Ủ
Ơ
Ạ
Ỉ
Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ĐƠN GIÁ
XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
TỈNH LẠNG SƠN - PHẦN SỬA CHỮA
Ố Ố Ị Ế CÔNG B KÈM THEO QUY T Đ NH S /QĐUBND
Ủ Ủ Ơ Ạ Ỉ NGÀY /01/2013 C A Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ạ
Ơ L NG S N 2012
2
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ế
ƯỚ
THUY T MINH VÀ H
Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
Ự
Ơ
Ầ Ử
Ữ
I. N I DUNG Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH PH N S A CH A
Ộ Đơn giá xây dựng công trình Phần s aử ch aữ xác định chi phí về vật li uệ , lao đ nộ g và máy thi công (đối với một số công tác sử d nụ g máy, thiết b tị hi công) để hoàn thành một đơn v kị hối lư nợ g công tác s aử ch aữ trong xây dựng, như: cạo bỏ 1m2 lớp tư nờ g; gia công lắp dựng 1 tấn thiết b ,ị vá 1m2 s nơ , vôi cũ; xây 1m3 đư nờ g, thay thế 1 thanh ray, 1 cái tà vẹt .v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc, thu dọn hiện trư nờ g thi công; công tác xây dựng s aử ch aữ bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật quy định và phù hợp với đặc điểm, tính chất riêng biệt của công tác s aử chữa.
1. Đ nơ giá xây dựng công trình Phần sửa chữa đư cợ xác đ nhị
trên cơ sở:
ủ
ủ
ố
ị
ệ ố Ngh đ nh s 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính Ph quy đ nh h th ng ướ ế ộ ụ ấ ươ
ị ươ
ươ
ng trong các công ty Nhà n
ng và ch đ ph c p l
ị thang l
ả ng, b ng l
c.
ủ
ủ
ị
ị Ngh đ nh s
ố 31/2012/NĐCP ngày 12/4/2012 c a Chính ph quy đ nh m c l
ứ ươ ng
ị ể
ố t
i thi u chung.
ị
ủ
ị ể
ủ ệ ở
ị ệ
ườ
ộ
Ngh đ nh s 70/2011/NĐCP ngày 22/8/2011 c a Chính ph quy đ nh m c l i lao đ ng làm vi c
ố ớ ạ
ổ ứ
ướ
ố i thi u vùng đ i v i ng ộ h p tác, trang tr i, h gia đình, cá nhân và các c quan, t
ứ ươ ng ợ công ty, doanh nghi p, h p tác xã, ơ ch c có thuê m n lao
ố t ổ ợ t đ ng;ộ
Thông tư số 23/2011/TTBLĐTBXH ngày 16/9/2011 của Bộ Lao đ nộ g Thư nơ g binh và Xã hội hư nớ g dẫn th cự hiện m cứ lư nơ g tối thiểu vùng đối với người lao cở ác công ty, doanh nghi pệ , hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, tổ hợp đ nộ g làm việc tác, trang trại, hộ gia đình, các nhân và các tổ ch cứ khác của Việt Nam có thuê mướn lao đ nộ g.
Thông tư số 05/2005/TTBLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao đ nộ g Thư nơ g binh và Xã h iộ hư nớ g dẫn th cự hiện chế độ phụ cấp l uư đ nộ g trong các công ty Nhà nước theo Ngh ị định số 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 của Chính phủ.
và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình.
Thông tư số 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng hư nớ g dẫn lập
phư nơ g pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình.
ứ ự
ự
ữ
ố
ả Đ nh m c d toán xây d ng công trình Ph n s a ch a công b kèm theo văn b n
ầ ử ự
ủ
ộ
ị ố s 1129/QĐBXD ngày 07/12/2009 c a B Xây d ng.
ố
ự
ạ
ố
ở
ỉ
Thông tư số 06/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng hư nớ g dẫn
ậ ệ
ủ ự
ề
ạ
ố
ị
ỉ
06/CBGVLXDSXD c a S Xây d ng t nh L ng S n ngày ờ i th i
ể
ơ ơ ạ 22/6/2012 v công b giá v t li u xây d ng trên đ a bàn t nh L ng S n t đi m tháng 5/2012.
Công b giá s
3
ả
ế ị
ự
ạ
ơ
B ng giá ca máy và thi ố
ế ị
ỷ
ỉ ủ
ỉ
ạ
ơ
t b thi công xây d ng công trình t nh L ng S n ban hành kèm theo quy t đ nh s 1705/QĐUBND ngày 19/11/2012 c a U ban Nhân dân t nh L ng S n.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ầ ử
ự
ữ
ơ
ộ
2. N i dung Đ n giá xây d ng công trình Ph n s a ch a:
a. Chi phí v tậ li uệ :
ơ
ồ
ậ ệ ự ệ
ậ ệ ể
ụ ệ
ệ
Chi phí v t li u trong đ n giá bao g m chi phí v t li u chính, v t li u ph , các ầ , v t li u luân chuy n c n cho vi c th c hi n và
ữ
ậ ệ ặ ấ c u ki n ho c các b ph n r i l ố ượ hoàn thành kh i l
ậ ờ ẻ ậ ệ ộ ắ ử ng công tác xây l p s a ch a.
ồ
ố ớ
ạ
khâu thi công, riêng đ i v i các lo i cát
ậ ệ ể ế
ụ
ự
ộ
ụ ở Chi phí v t li u đã bao g m hao h t ủ xây d ng đã k đ n hao h t do đ dôi c a cát.
ơ
ố
ố
ậ ệ ỉ
ự
ứ
ư
ế
ạ
ơ
ở
ị
ủ Chi phí v t li u trong đ n giá tính theo Công b giá s 06/CBGVLXDSXD c a . S Xây d ng t nh L ng S n ngày 22/6/2012 (m c giá ch a có thu giá tr gia tăng)
ữ
ự
ư
ạ
ố
Đ i v i nh ng lo i v t li u xây d ng ch a có trong công b giá thì t m tính
ố ớ ứ
ị ườ
theo m c giá tham kh o t
ạ ậ ệ ả ạ i th tr
ng.
ơ
ế
ự ế
ậ ệ
ứ
ị
ụ ệ
Trong quá trình áp d ng đ n giá, n u giá v t li u th c t ớ
ư ượ
ắ
ệ
ậ ệ ị
ư
ạ ừ
ế
ờ
ị
ự ế ơ ứ
ố ượ
ị
ể ể
ị
ậ ệ
ơ ả
ư
ự
ụ
ứ ệ
ự
ế (m c giá ch a có thu ừ ơ c bù tr giá tr gia tăng) chênh l ch so v i giá v t li u đã tính trong đ n giá thì đ ơ ứ ậ ệ ứ (m c giá chênh l ch theo nguyên t c sau: Các đ n v căn c vào giá v t li u th c t ả ể ự ở ừ i t ng khu v c; t ng th i đi m do c quan qu n lý ch a có thu giá tr gia tăng) t ậ ệ ố ự ử ụ ng v t li u đã s d ng theo đ nh m c đ tính toán giá xây d ng công b và s l ậ ệ ớ ự ế ậ ệ , sau đó so sánh v i chi phí v t li u trong đ n giá đ xác đ nh chi phí v t li u th c t ậ ế ệ m c bù, trù chênh l ch chi phí v t li u và đ a tr c ti p vào kho n m c chi phí v t li u trong d toán.
b. Chi phí nhân công:
ươ
ươ
ụ
ơ
ồ
ắ
Chi phí nhân công trong đ n giá bao g m: l ụ ấ ể
ườ
ể
ộ
ị
ả ơ ả ng c b n, l ng ph , các kho n ế ộ ố ớ ng và các chi phí theo ch đ đ i v i công nhân xây l p mà ộ i lao đ ng đ tính m t ngày công đ nh m c. Theo ữ ượ
ứ ư
ử
ắ
ơ
ị
ấ ươ ph c p có tính ch t l ế ự có th khoán tr c ti p cho ng nguyên t c này, chi phí nhân công trong đ n giá s a ch a đ
c xác đ nh nh sau:
ứ ươ
ể
ơ
ố
Chi phí nhân công trong đ n giá đ
ớ c tính v i m c l
ng t
ượ ố
ị
ị
i thi u vùng III ủ ứ m c 1.550.000đ/tháng theo Ngh đ nh s 70/2011/NĐCP ngày 22/8/2011 c a Chính ph .ủ
ệ ố ậ ươ
ủ
H s b c l ị ủ
ế ộ ụ ấ ươ
ươ
ệ ố
ng theo Ngh đ nh s 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ng trong các
ị ố ị ả ươ ng, b ng l
ng và ch đ ph c p l
ph quy đ nh h th ng thang l c:ướ công ty Nhà n
ự
ạ
ả
ậ
ươ
ố
Công nhân xây dựng cơ bản: B nả g lư nơ g A.1, ngành số 8 Nhóm I.
ng A.1, ngành s 8
Nhóm II.
ậ ả
ề
ả
ươ
Thuy n viên và công nhân tàu v n t
i sông: B ng l
ng B.2 và B.5.
ả
ươ
Công nhân v n hành các lo i máy xây d ng: B ng l
ng B.12.
Công nhân lái xe: B ng l
4
Các khoản phụ cấp được tính gồm:
ụ ấ
ằ
ố
ể
ị
ị
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ự tính b ng 0,2 m c l
ng t
i thi u chung (theo Ngh đ nh
ứ ươ 31/2012/NĐCP, ngày 12 tháng 4 năm 2012).
ứ ươ
ằ
ộ
ố
Ph c p khu v c
ụ ấ l uư đ ng b ng 0,4 m c l
ng t
i thi u chung: 1.050.000đ (theo Ngh
ị
ể ị đ nh 31/2012/NĐCP, ngày 12 tháng 4 năm 2012).
ộ ố
ơ ả
ươ
M t s kho n l
ằ t, phép...) b ng 12% l
ủ
ủ
ỉ ễ ế , t ư ố s 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 c a B
ụ ng c b n (M c ộ
ụ ả ươ ng ph (ngh l ụ ụ ố 1.2.2 Ph l c s 6 c a Thông t ự Xây d ng).
ế
ườ
ươ
ộ
i lao đ ng b ng 4% l
ng c
phí có th khoán tr c ti p cho ng ư ố
ụ ụ ố
ự ủ
ụ
ơ ằ s 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010
ự
ộ
ộ ố ể M t s chi ả b n (M c1.2.2 Ph l c s 6 c a Thông t ủ c a B Xây d ng).
ụ ấ
ố ớ ị
ự
ể
ố
Ph c p
ng t
(L
i thi u vùng IV) ự
ươ ầ
ự
ơ
ớ ệ ố ề
ể
ồ
ỉ
thì chi phí Đ i v i đ a bàn có ph c p khu v c khác ề nhân công trong đ n giá xây d ng công trình ph n xây d ng công trình không đi u ỉ ch nh theo h s trên mà nhân v i h s đi u ch nh (Bao g m chuy n nhóm khu ự ạ ả v c t
ệ ố i b ng sau)
:
ế
ố
ơ
N u nhân công g c trong đ n giá là nhóm I
ề ươ
ụ ấ
ứ
ự
ươ
ố
ể
Nhóm ti n l
ng
M c ph c p khu v c tính trên l
ng t
i thi u chung
20%
30%
40%
50%
70%
0,916
0,937
0,959
0,98
1,024
Nhóm I
0,968
0,989
1,01
1,032
1,075
Nhóm II
1,059
1,081
1,102
1,124
1,167
Nhóm III
ế
ơ
ố
N u nhân công g c trong đ n giá là nhóm II
ề ươ
ụ ấ
ứ
ự
ươ
ố
ể
Nhóm ti n l
ng
M c ph c p khu v c tính trên l
ng t
i thi u chung
20%
30%
40%
50%
70%
0,915
0,935
0,956
0,976
1,017
Nhóm II
1
1,022
1,043
1,063
1,104
Nhóm III
ố ớ
ả ươ
ự
Đ i v i các công trình xây d ng đ
ng thêm các kho n l
ế ộ
ứ
ơ
ụ ng ph , ph ơ ợ
ượ ổ
ả
ả
ổ
ụ ưở ượ c h ở ứ m c cao h n m c đã tính trong đ n giá ng và các ch đ chính sách khác c b sung thêm các kho n này vào chi phí nhân công trong b ng t ng h p giá
ữ
ử
ấ ươ c p l thì đ ị ự tr d toán s a ch a.
c. Chi phí máy thi công:
ử ụ
ơ
Là chi phí s d ng các lo i máy móc thi
ạ ể ả ệ ố
ộ ệ ử ụ
ế ị ằ ị
ộ ụ ụ
ơ ướ
ơ
ơ ệ t b b ng đ ng c đi n, đ ng c xăng, c (k c h th ng trang b ph c v cho vi c s d ng máy
ộ đ ng c diezel, h i n
5
ự
ộ ơ
ể
ắ
ế ử
ị ơ ả
ồ
ữ ữ ớ
ử
ự
ủ
ấ
ộ
ụ ụ
ề
ể
ố thi công) tr c ti p tham gia vào thi công xây l p đ hoàn thành m t đ n v kh i ấ ượ ng công tác s a ch a. Chi phí máy thi công bao g m: chi phí kh u hao c b n, chi l ệ ề ươ phí kh u hao s a ch a l n, chi phí nhiên li u, đ ng l c, ti n l ng c a công nhân ủ đi u khi n và ph c v máy và chi phí khác c a máy.
ộ ơ
ự
ặ
ườ
ơ
ợ
ở
ng h p tính giá ca máy
ủ
ạ
ơ
ầ ắ Giá ca máy trong b đ n giá xây d ng công trình ph n l p đ t là giá ca máy trên ạ ị các vùng khác thì tính bù giá đ a bàn Tp L ng S n. Tr ỉ máy theo QĐ 1705/QĐUBND ngày 19 tháng 11 năm 2012 c a UBND t nh L ng S n.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ấ Ơ
Ầ Ử
Ữ
Ự
Ế
II. K T C U Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH PH N S A CH A
ạ
ơ được trình bày theo
Đơn giá xây dựng công trình Phần s aử ch aữ tỉnh L ng S n nhóm, loại công tác xây lắp hoặc kết cấu cần s aử ch aữ gồm 03 phần:
PHẦN I: CÔNG TÁC PHÁ DỠ, THÁO DỠ, LÀM SẠCH KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH XÂY D NỰ G
ế ấ ủ
ậ
ỡ
ộ
ỡ SA.10000 – Công tác phá d , tháo d các b ph n k t c u c a công trình.
ế ấ
ự
ỡ
SA.20000 – Công tác tháo d các k t c u, công trình xây d ng.
ỡ
ế ị ụ ụ
ế ử
ữ
SA.30000 – Tháo d thi
t b ph c v thay th , s a ch a.
ụ ẩ
ạ ỗ
ắ ể ử
ổ
ố
SA.40000 – Công tác đ c t y, khoan t o l
ế ấ ữ , th i, c t đ s a ch a, gia c các k t c u
công trình
ế ấ
ự
ạ
SA.50000 – Công tác làm s ch các k t c u, công trình xây d ng
PHẦN II: CÔNG TÁC SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC KẾT CẤU, NHÀ CỬA, VẬT KIẾN TRÚC
ế ấ
ử
ạ
ữ SB.10000 Công tác s a ch a các k t c u xây đá, g ch
ế ấ
ử
ố
ữ SB.20000 Công tác s a ch a gia c các k t c u bê tông
ố ế ấ
SB.30000 Công tác gia c k t c u thép
SB.40000 Công tác làm mái
SB.50000 Công tác trát, láng
ụ
ầ
ộ
SB.60000 Công tác làm tr n, làm m c trang trí thông d ng
ướ
ả ơ
ự
SB.70000 Công tác quét vôi, n
ế ấ c xi măng, nh a bitum, b , s n, đánh vecni k t c u
ộ ố
ỗ g và m t s công tác khác
ặ ể ứ ướ
ắ
SB.80000 L p đ t b ch a n
c trên mái
ụ ụ
SB.90000 Dàn giáo ph c v thi công
PHẦN III: CÔNG TÁC SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC KẾT CẤU KHÁC
ế ấ
ử
ế ị ơ
ữ SC.10000 S a ch a các k t c u thi
t b c khí
ữ ầ ườ
ử
ộ
SC.20000 Công tác s a ch a c u đ
ng b
6
ữ ườ
ử
ộ
SC.30000 Công tác s a ch a đ
ng b
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ƯỚ
III. H
Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ạ
ơ là cơ sở để lập d tự oán công tác s aử chữa. Chỉ áp d nụ g đối với công trình đang khai thác, sử d nụ g có quy mô s aử ch aữ nhỏ (trư nờ g hợp chỉ lập báo cáo kinh tế k tỹ huật) hoặc bảo hành, bảo trì công trình theo quy định. Trư nờ g hợp công trình có quy mô s aử ch aữ lớn (trư nờ g hợp phải lập dự án đầu t ),ư ... không áp d nụ g đơn giá này.
ế ả
ể
ỡ
ậ ố ớ ừ
ậ ệ ệ
ề
ị
ơ ụ
ộ
ơ
ắ ự Công tác gia công, l p d ng, tháo d dàn giáo, v n chuy n v t li u, ph th i ngoài ượ ạ ph m vi quy đ nh đ c tính đ n giá riêng đ i v i t ng đi u ki n thi công và yêu ươ ứ ữ ử ầ ủ c u c a công tác s a ch a áp d ng theo n i dung t
ậ ng ng trong t p đ n giá này.
ắ
ấ
ắ
ấ
ệ
ắ
ướ
ậ
ả ắ ơ ầ ắ
ự
ầ
ặ
ị
ế ị
ỉ
ủ Ủ ố ượ
ớ ệ ố ề
ế
ộ
ỏ
ỉ
ơ ệ ố ề
ỉ
ỉ ỉ
ằ
ự ấ ắ ư ố ớ ộ ố Đ i v i m t s công tác xây l p khác nh : Đào, đ p đ t đá, cát, s n xu t l p d ng ẵ ặ ệ ố ỗ ấ ệ ệ ấ các c u ki n bê tông đúc s n, c u ki n g , c u ki n s t thép; l p đ t h th ng ụ ụ ạ ệ đi n, n c trong nhà và ph c v sinh ho t… không có trong t p đ n giá này thì áp ơ ậ ụ d ng theo quy đ nh trong t p Đ n giá XDCT Ph n xây d ng và ph n l p đ t công ố / QĐUBND ngày / /2012 c a y ban nhân dân t nh ố b kèm theo Quy t đ nh s ơ ạ ng nh , ít thi công): L ng S n v i h s đi u ch nh (do đ khó, đ n chi c, kh i l ằ ằ ệ ố ề h s đi u ch nh nhân công b ng 1,15; h s đi u ch nh máy thi công b ng 1,05 và ậ ệ ệ ố ề h s đi u ch nh chi phí v t li u b ng 1,02.
ữ
ậ ệ
ự
ữ
ạ
ấ
ắ ử
ụ
ứ
ả
ị
ử ụ ứ
ự
ự
ự
ả
ố
ị
ầ ự
ủ
ộ
Tập đơn giá xây dựng công trình phần s aử ch aữ tỉnh L ng S n
ướ
ừ
ầ ỹ
ề
ệ
ầ
ừ ẫ ử ụ ng d n s d ng chung này, trong t ng ph n và t ng ậ ệ ẫ ướ ng d n đi u ki n làm vi c, yêu c u k thu t và
ầ Ngoài ph n thuy t minh và h ủ ậ ẫ ử ụ
ế ề ơ ng c a t p đ n giá đ u có h ụ ể ng d n s d ng c th .
ươ ch ướ h
ơ
ậ
ầ ử
ạ
ơ
ụ ử
ữ ỉ ự
ư
ơ
ố ố
ữ
ứ
ầ ế ị
ứ ướ
ầ ư
i quy t đ nh đ u t
ể ậ ự Khi áp d ng t p đ n giá xây d ng công trình Ph n s a ch a t nh L ng S n đ l p ữ ế ữ ự d toán s a ch a công trình. N u có nh ng công tác xây d ng ch a công b trong ặ ị ể ử ụ ủ ầ ư ậ có th s d ng nh ng đ nh m c đã công b ho c t p đ n giá này thì ch đ u t ầ ơ ể ậ ỉ ề ự ị ệ ị đi u ch nh theo quy đ nh hi n hành đ l p đ n giá, xác đ nh giá gói th u khi th c ỉ ầ ố ầ ử ụ ị ợ ườ ấ ươ ệ ng h p ch đ nh th u các gói th u s d ng v n ng th c đ u th u. Tr hi n ph ế ườ ủ ầ ư xem xét, quy t báo cáo ng c thì ch đ u t ngân sách nhà n ị đ nh.
ự
ầ ử
ượ
ạ
ơ
Chi phí 1m3 v a xây, trát, v a bê tông các lo i, chi phí v t li u 1 t n bê tông nh a, ữ … s d ng cho công tác xây l p s a ch a áp d ng theo các b ng đ nh m c trong ố Đ nh m c d toán xây d ng công trình Ph n xây d ng công b theo văn b n s 1776/BXDVP ngày 16/8/2007 c a B Xây d ng.
ứ ữ ỉ c tính theo m c ối thiểu vùng III m cứ 1.550.000 đ nồ g/tháng áp d nụ g đối với các doanh
ng t
ố ạ
ơ ươ l ơ nghiệp hoạt đ nộ g trên đ aị bàn thành ph L ng S n
ạ
Đ n giá xây d ng công trình Ph n s a ch a t nh L ng S n đ
L ng S n nghiên c uứ giải quyết.
Trong quá trình sử d nụ g tập đơn giá xây dựng công trình P hần s aử ch aữ tỉnh ơ nếu gặp vư nớ g mắc, đề nghị các đơn vị phản ánh về Sở Xây dựng để
7
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
PHẦN I
CÔNG TÁC PHÁ D ,Ỡ THÁO D ,Ỡ LÀM SẠCH K TẾ CẤU, CÔNG TRÌNH XÂY D NGỰ ậ
ầ ỹ
ề
ệ
ệ 1. Đi u ki n làm vi c và yêu c u k thu t.
ặ
ặ ỡ c phá ho c tháo d hoàn toàn ho c
Các b ph n k t c u c a công trình cũ có th đ
ộ ộ
ữ ạ
ừ t ng b ph n đ thay th ho c s a ch a l
ể ượ i.
ặ ử ự
ế ấ ủ ế ể ỡ ầ Khi phá ho c tháo d c n th c hi n theo đúng trình t
ậ
ả ể ậ
ả ầ
ặ
ậ ậ ặ ầ ỹ ồ ậ ệ
ệ
ả
ượ ế
ỡ
ồ ượ ễ
ư ỏ
ỗ
ệ ả ự ệ bi n pháp thi công, đ m b o ỡ ụ ậ ộ yêu c u k thu t và an toàn lao đ ng, phá ho c tháo d ph i c n th n đ t n d ng ủ ế ấ ậ ộ thu h i v t li u và b o v các b ph n k t c u khác c a công trình. ặ ợ ạ i không đ ặ n mái ho c xô tr ể ỡ
ể ả Tháo d mái đ đ o ngói ho c l p l ườ ch cao quá 30cm làm h h ng s ộ ầ tháo d mái ngói có dây bu c c n tháo d dây đ d ngói tránh làm s t l
ộ ậ ệ ậ c x p ch ng v t li u t p trung m t ạ t d gây tai n n lao đ ng. Khi ứ ỗ ộ
ộ ộ bu c. ặ
ỡ ỡ
ử
ẫ
ỡ ử ỗ ầ ư Tháo d vì kèo, khuôn c a, cánh c a g c n l u ý tránh làm g y m ng ho c d p l
ậ ỗ
m ng.ộ ữ
ế
ả
ạ
ắ
ỡ
ọ
ậ ệ
ơ Nh ng v t li u khi phá ho c tháo d ra ph i phân lo i, s p x p g n gàng vào n i
ạ
ặ quy đ nh trong ph m vi 30m.
ệ
ặ
ừ
ế ấ
ậ
ầ
ộ
ng công vi c phá ho c tháo d đ
c đo t
ả các b ph n k t c u c n ph i
ị ố ượ Kh i l ặ
ủ ị
ỡ
ị
ỡ ượ ứ
ơ phá ho c tháo d theo đ n v tính c a đ nh m c.
ẫ ử ụ
ặ
ế
ế ấ
ố ể ả
ố
ỡ
ỡ ổ
ộ
ị
ủ ề ậ ệ
ụ ụ
ế ế ệ
ớ ệ ố c tính riêng theo thi ỡ ầ
ả ắ
ườ
ệ ự ả ả Khi phá ho c tháo d các k t c u n u ph i th c hi n ch ng đ , gia c đ đ m b o ế ấ ậ ộ an toàn lao đ ng và n đ nh cho các b ph n k t c u khác c a công trình thì hao phí ươ nhân công t ng ng nhân v i h s 1,5, các hao phí v v t li u ph c v cho công ố ỡ tác ch ng đ , gia c đ ư ề ậ ợ ng h p khi phá ho c tháo d c n ph i b c giáo mà trong đ nh m c ch a đ c p
Tr
ượ
ệ
ụ ể t k bi n pháp c th . ị hao phí cho công vi c b c giáo thì các hao phí cho công vi c này đ
ứ c tính riêng.
ồ ậ ệ
ứ
ị
ượ
ng h p ph i thu h i v t li u thì đ nh m c hao phí nhân công đ
c nhân
ợ ả
ứ ố ượ ặ ệ ắ Đ i ố v iớ tr ả ườ ớ ệ ố v i h s trong b ng sau:
2. H ngướ d n s d ng
ứ
ớ
ố M c thu h i v t li u so v i kh i
Hệ số
ỡ
ồ ậ ệ ượ ng l ặ phá ho c tháo d
20 ÷ 30%
1,5
>30 ÷ 50%
1,8
>50%
2,2 ế ử ụ
ơ
ế ấ Khi phá d 1ỡ m3 các k t c u bê tông c t thép đã đ
ể ắ ố
ứ
ị
ượ ổ
ư
ố ượ c tính đ n giá n u s d ng máy ệ ắ ằ ủ ệ hàn đi n đ c t c t thép thay cho vi c c t b ng th công thì đ nh m c hao phí cho ỉ công tác này đ
ạ ế ấ
ớ ừ
ỡ ứ
ố
ề c b sung và đi u ch nh nh sau: B ổ sung hao phí v t li u: quy hàn là 1,8 kg ậ ệ B ổ sung hao phí máy thi công: Máy hàn 23kw là 0,25ca. Hao phí nhân công công tác phá d ng v i t ng lo i k t c u bê tông c t thép đ
ượ c
ớ ệ ố nhân v i h s 0,85.
3. Thành ph nầ công vi cệ
8
ẩ
ệ
ươ
ị ụ
ng ti n thi công
ầ
ậ
ỹ
ị
ạ ế ấ ầ
ặ
ụ ế ấ ủ ỡ lo i k t c u c n ph i s a ch a l
ữ ạ ể
ị
ả ử ậ ệ
ạ ế ả
ậ ệ
ể
ậ
ố
Chu n b d ng c , ph Phá ho cặ tháo d các k t c u c a công trình theo đúng yêu c u k thu t quy đ nh cho ế i ho c thay th . Phân lo iạ v t li u, v n chuy n và x p đ ng theo quy đ nh trong ph m vi 30m ố ế Thu d nọ n i làm vi c (công tác b c xúc, v n chuy n v t li u, ph th i ngoài 30m
ậ ệ ơ ằ
ượ
ứ
đ
ị c tính b ng đ nh m c riêng).
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ế Ấ Ỡ Ự SA.10000 CÔNG TÁC PHÁ D CÁC K T C U, CÔNG TRÌNH XÂY D NG
Ạ Ỡ SA.11100 PHÁ D MÓNG CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
460.032
460.032
1.203.013
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ằ ỡ
1.203.01 3
1.439.765
SA.11111 SA.11112 m3 m3
23.400
74.737 1.321.938
ố SA.11113 ủ Phá d móng b ng th công Móng bê tông g ch vạ Móng bê tông không c t ố thép Móng bê tông có c t thép m3
1.439.76 5 1.223.80 1
ỡ SA.11114 m3 ắ ố
384.964
384.964
692.935
692.935
ằ ỡ
SA.11121 SA.11122 ố Phá d móng bê tông có c t thép dùng máy hàn c t c t thép ủ Phá d móng xây b ng th công Móng xây g chạ Móng xây đá m3 m3
Ỡ Ề
Ạ
SA.11210 PHÁ D N N G CH
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
25.023
25.023
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
21.173
21.173
28.872
28.872
50.045
50.045
ỉ SA.11211 m2
SA.11212 SA.11213 SA.11214 m2 m2 m2 ỡ ề ạ Phá d n n g ch ấ ạ G ch đ t nung không v a nghiêng ạ G ch lá nem ạ ố ạ G ch g m các lo i ỉ ấ ạ G ch đ t nung v a nghiêng
Ỡ Ề
SA.11220 PHÁ D N N BÊ TÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/ m2
50.045
50.045
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
SA.11221 ỡ ề Phá d n n bê tông ỡ G ch vạ m2
9
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
57.745
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
150.136
150.136
Nhân công 57.745 ố SA.11222 m2
19.248
19.248
ố
ữ SA.11223 SA.11224 ề N n bê tông không c t thép ề N n bê tông có c t thép Bê tông láng v a xi măng m2 m2
Ỡ ƯỜ
Ố
SA.11310 PHÁ D T
NG BÊ TÔNG KHÔNG C T THÉP
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
706.409
706.409
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ng bê tông
914.290
914.290
ườ m3 ng <= SA.11311
1.050.952
ườ m3 ng <= SA.11312
1.050.95 2
1.208.787
ườ m3 ng <= SA.11313
1.208.78 7
1.389.720
ườ m3 ng <= SA.11314
1.389.72 0
ườ m3 ỡ ườ Phá d t ố không c t thép ề Chi u dày t 11cm ề Chi u dày t 22cm ề Chi u dày t 33cm ề Chi u dày t 45cm ề Chi u dày t ng > 45cm SA.11315
Ỡ ƯỜ
Ố
SA.11320 PHÁ D T
NG BÊ TÔNG C T THÉP
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
716.033
716.033
941.237
941.237
1.064.425
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ố
1.243.434
ườ ườ ườ m3 m3 m3 ỡ ườ ng bê tông c t Phá d t ủ ằ thép b ng th công ề Chi u dày t ề Chi u dày t ề Chi u dày t ng <= 11cm ng <= 22cm ng <= 33cm SA.11321 SA.11322 SA.11323
1.064.42 5 1.243.43 4 1.428.216
1.428.216
ườ m3 SA.11324 ề Chi u dày t ng <= 45cm
ườ m3 SA.11325
23.400
608.628
74.737
706.765
23.400
800.148
74.737
898.285
23.400
904.858
74.737 1.002.995
23.400
74.737 1.155.056
ố ng > 45cm ng bê tông c t
23.400
74.737 1.312.121
ề ề ề ề m3 m3 m3 m3 ề Chi u dày t ỡ ườ Phá d t ắ thép (dùng máy hàn c t thép) ườ ng <= 11cm ườ ng <= 22cm ườ ng <= 33cm ườ ng <= 45cm SA.11321A Chi u dày t SA.11322A Chi u dày t SA.11323A Chi u dày t SA.11324A Chi u dày t
1.056.91 9 1.213.98 4
ề ườ m3 SA.11325A Chi u dày t ng > 45cm
10
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ỡ ƯỜ
Ạ
SA.11330 PHÁ D T
NG XÂY G CH
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
221.354
221.354
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
244.452
244.452
ườ SA.11331 ạ ng xây g ch ng <= m3
257.926
257.926
ườ SA.11332 ng <= m3
342.618
342.618
ườ SA.11333 ng <= m3
371.490
371.490
ườ SA.11334 ng <= m3
ườ SA.11335 ỡ ườ Phá d t ề Chi u dày t 11cm ề Chi u dày t 22cm ề Chi u dày t 33cm ề Chi u dày t 45cm ề Chi u dày t ng > 45cm m3
Ỡ ƯỜ
SA.11340 PHÁ D T
Ạ NG XÂY ĐÁ CÁC LO I
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
257.926
257.926
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ườ ng xây đá các
321.445
321.445
ườ ng <= SA.11341 m3
358.017
358.017
ườ ng <= SA.11342 m3
394.588
394.588
ườ ng <= SA.11343 m3
ườ Phá d t lo iạ ề Chi u dày t 22cm ề Chi u dày t 33cm ề Chi u dày t 45cm ề Chi u dày t ng > 45cm SA.11344 m3
Ỡ
Ộ
Ụ
Ầ SA.11400 PHÁ D XÀ, D M, C T, TR , SÀN, MÁI
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
1.630.323
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ộ
1.418.592
ụ ầ Phá d xà, d m, c t, tr , ủ ằ sàn, mái b ng th công ầ xà, d m BTCT SA.11410 m3
1.630.32 3 1.418.59 2 336.844
336.844
ộ SA.11421 ụ C t, tr BTCT m3
1.680.368
ộ ụ ạ
1.680.36 8
SA.11422 SA.11430 C t, tr g ch đá Sàn, mái BTCT m3 m3
Ờ
Ả
Ỡ Ờ SA.11510 PHÁ D B NÓC, B CH Y
ơ ị Đ n v tính: đ/m
11
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
7.699
7.699
3.850
3.850
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ờ ờ ả ạ
ờ ờ SA.11511 SA.11512 Phá d b nóc, b ch y B nóc xây g ch B nóc xây ngói bò m m
Ỡ
Ấ
Ằ
Ế SA.11520 PHÁ D CÁC K T C U TRÊN MÁI B NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
57.745
57.745
36.572
36.572
42.346
42.346
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ỡ ế ấ Phá d các k t c u trên mái b ngằ ỉ ỡ ạ SA.11521 Phá d g ch v a nghiêng trên m2 mái
28.872
28.872
ỉ
ỡ SA.11522 Phá d xi măng láng trên mái ỡ SA.11523 Phá d bê tông x trên mái ỡ ạ SA.11524 Phá d g ch lá nem m2 m2 m2
Ớ Ữ
SA.11600 PHÁ L P V A TRÁT
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
23.098
23.098
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
36.572
36.572
ụ
ầ SA.11610 SA.11620 ớ ữ Phá l p v a trát ộ ườ ng, c t, tr T ầ Xà, d m, tr n m2 m2
Ỡ
SA.11700 PHÁ D HÀNG RÀO
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
3.850
3.850
7.699
7.699
17.323
17.323
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ
SA.11710 SA.11720 SA.11730 Phá d hàng rào Hàng rào tre, gỗ Hàng rào dây thép gai Hàng rào song s tắ m2 m2 m2
Ạ Ỏ Ớ
Ơ
SA.11800 C O B L P VÔI, S N CŨ
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
11.549
11.549
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công
13.474
13.474
ườ
21.173
21.173
ầ
SA.11811 SA.11812 SA.11821 m2 m2 m2
ạ ỏ ớ ạ C o b l p vôi cũ ụ ộ ng, c t, tr T ầ Xà, d m, tr n ớ ơ L p s n cũ ỏ ớ ơ C o b l p s n cũ
12
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
19.248
28.872
28.872
38.496
38.496
Nhân công 19.248 ỗ
ớ ơ ớ ơ ớ ơ SA.11822 SA.11823 SA.11824 L p s n cũ trên g L p s n cũ trên kính ạ L p s n cũ trên kim lo i Đ nơ vị m2 m2 m2
Ỡ
Ấ
Ế
SA.11910 PHÁ D CÁC K T C U KHÁC
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
19.248
19.248
42.346
42.346
48.121
48.121
28.872
28.872
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ự ng nh a
ế ấ ặ SA.11911 SA.11912 SA.11913 SA.11914 ỏ ặ ườ Đào b m t đ ề Chi u dày <= 10cm ề Chi u dày > 10cm ạ ỉ C o r các k t c u thép ụ Đ c nhám m t bê tông m2 m2 m2 m2
Ỡ Ế
Ằ
Ấ SA.11920 PHÁ D K T C U BÊ TÔNG B NG MÁY
Thành phần công việc: Phá dỡ các kết cấu bê tông đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển phế
thải trong phạm vi 30m. Thu dọn mặt b nằ g sau khi phá dỡ.
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
23.400
505.138
1.298.373 1.826.911
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công
463.978
1.015.165 1.479.143
ố
ố SA.11921 SA.11922 m3 m3
23.400
566.877
446.037 1.036.314
ỡ ế ấ ầ
527.588
327.618
855.206
ố
ố ỡ ế ấ Phá d k t c u bê tông ằ b ng búa căn Bê tông có c t thép Bê tông không c t thép Phá d k t c u bê tông ằ b ng máy khoan c m tay Bê tông có c t thép Bê tông không c t thép SA.11923 SA.11924 m3 m3
Ế
Ấ
Ỡ
Ự
SA.20000 CÔNG TÁC THÁO D CÁC K T C U, CÔNG TRÌNH XÂY D NG
Ỡ
Ử
SA.21100 THÁO D KHUÔN C A
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
19.248
28.872
28.872
Nhân công 19.248
ỡ ỡ SA.21101 SA.21102 ử ơ Tháo d khuôn c a đ n ử Tháo d khuôn c a kép m m
Ỡ Ậ
SA.21210 THÁO D B C THANG
ơ ị ậ Đ n v tính: đ/b c
13
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
13.370
Nhân công 13.370 ỡ ầ ỗ SA.21210 b cậ Tháo d c u thang g , tháo ỡ ậ d b c thang
Ỡ Ế
SA.21220 THÁO D Y M THANG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
17.827
Nhân công 17.827 ỡ ầ ỗ SA.21220 m2 Tháo d c u thang g , tháo ỡ ế d y m thang
Ỡ
SA.21230 THÁO D LAN CAN
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
22.284
Nhân công 22.284 ỡ ầ ỗ SA.21230 m Tháo d c u thang g , tháo ỡ d lan can
Ỡ
SA.21240 THÁO D VÁCH NGĂN
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
6.685
6.685
8.914
8.914
24.513
24.513
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ắ
SA.21241 SA.21242 SA.21243 m2 m2 m2 Tháo d vách ngăn Vách ngăn khung m t cáo Vách ngăn ván ép, g vánỗ Vách ngăn nhôm kính, g ỗ ạ kính, th ch cao
Ỡ Ụ Ệ
Ệ
SA.21300 THÁO D PH KI N V SINH
ơ ị ộ Đ n v tính: đ/b
96.241
96.241
21.173
21.173
28.872
28.872
28.872
28.872
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ệ
ể SA.21301 SA.21302 SA.21303 SA.21304 ỡ ụ ệ Tháo d ph ki n v sinh ỡ ồ ắ Tháo d b n t m ỡ ậ ử Tháo d ch u r a ỡ ệ Tháo d b xí ỡ ậ Tháo d ch u ti u bộ bộ bộ bộ
Ỡ
Ằ
Ấ
Ệ SA.21400 THÁO D CÁC C U KI N B NG BÊ TÔNG, GANG, THÉP
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/c u ki n
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ệ ằ ỡ ấ Tháo d các c u ki n b ng bê
14
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
82.767
82.767
167.459
167.459
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
225.204
225.204
ấ ấ ượ ượ SA.21401 SA.21402 ệ ng c u ki n <=50kg ệ ng c u ki n c.ki nệ c.ki nệ
394.588
394.588
ượ ệ ấ SA.21403 ng c u ki n c.ki nệ
577.446
577.446
ượ ệ ấ SA.21404 ng c u ki n c.ki nệ
ượ ệ ấ SA.21405 ng c u ki n c.ki nệ tông, gang, thép ọ Tr ng l ọ Tr ng l <=100kg ọ Tr ng l <=150kg ọ Tr ng l <=250kg ọ Tr ng l <=350kg
Ỉ Ư Ỏ
Ỡ Ế
Ấ
Ị
SA.21500 THÁO D K T C U THÉP B HAN R , H H NG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo phục vụ tháo kết c uấ , cắt rời bộ phận kết cấu h ư h nỏ g. Di chuyển hạ kết cấu vận chuyển xếp gọn trong phạm vi 30m. Đảm bảo vệ sinh môi trư nờ g và an toàn cho người và thiết bị trong hoạt đ nộ g dây chuy nề . ơ
ấ ị Đ n v tính: đ/t n
218.955
1.840.063
574.427 2.633.445
258.500
2.056.541
1.107.146 3.422.187
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ị ỡ ế ấ
337.590
2.489.497
1.354.617 4.181.704
ầ
320.870
3.138.931
1.136.274 4.596.075
ằ ồ
283.030
1.840.063
1.211.104 3.334.197
i, ả t nấ t nấ t nấ t nấ Tháo d k t c u thép b han ỉ ư ỏ r , h h ng ộ SA.21501 C t thép SA.21502 Xà, d m, gi ng thép SA.21503 Vì kèo, xà g thép SA.21504 Sàn thao tác, sàn băng t sàn nhà công nghi p thép
ế ấ ệ SA.21505 K t c u thép khác t nấ
ự ậ ơ Ghi chú Giá ca máy kích th y l c s c nâng 5T trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán ứ ờ ấ ể ờ ủ ự ủ ự ứ ứ ượ ằ ậ ự i th i đi m l p d toán căn c giá ca máy kích th y l c s c nâng 5T đ ạ ạ c ban hành t
Ế Ử
Ỡ
Ữ
Ụ
Ụ
Ế
Ị
SA.30000 THÁO D THI T B PH C V THAY TH , S A CH A
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị nghiên c uứ thiết kế biện pháp tháo dỡ thiết b ,ị lắp đặt, tháo dỡ, vận chuyển vật tưphục vụ tháo dỡ, vận chuyển thiết bị phụ tùng sau khi tháo dỡ trong phạm vi 30m.
Tháo dỡ thiết bị loại lắp b nằ g bu lông có tr nọ g lư nợ g 100kg sử d nụ g biện pháp tháo lắp chủ yếu b nằ g thủ công, sử d nụ g d nụ g cụ tháo lắp đơn giản: kìm, cơ lê, mỏ lết, thang leo, giá đỡ máy hàn, vận chuyển thiết bị phụ tùng sau khi tháo trong phạm vi các t nầ g sàn của các h nạ g mục b nằ g thủ công.
Tháo dỡ thiết bị phụ tùng có khối lư nợ g lớn sử d nụ g biện pháp tháo dỡ b nằ g thủ
công kết hợp cơ giới.
