thành ph , th đô, m t đ ng ưở ng
i và xe qua l ệ ố ệ ố ạ ủ ế ế đ n vi c đo đ c, có công trình ki n trúc n i và ng m, h th ng đ
ậ ộ ổ ố ậ ườ ầ ạ ấ i đông đúc, t p n p, nh h ứ ạ ườ ng c ng rãnh ph c t p. ề ở ở i 100m, cây c i r m r p núi đá vôi tai mèo l m ch m, nhi u vách
ướ ứ ạ ộ
ị ạ ồ Vùng đ i núi cao d ứ đ ng hay hang đ ng ph c t p. ấ C p VI
ố ậ
ừ ằ ớ ộ ạ ẻ i vùng kh p dày.
ớ ả ả ứ ạ ế ứ ạ i khó khăn, đ a hình h t s c ph c t p.
ẳ i h i đ o xa xôi, đi l ở ị ề ự ở ộ Vùng r ng núi cao trên 100m cây c i r m r p hoang vu, h o lánh. ơ Vùng b ng ph ng cao nguyên n i biên gi Vùng biên gi ố Vùng núi đá vôi tai mèo l m ch m, cheo leo nhi u thung lũng v c sâu, hang đ ng, cây c i
ạ ậ r m r p.
79
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 4
Ả
Ẽ Ị
Ấ
Ị
B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC ĐO V Đ A HÌNH ƯỚ ƯỚ I N
D
C
ộ ậ Sông r ng d ấ c yên tĩnh ho c ch y r t ch m, lòng sông có
ề ướ ẳ i 50m, n ằ ướ ờ ạ C p Iấ ế ờ ớ ộ ấ ệ B hai bên có bãi hoa m u, ru ng, nhà c a th a th t, chi m 10 – 15% di n
ử ả ư ấ ố ả ặ ả ề nhi u đo n th ng b ng, b sông th p tho i đ u. ư ầ tích, cây c i th p, th a (khi đo không ph i phát)
ộ ừ ướ d
ưở C p IIấ ặ ướ i 100m, n ỷ bãi n i ho c công trình thu công, ch u nh h ệ ả ề ị ả ư ướ ậ ợ ả ấ c yên tĩnh ho c ch y r t ch m, g n sóng có ỷ ề ủ ng c a thu tri u. ồ ộ Hai b sông th p tho i đ u, cây th a, di n tích ao h ru ng n c, làng
ế ạ ừ Sông r ng t ổ ặ ờ m c chi m t ấ < 30%.
ộ ị ả ướ ặ ủ i 300m ho c sông ch u nh h ề ỷ ề ng c a thu tri u, có nhi u
Sông r ng d ặ ổ ỷ ưở ỏ bãi n i ho c công trình thu công, có sóng nh .
ồ ầ ệ ầ ấ ố ạ Hai b sông có núi th p, cây c i dày, di n tích ao, h , đ m l y, làng m c ấ C p III ừ ờ ế chi m t <40%.
ướ ả ạ ấ ạ Khi đo đ a hình c p I + II vào mùa lũ. N c ch y m nh, khó qua l i trên
ị c.ướ sông n
ề
ố ạ ồ ầ ạ ầ C p IVấ ế ả ớ ờ ộ Sông r ng <500m. Sóng gió trung bình. Sông có thác gh nh, su i sâu, b ế ệ ố ứ d c đ ng, sóng cao, gió m nh. Di n tích ao h đ m l y, làng m c chi m ạ ộ trên 50%, có b n c ng l n đang ho t đ ng.
ướ ấ ả ị ế ề Khi đo đ a hình c p III vào mùa lũ: N c ch y xi t, thác gh nh.
ộ ướ ể ặ ớ Sông r ng d i 1.000m, sóng cao, gió l n ho c ven bi n.
ờ ầ ạ ấ ố i khó khăn, cây c i che khu t có C p Vấ ồ ầ ế ồ ạ ề ồ B sông có đ i núi, ao h đ m l y đi l ầ nhi u làng m c, đ m h chi m 70%.
ướ ả ấ ị ế Khi đo đ a hình c p IV vào mùa lũ: N c ch y xi t, sóng cao.
ộ ế ể ả c ch y xi ả t (< 2m/s). D i bi n cách b ờ
ả không quá 5 km, n u có đ o ch n thì không quá 5km. ấ C p VI ướ Sông r ng > 1000m, sóng cao n ắ ờ ả ế ả
ướ ế ấ ả ể ị Vùng bi n quanh đ o, cách b đ o không quá 5 km. Khi đo đ a hình c p V vào mùa lũ: N c ch y xi t, sóng cao.
80
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 5
Ắ Ở
Ạ
Ả
Ấ
Ặ
Ị
B NG PHÂN C P Đ A HÌNH ĐO M T C T
TRÊN C N
C p I ấ
ư ư ằ ẳ ằ ả ồ ớ ị ưở Vùng đ ng b ng đ a hình khô ráo, b ng ph ng, dân c th a th t, không nh h ng h ướ ng
ng m.ắ
ấ C p II
ằ ồ ồ ướ ậ ộ ộ c, vùng ru ng b c thang thu c trung du hay
ế Vùng đ ng b ng, tuy n đo qua vùng tr ng lúa n ồ ọ cây màu cao 1m, vùng đ i tr c.
ụ ề ẽ ậ ẳ Vùng b ngằ ph ng có xen k cây lau s y, b i gai có chi u cao < 1m.
ấ C p III
ử ặ ằ , dân c th a, ít nhà c a, ru ng n
ồ Vùng đ ng b ng ấ ộ ứ ạ ướ ồ ầ ộ c ít l y l ừ ọ ướ ắ ỷ ề i ho c vùng bãi thu tri u có sú ng ng m khó thông 30 50m, h
ả ọ ư ư ẹ ị v t m c th p, vùng trung du có đ a hình ít ph c t p, đ i cao t ố su t, ph i phát d n.
ừ ư ư ẽ ả ộ ồ ớ ằ Vùng b ng ph ng ẳ có cây tr ng th a, xen k có b n làng, r ng kh p th a th t.
ấ C p IV
ị ấ ạ qua vùng th tr n, ngo i vi th xã, thành ph , v
n cây ăn qu không đ ạ ơ ầ ố ườ ọ ỷ ề ầ ả ắ ẹ ị ế Tuy n đo ụ ế Tuy n đo qua vùng bãi thu tri u l y th t, sú v t m c cao h n t m ng m, đi l ặ ượ c ch t phát. ả i khó khăn ph i
ề ặ ch t phát nhi u.
(cid:0) ệ ồ ế ồ 100m, vùng tr ng cây công nghi p, cây ăn qu , h ả ướ ng
ả ắ ố
ượ ừ ủ ặ ộ Tuy n đo qua vùng đ i núi cao 50 ề ng m khó thông su t, ph i ch t phá nhi u. ặ ặ ồ ế ề c phát, r ng kh p ph kín 40% ho c có nhi u Tuy n đo qua vùng cây tr ng dày đ c, không đ
ả b n làng ph i đ ả o gián ti p.ế
ấ C p V
ố ậ ạ Vùng r ng ừ
ố ả núi cao 100 (cid:0) 150m, cây c i r m r p, đi l ạ ố ứ ề ừ ồ ướ ườ i khó khăn, h tuy n đo men theo đ i núi d c đ ng, khu có đ ắ ng ng m không thông ả ạ i ph i leo ng mòn, đi l
ế ướ ầ ắ ặ su t, ph i ch t phá nhi u, t trèo, có nhi u cây con, gai góc, v
ặ ộ ng t m ng m. ặ ặ ạ ồ ệ ề Vùng r ng kh p dày đ c > 80% ho c qua nhi u làng m c, dày đ c cây tr ng, cây công nghi p
ề ừ cượ phát (cao su, cà phê...). cao, không đ
ấ C p VI
ạ ộ ữ ề ạ ậ ố núi cao trên 150m hoang vu, r m r p, có nhi u thú d , côn trùng đ c h i, kh i
ấ ớ ượ l
ạ i khó khăn. ủ ứ ạ ạ ậ ố
ừ ầ ộ i khó khăn. ớ ừ ộ Vùng r ng ừ ặ ng ch t phá r t l n, đi l ừ Vùng r ng núi giang, n a ph dày, cây c i gai góc r m r p, đi l ừ Vùng r ng nguyên sinh, r ng kh p dày g n 100%, vùng giáp biên gi i có r ng kh p > 80%.
81
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 6
Ắ Ở ƯỚ ƯỚ
Ấ
Ả
Ặ
Ị
B NG PHÂN C P Đ A HÌNH ĐO M T C T
I N
D
C
C p Iấ
ạ ẳ
ướ 100m, lòng sông có nhi u đo n th ng, n ả ạ ề ậ ậ ướ ệ ắ ộ Sông r ng d i ờ Hai b sông th p ướ i thu n ti n, không nh h ả ề ấ , tho i đ u, đi l ả c ch y ch m. ưở ng h ng ng m.
C p IIấ
(cid:0) ặ ổ ỷ ướ ả ậ ặ 300m, có bãi n i ho c công trình thu công, n ị ả c ch y ch m ho c ch u nh
ưở h
ờ ả ề ộ ồ ướ ướ ắ ấ ộ Sông r ng 101 ỷ ề ng thu tri u. B sông th p ư ấ , tho i đ u, cây th a, có ao h và ru ng n c, h ị ng ng m ít b che khu t.
ấ C p III
ị ả ặ ưở ỷ ề ủ ề ổ Sông r ng ộ 301 (cid:0) 500m ho c sông ch u nh h ng c a thu tri u, có nhi u bãi n i và công
ỷ
ỏ trình thu công, có sóng nh . ồ ấ ờ ầ ắ ả ng t m ng m ph i ch t phát.
ạ ả ướ ặ ố ướ Hai b sông có đ i th p, cây c i v ạ ướ Khi đo c p Iấ + II vào mùa lũ: N c ch y m nh, khó qua l i trên sông n c.
C p IVấ
(cid:0)
ướ ố 1000m. ế ả c ch y xi
ố ậ ề ặ ắ ờ
ộ Sông r ng 501 ề Sông có n t (< 1,0m/s), có gh nh thác, su i sâu. ầ ả ướ ạ ng t m ng m, ph i ch t phát nhi u. Hai b sông có núi cao, cây c i r m r p, v ế ả ướ ấ Khi đo đ aị hình c p III vào mùa lũ: n c ch y xi t.
