Ủ
Ơ
Ạ
Ỉ
Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ĐƠN GIÁ
XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
TỈNH LẠNG SƠN - PHẦN XÂY DỰNG
Ố Ố Ế Ị CÔNG B KÈM THEO QUY T Đ NH S …/QĐUBND
Ủ Ủ Ơ Ạ Ỉ NGÀY …../……../2012 C A Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ạ
Ơ L NG S N 2012
2
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ế
ƯỚ
THUY T MINH VÀ H
Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ơ
ầ
ự
ậ
ỉ
Đ n giá xây d ng công trình Ph n xây d ng là ch tiêu kinh t
ể
ế ỹ ộ ơ ấ
ư
ạ
ự ừ
ữ
ị ố ể ả ả
ườ ị ế ậ
ấ
ằ
ầ
ổ
ỹ
ể ệ k thu t th hi n ố ượ ng 3 bê tông, 1m2 lát g ch, t n c t thép, 100m ạ ng g ch, 1m ự ế khâu chu n b đ n khâu k t thúc công tác xây d ng (k c nh ng chi ả ch c s n xu t nh m đ m b o thi công xây ỹ
ạ
ự ộ ề ậ ệ chi phí v v t li u, lao đ ng và máy thi công đ hoàn thành m t đ n v kh i l 3 t công tác xây d ng nh 1m ọ ẩ dài c c.v.v... t ứ ả ế ầ t do yêu c u k thu t và t phí c n thi ậ ụ ự d ng liên t c, đúng quy trình, quy ph m k thu t).
ự
ự
ơ
ầ
ượ
ị
1. Đ n giá xây d ng công trình ph n xây d ng đ
ơ ở c xác đ nh trên c s :
ủ
ủ
ị
ệ ố Ngh đ nh s 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ph quy đ nh h th ng ướ ế ộ ụ ấ ươ
ươ
ả
ị ố ngươ , b ng l
ng trong các công ty Nhà n
ng và ch đ ph c p l
ị thang l
c.
ủ
ủ
ố
ị
ị
Ngh đ nh s 31/2012/NĐCP ngày 12/4/2012 c a Chính ph quy đ nh m c l
ứ ươ ng
ị ể
ố t
i thi u chung.
ị
ủ
ị ể
ủ ệ ở
ị ệ
ườ
ộ
Ngh đ nh s 70/2011/NĐCP ngày 22/8/2011 c a Chính ph quy đ nh m c l i lao đ ng làm vi c
ố ớ ạ
ổ ứ
ướ
ố i thi u vùng đ i v i ng ộ h p tác, trang tr i, h gia đình, cá nhân và các c quan, t
ứ ươ ng ợ công ty, doanh nghi p, h p tác xã, ơ ch c có thuê m n lao
ố t ổ ợ t đ ng;ộ
ư ố
ộ
Thông t
ủ ể
ự
ệ
ẫ
ố
ng d n th c hi n m c l
i thi u vùng đ i v i ng
ng t
ệ ủ
ứ
ộ ố ớ ợ ệ ch c khác c a Vi
ươ ng i lao ổ ợ h p t Nam có thuê
ướ
s 23/2011/TTBLĐTBXH ngày 16/9/2011 c a B Lao đ ng Th ườ ứ ươ ộ ướ binh và Xã h i h ệ ở ợ ệ ộ các công ty, doanh nghi p, h p tác xã, liên hi p h p tác xã, t đ ng làm vi c ạ ổ ộ tác, trang tr i, h gia đình, các nhân và các t ộ m n lao đ ng.
ư ố
ộ
Thông t
ủ ụ ấ ư
ộ ộ
ự
ệ
ẫ
ươ ng ng d n th c hi n ch đ ph c p l u đ ng trong các công ty
ộ ướ ị
ướ
ủ
ố
ị
s 05/2005/TTBLĐTBXH ngày 05/01/2005 c a B Lao đ ng Th ế ộ ủ c theo Ngh đ nh s 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ph .
binh và Xã h i h Nhà n
ủ
ự
ộ
ướ
s 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 c a B Xây d ng h
ẫ ậ ng d n l p và
Thông t ả
ầ ư
ự
ư ố qu n lý chi phí đ u t
xây d ng công trình.
ư ố
ự
ủ
ướ
Thông t
ẫ ng d n
ự
ị
ươ
ộ s 06/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 c a B Xây d ng h ế ị t b thi công xây d ng công trình.
ng pháp xác đ nh giá ca máy và thi
ph
ứ ự
ự
ầ
ố
ả Đ nh m c d toán xây d ng công trình Ph n xây d ng công b kèm theo văn b n ộ
ủ
ự
ị ự ố s 1776/BXDVP ngày 16/8/2007 c a B Xây d ng.
ự
ự
ầ
ổ
ố
ị
ế ị
ủ
ự
ộ
ứ ự ố
Quy t đ nh s 1091/QĐBXD ngày 26/12/2011 c a B Xây d ng.
Đ nh m c d toán xây d ng công trình Ph n xây d ng (b sung) công b kèm theo
3
ố
ố
ự
ạ
ở
ỉ
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ
ủ ự
ề
ạ
ố
ị
ỉ
06/CBGVLXDSXD c a S Xây d ng t nh L ng S n ngày ờ i th i
ể
ơ ơ ạ 22/6/2012 v công b giá v t li u xây d ng trên đ a bàn t nh L ng S n t đi m tháng 5/2012.
ả
ế ị
ự
ơ
Công b giá s
ế ị
ạ ỷ
ỉ ủ
ỉ
ạ
ơ
t b thi công xây d ng công trình t nh L ng S n ban hành kèm theo quy t đ nh s 1705/QĐUBND ngày 19/11/2012 c a U ban nhân dân t nh L ng S n.
B ng giá ca máy và thi ố
ự
ồ
ự
ơ
ầ
2. Đ n giá xây d ng công trình Ph n xây d ng g m các chi phí sau:
ậ ệ
a. Chi phí v t li u:
ồ
ậ ệ
ậ ệ
ụ
ệ
ấ
ụ ầ
ể
ữ
ệ
ệ
ầ
ặ ậ ệ Chi phí v t li u bao g m chi phí v t li u chính, v t li u ph , các c u ki n ho c ậ ờ ẻ ậ ệ ể ậ ệ , v t li u luân chuy n (không k v t li u ph c n dùng cho máy móc, ự ể ậ ng ti n v n chuy n và nh ng v t li u tính trong chi phí chung) c n cho vi c th c ự ố ượ
ộ b ph n r i l ươ ph ệ hi n và hoàn thành kh i l
ậ ệ ng công tác xây d ng.
ơ
ồ
khâu thi công; riêng
ậ ệ ạ
ự
ụ
ụ ậ ệ ở Chi phí v t li u trong đ n giá đã bao g m hao h t v t li u ủ ộ ể ế ố ớ đ i v i các lo i cát xây d ng đã k đ n hao h t do đ dôi c a cát.
ơ
ố
ố
ủ Chi phí v t li u trong đ n giá tính theo Công b giá s 06/CBGVLXDSXD c a
ậ ệ ạ ỉ
ự
ứ
ư
ế
ơ
ở
ị
ự
ạ
ữ ả ạ
ộ ố ơ
ố ự
ư
ạ ậ ệ ị ườ i th tr
ậ ự
ậ ệ
ể ổ
ự
ư ố ớ Đ i v i nh ng lo i v t li u xây d ng ch a có trong công b giá thì t m tính theo ứ ng. M t s đ n giá công tác xây d ng ch a tính chi phí m c giá tham kh o t ậ ệ ế ầ v t li u chính, khi l p d toán c n tính toán chi phí v t li u chính đ b sung tr c ti p ơ vào đ n giá.
ơ
ụ
ự ế
ậ ệ
ứ
ệ
Trong quá trình áp d ng đ n giá, n u giá v t li u th c t ớ ị
ệ
ứ
ắ
ố ượ
ư
ị
ử ụ ậ ệ ả
ậ ệ
ừ
ư
ị
ế ứ ể ể ậ ệ
ự
ế ế ư (m c giá ch a có thu ậ ệ ừ ơ ượ c bù tr giá tr gia tăng) chênh l ch so v i giá v t li u đã tính trong đ n giá thì đ ơ ị ứ ự ế ậ ệ chênh l ch theo nguyên t c sau: Các đ n v căn c vào giá v t li u th c t (m c giá ậ ệ ể ờ ở ừ t ng th i đi m và s l ch a có thu giá tr gia tăng) ng v t li u đã s d ng theo ậ ệ ớ ự ế ị , sau đó so sánh v i chi phí v t li u trong đ nh m c đ tính toán chi phí v t li u th c t ụ ự ế ệ ơ đ n giá đ xác đ nh bù, tr chênh l ch chi phí v t li u và đ a tr c ti p vào kho n m c chi phí v t li u trong d toán.
b. Chi phí nhân công:
ơ
ươ
ụ
ồ
Chi phí nhân công trong đ n giá bao g m: l
ụ ấ ể
ấ ươ ế
ườ
ể
ộ
ộ
ự
ắ
ơ
ả ươ ơ ả ng ph , các kho n ng c b n, l ắ ế ộ ố ớ ng và các chi phí theo ch đ đ i v i công nhân xây l p mà có ứ ị i lao đ ng đ tính cho m t ngày công đ nh m c. Theo ư ị ượ c xác đ nh nh
ph c p có tính ch t l ự th khoán tr c ti p cho ng nguyên t c này chi phí nhân công trong đ n giá xây d ng công trình đ sau:
ể
ơ
ố
Chi phí nhân công trong đ n giá đ ị
ớ c tính v i m c l ủ
ứ ươ ng t ị ủ
ố
S Xây d ng t nh L ng S n ngày 22/6/2012 (m c giá ch a có thu giá tr gia tăng).
ượ 31/2012/NĐCP ngày 12/4/2012 c a Chính ph quy đ nh m c l
i thi u chung theo ể ứ ươ i thi u ng t
ị ngh đ nh
4
ứ ươ
ể
ị
ị
ng t
i thi u vùng III m c 1.550.000đ/tháng theo Ngh đ nh s
ố
ủ
ứ ố chung và m c l ủ 70/2011/NĐCP ngày 22/8/2011 c a Chính ph .
ủ
H s b c l ị
ệ ố ậ ươ ệ ố
ủ
ụ ấ ươ
ị ươ
ươ
ng theo Ngh đ nh s 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ng trong các
ế ộ ng và ch đ ph c p l
ố ị ả ng, b ng l
Ph quy đ nh h th ng thang l c:ướ công ty Nhà n
ơ ả
ả
ươ
ố
ự Công nhân xây d ng c b n: B ng l
ng A.1, ngành s 8 Nhóm I.
ự
ả
ạ
ậ
ươ
ố
Công nhân v n hành các lo i máy xây d ng: B ng l
ng A.1, ngành s 8 Nhóm
II.
ậ ả
ề
ả
ươ
Thuy n viên và công nhân tàu v n t
i sông: B ng l
ng B.2 và B.5.
ả
ươ
Công nhân lái xe: B ng l
ng B.12.
ụ ấ ượ
ả
ồ
Các kho n ph c p đ
c tính g m:
ụ ấ
ứ ươ
ự
ằ
ố
ể
i thi u chung: 1.050.000đ (theo ngh
ị
Ph c p khu v c tính b ng 0,2 m c l ng t ị đ nh 31/2012/NĐCP, ngày 12 tháng 4 năm 2012).
ụ ấ
ứ
ư
ằ
ươ
ố
ể
ị
ị
ng t
i thi u chung (theo ngh đ nh
ộ Ph c p l u đ ng b ng 0,4 m c l 31/2012/NĐCP, ngày 12 tháng 4 năm 2012).
ươ
ằ
t, phép …) b ng 12% l
ả ươ ụ ng ph (ngh l ư ố ủ
ụ ụ ố
ơ ả ủ
ộ
ụ ỉ ễ ế ng c b n (M c , t s 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 c a B Xây
ộ ố M t s kho n l 1.2.2 Ph l c s 6 c a Thông t ự d ng).
ộ ố
ự
ườ
ươ
ằ
ộ
ụ
ủ
ế i lao đ ng b ng 4% l ư ố s 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 c a B
ơ ả ng c b n ộ ủ
ể M t s chi phí có th khoán tr c ti p cho ng ụ ụ ố (M c1.2.2 Ph l c s 6 c a Thông t ự Xây d ng).
ố ớ
ả ươ
ự
ụ
Đ i v i các công trình xây d ng đ
ng thêm các kho n l
ở ứ
ế ộ
ứ
ơ
ng và các ch đ chính sách khác
ượ ưở c h m c cao h n m c đã tính trong đ n giá thì đ ị ự
ả
ả
ổ
ợ
ụ ấ ng ph , ph c p ượ ươ ơ l c ổ b sung thêm các kho n này vào chi phí nhân công trong b ng t ng h p giá tr d toán xây d ng.ự
ượ
ầ
ơ
Chi phí nhân công trong đ n giá xây d ng công trình Ph n xây d ng đ ạ
ự ắ ủ
ắ
ộ ủ ả
ạ ượ
ệ ố
ươ
ể
ộ
ổ
ự c tính ố ớ cho lo i công tác xây l p thu c nhóm I. Đ i v i các lo i công tác xây l p c a các công trình thu c các nhóm khác c a b ng l
c chuy n đ i theo h s sau:
ng A.1.8 thì đ
ớ ề ươ
ằ
ầ
ơ
ng trong đ n giá XDCT Ph n xây
ộ Thu c nhóm II: B ng 1,055 so v i ti n l d ng.ự
ớ ề ươ
ầ
ơ
ng trong đ n giá XDCT Ph n xây
ằ ộ Thu c nhóm III: B ng 1,152 so v i ti n l d ng.ự
ố ớ ị
ụ ấ
ự
ể
ố
Đ i v i đ a bàn có ph c p khu v c khác
i thi u vùng IV)
ng t
(L
ươ ầ
ự
ự
ơ
thì chi phí ề nhân công trong đ n giá xây d ng công trình ph n xây d ng công trình không đi u
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
5
ớ ệ ố ề
ể
ồ
ỉ
ỉ ch nh theo h s trên mà nhân v i h s đi u ch nh (Bao g m chuy n nhóm khu ự ạ ả v c t
ệ ố i b ng sau)
:
ề ươ
ụ ấ
ứ
ự
ươ
ố
ể
Nhóm ti n l
ng
M c ph c p khu v c tính trên l
ng t
i thi u chung
20%
30%
40%
50%
70%
Nhóm I
0,916
0,937
0,959
0,98
1,02 4
Nhóm II
0,968
0,989
1,01
1,032
1,075
Nhóm III
1,059
1,081
1,102
1,124
1,167
c. Chi phí máy thi công:
ế ị
ự
ụ
ử ụ Là chi phí s d ng máy và thi ế ị
ị
ự ố ượ t b ph ph c v đ hoàn thành m t đ n v kh i l
ể ả ự ữ ớ
ơ ả
ấ
ụ ụ ể ồ ự
ử ụ ụ
ề ươ
ấ ủ
ề
ộ
ữ
ủ
ệ ế t b thi công chính tr c ti p th c hi n, k c máy ộ ơ và thi ng công tác xây d ng. Chi phí máy thi công bao g m: chi phí kh u hao c b n, chi phí kh u hao s a ch a l n, chi ệ ể phí nhiên li u, đ ng l c, ti n l ng c a công nhân đi u khi n và ph c v máy, chi phí ườ ử s a ch a th
ng xuyên và chi phí khác c a máy.
ầ ắ
ặ
ộ ơ ườ
ợ
ơ
ở
Giá ca máy trong b đ n giá xây d ng công trình ph n l p đ t là giá ca máy trên các vùng khác thì tính bù giá máy
ủ
ạ
ơ
ỉ
ự ạ ị đ a bàn Tp L ng S n. Tr ng h p tính giá ca máy theo QĐ 1705/QĐUBND ngày 19 tháng 11 năm 2012 c a UBND t nh L ng S n.
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
6
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
PHẦN 1 ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
PHẦN XÂY DỰNG THEO ĐỊNH MỨC
1776/BXD-VP NGÀY 16/8/2007
7
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ậ Ơ
Ự
Ự
Ấ
Ầ
Ế
I. K T C U T P Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH PH N XÂY D NG
ơ
ậ
ự
ầ
ạ c trình bày theo nhóm, lo i
T p đ n giá xây d ng công trình ph n xây d ng đ ự
ặ ế ấ
ự ố
ượ
ồ
ươ
ượ ấ c mã hóa th ng nh t bao g m 11 ch
công tác ho c k t c u xây d ng và đ
ng.
ươ
ị ặ ằ
ự
ẩ
Ch
ng I
: AA.11100 AA.32000 Công tác chu n b m t b ng xây d ng
ươ
ấ
ắ
Ch
ng II
: AB.10000 AB.92000 Công tác đào đ p đ t, đá, cát
ươ
ổ ọ
ọ
ọ
Ch
ng III
: AC.10000 AC.30000 Công tác đóng c c, ép c c, nh c c, khoan t o l
ạ ỗ
ồ
ọ c c nh i.
ươ
Ch
ng IV
:AD.11000 AD.80000 Công tác làm đ
ngườ
ươ
Ch
ng V
: AE.10000 AE.90000 Công tác xây đá, g chạ
ươ
Ch
ng VI
: AF.10000 AF.80000 Công tác bê tông
ươ
ấ ắ ự
ệ
ả
ấ
Ch
ng VII
: AG.10000 AG.50000 Công tác s n xu t, l p d ng c u ki n bê tông đúc
s nẵ
ươ
ấ ắ ự
ệ
ấ
ả
ỗ
Ch
ng VIII
: AH.10000 AH.30000 Công tác s n xu t, l p d ng c u ki n g
ươ
ấ ắ ự
ệ ắ
ấ
Ch
ng IX
ả : AI.10000 AI.60000 Công tác s n xu t, l p d ng c u ki n s t thép
ươ
ầ
Ch
ng X
ệ
ố : AK.10000 AK.80000 Công tác làm mái, trát, p, láng, lát, làm tr n và các công tác hoàn thi n khác
ươ
Ch
ng XI
: AL.11000 AL.80000 Các công tác khác
ƯỚ
II. H
Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ơ
ậ
ự
ự
ầ
ạ
ơ
ị
ơ ở ả
ự
ổ
T p đ n giá xây d ng công trình Ph n xây d ng t nh L ng S n là c s xác đ nh xây d ng và qu n lý chi phí ạ
ứ ầ ư ự ầ ư ự
ự
ơ
ỉ
ị
ỉ ầ ư d án đ u t ự xây d ng trên đ a bàn t nh L ng S n.
ơ
ự
ậ ế ế t k công trình đ n c t
ầ ố ≤ 4m; ≤ 16m; ≤ 50m và t
ự
ơ
ư
ậ
ề ề ự Chi u cao ghi trong t p đ n giá xây d ng công trình Ph n xây d ng là chi u cao ừ ố ừ ố ế c t ±0.00 c t ±0.00 theo thi tính t ộ ị ậ ạ ố ế đ n c t > 50m. Các lo i công tác xây d ng trong t p đ n giá không quy đ nh đ cao ơ ử ụ ở ộ ố ư nh công tác trát, láng, p .v.v. nh ng khi thi công đ cao > 16m thì s d ng đ n giá ậ ệ ể ố ế b c x p v n chuy n v t li u lên cao.
ơ
ự
ụ
ầ
ậ ế
ể ậ ậ
ự ơ
ư
ủ ầ ư
ự ố ặ
ự ứ
ề
ố
ị
ữ ể ử ụ ơ
ự
ệ
ị
ị
ố ế ị
ầ ư
ườ
Khi áp d ng t p đ n giá xây d ng công trình Ph n xây d ng đ l p d toán xây ự d ng công trình. N u có nh ng công tác xây d ng ch a công b trong t p đ n giá này ỉ ữ có th s d ng nh ng đ nh m c đã công b ho c đi u ch nh theo quy thì ch đ u t ệ ấ ứ ươ ầ ị ng th c đ u đ nh hi n hành đ l p đ n giá, xác đ nh giá gói th u khi th c hi n ph ủ ướ ầ ử ụ ườ ầ th u. Tr c thì ch ng h p ch đ nh th u các gói th u s d ng v n ngân sách nhà n ầ ư đ u t
ể ậ ầ ỉ ế ị i quy t đ nh đ u t
ợ báo cáo ng
xem xét, quy t đ nh.
ả
ạ
ấ
ậ
ơ
ượ ử ụ c s d ng
B ng phân lo i r ng, phân lo i bùn, c p đ t, đá trong t p đ n giá đ ự
ạ ừ ạ
ấ ậ
ấ
ố
ơ
th ng nh t cho các lo i công tác xây d ng trong t p đ n giá này.
ự ự d toán chi phí xây d ng, t ng m c đ u t ầ ư xây d ng công trình các d án đ u t đ u t
8
ự
ượ
ầ
ỉ
ơ Đ n giá xây d ng công trình Ph n xây d ng t nh L ng S n đ ố ớ
ạ ụ
ứ
ể
ứ ự c tính theo m c ệ i thi u vùng III m c 1.550.000 đ ng/tháng áp d ng đ i v i các doanh nghi p
ơ ố ng t ạ ộ
ố ạ
ơ
ị
ồ ươ l ho t đ ng trên đ a bàn thành ph L ng S n.
ầ
ử ụ ơ
ơ ả
ậ ị
ự
ứ
ề
ể
ế
ả
ắ
ị
ướ v
ặ ự ự Trong quá trình s d ng t p đ n giá xây d ng công trình ph n xây d ng n u g p ề ở ng m c, đ ngh các đ n v ph n ánh v S Xây D ng đ nghiên c u gi
ế i quy t.
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ả
Ạ
B NG PHÂN LO I BÙN
(Dùng cho công tác đào bùn)
Ạ
Ụ
Ặ
Ể
LO I BÙN
Đ C ĐI M VÀ CÔNG C THI CÔNG
ố
ẻ
ượ
ả
1. Bùn đ cặ
c và bùn không ch y ra
ể
ầ
2. Bùn l ngỏ
Dùng x ng, cu c bàn đào đ ngoài Dùng xô và g u đ múc
ẫ ỏ
ụ
ặ
3. Bùn rác
Bùn đ c, có l n c rác, lá cây, thân cây m c nát
ẫ
ầ
ỏ
ạ
ẫ
ầ
ỏ
ế Các lo i bùn trên có l n đá, s i, h u h n
4. Bùn l n đá, s i, h u h nế
Ả
Ấ
B NG PHÂN C P ĐÁ
(Dùng cho công tác đào phá đá)
Ấ
ƯỜ
Ộ
Ị
C P ĐÁ
C
NG Đ CH U NÉN
2
ứ
ườ
ộ ị
1. Đá c p 1ấ
Đá c ng, có c
ng đ ch u nén > 1000kg/cm
2
ươ
ườ
ộ ị
2. Đá c p 2ấ
Đá t
ố ứ ng đ i c ng, c
ng đ ch u nén > 800kg/cm
2
ứ
ườ
ộ ị
3. Đá c p 3ấ
Đá c ng trung bình, c
ng đ ch u nén > 600kg/cm
ễ ậ
ề
ố
ườ
ươ
4. Đá c p 4ấ
ng đ i m m, giòn d đ p, c
ộ ị ng đ ch u nén
≤
Đá t 600k/cm2
Ạ Ừ
Ả
B NG PHÂN LO I R NG
ừ
ế
ạ
(Dùng cho công tác phát r ng, t o tuy n và khai hoang)
ộ
ạ ừ Lo i r ng
N i dung
ỏ
ị
I
Bãi ho c đ i tranh lau lách, sim mua, c lau, c lác trên đ a hình ặ
ặ ồ ỉ
ườ
ả
ơ
ỏ ớ ng kính l n h n
khô ráo. Th nh tho ng có cây con ho c cây có đ ặ ằ ho c b ng
9
ệ
R ng cây con, m t đ cây con, dây leo chi m d ừ
ậ ộ ế
ườ
ừ
ế ng kính t
ướ i 2/3 di n ế 5 đ n 10cm và
ẫ
2 có t ườ
ơ
ớ
ừ ứ tích và c 100m xen l n cây có đ
5 đ n 25 cây có đ ng kính l n h n 10cm.
II
ạ ỏ
ầ
ặ
ấ
ỏ
ị
ầ ồ Đ ng đ t có các lo i c lau, c lác d y đ c trên đ a hình sình l y, ậ ướ ng p n
c.
ẹ
ạ
ắ
ấ
ồ
ố
ị
Đ ng đ t có các lo i cây m m, c c, v t... trên đ a hình khô ráo.
ơ
ệ ế
ườ
ừ
ừ
ế
ế ng kính t
5 d n 10cm,
2 r ng có t ườ
ớ
ơ
ừ R ng cây đã khai thác, cây con, dây leo chi m h n 2/3 di n tích ừ ứ 30 đ n 100 cây có đ và c 100m ẫ có xen l n cây có đ ng kính l n h n 10cm.
III
ạ
ấ
ồ
ướ
ị
Đ ng đ t có các lo i tràm, đ
c... trên đ a hình khô ráo.
ấ
ẹ
ầ
ắ
ạ
ố
ị
ụ ồ Đ ng đ t có các lo i cây m m, c c, v t... Trên đ a hình l y, th t, ướ ổ c n i. n ừ
ứ
ồ
ứ ồ
ô ho c le, m t đ tre, n a, l
ặ ườ
ậ ộ ừ
ế
R ng tre, n a già, l ỉ
ặ ầ ô le d y đ c. 5 d n 10cm, dây leo, có
ng kính t
IV
ườ
ớ
ả Th nh tho ng có cây con có đ ơ ẫ l n cây có đ
ng kính l n h n 10cm.
ạ
ấ
ồ
ướ
ụ
ầ
ị
ướ ổ
Đ ng đ t có các lo i tràm, đ
c... trên đ a hình l y th t, n
c n i.
Ghi chú :
ườ
ượ
ở ộ
ặ ấ
Đ ng kính cây đ
c đo
đ cao 30cm cách m t đ t.
ườ
ượ
ẩ
ổ
ng kính > 10cm đ
c quy đ i ra cây tiêu chu n (là cây
ừ
ườ
ạ ố ớ Đ i v i lo i cây có đ 1020cm). ng kính t
có đ
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ả
Ấ
Ấ
B NG PHÂN C P Đ T
ấ ằ
ủ
ể
ậ
ắ
(Dùng cho công tác đào v n chuy n, đ p đ t b ng th công)
ụ
TÊN Đ TẤ
ị
C PẤ Đ TẤ
NHÓM Đ TẤ
ẩ ụ D ng c tiêu chu n ấ xác đ nh nhóm đ t
ấ
ấ
ầ
ấ
ễ
ấ
ồ ấ Đ t phù sa, cát b i, đ t m u, đ t mùn, đ t ổ đen, đ t hoàng th .
ẻ Dùng x ng xúc d dàng
1
ấ ồ ụ ở
ặ ấ
ạ ấ
ơ ở
ố
ế ho c đ t n i khác đem đ n Đ t đ i s t l ư ị ộ ổ đ (thu c lo i đ t nhóm 4 tr xu ng) ch a b nén ch t.ặ
10
ụ
TÊN Đ TẤ
ị
C PẤ Đ TẤ
NHÓM Đ TẤ
ẩ ụ D ng c tiêu chu n ấ xác đ nh nhóm đ t
ặ ấ
ấ
Đ t cát pha sét ho c đ t sét pha cát.
ầ ẩ ướ
ư
ạ
ư ế t nh ng ch a đ n tr ng thái
ấ Đ t m u m dính d o.ẻ
ấ
ấ
ặ
Đ t nhóm 3, nhóm 4 s t l
ả ế Dùng x ng c i ti n n n ng tay xúc cượ
ẻ ặ đ
ụ ở ị
ế
ặ
ư
ế
ạ
ấ ơ ho c đ t n i ư ổ khác đem đ n đ đã b nén ch t nh ng ổ ch a đ n tr ng thái nguyên th .
2
ồ
ấ
ấ ẫ ễ
ổ ơ ố ả
ể
ế
ấ ầ ấ Đ t phù sa, cát b i , đ t m u, đ t bùn, đ t ỏ i x p có l n r cây, mùn rác, s i nguyên th t ụ ế ạ đá, g ch v n, m nh sành ki n trúc đ n 10% ặ th tích ho c 50kg đ n 150 kg trong 1
ế m3.
I
ấ
Đ t sét pha cát.
ấ
ấ
ấ
ắ
ề ở
ẻ
ề
ạ
Đ t sét vàng hay tr ng, đ t chua, đ t ki m ẩ tr ng thái m m m.
ả ế Dùng x ng c i ti n ạ đ p bình th ng đã
ấ
ậ
ườ ẻ ng p x ng
ụ
3
ỏ cây t
ặ ừ
ế
ể
ấ Đ t cát, đ t đen, đ t mùn có l n s i đá, ừ ả 150 đ n 300 kg
ẫ ấ ố ễ ế m nh v n ki n trúc, mùn rác, g c r ế 10% đ n 20% th tích ho c t trong 1 m3.
ướ ớ
ọ
ậ ng ng m n
c l n, tr ng l
ượ ng
ượ ở
ậ
ướ
ấ Đ t cát có l ấ m3 tr lên. ừ 1,7t n/ t ấ ấ Đ t đen, đ t mùn ng m n
c nát dính.
ậ
ấ
ướ
ư c nh ng
ấ Đ t sét, đ t sét pha cát, ng m n ch aư
thành bùn.
ấ
ụ ạ ả
ỡ ụ
4
Dùng mai x n đ
ắ ượ c
Đ t do thân cây, lá cây m c t o thành, dùng ố ờ mai cu c đào không thành t ng mà v v n ra r i ư ỉ ạ r c nh x .
ế ấ
ặ
ặ
ấ
Đ t sét n ng k t c u ch t.
ặ ườ
ấ
ề ỏ
ồ
n đ i có nhi u c cây sim, mua,
Đ t m t s dành dành.
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
11
ụ
TÊN Đ TẤ
ị
C PẤ Đ TẤ
NHÓM Đ TẤ
ẩ ụ D ng c tiêu chu n ấ xác đ nh nhóm đ t
ấ
ầ
ầ
ồ
ủ
ầ
Đ t sét pha m u xám (bao g m m u xanh lam, m u sám c a vôi).
ặ ườ
ấ
ồ
ỏ
Đ t m t s
n đ i có ít s i.
II
ấ ỏ ở ồ
Đ t đ
đ i núi.
5
ấ
ỏ
Đ t sét pha s i non.
ấ
ả
ắ ặ ễ
ể
ố ố Dùng cu c bàn cu c
ụ ặ ẫ ế ấ Đ t sét tr ng k t c u ch t l n m nh v n ặ ế ế cây đ n 10% th tích ho c m3.
ki n trúc ho c r ế 50kg đ n 150kg trong
cượ đ
ấ
ấ
ế
ấ ỏ
ấ ả
ừ
ể
ế
ắ
ấ
ố
ỉ ượ c
ổ Đ t cát, đ t mùn, đ t đen, đ t hoàng th có ế ụ ẫ 25% đ n l n s i đá, m nh v n ki n trúc t ặ ừ 35% th tích ho c t > 300kg đ n 500kg trong m3. ắ ấ Đ t sét, đ t nâu r n ch c cu c ra ch đ ỏ ừ t ng hòn nh .
ổ ứ
ề
ấ
ấ
Đ t chua, đ t ki m th c ng.
ặ ườ
ấ
ặ Đ t m t đê, m t đ
ng cũ.
ố ố
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ấ
ặ
n đ i l n s i đá, có sim, mua,
ồ ẫ ỏ ầ
ườ Đ t m t s ọ dành dành m c lên d y.
ưỡ
Dùng cu c bàn ố cu c ch i tay, ố ả ph i dùng cu c ể chim to l
i đ
ấ
ả
đào
ể
ế ặ
ụ ộ ỏ ế ấ ặ ẫ Đ t sét k t c u ch t l n cu i, s i, m nh v n ế ố ễ cây >10% đ n 20% th tích ki n trúc, g c r ế m3. ho c 150kg đ n 300 kg trong
III
ấ
ằ
ấ
c, khi còn trong đ t thì t ỡ ụ
ắ
ấ
ậ ng s i t
ả
ẫ
Đá vôi phong hoá già n m trong đ t đào ra ươ ả ượ ừ t ng t ng đ ng ề ầ ạ ố i, đ p v v n ra đ i m m đào ra r n d n l ỏ ừ ớ ỏ ượ ồ ẫ ừ 25% Đ t đ i l n t ng l p s i, l ể ế ế đ n 35% l n đá t ng, đá trái đ n 20% th tích.
ấ
ặ ườ
ấ ả
ng đá dăm ho c đ
ng đ t r i
ả
ặ ườ Đ t m t đ ỡ ạ m nh sành, g ch v .
ấ
ố Dùng cu c chim nh ưỡ ặ l
ỏ ế i n ng đ n 2,5kg
ế ấ ừ
ế
ả
6
ụ ế
ế
ặ ẫ ấ ấ Đ t cao lanh, đ t sét, đ t sét k t c u ch t l n ế ố ễ 20% đ n m nh v n ki n trúc, g c r cây t ặ 30% th tích ho c >300kg đ n 500kg trong
7
m3.
12
ụ
TÊN Đ TẤ
ị
C PẤ Đ TẤ
NHÓM Đ TẤ
ẩ ụ D ng c tiêu chu n ấ xác đ nh nhóm đ t
ấ ẫ
ế
ả
ể Đ t l n đá t ng, đá trái > 20% đ n 30% th tích.
ỏ ố Dùng cu c chim nh ưỡ ặ i n ng trên 2,5kg l ặ ho c dùng xà beng
ặ ườ
ấ
ự
ỏ
Đ t m t đ
ng nh a h ng.
đào đ
cượ
ế
ấ
8
ể
ả
c (vùng ven bi n
ấ ẫ ặ ạ ườ
ườ
ể
ố ỏ Đ t l n v loài trai, c (đ t sò) k t dính ượ ch t t o thành t ng đ th
ng đào đ xây t
ng).
IV
ấ ẫ
ọ
Đ t l n đá b t.
ấ ẫ
ể
ả Đ t l n đá t ng, đá trái > 30% th tích , ế ở ấ ộ ỏ cu i s i giao k t b i đ t sét.
Dùng xà beng choòng búa m iớ
ẫ ừ
ỉ
đào đ
cượ
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ế ấ ươ
ố
ng đ i
ấ ẽ Đ t có l n t ng v a đá, phi n đá ong xen k ạ (lo i đá khi còn trong lòng đ t t m m).ề
ắ
Đ t s i đ r n ch c.
9
ấ ỏ ỏ ắ Ả
Ấ
Ấ
B NG PHÂN C P Đ T
ấ ằ ể ậ ắ (Dùng cho công tác đào v n chuy n, đ p đ t b ng máy)
ẩ
ị
Công c tiêuụ chu n xác đ nh
ồ
ấ
ấ
ấ
ầ
I
ấ ấ ả
ừ
ặ ừ ơ
ấ ẫ ỏ ạ ở ạ ổ ặ ự
ụ ổ
ự
ố
ấ Đ t cát, đ t phù sa cát b i, đ t m u, đ t đen, đ t mùn, ổ ấ ấ đ t cát, cát pha sét, đ t sét, đ t hoàng th , đ t bùn. Các ạ ấ ỡ ạ lo i đ t trên có l n s i s n, m nh sành, g ch v , đá dăm , ễ ộ ẩ ả i, không có r cây to, có đ m m nh chai t 20% tr l ạ ặ ơ ố ự nhiên d ng nguyên th ho c t t n i khác i x p, ho c t ị ổ ế đem đ n đ đã b nén ch t t nhiên. Cát đen, cát vàng có ỏ ộ ẩ đ m t
nhiên, s i, đá dăm, đá v n đ thành đ ng.
ồ
ả
ạ ấ ấ
ừ
ộ ẩ
ẫ ỏ ạ ở ấ
ẫ ễ ấ
ẻ Dùng x ng, mai ố ặ ho c cu c bàn ế ắ ượ c mi ng x n đ
ẫ
m ngỏ
ỡ
Ạ Ấ TÊN CÁC LO I Đ T C PẤ Đ TẤ
ộ ẩ
ự
ự
ắ
ạ G m các lo i đ t c p I có l n s i s n, m nh sành, g ch ả ỡ 20% tr lên. Không l n r cây v , đá dăm., m nh chai t ự nhiên hay khô. Đ t á sét, cao lanh, đ t sét to, có đ m t ỏ ạ ả ắ ả tr ng, sét vàng, có l n s i s n, m nh sành, m nh chai, ổ ở ạ ạ ặ ơ d ng nguyên th ho c n i khác g ch v không quá 20% ặ ị ổ ế nhiên ho c khô r n. đ đ n đã b nén t nhiên có đ m t
II
13
ố Dùng cu c chim
ả
ấ ỏ ạ
ỏ ấ ồ ỡ ừ
ạ
20% tr
ớ
m i cu c đ
ố ượ c
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ạ ặ
ự
ổ
ứ nhiên ho c khô c ng ho c đem đ
ắ Đ t á sét, cao lanh, sét tr ng, sét vàng, sét đ , đ t đ i núi ở ả ẫ l n s i s n, m nh sành, m nh chai, g ch v t ạ ấ ẫ ễ lên có l n r cây. Các lo i đ t trên có tr ng thái nguyên ổ ở ơ ặ ộ ẩ n i th có đ m t ầ ế khác đ n có đ m nén.