15
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ạ Ắ
Ủ
Ằ
Ằ
Ế
Ị
Ề Ỡ SA.31100 THÁO D THI T B LO I L P B NG BU LÔNG THÁO B NG TH CÔNG, CHI U CAO THÁO D <=2MỠ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
207.592 2.245.056
2.452.648
196.790
2.329.593
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ế ị ạ ắ t b lo i l p ằ ề ỡ
186.914
2.213.077
ố ượ ố ượ ế ị ế ị Tháo d thi ủ ằ b ng bu lông tháo b ng th công, chi u cao tháo d <= 2m Kh i l Kh i l t b <= 2kg t b <= 5kg ng thi ng thi SA.31101 SA.31102 t nấ t nấ
176.675
2.101.811
ố ượ ế ị SA.31103 Kh i l ng thi t b <= 10kg t nấ
168.815
1.996.665
ố ượ ế ị SA.31104 Kh i l ng thi t b <= 15kg t nấ
160.028
1.898.076
ố ượ ế ị SA.31105 Kh i l ng thi t b <= 20kg t nấ
152.167
1.802.283
ố ượ ế ị SA.31106 Kh i l ng thi t b <= 25kg t nấ
144.670
1.712.467
ố ượ ế ị SA.31107 Kh i l ng thi t b <= 30kg t nấ
137.354
1.626.574
ố ượ ế ị SA.31108 Kh i l ng thi t b <= 35kg t nấ
130.401
1.544.786
ố ượ ế ị SA.31109 Kh i l ng thi t b <= 40kg t nấ
123.629
1.466.921
ố ượ ế ị SA.31110 Kh i l ng thi t b <= 50kg t nấ
2.132.80 3 2.026.16 3 1.925.13 6 1.827.85 0 1.738.04 8 1.650.11 6 1.567.79 7 1.489.22 0 1.414.38 5 1.343.29 2 117.784 1.277.811
1.395.595
111.557
1.323.887
ố ượ ế ị SA.31111 Kh i l ng thi t b <= 60kg t nấ
1.212.33 0 106.074 1.152.462
1.258.536
100.955
1.195.420
ố ượ ố ượ ế ị ế ị SA.31112 SA.31113 Kh i l Kh i l ng thi ng thi t b <= 70kg t b <= 80kg t nấ t nấ
1.094.46 5
95.835
1.136.044
ế ị ế ị ố ượ ố ượ SA.31114 SA.31115 ng thi ng thi t b <= 90kg t b <= t nấ t nấ
1.040.20 9
ố ượ ế ị Kh i l Kh i l 100kg Kh i l SA.31116 ng thi t b > 100kg t nấ
Ạ Ắ
Ủ
Ằ
Ằ
Ế
Ị
Ề Ỡ SA.31200 THÁO D THI T B LO I L P B NG BU LÔNG THÁO B NG TH CÔNG, CHI U CAO THÁO D >2MỠ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
207.592 2.581.814
2.789.406
196.790 2.452.724
2.649.514
186.914 2.329.246
2.516.160
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ế ị ạ ắ t b lo i l p ằ
ề ố ượ ố ượ ố ượ ế ị ế ị ế ị Tháo d thi ủ ằ b ng bu lông tháo b ng th công, chi u cao tháo d > 2m, Kh i l Kh i l Kh i l ỡ t b <= 2kg t b <= 5kg t b <= 10kg ng thi ng thi ng thi SA.31201 SA.31202 SA.31203 t nấ t nấ t nấ
16
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
176.675 2.213.251
2.389.926
168.815
2.271.684
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
160.028
2.158.128
ố ượ ố ượ ế ị ế ị SA.31204 SA.31205 Kh i l Kh i l ng thi ng thi t b <= 15kg t b <= 20kg t nấ t nấ
152.167
2.049.239
ố ượ ế ị SA.31206 Kh i l ng thi t b <= 25kg t nấ
144.670
1.948.198
ố ượ ế ị SA.31207 Kh i l ng thi t b <= 30kg t nấ
137.354
1.851.080
ố ượ ế ị SA.31208 Kh i l ng thi t b <= 35kg t nấ
2.102.86 9 1.998.10 0 1.897.07 2 1.803.52 8 1.713.72 6 130.401 1.627.666
1.758.067
123.629
1.668.976
ố ượ ế ị SA.31209 Kh i l ng thi t b <= 40kg t nấ
117.784
1.586.425
ố ượ ố ượ ế ị ế ị SA.31210 SA.31211 Kh i l Kh i l ng thi ng thi t b <= 50kg t b <= 60kg t nấ t nấ
111.557
1.507.233
ố ượ ế ị SA.31212 Kh i l ng thi t b <= 70kg t nấ
106.074
1.430.657
ố ượ ế ị SA.31213 Kh i l ng thi t b <= 80kg t nấ
100.955
1.360.057
ố ượ ế ị SA.31214 Kh i l ng thi t b <= 90kg t nấ
1.545.34 7 1.468.64 1 1.395.67 6 1.324.58 3 1.259.10 2
1.291.327
95.835
ố ượ ế ị SA.31215 ng thi t b <= t nấ
1.195.49 2
ố ượ ế ị Kh i l 100kg Kh i l SA.31216 ng thi t b > 100kg t nấ
Ạ Ắ Ằ
Ỡ
Ủ
Ằ
Ế
Ị
Ỡ
Ề
Ế Ợ SA.31300 THÁO D THI T B LO I L P B NG BU LÔNG THÁO B NG TH CÔNG K T H P MÁY, CHI U CAO THÁO D <=2M
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ỡ ằ ế ị ạ ắ
155.835 1.257.231
612.018 2.025.084
147.776
579.536 1.920.933
ỡ
139.042
552.428 1.825.223
ố ượ ố ượ ế ị ế ị t b lo i l p b ng Tháo d thi ế ủ ằ bu lông tháo b ng th công k t ề ợ h p máy, chi u cao tháo d <= 2m Kh i l Kh i l t b <= 100kg t b <= 200kg ng thi ng thi SA.31301 SA.31302 t nấ t nấ
133.062
524.678 1.735.367
ố ượ ế ị SA.31303 Kh i l ng thi t b <= 300kg t nấ
126.407
496.928 1.646.706
ố ượ ế ị SA.31304 Kh i l ng thi t b <= 400kg t nấ
120.463
1.193.62 1 1.133.75 3 1.077.62 7 1.023.37 1 972.858
471.865 1.565.186
114.155
924.215
446.161 1.484.531
108.557
877.443
425.830 1.411.830
103.306
834.038
404.857 1.342.201
97.518
792.318
365.719 1.255.555
ố ượ ế ị SA.31305 Kh i l ng thi t b <= 500kg t nấ
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ế ị ế ị ế ị ế ị ế ị SA.31306 SA.31307 SA.31308 SA.31309 SA.31310 ng thi ng thi ng thi ng thi ng thi t b <= 600kg t b <= 700kg t b <= 800kg t b <= 900kg t b <= t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ Kh i l Kh i l Kh i l Kh i l Kh i l 1000kg
17
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
93.151
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
365.598 1.211.591
Nhân công 752.842 ố ượ ế ị SA.31311 Kh i l ng thi t b > 1000kg Đ nơ vị t nấ
Ạ Ắ Ằ
Ỡ
Ủ
Ằ
Ế
Ị
Ỡ
Ề
Ế Ợ SA.31400 THÁO D THI T B LO I L P B NG BU LÔNG THÁO B NG TH CÔNG K T H P MÁY, CHI U CAO THÁO D >2M
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ỡ ế ị ạ ắ
155.835
612.018 2.214.043
147.776
579.536 2.100.538
ằ t b lo i l p b ng Tháo d thi ế ủ ằ bu lông tháo b ng th công k t ỡ ề ợ h p máy, chi u cao tháo d > 2m ố ượ ế ị SA.31401 Kh i l ng thi t b <= 100kg t nấ
139.042
552.428 1.995.473
ố ượ ế ị SA.31402 Kh i l ng thi t b <= 200kg t nấ
133.062
524.678 1.898.133
ố ượ ế ị SA.31403 Kh i l ng thi t b <= 300kg t nấ
126.407
496.928 1.800.119
ố ượ ế ị SA.31404 Kh i l ng thi t b <= 400kg t nấ
120.463
471.865 1.709.243
ố ượ ế ị SA.31405 Kh i l ng thi t b <= 500kg t nấ
114.155
446.161 1.617.363
ố ượ ế ị SA.31406 Kh i l ng thi t b <= 600kg t nấ
108.557
425.830 1.535.308
ố ượ ế ị SA.31407 Kh i l ng thi t b <= 700kg t nấ
103.306
1.446.19 0 1.373.22 6 1.304.00 3 1.240.39 3 1.176.78 4 1.116.91 5 1.057.04 7 1.000.92 1 959.761
404.857 1.467.924
97.518
911.119
365.719 1.374.356
ố ượ ế ị SA.31408 Kh i l ng thi t b <= 800kg t nấ
93.151
866.217
365.598 1.324.966
ố ượ ố ượ ế ị ế ị ng thi ng thi t b <= 900kg t b <= t nấ t nấ
ố ượ ế ị SA.31409 Kh i l SA.31410 Kh i l 1000kg SA.31411 Kh i l ng thi t b > 1000kg t nấ
Ạ Ắ
Ỡ
Ằ
Ị
ƯƠ
Ằ
NG PHÁP HÀN, THÁO B NG TH
Ủ
Ế Ợ
Ỡ
Ế SA.31500 THÁO D THI T B LO I L P B NG PH Ề CÔNG K T H P MÁY, CHI U CAO THÁP D <=2M
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ỡ
327.210
719.247 2.468.326
ế
313.731
681.392 2.345.898
ế ị ằ ế ị ạ ắ t b lo i l p b ng Tháo d thi ằ ươ ng pháp hàn, tháo b ng ph ề ợ ủ th công k t h p máy, chi u cao tháo d <= 2m Kh i l ỡ ố ượ ng thi t b <= 100kg SA.31501 t nấ
301.378
648.269 2.231.200
ố ượ ế ị SA.31502 Kh i l ng thi t b <= 200kg t nấ
289.025
615.145 2.122.113
ố ượ ế ị SA.31503 Kh i l ng thi t b <= 300kg t nấ
1.421.86 9 1.350.77 5 1.281.55 3 1.217.94 3
ố ượ ế ị SA.31504 Kh i l ng thi t b <= 400kg t nấ
18
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
276.854
582.022 2.016.951
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
266.190
553.631 1.919.898
ố ượ ế ị SA.31505 Kh i l ng thi t b <= 500kg Đ nơ vị t nấ
ố ượ ế ị SA.31506 Kh i l ng thi t b <= 600kg t nấ
525.240 1.826.429
245.408
993.437
501.580 1.740.425
235.489
954.149
473.189 1.662.827
226.315
896.152
449.529 1.571.996
Nhân công 1.158.07 5 1.100.07 7 255.367 1.045.822
216.396
851.250
430.602 1.498.248
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ế ị ế ị ế ị ế ị SA.31507 SA.31508 SA.31509 SA.31510 ng thi ng thi ng thi ng thi t b <= 700kg t b <= 800kg t b <= 900kg t b <= t nấ t nấ t nấ t nấ
ố ượ ế ị Kh i l Kh i l Kh i l Kh i l 1000kg Kh i l SA.31511 ng thi t b > 1000kg t nấ
Ạ Ắ
Ỡ
Ằ
Ị
ƯƠ
Ằ
NG PHÁP HÀN, THÁO B NG TH
Ủ
Ế Ợ
Ỡ
Ế SA.31600 THÁO D THI T B LO I L P B NG PH Ề CÔNG K T H P MÁY, CHI U CAO THÁP D >2M
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ỡ
327.210
719.247 2.631.092
ế
313.731
681.392 2.549.824
ế ị ằ ế ị ạ ắ t b lo i l p b ng Tháo d thi ằ ươ ng pháp hàn, tháo b ng ph ề ợ ủ th công k t h p máy, chi u ỡ cao tháo d > 2m ố ượ ng thi Kh i l t b <= 100kg SA.31601 t nấ
1.584.63 5 1.554.70 1 301.378 1.476.124
648.269 2.425.771
289.025
615.145 2.307.330
ố ượ ế ị SA.31602 Kh i l ng thi t b <= 200kg t nấ
276.854
582.022 2.189.072
ố ượ ố ượ ế ị ế ị SA.31603 SA.31604 Kh i l Kh i l ng thi ng thi t b <= 300kg t b <= 400kg t nấ t nấ
266.190
553.631 2.249.173
ố ượ ế ị SA.31605 Kh i l ng thi t b <= 500kg t nấ
255.708
525.240 1.976.440
ố ượ ế ị SA.31606 Kh i l ng thi t b <= 600kg t nấ
245.408
501.580 1.880.741
ố ượ ế ị SA.31607 Kh i l ng thi t b <= 700kg t nấ
235.489
473.189 1.782.563
ố ượ ế ị SA.31608 Kh i l ng thi t b <= 800kg t nấ
226.315
449.529 1.691.732
ố ượ ế ị SA.31609 Kh i l ng thi t b <= 900kg t nấ
1.403.16 0 1.330.19 6 1.429.35 2 1.195.49 2 1.133.75 3 1.073.88 5 1.015.88 8
216.396
959.761
430.602 1.606.759
ố ượ ế ị SA.31610 ng thi t b <= t nấ
ố ượ ế ị Kh i l 1000kg Kh i l SA.31611 ng thi t b > 1000kg t nấ
Ằ
Ắ
SA.31710 THÁO C T BU LÔNG B NG MÁY HÀN
ơ ị Đ n v tính: đ/10 cái
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ắ ằ
Tháo c t bu lông b ng máy hàn
19
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
3.575
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
260.084
319.819
5.005
68.195
364.715
437.915
Nhân công 56.160
ạ ạ SA.31711 SA.31712 Lo i bu lông m <= 24 Lo i bu lông m > 24 10 cái 10 cái
Ằ
Ắ
SA.31720 THÁO C T BU LÔNG B NG OXY KHÍ GA
ơ ị Đ n v tính: đ/10 cái
4.224
41.159
45.383
4.844
48.643
53.487
5.350
56.126
61.476
6.758
69.223
75.981
8.448
78.577
87.025
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ắ ằ
Tháo c t bu lông b ng ôxy khí ga ạ Lo i bu lông M814 ạ Lo i bu lông M1624 ạ Lo i bu lông M2430 ạ Lo i bu lông M3044 ạ Lo i bu lông M > 44 10 cái 10 cái 10 cái 10 cái 10 cái SA.31721 SA.31722 SA.31723 SA.31724 SA.31725
Ậ
Ụ
Ạ
SA.31730 THÁO BU LÔNG CÓ T N D NG L I BU LÔNG CŨ
ơ ị Đ n v tính: đ/10 cái
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ậ
9.799
60.172
69.971
12.155
66.189
78.344
13.585
84.241
97.826
15.015
104.298
119.313
16.445
128.367
144.812
i bu lông cũ
ạ ạ ạ ạ ạ ụ Tháo bu lông có t n d ng ạ l Lo i bu lông M814 Lo i bu lông M1624 Lo i bu lông M2430 Lo i bu lông M3044 Lo i bu lông M > 44 10 cái 10 cái 10 cái 10 cái 10 cái SA.31731 SA.31732 SA.31733 SA.31734 SA.31735
Ỡ
Ạ SA.31800 THÁO D VÒNG BI CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
720
401.146
401.866
441.261
1.170
442.431
485.387
1.440
486.827
533.524
533.524
587.679
587.679
645.845
645.845
710.028
710.028
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
SA.31801 SA.31802 SA.31803 SA.31804 SA.31805 SA.31806 SA.31807 ạ ỡ Tháo d vòng bi các lo i ố ượ ng <= 5kg/cái Kh i l ố ượ ng <= 10kg/cái Kh i l ố ượ ng <= 20kg/cái Kh i l ố ượ ng <= 30kg/cái Kh i l ố ượ ng <= 50kg/cái Kh i l ố ượ ng <= 100kg/cái Kh i l ố ượ ng > 100kg/cái Kh i l cái cái cái cái cái cái cái
Ỡ
Ơ
SA.31900 THÁO D MAY
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
20
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
120.344
120.344
132.378
132.378
146.418
146.418
160.458
160.458
176.504
176.504
194.556
194.556
212.607
212.607
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ơ
SA.31901 SA.31902 SA.31903 SA.31904 SA.31905 SA.31906 SA.31907 ỡ Tháo d may ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ng <= 5kg/cái ng <= 10kg/cái ng <= 20kg/cái ng <= 30kg/cái ng <= 50kg/cái ng <= 100kg/cái ng > 100kg/cái cái cái cái cái cái cái cái
Ỡ
SA.32000 THÁO D BÁNH RĂNG
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
240.688
240.688
264.756
264.756
290.831
290.831
320.917
320.917
353.008
353.008
387.106
387.106
427.220
427.220
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
SA.32001 SA.32002 SA.32003 SA.32004 SA.32005 SA.32006 SA.32007 ỡ Tháo d bánh răng ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ng <= 5kg/cái ng <= 10kg/cái ng <= 20kg/cái ng <= 30kg/cái ng <= 50kg/cái ng <= 100kg/cái ng > 100kg/cái cái cái cái cái cái cái cái
Ạ Ộ
Ơ Ệ
Ỡ
SA.32100 THÁO D CÁC LO I Đ NG C ĐI N
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
168.481
168.481
369.054
369.054
449.284
449.284
545.559
545.559
738.109
738.109
882.521
882.521
1.123.209
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ơ ệ
1.395.988
SA.32101 SA.32102 SA.32103 SA.32104 SA.32105 SA.32106 SA.32107 ạ ộ Tháo các lo i đ ng c đi n ấ Công su t <= 4,5kw ấ Công su t <= 7kw ấ Công su t <= 14kw ấ Công su t <= 20kw ấ Công su t <= 40kw ấ Công su t <= 75kw ấ Công su t <= 100kw cái cái cái cái cái cái cái
1.123.20 9 1.395.98 8 1.652.722
1.652.722
1.925.501
SA.32108 ấ Công su t <= 160kw cái
2.631.518
SA.32109 SA.32110 ấ Công su t <= 200kw ấ Công su t <= 320kw cái cái
1.925.50 1 2.631.51 8
SA.32111 ấ Công su t <= 570kw cái
21
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
3.016.618
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
3.481.947
SA.32112 ấ Công su t <= 700kw cái
3.995.414
SA.32113 ấ Công su t <= 800kw cái
SA.32114 ấ Công su t > 800kw cái Nhân công 3.016.61 8 3.481.94 7 3.995.41 4
Ị ƯỜ
Ế
Ỡ Ớ Ả SA.32200 THÁO D L P B O ÔN THI T B , Đ
Ố NG NG
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị nghiên c uứ thiết kế lập phư nơ g án tháo dỡ, vận chuyển vật tư phục vụ tháo dỡ. Tháo dỡ các lớp bảo ôn đư nờ g nố g, thiết bị theo đúng yêu cầu k tỹ huật, hoàn thi nệ . Công tác tháo dỡ, bốc x pế , vận chuy nể , phân loại vật li uệ , thiết bị sau khi tháo dỡ theo đúng yêu cầu k tỹ huật.
Ỡ Ớ Ả
Ế
Ị SA.32210 THÁO D L P B O ÔN THI T B
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
288.116
59.593
347.709
316.179
63.509
379.688
346.113
65.104
411.217
377.918
69.179
447.097
415.335
73.414
488.749
456.495
77.809
534.304
501.396
82.203
583.599
550.039
86.757
636.796
604.294
91.311
695.605
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đơ n vị V tậ li uệ Nhân công ỡ ớ ế ị t b
ả ớ ớ ớ ớ ớ ớ ớ ớ ớ ề ề ề ề ề ề ề ề ề ả ả ả ả ả ả ả ả ả Tháo d l p b o ôn thi SA.32211 Chi u dày l p b o ôn <= 40mm SA.32212 Chi u dày l p b o ôn <= 50mm SA.32213 Chi u dày l p b o ôn <= 80mm SA.32214 Chi u dày l p b o ôn <= 100mm SA.32215 Chi u dày l p b o ôn <= 125mm SA.32216 Chi u dày l p b o ôn <= 150mm SA.32217 Chi u dày l p b o ôn <= 200mm SA.32218 Chi u dày l p b o ôn <= 250mm SA.32219 Chi u dày l p b o ôn <= 300mm m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2
Ỡ Ớ Ả
ƯỜ
SA.32220 THÁO D L P B O ÔN Đ
Ố NG NG
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
346.113
34.678
380.791
379.789
37.956
417.745
417.206
40.442
457.648
458.366
42.031
500.397
503.267
42.829
546.096
422.819
51.865
474.684
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Nhân công Đơ n vị V tậ li uệ ườ ỡ ớ ố ng ng
ả ớ ớ ớ ớ ớ ớ ề ề ề ề ề ề ả ả ả ả ả ả Tháo d l p b o ôn đ SA.32221 Chi u dày l p b o ôn <= 50mm SA.32222 Chi u dày l p b o ôn <= 75mm SA.32223 Chi u dày l p b o ôn <= 100mm SA.32224 Chi u dày l p b o ôn <= 150mm SA.32225 Chi u dày l p b o ôn <= 200mm SA.32226 Chi u dày l p b o ôn > 200mm m2 m2 m2 m2 m2 m2
Ấ
Ế
Ỡ SA.32300 THÁO D CÁC K T C U MÁI
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
22
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
673.687
1.156.298 1.829.985
866.169
1.156.298 2.022.467
1.058.651
1.366.534 2.425.185
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công ế ấ ỡ Tháo d các k t c u mái
ườ SA.32311 Mái tôn SA.32312 Mái fibrô xi măng ấ SA.32321 T m che t ng 100m2 100m2 100m2
Ị Ử
Ỡ Ạ
Ấ
Ế
SA.32400 THÁO D G CH CH U L A TRONG CÁC K T C U
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị tháo dỡ lớp gạch ch uị lửa, xây trong các kết cấu bảo đảm yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
822.616
822.616
627.786
627.786
389.660
389.660
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ị ử
SA.32410 SA.32420 SA.32430 t nấ t nấ t nấ ỡ ạ Tháo d g ch ch u l a trong ế ấ các k t c u ố Trong ng khói Trong lò nung clinke ử C a lò nung, đáy lò nung, ử ố c a ng khói
Ỡ Ạ
Ấ
Ế
Ị Ử SA.32500 THÁO D G CH CH U L A TRONG CÁC K T C U THÉP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
779.321
779.321
1.082.390
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ
1.082.39 0
1.255.572
1.255.572
ố SA.32510 SA.32520 t nấ t nấ
ử ị ạ Tháo d g ch ch u l a ế ấ trong các k t c u thép Trong thân xiclon ễ Trong ph u thép, ng thép Trong côn thép, cút thép SA.32530 t nấ
Ạ Ỡ Ầ SA.32800 THÁO D D M THÉP CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
98.465
2.010.561
2.705.933 4.814.959
105.340
2.857.113
3.862.420 6.824.873
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
SA.32810 SA.32820 ạ ỡ ầ Tháo d d m thép các lo i Trên c nạ D i n ướ ướ c t nấ t nấ
Ạ Ỗ Ổ Ắ Ể Ử Ữ Ụ Ẩ Ố Ấ Ế SA.40000 CÔNG TÁC Đ C T Y, KHOAN T O L , TH I, C T Đ S A CH A, GIA C CÁC K T C U CÔNG TRÌNH
ƯỜ
Ạ
Ụ Ỗ SA.41100 Đ C L THÔNG T
NG XÂY G CH
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
23
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
2
15.399
15.399
2
19.248
19.248
2
23.098
23.098
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ỗ ườ ng xây ng <=
ệ ỗ ệ ỗ ệ ỗ SA.41111 SA.41112 SA.41113 lỗ lỗ lỗ
2
23.098
23.098
2
26.947
26.947
2
30.797
30.797
<= 0,04m <= 0,09m <= 0,15m ườ t di n l t di n l t di n l ỗ ườ ng xây ng <=
ệ ỗ ệ ỗ ệ ỗ ụ thông t Đ c l ề ạ g ch, chi u dày t 11cm, ế Ti ế Ti ế Ti ụ thông t Đ c l ề ạ g ch, chi u dày t 22cm, ế Ti ế Ti ế Ti t di n l t di n l t di n l <= 0,04m <= 0,09m <= 0,15m SA.41121 SA.41122 SA.41123 lỗ lỗ lỗ
ƯỜ
Ụ Ỗ SA.41200 Đ C L THÔNG T
NG BÊ TÔNG
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ụ ỗ
2
86.617
86.617
2
111.640
111.640
2
179.008
179.008
ườ ng ườ ng
t di n l t di n l t di n l SA.41211 SA.41212 SA.41213 lỗ lỗ lỗ
2
196.332
196.332
2
256.001
256.001
2
411.911
411.911
<= 0,04m <= 0,09m <= 0,15m ườ ườ ng t ng ườ ề ng
ệ ỗ ệ ỗ ệ ỗ thông t Đ c l ng t ề bê tông, chi u dày t <= 11cm, ệ ỗ ế Ti ệ ỗ ế Ti ế ệ ỗ Ti ụ ỗ Đ c l thông t bê tông, chi u dày t <= 22cm, ế Ti ế Ti ế Ti t di n l t di n l t di n l <= 0,04m <= 0,09m <= 0,15m SA.41221 SA.41222 SA.41223 lỗ lỗ lỗ
Ở ƯỜ
Ụ
Ử
SA.41300 Đ C M T
NG LÀM C A
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
307.971
307.971
588.995
588.995
744.905
744.905
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ở ườ ử ườ ụ ng làm c a, t ng
Đ c m t bê tông, ề ề ề m2 m2 m2
61.594
61.594
SA.41311 Chi u dày t SA.41312 Chi u dày t SA.41313 Chi u dày t ở ườ ng <= 11cm ng <= 22cm ng <= 33cm ử ườ ụ ườ ườ ườ ng làm c a, t ng Đ c m t xây g ch,ạ
ề ườ m2 SA.41321 Chi u dày t ng <= 11cm
24
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
92.391
150.136
150.136
Nhân công 92.391
ề ề ườ ườ SA.41322 Chi u dày t SA.41323 Chi u dày t ng <= 22cm ng <= 33cm Đ nơ vị m2 m2
Ế
Ấ
Ố
Ụ
Ể
SA.41400 Đ C BÊ TÔNG Đ GIA C CÁC K T C U BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
257.926
293.079
551.005
481.205
546.789 1.027.994
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đơ n vị V tậ li uệ Nhân công ụ ể ố Đ c bê tông đ gia c ụ ớ SA.41411 Đ c l p bê tông sàn dày <= m2
866.169
984.220 1.850.389
ầ
ườ ng bê tông ố ụ ộ ụ 3,5cm SA.41412 Đ c c t, d m, t SA.41413 Đ c bê tông xi lô, ng khói m2 m2
Ố
Ạ
ƯỚ C,
SA.41500 Đ C T Ả Ố
Ể NG, SÀN BÊ TÔNG T O RÃNH Đ CÀI SÀN BÊ TÔNG, CHÔN NG N Ẫ
Ụ ƯỜ Ệ NG B O V DÂY D N
ơ ị Đ n v tính: đ/m
67.369
104.150
171.519
94.316
145.810
240.126
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
ụ ườ ề ề SA.41510 SA.41520 ạ Đ c t ng, sàn t o rãnh, Chi u sâu rãnh <= 3cm Chi u sâu rãnh > 3cm m m
Ụ Ớ
Ố
Ằ
Ặ
SA.41600 Đ C L P M T NGOÀI BÊ TÔNG C T THÉP B NG BÚA CĂN
Thành phần công việc:
Đục lớp bê tông bảo vệ mặt ngoài các loại kết cấu bê tông. Hoàn thiện bề mặt đục theo đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển phế thải trong phạm vi 30m.
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
300
31.760
32.847
64.907
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ặ ề
300
34.647
49.270
84.217
ằ
ụ ụ ụ ớ ố Đ c l p m t ngoài bê tông c t ằ thép b ng búa căn, chi u dày ụ đ c <= 3cm, SA.41611 Đ c theo h SA.41612 Đ c ng a t ướ ng n m ngang ử ừ ướ d i lên m2 m2
Ụ
Ớ
Ợ
Ủ
Ặ
Ằ
Ế
SA.41700 Đ C L P BÊ TÔNG M T NGOÀI B NG TH CÔNG K T H P MÁY KHOAN BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ớ ặ ủ ợ ế ụ ề ụ Đ c l p m t ngoài bê tông ằ b ng th công k t h p máy khoan, chi u dày đ c <= 3cm,
25
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
1.365
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
40.220
106.528
1.628
80.097
50.275
132.000
1.995
97.415
60.329
159.739
Nhân công 64.943 ươ SA.41711 Đ c theo ph ẳ ng th ng Đ nơ vị m2
ụ đ ngứ ụ ụ SA.41712 Đ c theo h SA.41713 Đ c ng a t ướ ng n m ngang ử ừ ướ d ằ i lên m2 m2
Ằ
Ặ
SA.41800 KHOAN BÊ TÔNG B NG MŨI KHOAN Đ C
Thành phần công việc:
Định vị lỗ khoan, khoan lỗ qua bê tông, vận chuyển phế thải trong phạm vi 30m, thu dọn hiện trư nờ g.
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
394
2.695
7.038
10.127
788
3.080
9.049
12.917
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ặ khoan đ
1.181
3.465
10.658
15.304
ề SA.41811 SA.41812 lỗ lỗ
ề SA.41813 lỗ
945
3.465
12.066
16.476
ằ ặ khoan đ
1.418
4.042
19.104
24.564
ề SA.41821 lỗ
1.890
4.427
24.132
30.449
ề SA.41822 lỗ
ề SA.41823 lỗ
2.520
5.005
24.132
31.657
ằ khoan đ
3.150
5.582
30.165
38.897
SA.41831 lỗ
3.780
6.352
36.198
46.330
ề SA.41832 lỗ
ề SA.41833 lỗ
2.835
5.389
26.143
34.367
ằ ặ khoan đ
ề SA.41841 lỗ Khoan bê tông b ng mũi ườ ỗ khoan đ c, l ng kính <= 12mm ề Chi u sâu khoan <= 5cm Chi u sâu khoan <= 10cm Chi u sâu khoan <= 15cm Khoan bê tông b ng mũi ườ ỗ ng khoan đ c, l kính <= 16mm Chi u sâu khoan <= 10cm Chi u sâu khoan <= 15cm Chi u sâu khoan <= 20cm Khoan bê tông b ng mũi ườ ỗ ặ ng khoan đ c, l kính <= 20mm, ề Chi u sâu khoan <= 20cm Chi u sâu khoan <= 25cm Chi u sâu khoan <= 30cm Khoan bê tông b ng mũi ườ ỗ khoan đ c, l ng kính > 22mm, Chi u sâu khoan <= 20cm
26
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
6.159
32.176
41.879
3.544
4.253
6.929
38.209
49.391
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Nhân công ề SA.41842 lỗ
ề SA.41843 lỗ Chi u sâu khoan <= 25cm Chi u sâu khoan <= 30cm
Ố
Ấ
Ấ SA.41900 KHOAN L Y LÕI XUYÊN QUA BÊ TÔNG C T THÉP, GÓC KHOAN NGHIÊNG B T KỲ
Thành phần công việc:
Định vị lỗ khoan, khoan mồi b nằ g máy khoan bê tông 0,62KW đư nờ g kính D24mm, khoan mở r nộ g lỗ khoan b nằ g máy khoan bê tông 1,5KW đư nờ g kính D40mm, tiếp nước thư nờ g xuyên cho máy khoan. Hoàn thiện lỗ khoan đúng yêu cầu kỹ thuật.
ƯỜ
Ỗ SA.41910 L KHOAN Đ
NG KÍNH <=40MM
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
72.318
34.647
24.959
131.924
ấ ố ấ ỳ ỗ
72.318
36.572
29.292
138.182
ề SA.41911 lỗ
72.318
38.496
33.425
144.239
ề SA.41912 lỗ
72.318
40.421
38.161
150.900
ề SA.41913 lỗ
ề Khoan l y lõi xuyên qua bê tông c t thép, góc khoan khoan nghiêng b t k , l ườ đ ng kính <= 40mm, Chi u sâu khoan <= 30cm Chi u sâu khoan <= 35cm Chi u sâu khoan <= 40cm Chi u sâu khoan > 40cm SA.41914 lỗ
ƯỜ
Ỗ SA.41920 L KHOAN Đ
NG KÍNH <=50MM
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
73.848
34.647
28.551
137.046
ấ ố ấ ỳ ỗ
73.848
36.572
33.540
143.960
ề SA.41921 lỗ
73.848
38.496
38.729
151.073
ề SA.41922 lỗ
73.848
40.421
43.701
157.970
ề SA.41923 lỗ
ề Khoan l y lõi xuyên qua bê tông c t thép, góc khoan nghiêng b t k , l khoan ườ đ ng kính <= 50mm, Chi u sâu khoan <= 30cm Chi u sâu khoan <= 35cm Chi u sâu khoan <= 40cm Chi u sâu khoan > 40cm SA.41924 lỗ
27
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ƯỜ
Ỗ SA.41930 L KHOAN Đ
NG KÍNH <=60MM
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
78.132
34.647
30.298
143.077
ấ ố ấ ỳ ỗ
78.132
36.572
35.724
150.428
ề SA.41931 lỗ
78.132
38.496
41.350
157.978
ề SA.41932 lỗ
78.132
40.421
46.759
165.312
ề SA.41933 lỗ
ề Khoan l y lõi xuyên qua bê tông c t thép, góc khoan nghiêng b t k , l khoan ườ ng kính <= 60mm, đ Chi u sâu khoan <= 30cm Chi u sâu khoan <= 35cm Chi u sâu khoan <= 40cm Chi u sâu khoan > 40cm SA.41934 lỗ
ƯỜ
Ỗ SA.41940 L KHOAN Đ
NG KÍNH <=70MM
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
80.580
34.647
32.264
147.491
ấ ố ấ ỳ ỗ
80.580
36.572
38.126
155.278
SA.41941 lỗ
80.580
38.496
44.190
163.266
ề SA.41942 lỗ
80.580
40.421
50.035
171.036
ề SA.41943 lỗ
ề Khoan l y lõi xuyên qua bê tông c t thép, góc khoan nghiêng b t k , l khoan <= 70mm, ề Chi u sâu khoan <= 30cm Chi u sâu khoan <= 35cm Chi u sâu khoan <= 40cm Chi u sâu khoan > 40cm SA.41944 lỗ
ƯỜ
Ỗ SA.41950 L KHOAN Đ
NG KÍNH >70MM
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
87.312
34.647
34.229
156.188
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
87.312
36.572
40.747
164.631
ề SA.41951 lỗ
ề SA.41952 lỗ ấ Khoan l y lõi xuyên qua bê ố tông c t thép, góc khoan ấ ỳ ỗ nghiêng b t k , l khoan > 70mm Chi u sâu khoan <= 30cm Chi u sâu khoan <= 35cm
28
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
47.466
173.274
87.312
87.312
40.421
53.748
181.481
Nhân công 38.496 ề SA.41953 lỗ
ề SA.41954 Chi u sâu khoan <= 40cm Chi u sâu khoan > 40cm lỗ
Ạ Ỗ
Ố
SA.42110 KHOAN T O L QUA SÀN BÊ TÔNG C T THÉP DÀY <=15CM
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
3.600
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
24.147
40.985
Nhân công 13.238 ạ SA.42110 lỗ ỗ qua sàn bê Khoan t o l ố tông c t thép, dày <= 15cm
Ạ Ỗ
Ố
SA.42120 KHOAN T O L QUA SÀN BÊ TÔNG C T THÉP DÀY >15CM
ơ ỗ ị Đ n v tính: đ/l
3.600
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
31.190
50.836
Nhân công 16.046 ạ SA.42120 qua sàn bê lỗ ỗ Khoan t o l ố tông c t thép, dày > 15cm
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị đo đánh dấu vị trí cắt, cắt bê tông b nằ g máy, cậy phá bê tông sau khi cắt, thu d nọ , vận chuyển phế thải ra khỏi vị trí cắt trong phạm vi 30m. Hoàn thiện chỗ cắt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Ế Ấ Ằ Ắ SA.42200 C T CÁC K T C U BÊ TÔNG B NG MÁY
Ặ ƯỜ
Ắ
Ấ
Ắ
Ằ
Ế
SA.42200 C T CÁC K T C U BÊ TÔNG B NG MÁY, C T M T Đ
NG BÊ TÔNG ASPHALT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt b nằ g, lắp đặt hàng rào, biển báo, đèn tín hi uệ . Chuẩn bị máy, lấy d uấ . Tiến hành cắt b nằ g máy theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Di chuyển biển báo và rào ch nắ , dọn phế liệu rơi vãi. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, thu dọn hiện trư nờ g.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
31.875
353.008
107.132
492.015
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ ườ ng bêtông
38.250
401.146
121.741
561.137
ớ ắ SA.42210 100m
44.625
461.318
141.219
647.162
ớ ắ ề SA.42220 100m
ớ ắ ề SA.42230 100m ắ C t m t đ asphalt ề Chi u dày l p c t <= 5cm Chi u dày l p c t <= 6cm Chi u dày l p c t <= 7cm
Ắ
Ấ
Ắ
Ằ
Ế
Ằ SA.42300 C T CÁC K T C U BÊ TÔNG B NG MÁY, C T SÀN BÊ TÔNG B NG MÁY
ơ ị Đ n v tính: đ/m
29
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
1.081
21.036
81.786
59.669
1.782
31.441
123.690
90.467
2.657
49.308
171.304
119.339
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ắ
ề ề ề m m m SA.42310 SA.42320 SA.42330 C t sàn bêtông b ng máy Chi u dày sàn <= 10cm Chi u dày sàn <= 15cm Chi u dày sàn <= 20cm
Ắ ƯỜ
Ằ
Ắ
Ấ
Ằ
Ế
SA.42400 C T CÁC K T C U BÊ TÔNG B NG MÁY, C T T
NG BÊ TÔNG B NG MÁY
ơ ị Đ n v tính: đ/m
15.387
121.264
71.884
208.535
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ắ ườ ng bêtông b ng
16.356
180.933
111.094
308.383
ườ m ng <= SA.42410
17.952
273.324
163.373
454.649
ườ m ng <= SA.42420
20.456
408.062
248.327
676.845
ườ m ng <= SA.42430
ườ m C t t máy, ề Chi u dày t 20cm ề Chi u dày t 30cm ề Chi u dày t 45cm ề Chi u dày t SA.42440 ng > 45cm
Ắ ƯỜ
Ớ
SA.42500 CÀO BÓC L P M T Đ
NG BÊ TÔNG ASPHALT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt b nằ g, lắp đặt hàng rào, biển báo, đèn tín hi uệ . Chuẩn bị máy, lấy dấu cao đ lộ ớp mặt đư nờ g cần bóc. Tiến hành bóc b nằ g máy theo đúng yêu cầu kỹ thuật, bóc b nằ g th củ ông điểm máy không tới được. Di chuyển biển báo và rào ch nắ , dọn phế liệu rơi vãi, xúc hót phế liệu lên xe vận chuy nể . Vận chuyển phế thải b nằ g ô tô 7 tấn trong phạm vi 1000m.
2
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
1.090.898
444.440
2.025.265 3.560.603
1.464.920
518.513
2.221.063 4.204.496
2.025.954
603.168
2.452.424 5.081.546
2.649.324
702.638
2.696.211 6.048.173
3.584.380
819.039
2.961.417 7.364.836
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ ườ ng bê
ớ Cào bóc l p m t đ tông asphalt, ề ề ề ề ề ớ ớ ớ ớ ớ SA.42510 Chi u dày l p bóc <= 3cm SA.42520 Chi u dày l p bóc <= 4cm SA.42530 Chi u dày l p bóc <= 5cm SA.42540 Chi u dày l p bóc <= 6cm SA.42550 Chi u dày l p bóc <= 7cm 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
Ắ Ắ Ạ SA.42600 C T S T THÉP CÁC LO I
Ả
Ắ SA.42610 C T TÔN B N
ơ ị Đ n v tính: đ/m
30
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
2.150
4.427
8.407
14.984
3.978
6.737
10.509
21.224
6.559
7.314
16.815
30.688
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ả ắ
SA.42611 SA.42612 SA.42613 C t tôn b n, ề Chi u dày tôn 610mm ề Chi u dày tôn 1117mm ề Chi u dày tôn 1822mm m m m
Ắ Ắ
Ữ
SA.42620 C T S T CH U
ạ ơ ị Đ n v tính: đ/m ch
753
8.277
10.509
19.539
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị
1.150
10.009
12.611
23.770
ắ SA.42621
1.575
19.248
12.611
33.434
ắ SA.42622
ắ SA.42623 ắ ắ C t s t u ề Chi u cao s t u 120<=140mm ề Chi u cao s t u 160<=220mm ề Chi u cao s t u 240<=400mm m cạ h m cạ h m cạ h
Ắ Ắ
Ữ
SA.42630 C T S T CH I
ạ ơ ị Đ n v tính: đ/m ch
7.419
15.399
8.407
31.225
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị
9.677
19.248
9.458
38.383
11.290
26.947
10.509
48.746
ắ SA.42631 m chạ
ề ề SA.42632 SA.42633 ắ ắ C t s t I ề Chi u cao s t I 140<=150mm ắ Chi u cao s t I 155<=165mm ắ Chi u cao s t I 190<=195mm m chạ m chạ
Ắ Ắ
Ữ
SA.42640 C T S T CH L
ạ ơ ị Đ n v tính: đ/m ch
1.613
36.572
2.102
40.287
3.763
40.421
3.153
47.337
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ắ ắ C t s t l
ắ ắ SA.42641 Quy cách s t l 75<=90mm SA.42642 Quy cách s t l 100<=120mm m chạ m chạ
Ỗ Ắ SA.42700 KHOAN, DOA L S T THÉP
Ỗ Ắ
Ỗ
ƯỜ
SA.42710 KHOAN L S T THÉP DÀY 522MM, L KHOAN Đ
NG KÍNH 1427
ơ ị ỗ Đ n v tính: đ/10l
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công
Khoan l 22mm, l ỗ ắ s t thép dày 5 ỗ khoan <=1427
31
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ Tên công tác ậ ệ V t li u Mã hi uệ Máy Đ n giá
74.650
101.727
58.166
119.029
177.195
96.275
59.002
155.277
Nhân công 27.077 ứ
126.361
100.046
226.407
SA.42711 SA.42712 SA.42713 ứ c, đ ng Đ nơ vị 10 lỗ 10 lỗ 10lỗ
SA.42714 ướ ướ i n c, ngang 10lỗ ạ ầ Khoan trên c n, đ ng c n ầ ạ Khoan trên c n, ngang c n ướ ướ i n Khoan d c nầ Khoan d c nầ
Ỗ Ắ
SA.42720 DOA L S T THÉP
ơ ị ỗ Đ n v tính: đ/10l
36.103
575.138
611.241
58.166
862.707
920.873
34.097
1.150.276 1.184.373
46.132
1.437.845 1.483.977
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công ỗ ắ
ớ ớ ớ ớ ướ ướ SA.42721 SA.42722 SA.42723 SA.42724 s t thép Doa l Trên dàn, 24 l p thép Trên dàn, 57 l p thép D i dàn, 24 l p thép D i dàn, 57 l p thép 10lỗ 10lỗ 10lỗ 10lỗ
Ặ
Ầ
SA.42800 CH T RI VÊ C U CŨ
ơ ị Đ n v tính: đ/10con
3.570
19.024
15.454
3.570
27.971
24.401
3.570
44.238
40.668
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ầ ặ
ạ ạ ạ SA.42811 SA.42812 SA.42813 Ch t rivê c u cũ Lo i <=1619 Lo i <=2022 Lo i <=2426 con con con
Ế Ấ Ự Ạ SA.50000 CÔNG TÁC LÀM S CH CÁC K T C U, CÔNG TRÌNH XÂY D NG
Ề Ặ
Ụ
Ẩ
Ấ
Ế
SA.51000 Đ C T Y B M T BÊ TÔNG CÁC K T C U
Ề Ặ
Ụ
Ầ
Ẩ
SA.51110 Đ C T Y B M T D M BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
91.261
Nhân công 91.261 ụ ẩ ề ặ ầ m2 SA.51110 Đ c t y b m t d m bê tông
Ề Ặ ƯỜ
Ụ
Ẩ
SA.51120 Đ C T Y B M T T
NG BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
86.046
Nhân công 86.046 ụ ẩ ề ặ ườ SA.51120 ng bê m2 Đ c t y b m t t tông
32
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ề Ặ Ộ
Ụ
Ẩ
SA.51130 Đ C T Y B M T C T BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
89.857
Nhân công 89.857 ụ ẩ ề ặ ộ SA.51130 m2 Đ c t y b m t c t bê tông
Ề Ặ
Ụ
Ẩ
Ầ
SA.51140 Đ C T Y B M T TR N BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
92.665
Nhân công 92.665 ụ ẩ ề ặ ầ SA.51140 m2 Đ c t y b m t tr n bê tông
Ề Ặ
Ụ
Ẩ
SA.51150 Đ C T Y B M T SÀN BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
82.034
Nhân công 82.034 ụ ẩ SA.51150 m2 ề ặ Đ c t y b m t sàn bê tông
Ẩ Ạ
Ặ
Ấ
Ế
SA.51200 PHUN CÁT T Y S CH M T NGOÀI K T C U BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
9.450
4.042
19.381
32.873
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công SA.51210 m2 ặ ẩ ạ Phun cát t y s ch m t ế ấ ngoài k t c u bê tông
Ỉ Ế
Ụ
Ấ
Ẩ
SA.51300 Đ C T Y R K T C U THÉP, THÉP TRONG BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
78.280
24.160
54.120
126.481
29.066
97.415
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
102.823
27.056
75.767
ằ
93.768
28.825
64.943
ế m2 m2 m2 ự
ế ấ ụ ẩ ỉ Đ c t y r ộ ộ SA.51310 C t thép, vai c t ầ SA.51320 Xà, d m, gi ng, vì kèo thép SA.51330 C u thang, lan can thép và k t ng t SA.51340 C t thép trong các k t c u bê m2 ầ ấ ươ c u t ố tông
ậ ự ấ ơ Ghi chú ứ Giá ca máy mài công su t 1,5KW trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c ằ ậ ự ạ ờ ể ấ ượ ạ ờ ấ i th i đi m l p d toán giá ca máy mài công su t 1,5KW đ c ban hành t
Ặ ƯỜ
Ụ Ử
Ữ
Ệ SA.51400 V SINH M T Đ
Ụ NG, SÂN BÃI PH C V S A CH A
33
2
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
37.418
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
121.607
121.607
Nhân công 37.418 ướ ặ ườ SA.51410 c m t đ ng, sân 100m2
37.418
41.876
79.294
ấ ặ ườ SA.51420 ng, 100m2
ặ ườ SA.51430 ng, sân bãi 100m2 Quét n bãi ọ Quét d n đ t m t đ sân bãi ử R a m t đ ằ b ng máy
ƯỚ
Ử
Ữ
Ụ
Ụ
SA.51500 VÉT RÃNH THOÁT N
C PH C V CÔNG TÁC S A CH A
ơ ị Đ n v tính: đ/m
6.548
6.548
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công SA.51510 Vét rãnh thoát n cướ m
34
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
PH N IIẦ
Ử
Ữ
Ử
Ấ
Ế
Ế
Ậ Ố CÔNG TÁC S A CH A, GIA C CÁC K T C U, NHÀ C A, V T KI N TRÚC
Yêu cầu kỹ thuật: Xây trên tư nờ g cũ phải cạo r aử sạch lớp v aữ cũ và phế thải bám trên mặt
tư nờ g tưới nước trước khi xây.
Chỉ dùng gạch cũ để xây khi gạch thu hồi còn đảm bảo đúng mác quy định. Gạch khô phải làm ẩm trước khi xây, v aữ trộn cho ca nào phải dùng trong ca đó. Kết cấu xây b nằ g gạch đá phải đảm bảo đúng theo thiết kế, phù hợp với kết cấu cũ.
Hướng dẫn s ử d nụ g: Khối lư nợ g xây không tính trừ phần lỗ c aử có diện tích 0,04m2. Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ giàn giáo được tính riêng.
Thành phần công việc: Chuẩn bị d nụ g cụ, phư nơ g tiện thi công. Vận chuyển vật li uệ , d nụ g cụ trong phạm vi 30m. Làm ẩm gạch xây trước khi xây ( đối với kết cấu xây b nằ g các loại gạch ). Xác định tim cốt, căng dây, lấy mốc. Trộn vữa, xây bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật. Thu dọn khi kết thúc công việc.