C p Vấ
ặ ạ ộ
ụ ề ầ ặ ẹ ướ ể Vùng sông r ng > 1000m, có sóng cao, gió m nh ho c vùng ven bi n. ọ ệ Hai b là vùng dân c ho c khu công nghi p ho c vùng l y th t, m c nhi u sú v t, v ầ ng t m
ờ ả ư ặ ề ắ ặ
ng m, ph i ch t phá nhi u. ị ấ ướ ế Khi đo đ a hình c p IV vào mùa lũ: n ả c ch y xi t.
82
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 7
Ấ
Ị
Ả
B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC ĐO LÚN CÔNG TRÌNH
ạ ị Đ a hình lo i I
ự ắ ị ướ ộ ở ệ ố ng b i cây c i, c t đi n
Khu v c công trình đã đ a vào s d ng, h ộ ậ ộ ườ ử ụ ướ ng ng m không b v ể i và xe c không đáng k . ư ạ ủ i c a ng và hàng rào. M t đ đi l
ạ ị Đ a hình lo i II
ự ử ụ ướ ư Khu v c công trình đã đ a vào s d ng có m t vài h
ặ ổ ắ ng ng m b v ắ ị ướ ế ở ậ ộ ộ ố ng b i cây c i, c t ạ ủ i c a ng ng m trong tuy n. M t đ đi l
ộ i và xe c không l n l m.
ẳ ườ i và máy móc
ộ ố ướ ư ệ đi n ho c hàng rào nh ng không quá 10% t ng s h ườ ớ ắ ng Khu v c công trình đang thi công, hi n tr ả ự ư ưở ệ ng đ i b ng ph ng, có ng ố ộ ườ ng t ắ làm vi c nh ng không nh h ệ ớ ướ i h ng t ố ằ ươ ng ng m và t c đ đo.
ạ ị Đ a hình lo i III
ạ ườ ể ộ Khu v c c quan, khách s n, tr i và xe c qua l
ưở ề ủ ư ắ ạ ườ i ng ng m c a máy nh ng không quá
ậ ặ ng h c ho c khu t p th có nhi u ng ả ướ ế ng đ n h ế ộ ng ng m trong toàn tuy n.
ườ ẳ ằ ổ ư ng ng n ngang không b ng ph ng nh ng
ố ộ ắ ự ơ ọ ố ẫ ệ xen l n cây c i, c t đi n, hàng rào làm nh h ắ ố ướ ổ 10% t ng s h ệ ngườ đang thi công, hi n tr ng ng m và t c đ đo. Khu v c ự công tr ớ ướ ưở i h ả không nh h ng t
ạ ị Đ a hình lo i IV
ự ơ ườ ạ ặ ọ ườ ạ ộ
Khu v c c quan, khách s n, tr ệ ố ộ i và xe c qua l ố ướ ưở ả ớ ể ề ậ ng h c ho c khu t p th có nhi u ng ủ ổ ỗ i 30% c a t ng s h ng t i xen ắ ng ng m trong
ẫ l n cây c i, c t đi n và hàng rào, ôtô đ , làm nh h toàn tuy n.ế
ườ i và xe máy ho t đ ng. Hi n tr
ườ ướ ậ ệ ạ ộ ướ ề ắ ố ẳ ề ng đang thi công, có nhi u ng ư ắ ng nhi u đ ng v t li u (nh : s t, thép, xi măng); h ệ ng ng m và đi l ườ ng ạ i
ự Khu v c công tr ằ không b ng ph ng, v khó khăn.
ạ ị Đ a hình lo i V
ậ ạ ể ườ ữ ơ Khu v c c quan khách s n, tr
ự ơ ườ
ng che ệ ố ướ ộ ắ ưở ả ọ ậ ướ ch nắ , xung quanh b ng p n ớ ng t
ỗ ố ủ
ặ ằ ậ ộ ườ ư ẳ ằ ng đang thi công: Tuy m t b ng có b ng ph ng nh ng m t đ ng
ạ ấ ộ i và ạ hàn, búa máy và các máy gây ch n đ ng m nh khác đang ho t
ề ầ ạ ị ơ ề ng h c, khu t p th có nhi u đ n nguyên, gi a các đ n ề ạ ớ ậ ộ ườ ị i l n, có nhi u c, m t đ ng nguyên có t i và xe c đi l ộ ế ổ ố cây c i, c t đi n và xe ôtô đ làm nh h ng ng m trong toàn tuy n i 50% t ng s h ố ự ặ ho c khu v c có m c đo lún b trí bên trong lan can c a công trình. ườ ự Khu v c công tr ạ ấ ớ xe máy đi l i r t l n, có máy ậ ộ đ ng. Vì v y trong quá trình đo b gián đo n nhi u l n.
83
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 8
Ấ
Ấ
Ả
B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO CÔNG TÁC ĐÀO
ấ
ấ
ặ
C p đ t đá
Đ c tính
ọ ễ ấ
I ấ ồ ấ ấ ẻ ề ạ ớ ẻ ả i d o ch y.
ẻ ớ Đ t dính ch a h u c . ứ ữ ơ Đ t tr ng tr t không có r cây l n. ổ ấ ạ Đ t than bùn, đ t d ng hoàng th . ạ ạ ẫ Đ t dính các lo i l n ít dăm s n (d ươ ố ặ Dùng x ng ho c cu c bàn đào t ướ i 5%), tr ng thái d o m m t ố ễ ng đ i d dàng.
ớ
ạ
ộ ầ ộ ụ ụ ả ạ
II ộ ỏ ạ i 10% cu i s i.
ẩ ấ ẻ ớ ẻ ứ i d o c ng.
ạ ấ ờ ạ ố
ắ ượ ượ ẻ ố ấ ồ ọ ễ Đ t tr ng tr t có r cây l n. ấ ứ ướ ặ ỏ i 10% dăm s n ho c s i cu i. Đ t dính ch a d ấ ứ ổ Đ t thu c t ng văn hoá hoàng th , ch a đá v n, g ch v n, m nh bê tông... ướ d i 10%. ẫ ướ Cát các lo i khô m l n d ề Tr ng thái đ t d o m m t Đ t r i tr ng thái x p. Dùng x ng và cu c bàn đào đ c, dùng mai x n đ c.
ặ ỏ ả ạ ộ ứ ừ
1030% m nh dăm s n ho c s i cu i. ổ ứ ừ ụ ạ ả 10 30% đá, g ch v n, m nh bê tông
ấ ấ ấ
ượ ẫ III
ộ ỏ ạ ớ ử ứ ng cu i s i không quá 30%. i n a c ng. ộ ỏ ẻ ứ ng d o c ng t
tr ng thái ch t v a. ưỡ ượ ố Đ t dính ch a t ộ ầ Đ t thu c t ng văn hoá hoàng th ch a t ạ Đ t tàn tích các lo i. Cát l n cu i s i, hàm l ườ ấ Đ t dính có tr ng thái th ặ ừ ấ ờ ở ạ Đ t r i ố Cu c bàn và cu c chim to l i đào đ c.
ẫ ộ ỏ ượ ạ ặ ng sét khá cao. D o ẻ
ộ ầ ạ ả ấ ộ ấ Đ t dính l n 30 50% dăm s n ho c cu i s i. Hàm l quánh. ấ Đ t thu c lo i s n ph m phong hoá hoàn toàn c a các lo i đá. Đ t thu c t ng
ụ ừ IV ẩ văn hoá đã hoàng th và ch a g ch, đá v n... t ủ ạ 30 50%.
ứ ạ ổ tr ng thái n a c ng.
ở ạ tr ng thái ch t.
ử ứ ặ ỏ ưỡ ặ ượ ố ố ố ấ Đ t dính ấ ờ ở ạ Đ t r i ố Cu c chim nh l i n ng 2,5kg đào đ c. Cu c bàn cu c ch i tay.
ạ
ạ ẩ ủ
ẫ ộ ả ộ ầ ụ ạ ổ
V
ấ
ượ ặ ớ ấ Đ t dính l n trên 50% dăm s n. ấ Đ t thu c s n ph m phong hoá m nh c a các đá. ấ Đ t thu c t ng văn hoá đã hoàng th có trên 50% đá, g ch v n... ộ ỏ ạ ờ ạ ẫ Cu i s i s n r i r c l n cát sét... ứ ở ạ ấ Đ t dính tr ng thái c ng. ấ ờ ở ạ ặ tr ng thái r t ch t. Đ t r i ỏ ưỡ ặ ầ ố Cu c chim đ u nh l i n ng 2,5kg ho c xà beng m i đào đ c.
ụ ụ ố Ph l c s 9
84
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ả
Ấ
B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO CÔNG TÁC KHOAN TAY
Ồ
Ắ
Ấ VÀ KHOAN GU NG XO N
ấ
ấ
ặ
C p đ t đá
Đ c tính
ớ
ấ ạ ễ ấ ặ ướ ọ ứ ữ ơ Đ t than bùn. Đ t d ng hoàng th . ắ ổ Khi n m ch t, n c
ấ ồ ấ ả ấ ẽ Đ t tr ng tr t không có r cây l n. Đ t dính ch a h u c . và c đ t phòi qua k các ngón tay. I
ườ ề ẻ ớ ẻ ả ng tr ng thái d o m m t i d o ch y.
ấ ố ấ Đ t dính th ấ ờ ở ạ Đ t r i ở ạ tr ng thái r t x p.
ố
ạ
ấ ồ ấ ấ ộ ỏ ứ ư ụ ụ ả ạ ổ ọ ễ ớ Đ t tr ng tr t có r cây, g c cây l n. ặ ứ ướ i 10% dăm s n ho c cu i s i. Đ t dính ch a d Đ t thu c t ng văn hoá ch a hoàng th , ch a đá v n, g ch v n, m nh bê
ộ ầ ướ tông... d i 10%.
II ướ ẫ ớ ị ớ ừ ạ ừ i m n) bão hoà n ả c và cát ch y có l n t ộ ạ i 10% h t cu i thô t các lo i (t
ặ
ẻ ứ ẻ ề ng d o c ng d o m m
Cát t s iỏ ấ ấ ễ Đ t r t d nhào n n b ng tay ạ ấ Tr ng thái đ t dính th ấ ờ ở ạ Đ t r i ằ ườ ố tr ng thái x p
ứ ừ ạ
ộ ầ ấ ấ ứ ừ ổ ụ ụ ả ạ ặ ỏ 1030% dăm s n ho c s i Đ t dính ch a t Đ t thu c t ng văn hoá đã hoàng th , ch a t 1030% đá v n, g ch v n, m nh
bê tông... ẫ ượ
ứ ướ ng cu i s i 1030% ự ễ ị ậ ườ ộ ỏ c có áp l c. Quá trình khoan th ng d b s p vách ho c b ặ ị III
ố c m u đ t theo ý mu n.