ấ ấ
ạ ấ
ả
ẫ
III
ộ ỏ ổ
ặ
ạ
ế
ắ
ỉ
Các lo i đ t trong đ t c p III có l n đá hòn, đá t ng. Đá ong, đá phong hoá, đá vôi phong hoá có cu i s i dính ế ở ỡ k t b i đá vôi, xít non, đá qu ng các lo i đã n mìn v ắ ỏ nh , sét k t khô r n ch c thành v a.
IV
Ả
Ấ
Ấ
B NG PHÂN C P Đ T
(Dùng cho công tác đóng c c)ọ
ẻ
ề
ẫ
÷10% sét
I
Cát pha l n 3 ấ ẫ
tr ng thái d o, sét và á sét m m, than, ể
ự ậ
ế
ở ạ ấ ắ ừ ơ bùn, đ t l n th c v t, đ t đ p t
n i khác chuy n đ n.
ầ
ặ
Ả
II
ượ ấ ấ
ứ
ỏ
Cát đã đ ướ n
ỏ ứ ấ c đ m ch t, s i, đ t sét c ng, cát khô, cát B o hoà ÷ 30% s i, đá.
c. Đ t c p I có ch a 10
Ấ Ấ Ạ Ấ C P Đ T TÊN CÁC LO I Đ T
Ọ
Ấ
Ả
Ồ B NG PHÂN C P ĐÁ DÙNG CHO CÔNG TÁC KHOAN C C NH I
Ấ
Ấ
Ấ C P Đ T ĐÁ
NHÓM Đ T ĐÁ
TÊN CÁC LO I ĐÁẠ
ế
ế
ế
ị
ớ
ứ ừ
ơ ặ ộ ế ị
ừ
ằ
ể ẻ ạ ượ ế
ớ
ả i 5mm
ề ặ c v t lõm trên b m t đá sâu t ấ ị
Đá phi n sét, phi n than, phi n Xeritxit ế Cát k t, Dunit, Feridolit, Secpantinit … b phong ạ hóa m nh t i m c v a. Đá Macn ch t, than đá ộ ứ có đ c ng trung bình. Tup, b t k t b phong hóa v a.ừ Có th b nõn đá b ng tay thành t ng m nh. T o đ ọ ủ ằ b ng mũi nh n c a búa đ a ch t.
4
14
Ấ
Ấ
Ấ C P Đ T ĐÁ
NHÓM Đ T ĐÁ
TÊN CÁC LO I ĐÁẠ
ế
ế ớ
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ắ
ầ
Đá phi n sét Clorit, Phylit, cát k t v i xi măng là vôi, oxit s t, đá vôi và Đolomit không thu n.
ừ
IV
Than Antraxit, Porphiarit, Secpatinit, ử ị Dunit, Keratophia phong hóa v a. Tup núi l a b Kericit hóa.
ẻ
M u nõn khoan g t, b khó, r ch đ
c d
ượ ằ
ể
ẫ ằ
ễ ạ c đi m lõm sâu b ng 1
ạ ấ ậ
ọ ượ ạ
dàng b ng dao, t o đ ị nhát búa đ a ch t đ p m nh.
ế
ế
ạ
ế
ẫ
Đá phi n Clorit th ch anh, đá phi n Xericit ặ ế ị ạ th ch anh. Sét k t b silic hóa y u. Anhydric ch t ậ ệ xít l n v t li u Tup.
5
ộ ế ợ
ế
ắ
ớ ặ
ơ
ẹ ế ươ
Cu i k t h p v i xi măng g n k t là vôi. Đá vôi và Đôlômit ch t xít. Đá Skan . Đunit phong hóa nh đ n t
i.
ẫ
6
ể ọ ị
ặ ạ ượ ằ ấ ạ ượ ế
c b ng dao c v t lõm
M u nõn có th g t ho c c o đ con. Đ u nh n búa đ a ch t t o đ ươ t
ầ ọ ố ng đ i sâu.
ế
ả ừ
ế
s ng, đá gi
ạ
ơ
ả Sét k t silic hóa, đá phi n gi ừ s ng Clorit. Các lo i đá Pocphiarit, Điabaz , Tup ẹ ị b phong hóa nh .
ộ ế
ứ
ầ
ộ
Cu i k t ch a trên 50% cu i có thành ph n là
III
đá
ế
ắ Macna, xi măng g n k t là Silic và sét.
ộ ế
ầ
ớ
ầ Cu i k t có thành ph n là đá tr m tích v i xi
măng
ế
ạ
ắ g n k t là silic Điorit và Gabro h t thô.
7
15
Ấ
Ấ
Ấ C P Đ T ĐÁ
NHÓM Đ T ĐÁ
TÊN CÁC LO I ĐÁẠ
ế
ế
ạ
ạ
Cát k t th ch anh. Đá phi n Silic. Các lo i đá Skanơ
ể ớ
ạ
ạ
ơ
th ch anh G nat tinh th l n. Đá Granit h t thô.
II
ộ ế
ị
ầ Cu i k t có thành ph n là đá Macna, đá Nai, Granit, Pecmanit, Syenit, Garbo, Tuôcmalin th chạ ẹ anh b phong hóa nh .
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ
ỉ ầ ầ
ộ ọ ủ
ạ ấ ậ
ẫ ạ
ỉ
ủ
ặ
ị Ch c n m t nhát búa đ p m nh m u đá đã b ị ỡ v . Đ u nh n c a búa đ a ch t đ p m nh ch làm ẫ xây xát m t ngoài c a m u nõn.
ỏ
ạ
Syenit, Granit h t thô nh . Đá vôi hàm l
ầ
ộ ế ạ
ể
ạ
ơ
ặ
ượ ng silic cao. Cu i k t có thành ph n là đá Macna, đá Bazan. Các lo i đá Nai Granit, Nai garbo, ỏ Pocphia th ch anh, Pecmatit, Skan tinh th nh , các Tup silic, Barit ch t xít.
8
ạ
ẫ
ậ
ớ ị ỡ ầ Búa đ p m nh vài l n m u nõn m i b v .
ầ
ấ ậ
i 1
ọ ủ ạ ượ ế
ề ầ ạ ặ
ể
ị Đ u nh n c a búa đ a ch t đ p nhi u l n t đi m t o đ
c v t lõm nông trên m t đá.
ơ ơ
ạ
ỏ
ơ
ơ
I
ử
ạ
ộ ạ
ừ
ế
ắ
ắ
Đá Skan gr nat. Các đá Granit h t nh , đá ạ Sran diorit, Liparit. Đá Skan silic, m ch ầ ế th ch anh. Cu i k t núi l a có thành ph n Macna.Cát k t th ch anh r n ch c, đá s ng.
9
ẫ
ậ
ạ
ớ ị ỡ ề ầ Búa đ p m nh nhi u l n m u nõn m i b v .
ừ
ắ
ặ Đ c bi
ệ t
ứ ọ
ứ ắ
ị ặ
ắ ứ Đá Quăczit, đá s ng c ng ch c, ch a ít s t. ọ ị ừ ạ Đá Anbiophia h t m n b s ng hóa. Đá ng c (ng c ạ bích …), các lo i qu ng ch a s t.
10
ứ
ẫ
ạ
ậ
ộ
ỉ
Búa đ p m nh m t nhát ch làm s t m u đá.
11
16
Ấ
Ấ
Ấ C P Đ T ĐÁ
NHÓM Đ T ĐÁ
TÊN CÁC LO I ĐÁẠ
Đá Quăczit các lo i.ạ
Đá Côranhđông.
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ề ầ
ạ
ớ
ứ ượ
c
ẫ
ậ Búa đ p m nh nhi u l n m i làm s t đ m u đá.
12
Ghi chú:
ạ ỗ ọ ặ ụ ọ ồ ơ t nhóm 11, 12 áp d ng đ n giá khoan c c nh i đá
Khoan t o l ệ ố ồ ớ ơ ệ ươ ứ c c nh i vào đá đ c bi ấ c p I nhân h s 1,35 so v i đ n giá khoan t ng ng.
17
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG I
Ự
Ẩ
Ằ
Ị Ặ CÔNG TÁC CHU N B M T B NG XÂY D NG
Ặ
Ằ
Ừ
Ủ
Ạ
Ằ
AA.11100 CÔNG TÁC PHÁT R NG T O M T B NG B NG TH CÔNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ể ậ ừ ể ể ậ ạ ỏ ố Phát r ng, v n chuy n cây c , đánh đ ng trong ph m vi 30m đ v n chuy n
ư ạ ừ ặ ọ ưa ch t thân cây, cành ng n thành t ng khúc,
C a ch t, h cây cách m t đ t 20cm, c ể ậ ọ ặ ấ ạ ặ ừ ể ạ ế x p g n theo t ng lo i trong ph m vi 30m đ v n chuy n.
ư ừ ễ ế ọ
Đào g c cây, r cây, c ể ậ ừ ặ ễ cây, g c cây thành t ng khúc, x p g n thành t ng a ch t r ấ ể ố ạ ạ ố ạ ố lo i trong ph m vi 30m đ v n chuy n, l p, san l i h sau khi đào.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Đ nơ vị ừ ạ ộ
164.923
246.516
284.709
ẩ ậ Phát r ng lo i I m t đ cây tiêu 100m2 r ngừ chu n trên
100m2 100m2 100m2
ậ ộ
210.060
315.957
366.302
451.368
569.418
ẩ AA.11111 0 cây AA.11112 ≤ 2 cây AA.11113 ≤ 3 cây ạ ừ Phát r ng lo i II m t đ cây tiêu 00m2 r ngừ chu n trên 1
100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
AA.11121 0 cây AA.11122 ≤ 2 cây AA.11123 ≤ 3 cây AA.11124 ≤ 5 cây AA.11125 > 5 cây ạ ậ ộ
241.308
343.734
395.815
480.880
600.666
ẩ ừ Phát r ng lo i III m t đ cây tiêu 100m2 r ngừ chu n trên
100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
AA.11131 0 cây AA.11132 ≤ 2 cây AA.11133 ≤ 3 cây AA.11134 ≤ 5 cây AA.11135 > 5 cây ạ ậ ộ
263.877
373.246
432.271
ẩ ừ Phát r ng lo i III m t đ cây tiêu 100m2 r ngừ chu n trên
100m2 100m2 100m2 AA.11141 0 cây AA.11142 ≤ 2 cây AA.11143 ≤ 3 cây
Ừ
Ằ
Ằ
Ặ
Ạ
AA.11200 PHÁT R NG T O M T B NG B NG C GI
Ơ Ớ I
ệ ầ Thành ph n công vi c:
18
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ặ ủ ổ ư ừ ặ i đ cây, c a ch t thân, cành cây thành t ng đo n. ạ San l pấ ặ ị ưa ch t ho c ễ ặ ằ ẩ Chu n b , c ổ ố m t b ng, nh g c cây, r cây.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ặ ằ ừ ậ ằ ẩ ạ ộ ơ i ớ m t đ cây tiêu chu n trên
13.020
39.356
21.353
54.344
49.650
68.468
72.566
81.439
92.878
88.646
Phát r ng t o m t b ng b ng c gi 100m2 r ngừ
AA.11211 0 cây AA.11212 ≤ 2 cây AA.11213 ≤ 3 cây AA.11214 ≤ 5 cây AA.11215 > 5 cây 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
Ổ Ả Ẩ B NG QUY Đ I CÂY TIÊU CHU N
ƯỜ Ổ ƯỜ Ổ Đ Đ
NG KÍNH CÂY >4050 cm >5060 cm Đ I RA CÂY TIÊU CHU NẨ 6 15 NG KÍNH CÂY 1020 cm >2030 cm >3040 cm Đ I RA CÂY TIÊU CHU NẨ 1 1,5 3,5
Ố
Ụ
Ặ
AA.12000 CÔNG TÁC CH T CÂY, ĐÀO G C CÂY, B I CÂY
ơ ườ ụ ặ ặ ạ ợ ộ Đ n giá tính cho tr ộ ố ng h p ch t, đào m t ho c m t s cây, b i cây trong ph m vi xây
ự d ng công trình.
Ặ
AA.12100 CH T CÂY
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ừ ể ế ẩ ặ ậ ố ố ị Chu n b , ch t cây, đ n cành, thân cây thành t ng khúc. V n chuy n x p đ ng trong
ạ ph m vi 30m.
ơ ị Đ n v tính: đ/1 cây
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
20.832
ở ặ ấ ằ m t đ t b ng ph ng Ch t cây
41.665
85.065
161.451
352.414
843.711
1.593.676
ố ặ ườ
Cây Cây Cây Cây Cây Cây Cây
ặ ẳ ẳ AA.12111 Đ ng kính g c cây ≤ 20 cm AA.12112 ≤ 30 cm AA.12113 ≤ 40 cm AA.12114 ≤ 50 cm AA.12115 ≤ 60 cm AA.12116 ≤ 70 cm AA.12117 > 70 cm ở ặ ấ ằ Ch t cây m t đ t b ng ph ng
19
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
46.873
95.482
175.339
493.033
1.055.506
1.736.030
Máy Mã hi uệ Tên công tác V tậ li uệ Nhân công 24.304 ố ườ
Đ nơ vị Cây Cây Cây Cây Cây Cây Cây AA.12121 Đ ng kính g c cây ≤ 20 cm AA.12122 ≤ 30 cm AA.12123 ≤ 40 cm AA.12124 ≤ 50 cm AA.12125 ≤ 60 cm AA.12126 ≤ 70 cm AA.12127 > 70 cm
ườ ặ ợ ựơ ớ ệ ố ng h p ch t cây ở ỗ ầ ộ ch l y l ơ i thì đ n giá đ c nhân lên v i h s 2. Ghi chú: Tr
Ụ
Ố AA.13000 ĐÀO G C CÂY, B I CÂY
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ả ễ ụ ể ầ ậ ạ ố Đào g c cây, b i cây c r theo yêu c u, v n chuy n trong ph m vi 30m.
Ố
AA.13100 ĐÀO G C CÂY
ố ơ ị Đ n v tính: đ/1 g c cây
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công
34.721
ố Đào g c cây
64.233
121.522
234.364
562.474
1.055.506
1.897.481
ố ≤ 20 cm
ườ AA.13111 Đ ng kính g c cây AA.13112 ≤ 30 cm AA.13113 ≤ 40 cm AA.13114 ≤ 50 cm AA.13115 ≤ 60 cm AA.13116 ≤ 70 cm AA.13117 > 70 cm g c ố cây g c ố cây g c ố cây g c ố cây g c ố cây g c ố cây g c ố cây
Ụ
AA.13200 ĐÀO B I CÂY
ơ ị ụ Đ n v tính: đ/1 b i
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
92.010
ụ Đào b i cây d a n
130.202
ườ
b iụ b iụ
182.283
ừ ướ c: ụ ừ ≤30 cm AA.13211 Đ ng kính b i d a AA.13212 >30 cm ụ Đào b i tre:
1.159.668
2.086.708
ườ ụ
≤50 cm AA.13221 Đ ng kính b i tre AA.13222 ≤80 cm AA.13223 >80 cm b iụ b iụ b iụ
20
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ỡ
AA.20000 CÔNG TÁC PHÁ D CÔNG TRÌNH
Ỡ
Ủ
Ằ
AA.21000 PHÁ D CÔNG TRÌNH B NG TH CÔNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ỡ ế ậ Phá v các k t c u ki n trúc, t n d ng các v t li u đ s d ng l
ể ử ụ ể ậ ệ ậ ạ ạ ệ ạ ơ
ụ ươ ệ ể ỡ ơ ọ ế ế ấ ặ ị ừ t ng lo i, đúng n i qui đ nh ho c trên các ph ặ ằ chuy n, thu d n m t b ng sau khi phá d (bi n pháp phá d ch ố i, x p đ ng theo ể ậ ng ti n v n chuy n trong ph m vi 30m đ v n ỡ ưa tính trong đ n giá).
Ấ
Ạ
Ỡ Ế AA.21100 PHÁ D K T C U G CH ĐÁ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
252.569
284.374
ỡ ế ấ ạ Phá d k t c u g ch đá:
312.437
376.047
ạ ng g ch ng đá
340.500
ạ ạ
ỡ ườ ỡ ườ ỡ ỡ ỡ AA.21111 Phá d t AA.21112 Phá d t ỡ ề AA.21121 Phá d bê tông g ch v n n ỡ AA.21122 Phá d bê tông g ch v móng ỉ AA.21131 Phá d bê tông than x m3 m3 m3 m3 m3
Ỡ Ế
Ấ
ƯỜ
Ộ
Ầ
AA.21200 PHÁ D K T C U BÊ TÔNG MÓNG, T
NG C T, XÀ D M
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
385.401
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
666.033
ỡ ế ấ Phá d k t c u bê tông: ờ ỡ AA.21211 Phá d bê tông t ng r i ỡ ả ề Phá d bê tông n n, móng :
954.149
ố
879.314
ố
1.028.984
1.216.072
ng
ầ AA.21221 Không c t thép AA.21222 Có c t thép ườ ỡ AA.21231 Phá d bê tông t ộ ỡ AA.21241 Phá d bê tông c t ỡ AA.21251 Phá d bê tông xà, d m m3 m3 m3 m3 m3
Ỡ Ề
Ạ
Ấ
Ề
AA.21300 –PHÁ D N N XI MĂNG, N N G CH, T M ĐAN BÊTÔNG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/1
5.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ỡ ề
9.354
ố
AA.21311 AA.21312 m2 m2
13.096
ạ
AA.21321 Phá d n n xi măng: Không c t thép ố Có c t thép ỡ ề Phá d n n g ch: ạ G ch lá nem m2
21
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
11.225
16.838
Nhân công 14.967
ạ G ch xi măng ỉ ạ G ch ch ỡ ấ AA.21322 AA.21323 AA.21331 Phá d t m đan bê tông Đ nơ vị m2 m2 m2
Ỡ Ế
Ặ ƯỜ
Ấ
AA.21400 PHÁ D K T C U M T Đ
NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
278.761
303.083
357.338
420.948
658.550
ặ ườ ng:
ặ ườ ặ ườ ặ ườ ặ ườ ặ ườ AA.21411 M t đ AA.21421 M t đ AA.21431 M t đ AA.21441 M t đ AA.21451 M t đ ỡ ế ấ Phá d k t c u m t đ ố ấ ng c p ph i ng đá dăm ự ng đá dăm nh a ng BT apphan ng BT xi măng m3 m3 m3 m3 m3
Ỡ
AA.21500 PHÁ D HÀNG RÀO
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/1
14.967
17.960
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ỡ ắ
Phá d hàng rào song s t: ạ ơ ạ ả AA.21511 Lo i đ n gi n ứ ạ AA.21512 Lo i ph c t p m2 m2
Ấ
Ế
ƯỚ ƯỚ Ằ
Ủ
Ỡ AA.21600 PHÁ D CÁC K T C U D
C B NG TH CÔNG
I N
ầ
ệ Thành ph n công vi c: ỡ ế ấ ẩ ị ế ệ ể ạ ậ ổ Chu n b , đào, phá d k t c u g ch đá, bê tông, b c x p, v n chuy n ph li u đ đúng ệ ạ ạ ị ố ế ệ ổ ư ơ n i qui đ nh trong ph m vi 30m (ch a tính h sàn đ o, h n i thi công).
3 Đ n v tính: đ/1 m
ơ ị
347.984
860.605
1.431.223
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ỡ ế ấ ướ ướ i n ằ c b ng ủ
ố Phá d k t c u d th công: ạ ế ấ K t c u g ch đá ố Bê tông không c t thép Bê tông có c t thép AA.21611 AA.21612 AA.21613 m3 m3 m3
Ỡ Ằ
AA.22000 PHÁ D B NG MÁY
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ế ấ ạ ằ ố
ế ả ổ ằ ơ ị
ắ ố ậ ươ ệ ể ạ ằ ố ỡ ế ấ Phá d k t c u bê tông c t thép, không c t thép, k t c u g ch đá b ng búa căn, b ng ầ ặ ố máy khoan c m tay, c t c t thép b ng máy hàn. B c xúc ph th i đ đúng n i quy đ nh ho c ổ ng ti n v n chuy n trong ph m vi 30m. đ lên ph
22
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ỡ Ế
Ấ
Ằ
AA.22100 PHÁ D K T C U B NG BÚA CĂN
Ỡ Ế
Ấ
Ằ
AA.22200 PHÁ D K T C U B NG MÁY KHOAN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
19.500 112.253 314.342
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
93.544 210.526
ỡ ằ Phá d b ng búa căn: ỡ ế ấ Phá d k t c u bê tông: ố
37.418 128.665
ố
ạ m3 m3 m3
19.500 377.918 298.090
ỡ ế ấ ỡ ằ ỡ ế ấ
351.725 157.257
AA.22111 Có c t thép AA.22112 Không c t thép AA.22121 Phá d k t c u g ch đá Phá d b ng máy khoan: Phá d k t c u bê tông: ố
308.695 141.968
ố
ỡ ế ấ ạ AA.22211 Có c t thép AA.22212 Không c t thép AA.22221 Phá d k t c u g ch đá m3 m3 m3
Ậ
Ồ Ầ Ọ AA.22300 Đ P Đ U C C KHOAN NH I
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ỡ ầ ọ ằ ầ ọ ằ ắ ố ấ ấ ị L y d u v trí, phá d đ u c c b ng búa căn, c t c t thép đ u c c b ng máy hàn.
ế ả ứ ố ỏ ố B c xúc ph th i vào thùng ch a và dùng c u đ
ố ố ệ ệ ậ ầ ẩ ưa lên kh i h móng. ỹ V sinh hoàn thi n và u n c t thép theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
15.600
144.413
662.410
19.500
210.602
839.844
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị ậ ầ ọ ồ
AA.22310 AA.22320 Đ p đ u c c khoan nh i: Trên c nạ D i n ướ ướ i m3 m3
Ặ ƯỜ
Ớ
AA.22400 CÀO BÓC L P M T Đ
NG BÊTÔNG ASPHALT
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ắ ệ ấ ấ
ị ặ ằ ầ ờ ặ ế ể ằ ậ
ị ỹ ế ệ ơ ẩ ầ ọ ể ắ
ẩ Chu n b m t b ng, l p đ t hàng rào, bi n báo, đèn tín hi u. Chu n b máy, l y d u cao ằ ặ ư ng c n bóc. Ti n hành bóc b ng máy theo đúng yêu c u k thu t, bóc b ng c. Di chuy n bi n báo và rào ch n, d n ph li u r i vãi, xúc ạ ậ ớ ượ i đ ể ể ế ả ế ệ ể ậ ộ ớ đ l p m t đ ể ủ th công đi m máy không t hót ph li u lên xe v n chuy n. V n chuy n ph th i trong ph m vi 1000m
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
1.090.898
357.020
1.927.878
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ặ ườ ng bê tông
1.464.920
417.192
2.114.419
ớ ớ 100 m2 100 m2 Cào bóc m t đ asphalt: ề AA.22411 Chi u dày l p bóc ề AA.22412 Chi u dày l p bóc ≤ 3 cm ≤ 4 cm
23
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
2.334.671
2.025.954
2.649.324
565.616
2.566.609
Nhân công 485.387
3.584.380
657.879
2.819.225
ớ ớ ớ 100 m2 100 m2 100 m2 ề AA.22413 Chi u dày l p bóc ề AA.22414 Chi u dày l p bóc ề AA.22415 Chi u dày l p bóc ≤ 5 cm ≤ 6 cm ≤ 7 cm
Ậ
Ằ
Ấ
Ế
Ể
Ế
Ả AA.23000 V N CHUY N PH TH I TI P 1000M B NG ÔTÔ 7 T N
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
22.883
29.613
37.689
44.419
59.225
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Đ nơ vị ả ể ế
ề ề ề ề ề 100 m2 100 m2 100 m2 100 m2 100 m2 ế ậ V n chuy n ph th i ti p 1000m ằ b ng ô tô 7 t n: AA.23111 Chi u dày l p c t AA.23112 Chi u dày l p c t AA.23113 Chi u dày l p c t AA.23114 Chi u dày l p c t AA.23115 Chi u dày l p c t ấ ớ ắ ≤3cm ớ ắ ≤4cm ớ ắ ≤5cm ớ ắ ≤6cm ớ ắ ≤7cm
Ạ Ế
Ỡ
Ấ
AA.30000 – THÁO D CÁC LO I K T C U
Ạ Ế
Ỡ
Ủ
Ấ
Ằ
AA.31000 THÁO D CÁC LO I K T C U B NG TH CÔNG
Ạ Ế
Ỗ Ắ
Ỡ
Ấ
AA.31100 THÁO D CÁC LO I K T C U G , S T THÉP
3, đ/1t nấ
ơ ị Đ n v tính: đ/m
353.596
559.393
Máy ậ ệ V t li u Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
1.216.072
1.646.374
AA.31111 AA.31112 m3 m3
ề ề AA.31121 AA.31122 t nấ t nấ ỗ ỡ ế ấ Tháo d k t c u g : ≤ 4 m ề Chi u cao ≤ 16 m ề Chi u cao ỡ ế ấ ắ Tháo d k t c u s t thép: Chi u cao Chi u cao ≤ 4 m ≤ 16 m
Ỡ
AA.31200 THÁO D MÁI
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
11.225
16.838
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ỡ
5.613
7.484
ề ề AA.31211 AA.31212 m2 m2 ≤ 4 m ≤ 16 m
ề ề AA.31221 AA.31222 m2 m2 Tháo d mái ngói: Chi u cao Chi u cao ỡ Tháo d mái tôn: Chi u cao Chi u cao ≤ 4 m ≤ 16 m
24
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
9.354
11.225
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ỡ
ề ề AA.31231 AA.31232 m2 m2 Tháo d mái Fibrôxi măng: Chi u cao Chi u cao ≤ 4 m ≤ 16 m
Ố ƯỜ
Ử
Ạ
Ỡ Ầ AA.31300 THÁO D TR N, C A, G CH P T
NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
11.225
7.484
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
20.580
24.321
AA.31311 AA.31312 m2 m2
AA.31331 AA.31332 ử ỡ ầ Tháo d tr n, c a: ỡ ầ Tháo d tr n ỡ ử Tháo d c a ỡ ạ ố Tháo d g ch p: ngườ T Chân t ngườ m2 m2
Ỡ
AA.31400 THÁO D VÁCH NGĂN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
5.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ỡ
7.484
7.484
ắ
11.225
18.709
ấ ườ ỗ
ằ AA.31411 AA.31421 AA.31431 AA.31441 AA.31451 Tháo d vách ngăn: Khung m t cáo Gi y ép, ván ép T ng g Ván sàn Vách ngăn b ng nhôm kính m2 m2 m2 m2 m2
Ị Ệ
Ỡ
Ế
AA.31500 THÁO D CÁC THI T B V SINH
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ể ử ụ ậ ệ ụ ậ ạ ể ậ ỡ Tháo d các thi ế i. V n chuy n và x p
t b v sinh, t n d ng các v t li u đ s d ng l ạ ừ ạ ị ế ị ệ ơ ố đ ng theo t ng lo i đúng n i qui đ nh trong ph m vi 30m.
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
84.190
18.709
24.321
28.063
ậ ệ V t li u Máy Tên công tác Mã hi uệ Đ nơ vị Nhân công ế ị ệ t b v sinh:
cái cái cái cái ỡ Tháo d các thi ỡ ồ ắ AA.31511 Tháo d b n t m ỡ ậ ử AA.31521 Tháo d ch u r a ỡ ệ AA.31531 Tháo d b xí ể ỡ ậ AA.31541 Tháo d ch u ti u
Ụ Ộ
Ỡ
ƯỚ
Ề AA.31600 THÁO D MÁY ĐI U HOÀ C C B , BÌNH ĐUN N
C NÓNG
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
25
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
112.253
Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Máy Đ nơ vị V tậ li uệ ề ụ ộ Tháo d máy đi u hoà c c b , bình đun n c nóng:
37.418
ề
ướ ỡ ướ ụ ộ ỡ AA.31611 Tháo d máy đi u hoà c c b ỡ c nóng AA.31621 Tháo d bình đun n cái cái
Ằ
Ấ
Ỡ Ế AA.32000 THÁO D K T C U B NG MÁY
Ỡ Ầ
Ạ
Ầ
Ằ
AA.32100 THÁO D C U T M (EIFFEL, BAILEY, DÀN T66, N64) B NG MÁY HÀN, C N C UẨ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ẩ ủ ủ ằ
ế ợ ọ ả ố ỡ ế ế ợ Chu n b , tháo sàn c u, dàn c u b ng th công k t h p máy hàn và th công k t h p ộ ẩ
ầ ầ ạ ậ ệ ạ ấ ậ ế ấ ậ ầ c n c u, đánh d u phân lo i v t li u sau tháo d , x p g n, x m i hàn, tháo bu lông các b ể ph n k t c u v n chuy n trong ph m vi 30m.
ơ ị Đ n v tính: đ/1t nấ
16.380
1.373.226
188.337
23.888
1.762.369
260.084
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ỡ ằ
ỡ ỡ AA.32111 AA.32112 t nấ t nấ
16.380
675.388
393.699
23.888
1.055.176
504.091
ắ ẩ
AA.32121 AA.32122 Tháo d b ng máy hàn: ầ Tháo d sàn c u ầ Tháo d dàn c u ầ ỡ ằ Tháo d b ng c n c u, c t thép ằ b ng máy hàn : ầ ỡ Tháo d sàn c u ầ ỡ Tháo d dàn c u t nấ t nấ
Ỡ Ầ
Ầ
Ạ AA.32200 THÁO D D M, DÀN C U THÉP CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
311.031
1.905.444 6.625.348
334.451
2.707.736 7.704.604
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ỡ ầ ầ ạ Tháo d d m, dàn c u thép các lo i:
AA.32211 Trên c nạ AA.32212 D i n ướ ướ c t nấ t nấ
26
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG II
Ắ
Ấ
CÔNG TÁC ĐÀO, Đ P, Đ T ĐÁ, CÁT
Ế THUY T MINH
ơ ắ Đ n giá công tác đào, đ p đ t, đá, cát đ ị ư c quy đ nh cho m
ệ ấ ầ ắ ấ ệ ị
ợ ầ ừ ụ ế ố
3 đào đ p hoàn ch nh (bao ỉ ợ ệ ẩ ể ả ồ g m các công vi c đào xúc đ t, đ m lèn k c các công vi c chu n b và hoàn thi n v.v..) ỡ ộ ố ạ ế ặ ườ ng h p c n ph i phát r ng phát tuy n, ch t, đào g c cây, b i cây, phá d m t s lo i k t Tr c u trấ ư ụ ư c khi đào, đ p thì áp d ng theo đ n giá công tác t c tính trong ch ơ ng I.
ả ắ ươ ượ ứ ớ ơ ng ng đã đ
ơ ườ ủ ắ ấ ằ ợ ng h p đào đ p đ t đá, cát b ng th công và đào
ắ Đ n giá đào, đ p đ t tính trong tr ấ ằ ấ ơ ớ ắ đ p đ t, đá, cát b ng c gi i.
ườ ợ ắ ằ Tr
ng h p đào, đ p đ t, đá, cát b ng máy mà kh i l ọ ấ ựơ ắ ố
ố ựơ ng do máy không làm đ ườ ủ ằ ng đ p ép d ph i làm b ng th công (đào khoan đ ơ ư ả ố ựơ ủ ụ ằ ựơ c nh ng, đào ng làm b ng th công áp d ng đ n giá đào
ả ấ ắ ủ ọ ấ ằ ư đào rãnh d c, đào x kh i l ấ rãnh d c, đào l y đ t đ p ép d ắ đ p đ t, đá, cát b ng th công t
ấ ổ ạ ơ ơ i n i đào. ấ Đ n giá đào đ t tính cho đào
3 đ p đo t ấ ắ
ư,.v.v.) thì kh i l ươ ứ ng ng. m3 đ t nguyên th đo t ạ ơ ắ ắ ắ ấ ơ i n i đ p. Đ n giá đ p đ t tính cho m
ớ ệ ố ổ ừ ấ ể ể ắ ố ựơ ằ ng đ t đ p nhân v i h s chuy n đ i t ầ đ t thiên nhiên c n
Đào đ đ p b ng kh i l ư ả ể ắ đào đ đ p nh b ng kèm theo.
ể ậ ơ ấ ạ ơ Đ n giá v n chuy n tính cho m3 đ t đào đo t ệ ố ở ờ ủ ế i n i đào đã tính đ n h s n r i c a
đ t.ấ
ậ ể ấ ằ ệ ố ở ờ ủ ấ Đ n giá v
ự ổ ươ ế ớ ấ ươ ứ ạ đ đã tính đ n h s n r i c a đ t, đá cho ệ ấ ng ng v i c p đ t, đá và lo i ph ng ti n
ơ n chuy n đ t, đá b ng ôtô t các c ly ự <300m; <500m; <700m và <1000m t ể ậ v n chuy n.
ườ ế ậ ấ ụ ơ n i đào đ n n i đ >1000m thì áp d ng đ n giá
ng h p c ly v n chuy n đ t, đá t ể ở ự ơ ổ ế ể ơ ể ậ Tr ậ v n chuy n ừ ơ ≤1000m và đ n giá v n chuy n 1000m ti p theo nh ợ ự c ly ư sau:
ớ ự ớ ự ớ ự ớ ự ≤2Km ể Đ n giá v n chuy n v i c ly L ≤4Km ể Đ n giá v n chuy n v i c ly L ≤7Km ể Đ n giá v n chuy n v i c ly L ể Đ n giá v n chuy n v i c ly L >7Km = Đg1 + Đg2x(L1) = Đg1 + Đg3x(L1) = Đg1 + Đg4x(L1) = Đg1 + Đg4x6 + Đg5x(L7)
ạ ≤1000m
ự ự ự ế ế ế
≤2Km ≤4Km ≤7Km ự ể ể ể ể ể ậ ậ ậ ậ ậ ạ ơ ậ ơ ậ ơ ậ ậ ơ Trong đó: ơ ơ ơ ơ ơ Đg1: Đ n giá v n chuy n trong ph m vi Đg2: Đ n giá v n chuy n 1Km ti p theo c ly Đg3: Đ n giá v n chuy n 1Km ti p theo c ly Đg4: Đ n giá v n chuy n 1Km ti p theo c ly Đg5: Đ n giá v n chuy n 1Km ngoài ph m vi c ly >7Km
ắ ượ ổ ạ ứ ệ ấ ớ ặ ỗ ề c tính m c riêng v i đi u ki n đ t, đá, cát đ t ơ i ch (ho c n i
ấ Đ p đ t, đá, cát đ ể ế khác đã chuy n đ n).
ơ ấ ằ ấ ợ ổ ư c tính cho công tác đào xúc đ t, đá đ lên
ệ ể ươ Đ n giá đào đ t đá công trình b ng máy đ ậ ng ti n v n chuy n. ph
27
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ấ ữ ơ ấ ấ ạ ụ ằ ơ ặ Đ n giá đào xúc đ t h u c , đ t phong hoá b ng máy áp d ng đ n giá đào đ t t o m t
ơ ấ ấ ằ b ng, đ t c p I.
ủ ể ế ể ậ ằ ậ ạ ị
ậ ơ Đ n giá v n chuy n ti p b ng th công quy đ nh v n chuy n trong ph m vi v n ể ố chuy n t i đa 300m.
ề ườ ươ ậ ồ ỏ ờ ượ Công tác tr ng c mái b kênh m ng, đê đ p, taluy n n đ ng đ c tính riêng.
ằ ẵ ạ ơ ắ ắ Đào đ t đ đ p ho c đ p đ t (b ng đ t có s n t i n i đ p) công trình ch
ủ ầ ớ ẩ c t
ướ ư i m, Ch đ u t ủ ừ ư ư và t ạ ấ ắ ệ ế ấ ặ ấ a tính đ n ổ ứ ư ượ ị ướ ẩ ng n i m. Khi xác đ nh l ch c t ớ ư c thí nghi m c a t ng lo i đ t đ p và theo ợ ố ư ng n ỉ
ơ ấ ể ắ ướ ụ ụ hao phí n c ph c v t ứ ế ế ấ t k căn c vào ch tiêu kh i l v n thi ể ổ mùa trong năm đ b sung vào đ n giá.