Ế Ấ Ữ Ử Ạ SB.10000 CÔNG TÁC S A CH A CÁC K T C U XÂY ĐÁ, G CH
SB.11100 XÂY MÓNG
SB.11000 XÂY ĐÁ H CỘ
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
456.815
398.438
855.253
484.279
398.438
882.717
516.179
398.438
914.617
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
456.815
388.814
845.629
484.279
388.814
873.093
516.179
388.814
904.993
ữ ữ ữ SB.11113 SB.11114 SB.11115 m3 m3 m3
ữ ữ ữ SB.11123 SB.11124 SB.11125 ộ Xây móng đá h c dày <= 60cm, V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ộ Xây móng đá h c dày > 60cm, V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
SB.11200 XÂY T
NG TH NG
35
3
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/m
456.815
529.326
986.141
484.279
529.326
1.013.605
516.179
529.326
1.045.505
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ẳ ng th ng b ng đá ườ ề
ữ ữ ữ SB.11213 SB.11214 SB.11215 m3 m3 m3
456.815
502.378
959.193
484.279
502.378
986.657
516.179
502.378
1.018.557
ẳ ng th ng b ng đá ườ ề
ữ ữ ữ ằ Xây t ộ h c chi u dày <=60cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ằ Xây t ộ h c chi u dày >60cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.11223 SB.11224 SB.11225 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỜ
Ặ Ỏ Ỗ
SB.11300 XÂY T
Ụ NG TR PIN, T
NG CONG NGHIÊNG V N V Đ
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ụ ườ ng tr
456.815
587.070
1.043.885
484.279
587.070
1.071.349
516.179
587.070
1.103.249
ộ pin, t ặ ề
SB.11313 SB.11314 SB.11315 m3 m3 m3
ườ ụ
456.815
552.423
1.009.238
484.279
552.423
1.036.702
516.179
552.423
1.068.602
pin, t ặ ề ộ
ườ ng Xây t ỏ ỗ cong nghiêng v n v đ ằ b ng đá h c chi u dày <= 60cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ườ Xây t ng tr ng ỏ ỗ cong nghiêng v n v đ ằ b ng đá h c chi u dày > 60cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.11323 SB.11324 SB.11325 m3 m3 m3
Ụ Ộ
Ố
ƯỜ
ƯỜ
Ầ
SB.11400 XÂY M , TR , C T, T
NG CÁNH, T
Ầ NG Đ U C U
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
456.815
563.972
1.020.787
484.279
563.972
1.048.251
516.179
563.972
1.080.151
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ố ầ
ữ ữ ữ SB.11413 SB.11414 SB.11415 m3 m3 m3
575.436
985.508
1.560.944
602.901
985.508
1.588.409
ụ ộ ằ
ữ ữ SB.11423 SB.11424 ộ Xây m c u b ng đá h c V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ộ Xây tr , c t b ng đá h c V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 m3 m3
36
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
634.801
1.620.309
456.815
538.950
995.765
484.279
538.950
1.023.229
516.179
538.950
1.055.129
Nhân công 985.508 SB.11425 m3
SB.11433 SB.11434 SB.11435 ữ V a xi măng mác 100 ườ ườ Xây t ng ng cánh, t ộ ằ ầ ầ đ u c u b ng đá h c ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 m3 m3 m3
Ố
Ằ
Ặ SB.11500 XÂY M T B NG, MÁI D C
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
456.815
463.882
920.697
484.279
463.882
948.161
516.179
463.882
980.061
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ặ ằ
ữ ữ ữ SB.11513 SB.11514 SB.11515 m3 m3 m3
456.815
483.130
939.945
484.279
483.130
967.409
516.179
483.130
999.309
ố ằ ẳ
ữ ữ ữ SB.11523 SB.11524 SB.11525 m3 m3 m3
464.963
512.002
976.965
492.428
512.002
1.004.430
524.328
512.002
1.036.330
ằ
ữ ữ ữ SB.11533 SB.11534 SB.11535 ộ Xây m t b ng b ng đá h c V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 Xây mái d c th ng b ng đá h cộ V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ố Xây mái d c cong b ng đá h cộ V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 m3 m3 m3
Ố
Ặ
Ằ
Ế
SB.11600 X P ĐÁ KHAN M T B NG, MÁI D C
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
206.958
254.076
461.034
206.958
296.422
503.380
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
220.415
419.611
640.026
ẳ
246.758
338.768
585.526
251.127
338.768
589.895
256.202
338.768
594.970
SB.11610 SB.11620 SB.11630 m3 m3 m3
SB.11643 SB.11644 SB.11645 m3 m3 m3
ế ẳ ế X p đá khan không chít m chạ ặ ằ M t b ng ố Mái d c th ng ố Mái d c cong ạ ế X p đá khan có chít m ch, ặ ằ m t b ng ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ạ X p đá khan có chít m ch, ố mái d c th ng
37
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
246.758
618.248
251.127
371.490
622.617
256.202
371.490
627.692
Nhân công 371.490
ữ ữ ữ SB.11653 SB.11654 SB.11655 m3 m3 m3
259.428
425.385
684.813
263.797
371.490
635.287
268.872
425.385
694.257
ế
ữ ữ ữ SB.11663 SB.11664 SB.11665 V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ạ X p đá khan có chít m ch, ố mái d c cong V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 m3 m3 m3
Ộ Ậ
Ứ Ạ
Ấ
Ế
SB.11700 XÂY CÁC B PH N, K T C U PH C T P KHÁC
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
456.815
733.356
1.190.171
484.279
733.356
1.217.635
516.179
733.356
1.249.535
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố
ữ ữ ữ SB.11713 SB.11714 SB.11715 m3 m3 m3
459.945
906.590
1.366.535
487.409
906.590
1.393.999
519.309
906.590
1.425.899
ậ ộ ằ
ứ ạ ữ ữ ữ SB.11723 SB.11724 SB.11725 ộ ằ Xây c ng b ng đá h c V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ế ấ Xây các b ph n, k t c u ộ ph c t p khác b ng đá h c V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 m3 m3 m3
SB.12100 XÂY MÓNG
3
Ế SB.12000 XÂY ĐÁ XANH MI NG (10X20X30)CM
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
205.446
531.250
736.696
215.933
531.250
747.183
228.113
531.250
759.363
ế
SB.12200 XÂY T
NGƯỜ
3
ữ ữ ữ ằ Xây móng b ng đá xanh mi ng 10x20x30cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.12113 SB.12114 SB.12115 m3 m3 m3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ
ằ ng b ng đá xanh Xây t ề ế mi ng 10x20x30cm, chi u dày <= 30cm
38
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
205.446
817.539
215.933
612.093
828.026
228.113
612.093
840.206
Nhân công 612.093
SB.12213 SB.12214 SB.12215 m3 m3 m3
218.913
525.476
744.389
231.397
525.476
756.873
245.897
525.476
771.373
ườ
SB.12223 SB.12224 SB.12225 ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ằ ng b ng đá xanh Xây t ề ế mi ng 10x20x30cm, chi u dày > 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 m3 m3 m3
Ụ Ộ Ậ
SB.12300 XÂY TR Đ C L P
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
257.755
925.838
1.183.593
273.984
925.838
1.199.822
292.834
925.838
1.218.672
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ậ ằ ụ ộ đ c l p b ng đá ế
ữ ữ ữ Xây tr xanh mi ng 10x20x30cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.12313 SB.12314 SB.12315 m3 m3 m3
SB.13000 XÂY ĐÁ CHẺ
Ằ
Ẻ
SB.13100 XÂY MÓNG B NG ĐÁ CH (10X10X20)CM
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
867.758
597.708
1.465.466
887.108
597.708
1.484.816
909.583
597.708
1.507.291
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ằ ẻ
Xây móng b ng đá ch 10x10x20cm ữ SB.13113 V a xi măng mác 50 ữ SB.13114 V a xi măng mác 75 ữ SB.13115 V a xi măng mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
Ằ
Ẻ
SB.13200 XÂY T
NG B NG ĐÁ CH (10X10X20)CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
873.443
677.937
1.551.380
893.418
677.937
1.571.355
916.618
677.937
1.594.555
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ằ ườ ng b ng đá ch ề
ẻ Xây t 10x10x20cm, chi u dày <= 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.13213 SB.13214 SB.13215 m3 m3 m3
39
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
836.258
597.708
1.433.966
855.608
597.708
1.453.316
878.083
597.708
1.475.791
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ằ ườ ng b ng đá ch ề
m3 m3 m3 ẻ Xây t 10x10x20cm, chi u dày > 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.13223 SB.13224 SB.13225
Ụ Ộ Ậ Ằ
Ẻ
SB.13300 XÂY TR Đ C L P B NG ĐÁ CH (10X10X20)CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
841.943
964.756
1.806.699
861.918
964.756
1.826.674
885.118
964.756
1.849.874
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ằ đ c l p b ng đá ụ ộ ậ Xây tr ẻ ch 10x10x20cm
m3 m3 m3 ữ SB.13313 V a xi măng mác 50 ữ SB.13314 V a xi măng mác 75 ữ SB.13315 V a xi măng mác 100
Ằ
Ẻ
SB.13400 XÂY MÓNG B NG ĐÁ CH (20X20X25) CM
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
703.761
391.117
1.094.878
721.863
391.117
1.112.980
742.888
391.117
1.134.005
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công
Xây móng đá chẻ 20x20x25cm ữ SB.13413 V a xi măng mác 50 ữ SB.13414 V a xi măng mác 75 ữ SB.13415 V a xi măng mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
Ằ
SB.13500 XÂY T
Ẻ NG B NG ĐÁ CH (20X20X25) CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
723.548
451.289
1.174.837
742.898
451.289
1.194.187
765.373
451.289
1.216.662
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ t ng đá ch ề
m3 m3 m3 SB.13513 SB.13514 SB.13515
703.761
421.203
1.124.964
721.863
421.203
1.143.066
ườ t ng đá ch ề
ẻ Xây 20x20x25cm, chi u dày <= 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ẻ Xây 20x20x25cm, chi u dày > 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 m3 m3 SB.13523 SB.13524
40
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
742.888
1.164.091
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 421.203 ữ SB.13525 V a xi măng mác 100 m3
Ẻ
SB.13600 XÂY MÓNG ĐÁ CH 15X20X25CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
725.572
391.117
1.116.689
744.298
391.117
1.135.415
766.048
391.117
1.157.165
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
Xây móng đá chẻ 15x20x25cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.13613 SB.13614 SB.13615 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẻ
SB.13700 XÂY T
NG ĐÁ CH 15X20X25 CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
736.258
407.163
1.143.421
755.608
407.163
1.162.771
778.083
407.163
1.185.246
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ t ng đá ch ề
SB.13713 SB.13714 SB.13715 m3 m3 m3
725.572
421.203
1.146.775
744.298
421.203
1.165.501
766.048
421.203
1.187.251
ườ t ng đá ch ề
ẻ Xây 15x20x25cm, chi u dày <= 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ẻ Xây 15x20x25cm, chi u dày > 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.13723 SB.13724 SB.13725 m3 m3 m3
SB.14100 XÂY MÓNG
3
Ạ Ỉ SB.14000 XÂY G CH CH 6,5X10,5X22 CM
ơ ị Đ n v tính: đ/m
667.345
381.114
1.048.459
691.039
381.114
1.072.153
714.847
381.114
1.095.961
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ề
ỉ Xây móng g ch ch 6,5x10,5x22cm, chi u dày <= 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.14113 SB.14114 SB.14115 m3 m3 m3
41
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
660.068
304.122
964.190
684.526
304.122
988.648
709.102
304.122
1.013.224
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ề
ữ ữ ữ ỉ Xây móng g ch ch 6,5x10,5x22cm, chi u dày > 30cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.14123 SB.14124 SB.14125 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
SB.14200 XÂY T
NG TH NG
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
732.952
529.326
1.262.278
752.059
529.326
1.281.385
771.259
529.326
1.300.585
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ạ ề
SB.14213 SB.14214 SB.14215 m3 m3 m3
667.345
460.032
1.127.377
691.039
460.032
1.151.071
714.847
460.032
1.174.879
ườ ạ ề
SB.14223 SB.14224 SB.14225 m3 m3 m3
660.068
440.784
1.100.852
684.526
440.784
1.125.310
709.102
440.784
1.149.886
ườ ạ ề
ữ ữ ữ ỉ ẳ ng th ng g ch ch Xây t 6,5x10,5x22cm, chi u dày <= 11cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ỉ ẳ Xây t ng th ng g ch ch 6,5x10,5x22cm, chi u dày <= 33cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ỉ ẳ Xây t ng th ng g ch ch 6,5x10,5x22cm, chi u dày > 33cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.14233 SB.14234 SB.14235 m3 m3 m3
Ộ
Ụ
SB.14300 XÂY C T, TR
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
660.068
741.056
1.401.124
684.526
741.056
1.425.582
709.102
741.056
1.450.158
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ g ch ch ỉ
ữ ữ ữ m3 m3 m3 ụ ộ Xây c t, tr 6,5x10,5x22cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.14313 SB.14314 SB.14315
ƯỜ
Ặ Ỏ Ỗ
SB.14400 XÂY T
NG CONG NGHIÊNG V N V Đ
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
42
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
663.175
666.033
1.329.208
686.104
666.033
1.352.137
709.144
666.033
1.375.177
ườ ỏ
SB.14413 SB.14414 SB.14415 m3 m3 m3
660.068
617.390
1.277.458
684.526
617.390
1.301.916
709.102
617.390
1.326.492
ườ ỏ
SB.14500 XÂY C NGỐ
ữ ữ ữ ng cong nghiêng Xây t ỉ ạ ỗ ặ g ch ch v n v đ ề 6,5x10,5x22cm, chi u dày <= 33cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ng cong nghiêng Xây t ỉ ạ ỗ ặ g ch ch v n v đ ề 6,5x10,5x22cm, chi u dày > 33cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.14423 SB.14424 SB.14425 m3 m3 m3
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố ạ
659.004
987.433
1.646.437
681.169
987.433
1.668.602
703.441
987.433
1.690.874
ố
SB.14513 SB.14514 SB.14515 m3 m3 m3
672.715
1.827.607
ạ ố
695.644
1.850.536
ữ ỉ Xây c ng g ch ch 6,5x10,5x22cm, xây c ngố cu n cong ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ỉ Xây c ng g ch ch 6,5x10,5x22cm, xây c ngố thành vòm cong V a xi măng mác 50 SB.14523 m3
718.684
1.873.576
ữ SB.14524 V a xi măng mác 75 m3
1.154.89 2 1.154.89 2 1.154.89 2
ữ SB.14525 V a xi măng mác 100 m3
Ộ Ậ
Ứ Ạ
Ấ
Ế
SB.14600 XÂY CÁC B PH N, K T C U PH C T P KHÁC
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
680.946
854.620
1.535.566
703.111
854.620
1.557.731
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ộ ậ ạ ứ
ữ ữ ế ấ Xây các b ph n, k t c u ỉ ạ ph c t p khác g ch ch 6,5x10,5x22cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 SB.14613 SB.14614 m3 m3
43
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
725.383
1.580.003
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 854.620 ữ SB.14615 V a xi măng mác 100 m3
SB.15100 XÂY MÓNG
3
Ạ Ẻ SB.15000 XÂY G CH TH (5X10X20) CM
ơ ị Đ n v tính: đ/m
921.109
346.468
1.267.577
944.803
346.468
1.291.271
968.611
346.468
1.315.079
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ th
SB.15113 SB.15114 SB.15115 m3 m3 m3
896.660
315.670
1.212.330
921.118
315.670
1.236.788
945.694
315.670
1.261.364
ạ th
ẻ Xây móng g ch 5x10x20cm, móng dày <= 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ẻ Xây móng g ch 5x10x20cm, móng dày > 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.15123 SB.15124 SB.15125 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
SB.15200 XÂY T
NG TH NG
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
920.290
513.927
1.434.217
940.162
513.927
1.454.089
960.130
513.927
1.474.057
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ườ ẻ ạ ng g ch th ng dày <=
SB.15213 SB.15214 SB.15215 m3 m3 m3
921.109
423.460
1.344.569
944.803
423.460
1.368.263
968.611
423.460
1.392.071
ườ ườ ẻ ạ ng g ch th ng dày <=
SB.15223 SB.15224 SB.15225 m3 m3 m3
896.660
384.964
1.281.624
921.118
384.964
1.306.082
945.694
384.964
1.330.658
ườ ườ ẻ ạ ng g ch th ng dày >
Xây t 5x10x20cm, t 11cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Xây t 5x10x20cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Xây t 5x10x20cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.15233 SB.15234 SB.15235 m3 m3 m3
44
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ộ
Ụ
SB.15300 XÂY C T, TR
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
896.660
812.274
1.708.934
921.118
812.274
1.733.392
945.694
812.274
1.757.968
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ụ g ch th ẻ
ộ Xây c t, tr 5x10x20cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.15313 SB.15314 SB.15315 m3 m3 m3
Ộ Ậ
Ứ Ạ
Ấ
Ế
SB.15400 XÂY CÁC B PH N K T C U PH C T P KHÁC
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
931.603
829.597
1.761.200
955.297
829.597
1.784.894
979.105
829.597
1.808.702
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ứ ạ ế ấ ạ
ữ ữ ữ m3 m3 m3 Xây k t c u ph c t p khác ẻ ằ b ng g ch th 5x10x20cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.15413 SB.15414 SB.15415
SB.16100 XÂY MÓNG
3
Ạ Ẻ SB.16000 XÂY G CH TH (4X8X19) CM
ơ ị Đ n v tính: đ/m
704.296
542.799
1.247.095
731.046
542.799
1.273.845
757.927
542.799
1.300.726
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ th
m3 m3 m3 SB.16113 SB.16114 SB.16115
693.959
481.205
1.175.164
721.473
481.205
1.202.678
749.122
481.205
1.230.327
ạ th
SB.16200 XÂY T
NGƯỜ
m3 m3 m3 ẻ Xây móng g ch 4x8x19cm, móng dày <= 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ẻ Xây móng g ch 4x8x19cm, móng dày > 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.16123 SB.16124 SB.16125
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ Xây t ạ ng g ch th ẻ
45
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
718.447
752.605
1.471.052
734.497
752.605
1.487.102
750.626
752.605
1.503.231
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ng dày <=
SB.16213 SB.16214 SB.16215 m3 m3 m3
674.385
669.837
1.344.222
700.371
669.837
1.370.208
726.484
669.837
1.396.321
ườ ạ ng g ch th ườ ẻ ng dày <=
SB.16223 SB.16224 SB.16225 m3 m3 m3
670.091
640.965
1.311.056
697.605
640.965
1.338.570
725.254
640.965
1.366.219
ườ ườ ẻ ạ ng g ch th ng dày >
4x8x19cm, t 10cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Xây t 4x8x19cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Xây t 4x8x19cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.16233 SB.16234 SB.16235 m3 m3 m3
Ộ
Ụ
SB.16300 XÂY C T, TR
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
643.497 1.112.546
1.756.043
669.483 1.112.546
1.782.029
695.596 1.112.546
1.808.142
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ụ g ch th ẻ
ộ Xây c t, tr 4x8x19cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.16313 SB.16314 SB.16315 m3 m3 m3
Ộ Ậ
Ứ Ạ
Ấ
Ế
SB.16400 XÂY CÁC B PH N K T C U PH C T P KHÁC
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
667.324
1.795.269
694.074
1.822.019
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ế ấ ứ ạ ữ SB.16413 Xây k t c u ph c t p khác V a xi măng mác 50 m3
720.955
1.848.900
ữ SB.16414 V a xi măng mác 75 m3
1.127.94 5 1.127.94 5 1.127.94 5
ữ SB.16415 V a xi măng mác 100 m3
ƯỜ
Ố
Ạ
SB.16500 XÂY T
NG G CH NG 10X10X20CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
46
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
259.840
471.581
731.421
272.069
471.581
743.650
284.357
471.581
755.938
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ố ạ ng g ch ng ườ ng dày <=
SB.16513 SB.16514 SB.16515 m3 m3 m3
259.911
384.964
644.875
272.904
384.964
657.868
285.960
384.964
670.924
ườ
SB.16523 SB.16524 SB.16525 m3 m3 m3
259.981
313.746
573.727
273.739
313.746
587.485
287.563
313.746
601.309
ườ
Xây t 10x10x20cm, t 10cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ố ạ ng g ch ng Xây t ườ 10x10x20cm, t ng dày <= 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ố ạ ng g ch ng Xây t ườ 10x10x20cm, t ng dày > 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.16533 SB.16534 SB.16535 m3 m3 m3
ƯỜ
Ố
Ạ
SB.16600 XÂY T
NG G CH NG 8X8X19CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
385.451
542.799
928.250
398.444
542.799
941.243
411.500
542.799
954.299
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ng g ch ườ ố ạ ng ng dày <=
SB.16613 SB.16614 SB.16615 m3 m3 m3
391.004
473.506
864.510
407.818
473.506
881.324
424.715
473.506
898.221
ườ ng g ch ườ ố ạ ng ng dày <=
SB.16623 SB.16624 SB.16625 m3 m3 m3
392.957
409.987
802.944
413.593
409.987
823.580
434.329
409.987
844.316
ườ ng g ch ườ ố ạ ng ng dày >
Xây t 8x8x19cm, t 10cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Xây t 8x8x19cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Xây t 8x8x19cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.16633 SB.16634 SB.16635 m3 m3 m3
ƯỜ
Ỗ
Ỗ
Ạ
SB.16700 XÂY T
NG G CH R NG 6 L 10X15X22CM
47
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
583.235
446.558
1.029.793
596.993
446.558
1.043.551
610.817
446.558
1.057.375
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ng g ch r ng 6 l ườ ỗ ỗ ng dày <=
SB.16713 SB.16714 SB.16715 m3 m3 m3
567.584
386.889
954.473
582.106
386.889
968.995
596.698
386.889
983.587
ng g ch r ng 6 l ườ ỗ ỗ ng dày >
ạ ườ Xây t 10x15x22cm, t 10cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ạ ườ Xây t 10x15x22cm, t 10cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.16723 SB.16724 SB.16725 m3 m3 m3
ƯỜ
Ỗ
Ỗ
Ạ
SB.16800 XÂY T
NG G CH R NG 6 L 10X13,5X22CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
589.401
446.558
1.035.959
602.394
446.558
1.048.952
615.450
446.558
1.062.008
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ườ ng g ch r ng 6 l ỗ ườ ỗ ng dày
SB.16813 SB.16814 SB.16815 m3 m3 m3
578.271
386.889
965.160
592.029
386.889
978.918
605.853
386.889
992.742
ườ ạ ng g ch r ng 6 l ỗ ườ ỗ ng dày
ữ ữ ữ Xây t 10x13,5x22cm, t <= 10cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Xây t 10x13,5x22cm, t > 10cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.16823 SB.16824 SB.16825 m3 m3 m3
ƯỜ
Ỗ
Ỗ
Ạ
SB.16900 XÂY T
NG G CH R NG 6 L 8,5X13X22CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ườ
277.071
452.333
729.404
290.829
452.333
743.162
304.653
452.333
756.986
ỗ ỗ ng g ch r ng 6 l ườ ng dày
Xây t 8,5x13x22cm, t <= 10cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.16913 SB.16914 SB.16915 m3 m3 m3
48
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
274.242
406.137
680.379
288.764
406.137
694.901
303.356
406.137
709.493
ng g ch r ng 6 l ườ ỗ ỗ ng dày >
ạ ườ Xây t 8,5x13x22cm, t 10cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.16923 SB.16924 SB.16925 m3 m3 m3
Ỗ Ạ Ạ SB.17000 XÂY G CH BÊ TÔNG R NG, G CH SILICAT
ƯỜ
Ạ
SB.17100 XÂY T
NG G CH BÊ TÔNG 20X20X40CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
612.965
359.941
972.906
619.079
359.941
979.020
625.224
359.941
985.165
ạ ườ ng g ch bê tông ng dày <=
SB.17113 SB.17114 SB.17115 m3 m3 m3
585.733
319.520
905.253
595.287
319.520
914.807
604.887
319.520
924.407
ng g ch bê tông ng dày >
ườ Xây t 20x20x40cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ạ ườ Xây t ườ 20x20x40cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.17123 SB.17124 SB.17125 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
SB.17200 XÂY T
NG G CH BÊ TÔNG 15X20X40CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
486.965
425.385
912.350
493.079
425.385
918.464
499.224
425.385
924.609
ạ ườ ng g ch bê tông ng dày <=
SB.17213 SB.17214 SB.17215 m3 m3 m3
482.069
394.588
876.657
492.235
394.588
886.823
502.449
394.588
897.037
ng g ch bê tông ng dày >
ườ Xây t 15x20x40cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ạ ườ Xây t ườ 15x20x40cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.17223 SB.17224 SB.17225 m3 m3 m3
49
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ƯỜ
Ạ
SB.17300 XÂY T
NG G CH BÊ TÔNG 10X20X40CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
727.616
425.385
1.153.001
733.960
425.385
1.159.345
740.334
425.385
1.165.719
ạ ườ ng g ch bê tông ng dày <=
SB.17313 SB.17314 SB.17315 m3 m3 m3
732.204
394.588
1.126.792
739.388
394.588
1.133.976
746.608
394.588
1.141.196
ng g ch bê tông ng dày >
ườ Xây t 10x20x40cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ạ ườ Xây t ườ 10x20x40cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.17323 SB.17324 SB.17325 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
SB.17400 XÂY T
NG G CH BÊ TÔNG 15X20X30CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
507.036
359.941
866.977
513.380
359.941
873.321
519.754
359.941
879.695
ạ ườ ng g ch bê tông ng dày <=
SB.17413 SB.17414 SB.17415 m3 m3 m3
534.979
348.392
883.371
546.444
348.392
894.836
557.964
348.392
906.356
ng g ch bê tông ng dày >
ườ Xây t 15x20x30cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ạ ườ Xây t ườ 15x20x30cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.17423 SB.17424 SB.17425 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
SB.17500 XÂY T
NG G CH SILICÁT 6,5X12X25CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
557.071
754.529
1.311.600
570.829
754.529
1.325.358
584.653
754.529
1.339.182
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
ạ ườ ng g ch silicát Xây t ườ 6,5x12x25cm, t ng dày <= 11cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.17513 SB.17514 SB.17515 m3 m3 m3
50
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
550.778
712.183
1.262.961
572.178
712.183
1.284.361
593.682
712.183
1.305.865
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
SB.17523 SB.17524 SB.17525 m3 m3 m3
555.289
433.085
988.374
578.983
433.085
1.012.068
602.791
433.085
1.035.876
ạ ườ ng g ch silicát ng dày >
ạ ườ ng g ch silicát Xây t ườ 6,5x12x25cm, t ng dày <= 33cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ườ Xây t 6,5x12x25cm, t 30cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.17533 SB.17534 SB.17535 m3 m3 m3
ƯỜ
SB.17600 XÂY T
NG THÔNG GIÓ
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
110.919
163.610
274.529
111.454
163.610
275.064
111.992
163.610
275.602
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ạ ng thông gió, g ch
SB.17613 SB.17614 SB.17615 m2 m2 m2
106.502
180.933
287.435
106.961
180.933
287.894
107.422
180.933
288.355
ữ ữ ữ ườ ạ ng thông gió, g ch
ữ ữ ữ Xây t thông gió 20x20cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 Xây t thông gió 30x30cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.17623 SB.17624 SB.17625 m2 m2 m2
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị lắp dựng, tháo dỡ hệ giáo, trộn v aữ gia công gạch ch uị lửa, xây lại gạch ch uị l a ử vào các kết cấu đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu lên cao, xu nố g sâu b nằ g th củ ông, pa lăng xích, tời đi nệ .
(Vật liệu làm dàn giáo xây đã tính b nằ g tỷ lệ % trong đơn giá).
Ạ Ớ Ạ Ị Ử Ố SB.17700 XÂY L I L P G CH CH U L A TRONG NG KHÓI
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
7.484.400
2.467.849
767.760 10.720.009
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ n giá
SB.17710 Đ nơ vị t nấ ạ ớ ị ử ạ Xây l i l p g ch ch u l a ố trong ng khói
Ạ Ạ
Ấ
Ế
Ị Ử SB.17800 XÂY L I G CH CH U L A TRONG CÁC K T C U THÉP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
51
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
7.253.820
2.337.962
1.288.130 10.879.912
8.331.768
3.247.170
1.192.879 12.771.817
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ị ử i g ch ch u l a
9.934.596
3.788.365
1.192.879 14.915.840
ố SB.17810 SB.17820 t nấ t nấ
SB.17830 t nấ ạ ạ Xây l Thân xiclon ễ Trong ph u thép, ng thép Trong côn thép, cút thép
Ạ Ạ
Ị Ử
SB.17900 XÂY L I G CH CH U L A LÒ NUNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
4.432.050
356.421 6.736.773
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
4.460.994
378.646 7.112.659
ạ ạ ườ SB.17910 Xây l T ị ử i g ch ch u l a ng lò nung t nấ
4.432.050
245.296 6.495.761
SB.17920 Vòm lò nung t nấ
4.359.690
367.533 7.195.072
SB.17930 Đáy lò nung t nấ
1.948.30 2 2.273.01 9 1.818.41 5 2.467.84 9
ườ SB.17940 Đ ng khói lò nung t nấ
ổ
ố
Đơn giá công tác s aử ch aữ các kết cấu bê tông bao gồm ba nhóm công tác: ế ấ Công tác đ bê tông gia c các k t c u công trình
ắ ự
ố
Công tác gia công, l p d ng c t thép ỡ
ấ ắ ự
ả
Công tác s n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn
Ế Ấ Ố Ử Ữ SB.20000 CÔNG TÁC S A CH A GIA C , CÁC K T C U BÊ TÔNG
Ế
Ấ
Ố
Ổ
SB.21000 CÔNG TÁC Đ BÊ TÔNG GIA C CÁC K T C U CÔNG TRÌNH
Yêu cầu kỹ thuật: Khi trộn bê tông phải cân đong vật li uệ , nước theo đúng định m cứ cấp phối vật
liệu đã quy định.
ế ấ
ướ
ằ
ầ
ổ ả ầ
Khi đ bê tông các k t c u ph i san b ng tr ặ
ả ệ ượ
ổ ế
ầ
ớ ừ c khi đ m, bê tông đ thành t ng l p ỗ ổ ướ c ượ
ỗ ớ
ề
ổ
ỹ và ph i đ m k , tránh hi n t xi măng thì thôi. Chi u dày m i l p đ không v
ầ ng đông đ c, r , phân t ng, đ m đ n khi n i n t quá 30cm.
ừ ộ
ế
ổ
ở ộ
ượ
c đ bê tông t
đ cao > 1,5m, n u đ bê tông
ả đ cao > 1,5m thì ph i
ế
ặ
ổ
ổ Không đ ổ ằ đ b ng máng. ổ
ế ấ ướ ử ạ
ả
Khi đ bê tông ti p lên k t c u bê tông cũ thì tr ướ ướ i n
giáp lai, dùng bàn ch i và n
c r a s ch, t
ả ụ ướ c khi đ ph i đ c m t bê tông ề ặ c xi măng lean b m t bê tông cũ.
ẫ ử ụ
ướ
H ng d n s d ng:
ự
ự
ắ
ắ
ố
ỡ
Công tác gia công l p d ng c t thép, gia công, l p d ng, tháo d ván khuôn đ
ượ c
tính riêng.
52
Đối với các kết cấu bê tông cần phải sử d nụ g giàn giáo để phục vụ thi công thì
công tác sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ giàn giáo được tính riêng.
Thành phần công việc: Chuẩn bị sàng rửa, l aự chọn vật li uệ , vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Tr nộ vữa, đổ, đầm bê tông b nằ g thủ công và bảo dư nỡ g bê tông theo đúng yêu
cầu k tỹ huật.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ề
Ệ
SB.21100 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, BÊ TÔNG MÓNG, N N, B MÁY
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
575.252
632.357
1.207.609
575.252
632.357
1.207.609
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
641.254
593.069
1.234.323
695.985
593.069
1.289.054
741.627
593.069
1.334.696
791.996
593.069
1.385.065
SB.21111 SB.21112 m3 m3
SB.21122 SB.21123 SB.21124 SB.21125 m3 m3 m3 m3
621.017
593.069
1.214.086
669.687
593.069
1.262.756
715.490
593.069
1.308.559
763.985
593.069
1.357.054
Bê tông lót móng đá 4x6 Bê tông mác 100 Bê tông mác 150 Bê tông móng đá 1x2, chi uề ộ r ng <= 250cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông móng đá 2x4, chi uề ộ r ng <= 250cm
SB.21122A Bê tông mác 150 SB.21123A Bê tông mác 200 SB.21124A Bê tông mác 250 SB.21125A Bê tông mác 300 m3 m3 m3 m3
604.015
593.069
1.197.084
649.510
593.069
1.242.579
695.021
593.069
1.288.090
738.509
593.069
1.331.578
Bê tông móng đá 4x6, chi uề ộ r ng <= 250cm
679.054
778.286
1.457.340
733.785
778.286
1.512.071
779.427
778.286
1.557.713
829.796
778.286
1.608.082
SB.21122B Bê tông mác 150 SB.21123B Bê tông mác 200 SB.21124B Bê tông mác 250 SB.21125B Bê tông mác 300 m3 m3 m3 m3
SB.21132 SB.21133 SB.21134 SB.21135 m3 m3 m3 m3
658.817
778.286
1.437.103
707.487
778.286
1.485.773
Bê tông móng đá 1x2, chi uề ộ r ng > 250cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông móng đá 2x4, chi uề ộ r ng > 250cm
m3 m3 SB.21132A Bê tông mác 150 SB.21133A Bê tông mác 200
53
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
753.290
1.531.576
801.785
778.286
1.580.071
Nhân công 778.286
SB.21134A Bê tông mác 250 SB.21135A Bê tông mác 300 m3 m3
641.815
778.286
1.420.101
687.310
778.286
1.465.596
732.821
778.286
1.511.107
776.309
778.286
1.554.595
Bê tông móng đá 4x6, chi uề ộ r ng > 250cm
641.254
553.780
1.195.034
692.687
553.780
1.246.467
741.627
553.780
1.295.407
791.996
553.780
1.345.776
m3 m3 m3 m3
621.017
553.780
1.174.797
669.687
553.780
1.223.467
715.490
553.780
1.269.270
763.985
553.780
1.317.765
SB.21142 SB.21143 SB.21144 SB.21145 m3 m3 m3 m3
604.015
553.780
1.157.795
649.510
553.780
1.203.290
695.021
553.780
1.248.801
738.509
553.780
1.292.289
m3 m3 m3 m3
SB.21132B Bê tông mác 150 SB.21133B Bê tông mác 200 SB.21134B Bê tông mác 250 SB.21135B Bê tông mác 300 ề Bê tông n n đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 ề Bê tông n n đá 2x4 SB.21142A Bê tông mác 150 SB.21143A Bê tông mác 200 SB.21144A Bê tông mác 250 SB.21145A Bê tông mác 300 ề Bê tông n n đá 4x6 SB.21142B Bê tông mác 150 SB.21143B Bê tông mác 200 SB.21144B Bê tông mác 250 SB.21145B Bê tông mác 300 m3 m3 m3 m3
641.254
664.162
1.305.416
692.687
664.162
1.356.849
741.627
664.162
1.405.789
791.996
664.162
1.456.158
ệ
SB.21152 SB.21153 SB.21154 SB.21155 m3 m3 m3 m3
621.017
664.162
1.285.179
669.687
664.162
1.333.849
715.490
664.162
1.379.652
763.985
664.162
1.428.147
Bê tông b máy đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 ệ Bê tông b máy đá 2x4
SB.21152A Bê tông mác 150 SB.21153A Bê tông mác 200 SB.21154A Bê tông mác 250 SB.21155A Bê tông mác 300 m3 m3 m3 m3
604.015
664.162
1.268.177
649.510
664.162
1.313.672
695.021
664.162
1.359.183
738.509
664.162
1.402.671
ệ Bê tông b máy đá 4x6
SB.21152B Bê tông mác 150 SB.21153B Bê tông mác 200 SB.21154B Bê tông mác 250 SB.21155B Bê tông mác 300 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ộ
SB.21200 BÊ TÔNG T
NG, C T
54
3
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/m
764.734
2.075.536
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ng đá 1x2,
816.167
2.126.969
Bê tông t ườ ng dày <= 45cm t Bê tông mác 150 SB.21212 m3
865.107
2.175.909
SB.21213 Bê tông mác 200 m3
915.476
2.226.278
SB.21214 Bê tông mác 250 m3
1.310.80 2 1.310.80 2 1.310.80 2 1.310.80 2
SB.21215 Bê tông mác 300 m3
744.497
2.055.299
ườ ng đá 2x4,
793.167
2.103.969
Bê tông t ườ t ng dày <= 45cm SB.21212A Bê tông mác 150 m3
838.970
2.149.772
SB.21213A Bê tông mác 200 m3
887.465
2.198.267
SB.21214A Bê tông mác 250 m3
1.310.80 2 1.310.80 2 1.310.80 2 1.310.80 2
SB.21215A Bê tông mác 300 m3
716.854
1.887.145
ng đá 1x2,
768.287
1.938.578
ườ Bê tông t ườ t ng dày > 45cm Bê tông mác 150 SB.21222 m3
817.227
1.987.518
SB.21223 Bê tông mác 200 m3
867.596
2.037.887
SB.21224 Bê tông mác 250 m3
1.170.29 1 1.170.29 1 1.170.29 1 1.170.29 1
SB.21225 Bê tông mác 300 m3
696.617
1.866.908
ườ ng đá 2x4,
745.287
1.915.578
Bê tông t ườ t ng dày <= 45cm SB.21222A Bê tông mác 150 m3
791.090
1.961.381
SB.21223A Bê tông mác 200 m3
839.585
2.009.876
SB.21224A Bê tông mác 250 m3
1.170.29 1 1.170.29 1 1.170.29 1 1.170.29 1
SB.21225A Bê tông mác 300 m3
2
704.254
2.278.757
ộ ộ ế t ệ
755.687
2.330.190
Bê tông c t đá 1x2, c t ti di n <= 0,1m Bê tông mác 150 SB.21232 m3
804.627
2.379.130
SB.21233 Bê tông mác 200 m3
854.996
2.429.499
SB.21234 Bê tông mác 250 m3
1.574.50 3 1.574.50 3 1.574.50 3 1.574.50 3
SB.21235 Bê tông mác 300 m3
55
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
2
684.017
2.258.520
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ộ ế ộ t ệ Bê tông c t đá 2x4, c t ti di n <= 0,1m
732.687
2.307.190
SB.21232A Bê tông mác 150 m3
778.490
2.352.993
SB.21233A Bê tông mác 200 m3
826.985
2.401.488
SB.21234A Bê tông mác 250 m3
1.574.50 3 1.574.50 3 1.574.50 3 1.574.50 3
SB.21235A Bê tông mác 300 m3
691.654
2.179.540
ộ ộ ế t ệ
743.087
2.230.973
Bê tông c t đá 2x4, c t ti 2 di n > 0,1m Bê tông mác 150 SB.21242 m3
792.027
2.279.913
SB.21243 Bê tông mác 200 m3
842.396
2.330.282
SB.21244 Bê tông mác 250 m3
1.487.88 6 1.487.88 6 1.487.88 6 1.487.88 6
SB.21245 Bê tông mác 300 m3
671.417
2.159.303
ộ ế ộ t ệ Bê tông c t đá 2x4, c t ti 2 di n > 0,1m
720.087
2.207.973
SB.21242A Bê tông mác 150 m3
765.890
2.253.776
SB.21243A Bê tông mác 200 m3
814.385
2.302.271
SB.21244A Bê tông mác 250 m3
1.487.88 6 1.487.88 6 1.487.88 6 1.487.88 6
SB.21245A Bê tông mác 300 m3
Ằ
Ầ
SB.21300 BÊ TÔNG XÀ D M, GI NG, BÊ TÔNG SÀN MÁI
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
641.254
773.778
1.415.032
692.687
773.778
1.466.465
741.627
773.778
1.515.405
791.996
773.778
1.565.774
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ
641.254
600.544
1.241.798
692.687
600.544
1.293.231
741.627
600.544
1.342.171
791.996
600.544
1.392.540
SB.21312 SB.21313 SB.21314 SB.21315 m3 m3 m3 m3
ầ Bê tông xà d m, gi ng đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông sàn mái đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 SB.21322 SB.21323 SB.21324 SB.21325 m3 m3 m3 m3
56
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ắ
Ề
ƯỚ
Ấ
C, T M ĐAN, Ô VĂNG,
SB.21400 BÊ TÔNG LANH TÔ, LANH TÔ LI N MÁI H T, MÁNG N Ầ BÊ TÔNG C U THANG
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
641.254
1.672.958
ắ ướ ấ
692.687
1.724.391
Beton lanh tô, lanh tô li n ề mái h t, máng n c, t m đan, ô văng đá 1x2 Bê tông mác 150 SB.21412 m3
741.627
1.773.331
SB.21413 Bê tông mác 200 m3
791.996
1.823.700
SB.21414 Bê tông mác 250 m3
1.031.70 4 1.031.70 4 1.031.70 4 1.031.70 4
641.254
1.930.883
SB.21415 Bê tông mác 300 m3
692.687
1.982.316
SB.21422 ầ Bê tông c u thang đá 1x2 Bê tông mác 150 m3
741.627
2.031.256
SB.21423 Bê tông mác 200 m3
791.996
2.081.625
SB.21424 Bê tông mác 250 m3
1.289.62 9 1.289.62 9 1.289.62 9 1.289.62 9
SB.21425 Bê tông mác 300 m3
Ặ ƯỜ
SB.21500 BÊ TÔNG M T Đ
NG
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
749.229
550.504
1.299.733
798.170
550.504
1.348.674
848.538
550.504
1.399.042
ng đá 1x2, ườ ng <=
SB.21513 SB.21514 SB.21515 m3 m3 m3
726.230
550.504
1.276.734
772.033
550.504
1.322.537
820.527
550.504
1.371.031
ng đá 2x4, ườ ng <=
ặ ườ Bê tông m t đ ặ ề chi u dày m t đ 25cm, Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 ặ ườ Bê tông m t đ ặ ề chi u dày m t đ 25cm SB.21513A Bê tông mác 200 SB.21514A Bê tông mác 250 SB.21515A Bê tông mác 300 m3 m3 m3
749.229
500.076
1.249.305
798.170
500.076
1.298.246
848.538
500.076
1.348.614
ườ ặ ườ ặ ng đá 1x2, ng >
Bê tông m t đ ề chi u dày m t đ 25cm Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 SB.21523 SB.21524 SB.21525 m3 m3 m3
57
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
731.900
500.076
1.231.976
777.703
500.076
1.277.779
826.197
500.076
1.326.273
ườ ặ ườ ặ ng đá 2x4, ng >
Bê tông m t đ ề chi u dày m t đ 25cm SB.21523A Bê tông mác 200 SB.21524A Bê tông mác 250 SB.21525A Bê tông mác 300 m3 m3 m3
ƯƠ
Ờ
SB.21600 BÊ TÔNG MÁI B KÊNH M NG
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
692.687
710.192
1.402.879
741.627
710.192
1.451.819
791.996
710.192
1.502.188
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ờ
Bê tông mái b kênh ươ m ng, dày <= 20cm, đá 1x2, Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 SB.21613 SB.21614 SB.21615 m3 m3 m3
Ụ Ầ
Ố
Ố
Ụ
Ố SB.21700 BÊ TÔNG GIA C MÓNG, M , TR , MŨ M , MŨ TR C U BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị sàng rửa, l aự chọn vật li uệ , vận chuyển trong phạm vi 30m. Đổ, đầm
và bảo dư nỡ g bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
641.254
918.207
146.274 1.705.735
692.687
918.207
146.274 1.757.168
741.627
918.207
146.274 1.806.108
791.996
918.207
146.274 1.856.477
ụ
SB.21712 SB.21713 SB.21714 SB.21715 m3 m3 m3 m3
641.254
699.906 2.442.168
ụ
692.687
699.906 2.493.601
ố ố Bê tông gia c móng, m , ạ tr đá 1x2, trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 ố ố Bê tông gia c móng, m , ướ ướ i n c tr đá 1x2, d Bê tông mác 150 SB.21722 m3
741.627
699.906 2.542.541
SB.21723 Bê tông mác 200 m3
791.996
699.906 2.592.910
SB.21724 Bê tông mác 250 m3
1.101.00 8 1.101.00 8 1.101.00 8 1.101.00 8
SB.21725 Bê tông mác 300 m3
641.254 1.725.052
174.352 2.540.658
ố ụ ạ
ố Bê tông gia c mũ m , mũ tr đá 1x2, trên c n Bê tông mác 150 SB.21732 m3
58
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
692.687 1.725.052
174.352 2.592.091
741.627 1.725.052
174.352 2.641.031
791.996 1.725.052
174.352 2.691.400
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
SB.21733 SB.21734 SB.21735 m3 m3 m3
641.254
699.906 3.408.701
ụ
692.687
699.906 3.460.134
SB.21742 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 ố ố Bê tông gia c mũ m , mũ ướ ướ tr đá 1x2, d c i n Bê tông mác 150 m3
741.627
699.906 3.509.074
SB.21743 Bê tông mác 200 m3
791.996
699.906 3.559.443
SB.21744 Bê tông mác 250 m3
2.067.54 1 2.067.54 1 2.067.54 1 2.067.54 1
SB.21745 Bê tông mác 300 m3
Ề Ặ
Ấ
Ố
Ằ
Ệ
SB.21800 PHUN GIA C BÊ TÔNG VÀO B M T C U KI N BÊ TÔNG B NG PHUN MÁY ÁP L CỰ
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị trộn bê tông b nằ g máy tr nộ , chuyển bê tông khô vào máy phun, phun
ép bê tông áp l cự cao vào bề mặt cấu kiện cần gia cố.
ơ ị Đ n v tính: đ/ m2
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
38.388
58.899
68.486
165.773
41.467
58.899
68.486
168.852
44.397
58.899
68.486
171.782
47.412
58.899
68.486
174.797
ấ ệ ề ố ặ
SB.21812 SB.21813 SB.21814 SB.21815 m2 m2 m2 m2
38.388
51.008
48.918
138.314
41.467
51.008
48.918
141.393
44.397
51.008
48.918
144.323
47.412
51.008
48.918
147.338
ấ ệ ề ố ặ ề
38.388
86.617
77.116
202.121
41.467
86.617
77.116
205.200
44.397
86.617
77.116
208.130
47.412
86.617
77.116
211.145
SB.21822 SB.21823 SB.21824 SB.21825 m2 m2 m2 m2
ữ ữ ữ ữ Phun gia c bê tông đá 1x2 vào b m t c u ki n bê ề tông, chi u dày 5cm, phun ừ ướ i lên d t ữ V a mác 150 ữ V a mác 200 ữ V a mác 250 ữ V a mác 300 Phun gia c bê tông đá 1x2 vào b m t c u ki n bê tông, chi u dày 5cm, phun ngang ữ V a mác 150 ữ V a mác 200 ữ V a mác 250 ữ V a mác 300 Phun bê tông đá 1x2 gia cố xi lô V a mác 150 V a mác 200 V a mác 250 V a mác 300 SB.21832 SB.21833 SB.21834 SB.21835 m2 m2 m2 m2
59
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ặ Ố
Ả
Ắ
Ấ
SB.21900 CÔNG TÁC S N XU T L P Đ T C T THÉP
ủ
ậ
ầ
ẩ
ắ
ố
ỹ
ẳ ậ ệ
ể
ậ
ạ
Thành phần công việc: ộ ằ ị Chu n b , kéo th ng thép, n n u n, bu c b ng th công theo đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ố
SB.21910 C T THÉP MÓNG
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
469.656
2.191.212
1.804.056
400.363
2.204.419
1.836.156
319.520
2.155.676
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công ấ ắ ự ố ả S n xu t l p d ng c t thép móng
ườ SB.21911 Đ ng kính <= 10mm ườ SB.21912 Đ ng kính <= 18mm ườ SB.21913 Đ ng kính > 18mm 100kg 100kg 100kg
Ố
Ệ
SB.21920 C T THÉP B MÁY
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
490.829
2.212.385
1.804.056
444.633
2.248.689
1.836.156
404.212
2.240.368
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ố ấ ắ ự
ả S n xu t l p d ng c t thép ệ b máy ườ SB.21921 Đ ng kính <= 10mm ườ SB.21922 Đ ng kính <= 18mm ườ SB.21923 Đ ng kính > 18mm 100kg 100kg 100kg
ƯỜ
Ố SB.21930 C T THÉP T
NG
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
541.504
2.263.060
1.804.056
423.398
2.227.454
1.836.156
334.262
2.170.418
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ấ ắ ự ố ả S n xu t l p d ng c t thép ngườ t
ườ SB.21931 Đ ng kính <= 10mm ườ SB.21932 Đ ng kính <= 18mm ườ SB.21933 Đ ng kính > 18mm 100kg 100kg 100kg
Ộ
Ố SB.21940 C T THÉP C T
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
594.985
2.316.541
1.804.056
465.738
2.269.794
1.836.156
405.571
2.241.727
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ấ ắ ự ố ả S n xu t l p d ng c t thép c t,ộ
100kg 100kg 100kg ườ SB.21941 Đ ng kính <= 10mm ườ SB.21942 Đ ng kính <= 18mm ườ SB.21943 Đ ng kính > 18mm
60
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ố
Ầ
Ằ
SB.21950 C T THÉP D M, GI NG
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
826.740
2.548.296
1.804.056
454.596
2.258.652
1.836.156
349.860
2.186.016
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố ả ự
ầ ườ ườ ườ ấ ắ S n xu t l p d ng c t thép ằ xà d m, gi ng Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm SB.21951 SB.21952 SB.21953 100kg 100kg 100kg
Ố
Ắ
Ề
ƯỚ
Ấ
SB.21960 C T THÉP LANH TÔ, LANH TÔ LI N MÁI H T, MÁNG N
C, T M ĐAN, Ô VĂNG
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
793.314
2.514.870
1.804.056
722.005
2.526.061
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ố ả ự ấ ắ
100kg 100kg S n xu t l p d ng c t thép ắ lanh tô, lanh tô mái h t, máng ướ ấ n c, t m đan, ô văng ườ SB.21961 Đ ng kính <= 10mm ườ SB.21962 Đ ng kính > 10mm
Ố
SB.21970 C T THÉP SÀN MÁI
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
529.326
2.250.882
1.804.056
481.205
2.285.261
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ả ấ ắ ự ố
S n xu t l p d ng c t thép sàn mái ườ SB.21971 Đ ng kính <= 10mm ườ SB.21972 Đ ng kính > 10mm 100kg 100kg
Ố
Ầ
SB.21980 C T THÉP C U THANG
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
795.542
2.517.098
1.804.056
724.233
2.528.289
1.836.156
657.381
2.493.537
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ố ấ ắ ự
ả S n xu t l p d ng c t thép ầ c u thang ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm SB.21981 SB.21982 SB.21983 100kg 100kg 100kg
Ố Ụ
Ụ Ầ
Ố
Ố
Ạ
SB.22010 C T THÉP M TR , MŨ M , MŨ TR C U TRÊN C N
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ấ ắ ự ả ố S n xu t l p d ng c t thép
61
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
1.721.556
600.525
29.433 2.351.514
1.799.654
416.600
74.834 2.291.088
1.832.313
350.122
80.813 2.263.248
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ố ụ ầ c u
ố ụ m , tr , mũ m , mũ tr trên c nạ ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm SB.22011 SB.22012 SB.22013 100kg 100kg 100kg
Ụ Ầ
Ố
Ố
Ụ
Ố SB.22020 C T THÉP MÓNG, M , TR , MŨ M , MŨ TR C U D
ƯỚ ƯỚ I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
1.721.556
744.563
51.729 2.517.848
1.799.654
518.535
99.232 2.417.421
1.800.213
432.112
105.211 2.337.536
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ấ ắ
ả ố ự S n xu t l p d ng c t thép ụ ầ ố ố ụ c u m , tr , mũ m , mũ tr ướ ướ i n c d ườ SB.22021 Đ ng kính <= 10mm ườ SB.22022 Đ ng kính <= 18mm ườ SB.22023 Đ ng kính > 18mm 100kg 100kg 100kg
Ắ Ự
Ỡ
Ổ Ạ SB.23000 CÔNG TÁC GIA CÔNG, L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN CHO BÊ TÔNG Đ T I CHỖ
Yêu cầu kỹ thuật:
ổ ạ
ả
ị
ượ
ượ
Ván khuôn cho công tác bê tông đ t
i ch ph i b o đ m ch u đ
ọ c tr ng l
ng, áp
ả ọ
ỗ ổ
ộ
ả ả i tr ng di đ ng trong quá trình đ bê tông.
ự l c, các t ả
ả
ướ
ủ ế ấ
ẽ
ả
ị
Đ m b o đúng hình dáng, kích th
c, v trí c a k t c u theo b n v thi
ả ữ
ấ ướ
ế
ả
ắ
ế ế t k . ổ
Đ m b o v ng ch c, kín khít, không bi n hình và m t n
c xi măng khi đ bê tông.
ơ
ẩ
c tiêu chu n và
ạ ỗ ứ ử ụ
ừ
ứ
ố
ị
ướ ậ ư ệ
Hướng dẫn s ử d nụ g: ố G ch ng trong đ n giá ván khuôn tính theo lo i g có kích th ạ ế ấ ng th c ch ng t ng lo i k t c u trong đ nh m c s d ng v t t
ạ ỗ
ướ
ẩ
hi n hành. ị
G ván trong đ n giá là lo i g có kích th
ị c tiêu chu n quy đ nh trong đ nh m c s
ứ ử
ơ ậ ư ệ
ỗ ươ ph ỗ ụ d ng v t t
hi n hành. ấ ắ
ự
ả
ỡ
ượ
ệ
ặ
Công tác s n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn đ
c tính cho 1
ừ
ạ ế ấ ầ ử ụ tông t ng lo i k t c u c n s d ng ván khuôn.
ề ặ ế ấ
ế
ỗ ỗ
ừ
ệ
ẽ
N u trên b m t k t c u bê tông có di n tích l
m2 di n tích m t bê
r ng D=0,5
ề ặ
ờ
ượ
ệ đi di n c tính thêm ván khuôn cho b m t thành, g xung quanh
tích ván khuôn và không đ ỗ ỗ ch r ng.
Thành phần công việc:
ụ
ẩ
ươ
ệ
ị ụ Chu n b d ng c , ph
ng ti n thi công.
ắ ự
ơ ả
ẹ
ế
ấ
ọ
ỗ
Ch n g ván, n p, đinh… mang đ n n i s n xu t và l p d ng.
m2 s không tr
62
ẹ
ế
ắ
ọ
C a, r c, c t, n i g ván. Khoan b t vít bu lông (n u có) đóng n p, ghép ván thành
ố ỗ ầ
ữ
ắ
ố
ị
ướ
ư ắ ấ t m theo đúng yêu c u. ắ
ặ
L p đ t ván khuôn, văng ch ng v ng ch c theo đúng v trí, kích th
c thi
ế ế t k .
ỉ
ề
ể
Ki m tra và đi u ch nh. Trám, chèn khe h .ở ỡ ế
ọ
Tháo d , x p g n ván khuôn.
ậ ệ
ể
ậ
ạ
V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ố
Ỗ
Ệ
SB.23100 VÁN KHUÔN G GIA C MÓNG DÀI, B MÁY
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
38.213
67.085
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
Nhân công 28.872 m2 SB.23110 ự ỗ ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỡ d ván khuôn g giá c ệ móng dài, b máy
Ộ
Ố
Ỗ
SB.23200 VÁN KHUÔN G GIA C MÓNG C T
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
38.523
121.098
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
Nhân công 82.575 m2 SB.23210 ự ỗ ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỡ d ván khuôn g gia c móng c tộ
Ữ Ộ
Ỗ
Ầ
Ố SB.23300 VÁN KHUÔN G GIA C NÚT GIAO GI A C T VÀ D M
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
64.054
263.664
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
Nhân công 199.610 ự m2 SB.23310 ố ỗ ầ ắ Gia công, l p d ng, tháo ỡ d ván khuôn g gia c nút ữ ộ giao gi a c t và d m
Ố Ộ
Ố
Ỗ
Ụ
SB.23400 VÁN KHUÔN G GIA C C T, M , TR
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
46.796
229.597
40.445
73.541
113.986
Nhân công 182.801 m2 SB.23410 ự ỗ ố ụ
m2 SB.23420 ự ỗ ố ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỡ d ván khuôn g gia c ộ c t, m , tr , tròn, elíp ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỡ d ván khuôn g gia c ữ ụ ộ c t, m , tr , vuông, ch nh tậ
63
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ố
Ằ
Ầ
Ỗ SB.23500 VÁN KHUÔN G GIA C XÀ D M, GI NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
49.069
128.913
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
Nhân công 79.844 ự m2 SB.23510 ỗ ố ằ ắ Gia công, l p d ng, tháo ỡ d ván khuôn g gia c xà ầ d m, gi ng
Ố ƯỜ
Ỗ
SB.23600 VÁN KHUÔN G GIA C T
NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
38.849
103.985
Nhân công 65.136 m2 SB.23610
43.102
75.642
118.744
ườ ng, t
m2 SB.23620
ườ ự ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỗ ỡ d ván khuôn g gia c ườ ng dày <= 45cm t ự ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỗ ỡ d ván khuôn g gia c ườ t ng dày > 45cm ng, t
Ỗ
Ố
Ắ
Ề
ƯỚ
Ấ
SB.23700 VÁN KHUÔN G GIA C SÀN MÁI, LANH TÔ, LANH TÔ LI N MÁI H T, MÁNG N
C, T M ĐAN
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
41.602
104.637
41.602
65.136
106.738
Nhân công 63.035 m2 SB.23710 ự ỗ
m2 SB.23720 ự ỗ
ướ ấ ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỡ d ván khuôn g gia c , sàn mái ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỡ d ván khuôn g gia c , lanh tô, lanh tô li n mái ắ h t, máng n ề c, t m đan
Ố Ầ
Ỗ
SB.23800 VÁN KHUÔN G GIA C C U THANG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
57.638
162.696
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 105.058 SB.23810 m2 ự ỗ
ắ Gia công, l p d ng, tháo ố ỡ d ván khuôn g gia c ầ c u thang
ƯỜ
Ắ
Ằ
Ỗ
SB.23900 LÀM T
Ấ NG CH N Đ T B NG G
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị cưa, đóng cọc gỗ, ghép ván làm tư nờ g ch nắ , ch nố g đỡ tư nờ g đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn lao đ nộ g. Dọn vệ sinh, vận chuyển phế liệu ra khỏi phạm vi công trình.