ử ứ ở ạ ườ ặ ể ấ tr ng thái n a c ng t ng tr ng thái ch t
ộ ỏ ớ Cát l n cu i s i v i hàm l ạ Cát các lo i ch a n ồ ấ ố b i l p h . ấ ấ ặ ặ ượ ẫ Đ t dính dùng ngón tay có th n lõm ho c n n đ ấ ờ ở ạ ớ ẻ ứ ấ Đ t dính th i d o c ng. Đ t r i v a.ừ
ạ ặ ộ ỏ
ẫ ộ ầ ổ ứ ừ ụ
ượ ằ ặ ấ ạ ườ ng. IV ở ạ ườ ứ tr ng thái c ng t ụ 30 50% đá v n, g ch v n... c b ng các ngón tay bình th ớ ử ứ i n a c ng.
ặ ấ Đ t dính l n 3050% dăm s n ho c cu i s i. ấ Đ t thu c t ng văn hoá đã hoàng th và ch a t ấ ể ặ Đ t không th n n ho c n lõm đ ấ ng Đ t dính th ấ ờ ở ạ Đ t r i tr ng thái ch t.
ạ ộ ỏ
ứ ế
ụ ụ ạ ổ
ấ ấ ấ ả V ộ ỏ ượ ng cu i s i trên 50%.
ể ẩ
ấ ặ Đ t dính ch a trên 50% dăm s n ho c cu i s i. ề ể Đ t Laterit k t th non (đá ong m m). ộ ầ Đ t thu c t ng văn hoá đã hoàng th có trên 50% đá v n, g ch v n... ẩ ủ S n ph m phong hoá hoàn toàn c a các đá. ộ ỏ ẫ ớ Cu i s i l n cát v i hàm l ấ ằ Đ t không th n lõm b ng ngón tay cái. ấ ứ ở ạ tr ng thái c ng. Đ t dính ặ ấ ờ ở ạ tr ng thái r t ch t. Đ t r i
85
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 10
Ả
Ấ
B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO CÔNG TÁC KHOAN XOAY
Ử Ằ
Ố
Ẫ
Ấ Ơ B M R A B NG NG M U
ấ
ấ
ệ
ạ
ấ
ươ
ơ ộ
ứ
ị
C p đ t đá
Nhóm đ t đáấ
Đ t đá đ i di n và ph
ng th c xác đ nh s b
1 2 3
ạ Than bùn, đ t tr ng tr t không có r cây to. Cát h t nh ỏ
ọ ộ ỏ ướ ấ ồ ấ ẫ ụ l n b i sét và r t ít cu i s i (d ễ i 5%). I ấ ổ Đ t b r i d ng hoàng th , ngón tay n nh đ t d b ẹ ấ ễ ị ấ ơ ố Đ t t i x p, ở ề ấ r t m m b
ấ ở ờ ạ ặ ễ ặ lõm ho c d n n thành khuôn.
ặ ễ ọ ẫ ố Than bùn và l p đ t tr ng tr t l n g c cây ho c r cây to
ớ ộ ỏ ặ ẫ ấ ồ ỏ ho c l n ít cu i s i nh .
ụ ẫ ấ ạ ả Đ t thu c t ng văn hoá l n g ch v n, m nh bê tông, đá
ộ ầ ướ dăm... (d i 30%). ấ ươ II ạ ấ ẫ ướ Các lo i đ t khác l n d ộ ỏ i 20% cu i s i, đá dăm. ố Đ t t ng đ i ắ ứ c ng ch c
ả Cát ch y không áp.
ề ế ấ ộ ở Đá ph n m m b . Cát b t sét k t phong hoá hoàn toàn.
ặ ượ ằ ấ ấ Đ t dính khó n lõm và n n đ c b ng ngón tay cái.
ứ ấ ạ ộ ỏ Đ t sét và cát có ch a trên 20% dăm s n, cu i nh .
ụ ề ả ạ ẫ Đá thu c t ng văn hoá l n nhi u g ch v n, m nh bê
ộ ầ tông, đá ... (trên 30%).
ế ế ự ằ
ớ ặ i đá ắ ả Cát ch y có áp l c. Cát g n k t y u b ng xi măng sét ho c vôi. III ấ ứ Đ t c ng t m mề ỏ ề ặ Đá vôi v sò, than đá m m b , than nâu, Bocxit, qu ng
ở ờ ở ơ ắ ị s t b ô xy hoá b r i. Đá Macn
ủ ẩ ả Các s n ph m phong hoá hoàn toàn c a các đá.
ọ ượ ỡ ặ c b ng móng tay cái. Bóp v ho c
Đ o g t và r ch đ ằ ẽ ằ ạ ẻ b gãy b ng tay khó khăn.
ế ế ế Đá phi n sét, phi n than, phi n Xeritxit.
ị ộ ứ ặ ơ ạ Cát k t, Dunit, Feridolit, Secpantinit... b phong hoá m nh i v a. Đá Macn ch t, than đá có đ c ng trung bình.
ộ ế ị ừ ế ớ ừ t Tup, b t k t b phong hoá v a. Đá m mề IV
ể ẻ ừ ằ ả
Có th b nõn đá b ng tay thành t ng m nh. ằ ớ ặ ọ i 5mm trên m t đá b ng mũi nh n
c v t lõm sâu t ị ấ ạ ượ ế T o đ ủ c a búa đ a ch t.
86
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ế Đá phi n sét Clorit, Phylit, cát k t v i xi măng là vôi, oxit
ế ớ ầ ắ s t, đá vôi và Đolomit không thu n.
ử ị ừ ơ ứ Đá h i c ng Than Antraxit, Porphiarit, Secpantinit, Dunit, Keratophia phong hoá v a. Tup núi l a b Kericit hoá. V
ẫ ượ ễ ẻ ạ
ọ M u nõn khoan g t, b khó, r ch đ ể ượ ằ ị ằ c d dàng b ng ấ ậ c đi m lõm sâu b ng 1 nhát búa đ a ch t đ p
ạ dao, t o đ m nh.ạ
2 3 1
ế ạ
ạ ậ ệ ế ặ ế ẫ Đá phi n Clorit th ch anh, đá phi n Xericit th ch anh. Sét ế ị k t b silic hoá y u. Anhydric ch t xít l n v t li u túp.
ế ắ Cu i k t v i xi măng g n k t là vôi. Đá vôi và Đolomit ừ ứ Đá c ng v a VI ẹ ế ươ ơ ộ ế ớ ặ ch t xít. Đá Skan . Đunit phong hoá nh đ n t i.
ặ M u nõn có th g t ho c c o đ
ạ ể ọ ấ ạ ượ ế ẫ ọ ượ c v t lõm t ầ ằ c b ng dao con. Đ u ố ươ ng đ i sâu. ị nh n búa đ a ch t t o đ
ế ả ừ Sét k t silic hoá, đá phi n gi s ng Clorit.
ế ạ ả ừ ơ s ng, đá gi ị
ộ ế ứ ầ ẹ Các lo i đá Pocphiarit, Điabaz , Túp b phong hoá nh . ộ Cu i k t ch a trên 50% cu i có thành ph n là đá Macna,
ắ ế xi măng g n k t là Silic và sét.. Đá t ố ng đ i ộ ế ầ ớ VII ươ c ngứ ắ Cu i k t có thành ph n là đá tr m tích v i xi măng g n ạ ầ ế k t là silic Điorit và Gabro h t thô.
ể ị ạ ặ
ể ọ ị ủ ầ ấ ạ ư M u nõn có th b r ch nh ng không th g t ho c c o ể ọ c b ng dao con. Đ u nh n c a búa đ a ch t có th
ẫ ượ đ ạ ượ ế t o đ ằ c v t lõm nông.
ế ế ạ Cát k t th ch anh. Đá phi n Silic. Các lo i đá Skan ơ
ạ ơ ạ ạ ể ớ
ộ ế th ch anh G nat tinh th l n. Đá Granit h t thô. ầ
ạ ị Đá khá c ngứ VIII
Cu i k t có thành ph n là đá Macna, đá Nai, Granit, Pecmatit, Syenit, Gabro, Tuôcmalin th ch anh b phong hoá nh .ẹ ỉ ầ ẫ ầ
ị ỡ ặ ấ ậ ộ ị ậ ạ ỉ
ọ ạ Ch c n m t nhát búa đ p m nh m u đá b v . Đ u nh n ủ ủ c a búa đ a ch t đ p m nh ch làm xây xát m t ngoài c a ẫ m u nõn.
ỏ ạ ượ Syenit, Granit h t thô nh . Đá vôi hàm l
ộ ế ầ
ạ
ể ặ ơ ỏ Đá c ngứ IX
ng silic cao. ạ Cu i k t có thành ph n là đá Macna. Đá Bazan. Các lo i đá NaiGranit. Nai Gabrô, Pocphia th ch anh, Pecmatit, Skan tinh th nh . Các Tup silic. Barit ch t xít. ầ ớ ị ỡ ẫ ạ ậ ộ Búa đ p m nh m t vài l n m u nõn m i b v
ề ầ ạ ị ộ Đ u nh n búa đ a ch t đ p nhi u l n t ạ ể i m t đi m t o
ấ ậ ặ ầ ọ ượ ế đ c v t lõm nông trên m t đá.
87
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ ơ ạ ỏ ơ
ạ ạ ơ
ộ ế ắ ế ắ ạ ầ X Đá c ngứ ớ ấ ứ i r t c ng t Đá Skan gr nat. Các đá Granit h t nh , đá Gran diorit. ử Liparit. Đá Skan silic, m ch th ch anh. Cu i k t núi l a có thành ph n Macna. Cát k t th ch anh r n ch c, đá s ng.ừ
ẫ ậ ạ ớ ị ỡ ề ầ Búa đ p m nh nhi u l n m u nõn m i b v .
ừ ứ ứ ắ
ị ừ ạ ọ ọ ấ ứ Đá r t c ng XI ắ ắ Đá Qu czit, Đá s ng c ng ch c, ch a ít s t. Đá Anbitophia ặ ị ạ h t m n b s ng hoá. Đá ng c (Ng c bích...). Các lo i qu ng ứ ắ ch a s t.
ứ ẫ ạ ậ ộ ỉ Búa đ p m nh m t nhát ch làm s t m u đá.