Ể Ổ Ừ Ấ Ệ Ố Ấ Ắ Ả B NG H S CHUY N Đ I BÌNH QUÂN T Đ T ĐÀO SANG Đ T Đ P
ệ ố ầ ọ ấ H s đ m nén, dung tr ng đ t H sệ ố
1,07
1,10
1,13
1,16 K=0,85; (cid:0) K=0,9; (cid:0) K=0,95; (cid:0) K=0,98; (cid:0) ≤1,45T/m3 1,6T/m3 ≤ 1,75T/m3 ≤ 1,8T/m3 > 1,8T/m3
ể ắ ể ợ ựơ ố ằ c tính b ng kh i ậ ể ổ ỗ ựơ l Ghi chú: ố ựơ ng đá h n h p c n đào và v n chuy n đ đ p đ Riêng kh i l ạ i n ng đá h n h p đo t ỗ ơ ắ i đ p nhân v i h s chuy n đ i 1,13. ấ ơ ầ ớ ệ ố ạ ấ ợ ứ ể ắ ầ ỹ ổ ứ ư ấ ế ế ể ể ủ ỗ ợ Căn c vào tính ch t c lý c a lo i đ t và đá h n h p đ đ p và yêu c u k thu t c ạ ệ ố ẩ t k chu n xác l ậ ụ ổ i h s chuy n đ i nói trên cho phù ủ v n thi ch c t th c a công trình, t h p.ợ
Ắ
Ấ
Ủ
Ằ
AB.10000 ĐÀO Đ P Đ T, ĐÁ, CÁT B NG TH CÔNG
Ủ
Ấ
Ằ
AB.11000 ĐÀO Đ T CÔNG TRÌNH B NG TH CÔNG
AB.11100 ĐÀO BÙN
ặ ổ ổ ị ươ ỗ ệ Đào, xúc, đ đúng ch quy đ nh ho c đ lên Ph ậ ệ ng ti n v n ầ Thành ph n công vi c: ạ ể chuy n trong ph m vi 30m.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
163.187
173.603
282.973
248.252
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ọ ệ ề
AB.11111 AB.11112 AB.11113 AB.11114 m3 m3 m3 m3
2.430
2.430
ậ
ẫ AB.11121 AB.11122 Đào bùn trong m i đi u ki n: Bùn đ c ặ ẫ Bùn l n rác ẫ ỏ Bùn l n s i đá Bùn l ngỏ ế ể V n chuy n ti p 10 m: Bùn đ c ặ Bùn l n rác m3 m3
28
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
11.458
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công 11.458 ẫ ỏ
AB.11123 AB.11124 Bùn l n s i đá Bùn l ngỏ m3 m3
Ể Ắ
Ậ
Ặ
Ấ
Ả
Ế
AB.11200 ĐÀO Đ T Đ Đ P HO C RA BÃI TH I, BÃI T P K T
ặ ổ ổ ị ươ ơ ệ Đào, xúc, đ đúng n i quy đ nh ho c đ lên ph ậ ệ ng ti n v n ầ Thành ph n công vi c: ạ ể chuy n trong ph m vi 10m.
ơ ị Đ n v tính: đ /m3
78.121
107.634
135.410
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ĐÀO MÓNG CÔNG TRÌNH
AB.11300 ĐÀO MÓNG BĂNG
m3 m3 m3 AB.11211 AB.11212 AB.11213 Đào xúc đ t :ấ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III
ầ ấ ổ ầ ậ ơ ệ Đào móng theo đúng yêu c u k thu t, xúc đ t đ đúng n i quy Thành ph n công vi c: ệ ươ ể ậ ạ ỹ ng ti n v n chuy n trong ph m vi 30m. ặ ổ ị đ nh ho c đ lên ph
ơ ị Đ n v tính: đ /m3
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
97.218
142.354
215.268
≤ 3 m, sâu ≤ 1 m:
335.054
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ m3 m3 m3 m3 AB.11311 AB.11312 AB.11313 AB.11314
107.634
152.771
227.420
≤ 3 m, sâu ≤ 2 m:
347.206
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ m3 m3 m3 m3 AB.11321 AB.11322 AB.11323 AB.11324
118.050
164.923
239.572
≤ 3 m, sâu ≤ 3 m:
364.566
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ m3 m3 m3 m3 AB.11331 AB.11332 AB.11333 AB.11334
≤ 3 m, sâu > 3 m:
131.938
ấ ấ Đào móng băng R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I m3 AB.11341
29
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
258.668
Máy Mã hi uệ Tên công tác V tậ li uệ Nhân công 182.283
387.135
ấ ấ ấ ấ ấ ấ Đ nơ vị m3 m3 m3 AB.11342 AB.11343 AB.11344
79.857
109.370
168.395
Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ > 3 m, sâu ≤ 1 m:
253.460
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ m3 m3 m3 m3 AB.11351 AB.11352 AB.11353 AB.11354
86.802
118.050
177.075
> 3 m, sâu ≤ 2 m:
263.877
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ m3 m3 m3 m3 AB.11361 AB.11362 AB.11363 AB.11364
93.746
126.730
189.227
> 3 m, sâu ≤ 3 m:
277.765
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ m3 m3 m3 m3 AB.11371 AB.11372 AB.11373 AB.11374
104.162
138.882
201.379
> 3 m, sâu > 3 m:
295.125
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV m3 m3 m3 m3 AB.11381 AB.11382 AB.11383 AB.11384
Ụ Ố Ể
Ộ
AB.11400 ĐÀO MÓNG C T TR , H KI M TRA
ấ ổ ậ ố ơ ệ Đào móng, h theo đúng yêu c u k thu t, xúc đ t đ đúng n i ầ Thành ph n công vi c: ị ầ ặ ổ ươ ể ệ ạ ậ quy đ nh ho c đ lên ph ỹ ng ti n v n chuy n trong ph m vi 10m.
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
131.938
206.588
329.846
538.169
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đơ n vị V tậ li uệ Nhân công ộ ụ ố ể
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11411 AB.11412 AB.11413 AB.11414 m3 m3 m3 m3
189.227
274.293
≤ 1m ,sâu > 1m:
ấ ấ ấ ấ Đào móng c t tr , h ki m tra ≤ 1m ,sâu ≤ 1m: R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II AB.11421 AB.11422 m3 m3
30
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
624.971
Tên công tác Máy Mã hi uệ V tậ li uệ Nhân công 406.231
ấ ấ ấ ấ AB.11423 AB.11424 Đơ n vị m3 m3
86.802
133.674
217.004
347.206
> 1m ,sâu ≤ 1m:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11431 AB.11432 AB.11433 AB.11434 m3 m3 m3 m3
123.258
180.547
262.141
406.231
> 1m ,sâu > 1m:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11441 AB.11442 AB.11443 AB.11444 Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV m3 m3 m3 m3
ƯƠ
ƯỚ
AB.11500 ĐÀO KÊNH M NG, RÃNH THOÁT N
C
ầ Thành ph n công vi c: ầ ấ ổ ươ ể ạ ậ ỹ ư ng, rãnh theo đúng yêu c u k ng ti n v n chuy n trong ph m vi 10m. ầ ơ ậ ậ ệ ẩ ị ặ ằ ệ Chu n b m t b ng, đào kênh m ệ ặ ổ ị ơ thu t, xúc đ t đ đúng n i quy đ nh ho c đ lên ph ỹ ạ ỗ Hoàn thi n công trình b t v mái taluy theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ướ c
105.898
157.979
234.364
357.622
ươ ≤3m, sâu ≤1m:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11511 AB.11512 AB.11513 AB.11514 m3 m3 m3 m3
118.050
163.187
237.836
361.094
≤3m, sâu ≤2m:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11521 AB.11522 AB.11523 AB.11524 m3 m3 m3 m3
124.994
173.603
249.988
376.719
≤3m, sâu ≤3m:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11531 AB.11532 AB.11533 AB.11534 m3 m3 m3 m3
137.146
189.227
319.430
≤3m, sâu >3m:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ Đào kênh m ng, rãnh thoát n R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng ộ Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III AB.11541 AB.11542 AB.11543 m3 m3 m3
31
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác Máy Mã hi uệ V tậ li uệ Nhân công 413.175 ấ ấ Đ nơ vị m3 AB.11544
90.274
121.522
182.283
272.557
ộ ≤1m:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11551 AB.11552 AB.11553 AB.11554 m3 m3 m3 m3
93.746
126.730
187.491
276.029
ộ ≤2m:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11561 AB.11562 AB.11563 AB.11564 m3 m3 m3 m3
104.162
144.090
196.171
286.445
ộ ≤3m:
AB.11571 AB.11572 AB.11573 AB.11574 m3 m3 m3 m3
112.842
156.243
204.852
300.333
ộ
AB.11581 AB.11582 AB.11583 AB.11584 Đ t c p IV R ng >3m, sâu Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng >3m, sâu Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV R ng >3m, sâu ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV R ng >3m, sâu >3m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV m3 m3 m3 m3
Ặ ƯỜ Ố
Ấ
ƯỜ
AB.11600 ĐÀO Đ T Đ T Đ
NG NG, Đ
NG CÁP
ặ ổ ị ấ ổ ệ Chu n b đào xúc đ t đ bên c nh ho c đ lên ph Thành ph n công vi c: ể ạ ỡ ế ấ ậ ệ ng ti n v n ơ ắ ấ ầ ạ ẩ chuy n trong ph m vi 10m, công tác làm kè ch n đ t, phá d k t c u ch ươ ưa tính trong đ n giá.
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
177.734
246.956
435.915
550.039
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ặ ườ ườ ng ố ng ng, đ
m3 m3 m3 m3 AB.11611 AB.11612 AB.11613 AB.11614
203.926
282.503
501.396
632.357
ườ ng
ấ Đào đ t đ t đ ở cáp có m mái taluy: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ố ặ ườ ấ ng ng, đ Đào đ t đ t đ ở cáp không m mái taluy: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV m3 m3 m3 m3 AB.11621 AB.11622 AB.11623 AB.11624
32
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ấ ặ ườ ị ấ ơ Ghi chú: Đào đ t đ t đ ựơ ớ ơ ệ ố ừơ ươ ứ ố ng ng, đ c nhân h s 1,2 so v i đ n giá t ố ng cáp trong thành ph , th tr n đ n giá nhân ng ng. công đ
Ề
ƯỜ
AB.11700 ĐÀO N N Đ
NG:
ị ọ ườ ẹ ề ẩ ệ Chu n b , d n d p m t b ng. Đào n n đ ậ ổ ươ ệ ặ ườ ạ ờ ầ ng theo đúng yêu c u ạ ể ng ti n v n chuy n trong ph m vi ắ ư ng, đ p ử ng, b t mái taluy, s a ch a b m t n n đ ở ộ ữ ề ặ ề ầ ế ậ ờ ỹ ặ ằ ầ Thành ph n công vi c: ơ ấ ổ ậ ị ỹ k thu t, xúc đ t đ đúng n i quy đ nh ho c đ lên ph ể ể ậ ệ 10m đ v n chuy n, hoàn thi n n n đ ầ ọ ạ i rãnh d c cũ, đ m nén (n u là đ l ề ư ng m r ng) theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
97.218
128.466
185.755
274.293
Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Đ nơ vị Nhân công ở ộ ng m r ng:
AB.11711 AB.11712 AB.11713 AB.11714 m3 m3 m3 m3
62.497
93.746
151.035
239.572
ớ ng làm m i:
AB.11721 AB.11722 AB.11723 AB.11724 ề ườ Đào n n đ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ề ườ Đào n n đ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỚ
ƯỜ
ƯƠ
NG, RÃNH THOÁT N
C LÒNG Đ
NG, RÃNH X
NG
AB.11800 ĐÀO KHUÔN Đ CÁ
ầ ị ệ Chu n b , đào khuôn rãnh, san đ m đáy khuôn, rãnh, xúc đ t đ ẩ ươ ặ ổ ệ ể ậ ấ ổ ạ ng ti n v n chuy n trong ph m vi 10m, hoàn thi n khuôn, ỹ ệ ậ ầ Thành ph n công vi c: ị ơ đúng n i quy đ nh ho c đ lên ph ầ rãnh sau khi đào theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
133.674
166.659
241.308
276.029
ng, rãnh thoát ươ ườ ng, rãnh x ng cá
121.522
151.035
220.476
253.460
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11811 AB.11812 AB.11813 AB.11814 m3 m3 m3 m3
111.106
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11821 AB.11822 AB.11823 AB.11824 m3 m3 m3 m3
ấ ấ Đào khuôn đ ườ ướ c lòng đ n Sâu≤15cm : Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV Sâu≤30cm: Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV Sâu>30cm: Đ t c p I AB.11831 m3 33
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
138.882
203.116
232.628
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.11832 AB.11833 AB.11834 Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV m3 m3 m3
Ể
Ấ
Ủ
Ậ
Ằ
Ế
AB.11900 V N CHUY N Đ T 10M TI P THEO B NG TH CÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/ m3
5.382
5.555
6.076
6.423
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ấ ể ế ậ ủ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ V n chuy n đ t 10m ti p theo b ng th công: Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV m3 m3 m3 m3 AB.11911 AB.11912 AB.11913 AB.11914
Ủ
Ằ
AB.12000 PHÁ ĐÁ B NG TH CÔNG
ầ ẩ ậ ả ế ậ ị ượ ố ể ậ ệ Chu n b , đ c phá, c y, xeo, đ p đá t ng thành đá có th v n ặ ậ ệ ng ti n v n ả ị ụ ơ ề ặ ươ ầ ố ả ệ ậ ỹ Thành ph n công vi c: ế ể chuy n đ c, x p đá thành đ ng đúng n i quy đ nh ho c b c x p lên ph ạ ể chuy n trong ph m vi 30m, hoàn thi n b m t khi đào phá b o đ m đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ /m3
1.085.110
841.896
729.643
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ề
654.808
ấ
ằ ủ Phá đá b ng th công, chi u dày ≤ 0,5m: ớ l p đá Đá c p Iấ Đá c p IIấ Đá c p III Đá c p IVấ m3 m3 m3 m3 AB.12111 AB.12112 AB.12113 AB.12114
Ắ
Ấ
Ủ
Ằ
AB.13000 Đ P Đ T CÔNG TRÌNH B NG TH CÔNG
Ắ
Ấ
Ề AB.13100 Đ P Đ T N N MÓNG CÔNG TRÌNH
ấ ằ ầ Thành ph n công vi c: ạ ơ ắ i n i đ p ệ Đ p n n móng công trình b ng đ t đã đào đ đ ng t ả ổ ố ậ ỹ ề ấ ừ ắ ầ ạ ầ ả ớ trong ph m vi 30m. San, xăm, đ m đ t t ng l p, b o đ m đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ /m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
97.218
116.314
ắ ặ ấ ề ầ
ộ Đ p đ t n n móng công trình, đ ch t yêu c u: K=0,85 K=0,90 m3 m3 AB.13111 AB.13112
34
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ
Nhân công 121.522 AB.13113 Đ nơ vị m3
104.162
119.786
128.466
ườ ườ ng
AB.13121 AB.13122 AB.13123 K=0,95 ấ ố ắ ng ng, đ Đ p đ t móng đ ầ ộ ặ ố c ng, đ ch t yêu c u: K=0,85 K=0,90 K=0,95 m3 m3 m3
Ắ Ờ
ƯƠ
AB.13200 Đ P B KÊNH M NG
ẩ ắ ệ Chu n b m t b ng. Đ p kênh m ầ ấ ả ả ị ặ ằ ạ i n i đ p ho c v n chuy n trong ph m vi 30m. San, đ m đ t t ng l p đ m b o yêu c u k ậ ạ ỗ ổ ố ư ng b ng đ t đã đào, đ đ ng ơ ấ ừ ỹ ầ ỹ ầ ằ ớ ậ ầ Thành ph n công vi c: ặ ậ ể ệ ạ ơ ắ t thu t. Hoàn thi n công trình, b t v mái taluy theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
98.954
118.050
128.466
140.618
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ọ ờ
≥ ≥ ≥ ≥ AB.13211 AB.13212 AB.13213 AB.13214 m3 m3 m3 m3 ươ ắ Đ p b kênh m ng, dung tr ng T/m3: 1,45 1,50 1,55 1,60 ﻻ ﻻ ﻻ ﻻ
Ấ
Ề
ƯỜ
Ắ AB.13300 Đ P Đ T N N Đ
NG
ầ ổ ố ờ Thành ph n công vi c: ệ Chu n b , đ p ẩ ấ ừ ầ ệ ậ ớ ặ ề ườ ằ ầ ỹ ầ ạ ơ ắ i n i đ p ạ trong ph m vi 30m. San, đ m đ t t ng l p đ m b o yêu c u k thu t. Hoàn thi n công trình, ử ọ ỗ g t v mái taluy, s a m t n n đ ấ ị ắ n n đề ư ng b ng đ t đã đào đ đ ng t ỹ ả ả ậ ng theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ /m3
105.898
124.994
135.410
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ộ ặ ầ ắ ng, đ ch t yêu c u:
m3 m3 m3 AB.13311 AB.13312 AB.13313 ề ườ Đ p n n đ K=0,85 K=0,90 K=0,95
ườ ợ ượ c Ghi chú: ườ Tr ệ ố ề ng h p đ p b kênh m ng, n n đ ươ ở ộ ề ườ ắ ớ ơ ươ ờ ắ ờ nhân h s 1,15 so v i đ n giá đ p b kênh m ng, n n đ ơ ng m r ng thì đ n giá nhân công đ ươ ứ ng ng. ng t
Ắ
AB.13400 Đ P CÁT CÔNG TRÌNH
ạ ơ ắ ế ạ i n i đ p đ n trong ph m vi 30m. ệ Đ p b ng cát đã đ đ ng t ậ ổ ố ệ ằ ỹ ắ ầ ắ Thành ph n công vi c: ầ ướ ướ i n ầ c, đ m theo yêu c u k thu t, hoàn thi n công trình sau khi đ p. San, t
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
35
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
236.436
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
236.436
100.690
Nhân công 78.121 ề
ườ ắ AB.13411 Đ p cát n n móng công trình ắ AB.13412 Đ p cát móng đ ố ng ng Đ nơ vị m3 m3
Ấ
Ằ
Ắ
ĐÀO Đ P Đ T, ĐÁ, CÁT CÔNG TRÌNH B NG MÁY
Ấ
Ằ
ĐÀO Đ T CÔNG TRÌNH B NG MÁY
Ấ
Ạ
Ặ
Ằ
ĐÀO SAN Đ T T O M T B NG
ệ ủ ể ằ ạ ạ ị i; b ng c p chuy n trong ph m vi qui đ nh. B oả ặ ằ ầ ỹ ầ Thành ph n công vi c: ằ ấ ằ Đào san đ t b ng máy đào; b ng máy ậ ả đ m m t b ng theo yêu c u k thu t.
Ấ
Ạ
Ặ
Ằ
Ằ
AB.21000 ĐÀO SAN Đ T T O M T B NG B NG MÁY ĐÀO
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
86.802
940.708
112.842
1.052.757
140.618
1.424.778
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ≤ 0,4m3:
AB.21111 AB.21112 AB.21113 100m3 100m3 100m3
86.802
770.638
112.842
914.262
140.618
1.148.278
199.643
1.269.980
≤ 0,8m3:
AB.21121 AB.21122 AB.21123 AB.21124 100m3 100m3 100m3 100m3
86.802
798.018
112.842
929.910
140.618
1.088.971
199.643
1.467.122
≤ 1,25m3:
AB.21131 AB.21132 AB.21133 AB.21134 100m3 100m3 100m3 100m3
86.802
857.740
112.842
976.828
140.618
1.157.671
199.643
1.654.634
≤ 1,6m3:
AB.21141 AB.21142 AB.21143 AB.21144 100m3 100m3 100m3 100m3
86.802
887.441
112.842
1.080.036
140.618
1.359.263
199.643
1.908.612
≤ 2,3 m3:
AB.21151 AB.21152 AB.21153 AB.21154 100m3 100m3 100m3 100m3
86.802
≤ 3,6 m3:
923.110 36
AB.21161 ấ ằ Đào san đ t b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ằ Đào san đ t b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ằ Đào san đ t b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ằ Đào san đ t b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ằ Đào san đ t b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ằ Đào san đ t b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I 100m3
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
112.842
1.147.776
140.618
1.475.109
199.643
2.080.295
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công
ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.21162 AB.21163 AB.21164 Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3
Ằ
Ằ
Ặ
Ấ
Ạ AB.22000 ĐÀO SAN Đ T T O M T B NG B NG MÁY
Ủ I
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
536.321
667.021
883.352
1.192.825
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ạ ≤ 50 m,
AB.22111 AB.22112 AB.22113 AB.22114 100m3 100m3 100m3 100m3
668.046
822.706
1.076.177
1.452.087
ạ ≤ 50 m,
AB.22121 AB.22122 AB.22123 AB.22124 100m3 100m3 100m3 100m3
821.499
1.029.036
1.369.166
1.847.653
ạ ≤ 50 m,
AB.22131 AB.22132 AB.22133 AB.22134 100m3 100m3 100m3 100m3
841.135
1.061.933
1.265.207
1.706.803
ạ ≤ 50 m,
AB.22141 AB.22142 AB.22143 AB.22144 100m3 100m3 100m3 100m3
676.093
808.744
1.044.093
1.407.813
ạ ≤ 50 m,
AB.22151 AB.22152 AB.22153 AB.22154 100m3 100m3 100m3 100m3
ạ ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 75CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 110CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 140CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 180CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 240CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi ≤ 50 m,
37
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
695.456
783.861
960.672
1.296.612
Mã hi uệ Tên công tác Máy V tậ li uệ Nhân công Đ nơ vị
AB.22161 AB.22162 AB.22163 AB.22164 100m3 100m3 100m3 100m3
653.500
835.278
1.155.268
1.559.386
ạ ≤ 70 m,
AB.22171 AB.22172 AB.22173 AB.22174 100m3 100m3 100m3 100m3
900.036
1.112.694
1.301.723
1.757.111
ạ ≤ 70 m,
AB.22181 AB.22182 AB.22183 AB.22184 100m3 100m3 100m3 100m3
1.066.508
1.152.982
1.441.227
1.945.656
ạ ≤ 70 m,
AB.22191 AB.22192 AB.22193 AB.22194 100m3 100m3 100m3 100m3
1.037.399
1.321.282
1.727.831
2.334.149
ạ ≤ 70 m,
AB.22211 AB.22212 AB.22213 AB.22214 100m3 100m3 100m3 100m3
1.044.093
1.313.674
1.861.395
2.511.813
ạ ≤ 70 m,
AB.22221 AB.22222 AB.22223 AB.22224 100m3 100m3 100m3 100m3
783.861
954.778
1.190.526
ạ ≤ 70 m,
AB.22231 AB.22232 AB.22233 i ủ ≤ 320CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 75CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 110CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 140CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 180CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 240CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 320CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III 100m3 100m3 100m3
38
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.608.978
Máy Mã hi uệ Tên công tác V tậ li uệ Nhân công AB.22234 Đ nơ vị 100m3
1.000.531
1.251.415
1.669.054
2.253.449
ạ ≤ 100 m,
AB.22241 AB.22242 AB.22243 AB.22244 100m3 100m3 100m3 100m3
1.248.022
1.548.750
1.810.813
2.444.490
ạ ≤ 100 m,
AB.22251 AB.22252 AB.22253 AB.22254 100m3 100m3 100m3 100m3
1.285.574
1.666.058
2.216.607
2.991.987
ạ ≤ 100 m,
AB.22261 AB.22262 AB.22263 AB.22264 100m3 100m3 100m3 100m3
1.331.797
1.629.699
2.162.417
2.919.438
ạ ≤ 100 m,
AB.22271 AB.22272 AB.22273 AB.22274 100m3 100m3 100m3 100m3
1.326.511
1.634.604
2.173.767
2.935.441
ạ ≤ 100 m,
AB.22281 AB.22282 AB.22283 AB.22284 100m3 100m3 100m3 100m3
1.090.333
1.202.313
1.420.380
1.915.450
ạ ≤ 100 m,
AB.22291 AB.22292 AB.22293 AB.22294 ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 75CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 110CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 140CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 180CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 240CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ Đào san đ t trong ph m vi i ủ ≤ 320CV: máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Ạ
Ằ
Ấ
Ạ
Ằ
Ặ AB.23000 ĐÀO SAN Đ T T O M T B NG B NG MÁY MÁY C P
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
39
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.632.640
1.767.017
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ≤ 300 m ủ i 110CV: ấ ạ ạ m3, máy
100m3 100m3 AB.23111 AB.23112
1.178.016
1.274.940
≤ 300 m ủ i 140CV: ạ m3, máy
100m3 100m3 AB.23121 AB.23122
2.054.130
2.232.453
≤ 500 m ủ i 110CV: ấ ấ ấ ấ ấ ạ ấ ấ ấ ấ ạ ấ ạ m3, máy
100m3 100m3 AB.23131 AB.23132
1.486.469
1.609.851
≤ 500 m ủ i 140CV: ạ m3, máy
100m3 100m3 AB.23141 AB.23142
2.398.681
2.596.147
≤ 700 m ủ i 110CV: ấ ấ ấ ấ ấ ạ ấ ấ ấ ấ ấ ạ ạ m3, máy
100m3 100m3 AB.23151 AB.23152
1.734.391
2.028.224
≤ 700 m ủ i 140CV: ạ m3, máy
100m3 100m3 AB.23161 AB.23162
2.933.079
3.188.945
≤ 1000 m ủ i 110CV: ấ ấ ấ ấ ấ ạ ấ ấ ấ ấ ấ ạ ạ m3, máy
100m3 100m3 AB.23171 AB.23172
2.085.775
2.262.328
ạ ≤ 1000 m ủ i 140CV m3, máy
100m3 100m3 AB.23181 AB.23182
628.152
717.218
ấ ấ ấ ấ ấ ạ ấ ấ ấ ấ ể ạ ằ ế 500 m b ng máy c p
100m3 100m3 AB.23191 AB.23192
412.559
453.815
ấ ấ ấ ấ ể ạ ằ ế 500 m b ng máy c p
ấ ấ ấ ấ Đào san đ t trong ph m vi ằ b ng máy c p 9 Đ t c p I Đ t c p II Đào san đ t trong ph m vi ằ b ng máy c p 16 Đ t c p I Đ t c p II Đào san đ t trong ph m vi ằ b ng máy c p 9 Đ t c p I Đ t c p II Đào san đ t trong ph m vi ằ b ng máy c p 16 Đ t c p I Đ t c p II Đào san đ t trong ph m vi ằ b ng máy c p 9 Đ t c p I Đ t c p II Đào san đ t trong ph m vi ằ b ng máy c p 16 Đ t c p I Đ t c p II Đào san đ t trong ph m vi ằ b ng máy c p 9 Đ t c p I Đ t c p II Đào san đ t trong ph m vi ằ b ng máy c p 16 Đ t c p I Đ t c p II ậ V n chuy n ti p 9m3: Đ t c p I Đ t c p II ậ V n chuy n ti p 16m3: Đ t c p I Đ t c p II 100m3 100m3 AB.23211 AB.23212
40
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ặ Ổ
Ể Ắ
Ấ
Ả
Ậ
Ằ
Ế
AB.24000 ĐÀO XÚC Đ T Đ Đ P HO C Đ RA BÃI TH I, BÃI T P K T B NG MÁY ĐÀO
ầ ị ệ ể ậ ệ Chu n b , đào xúc đ t đ lên ph ể ắ ng ti n v n chuy n đ đ p Thành ph n công vi c: ả ẩ ế ằ ấ ổ ạ ặ ổ ậ ươ ho c đ ra bãi th i, bãi t p k t b ng máy đào trong ph m vi 30m.
ơ ị Đ n v tính: đ/100 m3
814.277
86.802
949.960
Máy Mã hi uệ Tên công tác V tậ li uệ Nhân công Đ nơ vị ≤ 0.4 m3:
112.842 140.618 1.287.439
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào xúc đ t b ng máy đào Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III 100m3 100m3 100m3 AB.24111 AB.24112 AB.24113
699.224
86.802
831.548
≤ 0.8 m3:
112.842 140.618 1.045.791 199.643 1.149.867
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào xúc đ t b ng máy đào Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3 AB.24121 AB.24122 AB.24123 AB.24124
725.591
86.802
845.839
112.842
985.493
≤ 1,25
140.618 199.643 1.326.978
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào xúc đ t b ng máy đào m3: Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3 AB.24131 AB.24132 AB.24133 AB.24134
780.041
86.802
889.629
≤ 1,6 m3:
112.842 140.618 1.056.221 199.643 1.512.580
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào xúc đ t b ng máy đào Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3 AB.24141 AB.24142 AB.24143 AB.24144
806.741
86.802
980.773
≤ 2,3 m3:
112.842 140.618 1.235.248 199.643 1.743.429
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ 100m3 100m3 100m3 100m3 AB.24151 AB.24152 AB.24153 AB.24154
869.999
≤ 3,6 m3:
86.802 112.842 1.057.332 140.618 1.337.998 199.643 1.823.998
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào xúc đ t b ng máy đào Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV ấ ằ Đào xúc đ t b ng máy đào Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3 AB.24161 AB.24162 AB.24163 AB.24164
Ằ
AB.25000 ĐÀO MÓNG CÔNG TRÌNH B NG MÁY
ầ ấ ổ ặ ổ ị ươ ệ Đào đ t đ đúng n i quy đ nh ho c đ lên ph ậ ệ ng ti n v n Thành ph n công vi c: ệ ể ố ầ ậ ơ ỹ chuy n. Hoàn thi n h móng theo đúng yêu c u k thu t.
Ề Ộ
AB.25100 CHI U R NG MÓNG
≤ 6M
41
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
824.614
892.633
1.060.714
1.050.821
1.298.550
1.468.889
1.407.920
1.703.347
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ≤ 0,8 m3:
AB.25111 AB.25112 AB.25113 AB.25114 100m3 100m3 100m3 100m3
824.614
919.881
1.060.714
1.071.254
1.298.550
1.245.915
1.407.920
1.700.034
≤ 1,25 m3:
AB.25121 AB.25122 AB.25123 AB.25124 100m3 100m3 100m3 100m3
824.614
969.059
1.060.714
1.102.067
1.298.550
1.301.579
1.407.920
1.881.114
≤ 1,6 m3:
AB.25131 AB.25132 AB.25133 AB.25134 100m3 100m3 100m3 100m3
824.614
983.886
1.060.714
1.194.277
1.298.550
1.503.675
1.407.920
2.147.223
≤ 2,3 m3:
AB.25141 AB.25142 AB.25143 AB.25144 ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Ề Ộ AB.25200 CHI U R NG MÓNG ≤10M
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
321.166
850.261
413.175
999.975
508.657
1.265.505
758.645
1.621.428
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ≤ 0,8 m3:
AB.25211 AB.25212 AB.25213 AB.25214 100m3 100m3 100m3 100m3
321.166
877.186
413.175
1.020.797
508.657
1.187.695
758.645
1.618.525
≤ 1,25 m3:
AB.25221 AB.25222 AB.25223 AB.25224 100m3 100m3 100m3 100m3
321.166
931.056
413.175
1.049.814
508.657
1.239.825
≤ 1,6 m3:
AB.25231 AB.25232 AB.25233 ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III 100m3 100m3 100m3
42
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.790.859
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công 758.645 AB.25234 100m3
321.166
922.006
413.175
1.144.773
508.657
1.447.983
758.645
2.091.531
≤ 2,3 m3:
AB.25241 AB.25242 AB.25243 AB.25244 ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Ề Ộ AB.25300 CHI U R NG MÓNG ≤20M
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
208.324
846.113
270.821
1.003.860
336.790
1.268.949
519.073
1.618.782
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ≤ 0,8 m3:
AB.25311 Đ t c p I AB.25312 Đ t c p II AB.25313 Đ t c p III AB.25314 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
208.324
873.082
270.821
1.024.381
336.790
1.198.968
519.073
1.618.080
≤ 1,25 m3:
AB.25321 Đ t c p I AB.25322 Đ t c p II AB.25323 Đ t c p III AB.25324 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
208.324
889.298
270.821
1.051.139
336.790
1.246.232
519.073
1.773.846
≤ 1,6 m3:
AB.25331 Đ t c p I AB.25332 Đ t c p II AB.25333 Đ t c p III AB.25334 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
208.324
911.936
270.821
1.135.472
336.790
1.439.450
519.073
2.052.827
≤ 2,3 m3:
AB.25341 Đ t c p I AB.25342 Đ t c p II AB.25343 Đ t c p III AB.25344 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
208.324
981.999
270.821
1.234.665
336.790
1.571.332
519.073
2.234.665
≤ 3,6 m3:
ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.25351 Đ t c p I AB.25352 Đ t c p II AB.25353 Đ t c p III AB.25354 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Ề Ộ
AB.25400 CHI U R NG MÓNG > 20M
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
43
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
189.227
803.741
246.863
953.014
305.194
1.201.154
472.200
1.534.038
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ≤ 0,8 m3:
AB.25411 AB.25412 AB.25413 AB.25414 100m3 100m3 100m3 100m3
189.227
830.387
246.863
970.042
305.194
1.136.866
472.200
1.536.571
≤ 1,25 m3:
AB.25421 AB.25422 AB.25423 AB.25424 100m3 100m3 100m3 100m3
189.227
870.297
246.863
994.136
305.194
1.179.728
472.200
1.683.590
≤ 1,6 m3:
AB.25431 AB.25432 AB.25433 AB.25434 100m3 100m3 100m3 100m3
189.227
893.372
246.863
1.098.344
305.194
1.383.759
472.200
1.941.444
≤ 2,3 m3:
AB.25441 AB.25442 AB.25443 AB.25444 100m3 100m3 100m3 100m3
189.227
981.999
246.863
1.197.332
305.194
1.496.665
472.200
2.113.332
≤ 3,6 m3:
AB.25451 AB.25452 AB.25453 AB.25454 ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ Đào móng b ng máy đào ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Ế
Ằ
Ấ
Ề
Ề
ƯƠ
NG PHÁP
Ể
AB.26100 ĐÀO MÓNG CÔNG TRÌNH TRÊN N N Đ T M M, Y U B NG PH Ổ Ợ ĐÀO CHUY N, T H P 2, 3, 4 MÁY ĐÀO
ầ ươ ẩ ị ệ Chu n b đào móng công trình theo ph ạ ỗ ỷ ự ử ổ ơ ị ậ ể Thành ph n công vi c: ng pháp đào chuy n ổ ợ ằ b ng t h p các máy đào thu l c, đ đúng n i quy đ nh, b t v mái taluy, s a đáy theo đúng ỹ ầ yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
1.822.832
1.694.872
1.822.832
2.542.308
1.822.832
3.389.744
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ề ề
3 h p 2 máy đào 0,8 m 3 h p 3 máy đào 0,8 m 3 h p 4 máy đào 0,8 m
ổ ợ ổ ợ ổ ợ ế ằ ằ ằ ấ Đào móng công trình trên n n đ t m m, y u: Đào b ng t Đào b ng t Đào b ng t 100m3 100m3 100m3 AB.26111 AB.26121 AB.26131
Ghi chú:
44
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ườ ợ ử ụ ấ ố Tr ượ ng h p s d ng t m ch ng l y trong quá trình thi công thì chi phí máy thi công ớ ệ ố ầ ượ ầ ố ấ đ c nhân v i h s 1,15. Chi phí t m ch ng l y đ c tính riêng.