64
2
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/m
75.285
257.696
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 182.411 ườ ấ ằ ắ SB.23910 ng ch n đ t b ng m2 Làm t gỗ
Ố Ế Ấ SB.30000 CÔNG TÁC GIA C K T C U THÉP
Ấ
Ể
Ố
Ế SB.31000 GIA CÔNG K T C U THÉP Đ GIA C
Thành phần công việc:
Chuẩn bị gi nằ g ch nố g các cấu kiện cũ, gia công chế tạo và lắp ráp cấu kiện mới gia cố. Đảm bảo vệ sinh và an toàn lao đ nộ g, sản xuất của dây chuyền đang ị vào v trí hoạt đ nộ g. Dọn vệ sinh, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
Ộ Ằ
Ộ
Ể
Ố
Ằ SB.31100 GIA CÔNG C T, GI NG C T B NG THÉP Đ GIA C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
19.397.463 8.724.926
2.573.171
30.695.560
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ộ ộ SB.31110 Gia công c t, gi ng c t Đơ n vị t nấ ể ố ằ b ng thép đ gia c
Ổ Ợ Ể
Ầ
Ố
SB.31200 GIA CÔNG D M THÉP T H P Đ GIA C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
20.500.873
12.535.813
3.575.221 36.611.907
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ n giá
ầ ổ ợ h p Đ nơ vị t nấ ố SB.31210 Gia công d m thép t ể đ gia c
Ộ Ể
Ạ Ả
Ố
SB.31300 HÀN L I B N MÃ TAI C T Đ GIA C
ơ ị Đ n v tính: đ/10m
182.885
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
1.539.076
2.363.795
Nhân công 641.834 ạ ả i b n mã t ạ ộ ể i c t đ Đơ n vị 10m SB.31310 Hàn l gia cố
Ầ
Ể
Ố
Ằ SB.31400 GIA CÔNG D M B NG THÉP HÌNH (I,H) Đ GIA C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
21.033.933
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác
2.423.637
24.269.891
Nhân công 812.321 Đ nơ vị t nấ SB.31410 Gia công d m b ng thép ầ ể ố ằ hình (i, h) đ gia c
ƯỚ
Ố
SB.31500 GIA CÔNG L
Ể I THÉP D4 Đ GIA C SÀN
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
65
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
45.180
107.358
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 62.178 ướ SB.31510 ể i thép d4 đ m2 Gia công l gia c sànố
Ặ
Ấ
Ế
Ắ SB.32000 CÔNG TÁC L P Đ T K T C U THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị lắp dựng tháo dỡ giàn giáo, ch nố g nề trong quá trình lắp dựng. Gia cố các vị trí đặt máy trên sàn thao tác, lắp đặt tháo dỡ máy thi công, hàn dính, hoàn thiện công tác lắp theo đúng yêu cầu k tỹ huật. Vận chuyển vật liệu đến vị trí cần gia cố (đơn giá lắp đã tính đến yếu t
ố an toàn và điều kiện chật h pẹ ).
Ặ Ộ
Ố
Ắ
Ạ SB.32100 L P Đ T C T THÉP GIA C CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
1.884.141
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
7.817.682
10.514.144
Nhân công 812.321 ạ SB.32110 L p đ t c t thép các lo i Đ nơ vị t nấ ặ ộ ố ắ ể đ gia c
Ạ Ằ
Ủ
Ặ
Ắ
SB.32200 L P Đ T BU LÔNG CÁC LO I B NG TH CÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
11.433
Nhân công 11.433 ạ SB.32210 cái ặ ắ L p đ t bu lông các lo i ủ ằ b ng th công
Ố Ế
Ấ
SB.32300 GIA C K T C U THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị gia công các chi tiết kết c uấ , hàn các chi tiết sau khi gia công vào các kết cấu thép cũ, hàn đính, hàn hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật, đục tẩy mối hàn, lắp đặt tháo d ỡ hệ ch nố g n nề , ch nố g đỡ sàn thao tác. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi các t nầ g sàn, đảm bảo an toàn lao đ nộ g và vệ sinh môi trư nờ g cho người và thiết bị đang hoạt đ nộ g.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
17.884.694
6.212.919 2.206.545 26.304.158
18.241.639
7.414.372 2.809.379 28.465.390
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố ế ấ SB.32310 Gia c k t c u thép, chân Đơ n vị t nấ c tộ
18.177.158
6.819.057 2.588.163 27.584.378
ố ế ấ ầ SB.32320 Gia c k t c u thép, d m t nấ ầ
ầ ầ ộ đ u c t, d m đ u nút không ị ự gian ch u l c ố ế ấ SB.32330 Gia c k t c u thép, thân t nấ c tộ
66
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
545.422
6.981.416 2.968.810 10.495.648
392.060
6.548.460 2.200.350
9.140.870
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố ế ấ ầ SB.32340 Gia c k t c u thép, d m, Đơ n vị t nấ xà, vì kèo
t nấ SB.32350 Gia c k t c u thép, sàn ố ế ấ ầ
thao tác, c u thang, lan can ạ ế ấ và các lo i k t c u khác
Yêu cầu kỹ thuật:
ướ i. ặ
ả ệ
ủ ắ
ẩ ấ
ự
ả
ồ
Lợp ngói máy phải khớp m ngộ , xâu lỗ b nằ g dây thép nhỏ, buộc ngói vào li tô. m2 (ngói v y cá) hàng trên ph 2/3 hàng d L p ngói 75 viên/ L p fibrô xi măng, tôn múi, t m nh a thì móc s t ph i ôm ch t xà g , êcu ph i đ m
ợ ợ ằ b ng rông đen cao su dày 3mm.
Hướng dẫn áp d nụ g:
ờ
ờ ả
ượ
ằ
ạ
c tính riêng. ấ ấ
ử ụ
ườ
ợ
ắ Công tác làm b nóc, b ch y, s p nóc trên mái b ng g ch, ngói đ Tr
ấ ậ ệ
ượ ị
ứ
ể
ự ợ ng h p không s d ng t m úp nóc khi l p mái fibrô xi măng, t m tôn, t m nh a c đ nh m c và chi phí nhân công
ng hao phí v t li u đ úp nóc đã đ
thì không tính l ượ đ
ượ ệ ố c nhân h s K = 0,9.
ỡ ậ ể
ự
ố ớ
ả
ờ
ộ
Thành phần công việc: ể ậ ệ ấ ố ớ ắ
ạ ụ ệ Tháo d , v n chuy n ph ki n mái trong ph m vi 30m. ư ạ ậ V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, đ a lên mái. ắ ặ ụ ỗ ấ t m tôn, t m nh a, fibrô xi măng, đ t móc s t. Đ c l ợ ờ ữ ộ Tr n v a (đ i v i công tác làm b ch y, b nóc), l p mái, bu c dây thép (đ i v i mái ự ấ
ố ớ
ấ
ợ ợ l p ngói), b t bu lông (đ i v i mái l p tôn, t m nh a, t m fibrô xi măng). ỹ
ể
ệ
ậ
ầ
ệ
ọ
Ki m tra hoàn thi n đúng yêu c u k thu t. ơ Thu d n n i làm vi c.
2
SB.40000 CÔNG TÁC LÀM MÁI
Ợ Ạ
Ỡ
Ế
SB.41100 THÁO D , THAY TH LITÔ VÀ L P L I MÁI NGÓI 22V/m
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
9.933.848
9.961.928
ơ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
2
40.455
30.086
70.541
Nhân công 28.080 ỡ ế SB.41110 m2
2
ợ ạ Tháo d , thay th litô mái ngói 22v/m2 L p l i mái ngói 22v/m SB.41120 m2
Ợ Ạ
Ỡ
Ế
SB.41200 THÁO D , THAY TH LITÔ VÀ L P L I MÁI NGÓI 13V/m
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
7.056.483
7.080.552
ơ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
2
115.259
26.074
141.333
Nhân công 24.069 ỡ ế SB.41210 m2
ợ ạ Tháo d , thay th litô mái ngói13v/m2 L p l i mái ngói 13v/m SB.41220 m2
67
2
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ợ Ạ
Ỡ
Ế
SB.41300 THÁO D , THAY TH LITÔ VÀ L P L I MÁI NGÓI 75V/m
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
17.851.120
17.881.206
ơ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
2
171.600
46.132
217.732
Nhân công 30.086 ỡ ế m2 SB.41310
ợ ạ Tháo d , thay th litô mái ngói 75v/m2 L p l i mái ngói 75v/m m2 SB.41320
Ợ Ạ
Ỡ
Ế
ƯƠ
SB.41400 THÁO D , THAY TH LITÔ VÀ L P L I MÁI NGÓI ÂM D
NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
18.901.120
18.933.212
ơ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
170.000
46.132
216.132
Nhân công 32.092 ỡ ế m2 SB.41410
ươ Tháo d , thay th litô mái ngươ ngói âm d ợ ạ L p l i mái ngói âm d ng m2 SB.41420
Ấ
Ự
Ợ
Ấ
Ế
SB.41500 L P THAY TH MÁI FIBRO XI MĂNG, T M TÔN, T M NH A
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
54.264
96.384
299.960
30.086
330.046
131.000
28.080
159.080
Nhân công 42.120 m2 SB.41510
ế ế ế ợ L p thay th mái fibrô xi măng ợ L p thay th mái tôn ự ấ ợ L p thay th mái t m nh a m2 m2 SB.41520 SB.41530
Ờ
ƯƠ
Ạ
Ỉ
SB.41600 XÂY B NÓC, CON L
Ằ N TRÊN MÁI, B NG G CH CH
ơ ị Đ n v tính: đ/m
44.676
80.779
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
Nhân công 36.103 m SB.41610 ờ ằ ươ n trên ỉ ể ả ữ Xây b nóc, con l ạ mái, b ng g ch ch k c trát v a xi măng M75
Ờ
ƯƠ
Ạ
Ẻ
SB.41700 XÂY B NÓC, CON L
Ằ N TRÊN MÁI B NG G CH TH
ơ ị Đ n v tính: đ/m
33.897
59.971
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
57.585
28.080
85.665
Nhân công 26.074 SB.41710 m ờ ằ
SB.41720 m ươ ẻ ữ ờ ằ ộ ươ n trên Xây b nóc, con l ẻ ạ mái b ng g ch th , trát ộ ữ v a xi măng M75, trát r ng 5cm Xây b nóc, con l n trên ạ mái b ng g ch th , v a xi măng M75, trát r ng 10cm
68
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ờ
Ằ
SB.41800 XÂY B NÓC B NG NGÓI BÒ
ơ ị Đ n v tính: đ/m
53.084
65.118
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 12.034 ằ SB.41810 m ờ ữ Xây b nóc b ng ngói bò, trát v a xi măng M75
Ờ
Ả
Ằ
Ạ
Ỉ
SB.41900 XÂY B CH Y B NG G CH CH
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
25.332
41.378
Nhân công 16.046 ờ ằ SB.41910 m ữ ỉ ạ Xây b chay b ng g ch ch , trát v a xi măng M75
Yêu cầu kỹ thuật:
Trước khi trát phải chải, rửa mặt dầm, tr nầ , tư ngờ . dầm, trần bêtông phải được băm nhám trước khi trát. Trát trên kết cấu cũ phải được làm sạch lớp vữa cũ và làm ẩm kết cấu (công tác đục phá lớp vữa cũ tính riêng).
ữ
Mặt trát ph iả ph ngẳ , nh nẵ , không có vết nứt, lồi lõm hoặc giáp lai. V a ph i
ả bám chặt vào tư ngờ , khi khô gõ không có ti nế g kêu “bồm b pộ ”.
Hướng dẫn áp d nụ g:
Khi trát các kết cấu của công trình chịu nước và các kết cấu phức tạp khác (như: Tư nờ g cong, nghiêng vặn vỏ đỗ, trần vòm, cột trụ có rãnh kẻ trang trí… ) thì chi phí nhân công của đơn giá tư nơ g ứng được nhân với hệ số trong b nả g sau đây:
Hệ số
Điều kiện trát
Trát các kết cấu của công trình chịu nước ngầm
1,2
Trát các kết cấu phức tạp khác
1,3
Nếu trát tư nờ g gạch r nỗ g 4, 6 lỗ thì chi phí vật liệu tăng 10%. Nếu trát tư nờ g có đánh màu b nằ g xi măng thì chi phí vật liệu được nhân với hệ
s ố KVL=1,05; chi phí nhân công được nhân với hệ số KNC=1,1.
Nếu phải bả l pớ bám dính b nằ g xi măng lên bề mặt trước khi trát xà dầm, trần bê tông thì chi phí vật liệu được nhân với h sệ ố KVL=1,25; chi phí nhân công được nhân với h s K
ệ ố NC=1,2.
ệ
ủ ế ấ
ị ộ
thiên ra ngoài.
ệ ầ ạ
ố
Thành phần công việc: Chuẩn bị d ng cụ ươ ụ, ph ng ti n làm vi c. ạ ỉ ố ặ ườ ả ử ạ Ch i, r a s ch m t t ng, tr n, c o r c t thép c a k t c u b l ậ ệ ể ậ V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. ẫ ố Căng dây, d n c t, đánh m c.
SB.50000 CÔNG TÁC TRÁT, LÁNG
69
ể
ữ ạ
ử
ỗ ư ạ
ầ
ậ
ỹ
i b m t trát và s a ch a l
i các ch ch a đ t yêu c u k thu t.
ộ ữ Tr n v a. Trát vào k t c u. Ki m tra l ọ Thu d n n i là
ế ấ ạ ề ặ ơ m việc
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
SB.51000 CÔNG TÁC TRÁT
Ố Ế
Ấ
Ữ
Ữ
Ắ
Ấ
Ế
SB.51100 PHUN B N V A XI MĂNG CÁT VÀNG GIA C K T C U BÊ TÔNG; TRÁT V A XI MĂNG CÁT VÀNG VÀO K T C U BÊ TÔNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
7.577
51.901
22.956
82.434
7.577
51.901
24.915
84.393
7.577
51.901
28.856
88.334
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ữ ụ ớ ữ
10.739
67.108
77.847
12.707
67.108
79.815
14.685
67.108
81.793
m2 m2 m2 SB.51113 SB.51114 SB.51115
10.739
73.603
84.342
12.707
73.603
86.310
14.685
73.603
88.288
m2 m2 m2 SB.51123 SB.51124 SB.51125
10.739
69.273
80.012
12.707
69.273
81.980
14.685
69.273
83.958
ữ ữ ữ m2 m2 m2 SB.51133 SB.51134 SB.51135
Ghi chú: Đơn giá phun bắn vữa xi măng cát vàng gia cố kết cấu bê tông được tính ứng với chiều dày lớp vữa phun bám 2cm, trư nờ g hợp phun bắn có lớp vữa lớn hơn 2cm thì chi phí vữa được tính theo chiều dày thực tế; chi phí nhân công và máy thi công được nhân hệ số 1,3 so với đơn giá tư nơ g ứng.
ữ ữ ữ Phun v a xi măng cát vàng ố ế ấ có ph gia gia c k t c u bê tông, l p v a phun bám <= 2cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ộ ườ Trát t ng, c t ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ầ ầ Trát d m, tr n V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ế ấ Trát các k t c u khác V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 m2 m2 m2 SB.51143 SB.51144 SB.51145
Ắ
SB.51200 TRÁT SÊ NÔ, MÁI H T, LAM NGANG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ắ
Trát sênô, mái h t, lam ngang dày 1cm
70
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
5.422
69.605
64.183
6.415
70.598
64.183
7.414
71.597
Nhân công 64.183
ữ ữ ữ m2 m2 m2 SB.51213 SB.51214 SB.51215 V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100
Ẩ ƯỜ
Ố
SB.51300 TRÁT V Y T
NG CH NG VANG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
18.768
105.014
86.246
22.207
108.453
86.246
25.663
111.909
86.246
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ẩ ườ ố ng ch ng vang
m2 m2 m2 SB.51313 SB.51314 SB.51315 Trát v y t ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100
Ờ Ỉ Ờ Ồ Ố ƯỜ
SB.51400 TRÁT GRANITO G CH , G L I, Đ T
NG
ơ ị Đ n v tính: đ/m
5.965
90.258
96.223
6.096
90.258
96.354
6.228
90.258
96.486
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ờ ỉ ờ ồ i,
m m m Trát granitô g ch , g l ố ườ đ t ng dày 1cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.51413 SB.51414 SB.51415
Ị
Ầ
SB.51500 TRÁT GRANITO TAY V N C U THANG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
72.575
822.349
894.924
73.888
822.349
896.237
75.206
822.349
897.555
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ị
ữ ữ ữ m2 m2 m2 ầ Trát granitô tay v n c u thang dày 2,5cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.51513 SB.51514 SB.51515
Ắ
Ề
SB.51600 TRÁT GRANITO THÀNH Ô VĂNG, SÊNÔ, LAN CAN, DI M CHE N NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
59.534
679.942
739.476
60.847
679.942
740.789
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
ữ ữ Trát granitô thành ô văng, ề sênô, lan can, di m che ề ắ n ng, chi u dày 1cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 SB.51613 SB.51614 m2 m2
71
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
62.165
742.107
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
Nhân công 679.942 ữ m2 SB.51615
66.106
714.040
780.146
67.418
714.040
781.458
68.737
714.040
782.777
ề ề
ữ ữ ữ SB.51623 SB.51624 SB.51625 V a xi măng mác 100 Trát granitô thành ô văng, sênô, lan can, di m che ắ n ng, chi u dày 1,5cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 m2 m2 m2
ƯỜ
Ụ Ộ
SB.51700 TRÁT GRANITÔ T
NG, TR , C T
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
59.534
553.581
613.115
60.847
553.581
614.428
62.165
553.581
615.746
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ề ng, chi u
m2 m2 m2 SB.51713 SB.51714 SB.51715
66.106
579.656
645.762
67.418
579.656
647.074
68.737
579.656
648.393
ườ ề ng, chi u
m2 m2 m2 SB.51723 SB.51724 SB.51725
64.271
718.051
782.322
65.584
718.051
783.635
66.902
718.051
784.953
ụ ộ
m2 m2 m2 SB.51733 SB.51734 SB.51735
66.106
752.149
818.255
67.418
752.149
819.567
68.737
752.149
820.886
ụ ộ
m2 m2 m2 Trát granitô t dày 1cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Trát granitô t dày 1,5cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ề Trát granitô tr , c t, chi u dày 1cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ề Trát granitô tr , c t, chi u dày 1,5cm ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 SB.51743 SB.51744 SB.51745
Ử ƯỜ
Ụ Ộ
SB.51800 TRÁT ĐÁ R A T
NG, TR , C T DÀY 1CM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
375.072
64.898
439.970
375.072
66.204
441.276
375.072
67.516
442.588
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ng dày 1cm
m2 m2 m2 SB.51813 SB.51814 SB.51815 ử ườ Trát đá r a t ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100
72
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
64.898
473.352
538.250
66.204
473.352
539.556
67.516
473.352
540.868
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ử ụ ộ
ữ ữ ữ Trát đá r a tr , c t dày 1cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.51823 SB.51824 SB.51825 m2 m2 m2
Ắ
Ắ
Ử
Ề
SB.51900 TRÁT ĐÁ R A THÀNH Ô VĂNG, SÊNÔ, LAN CAN, DI M CH N N NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
76.786
505.444
582.230
78.947
505.444
584.391
78.947
505.444
584.391
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ử ề
SB.52000 CÔNG TÁC LÁNG V AỮ
Yêu cầu kỹ thuật:
ầ
ả ử ạ c khi láng ph i băm nhám, ch i r a s ch ph n di n tích c n láng. ờ
ệ ầ ủ ế ấ
ả ẳ
ớ
ướ ặ ỉ ự
ả ệ
ạ ặ
Tr M t láng ph i ph ng, không t o g so v i m t láng c a k t c u cũ. Ch th c hi n đánh màu khi m t láng đã se l
ặ ạ i.
Thành phần công việc:
ẩ
ệ
ấ ố
ố
ị ụ ể
ạ
ụ ậ ệ ữ
ầ
ậ
ỹ
ậ ộ ữ ọ
Chu n b d ng c làm vi c, căng dây, l y c t làm m c. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. Tr n v a, láng v a, đánh màu theo đúng yêu c u k thu t. ệ ơ Thu d n n i làm vi c
ữ ữ ữ Trát đá r a thành ô văng, sênô, lan can, di m che ắ n ng dày 1,5cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.51913 SB.51914 SB.51915 m2 m2 m2
Ề
SB.52100 LÁNG N N SÀN KHÔNG ĐÁNH MÀU
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
11.678
20.057
31.735
13.818
20.057
33.875
18.649
20.057
38.706
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
16.265
24.069
40.334
19.246
24.069
43.315
26.005
24.069
50.074
ữ ữ ữ SB.52113 SB.52114 SB.52115 m2 m2 m2
ữ ữ ữ ề Láng n n sàn không đánh ề màu, chi u dày 2cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ề Láng n n sàn không đánh ề màu, chi u dày 3cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.52123 SB.52124 SB.52125 m2 m2 m2
73
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ề
SB.52200 LÁNG N N SÀN CÓ ĐÁNH MÀU
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
12.021
30.086
42.107
14.161
30.086
44.247
18.992
30.086
49.078
ề
ữ ữ ữ SB.52213 SB.52214 SB.52215 m2 m2 m2
16.609
32.092
48.701
19.590
32.092
51.682
26.349
32.092
58.441
ề
ữ ữ ữ ề Láng n n sàn có đánh màu, chi u dày 2cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ề Láng n n sàn có đánh màu, chi u dày 3cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.52223 SB.52224 SB.52225 m2 m2 m2
ƯỚ
Ể ƯỚ
ƯỚ
Ế
C, B N
Ế C, GI NG N
C, GI NG CÁP,
ƯỜ
Ắ SB.52300 LÁNG SÊNÔ, MÁI H T, MÁNG N ƯỠ MÁNG CÁP, M NG RÃNH, HÈ Đ
NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
5.839
40.115
45.954
6.909
40.115
47.024
9.239
40.115
49.354
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ắ
SB.52313 SB.52314 SB.52315 m2 m2 m2
10.355
106.304
116.659
12.190
106.304
118.494
16.371
106.304
122.675
ướ c, ế
5.839
72.206
78.045
6.909
72.206
79.115
9.353
72.206
81.559
ữ ữ ữ SB.52323 SB.52324 SB.52325 m2 m2 m2
17.026
34.097
51.123
20.083
34.097
54.180
27.033
34.097
61.130
ữ ữ ữ SB.52333 SB.52334 SB.52335 m2 m2 m2
ữ ữ ữ Láng sênô, mái h t, máng ướ c dày 1cm n ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 ế ể ướ c, gi ng n Láng b n gi ng cáp dày 2cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 Láng máng cáp, m ngươ rãnh dày 1cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 Láng máng cáp, m ngươ rãnh dày 1cm, láng hè dày 3cm V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 SB.52343 SB.52344 SB.52345 m2 m2 m2
Ầ
SB.52400 LÁNG C U THANG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
74
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
56.160
11.678
67.838
56.160
13.818
69.978
56.160
15.968
72.128
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ầ ườ
ữ ữ ữ SB.52413 SB.52414 SB.52415 m2 m2 m2
12.107
68.195
80.302
14.247
68.195
82.442
16.398
68.195
84.593
ầ
ữ ữ ữ SB.52423 SB.52424 SB.52425 m2 m2 m2
12.846
73.009
85.855
15.200
73.009
88.209
17.565
73.009
90.574
ườ ng có
SB.52433 SB.52434 SB.52435 m2 m2 m2
13.318
88.653
101.971
15.672
88.653
104.325
18.037
88.653
106.690
Láng c u thang th ng V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 Láng c u thang xoáy trôn cố V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 ầ Láng c u thang th ở ậ ờ g mũ b c ữ V a xi măng mác 50 ữ V a xi măng mác 75 ữ V a xi măng mác 100 Láng c u thang xoáy trôn ố ầ ờ c có g mũ ở ậ b c
SB.52500 LÁNG GRANITO
2
ữ ữ ữ SB.52443 SB.52444 SB.52445 V a xi măng mác 50 V a xi măng mác 75 V a xi măng mác 100 m2 m2 m2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
40.318
497.624
834.384
44.219
878.603
Nhân công 457.306
ề ầ SB.52510 SB.52520 Láng granito n n, sàn Láng granito c u thang m2 m2
Yêu cầu kỹ thuật:
ẳ
, ố mờ men. ẳ ắ ả ả ướ
ắ ố
ả
ả
G chạ pố không cong vênh, b nẩ ạ M t p ph ng, các c nh góc ph i th ng s c. ỹ p g ch, đá đúng k thu t, kích th
c, đ m b o hình hoa, màu s c. p đá ph i có liên
ậ ặ ố ẳ
ặ ố Ố ạ ữ ế k t gi a viên đá vào m t p. ặ ố ứ ế
ặ ố
ả
ế ữ
ạ
ạ
ằ M t p nhang b ng, th ng đ ng. Mi
t m ch xong ph i lau s ch m t p không còn v t v a.
ẩ
ệ
ị ụ ể
ạ
Thành phần công việc: ụ ậ ệ ữ
ả
ầ
ả
ậ
ạ
ố
ỹ
ậ ộ ữ ọ
ệ
Chu n b d ng c làm vi c. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. Tr n v a, trát v a lót, p g ch, đá đ m b o đúng yêu c u k thu t. ơ Thu d n n i làm vi c.
Ố Ạ SB.53000 – CÔNG TÁC P G CH, ĐÁ
ƯỜ
Ạ
Ố SB.53100 – P CHÂN T
NG G CH 20X10
75
2
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/m
57.560
ậ ệ ơ Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác
306.510
Nhân công 248.950 ườ m2 SB.53114 ạ ng g ch Ố p chân t 20x10cm
Ố Ạ
SB.53200 P G CH 20X15; 20X20; 20X30
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
82.669
196.995
279.664
62.429
181.842
244.271
113.208
151.535
264.743
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
83.079
246.785
329.864
62.738
242.455
305.193
113.768
225.137
338.905
SB.53214 SB.53224 SB.53234 m2 m2 m2
SB.53244 SB.53254 SB.53264 Ố ườ p t ng ạ G ch 20x15cm ạ G ch 20x20cm ạ G ch 20x30cm Ố ụ ộ p tr , c t ạ G ch 20x15cm ạ G ch 20x20cm ạ G ch 20x30cm m2 m2 m2
Ố Ạ
SB.53300 P G CH 15X15; 11X11 CM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
78.357
188.336
266.693
99.230
199.160
298.390
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
78.357
294.410
372.767
99.230
311.728
410.958
SB.53314 SB.53324 m2 m2
SB.53334 SB.53344 ố ườ p t ng ạ G ch 15x15cm ạ G ch 11x11cm ố ụ ộ p tr , c t ạ G ch 15x15cm ạ G ch 11x11cm m2 m2
Ố Ạ
SB.53400 P G CH 6X20 CM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
136.288
354.931
136.288
242.455
378.743
Nhân công 218.643 ng, g ch 6x20cm
ụ ộ SB.53414 SB.53424 ạ ố ườ p t ạ ố p tr , c t, g ch 6x20cm m2 m2
Ố Ạ
SB.53500 P G CH 3X10 CM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố p g ch g m tráng men Ố ạ 3x10cm
76
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
355.389
749.379
355.389
554.184
909.573
Nhân công 393.990
SB.53514 SB.53524 ố ườ ng p t ụ ộ ố p tr , c t m2 m2
Ố Ạ
Ấ
Ế
Ỉ SB.53600 P G CH V VÀO CÁC K T C U
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
62.863
214.398
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 151.535 ố ế ấ ạ ỉ SB.53614 p g ch v vào các k t c u m2
Ố
Ạ
ƯƠ
Ẩ SB.53700 P ĐÁ C M TH CH, HOA C
NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
258.250
385.331
643.581
395.247
443.780
839.027
339.942
393.990
733.932
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ẩ ng, đá c m th ch
ướ ướ ướ SB.53714 SB.53724 SB.53734 m2 m2 m2
509.421
385.331
894.752
646.418
443.780
1.090.198
591.113
393.990
985.103
c đá 20x20cm c đá 30x23cm c đá 40x40cm ươ ố ườ p t Kích th Kích th Kích th ố ườ p t ng ng, đá hoa c
ướ ướ ướ m2 m2 m2
258.250
467.592
725.842
395.247
614.798
1.010.045
339.942
504.394
844.336
ạ ẩ SB.53714A Kích th SB.53724A Kích th SB.53734A Kích th ụ ộ ố
SB.53744 SB.53754 SB.53764 m2 m2 m2
509.421
467.592
977.013
646.418
614.798
1.261.216
591.113
504.394
1.095.507
Kích th Kích th Kích th ụ ộ ố ươ
ướ ướ ướ p tr , c t, đá hoa c ướ ướ ướ c đá 20x20cm c đá 30x23cm c đá 40x40cm p tr , c t, đá c m th ch c đá 20x20cm c đá 30x23cm c đá 40x40cm ng c đá 20x20cm c đá 30x23cm c đá 40x40cm SB.53744A Kích th SB.53754A Kích th SB.53764A Kích th m2 m2 m2
Yêu cầu kỹ thuật:
ặ ướ
ườ
ướ
ằ
c khi lát ph i t
c m t lát b ng n
ả ướ ướ i n ế ẩ
c xi măng. ạ
ng ho c n ạ
c th ả ạ
ặ ạ
ữ
ữ
ả
ướ Tr ạ G ch ph i làm m, n u dùng g ch cũ thì ph i c o s ch v a (công tác c o v a tính riêng). ả
ẫ
ẳ
ạ
ố
ữ Ph i căng dây làm m c ho c lát hàng g ch, đá m u cho th ng hàng. Thông m ch gi a
ả
ướ
ặ ộ ố
ạ c.
ả các phòng, đ m b o đ d c thoát n ớ ữ
ả ớ ữ
ố ớ ạ
ứ
ạ
ạ Tr i l p v a lát, chi u dày l p v a lót đ i v i g ch men s là 1cm, g ch lá nem, g ch
ề ạ ạ
xi măng và các lo i g ch, đá lát khác dày 2cm.
ạ
ắ
ả
ố ớ ạ
ứ ạ
ạ
ả
ả
ạ
ả ả ữ ạ ạ
ố ớ ạ
ỉ ạ
ẻ
Lát g ch, đá ph i đ m b o đúng hình hoa văn và màu s c. ị Đ m b o m ch v a quy đ nh đ i v i g ch lá nem là: 5mm, g ch men s , g ch xi măng và các lo i g ch, đá lát khác dày 2mm, đ i v i g ch ch , g ch th dày 10mm.
Ạ SB.54000 CÔNG TÁC LÁT G CH, ĐÁ
77
ệ
ẩ
ạ
ữ
ả
ả
ạ
ố
ộ
Thành phần công việc: ụ ậ ệ ấ
Chu n b d ng c làm vi c. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. ố D n m t n n, l y c t, căng dây làm m c, tr n v a, lát g ch, đá đ m b o đúng yêu
ệ
ị ụ ể ậ ặ ề ọ ậ ỹ ầ c u k thu t. ơ ọ Thu d n n i làm vi c.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ạ
Ỉ
SB.54100 LÁT G CH CH 6,5X10X22 CM
ơ ị Đ n v tính: đ/ m2
65.516
104.828
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 39.312 SB.54114 m2 ỉ ạ Lát g ch ch 6,5x10,5x22cm
Ạ
Ẻ SB.54200 LÁT G CH TH 5X10X20 CM, 4X8X19 CM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
70.319
114.445
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
60.404
120.576
60.172
Nhân công 44.126
ạ ạ SB.54214 SB.54224 ẻ Lát g ch th 5x10x20cm ẻ Lát g ch th 4x8x19cm m2 m2
Ạ
SB.54300 LÁT G CH LÁ NEM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
79.834
121.857
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 42.023 ạ SB.54314 Lát g ch lá nem 20x20cm m2
Ố
Ạ
Ạ
SB.54400 LÁT G CH CERAMIC, G M VÀ GRANIT NHÂN T O
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
1.040.394
117.665
1.158.059
707.396
94.552
801.948
529.050
69.338
598.388
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị
SB.54414 SB.54424 SB.54434 m2 m2 m2
1.221.294
117.665
1.338.959
865.487
94.552
960.039
588.252
69.338
657.590
c 30x30cm c 40x40cm c 50x50cm ạ
SB.54444 SB.54454 SB.54464 ạ Lát g ch ceramic ướ Kích th ướ Kích th ướ Kích th ạ Lát g ch granít nhân t o, ướ Kích th ướ Kích th ướ Kích th c 30x30cm c 40x40cm c 50x50cm m2 m2 m2
Ề
ƯỜ
Ạ SB.54600 LÁT G CH SÂN, N N Đ
Ỉ NG, V A HÈ
ị ụ
Thành phần công việc Chu nẩ b d ng c ,
ụ v nậ chuy nể v t li u
ậ ệ trong ph mạ vi 30m.
78
Trộn vữa, lát gạch, miết mạch đánh độ dốc theo yêu cầu kỹ thuật của thiết kế s aử
ch a cữ ụ thể.
Bảo đảm an toàn giao thông. Phần móng tính riêng.
2
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/m
77.520
60.934
138.454
54.676
54.630
109.306
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
58.466
56.731
115.197
65.324
50.428
115.752
ạ ạ SB.54614 SB.54624 m2 m2
ạ ạ SB.54634 SB.54644 m2 m2
73.440
42.023
115.463
73.440
48.327
121.767
ỉ ng, v a hè chèn
ạ ạ SB.54650 SB.54660 ỉ ề ườ ng, v a hè, Lát sân, n n đ G ch xi măng 30x30cm G ch xi măng 40x40cm ỉ ề ườ ng, v a hè Lát sân, n n đ ừ G ch lá d a 10x20cm ừ G ch lá d a 20x20cm ề ườ Lát sân, n n đ ự ạ g ch xi măng t G ch xi măng dày 3,5cm G ch xi măng dày 5,5cm m2 m2
2
Ẩ Ạ ƯƠ SB.54700 LÁT ĐÁ C M TH CH, HOA C NG
ơ ị Đ n v tính: đ/m
252.070
126.070
378.140
251.446
111.361
362.807
251.042
94.552
345.594
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
502.990
126.070
629.060
502.366
111.361
613.727
501.962
94.552
596.514
SB.54714 SB.54724 SB.54734 m2 m2 m2
SB.54744 SB.54754 SB.54764 ẩ Lát đá c m th ch, ướ Kích th ướ Kích th ướ Kích th Lát đá hoa c ướ Kích th ướ Kích th ướ Kích th ạ c đá 20x20cm c đá 30x23cm c đá 40x40cm ngươ c đá 20x20cm c đá 30x23cm c đá 40x40cm m2 m2 m2
Ố
Ạ SB.54800 LÁT G CH CH NG NÓNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
53.895
51.914
105.809
50.045
69.112
119.157
46.196
41.698
87.894
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
SB.54814 SB.54824 SB.54834 ố ạ Lát g ch ch ng nóng ỗ ạ 22x10,5x15cm G ch 4 l ỗ ạ 22x15x10,5cm G ch 6 l ỗ ạ G ch 10 l 22x22x10,5cm m2 m2 m2
Ạ
Ỉ SB.54900 LÁT G CH V
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
79
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
65.984
124.816
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 58.832 ạ SB.54914 ỉ Lát g ch v (mosaic) m2
Yêu cầu kỹ thuật:
ế ấ c aủ tr n.ầ
iạ gỗ cũ sau khi tháo dỡ tr nầ thì ph iả đư c sợ ự chỉ định c aủ đ nơ vị tư v nấ
Gỗ dùng làm tr nầ là gỗ đã đư c gợ ia công phù h pợ k t c u N uế dùng l t kế ế
thi
ỹ
ầ
ậ
ỹ
ụ ậ chuy nể v t ậ li uệ trong ph mạ vi 30m. ậ ắ ia công theo yêu c uầ k thu t.
ắ ự Gia công l p d ng theo đúng yêu c u k thu t ệ ầ Thành ph n công vi c: Chu nẩ bị d ngụ c , v n Đo kích thư c ớ l y ấ m u, c t g ẫ L pắ dựng hoàn chỉnh 1 đ nơ vị s nả phẩm. Ki mể tra và thu d nọ n iơ làm vi cệ
Công tác gia công, lắp dựng gỗ dầm tr nầ , dầm sàn được tính theo đơn giá riêng.
Ộ Ụ Ầ SB.60000 CÔNG TÁC LÀM TR N, LÀM M C TRANG TRÍ THÔNG D NG
Ầ
Ỗ
SB.61100 LÀM TR N MÈ G
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
125.050
165.165
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 40.115 ỗ SB.61110 ầ Làm tr n mè g m2
Ạ
Ầ
Ứ
Ấ
Ầ
SB.61200 LÀM L I TR N GI Y ÉP C NG, LÀM TR N VÁN ÉP
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
46.370
88.490
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
128.020
42.120
170.140
Nhân công 42.120 ấ ầ SB.61210 m2
ầ SB.61220 ằ Làm tr n b ng gi y ép c ngứ ằ Làm tr n b ng ván ép m2
Ầ
Ạ
SB.61300 LÀM L I TR N FIBRÔ XI MĂNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
63.968
108.094
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 44.126 ầ SB.61310 m2 ằ Làm tr n b ng fibrô xi măng
Ầ
SB.61400 LÀM TR N CÓT ÉP
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
44.070
86.190
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 42.120 ầ SB.61410 ằ Làm tr n b ng cót ép m2
80
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ỗ
Ầ
SB.61500 LÀM TR N G DÁN
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
74.292
120.424
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 46.132 ầ ỗ SB.61510 ằ Làm tr n b ng g dán m2
Ầ
Ằ
Ầ
Ạ
Ấ
SB.61700 LÀM TR N B NG T M TR N TH CH CAO HOA VĂN 50X50CM, 63X41CM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
85.485
454.604
540.089
87.293
454.604
541.897
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ầ ầ ạ
ướ ấ ướ ấ ấ ằ Làm tr n b ng t m tr n th ch cao hoa văn kích th kích th c t m 50x50cm c t m 63x41cm SB.61710 SB.61720 m2 m2
Ầ
Ằ
Ự
Ấ
SB.61800 LÀM TR N B NG T M NH A HOA VĂN 50X50CM, 63X41CM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
40.700
231.201
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 190.501 ầ ấ SB.61810 m2 ự ầ ằ Làm tr n b ng t m tr n ướ nh a hoa văn, kích th c ấ t m 50x50cm
Ầ
Ỗ
SB.61900 LÀM TR N LAMBRIS G
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
28.740
454.604
483.344
41.340
454.604
495.944
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỗ
ỗ ỗ SB.61910 SB.61920 ầ Làm tr n lambris g G dày 1cm G dày 1,5cm m2 m2
Ằ
SB.62000 LÀM VÁCH NGĂN B NG VÁN ÉP
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
105.140
196.061
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 90.921 ằ SB.62010 Làm vách ngăn b ng ván ép m2
Ỗ
Ằ
SB.62100 LÀM VÁCH NGĂN B NG G VÁN GHÉP KHÍT
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
45.600
116.898
162.498
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ỗ Làm vách ngăn b ng g ván
SB.62110 G ván ghép khít dày m2 ỗ 1,5cm
81
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
60.000
176.898
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 116.898 ỗ SB.62120 G ván ghép khít dày 2cm m2
Ồ
Ỗ
Ằ
SB.62200 LÀM VÁCH NGĂN B NG G VÁN CH NG MÍ
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
52.800
175.347
228.147
64.800
175.347
240.147
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ằ ỗ
Làm vách ngăn b ng g ván ồ ồ ỗ ỗ SB.62210 G ván ch ng mí dày 1,5cm SB.62220 G ván ch ng mí dày 2cm m2 m2
ƯỜ
Ỗ
SB.62300 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CHÂN T
Ằ NG B NG G
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
6.048
58.096
64.144
12.096
69.715
81.811
ằ ng b ng g
ướ ướ Gia công và đóng chân ỗ ườ t Kích th Kích th c 2x10cm c 2x20cm SB.62310 SB.62320 m m
Ắ
Ầ
Ằ
Ị
Ỗ
Ặ SB.62400 GIA CÔNG VÀ L P Đ T TAY V N C U THANG B NG G
ơ ị Đ n v tính: đ/m
24.192
139.430
163.622
35.280
169.640
204.920
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
ị ắ Gia công và l p đ t tay v n ầ c u thang b ng g Kích th Kích th ặ ằ ỗ ướ c 8x10cm ướ c 8x14cm SB.62410 SB.62420 m m
Ỗ Ể
ƯỚ
Ắ Ự SB.62500 GIA CÔNG VÀ L P D NG KHUNG G Đ ĐÓNG L
I, VÁCH NGĂN
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
2.856.000
5.453.736
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
SB.62510 Gia công và l p d ng, khung Đ nơ vị m3 Nhân công 2.597.73 6 ướ ỗ g đóng l ự ắ i, vách ngăn
Ắ Ự
Ỗ Ầ
Ầ
Ầ
SB.62600 GIA CÔNG VÀ L P D NG G D M SÀN, D M TR N
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
2.856.000
6.103.170
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
ự SB.62610 Gia công và l p d ng, khung Đ nơ vị m3 Nhân công 3.247.17 0 ầ ắ ầ ỗ ầ g d m sàn, d m tr n
82
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ặ
Ằ
Ỗ
SB.62700 LÀM M T SÀN B NG G
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
60.000
298.740
358.740
91.200
298.740
389.940
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ng
60.000
331.211
391.211
91.200
331.211
422.411
ỗ ỗ SB.62710 SB.62720 m2 m2
t kế ế ỗ ỗ SB.62730 SB.62740 ườ ặ Làm m t sàn th G ván dày 2cm G ván dày 3cm ỗ ặ Làm m t sàn g ván đóng ạ ươ theo hình x ng cá, t o hình trang trí theo m uẫ thi G ván dày 2cm G ván dày 3cm m2 m2
ƯỜ
Ỗ
SB.62800 LÀM T
NG LAMBRIS G
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
29.700
399.700
429.400
42.300
399.700
442.000
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ỗ ng lambris g
SB.62810 SB.62820 Làm t ỗ G ván dày 2cm ỗ G ván dày 3cm m2 m2
Ẹ Ỗ
Ắ
Ằ
SB.62900 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG M T CÁO B NG N P G 3X1CM
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
29.600
272.762
302.362
20.960
240.291
261.251
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ắ
Gia công và đóng m t cáo ẹ ằ b ng n p g Kích th Kích th ỗ ướ ỗ c l ướ ỗ c l 5x5cm 10x10cm SB.62910 SB.62920 m2 m2
Ằ
Ề
Ỗ
SB.63000 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG DI M MÁI B NG G
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
59.200
97.415
156.615
90.400
108.239
198.639
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ề
ằ ằ SB.63010 SB.63020 Gia công và đóng di m mái ỗ B ng g dày 2cm ỗ B ng g dày 3cm m2 m2
Ế
Ấ
Ạ
Ấ
SB.63100 DÁN FOOCMICA VÀO CÁC K T C U D NG T M
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
83
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
61.453
93.925
Nhân công 32.472 SB.63110 m2 ấ Dán formica vào các k tế ạ ấ c u d ng t m
Ỉ Ộ
Ạ
Ấ
Ế
SB.63200 DÁN FOOCMICA VÀO CÁC K T C U D NG CH R NG <=3M
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
349
17.667
Nhân công 17.318 SB.63210 m ạ Dán formica vào các k t ế ỉ ộ ấ c u d ng ch r ng <= 3cm
Yêu cầu kỹ thuật:
Trước khi thực hiện công việc này phải làm sạch lớp vôi, lớp nước xi măng, lớp
ề
ế
ặ
ướ
ự
ệ
ệ
nhựa bitum, lớp sơn trên kết cấu đã bả. ấ Công tác làm s ch b m t k t c u tr
c khi th c hi n c ông vi c nói trên
ượ
ạ c tính riêng.
đ
ỗ ứ
ẻ ỗ
ề
ế
ấ
ượ
ạ
Các ch s
ặ trên b m t k t c u đ
c trám vá l
i.
t m , l Thành phần công việc:
ẩ
ụ
ậ ế
ậ ạ
ệ ấ
ề
ọ
ể ị ụ Chu n b d ng c , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. ặ Ki m tra, trám, vá l
ế ế
ướ
ự
ả
ầ
ạ i b m t k t c u (n u có). L c vôi, pha màu, quét ỹ ấ
c xi măng, nh a bitum, b các k t c u theo đúng yêu c u k
ể vôi, n thu t.ậ
ệ
ọ
ơ Thu d n n i làm vi c.
ƯỚ Ả Ơ Ự C XI MĂNG, NH A BITUM, B , S N, ĐÁNH Ộ Ố Ỗ Ấ Ế SB.80000 CÔNG TÁC QUÉT VÔI, N VECNI K T C U G VÀ M T S CÔNG TÁC KHÁC
ƯỚ
Ự
Ấ
Ả
Ế
SB.81000 QUÉT VÔI, N
C XI MĂNG, NH A BITUM, B CÁC K T C U
Ấ
Ế
SB.81100 QUÉT VÔI CÁC K T C U
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
9.624
743
10.367
566
11.549
12.115
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Nhân công ướ SB.81110 ắ c tr ng, 2 m2
ướ Quét vôi 1 n ướ n c màu Quét vôi 3 n SB.81120 ắ c tr ng m2
ƯỚ
SB.81200 QUÉT N
C XI MĂNG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
1.317
6.899
5.582
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ướ SB.81210 Quét n c xi măng m2
Ấ
Ố SB.81300 QUÉT FILINKOTE CH NG TH M MÁI, SÊNÔ, Ô VĂNG
Thành phần công việc
84
ụ ậ chuy nể v t ậ li uệ trong ph mạ vi 30m.
ỹ
Chu nẩ bị d ngụ c , v n Quét 3 nư c fớ linkote ch ngố th mấ k t c u
2
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ế ấ b oả đ mả đúng yêu c uầ k thu t. ơ Đ n v tính: đ/m
ị
68.026
75.510
7.484
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố SB.81310 m2 ấ Quét flinkote ch ng th m mái, sênô, ô văng
Ế
Ấ
Ả
Ả
Ầ
SB.81400 CÔNG TÁC B MATIT, XI MĂNG (B 3 L N) VÀO CÁC K T C U
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
13.913
97.415
111.328
13.913
116.898
130.811
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ả
ầ SB.81410 SB.81420 m2 m2
5.902
129.887
135.789
5.902
155.864
161.766
ả
ầ SB.81430 SB.81440 B matít ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n B xi măng ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n m2 m2
Ộ Ả
Ợ Ơ
Ả Ỗ
Ụ
Ắ
SB.81500 CÔNG TÁC B H N H P S N + XI MĂNG TR NG + B T B + PH GIA
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
20.218
108.239
128.457
20.218
129.887
150.105
ả ỗ ắ ụ
ầ ợ ơ B h n h p s n + xi măng ộ ả tr ng + b t b + ph gia ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n SB.81510 SB.81520 m2 m2
Ế
Ấ
Ả
Ả
Ầ
SB.81600 CÔNG TÁC B VENTÔNÍT (B 3 L N) VÀO CÁC K T C U
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
5.653
101.745
107.398
5.653
121.228
126.881
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ả
ầ SB.81610 SB.81620 B ventônít ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n m2 m2
Ấ
Ầ
Ự
SB.81700 QUÉT NH A BITUM VÀ DÁN GI Y D U
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
37.516
65.444
102.960
75.212
92.391
167.603
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ự ầ ấ
ấ ấ ớ ớ Quét nh a bitum và dán gi y d u ớ ự 1 l p gi y + 1 l p nh a ự ớ 2 l p gi y + 2 l p nh a SB.81710 SB.81720 m2 m2
85
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
105.477
213.267
144.956
117.414
262.370
Nhân công 107.790
ấ ấ ớ ớ ớ ớ SB.81730 SB.81740 ự 2 l p gi y + 3 l p nh a ự 3 l p gi y + 4 l p nh a m2 m2
Ự
Ả SB.81800 QUÉT NH A BITUM VÀ DÁN BAO T I
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
86.809
115.489
202.298
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ự
140.874
175.159
316.033
ả ớ SB.81810 i + 2 l p m2
SB.81900 CHÉT KHE N IỐ
ả ớ SB.81820 i + 3 l p m2 Quét nh a bitum và dán bao iả t ớ 1 l p bao t nh aự ớ 2 l p bao t nh aự
ơ ị Đ n v tính: đ/m
19.648
108.190
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 88.542 SB.81910 Chét khe n iố m
Ơ
Ơ
Ộ
Ứ
Ả
Ằ
Ầ SB.82000 B M KEO EPOXY VÀO KHE N T R NG KHO NG 1MM B NG MÁY B M C M TAY
Thành phần công việc
Tẩy rửa sạch khe nứt, khoan lỗ gắn vòi bơm, thổi thông khe nứt b nằ g máy nén khí.
Pha trộn keo, bơm keo vào khe nứt theo yêu cầu kỹ thuật.
ơ ị Đ n v tính: đ/m
18.375
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
50.834
117.330
Nhân công 48.121 SB.82010 m ả ơ B m keo epoxy vào khe ứ ộ n t r ng kho ng 1mm
SB.83000 CÔNG TÁC S NƠ
Yêu cầu kỹ thuật:
Trước khi sơn lên kết cấu gỗ phải để gỗ khô, đánh giấy nháp, cọ chổi sạch và trám
matít những chỗ khuyết tật, lỗ đinh.
Sơn lên tư ngờ , cột, dầm, trần phải làm sạch lớp bị bong, bị hoen ố. Sơn trên kim loại phải cạo rỉ, lau sạch bụi, sơn lót b nằ g sơn ch nố g rỉ, sơn lại phải
cạo
lớp sơn cũ. Công tác làm sạch lớp sơn cũ được tính riêng.
ậ ự ờ ấ ứ ằ Ghi chú Giá ca Máy b m keo trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca Máy ượ ơ ể ạ ậ ự ạ ờ ơ b m keo đ ơ c ban hành t i th i đi m l p d toán.
86
Sơn theo đúng quy trình kỹ thuật.
Thành phần công việc:
ụ ậ chuy nể v t ậ li uệ trong ph mạ vi 30m. ấ
rám matít (n uế có).