ạ ắ Đá Qu czit các lo i.
ệ ứ ặ Đ c bi t c ng XII
Đá Côranhđông. ậ ạ ề ầ ứ ượ ớ Búa đ p m nh nhi u l n m i làm s t đ ẫ c m u đá.
ụ ụ ố Ph l c s 11
Ấ
Ấ
Ả
ƯỜ
Ớ
B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO CÔNG TÁC KHOAN Đ
NG KÍNH L N
ấ
ỗ ấ
ệ
ấ
ạ
ấ C p đ t
Các đ t đá đ i di n cho m i c p
đá
ạ ờ ạ ấ ồ ấ ấ ẫ ọ Đ t l p, đ t tr ng tr t cát pha l n dăm s n r i r c . I
ộ ờ ạ ấ ượ ế ng đ n 30%, kích th ướ ế c đ n II
ẫ ấ ấ Đ t l p và đ t phân tích l n dăm cu i r i r c (hàm l 5cm).
ừ ẻ ứ ề ế ẻ ế ấ ẫ d o m m đ n d o c ng ít dính b t vào mũi khoan, đ t l n III
ụ ỡ Sét, sét pha, cát pha t ạ g ch v , bê tông v n.
ẻ ế IV
ấ ấ ẫ ướ ế ạ ẻ ứ ề Sét và sét pha d o m m đ n d o c ng hay dính b t vào mũi khoan. ụ ỡ Đ t l p l n g ch v , bê tông v n kích th ế c đ n 10CM.0
88
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 12
Ấ
Ị
Ả
Ậ
Ị
B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC THĂM DÒ Đ A V T LÝ
ấ
ỗ ấ
ữ
ể
ị
ị C p đ a hình
Nh ng đ a hình tiêu bi u cho m i c p
ị ặ ồ ằ ẳ ằ ộ
ư ẫ ỏ ồ ọ ườ ặ ố Vùng đ a hình b ng ph ng, thung lũng r ng ho c đ ng b ng. o. Đ i tr c ho c cây th a l n c tranh, s n d c không quá 10 I ươ ộ ố ướ ế ệ ự c chi m không quá 20% di n tích khu v c
ả ồ Ao h , m ng, su i, ru ng n kh o sát.
o)
ả ồ ố ườ ố Vùng công tác khá b ng ph ng, đ i th p, d c tho i (s n d c không quá 20
ẳ ặ ầ ầ ầ ặ ộ ấ ằ ho c m t ph n là bãi cát ho c đ m l y.
ư ừ ộ ướ ướ R ng th a, ít cây to, giang n a. Vùng ru ng n c canh tác, ít n ế c, chi m
ệ ả ứ ự không quá 30% di n tích khu v c kh o sát.
ử ườ ệ ế ồ Khu v c có thôn xóm, nhà c a, v ế n cây, ao h chi m đ n 20% di n tích khu II
ự ả ự v c kh o sát. ự ỏ ầ ề ả ế ng (kho ng 20%) chi u dài các tuy n
ả Khu v c ít công trình, h m m , công tr ự ự ằ
ườ kh o sát n m trong khu v c đã xây d ng. ị ắ ở ướ ạ ề ườ ố ố ồ ồ i khe su i. Đ i núi g gh , s n d c không
ị Vùng đ a hình ít b c t b i m ng l quá 30%.
ừ ậ ầ ầ Vùng trũng có nhi u m ng máng ho c vùng đ m l y, r ng r m, cây leo,
ươ ệ ứ ế ả ặ ề giang n a chi m 50% di n tích kh o sát.
III ườ ử ề ộ ố ự Khu v c công tr ng, m khai thác l
ỏ ề ự ả ằ
thiên. Thành ph có nhi u nhà c a, công ế trình (kho ng 50% chi u dài các tuy n thăm dò n m trong khu v c đã xây ự d ng).
ứ ạ ể ậ ị ế ị Vùng đ a hình ph c t p, v n chuy n máy móc, thi
o, khe su i sâu,
ắ ố ồ ườ ố t b khó khăn. ơ ố ớ ạ Vùng b phân c t m nh, đ i núi d c cao, s n d c l n h n 30
ể
IV ề ầ ầ ặ ồ ồ ị ề R ng r m nhi u cây leo ch ng ch t ho c đ m l y, đ ng trũng, ao h nhi u
ị ở hi m tr . ậ ơ ừ ế ệ ằ ả chi m h n 70% di n tích kh o sát.
ế ả ườ ặ ấ ả ắ ố Các tuy n kh o sát th ng xuyên c t qua su i ho c t ế t c các tuy n thăm dò
ự ự ề đ u đi qua khu v c đã xây d ng.
89
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ụ ụ ố Ph l c s 13
Ế Ố Ả
Ứ Ạ
Ả
Ấ
Ấ
ƯỞ
Ị B NG PHÂN C P PH C T P Đ A CH T THEO Y U T NH H
NG
Ẽ Ả
Ồ Ị
Ấ
CHO CÔNG TÁC ĐO V B N Đ Đ A CH T CÔNG TRÌNH
TT
C pấ
I
II
III
ả ạ ằ ế ứ S n tr ng n m ngang U n n p đ t gãy th ạ U n n p ph c t p
(cid:0) ả ấ
ế ố ề ứ ẫ nhi u đ t g y. ế
ạ ặ ho c r t tho i ( 10o). ị ượ c
ấ ể ầ Đ a t ng đã đ ứ ỹ nghiên c u k .
ố ể ứ ứ ị ầ ệ hi n rõ đ a t ng ph c ượ ạ t p, ít đ c nghiên c u.ứ ầ ệ Đ a t ng ph c t p và 1 ấ T ng đánh d u rõ ấ ạ C u t o ấ ị đ a ch t ấ Đá mácma bi n ch t ể phát tri n m nh phân ộ ố b không r ng rãi. ứ ạ ứ ị ầ ượ c nghiên c u. ít đ ầ ràng.
ạ ạ ổ ị
ạ th ch không b n v ng. ổ ạ ạ ạ ề Nham th ch đ i nhi u ọ th ch h c đa d ng. Nham th ch n đ nh. ể ặ Có th g p đá phún
T ng đánh d u th hi n không rõ ràng. ọ Th ch h c và nham ố ươ t ng đ i ề ữ Có đá macma nh ngư xu t.ấ phân b h p.
ạ Các d ng đ a hình bào ố ẹ ị D ng đ a hình xâm
ế ị ạ mòn bóc tr iụ ạ ậ nh n bi
ồ ắ ễ Các hi n t ị Đ a hình ự ế Xâm th c b i đ p d t ậ nh n bi 2 ạ ị đ a m o ể
ị Các d ng đ a m o khó t. ị ượ ệ ng đ a ượ ở ậ v t lý Karst, tr , t l ộ phát tri n r ng và nghiêm tr ng.ọ
ạ ự ồ ắ th c b i đ p. ề ề ư Có nhi u th m nh ng ệ ể th hi n không rõ, ấ ị ượ ệ ng đ a ch t hi n t ể ớ ậ v t lý m i phát tri n phân b không r ng.
ệ ượ ượ Các hi n t
ể Các hi n t ấ ậ
ư ệ ậ ưở ộ ố ấ ị ượ ệ ng đ a ch t Hi n t ạ ậ v t lý phát tri n m nh nh ng không rõ ràng ị ng đ a ể ch t v t lý phát tri n m nh.ạ ị ng đ a ch t v t lý không có ả ng. ấ nh h 3 ấ ị Đ a ch t v t lýậ ỏ ẹ ứ ớ Quy mô l n và ph c Quy mô nh h p.
t p.ạ
ầ ấ
ướ ế ổ
ả ệ ị Quan h đ a ch t thu ữ ướ
ứ ướ ạ ầ c d ng T ng ch a n ế ế ư ữ v a chi m u th và ổ ị ề không n đ nh c chi u ề ẫ ộ r ng l n chi u dày. ấ ướ N c d
ứ ị ớ ấ Đ a ch t 4
ấ ề ư N c trong t ng là u ề ị th n đ nh theo b ố ệ dày và di n phân b . ằ ướ i đ t n m ồ trong các l p đ ng nh t v nham tính.
ỷ văn gi a các vùng ớ ứ c v i nhau ch a n ữ ệ và quan h gi a các ướ ầ c và t ng ch a n ứ ặ ướ n c tràn m t ph c t p.ạ
ổ ọ ầ Thành ph n hoá h c ướ
ồ ế ề ằ ướ ấ ướ i đ t n m N c d ố ế trong kh i đá k t tinh, ố ấ ồ đ ng nh t, trong đá g c có nham thay đ i và trong hình nón b i tích. ổ bi n đ i nhi u. ọ ầ Thành ph n hoá h c ấ c d i đ t ấ ướ ủ c a n ồ khá đ ng nh t.
90
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ố ộ Đá g c l ố Đá g c ít l ố Đá g c ít l 5
ớ ị
ố
ả ố M c đứ ộ ộ ủ c a đá l g cố ề nhi u cá ỗ ị ệ t m i có ch b bi ố ả ủ ph mà ph i đào h thăm dò. ộ ầ ế ị h u h t b ủ ố ả che ph , ph i đào h ớ ạ ọ rãnh, d n s ch m i ứ ượ nghiên c u đ c.
ỉ ặ ở ộ ch g p ệ ặ ạ t d ng đ a hình đ c bi ờ (b sông, su i, vách núi) ph i đào h thăm dò. ị
ệ ắ ồ Đ a hình phân c t đ i núi cao, giao thông ít
ị ấ ệ ậ ừ ắ ị Đ a hình ít b phân c t ồ đ i núi th p, giao thông thu n ti n. ệ ậ thu n ti n. 6
ầ ị ắ Đ a hình phân c t ề nhi u 50% di n tích ậ ả kh o sát là r ng r m, ầ đ m l y. Đi uề ki nệ giao thông Giao thông khó khăn.