ƯƠ
Ằ
AB.27000 ĐÀO KÊNH M NG B NG MÁY ĐÀO
ẩ ơ ị ươ ệ Chu n b , đào đ t đ đúng n i quy đ nh ho c đ lên ph ệ ng ti n
Thành ph n công vi c: ử ấ ổ ệ ặ ổ ậ ầ ạ ể ầ ỹ ị ậ v n chuy n. B t mái taluy, s a đáy, hoàn thi n theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
970.441
889.808
1.211.749
1.042.346
1.447.849
1.316.351
1.687.421
1.692.047
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ươ ề ộ ≤ 6 m,
Đào kênh m ng chi u r ng máy đào ≤ 0,8 m3: AB.27111 Đ t c p I AB.27112 Đ t c p II AB.27113 Đ t c p III AB.27114 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 6
970.441
919.881
1.211.749
1.067.373
1.447.849
1.242.034
1.687.421
1.696.153
Đào kênh m ng chi u r ng m , máy đào ≤ 1,25 m3:
AB.27121 Đ t c p I AB.27122 Đ t c p II AB.27123 Đ t c p III AB.27124 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 6
970.441
997.560
1.211.749
1.121.068
1.447.849
1.325.330
1.687.421
1.928.617
Đào kênh m ng chi u r ng m , máy đào ≤ 1,60 m3:
AB.27131 Đ t c p I AB.27132 Đ t c p II AB.27133 Đ t c p III AB.27134 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
970.441
1.033.390
1.211.749
1.256.156
1.447.849
1.577.930
1.687.421
2.252.418
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 6 m,
Đào kênh m ng chi u r ng máy đào ≤ 2,3 m3: AB.27141 Đ t c p I AB.27142 Đ t c p II AB.27143 Đ t c p III AB.27144 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
808.990
850.261
1.010.369
1.002.799
1.201.333
1.262.680
1.406.184
1.621.428
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 10
Đào kênh m ng chi u r ng m, máy đào ≤ 0,8 m3: AB.27211 Đ t c p I AB.27212 Đ t c p II AB.27213 Đ t c p III AB.27214 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ Đào kênh m ng chi u r ng ≤ 10
45
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
808.990
884.949
1.010.369
1.020.797
1.201.333
1.187.695
1.406.184
1.630.170
m, máy đào ≤ 1,25 m3:
AB.27221 Đ t c p I AB.27222 Đ t c p II AB.27223 Đ t c p III AB.27224 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
808.990
959.558
1.010.369
1.078.315
1.201.333
1.273.077
1.406.184
1.847.862
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 10
Đào kênh m ng chi u r ng m, máy đào ≤ 1,6 m3: AB.27231 Đ t c p I AB.27232 Đ t c p II AB.27233 Đ t c p III AB.27234 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
808.990
990.074
1.010.369
1.200.465
1.201.333
1.528.427
1.406.184
2.153.411
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 10
Đào kênh m ng chi u r ng m, máy đào ≤ 2,3 m3: AB.27241 Đ t c p I AB.27242 Đ t c p II AB.27243 Đ t c p III AB.27244 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 20
727.397
871.536
913.152
1.034.933
1.079.811
1.302.847
1.265.566
1.669.628
i ủ ≤ 110CV:
AB.27311 Đ t c p I AB.27312 Đ t c p II AB.27313 Đ t c p III AB.27314 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Đào kênh m ng chi u r ng m, máy đào ≤ 0,8m3, máy ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 20
727.397
900.252
913.152
1.051.550
1.079.811
1.268.832
1.265.566
1.715.114
i ủ ≤ Đào kênh m ng chi u r ng m máy đào ≤ 1,25 m3, máy 110CV:
AB.27321 Đ t c p I AB.27322 Đ t c p II AB.27323 Đ t c p III AB.27324 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ ≤ 20
727.397
974.803
913.152
1.108.143
1.079.811
1.312.736
i ủ ≤ 110CV:
Đào kênh m ng chi u r ng m máy đào ≤ 1,6 m3, máy ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.27331 Đ t c p I AB.27332 Đ t c p II AB.27333 Đ t c p III 100m3 100m3 100m3
46
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.887.853
Máy Mã hi uệ Tên công tác V tậ li uệ Nhân công 1.265.566 Đ nơ vị 100m3 AB.27334 Đ t c p IV
ấ ấ ươ ề ộ ≤ 20
727.397
1.004.756
913.152
1.228.291
1.079.811
1.544.646
1.265.566
2.182.774
i ủ ≤ 110CV:
AB.27341 Đ t c p I AB.27342 Đ t c p II AB.27343 Đ t c p III AB.27344 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Đào kênh m ng chi u r ng m máy đào ≤ 2,3 m3, máy ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ > 20
690.940
807.920
840.239
952.219
994.745
1.198.212
1.185.708
1.536.745
i ủ ≤ 110CV:
AB.27411 Đ t c p I AB.27412 Đ t c p II AB.27413 Đ t c p III AB.27414 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Đào kênh m ng chi u r ng m máy đào ≤ 0,8 m3, máy ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ > 20
690.940
826.091
840.239
967.479
994.745
1.167.087
1.185.708
1.582.318
i ủ ≤ Đào kênh m ng chi u r ng m máy đào ≤ 1,25 m3, máy 110CV:
AB.27421 Đ t c p I AB.27422 Đ t c p II AB.27423 Đ t c p III AB.27424 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ > 20
690.940
894.502
840.239
1.016.193
994.745
1.204.388
1.185.708
1.736.752
i ủ ≤ 110CV:
AB.27431 Đ t c p I AB.27432 Đ t c p II AB.27433 Đ t c p III AB.27434 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Đào kênh m ng chi u r ng m máy đào ≤ 1,6 m3, máy ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ > 20
690.940
920.016
840.239
1.129.027
994.745
1.418.482
1.185.708
2.007.107
i ủ ≤ 110CV:
AB.27441 Đ t c p I AB.27442 Đ t c p II AB.27443 Đ t c p III AB.27444 Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Đào kênh m ng chi u r ng m máy đào ≤ 2,3 m3, máy ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ươ ề ộ > 20
690.940
1.005.703
i ủ ≤ 110CV:
Đào kênh m ng chi u r ng m máy đào ≤ 3,6 m3, máy ấ ấ AB.27451 Đ t c p I 100m3
47
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.228.221
994.745
1.544.073
1.185.708
2.188.740
Mã hi uệ Tên công tác Máy V tậ li uệ Nhân công 840.239
ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.27452 Đ t c p II AB.27453 Đ t c p III AB.27454 Đ t c p IV Đ nơ vị 100m3 100m3 100m3
ề ộ ọ ố ươ ụ Ghi chú: ứ ị Đ nh m c đào h móng, kênh m ng có chi u r ng >20m áp d ng cho m i h móng, ươ ố ề ộ kênh m ng có chi u r ng đáy >20m.
ƯỜ
ƯƠ
Ề
Ấ
Ằ
Ề
Ế
NG TRÊN N N Đ T M M, Y U B NG
ƯƠ
Ể
Ề AB.28100 ĐÀO KÊNH M NG, N N Đ Ổ Ợ PH
NG PHÁP ĐÀO CHUY N, T H P 2, 3, 4 MÁY ĐÀO
ươ ể ẩ ằ ị Thành ph n công vi c: ng pháp đào chuy n b ng t ệ Chu n b , đào đ t theo ph ị ầ ỷ ự ổ ử ệ ơ ỗ ầ ậ ỹ ổ ợ ấ h p các máy đào thu l c đ đúng n i quy đ nh, bát v mái ta luy, s a đáy, hoàn thi n theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
1.180.500
1.779.616
1.180.500
2.669.424
1.180.500
3.559.232
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ề ườ ươ ng trên ế
3 h p 2 máy đào 0,8m 3 h p 3 máy đào 0,8m 3 h p 4 máy đào 0,8m
ấ ằ ằ ằ Đào kênh m ng, n n đ ề ề n n đ t m m, y u: ổ ợ AB.28111 Đào b ng t ổ ợ AB.28121 Đào b ng t ổ ợ AB.28131 Đào b ng t 100m3 100m3 100m3
ợ ử ụ ấ ố Ghi chú: ườ Tr ng h p s d ng t m ch ng l y trong quá trình thi công thì chi phí máy thi công ớ ệ ố ầ ượ ầ ố ấ ượ c nhân v i h s 1,15. Chi phí t m ch ng l y đ c tính riêng. đ
Ế
Ằ
Ở Ộ
ƯƠ
Ạ
Ặ
Ấ
Ề
Ề
Ổ Ợ
Ạ
AB.28200 N O VÉT HO C M R NG KÊNH M NG TRÊN N N Đ T M M, Y U B NG T H P MÁY XÁNG C P VÀ MÁY ĐÀO
ạ ặ ơ ệ : Chu n b , đào n o vét ho c m r ng kênh m ờ ả ỷ ự ị ộ ạ ầ Thành ph n công vi c ổ ấ ạ ị ẩ ả ươ ế ế ầ ể ộ ị ư ng b ng máy ở ộ ằ ể ế ế t k . Máy đào thu l c chuy n ề ộ t k . Ki m tra xác đ nh đ sâu và chi u r ng ờ ệ ầ ạ ơ xáng Máy c p, đ đ t lên b đ m b o đ sâu theo yêu c u thi ấ đ t đã đào lên v trí t o b kênh m ng theo thi ờ đáy kênh mư ng, hoàn thi n sau khi đào, t o b theo yêu c u.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
1.782.147
996.481
1.735.988
Nhân công 996.481 ươ ạ ằ Đ nơ vị 100m3 AB.28211 N o vét kênh m ng b ng t h p ạ ổ ợ 3 + máy đào
máy xáng c p 1,25m 0,8m3 ở ộ ằ h p AB.28221 M r ng kênh m ng b ng t 100m3 ạ ổ ợ 3 + máy đào ươ máy xáng c p 1,25m 0,8m3
ợ ủ ự ố Ghi chú: ườ Tr ố ớ ượ ấ ố ấ ng h p máy đào th y l c ph i s d ng t m ch ng l y trong quá trình thi công thì ầ ượ ớ ệ ố c ầ ả ử ụ c nhân v i h s 1,15. Chi phí t m ch ng l y đ chi phí máy thi công đ i v i máy này đ tính riêng.
48
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ề
ƯỜ
AB.30000 ĐÀO N N Đ
NG
ầ ị ấ ề ằ ổ ng b ng máy đào, đ lên ph ẩ ằ ủ ề ậ ạ ỗ ị ươ ng ử i trong ph m vi quy đ nh, b t v mái taluy, s a ng b ng máy ỹ ầ ệ ậ ườ ệ Chu n b , đào đ t n n đ Thành ph n công vi c: ạ ườ ng hoàn thi n theo đúng yêu c u k thu t. ể ệ ti n v n chuy n. đào n n đ ề ườ n n đ
Ề
ƯỜ
Ổ
Ằ
ƯƠ
Ể
Ệ
AB.31000 ĐÀO N N Đ
NG B NG MÁY ĐÀO Đ LÊN PH
Ậ NG TI N V N CHUY N
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
675.316
1.120.017
841.975
1.295.696
1.005.161
1.576.817
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Đ nơ vị ≤ ng b ng máy đào ườ ằ i ủ ≤ 110 CV:
AB.31111 AB.31112 AB.31113 100m3 100m3 100m3
675.316
957.664
841.975
1.129.535
1.005.161
1.405.923
1.166.612
1.550.223
≤ ng b ng máy đào ấ ấ ấ ấ ấ ấ ườ ằ i ủ ≤ 110 CV:
AB.31121 AB.31122 AB.31123 AB.31124 100m3 100m3 100m3 100m3
675.316
992.352
841.975
1.151.413
1.005.161
1.337.644
1.166.612
1.789.541
ng b ng máy đào i ủ ≤ 110 CV:
AB.31131 AB.31132 AB.31133 AB.31134 100m3 100m3 100m3 100m3
675.316
1.066.961
841.975
1.205.051
1.005.161
1.419.145
1.166.612
2.011.114
≤ ng b ng máy đào
AB.31141 AB.31142 AB.31143 AB.31144 100m3 100m3 100m3 100m3
675.316
1.103.665
841.975
1.327.200
1.005.161
1.662.119
1.166.612
2.316.663
≤ ng b ng máy đào
AB.31151 AB.31152 AB.31153 AB.31154 100m3 100m3 100m3 100m3
675.316
1.152.738
841.975
1.386.738
1.005.161
1.742.071
≤ ng b ng máy đào
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ề Đào n n đ 0,4m3 máy Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III ề Đào n n đ 0,8m3 máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ ề ườ Đào n n đ ≤1,25m3, máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ ề ườ Đào n n đ 1,6m3 máy i ủ ≤ 110 CV: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ ề ườ Đào n n đ 2,3m3 máy i ủ ≤ 110 CV: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ằ ề ườ Đào n n đ 3,6m3 máy i ủ ≤ 110 CV: Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III AB.31161 AB.31162 AB.31163 100m3 100m3 100m3
49
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.440.590
Nhân công 1.166.612 ấ ấ AB.31164 Đ t c p IV Đ nơ vị 100m3
Ề
ƯỜ
Ằ
AB.32000 ĐÀO N N Đ
NG B NG MÁY
Ủ I
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ấ ạ ậ ể
572.890
731.620
729.133
895.370
850.655
1.075.646
937.456
1.421.175
i ủ ≤ 75CV:
AB.32111 AB.32112 AB.32113 AB.32114 100m3 100m3 100m3 100m3
ạ ấ ậ ể
572.890
910.777
729.133
1.114.842
850.655
1.340.388
937.456
1.808.665
i ủ ≤ 110CV:
AB.32121 AB.32122 AB.32123 AB.32124 100m3 100m3 100m3 100m3
ậ ạ ấ ể
572.890
1.121.275
729.133
1.395.108
850.655
1.706.413
937.456
2.300.198
i ủ ≤ 140CV:
AB.32131 AB.32132 AB.32133 AB.32134 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ấ ạ ậ
572.890
1.146.046
729.133
1.342.311
850.655
1.496.519
937.456
2.127.370
ủ ≤ 180CV: i
AB.32141 AB.32142 AB.32143 AB.32144 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ậ ạ ấ
572.890
920.000
729.133
1.095.441
850.655
1.300.837
937.456
1.754.418
ủ ≤ 240CV: i
Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 50m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 50m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 50m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 50m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 50m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV AB.32151 AB.32152 AB.32153 AB.32154 100m3 100m3 100m3 100m3
50
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ấ ậ ể
572.890
948.884
729.133
1.084.439
850.655
1.196.419
937.456
1.614.872
i ủ ≤ 320CV:
AB.32161 AB.32162 AB.32163 AB.32164 100m3 100m3 100m3 100m3
ậ ấ ạ ể
572.890
893.868
729.133
1.126.724
850.655
1.601.451
937.456
2.161.808
i ủ ≤ 75CV:
AB.32171 AB.32172 AB.32173 AB.32174 100m3 100m3 100m3 100m3
ậ ấ ạ ể
572.890
1.230.837
729.133
1.501.493
850.655
1.804.369
937.456
2.435.898
i ủ ≤ 110CV:
AB.32181 AB.32182 AB.32183 AB.32184 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ạ ấ ậ
572.890
1.458.522
729.133
1.556.525
850.655
1.997.541
937.456
2.697.977
ủ ≤ 140CV: i
AB.32191 AB.32192 AB.32193 AB.32194 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ấ ậ ạ
572.890
1.419.415
729.133
1.783.907
850.655
2.393.729
937.456
2.852.849
ủ ≤ 180CV: i
AB.32201 AB.32202 AB.32203 AB.32204 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ạ ậ ấ
572.890
1.429.209
729.133
1.771.534
850.655
2.580.278
ủ ≤ 240CV: i
Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 50m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 70m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 70m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 70m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 70m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 70m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III AB.32211 AB.32212 AB.32213 100m3 100m3 100m3
51
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác ậ ệ V t li u Mã hi uệ Máy
3.483.161
Nhân công 937.456 ấ ấ AB.32214 Đ nơ vị 100m3
ấ ạ ậ ể
572.890
1.072.652
729.133
1.290.719
850.655
1.650.234
937.456
2.227.816
i ủ ≤ 320CV:
AB.32221 AB.32222 AB.32223 AB.32224 100m3 100m3 100m3 100m3
ậ ạ ấ ể
572.890
1.373.101
729.133
1.682.575
850.655
2.304.527
937.456
3.111.261
i ủ ≤ 75CV:
AB.32231 AB.32232 AB.32233 AB.32234 100m3 100m3 100m3 100m3
ấ ạ ậ ể
572.890
1.712.002
729.133
2.081.468
850.655
2.500.340
937.456
3.374.599
i ủ ≤ 110CV:
AB.32241 AB.32242 AB.32243 AB.32244 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ậ ấ ạ
572.890
1.764.062
729.133
2.239.667
850.655
3.061.166
937.456
4.130.557
ủ ≤ 140CV: i
AB.32251 AB.32252 AB.32253 AB.32254 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ạ ậ ấ
572.890
1.825.963
729.133
2.190.455
850.655
2.986.028
937.456
4.030.437
ủ ≤ 180CV: i
AB.32261 AB.32262 AB.32263 AB.32264 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ạ ấ ậ
572.890
1.818.604
729.133
2.195.162
ủ ≤ 240CV: i
AB.32271 AB.32272 Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 70m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 100m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 100m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 100m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 100m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 100m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II 100m3 100m3
52
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác ậ ệ V t li u Mã hi uệ Máy
2.999.627
937.456
4.052.277
Nhân công 850.655
ấ ấ ấ ấ AB.32273 AB.32274 Đ nơ vị 100m3 100m3
ậ ạ ấ ể
572.890
1.496.998
729.133
1.614.872
850.655
1.962.599
937.456
2.646.268
ủ ≤ 320CV: i
AB.32281 AB.32282 AB.32283 AB.32284 Đ t c p III Đ t c p IV Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 100m b ng máy ằ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
Ề
ƯỜ
Ằ
Ạ
AB.33000 ĐÀO N N Đ
NG B NG MÁY C P
ơ ị Đ n v tính: đ/100m3
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ậ ạ ấ ể
897.528
1.794.751
1.171.820
1.945.339
ạ m3, máy ằ i 110CV
ấ ấ ấ ấ AB.33111 AB.33112 100m3 100m3
ậ ạ ấ ể
897.528
1.295.504
1.171.820
1.404.215
ạ m3, máy ằ i 140CV
ấ ấ ấ ấ AB.33121 AB.33122 100m3 100m3
ạ ậ ấ ể
897.528 1.171.820
2.260.187 2.454.721
ạ m3, máy ằ i 110CV
ấ ấ ấ ấ AB.33131 AB.33132 100m3 100m3
ể ạ ậ ấ
897.528
1.639.190
1.171.820
1.774.359
ạ m3, máy ằ i 140CV
ấ ấ ấ ấ AB.33141 AB.33142 100m3 100m3
ể ậ ạ ấ
897.528
2.640.092
1.171.820
2.856.308
ạ m3, máy ằ i 110CV
ấ ấ ấ ấ Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 300m b ng máy c p 9 ủ Đ t c p I Đ t c p II Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 300m b ng máy c p 16 ủ Đ t c p I Đ t c p II Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 500m b ng máy c p 9 ủ Đ t c p I Đ t c p II Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 500m b ng máy c p 9 ủ Đ t c p I Đ t c p II Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 700m b ng máy c p 9 ủ Đ t c p I Đ t c p II AB.33151 AB.33152 100m3 100m3
53
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ấ ậ ạ ể
897.528
1.907.804
1.171.820
2.057.772
ạ m3, máy ằ i 140CV
ấ ấ ấ ấ AB.33161 AB.33162 100m3 100m3
ậ ấ ể
897.528
3.180.946
1.171.820
3.455.954
ằ ạ m3, máy i 110CV
ấ ấ ấ ấ AB.33171 AB.33172 100m3 100m3
ậ ể ạ ấ
897.528
2.294.679
1.171.820
2.491.796
ạ m3, ủ
AB.33181 AB.33182 100m3 100m3
628.152
684.404
ằ i 140CV ấ ấ ấ ấ ể ế ằ ậ
AB.33191 AB.33192 100m3 100m3
442.027
483.283
ấ ấ ấ ấ ể ế ằ
ấ ấ ấ ấ Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 700m b ng máy c p 9 ủ Đ t c p I Đ t c p II ạ Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 1000m b ng máy c p 9 ủ Đ t c p I Đ t c p II Đào v n chuy n đ t trong ph m vi ≤ 1000m b ng máy c p 16 máy Đ t c p I Đ t c p II V n chuy n ti p 500m b ng máy c p 9ạ m3 Đ t c p I Đ t c p II ậ V n chuy n ti p 500m b ng máy m3 ạ c p 16 Đ t c p I Đ t c p II AB.33201 AB.33202 100m3 100m3
ườ ở ộ ằ ạ ng m r ng b ng máy xúc, máy ượ ớ ủ i, máy c p thì chi phí nhân công ề ệ ố c nhân h s 1,05 so v i chi phí đào n n ươ ứ ượ ườ Ghi chú: ề Khi đào n n đ ệ ố ng ng. đ đ c nhân h s 1,15; chi phí máy thi công đ ng t
Ữ
Ấ
Ả
Ả AB.34000 SAN Đ T, ĐÁ BÃI TH I, BÃI TR , BÃI GIA T I
ụ ụ ấ ổ ả ặ ấ ệ San đ t, đá bãi th i ph c v công tác đào, xúc đ t đ đi ho c đ t ấ ả ằ ủ ầ Thành ph n công vi c: ữ ấ i bãi tr đ t, bãi gia t ự ữ ạ d tr t i b ng máy i.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m3
197.621
247.891
255.845
Máy ậ ệ V t li u Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ả ấ
277.099
ủ ủ ủ 100m3 100m3 100m3 AB.34110 AB.34210 AB.34310 i 110Cv i 140Cv i 180Cv
ủ AB.34120 San đ t bãi th i: ằ B ng máy ằ B ng máy ằ B ng máy San đá bãi th i:ả ằ B ng máy i 110Cv 100m3
54
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
345.894
357.482
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công
ủ ủ AB.34220 AB.34320 ằ B ng máy ằ B ng máy i 140Cv i 180Cv Đ nơ vị 100m3 100m3
ả ấ Ghi chú: Công tác san đ t, đá bãi th i, bãi tr đ t, đá đ c tính cho 100% kh i l ạ ơ ế ể ằ ả ữ ấ ả ượ ậ ế ấ ố ượ ả ề đo t i n i đào ph i chuy n b ng ô tô đ n bãi th i, bãi t p k t đ t đá, bãi gia t ấ ng đ t, đá ấ ế i n n đ t y u.
Ấ
ƯỚ
Ạ
AB.35000 ĐÀO Đ T TRONG KHUNG VÂY PHÒNG N
Ụ C CÁC TR TRÊN C N
ầ ủ ằ ạ ị ẩ ằ ỏ ị ệ ầ ạ ổ ố Thành ph n công vi c: ứ ấ ỹ ầ ậ ấ ệ Chu n b , đào đ t các lo i trong khung vây b ng th công, đ vào thùng, đưa thùng ch a đ t lên b ng máy đào g u ngo m ra kh i v trí móng, hoàn thi n h móng theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m3
9.541.488
25.573.559
AB.36000 XÓI HÚT BÙN TRONG KHUNG VÂY PHÒNG N
CƯỚ
Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Máy V tậ li uệ ấ AB.35110 Đào đ t trong khung vây phòng Đ nơ vị 100m3 ướ ạ n ụ c các tr trên c n
ẩ ầ ấ ơ ơ ị Thành ph n công vi c: ỏ ạ ụ ệ ậ ầ ố ỹ ra kh i khung vây, h t ệ Chu n b , đào đ t các lo i b ng máy b m xói, b m hút h n h p ợ ỗ ạ ằ t khung vây và hoàn thi n h móng theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
5.797
54.120
218.071
5.797
114.733
878.999
ướ
Xói hút bùn trong khung vây ụ phòng n c các tr : Trên c nạ D i n ướ ướ c m3 m3 AB.36110 AB.36120
Ự Ổ
Ấ
Ằ
Ậ
Ể
AB.41000 V N CHUY N Đ T B NG Ô TÔ T Đ
ầ ậ ấ ổ ệ ể ệ V n chuy n đ t do máy đào đ lên ph ậ ơ u ng ti n, v n chuy n ặ ổ ắ Thành ph n công vi c: ằ ị ế đ n v trí đ p ho c đ đi b ng ôtô t ể ự ổ đ .
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
943.584
1.180.189
1.416.793
1.558.472
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Đ nơ vị ≤ 300m
AB.41111 AB.41112 AB.41113 AB.41114 100m3 100m3 100m3 100m3
902.787
ậ ≤ 300m
ấ ự ể ậ V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 5 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 7 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I AB.41121 100m3
55
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.012.632
1.270.081
1.390.224
ậ ệ V t li u Mã hi uệ Tên công tác Máy Nhân công
AB.41122 AB.41123 AB.41124 Đ nơ vị 100m3 100m3 100m3
≤ 300m
1.025.794
1.138.631
1.230.953
1.354.048
ấ ự ấ
AB.41131 AB.41132 AB.41133 AB.41134 100m3 100m3 100m3 100m3
979.436
1.094.803
1.271.384
1.365.560
ậ ≤ 300m
AB.41141 AB.41142 AB.41143 AB.41144 100m3 100m3 100m3 100m3
≤ 300m
913.596
1.018.381
1.182.108
1.270.520
ấ ự ấ
AB.41151 AB.41152 AB.41153 AB.41154 100m3 100m3 100m3 100m3
758.789
857.227
1.345.313
1.607.813
ậ ≤ 300m
AB.41161 AB.41162 AB.41163 AB.41164 100m3 100m3 100m3 100m3
1.180.189
1.350.204
1.742.655
1.785.159
≤ 500m
AB.41211 AB.41212 AB.41213 AB.41214 100m3 100m3 100m3 100m3
1.143.073
1.321.571
1.476.040
1.596.183
ậ ≤ 500m
AB.41221 AB.41222 AB.41223 AB.41224 100m3 100m3 100m3 100m3
ấ ự ậ ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ Ô tô t đ 10 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 12 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ đ 22 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 27 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể ậ V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 5 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ấ ự V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 7 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể V n chuy n đ t c ly ≤ 500m
56
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.111.961
1.241.211
1.354.048
1.477.143
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị đ 10 t n:
AB.41231 AB.41232 AB.41233 AB.41234 100m3 100m3 100m3 100m3
≤ 500m
1.125.410
1.257.257
1.412.648
1.530.369
ấ ự ấ
AB.41241 AB.41242 AB.41243 AB.41244 100m3 100m3 100m3 100m3
1.051.126
1.178.833
1.342.560
1.440.796
ậ ≤ 500m
AB.41251 AB.41252 AB.41253 AB.41254 100m3 100m3 100m3 100m3
≤ 500m
1.054.102
1.164.844
1.464.258
1.538.087
ấ ự ấ
AB.41261 AB.41262 AB.41263 AB.41264 100m3 100m3 100m3 100m3
1.348.787
1.572.640
1.841.831
2.023.180
ậ ≤ 700m
AB.41311 AB.41312 AB.41313 AB.41314 100m3 100m3 100m3 100m3
1.271.798
1.493.204
1.716.326
1.836.469
≤ 700m
AB.41321 AB.41322 AB.41323 AB.41324 100m3 100m3 100m3 100m3
1.222.746
1.366.358
1.497.659
ậ ≤ 700m
ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.41331 AB.41332 AB.41333 ấ ự ổ Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ Ô tô t đ 12 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 22 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ Ô tô t đ 27 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 5 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể ậ V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 7 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 10 t n: Ô tô t Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III 100m3 100m3 100m3
57
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.641.270
Tên công tác ậ ệ V t li u Mã hi uệ Máy Nhân công AB.41334 Đ nơ vị 100m3
≤ 700m
1.261.966
1.367.915
1.577.457
1.718.722
ấ ự ấ
AB.41341 AB.41342 AB.41343 AB.41344 100m3 100m3 100m3 100m3
1.116.617
1.250.873
1.466.993
1.597.974
ậ ≤ 700m
AB.41351 AB.41352 AB.41353 AB.41354 100m3 100m3 100m3 100m3
≤ 700m
1.156.641
1.263.282
1.755.469
1.841.602
ấ ự ấ
AB.41361 AB.41362 AB.41363 AB.41364 100m3 100m3 100m3 100m3
1.574.057
1.884.335
2.266.869
2.408.548
ậ ≤ 1000m
AB.41411 AB.41412 AB.41413 AB.41414 100m3 100m3 100m3 100m3
1.462.310
1.716.326
2.059.591
2.196.897
≤ 1000m
AB.41421 AB.41422 AB.41423 AB.41424 100m3 100m3 100m3 100m3
1.405.338
1.579.723
1.723.334
1.887.461
ậ ≤ 1000m
AB.41431 AB.41432 AB.41433 AB.41434 100m3 100m3 100m3 100m3
≤ 1000m
1.436.193
ấ ự ấ
ấ ấ AB.41441 ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ đ 12 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ấ ự V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 22 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ đ 27 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 5 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể ậ V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 7 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 10 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ Ô tô t đ 12 t n: Đ t c p I 100m3
58
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.624.546
1.812.899
1.977.708
ậ ệ V t li u Mã hi uệ Tên công tác Máy Nhân công
AB.41442 AB.41443 AB.41444 Đ nơ vị 100m3 100m3 100m3
≤ 1000m
1.352.384
1.509.562
1.800.995
1.840.290
ấ ự ấ
AB.41451 AB.41452 AB.41453 AB.41454 100m3 100m3 100m3 100m3
1.369.922
1.640.626
1.923.634
2.112.305
ậ ≤ 1000m
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.41461 AB.41462 AB.41463 AB.41464 ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ Ô tô t đ 22 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 27 t n: Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV 100m3 100m3 100m3 100m3
ể ấ ằ ừ ơ Ghi chú: ơ Đ n giá v n chuy n đ t b ng ô tô t ự c tính cho các c ly t ợ ự ườ ấ ự ậ ơ ự ấ ế n i đào đ t đ n ể ừ ơ ậ ng h p c ly v n chuy n t n i đào ≤1000 và đ n giá v n ậ ơ ể
3.
ấ ứ ấ ứ ấ ứ ớ ớ ớ ≤0,8m3. ≤1,25m3. ≤1,6m3. ậ ự ổ ượ đ đ ≤300m, ≤500m, ≤700m, ≤1000m. Tr ơ ổ ấ n i đ đ t có c ly ơ ổ ấ ấ ế ụ đ t đ n n i đ đ t >1000m thì áp d ng đ n giá v n chuy n đ t c ly ế ể chuy n 1000m ti p theo. ơ ơ ơ ơ ấ ằ ấ ằ ấ ằ ấ ằ ể ể ể ể ậ ậ ậ ậ ấ ứ ớ Đ n giá v n chuy n đ t b ng ô tô 5 t n ng v i máy đào Đ n giá v n chuy n đ t b ng ô tô 7 t n ng v i máy đào Đ n giá v n chuy n đ t b ng ô tô 10 t n ng v i máy đào Đ n giá v n chuy n đ t b ng ô tô >=12 t n ng v i máy đào >=2,3m
Ự Ổ
Ấ
Ậ
Ằ
Ể
Ế
AB.42000 V N CHUY N Đ T 1000 M TI P THEO B NG Ô TÔ T Đ
ợ ự ấ ừ ơ ơ ổ ấ ụ ể ế ậ ờ Áp d ng đ i v i tr ố ớ u ng h p c ly v n chuy n đ t t n i đào đ n n i đ đ t > 1000m.
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3/1km
935.083
1.020.091
1.218.442
1.246.778
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ≤ 2km
AB.42111 AB.42112 AB.42113 AB.42114 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
738.020
772.347
823.836
858.163
ấ ự ậ ≤ 2km
ấ ự ể ậ V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 5 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể V n chuy n đ t c ly ự ổ ấ đ 7t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV AB.42121 AB.42122 AB.42123 AB.42124 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
59
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
615.476
697.540
779.603
861.667
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ậ ≤ 2km
AB.42131 AB.42132 AB.42133 AB.42134 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
≤ 2km
659.236
753.412
847.589
965.310
ấ ự ấ
AB.42141 AB.42142 AB.42143 AB.42144 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
612.338
700.751
789.163
897.223
ậ ≤ 2km
AB.42151 AB.42152 AB.42153 AB.42154 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
≤ 2km
574.219
656.250
738.282
840.821
ấ ự ấ
AB.42161 AB.42162 AB.42163 AB.42164 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
750.900
850.076
935.083
1.034.259
ậ ≤ 4km
AB.42211 AB.42212 AB.42213 AB.42214 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
652.204
703.694
720.857
789.510
≤ 4km
AB.42221 AB.42222 AB.42223 AB.42224 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
471.865
553.929
ậ ≤ 4km
ấ ấ ấ ấ ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 10 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ Ô tô t đ 12 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 22 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ đ 27 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 5 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ ấ ự V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 7 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 10 t n: Đ t c p I Đ t c p II AB.42231 AB.42232 100m3/1km 100m3/1km
60
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
615.476
697.540
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công
AB.42233 AB.42234 100m3/1km 100m3/1km
494.427
588.604
659.236
776.957
ậ ≤ 4km
AB.42241 AB.42242 AB.42243 AB.42244 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
≤ 4km
458.435
546.848
612.338
723.673
ấ ự ấ
AB.42251 AB.42252 AB.42253 AB.42254 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
430.664
512.696
574.219
676.758
ậ ≤ 4km
AB.42261 AB.42262 AB.42263 AB.42264 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
623.389
756.567
824.574
935.083
≤ 7km
AB.42311 AB.42312 AB.42313 AB.42314 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
635.041
652.204
686.530
703.694
ậ ≤ 7km
AB.42321 AB.42322 AB.42323 AB.42324 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
≤ 7km
410.318
451.349
492.381
594.961
ấ ự ấ
AB.42331 AB.42332 AB.42333 AB.42334 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
ậ ≤ 7km
ấ ự ấ ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 12 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ Ô tô t đ 22 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ Ô tô t đ 27 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể ậ V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 5 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 7 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ Ô tô t đ 10 t n: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể V n chuy n đ t c ly ự ổ đ 12 t n: Ô tô t
61
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
402.605
470.883
517.971
612.148
Mã hi uệ Đ n vơ ị Tên công tác Máy V tậ li uệ Nhân công
AB.42341 AB.42342 AB.42343 AB.42344 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
373.297
438.788
481.357
569.769
ậ ≤ 7km
AB.42351 AB.42352 AB.42353 AB.42354 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
≤ 7km
352.735
410.156
451.172
492.188
ấ ự ấ
AB.42361 AB.42362 AB.42363 AB.42364 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
385.368
ạ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ể
468.958
511.462
580.885
AB.42411
AB.42412 AB.42413 AB.42414 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
ạ
393.039
405.053
429.082
435.947
ự ổ
AB.42421 AB.42422 AB.42423 AB.42424 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
ạ
254.397
279.016
297.480
367.234
đ 10 t n:
AB.42431 AB.42432 AB.42433 AB.42434 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ể ạ
249.568
ự ổ ấ đ 12 t n:
ấ ấ ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ấ ự ể V n chuy n đ t c ly ấ ự ổ đ 22 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n đ t c ly ự ổ đ 27 t n: Ô tô t Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV ậ V n chuy n 1km ngoài ph m vi 7 km ấ ự ổ đ 5 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n 1km ngoài ph m vi 7 km ấ đ 7 t n: Ô tô t ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ấ ấ Đ t c p III ấ ấ Đ t c p IV ể ậ V n chuy n 1km ngoài ph m vi 7 km ấ ự ổ Ô tô t Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV ậ V n chuy n 1km ngoài ph m vi 7 km Ô tô t Đ t c p I AB.42441 100m3/1km
62
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
291.947
320.200
379.061
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công
AB.42442 AB.42443 AB.42444 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
ạ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ể
232.492
275.061
301.257
353.650
đ 22 t n:
AB.42451 AB.42452 AB.42453 AB.42454 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ể ạ
221.484
254.297
278.906
307.617
ự ổ ấ đ 27 t n:
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ ấ AB.42461 AB.42462 AB.42463 AB.42464 Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV ậ V n chuy n 1km ngoài ph m vi 7 km ấ ự ổ Ô tô t Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV ậ V n chuy n 1km ngoài ph m vi 7 km Ô tô t Đ t c p I Đ t c p II Đ t c p III Đ t c p IV 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km 100m3/1km
Ặ
Ằ
Ố
ƯỜ
Ổ
Ằ
Ề
AB.50000 CÔNG TÁC ĐÀO ĐÁ M T B NG, H MÓNG CÔNG TRÌNH, ƯƠ KÊNH M NG, N N Đ
NG B NG KHOAN N MÌN.
ụ ị Qui đ nh áp d ng:
ươ ơ ườ ố Đ n giá khoan n phá đá m t b ng, h móng công trình, kênh m ng n n đ ư ổ ườ ặ ằ ựơ ề ớ ạ ổ c tính toán theo lo i th ị ứ ố u c n Amônít v i công su t n ổ ườ ạ ố ứ ơ ng cũng ấ ổ ề ng vi n đ 3. Tr ậ ệ ợ ng h p dùng lo i thu c n khác thì các hao phí v t li u, ớ ệ ố ề ổ ằ c quy đ i b ng cách nhân các chi phí tu ng ng v i h s đi u
NC,MTC= (1+(KTN1)/3)
ổ ạ i: Kvl=(1+(Ktn1)/2) ổ nh khoan n phá đá đ ơ quy đ nh tu ng ng là 350cm ựơ nhân công, máy thi công đ ỉ i đây: ch nh d ệ ố ệ ố ệ ố ể ể ể ổ ậ ệ ổ ậ ệ ổ ố ẽ ử ụ ấ ổ ủ ạ ệ ạ ỗ ề ẩ ế ỗ ổ ậ ả ố ướ ử ế ể ỗ ướ H s chuy n đ i v t li u n : Ktn=350/e H s chuy n đ i v t li u còn l H s chuy n đ i chi phí nhân công, máy nhân công k 3) Trong đó: e là công su t n c a lo i thu c s s d ng (cm Thành ph n công vi c: ị ị ỗ ị ỗ , thông khoan, khoan t o l Chu n b m t b ng, đ nh v l khoan, xác đ nh chi u sâu l ổ ạ ể ớ ộ i, n mìn, ki m tra bãi n , khoan, n p mìn theo h chi u, c nh gi c khi ti n hành công tác b c xúc, v n chuy n, x lý đá quá ỹ ầ ị ặ ằ ệ ổ ử ỗ , th i r a nghi m thu l l ế ử x lý các l mìn câm (n u có) tr ậ ầ ỡ c theo yêu c u k thu t.