Chu nẩ bị d ngụ c , v n Lau chùi, đánh gi y nháp, t Thu d nọ n iơ làm vi c.ệ
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ơ Ử
SB.83100 S N C A
ơ ị Đ n v tính: đ/ m2
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
3.966
19.365
21.173
5.172
26.345
38.496
10.810
49.306
50.045
14.232
64.277
57.745
14.737
72.482
75.068
18.198
93.266
Nhân công 15.399
ơ ử ơ ử ơ ử ơ ử ơ ử ơ ử ớ ớ SB.83111 SB.83112 SB.83121 SB.83122 SB.83131 SB.83132 S n c a kính 2 n S n c a kính 3 n S n c a panô 2 n S n c a panô 3 n S n c a ch p 2 n S n c a ch p 3 n ướ c ướ c ướ c ướ c ướ c ướ c m2 m2 m2 m2 m2 m2
Ỗ Ơ
Ơ
Ờ
SB.83200 S N G , S N KÍNH M
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
9.799
54.070
51.970
12.677
64.647
7.699
3.042
10.741
Nhân công 44.271
ướ c ướ c ờ ơ ơ ơ SB.83210 SB.83220 SB.83230 ỗ S n g 2 n ỗ S n g 3 n S n kính m 1 n ướ c m2 m2 m2
Ơ ƯỜ
SB.83300 S N T
NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
12.012
33.185
28.872
18.865
47.737
Nhân công 21.173
ơ ườ ơ ườ SB.83310 SB.83320 S n t S n t ng 2 n ng 3 n ướ c ướ c m2 m2
Ơ Ắ
SB.83400 S N S T THÉP
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
6.160
25.408
26.947
8.470
35.417
26.947
9.819
36.766
Nhân công 19.248
12.229
38.496
50.725
ướ c ướ c ạ SB.83410 SB.83420 SB.83430 m2 m2 m2
ạ SB.83440 m2 ơ ắ ẹ S n s t d t 2 n ơ ắ ẹ S n s t d t 3 n ơ ắ S n s t thép các lo i 2 cướ n ơ ắ S n s t thép các lo i 3 cướ n
87
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ế
Ấ
Ơ
Ả
SB.83500 S N SILICAT VÀO CÁC K T C U ĐÃ B
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
14.387
17.535
31.922
14.387
21.648
36.035
ướ ớ
ả ầ ả ơ ơ c) vào S n silicát (s n n ế ấ ả k t c u đã b (1 l p lót, 2 ủ ớ l p ph ) ườ ng đã b Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n đã b SB.83510 SB.83520 m2 m2
Ế
Ấ
Ơ
Ố
SB.83600 S N CH NG ĂN MÒN VÀO K T C U THÉP
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
72.471
48.138
120.609
73.185
54.155
127.340
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ơ ả
73.185
58.166
131.351
72.471
52.149
124.620
ộ ả ố S n ch ng ăn mòn ộ SB.83610 Vào, c t, b n mã c t thép ầ ầ SB.83620 Vào, d m, xà, b n mã d m m2 m2
72.828
50.143
122.971
thép SB.83630 Vào, vì kèo thép ầ SB.83640 Vào, c u thang, lan can, sàn m2 m2 thao tác
ế ấ SB.83650 Vào, k t c u thép khác m2
Ị Ỏ
Ỉ Ơ
Ơ
Ố
Ế
Ế
Ị
Ủ Ỏ SB.83700 S N CH NG R , S N PH V THI T B , V BAO CHE THI T B
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
16.089
55.158
71.247
19.242
60.573
79.815
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố ơ ỉ ơ ủ ỏ
m2 m2 SB.83710 SB.83720
ố ơ
17.181
57.163
74.344
20.374
62.779
83.153
19.242
57.163
76.405
ế ủ ỏ ỉ ơ ự ơ ị t b , S n tr c ế ị t b
ỉ ơ ủ ố m2 m2 m2 SB.83730 SB.83740 SB.83750 ế t S n ch ng r , s n ph , v t bế ị bao che thi Trong nhà Ngoài nhà S n ch ng r , s n ph , v ế bao che thi ỏ ti p lên v thi Trong nhà Ngoài nhà ơ S n ch ng r , s n ph thi ị b khác
Ấ
Ế
Ỗ
SB.83800 ĐÁNH VECNI K T C U G
Thành phần công việc
ụ ậ chuy nể v t ậ li uệ trong ph mạ vi 30m.
ặ ế ấ g .ỗ
ấ
Chu nẩ bị d ngụ c , v n Trám khe nứt, lỗ trên bề m t k t c u Đánh gi y nháp
m t gặ ỗ đ mả b oả độ nh nẵ theo yêu c u.ầ
88
ậ
ỹ
Đánh vecni đúng yêu c uầ k thu t. Pha c n.ồ Thu d nọ n iơ làm vi c.ệ
SB.83810 ĐÁNH VECNI TAMPON
2
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/m
5.622
111.544
117.166
5.622
137.107
142.729
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
SB.83820 ĐÁNH VECNI COBALT
2
m2 m2 SB.83811 SB.83812 Đánh vecni tampon ấ ỗ ạ Vào g d ng t m ỗ ạ Vào g d ng thanh
ơ ị Đ n v tính: đ/m
12.517
95.277
107.794
12.517
123.164
135.681
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
m2 m2 SB.83821 SB.83822 Đánh vecni cobalt ấ ỗ ạ Vào g d ng t m ỗ ạ Vào g d ng thanh
Ắ
Ắ
SB.83900 C T VÀ L P KÍNH
Yêu cầu kỹ thuật:
Cắt kính đúng kích thước, hình dáng, tận d nụ g kính, tính toán sao cho khi cắt số dư
còn nhỏ nhất.
Đóng nẹp gỗ cả 4 phía của tấm kính ô cửa, ô vách theo quy định hay gắn matít tấm
kính bảo đảm chặt, b nằ g ph ngẳ .
Thành phần công việc:
ụ ậ chuy nể v t ậ li uệ trong ph mạ vi 30m.
ớ
ợ
iạ số lư ng, s
kính, ghi l
ố loại.
Chu nẩ bị d ngụ c , v n Lau s chạ t mấ kính. Đo kích thư c các ô Tính toán chi uề c t.ắ C tắ và l pắ kính vào k tế c uấ b ngằ g nắ matít hay b ngằ đóng n pẹ gỗ theo đúng yêu c uầ
ỹ k thu t,
ậ lau s chạ matít.
Thu d nọ n iơ làm vi c.ệ
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
104.184
54.120
158.304
104.184
69.273
173.457
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ắ ắ ắ
117.095
47.625
164.720
ườ ng ứ ạ
C t và l p kính dày <= ằ 7mm, g n b ng matít, vào c aử ạ Vách d ng th ạ Vách d ng ph c t p Vách gỗ SB.83911 SB.83912 SB.83921 m2 m2 m2
89
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ụ Ệ
Ố
Ử
Ủ
Ắ
Ạ
SB.84000 L P CÁC LO I PH KI N C A C A (KE, KHÓA, CH T HÃM...)
Yêu cầu kỹ thuật:
ậ
ắ
ỹ
k thu t. l pắ đ y đầ ủ số lư ngợ và đúng vị trí.
ặ
ợ
Vi c ệ l pắ ke khóa, ch t ố hãm quy định l pắ hoàn toàn b ngằ vít. Ke l pắ ph iả đúng vị trí, đ t cặ hìm ph ngẳ v iớ m t g . ặ ỗ ắ Khóa l pắ ch c ch n, đúng Các ch t hãmố Không đư c dùng
búa đóng vít ho c dùng
đinh đóng thay vít.
Thành phần công việc:
Chuẩn bị d nụ g cụ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Đo lấy d uấ , khoan mồi, bắt vít. Đục lỗ, đặt khóa, đặt ke, chốt hãm đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật. Thu dọn nơi làm việc.
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
6.017
6.017
12.034
12.034
14.040
14.040
32.092
32.092
34.097
34.097
66.189
66.189
30.086
30.086
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố
2.006
2.006
khóa chìm 2 tay n m ố ọ Đ nơ vị cái cái cái cái cái cái cái
ọ ắ SB.84010 L p ch t ngang, d c ử ổ ắ SB.84020 L p crêmôn c a s ử ắ SB.84030 L p crêmôn c a đi ộ ử ổ ắ SB.84040 L p êke (4 cái / b ) c a s ắ ộ ử SB.84050 L p êke (4 cái / b ) c a đi ắ ổ ắ SB.84060 L p ắ SB.84070 L p ch t d c chìm trong c aử ắ SB.84080 L p móc gió cái
Ứ
Ặ
Ắ
Ể
ƯỚ Ằ
SB.84100 L P Đ T B CH A N
C B NG INOX TRÊN MÁI
Thành phần công việc
Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phư nơ g án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể
lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
2.210.146
1.809.000
401.146
3.636.990
3.115.500
521.490
5.285.104
4.723.500
561.604
6.913.119
6.311.400
601.719
8.380.334
7.738.500
641.834
9.947.963
9.225.900
722.063
11.344.785
10.562.550
782.235
12.761.664
11.899.200
862.464
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ặ ể ứ ướ c
ắ L p đ t b ch a n ằ b ng inox trên mái 3 Dung tích b 0,5mể 3 Dung tích b 1,0mể 3 Dung tích b 1,5mể 3 Dung tích b 2,0mể 3 Dung tích b 2,5mể 3 Dung tích b 3,0mể 3 Dung tích b 3,5mể 3 Dung tích b 4,0mể SB.84111 SB.84112 SB.84113 SB.84114 SB.84115 SB.84116 SB.84117 SB.84118 cái cái cái cái cái cái cái cái
90
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
14.572.500
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
15.775.938
17.487.000
1.604.584
19.091.584
Nhân công 1.203.438
3 Dung tích b 5,0mể 3 Dung tích b 6,0mể
SB.84119 SB.84120 Đ nơ vị cái cái
Ứ
Ặ
Ắ
Ể
ƯỚ Ằ
SB.84200 L P Đ T B CH A N
Ự C B NG NH A TRÊN MÁI
Thành phần công việc
Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phư nơ g án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể
lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
667.870
300.860
968.730
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ể ướ c
719.635
361.031
1.080.666
781.550
401.146
1.182.696
895.230
441.261
1.336.491
1.062.705
481.375
1.544.080
1.299.200
521.490
1.820.690
1.475.810
561.604
2.037.414
2.030.000
601.719
2.631.719
3.024.700
641.834
3.666.534
4.060.000
681.948
4.741.948
6.049.400
722.063
6.771.463
ể
ặ ứ ắ L p đ t b ch a n ự ằ b ng nh a trên mái 3 Dung tích b 0,25m 3 Dung tích b 0,3mể 3 Dung tích b 0,4mể 3 Dung tích b 0,5mể 3 Dung tích b 0,7mể 3 Dung tích b 0,9mể 3 Dung tích b 1,0mể 3 Dung tích b 1,5mể 3 Dung tích b 2,0mể 3 Dung tích b 3,0mể 3 Dung tích b 4,0mể SB.84211 SB.84212 SB.84213 SB.84214 SB.84215 SB.84216 SB.84217 SB.84218 SB.84219 SB.84220 SB.84221 cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái
Thuyết minh:
Công tác lắp dựng và tháo dỡ dàn giáo ph tụ huộc rất nhiều vào đặc điểm và tính chất riêng biệt của công tác s aử ch aữ nhà cửa, vật kiến trúc như: vị trí không gian của kết cấu cần s aử chữa, các yêu cầu về điều kiện thi công, yêu cầu bảo đảm vệ sinh môi trư nờ g và an toàn trong quá trình s aử ch aữ …
Các thành phần hao phí đã trong đơn giá bao gồm: các hao phí cho việc lắp dựng dàn giáo để th cự hiện thi công s aử ch aữ kết cấu và tháo dỡ khi hoàn thành việc s aử ch aữ kết cấu đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Công tác dàn giáo phục vụ thi công được định m cứ cho lắp dựng và tháo dỡ dàn giáo
ngoài và dàn giáo trong khi tiến hành s aử ch aữ các kết c uấ .
Hướng dẫn áp d nụ g:
Chiều cao dàn giáo trong đơn giá là chiều cao tính từ cốt mặt n nề , sàn hiện tại của côn trình đến độ cao lớn nhất bảo đảm đủ điều kiện thuận lợi cho việc thi công s aử ch aữ kết c uấ .
Dàn giáo ngoài tính theo diện tích hình chiếu th nẳ g góc trên mặt ngoài của kết cấu
(hình chiếu đứng).
Ụ Ụ SB.91000 DÀN GIÁO PH C V THI CÔNG
91
Dàn giáo trong chỉ được sử d nụ g khi th cự hiện các công tác s aử ch aữ các kết cấu có chiều cao >3,6m và được tính theo diện tích hình chiếu b nằ g. Chiều cao dàn giáo tính ừ mặt n nề , sàn trong nhà đến chiều cao 3,6m làm lớp chuẩn gốc. Sau đó, cứ mỗi t kho nả g tăng cao 1,2m tính thểm một lớp để c nộ g dồn (kho nả g tăng ch aư đủ 0,6m thì không tính).
Diện tích dàn giáo để xây hoặc s aử ch aữ lại trụ, cột độc lập tính b nằ g chiều dài
chu vi mặt cắt cột, trụ c nộ g với 3,6m nhân với chiều cao cột.
Thời gian sử d nụ g dàn giáo để tính khấu hao là 01 tháng, cứ kéo dài thời gian sử
d nụ g thêm 1 tháng thì được tính thêm 1 lần chi phí vật li uệ .
Đơn giá các hao phí cho công tác bảo vệ an toàn (như lưới võng an toàn…) và che chắn bảo đảm bệ sinh môi trư nờ g trong quá trình thi công s aử ch aữ (nếu có) được tính riêng.
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo theo đúng yêu cầu k tỹ huật. Bốc xếp lên phư nơ g tiện trước và sau khi sử d nụ g (đối với dàn giáo công cụ) và xếp đ nố g đối với dàn giáo tre. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ắ Ự
Ỡ
Ụ
SB.91100 L P D NG, THÁO D DÀN GIÁO CÔNG C
SB.91110 DÀN GIÁO NGOÀI
2
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
324.005
46.451 1.605.237
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ự
371.680
56.774 1.887.740
ắ L p d ng, tháo d dàn giáo ngoài ề Chi u cao <= 16m SB.91111 100m2
446.520
98.287 2.161.247
ề SB.91112 Chi u cao <= 50m 100m2
1.234.78 1 1.459.28 6 1.616.44 0
SB.91120 DÀN GIÁO TRONG
2
ề SB.91113 Chi u cao > 50m 100m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
266.700
785.770
1.052.470
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ắ
36.379
215.151
251.530
ự ử ề ỡ ầ ẩ
ỗ L p d ng, tháo d dàn giáo ầ ữ trong s a ch a, d m, tr n Chi u cao chu n 3,6m M i 1,2m tăng thêm SB.91121 SB.91122 100m2 100m2
Ắ Ự
Ỡ
SB.91200 L P D NG, THÁO D DÀN GIÁO TRE
SB.91210 DÀN GIÁO NGOÀI
2
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công ự ắ ỡ L p d ng, tháo d dàn giáo
92
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
1.016.340
1.217.943
2.234.283
1.704.828
1.571.539
3.276.367
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công
SB.91220 DÀN GIÁO TRONG
2
SB.91211 SB.91212 ằ ngoài b ng tre ề Chi u cao <= 12m ề Chi u cao <= 20m 100m2 100m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
2.675.820
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ỡ ắ
1.122.99 0 316.470
1.552.83 0 518.234
834.704
ẩ ự L p d ng, tháo d dàn giáo ằ trong b ng tre ề Chi u cao chu n 3,6m SB.91221 100m2
ỗ SB.91222 M i 1,2m tăng thêm 100m2
Ố Ế Ả Ằ Ậ Ậ Ệ Ế Ể
Thuyết minh:
ố
ế
ể
ụ
ể
ấ
Công tác b c x p, v n chuy n ph thu c vào tính ch t, đ c đi m c a đ i t
ậ ầ
ặ ổ ỡ ư ỏ
ộ ơ
ặ
ượ
ậ
ả
ả
ạ
ắ
ơ
ị
ể c phân lo i và s p x p đúng n i quy đ nh, b o đ m cho v n chuy n
ầ ủ ố ượ ng c n ể ế ố ậ v n chuy n. Yêu c u đ t ra là: tránh r i vãi, đ v , h h ng trong quá trình b c x p, ậ ể v n chuy n. ậ V y li u đ ậ
ữ ế ấ
ệ ệ
ế ử
thu n ti n trong quá trình thi công s a ch a k t c u.
Hướng dẫn áp d nụ g:
ị
ậ
ể
ữ
ắ ử
ị
ị
ậ
ậ
ứ
ị
ổ
ậ
ể
ứ
ế ự ế
ể ị
ứ
ậ
ỡ
ứ ả ư
ị
ậ ệ ớ ứ Công tác v n chuy n v t li u trong đ nh m c các công tác xây l p s a ch a đã tính v i ạ ể ự c ly v n chuy n trong ph m vi quy đ nh trong đ nh m c. N u c li v n chuy n ngoài ượ ị ạ ph m vi quy đ nh thì đ c b sung đ nh m c v n chuy n ti p theo quy đ nh trong ị ả b ng đ nh m c. ế ả ạ ị
ớ ự ế ả ể
ứ
ị ế ế ả ầ ả
ố ế
ứ ổ
ậ
ị
ị
ể ặ Các ph th i sau khi phá ho c tháo d trong đ nh m c đã tính v i c ly v n chuy n ạ ọ ượ ế c x p g n. N u ph i đ a các ph th i ra ngoài ph m trong ph m vi quy đ nh và đã đ ậ ố ượ ng ph th i c n v n chuy n và m c hao phí vi quy đ nh này thì căn c vào kh i l ứ ể ể tính cho công tác b c x p, v n chuy n trong b ng đ nh m c đ tính toán b sung đ nh m c hao phí.
ế ả
ể
ằ
ợ
Tr
ặ ố ố
ự
ỡ ụ ể ủ
ượ
ề
ệ
ầ
ỳ
ứ ậ ườ ậ ỡ ượ ng h p các ph th i sau khi phá d đ c v n chuy n b ng máng ho c ng v n ể ậ ắ chuy n thì các hao phí cho công tác gia công, l p d ng và tháo d máng, ng v n ậ ể chuy n đ c tính riêng tu theo yêu c u và đi u ki n c th c a công tác v n chuy n.ể
Thành ph n ầ công vi cệ :
ụ ặ
ươ
ị
ậ ệ
ể ậ
ể
ệ
ể
ả
ả
ệ Chu n b công c ho c ph ươ B c x p nguyên v t li u... vào ph
ậ ng ti n v n chuy n. ậ ng ti n v n chuy n và v n chuy n đ m b o yêu
ậ
ẩ ố ế ầ ỹ c u k thu t. ổ ế
ậ ệ
ơ
ị
X p, đ nguyên v t li u... đúng n i quy đ nh.
Ủ SB.92000 – CÔNG TÁC B C X P, V N CHUY N V T LI U, PH TH I B NG TH CÔNG
93
Nhân công 3/7
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ố Ế
Ỉ Ạ
Ạ
Ậ
Ể
Ỡ
SB.92100 – B C X P V N CHUY N CÁT CÁC LO I, THAN X , G CH V
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ơ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
29.513
Nhân công 29.513 ạ SB.92110 Đ nơ vị m3
ể
29.513 8.680
29.513 8.680
ằ
22.568 2.951
22.568 2.951
SB.92121 SB.92122 m3 m3 ằ ơ
SB.92131 SB.92132 ế ỉ ố B c x p cát các lo i, than x , ỡ g ch vạ ạ ậ V n chuy n cát các lo i, ỡ ỉ ạ than x , g ch v ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m3 m3
Ố Ế
Ấ
Ậ
Ấ
Ể
SB.92200 – B C X P V N CHUY N Đ T SÉT, Đ T DÍNH
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
49.650
38.193 11.284
38.193 11.284
Nhân công 49.650 ấ SB.92210 Đ nơ vị m3 ấ ấ ể ố ế ậ ằ
29.513 3.125
29.513 3.125
SB.92221 SB.92222 m3 m3 ằ ơ
SB.92231 SB.92232 B c x p đ t sét, đ t dính ấ V n chuy n đ t sét, đ t dính ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m3 m3
Ố Ế
Ể Ỏ
Ậ
Ạ SB.92300 – B C X P V N CHUY N S I, ĐÁ DĂM CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
45.137
36.457 10.937
36.457 10.937
Nhân công 45.137 SB.92310 Đ nơ vị m3
26.040 2.951
26.040 2.951
SB.92321 SB.92322 m3 m3 ằ ơ
SB.92331 SB.92332 ố ế ỏ ạ B c x p s i, đá dăm các lo i ỏ ể ậ V n chuy n s i, đá dăm các lo iạ ộ ằ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ ng ti n thô s B ng ph ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m3 m3
Ố Ế
Ộ
Ậ
Ể
Ế
Ẻ
SB.92400 – B C X P V N CHUY N ĐÁ H C, ĐÁ BA, ĐÁ CH , ĐÁ XANH MI NG
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
94
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
60.761
Nhân công 60.761 ế SB.92410 Đ nơ vị m3
39.929 11.284
39.929 11.284
ố ẻ ậ ẻ ằ
27.776 2.951
27.776 2.951
SB.92421 SB.92422 m3 m3 ằ ơ
SB.92431 SB.92432 ộ B c x p đá h c, đá ba, đá ế ch , đá xanh mi ng ộ ể V n chuy n đá h c, đá ba, đá ế ch , đá xanh mi ng ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m3 m3
Ố Ế
Ạ Ộ
Ộ
Ộ
Ạ
Ậ
Ể
SB.92500 – B C X P V N CHUY N CÁC LO I B T (B T ĐÁ, B T TH CH ANH…)
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ơ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
26.040
Nhân công 26.040 ộ ạ ộ SB.92510 Đ nơ vị t nấ
26.040 7.812
26.040 7.812
ạ ộ ộ ằ
22.568 2.778
22.568 2.778
SB.92521 SB.92522 t nấ t nấ ằ ơ
SB.92531 SB.92532 ố ế B c x p các lo i b t (b t đá, ạ ộ b t th ch anh…) ể ộ ậ V n chuy n các lo i b t (b t ạ đá, b t th ch anh…) ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ ng ti n thô s B ng ph ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo t nấ t nấ
Ố Ế
Ậ
Ạ
Ể
SB.92600 – B C X P V N CHUY N G CH SILICÁT
ơ ị Đ n v tính: đ/1000v
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
121.522
Nhân công 121.522 SB.92610 Đ nơ vị 1000v
52.081 17.360
52.081 17.360
ố ế ậ ằ
34.721 4.340
34.721 4.340
SB.92621 SB.92622 1000v 1000v ằ ơ
SB.92631 SB.92632 ạ B c x p g ch silicát ạ ể V n chuy n g ch silicát ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo 1000v 1000v
Ố Ế
Ỉ Ạ
Ạ
Ậ
Ể
Ẻ
SB.92700 – B C X P V N CHUY N G CH CH , G CH TH
ơ ị Đ n v tính: đ/1000v
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
78.121
Nhân công 78.121 ố ế ỉ ạ ạ ẻ Đ nơ vị 1000v SB.92710 B c x p g ch ch , g ch th
95
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
26.040 12.152
26.040 12.152
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ể
22.568 2.951
22.568 2.951
SB.92721 SB.92722 1000v 1000v ằ ơ
ỉ ạ ạ ậ V n chuy n g ch ch , g ch thẻ ộ ằ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo SB.92731 SB.92732 1000v 1000v
Ố Ế
Ỗ
Ậ
Ấ
Ạ
Ể
Ạ SB.92800 – B C X P V N CHUY N G CH R NG Đ T NUNG CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/1000v
ơ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
86.802
Nhân công 86.802 ỗ ấ ạ SB.92810 Đ nơ vị 1000v
ỗ ấ ậ ể
26.040 15.103
26.040 15.103
ằ
26.040 3.125
26.040 3.125
SB.92821 SB.92822 1000v 1000v ằ ơ
SB.92831 SB.92832 1000v 1000v ố ế B c x p g ch r ng đ t nung các lo iạ ạ V n chuy n g ch r ng đ t nung các lo iạ ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo
Ố Ế
Ậ
Ạ
Ể
SB.92900 – B C X P V N CHUY N G CH BÊ TÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/1000v
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
85.933
Nhân công 85.933 SB.92910 Đ nơ vị 1000v
28.644 13.367
28.644 13.367
ố ế ậ ằ
27.776 3.298
27.776 3.298
SB.92921 SB.92922 1000v 1000v ằ ơ
SB.92931 SB.92932 1000v 1000v ạ B c x p g ch bê tông ạ ể V n chuy n g ch bê tông ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo
Ố Ế
Ậ
Ạ
Ể
Ạ SB.93000 – B C X P V N CHUY N G CH LÁT CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m2
2.257
2.257
694 347
694 347
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công SB.93010 Đ nơ vị m2 ạ ể ố ế ậ ằ
SB.93021 SB.93022 m2 m2 ạ B c x p g ch lát các lo i ạ ạ V n chuy n g ch lát các lo i ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo
96
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
694 87
694 87
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ằ ơ
SB.93031 SB.93032 ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m2 m2
Ố Ế
Ậ
Ạ
Ạ Ể SB.93100 – B C X P V N CHUY N G CH MEN KÍNH CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m2
2.083
2.083
ơ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Nhân công ạ ế SB.93110 Đ nơ vị m2
ể
694 347
694 347
ằ
694 87
694 87
SB.93121 SB.93122 m2 m2 ằ ơ
SB.93131 SB.93132 ố B c x p g ch men kính các lo iạ ạ ậ V n chuy n g ch men kính các lo iạ ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m2 m2
Ố Ế
Ố
Ậ
Ạ
Ể
Ạ SB.93200 – B C X P V N CHUY N G CH P LÁT CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m2
2.430
2.430
799 417
799 417
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công SB.93210 Đ nơ vị m2 ố
833 104
833 104
SB.93221 SB.93222 m2 m2 ằ ơ
SB.93231 SB.93232 ạ ố ố ế ạ B c x p g ch p lát các lo i ạ ể ậ V n chuy n g ch p lát các lo iạ ộ ằ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m2 m2
Ố Ế
Ậ
Ể
Ạ SB.93300 – B C X P V N CHUY N NGÓI CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/1000v
86.802
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công 86.802 SB.93310 Đ nơ vị 1000v
34.721 11.631
34.721 11.631
ố ế ậ ằ
27.776 2.951
27.776 2.951
SB.93321 SB.93322 1000v 1000v ằ ơ
SB.93331 SB.93332 ạ B c x p ngói các lo i ạ ể V n chuy n ngói các lo i ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ ng ti n thô s B ng ph ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo 1000v 1000v
97
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ố Ế
Ậ
Ể
Ạ SB.93400 – B C X P V N CHUY N VÔI CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
52.081
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác V tậ li uệ Nhân công 52.081 Đ nơ vị t nấ SB.93410
26.040 16.492
26.040 16.492
ố ế ậ ằ
24.304 3.125
24.304 3.125
SB.93421 SB.93422 t nấ t nấ ằ ơ
SB.93431 SB.93432 ạ B c x p vôi các lo i ạ ể V n chuy n vôi các lo i ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo t nấ t nấ
Ố Ế
Ợ
Ậ
Ấ
Ể
Ạ SB.93500 – B C X P V N CHUY N T M L P CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/100 m2
39.929
24.304 7.291
24.304 7.291
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác V tậ li uệ Nhân công 39.929 SB.93510 Đ nơ vị 100m2 ợ ố ế ấ ậ ằ
20.832 2.430
20.832 2.430
SB.93521 SB.93522 100m2 100m2 ằ ơ
SB.93531 SB.93532 ạ ợ B c x p t m l p các lo i ạ ể ấ V n chuy n t m l p các lo i ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo 100m2 100m2
Ố Ế
Ậ
Ể
Ạ SB.93600 – B C X P V N CHUY N XI MĂNG ĐÓNG BAO CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
36.457
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công 36.457 ế SB.93610 Đ nơ vị t nấ
ể
20.832 7.812
20.832 7.812
ằ
22.568 2.778
22.568 2.778
SB.93621 SB.93622 t nấ t nấ ằ ơ
SB.93631 SB.93632 ố B c x p xi măng đóng bao các lo iạ ậ V n chuy n xi măng đóng bao các lo iạ ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo t nấ t nấ
Ố Ế
Ể Ắ
Ậ
Ạ SB.93700 – B C X P V N CHUY N S T THÉP CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
71.177
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công 71.177 ố ế ắ SB.93710 ạ B c x p s t thép các lo i Đ nơ vị t nấ
98
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
32.985 16.145
32.985 16.145
ậ ằ
26.040 3.993
26.040 3.993
SB.93721 SB.93722 t nấ t nấ ằ ơ
ạ ể ắ V n chuy n s t thép các lo i ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo SB.93731 SB.93732 t nấ t nấ
Ố Ế
Ỗ
Ậ
Ể
Ạ SB.93800 – B C X P V N CHUY N G CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
39.929
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công 39.929 SB.93810 Đ nơ vị m3
26.040 8.680
26.040 8.680
ố ế ậ ằ
20.832 2.430
20.832 2.430
SB.93821 SB.93822 m3 m3 ằ ơ
SB.93831 SB.93832 ạ ỗ B c x p g các lo i ạ ỗ ể V n chuy n g các lo i ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m3 m3
Ố Ế
Ậ
Ể
SB.93900 – B C X P V N CHUY N TRE CÂY 8 ÷ 9M
ơ ị Đ n v tính: đ/100 cây
118.397
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công 118.397 SB.93910 100 cây
17.360 6.944
17.360 6.944
ố ế tre cây 8 ÷ 9m ậ ằ
17.360 2.604
17.360 2.604
SB.93921 SB.93922 100 cây 100 cây ằ ơ
SB.93931 SB.93932 B c x p ể tre cây 8 ÷ 9m V n chuy n ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo 100 cây 100 cây
Ố Ế
Ậ
Ể
Ạ SB.94000 – B C X P V N CHUY N KÍNH CÁC LO I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m2
3.646
3.646
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công SB.94010 Đ nơ vị m2
347 174
347 174
ố ế ậ ằ
3.472 104
3.472 104
SB.94021 SB.94022 m2 m2 ằ ơ
SB.94031 SB.94032 ạ B c x p kính các lo i ạ ể V n chuy n kính các lo i ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ươ ệ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m2 m2
99
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ố Ế
Ấ
Ậ
Ẵ
Ệ
Ể SB.94100 – B C X P V N CHUY N C U KI N BÊ TÔNG ĐÚC S N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
71.177
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác V tậ li uệ Nhân công 71.177 ố ế ấ Đ nơ vị t nấ SB.94110
ệ ể ấ
5.208 15.624
5.208 15.624
ằ
28.297 10.763
28.297 10.763
SB.94121 SB.94122 t nấ t nấ ằ ơ
SB.94131 SB.94132 ệ B c x p c u ki n bê tông đúc s nẵ ậ V n chuy n c u ki n bê tông đúc s nẵ ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo t nấ t nấ
Ố Ế
Ụ
Ụ
Ậ
Ể
SB.94200 – B C X P V N CHUY N D NG C THI CÔNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
57.289
38.193 11.284
38.193 11.284
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công 57.289 ụ SB.94210 Đ nơ vị t nấ ụ ố ế ụ ậ ằ
27.776 3.125
27.776 3.125
SB.94221 SB.94222 t nấ t nấ ằ ơ
SB.94231 SB.94232 B c x p d ng c thi công ể ụ V n chuy n d ng c thi công ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo t nấ t nấ
Ố Ế
Ạ
Ậ
Ể
Ế
Ả SB.94300 – B C X P V N CHUY N CÁC LO I PH TH I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
46.873
38.193 11.284
38.193 11.284
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công 46.873 SB.94310 Đ nơ vị m3 ạ ể ố ế ậ ằ
29.513 3.125
29.513 3.125
SB.94321 SB.94322 m3 m3 ằ ơ
SB.94331 SB.94332 ế ả ạ B c x p các lo i ph th i ế ả V n chuy n các lo i ph th i ộ B ng gánh vác b ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo ệ ươ B ng ph ng ti n thô s ể ở 10m kh i đi m ế 10m ti p theo m3 m3
Ố Ế
Ậ
Ạ
Ể
Ế
Ả SB.95000 – B C X P V N CHUY N CÁC LO I PH TH I
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ậ ế ả ạ ạ ể V n chuy n các lo i ph th i trong ph m vi 1000m
100
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
28.693 28.336 25.745
28.693 28.336 25.745
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công
16.878 13.743 10.298
16.878 13.743 10.298
ằ ằ ằ SB.95110 SB.95210 SB.95310 Đ nơ vị m3 m3 m3 ể ậ ả
ằ ằ ằ ấ ấ SB.95410 SB.95510 SB.95610 ấ B ng ô tô 2,5 t n ấ B ng ô tô 5 t n ấ B ng ô tô 7 t n ế ạ ế V n chuy n ti p các lo i ph ạ th i trong ph m vi 1000m ấ B ng ô tô 2,5 t n B ng ô tô 5 t n B ng ô tô 7 t n m3 m3 m3
101
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ầ PH N III
Ế
Ấ
Ố
Ử
Ữ
CÔNG TÁC S A CH A, GIA C CÁC K T C U KHÁC
Ị Ơ Ấ Ế Ế Ữ SC.10000 S A CH A CÁC K T C U THI T B C KHÍ
Chi phí về vật li uệ , nhân công, máy thi công trong đơn giá được tính bình quân trong điều kiện thông thư nờ g (trong phạm vi mặt b nằ g thi công của các t nầ g sàn không phân biệt độ cao của các t nầ g sàn).
Trư nờ g hợp khi s aử ch aữ phải tháo dỡ kết cấu cũ, lắp thay thế kết cấu mới trong phạm vi t nầ g sàn ở vị trí tháo lắp > 4m thì chi phí nhân công được điều chỉnh với hệ số 1,05 so với trị s cố hi phí nhân công trong đơn giá tư nơ g ứng. Trư nờ g hợp tháo lắp ở các vị trí cheo leo ngoài phạm vi các t nầ g sàn ở độ cao > 4m thì chi phí nhân công được điều chỉnh hệ số bình quân cho mọi độ cao b nằ g 1,1 so với chi phí tư nơ g ứng.
Tr
ngườ hợp s aử ch aữ phải tháo dỡ kết cấu cũ, lắp thay thế kết cấu mới phải sử d nụ g h tệ h nố g dàn giáo thép (như hệ vam tháo vòng bi, hệ th nố g ch nồ g nề phục vụ thay thế s aử ch a ữ vòng bi c uầ , dàn giáo ngoài trời phục vụ s aử ch aữ kết cấu xây dựng, bảo ôn đư nờ g nố g...) thì chi phí làm dàn giáo được tính riêng.
Vận chuyển thiết b ,ị phụ tùng lên cao, xu nố g sâu, vận chuyển ngang b nằ g ô tô chở đến hoặc đi, v nậ chuyển ngoài phạm vi tháo và vận chuyển đến vị trí lắp lại ngoài phạm vi 30m ch a tư ính trong đơn giá.
Ử Hướng dẫn s ử d nụ g:
Ế
Ị
Ế
SC.11000 CÔNG TÁC GIA CÔNG CHI TI T THI T B
Ị Ạ
Ấ
Ế
Ế
SC.11100 GIA CÔNG CHI TI T THI T B D NG T M CONG
ệ
ầ
Thành ph n công vi c:
Chuẩn b ,ị khảo sát đo vẽ lại chi tiết thiết b ,ị bộ phận cần gia công, gia công s aử chữa, chi tiết thiết bị theo đúng yêu cầu về hình dáng, kích thước, tính năng kỹ thuật, tổ h pợ , tháo lắp th ử tại nơi gia công.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.295.191
6.515.988 1.437.768 26.248.947
18.203.750
5.539.672 1.224.124 24.967.546
18.112.468
4.708.397 1.039.351 23.860.216
18.026.470
4.000.513
883.448 22.910.431
17.935.954
3.400.869
750.642 22.087.465
17.922.181
2.892.146
635.159 21.449.486
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công t thi ế ị t b
ế Gia công chi ti ấ ạ d ng t m cong ố ượ SC.11101 Kh i l ố ượ SC.11102 Kh i l ố ượ SC.11103 Kh i l ố ượ SC.11104 Kh i l ố ượ SC.11105 Kh i l ố ượ SC.11106 Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 500kg/cái ng <= 700kg/cái ng <=1000kg/cái ng > 1000kg/cái t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ghi chú
102
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ự ờ ấ ứ ạ Giá ca máy l c tôn 45KW trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca ậ ự ố ơ ờ ượ ể ạ ố máy l c tôn 45KW đ ằ i th i đi m l p d toán. c ban hành t
Ụ
Ấ
Ẳ
Ầ
Ế
Ế
Ị Ạ SC.11200 GIA CÔNG CHI TI T THI T B D NG T M PH NG HÌNH TRÒN, B U D C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.995.739
7.284.485 1.263.702
27.543.926
18.820.324 6.191.271 1.200.803
26.212.398
18.644.372
5.262.580 1.137.904
25.044.856
18.469.071 4.472.435 1.080.723 24.022.229
18.292.711 3.801.354 1.029.260 23.123.325
18.292.305
3.232.017
977.797
22.502.119
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ế ế t thi
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ị t b Gia công chi ti ẳ ấ ạ d ng t m ph ng hình tròn, ầ ụ b u d c SC.11201 Kh i l SC.11202 Kh i l SC.11203 Kh i l SC.11204 Kh i l SC.11205 Kh i l SC.11206 Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 500kg/cái ng <= 700kg/cái ng <=1000kg/cái ng > 1000kg/cái t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ấ
Ẳ
Ế
Ế
Ữ
Ị Ạ SC.11300 GIA CÔNG CHI TI T THI T B D NG T M PH NG HÌNH VUÔNG, HÌNH CH NH TẬ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Đ nơ vị Nhân công ế
18.285.316
6.515.988 1.338.038
26.139.342
18.113.774
5.507.200 1.269.420
24.890.394
17.941.678
4.684.584 1.206.521
23.832.783
17.767.622
3.981.030 1.149.340
22.897.992
17.764.553
3.383.551 1.092.159
22.240.263
17.761.453
2.896.476 1.034.978
21.692.907
ị ế Gia công chi ti t b t thi ấ ạ ẳ d ng t m ph ng hình ữ ậ vuông, hình ch nh t
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ SC.11301 Kh i l SC.11302 Kh i l SC.11303 Kh i l SC.11304 Kh i l SC.11305 Kh i l SC.11306 Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 500kg/cái ng <= 700kg/cái ng <=1000kg/cái ng > 1000kg/cái t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ấ
Ẳ
Ế
Ế
Ễ
Ị Ạ SC.11400 GIA CÔNG CHI TI T THI T B D NG T M PH NG HÌNH PH U, HÌNH CÔN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.745.127
7.182.740 1.635.379 27.563.246
18.553.414
6.124.163 1.555.326 26.232.903
18.364.434
5.206.296 1.475.272 25.046.002
18.176.780
4.424.810 1.400.937
24.002.527
17.990.900
3.762.388 1.332.320 23.085.608
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ế ế t thi
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ị t b Gia công chi ti ễ ẳ ấ ạ d ng t m ph ng hình ph u, hình côn SC.11401 Kh i l SC.11402 Kh i l SC.11403 Kh i l SC.11404 Kh i l SC.11405 Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 500kg/cái ng <= 700kg/cái ng <=1000kg/cái t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
103
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
17.976.855
3.197.380 1.263.702 22.437.937
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công ố ượ SC.11406 Kh i l ng > 1000kg/cái Đ nơ vị t nấ
ậ ự ờ ấ ứ ạ Ghi chú Giá ca máy l c tôn 45KW trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca ậ ự ố ơ ờ ượ ể ạ ằ i th i đi m l p d toán. ố máy l c tôn 45KW đ c ban hành t
Ị Ạ
Ố
Ế
Ế
SC.11500 GIA CÔNG CHI TI T THI T B D NG NG
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị nghiên cứu, khảo sát thiết kế loại thiết b ,ị chi tiết bộ phận thiết bị cần gia công, s aử chữa, tổ hợp thiết bị theo đúng hình d nạ g, kích thước thiết kế, hàn đính, hàn tổ h pợ , tháo lắp thử tại nơi gia công. Hoàn thiện công việc chế tạo theo đúng thiết kế.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
19.012.317
2.558.809 29.689.051
18.916.464
2.327.678 27.846.721
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đơ n vị ế ị Gia công chi ti ố ạ d ng ng, đ ế t b t thi ố ng kính ng: SC.11501 ườ <= 300mm t nấ
18.733.633
2.184.840 26.222.184
SC.11502 <= 350mm t nấ
18.536.360
2.536.843 25.943.958
SC.11503 <= 400mm t nấ
18.523.254
2.485.439 25.634.828
SC.11504 <= 500mm t nấ
18.510.075
2.434.035 25.338.613
SC.11505 <= 600mm t nấ
8.117.92 5 6.602.57 9 5.303.71 1 4.870.75 5 4.626.13 5 4.394.50 3 18.497.925 4.221.321
2.388.517 25.107.763
18.491.780
2.337.113 24.978.776
SC.11506 <= 800mm t nấ
18.480.312
2.291.595 24.837.364
SC.11507 SC.11508 <= 900mm <= 1000mm t nấ t nấ
18.474.979
2.243.330 24.703.669
SC.11509 <= 1200mm t nấ
18.468.864
2.197.812 24.509.161
SC.11510 <= 1400mm t nấ
18.463.372
2.155.433 24.329.238
SC.11511 <= 2000mm t nấ
4.149.88 3 4.065.45 7 3.985.36 0 3.842.48 5 3.710.43 3 18.458.208 3.524.262
2.113.055 24.095.525
18.452.609
2.070.676 23.872.200
SC.11512 <= 2400mm t nấ
3.348.91 5 18.447.548 3.182.227
2.028.297 23.658.072
SC.11513 SC.11514 <= 2500mm <= 2800mm t nấ t nấ
SC.11515 <= 3000mm t nấ
ậ ự ờ ấ ứ ạ Ghi chú Giá ca máy l c tôn 45KW trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca ậ ự ố ơ ờ ượ ể ạ ằ i th i đi m l p d toán. ố máy l c tôn 45KW đ c ban hành t
Ị Ạ
Ế
Ế SC.11600 GIA CÔNG CHI TI T THI T B D NG CÔN, CÚT
104
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.873.280
13.897.888
1.793.709
34.564.877
18.766.507
12.508.099
1.704.278
32.978.884
18.661.562
11.256.856
1.616.909
31.535.327
18.557.362
10.131.170
1.537.759
30.226.291
18.453.616
9.118.053
1.461.689
29.033.358
18.351.006
8.204.516
1.387.681
27.943.203
18.249.487
7.384.065
1.318.814
26.952.366
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ n giá Đơ n vị ế ế t thi t b ị Gia công chi ti ạ d ng côn, cút
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ SC.11601 Kh i l SC.11602 Kh i l SC.11603 Kh i l SC.11604 Kh i l SC.11605 Kh i l SC.11606 Kh i l SC.11607 Kh i l ng <= 10kg/cái ng <= 50kg/cái ng <= 100kg/cái ng <= 150kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 250kg/cái ng > 250kg/cái t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
ậ ự ờ ấ ứ ạ Ghi chú Giá ca máy l c tôn 45KW trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca ậ ự ố ơ ờ ượ ể ạ ằ i th i đi m l p d toán. ố máy l c tôn 45KW đ c ban hành t
Ỡ
Ế
Ế
Ỡ Ệ Ỡ Ế
Ị ƯƠ
Ỏ
Ế
Ế
Ị
NG T
Ị SC.11700 GIA CÔNG CHI TI T THI T B KHUNG Đ , GIÁ Đ , B Đ , MÁNG RÓT, MÁNG Ự Ứ CH A, V BAO CHE THI T B , KHUNG DÀN THÉP, CÁC CHI TI T THI T B T KHÁC
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.033.075
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác
2.230.568
27.035.075
18.057.948
5.818.929
2.458.325
26.335.202
Nhân công 6.771.432 Đ nơ vị t nấ SC.11710 Gia công k t c u thép, gia ỡ ệ ế ấ ỡ công khung đ , giá đ , b đỡ
18.078.350
4.961.676
2.614.183
25.654.209
ế ấ SC.11720 Gia công k t c u thép, gia t nấ công máng rót, máng ch aứ
17.715.383
5.593.792
2.418.346
25.727.521
ế ấ t nấ ỏ ế ị t b
17.763.017
5.953.145
2.707.795
26.423.957
ế ấ SC.11730 Gia công k t c u thép, gia công v bao che thi SC.11740 Gia công k t c u thép, gia t nấ công khung dàn thép
t nấ ế t thi ế ấ SC.11750 Gia công k t c u thép, gia ị ế t b công các chi ti ự ươ t khác ng t
Ặ SC.11800 GIA CÔNG M T BÍCH
Ặ
Ặ
SC.11810 GIA CÔNG M T BÍCH Đ C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
21.407.532
8.659.120
1.595.890 31.662.542
21.057.152
8.356.051
1.532.954 30.946.157
20.881.544
7.706.617
1.501.486 30.089.647
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đơ n vị Nhân công
SC.11811 Kh i l SC.11812 Kh i l SC.11813 Kh i l ặ ặ Gia công m t bích đ c ố ượ ng <= 10kg/cái ố ượ ng <= 20kg/cái ố ượ ng <= 50kg/cái t nấ t nấ t nấ
105
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
20.706.434
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
1.470.017 29.510.726
20.531.790
6.429.397
1.443.045 28.404.232
20.355.525
5.786.457
1.411.576 27.553.558
Nhân công 7.334.275
ố ượ ố ượ ố ượ Đơ n vị t nấ t nấ t nấ SC.11814 Kh i l SC.11815 Kh i l SC.11816 Kh i l ng <= 80kg/cái ng <= 100kg/cái ng > 100kg/cái
Ỗ
Ặ
SC.11820 GIA CÔNG M T BÍCH R NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
26.169.554
11.973.398
2.225.256
40.368.208
25.483.214
11.163.770
2.094.887
38.741.871
25.309.937
10.007.778
2.054.428
37.372.143
25.137.145
9.460.089
2.009.473
36.606.707
24.964.307
8.713.240
1.969.014
35.646.561
24.791.579
7.966.390
1.933.050
34.691.019
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ n giá Đơ n
t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ SC.11821 Kh i l SC.11822 Kh i l SC.11823 Kh i l SC.11824 Kh i l SC.11825 Kh i l SC.11826 Kh i l ỗ ặ Gia công m t bích r ng ố ượ ng <= 10kg/cái ố ượ ng <= 20kg/cái ố ượ ng <= 50kg/cái ố ượ ng <= 80kg/cái ố ượ ng <= 100kg/cái ố ượ ng > 100kg/cái
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị nghiên c uứ khảo sát thiết kế biện pháp l pắ . Lắp đặt các chi tiết, bộ ph nậ , gia công căn kê, vạch dấu định v ,ị xác định tim cốt theo thiết kế, tháo rửa, lau dầu mỡ, lắp đặt các chi tiết, bộ phận thiết bị đã được s aử ch aữ thay thế vào các vị trí chạy thử nội bộ theo phư nơ g án k tỹ huật để kiểm tra chất lư nợ g lắp đặt. Vận chuyển trong phạm vi 50m. (Vận chuyển lên cao, xu nố g sâu và vận chuyển từ kho bãi đến khu v cự lắp đặt ch aư tính trong đơn giá). Th cự hiện việc bảo hành lắp đặt theo đúng quy định hiện hành.