ỗ ế ố ả
ả
ị
ưở
ố ể B ng quy đ nh s đi m cho m i y u t
nh h
ng
ứ ạ ấ ấ ị C p ph c t p đ a ch t công trình ế ố ả ưở TT Y u t nh h ng ĐVT I II III
ấ ạ ị ấ C u t o đ a ch t ị ạ ị Đ a hình đ a m o ị ấ ậ Đ a ch t v t lý ỷ ấ ị Đ a ch t thu văn ố ứ ộ ộ ủ M c đ l c a đá g c Giao thông trong vùng đi mể 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 1 2 3 4 5 6
ứ ạ
ỗ
ả
ấ
ấ
ả
ị
ị B ng quy đ nh c p ph c t p đ a ch t cho m i vùng kh o sát
ứ ạ ấ ố ể ổ TT C p ph c t p T ng s đi m ĐVT
C p Iấ C p IIấ ấ C p III đi mể 9 10 14 15 18 1 2 3
91
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ứ Ả Ấ Ế
ụ ụ ố Ph l c s 14 Ấ B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO ĐÀO GI NG Đ NG
ấ
ỗ ấ
ấ
ấ C p đ t
ạ ệ Các đ t đá đ i di n cho m i c p
đá
1 2
ớ ấ ồ ấ ở ờ ễ ổ I
ấ ả ướ ạ ấ ổ ộ
ả Than bùn và l p đ t tr ng không có r cây, đ t b r i: Hoàng th , cát (không ch y). ầ Á cát có cu i và đá dăm. Bùn t và đ t bùn, á sét d ng hoàng th . Đ t t o cát, ph n m m.ề
ớ ộ ặ ộ cây ho c m t ít cu i và đá dăm nh (d II
ế ồ ẫ ỏ ướ ấ ộ
ả ấ ặ ổ
ẻ ạ ầ ố ỏ
ủ ế ặ ấ ị
ỏ ướ ễ ấ i Than bùn và l p đ t tr ng không có r ạ i 30cm). Cát 3cm). á sét và á sét có l n đ n 20% t p ch t cu i và đá dăm nh (d ộ ự ơ ở ờ ch t, ặ Á sét ch t, đ t hoàng th , mác n b r i. Cát ch y không có áp l c, sét có đ ả ặ ch t xít trung bình (d ng dai và d o). Đá ph n, điarômit, mu i m (halit). Các s n ẩ ph m phong hoá c a đá macma và bi n ch t đã b các lanh hoá hoàn toàn, qu ng sát óc r .ơ
ế ế ẫ ấ ướ ấ ặ ả ạ t, ch t xít, s n, đ t ch y III
ộ Á sét và cát l n đ n 20% cu i và đá dăm (đ n 3cm). Đ t có áp l c.ự
ỏ ế ề ớ ế ắ ơ
ế ế ơ ạ ở ắ ứ
ế ế ứ ầ ắ ắ ạ ắ ỏ ơ
ể ụ ế ấ Đ t sét có nhi u l p nh đ n 5CM.0 Cát k t g n k t y u b i cát và macn , ch c xít, ế ứ ch a macn th ch cao hoá ch a cát. Alôvrôlit ch a sét g n k t y u. Các g n k t ằ b ng xi măng sét vôi. Macn , đá vôi v sò. Đá ph n ch c sét. Manhêtit. Th ch cao tinh th v n phong hoá. Thanh đá y u, than nâu.
ỷ ạ ủ ấ ả ắ ị ế ặ ặ ạ t c các bi n d ng qu ng mangan, qu ng s t b ôxy
ế ở ờ ạ Đá phi n tale hu ho i c a t hoá b r i. Bau xít d ng sét.
ỏ ồ ầ ắ IV
ơ
ỗ ỗ ộ ắ ạ ắ ộ ứ ế ố
ứ ế
ắ ạ ơ ị ị
ế ạ ầ
ộ Đá cu i: G m các cu i nh , các đá tr m tích, bùn và than bùn. Alêvrôlit sét ch c xít. ắ ế Các k t sét Macn ch c xít. Đá vôi không ch c và dôlômit: Manhêdit ch c xít và đá r ng, tuf. Th ch cao k t tinh, anhydrit, mu i kali. Than đá có đ c ng trung vôi có l bình. Than nâu c ng. Cao lanh (nguyên sinh). Đá phi n sét, sét cát, alêvrôlit, ộ sacpantinit (secpentin) b phong hoá m nh và b talo hoá. Skacn không ch c thu c thành ph n clorit và amibon mica, Apatit k t tinh. Đunit phong hoá m nh pêridotit, ị kimbeclit b phong hoá.
ạ ươ ự ị ạ ắ ng t ớ ặ b phong hoá m nh. Qu ng s t màu dính nh t,
ặ Qu ng mactit và các lo i t bau xít.
ộ ắ ầ ế ấ ắ V
ầ ề ứ ặ ớ ố
ế ộ ế ơ ế ứ ấ ố
ứ ế
ử ị ặ
ạ ươ ự ắ ạ ị ắ Đá cu i, dăm. Cát k t xi măng g n k t là vôi và s t, Alêvrôlit, acgilit r t ch c ch n, ch a nhi u cát, cu i k t, đá tr m tích v i xi măng sét cát ho c xi măng x p khác. Đá ế ắ vôi đôlômit ch a macn anhydrit r t ch c, than đ c ng antraxit, ph t pho rít k t ạ h ch. Đá phi n sét mica, micaclorittalac clorit, set clorit xemixit secpontin (secpontin), anbitophia phong hoá Kêratophia, tuf núi l a b xêrixit hoá, qu ng mac tit và các lo i t không ch c. Dunit b phong hoá. Kimbeclit d ng dăm sét. ng t
ấ ỗ ấ ấ ấ C p đ t ạ ệ Các đ t đá đ i di n cho m i c p
92
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
đá
ỏ ớ ớ ặ ẩ ị ậ ệ VI
ớ ặ ạ ế
ạ ạ ạ ạ
ề ặ ộ ế ầ ế ế ớ
ị
ố ố ờ ặ ạ ắ ể ớ ỗ ỗ r ng.
ả ộ ủ VII
ớ ớ ộ ầ
ắ ấ ạ ế
ố ấ ế ạ ế
ỉ ơ ấ ộ ế ế ộ ế
ạ ỏ ị
ạ
ỗ ỗ ơ ặ ứ ị ề ứ
ạ ặ
ớ ạ ứ ặ ộ ế VIII
ỉ ạ ế
ạ ạ ạ ạ ạ ơ
ạ ơ ị
ỏ ị ạ ạ ạ ắ ố
ặ ắ ắ ỉ
ớ ị IX
ộ ế ứ ứ ế ế ỉ
ệ ắ ạ ắ ỏ
ạ
ừ ể ỏ ị
ể ầ ỏ
ạ ạ ố
ớ ố ượ ắ ớ ị
ầ ả ấ ạ ắ ộ X
ế ầ ừ ắ ạ ớ
ạ
ứ ặ
ạ ớ ắ ạ ạ ớ
ỏ ừ
ị ừ ế ạ ạ ị ị Anhydrit ch t xít b v t li u tù làm b n, sét ch t sít v i các l p đôlômit nh và xiserit. Cu i k t tr m tích v i xi măng vôi. Các k t pha cát vôi th ch anh. Alevrôlit ch t xít. Đá phi n sét, xerixit th ch anh, Mica Th ch anh, cloritth ch anh, Xerixitcloxitth ch anh, đá ế ế phi n l p Anbitophia clorit hoá v phân phi n. Kêratophia, gabrô, acgilit silích hoá y u. Pirôxennit tinh th l n. Các đá cácbonat, taloapatit. Đunit không b phong hoá, Am I bolit. ơ Qu ng hêmatitmac xit tit, Scacn can xít epi đ t. Pi rit r i. S t nâu x p có d ng l xiđêrit. ộ ế ế Acgilit ailic hoá, cu i c a đá macma và bi n ch t đá dăm không có t ng lăn. Cu i k t thu c đá macma (50%) v i xi măng sét cát. Cu i k t đá tr m tích v i xi măng silic. Cát k t th ch anh. Đêlêmit r t ch c xít. Cát k t penpat th ch hoá hoá. Đá vôi. Cáclinaganmatolit. Ph t pho rít t m. Đá phi n b Silic hoá y u. Anphibon manhetit Hocnublen, hocn blenclorit anbi tofia phân phi n hoá. Kêratefia, pocfia pocf it, tuf ộ diaoupocfia, pocfirit b phong hoá tác đ ng. Gromit h t to và nh b phong hoá. Xêrixit cliorit, gabrô v các đá macma khác, pirô qu ng kim beclit d ng bzan. Scacn augitgranat ch a can xít, th ch anh r ng (n t có hang, ocro), sát nên r ng có hàng hoá, Gromit qu ng sunphua, qu ng amphiben manhêtit. Acgilit ch a silic, cu i k t đá macma v i xi măng vôi, đôlômit th ch anh hoá, đá vôi ắ silic hoá và đôlômit fôtferit, d ng v a ch c xít. Đá phi n silic hoá. Clorit th ch anh, xêrixit th ch anh. Epiđôt clorit, th ch anh, mica G nai Anbitofia th ch anh, h t trung bình và keratofia. Bazan phong hoá. Điabazpocffiorit. Andohit. Labra điêrit poridorit, Granit h t nh b phong hoá. Xatit, gabrô, granito g nai b phong hoá. Prematit. Các ỗ đá tu c malib th ch anh. Các đá cacbonat th ch anh và birit th ch anh. S t nâu có l ắ ỗ r ng. Qu ng hyđrô hamitit ch c xít, qu csit hematit, manhêtit, p it ch c xít, bau xít (đia spe). ơ Bazan không b phong hoá. Cu i k t đá macma v i xi măng xilic, vôi, đá vôi scacn . ố Cát k t silic đá vôi, đôlômit ch a silic, ph t pho rít v a silic hoá, đá phi n ch a Silic, ừ Qu c xít manhêtit và h matit d ng dài m ng Manhêtit mactit ch c xít, đá s ng amfibon manhêtit và xerixit hoá. Anbitofia và kêratofbi, trachit pocfia th ch anh hoá. Điabat tinh th nh ruf silic hoá, đá s ng hoá, lipôtit b phong hoá, micrô grano điorit ạ ớ h t l n và trung bình granitô gnai, grano điorit xêrixitgabrônplitpocmatit. Bêrêzit ơ Scacn tinh th nh thành ph n augit Epidot, granat, đatomit granathêdenbargit ơ ạ ớ scacn h t l n, granat, amfibolit th ch anh hoá, parit. Các đá tu c bin th ch anh ắ ạ không b phong hoá. Sét nâu ch c xít. Th ch anh v i s l ng pirit l n. Brarit ch c xít. ị ế Các tr m tích cu i đá t ng macma và b bi n ch t các k t th ch anh ch c xít Japilit ị b phong hoá. Các đá silio, fotfat. Qu c xít h t không đ u. Đá s ng v i tán khoáng ậ v t sunfua. Aubitofia th ch anh va kêratofia. Liparit. Granit, micro granit pecmatit ơ ạ ỏ ắ ch c xít ch a th ch anh. Scacn h t nh granat Đatolitgranat. Qu ng manhêtit và ừ mactit ch c xít v i các l p nh đá s ng. Sác nêu silic hoá. Th ch anh m ch, peclirit ạ ị ạ b th ch anh hoá m nh và đá s ng hoá. ọ Anbitofia h t m n và b s ng hoá. Japitlit không b phong hoá. Đá phi n d ng ng c XI
93
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ắ ừ ứ ắ ấ ứ ứ ạ ắ
ử ừ ạ ọ ị XII
ắ ơ bích ch a silicqu c xít đá s ng ch a s t r t c ng. Th ch anh ch c xít. Các đá ơ c rinđôn. Jatpi lit, mactit hêmatit và manhêtit homanit. ố ặ Jetpilit d ng kh i đ c xít hoàn toàn không b phong hoá, đá l a, ng c bích, đá s ng, qu c xít các đá egirin và côrin đ n.