Ằ
Ặ AB.51100 PHÁ ĐÁ M T B NG CÔNG TRÌNH
Ặ
Ằ
Ằ
AB.51110 PHÁ ĐÁ M T B NG CÔNG TRÌNH B NG MÁY KHOAN D 42 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
63
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
5.209.284
4.293.670
10.648.143
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
4.321.647
3.283.394
6.480.786
ặ ằ Phá đá m t b ng công trình ằ B ng máy khoan D42 mm: Đá c p Iấ AB.51111
3.592.499
2.862.446
5.327.714
AB.51112 Đá c p IIấ
3.080.734
2.357.309
3.405.543
ấ AB.51113 Đá c p III
AB.51114 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
Ặ
Ằ
Ằ
AB.51120 PHÁ ĐÁ M T B NG CÔNG TRÌNH B NG MÁY KHOAN D 76 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
3.095.108
1.237.587
4.953.238
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
2.616.637
1.139.366
4.460.208
ặ ằ Phá đá m t b ng công trình ằ b ng máy khoan D76 mm: Đá c p Iấ AB.51121
2.372.802
1.041.145
3.449.892
AB.51122 Đá c p IIấ
2.199.671
1.001.856
2.029.348
ấ AB.51123 Đá c p III
AB.51124 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
Ặ
Ằ
Ằ
AB.51130 PHÁ ĐÁ M T B NG CÔNG TRÌNH B NG MÁY KHOAN D 105 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
5.337.998
4.780.498
1.178.654
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
4.574.276
3.849.463
1.085.110
ặ ằ Phá đá m t b ng công trình ằ b ng máy khoan D105 mm: Đá c p Iấ AB.51131
3.204.248
Đá c p IIấ AB.51132
3.008.911
991.566
2.403.129
2.449.366
954.149
ấ Đá c p III AB.51133
Đá c p IVấ AB.51134 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
Ố AB.51200 PHÁ ĐÁ H MÓNG CÔNG TRÌNH
64
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ố
Ằ
AB.51210 PHÁ ĐÁ H MÓNG CÔNG TRÌNH B NG MÁY KHOAN D 42 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
6.101.260
4.770.744
11.831.017
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ố
5.122.112
3.648.216
7.201.654
Phá h móng công trình ằ b ng máy khoan D42 mm: Đá c p Iấ AB.51211
4.328.805
3.180.496
5.920.965
AB.51212 Đá c p IIấ
3.768.593
2.619.232
3.784.967
ấ AB.51213 Đá c p III
AB.51214 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
ả ệ ậ ệ ế Ghi chú: Khi khoan n t ng ti p giáp l p b o v đáy h móng thì các chi phí v t li u, nhân ỉ ớ ớ ệ ố ề ổ ầ ượ ố c nhân v i h s đi u ch nh 1,2. công, máy thi công đ
Ố
Ằ
AB.51220 PHÁ ĐÁ H MÓNG CÔNG TRÌNH B NG MÁY KHOAN D 76 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
3.381.417
1.485.105
5.503.114
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ố
2.868.602
1.367.239
4.955.743
Phá h móng công trình ằ b ng máy khoan D76 mm: Đá c p Iấ AB.51221
2.602.763
1.249.374
3.833.741
AB.51222 Đá c p IIấ
2.414.695
1.144.979
2.254.303
ấ AB.51223 Đá c p III
AB.51224 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
Ố
Ằ
AB.51230 PHÁ ĐÁ H MÓNG CÔNG TRÌNH B NG MÁY KHOAN D 105 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
5.614.892
5.002.545
1.414.385
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ố
4.813.486
4.044.735
1.302.132
Phá h móng công trình ằ b ng máy khoan D105 mm Đá c p Iấ AB.51231
3.371.689
Đá c p IIấ AB.51232
3.186.959
1.189.880
2.529.502
2.610.009
1.144.979
ấ Đá c p III AB.51233
Đá c p IVấ AB.51234 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
65
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
Ề
ƯỜ
AB.51300 PHÁ ĐÁ KÊNH M NG N N Đ
NG
ƯƠ
Ề
ƯỜ
Ằ
AB.51310 PHÁ ĐÁ KÊNH M NG, N N Đ
NG B NG MÁY KHOAN D 42 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
11.239.580
5.868.665
4.532.207
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ươ
6.840.428
4.918.538
3.465.805
ề Phá đá kênh m ng, n n ngườ đ ằ b ng máy khoan D42 mm: Đá c p Iấ AB.51311
5.625.247
Đá c p IIấ AB.51312
4.146.787
3.021.471
3.594.348
3.600.621
2.488.270
ấ Đá c p III AB.51313
Đá c p IVấ AB.51314 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
ậ ệ ế ố Ghi chú: Khi khoan n t ng ti p giáp l p b o v đáy h móng thì các chi phí v t li u, nhân ổ ầ ượ ả ớ ệ ố ề ệ ỉ công, máy thi công đ ớ c nhân v i h s đi u ch nh 1,2
ƯƠ
Ề
ƯỜ
Ằ
AB.51320 PHÁ ĐÁ KÊNH M NG, N N Đ
NG B NG MÁY KHOAN D 76 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
5.228.176
3.238.466
1.361.439
ề ươ
4.708.768
2.742.793
1.253.303
Phá đá kênh m ng, n n ngườ đ ằ b ng máy khoan D76 mm: Đá c p Iấ AB.51321
3.644.111
Đá c p IIấ AB.51322
2.488.007
1.145.353
2.142.618
2.307.204
1.102.135
ấ Đá c p III AB.51323
Đá c p IVấ AB.51324 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
ƯƠ
Ề
ƯỜ
Ằ
AB.51330 PHÁ ĐÁ KÊNH M NG, N N Đ
NG B NG MÁY KHOAN D 105 MM
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
4.863.794
1.296.520
5.454.219
ng
3.922.697
1.193.621
4.669.963
ề ươ Phá đá kênh m ng, n n ằ ườ đ b ng máy khoan D105 mm: Đá c p Iấ AB.51331
AB.51332 Đá c p IIấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá
66
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3.075.686
1.090.723
3.270.819
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
2.509.637
1.049.564
2.450.965
ấ AB.51333 Đá c p III
AB.51334 Đá c p IVấ nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
Ế
Ề
Ố
Ồ
Ổ
Ừ
AB.51410 KHOAN PHÁ ĐÁ N MÌN BU NG TRÊN GI NG ĐI U ÁP T TRÊN XU NG ĐK>= 20 M
ề ẩ ị Thành ph n công vi c: ị khoan, xác đ nh chi u sâu l ộ ỗ ổ ử ị ỗ ạ ế ả ỗ khoan, n p mìn theo h chi u, c nh gi ỡ ị ặ ằ ệ Chu n b m t b ng, đ nh v l ỗ ệ th i r a nghi m thu l ế ạ ỗ ể ử ổ ử ầ ả ỹ ầ khoan, ổ ớ , thông l khoan t o l i, n ẩ ỗ mìn câm (n u có) x lý đá quá c , xúc đá vào thùng c u lên mìn, ki m tra bãi n , x lý các l ậ . ả ổ ố đ đ ng đ m b o yêu c u k thu t
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ổ
5.051.380
2.811.933
21.342.254
ố ế ồ ườ trên xu ng đ Khoan Phá đá n mìn ề bu ng trên gi ng đi u áp ừ t ng kính ≥ 20 m:
4.084.250
2.576.015
19.057.830
AB.51411 Đá c p Iấ
3.218.107
2.339.910
15.996.365
AB.51412 Đá c p IIấ
2.635.542
2.194.916
14.389.264
ấ AB.51413 Đá c p III
AB.51414 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
ƯỜ
Ề
AB.51510 PHÁ ĐÁ Đ
NG VI N
ể ị ị ỗ ị ị ệ Chu n b , di chuy n máy khoan vào v trí, đ nh v l ế ả ộ ố ớ ổ ạ ề ể ẩ , n p thu c, đ u dây theo h chi u, c nh gi i, n t o vi n. Ki m tra x lý l khoan, ỗ ử ầ Thành ph n công vi c: ấ ạ ạ ỗ khoan t o l ế mìn câm (n u có).
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
67.418.202
19.018.674
1.403.160
60.683.084
13.786.898
1.403.160
54.618.126
ề ườ ng vi n:
12.504.967
1.403.160
ấ Phá đá đ Đá c p Iấ Đá c p IIấ Đá c p III 100m2 100m2 100m2 AB.51511 AB.51512 AB.51513
Ằ
AB.51600 ĐÀO PHÁ ĐÁ B NG BÚA CĂN
Ằ
AB.51610 ĐÀO PHÁ ĐÁ B NG BÚA CĂN
67
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ầ ậ ả ậ Thành ph n công vi c: ể ậ ươ ố ơ ề ể ư c, x p đá thành đ ng đúng n i quy đ nh ho c b c x p lên ph ≤ 0,5m), đ p đá t ng thành ng ệ Đ c phá, c y, xeo (chi u dày đào đá ợ ệ ặ ố ế ậ ụ ế ề ặ ị ỹ ệ ể ậ ầ đá có th v n chuy n đ ti n v n chuy n, hoàn thi n b m t sau khi đào theo yêu c u k thu t.
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/m
263.794
687.221
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ề ≤ 0,5m
239.473
622.507
Đào phá đá chi u dày dùng búa căn Đá c p Iấ AB.51611
215.151
557.792
AB.51612 Đá c p IIấ
187.088
495.391
ấ AB.51613 Đá c p III
AB.51614 Đá c p IVấ m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai
Ổ
Ổ
ƯƠ
Ể
Ệ
AB.52100XÚC ĐÁ SAU N MÌN Đ LÊN PH
Ậ NG TI N V N CHUY N
ầ ẩ ổ ị ươ ể ệ ậ ệ Chu n b , xúc đá sau n mìn lên ph ặ ng ti n v n chuy n ho c Thành ph n công vi c: ạ ổ đ bên c nh.
3 đá nguyên khai
ị ơ
1.756.083
336.758
1.969.711
336.758
2.226.866
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Đ n v tính: đ/100m V tậ li uệ Nhân công 336.758 ổ AB.52111 Xúc đá sau n mìn đ lên ph ươ ng ậ ệ ≤0,8m3 ổ AB.52121 Xúc đá sau n mìn đ lên ph ậ ệ
336.758
2.340.193
ổ AB.52131 Xúc đá sau n mìn đ lên ph ươ ng ≤1,25m3 ươ ng ệ ậ ≤1,6m3
336.758
2.899.996
ổ AB.52141 Xúc đá sau n mìn đ lên ph ươ ng ệ ậ ≤2,3m3
ổ AB.52151 Xúc đá sau n mìn đ lên ph ươ ng ệ ậ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ổ ể ti n v n chuy n máy đào ổ ể ti n v n chuy n máy đào ổ ể ti n v n chuy n máy đào ổ ể ti n v n chuy n máy đào ổ ể ti n v n chuy n máy đào ≤3,6m3
Ự Ổ
Ậ
Ằ
Ể AB.53000 V N CHUY N ĐÁ B NG Ô TÔ T Đ
ể ổ ươ ệ ể ậ ệ V n chuy n đá do máy đào đ lên Ph ế ng ti n v n chuy n đ n Thành ph n công vi c: ắ ằ ậ ự ổ ầ ặ ổ ị v trí đ p ho c đ đi b ng ôtô t đ .
3 đá nguyên khai
ị ơ
2.211.614
Đ n vơ ị Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n v tính: đ/100m V tậ li uệ Nhân công ậ ể ự ổ đ
2.085.336
ằ ≤300m: ấ V n chuy n đá b ng ô tô t ạ trong ph m vi ự ổ Ô tô t đ 5 t n AB.53111
ự ổ ấ AB.53121 Ô tô t đ 7 t n 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá
68
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
2.000.298
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công
2.048.340
ự ổ ấ AB.53131 Ô tô t đ 10 t n
2.131.724
ự ổ ấ AB.53141 Ô tô t đ 12 t n
2.169.727
ự ổ ấ AB.53151 Ô tô t đ 22 t n
2.380.212
ự ổ ấ AB.53161 Ô tô t đ 27 t n nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ậ ể ự ổ đ
2.445.765
ằ ≤500m: ấ ạ ự ổ V n chuy n đá b ng ô tô t trong ph m vi Ô tô t đ 5 t n AB.53211
2.215.715
ự ổ ấ Ô tô t đ 7 t n AB.53221
2.295.554
ự ổ ấ Ô tô t đ 10 t n AB.53231
2.239.783
ự ổ ấ Ô tô t đ 12 t n AB.53241
2.280.470
ự ổ ấ Ô tô t đ 22 t n AB.53251
2.422.716
ự ổ ấ AB.53261 Ô tô t đ 27 t n 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ậ ể ự ổ đ ằ ≤700m:
2.699.781
ấ V n chuy n đá b ng ô tô t ạ trong ph m vi ự ổ Ô tô t đ 5 t n AB.53311
2.466.009
ự ổ ấ Ô tô t đ 7 t n AB.53321
2.566.311
ự ổ ấ Ô tô t đ 10 t n AB.53331
2.570.512
ự ổ ấ Ô tô t đ 12 t n AB.53341
2.616.798
ự ổ ấ Ô tô t đ 22 t n AB.53351
3.203.369
ự ổ ấ AB.53361 Ô tô t đ 27 t n 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ậ ể ự ổ đ ằ ≤1000m:
3.295.346
ạ ự ổ ấ V n chuy n đá b ng ô tô t trong ph m vi Ô tô t đ 5 t n AB.53411
2.831.191
ự ổ ấ Ô tô t đ 7 t n AB.53421
2.968.916
ự ổ ấ Ô tô t đ 10 t n AB.53431
ự ổ ấ Ô tô t đ 12 t n AB.53441 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
69
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3.035.496
3.092.579
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ự ổ ấ Ô tô t đ 22 t n AB.53451
ự ổ ấ AB.53461 Ô tô t đ 27 t n 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
ể ừ Ghi chú: ơ Đ n giá v n chuy n Ôtô t ơ n ể ự ậ ơ ậ ự ổ ựơ c cho các c ly t đ đ ợ ườ ng h p c ly v n chuy n t ự ể ể ơ ơ ổ ế ự i đào đ n n i đ có c ly ổ ế ừ ơ ự n i đào đ n n i đ ≤1000m và đ n giá v n chuy n 1000m ti p ế ậ ậ ≤300m, ≤500m, ≤700m, ≤1000m. Tr ơ ụ >1000m thì áp d ng đ n giá v n chuy n c ly theo.
ấ ứ ấ ứ ấ ứ ớ ớ ớ ≤0.8 m3; ≤1.25 m3; ≤1.6 m3; ể ể ể ể ằ ằ ằ ằ ậ ậ ậ ậ ơ ơ ơ ơ ấ ứ ớ Đ n giá v n chuy n b ng ôtô 5 t n ng v i máy đào Đ n giá v n chuy n b ng ôtô 7 t n ng v i máy đào Đ n giá v n chuy n b ng ôtô 10 t n ng v i máy đào Đ n giá v n chuy n b ng ôtô >= 12 t n ng v i máy đào >=2.3 m3;
Ự Ổ
Ổ
Ậ
Ằ
Ể
Ế
AB.54000 V N CHUY N ĐÁ SAU N MÌN 1000 M TI P THEO B NG Ô TÔ T Đ
ể ừ ơ ế ơ ổ ờ ậ ợ ự ố ớ ư ng h p c ly v n chuy n t n i đào đ n n i đ >
ụ Áp d ng đ i v i tr 1000m
3 đá nguyên khai/1km
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
1.268.030
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ≤ ể ế ự
1.330.153
ự ổ ấ ậ V n chuy n ti p c ly 2km: Ô tô t đ 5 t n AB.54111
1.335.584
ự ổ ấ AB.54121 Ô tô t đ 7 t n
1.374.978
ự ổ ấ AB.54131 Ô tô t đ 10 t n
1.358.933
ự ổ ấ Ô tô t đ 12 t n AB.54141
1.394.532
ự ổ ấ Ô tô t đ 22 t n AB.54151
1.161.770
ự ổ ấ Ô tô t đ 27 t n AB.54161 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km ≤ ể ế ự
1.199.712
ự ổ ấ ậ V n chuy n ti p c ly 4km: Ô tô t đ 5 t n AB.54211
1.220.695
ự ổ ấ Ô tô t đ 7 t n AB.54221
1.261.966
ự ổ ấ Ô tô t đ 10 t n AB.54231
1.123.166
ự ổ ấ Ô tô t đ 12 t n AB.54241
ự ổ ấ Ô tô t đ 22 t n 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá AB.54251
70
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.148.438
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công
1.035.676
ự ổ ấ Ô tô t đ 27 t n AB.54261 nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km ≤ ể ế ự
1.091.583
ự ổ ấ ậ V n chuy n ti p c ly 7km: Ô tô t đ 5 t n AB.54311
941.679
ự ổ ấ Ô tô t đ 7 t n AB.54321
944.120
ự ổ ấ Ô tô t đ 10 t n AB.54331
880.850
ự ổ ấ Ô tô t đ 12 t n AB.54341
902.344
ự ổ ấ Ô tô t đ 22 t n AB.54351
750.900
ự ổ ấ Ô tô t đ 27 t n AB.54361 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km ậ
789.510
ấ ế ể V n chuy n 1km ti p theo ạ ngoài ph m vi 7km: ự ổ đ 5 t n Ô tô t AB.54411
615.476
ự ổ ấ Ô tô t đ 7 t n AB.54421
635.692
ự ổ ấ Ô tô t đ 10 t n AB.54431
622.162
ự ổ ấ Ô tô t đ 12 t n AB.54441
656.250
ự ổ ấ Ô tô t đ 22 t n AB.54451
ự ổ ấ Ô tô t đ 27 t n AB.54461 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km 100m3 đá nguyên khai/km
Ủ
Ổ
Ằ
AB.55000
I ĐÁ SAU N MÌN B NG MÁY
Ủ I
ầ ị ủ ằ ổ ủ ặ ằ ỏ i đá sau n mìn b ng máy i ra kh i m t b ng công ẩ ệ Chu n b , ơ ắ ế ặ ậ ể Thành ph n công vi c: trình ho c v n chuy n đ n n i đ p.
3 đá nguyên khai
ơ Đ n v tính: đ/100m
2.219.490
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ị V tậ li uệ Nhân công ằ ủ i
2.243.026
AB.55111 Ủ i đá sau n mìn b ng máy ạ ph m vi Máy ổ ≤50 m: i ủ ≤140cv
1.839.999
AB.55121 Máy i ủ ≤180cv
1.709.171
AB.55131 Máy i ủ ≤240cv
100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá AB.55141 Máy i ủ ≤320cv
71
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
2.824.805
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công nguyên khai ằ ủ i
2.979.019
AB.55151 Ủ i đá sau n mìn b ng máy ạ ph m vi Máy ổ ≤70 m: i ủ ≤140cv
2.909.766
AB.55161 Máy i ủ ≤180cv
2.357.477
AB.55171 Máy i ủ ≤240cv
4.323.681
AB.55181 Máy i ủ ≤320cv 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ằ ủ i
4.240.721
AB.55191 Ủ i đá sau n mìn b ng máy ạ ph m vi Máy ổ ≤100 m: i ủ ≤140cv
4.150.696
AB.55201 Máy i ủ ≤180cv
2.770.035
AB.55211 Máy i ủ ≤240cv
AB.55221 Máy i ủ ≤320cv 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
Ỗ Ợ
Ả
Ở
Ữ Ụ
ƯƠ
Ệ
BÃI TR , C C BÊ TÔNG LÊN PH
NG TI N
Ằ
AB.55300 XÚC ĐÁ H N H P, ĐÁ T NG B NG MÁY ĐÀO
ầ ụ ả ợ ỗ ươ ệ Xúc đá h n h p, đá t ng, c c bê tông lên ph ậ ệ ng ti n v n ể Thành ph n công vi c: ằ chuy n b ng máy đào
Ỗ Ợ Ạ
Ữ
AB.55310 XÚC ĐÁ H N H P T I BÃI TR
3 đo t
ơ ị ạ ữ Đ n v tính: đ/100m i bãi tr
207.629
1.395.524
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ỗ ươ ậ ằ
207.629
1.590.278
AB.55311 ợ Xúc đá h n h p lên ph ng ể ệ ti n v n chuy n b ng máy đào: Máy đào ≤1,25 m3
207.629
1.830.317
AB.55312 Máy đào ≤1,60 m3
207.629
1.914.442
AB.55313 Máy đào ≤2,30 m3
AB.55314 Máy đào ≤3,60 m3 100m3 đo ữ ạ i bãi tr t 100m3 đo ữ ạ t i bãi tr 100m3 đo ữ ạ t i bãi tr 100m3 đo ữ ạ i bãi tr t
Ả
Ở
Ữ Ụ
AB.55320 XÚC ĐÁ T NG
BÃI TR , C C BÊ TÔNG
3 ; đ/100viên
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
72
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
207.629
9.663.604
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ả ươ ng ệ
207.629
8.691.287
ụ AB.55321 100m3
ụ AB.55322 100viên ụ Xúc đá t ng, c c bê tông lên ph ằ ậ ể ti n v n chuy n b ng máy đào: ả ườ Đ ng kính đá t ng, c c bê tông 0.4 1mữ ả ườ Đ ng kính đá t ng, c c bê tông > 1m
Ỗ
Ợ
Ụ
Ả
Ằ
Ấ
Ậ
Ể
AB.56000 V N CHUY N ĐÁ H N H P, ĐÁ T NG, C C BÊ TÔNG L P SÔNG B NG ÔTÔ T ĐỰ Ổ
ụ ể ấ ậ ừ ơ ị Thành ph n công vi c: ệ V n chuy n đá, c c bê tông l p sông t ắ ế n i xúc đ n v trí đ p ằ b ng ôtô t ầ ự ổ đ .
3 ; đ/100viên
Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy ơ ị V tậ li uệ Nhân công ạ ể
1.433.838 1.689.844
ợ
5.619.143
AB.56111 AB.56121 100m3 100m3
5.057.228
AB.56122 ậ V n chuy n đá trong ph m vi ≤300m: ể ỗ ậ V n chuy n đá h n h p ấ ự ổ đ 12 t n Ô tô t ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ả ụ V/c đá t ng, c c bê tông ĐK 0.41m ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t 100m3
AB.56123 100viên
ạ ụ ả ự ổ đ 27 t n ể
1.608.065 1.894.923
ợ
5.902.151
AB.56211 AB.56221 100m3 100m3
5.311.525
AB.56222 100m3
AB.56223 100viên
ạ
1.805.836 1.931.837
ợ
6.615.823
AB.56311 AB.56321 100m3 100m3
5.955.471
AB.56322 100m3
AB.56323 100viên
ự ổ đ 27 t n ụ ả ự ổ đ 27 t n ể ạ V/c đá t ng, c c bê tông ĐK > 1m ấ Ô tô t ậ V n chuy n đá trong ph m vi ≤500m: ể ỗ ậ V n chuy n đá h n h p ấ ự ổ đ 12 t n Ô tô t ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ả ụ V/c đá t ng, c c bê tông ĐK 0.41m ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ụ ả V/c đá t ng, c c bê tông ĐK > 1m ự ổ ấ Ô tô t đ 27 t n ể ậ V n chuy n đá trong ph m vi ≤700m : ể ỗ ậ V n chuy n đá h n h p ấ ự ổ đ 12 t n Ô tô t ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ữ ụ ả V/c đá t ng, c c bê tông ĐK 0.4 1m ấ Ô tô t V/c đá t ng, c c bê tông ĐK > 1m ấ Ô tô t ậ V n chuy n đá trong ph m vi ≤1000m:
73
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
2.076.593 2.218.946
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ợ
7.817.581
AB.56411 AB.56421 100m3 100m3
7.034.182
AB.56422 100m3
AB.56423 ể ỗ ậ V n chuy n đá h n h p ấ ự ổ đ 12 t n Ô tô t ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ữ ụ ả V/c đá t ng, c c bê tông ĐK 0.4 1m ấ Ô tô t V/c đá t ng, c c bê tông ĐK > 1m ấ Ô tô t ự ổ đ 27 t n ụ ả ự ổ đ 27 t n 100viên
Ỗ
Ợ
Ụ
Ậ
Ả
Ể
Ế
Ự Ổ
Ằ
AB.57000 V N CHUY N ĐÁ H N H P, ĐÁ T NG, C C BÊ TÔNG 1000M TI P THEO B NG ÔTÔ T Đ
3; đ/100viên
ơ Đ n v tính: đ/100m
1.014.752 881.836
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy ị V tậ li uệ Nhân công ≤ 2km:
2.579.884
AB.57111 AB.57121 100m3 100m3
2.321.485
AB.57122 100m3
AB.57123 100viên
816.982 709.571
≤ 4km:
2.124.610
AB.57211 AB.57221 100m3 100m3
1.911.329
AB.57222 100m3
AB.57223 100viên
642.755 516.797
≤ 7km:
1.669.337
AB.57311 AB.57321 100m3 100m3
1.501.172
AB.57322 100m3
ế ự ậ ể V n chuy n ti p c ly ợ ỗ ể ậ V n chuy n đá h n h p ấ ự ổ đ 12 t n Ô tô t ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ụ ả V/c đá t ng, c c bê tông ĐK 0.41m ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ả ụ V/c đá t ng, c c bê tông ĐK > 1m ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ế ự ậ ể V n chuy n ti p c ly ỗ ể ợ ậ V n chuy n đá h n h p ấ ự ổ đ 12 t n Ô tô t ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ả ụ V/c đá t ng, c c bê tông ĐK 0.41m ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ả ụ V/c đá t ng, c c bê tông ĐK > 1m ấ ự ổ Ô tô t đ 27 t n ế ự ể ậ V n chuy n ti p c ly ợ ỗ ể ậ V n chuy n đá h n h p ấ ự ổ đ 12 t n Ô tô t ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ụ ả V/c đá t ng, c c bê tông ĐK 0.41m ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t ả ụ V/c đá t ng, c c bê tông ĐK > 1m ấ ự ổ đ 27 t n Ô tô t AB.57323 100viên
ụ ể ả ỗ ợ ờ Ghi chú: Đ n giá xúc, v n chuy n đá h n h p, đá t ng, c c bê tông đu ng kính 0,41m đ ượ c ạ ơ tính cho 100m3 đo t ậ i bãi tr ữ.
Ầ
Ằ
Ổ
AB.58000 CÔNG TÁC PHÁ ĐÁ ĐÀO H M B NG KHOAN N MÌN.
ụ ị Quy đ nh áp d ng:
74
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ ổ ầ ạ ầ ượ 1. Đ n giá khoan n mìn đào phá đá trong h m đ ừ c tính cho các lo i h m ngang (ti ầ ứ ầ 1015 ệ di n bình quân t ố s công ngh thi công ph bi n. ế t m2; ≤25m2; ≤50m2 và >50m2 ) và h m đ ng, h m nghiêng, theo m t ộ ổ ế ổ ượ ầ ổ ệ ơ ạ ườ ổ ố ứ ươ ấ ổ 2. Đ n giá khoan n mìn đào phá trong h m đ ị ớ ng ng là 330 cm ượ ố ố c tính theo lo i thu c n P113 Qu c 3. Tr ạ ợ ng h p dùng lo i thu c n khác ổ ằ c qui đ i b ng cách nhân các chi phí ướ phòng v i công su t n qui đ nh t thì các chi phí v t li u, nhân công, máy thi công đ ươ ứ t i đây: ổ ạ ậ ệ ỉ ớ ệ ố ề ng ng v i h s đi u ch nh d ổ ậ ệ ổ ậ ệ ổ ệ ố ệ ố ệ ố ể ể ể ố ẽ ử ụ ạ H s chuy n đ i v t li u n : i: H s chuy n đ i v t li u còn l H s chuy n đ i chi phí nhân công, máy nhân công: ấ ổ ủ Trong đó: e là công su t n c a lo i thu c s s d ng (cm Ktn=330/e Kvlk=(1+(Ktn1)/2) KNC,MTC= (1+(Ktn 1)/3) 3)
Ầ
ĐÀO H M NGANG
ị ặ ằ ẩ ỗ ạ ơ ể ệ ố ổ ầ Thành ph n công vi c: ề , t o vi n, thông l , n p thu c, đ u dây n , dây tín hi u, l p bua, di chuy n thi ệ Chu n b m t b ng, máy móc, thi ỗ ạ ể ấ ổ ử ướ ổ ỗ ị ư ng h m, ầ ế ị t b ế c khi ti n hành mìn câm (n u có) tr ậ ầ ố ọ ỹ ị ế ị t b , đ nh v g ấ khoan l ế ạ ra ph m vi an toàn, n mìn, ki m tra bãi n , x lý các l ậ ể công tác b c xúc v n chuy n, ch c đá om theo đúng yêu c u k thu t.
Ầ
AB.58100 PHÁ ĐÁ ĐÀO H M NGANG
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
m2, hành:
32.407.110
7.215.814
61.750.463
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ế t di n đào 1015 ự
27.426.857
6.454.239
53.432.850
ệ Ti dùng máy khoan t Đá c p Iấ AB.58111
24.760.168
5.809.597
48.092.066
AB.58112 Đá c p IIấ
22.359.127
5.228.938
43.289.113
ấ AB.58113 Đá c p III
AB.58114 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
24.739.099
4.977.219
42.163.421
ế ự ≤ 25 m2, hành:
21.029.890
4.398.566
36.172.238
ệ Ti t di n đào dùng máy khoan t Đá c p Iấ AB.58121
18.977.266
3.958.910
32.557.516
AB.58122 Đá c p IIấ
17.130.004
3.562.979
29.305.517
ấ AB.58123 Đá c p III
22.393.269
4.152.062
34.946.484
AB.58124 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ế ự ≤ 35 m2, hành:
18.286.756
3.711.804
28.630.101
ệ Ti t di n đào dùng máy khoan t Đá c p Iấ AB.58131
AB.58132 Đá c p IIấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá
75
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
16.503.135
3.340.944
25.765.840
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
14.894.125
3.006.790
23.214.272
ấ AB.58133 Đá c p III
20.047.145
3.327.105
27.742.055
AB.58134 Đá c p IVấ nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ế ự ≤ 50 m2, hành:
15.546.079
3.025.042
21.087.965
ệ Ti t di n đào dùng máy khoan t Đá c p Iấ AB.58141
14.027.994
2.722.979
18.974.165
AB.58142 Đá c p IIấ
12.659.678
2.450.601
17.110.519
ấ AB.58143 Đá c p III
m2, hành:
18.961.994
2.929.369
24.014.764
AB.58144 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ế t di n đào > 50 ự
15.363.075
2.663.409
20.162.395
ệ Ti dùng máy khoan t Đá c p Iấ AB.58151
13.855.484
2.397.449
18.173.673
AB.58152 Đá c p IIấ
12.501.014
2.157.163
16.322.535
ấ AB.58153 Đá c p III
AB.58154 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
Ạ Ề
Ầ
AB.58210 PHÁ ĐÁ H N N H M NGANG
ẩ t b , khoan l ệ ố ạ ổ ầ Thành ph n công vi c: ấ ổ ử ướ ế ỗ ố ế ị ề ỗ ạ , t o vi n, thông ể ế ị t b ra ph m vi an toàn, n mìn, ậ ế c khi ti n hành công tác b c xúc v n ị ặ ằ ấ mìn câm (n u có) tr ỹ ể ầ ậ ọ ệ Chu n b m t b ng, máy móc, thi ổ ỗ ạ , n p thu c, đ u dây n , dây tín hi u, l p bua, di chuy n thi l ể ki m tra bãi n , x lý các l chuy n, ch c đá om theo đúng yêu c u k thu t.
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ề
12.054.023
1.925.501
15.547.058
ự ầ ạ Phá đá h n n h m ngang, dùng máy khoan ầ h m t hành:
10.935.888
1.746.590
14.096.166
AB.58211 Đá c p Iấ
10.332.580
1.650.315
13.333.197
AB.58212 Đá c p IIấ
9.300.965
1.485.243
11.994.874
ấ AB.58213 Đá c p III
AB.58214 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
76
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ứ
Ầ
Ầ
Ế
Ế
ĐÀO H M (GI NG) Đ NG, H M (GI NG) NGHIÊNG
Ẫ Ừ ƯỚ
Ầ
AB.58300 PHÁ ĐÁ ĐÀO H M D N T D
I LÊN
ầ ị ắ ị Thành ph n công vi c: ị ỗ ệ Chu n b , l p đ t t ẩ ạ ỗ ằ ỗ ạ ạ ố khoan, khoan t o l ổ ử ặ ổ ợ b ng máy khoan c m tay, thông l ổ ạ ậ ể ướ ể ể ế ố ọ h p dàn khoan leo, nâng h dàn khoan leo. ấ ầ , n p thu c, đ u dây, l p mìn câm ỹ ầ c khi ti n hành công tác b c xúc v n chuy n, ch c đá om theo đúng yêu c u k ấ Đ nh v l ỗ bua, di chuy n dàn khoan ra ph m vi an toàn, n mìn, ki m tra bãi n , x lý các l ế (n u có) tr thu t.ậ
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
ế i lên, ti
836.667
1.169.341
4.861.734
ừ ứ ẫ ầ Phá đá đào h m d n đ ng t ≤ 5m2 ệ ướ t di n đào d cao ≤ 50m b ng h p máy ợ ằ khoan tay và dàn khoan leo: Đá c p Iấ AB.58311
745.425
1.120.000
3.641.894
Đá c p IIấ AB.58312
648.672
1.095.329
3.037.735
ấ Đá c p III AB.58313
572.997
1.064.441
2.279.657
Đá c p IVấ AB.58314 m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai ẫ ệ
836.667
1.403.209
5.832.952
ầ Phá đá đào h m d n nghiêng ≤ ế ừ ướ i lên, ti d t t di n đào 5m2 cao ≤ 50m b ng h p máy ợ ằ khoan tay và dàn khoan leo: Đá c p Iấ AB.58321
745.425
1.344.040
4.370.591
Đá c p IIấ AB.58322
648.672
1.314.355
3.641.894
ấ Đá c p III AB.58323
572.997
1.277.249
2.730.122
Đá c p IVấ AB.58324 m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai
ớ ệ ế ầ Ghi chú: ề Khi chi u cao đào h m (gi ng) > 50m thì chi phí nhân công v i h sô 1,2 và chi phí ớ ệ ố máy thi công nhân v i h s 1,05.
Ầ
ƯỜ
Ổ Ợ
Ằ
NG KÍNH 2,4M B NG T H P MÁY KHOAN
AB.58400 KHOAN ĐÁ ĐÀO H M Đ ROBBIN
ầ ổ ợ ự Thành ph n công vi c: ị ặ ằ ệ Chu n b m t b ng, đ nh v l h p, l p d ng thi ề ỗ ị ị ỗ ẫ ỡ ướ ị d n h ị ỗ ng, l p l ế ị ắ t b , khoan, t ắ ư i khoan doa, khoan doa ng ệ ố h th ng đi u khi n t ượ ể ạ ỹ ẩ i ch đ nh v . Khoan l ậ ầ c theo yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
77
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
78.484.215
ườ ằ ầ Khoan đá đào h m đ ng kính 2,4m b ng máy khoan Robbin:
86.332.636
ứ ầ AB.58410 H m đ ng 100m 3.146.910
ầ AB.58420 H m nghiêng 100m 3.146.910
ậ ự ứ ằ ờ ấ ậ ự ạ ể ượ ờ Ghi chú ơ Giá ca Máy khoan robbin trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ạ i th i đi m l p d toán. c ban hành t ca Máy khoan robbin đ
Ở Ộ
Ố
Ừ
Ầ
Ầ
Ứ AB.58500 PHÁ ĐÁ M R NG H M Đ NG, H M NGHIÊNG T TRÊN XU NG
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ở ộ
38.149.602
42.171.938
31.724.631
ầ Phá đá m r ng h m ằ ứ đ ng b ng máy khoan ầ c m tay:
28.617.434
37.149.603
29.175.349
AB.58511 Đá c p Iấ
23.842.253
32.021.211
27.901.710
AB.58512 Đá c p IIấ
17.891.007
28.141.068
26.311.166
AB.58513 ấ Đá c p III
45.774.677
42.171.938
38.068.755
AB.58514 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ở ộ ằ ầ Phá đá m r ng h m nghiêng b ng máy khoan ầ c m tay:
34.329.690
37.149.603
35.010.017
AB.58521 Đá c p Iấ
28.617.434
32.021.211
33.483.657
AB.58522 Đá c p IIấ
21.454.904
28.141.068
31.570.190
AB.58523 ấ Đá c p III
AB.58600 CÔNG TÁC PHÁ ĐÁ D
AB.58524 Đá c p IVấ 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
ƯỚ ƯỚ I N
C
ệ ổ ế ế ị ị ệ Chu n b , di chuy n thi t b khoan, h n i đ n v trí phá đá. Th Thành ph n công vi c: ệ ổ ị ị ị ị khoan, khoan t o l ẩ ng ti n n i, đ nh v thi ạ ố ệ ổ ử ặ ệ ổ ể ể ạ ặ ấ ổ ả ể ế ị ươ ạ ỗ ặ ị ỗ t b khoan, đ nh v l , l n ệ ổ ấ khoan, l n n p thu c, kíp, d u dây n , dây đi n, dùng tín hi u, phao đánh ỗ ế ỡ ầ ị ị neo, ràu đ nh v , ph ấ ỗ ấ l y búa đánh d u l ấ d u, l p bua, di chuy n h n i ra ph m vi an toàn, n mìn, l n ki m tra bãi n , x lý các l ố ổ n mìn câm (n u có), phá đá quá c băng mìn p.