Ộ Ậ Ị Ấ Ắ Ế Ế Ệ Ế SC.12000 L P THAY TH CÁC CHI TI T, B PH N THI T B , C U KI N
Ộ Ậ
Ị Ạ
Ắ
Ế
Ế
Ế
ƯƠ
Ằ SC.12100 L P THAY TH CHI TI T, B PH N THI T B D NG CONG (THÙNG THÁP) B NG PH
NG PHÁP HÀN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
422.440
3.116.904
2.320.181
5.859.525
390.873
2.960.457
2.206.394
5.557.724
361.845
2.812.033
2.095.686
5.269.564
334.903
2.671.632
1.988.057
4.994.592
310.196
2.537.248
1.891.773
4.739.217
287.707
2.410.887
1.795.490
4.494.084
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ế ế t, b ị ắ ậ ằ ộ ạ t b d ng cong ươ ng
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ L p thay th chi ti ế ph n thi (thùng tháp) b ng ph pháp hàn SC.12101 Kh i l SC.12102 Kh i l SC.12103 Kh i l SC.12104 Kh i l SC.12105 Kh i l SC.12106 Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 500kg/cái ng <= 700kg/cái ng <=1000kg/cái ng > 1000kg/cái t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
106
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ế Ớ
Ế Ằ
Ắ
SC.12200 L P THAY TH B NG BU LÔNG K T V I HÀN
Ắ
Ạ
Ậ
Ấ
Ấ
SC.12210 T M Đ Y, T M N P D NG HÌNH TRÒN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
317.977
4.236.102
1.045.064 5.599.143
292.539
4.023.494
1.042.963 5.358.996
269.172
3.822.921
970.975 5.063.068
247.712
3.810.887
904.072 4.962.671
227.998
3.449.856
841.181 4.519.035
209.555
3.277.363
780.297 4.267.215
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ậ ạ
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ấ ế ấ ắ L p thay th t m đ y, t m ắ n p d ng hình tròn có hàn đính Kh i l Kh i l Kh i l Kh i l Kh i l Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 500kg/cái ng <= 700kg/cái ng <=1000kg/cái ng > 1000kg/cái SC.12211 SC.12212 SC.12213 SC.12214 SC.12215 SC.12216 t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ắ
Ạ
Ữ
Ậ
Ấ
Ấ
Ậ
SC.12220 T M Đ Y, T M N P D NG HÌNH VUÔNG, HÌNH CH NH T
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
360.775
3.820.916
1.306.388 5.488.079
349.538
3.628.366
1.280.468 5.258.372
338.711
3.447.850
1.254.548 5.041.109
328.330
3.277.363
1.228.627 4.834.320
318.374
3.110.887
1.202.707 4.631.968
308.712
2.954.440
1.181.970 4.445.122
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ậ
ấ ế ấ ắ L p thay th t m đ y, t m ắ ữ ạ n p d ng hình vuông, ch ậ nh t có hàn đính ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 500kg/cái ng <= 700kg/cái ng <=1000kg/cái ng > 1000kg/cái SC.12221 SC.12222 SC.12223 SC.12224 SC.12225 SC.12226 t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ị Ạ
Ắ
Ế
Ế
Ễ
SC.12300 L P THAY TH THI T B D NG HÌNH PH U, CÔN, CÚT
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
453.658 5.696.273
2.340.351 8.490.282
444.568 5.411.460
2.293.694 8.149.722
435.615 5.142.692
2.247.037 7.825.344
426.835 4.881.947
2.202.426 7.511.208
418.344 4.641.259
2.158.908 7.218.511
410.011 4.408.595
2.114.296 6.932.902
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ắ ế ị ạ t b d ng
ế L p thay th thi ễ hình ph u, côn, cút ố ượ SC.12310 Kh i l ố ượ SC.12320 Kh i l ố ượ SC.12330 Kh i l ố ượ SC.12340 Kh i l ố ượ SC.12350 Kh i l ố ượ SC.12360 Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 200kg/cái ng <= 500kg/cái ng <= 700kg/cái ng <=1000kg/cái ng > 1000kg/cái t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ị Ạ
Ố
Ắ
Ế
Ế
SC.12400 L P THAY TH THI T B D NG NG
107
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
713.996 3.449.856
4.580.395 8.744.247
703.064 3.381.661
3.894.603 7.979.328
689.026 3.313.466
3.311.038 7.313.530
675.124 3.247.277
2.812.412 6.734.813
661.668 3.181.088
2.387.716 6.230.472
648.386 3.118.910
2.033.810 5.801.106
635.628 3.056.733
1.727.083 5.419.444
622.792 2.994.555
1.469.126 5.086.473
610.402 2.934.383
1.247.337 4.792.122
598.012 2.876.217
1.063.310 4.537.539
586.320 2.818.051
904.441 4.308.812
574.376 2.761.890
767.592 4.103.858
562.742 2.707.736
649.624 3.920.102
551.807 2.653.581
553.675 3.759.063
540.619 2.599.426
468.735 3.608.780
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Đ nơ vị Nhân công ế ị ạ t b d ng ế L p thay th thi ố ố ườ ắ ng, đ
SC.12411 SC.12412 SC.12413 SC.12414 SC.12415 SC.12416 SC.12417 SC.12418 SC.12419 SC.12420 SC.12421 SC.12422 SC.12423 SC.12424 SC.12425 ng kính ng: <= 300mm <= 350mm <= 400mm <= 500mm <= 600mm <= 800mm <= 900mm <= 1000mm <= 1200mm <= 1400mm <= 2000mm <= 2400mm <= 2500mm <= 2800mm <= 3000mm t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ị Ố
Ố
Ắ
Ế
Ế
Ớ Ố SC.12500 L P THAY TH THI T B NG N I, KH P N I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
701.304
8.312.755
2.754.112 11.768.171
687.238
7.897.117
2.699.657 11.284.012
673.389
7.500.963
2.645.203 10.819.555
660.104
7.128.621
2.590.749 10.379.474
646.838
6.771.432
2.541.535
9.959.805
634.081
6.433.726
2.490.219
9.558.026
621.379
6.111.174
2.438.904
9.171.457
608.895
5.805.940
2.389.690
8.804.525
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ị ạ t b d ng
ế ế ắ L p thay th thi ớ ố ố ố ng n i, kh p n i ố ượ ng <= 2kg/cái ố ượ ng <= 5kg/cái ố ượ ng <= 10kg/cái ố ượ ng <= 20kg/cái ố ượ ng <= 30kg/cái ố ượ ng <= 40kg/cái ố ượ ng <= 50kg/cái ố ượ ng <= 100kg/cái SC.12501 Kh i l SC.12502 Kh i l SC.12503 Kh i l SC.12504 Kh i l SC.12505 Kh i l SC.12506 Kh i l SC.12507 Kh i l SC.12508 Kh i l t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ắ
Ế
Ế
Ị
Ỏ
Ỡ Ệ Ỡ Ế
Ị ƯƠ
Ế
Ế
Ị
SC.12600 L P THAY TH THI T B KHUNG GIÁ Đ , B Đ , MÁNG RÓT, MÁNG CH A, V BAO CHE THI T B , KHUNG DÀN THÉP VÀ CÁC CHI TI T THI T B T
Ứ Ự NG T KHÁC
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
691.163
4.654.277
2.228.650 7.574.090
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ế ắ L p thay th thi ế ị t b ỡ ệ ỡ SC.12601 Khung giá đ , b đ t nấ
108
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
677.339
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
2.184.705 9.278.452
663.653
6.096.020
2.140.759 8.900.432
Nhân công 6.416.408
650.612
5.788.622
2.096.814 8.536.048
637.508
5.500.706
2.056.008 8.194.222
ế ị t b
ự SC.12602 Máng rót, máng ch aứ ỏ SC.12603 V bao che thi SC.12604 Khung dàn thép ế ươ t t SC.12605 Các chi ti ng t Đ nơ vị t nấ t nấ t nấ t nấ khác
Ế ƯỜ Ố
Ơ Ấ
Ệ
Ắ
SC.12700 L P THAY TH Đ
NG NG THÔNG H I, C P NHI T
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
6.234.566
1.582.053
27.534.076
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ n giá Đ nơ vị ắ
7.490.139
1.671.737
45.427.301
ố ế ườ ng ng L p thay th đ ệ ơ ấ thông h i, c p nhi t ố 100m 19.717.457
9.351.850
1.999.987
91.997.255
ố 100m 36.265.425
11.689.812
2.089.672
117.643.405
ố 100m 80.645.418
14.547.322
2.477.711
147.260.733
ố 100m 103.863.92 1
18.184.152
2.806.553
197.386.190
ố 100m 130.235.70 0
ố 100m 176.395.48 5 ườ SC.12701 Đ ng kính ng <= 100mm ườ SC.12702 Đ ng kính ng <= 150mm ườ SC.12703 Đ ng kính ng <= 200mm ườ SC.12704 Đ ng kính ng <= 250mm ườ SC.12705 Đ ng kính ng <= 300mm ườ SC.12706 Đ ng kính ng > 300mm
Ớ Ớ Ả
ƯỜ Ố
Ế
SC.13000 LÀM M I L P B O ÔN Đ
Ị NG NG, THI T B
Ạ Ớ Ả
ƯỜ Ố
SC.13100 LÀM L I L P B O ÔN Đ
NG NG
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
135.660
987.140 102.646 1.225.446
152.093
1.374.635 102.646 1.629.374
171.728
1.588.949 102.646 1.863.323
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ườ ố ng ng Làm l
212.520
1.829.239 102.646 2.144.405
ả i l p b o ôn đ ớ ớ ớ ả ả ả SC.13101 Chi u dày l p b o ôn <= 50mm SC.13102 Chi u dày l p b o ôn <= 75mm SC.13103 Chi u dày l p b o ôn <= m2 m2 m2
247.275
2.489.497 102.646 2.839.418
ả ớ SC.13104 Chi u dày l p b o ôn <= m2
ả ớ SC.13105 Chi u dày l p b o ôn <= m2 ạ ớ ề ề ề 100mm ề 150mm ề 200mm
Ị Ọ Ụ
Ả
Ế
Ế
Ị
SC.13200 B O ÔN CÁC THI T B L C B I VÀ CÁC THI T B KHÁC
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
109
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
27.600
597.479 276.123
901.202
34.500
796.639 276.123 1.107.262
48.300
995.799 276.123 1.320.222
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ế ị ọ ụ t b l c b i và các
69.000
1.394.118
276.123 1.739.241
ả ả ả ớ ớ ớ SC.13201 Chi u dày l p b o ôn <= 50mm SC.13202 Chi u dày l p b o ôn <= 75mm SC.13203 Chi u dày l p b o ôn <= m2 m2 m2
82.800
1.740.483 276.123 2.099.406
ả ớ SC.13204 Chi u dày l p b o ôn <= m2
ả ớ SC.13205 Chi u dày l p b o ôn <= m2 ả B o ôn các thi ế ị t b khác thi ề ề ề 100mm ề 150mm ề 200mm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị kiểm tra, lau chùi chi tiết thiết b .ị Lắp đặt chi tiết, cụm thiết b tị heo đúng yêu cầu k ỹ thuật, kiểm tra, chạy th ,ử nghiệm thu bàn giao, vận chuyển thiết bị phụ tùng trong phạm vi 30m.
Ế Ị Ụ Ắ Ế SC.14000 L P THAY TH THI T B , PH TÙNG
Ố Ỡ
Ả
Ề
Ế Ấ Ụ
Ố
Ả
Ố Ắ SC.14100 L P THAY TH T M LÓT VÁCH NGĂN MÁY NGHI N, G I Đ , GI M T C SIMETTRO, GI M T C PH
Ế Ấ
Ắ
Ề
SC.14110 L P THAY TH T M LÓT VÁCH NGĂN MÁY NGHI N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
77.889 2.647.564
481.193 3.206.646
74.125 2.515.185
458.095 3.047.405
69.416 2.388.824
434.998 2.893.238
67.085 2.268.481
411.901 2.747.467
63.683
392.653 2.612.496
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ắ
60.596
371.481 2.479.927
ế ấ L p thay th t m lót vách ngăn máy nghi nề ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ng <= 40kg/cái ng <= 50kg/cái ng <= 75kg/cái ng <= 100kg/cái ng <= 150kg/cái SC.14111 SC.14112 SC.14113 SC.14114 SC.14115 t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
57.146
354.158 2.356.862
ố ượ SC.14116 Kh i l ng <= 200kg/cái t nấ
2.156.16 0 2.047.85 0 1.945.55 8
ố ượ SC.14117 Kh i l ng > 200kg/cái t nấ
Ế Ố Ỡ
Ắ
SC.14120 L P THAY TH G I Đ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
1.088.643
651.821 8.158.800
6.418.33 6
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ắ SC.14121 L p thay th g i đ ố ượ Kh i l ế ố ỡ ng <= 40kg/cái t nấ
110
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
1.023.608
614.504 7.735.531
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
974.173
581.024 7.058.920
ố ượ SC.14122 Kh i l ng <= 50kg/cái Đ nơ vị t nấ
965.979
553.124 7.022.826
ố ượ SC.14123 Kh i l ng <= 75kg/cái t nấ
ố ượ SC.14124 Kh i l ng <= 100kg/cái t nấ
529.060 6.675.308
875.059
501.857 6.343.103
Nhân công 6.097.41 9 5.503.72 3 5.503.72 3 918.513 5.227.735
831.288
474.654 6.023.419
ố ượ ố ượ SC.14125 SC.14126 Kh i l Kh i l ng <= 150kg/cái ng <= 200kg/cái t nấ t nấ
4.966.18 7 4.717.47 7
ố ượ SC.14127 Kh i l ng > 200kg/cái t nấ
Ế Ả
Ố
Ắ
SC.14130 L P THAY TH GI M T C SIMETTRO
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
572.591
627.769 7.560.530
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ắ ả
547.502
584.174 6.537.118
ố ượ ố ế L p thay th gi m t c simettrô Kh i l ng <= 200kg/cái SC.14131 t nấ
520.872
536.744 5.652.743
ố ượ SC.14132 Kh i l ng <= 500kg/cái t nấ
494.647
500.124 4.899.927
ố ượ SC.14133 Kh i l ng > 500kg/cái t nấ
468.996
466.643 4.255.122
ố ượ SC.14134 Kh i l ng <= 1000kg/cái t nấ
6.360.17 0 5.405.44 2 4.595.12 7 3.905.15 6 3.319.48 3 444.190 2.822.062
430.023 3.696.275
423.360
399.682 3.221.895
ố ượ SC.14135 Kh i l ng <= 1500kg/cái t nấ
2.398.85 3
ố ượ ố ượ SC.14136 SC.14137 Kh i l Kh i l ng <= 2000kg/cái ng > 2000kg/cái t nấ t nấ
Ế Ả
Ố
Ắ
Ụ
SC.14140 L P THAY TH GI M T C PH
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
1.034.244
502.211 7.088.316
982.443
478.844 6.451.543
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ắ ố L p thay th gi m t c ph ố ượ SC.14141 Kh i l ế ả ụ ng <= 200kg/cái t nấ
933.767
455.478 5.882.080
ố ượ SC.14142 Kh i l ng <= 500kg/cái t nấ
887.344
432.111 5.363.007
ố ượ SC.14143 Kh i l ng > 500kg/cái t nấ
843.474
411.883 4.897.763
ố ượ SC.14144 Kh i l ng <= 1000kg/cái t nấ
799.210
388.516 4.461.077
ố ượ SC.14145 Kh i l ng <= 1500kg/cái t nấ
758.837
368.288 4.079.560
ố ượ SC.14146 Kh i l ng <= 2000kg/cái t nấ
5.551.86 1 4.990.25 6 4.492.83 5 4.043.55 2 3.642.40 6 3.273.35 1 2.952.43 5
ố ượ SC.14147 Kh i l ng > 2000kg/cái t nấ
111
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ố Ủ
Ế Ả
Ắ
Ề
SC.14150 L P THAY TH GI M T C C A MÁY NGHI N
Thành phần công việc:
Chuẩn bị làm vệ sinh trước khi l pắ , vận chuyển thiết b ,ị phụ tùng trong phạm vi lắp đặt. Lọc lại dầu hộp giảm tốc, lắp đặt các đư nờ g nố g dẫn d uầ , dẫn nước làm mát, lắp các nắp hộp giảm tốc, lắp n aử dưới hộp giảm tốc, nâng bánh răng trục tốc độ chậm, lắp trục bánh răng trục tốc đ cộ hậm, trục nhanh ổ đỡ, khớp nối, vòng bi, bạc, vỏ ổ đỡ, điều chỉnh các bộ lọc của thân máy, kiểm tra các thông số k tỹ huật trước và sau khi l pắ . Gia nhiệt các chi tiết phục vụ l pắ . Hoàn thiện chạy thử bàn giao (gia công, lắp dựng, tháo dỡ bộ đỡ gá ch aư tính trong đơn giá).
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
126.232 6.526.812
554.393 7.207.437
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ả SC.14150 t nấ ố ế ộ ắ L p thay th h p gi m t c ề ủ c a máy nghi n
ậ ự ờ ấ ứ ằ ọ Ghi chú Giá ca máy l c d utrong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca máy l c ọ ầ ạ ạ ậ ự ể ờ ầ ượ d u đ c ban hành t ơ i th i đi m l p d toán.
Ị Ậ
Ắ
Ế
Ể
Ế
Ạ SC.14200 L P THAY TH CÁC LO I THI T B V N CHUY N NGANG
SC.14210 DÁN BĂNG T IẢ
ơ ị ố Đ n v tính: đ/m i
475.266
2.748.285
509.029
3.647.960
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ả i cao su SC.14211 Dán băng t ạ Lo i b600650 m iố
611.531
4.399.896
SC.14212 ạ Lo i b800 m iố
2.273.01 9 3.138.93 1 3.788.36 5 742.364 4.654.277
5.396.641
850.341
6.716.895
ạ SC.14213 Lo i b10001200 m iố
974.001
8.290.957
ạ ạ SC.14214 SC.14215 Lo i b1500 Lo i b1800 m iố m iố
5.866.55 4 7.316.95 6
ạ SC.14216 Lo i b > 2000 m iố
ờ ấ ả ứ ự ằ ậ i trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca ạ ơ ờ ể Ghi chú Giá ca Máy dán băng t ả ượ i đ Máy dán băng t c ban hành t ạ ậ ự i th i đi m l p d toán.
Ả
Ả
SC.14220 KÉO R I BĂNG T I CAO SU
ơ ị Đ n v tính: đ/10m
78.715 1.550.765
1.472.05 0
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công i cao su SC.14221 ả ả Kéo r i băng t ạ Lo i b600650 10m
112
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
78.715 1.702.300
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
78.715 1.918.778
10m SC.14222 ạ Lo i b800
78.715 2.070.313
ạ 10m SC.14223 Lo i b10001200
ạ 10m SC.14224 Lo i b14001800
78.715 2.459.973
Nhân công 1.623.58 5 1.840.06 3 1.991.59 8 2.381.258 ạ 10m SC.14225 Lo i 1b > 1800
Ủ Ộ
Ị Ộ
Ả SC.14230 THAY THANG CH Đ NG, B Đ NG BĂNG T I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
155.400 4.286.264
895.652 5.337.316
155.400
806.087 5.117.865
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ủ ộ ị
155.400
746.377 4.798.381
t nấ t nấ Thay thang ch đ ng, b ả ộ i đ ng băng t Lo iạ b600650 Lo iạ b800 SC.14231 SC.14232
137.025
686.667 4.460.522
t nấ SC.14233 Lo iạ b10001200
137.025
597.101 4.241.070
t nấ SC.14234 Lo iạ b14001800
4.156.37 8 3.896.60 4 3.636.83 0 3.506.94 4
t nấ SC.14235 Lo iạ b > 1800
Ạ Ế Ộ SC.14300 THAY TH B CON LĂN CÁC LO I
Ạ
Ế Ộ SC.14310 THAY TH B CON LĂN LO I L500
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
2.058
43.296
45.354
2.415
49.790
52.205
2.730
56.284
59.014
3.087
64.943
68.030
3.602
75.767
79.369
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công ạ Thay th b con lăn các lo i l500
ườ ườ ườ ườ ườ ế ộ SC.14311 Đ ng kính con lăn <= 50mm SC.14312 Đ ng kính con lăn <= 70mm SC.14313 Đ ng kính con lăn <= 100mm SC.14314 Đ ng kính con lăn <= 150mm SC.14315 Đ ng kính con lăn <= 200mm cái cái cái cái cái
Ế Ộ
Ạ
SC.14320 THAY TH B CON LĂN LO I L1000
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
2.367
49.790
52.157
2.727
58.449
61.176
3.138
67.108
70.246
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ế ộ ạ Thay th b con lăn các lo i l1000
ườ ườ ườ SC.14321 Đ ng kính con lăn <= 50mm SC.14322 Đ ng kính con lăn <= 70mm SC.14323 Đ ng kính con lăn <= 100mm cái cái cái
113
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá
79.369
4.132
88.756
92.888
V tậ li uệ 3.602 Nhân công 75.767
ườ ườ SC.14324 Đ ng kính con lăn <= 150mm SC.14325 Đ ng kính con lăn <= 200mm Đ nơ vị cái cái
Ế Ộ
Ạ
SC.14330 THAY TH B CON LĂN LO I L1500
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ế ộ ạ
2.727
56.284
59.011
3.138
64.943
68.081
3.602
75.767
79.369
4.152
86.591
90.743
4.769
99.580
104.349
Thay th b con lăn các lo i l1500
ườ ườ ườ ườ ườ SC.14331 Đ ng kính con lăn <= 50mm SC.14332 Đ ng kính con lăn <= 70mm SC.14333 Đ ng kính con lăn <= 100mm SC.14334 Đ ng kính con lăn <= 150mm SC.14335 Đ ng kính con lăn <= 200mm cái cái cái cái cái
Ế Ộ
Ạ
SC.14340 THAY TH B CON LĂN LO I L2000
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ế ộ
3.138
64.943
68.081
3.602
75.767
79.369
4.152
86.591
90.743
4.785
99.580
104.365
5.489
114.733
120.222
ạ Thay th b con lăn các lo i l2000
ườ ườ ườ ườ ườ SC.14341 Đ ng kính con lăn <= 50mm SC.14342 Đ ng kính con lăn <= 70mm SC.14343 Đ ng kính con lăn <= 100mm SC.14344 Đ ng kính con lăn <= 150mm SC.14345 Đ ng kính con lăn <= 200mm cái cái cái cái cái
Ỡ Ắ
Ế Ấ
Ả SC.14350 THÁO D , L P THAY TH T M BAO CHE, MÁI BĂNG T I
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
90.921
189.987
280.908
112.569
244.269
356.838
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
ế ấ i,ả ắ ắ ề ề ỡ ắ Tháo d , l p thay th t m bao che, mái băng t SC.14351 Chi u cao tháo, l p <= 4m SC.14352 Chi u cao tháo, l p > 4m m2 m2
Ắ
Ấ
Ệ
Ế SC.14400 L P THAY TH XÍCH BĂNG C P LI U
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vận chuyển d nụ g cụ, thiết bị phục vụ lắp phụ tùng trong phạm vi 30m. Lắp vòng bi, phụ kiện trục chủ đ nộ g, bánh xích bánh răng, xích cấp liệu cụm trục chủ đ nộ g, b ị đ nộ g, tấm cấp li uệ , cụm kéo căng xích, trục trung gian, khớp nối vỏ bao che, vỏ hộp giảm tốc nố g thông gió. Nắn s aử các chi tiết cong vênh trước khi l pắ . Hoàn
114
thiện công tác l pắ , chạy th ,ử nghiệm thu, bàn giao. (Gia công bộ đỡ gá phục vụ tháo lắp ch aư tính trong đơn giá).
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
255.470
747.143 8.687.582
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
ế SC.14410 t nấ Nhân công 7.684.96 9 ấ ắ L p thay th xích băng c p li uệ
Ắ
Ế
Ả SC.14500 L P THAY TH BĂNG T I
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vận chuyển d nụ g cụ, thiết bị và d nụ g cụ thi công trong phạm vi 30m. Lắp vòng bi, gối chủ đ nộ g, đỡ puli, tang khớp nối, hộp giảm tốc đ nộ g cơ chính của băng tải, lắp đặt tháo d ỡ giá đỡ thi công. Hoàn thiện công tác lắp theo đúng yêu cầu kỹ thuật, chạy thử nghiệm thu, bàn giao.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
158.809
706.286 6.829.064
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
ế ắ ả SC.14510 L p thay th băng t i t nấ Nhân công 5.963.96 9
Ụ Ệ
Ị Ậ
Ứ
Ậ
Ế
Ế
Ể
Ể
Ắ Ả Ứ
Ầ
Ầ
Ả
SC.14610 L P THAY TH PH KI N THI T B V N CHUY N Đ NG, V N CHUY N XIÊN (G U T I Đ NG, G U T I XIÊN)
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
233.242
279.010 4.441.328
ụ ệ ứ
278.679
334.812 5.308.899
ầ ế ế ắ L p thay th ph ki n thi t ị ậ ậ ể b v n chuy n đ ng, v n ể chuy n xiên ắ SC.14611 L p g u t nấ
258.804
255.095 4.531.731
ầ ả ắ SC.14612 L p xích g u t i t nấ
310.013
414.529 8.760.205
ẻ ắ ạ SC.14613 L p th qu t t nấ
354.823
334.812 6.214.154
ắ SC.14614 L p vòng bi t nấ
3.929.07 6 4.695.40 8 4.017.83 2 8.035.66 3 5.524.51 9
ể ắ SC.14615 L p xích chuy n t nấ
Ử
Ữ
Ả
Ấ
Ụ Ệ
Ớ Ố Ố Ỡ Ấ SC.14620 S A CH A QU BÚA, KH P N I, G I Đ , T M LÓT, T M GHI, BÁNH ĐÀ VÀ CÁC PH KI N KHÁC
ẩ
ị ậ
ụ
ạ
ắ
Chu n b v n chuy n thi
ế
ể ổ ụ
ố ỡ
ụ
ố
ộ
ỉ
ắ
ắ
ắ
ơ
ố
ố ỡ ụ ố ỡ ụ
ủ ộ ễ
ắ ơ ắ
ạ ổ ầ
ứ
ệ
ế ị t b trong ph m vi 30m. L p vòng bi vào tr c rôto, các chi ổ ắ t đĩa, táng búa, p c tr c, l p tr c rôto vào h p máy, g i đ , căn ch nh g i đ và đ ti chì l p ghi và n p trên c a h p búa, l p các lo i may vào tr c rôto, l p ch t an toàn vào may . L p bánh đà, máng ph u h ng sét, đ d u vào g i đ tr c.... Hoàn thi n công tác
Thành phần công việc:
115
ậ
ầ
ắ
ỹ
ế
ế ị
t thi
t b tính
ạ ơ
ử ắ l p, ch y th sau khi l p theo đúng yêu c u k thu t. (Gia công các chi ti theo đ n giá gia công riêng).
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ơ Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Máy Đ n giá Đ nơ vị V tậ li uệ ữ ử ụ ệ
559.207
3.571.887
1.639.153 5.770.247
701.503
5.087.233
2.304.787 8.093.523
ủ S a ch a các ph ki n c a ậ máy đ p búa
391.435
3.203.874
1.796.997 5.392.306
ả ớ
375.375
4.654.277
1.639.153 6.668.805
ấ
630.003
4.459.447
1.967.995 7.057.445
ữ ữ ữ ấ ữ
ử ữ ử SC.14621 S a ch a qu búa ử ố ố ỡ SC.14622 S a ch a kh p n i g i đ ử SC.14623 S a ch a t m lót, t m ghi ử SC.14624 S a ch a bánh đà ụ ệ SC.14625 S a ch a các ph ki n t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ khác
Ộ
Ế
Ơ
SC.14630 THAY TH ROTO Đ NG C
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
105.143
757.673
294.066 1.156.882
119.817
974.151
324.194 1.418.162
124.987
352.374 1.667.990
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ơ ộ
129.895
285.769 1.855.243
SC.14631 SC.14632 SC.14633 ế Thay th rôto đ ng c ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ng <= 50kg/cái ng <= 70kg/cái ng <= 100kg/cái cái cái cái
140.499
313.949 2.153.800
ố ượ SC.14634 Kh i l ng <= 150kg/cái cái
151.818
346.986 2.566.169
ố ượ SC.14635 Kh i l ng <= 200kg/cái cái
157.225
411.593 3.069.139
ố ượ SC.14636 Kh i l ng <= 250kg/cái cái
1.190.62 9 1.439.57 9 1.699.35 2 2.067.36 5 2.500.32 1
ố ượ SC.14637 Kh i l ng > 250kg/cái cái
ậ ự ứ ằ Ghi chú ạ Giá ca máy B m thu l c 20T trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ể ờ ấ ậ ự ỷ ự ượ ơ ỷ ự ờ ơ ơ ạ i th i đi m l p d toán. c ban hành t ca máy B m thu l c 20T đ
Ậ
Ế
SC.14640 THAY TH VÒNG BI MÁY Đ P BÚA
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
422.718
899.273 6.463.344
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ế ậ
403.550
856.497 5.827.733
ố ượ Thay th vòng bi máy đ p búa Kh i l ng <= 50kg/cái SC.14641 cái
5.141.35 3 4.567.68 6 381.200 4.271.111
811.774 5.464.085
363.895
770.946 5.345.338
ố ượ SC.14642 Kh i l ng <= 70kg/cái cái
4.210.49 7
ố ượ ố ượ SC.14643 SC.14644 Kh i l Kh i l ng <= 100kg/cái ng <= 150kg/cái cái cái
116
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
343.828
733.027 5.086.028
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
ố ượ SC.14645 Kh i l ng <= 200kg/cái cái Nhân công 4.009.17 3
ậ ự ứ ằ Ghi chú ạ Giá ca máy B m thu l c 20T trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ể ờ ấ ậ ự ỷ ự ượ ơ ỷ ự ơ ờ ơ ạ i th i đi m l p d toán. c ban hành t ca máy B m thu l c 20T đ
Ắ
Ầ
Ế
Ả SC.14660 L P THAY TH VÒNG BI G U T I
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị vận chuyển thiết b ,ị phụ tùng trong phạm vi 30m. Lắp đặt tháo dỡ thiết b ,ị vật t tư hi công. Lắp đặt vòng bi, ổ đỡ trục, cắt bớt xích treo g uầ , lắp đĩa xích truyền đ nộ g trục chủ đ nộ g, bị đ nộ g, vỏ hộp xích, vỏ hộp chủ đ nộ g, các tấm cửa, lắp dựng tháo dỡ bộ gá. Hoàn thiện chạy thử nghiệm thu, bàn giao. (Gia công bộ đỡ gá phục vụ tháo lắp ch aư tính trong đơn giá).
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
154.820
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác
2.309.186 9.337.183
Nhân công 6.873.177 ầ Đ nơ vị t nấ SC.14660 ế ắ L p thay th vòng bi g u iả t
Ắ
Ế
SC.14670 L P THAY TH VÒNG BI MÁY CÁN
Thành phần công việc:
Chuẩn b ,ị vận chuyển thiết b ,ị phụ tùng trong phạm vi 30m. Lắp các mặt b tị vòng bi, lắp vòng bi vào các trục, lắp các vòng cách, các chi tiết dẫn hư nớ g, then, các thanh định vị ở trục, các gối đỡ vòng bi, định vị các bu lông, ổ đỡ, lắp các cúp, bánh đà, các chi tiết của gối đỡ phụ, mặt b tị đầu trục, tấm chắn bảo hiểm bánh đà, trục các đăng truyền l c,ự bộ phễu hứng sét gia nhiệt vòng bi... đỡ gá. Hoàn thiện công tác lắp theo đúng yêu cầu kỹ thuật, chạy thử nghiệm thu, bàn giao.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
235.090
212.513 6.790.408
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
SC.14670 t nấ Nhân công 6.342.80 5 ế ắ L p thay th vòng bi máy cán
Ắ
Ế
SC.14680 L P THAY TH VÒNG BI BĂNG CÀO, GIÁ NÂNG
ị ọ
ẹ
ụ
ể
ặ ằ Chu n b d n d p m t b ng, v n chuy n thi
ụ
ặ
ắ
ầ
ộ
ộ ộ ỡ
ụ ụ
ử
ệ
ộ
ệ ơ
ư
ạ ậ ế ị t b , ph tùng trong ph m vi 30m. ế ố ỡ ắ ụ L p vòng bi vào các tr c bánh răng, rulô, tăng bua, tr c bánh răng, các chi ti t g i đ , ậ ắ ạ l p l i bánh xích răng vào tăng bua, l p đ t các h p đ y đáy băng, h p đ u tăng bua, hàn ạ ố p đáy h p. Hoàn thi n ch y th nghi m thu, bàn giao. (Gia công b đ gá ph c v tháo ắ l p ch a tính trong đ n giá).
Thành phần công việc: ẩ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
117
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
214.112
927.282 6.845.589
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
SC.14680 t nấ Nhân công 5.704.19 5 ằ ế ắ L p thay th vòng bi b ng ả c o, giá nâng
ậ ự ứ Ghi chú Giá ca máy Pa lăng xích s c nâng 15Ttrong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn ằ ậ ự ờ ấ ể ờ ứ ượ ơ c ban hành t ạ ạ i th i đi m l p d toán. ứ c giá ca máy Pa lăng xích s c nâng 15T đ
Ữ Ử Ầ ƯỜ Ộ SC.20000 CÔNG TÁC S A CH A C U Đ NG B
Ử
Ữ
Ầ
Ỗ
SC.21000 S A CH A C U G
Thành phần công việc:
ứ ự ậ ệ
ườ
ỗ Tháo d k t c u g cũ k c x p th t ỗ ầ
ồ ạ v t li u thu h i t ậ ỹ
ỡ ế ấ ế ấ
i công tr ể
ể ả ế ả
ự
ầ
ậ
ả
ắ ạ
ng, gia công ậ ệ và l p d ng k t c u g c u b o đ m đúng yêu c u k thu t, v n chuy n v t li u trong ph m vi 100m.
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
2.538.000
4.273.432
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
2.802.000 2.586.216
5.388.216
127.854
1.291.863
ỗ SC.21010 ờ Đ nơ vị m3 Nhân công 1.735.43 2
1.164.00 9
ắ ạ SC.21020 SC.21030 ầ Thay ván sàn c u g + b ị bò + ván ch u mòn ỗ ọ ầ Thay đà d c c u g ỗ ầ i sàn c u g L p l m3 m3
Ộ Ậ
Ầ Ắ
SC.22000 THAY CÁC B PH N C U S T
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng và tháo dỡ dàn giáo, tháo dỡ, gia công, lắp dựng kết cấu thép
cầu sắt bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
19.137.419
6.054.963
2.854.940
28.047.322
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ n giá
19.212.936
6.842.257
2.869.073 28.924.266
ậ ộ ầ ắ SC.22010 Thay các b ph n c u s t Đ nơ vị t nấ không dùng dàn giáo
ộ t nấ ầ ắ ậ SC.22020 Thay các b ph n c u s t có dùng dàn giáo
Ơ Ầ Ắ
Ớ Ơ
Ớ Ơ
Ố
Ỉ
SC.23000 S N C U S T (1 L P S N CH NG G + 2 L P S N MÀU)
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo b nằ g sắt, đánh rỉ kết cấu thép, sơn 1 lớp sơn
2
ch nố g rỉ, 2 nước sơn màu, vận chuyển vật li uệ , dàn giáo trong phạm vi 100m ơ
ị Đ n v tính: đ/m
118
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
14.893
28.015
16.075
27.936
4.463
48.474
Nhân công 13.122 ơ ắ SC.23010 m2
3.465
7.407
10.872
ắ SC.23020 m2
ơ ầ ắ SC.23030 m2 ầ S n c u s t không dùng dàn giáo ầ ơ S n c u s t có dùng dàn giáo ớ ơ S n c u s t thêm 1 l p s n màu
Ọ
Ặ
Ầ
SC.24000 QUÉT D N M T C U
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, làm vệ sinh mặt c uầ , quét dọn mặt cầu kể cả hót đất, rác ở các c nố g
2
thoát nước hay các gối tựa mố c uầ . Vận chuyển rác thải trong phạm vi 100m. ị
ơ Đ n v tính: đ/10m
9.495
9.495
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ ầ ọ SC.24010 Quét d n m t c u 10m2
Ầ Ắ
Ằ
Ế
SC.25000 SI T GI NG GIÓ, BU LÔNG C U S T
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng và tháo dỡ dàn giáo b nằ g sắt phục vụ thi công. Siết lại gi nằ g
gió, bu lông kể cả chỉnh cầu bảo đảm yêu cầu kỹ thuật.
ộ ơ ị Đ n v tính: đ/b (cái)
11.850
11.769
269.591
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
5.540
5.540
Nhân công 245.972 SC.25010 bộ ế t gi ng gió và các k t ự ị ỏ
225
7.756
2.140
10.121
SC.25021 cái
SC.25022 ộ cái ế ạ t l ậ ắ ầ ằ ế Si ấ ươ ng t c u t b l ng ộ ế ạ i bu lông các b t l Si ầ ắ ậ ph n s t c u không giàn giáo Si i bu lông các b ph n s t c u có giàn giáo
Ỗ
SC.26000 ĐÓNG ĐINH C U GẦ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đóng lại đinh cầu (kể cả nhổ đinh cũ), khoan lỗ để đóng đinh mới đảm
bảo yêu cầu kỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10 cái
7.800
2.215
10.015
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Nhân công ậ SC.26010 10 cái ụ ầ Đóng đinh c u, t n d ng đinh cũ
119
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
1.108
27.108
26.000
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công SC.26020 10 cái ầ Đóng đinh c u, đóng đinh m iớ
Ỡ Ố Ầ
SC.27000 BÔI M G I C U
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, làm vệ sinh lau chùi gối c uầ , bôi mỡ gối cầu đúng theo yêu cầu kỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/cái
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
7.560
68.562
37.800
101.670
139.470
Nhân công 61.002
ố SC.27010 SC.27020 ỡ ố Bôi m g i kê ỡ ố Bôi m g i dàn, g i treo cái cái
Ắ Ự
Ầ
SC.28000 GIA CÔNG, L P D NG LAN CAN C U
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, tháo dỡ các khoang lan can h ngỏ , thu hồi chở về kho, sản xuất lan can mới theo hình dáng kết cấu ban đ uầ , lắp đặt, chải gỉ vệ sinh, sơn 1 lớp sơn ch nố g gỉ 2 lớp sơn ph ủ bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật li uệ , thiết bị, nhân lực trong phạm vi 30km b nằ g ô tô 5 t nấ .
ấ
ơ
ị
Đ n v tính: đ/t n
19.655.387 12.613.625 4.997.939 37.266.951
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công ấ ắ ự SC.28010 S n xu t l p d ng lan can Đ nơ vị t nấ ả c uầ
Ữ Ử ƯỜ Ộ SC.30000 CÔNG TÁC S A CH A Đ NG B
Ặ
Ầ
Ắ
Ậ
Ặ
Ỹ
SC.31000 C T BÊ TÔNG KHE CO GIÃN M T C U, KHE K THU T (KHE Đ T VÒNG DÒ XE, Ặ KHE Đ T CÁP...)
ơ
ị
Đ n v tính: đ/100m
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công
255.000
1.269.828
1.606.975 3.131.803
293.250
1.693.104
1.947.848 3.934.202
344.250
2.010.561
2.288.721 4.643.532
408.000
2.328.018
2.629.595 5.365.613
ậ ỹ ặ ặ ắ C t bêtông khe co giãn m t ặ ầ c u, khe k thu t (khe đ t vòng dò xe, khe đ t cáp v.v...)
ớ ắ ớ ắ ớ ắ ớ ắ ề ề ề ề SC.31001 Chi u dày l p c t <= 5cm SC.31002 Chi u dày l p c t <= 6cm SC.31003 Chi u dày l p c t <= 7cm SC.31004 Chi u dày l p c t <= 8cm 100m 100m 100m 100m
Ặ ƯỜ
Ố Ự
Ấ
Ằ
SC.32000 VÁ M T Đ
Ấ NG B NG Đ T C P PH I T NHIÊN
Thành phần công việc:
120
Đào ổ gà, san ph nẳ g đáy, cắt vuông c nhạ , rải đất cấp phối tự nhiên, tưới nước, đầm nén, bốc dỡ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m. Hoàn thiện mặt đư nờ g bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
72.500
300.526
9.918
382.944
108.500
457.138
11.334
576.972
145.000
605.285
12.751
763.036
181.500
821.155
14.168 1.016.823
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ ườ ấ ấ ằ ng b ng đ t c p ằ nhiên, thi công b ng Vá m t đ ố ự ph i t ủ th công,
10m2 10m2 10m2 10m2
ề SC.32001 Chi u dày đã lèn ép 10cm ề SC.32002 Chi u dày đã lèn ép 15cm ề SC.32003 Chi u dày đã lèn ép 20cm ề SC.32004 Chi u dày đã lèn ép 25cm ặ ườ
72.500
237.035
114.471
424.006
108.500
414.810
132.522
655.832
145.000
478.302
150.572
773.874
181.500
541.793
168.622
891.915
ấ ấ ằ ng b ng đ t c p ằ nhiên, thi công b ng Vá m t đ ố ự ph i t ủ th công k t h p c gi ế ợ ơ ớ i
ề ề ề ề SC.32005 Chi u dày đã lèn ép 10cm SC.32006 Chi u dày đã lèn ép 15cm SC.32007 Chi u dày đã lèn ép 20cm SC.32008 Chi u dày đã lèn ép 25cm 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
SC.32100 VÁ M T Đ
NG ĐÁ DĂM
Thành phần công việc
Đào ổ gà, san ph nẳ g đáy, cắt vuông c nhạ , rải đá 4x6, rải vật liệu chèn, tưới nước, đầm nén, rải lớp hao mòn, bốc dỡ vận chuyển phế thải trong phạm vi 100m. Hoàn thiện mặt đư nờ g bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
Ặ ƯỜ
Ớ
Ằ
Ạ
Ằ
SC.32110 VÁ M T Đ
NG B NG ĐÁ 4X6 CHÈN ĐÁ DĂM, L P HAO MÒN B NG ĐÁ M T
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
253.442
615.867
869.309
299.236
645.496
944.732
344.686
677.242
1.021.928
367.726
713.220
1.080.946
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ặ ườ ớ ạ
SC.32111 SC.32112 SC.32113 SC.32114 10m2 10m2 10m2 10m2
ằ ớ
Vá m t đ ng b ng đá 4x6 chèn đá dăm, l p hao mòn ằ ằ b ng đá m t, thi công b ng ủ th công ề Chi u dày đã lèn 10cm ề Chi u dày đã lèn 12cm ề Chi u dày đã lèn 14cm ề Chi u dày đã lèn 15cm ặ ườ Vá m t đ ng b ng đá 4x6 chèn đá dăm, l p hao mòn ạ ằ ằ b ng đá m t, thi công b ng ế ợ ơ ớ ủ i th công k t h p c gi
121
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
253.442
194.038
976.575
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
300.226
541.793
217.741 1.059.760
346.005
560.841
258.909 1.165.755
369.045
573.539
268.889 1.211.473
Nhân công 529.095
ề ề ề ề SC.32115 SC.32116 SC.32117 SC.32118 Chi u dày đã lèn 10cm Chi u dày đã lèn 12cm Chi u dày đã lèn 14cm Chi u dày đã lèn 15cm 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
Ớ
Ằ
Ạ
Ằ
NG B NG ĐÁ 4X6 CHÈN ĐÁ DĂM, L P HAO MÒN B NG ĐÁ M T VÀ
Ố Ự
Ấ
Ấ
SC.32120 VÁ M T Đ Đ T C P PH I T NHIÊN
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
250.367
615.867
866.234
296.162
645.496
941.658
341.611
677.242
1.018.853
366.301
713.220
1.079.521
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ặ ườ ớ ấ
10m2 10m2 10m2 10m2 SC.32121 SC.32122 SC.32123 SC.32124
ằ ớ ấ
250.367
529.095
194.038
973.500
297.151
541.793
217.741 1.056.685
342.931
560.841
334.216 1.237.988
365.971
573.539
347.239 1.286.749
ế ợ ự ủ
ề ề ề ề Vá m t đ ng b ng đá 4x6 chèn đá dăm, l p hao mòn ấ ạ ằ b ng đá m t và đ t c p ự ố ph i t nhiên, thi công ủ ằ b ng th công ề Chi u dày đã lèn 10cm ề Chi u dày đã lèn 12cm ề Chi u dày đã lèn 14cm ề Chi u dày đã lèn 15cm ặ ườ Vá m t đ ng b ng đá 4x6 chèn đá dăm, l p hao mòn ấ ạ ằ b ng đá m t và đ t c p ố nhiên, thi công ph i t ằ ơ b ng th công k t h p c iớ gi Chi u dày đã lèn 10cm Chi u dày đã lèn 12cm Chi u dày đã lèn 14cm Chi u dày đã lèn 15cm SC.32125 SC.32126 SC.32127 SC.32128 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ
Ằ
Ấ
Ấ
Ấ
Ặ
Ố NG B NG ĐÁ GRANIT 4X6 CHÈN Đ T DÍNH HO C Đ T C P PH I
ƯỜ Ằ
Ự
Ủ
SC.32130 VÁ M T Đ T NHIÊN THI CÔNG B NG TH CÔNG
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ
244.678
575.655
820.333
296.429
609.517
905.946
336.679
656.078
992.757
385.505
679.358
1.064.863
ặ ủ
ề ề ề ề ằ ườ ng b ng đá Vá m t đ ấ granít 4x6 chèn đ t dính ố ự ấ ấ nhiên ho c đ t c p ph i t ằ thi công b ng th công Chi u dày đã lèn 10cm Chi u dày đã lèn 12cm Chi u dày đã lèn 14cm Chi u dày đã lèn 15cm SC.32131 SC.32132 SC.32133 SC.32134 10m2 10m2 10m2 10m2
122
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
431.180
1.150.749
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 719.569 ề SC.32135 Chi u dày đã lèn 18cm 10m2
Ặ
Ặ
Ấ
Ấ
Ố NG B NG ĐÁ GRANIT 4X6 CHÈN Đ T DÍNH HO C Đ T C P PH I
ƯỜ Ằ
Ự
Ủ
Ấ Ằ SC.32140 VÁ M T Đ T NHIÊN THI CÔNG B NG TH CÔNG K T H P V I C GI
Ế Ợ Ớ Ơ Ớ I
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ
242.178
491.000
217.011
950.189
289.429
518.513
260.963 1.068.905
336.679
548.142
301.659 1.186.480
385.505
582.005
337.472 1.304.982
431.180
827.505
381.424 1.640.109
ặ
ằ ườ ng b ng đá Vá m t đ ấ granít 4x6 chèn đ t dính ố ự ấ ấ nhiên ho c đ t c p ph i t ằ ế ủ thi công b ng th công k t ợ ơ ớ h p c gi i ề Chi u dày đã lèn 10cm ề Chi u dày đã lèn 12cm ề Chi u dày đã lèn 14cm ề Chi u dày đã lèn 15cm ề Chi u dày đã lèn 18cm SC.32141 SC.32142 SC.32143 SC.32144 SC.32145 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
Ự Ằ
Ủ
Ả
SC.32150 VÁ M T Đ
NG ĐÁ DĂM NH A B NG TH CÔNG R I NÓNG
Thành phần công việc
Đào ổ gà sâu theo kết cấu mặt đư nờ g lớp trên, san ph nẳ g đáy, cắt vuông c nhạ , nấu và tưới nhựa, rải đá, đầm nén, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m. Hoàn thiện mặt đư nờ g bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
847.513
402.112
1.249.625
872.254
421.160
1.293.414
896.994
440.207
1.337.201
921.734
459.254
1.380.988
946.474
480.418
1.426.892
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ ằ ự ng đá dăm ủ
ườ Vá m t đ nh a, thi công b ng th ả công r i nóng ề Chi u dày đã lèn ép 3cm ề Chi u dày đã lèn ép 4cm ề Chi u dày đã lèn ép 5cm ề Chi u dày đã lèn ép 6cm ề Chi u dày đã lèn ép 7cm SC.32151 SC.32152 SC.32153 SC.32154 SC.32155 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
Ự Ằ
SC.32160 VÁ M T Đ
Ủ NG ĐÁ DĂM NH A B NG TH CÔNG K T H P V I C GI
Ế Ợ Ớ Ơ Ớ I
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ ự ng đá dăm ủ ườ Vá m t đ ằ nh a, thi công b ng th ế ợ ơ ớ i công k t h p c gi
123
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
847.513
115.578 1.259.384
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
872.254
315.341
115.578 1.303.173
896.994
334.388
115.578 1.346.960
921.734
353.435
115.578 1.390.747
946.474
374.599
115.578 1.436.651
Nhân công 296.293
ề ề ề ề ề SC.32161 SC.32162 SC.32163 SC.32164 SC.32165 Chi u dày đã lèn ép 3cm Chi u dày đã lèn ép 4cm Chi u dày đã lèn ép 5cm Chi u dày đã lèn ép 6cm Chi u dày đã lèn ép 7cm 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
Ộ Ằ
Ự
Ủ
SC.32170 VÁ M T Đ
NG ĐÁ DĂM NH A NGU I B NG TH CÔNG
Thành phần công việc:
Đào ổ gà mặt đư nờ g nhựa cũ, san ph nẳ g đáy, cắt vuông c nhạ , đầm nén, nấu pha chế và
tưới nhựa lót. Rải đá dăm nhựa nguội, đầm nén, bốc dỡ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m. Hoàn thiện mặt đư nờ g bảo đảm yêu cầu kỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
256.082
256.082
323.806
323.806
389.414
389.414
455.022
455.022
522.746
522.746
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ặ
SC.32171 SC.32172 SC.32173 SC.32174 SC.32175 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2
204.866
6.043
210.909
259.045
6.043
265.088
311.531
6.043
317.574
364.017
6.043
370.060
418.197
6.043
424.240
ể ả ằ ườ ng b ng đá Vá m t đ ự ộ dăm nh a ngu i, thi công ủ ằ b ng th công ề Chi u dày đã lèn ép 3cm ề Chi u dày đã lèn ép 4cm ề Chi u dày đã lèn ép 5cm ề Chi u dày đã lèn ép 6cm ề Chi u dày đã lèn ép 7cm ằ ườ ặ ng b ng đá Vá m t đ ự ộ dăm nh a ngu i, thi công ử ụ ủ ằ d ng b ng th công, s ấ ồ ấ n i n u nh a đ s n xu t nh a t ự i lót
ự ướ ề SC.32171A Chi u dày đã lèn ép 3cm ề SC.32172A Chi u dày đã lèn ép 4cm ề SC.32173A Chi u dày đã lèn ép 5cm ề SC.32174A Chi u dày đã lèn ép 6cm ề SC.32175A Chi u dày đã lèn ép 7cm 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
Ộ Ằ
Ự
Ủ
SC.32180 VÁ M T Đ
NG ĐÁ DĂM NH A NGU I B NG TH COON K T H P C GI
Ế Ợ Ơ Ớ I
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ặ
ế ợ ự ủ ằ ườ ng b ng đá Vá m t đ ộ dăm nh a ngu i, thi công ằ ơ b ng th công k t h p c iớ gi
124
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
57.362
285.931
285.711
57.362
343.073
342.854
57.362
400.216
397.879
57.362
455.241
455.022
57.362
512.384
Nhân công 228.569
Đ nơ vị 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2 SC.32181 SC.32182 SC.32183 SC.32184 SC.32185
ế ợ ự ủ
182.855
63.405
246.260
228.569
63.405
291.974
274.283
63.405
337.688
318.304
63.405
381.709
364.017
63.405
427.422
ồ ấ ự ướ ề Chi u dày đã lèn ép 3cm ề Chi u dày đã lèn ép 4cm ề Chi u dày đã lèn ép 5cm ề Chi u dày đã lèn ép 6cm ề Chi u dày đã lèn ép 7cm ằ ườ ặ ng b ng đá Vá m t đ ộ dăm nh a ngu i, thi công ơ ằ b ng th công k t h p c ự ớ ử ụ i, s d ng n i n u nh a gi ấ ể ả đ s n xu t nh a t
i lót ề SC.32181A Chi u dày đã lèn ép 3cm ề SC.32182A Chi u dày đã lèn ép 4cm ề SC.32183A Chi u dày đã lèn ép 5cm ề SC.32184A Chi u dày đã lèn ép 6cm ề SC.32185A Chi u dày đã lèn ép 7cm 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
Ư
Ằ
Ả
Ị
Ạ NG B NG BÊ TÔNG ATPHAN H T M N R I NÓNG (CH A BAO
Ồ
Ặ SC.32190 D M VÁ M T Đ Ự G M NH A LÓT)
Thành phần công việc:
Đào ổ gà mặt đư nờ g bê tông nhựa cũ, san ph nẳ g đáy, cắt vuông c nhạ , đầm nén, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m. Rải bê tông nhựa, đầm nén, hoàn thiện mặt đư nờ g bảo đảm yêu cầu kỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
798.464
179.892
32.557 1.010.913
1.071.622
237.035
35.813 1.344.470
1.334.275
294.177
39.068 1.667.520
1.607.433
349.203
42.324 1.998.960
1.870.086
406.345
45.580 2.322.011
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công
ằ ặ ườ ng b ng bêtông Vá m t đ ị ả ạ atphan h t m n r i nóng, thi ế ủ ằ công b ng th công k t ợ ơ ớ h p c gi i ề Chi u dày đã lèn ép 3cm ề Chi u dày đã lèn ép 4cm ề Chi u dày đã lèn ép 5cm ề Chi u dày đã lèn ép 6cm ề Chi u dày đã lèn ép 7cm SC.32191 SC.32192 SC.32193 SC.32194 SC.32195 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
Ằ
Ậ
Ệ
Ặ SC.32200 D M VÁ M T Đ
NG B NG V T LI U CACBON ASPHALT
Thành phần công việc:
Đào ổ gà mặt đư nờ g bê tông nhựa cũ, san ph nẳ g đáy, cắt vuông c nhạ , đầm nén, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m. Rải vật liệu cacbon asphalt, đầm nén, hoàn thiện mặt đư nờ g bảo đảm yêu cầu kỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
125
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
174.000
122.750
5.250
302.000
261.000
133.332
5.834
400.166
365.400
143.914
6.417
515.731
513.300
152.379
7.001
672.680
687.300
162.961
7.584
857.845
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ậ ằ ặ ườ ệ ng b ng v t li u
Vá m t đ cacbon asphalt ề Chi u dày đã lèn ép 1cm ề Chi u dày đã lèn ép 1,5cm ề Chi u dày đã lèn ép 2cm ề Chi u dày đã lèn ép 3cm ề Chi u dày đã lèn ép 4cm SC.32210 SC.32220 SC.32230 SC.32240 SC.32250 10m2 10m2 10m2 10m2 10m2
Thành phần công việc:
Quét sạch mặt đư ngờ , vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m, nấu nhựa và
tưới nhựa b nằ g nhựa pha dầu hay nhũ tư nơ g nhựa bảo đảm yêu cầu kỹ thuật.