94
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ả
Ậ
Ệ
B NG GIÁ V T LI U
ư ế ồ ị (Ch a bao g m thu giá tr gia tăng)
ơ
ụ ậ ệ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ắ 1 c quy (đ ng)ồ 212.000
ắ 2 c quy (12V x 2) + (6V x 1) 500.000
ắ 3 c quy 12V 212.000
ế 4 áp k (250 bar) 220.000
ế 5 áp k (5 25 100 bar) 220.000
ế ơ 6 áp k bình h i (25 bar) cái bộ bộ cái bộ cái 220.000
7 Axít axalic kg 111.000
8 58
9 100.000
10 20.000
ả 11 ặ ơ Axít nit ric đ c Bàn đ pậ Bàn đ mệ ỗ B n g 60x60 gam chi cế chi cế cái 80.000
12 13 Bàn nén D = 34cm Bàn nén D = 76cm cái cái 78.760 173.140
ắ 14 Bát s t tráng men cái 10.000
Bê tông đ i tr ng (bê tông mác 200 đá 1x2) 15 m3 4.500
16 ố ọ cướ cái 25.000
17 cái 424.800
18 cái 424.800
19 cái 424.800
ữ ẩ 20 Bình bóp n Bình hút mẩ Bình hút mẩ ẩ Bình hút m có vòi ẩ Bình hút m, bình gi m cái 424.800
21 Bình khí CO2 (100 bar) cái 4.000.000
ỷ 22 Bình thu tinh cái 18.720
ỷ 23 Bình thu tinh (1001000)ml cái 18.720
ỷ 24 Bình thu tinh tam giác (50 1000)ml cái 20.880
ỷ 25 cái 20.880
26 cái 60.000
ỷ ọ 27 Bình thu tinh tam giác (50 100ml) Bình tiêu b nả tr ng Bình t cái 24.480
ỷ ọ 28 Bình t tr ng (100ml) cái 24.480
ỷ ọ 29 tr ng 1000ml 41.480
Bình t ộ 30 ố ầ B gia m c c n khoan 265.000
ộ 31 500.000
B kính ép ộ ở ộ ươ 32 B m r ng kim c 1.900.000
ng ạ ẫ ộ ố
ộ ị 33 34 800.000 2.200.000
B ng m u nguyên d ng ấ B rây đ a ch t công trình ấ ộ ị 35 B rây đ a ch t f 20cm 1.700.000
ộ 36 ỏ B rây s i cái bộ bộ bộ bộ bộ bộ bộ 1.700.000
95
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
37 250.000
38 bộ cái 4.500
39 cái 4.500
40 cái 9.500
41 cái 4.500
42 ộ ạ ắ B x c c quy Bóng đi nệ ệ Bóng đi n 100W ệ Bóng đi n 220V 200W Bóng đi n 36Wệ ế ệ Bóng đi n chi u sáng 4.500
43 Búa 30.000
44 Búa 2 kg cái chi cế cái 30.000
45 30.000
ấ ị Búa đ a ch t ỡ 46 ỏ Bút lông c nh f 5, f 2cm, f 1cm 16.000
ầ ắ 47 C n c t cánh (40 cái) 21.600.000
ầ 48 ố C n ch t cái bộ bộ m 160.000
ầ 49 C n khoan m 265.000
50 C n khoan 25 x 105 x 800mm cái 100.000
ầ ầ ắ 51 C n xo n m 420.000
ầ 52 150.000
C n xuyên ắ ẻ ẻ 53 ẻ 70 100) 35.000.000
54 Cánh c t ( 60 cướ Cáp múc n m bộ m 10.000
55 Cáp thép f 6 f 8mm m 4.031
56 m3 190.000
57 kg 190.000
ỏ 58 m3 190.000
59 m3 190.000
60 m3 190.000
61 Cát Cát chu nẩ Cát h t nhạ Cát m nị Cát s nạ ạ Cát th ch anh kg 900
62 Cát vàng m3 330.000
63 Cát xây m3 190.000
ầ ứ 64 C u chì s cái 5.000
ệ ầ 65 C u dao đi n 3 pha cái 39.909
66 Chai nút mài cái 20.000
ậ 67 cái 50.000
Ch u nhôm f 30cm ỷ ậ 68 Ch u thu tinh cái 40.320
ậ 69 ỷ Ch u thu tinh f 20 cái 35.000
70 ấ ầ Chày d m đ t cái 50.000
71 cái 8.000
72 cái 7.200
73 Chén nung Chén sứ ứ Chén s 25ml cái 7.200
ứ ợ 74 Choòng cánh tráng h p kim c ng 80.000
75 ố Ch t búa cái chi cế 80.000
96
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
76 cái 80.000
ố ầ Ch t c n ỳ 77 600.000
Chu Vaxiliep ệ ố ấ 78 C c đ t luy n, càng vaxiliep 750.000
ọ ỗ 79 C c g 0,04 x 0,04 x 0,4 10.000
ọ ỗ 80 10.000
ầ ạ C c g 4x4x30 ỏ ố 81 C c m nhôm (đun thành ph n h t) 20.000
ọ 82 ố C c m c đo lún 15.000
ọ 83 6.000.000
C c neo ỷ ố 84 C c thu tinh cái bộ cái c cọ cái c cọ bộ cái 12.096
ố ỷ 85 C c thu tinh (501000) ml cái 12.096
ỷ ố 86 37.440
C c thu tinh 1000 ml ồ ố 87 C i chày đ ng 550.000
ố ứ 88 C i chày s 51.840
ỷ 89 50.400
ố ố 90 C i chày thu tinh ế ị C i ch b 700.000
ố 91 C i giã đá 700.000
ự 92 ọ C c thu sóng d c 500.000
ự 93 C c thu sóng ngang 600.000
ố 94 Cu c chim cái bộ bộ bộ bộ bộ chi cế chi cế cái 40.000
95 Đá 0,15 0,5 m3 121.502
96 Đá 0,5x1 m3 151.502
97 Đá 0.5x1,6 m3 151.502
98 Đá 0.5x2 m3 151.502
99 Đá 1x1 m3 151.502
100 Đá 1x2 m3 164.935
101 Đá 2x4 m3 159.502
102 Đá 4x6 m3 157.502
103 Đá 515mm m3 121.502
104 Đá 6080mm m3 157.502
m3 157.502
m3 156.502
105 Đá 6x8 106 Đá ba, đá h cộ 107 Đá dăm m3 118.927
ể ấ ả ộ 108 Đá h c (đ ch t t i) m3 156.502
109 Đá mài đĩa viên 8.500
ỏ m3 164.935
110 Đá s i 1x2 ầ ơ 111 D m I 300 350 dài h n 3,5m 15.718
1.700.000
kg bộ cái 40.000
112 Dàn đo lún ạ ấ 113 Dao g t đ t ọ ấ 114 Dao g t đ t cái 20.000
97
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ệ cái 20.000
cái 20.000
cái 15.000
cái 75.000
ắ cái 100.000
cái 100.000
cái 100.000
cái 100.000
ầ ấ 115 Dao luy n đ t 116 Dao nén, dao c tắ ặ ấ ự 117 Dao r a ch t đ t 118 Dao th mấ 119 Dao vòng c t, nén 120 Dao vòng h p kimợ 121 Dao vòng nén 122 Dao vòng th mấ ệ 123 D u công nghi p 20 kg 25.000
ầ 124 D u kích 35.000
ố ầ 265.000
ầ 125 Đ u n i c n ầ ố ố ố 126 Đ u n i ng ch ng kg bộ cái 140.000
ể ấ ướ 127 Dây cao su f 8mm (đ làm th m và bão hoà n c) m 3.000
m 47.750
128 Dây cáp đi n 3 pha ị ệ ấ 129 Dây đ a ch n m 4.000
m 4.000
m 5.710
ổ ị ậ 130 Dây đ a v t lý (thu, phát) 131 Dây đi nệ ệ 132 Dây đi n n mìn m 1.200
ệ 133 Dây đi n súp m 5.710
134 Dây thép f 2 3 kg 19.000
cái 150.000
135 Đe ghè đá ị ị ấ 136 Đ a bàn đ a ch t cái 220.000
cái 3.600
cái 7.000
137 Đĩa CD 138 Đĩa m mề ắ 139 Đĩa s t tráng men cái 12.000
ệ ự ồ 140 Đi n c c đ ng cái 80.000
ệ ự ự 141 Đi n c c không phân c c cái 80.000
ệ ự ắ 142 Đi n c c s t cái 50.000
143 Đinh kg 16.000
kg 17.000
kg 19.000
144 Đinh + dây thép 145 Đinh ch Uữ ồ ấ ồ 146 Đ ng h b m giây cái 240.000
ồ ể ồ 147 Đ ng h đ bàn cái 50.000
ồ ồ cái 280.000
ự 148 Đ ng h đo áp l c ự ồ ồ 149 Đ ng h đo áp l c 4kG/cm2 cái 280.000
ồ ế ạ cái 542.000
ồ 150 Đ ng h đo bi n d ng ồ ệ ồ 151 Đ ng h đo đi n 145.455
ệ ạ ồ ồ 152 Đ ng h đo đi n v n năng 145.455
ồ ồ 153 Đ ng h đo lún cái chi cế cái 950.000
98
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ư ượ ồ ồ 154 Đ ng h đo l u l ng 3m3/h cái 402.000
ồ ồ 155 Đ ng h đo m c n ứ ướ c cái 153.000
ồ cái 250.000
ướ c ồ ư ượ ng cái 402.000
ồ 156 Đ ng h đo n ồ 157 Đ ng h l u l ụ cái 15.000
3.000
ụ ệ ệ ầ 158 Đ c thép 159 Đui đi nệ ụ 160 D ng c thí nghi m đ m n n 2.500.000
ụ ụ ộ ị 161 D ng c xác đ nh đ tan rã 800.000
ỉ ủ ụ ụ ị 162 D ng c xác đ nh góc ngh c a cát 2.600.000
ụ ụ ị ươ ở 163 D ng c xác đ nh tr ng n cái bộ cái bộ cái 1.000.000
164 Ghen cao su f 63 m 30.000
ạ m 90.000
ấ cái 150.000
ệ cái 50.000
165 Ghen kim lo i f 63 ỗ 166 Giá g làm th m ố 167 Giá ng nghi m ấ ả 168 Gi y nh m 20.000
ấ ả ổ 169 Gi y nh kh 140mm m 20.000
ấ 170 Gi y can 5.000
ấ 171 Gi y can 200.000
ấ 172 Gi y can cao 0,3m 6.000
20.000
m cu nộ m Tờ ram 40.000
ẻ 2.000
ẻ 2.000
ấ 173 Gi y Diamat ẫ ấ 174 Gi y gói m u ấ 175 Gi y k ly ấ 176 Gi y k ly ấ ẻ 177 Gi y k ly cao 0,3m 2.000
ấ 10.000
178 Gi y ráp ắ 5.000
ồ 5.000