Ổ
Ề
AB.58610 KHOAN N MÌN PHÁ ĐÁ D
ƯỚ ƯỚ I N
C, CHI U SÂU 3 7 M
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/m
78
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
249.883
777.156
4.241.033
ổ ề ướ i c 3 Khoan n mìn phá đá d ặ ướ ướ n c, chi u sâu m t n 7 m:
236.095
736.025
4.032.000
AB.58611 Đá c p Iấ
221.773
699.224
3.873.445
AB.58612 Đá c p IIấ
208.966
671.082
3.675.717
AB.58613 ấ Đá c p III
AB.58614 Đá c p IVấ m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai m3 đá nguyên khai
ơ ặ ướ Ghi chú: ườ Tr ổ ng h p khoan n mìn phá đá d c ệ ướ ướ ở ộ i n ệ ố ượ ượ ệ ố ậ c >7m thì chi phí, v t đ sâu m t n ế ậ ệ ề c nhân h s 1,1. N u chi u sâu <3m thì chi phí v t li u, ướ ướ ươ ổ ớ ơ ng c t c nhân h s 0,9 so v i đ n giá n mìn phá đá d i n li u, nhân công, máy thi công đ nhân công, máy thi công đ ng.ứ
Ổ
Ố
Ầ
Ậ
Ể
AB.59000 CÔNG TÁC B C XÚC, V N CHUY N ĐÁ, N MÌN TRONG H M
ầ ằ ơ ổ Thành ph n công vi c: ể ữ ằ ủ ụ ầ ả ậ Ủ ầ ệ Đào xúc đá n mìn trong h m b ng máy cào v , máy xúc l i t. ặ ằ i. Chuy n ra bãi th i, bãi tr b ng ôtô chuyên d ng trong h m ho c b ng ằ gom đá b ng máy goòng.
Ổ Ợ
Ổ
Ầ
Ậ
Ằ
Ể
Ơ
Ố AB.59100 B C XÚC, V N CHUY N ĐÁ N MÌN TRONG H M B NG T H P MÁY CÀO V , ÔTÔ 22T
Ổ Ợ
Ổ
Ậ
Ầ
Ằ
Ể
Ậ
Ố AB.59200 B C XÚC, V N CHUY N ĐÁ N MÌN TRONG H M B NG T H P MÁY XÚC L T, ÔTÔ 10T
Ổ Ợ
Ổ
Ố
Ầ
Ậ
Ằ
Ể
Ậ
AB.59300 B C XÚC, V N CHUY N ĐÁ N MÌN TRONG H M B NG T H P MÁY XÚC L T, XE GOÒNG 3T
Ổ Ợ
Ổ
Ậ
Ầ
Ằ
Ậ Ự
Ố AB.59400 B C XÚC, V N CHUY N ĐÁ N MÌN TRONG H M B NG T H P MÁY XÚC L T C LY TRUNG BÌNH
Ể ≤ 100M
3 đá nguyên khai
ơ Đ n v tính: đ/100m
557.593
5.936.400
557.593
8.539.657
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy ị V tậ li uệ Nhân công ổ ổ ợ ằ ể Xúc chuy n đá n mìn trong ơ ầ h m b ng t h p máy cào v , ôtô 22 t n: ấ ự AB.59110 C ly trung bình ≤500 m
ự AB.59120 C ly trung bình ≤1000 m
100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ổ ậ ằ ể Xúc chuy n đá n mìn trong ầ h m b ng máy xúc l t, ôtô 10 t n: ấ
79
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
9.780.621
557.593
13.106.245
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công 557.593 ự AB.59210 C ly trung bình ≤500 m
ự AB.59220 C ly trung bình ≤1000 m
1.409.828
49.930.061
1.409.828
55.469.749
100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai ổ ổ ợ h p máy xúc l ể Xúc chuy n đá n mìn trong ậ ằ ầ h m b ng t t, xe goòng 3 t n:ấ ự AB.59310 C ly trung bình ≤500 m
ự AB.59320 C ly trung bình ≤1000 m
100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
344.183
5.269.450
ằ ậ
ể Xúc chuy n đá n mìn trong ầ ổ ợ t : h m b ng t ự AB.59410 C ly trung bình ổ h p máy xúc l ≤100 m
100m3 đá nguyên khai
Ắ
Ấ
Ặ
Ằ
Ằ
AB.60000 Đ P Đ T, CÁT M T B NG CÔNG TRÌNH B NG MÁY
Ấ
Ặ
Ằ
Ắ
Ằ AB.61000 Đ P Đ T, CÁT M T B NG CÔNG TRÌNH B NG TÀU HÚT
ể ẩ ố ạ ng ng trong ph m vi công trình.
ầ ị ắ ự ổ ỡ ặ ấ ườ ặ ằ ệ ệ Thành ph n công vi c: Chu n b , l p d ng, tháo d và di chuy n đ ặ ằ Hút đ t, cát, đ lên m t đ t, nâng cao m t b ng công trình. San hoàn thi n m t b ng ầ ả ậ ỹ ấ ả đ m b o yêu c u k thu t.
3 đá nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ắ ặ ằ
2.504.477
300.860
ấ ằ
4.659.055
401.146
Đ p đ t, cát m t b ng công trình b ng tàu hút: ≤500m AB.61110 C ly ự
AB.61120 C ly ự ≤1000m 100m3 đá nguyên khai 100m3 đá nguyên khai
Ấ
Ầ
Ằ
Ặ
AB.62000 SAN Đ M Đ T M T B NG
ằ ấ ủ ừ ầ ạ ệ San đ t trong ph m vi 30m b ng máy ớ i 110cv, thành t ng l p Thành ph n công vi c: ầ ậ ặ ầ ỹ và đ m ch t theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
488.839
128.466
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ầ ấ ằ ầ
664.060
128.466
ộ ặ ầ San đ m đ t b ng máy đ m 9 t n:ấ Đ ch t yêu c u K = 0,85 AB.62111
912.928
128.466
ộ ặ ầ AB.62112 Đ ch t yêu c u K = 0,90
100m3 100m3 100m3 ộ ặ ầ AB.62113 Đ ch t yêu c u K = 0,95
80
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
398.521
128.466
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ầ ấ ằ ầ
581.176
128.466
ộ ặ ầ San đ m đ t b ng máy đ m 16 t n:ấ Đ ch t yêu c u K = 0,85 AB.62121
789.814
128.466
ộ ặ ầ AB.62122 Đ ch t yêu c u K = 0,90
980.482
128.466
ộ ặ ầ AB.62123 Đ ch t yêu c u K = 0,95
100m3 100m3 100m3 100m3 ầ ộ ặ AB.62124
545.795
128.466
ầ Đ ch t yêu c u K = 0,98 ầ ấ ằ
750.443
128.466
ộ ặ ầ AB.62131 San đ m đ t b ng máy đ m 25 t n:ấ Đ ch t yêu c u K = 0,85
1.049.605
128.466
ộ ặ ầ AB.62132 Đ ch t yêu c u K = 0,90
1.309.907
128.466
ộ ặ ầ AB.62133 Đ ch t yêu c u K = 0,95
100m3 100m3 100m3 100m3 ộ ặ ầ AB.62134
ộ ầ ườ Đ ch t yêu c u K = 0,98 ấ ạ ợ ng h p đ p đ t t o m t b ng công trình không yêu c u đ đ m ch t thì Ghi chú: Tr ầ ộ ặ ắ ệ ố ặ ằ ầ ặ ằ ặ ớ ơ chi phí nhân công, máy nhân h s 0,90 so v i đ n giá san đ m m t b ng đ ch t K= 0,85.
ƯƠ
Ắ
Ậ
AB.63000 Đ P ĐÊ Đ P, KÊNH M NG
ầ ấ ẩ ạ ủ i 110cv thành Thành ph n công vi c: ặ ớ ằ ỹ ệ ầ ạ ầ ậ ị ệ Chu n b , san đ t trong ph m vi 30m b ng máy ừ t ng l p, đ m ch t, b t mái taluy, hoàn thi n công trình theo yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
256.932
545.609
256.932
765.326
256.932
942.695
256.932
1.004.682
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ằ ươ ấ
1,65 1,75 1,80 1,80 100m3 100m3 100m3 100m3 AB.63111 AB.63112 AB.63113 AB.63114 T/m3 T/m3 T/m3 T/m3
256.932
464.941
256.932
647.597
256.932
800.884
256.932
897.911
ằ ﻻ ≥ ﻻ ≥ ﻻ ≥ < ﻻ ươ ậ ấ
1,65 1,75 1,80 1,80 100m3 100m3 100m3 100m3 AB.63121 AB.63122 AB.63123 AB.63124 T/m3 T/m3 T/m3 T/m3
256.932
618.242
256.932
864.875
256.932
1.063.275
256.932
1.175.558
ﻻ ≥ ﻻ ≥ ﻻ ≥ < ﻻ ươ ằ ậ ấ
1,65 1,75 1,80 1,80 100m3 100m3 100m3 100m3 AB.63131 AB.63132 AB.63133 AB.63134 ậ ắ Đ p đê đ p, kênh m ng b ng máy ầ đ m 9 t n: Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ ắ Đ p đê đ p, kênh m ng b ng máy ầ đ m 16 t n: Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ ắ Đ p đê đ p, kênh m ng b ng máy ầ đ m 25 t n: Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ Dung tr ng ọ T/m3 T/m3 T/m3 T/m3 ﻻ ≥ ﻻ ≥ ﻻ ≥ < ﻻ
Ắ
Ề
ƯỜ
AB.64000 Đ P N N Đ
NG
81
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ầ ừ ẵ ạ ẩ ố ị Thành ph n công vi c: ấ ầ ườ ệ ề ậ ầ ỹ i 110cv đ m đ t theo đúng yêu c u k thu t. Hoàn thi n n n đ ậ ỹ ệ Chu n b , san đ t có s n thành t ng lu ng trong ph m vi 30m, ọ ỗ ấ ng g t v mái ầ ng theo yêu c u k thu t. ủ ằ b ng máy ề ườ taluy, n n đ
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
582.448
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ầ ằ ề ườ ng b ng máy đ m 9
302.069
794.248
ộ ặ ầ ắ Đ p n n đ t n:ấ Đ ch t yêu c u K = 0,85 AB.64111
302.069
1.111.947
ộ ặ ầ Đ ch t yêu c u K = 0,90 AB.64112
302.069
100m3 100m3 100m3 ầ ộ ặ AB.64113
488.769
ề Đ ch t yêu c u K = 0,95 ườ ằ ầ ng b ng máy đ m 16
302.069
675.884
ộ ặ ầ ắ Đ p n n đ t n:ấ Đ ch t yêu c u K = 0,85 AB.64121
302.069
939.931
302.069
ộ ặ ầ Đ ch t yêu c u K = 0,90 AB.64122
1.179.788
Đ ch t yêu c u K = 0,95 AB.64123
302.069
100m3 100m3 100m3 100m3 ộ ặ ộ ặ ầ ầ AB.64124
647.732
ề Đ ch t yêu c u K = 0,98 ườ ằ ầ ng b ng máy đ m 25
302.069
898.065
ộ ặ ầ ắ Đ p n n đ t n:ấ Đ ch t yêu c u K = 0,85 AB.64131
302.069
1.252.851
ộ ặ ầ Đ ch t yêu c u K = 0,90 AB.64132
302.069
1.562.843
ộ ặ ầ Đ ch t yêu c u K = 0,95 AB.64133
302.069
100m3 100m3 100m3 100m3 ộ ặ ầ Đ ch t yêu c u K = 0,98 AB.64134
Ắ
Ấ
Ằ
Ầ
AB.65100 Đ P Đ T CÔNG TRÌNH B NG Đ M CÓC
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công
1.206.355
1.544.412
ắ ấ ằ ầ Đ p đ t công trình b ng đ m cóc:
1.384.958
1.773.065
ộ ặ ầ Đ ch t yêu c u K = 0,85 AB.65110
1.594.896
ộ ặ ầ Đ ch t yêu c u K = 0,90 AB.65120
2.041.833
100m3 100m3 100m3 ộ ặ ầ Đ ch t yêu c u K = 0,95 AB.65130
Ắ
AB.66000 Đ P CÁT CÔNG TRÌNH
ầ ị ẵ ạ ơ ắ ừ ớ i n i đ p thành t ng l p, t i ướ ệ Chu n b , san cát đã có s n t ầ ẩ ả ệ ầ ậ ỹ ướ Thành ph n công vi c: ả c, đ m lèn, hoàn thi n b o đ m yêu c u k thu t. n
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ằ ấ ắ Đ p cát công trình b ng máy ầ đ m 9 t n:
82
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
515.171
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
23.180.000
736.003
23.180.000
260.405
Nhân công 260.405 ộ ặ ầ AB.66111 Đ ch t yêu c u K = 0,85
905.442
23.180.000
260.405
ộ ặ ầ AB.66112 Đ ch t yêu c u K = 0,90
1.006.047
23.180.000
260.405
ộ ặ ầ AB.66113 Đ ch t yêu c u K = 0,95
100m3 100m3 100m3 100m3 ộ ặ ầ AB.66114 Đ ch t yêu c u K = 0,98
ằ
421.353
23.180.000
260.405
ấ :
625.321
23.180.000
260.405
ắ Đ p cát công trình b ng máy ầ đ m 16 t n ộ ặ ầ AB.66121 Đ ch t yêu c u K = 0,85
769.671
23.180.000
260.405
ộ ặ ầ AB.66122 Đ ch t yêu c u K = 0,90
870.796
23.180.000
260.405
ộ ặ ầ AB.66123 Đ ch t yêu c u K = 0,95
100m3 100m3 100m3 100m3 ộ ặ ầ AB.66124 Đ ch t yêu c u K = 0,98
ằ
456.208
23.180.000
260.405
ấ :
557.593
23.180.000
260.405
ắ Đ p cát công trình b ng máy ầ đ m 25 t n ộ ặ ầ AB.66131 Đ ch t yêu c u K = 0,85
789.579
23.180.000
260.405
ộ ặ ầ
875.117
23.180.000
260.405
ộ ặ ầ AB.66132 AB.66133 Đ ch t yêu c u K = 0,90 Đ ch t yêu c u K = 0,95
100m3 100m3 100m3 100m3 ộ ặ ầ AB.66134 Đ ch t yêu c u K = 0,98
686.964
23.180.000
749.965
ằ
737.851
23.180.000
805.518
ắ Đ p cát công trình b ng máy : ầ đ m cóc ộ ặ ầ AB.66141 Đ ch t yêu c u K = 0,85
785.557
23.180.000
831.558
ộ ặ ầ AB.66142 Đ ch t yêu c u K = 0,90
890.509
23.180.000
888.847
ộ ặ ầ AB.66143 Đ ch t yêu c u K = 0,95
100m3 100m3 100m3 100m3 ộ ặ ầ AB.66144 Đ ch t yêu c u K = 0,98
ạ ắ ộ ầ ề ặ ầ Ghi chú: ườ Tr ặ ằ ượ ệ ố ắ ớ ng h p đ p cát t o m t b ng công trình san n n không yêu c u đ đ m ch t thì ộ c nhân h s 0,85 so v i chi phí đ p cát công trình đ ặ ợ chi phí nhân công, máy thi công đ ch t K=0,85.
Ắ
AB.67000 Đ P ĐÁ CÔNG TRÌNH
Ỗ
Ợ
Ằ
Ắ
AB.67100 Đ P ĐÁ CÔNG TRÌNH B NG ĐÁ H N H P
ầ ẩ ẵ ạ ơ ắ ầ ớ ừ i n i đ p thành t ng l p, đ m lèn, Thành ph n công vi c: ả ệ Chu n b , san đá đã có s n t ầ ệ ả ỹ ị ậ . hoàn thi n b o đ m yêu c u k thu t
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
935.440
3.925.295
935.440
3.866.262
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ỗ ằ
ủ ủ ắ Đ p đá công trình b ng đá h n h p:ợ ằ B ng máy ằ B ng máy i 180 CV i 320 CV AB.67110 AB.67120 100m3 100m3
Ghi chú:
83
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 đã đ m lèn ch t ch a tính hao phí v t ậ
ắ ượ ư ầ ặ Đ n ơ giá đ p đá công trình đ c tính cho 100m li u.ệ
Ặ
Ả
Ắ
Ậ AB.68100 Đ P ĐÁ Đ P BÊ TÔNG B N M T
Ắ Ớ Ệ
ƯỚ Ớ
Ằ
Ặ
AB.68110 Đ P L P Đ M D
Ả I L P BÊ TÔNG B N M T B NG ĐÁ D
MAX ≤ 80 MM
ầ ẵ ạ ơ ắ ừ ẩ ớ i san r i đá có s n t Thành ph n công vi c: ầ i n i đ p thành t ng l p, t ằ ả ả ầ ọ ử ệ ắ ớ ủ ầ ỹ ư iớ ệ Chu n b , ị ủ ằ nư c, đ m nén. Hoàn thi n mái taluy b ng qu đ m 16T, g t s a mái đ p b ng máy đào k t ế ậ ợ h p th công theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
8.027.248
Nhân công 2.216.910 ớ ả i l p BT b n Đ nơ vị 100m3 ắ AB.68110 Đ p đá l p đ m d ặ ằ ệ m t b ng đá D ướ ớ max≤80mm
Ắ Ớ
Ậ Ằ
Ể
Ế
Ữ Ớ Ệ AB.68120 Đ P L P CHUY N TI P GI A L P Đ M & THÂN Đ P B NG ĐÁ CÓ DMAX ≤ 400 MM
ầ ẵ ạ ơ ắ ừ ớ i n i đ p thành t ng l p, t ướ i Thành ph n công vi c: ầ ệ Chu n b , san r i đá có s n t ậ ẩ ầ ị ỹ ướ ả c, đ m nén mái theo đúng yêu c u k thu t. n
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
3.201.667
Nhân công 520.809 ữ ế ớ Đ nơ vị 100m3 ậ ằ
ớ ắ ể AB.68120 Đ p l p chuy n ti p gi a l p ệ đ m & thân đ p b ng đá có Dmax ≤ 400 mm
Ậ Ằ
Ắ
AB.68200 Đ P THÂN Đ P B NG ĐÁ CÓ DMAX
≤ 800 MM, DMAX≤ 1200 MM
ầ ẵ ạ ơ ắ ừ ớ i n i đ p thành t ng l p, t ướ i Thành ph n công vi c: ầ ệ Chu n b , san r i đá có s n t ậ ẩ ầ ị ỹ ướ ả c, đ m nén mái theo đúng yêu c u k thu t. n
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.902.615
520.809
2.358.971
Nhân công 520.809 ắ ậ ằ AB.68210 Đ p thân đ p b ng đá có Dmax Đ nơ vị 100m3 ≤800mm
ằ ắ ậ AB.68220 Đ p thân đ p b ng đá có Dmax 100m3 ≤1200mm
Ắ Ớ Ậ Ằ Ố Ả AB.68300 Đ P L P GIA C MÁI Đ P B NG ĐÁ T NG 0.45 M
≤D≤1 M
ầ ả ự ổ ế ả ắ ẩ ị i đ y đá vào v trí đ p, xúc, x p đ m b o s n ộ ệ ầ ặ ạ
ị ủ ẩ ệ Chu n b , Thành ph n công vi c: ọ ố ữ ị đ nh gi a các viên đá và t o thành mái d c, ch n nh t và chèn đá h c, hoàn thi n theo yêu c u ậ ỹ k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
4.633.495
Nhân công 1.406.184 ậ ằ Đ nơ vị 100m3 AB.68310 Đ p l p gia c mái đ p b ng đá ắ ớ ả t ng 0,45m ố ≤D≤1m
84
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ạ
Ỷ
AB.70000 CÔNG TÁC N O VÉT CÁC CÔNG TRÌNH THU
ị ế ụ
ạ ộ ệ ệ ạ ộ ạ Thuy t minh và qui đ nh áp d ng: ụ ự ị ứ ụ ự ố ố ố c đ nh m c cho các kh i tàu hút, tàu hút b ng t
ượ ị ạ ấ ứ ừ ủ ạ ư ề ệ ạ ớ ố ủ ờ ế ệ ề ệ ố t bình th ố ườ ạ ị ệ ề Do tính năng tác d ng, nguyên lý ho t đ ng, qui trình ho t đ ng và đi u ki n làm vi c ạ ủ c a các tàu công trình th c hi n công tác n o vét khác nhau, nên công tác n o vét công trình ể ỷ ựơ hành và tàu cu c sông, cu c bi n thu đ ầ ề nhi u g u. c đ nh m c theo nhóm tàu, theo t ng lo i đ t phù Công tác n o vét công trình th y đ ề ề ậ ỹ ợ h p v i đi u ki n k thu t, đi u ki n thi công c a các kh i tàu nh : chi u sâu n o vét, chi u ố ộ ng, t c đ dòng ch y <=2m/s. cao ng x , chi u dài ng x trong đi u ki n th i ti ỉ ề c đi u ch nh nh sau: Tr ườ ứ ựơ ng h p n o vét khác v i đi u ki n qui đ nh trong đ nh m c đ ề ả ợ ạ ả ư ả ả ớ ề ủ ở ỡ 1. N o vét công trình th y ề ệ khu v c n ậ ẹ ị ự ứơ ả ư ượ ị ớ ạ ạ ả ng tàu qua l ằ ớ ị ứ ạ c nhân v i h s 1,1 so v i đ nh m c n o vét b ng các kh i tàu t ớ ườ ặ ằ ớ ệ ố ơ nh ng n i th ị ớ ở ệ ề ự ủ ả c c ng, vũng quay tàu, âu đ tàu, cát c ng đang ứ i c ng l n, đ nh m c n o vét ố ươ ứ ng ng. ồ ắ ụ ộ ạ ử ị ả ứ ạ ượ ả ử ạ ử ộ ể các khu v c c a bi n Đ nh An, C a Đáy, C a H i, L ch Giang, C a ự ế ữ ưở ng c a sóng >= t, L Môn, Diêm Đi n, ho c nh ng khu v c tr c ti p ch u nh h ớ ệ ị c nhân v i h ng xuyên >2m/s, đ nh m c n o vét đ ườ ằ ươ ứ ố ng ng. ặ ơ ớ ị ằ ạ ặ ố ề ề ặ ớ ề ả ứ ả ề ề ề ị ị ề ề ặ ạ ớ ệ ố ứ ượ ứ ằ
ứ ạ ự ớ ị ấ ạ nh ng khu v c có chi u dày l p đ t n o vét <=0,4m thì đ nh m c n o vét
ể ố ố ớ ằ ạ ầ ở ộ ố ố 6m đ n 9m, n u n o vét ạ ớ ị ế ệ ố ị ế đ sâu ứ ạ c nhân h s 1,1 so v i đ nh m c n o ố khai thác có m t b ng ch t h p, l u l ựơ đ ở ữ ạ ng xuyên có sóng l n quanh năm, b i đ p c c b m nh, kh 2. N o vét ự ử ủ năng r i ro l n ặ ệ Vi ấ c p 3 ho c n i có dòng ch y th ố ứ ạ s 1,2 so v i đ nh m c n o vét b ng các kh i tàu t ế ạ 3. N o vét b ng tàu hút: N u chi u sâu n o vét sâu thêm 1m ho c chi u cao ng x cao ố ơ h n 1m, ho c chi u dài ng x dài thêm 100m so v i chi u sâu, chi u cao và chi u dài qui đ nh trong đ nh m c thì c 1m chi u cao, 1m sâu tăng thêm ho c 100m chi u dài ớ ị ả ố c nhân v i h s 1,07 so v i đ nh m c n o vét b ng tàu hút ng x dài thêm thì đ ươ ứ ng ng. t - N o vét ề ữ ở ạ ớ ệ ố ằ ượ c nhân v i h s 1,05. b ng tàu hút đ ố ạ 4. N o vét b ng tàu cu c sông, cu c bi n: - Đ sâu h g u đ i v i tàu cu c sông, cu c bi n t ể ừ ộ ứ ạ ạ ầ ượ h g u <6m ho c >9m thì đ nh m c n o vét đ ể ươ ứ ằ ng ng. vét b ng tàu cu c sông, cu c bi n t ớ ề ặ ố ữ ự ứ ạ ị ấ ạ nh ng khu v c có chi u dài l p đ t n o vét <0,4m thì đ nh m c n o vét ượ c nhân v i h s 1,1. ụ ố ớ ừ ụ ộ - N o vét ở ạ ố ằ b ng cu c sông đ ằ ạ ố ớ ự hành t ụ ố ớ ừ ấ ặ ứ ượ ớ ị ặ ươ ứ ứ ạ ụ ớ ệ ố ự ạ ầ hành: Đ sâu h g u đ i v i tàu hút b ng t 5. N o vét b ng tàu hút b ng t 4m ế ấ ế 5m đ n 9m đ i v i tàu hút b ng có công đ n 6m đ i v i tàu có công su t <=2500cv t ố ớ ế ạ ầ ộ ấ su t >2500cv, n u đ sâu h g u<4m ho c >6m đ i v i tàu có công su t <=2500cv và ị ồ ớ <5m ho c >9m đ i v i tàu có công su t >2500cv thì đ nh m c đ c nhân 1,15 so v i đ nh ự ằ m c n o vét b ng tàu hút b ng t ấ hành t ng ng.
Ạ
Ằ
AB.71000 N O VÉT B NG TÀU HÚT
ị ẩ ầ ờ ị ị Thành ph n công vi c: ệ Chu n b công tr
ể ế ị ắ ị
ả ờ ố ờ
ườ ạ t b trong Ph m vi công tr ạ ả ỡ ị ạ ồ ặ ằ ệ ả ạ ơ ị ạ ư ng, làm phao tiêu báo hi u, xác đ nh v trí n o ệ ế ị ng, l p ráp, tháo d , đ nh v thi t b , ấ ư ng, n o vét, hút đ t, cát ư a tính
ứ vét, di chuy n máy móc thi đư ng ng, đ m b o an toàn giao thông thu trong ph m vi công tr ỷ ả ổ đ đúng n i qui đ nh, hoàn thi n m t b ng n o vét (đ m b o giao thông lu ng tàu ch ị trong đ nh m c).
Ạ
Ằ
AB.71100 N O VÉT B NG TÀU HÚT CÔNG SU T
Ấ ≤ 1000CV
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
85
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ằ ạ ề
4.579.500
585.072
ố ấ N o vét b ng tàu hút công su t ổ <=1000CV (xáng th i ), chi u sâu ≤6m,chi u cao ng x ả ề ạ n o vét ≤3m, chi u dài ng x ề ố ả ≤300m:
6.266.419
655.684
ấ ỏ AB.71110 Đ t phù xa bùn l ng
7.575.659
800.944
ấ ạ AB.71120 ạ Cát h t trung,h t to, đát c t pha
8.565.956
1.888.371
AB.71130 ị ạ Cát h t m n
13.121.935
AB.71140 Cát sét dính
2.521.863
100m3 100m3 100m3 100m3 100m3 ứ ấ AB.71150 ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng
Ạ
Ằ
AB.71200 N O VÉT B NG TÀU HÚT CÔNG SU T
Ấ ≤ 2000CV
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
7.404.017
381.306
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ằ ạ ạ ề ố ấ N o vét b ng tàu hút công su t ≤ ề <=2000CV, chi u sâu n o vét ả ≤5m, chi uề ố 8m, chi u cao ng x dài ng x ả ≤500m:
10.146.246
441.830
ấ ỏ AB.71210 Đ t phù xa bùn l ng
12.264.534
544.722
ạ ấ AB.71220 ạ Cát h t trung,h t to, đát c t pha
15.219.368
756.559
AB.71230 ị ạ Cát h t m n
21.937.828
AB.71240 Cát sét dính
1.375.928
100m3 100m3 100m3 100m3 100m3 ứ ấ AB.71250 ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng
Ấ
Ạ
Ằ
AB.71300 N O VÉT B NG TÀU HÚT CÔNG SU T > 2000CV
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ằ ạ ề
4.125.024
361.131
ố ấ N o vét b ng tàu hút công su t ổ >2000CV (xáng th i ), chi u sâu ả ≤ ≤ 9m, chi u cao ng x ề ạ n o vét ề 6m, chi u dài ng x ố ả ≤ 500m:
5.671.443
419.638
ấ ỏ AB.71310 Đ t phù xa bùn l ng
6.702.699
516.477
ạ ấ AB.71320 ạ Cát h t trung,h t to, đát c t pha
9.430.170
718.226
AB.71330 ị ạ Cát h t m n
13.040.031
AB.71340 Cát sét dính
1.305.316
100m3 100m3 100m3 100m3 100m3 ứ ấ AB.71350 ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng
Ự
Ụ
Ằ
Ạ
AB.73000 N O VÉT B NG TÀU HÚT B NG T HÀNH
86
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ế ị ể ẩ ạ ờ ị ệ Chu n b , di chuy n thi
ạ t b trong ph m vi công tr ả ế ạ ả
ặ ằ ệ ầ ờ ư ng, n o vét ổ ấ trong ph m vi 6km, đ m b o an toàn giao ỹ
ầ Thành ph n công vi c: ấ ậ ạ ỷ ồ ườ ả ứ ả ị ể theo qui trình, v n chuy n đ t cát đ n bãi đ đ t ng thu trong ph m vi công tr thông đ ư ậ thu t (đ m b o giao thông lu ng tàu ch ư ng, hoàn thi n m t b ng theo đúng yêu c u k a tính trong đ nh m c).
Ự
Ụ
Ằ
Ạ
AB.73100 N O VÉT B NG TÀU HÚT B NG T HÀNH CÔNG SU T
Ấ ≤2500CV
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ằ ạ ụ ộ ự
381.306
7.404.017
ự N o vét b ng tàu hút b ng t hành công su t ấ ≤2500CV đ sâu ậ ế ạ ầ ừ h g u t 4 đ n 6m, c ly v n ấ ≤6km ể chuy n đ t ạ ấ Lo i đ t:
441.830
10.146.246
AB.73110 ấ ỏ Đ t phù xa bùn l ng
544.722
12.264.534
AB.73120 ấ ạ ạ Cát h t trung,h t to, đát c t pha
756.559
15.219.368
AB.73130 ị ạ Cát h t m n
1.375.928
21.937.828
AB.73140 Cát sét dính
AB.73150 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3 ứ ấ ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng
Ụ
Ự
Ằ
Ạ
Ấ
AB.73200 N O VÉT B NG TÀU HÚT B NG T HÀNH CÔNG SU T >2500CV
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ằ ụ ộ ự
ế ấ ≤6km
361.131
4.125.024
ự N o vét b ng tàu hút b ng t hành công su t ấ >2500CV đ sâu ậ ạ ầ ừ h g u t 5 đ n 9 m, c ly v n ể chuy n đ t ạ ấ Lo i đ t:
419.638
5.671.443
AB.73210 ấ ỏ Đ t phù xa bùn l ng
516.477
6.702.699
AB.73220 ấ ạ ạ Cát h t trung,h t to, đát c t pha
718.226
9.430.170
AB.73230 ị ạ Cát h t m n
1.305.316
13.040.031
AB.73240 Cát sét dính
AB.73250 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3 ứ ấ ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng
Ổ Ấ
Ự
Ụ
Ằ
Ằ Ả
Ố
Ạ Ệ AB.74100 N O VÉT B NG TÀU HÚT PHUN, HÚT B NG T HÀNH, Đ Đ T B NG H Ủ Ự TH NG TH Y L C X ĐÁY
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ế ị ể ạ ờ ạ t b trong ph m vi công tr Chu n b , di chuy n thi ổ ấ ế ể ả ờ ư ng thu ả ặ ằ ệ ậ ầ ờ ỹ ư ng, n o vét theo qui trình, v n ậ ỷ ả ư ng, hoàn thi n m t b ng theo đúng yêu c u k thu t (đ m b o giao ơ ẩ ấ ạ chuy n đ t cát đ n bãi đ đ t trong ph m vi 6km, đ m b o an toàn giao thông đ ả ạ trong ph m vi công tr ồ thông lu ng tàu ch ưa tính trong đ n giá).
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
87
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ằ
5.811.490
266.309
ạ N o vét b ng tàu hút phun, hút ấ >2500CV ự ụ hành công su t b ng t ự ế ạ ầ ừ ộ 5 đ n 9 m, c ly đ sâu h g u t ấ ≤6km ể ậ v n chuy n đ t ạ ấ Lo i đ t:
7.059.550
308.676
AB.74110 ấ ỏ Đ t phù xa bùn l ng
8.491.907
377.271
AB.74120 ạ ấ ạ Cát h t trung,h t to, đát c t pha
10.528.315
528.582
AB.74130 ị ạ Cát h t m n
15.205.184
962.343
AB.74140 Cát sét dính
AB.74150 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3 ứ ấ ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng
ụ ự ụ ấ ờ ơ Ghi chú Giá ca máy tàu hút b ng t ụ ậ ạ ứ ự hành công su t 3958CV trong đ n giá t m th i áp d ng giá hành công su t 1390CV. Khi l p d toán căn c giá ca máy tàu hút ể ậ ự ượ ạ ờ ự ca máy tàu hút b ng t ấ ụ hành công su t 3958CV đ b ng t ự i th i đi m l p d toán ấ c ban hành t
Ấ Ừ
Ụ
Ờ
AB.75100 XÓI HÚT Đ T T TÀU HÚT B NG, PHUN LÊN B
ầ ấ ỗ ị ệ ố ặ ẩ ờ ằ ắ ấ ợ ơ Thành ph n công vi c: ỗ ố ệ ố ằ ầ ố ẩ ể ủ ơ ơ ệ Chu n b , xói làm loãng h n h p bùn đ t qua h th ng van x , ả ợ ỡ ỷ ự hút h n h p bùn đ t, đ y lên b b ng h th ng b m thu l c 1510CV. L P đ t, tháo d đ ờ u ng ng b m, di chuy n đ u ng b m b ng th công.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
ờ
265.866
52.045
1.022.712
292.453
62.454
1.193.164
319.040
72.863
1.306.799
345.626
93.681
1.477.251
ấ ừ tàu hút b ng, phun lên b : ố ố ố ố
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
Xói hút đ t t ề Chi u dài ng ề Chi u dài ng ề Chi u dài ng ề Chi u dài ng
ụ ≤ 300m ≤ 500m ≤ 800m ≤ 1000m
AB.75110 AB.75120 AB.75130 AB.75140 100m3 100m3 100m3 100m3
ụ ự ụ ấ ơ ờ Ghi chú Giá ca máy tàu hút b ng t ụ ậ ạ ứ ự hành công su t 3958CV trong đ n giá t m th i áp d ng giá hành công su t 1390CV. Khi l p d toán căn c giá ca máy tàu hút ể ậ ự ượ ạ ờ ự ca máy tàu hút b ng t ấ ụ hành công su t 3958CV đ b ng t ự i th i đi m l p d toán ấ c ban hành t
Ạ
Ằ
Ầ
ƯƠ AB.81000 N O VÉT KÊNH M NG B NG MÁY ĐÀO G U DÂY
ổ ấ ể ẩ ị ị ầ Thành ph n công vi c ả ả ờ ờ ị ị ư ng, đ nh v thi ệ : Chu n b , làm phao tiêu báo hi u, v trí đ đ t. Di chuy n thi ỷ ầ ườ ạ ạ ệ ng. N o vét kênh m ng, hoàn thi n công tác n o vét theo yêu c u k ế ị t b ư ng thu trong ỹ ợ ơ ộ ạ trong ph m vi công tr ạ ph m vi công tr ườ thu t. ậ (Đ n giá tính cho tr ệ ế ị t b . Đ m b o an toàn giao thông đ ươ ổ ấ ng h p đ đ t m t bên).