2
ƯỚ Ặ ƯỜ Ự Ự Ặ SC.33000 T I NH A LÓT HO C NH A DÍNH BÁM M T Đ NG
Ự
Ẩ
SC.33100 TIÊU CHU N NH A 1,1KG/m
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ướ ặ ườ
187.200
50.793
6.647
244.640
187.200
16.931
20.191
224.322
ự i nh a lót ho c nh a ng tiêu 2, nh a pha ự
SC.33101 SC.33102 10m2 10m2
ướ
119.301
40.211
159.512
119.301
6.349
20.191
145.841
ủ ơ ớ i ặ ườ 2, nhũ t ự i nh a lót ho c nh a ng tiêu ngươ
2
ự T ặ dính bám m t đ ẩ chu n 1,1kg/m d uầ ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ự T ặ dính bám m t đ ẩ chu n 1,1kg/m nh aự ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ủ ơ ớ i SC.33103 SC.33104 10m2 10m2
Ự
Ẩ
SC.33200 TIÊU CHU N NH A 0,5KG/m
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
100.640
31.746
3.928
136.314
100.640
9.947
11.898
122.485
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ướ ặ ườ ự i nh a lót ho c nh a ng tiêu 2, nh a pha ự
ự T ặ dính bám m t đ ẩ chu n 0,5kg/m d uầ ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ủ ơ ớ i SC.33201 SC.33202 10m2 10m2
126
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ướ
54.228
36.402
90.630
54.228
4.233
11.898
70.359
ặ ườ 2, nhũ t ự i nh a lót ho c nh a ng tiêu ngươ
ự T ặ dính bám m t đ ẩ chu n 0,5kg/m nh aự ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ủ ơ ớ i SC.33203 SC.33204 10m2 10m2
Ặ ƯỜ Ự SC.33300 LÁNG NH A TRÊN M T Đ NG CŨ
Ộ Ớ
Ặ ƯỜ
Ự
SC.33310 LÁNG NH A M T L P TRÊN M T Đ
NG CŨ
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
121.133
25.397
28.576
175.106
121.133
16.931
39.439
177.503
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ự
SC.33311 SC.33312 10m2 10m2
153.320
29.629
30.162
213.111
153.320
21.164
44.946
219.430
ự
SC.33313 SC.33314 10m2 10m2
189.065
42.328
31.748
263.141
189.065
25.397
49.764
264.226
ự
SC.33315 SC.33316 10m2 10m2
260.919
57.142
34.920
352.981
260.919
34.285
56.648
351.852
ự
ặ ườ ng Láng nh a trên m t đ ớ ộ ự cũ, láng nh a m t l p 0,7kg/m2 ủ ằ Thi công b ng th công ơ ớ ằ i Thi công b ng c gi ặ ườ ng Láng nh a trên m t đ ớ ộ ự cũ, láng nh a m t l p 0,9kg/m2 ủ ằ Thi công b ng th công ơ ớ ằ i Thi công b ng c gi ặ ườ ng Láng nh a trên m t đ ớ ộ ự cũ, láng nh a m t l p 1,1kg/m2 ủ ằ Thi công b ng th công ơ ớ ằ i Thi công b ng c gi ặ ườ ng Láng nh a trên m t đ ớ ộ ự cũ, láng nh a m t l p 1,5kg/m2 ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ủ ơ ớ i SC.33317 SC.33318 10m2 10m2
Ặ ƯỜ
Ớ
Ự
SC.33320 LÁNG NH A HAI L P TRÊN M T Đ
NG CŨ
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
444.216
80.422
45.353
569.991
444.216
48.253
72.858
565.327
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ự
ặ ườ ng Láng nh a trên m t đ ớ ự cũ, láng nh a hai l p 2,5kg/m2 ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ủ ơ ớ i SC.33321 SC.33322 10m2 10m2
127
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
526.896
97.353
48.374
672.623
526.896
58.412
79.413
664.721
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ự
ặ ườ ng Láng nh a trên m t đ ớ ự cũ, láng nh a hai l p 3kg/m2 ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ủ ơ ớ i SC.33323 SC.33324 10m2 10m2
Ả
ƯỠ
Ặ ƯỜ
Ố Ự
Ằ
Ấ
SC.34000 B O D
NG M T Đ
Ấ NG B NG Đ T C P PH I T NHIÊN
Thành phần công việc:
San sửa mặt đư nờ g cũ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m, rải đất cấp ự nhiên, tưới nước, đầm nén, hoàn thiện mặt đư nờ g bảo đảm yêu cầu kỹ thuật.
phối t
ơ
ị
Đ n v tính: đ/10
m2
21.000
54.902
58.152
134.054
21.000
6.100
172.454
199.554
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ặ ấ ườ ng ng m t đ ự ố
10m2 10m2 SC.34001 SC.34002
70.000
71.169
104.671
245.840
70.000
12.200
219.438
301.638
ấ
ả ưỡ B o d ằ ấ b ng đ t c p ph i t ề nhiên, chi u dày 3cm ủ ằ Thi công b ng th công ơ ớ ằ i Thi công b ng c gi ườ ặ ả ưỡ ng ng m t đ B o d ấ ự ố ằ b ng đ t c p ph i t ề nhiên, chi u dày 10cm ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ủ ơ ớ i 10m2 10m2 SC.34003 SC.34004
Ừ Ỗ
Ố
Ở
SC.35000 ĐÓNG C G CH NG XÓI L
Thành phần công việc:
Chu nẩ bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m, đóng cừ tràm theo đúng yêu
cầu k ỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/100m
825.000
1.537.105
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 712.105 ừ ố ở SC.35010 Đóng c tràm ch ng xói l 100m
Ắ Ề ƯỜ
Ố Ự
Ằ
Ấ
SC.36100 Đ P L Đ
Ấ NG B NG Đ T C P PH I T NHIÊN
Thành phần công việc
Chuẩn bị, dãy cỏ, bóc đất phong hóa, gạt mái taluy, vận chuyển vật li uệ , phế
thải trong phạm vi 100m, đắp lề đư nờ g bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/100
m3
128
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
71.000
482.439
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
Nhân công 411.439 SC.36110 ấ ằ ng b ng đ t m3 ề ườ ắ đ Đ p l ố ự ấ c p ph i t nhiên
Ấ Ố Ụ
Ố
SC.36200 L P H S P, H SÌNH LÚN CAO SU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào bỏ lớp vật liệu cũ ra khỏi phạm vi mặt đư ngờ , lấp vật liệu xu nố g hố chèn, rải vật li uệ chèn, tưới nước b nằ g xe nước, đầm chặt đảm bảo yêu cầu quy định, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m.
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m3
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Mã hi uệ Máy Đ n giá
11.952
357.622
231.800
70.000
172.838
11.952
254.790
Nhân công 113.870 ố ấ SC.36210 m3
160.261
193.172
11.952
365.385
ấ SC.36220 m3 ố ụ ằ ố ụ ằ ố ấ ấ
ố SC.36230 m3 ố ụ ằ L p h s p, h sình lún cao su, b ng cát L p h s p, h sình lún ố cao su, b ng đ t c p ph i ự nhiên t ấ L p h s p, h sình lún cao su, b ng đá 0 <= 4cm
Ấ Ụ
SC.36300 ĐÀO HÓT Đ T S T
Thành phần công việc:
ị
ấ ụ
ụ ở
ạ
ậ
ố
ạ
ể Chuẩn b , đào, b c xúc v n chuy n đ t s t ra kh i ph m vi s t l
trong ph m vi
quy đ nhị
ỏ , sửa lại nền đư ngờ , lề đư ngờ , rãnh thoát nước.
Ụ
Ằ
Ợ
Ủ
Ấ
Ặ
Ằ
Ế
SC.36320 ĐÀO HÓT Đ T, ĐÁ S T B NG TH CÔNG K T H P MÁY HO C B NG MÁY Ạ TRONG PH M VI 30M
ơ
ị
Đ n v tính: đ/1
m3
89.013
89.013
168.136
168.136
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ấ ụ ằ ủ
Đào hót đ t, đá s t b ng th ạ công trong ph m vi 30m SC.36301 Đào hót đ tấ SC.36302 Đào hót đá m3 m3
Ợ
Ủ
Ụ
Ằ
Ằ
Ặ
Ế
Ấ SC.36320 ĐÀO HÓT Đ T, ĐÁ S T B NG TH CÔNG K T H P MÁY HO C B NG MÁY Ạ TRONG PH M VI <=50M
ơ
ị
Đ n v tính: đ/100
m3
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Nhân công Máy Đ n giá V tậ li uệ
3.060.074
741.080 3.801.154
ủ
ạ ấ ụ Đào hót đ t s t trong ph m ằ vi <= 50m, b ng th công ế ợ k t h p máy SC.36321 Đào hót đ tấ 100m3
129
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
4.045.153
1.241.578 5.286.731
1.461.794
1.215.801 2.677.595
2.506.215
1.986.954 4.493.169
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Nhân công Máy Đ n giá V tậ li uệ SC.36322 Đào hót đá 100m3
ạ ấ ụ Đào hót đ t s t trong ph m ằ vi <= 50m, b ng máy SC.36323 Đào hót đ tấ SC.36324 Đào hót đá 100m3 100m3
Ợ
Ủ
Ụ
Ằ
Ặ
Ằ
Ế
Ấ SC.36330 ĐÀO HÓT Đ T, ĐÁ S T B NG TH CÔNG K T H P MÁY HO C B NG MÁY Ạ TRONG PH M VI <=100M
ơ
ị
Đ n v tính: đ/100
m3
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy Đ n giá V tậ li uệ Nhân công
3.060.074
1.183.580 4.243.654
4.045.153
1.520.825 5.565.978
ủ
ạ ấ ụ Đào hót đ t s t trong ph m ằ vi <= 100m, b ng th công ế ợ k t h p máy SC.36331 Đào hót đ tấ SC.36332 Đào hót đá 100m3 100m3
1.461.794
2.081.468 3.543.262
2.506.215
1.890.291 4.396.506
ạ ấ ụ Đào hót đ t s t trong ph m ằ vi <= 100m, b ng máy
Ghi chú: Khi đào đất sụt b nằ g cơ giới với các tổ hợp máy thiết bị thi công khác thì áp d nụ g theo định mức dự toán công tác xúc đất để đắp hoặc đổ đi quy định trong định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng công bố theo văn bản số 1776/BXD VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng.
SC.36333 Đào hót đ tấ SC.36334 Đào hót đá 100m3 100m3
Ọ Ọ
Ồ
Ử
Ằ
Ấ
Ề
SC.36400 S A N N, MÓNG B NG CÁT, ĐÁ XÔ B , ĐÁ DĂM 4X6, Đ T CH N L C
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, sửa n nề , sửa móng đư nờ g yếu theo thiết kế, san, đổ vật liệu vào n nề , móng đư nờ g thành từng l pớ , tưới nước, san đầm chặt theo yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
Ử
Ề
Ồ
Ằ
SC.36410 S A N N, MÓNG B NG CÁT, ĐÁ XÔ B , ĐÁ DĂM 4X6
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m3
263.100
141.797
404.897
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ề
263.100
40.211
43.754
347.065
ằ ử S a n n, móng b ng cát, đá xô ử ằ ồ b , đá 4x6, s a b ng cá ằ ủ
ủ ằ SC.36411 Thi công b ng th công SC.36412 Thi công b ng th công + m3 m3
ề ồ máy ằ ử S a n n, móng b ng cát, đá xô ử ằ ồ b , đá 4x6, s a b ng đá xô b
130
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
160.383
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác
295.831
160.383
67.724
73.599
301.706
Nhân công 135.448 ủ ằ
ủ ằ Đ nơ vị m3 m3 SC.36413 Thi công b ng th công SC.36414 Thi công b ng th công +
207.903
211.638
419.541
ề ằ ằ máy ử S a n n, móng b ng cát, đá xô ử ồ b , đá 4x6, s a b ng đá dăm 4x6
207.903
63.491
102.093
373.487
ủ ằ
ủ ằ SC.36415 Thi công b ng th công SC.36416 Thi công b ng th công + m3 m3 máy
Ọ Ọ
Ử
Ằ
Ấ
Ấ
Ẵ
Ề
SC.36420 S A N N, MÓNG B NG Đ T CH N L C (Đ T ĐÃ CÓ S N)
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m3
184.125
184.125
209.522
209.522
249.733
249.733
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ằ ề ọ ử ọ ằ
ủ ầ ầ ầ m3 m3 m3 SC.36421 SC.36422 SC.36423
74.073
61.256
135.329
84.655
70.007
154.662
143.914
78.757
222.671
ằ ộ ặ ộ ặ ộ ặ ề ọ ử ọ ủ ằ
ộ ặ ộ ặ ộ ặ ầ ầ ầ ấ S a n n, móng b ng đ t ẳ ấ ch n l c (đ t đã có s n), thi công b ng th công, Đ ch t yêu c u k = 0,85 Đ ch t yêu c u k = 0,90 Đ ch t yêu c u k = 0,95 ấ S a n n, móng b ng đ t ẳ ấ ch n l c (đ t đã có s n), thi công b ng th công + máy, Đ ch t yêu c u k = 0,85 Đ ch t yêu c u k = 0,90 Đ ch t yêu c u k = 0,95 m3 m3 m3 SC.36424 SC.36425 SC.36426
Ấ
Ắ SC.36500 Đ P Đ T SÉT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, san, xăm vằm và luy nệ đất, đắp theo đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển đất sét trong phạm vi 30m (khai thác, vận chuyển đất sét chưa tính trong đơn giá).
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m3
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
187.917
168.136
168.136
Nhân công 187.917 ầ ấ SC.36501 m3 c, thân c ng
148.355
148.355
ấ SC.36502 m3
ấ SC.36503 ắ Đ p đ t sét t ng phòng ướ ố n ầ ắ Đ p đ t sét t ng phòng ố ầ ướ c, sau m c u n ờ ắ Đ p đ t sét b vây thi công m3
Ặ ƯỜ
Ử
Ố Ự
Ấ
Ấ
SC.36600 S A M T Đ
NG Đ T C P PH I T NHIÊN
131
Thành phần công việc:
Sửa mặt đư nờ g cũ, quét dọn hoàn thiện mặt đư nờ g đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ
ị
Đ n v tính: đ/100
m2
874.358
874.358
45.141
126.106
171.247
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ố ấ ng c p ph i
ặ ử S a m t đ ự t nhiên, ằ Thi công b ng th công ằ Thi công b ng c gi ủ ơ ớ i 100m2 100m2 SC.36601 SC.36602
Ề ƯỜ
Ấ
Ẫ Ỏ Ề ƯỜ
Ạ SC.37100 B T Đ T L Đ
NG, D Y C L Đ
NG
Thành phần công việc:
Bạt đất lề, hoàn thiện lề đư nờ g đúng yêu cầu kỹ thuật, dãy cỏ lề, dẫy đến tận
ơ
ị
gốc đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển đất hay cỏ b nằ g thủ công trong phạm vi 100m. Đ n v tính: đ/10
m2
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
47.474
41.539
41.539
Nhân công 47.474
SC.37101 SC.37102 ạ ề ườ đ B t l ng ẫ ỏ ề ườ đ D y c l ng 10m2 10m2
Ọ
ƯỜ
SC.37200 PHÁT QUANG D C HAI BÊN Đ
NG
Thành phần công việc:
Phát, chặt cây con, tre, nứa, lồ ô… hai bên đư ngờ , vận chuyển phế thải trong
phạm vi 100m.
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m2
4.352
4.352
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ọ SC.37201 m2 Phát quang d c hai bên ngườ đ
Ồ
SC.37300 TR NG VÀ CHĂM SÓC CÂY XANH
Thành phần công việc: + Tr nồ g cây: Chuẩn bị, đào hố, bổ sung đất mùn, tr nồ g cây, tưới nước chăm sóc cây đến khi bén rễ. + Chăm sóc cây: Vun xới, cắt tỉa, làm cỏ, bón phân theo yêu cầu kỹ thuật.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/100cây (
m2)
505.960
252.462 2.409.198
ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
3.000
2.525
322.982
ồ SC.37301 Tr ng cây xanh 100cây
Nhân công 1.650.77 6 317.457 SC.37302 Chăm sóc cây xanh m2
132
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ữ
Ỉ
Ử
Ử
Ề
Ỉ
SC.37400 S A CH A V A HÈ, X LÝ N N V A HÈ
Thành phần công việc:
+ Sửa chữa vỉa hè:
Sau khi nền vỉa hè đã được xử lý, thực hiện sửa chữa vỉa hè bảo đảm đúng yêu
cầu k tỹ huật, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
ữ
ạ
ữ
ằ
ằ
ằ
ớ
Sửa chữa vỉa hè b nằ g: Láng vữa xi măng mác 100 dày 3cm. Lát g ch khía 20x20cm, v a xi măng lót mác 75. Bê tông đá dăm 1x2cm mác 200, dày 3cm; láng b ng v a xi măng mác 100, dày 2cm. B ng s i r a v i l p v a xi măng mác 100, dày 2cm; l p lót b ng bê tông đá dăm
ữ ỏ ử ớ ớ 1x2cm mác 200, dày 5cm.
ử
ỉ
ề + X lý n n v a hè:
Đào phần diện tích vỉa hè bị h ư h nỏ g b nằ g thủ công, bốc dỡ vận chuyển phế thải trong phạm vi 100m, đắp cát dày 10cm tưới nước b nằ g xe tưới nước, trộn vữa, đổ và đầm bê tông nền đá 4x6cm, mác 50, dày 10cm, đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Ử
Ữ
Ỉ
SC.37410 S A CH A V A HÈ
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m2
32.534
17.272
49.806
56.935
59.137
116.072
40.668
30.368
71.036
81.336
67.973
149.309
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ữ ỉ ử ằ S a ch a v a hè b ng
SC.37411 Xi măng cát vàng mác 75 ạ SC.37412 G ch khía 20x20 SC.37413 Beton đá 1x2 mác 150 ỏ ử SC.37414 S i r a BT đá 1x2 mác 150 m2 m2 m2 m2
Ử
Ề
Ỉ
SC.37420 X LÝ N N V A HÈ
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m2
87.731
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
251
148.984
Nhân công 61.002 ề ủ ỉ ử SC.37421 X lý n n c a v a hè m2
Ẻ ƯỜ
Ơ
Ơ Ẻ
Ệ Ơ
Ằ
Ệ
SC.38100 S N K Đ
NG B NG S N D O NHI T (CÔNG NGH S N NÓNG)
Thành phần công việc
Chuẩn bị, dựng chóp và rào ch nắ , làm vệ sinh mặt đư ngờ , đánh d uấ , căng dây, nấu s nơ , đổ sơn vào thiết bị sơn kẻ, sấy máy duy trì nhiệt độ sôi, tiến hành sơn theo đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật li uệ , d nụ g cụ trong phạm vi 100m.
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m2
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ẻ ườ ơ ằ ơ S n k đ ng b ng s n nhi ệ t
133
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
131.413
35.455
47.909
214.777
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị
171.653
39.887
47.909
259.449
ề
219.964
44.319
47.909
312.192
ệ ơ ớ ơ ớ ề ơ SC.38101 SC.38102 m2 m2
ớ ơ SC.38103 ẻ d o (công ngh s n nóng) Chi u dày l p s n <= 1mm Chi u dày l p s n <= 1,5mm ề Chi u dày l p s n <= 2mm m2
Ơ Ả
Ả
Ầ
Ả
SC.38200 S N D I PHÂN CÁCH, DÁN MÀNG PH N QUANG Đ U D I PHÂN CÁCH
Thành phần công việc:
Bốc dỡ, vận chuyển vật tư ra công trư nờ g b nằ g xe ôtô 2,5T. Làm vệ sinh dải phân ữ giao thông và sơn tr nắ g đỏ 3 nước theo đúng yêu cầu kỹ thuật (đối với cách, canh gi sơn dải phân cách). Cạo dũa, chà láng phần diện tích cần dán, cắt màng phản quang dán vào đầu dải phân cách (đối với dán màn phản quang).
ơ
ị Đ n v tính: đ/
m2
18.276
22.593
85.604
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
18.276
22.593
93.737
52.868
Nhân công 44.735
418.000
22.593
521.929
81.336
ơ ớ ả ơ ạ ả
SC.38211 SC.38212 SC.38221 m2 m2 m2 S n m i d i phân cách i d i phân cách S n l ầ ả Dán màng ph n quang đ u ả d i phân cách
Ọ
Ể
SC.39100 LAU CHÙI C C TIÊU, BI N BÁO
Thành phần công việc:
Lau chùi c cọ tiêu, bi nể báo bằng thủ công đ mả b oả đúng yêu c uầ quy định.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/cái
6.071
6.071
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ể ọ SC.39101 Lau chùi c c tiêu, bi n báo cái
Ặ
Ả
Ắ
Ệ
ƯỜ
Ộ Ả
ƯỜ
Ằ
NG B , B NG TÊN Đ
NG B NG TÔN
Ầ
SC.39200 GIA CÔNG L P Đ T B NG BÁO HI U Đ D Y 2MM
Thành phần công việc:
Lấy d uấ , cắt và gia công thành b ngả , sơn 3 nước: 1 nước ch nố g rỉ, 2 nước sơn màu, v ẽ hình 3 nước s nơ , tháo biển cũ, lắp biển báo mới theo đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển biển báo, nhân lực b nằ g ôtô 2,5T trong phạm vi 30km.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/cái
389.866
534.782
18.827
943.475
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
ạ ặ ả ắ Gia công l p đ t b ng báo ộ ằ ườ ệ hi u đ ng b b ng tôn dày 2mm ớ Thay m i lo i tròn SC.39201 cái
134
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ
18.827
853.427
299.818
29.349
223.673
18.827
271.849
Nhân công 534.782 SC.39202 cái
SC.39203 ệ i b ng báo hi u cái
46.888
79.302
18.827
145.017
4.406
40.668
18.827
63.901
ắ ặ ả ằ
SC.39204 SC.39205 ạ ớ Thay m i lo i vuông, ữ ậ tam giác, ch nh t ả ẽ ạ V l ộ ườ đ ng b Gia công l p đ t b ng tên ườ ng 0,3x0,3m b ng tôn đ dày 2mm Thay m iớ iẽ ạ V l cái cái
Ụ Ỡ Ể
Ắ
Ệ
ƯỜ
Ộ
Ặ SC.39300 GIA CÔNG L P Đ T TR Đ BI N BÁO HI U Đ
NG B
Thành phần công việc:
Lấy d uấ , cắt sắt, khoan lỗ, chụp đầu nố g b nằ g nắp chụp nhựa (đối với sắt nố g tròn), cạo rỉ, sơn 3 n cướ (1 nước ch nố g rỉ, 2 nước sơn màu), đào đất. Trộn vữa, đổ, đầm bê tông đá 1x2 làm chân trụ. Hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật, bốc dỡ, vận chuyển vật liệu b nằ g th củ ông trong phạm vi 30m, vận chuyển trụ đỡ biển báo, vật liệu khác và nhân lực trong phạm vi 30km b nằ g ô tô.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/cái
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công
289.074
211.473
80.762
581.309
359.682
211.473
80.762
651.917
442.177
211.473
80.762
734.412
ể ặ ắ ệ ườ
ằ ằ ằ SC.39301 SC.39302 SC.39303 cái cái cái
379.416
203.339
45.186
627.941
431.417
241.973
45.186
718.576
ể ụ ỡ đ ộ
ằ ằ SC.39304 SC.39305 cái cái
719.551
254.174
45.186 1.018.911
583.051
254.174
45.186
882.411
740.551
254.174
45.186 1.039.911
ụ và ể
ụ ỡ đ Gia công l p đ t tr ộ ng b bi n báo hi u đ ữ B ng thép hình ch L ữ B ng thép hình ch U ữ B ng thép hình ch I ắ ặ Gia công l p đ t tr ệ ườ ng b bi n báo hi u đ ắ ố B ng s t ng d60 ắ ố B ng s t ng d80 ặ ắ Gia công, l p đ t tr ả bi n báo ph n quang Hình tròn d90cm Hình tam giác 90x90x90 Hình vuông 90x90cm SC.39306 SC.39307 SC.39308 cái cái cái
Ụ Ộ
Ả
Ế
SC.39400 THAY TH TR , C T BÊ TÔNG D I PHÂN CÁCH
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, tháo dỡ trụ, cột cũ cần thay thế, nắn chỉnh lại các nố g thép D50mm, tấm sóng, lắp đặt lại nố g thép, tấm sóng, s nơ , th nẳ g hàng (nếu sử d nụ g loại nố g thép D50mm và tấm sóng), hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật, bốc x pế , vận chuyển trụ, cột bê tông và nhân lực trong phạm vi 50km.
135
ơ
ị
Đ n v tính: đ/cái
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
191.744
305.009
53.496
550.249
404.000
305.009
53.496
762.505
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ế ụ ả bê tông d i
Thay th tr phân cách ụ Tr bê tông ộ C t bê tông SC.39401 SC.39402 cái cái
Ử
Ả
Ắ
Ả
SC.39500 G N VIÊN PH N QUANG, CHÙI R A D I PHÂN CÁCH
Thành phần công việc:
+ Gắn viên phản quang:
Bốc dỡ, vận chuyển vật tư ra công trư nờ g b nằ g xe ôtô 2,5T. Làm vệ sinh hiện trư ngờ , lấy d uấ , canh giữ và hư nớ g dẫn giao thông. Vận hành lò nấu keo, trải keo và gắn viên phản quang theo tiêu chuẩn thiết kế kỹ thuật. Làm vệ sinh lò nung keo.
ử ả
+ Chùi r a d i phân cách:
ố
ỡ ậ
ườ
ụ
ả
ằ
ể B c d , v n chuy n công c ra công tr
ng b ng xe ôtô 2,5T. Chùi r a d i phân
ử cách b nằ g nước và bột giặt, quét dọn mặt đư nờ g bảo đảm yêu cầu quy định.
ơ
ị
Đ n v tính: đ/viên (
m2)
14.640
10.864
97.650
72.146
14.030
10.864
94.584
69.690
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ả ắ
28.671
12.322
41.599
606
ự ng nh a
ử ả SC.39511 SC.39512 SC.39521 G n viên ph n quang ặ Trên m t bê tông ặ ườ Trên m t đ Chùi r a d i phân cách viên viên m2
Ế Ố
Ấ
Ả
SC.39600 THAY TH NG THÉP FI50, T M SÓNG D I PHÂN CÁCH
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cưa, tháo dỡ nố g thép, tấm sóng cũ cần thay thế, nắn chỉnh lại tấm sóng liền kề, lắp đặt nố g thép, tấm sóng theo đúng yêu cầu kỹ thuật, sơn lại nố g thép D50, hoàn thiện công tác thay thế. Vận chuyển nố g thép, tấm sóng, nhân lực trong phạm vi 30km.
ấ
ơ
ị
Đ n v tính: đ/m(t m)
86.742
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
11.769
139.179
161.600
305.009
11.234
477.843
Nhân công 40.668
SC.39610 SC.39620 m t mấ ế ố Thay th ng thép d50 ượ ế ấ n Thay th t m tôn l sóng
Ả
Ấ
Ả
Ể
SC.39700 S N XU T BI N BÁO PH N QUANG
Thành phần công việc:
Lấy d uấ , cắt gò thành b ngả , in b ngả , chùi khuôn b ngả , rửa màng in, vẽ khuôn mẫu
136
tráng màng phim, cắt màng dán, cán h pấ , phơi b ngả .
ơ
ị
Đ n v tính: đ/cái
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
259.145
207.406
466.551
332.913
217.573
550.486
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ấ
179.004
189.105
368.109
SC.39701 SC.39702 cái cái
105.977
140.304
246.281
ạ
ả ể ả S n xu t bi n báo ph n quang ể Bi n vuông 60x60cm ể Bi n tròn d70cm, bát giác ạ c nh 25cm ể Bi n tam giác c nh 70cm ữ ậ ể Bi n ch nh t 30x50cm SC.39703 SC.39704 cái cái
Ữ Ử Ầ ƯỜ Ắ SC.40000 – S A CH A C U Đ NG S T
Ắ Ự
Ủ
Ấ
Ầ
Ầ
Ệ
ƯỜ
Ắ
SC.41000 GIA CÔNG, L P D NG, CÁC C U KI N C A D M THÉP C U Đ
NG S T
ệ
ầ
Thành ph n công vi c:
ắ ẩ
ị ấ
ẩ
ấ
ỗ
ấ ấ
ệ
ả
ầ
Chu n b , l y d u, c t, t y, khoan, doa l
v.v… s n xu t c u ki n theo yêu c u k
ỹ
thu t.ậ
ậ ệ
ỡ ế
ử
ể
ẩ
ạ
ậ
ắ
ọ
L p th , tháo d , x p g n thành ph m, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ạ Ạ Ạ
ƯỢ
Ầ
Ả
Ủ
SC.41100 GIA CÔNG THANH M H , M TH
NG, THANH Đ U DÀN, B N NÚT DÀN CH
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.428.758
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
3.484.711
28.211.227
18.478.166
8.531.446
6.280.158
33.289.770
Nhân công 6.297.758 SC.41101 Đ nơ vị t nấ ượ
SC.41102 t nấ ạ ạ Gia công thanh m h , ầ ạ m th ng, thanh đ u dàn ả Gia công b n nút dàn chủ
Ứ SC.41200 GIA CÔNG THANH Đ NG, THANH TREO, THANH XIÊN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.415.302
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
3.846.138
26.759.839
18.417.396
5.938.773
3.965.247
28.321.416
Nhân công 4.498.399 SC.41201 Đ nơ vị t nấ
SC.41202 Gia công thanh đ ng,ứ thanh treo Gia công thanh xiên t nấ
Ế Ọ Ầ
Ệ SC.41300 GIA CÔNG H LIÊN K T D C C U
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.193.088
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
3.765.402
27.883.967
Nhân công 5.925.477 SC.41301 Đ nơ vị t nấ ế ọ ệ Gia công h liên k t d c trên
137
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
18.242.427
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác
3.544.432
27.703.472
Nhân công 5.916.613 Đ nơ vị t nấ SC.41302 ế ọ ệ Gia công h liên k t d c d iớ
Ọ
Ầ
Ầ SC.41400 GIA CÔNG D M D C, D M NGANG
ế ớ ầ
ế ầ
ầ
ầ
ọ
ồ
ọ
ọ
* D m d c bao g m: D m d c + liên k t v i d m ngang, liên k t d m d c.
ế ớ
ầ
ầ
ồ
ủ * D m ngang bao g m: D m ngang + liên k t v i dàn ch .
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.377.768
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
4.269.527
29.694.048
18.413.325
7.086.640
3.506.976
29.006.941
Nhân công 7.046.753
SC.41401 SC.41402 ầ ọ Gia công d m d c ầ Gia công d m ngang Đ nơ vị t nấ t nấ
Ấ
Ế
ƯỜ
ƯỜ
NG NG
Ầ I ĐI, SÀN TRÁNH XE, TRÊN D M,
ƯỜ
SC.41500 GIA CÔNG K T C U THÉP Đ Đ
Ể NG KI M TRA
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.642.400
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
1.796.980
28.970.826
18.789.453
6.054.003
1.948.566
26.792.022
Nhân công 8.531.446 ấ SC.41501 Đ nơ vị t nấ
ấ SC.41502 t nấ ườ ể ế Gia công k t c u thép ườ ườ i đi, sàn Đ ng ng tránh xe ế Gia công k t c u thép Đ ng ki m tra
Ệ Ầ Ằ Ế SC.42000 LIÊN K T H D M THÉP B NG RIVÊ, BU LÔNG, HÀN
Ơ
Ằ
SC.42100 TÁN RI VÊ B NG BÚA H I ÉP
ầ
Thành ph n công vi c:
ẩ
ử
ở
ắ
Chu n b d ng c , lò l a, n
ả ng đinh, ném đinh, m bu lông, l p, tán đinh rivê đ m
ệ ụ ậ
ị ụ ỹ
ậ ệ
ạ
ầ
ậ
ướ ể ả b o yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. ườ
ế ấ
ợ
ố
ng h p gia c tăng c
(Tr
ng thêm vào k t c u cũ: chi phí nhân công và máy đ
ượ c
ườ ệ ố
nhân h s K = 1,5 )
ơ ị Đ n v tính: đ/con
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công
836
8.642
27.175
36.653
836
9.972
34.221
45.029
836
7.534
26.169
34.539
ơ
SC.42101 SC.42102 SC.42103 con con con
ơ ơ ằ Tán ri vê b ng búa h i ép,rivê <= 1822,tán rivê ằ b ng búa h i ép: Tán ngang Tán ng aử Tán bổ ơ ằ Tán ri vê b ng búa h i ép,rivê <= 2426,tán rivê ằ b ng búa h i ép:
138
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
1.157
42.273
54.510
14.404
1.157
18.117
33.678
9.750
1.157
36.234
47.141
Nhân công 11.080
SC.42104 SC.42105 SC.42106 Tán ngang Tán ng aử Tán bổ Đ nơ vị con con con
Ệ Ắ
Ắ
Ằ
Ấ
SC.42200 L P RÁP C U KI N S T THÉP B NG BU LÔNG
ầ
ệ Thành ph n công vi c: ụ
ế ả
ế
ắ
ạ
ả
ẩ
Chu n b d ng c , tháo liên k t bu lông, lói t m, l p bu lông liên k t đ m b o yêu
ị ụ ậ
ậ ệ
ể
ạ
ậ
ỹ
ầ c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ườ
ố
ợ
ườ
ế ấ
ượ
ng h p gia c tăng c
ng thêm vào k t c u cũ: chi phí nhân công đ
c nhân h
ệ
(Tr ố s K = 1,5)
ơ ị Đ n v tính: đ/con
5.198
6.138
11.336
5.297
7.196
12.493
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ấ ệ ườ ắ ng:
con con SC.42201 SC.42202
11.550
12.487
24.037
11.770
15.026
26.796
ướ ướ c ấ ệ ườ
ắ L p ráp c u ki n s t thép ằ b ng bu lông th Trên bờ D i n ắ ắ L p ráp c u ki n s t thép ộ ằ b ng bu lông c ng đ cao: Trên bờ D i n ướ ướ c con con SC.42203 SC.42204
Ệ Ắ
Ắ
Ấ
Ằ
Ế
SC.42300 L P RÁP C U KI N S T THÉP B NG LIÊN K T HÀN
ầ
ị ụ
ẩ
ệ
ấ
ầ
ả
ỹ
ậ ả t b , hàn ghép c u ki n đ m b o yêu c u k thu t.
ậ ệ
ể
ậ
ạ
ệ Thành ph n công vi c: ế ị ụ Chu n b d ng c , máy móc thi V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ơ ị Đ n v tính: đ/10m
165.100
487.511
609.852
1.262.463
243.100
908.544 1.106.104
2.257.748
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ắ ệ ạ
ề ề 10m 10m SC.42301 SC.42302
166.400
620.469
732.420
1.519.289
243.100 1.090.252 1.315.367
2.648.719
ệ ắ ế
10m 10m ấ ắ L p ráp c u ki n s t thép ế ằ b ng liên k t hàn,trên c n: Chi u dày <= 12mm Chi u dày > 12mm ấ ắ L p ráp c u ki n s t thép ướ ằ b ng liên k t hàn,d i c:ướ n ề Chi u dày <= 12mm ề Chi u dày > 12mm SC.42303 SC.42304
ầ
ệ
Thành ph n công vi c: ị
ẩ
ặ
ắ
ặ
ữ ấ
ệ
ắ
Chu n b , ch t rivê (ho c tháo bu lông) cũ, b t bu lông, lói gi
c u ki n cũ, l p ráp
Ố Ầ Ầ SC.43000 GIA C D M C U
139
ố ậ
ậ ệ
ệ
ể
ạ
ớ
ị
ấ c u ki n m i vào v trí gia c . V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ố Ạ Ạ Ạ
ƯỢ
Ổ
Ả
Ủ
SC.43100 GIA C M H , M TH
Ầ NG, THANH C NG C U, B N NÚT DÀN CH
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
ơ Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n giá
1.193.888
7.050.321
687.643
8.495.991
1.931.289
11.114.923
V tậ li uệ 832.852 Nhân công 5.023.581 ố SC.43101 Đ nơ vị t nấ ạ ượ
ố ả ủ SC.43102 ạ ạ Gia c thanh m h , ổ ng, thanh c ng m th c uầ Gia c b n nút dàn ch t nấ
Ố
Ứ
SC.43200 GIA C THANH Đ NG, THANH TREO, THANH XIÊN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
932.387
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
1.173.758
7.052.168
1.438.483
6.093.890
1.173.758
8.706.131
Nhân công 4.946.023 ố SC.43201 ứ thanh đ ng, Đ nơ vị t nấ
SC.43202 Gia c thanh treo ố Gia c thanh xiên t nấ
Ế Ọ Ầ
Ố Ầ
Ọ
Ầ
Ệ
SC.43300 GIA C D M D C, D M NGANG, H LIÊN K T D C C U
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
697.080 5.515.524 1.083.400
7.296.004
1.351.067 7.556.424 1.123.659 10.031.150
630.340 6.461.739 1.063.270
8.155.349
716.793 6.736.518 1.083.400
8.536.711
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ố ệ
SC.43301 SC.43302 SC.43303 SC.43304 ế ọ ầ Gia c h liên k t d c c u: ọ ố ầ Gia c d m d c ố ầ Gia c d m ngang ế ọ ố Gia c liên k t d c trên ế ọ ướ ố i Gia c liên k t d c d t nấ t nấ t nấ t nấ
Ớ Ệ Ặ
Ỡ Ệ Ặ
Ắ
Ầ
Ầ
SC.44000 L P M I H M T C U VÀ THÁO D H M T C U CŨ
ầ
Thành ph n công vi c:
ẩ
ị ấ
ỗ
ệ ấ Chu n b , l y d u, c a c t, khoan l ầ ặ ầ ắ
ư ắ ớ
ẹ ọ
ự
ế
ẩ
ậ
ỹ
ệ
ạ
ỡ ệ ặ ầ ặ ầ ắ , kh c ngàm tà v t m t c u, tháo d h m t c u ậ ể ậ cũ, l p d ng m t c u m i theo yêu c u k thu t. X p g n thành ph m, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
2
ơ ị Đ n v tính: đ/m
1.908.577
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
10.466
3.434.523
1.536
718.940
720.476
Nhân công 1.515.480
SC.44001 SC.44002 ớ ệ ặ ầ Làm m i h m t c u ỡ ệ ặ ầ Tháo d h m t c u cũ Đ nơ vị m2 m2
Ắ Ự
Ấ
Ầ
Ệ
Ạ SC.45000 L P D NG C U KI N D M THÉP CÁC LO I
ệ
ầ
Thành ph n công vi c:
ố ụ ẩ ắ
ặ ấ
ị ậ
ể
ệ
ẩ
ấ
ị
Chu n b , v n chuy n c u ki n đ n v trí m tr , c u l p, đ t c u ki n đúng v trí,
ỉ
ệ ầ
ế ỹ
ị ậ
ố ị c đ nh và hoàn ch nh theo yêu c u k thu t.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
140
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
383.240 3.994.113
1.768.112
6.145.465
389.487 5.021.170 2.443.969
7.854.626
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ắ ự
ầ L p d ng d m thép các lo i:ạ Trên c nạ D i n ướ ướ c SC.45010 SC.45020 t nấ t nấ
Ử Ữ ƯỜ Ắ SC.50000 – CÔNG TÁC S A CH A Đ NG S T
Ự
Ằ
Ẹ
Ế
SC.51000 – THAY TH RAY, TÀ V T, THANH GI NG C LY
Ế
SC.51100 THAY TH RAY
ệ
Thành ph n công vi c:
ầ ả ậ
ể
ạ
ụ ệ X , v n chuy n ray, ph ki n trong ph m vi 1500m.
ắ
ậ
ả
ầ
ỹ
ả L p ráp ray đ m b o yêu c u k thu t. ả
ớ ả
ạ
i đ m b o an toàn ch y tàu.
ả C nh gi
ƯỜ
Ẹ Ắ
SC.51110 Đ
NG 1M TÀ V T S T
ơ ị Đ n v tính: đ/thanh
2.519.535
422.771
2.942.306
2.519.535
352.310
2.871.845
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ườ
SC.51111 SC.51112 thanh thanh
2.509.485
324.125
2.833.610
2.509.485
270.104
2.779.589
ườ
SC.51113 SC.51114 thanh thanh
1.805.985
256.012
2.061.997
1.805.985
213.734
2.019.719
ườ
SC.51115 SC.51116 thanh thanh
4.127.535
845.543
4.973.078
4.127.535
587.183
4.714.718
ườ ng 1m tà
ế Thay th ray,đ ng 1m tà ẹ ắ v t s t, ray p38p50, l=12,5: R=500m R > 500m ế Thay th ray,đ ng 1m tà ẹ ắ v t s t, ray p30p33, l=12,5: R <= 500m R > 500m ế Thay th ray,đ ng 1m tà ẹ ắ v t s t, ray p24p26, l=10m: R <= 500m R > 500m ế Thay th ray,đ ẹ ắ v t s t, ray p50, l=25m: R <= 500m R > 500m SC.51117 SC.51118 thanh thanh
ƯỜ
Ẹ Ỗ
SC.51120 Đ
NG 1M TÀ V T G
ơ ị Đ n v tính: đ/thanh
2.519.535
305.335
2.824.870
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ườ
ế Thay th ray,đ ng 1m tà ẹ ỗ v t g , ray p38p50, l=12,5: R <= 500m SC.51121 thanh
141
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
2.519.535
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
2.773.198
Nhân công 253.663 SC.51122 Đ nơ vị thanh
2.509.485
234.873
2.744.358
2.509.485
194.945
2.704.430
ườ
SC.51123 SC.51124 thanh thanh
1.805.985
183.201
1.989.186
1.805.985
152.667
1.958.652
ườ
SC.51125 SC.51126 R > 500m ế Thay th ray,đ ng 1m tà ẹ ỗ v t g , ray p30p33, l=12,5: R <= 500m R > 500m ế ng 1m tà Thay th ray,đ ẹ ỗ v t g , ray p24p26, l=10m: R <= 500m R > 500m thanh thanh
ƯỜ
SC.51130 Đ
Ẹ NG 1M TÀ V T BÊ TÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/thanh
2.519.535
714.014
3.233.549
2.519.535
594.229
3.113.764
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ườ
SC.51131 SC.51132 thanh thanh
2.509.485
695.224
3.204.709
2.509.485
580.136
3.089.621
ườ
SC.51133 SC.51134 thanh thanh
1.805.985
678.783
2.484.768
1.805.985
566.044
2.372.029
ườ
ế Thay th ray,đ ng ray 1m ẹ tà v t bê tông, ray p38p50, l=12,5: R <= 500m R > 500m ế Thay th ray,đ ng ray 1m ẹ tà v t bê tông, ray p30p33, l=12,5: R <= 500m R > 500m ế Thay th ray,đ ng ray 1m ẹ tà v t bê tông, ray p24p26, l=10m: R <= 500m R > 500m SC.51135 SC.51136 thanh thanh
Ẹ
Ế
SC.51200 THAY TH TÀ V T
ầ ệ Thành ph n công vi c ậ ẩ
ị
ẹ
ể
ạ
Chu n b , đào, v n chuy n tà v t trong ph m vi 1500m. ầ
ẹ ả
ậ
ắ
ỹ
ả L p tà v t đ m b o yêu c u k thu t. ả
ớ ả
ạ
i đ m b o an toàn ch y tàu.
ả C nh gi
ƯỜ
Ẹ Ắ
SC.51210 Đ
Ẹ Ỗ NG 1M TÀ V T G , TÀ V T S T
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ế ẹ ỗ
ẹ ắ Thay th tà v t g , tà v t s t ườ đ ng ray 1m:
142
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
188.940
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá
268.797
435.165
61.067
496.232
85.626
63.416
149.042
Nhân công 79.857 ệ
SC.51211 SC.51212 SC.51213 ắ ẹ ỗ Tà v t g có đ m s t ẹ ỗ ắ ệ Tà v t g không đ m s t ẹ ắ Tà v t s t Đ nơ vị cái cái cái
ƯỜ
SC.51220 Đ
Ẹ NG 1M TÀ V T BÊ TÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
175.875
89.252
265.127
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ẹ ế ng ray 1m:
307.890
96.298
404.188
260.496
108.042
368.538
ứ
ẹ ẹ ẹ Thay th tà v t bê tông ườ đ Tà v t bê tông cóc c ng ồ Tà v t bê tông cóc đàn h i Tà v t bê tông k92 SC.51221 SC.51222 SC.51223 cái cái cái
ƯỜ
Ẹ Ỗ
Ẹ
SC.51230 Đ
NG 1,435M TÀ V T G , TÀ V T BÊ TÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
227.130
72.811
299.941
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ẹ
229.140
96.298
325.438
ệ
223.311
108.042
331.353
ệ
278.946
115.088
394.034
cái cái cái SC.51231 SC.51232 SC.51233
182.508
129.180
311.688
ẹ cái SC.51234
ẹ cái ế ẹ ỗ Thay th tà v t g ,tà v t bê ườ tông đ ng ray 1,435m: ẹ ỗ Tà v t g không đ m ẹ ỗ Tà v t g có đ m ẹ Tà v t bê tông k3a cóc c ngứ Tà v t bê tông k3a cóc đàn h iồ Tà v t bê tông k92 SC.51235
ƯỜ
Ẹ Ỗ
Ồ
Ẹ
SC.51240 Đ
NG L NG TÀ V T G , TÀ V T BÊ TÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
453.255
105.693
558.948
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ồ ườ ẹ ỗ ng l ng tà v t g ,
208.035
140.924
348.959
ệ
172.860
185.550
358.410
ệ
cái cái cái Thay đ ẹ tà v t bê tông: ẹ ỗ Tà v t g không đ m ẹ ỗ Tà v t g có đ m ẹ Tà v t bê tông SC.51241 SC.51242 SC.51243
Ự
Ằ
SC.51250 THAY THANH GI NG C LY
ệ ầ Thành ph n công vi c ị ẩ Chu n b .
ằ
ỡ
Tháo d thanh gi ng cũ.
143
ụ ệ
ạ
ắ
ằ
ậ
ằ
ớ ả V n chuy n thanh gi ng, ph ki n trong ph m vi 30m, l p thanh gi ng m i đ m
ể ỹ
ậ
ầ ả b o yêu c u k thu t. ả
ớ ả
ạ
ả C nh gi ồ
i đ m b o an toàn ch y tàu. ậ
ậ ệ
ể
ế
ạ
ọ
Thu h i, v n chuy n v t li u cũ x p g n trong ph m vi 500m.
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị ộ Đ n v tính: đ/b
60.300
46.975
107.275
90.450
58.718
149.168
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ằ ự
ườ ườ SC.51251 SC.51252 Thay thanh gi ng c ly: Đ ng 1m Đ ng 1,435m bộ bộ
Ạ Ề
ƯỜ
SC.51300 LÀM L I N N ĐÁ LÒNG Đ
NG
ệ ầ Thành ph n công vi c
ố
ỏ
ặ ạ Cu c, nh t s ch c , rác. ẩ
ạ ấ
ậ
ầ
ỹ
Sàng đá, lo i đ t, đá b n, chèn đá theo đúng yêu c u k thu t. ạ
ớ ả
ả
ả C nh gi ầ
i đ m b o an toàn ch y tàu. ệ
ề ạ
ướ
Đ m n n t o mui luy n thoát n
c.