ấ ấ 179 Gi y tr ng ẽ ả ấ 180 Gi y v b n đ (50x50) ế t 181 Gi y vi 5.000
m tờ m tờ t pậ tờ t pậ m2 30.000
m2 40.000
m3 2.000.000
m3 2.000.000
m3 2.000.000
kg 150.000
kg 150.000
ỗ 182 G dán 25mm ỗ 183 G dán 40mm ỗ 184 G nhóm V 185 G t mỗ ấ ỗ ẻ 186 G x nhóm V 187 Hóa ch tấ ấ 188 Hoá ch t (HCl, axêtic...) ấ gam 150
ỗ cái 100.000
ộ cái 150.000
ạ 189 Hoá ch t các lo i 190 H p gộ ỗ 191 H p g 2 ngăn dài 1m ỗ ự ẫ ư ộ 192 H p g 24 ô đ ng m u l u cái 180.000
99
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ỗ ự ẫ ộ 193 H p g đ ng m u 100.000
ỗ ự ẫ ộ 194 H p g đ ng m u 400 x 400 x 400 h pộ cái 100.000
cái 40.000
ỏ cái 15.000
ộ 195 H p nhôm ộ 196 H p nhôm nh ộ 197 H p tôn 200 x 100mm cái 10.000
ộ 198 H p tôn 200 x 200 x 1 cái 20.000
199 Kali Thiocyarat gam 150
200 Khay men cái 40.000
ữ ậ 201 Khay men ch nh t cái 40.000
cái 50.000
cái 50.000
202 Khay men to 203 Khay men to + nhỏ 204 Khay cái 30.000
ẫ ủ ấ đ t ạ 205 Khuôn t o m u cái 200.000
ầ cái 15.000
ể cái 150.000
ờ 206 Kính d y 10 ly (20 x 40)cm (kính mài m ) 207 Kính l p thậ 208 Kính lúp cái 60.000
ờ cái 60.000
209 Kính mài m (1 x 0,5)m ắ 210 Kính tr ng (2 x 30 x 50) mm cái 6.000
cái 3.500
211 Kính vuông 16 x 16 ệ 212 Kíp đi n visai cái 5.853
213 Lamen kg 50.000
214 L cái 160.000
ưỡ ắ ấ i c t đ t ồ ướ cái 120.000
215 Màng bu ng n ố c f 270 ẵ 216 M c bê tông đúc s n cái 75.000
217 Mũi khoan cái 100.000
ữ ậ 218 Mũi khoan ch th p f 46mm cái 70.000
ứ ắ ợ cái 350.000
cái 125.000
219 Mũi khoan hình xuyên g n răng h p kim c ng 220 Mũi khoan h p kimợ 221 Mũi khoan kim c ngươ cái 1.400.000
cái 350.000
cái 420.000
cái 430.000
cái 5.000
ậ ố 222 Mũi xuyên 223 Mũi xuyên c tắ 224 Mũi xuyên hình nón 225 Muôi xúc đ tấ ắ 226 N p đ y ng cái 10.000
227 Nhi cái 85.000
t kệ ế ệ ế 228 Nhi t k 100oC 1500 oC cái 85.000
ệ ế 229 Nhi t k 10oC600oC cái 85.000
ệ ế ạ t k các lo i cái 85.000
230 Nhi ự 231 Nh a canada kg 30.000
100
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ơ ạ 232 Nit rat b c gam 150
233 Nitro Benzen tinh khi tế gam 80
ỷ ọ ồ ấ ể tr ng bão hoà) cái 2.500.000
lít 6
lít 12.000
234 N i áp su t hút chân không (đ làm t 235 N cướ ướ ấ 236 N c c t ố ng cao su cao áp f34 237 m 5.880
ố ng cao su d n n 238 m 8.000
ẫ ướ c ẫ ướ ố ng cao su d n n c f 1618mm 239 m 8.000
ố ẫ ướ ng cao su d n n c f 16mm 240 cái 8.000
ố ề ng cao su m m 241 m 9.000
ố ố ng ch ng 242 m 420.000
ố ẩ ộ ng chu n đ 25ml 243 cái 75.000
ố ệ ng đo thí nghi m 244 cái 4.260.000
ng đong th y tinh 1000ml 245 80.000
ủ ủ ố ố ng đong th y tinh 1000ml, 500ml, 200ml 246 160.000
ố ụ ồ ng đ ng tr c f 25 và f 50 247 2.500.000
ố ỷ ng hút thu tinh (2100)ml 248 cái bộ bộ cái 50.000
ố 249 39.070
ố ẽ ng k m f 32 ẫ 250 ng m u 380.000
ố 251 m ngố m 380.000
ố 252 cái 1.500.000
ơ ẫ ng m u đ n ẫ ng m u kép ẫ ố ạ 253 m 380.000
ố ng m u nguyên d ng ắ 254 ẫ ng m u xo n m 380.000
ố ướ 255 ng múc n c dài 2m cái 100.000
ố 256 m 50.000
ố ng ngoài f 16 ướ 257 c fi 50 ng n 80.071
ố ả ạ 258 ng súng + qu đ n 230.000
ố 259 m chi cế mét 88.550
ố ng thép D 65 mm ữ ỷ 260 ng thu tinh ch T f 8 cái 50.000
ố ấ ỷ 261 ng thu tinh f 8 dài 1 m làm th m 100.000
ố ổ 262 ng t 300.000
ong dài 1m ầ ố 263 ng trong f 42 (c n khoan) cái ngố m 200.000
264 Paraphin 10.000
265 1.500.000
ử ộ ặ Phao th đ ch t ế ỷ ọ 266 tr ng k 650.000
267 60
268 50.000
Phao t Phèn s tắ ễ Ph u rót cát ễ ắ 269 kg bộ bộ gam bộ cái 20.000
ễ 270 Ph u s t f 5cm ủ Ph u th y tinh cái 50.000
101
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá STT
ễ ỷ Ph u thu tinh (60100)mm 271 50.000
272 Pin 1,5 vôn 1.500
273 Pin 69 vôn cái quả hòm 75.000
274 Pin BTO45 hòm 240.000
Pin dùng cho đo n cướ 6.000
35.000
275 276 Qu boả ả 277 Qu bo cao su 35.000
278 Que hàn đôi quả quả kg 13000
ấ ấ 279 Que khu y đ t 20.000
280 2.200.000
ấ ị Rây đ a ch t ấ ị Rây đ a ch t công trình 281 2.200.000
ụ ầ ụ ệ Rây d ng c đ m n n 282 2.500.000
283 15.330
284 8.000
285 ắ S t tròn f 14 S đoổ ạ ổ S đo các lo i 8.000
ổ 286 8.000
ổ 287 S đo lún ướ c S đo n 8.000
ổ 288 S ép n ướ c 8.000
ổ 289 ướ c 8.000
ổ 290 S ghi chép múc n ướ c 8.000
S hút n ổ ổ ộ 291 8.000
ơ ợ S t ng h p đ lún ỏ ắ 292 cái bộ bộ bộ kg quy nể quy nể quy nể quy nể quy nể quy nể quy nể quy nể kg 38.500
ơ ỏ 293 kg 38.500
294 kg 110.000
ấ 295 S n đ , tr ng ắ S n tr ng + đ Sunphat đ ngồ ẹ T m k p ngâm bão hoà cái 50.000
ầ 296 ạ Thép d m I và kích các lo i kg 15.718
297 Thép gai f 10 kg 16.010
298 Thép gai f 16 kg 15.718
299 Thép gai f 22 kg 15.718
300 kg 15.718
301 kg 16.500
302 Thép gai f 32 40 Thép hình các lo iạ ư ượ Thùng đo l u l ng cái 150.000
ự 303 Thùng đ ng n cái 50.000
304 đôi 100.000
Thùng gánh n ư ượ 305 Thùng l u l ướ c cướ ng 60 lít cái 150.000
306 Thùng ngâm bão hoà cái 100.000
307 cái 100.000
Thùng phân ly ố ả ệ 308 Thu c nh (hi n và hãm) lít 15.000
ướ 309 Th ộ c cu n 20m cái 203.000
102
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá STT
ướ 310 Th c dây 50m cái 290.000
ướ 311 Th c mét cái 22.000
ố ổ 312 Thu c n anômít kg 34.012
ướ 313 Th c thép 20m cái 201.000
ướ 314 Th c thép 42m cái 356.000
ướ 315 Th cái 104.000
ổ 316 c thép 5m ấ Thu ng đào đ t cái 25.000
317 ỷ Thu ngân kg 300.000
ờ 318 cái 1.235.000
ố T i cu n dây ố ờ ấ ị 319 T i cu n dây đ a ch n cái 1.235.000
ệ ố ờ 320 T i cu n dây đi n 1.235.000
ờ ị ấ 321 T i đ a ch n 1.235.000
ả ự ẫ 322 Túi v i đ ng m u cái chi cế cái 8.000
ẫ ướ c Tuy ô d n n m 8.000
cái 15.000
323 324 X ngẻ 325 Xi măng PC30 kg 960
326 Xi măng PC40 kg 1.130
327 Xoong nhôm đun sáp cái 35.000
103
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ả
B NG GIÁ NHÂN CÔNG
ơ
Đ n giá
ụ (đ ng)ồ STT Danh m c nhân công Đ n vơ ị
ấ 1 ậ ỹ ư C p b c k s 4,5/8 công 261.083
ấ 2 ậ ỹ ư C p b c k s 4/8 công 250.364
ỹ ư ấ ậ 3 K s c p b c bình quân 5/8 công 271.802
4 Nhân công 4,5/7 nhóm II công 228.235
5 Nhân công 4/7 nhóm II công 211.638
104
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
Ả
B NG GIÁ CA MÁY
ơ
Đ n giá (đ ng)ồ
STT ụ Danh m c máy Đ n vơ ị
ế B p cát 1 ca 6.410
ệ ế B p đi n 2 ca 5.763
ế ế ấ ề Bi n th hàn xoay chi u công su t 7,5KW 3 ca 27.582
ế ế ề Bi n th hàn xoay chi u 7,5kw 4 ca 27.582
ế ế ắ Bi n th th p sáng 5 ca 6.429
ộ B đo mia bala 6 ca 2.312
ộ ụ ụ ệ B d ng c thí nghi m SPT 7 ca 11.385
ộ B khoan tay 8 ca 51.000
ạ ươ ặ ộ ự B máy khoan cby – 150 – zub ho c lo i t ng t 1.092.697 9 ca
ặ ươ ộ ự B nén ngang GA ho c t ng t 581.827 10 ca
11 Búa căn MO10 ca 12.365
12 Búa khoan tay P30 ca 25.595
13 Cân bàn ca 4.011
ầ 14 C n Belkenman ca 20.323