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ạ
ươ ạ ằ N o vét kênh m ng b ng máy đào ≤0,4m3 (xáng c p ), chi u ề ầ g u dây cao đ đ t ổ ấ ≤ 3m
88
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
300.860
1.968.299
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị
300.860
2.183.023
ọ ấ ỏ ắ AB.81111 ướ i 100m3
300.860
2.540.895
AB.81112 100m3
300.860
2.898.768
ấ ẫ ỏ AB.81113 ỏ 100m3 ỏ ế ừ 1525% đ t sét
ỏ ấ AB.81114 100m3
ạ
300.860
2.469.321
ổ ấ > 3m
300.860
2.755.619
ọ ấ ỏ ắ AB.81121 ướ i 100m3
300.860
3.149.279
AB.81122 100m3 ấ
3.614.513
300.860
ấ ẫ ỏ AB.81123 ỏ 100m3 ỏ ế ừ 1525% đ t sét
AB.81124 ỏ ấ 100m3
ấ ấ ằ ạ
1.493.405
300.860
ổ ấ ≤ 3m
1.689.906
300.860
ấ ỏ ắ ọ AB.81131 ướ i 100m3
1.886.406
300.860
AB.81132 100m3 ấ
2.279.408
300.860
ẫ ỏ ấ AB.81133 ỏ 100m3 ỏ ế ừ 1525% đ t sét
ấ ỏ AB.81134 100m3
ấ ấ ằ ạ
1.886.406
300.860
ổ ấ > 3m
2.122.207
300.860
AB.81141 ấ ỏ ắ ọ ướ i 100m3
2.397.308
300.860
AB.81142 100m3 ấ
2.829.609
300.860
AB.81143 ẫ ỏ ấ ỏ 100m3 ỏ ế ừ 1525% đ t sét
AB.81144 ấ ỏ 100m3
ấ ấ ằ ạ ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d 3 năm ẫ ỏ ế ấ Đ t pha cát, pha sét có l n s i đ n ấ 15% , đ t than bùn Đ t pha cát, pha sét có l n s i, v ấ sò, v h n t ấ Đ t pha cát 1520% đ t bùn l ng ươ ạ ằ N o vét kênh m ng b ng máy đào ≤0,4m3 (xáng c p ), chi u ề ầ g u dây cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d 3 năm ẫ ỏ ế ấ Đ t pha cát, pha sét có l n s i đ n 15% ,đ t than bùn Đ t pha cát, pha sét có l n s i, v sò, v h n t Đ t pha cát 1520% đ t bùn l ng ươ ạ N o vét kênh m ng b ng máy đào ≤0,65m3 (xáng c p ), chi u ề ầ g u dây cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d 3 năm ẫ ỏ ế ấ Đ t pha cát, pha sét có l n s i đ n 15% ,đ t than bùn Đ t pha cát, pha sét có l n s i, v sò, v h n t Đ t pha cát 1520% đ t bùn l ng ươ ạ N o vét kênh m ng b ng máy đào ≤0,65m3 (xáng c p ), chi u ề ầ g u dây cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d 3 năm ẫ ỏ ế ấ Đ t pha cát, pha sét có l n s i đ n 15% ,đ t than bùn Đ t pha cát, pha sét có l n s i, v sò, v h n t Đ t pha cát 1520% đ t bùn l ng ươ ạ N o vét kênh m ng b ng máy đào ≤1.2 m3 (xáng c p ), chi u ề ầ g u dây
89
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.424.616
300.860
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ổ ấ ≤ 3m
1.602.693
300.860
ọ ấ ỏ ắ AB.81151 ướ i 100m3
1.840.129
300.860
AB.81152 100m3 ấ
2.136.924
300.860
ấ ẫ ỏ AB.81153 ỏ 100m3 ỏ ế ừ 1525% đ t sét
ấ ỏ AB.81154 100m3
ấ ấ ằ ạ
1.840.129
300.860
ổ ấ > 3m
2.018.206
300.860
AB.81161 ấ ỏ ắ ọ ướ i 100m3
2.315.001
300.860
AB.81162 100m3 ấ
2.671.155
300.860
AB.81163 ẫ ỏ ấ ỏ 100m3 ỏ ế ừ 1525% đ t sét
AB.81164 ấ ấ ấ ỏ cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d 3 năm ẫ ỏ ế ấ Đ t pha cát, pha sét có l n s i đ n 15% ,đ t than bùn Đ t pha cát, pha sét có l n s i, v sò, v h n t Đ t pha cát 1520% đ t bùn l ng ươ ạ N o vét kênh m ng b ng máy đào ≤1.2 m3 (xáng c p ), chi u ề ầ g u dây cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d 3 năm ẫ ỏ ế ấ Đ t pha cát, pha sét có l n s i đ n 15% ,đ t than bùn Đ t pha cát, pha sét có l n s i, v sò, v h n t Đ t pha cát 1520% đ t bùn l ng 100m3
ườ ợ ổ ấ ườ ộ ạ Ghi chú: Đ n giá tính cho tr ng h p n o vét đ đ t m t bên, tr ạ ợ ớ ơ ổ ấ ổ ấ ớ ệ ố ượ ng h p n o vét đ đ t hai ộ c nhân v i h s 0,85 so v i đ n giá đ đ t m t ơ ơ ươ ứ ng ng. bên thì đ n giá nhân công, máy thi công đ bên t
Ạ
ƯỚ ƯỚ Ằ
Ầ
AB.81200 N O VÉT D
I N
C B NG MÁY ĐÀO G U DÂY
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ể ị ệ ạ Chu n b , làm phao tiêu báo hi u, xác đ nh ph m vi đào. Di chuy n thi ẩ ườ ả ả ờ ạ ỷ ạ ế ị t b trong ph m ấ ườ ng. Đào đ t ị ng. Đ m b o an toàn giao thông đ ấ ổ ậ ể ổ ơ vi công tr ằ b ng máy đào đ lên xà lan (v n chuy n đ t đ đi ch ư ng thu trong ph m vi công tr ưa tính trong đ n giá).
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ướ ướ i n ạ ằ c b ng máy đào ≤ 1,6m3 (xáng c p ), chi u ề ổ ấ ≤ 6m
2.488.003
300.860
2.728.777
ấ ỏ ắ ọ ướ i 3 100m3 AB.81211
300.860
3.130.068
100m3 AB.81212
300.860
100m3 AB.81213 ị ị ỏ ế ấ
5.216.780
300.860
ấ ạ N o vét d ầ g u dây cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d năm ẫ ỏ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i ỏ ẫ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i, ỏ v sò, v h n, đ t sét dính ứ ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng 100m3 AB.81214
90
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ướ ướ i n ạ ằ c b ng máy đào ≤ 2,3m3 (xáng c p ), chi u ề ổ ấ ≤ 6m
2.106.346
300.860
2.393.575
ọ ấ ỏ ắ ướ i 3 100m3 AB.81221
300.860
2.680.804
100m3 AB.81222
300.860
100m3 AB.81223 ấ ị ị ỏ ế
4.021.207
300.860
ấ 100m3 AB.81224 ướ i n ạ
ổ ấ ≤ 6m 9m
2.969.552
300.860
3.210.326
ấ ỏ ắ ọ ướ i 3 100m3 AB.81231
300.860
3.691.875
100m3 AB.81232
300.860
100m3 AB.81233 ị ị ỏ ế ấ
5.457.555
300.860
ấ 100m3 AB.81234 ướ i n ạ
ổ ấ ≤ 6m 9m
2.562.534
300.860
2.956.770
ấ ỏ ắ ọ ướ i 3 100m3 AB.81241
300.860
3.351.005
100m3 AB.81242
300.860
100m3 AB.81243 ị ị ỏ ế ấ
5.026.508
300.860
ấ ạ N o vét d ầ g u dây cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d năm ẫ ỏ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i ỏ ẫ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i, ỏ v sò, v h n, đ t sét dính ứ ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng ằ ướ ạ c b ng máy đào N o vét d ≤ 1,6m3 (xáng c p ), chi u ề ầ g u dây cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d năm ẫ ỏ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i ỏ ẫ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i, ỏ v sò, v h n, đ t sét dính ứ ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng ằ ướ ạ c b ng máy đào N o vét d ≤ 2,3m3 (xáng c p ), chi u ề ầ g u dây cao đ đ t ạ ấ Lo i đ t : ặ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d năm ẫ ỏ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i ỏ ẫ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i, ỏ v sò, v h n, đ t sét dính ứ ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng 100m3 AB.81244
Ạ
Ằ
AB.81300 N O VÉT B NG TÀU ĐÀO
ầ ệ ẩ ị Thành ph n công vi c: ằ ể ấ ồ ạ ở ấ ổ ể ậ ấ ạ ỷ
ị ệ Chu n b , làm phao tiêu báo hi u, xác đ nh ph m vi đào. Di ả ả ố chuy n tàu đào b ng tàu kéo 1200CV. B c xúc đ t, đá m côi lên xà lan ch đ t đá. Đ m b o ưa tính trong an toàn giao thông thu trong ph m vi công trình (V n chuy n đ t đá đ đi ch ơ đ n giá).
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
311.728
7.464.476
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ấ ề o i ạ
ướ ặ ọ ằ ổ Đào đ t đá đ lên xà lan, b ng tàu đào, chi u sâu đào 9 15m, l đ t :ấ ấ ỏ ắ Bùn đ c, đ t s i l ng đ ng d i AB.81310 100m3
91
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
329.047
10.211.996
348.530
14.721.816
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công
387.496
20.397.012
ị ị AB.81320 AB.81330 100m3 100m3 ấ ỏ
1.811.921
110.159.467
ứ ấ
AB.81340 AB.81350 3 năm ẫ ỏ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n s i ẫ ấ Đ t th t pha cát, pha sét có l n ỏ ế ỏ s i, v sò, v h n, đ t sét dính ử ứ Đ t sét n a c ng, sét c ng ườ ồ Đá m côi đ ng kính 13m 100m3 100m3
ừ ằ Ghi chú: ề Chi u sâu đào t ạ 1520m thì đ n giá n o vét b ng tàu đào đ ừ ộ ượ ạ ơ ớ ệ ố ượ ằ ớ ệ ố c nhân v i h s 1,25. ươ ứ T đ sâu >20m đ ớ ơ c nhân v i h s 1,35 so v i đ n giá n o vét b ng tàu đào t ng ng.
Ố
ƯỚ ƯỚ Ằ
AB.82000 ĐÀO PHÁ ĐÁ, B C XÚC ĐÁ D
C B NG TÀU ĐÀO
I N
ả ả ả ị ị Thành ph n công vi c: ầ ị ẩ ầ ể ặ ặ ể ặ ố ố ố ớ ổ ế ặ ố ể ầ ế ố ị ằ ằ ố ặ ằ ể ể ặ ố ệ Chu n b , th phao, rùa, xác đ nh v trí phá đá, th phao, th búa ị ể phá đá xu ng v trí, l n ki m tra đ u búa, ti n hành phá đá theo quy trình, l n ki m tra sau khi Phá. Đ i v i công tác b c xúc đá lên xà lan, l n ki m tra bãi đá sau khi phá b ng máy ho c bãi đá sau khi n mìn, di chuy n t u đ n v trí b c xúc. B c xúc đá sau khi phá b ng tàu đào lên xà ặ lan, l n ki m tra m t b ng sau khi b c xúc và l n ki m tra trong quá trình b c xúc.
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
Mã hi uệ Tên công tác Máy
303.113.436
1.515.346
263.112.202
Nhân công 1.753.472 ầ ộ AB.82110 Đ n vơ ị V tậ li uệ 100m3
2.705.975
39.742.036
ầ ộ AB.82120 100m3 ằ Phá đá ng m b ng tàu phá đá, đ sâu ≤ 10m, đá C1, C2 ằ Phá đá ng m b ng tàu phá đá, đ sâu ≤ 10m, đá C3, C4
ằ 100m3 ố ặ ổ ầ AB.82210 B c xúc đá sau khi phá b ng t u ộ ho c đá sau n mìn lên xà lan, đ sâu ≤ 10m
ầ ở ề ớ ệ ố ự u c >10m 20m đ ng h p Phá đá ng m ệ ố ố c nhân h s 1,25, ươ ứ Ghi chú: ợ ượ ườ chi u sâu m c n Tr ớ ơ ợ u c nhân h s 1,35 so v i đ n giá đào đá và b c xúc đá t đ sâu >20m đ ừ ộ t ng ng.
Ậ
Ấ
Ể
Ụ
Ằ AB.90000 V N CHUY N Đ T, CÁT B NG TÀU KÉO, XÀ LAN VÀ TÀU HÚT Ự B NG T HÀNH
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ố ớ ể ế ạ ằ ậ ấ ầ ố Đ i v i công tác n o vét b ng tàu cu c: V n chuy n đ t, cát 1km đ u và 1km ti p ố ổ ằ theo do tàu cu c đ lên xà lan b ng tàu kéo.
ụ ể ế ạ ậ Đ i v i công tác n o vét b ng tàu hút b ng t
ố ớ ầ ấ hành: V n chuy n đ t, cát 1km ti p theo ấ ụ ự ằ ằ ngoài 6km đ u b ng tàu hút b ng t ự hành công su t ấ ≤ 2500CV và công su t > 2500CV.
Ể
Ấ
Ổ
Ậ
Ằ
AB.91000 V N CHUY N Đ T, CÁT Đ ĐI B NG TÀU KÉO, XÀ LAN
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ể ậ ấ ổ ằ V n chuy n đ t, cát đ đi b ng
92
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
995.706
ậ ệ V t li u Mã hi uệ Tên công tác Máy Nhân công Đ nơ vị
844.359
756.737
732.840
ậ
AB.91111 AB.91121 AB.91122 AB.91123 100m3 100m3 100m3 100m3
1.399.471
1.175.556
1.063.598
1.007.619
ậ ể ổ
AB.91211 AB.91221 AB.91222 AB.91223 tàu kéo 360CV, xà lan 400T: ầ ể V n chuy n 1 km đ u ự ế V/c 1 km ti p theo c ly < 6km ự ế V/c 1 km ti p theo c ly 6 20km ự ế V/c 1 km ti p theo c ly >20km ằ ấ V n chuy n đ t, cát đ đi b ng tàu kéo 1200CV, xà lan 800T 1000T: ầ ể ậ V n chuy n 1 km đ u ự ế V/c 1 km ti p theo c ly < 6km ự ế V/c 1 km ti p theo c ly 6 20km ự ế V/c 1 km ti p theo c ly >20km 100m3 100m3 100m3 100m3
Ầ
Ằ
Ổ
Ấ
Ậ
Ể
Ế
Ự
Ụ
AB.92000 V N CHUY N Đ T, CÁT Đ ĐI 1KM TI P THEO NGOÀI 6KM Đ U B NG TÀU HÚT B NG T HÀNH
3/1km
ị
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ơ Đ n v tính: đ/100m V tậ li uệ Nhân công ể ế
595.229
ậ ạ
248.914
ụ ấ AB.92110 hành công su t < 100m3/km
124.457
ự ụ ấ AB.92120 hành công su t < 100m3/km
ự ụ ấ AB.92130 hành công su t > 100m3/km V n chuy n 1 km ti p theo trong ph m vi 6 20km: ự Tàu hút b ng t 2500CV Tàu hút b ng t 5000CV Tàu hút b ng t 5000CV
ợ ự ự ụ ậ ơ ng h p v n chuy n đ t b ng tàu hút b ng t ấ ằ ứ ể ừ ủ ể ậ ằ ở ơ hành ngoài c ly 20km thì đ n giá km th 21 tr đi tính b ng 70% c a đ n giá v n chuy n 1 km Ghi chú: ườ Tr ậ ể v n chuy n 1km ti p theo t ươ ứ ế ti p theo t ế ng ng. ụ ự ụ ấ ạ ơ ờ Giá ca máy tàu hút b ng t hành công su t 3958CV trong đ n giá t m th i áp d ng giá ụ ứ ậ ự hành công su t 1390CV. Khi l p d toán căn c giá ca máy tàu hút ể ờ ậ ự ự ạ ca máy tàu hút b ng t ụ b ng t ự ấ hành công su t 3958CV đ ấ ượ c ban hành t i th i đi m l p d toán
93
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG III
Ọ
Ọ Ỗ Ọ
Ổ Ọ Ạ CÔNG TÁC ĐÓNG C C, ÉP C C, NH C C, KHOAN T O Ồ L C C KHOAN NH I
AC.10000 CÔNG TÁC ĐÓNG C CỌ
ụ Quy đ nh áp d ng:
ị ơ ọ ấ ậ ằ ậ ệ ố ọ ớ ơ ứ ấ Đ n giá đóng c c b ng máy tính cho 100m c c ng p đ t, đo n c c không ng p đ t ng ng. Chi phí
ượ ơ Khi đóng, ép c c xiên thì đ n giá nhân công, máy thi công đ ệ ố c nhân h s 1,22 so
ể ơ ọ ẫ ớ ệ ố ươ ượ ứ ọ c nhân v i h s 1,05 so v i đ n giá đóng, ép c c t ạ ọ ọ ươ ơ đ n giá nhân công, máy thi công nhân h s 0,75 so v i đ n giá đóng c c t ế ế ậ ệ ọ v t li u c c tính theo thi t k . ọ ơ ọ ươ ứ ng ng. đ n giá đóng c c t ả ợ ườ Tr ọ đóng, ép c c d n đ ả b ng đ n giá ch a tính đ n công tác gia công ch t o c c d n.
ọ ng h p ph i dùng c c d n đ đóng c c âm thì đ n giá nhân công, máy thi công ớ ơ ẫ ng ng. Trong ế ạ ọ ẫ ư ớ ế ọ ư ằ ọ ơ Đ n giá đóng c c b ng máy đóng c c trên m t n ế ặ ư c ch a tính đ n công tác làm sàn ẹ ổ ơ ạ đ o, xà k p, phao n i.
ậ ệ ụ ầ ọ ầ ọ ế
ậ ệ ệ ư ơ ấ ể
ộ ấ ủ ớ ấ ấ ề ậ ấ ọ ộ Trong chi phí v t li u khác đã tính đ n chi phí v t li u đ m đ u c c, ch p đ u c c. ụ ị Quy đ nh cách xác đ nh c p đ t đ áp d ng đ n giá nh sau: + N u t ng c ng đ sâu c a l p đ t c p I ụ > 60% chi u dài c c ng p đ t thì áp d ng ấ ấ
ủ ớ ề ậ ấ ọ ế ế ấ ấ + N u t ng c ng đ sâu c a l p đ t c p I < 40% chi u dài c c ng p đ t thi t k thì ụ ị ế ổ ơ đ n giá đ t c p I. ộ ế ổ áp d ng đ n giá đ t c p II.
ộ ấ ấ ợ ơ ườ ả ử ụ ạ ọ ệ ẫ ọ Tr ấ ấ ề ẫ ằ ọ ơ ng h p đóng, ép c c ph i s d ng bi n pháp khoan d n thì đo n c c đóng, ép qua ưa ơ ẫ chi u sâu khoan d n tính b ng đ n giá đóng, ép c c vào đ t c p I (Công tác khoan d n ch tính trong đ n giá).
ọ ố ư ệ ế ạ ỗ ợ Công tác đóng c c ng các lo i ch a tính đ n các hao phí cho vi c xói hút h n h p ấ ọ bùn, đ t trong lòng c c.
ọ ượ ọ I Công tác đóng c c ván thép (c c larsen), c c ng thép, c c thép hình đ
ọ ố ọ ợ ườ ử ụ ạ ằ ổ ng h p c c nh lên, s d ng l c tính cho ề ầ i nhi u l n thì
ọ ạ ậ ệ ọ ượ ư 100m c c đóng n m l chi phí v t li u c c đ ọ i trong công trình. Tr ị sau: c xác đ nh nh
ờ ườ 1) Chi phí tính theo th i gian và môi tr ng
ậ ệ ổ ứ ầ ớ ờ ọ
ằ ứ ừ ạ ằ ằ ọ Chi phí v t li u c c cho 1 l n đóng nh ng v i th i gian c c n m trong công trình ứ ỗ ở tháng th 2 tr đi thì c m i
i trong công trình t ư ọ ờ <1tháng b ng 1,17%. Th i gian c c n m l ậ ệ ọ ượ tháng chi phí v t li u c c đ c tính thêm nh sau:
ọ ằ ướ ườ c ng t b ng 1,17%/tháng ng n
ằ ng n ng n
ế ọ ế ọ ế ọ ụ ướ ợ ằ c l b ng 1,22%/tháng ặ ướ c m n b ng 1,29%/tháng ọ ẻ 2) Hao h t do s t m , toè đ u c c, mũ c c
ầ ổ
ứ ằ ụ ằ ổ ấ > 5 kg/cm b ng 4,5% cho m t l n đóng nh
ọ ắ ể ạ ượ ặ ườ ườ ầ ọ a/ Đóng vào đ t c p I, II hao h t b ng 3,5%/ 1 l n đóng nh b/ Đóng vào đ t, đá, có ng su t ổ ựơ ng h p c c không nh đ Tr ộ ầ ầ c ph i c t thì ph n c c c t đ l i công trình đ c tính
ọ ằ ạ a/ N u c c đóng trên c n ho c đóng trong môi tr b/ N u c c đóng trong môi tr c/ N u c c đóng trong môi tr ứ ấ ấ ấ ọ ả ắ ng c c n m trong công trình. ợ ừơ ố ượ 100% theo kh i l
94
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ọ Ằ
Ủ
AC.11000 ĐÓNG C C B NG TH CÔNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ể ậ ầ ậ ỡ ọ ọ ỹ L p d ng và tháo d dàn giáo, đóng c c theo yêu c u k thu t, v n chuy n c c trong ạ ự ắ ph m vi 30m.
Ọ
AC.11100 ĐÓNG C C TRE
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ọ ủ ằ
258.181
312.437 336.758
ề Đóng c c tre b ng th công ọ Chi u dài c c <=2,5m:
392.885
473.333 525.717
100m 369.338 100m 379.008 100m 379.008 AC.11110 Bùn ấ ấ AC.11111 Đ t c p I ấ ấ AC.11112 Đ t c p II ọ ề Chi u dài c c >2,5m:
ấ ấ ấ ấ AC.11120 Bùn AC.11121 Đ t c p I AC.11122 Đ t c p II 100m 381.938 100m 381.938 100m 381.938
Ặ Ọ
Ọ
ƯỜ
Ỗ AC.11200 ĐÓNG C C G (HO C C C TRÀM), Đ
NG KÍNH 810 CM
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
688.275
312.437
690.795 690.795
405.981 430.302
ề ọ ỗ ỉ Đóng c c g 8 10cm ọ Chi u dài c c <=2,5m:
702.512
540.684
705.293 705.293
611.778 677.259
100m 100m 100m AC.11210 Bùn ấ ấ AC.11211 Đ t c p I ấ ấ AC.11212 Đ t c p II ọ ề Chi u dài c c >2,5m:
ấ ấ ấ ấ AC.11220 Bùn AC.11221 Đ t c p I AC.11222 Đ t c p II 100m 100m 100m
Ừ Ỗ AC.11300 ĐÓNG C G
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ọ
535.204 535.204
5.893.272 7.146.762
ề
AC.11311 AC.11312 100m 100m ề ề ừ ỗ ạ Đóng c g lo i nh n ừ ừ ề Chi u dài c <=4m, chi u dày c <=8cm: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ừ ừ Chi u dài c <=4m, chi u dày c
95
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
535.204 535.204
6.005.525 7.520.938
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
529.074 529.074
6.548.080 8.007.366
AC.11321 AC.11322 100m 100m ề
529.074 529.074
6.810.003 8.680.883
AC.11411 AC.11412 100m 100m ề
AC.11421 AC.11422 100m 100m
535.204 535.204
7.745.443 8.680.883
ề
535.204 535.204
8.344.125 9.017.642
AC.11511 AC.11512 100m 100m ề
529.074 529.074
8.157.037 9.204.730
AC.11521 AC.11522 100m 100m ề
529.074 529.074
8.924.098 9.373.109
AC.11611 AC.11612 100m 100m ề
AC.11621 AC.11622 >8cm: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ừ ừ ề Chi u dài c >4m, chi u dày c <=8cm: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ừ ừ ề Chi u dài c >4m, chi u dày c >8cm: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ừ ỗ ạ Đóng c g lo i tù ừ ừ ề Chi u dài c <=4m, chi u dày c <=8cm: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ừ ừ ề Chi u dài c <=4m, chi u dày c >8cm: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ừ ừ ề Chi u dài c >4m, chi u dày c <=8cm: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ừ ừ ề Chi u dài c >4m, chi u dày c >8cm: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II 100m 100m
ƯỜ
Ỗ
Ằ
Ắ
Ấ
AC.11700 LÀM T
NG CH N Đ T B NG G VÁN
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ự ắ ỡ ổ ố ờ Chu n b , đóng cây ch ng, nh cây ch ng, gia công l p d ng, tháo d ván t ắ ư ng ch n
ậ ệ ể ố ị (v t li u đã tính luân chuy n).
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
2.313.938
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 4.822.691 ườ ắ ỗ AC.11710 Làm t ấ ằ ng ch n đ t b ng g ván Đ nơ vị 100m2
Ọ Ằ
AC.12000 ĐÓNG C C B NG MÁY
Ỗ
Ọ
Ấ
Ặ
AC.12100 ĐÓNG C C G TRÊN M T Đ T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
96
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
636.300 636.300
1.028.984 1.049.564
4.268.798 4.497.775
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ọ ỗ ặ ấ ằ
636.300 636.300
1.470.512 1.571.539
6.427.730 8.324.973
AC.12111 AC.12112 100m 100m ề
Đóng c c g trên m t đ t b ng máy ọ ề Chi u dài c c <=10m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ọ Chi u dài c c >10m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II AC.12121 AC.12122 100m 100m
Ặ ƯỚ
Ỗ
Ọ AC.12200 ĐÓNG C C G TRÊN M T N
C
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
639.450 639.450
1.253.490 1.571.539
5.102.931 5.479.108
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ặ ướ ọ ằ c b ng
639.450 639.450
1.758.627 1.915.781
7.687.107 8.374.040
AC.12211 AC.12212 100m 100m ề
AC.12300 ĐÓNG C GỪ Ỗ
ỗ Đóng c c g trên m t n máy ọ ề Chi u dài c c <=10m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ọ Chi u dài c c >10m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II AC.12221 AC.12222 100m 100m
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
477.225 477.225
1.159.946 1.223.556
4.970.804 5.243.396
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
AC.12311 AC.12312 ừ ỗ ằ Đóng c g b ng máy ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II 100m 100m
Ọ Ừ
Ự Ằ
Ế Ợ
Ự Ứ
ƯỚ Ầ Ọ
AC.12400 ĐÓNG C C C MÁNG BÊ TÔNG D NG L C B NG BÚA RUNG K T H P XÓI N
C Đ U C C
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ể ể ẩ ọ ị ệ Chu n b , di chuy n máy thi công, tháo h thép hình đ nh v , v n chuy n c c trong ẩ ọ ắ ố ự ậ ạ ặ ỹ ị ậ ọ ị ắ ph m vi 30m, l p đ t búa, c u c c, tháo l p ng cao su áp l c, đóng c c theo đúng k thu t.
Ọ
Ạ
AC.12410 ĐÓNG C C TRÊN C N
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ọ ừ
2.467.048
30.801.964
ự c áp l c
ằ ướ ọ ự Đóng c c c máng bê tông d ạ ự ứ ng l c trên c n b ng búa rung ế ợ k t h p tách mũi n ề Chi u cao máng c c 3050cm AC.12411 100m 7.776.134
97
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
4.111.747
49.963.051
6.217.763
75.305.135
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ọ ọ AC.12412 AC.12413 100m 7.870.392 100m 7.964.198 ề Chi u cao máng c c 6084cm ề Chi u cao máng c c 94 120cm
Ọ ƯỚ ƯỚ
AC.12420 ĐÓNG C C D
I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
2.828.079
51.368.508
4.573.064
83.673.714
6.919.769 125.981.984
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ọ ướ ự ng l c d ế ợ ự c b ng búa ướ c áp
ề ề ề ọ ọ ọ ừ Đóng c c c máng bê tông d ằ ướ ứ i n rung k t h p tách mũi n l cự Chi u cao máng c c 3050cm Chi u cao máng c c 6084cm Chi u cao máng c c 94120cm AC.12421 AC.12422 AC.12423 100m 7.776.134 100m 7.870.392 100m 7.964.198
Ấ
Ằ
Ố
Ọ
Ọ
Ặ
ƯỢ
Ầ
AC.13000 ĐÓNG C C BÊ TÔNG C T THÉP TRÊN M T Đ T B NG MÁY CÓ TR NG L
NG Đ U BÚA <=1,2T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
898.022
4.079.266
935.440
4.759.143
1.272.198
5.778.960
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ọ ố ặ ấ ọ Đóng c c bê tông c t thép trên m t đ t, chi u dài c c <=24m
8.201.200 100m 100m 12.814.375 100m 18.452.700
ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.13111 AC.13112 AC.13113 ề ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm
980.341
4.453.199
1.212.330
5.507.009
1.459.286
6.628.807
ấ ấ Đ t c p II:
8.201.200 100m 100m 12.814.375 100m 18.452.700
AC.13121 AC.13122 AC.13123 c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm
733.385
3.331.400
879.314
3.994.281
1.077.627
4.895.119
ọ ố ặ ấ ọ ướ ọ Kích th ướ ọ Kích th ướ ọ Kích th Đóng c c bê tông c t thép trên m t đ t, chi u dài c c >24m
8.201.200 100m 100m 12.814.375 100m 18.452.700
ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.13211 AC.13212 AC.13213 ề ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm
883.055
4.011.278
1.025.242
4.657.162
1.302.132
5.914.935
ấ ấ Đ t c p II:
8.201.200 100m 100m 12.814.375 100m 18.452.700
ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.13221 AC.13222 AC.13223 Kích th Kích th Kích th c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm
98
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ấ
Ằ
Ố
Ặ
ƯỢ
Ọ
Ọ Ầ
AC.14000 ĐÓNG C C BÊ TÔNG C T THÉP TRÊN M T Đ T B NG BÚA MÁY CÓ TR NG L
NG Đ U BÚA <=1,8T
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
714.676
4.083.021
856.863
4.895.350
1.055.176
6.028.335
1.287.165
7.353.713
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ọ ặ ấ ố ọ Đóng c c bê tông c t thép trên m t đ t, chi u dài c c <=24m
8.201.200 100m 100m 12.814.375 100m 18.452.700 100m 25.116.175
ướ ọ ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.14111 AC.14112 AC.14113 AC.14114 ề ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th Kích th c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
8.201.200
856.863
4.895.350
1.028.984
5.878.695
1.246.006
7.118.565
1.552.830
8.828.731
ấ ấ Đ t c p II:
AC.14121 AC.14122 AC.14123 AC.14124 100m 100m 12.814.375 100m 18.452.700 100m 25.116.175
688.484
3.933.381
763.319
4.360.923
935.440
5.344.268
1.077.627
6.156.597
ọ ặ ấ ố ọ ướ ọ Kích th c c c 20x20 cm ướ ọ Kích th c c c 25x25 cm ướ ọ Kích th c c c 30x30 cm ướ ọ c c c 35x35 cm Kích th Đóng c c bê tông c t thép trên m t đ t, chi u dài c c >24m
8.201.200 100m 100m 12.814.375 100m 18.452.700 100m 25.116.175
ướ ọ ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.14211 AC.14212 AC.14213 AC.14214 ề ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th Kích th c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
8.201.200
830.671
4.745.710
961.632
5.493.908
1.171.171
6.691.024
1.440.578
8.230.173
ấ ấ Đ t c p II:
ướ ọ ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.14221 AC.14222 AC.14223 AC.14224 Kích th Kích th Kích th Kích th c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm 100m 100m 12.814.375 100m 18.452.700 100m 25.116.175
Ấ
Ằ
Ố
Ặ
ƯỢ
Ọ
Ọ Ầ
AC.15000 ĐÓNG C C BÊ TÔNG C T THÉP TRÊN M T Đ T B NG BÚA MÁY CÓ TR NG L
NG Đ U BÚA <=2,5T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
4.983.100
823.187
5.730.565
957.891
6.652.439
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ọ ặ ấ ố ọ Đóng c c bê tông c t thép trên m t đ t, chi u dài c c <=24m
1.111.303
8.222.115
1.369.484
ướ ọ ướ ọ ướ ọ ề ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
ướ ọ AC.15111 AC.15112 AC.15113 AC.15114 100m 12.814.375 100m 18.452.700 100m 25.116.175 100m 32.804.800 Kích th c c c 40x40 cm
ấ ấ Đ t c p II:
99
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
5.356.833
6.577.692
1.163.687
8.097.538
ậ ệ V t li u Máy Tên công tác Mã hi uệ Đ nơ vị Nhân công 916.731
1.347.034
9.393.144
1.657.600
ướ ọ ướ ọ ướ ọ Kích th Kích th Kích th c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
100m 12.814.375 100m 18.452.700 100m 25.116.175 100m 32.804.800 AC.15121 AC.15122 AC.15123 AC.15124
4.933.269
748.352
5.605.988
868.088
6.577.692
ọ ặ ấ ướ ọ Kích th c c c 40x40 cm ố Đóng c c bê tông c t thép trên ọ m t đ t, chi u dài c c>24m
987.825
8.072.622
1.212.330
ướ ọ ướ ọ ướ ọ ề ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
ướ ọ AC.15211 AC.15212 AC.15213 AC.15214 100m 12.814.375 100m 18.452.700 100m 25.116.175 100m 32.804.800 Kích th c c c 40x40 cm
5.282.086
898.022
6.353.453
987.825
7.873.298
ấ ấ Đ t c p II:
1.182.396
9.019.412
1.354.517
ướ ọ ướ ọ ướ ọ Kích th Kích th Kích th c c c 25x25 cm c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
ướ ọ AC.15221 AC.15222 AC.15223 AC.15224 Kích th c c c 40x40 cm 100m 12.814.375 100m 18.452.700 100m 25.116.175 100m 32.804.800
Ấ
Ằ
Ố
Ặ
ƯỢ
Ọ
Ọ Ầ
AC.16000 ĐÓNG C C BÊ TÔNG C T THÉP TRÊN M T Đ T B NG BÚA MÁY CÓ TR NG L
NG Đ U BÚA <=3,5T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
875.572
5.866.433
1.028.984
6.844.172
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ọ ặ ấ ố ọ Đóng c c bê tông c t thép trên m t đ t, chi u dài c c <=24m
1.234.781
8.195.752
ướ ọ ướ ọ c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm ề ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th
100m 18.452.700 100m 25.116.175 100m 32.804.800 AC.16111 AC.16112 AC.16113 ướ ọ Kích th c c c 40x40 cm
1.028.984
7.131.742
1.178.654
8.195.752
ấ ấ Đ t c p II:
1.347.034
9.834.903
ướ ọ ướ ọ Kích th Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
100m 18.452.700 100m 25.116.175 100m 32.804.800 AC.16121 AC.16122 AC.16123
737.127
5.665.134
856.863
6.585.359
ọ ặ ấ ố ọ ướ ọ c c c 40x40 cm Kích th Đóng c c bê tông c t thép trên m t đ t, chi u dài c c >24m
1.051.435
8.080.724
ướ ọ ướ ọ ề ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
AC.16211 AC.16212 AC.16213 100m 18.452.700 100m 25.116.175 100m 32.804.800 ướ ọ Kích th c c c 40x40 cm
894.281
6.872.929
1.047.693
8.051.967
ấ ấ Đ t c p II:
ướ ọ ướ ọ AC.16221 AC.16222 Kích th Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm 100m 18.452.700 100m 25.116.175
100
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.264.715
9.662.361
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
AC.16223 100m 32.804.800 ướ ọ Kích th c c c 40x40 cm
Ố
Ọ
Ặ ƯỚ Ằ
Ọ
C B NG TÀU ĐÓNG C C
AC.17000 ĐÓNG C C BÊ TÔNG C T THÉP TRÊN M T N <=1,8 T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
21.515.480
1.146.849
23.917.539
1.272.198
ằ ầ
27.318.245
1.453.674
ướ ọ ướ ọ ố ọ Đóng c c bê tông c t thép trên ọ ặ ướ c b ng tàu đóng c c có m t n ượ ọ tr ng l ng đ u búa <=1,8T ọ ề Chi u dài c c <=24m: Kích th Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
AC.17111 AC.17112 AC.17113 100m 18.543.600 100m 25.239.900 100m 32.966.400 c c c 40x40 cm
20.538.731
944.794
22.900.447
1.135.624
ề
26.049.401
1.320.841
ướ ọ Kích th ọ Chi u dài c c >24m: ướ ọ Kích th ướ ọ Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
AC.17211 AC.17212 AC.17213 100m 18.543.600 100m 25.239.900 100m 32.966.400 ướ ọ Kích th c c c 40x40 cm
Ọ
AC.18000 TÀU ĐÓNG C C <=2,5T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
1.122.528
19.860.696
1.216.072
22.275.568
ằ ầ
1.408.773
27.013.026
ướ ọ ướ ọ ọ ố Đóng c c bê tông c t thép trên ặ ướ ọ m t n c b ng tàu đóng c c có ượ ọ tr ng l ng đ u búa <=2,5T ọ ề Chi u dài c c <=24m: Kích th Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
AC.18111 AC.18112 AC.18113 100m 18.543.600 100m 25.239.900 100m 32.966.400 c c c 40x40 cm
828.800
18.372.236
935.440
18.830.107
ề
1.251.619
20.787.108
ướ ọ Kích th ọ Chi u dài c c >24m: ướ ọ Kích th ướ ọ Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
AC.18211 AC.18212 AC.18213 100m 18.543.600 100m 25.239.900 100m 32.966.400 ướ ọ Kích th c c c 40x40 cm
Ọ
AC.19000 TÀU ĐÓNG C C <=3,5T
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ọ ặ ướ ằ ọ ố Đóng c c bê tông c t thép trên c b ng tàu đóng c c có m t n
101
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
808.220
18.543.395
950.407
21.407.298
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ầ ượ ng đ u búa <=3,5T
1.075.756
24.168.919
ướ ọ ướ ọ ọ tr ng l ọ ề Chi u dài c c <=24m: Kích th Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
100m 18.543.600 100m 25.239.900 100m 32.966.400 AC.19111 AC.19112 AC.19113 c c c 40x40 cm
512.621
17.316.009
879.314
18.882.086
ề
1.040.209
20.878.339
ướ ọ Kích th ọ Chi u dài c c >24m: ướ ọ Kích th ướ ọ Kích th c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm
100m 18.543.600 100m 25.239.900 100m 32.966.400 AC.19211 AC.19212 AC.19213 ướ ọ Kích th c c c 40x40 cm
Ọ Ố
Ọ
Ặ
Ằ
AC.21000 ĐÓNG C C NG BTCT B NG MÁY ĐÓNG C C HO C BÚA RUNG
Ọ
Ạ
AC.21110 ĐÓNG C C TRÊN C N
Ặ ƯỚ
Ọ
AC.21120 ĐÓNG C C TRÊN M T N
C
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ự ế ẩ ữ ọ ự ắ ỡ ụ c c, l p d ng tháo d ch p ị ư ọ ị ọ ằ ỹ ọ ầ ị ọ ị Chu n b , đ a c c đ n v trí đóng, d ng c c, ch ng gi ậ ầ ọ đ u c c, neo đ nh v c c. Đóng c c theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
1.593.990
20.760.837
1.983.133
18.216.696
2.376.018
20.765.146
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ọ
51.510.000 100m 100m 103.020.000 100m 206.040.000
ườ ườ ườ AC.21111 AC.21112 AC.21113
2.862.446
40.632.537
3.274.040
39.280.507
3.741.760
45.383.601
ặ ướ ọ c:
51.510.000 100m 100m 103.020.000 100m 206.040.000
ọ ọ ọ AC.21121 AC.21122 AC.21123 ạ Đóng c c trên c n: ọ Đ ng kính c c <=550mm ọ Đ ng kính c c <=800mm ọ Đ ng kính c c <=1000mm Đóng c c trên m t n ườ Đ ng kính c c <=550mm ườ Đ ng kính c c <=800mm ườ Đ ng kính c c <=1000mm
Ọ Ố
Ặ ƯỚ Ằ
Ọ
Ỷ C B NG TÀU ĐÓNG C C BÚA THU
Ự
AC.21200 ĐÓNG C C NG BTCT TRÊN M T N L C <=7,5 T
ệ ọ ế ị ọ ự ằ ị ữ ọ c c,
ỡ ụ ầ ọ ọ ầ ị ọ ị ọ ậ ỹ ị ầ Thành ph n công vi c: ị ệ ổ ị ưa c c đ n v trí đóng, đ nh v h n i, đ nh v c c, d ng c c, ch ng gi ị ẩ Chu n b , đ ắ ự l p d ng tháo d ch p đ u c c, neo đ nh v c c. Đóng c c theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ọ
ặ ọ ố Đóng c c ng BTCT trên m t ằ ướ n c b ng tàu đóng c c búa ỷ ự thu l c <=7,5T:
102
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
58.805.288
61.332.134
64.318.406
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công
ườ ườ ườ AC.21211 AC.21212 AC.21213 ọ Đ ng kính c c <=600mm ọ Đ ng kính c c <=800mm ọ Đ ng kính c c <=1000mm Đ nơ vị 61.509.000 2.597.736 100m 100m 102.515.000 2.716.799 100m 205.030.000 2.857.510
ọ ố ặ ướ ằ Ghi chú: Công tác đóng c c ng bê tông c t thép trên m t n
ố ợ ọ ố ướ ạ ọ ề ỷ ự ố ớ ườ ụ ng h p c c n i tr ọ c b ng tàu đóng c c c có chi u dài đo n c c đã
(C96) búa thu l c 7,5T áp d ng đ i v i tr ố n i <=50m.