Ạ Ề
ƯỜ
SC.51310 LÀM L I N N ĐÁ LÒNG Đ
NG 1M
ơ ị ườ Đ n v tính: đ/m.đ ng
308.117
308.117
308.117
308.117
321.811
321.811
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ườ ạ ề ng:
SC.51311 SC.51312 SC.51313 i n n đá lòng đ Làm l ườ ẹ ắ Đ ng 1m tà v t s t ẹ ỗ ườ Đ ng 1m tà v t g ẹ ườ Đ ng 1m tà v t bê tông m m m
Ạ Ề
ƯỜ
SC.51320 LÀM L I N N ĐÁ LÒNG Đ
NG 1,435M
ơ ị ườ Đ n v tính: đ/m.đ ng
365.176
365.176
378.870
378.870
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ề ườ ng i n n đá lòng đ
SC.51322 SC.51323 m m Làm l ườ ẹ ỗ Đ ng 1,435m tà v t g ẹ ườ Đ ng 1,435m tà v t bê tông
Ạ Ề
ƯỜ
SC.51330 LÀM L I N N ĐÁ LÒNG Đ
Ồ NG L NG
ơ ị ườ Đ n v tính: đ/m.đ ng
513.529
513.529
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ạ ề i n n đá lòng đ ườ ng
ườ ẹ ỗ Làm l l ngồ ồ Đ ng l ng tà v t g SC.51331 m
144
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
531.788
Nhân công 531.788 ườ ẹ SC.51332 m ồ Đ ng l ng tà v t bê tông
Ậ
ƯỜ
SC.51340 NÂNG, GI T, CHÈN Đ
NG
ệ ầ Thành ph n công vi c
ầ
ẹ ừ ẩ
ố ườ
ậ
ậ
ộ ng đúng tiêu chu n k thu t. Nâng, gi
t. Chèn đ
ậ t đúng Dùng kích, xà beng, búa qu c nâng ray, tà v t t ng đ t đ n cao đ yêu c u gi ợ ợ ng và ph t, chèn đ t 1, đ t ỉ
ng gi ợ
ươ ợ
ỹ ạ
ệ ả
ả
ợ ế ậ ượ l 2, ch nh lý đ t 1, đ t 2. Phòng v đ m b o an toàn ch y tàu.
ơ ị ẹ Đ n v tính: đ/ tà v t
98.141
98.141
84.447
84.447
114.118
114.118
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ậ ườ ng
SC.51341 SC.51342 SC.51343 t, chèn đ Nâng, gi ườ ẹ ắ Đ ng tà v t s t ẹ ỗ ườ Đ ng tà v t g ẹ ườ Đ ng tà v t bê tông tà v tẹ tà v tẹ tà v tẹ
Ổ
ƯỜ
SC.51350 B SUNG ĐÁ 4X6 VÀO Đ
NG, GHI
ườ
ườ
ề
ậ
ệ ầ Thành ph n công vi c ừ Chu n b , x đá t
ể ng v n chuy n đi u hòa
ố toa xu ng đ ớ ả ả
ng, r i đ u đá xu ng đ ả
ẩ ạ
ạ
ị ả trong ph m vi 250m. C nh gi
ố ả ề i đ m b o an toàn ch y tàu.
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
190.105
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
505.069
Nhân công 314.964 SC.51351 m3 ẹ ắ ỗ ổ B sung đá 4x6 vào ườ Đ ng, ghi, tà v t s t, g , bê tông
Ữ
Ử
ƯƠ
SC.51360 S A CH A RÃNH X
NG CÁ
ệ ầ Thành ph n công vi c
ế
ể
ậ
ẩ
ố
ộ
Đào rãnh x
ế ng cá đúng tiêu chu n: dài 1,5m, r ng 0,4m. B c x p, v n chuy n, x p
ớ ả
ạ
ả
ươ ả
đá vào rãnh. C nh gi
i đ m b o an toàn ch y tàu.
3
ơ ị Đ n v tính: đ/m
28.350
63.491
91.841
47.251
91.004
138.255
66.151
158.729
224.880
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ươ ng cá
m3 m3 m3 SC.51361 SC.51362 SC.51363 ữ ử S a ch a rãnh x - Đ sâu rãnh 0,3m ộ - Đ sâu rãnh 0,5m ộ - Đ sâu rãnh 0,7m ộ
ƯƠ
SC.51370 VÉT D N MỌ
NG RÃNH
ệ ầ Thành ph n công vi c ố
ẻ
ươ
ể
ậ
ấ
ạ
ọ
ỏ
Dùng cu c, x ng vét d n m ng rãnh. Xúc, vét đ t, c rác, v n chuy n trong ph m vi
145
30m
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/m
11.868
11.868
15.825
15.825
19.781
19.781
ơ ậ ệ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công ng rãnh
SC.51371 SC.51372 SC.51373 m m m ươ Vét d n mọ - Lòng rãnh sâu 10cm - Lòng rãnh sâu 20cm - Lòng rãnh sâu 30cm
ƯỜ
Ắ
SC.51380 LÀM VAI ĐÁ Đ
NG S T
ệ ầ Thành ph n công vi c ả
ặ ườ
ầ
ậ
ỹ
Làm vai đá đ m b o m quan, yêu c u k thu t. M t đ
ộ ố ng có đ d c thoát n
ướ c,
ỹ ọ
ả
ẳ
ả chân đá ph i ngay th ng, g n gàng.
ơ ị Đ n v tính: đ/m
6.349
6.349
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ SC.51381 Làm vai đá đ ắ ng s t m
ệ ầ Thành ph n công vi c
ố
ầ
ộ
ộ U n hai đ u ray h luân (ray h bánh). ấ ộ
ể
ệ
ậ
ố
ự
ấ
ạ
ố
V n chuy n ray h luân + ph i ki n, t m đan, c p ph i nh a trong ph m vi 1500m.
ỡ ườ
ồ ậ
ế
ể
ạ
ọ
Tháo d đ
ng ngang cũ, thu h i v n chuy n, x p g n trong ph m vi 1500m.
ặ ườ
ắ
ầ
ậ
ả
ỹ
ỉ
L p đ t đ
ả ng ngang, hoàn ch nh đ m b o yêu c u k thu t.
ớ ả
ạ
ả
ả C nh gi
i đ m b o an toàn ch y tàu.
Ữ ƯỜ Ử SC.51400 S A CH A Đ NG NGANG
Ờ
SC.51410 ĐƯ NG 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/m.đ ngờ
488.933
551.952
1.040.885
725.213
697.573
1.422.786
100.500
504.977
605.477
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ờ ử ữ
SC.51411 SC.51412 SC.51413 m m m ng ngang 1m: S a ch a đ ấ ờ Đư ng ngang lát t m đan ườ ổ ự Đ ng ngang đ nh a ặ ườ Đ ng ngang không đ t ray ộ h luân
ƯỜ
SC.51420 Đ
NG 1,435M
ơ ị Đ n v tính: đ/m.đ ngờ
540.188
605.972
1.146.160
953.614
765.686
1.719.300
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ử ữ ườ ng ngang
ờ ườ S a ch a đ 1,435m: ấ Đư ng ngang lát t m đan ổ ự Đ ng ngang đ nh a SC.51421 SC.51422 m m
146
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ƯỜ
SC.51430 Đ
Ồ NG L NG
ơ ị Đ n v tính: đ/m.đ ngờ
779.126
725.758
1.504.884
1.058.039
918.353
1.976.392
ơ ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ồ ử
m m SC.51431 SC.51432 ờ ữ ư ng l ng: S a ch a đ ấ ườ Đ ng ngang lát t m đan ổ ự ườ Đ ng ngang đ nh a
ầ
ệ
ẹ
Thành ph n công vi c: ỡ Tháo d tà v t cũ. ớ ả
ẹ
ầ
ậ
ỹ
ả Thay tà v t m i đ m b o đúng yêu c u k thu t.
ậ ệ
ể
ẹ
ế
ạ
ậ
ồ
ọ
Thu h i, v n chuy n tà v t, v t li u cũ x p g n trong ph m vi 200m.
ớ ả
ả
ạ
ả C nh gi
i đ m b o an toàn ch y tàu.
Ẹ SC.51500 THAY TÀ V T GHI
Ờ
SC.51510 ĐƯ NG 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
237.180
86.903
324.083
267.330
117.437
384.767
347.730
140.924
488.654
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ư ng 1m:
ẹ ẹ ẹ SC.51511 SC.51512 SC.51513 ờ ẹ Thay tà v t ghi đ Tà v t ghi 22,9m Tà v t ghi 3,053,95m Tà v t ghi 4,14,83m cái cái cái
Ẹ
Ờ
SC.51520 THAY TÀ V T GHI, Đ
Ư NG 1,435M
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
225.120
103.344
328.464
255.270
140.924
396.194
335.670
169.109
504.779
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công ẹ ư ng ờ
Thay tà v t ghi đ 1,435m: ẹ Tà v t ghi 22,9m ẹ Tà v t ghi 3,053,95m ẹ Tà v t ghi 4,14,83m SC.51521 SC.51522 SC.51523 cái cái cái
Ẹ
Ờ
Ồ
SC.51530 THAY TÀ V T GHI, Đ
Ư NG L NG
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
231.150
124.483
355.633
261.300
169.109
430.409
341.700
206.688
548.388
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Nhân công Đ nơ vị ồ ờ ẹ ư ng l ng:
ẹ ẹ ẹ SC.51531 SC.51532 SC.51533 Thay tà v t ghi đ Tà v t ghi 22,9m Tà v t ghi 3,053,95m Tà v t ghi 4,14,83m cái cái cái
Ỏ Ộ SC.51600 THAY RAY H LUÂN GHI (CHÂN TH )
147
ệ ầ Thành ph n công vi c
ậ
ể
ạ
ắ
ộ
ỡ
ụ ệ ầ
ậ ệ
ế
ẹ
ậ
ậ
ả
ớ ả ạ
ạ
ả
ả
ộ V n chuy n ray, ph ki n trong ph m vi 200m. Tháo d ray h luân cũ. L p ray h ỹ ọ ể ồ luân m i đ m b o yêu c u k thu t. Thu h i, v n chuy n tà v t, v t li u cũ x p g n ớ ả i đ m b o an toàn ch y tàu. trong ph m vi 200m. C nh gi
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ỏ ƯỜ
Ộ
SC.51610 THAY RAY H LUÂN GHI (CHÂN TH ), Đ
NG 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/thanh
480.390
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
1.337.676
Nhân công 857.286 ộ SC.51611 thanh ỏ Thay ray h luân ghi (chân ườ th ) Đ ng 1m
Ỏ ƯỜ
Ộ
SC.51620 THAY RAY H LUÂN GHI (CHÂN TH ), Đ
NG 1,435 M
ơ ị Đ n v tính: đ/thanh
505.515 1.019.349
1.524.864
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ộ SC.51621 thanh ườ ỏ Thay ray h luân ghi (chân th ) Đ ng 1,435m
Ỏ ƯỜ
Ộ
SC.51630 THAY RAY H LUÂN GHI (CHÂN TH ), Đ
Ồ NG L NG
ơ ị Đ n v tính: đ/thanh
890.430 1.226.037
2.116.467
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ộ SC.51631 thanh ỏ Thay ray h luân ghi (chân ồ ườ th ) Đ ng l ng
ỏ
ệ ầ Thành ph n công vi c ặ ạ Nh t s ch c rác.
ạ ỏ ấ ẩ
ầ
ậ
ố
ỹ
Cu c, sàng đá lo i b đ t b n, vào đá, chèn đá theo đúng yêu c u k thu t.
ớ ả
ả
ạ
ả C nh gi
i đ m b o an toàn ch y tàu.
Ạ Ề Ậ SC.51700 LÀM L I N N ĐÁ GHI, NÂNG, GI T, CHÈN GHI
Ạ Ề
SC.51710 LÀM L I N N ĐÁ GHI
ơ ị ộ Đ n v tính: đ/b
5.534.699
5.534.699
6.630.227
6.630.227
8.008.766
8.008.766
ơ Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ n giá Đ nơ vị Nhân công i n n đá ghi:
ồ SC.51711 SC.51712 SC.51713 ạ ề Làm l ờ Đư ng 1m ườ Đ ng 1,435m ườ Đ ng l ng bộ bộ bộ
Ậ
SC.51720 NÂNG, GI T, CHÈN GHI
ầ
ậ
ỹ
ệ ầ Thành ph n công vi c ậ Vào đá, nâng gi
t, chèn đúng yêu c u k thu t.
148
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị ộ Đ n v tính: đ/b
6.162.345
6.162.345
7.303.520
7.303.520
8.672.930
8.672.930
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Đ nơ vị Nhân công ậ t,chèn ghi:
ồ bộ bộ bộ SC.51721 SC.51722 SC.51723 Nâng,gi ờ Đư ng 1m ườ Đ ng 1,435m ườ Đ ng l ng
Ỡ
SC.51730 THÁO D GHI CŨ
ệ ầ Thành ph n công vi c ỡ
ạ
Tháo d ghi, phân lo i. ậ
ể
ạ
ọ
ồ
ế Thu h i, v n chuy n ghi, x p g n trong ph m vi 200m.
ớ ả
ạ
ả
ả C nh gi
i đ m b o an toàn ch y tàu.
ơ ị ộ Đ n v tính: đ/b
3.050.085
3.050.085
3.619.434
3.619.434
4.310.787
4.310.787
ơ Máy Đ n giá Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Đ nơ vị Nhân công
ườ ườ ờ ồ bộ bộ bộ SC.51731 SC.51732 SC.51733 ỡ Tháo d ghi cũ: Đ ng 1m Đ ng 1,435m Đư ng l ng
ệ ầ Thành ph n công vi c
ụ ệ
ế
ể
ạ
ậ
ị
V n chuy n tâm ghi, ph ki n đ n v trí trong ph m vi 200m.
ỡ
Tháo d tâm ghi cũ.
ớ ả
ậ
ầ
ặ
ắ
ả
ỹ
L p đ t tâm ghi m i đ m b o yu c u k thu t.
ồ
ậ ệ
ể
ế
ạ
ậ
ọ
Thu h i, v n chuy n v t li u cũ x p g n trong ph m vi 200m. ạ
ệ ả
ả Phòng v đ m b o an toàn ch y tàu.
SC.51800 THAY TÂM GHI (CHUY N HỂ Ư NG)Ớ
ƯỜ
SC.51810 THAY TÂM GHI, Đ
NG 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/ cái
210.045 1.324.684
1.534.729
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công SC.51811 cái Thay tâm ghi (chuy n ể ườ ướ ng), Đ ng 1m h
ƯỜ
SC.51820 THAY TÂM GHI, Đ
NG 1,435M
ơ ị Đ n v tính: đ/ cái
193.463 1.543.116
1.736.579
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công SC.51821 cái Thay tâm ghi (chuy n ể ườ ướ h ng), Đ ng 1,435m
ƯỜ
SC.51830 THAY TÂM GHI, Đ
Ồ NG L NG
149
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ ị Đ n v tính: đ/ cái
248.235 1.916.564
2.164.799
ậ ệ ơ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Mã hi uệ Máy Đ n giá Nhân công SC.51831 cái ồ Thay tâm ghi (chuy n ể ườ ướ ng), Đ ng l ng h
ế
ạ
ị
ậ
i ghi đ n v trí trong ph m vi 200m.
ệ ầ Thành ph n công vi c ể ưỡ V n chuy n l ỡ ưỡ
Tháo d l ưỡ
i ghi cũ. ớ ả
ầ
ậ
ả
ỹ
Thay l ồ
i ghi m i đ m b o yêu c u k thu t. ậ
ậ ệ
ể
ế
ọ
ạ
Thu h i, v n chuy n v t li u cũ x p g n trong ph m vi 200m. ạ
ệ ả
ả Phòng v đ m b o an toàn ch y tàu.
Ỡ SC.51900 THAY LƯ I GHI
Ỡ
ƯỜ
SC.51910 THAY LƯ I GHI, Đ
NG 1M
ơ ị Đ n v tính: đ/ cái
510.540
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
1.424.196
Nhân công 913.656 ườ ỡ SC.51910 Thay lư i ghi, Đ ng 1m cái
Ỡ
ƯỜ
SC.51920 THAY LƯ I GHI, Đ
NG 1,435M
ơ ị Đ n v tính: đ/ cái
629.633
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá
1.604.356
Nhân công 974.723 ưỡ SC.51920 ườ i ghi, Đ ng cái Thay l 1,435m
Ỡ
ƯỜ
SC.51930 THAY LƯ I GHI, Đ
Ồ NG L NG
ơ ị Đ n v tính: đ/ cái
626.618 1.366.961
1.993.579
ậ ệ ơ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Đ n giá Nhân công ườ ỡ ồ SC.51930 Thay lư i ghi, Đ ng l ng cái
150
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ả
Ậ
Ệ
B NG GIÁ V T LI U
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
1 ả ướ c 12.000
2 Bàn ch i c iả 18.000
Bao t ể 3 cái m2 cái 1.800.000
ể 4 cái 3.100.000
ể 5 cái 4.700.000
ể 6 cái 6.280.000
ể 7 cái 7.700.000
ể 8 cái 9.180.000
ể 9 cái 10.510.000
ể 10 cái 11.840.000
ể 11 cái 14.500.000
3 B Inox dung tích 0,5m 3 B Inox dung tích 1,0m 3 B Inox dung tích 1,5m 3 B Inox dung tích 2,0m 3 B Inox dung tích 2,5m 3 B Inox dung tích 3,0m 3 B Inox dung tích 3,5m 3 B Inox dung tích 4,0m 3 B Inox dung tích 5,0m 3 B Inox dung tích 6,0m
12 cái 17.400.000
ể ể ự 13 cái 658.000
ể ự 14 cái 709.000
ể ự 15 cái 770.000
ể ự 16 cái 882.000
ể ự 17 cái 1.047.000
ể ự 18 cái 1.280.000
ể ự 19 cái 1.454.000
ể ự 20 cái 2.000.000
ể ự 21 cái 2.980.000
ể ự 22 cái 4.000.000
3 B nh a dung tích 0,25m 3 B nh a dung tích 0,30m 3 B nh a dung tích 0,40m 3 B nh a dung tích 0,50m 3 B nh a dung tích 0,70m 3 B nh a dung tích 0,90m 3 B nh a dung tích 1,00m 3 B nh a dung tích 1,50m 3 B nh a dung tích 2,00m 3 B nh a dung tích 3,00m 3 B nh a dung tích 4,00m ự ạ
ể ự 23 5.960.000
24 ị Bê tông nh a h t m n 1.050.610
ườ 25 Bích thép đ ng kính <=100mm cái t nấ cái 168.000
ườ
ườ
ườ
ườ
ườ ng kính <=150mm ng kính <=200mm ng kính <=250mm ng kính <=300mm ng kính >300mm
ể ộ
ườ ể ộ
ườ ộ ng b 90x90 tròn ng b 90x90 vuông
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 cái cái cái cái cái cái cái cái kg kg 252.000 444.000 444.000 504.000 780.000 220.000 350.000 370.000 5.030 950
36 t kg 20.000
Bích thép đ Bích thép đ Bích thép đ Bích thép đ Bích thép đ Bi n báo đ.b 90x90x90 tam giác Bi n báo đ ể Bi n báo đ B t bộ ả B t đáộ ặ ộ B t gi ộ 37 B t màu kg 10.000
151
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ộ 38 B t nhôm kg 125.000
ộ ấ 39 kg 10.000
B t ph n ộ ơ ắ ặ 40 B t s n (tr ng ho c vàng) kg 38.500
41 Bu lông kg 19.000
42 Bu lông + lói cái 17.000
43 cái 5.000
30
Bu lông + rông đen ộ ườ 44 Bu lông c ng đ cao M17m con 10.000
45 cái 4.100
46 cái 4.500
47 cái 4.500
48 cái 7.000
49 cái 4.000
50 cái 7.000
51 cái 20.000
22x275
52 cái 23.000
53 Bu lông M16 Bu lông M17m30 Bu lông M18x26 Bu lông m20 Bu lông m20x30 Bu lông m20x80 Bu lông m22x200 Bu lông móc c u mầ Bu lông phòng xô M19 x195295 cái 15.000
54 Bulông + rông đen cái 5.000
ố 55 Bulông su t ngang 18.000
56 Các tông amiang 120.000
57 870.000
58 cái m2 t nấ cái 10.000
59 cái 4.000
60 43.000
ấ 61 Cacbon asphalt Căn nh aự ắ Căn s t C3C4 Cao su t mấ ự ố C p ph i nh a 2.058.500
62 190.000
63 190.000
64 330.000
65 190.000
66 190.000
67 190.000
68 190.000
69 190.000
70 kg m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 kg 900
71 Cát Cát chu nẩ ổ Cát đ bê tông ổ ề Cát đ n n Cát h t nhạ ỏ Cát m nị Cát m nị Cát s nạ ạ Cát th ch anh ị ắ Cát tr ng m n 4.000
72 73 Cát vàng Cát vàng 330.000 330.000
74 190.000
Cát xây ố 75 lít m3 m3 m3 m 7.500
76 Cây ch ng > Fi 10 Cây gi ngố cây 5.000
152
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
77 kg 30.000
78 cây 36.000
Chì th iỏ ổ Ch i cáp ổ 79 Ch i tàu cau cây 4.500
80 cái 7.000
81 cái 5.000
82 cái 6.500
ồ 83 Cóc + bulông cóc Cóc đàn h iồ Cóc nh aự ộ C n 90 đ lít 13.923
ộ 84 C t Bê tông 400.000
85 13.000
86 cái m2 kg 15.670
87 cái 3.000
Cót ép ố c t thép ủ ậ C đ u ủ ậ 88 ố C đ u + su t cái 5.000
ừ ỗ 89 m 7.500
90 1.000
91 C g D810 L=4.5 m C iủ Đá 0,5x1 151.502
92 Đá 1x2 164.935
93 Đá 2x4 159.502
94 Đá 4x6 157.502
95 Đá 6x8, đá 4x8 157.502
ẩ 96 234.000
ẩ 97 234.000
ẩ 98 234.000
ạ Đá c m th ch 20x20 ạ Đá c m th ch 30x30 ạ Đá c m th ch 40x40 ố ấ 99 Đá c p ph i 04cm 121.502
ắ 100 Đá c t bê tông kg m3 m3 m3 m3 m3 m2 m2 m2 m3 viên 15.500
viên 1.500
viên 5.000
ẻ 101 Đá ch 10x20x20 ẻ 102 Đá ch 15x20x25 ẻ 103 Đá ch 20x20x25 7.200
121.502
104 Đá dăm chèn ự ộ 105 Đá dăm nh a ngu i
106 Đá Granít 4x6 157.502
ươ 107 Đá hoa c ng 20x20cm 480.000
ươ 108 Đá hoa c ng 30x30cm 480.000
ươ ng 40x40cm 480.000
156.502
15.000 7.727
ạ 109 Đá hoa c 110 Đá h cộ 111 Đá mài bê tông 112 Đá mài s tắ 113 Đá m t 0,0151 121.502
ắ ỏ 114 Đá tr ng nh viên t nấ t nấ m3 m2 m2 m2 m3 viên viên m3 kg 938
153
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ế 115 Đá xanh mi ng 10x20x30 m3 118.200
ồ 121.502
50.000
116 Đá xô b 6x8 ố ấ ấ 117 Đ t c p ph i ấ 118 Đ t đèn m3 m3 kg 50.000
ầ 119 D u bôi kg 14.510
kg 70.000
lít 28.000
ầ 120 D u bóng ầ 121 D u CK20 ầ ệ 122 D u công nghi p kg 20.000
ầ lít 18.955
123 D u DO ả ầ 124 D u ho lít 20.000
ầ ả 125 D u ho kg 24.000
kg 18.798
ầ 126 D u ma zút ầ ỡ ạ 127 D u m các lo i lít 19.000
ờ ầ 128 D u nh n ầ 129 D u phanh kg kg 18.000 65.000
130 Dây chì kg 25.000
131 Dây thép kg 18.000
ộ ố 132 Dây thép bu c c t thép kg 18.000
kg 18.000
m 1.000
cái 3.000
cái 1.000
133 Dây thép fi 4 134 Dây th ngừ ệ 135 Đ m cao su ệ 136 Đ m chung ệ 137 Đ m chung tâm ghi cái 12.000
ủ ậ ưỡ i ghi cái 6.500
ầ cái 1.500
ệ 138 Đ m c đ u l ệ 139 Đ m đ u ệ 140 Đ m gót cái 1.500
ệ 141 Đ m gót tâm ghi cái 10.000
ệ ắ 142 Đ m s t cái 1.000
ệ 143 Đ m tâm ghi ượ ệ 144 Đ m tr t 145 Đinh 10cm 146 Đinh 6cm 147 Đinh Bulông 148 Đinh các lo iạ 149 Đinh c uầ 150 Đinh crămpông cái cái kg kg kg kg cái cái 8.000 2.000 16000 16000 18.000 16000 2.600 6.000
cái 6.000
ệ 151 Đinh crămpông ượ t 152 Đinh đ m tr cái 1.000
154
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ỉ cái 1.500
cái 1.500
153 Đinh đ a fi 6x120 154 Đinh su tố ố 155 Đinh su t cóc cái 3.000
ủ ậ ố 156 Đinh su t c đ u cái 3.000
ơ cái 2.000
cái 800
157 Đinh tir pông 158 Đinh xo nắ ồ 159 Đ ng lá m 264.500
160 Dung môi PUH3519 lít 25.000
161 Dung môi PUV lít 25.000
162 Flinkote 82.456
163 Formica 47.730
ạ ỗ 164 G ch 6 l 22x15x10,5 kg m2 viên 1.802
ạ ỗ 165 G ch 6 l 22x22x10,5 viên 1.200
ạ 166 G ch bê tông 10x20x40 viên 5.500
ạ 167 G ch bê tông 15x20x30 viên 2.990
ạ 168 G ch bê tông 15x20x40 viên 5.400
ạ 169 G ch bê tông 20x20x40 viên 9.200
ạ 170 G ch CERAMIC 30x30 viên 85.000
ạ 171 G ch CERAMIC 40x40 viên 98.437
ạ viên 128.000
172 G ch CERAMIC 50x50 ỉ ạ 173 G ch ch 6,5x10,5x22 viên 954
viên 1.800
ị ử ạ 174 G ch ch u l a ạ ạ 175 G ch GRANIT nhân t o 30x30 viên 100.000
ạ ạ 176 G ch GRANIT nhân t o 40x40 viên 120.909
ạ ạ 177 G ch GRANIT nhân t o 50x50 viên 142.727
ừ ạ 178 G ch lá d a 10x20 viên 990
ừ ạ 179 G ch lá d a 20x20 viên 2.000
ạ 180 G ch lá nem 200x200 viên 2.500
ạ ố 181 G ch ng 10x10x20 viên 410
viên 450
viên 1.000
viên 1.500
viên 900
viên 2.000
viên viên 2.000 5.682
viên 1.000
ạ ố 182 G ch ng 8x8x19 ạ ố 183 G ch p 11x11 ạ ố 184 G ch p 15x15 ạ ố 185 G ch p 20x10 ạ ố 186 G ch p 20x15 ạ ố 187 G ch p 20x20 ạ ố 188 G ch p 20x30 ạ ố 189 G ch p 3x10 ạ ố 190 G ch p 6x20 viên 1.500
155
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ỗ ỗ ạ 191 G ch r ng 4 l 22x10,5x15 viên 869
ỗ ỗ 10x13,5x22 viên 1.700
ỗ ỗ 10x15x22 viên 1.802
ỗ ỗ 8,5x13x20 viên 500
ạ 192 G ch r ng 6 l ạ 193 G ch r ng 6 l ạ 194 G ch r ng 6 l ạ viên 1.000
195 G ch silicát 6,5x12x25 ủ ẻ ạ 196 G ch th 4x8x19 (th công) viên 468
ẻ ạ 197 G ch th 5x10x20 viên 954
ạ 198 G ch thông gió 20x20 viên 4.000
ạ 8.000
45.000
ạ 199 G ch thông gió 30x30 ỉ 200 G ch vạ 201 G ch Xi măng 30x30 (lát hè) viên m2 viên 5.400
ạ 202 G ch Xi măng 40x40 (lát hè) viên 6.000
ạ 203 G ch xi măng khía 20x20 1.800
ạ ự
ạ ự chèn dày 3,5cm chèn dày 5,5cm 72.000 72.000
3.100
ấ 4.200
15.000
ấ ả 204 G ch xi măng t 205 G ch xi măng t 206 GAS đ tố ầ 207 Gi y d u 208 Gi y épấ 209 Gi y nhám, v i nhám 20.000
ấ 210 Gi y ráp 12.500
13.500
6.000
ị ấ 211 Gi y ráp m n ấ 212 Gi y ráp thô lauẻ 213 Gi 5.000
214 Gioăng cao su D100mm viên m2 m2 kg m2 m2 kg m2 m2 m2 m2 cái 50.000
215 Gioăng cao su D150mm cái 50.000
216 Gioăng cao su D200mm cái 50.000
217 Gioăng cao su D250mm cái 50.000
218 Gioăng cao su D300mm cái 50.000
ỗ ố
ỗ
50.000 1.730.000 1.730.000 39.280 1.730.000 2.100.000 2.400.000 58.000
2.400.000
ầ ỗ 219 Gioăng cao su D350mm 220 G ch ng ẹ ỗ 221 G đà n p 222 G dánỗ 223 G kêỗ 224 G làm lambris (nhóm III) ỗ 225 G nhóm IV ỗ 226 G thanh 120x120x1700mm 227 G vánỗ 228 G ván c u công tác cái m3 m3 m2 m3 m3 m3 thanh m3 m3 2.400.000
156
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n giá
ỗ 229 G ván dày < 3cm nhóm 1 2.400.000
2.400.000
ỗ 230 G ván khuôn ỗ 2.400.000
2.400.000
231 G ván nhóm III ỗ ẻ 232 G x (3x1cm) ỗ ẻ 233 G x nhóm III 2.400.000
234 Keo Bituminuos Đ n vơ ị m3 m3 m3 m3 m3 kg 40.000
235 Keo dán kg 116.000
236 Keo dán foocmica cái 31.822
237 Keo Epoxy kg 64.000
238 Keo Megapoxy 64.000
ầ 239 Kính d y 5 mm 80.000
ậ L p lách 240 kg m2 đôi 77.000
ậ L p lách 241 đôi 77.000
Li tô 3x3 cm 242 m 2.100.000
ưỡ ắ ạ 243 L i c t bê tông lo i 356mm cái 125.000
ưỡ ườ 244 L i ghi đ ng 1,435m cái 87.000
ưỡ ườ 245 L i ghi đ cái 65.000
ưỡ ườ 246 L i ghi đ ng 1m ồ ng l ng 95.000
ướ ạ 247 L 45.000
i thép m ả 248 Màng ph n quang 380.000
cái m2 m2 kg 31.881
249 Matít chèn khe ự ắ kg 31.881
kg 18.000
ấ kg 25.000
kg 25.000
cái 2.000
ệ 250 Matit nh a g n kính 251 M bòỡ ỡ 252 M ph n chì ỡ 253 M PLS 140 254 Móc s tắ ắ 255 Móc s t và đ m cái 2.000
256 Móng trâu cái 25.000
ấ ự lít 150.000
cái 20.000
257 M c in cao c p 258 Mũi đ cụ 259 Mũi khoan bê tông Fi 1420 cái 180.000
260 Mũi khoan Fi 12mm cái 25.000
261 Mũi khoan Fi 16mm cái 30.000
262 Mũi khoan Fi 20mm cái 40.000
263 Mũi khoan Fi 22mm 264 Mũi khoan Fi 24mm cái cái 45.000 65.000
ợ 265 Mũi khoan h p kim D=80mm cái 560.000
ợ 266 Mũi khoan h p kim Fi 24mm cái 260.000
ợ 267 Mũi khoan h p kim Fi 40mm cái 315.000
157
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ợ 268 Mũi khoan h p kim Fi 70mm cái 450.000
ươ 269 Mũi khoan kim c ng Fi 50mm cái 340.000
ươ 270 Mũi khoan kim c ng Fi 60mm cái 410.000
ụ ể ắ 271 N p ch p bi n d80 cái 14.091
ụ ắ 272 N p ch p d60 cái 6.182
ắ 273 N p na cái 25.000
ẹ m 7.000
ỗ m 7.000
viên 8.200
viên 1.818
viên 2.200
viên 2.000
viên 16.364
kg 18.000
kg 11.200
ỉ ỗ 274 N p ch g N2 <10x20cm> 275 N p gẹ 276 Ngói 13v/m2 277 Ngói 22 viên/m2 278 Ngói 75 viên/m2 ngươ 279 Ngói âm d 280 Ngói bò 360mm ố ự 281 Nh a bi tun s 4 ự ặ 282 Nh a đ c ự ườ 283 Nh a đ kg 15.000
ng ươ ự ng kg 9.950
6
6.000
284 Nh a nhũ t 285 N cướ 286 N cướ ọ ướ 287 N c ng t 6.000
288 Ô xy lít m3 m3 chai 45.000
ố ng thép fi 50 289 m 80.071
ố ng thép hàn D100mm 290 m 70.000
ố ng thép hàn D150mm 291 m 185.000
ố ng thép hàn D200mm 292 m 510.000
ố ng thép hàn D250mm 293 m 730.000
ố ng thép hàn D300mm 294 m 950.000
ố 295 m 1.250.000
ng thép hàn D350mm ấ Ph n talíc 296 kg 1.200
Phân vi sinh 297 kg 1.200
Phèn chua 298 4.000
Phibrôximămg 5x152x92 299 30.303
300 kg m2 m 13.636
Phibrôximăng úp nóc ả ụ Ph gia b 301 kg 42.000
ụ
ụ 302 303 ẻ Ph gia d o ẻ Ph gia d o kg kg 19.152 19.152
ụ 304 Ph gia Sika kg 19.152
305 Que hàn 13000
306 Răng cào kg bộ 14.167.509
158
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ườ ng 1,435m 307 thanh 300.000
ườ 308 thanh 200.000
ườ ộ Ray h luân đ ộ Ray h luân đ ộ Ray h luân đ ng 1m ồ ng l ng 319 thanh 200.000
Ray P262524 (10m) 310 thanh 1.700.000
Ray P3330 ( 12,5m ) 311 thanh 2.400.000
Ray P3850 ( 12,5m ) 312 thanh 2.400.000
Ray P50 ( 25m ) 313 thanh 4.000.000
Rivê fi 1822 314 con 500
315 con 800
316 kg 400
Rivê fi 2426 R mơ Rông đen 317 cái 300
318 cái 500
Rông đen lò xo ữ ắ S t ch U 319 cái 3.000
ắ S t đà giáo 320 kg 15.000
ắ ệ S t đ m gót cóc 321 cái 16.484
ắ 323 kg 18.229
S t hình ắ ố S t ng Fi 60 324 m 92.800
325 m 98.000
326 kg 12.540
327 kg 151
328 kg 38.500
ớ ớ ắ ố S t ng Fi 80 S t t mắ ấ ỏ ạ ớ S i h t l n S nơ ủ ơ S n (1 l p lót, 2 l p ph ) 329 kg 38.500
ơ ỏ ắ S n (Tr ng, đ ) 330 kg 38.500
ặ ươ ơ ự S n bara Fe RS ho c t ng t 331 kg 68.000
ơ ể S n bi n báo 332 kg 59.091
ơ ạ S n các lo i 333 kg 38.500
ơ ố ỉ S n ch ng g 334 kg 38.500
ơ 335 kg 70.000
S n lót ầ ơ S n m u 336 kg 38.500
337 kg 24.100
338 cái 10.000
ế ơ S n phân tuy n giao thông Su tố ẹ Tà v t 22,9m 339 cái 170.000
ẹ Tà v t 3,053,95m 340 cái 200.000
ẹ Tà v t 4,14,83m 341 cái 280.000
ẹ ườ ứ ng 1m
ẹ ồ ườ 342 343 Tà v t beton cóc c ng đ Tà v t beton cóc đàn h i đ ng 1m cái cái 125.000 130.000
ẹ ườ 344 Tà v t beton đ cái 100.000
ồ ng l ng ứ ẹ ườ 345 Tà v t beton K3A cóc c ng đ ng 1,435m cái 180.000
ồ ườ ẹ 346 Tà v t beton K3A cóc đàn h i đ ng 1,435m cái 200.000
159
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ STT Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ẹ ườ 347 Tà v t beton K92 đ ng 1,435m cái 140.000
ẹ ườ 348 Tà v t beton K92 đ ng 1m cái 130.000
ẹ ỗ 349 cái 314.975
Tà v t g 16x22x220 ẹ ỗ ườ 350 Tà v t g đ ng 1,435m cái 190.000
ẹ ỗ ườ 351 Tà v t g đ cái 150.000
ng 1m ệ ẹ ỗ 352 ắ Tà v t g không đ m s t cái 397.000
ẹ ắ ườ 353 Tà v t s t đ ng 1m 80.000
ấ ả 354 T m b o ôn dày 100mm 35.000
ấ ả 355 T m b o ôn dày 150mm 50.000
ấ ả 356 T m b o ôn dày 200mm 60.000
ấ ả 357 T m b o ôn dày 50mm 20.000
ấ ả 358 T m b o ôn dày 75mm 25.000
ấ 359 T m đan 50.000
ấ 360 T m đan 80x60x10 cái m2 m2 m2 m2 m2 m2 cái 25.000
ườ 361 Tâm ghi đ ng 1,435m cái 95.000
ườ 362 Tâm ghi đ cái 65.000
ườ 363 ng 1m ồ ng l ng 75.000
Tâm ghi đ ự ấ 364 T m nh a hoa văn 50x50cm 9.900
ự ấ 365 T m nh a hoa văn 63x41cm 10.000
ự ấ ạ 366 T m nh a PVC lo i KN92 85.000
ấ 367 120.000
T m sóng 3x47x4120mm ạ ấ ầ 368 T m tr n th ch cao 50x50cm 8.329
ấ ầ ạ 369 T m tr n th ch cao 63x41cm 10.000
370 ơ Tăng đ M14 cái m2 m2 m t mấ m2 m2 cái 38.850
371 kg 1.204
372 thanh 15.000
ườ 373 ng 1,435m cái 90.000
ườ ự 374 cái 60.000
ườ ự 375 ng 1m ồ ng l ng Than rèn Thanh ch ng Kố ự ằ Thanh gi ng c ly đ ằ Thanh gi ng c ly đ ằ Thanh gi ng c ly đ cái 40.000
376 thép dàn giáo kg 14.300
377 Thép góc kg 16.500
378 Thép hình kg 16.500
ệ 379 kg 14.500
380 kg 16.500
381 382 Thép làm bi n pháp Thép t mấ Thép tròn Thép tròn d > 10 kg kg 16.500 16.500
383 Thép tròn d 1216 kg 16.500
384 Thép tròn d 1830 kg 16.800
160
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ậ ệ ơ (đ ng)ồ Tên v t li u Đ n vơ ị Đ n giá STT
385 Thép tròn d 610 kg 16.500
386 Tôn lá d=2mm 15.621
ợ 387 209.000
388 Tôn múi l p mái dài <2m ẽ Tôn tráng k m 1,2mm kg m2 kg 18.000
389 m 12.000
390 m 75.000
391 cây 35.000
Tôn úp nóc Tôn úp nóc nh aự Tre cây ụ 392 170.000
Tr Bê tông ụ ỡ ể 393 Tr đ bi n báo Fi 110x35 270.000
ả 394 V i nháp 20.000
ả ắ 395 V i tr ng 15.000
ầ ầ 396 Ván c u tu n 2.100.000
397 Ván ép 86.000
vecni
cái c tộ m m2 m3 m2 kg kg 26.181 4.200
398 399 Ventonit ả 400 Viên ph n quang viên 65.000
401 Vôi kg 1.650
ỳ ữ ư 402 V a l u hu nh kg 500
ố ữ 403 V a sa m t kg 50.400
404 Xăng kg 25.000
kg 1.130
405 Xi măng PC40 406 Xi măng tr ngắ kg 4.000
161
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ả
B NG GIÁ NHÂN CÔNG
ơ
Đ n giá
ụ (đ ng)ồ Mã NC Danh m c nhân công Đ n vơ ị
ậ NC130 Nhân công b c 3,0/7, Nhóm I, A.I.8 công 173.603
ậ NC135 Nhân công b c 3,5/7, Nhóm I, A.I.8 công 187.088
ậ NC137 Nhân công b c 3,7/7, Nhóm I, A.I.8 công 192.482
ậ NC140 Nhân công b c 4,0/7, Nhóm I, A.I.8 công 200.573
ậ NC143 Nhân công b c 4,3/7, Nhóm I, A.I.8 công 210.116
ậ NC145 Nhân công b c 4,5/7, Nhóm I, A.I.8 công 216.478
ậ NC147 Nhân công b c 4,7/7, Nhóm I, A.I.8 công 222.841
ậ NC150 Nhân công b c 5,0/7, Nhóm I, A.I.8 công 232.384
ậ NC230 Nhân công b c 3,0/7, Nhóm II, A.I.8 công 183.976
ậ NC235 Nhân công b c 3,5/7, Nhóm II, A.I.8 công 197.807
ậ NC237 Nhân công b c 3,7/7, Nhóm II, A.I.8 công 203.339
ậ NC240 Nhân công b c 4,0/7, Nhóm II, A.I.8 công 211.638
ậ NC243 Nhân công b c 4,3/7, Nhóm II, A.I.8 công 221.596
ậ NC245 Nhân công b c 4,5/7, Nhóm II, A.I.8 công 228.235
ậ NC247 Nhân công b c 4,7/7, Nhóm II, A.I.8 công 234.873
ậ NC250 Nhân công b c 5,0/7, Nhóm II, A.I.8 công 244.832
162
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ả
B NG GIÁ CA MÁY
ơ
Đ n giá (đ ng)ồ
STT Mã máy ụ Danh m c máy
ế ế ề ấ 1 MA0485 Bi n th hàn xoay chi u công su t 23kW 298.947
ế ế ề ấ 2 MA0486 Bi n th hàn xoay chi u công su t 27,5kW 315.208
ộ 3 MA0669 B Khoan tay 51.000
ộ 4 MA0670 B máy khoan cby150zub 1.092.697
ộ 5 MA0671 B nén ngang GA 581.827
ư 233.876
6 MA0514 Búa căn khí nén (ch a tính khí nén) tiêu hao khí nén 3m3/ph ư 7 MA0672 Búa căn MO 10 (ch a tính khí nén) 12.365
25.595
8 MA0673 Búa khoan tay P30 (2,02 kW) ụ ứ ầ ơ 9 MA0214 C n tr c bánh h i s c nâng 16T 2.102.360
ứ ơ ầ ụ 10 MA0215 C n tr c bánh h i s c nâng 25T 2.457.741
ơ 11 MA0216 C n tr c bánh h i s c nâng 40T 3.900.285
ứ ứ ầ ầ ụ ụ 12 MA0225 C n tr c bánh xích s c nâng 16T 2.714.097
ụ ứ ầ 13 MA0205 C n tr c ôtô s c nâng 10T 2.385.661
ứ ụ ầ 14 MA0201 C n tr c ôtô s c nâng 3T 1.540.782
ấ 1.483.213
15 MA0623 Canô công su t 150cv ầ ự ọ ượ 16 MA0099 Đ m bánh thép t hành tr ng l ng 10T 1.188.111
ầ ự ọ ượ hành tr ng l ng 8,5T 9T 1.008.202
17 MA0098 Đ m bánh thép t ổ ứ ụ 18 MA0251 Giá long môn (c ng tr c s c nâng 10T) 1.111.539
ứ 19 MA0287 Kích s c nâng 100T 233.277
ứ 20 MA0288 Kích s c nâng 200T 242.844
ứ 21 MA0284 Kích răng s c nâng 10T 216.877
ấ ơ 22 MA0380 Lò n u s n YHK 3A; Lò nung keo 833.338
ữ ấ ơ 23 MA0335 Máy b m v a năng su t 2m3/h 381.069
ườ 24 MA0378 Máy cào bóc đ 5.756.055
ng Wirtgen 1000C ấ ắ 25 MA0510 Máy c t bê tông công su t 1,5kW 213.923
ắ ấ 26 MA0512 Máy c t bê tông công su t 12CV (MCD 218) 486.962
ấ ắ ạ 27 MA0509 Máy c t g ch đá công su t 1,7kW 211.666
ấ 360.423
ắ 28 MA0518 Máy c t tôn công su t 15kw ầ ầ ấ 29 MA0355 Máy đ m bê tông, đ m dùi công su t 1,5kW 210.740
ấ ầ ầ ầ ọ ượ 30 MA0079 Máy đ m cóc (máy đ m đ t c m tay tr ng l ng 50kg) 291.694
ầ ự 31 MA0095 Máy đ m rung t 3.124.392
hành 25T ấ ơ ờ 32 MA0495 Máy hàn h i công su t 2000 lít/gi 228.590
ầ ấ 33 MA0504 Máy khoan bê tông c m tay công su t 0,62kW 201.098
ầ ấ 34 MA0505 Máy khoan bê tông c m tay công su t 0,75kW 201.225
ầ ấ 35 MA0506 Máy khoan bê tông c m tay công su t 0,85kW 202.678
ầ ấ 36 MA0508 Máy khoan bê tông c m tay công su t 1,5kW 218.412
163
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
ơ
Đ n giá (đ ng)ồ
STT Mã máy ụ Danh m c máy
ứ ấ 37 MA0499 Máy khoan đ ng công su t 2,12,5kW 236.277
ứ ấ 256.529
ự ọ ợ hành (qu đ m 16 T) tr ng lu ng 10 39 MA0104 1.550.337 38 MA0500 Máy khoan đ ng công su t 4,5kW ả ầ Máy lu rung không t T
190.038
ấ 40 MA0530 Máy mài công su t 1kWấ 41 MA0531 Máy mài công su t 2,7kW 200.176
ộ ấ 585.148
ấ ộ 958.563
ấ ộ 1.174.577
ấ ộ 1.321.173
ấ ộ ơ 42 MA0458 Máy nén khí, đ ng c diezel năng su t 120m3/h (2m3/phút) ơ 43 MA0460 Máy nén khí, đ ng c diezel năng su t 240m3/h (4m3/phút) ơ 44 MA0462 Máy nén khí, đ ng c diezel năng su t 360m3/h (6m3/phút) ơ 45 MA0463 Máy nén khí, đ ng c diezel năng su t 420m3/h (7m3/phút) ơ 46 MA0464 Máy nén khí, đ ng c diezel năng su t 540m3/h (9m3/phút) 1.345.042
ự ườ ấ 47 MA0373 Máy phun nh a đ ng công su t 190CV 3.277.805
ữ 48 MA0498 Máy phun v a (phun cát) 213.336
ự ấ
ộ hành công su t 108CV 49 MA0076 Máy san t 50 MA0310 Máy tr n bê tông dung tích 100 lít 2.251.888 230.628
ộ 270.072
51 MA0313 Máy tr n bê tông dung tích 250 lít ộ ữ 219.096
52 MA0319 Máy tr n v a dung tích 80 lít ủ 53 MA0055 Máy ấ i công su t 108CV 2.148.058
ồ ấ ự 54 MA0382 N i n u nh a 302.130
ự ổ ọ ả 55 MA0116 Ô tô t đ tr ng t i 2,5T 843.915
ự ổ ọ ả 56 MA0119 Ô tô t đ tr ng t i 5T 1.416.793
ự ổ ọ ả 57 MA0121 Ô tô t đ tr ng t i 7T 1.716.326
58 MA0147 Ô tô t c dung tích 5m3 1.163.224
59 MA0148 Ô tô t 1.262.309
ướ ướ i n ướ ướ i n ậ ả c dung tích 6m3 ọ ả i thùng tr ng t i 7T 60 MA0110 Ô tô v n t 1.346.034
ậ ả ứ ệ ọ ả i 2,5T3T 753.096
61 MA0106 Ô tô v n t ậ ả i thùng (ch a nhiên li u) tr ng t ả ọ i thùng tr ng t i 5T 1.069.927
62 MA0108 Ôtô v n t ậ ứ 63 MA0281 Palăng gi t s c nâng 5T 194.775
ứ 64 MA0280 Palăng xích s c nâng 3T 192.477
ậ ứ 65 MA0281 Palăng xích; palăng gi t s c nâng 5T 194.775
ọ ả 66 MA0614 Phao thép tr ng t 212.729
i 200T ả ọ 67 MA0603 Sà lan công trình tr ng t i 200T 992.132
ọ ả 68 MA0606 Sà lan công trình tr ng t 1.371.349
ụ ụ ấ ầ 69 MA0640 4.085.373
i 400T ủ Tàu kéo và ph c v thi công th y (làm neo, c p d u, …) ấ công su t 150CV ế ị ơ ẻ ạ t b s n k v ch YHK10A
ứ ệ 292.359 238.531
ứ ệ 70 MA0379 Thi ờ 71 MA0276 T i đi n s c kéo 3T ờ 72 MA0279 T i đi n s c kéo 5T 255.881
164
ầ ử ự ơ ơ ỉ ữ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n s a ch a
Ụ
Ụ
M C L C 3 THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ......................................................................................................
8 PHẦN I ..................................................................................................................................................................
CÔNG TÁC PHÁ DỠ, THÁO DỠ, LÀM SẠCH KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
8 ......................................
35 PHẦN II ...............................................................................................................................................................
CÔNG TÁC SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC KẾT CẤU, NHÀ CỬA, VẬT KIẾN TRÚC
35 ...........................................
102 PHẦN III ............................................................................................................................................................
CÔNG TÁC SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC KẾT CẤU KHÁC
102 ..............................................................................
151 BẢNG GIÁ VẬT LIỆU .......................................................................................................................................
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
162 .................................................................................................................................
163 BẢNG GIÁ CA MÁY .........................................................................................................................................
165 MỤC LỤC .........................................................................................................................................................
165