15 Cân đi nệ ca 6.876
16 ậ ỹ Cân k thu t ca 10.601
17 Cân phân tích ca 10.601
18 Cân phân tích và cân đi nệ ca 10.601
ỹ 19 ậ Cân phân tích và cân k thu t ca 10.601
ụ ầ 20 ứ C n tr c ô tô s c nâng 10,0 T ca 1.925.734
ụ ầ 21 ứ C n tr c ô tô s c nâng 16,0 T ca 2.249.395
ụ ầ 22 ứ C n tr c ô tô s c nâng 25,0 T ca 2.967.245
ụ ứ ầ 23 C n tr c ô tô s c nâng 3,0 T ca 1.130.646
24 Dalta 020 ca 25.350
25 Đittomát ca 68.193
26 Kích 100 t nấ ca 21.639
ứ 27 Kích nâng s c nâng (T) 100T ca 21.639
ứ 28 Kích nâng s c nâng (T) 200T ca 31.206
ứ 29 Kích nâng s c nâng (T) 250T ca 50.111
ứ 30 Kích nâng s c nâng (T) 500T ca 108.764
31 Kích tháo m uẫ ca 6.630
ấ 32 ủ ự Kích th y l c 50 t n ca 11.161
ể 33 Kính hi n vi ca 7.449
34 Lò nung ca 27.931
105
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
Đ n giá (đ ng)ồ
Đ n vơ ị STT ụ Danh m c máy
35 Máy nhả ca 7.077
ơ 36 Máy b m n ướ c ca 75.884
ơ ướ ơ ệ ấ ộ 37 Máy b m n c, đ ng c đi n công su t 0,46 kW (b48) ca 3.835
ấ ca 36.329
ơ ệ ơ ộ ộ ấ c, đ ng c đi n công su t 7,00 kW c, đ ng c diezel công su t 25 CV 39 ca 322.662 ướ ơ 38 Máy b m n ướ ơ Máy b m n (250/50, b100)
ệ ả 40 Máy caragrang (làm thí nghi m ch y) ca 5.721
ắ ụ 41 Máy c t ba tr c ca 2.335
ắ ấ 42 Máy c t đ t ca 2.335
ẫ ớ ắ 43 Máy c t m u l n (30 x 30) cm ca 19.811
ỏ 44 Máy c t nhắ ca 73.678
45 Máy c t n ấ ướ c ca 10.364
46 Máy c t n ắ ướ c ca 690.396
ắ ứ ế 47 Máy c t ng bi n ca 139.425
48 Máy CBR ca 73.161
ặ 49 Máy CBR (Anh ho c Pháp) ca 73.161
ư 50 Máy ch ng c t n ấ ướ c ca 10.364
ư 51 Máy c a đá và mài đá ca 18.365
52 Máy đ mầ ca 10.945
ạ ấ ị 53 Máy đ a ch n 12 m ch TRIOSX 12 ca 327.843
ấ ị 54 Máy đ a ch n ES125 ca 110.891
ấ ị 55 Máy đ a ch n TRIOSX 24 ca 385.357
56 Máy đo PH ca 8.425
57 Máy ép litvinop ca 18.127
ẫ 58 Máy ép m u đá ca 150.650
59 Máy hút chân không ca 4.564
ặ ạ ươ ng t ự ể đ 60 ca 1.686.023
ẫ ặ Máy khoan F60L ho c B40L ho c lo i t khoan t o lạ ỗ 61 Máy khoan m u đá ca 66.634
ẫ 62 Máy khoan m u đá ca 66.634
63 Máy mài đá ca 18.365
64 Máy MF2100 ca 46.193
65 Máy nén 1 tr cụ ca 16.800
66 Máy nén 3 tr cụ ca 648.220
ướ ổ ử ỗ ệ c thí nghi m, th i r a l khoan Máy 67 ca 1.395.890 Máy nén khí hút n nén khí DK9
106
ự ả ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n kh o sát
ơ
STT ụ Danh m c máy Đ n vơ ị
Đ n giá (đ ng)ồ 1.251.535
ộ ơ ấ 68 Máy nén khí, đ ng c diezel năng su t 600,00 m3/h ca
ộ ơ ấ 69 Máy nén khí, đ ng c diezel năng su t 660,00 m3/h Ca 1.341.465
ệ ư ộ ấ 70 Máy phát đi n l u đ ng công su t 2,53 kW ca 57.507
ạ ấ 71 Máy qu t gió công su t 4,5 kW (CBM 5) ca 48.295
72 Máy Scaner ca 182.959
ọ ử 73 Máy so màu ng n l a ca 36.946
74 Máy so màu quang đi nệ ca 92.664
ỷ 75 Máy thu bình ca 15.411
ộ ấ 76 Máy tr n đ t Ca 10.670
77 Máy UJ18 Ca 37.310
ẽ 78 Máy v Ploter ca 105.228
79 Máy vi tính ca 12.731
ệ ố ấ ị 80 Máy xác đ nh h s th m ca 74.646
ệ ố ấ ị 81 Máy xác đ nh h s th m ca 74.646
ị 82 Máy xác đ nh mô đun ca 27.710
ặ ươ ộ ự 83 Máy xuyên đ ng RA50 ho c t ng t ca 62.130
ặ ươ ự 84 Máy xuyên tĩnh Gouđa ho c t ng t ca 900.465
Ni 004 85 ca 13.958
NI 030 86 ca 9.360
Ô tô 87 ca 517.946
ậ ả ọ ả Ô tô v n t i thùng tr ng t i 12,0 T 88 ca 1.474.341
ậ ả ọ ả Ô tô v n t i thùng tr ng t i 5,0 T 89 ca 854.832
ố ng nhòm 90 ca 1.072
Theo 010 91 ca 41.709
Theo 020 92 ca 18.151
ế ị ạ 93 Thi ế t b đo bi n d ng ca 330.878
ế ị 94 Thi ẫ ự t b đo ng u l c ca 351.450
ế ị 95 Thi t b siêu âm ca 537.975
96 ụ Thùng tr c 0,5m3 ca 7.470
ủ 97 ộ T hút đ c ca 14.293
98 T s yủ ấ ca 21.561
ệ ử ạ 99 Máy toàn đ c đi n t ca 165.534
107
ự ầ ả ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n – ph n Kh o sát
Ụ
M C L C
Ị Ế
Ằ Ấ Ụ Ủ
Ạ
Ắ Ắ
Ớ Ồ Ồ ƯỜ
Ắ Ự ƯỚ Ố Ầ
Ố I KH NG CH M T B NG
Ế Ộ Ả Ả Ế Ế Ạ I N
Ẽ Ặ Ắ
Ệ Ệ
Ậ Ị
Ẽ Ậ Ấ Ả
Ụ Ụ
76 Ệ
Ụ
Ụ THUY T MINH VÀ QUY Đ NH ÁP D NG 2 ..................................................................................... CÔNG TÁC ĐÀO Đ T ĐÁ B NG TH CÔNG 6 ................................................................................ 9 CÔNG TÁC KHOAN TAY .................................................................................................................. Ơ Ử Ằ Ẫ Ở Ố TRÊN C N CÔNG TÁC KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U 11 ............................... Ố Ẫ ƯỚ ƯỚ Ơ Ử Ằ I N KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U D 15 ................................................... C Ẫ Ở Ạ Ấ 18 ................................................................ TRÊN C N KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U Ẫ Ở ƯỚ ƯỚ Ấ KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U 21 C ........................................................... I N D NG KÍNH L N KHOAN Đ 24 ......................................................................................................... Ặ Ố 26 ................... C NG M TRONG H KHOAN CÔNG TÁC Đ T NG QUAN TR C M C N Ế Ặ ƯỚ Ằ CÔNG TÁC ĐO L 27 ........................................................................ Ố CÔNG TÁC ĐO KH NG CH Đ CAO 30 ......................................................................................... Ồ Ẽ CÔNG TÁC ĐO V CHI TI T B N Đ TRÊN C N 32 ..................................................................... Ồ ƯỚ ƯỚ Ẽ CÔNG TÁC ĐO V CHI TI T B N Đ D 40 ................................................................ C Ị 44 ĐO V M T C T Đ A HÌNH ............................................................................................................ CÔNG TÁC THÍ NGHI M TRONG PHÒNG 49 ................................................................................... Ờ CÔNG TÁC THÍ NGHI M NGOÀI TR I 54 ....................................................................................... 63 ............................................................................................. CÔNG TÁC THĂM DÒ Đ A V T LÝ Ồ Ị CÔNG TÁC ĐO V L P B N Đ Đ A CH T CÔNG TRÌNH 73 ...................................................... CÁC PH L C Ậ Ả 95 B NG GIÁ V T LI U ....................................................................................................................... Ả 104 B NG GIÁ NHÂN CÔNG ............................................................................................................... Ả B NG GIÁ CA MÁY 105 ....................................................................................................................... Ụ 108 M C L C
Trang 108