Ọ Ố
Ọ
Ọ
AC.22000 ĐÓNG C C VÁN THÉP, C C NG THÉP, C C THÉP HÌNH
ệ
ầ ị ự ọ ỹ Thành ph n công vi c: ắ ọ ọ ị Chu n b , đ nh v tim c c, d ng c c, đóng c c theo đúng yêu c u k thu t. Công tác l p
ườ ể ạ ọ ơ ầ ậ ưa tính trong đ n giá. ng di chuy n búa, làm sàn đ o đóng c c ch ị ẩ ỡ ự d ng tháo d giá búa, đ
Ặ
Ấ
Ọ
Ọ
AC.22100 ĐÓNG C C VÁN THÉP (C C LARSEN) TRÊN M T Đ T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ọ ặ ấ Đóng c c ván thép trên m t đ t
6.605.516 8.495.773
1.913.466 2.446.991
ề
6.023.898 7.685.663
1.744.985 2.232.377
AC.22111 AC.22112 100m 159.493.500 100m 159.493.500 ề
ọ Chi u dài c c <=12m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ọ Chi u dài c c > 12m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II AC.22121 AC.22122 100m 202.290.923 100m 202.290.923
Ặ ƯỚ
Ọ
Ọ
AC.22200 ĐÓNG C C VÁN THÉP (C C LARSEN) TRÊN M T N
C
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
3.108.882 4.061.603
31.270.339 49.652.360
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ọ ặ
2.948.423 3.682.520
29.321.715 40.234.010
AC.22211 AC.22212 100m 159.493.500 100m 159.493.500 ề
Đóng c c ván thép trên m t cướ n ọ ề Chi u dài c c <=12m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II ọ Chi u dài c c > 12m: ấ ấ Đ t c p I ấ ấ Đ t c p II AC.22221 AC.22222 100m 159.493.500 100m 159.493.500
Ọ Ố
Ọ
Ằ
ƯỢ
AC.22300 ĐÓNG C C NG THÉP B NG BÚA MÁY CÓ TR NG L
NG BÚA <=1,8 T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ọ ố Đóng c c ng thép ặ ấ Trên m t đ t:
103
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
47.799.260
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
3.697.427
59.749.176
750.143
3.884.376
Nhân công 714.040
ọ ọ ườ ườ AC.22311 AC.22312 Đ nơ vị 100m 100m
48.035.890
1.383.954
15.360.245
60.044.964
1.450.143
16.074.741
ặ ướ
ọ ọ AC.22321 AC.22322 Đ ng kính c c<=300mm Đ ng kính c c<=500mm c: Trên m t n ườ Đ ng kính c c<=300mm ườ Đ ng kính c c<=500mm 100m 100m
Ủ Ự
Ọ Ố
Ọ
Ằ
AC.22400 ĐÓNG C C NG THÉP B NG TÀU ĐÓNG C C BÚA TH Y L C <=7,5T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
2.262.195
52.918.804
2.370.434
55.215.936
2.489.497
57.742.781
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ướ ướ ọ ố i n Đóng c c ng thép d c ủ ự ọ ằ b ng tàu đóng c c búa th y l c <=7,5T: ườ Đ ng kính<=600mm ườ Đ ng kính<=800mm ườ Đ ng kính<=1000mm AC.22410 AC.22420 AC.22430 100m 85.425.000 100m 105.525.000 100m 140.700.000
Ặ
Ấ
Ọ
AC.22500 ĐÓNG C C THÉP HÌNH (THÉP U, I) CAO > 100 MM TRÊN M T Đ T
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ọ
63.630.000 63.630.000
890.544 938.682
3.630.931 3.827.198
ề
63.630.000 63.630.000
1.259.598 1.347.851
5.110.467 5.468.525
100m 100m
Đóng c c thép hình (thép U, I) ặ ấ cao > 100 mm trên m t đ t ọ Chi u dài c c <=10m: ấ ấ AC.22511 Đ t c p I ấ ấ AC.22512 Đ t c p II ọ ề Chi u dài c c >10m: ấ ấ AC.22521 Đ t c p I ấ ấ AC.22522 Đ t c p II 100m 100m
Ặ ƯỚ
Ọ
Ạ AC.22600 ĐÓNG C C THÉP HÌNH (LO I THÉP U, I) CAO > 100 MM TRÊN M T N
C
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
63.630.000 63.630.000
2.061.890 21.940.407 2.274.498 23.262.798
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ọ ặ ướ c
63.630.000 63.630.000
3.038.681 30.896.600 3.233.237 32.820.077
100m 100m
Đóng c c thép hình (thép U, I) cao > 100 mm trên m t n ọ ề Chi u dài c c <=10m: ấ ấ AC.22611 Đ t c p I ấ ấ AC.22612 Đ t c p II ọ ề Chi u dài c c >10m: ấ ấ ấ ấ AC.22621 Đ t c p I AC.22622 Đ t c p II 100m 100m
Ọ
Ạ
AC.22700 ĐÓNG C C THÉP HÌNH (LO I THÉP U, I) CAO <= 100 MM
104
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ ị ọ Đ n v tính: đ/100m c c
45.955.000
501.433
3.271.109
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ọ
45.955.000
601.719
3.434.665
ấ ấ ạ Đóng c c thép hình (lo i thép U, I) cao <= 100 mm Trên c n:ạ Đ t c p I AC.22711
45.955.000
702.006
27.989.356
AC.22712 ấ ấ Đ t c p II 100m c cọ 100m c cọ ướ ướ
45.955.000
802.292
29.923.166
c: ấ ấ AC.22721 D i n Đ t c p I
AC.22722 ấ ấ Đ t c p II 100m c cọ 100m c cọ
Ổ Ọ
Ố
AC.23100 NH C C THÉP HÌNH, THÉP NG
ệ ế ệ ọ ạ ọ (Không phân bi t di n c c, lo i c c) t ti
ơ ị ọ Đ n v tính: đ/100m c c
533.524
4.473.239
1.143.266
8.650.625
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ố ng làm ắ ổ ọ ng ch n đ t, làm sàn thao tác:
Nh c c thép hình, thép ấ ườ t Trên c nạ D i n ướ ướ c 100m c cọ 100m c cọ AC.23110 AC.23120
Ổ Ọ Ừ
Ầ
Ằ
Ẩ
AC.23200 NH C C C LARSEN B NG BÚA RUNG, C N C U
ơ ị ọ Đ n v tính: đ/100m c c
10.042.930
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ổ ọ
1.434.097
16.395.157
Nh c c ván thép Larsen 3, Larsen 4: Trên c nạ AC.23210
1.730.945
D i n ướ ướ c AC.23220
100m c cọ 100m c cọ
Ằ
ƯƠ
Ọ AC.24000 LÀM C C CÁT B NG PH
NG PHÁP ÉP RUNG
ầ ị ặ ằ ế ế ơ ế ộ ọ ổ ệ Thành ph n công vi c: Chu n b m t b ng, đóng c c m i t o l t k , b m n
ồ ạ ỗ ố , b c xúc đ cát đ n đ sâu thi ả ổ ố ừ ừ ệ ả ố
ư ẩ ớ ỗ ọ c c, rung ng vách, v a rung v a nh ng vách, hoàn thi n đ m b o theo đúng yêu c vào l ậ ỹ ầ c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
105
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.309.616
8.968.334
2.344.213
9.566.223
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ọ ằ ề
1.403.160
9.566.223
2.512.592
10.463.056
ọ ọ ườ ườ AC.24111 AC.24112 100m 2.138.640 100m 3.732.645
ọ ọ ườ ườ AC.24121 AC.24122 100m 2.138.640 100m 3.732.645
1.496.704
8.071.500
2.679.100
8.609.600
ọ ằ ề
1.590.248
8.609.600
2.847.479
9.416.750
ườ ườ ọ ọ AC.24211 AC.24212 100m 2.138.640 100m 3.732.645
ườ ườ ọ ọ AC.24221 AC.24222 100m 2.138.640 100m 3.732.645
1.683.792
7.264.350
3.013.988
7.742.661
ọ ằ ề
1.777.336
7.742.661
3.182.367
8.669.389
ườ ườ ọ ọ AC.24311 AC.24312 100m 2.138.640 100m 3.732.645
ườ ườ ọ ọ ươ ng Thi công c c cát b ng ph ọ pháp ép rung, chi u dài c c <=7m ấ ấ Đ t c p I: Đ ng kính c c 330mm Đ ng kính c c 430mm ấ ấ Đ t c p II: Đ ng kính c c 330mm Đ ng kính c c 430mm ươ ng Thi công c c cát b ng ph ọ pháp ép rung, chi u dài c c <=12m ấ ấ Đ t c p I: Đ ng kính c c 330mm Đ ng kính c c 430mm ấ ấ Đ t c p II: Đ ng kính c c 330mm Đ ng kính c c 430mm ươ ng Thi công c c cát b ng ph ọ pháp ép rung, chi u dài c c >12m ấ ấ Đ t c p I: Đ ng kính c c 330mm Đ ng kính c c 430mm ấ ấ Đ t c p II: Đ ng kính c c 330mm Đ ng kính c c 430mm AC.24321 AC.24322 100m 2.138.640 100m 3.732.645
ƯỚ Ọ
Ố
AC.25000 ÉP TR
C C C BÊ TÔNG C T THÉP
ơ ị Đ n v tính: đ /100m
5.469.949
4.131.405
1.285.780
7.926.513
8.160.800
2.329.032
9.334.943
2.742.869
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ố ướ c c c bê tông c t thép,
6.288.804
4.131.405
1.478.262
9.105.664
8.160.800
2.675.500
11.398.457
3.349.187
AC.25111 AC.25112 AC.25113 100m 100m 100m 12.751.250 ướ ọ ướ ọ ướ ọ c c c 15x15 cm c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm
AC.25121 AC.25122 AC.25123 100m 100m 100m 12.751.250 ướ ọ ướ ọ ướ ọ ọ Ép tr ạ ọ ề chi u dài đo n c c <=4m ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th ấ ấ Đ t c p II: Kích th Kích th Kích th c c c 15x15 cm c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm
106
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
5.076.899
4.131.405
1.193.388
7.369.692
8.160.800
2.165.423
8.188.546
2.406.025
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ố c c c bê tông c t ạ ọ ướ ề
5.961.262
4.131.405
1.401.269
8.024.775
8.160.800
2.357.905
9.990.027
2.954.599
AC.25211 AC.25212 AC.25213 100m 100m 100m 12.751.250 ướ ọ ướ ọ ướ ọ c c c 15x15 cm c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm
AC.25221 AC.25222 AC.25223 100m 100m 100m 12.751.250 ướ ọ ướ ọ ướ ọ ọ Ép tr thép,chi u dài đo n c c >4m ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th ấ ấ Đ t c p II: Kích th Kích th Kích th c c c 15x15 cm c c c 20x20 cm c c c 25x25 cm
ƯỚ Ọ
Ố
AC.26000 ÉP TR
C C C BÊ TÔNG C T THÉP
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
12.704.777
17.559.267
23.915.847
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ố ướ c c c bê tông c t thép,
15.493.631
21.398.390
27.849.375
ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.26111 AC.26112 AC.26113 c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm c c c 40x40 cm 100m 18.361.800 3.945.881 100m 24.992.450 5.370.248 100m 32.643.200 6.987.097
ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.26121 AC.26122 AC.26123 c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm c c c 40x40 cm 100m 18.361.800 4.812.050 100m 24.992.450 6.544.388 100m 32.643.200 8.507.704
11.155.414
15.419.428
20.045.256
ố c c c bê tông c t thép,
13.634.395
18.786.527
24.450.807
ướ ọ ướ ọ ướ ọ AC.26211 AC.26212 AC.26213 c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm c c c 40x40 cm 100m 18.361.800 3.464.676 100m 24.992.450 4.715.809 100m 32.643.200 6.120.928
ướ ọ ướ ọ ướ ọ ọ Ép tr ề ạ ọ chi u dài đo n c c <=4m ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th ấ ấ Đ t c p II: Kích th Kích th Kích th ọ ướ Ép tr ạ ọ ề chi u dài đo n c c >4m ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th ấ ấ Đ t c p II: Kích th Kích th Kích th AC.26221 AC.26222 AC.26223 c c c 30x30 cm c c c 35x35 cm c c c 40x40 cm 100m 18.361.800 4.253.852 100m 24.992.450 5.793.708 100m 32.643.200 7.526.046
Ổ Ọ Ừ
Ỷ Ự
Ằ
AC.27000 ÉP, NH C C C LARSEN B NG MÁY ÉP THU L C
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ằ ổ ọ ừ ỷ ự Ép, nh c c c Larsen b ng máy ép thu l c:
107
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.434.097
5.900.612
4.312.320
8.850.919
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị 100m 100m AC.27110 AC.27120 ổ ọ Nh c c Ép c c ọ
ậ ệ ọ ơ ưa tính trong đ n giá. Ghi chú: V t li u c c ch
Ố
Ọ
AC.28000 ÉP SAU C C BÊ TÔNG C T THÉP
ố ự ạ ẩ ộ
ầ Thành ph n công vi c: ị ậ ầ Chu n b v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, đào h , d ng c c đ n đ sâu c n ầ ậ ệ ọ ệ ể ậ ế ậ ọ ỹ ả ầ ả ọ ỹ ỉ ế t theo yêu c u k thu t, neo c c, ép c c hoàn ch nh b o đ m yêu c u k thu t. thi
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
2.001.813
1.210.613
2.406.025
1.455.064
3.002.719
1.821.740
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ố
2.300.160
1.391.041
2.767.891
1.670.413
3.603.263
2.182.595
ướ ọ ướ ọ ướ ọ 100m 1.836.180 100m 8.160.800 100m 8.160.800 c c c 10x10 cm c c c 15x15 cm c c c 20x20 cm AC.28111 AC.28112 AC.28113
ướ ọ ướ ọ ướ ọ 100m 1.836.180 100m 4.131.405 100m 8.160.800 c c c 10x10 cm c c c 15x15 cm c c c 20x20 cm AC.28121 AC.28122 AC.28123
2.236.641
1.350.299
2.733.244
1.652.952
ố
2.561.935
1.548.188
3.073.938
1.862.481
ướ ọ ướ ọ 100m 4.131.405 100m 8.160.800 c c c 15x15 cm c c c 20x20 cm AC.28212 AC.28213
ướ ọ ướ ọ 100m 4.131.405 100m 8.160.800 ề ọ Ép sau c c bê tông c t thép, chi u ạ ọ dài đo n c c <=4m ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th Kích th ấ ấ Đ t c p II: Kích th Kích th Kích th ọ ề Ép sau c c bê tông c t thép, chi u ạ ọ dài đo n c c >4m ấ ấ Đ t c p I: Kích th Kích th ấ ấ Đ t c p II: Kích th Kích th c c c 15x15 cm c c c 20x20 cm AC.28222 AC.28223
Ố Ọ
AC.29000 CÔNG TÁC N I C C
Ố Ọ
AC.29100 N I C C VÁN THÉP LARSEN
ầ ế ạ ể ầ ả ả ả ẩ ố ị ệ Chu n b , ch t o b n táp và hàn n i, ki m tra đ m b o yêu c u k ỹ Thành ph n công vi c: thu t.ậ
ơ ị ố ố Đ n v tính: đ/1m i n i
229.000
100.287
494.160
229.000
130.372
824.006
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ố ọ
AC.29111 AC.29121 N i c c ván thép LARSEN: Trên c nạ D i n ướ ướ c ố ố m i n i ố ố m i n i
108
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ố Ọ Ố
Ọ
AC.29200 N I C C NG THÉP, C C THÉP HÌNH
ệ ố ố ả ố ọ ể ẩ ầ ả ọ ầ Thành ph n công vi c: ị ự Chu n b , d ng c c, hàn n i c c ván thép, ki m tra m i n i đ m b o yêu c u k ỹ thu t.ậ
ơ ị ố ố Đ n v tính: đ/1m i n i
357.225
324.717
156.947
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ọ ố
298.925
541.195
219.726
ố ọ ọ AC.29211 N i c c thép hình, c c ng thép: C c thép hình
ọ ố AC.29221 C c ng thép 1 m iố n iố 1 m iố n iố
Ố Ọ
Ố
AC.29300 N I C C BÊTÔNG C T THÉP
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ố ọ ế ạ ể ả ẩ ả ầ ậ ố ỹ ị Chu n b , ch t o thép p, hàn n i c c, ki m tra b o đ m theo yêu c u k thu t.
ơ ị ố ố Đ n v tính: đ/1m i n i
181.913
58.166
30.792
200.587
68.195
36.950
235.180
154.441
46.187
444.368
162.464
55.425
737.367
192.550
70.821
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ố ố ọ
AC.29311 AC.29321 AC.29331 AC.29341 AC.29351 N i c c vuông bêtông c t thép: ướ ọ c c c 20x20 cm Kích th ướ ọ c c c 25x25 cm Kích th ướ ọ c c c 30x30 cm Kích th ướ ọ c c c 35x35 cm Kích th ướ ọ c c c 40x40 cm Kích th ố ố m i n i ố ố m i n i ố ố m i n i ố ố m i n i ố ố m i n i
Ố Ọ Ố
Ố
AC.29400 N I C C NG BÊ TÔNG C T THÉP
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ế ọ ồ ữ Chu n b , l p bu lông, hàn đính, hàn liên k t bu lông, b c tôn xung quanh, nh i v a, ể ậ ả ầ ỹ ẩ ườ quét nh a đự ị ắ ả ng. Ki m tra b o đ m yêu c u k thu t.
ơ ị ố ố Đ n v tính: đ/1m i n i
369.542
150.430
113.929
755.984
300.860
230.937
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ố
ố ọ ố ườ ườ ọ ọ AC.29411 AC.29421
N i c c ng bê tông c t thép: Đ ng kính c c <=600mm Đ ng kính c c <=1000mm ế ị ụ ụ ố ọ ố ố m i n i ố ố m i n i ơ ọ t b thi công ph c v n i c c đã tính trong đ n giá đóng c c. Ghi chú: Thi
Ọ
Ồ AC.30000 CÔNG TÁC KHOAN C C NH I
ế ị
ượ ườ ụ : Thuy t minh và qui đ nh áp d ng ạ ọ Công tác khoan c c nh i trên c n, d ướ ướ i n c đ c tính cho tr
ụ ề ố ừ ặ ấ ố ớ ồ ứ đ ng không có ng vách ph , chi u sâu khoan <30m (tính t ẳ ợ ng h p khoan th ng ạ m t đ t đ i v i khoan trên c n,
109
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ướ ướ ứ ự ố ố ớ i n
ự ướ c đ i v i khoan d ủ ả ộ ướ c <4m, t c đ dòng ch y ề c th y tri u lên và xu ng chênh l ch <=1,5m, chi u sâu khoan ngàm vào đá
ớ ộ c ng v i đ sâu m c n ệ ố ớ ề ồ ề ế ọ ượ ệ ư
ợ ừ ứ ơ c tính nh sau: ượ ở mét th 31 tr đi, đ n giá đ c nhân v i h ớ ệ
ớ ơ
ớ ệ ố ừ ặ ướ t m t n <2m/s), m c n ầ ườ ằ b ng 1 l n đ - Tr ộ ườ ươ ứ ố s 1,015 so v i đ n giá t - Khoan
ng kính. N u khoan c c nh i khác v i các đi u ki n trên đ ng h p đ sâu khoan >30m thì t ng ng. ả ở ơ n i có dòng ch y >2m/s đ ả ả ể ử c nhân v i h s 1,1; khoan t ượ ớ ệ ố ạ ộ ử ạ ớ ơ ả i các c ng đang ươ ng c nhân v i h s 1,2 so v i đ n giá t
ượ ho t đ ng, vùng c a sông, c a bi n, h i đ o đ ng.ứ
ầ ậ ấ ỹ - Tr ấ ng h p do yêu c u k thu t ph i khoan xiên vào đ t, đá, thì khoan xiên vào đ t
ả ượ ệ ố ươ ứ ượ c nhân h s 1,3 so v i đ n giá t ng ng. đ
n i có m c n
ườ ợ ớ ệ ố ợ ườ ng h p khoan d ệ ố ớ ơ ự ướ ứ c sâu >4m thì c 1m m c n ề ự ự ướ ứ ươ ở ng ng; khoan
ướ ề
ướ ượ ề ố c lên so v i lúc n c nhân h s 1,05 so v i đ n giá khoan t
ứ ươ ứ ề ụ ố c nhân v i h s 1,2; khoan xiên vào đá đ ướ ướ ở ơ c sâu i n c, ạ ỷ ớ ơ khu v c thu tri u m nh, c nhân h s 1,05 so v i đ n giá t ố ủ ự ướ ớ c xu ng >1,5m thì c 1m chênh c th y tri u lúc n ệ ố ớ ơ c th y tri u lên, xu ng đ ng ng. ọ ề ng h p khoan có ng vách ph mà chi u dài ng vách ph >30% chi u dài c c
ố ớ ơ ượ c nhân v i h s 1,1 so v i đ n giá t ụ ươ ứ ng ng. đ
ề ầ ườ ứ ng h p chi u sâu khoan ngàm vào đá >1 l n đ ng kính c c thì c 1m khoan
- Tr ượ thêm đ ệ chênh l ch m c n ủ ự ướ ệ l ch m c n - Tr ườ ợ ớ ệ ố ợ ườ ượ ọ ươ ứ - Tr sâu thêm vào đá đ ng ng.
ớ ệ ố ồ ớ ơ ẻ ứ ọ
ế ấ ộ c nhân v i h s 1,2 so v i đ n giá khoan vào đá t ặ ừ ế ế ấ ứ ấ ơ ướ c đ n <= 10cm thì đ n giá khoan vào đ t này đ
- Công tác khoan c c nh i vào đ t sét d o, sét c ng đ n r t c ng, cát ch t v a đ n cát ặ ượ ấ ẫ c ớ ệ ố ấ ươ ứ ỏ ấ r t ch t, đ t l n cu n s i có kích th ớ ơ nhân v i h s 1,2 so v i đ n giá khoan vào đ t t ng ng.
Ạ Ỗ Ằ
ƯƠ
Ố
Ắ
AC.31000 KHOAN T O L B NG PH
NG PHÁP KHOAN L C CÓ NG VÁCH
ử ụ ị (không s d ng dung d ch khoan)
ầ ệ
ạ ỗ ị Thành ph n công vi c: ẩ Các công tác chu n b , khoan t o l
ặ ắ ố ố ể ệ ầ ố ạ ắ , xoay h , l p n i, ng vách ; tháo và nâng d n ng ổ ử ỗ khoan, ki m tra, hoàn thi n theo đúng yêu
ổ ậ ử vách (khi đ bê tông), x lý c n l ng, th i r a l ỹ ầ c u k thu t.
Ấ
Ạ
AC.31100 KHOAN VÀO Đ T TRÊN C N
ơ ị Đ n v tính: đ /1m
104.040
421.203
662.521
121.380
463.324
728.773
147.390
507.450
795.025
156.060
531.518
844.714
173.400
555.587
877.840
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ạ ấ
ự ng t ): ườ ườ ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ Khoan vào đ t trên c n b ng máy khoan VRM HD, Lepper (ho cặ ươ t Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400mm m m m m m AC.31110 AC.31120 AC.31130 AC.31140 AC.31150
110
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
190.740
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
960.655
208.080
776.218
1.275.353
Nhân công 603.725
ườ ườ ỗ ỗ AC.31160 AC.31170 Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 1500mm khoan 2000mm Đ nơ vị m m
Ấ ƯỚ ƯỚ
AC.31200 KHOAN VÀO Đ T D
I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ /1m
1.076.116
104.040
631.805
1.440.886
121.380
693.983
1.890.414
147.390
764.183
2.121.353
156.060
802.292
2.352.293
173.400
840.401
2.564.188
190.740
914.613
3.602.215
208.080
1.199.427
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ấ ướ ướ i n
AC.31300 – KHOAN ĐÁ TRÊN C NẠ
ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ằ Khoan vào đ t d c b ng máy khoan VRM HD, Lepper ự ặ ươ ng t ): (ho c t ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400 mm khoan 1500 mm khoan 2000 mm AC.31210 AC.31220 AC.31230 AC.31240 AC.31250 AC.31260 AC.31270 m m m m m m m
ơ ị Đ n v tính: đ /1m
2.915.092
496.913
1.169.341
3.362.294
573.260
1.285.673
3.842.621
698.537
1.414.040
4.207.008
786.032
1.483.237
4.571.394
828.301
1.556.045
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ạ
4.968.907
899.375
1.692.836
ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ườ ườ ườ ườ ườ khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400 AC.31311 AC.31312 AC.31313 AC.31314 AC.31315 m m m m m
2.285.697
417.496
1.064.441
2.732.899
493.282
1.169.140
3.362.294
600.341
1.288.481
3.610.739
672.537
1.343.639
3.842.621
711.889
1.395.988
ườ ỗ khoan 1500 AC.31316 m
4.173.882
782.401
1.518.137
ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400 AC.31321 AC.31322 AC.31323 AC.31324 AC.31325 m m m m m
ườ ỗ Khoan vào đá trên c n b ng máy khoan VRM HD, Lepper (ho cặ ự ươ ng t ) t Đá c p I:ấ Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l mm Đ ng kính l mm ấ Đá c p II: ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l mm Đ ng kính l khoan 1500 AC.31326 m
111
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.904.748
395.801
968.567
2.285.697
467.660
1.064.441
2.732.899
560.990
1.169.140
3.047.596
635.542
1.227.306
3.362.294
674.893
1.288.481
3.643.865
727.750
1.401.805
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
1.590.050
377.023
794.069
1.755.680
435.152
837.593
1.921.311
524.555
959.742
2.037.252
596.190
1.006.275
2.169.756
620.803
1.055.816
2.351.949
690.193
1.401.805
ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400 mm khoan 1500 mm AC.31331 AC.31332 AC.31333 AC.31334 AC.31335 AC.31336 m m m m m m
AC.31400 KHOAN ĐÁ D
ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ mm ấ Đá c p III: ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ấ Đá c p IV: ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400mm khoan 1500mm AC.31341 AC.31342 AC.31343 AC.31344 AC.31345 AC.31346 m m m m m m
ƯỚ ƯỚ I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ /1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ướ ướ
496.913
1.262.206 4.791.564
573.260
1.387.363 5.408.204
698.537
1.526.962 6.798.466
786.032
1.605.386 7.780.727
828.301
1.681.002 8.782.033
899.375
1.826.418 9.548.627
ằ c b ng i n HD, Lepper ự ng t )
417.496
1.148.882 3.686.973
493.282
1.294.298 4.589.283
600.341
1.390.171 5.408.204
672.537
1.459.971 6.123.840
711.889
1.529.770 6.858.521
782.401
1.663.552 7.491.802
ườ ườ ườ ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ Khoan vào đá d máy khoanVRM ặ ươ (ho c t Đá c p I:ấ Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400mm khoan 1500mm AC.31411 AC.31412 AC.31413 AC.31414 AC.31415 AC.31416 m m m m m m
395.801
922.034 3.134.677
467.660
1.015.100 3.751.317
560.990
ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ấ Đá c p II: ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400mm khoan 1500mm AC.31421 AC.31422 AC.31423 AC.31424 AC.31425 AC.31426 m m m m m m
1.116.790 4.589.283 112
ỗ ỗ ỗ ấ Đá c p III: ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm AC.31431 AC.31432 AC.31433 m m m
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
635.542
1.172.149 5.019.249
674.893
1.227.306 5.468.259
727.750
1.335.014 5.949.183
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
377.023
855.043 2.753.783
435.152
942.292 3.065.709
524.555
1.032.550 3.199.022
596.190
1.086.303 3.514.719
620.803
1.140.057 3.811.372
690.193
1.239.140 4.139.939
ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ AC.31434 AC.31435 AC.31436 Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 1300mm khoan 1400mm khoan 1500mm m m m
ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ AC.31441 AC.31442 AC.31443 AC.31444 AC.31445 AC.31446 ấ Đá c p IV: ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1300mm khoan 1400mm khoan 1500mm m m m m m m
Ằ
ƯỜ
AC.31500 KHOAN VÀO ĐÁ B NG MÁY KHOAN CÓ Đ
NG KÍNH 2000MM
ơ ị Đ n v tính: đ /1m
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ạ ằ
ườ ự ng t ) đ
1.160.699 1.014.920 953.761 896.305
1.584.527 1.347.851 1.183.381 1.022.922
6.012.377 5.051.722 4.190.445 3.229.789
ấ ấ ấ AC.31511 AC.31512 AC.31513 AC.31514 m m m m ướ ướ i n
ườ ươ
1.160.699 1.014.920 953.761 896.305
1.622.636 1.476.217 1.243.553 1.101.146
8.362.569 7.109.447 5.561.311 4.484.264
ấ ấ ấ AC.31521 AC.31522 AC.31523 AC.31524 m m m m Khoan vào đá trên c n b ng máy khoan VRM HD, Lepper (ho cặ ươ ng kính khoan t 2000mm Đá c p I Đá c p II Đá c p III Đá c p IVấ ằ Khoan vào đá d c b ng máy khoan VRM HD, Lepper ự ặ (ho c t ng t ) đ ng kính khoan 2000mm Đá c p I Đá c p II Đá c p III Đá c p IVấ
Ỗ Ằ
ƯƠ
Ả
Ầ
NG PHÁP KHOAN XOAY PH N TU N HOÀN (có
ị
AC.32000 KHOAN VÀO L B NG PH ử ụ s d ng dung d ch khoan)
ầ
ị ạ ỗ ử ổ ử ỗ ặ ắ Thành ph n công vi c: Các công tác chu n b , khoan t o l , x lý c n l ng, th i r a l ể khoan, ki m tra; hoàn
ệ ầ thi n theo đúng yêu c u k thu t.
ỗ ị khoan đ
ệ ẩ ỹ ệ M c chi phí ng vách b o v ph n mi ng l ầ ủ ị ố ệ ượ ứ c tính riêng theo các quy đ nh hi n ệ ụ ể ỉ ẫ ỹ ạ ỗ ừ khoan phù h p v i yêu c u c a ch d n k thu t và đi u ki n thi công c th . hành cho t ng lo i l ượ ụ ơ ấ ỗ ố ậ ả ệ ầ ợ ớ ậ ồ Công tác b m c p, hút, thu h i dung d ch ch ng s t thành l ề khoan đ c tính riêng.
Ấ
Ạ
AC.32100 KHOAN VÀO Đ T TRÊN C N
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
113
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
576.769
421.203
544.289
659.165
463.324
609.603
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ấ
741.560
507.450
653.147
ỗ ỗ AC.32111 AC.32112 m m
988.747
555.587
870.862
ỗ AC.32113 khoan m
ỗ AC.32114 khoan m
487.525
336.963
768.353
560.492
371.060
889.297
ằ ạ ấ
630.519
407.163
924.869
ỗ ỗ AC.32121 AC.32122 khoan 800mm khoan m m
839.266
449.284
1.252.130
ỗ AC.32123 khoan m
ỗ AC.32124 khoan m ạ ằ Khoan vào đ t trên c n b ng máy ự ặ ươ khoan TRC 15 (ho c t ng t ) ườ khoan 800mm Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 1000mm ườ Đ ng kính l 1200mm ườ Đ ng kính l 1400mm Khoan vào đ t trên c n b ng máy khoan ED, KH, Soilmec (ho cặ ự ươ ng t ) t ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1300mm ườ Đ ng kính l 1500mm
Ấ ƯỚ ƯỚ
AC.32200 KHOAN VÀO Đ T D
I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
576.769
631.805
813.389
659.165
693.983
1.001.805
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ấ ướ ướ i n ằ c b ng ặ ươ ng
741.560
764.183
1.074.564
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32211 AC.32212 m m
988.747
840.401
1.432.752
ỗ khoan AC.32213 m
ỗ khoan AC.32214 m
487.525
505.444
1.342.368
560.492
555.587
1.544.572
ấ ướ ướ i n
630.519
611.748
1.628.447
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32221 AC.32222 m m
839.266
671.920
2.201.434
ỗ khoan AC.32223 m
ỗ Khoan vào đ t d máy khoan TRC 15 (ho c t t )ự ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1200mm ườ Đ ng kính l 1400mm ằ c b ng Khoan vào đ t d máy khoan ED, KH, Soilmec ự ặ ươ (ho c t ng t ) ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1300mm ườ Đ ng kính l khoan AC.32224 m
114
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
AC.32300 KHOAN ĐÁ TRÊN C NẠ
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công 1500mm
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
733.196
806.303
2.830.302
845.170
886.533
3.156.875
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
957.144
974.785
3.788.250
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32311 AC.32312 m m
1.272.817
1.073.066
4.419.625
ỗ khoan AC.32313 m
ỗ khoan AC.32314 m ạ ằ Khoan vào đá trên c n b ng máy ự ặ ươ khoan TRC 15 (ho c t ng t ) Đá c p Iấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1200mm ườ Đ ng kính l 1400mm
ạ ằ
841.355
685.960
5.292.240
967.191
754.154
6.582.104
ặ ươ ự ng t )
1.088.604
828.366
7.947.844
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32315 AC.32316 m m
1.456.989
912.607
9.161.834
ỗ khoan AC.32317 m
660.888
734.097
2.220.698
759.640
806.303
2.525.500
ỗ khoan AC.32318 m Khoan vào đá trên c n b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm (ho c t Đá c p Iấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1300mm ườ Đ ng kính l 1500mm
858.392
888.538
3.156.875
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32321 AC.32322 m m
1.144.523
962.750
3.788.250
ỗ khoan AC.32323 m
ỗ khoan AC.32324 m ằ ạ Khoan vào đá trên c n b ng máy ự ặ ươ khoan TRC 15 (ho c t ng t ) Đá c p IIấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1200mm ườ Đ ng kính l 1400mm
ạ ằ
754.685
629.799
4.609.370
872.361
691.977
5.595.737
ự ng t )
ườ ườ ỗ ỗ Khoan vào đá trên c n b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm ặ ươ (ho c t Đá c p IIấ Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 800mm khoan AC.32325 AC.32326 m m
115
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
984.474
762.177
6.582.104
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
1.307.971
838.395
7.796.095
ỗ AC.32327 khoan m
583.519
667.908
1.894.125
674.111
734.097
2.198.927
ỗ AC.32328 khoan m 1000mm ườ Đ ng kính l 1300mm ườ Đ ng kính l 1500mm
764.703
806.303
2.525.500
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32331 AC.32332 m m
1.016.229
888.538
3.156.875
ỗ khoan AC.32333 m
ỗ khoan AC.32334 m ằ ạ Khoan vào đá trên c n b ng máy ự ặ ươ khoan TRC 15 (ho c t ng t ) ấ Đá c p III ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1200mm ườ Đ ng kính l 1400mm
ằ ạ
676.017
579.656
3.926.500
776.391
657.879
4.685.244
ặ ươ
875.281
724.069
5.349.145
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32335 AC.32336 m m
1.164.016
796.275
6.525.199
ỗ khoan AC.32337 m
590.697
547.564
1.589.323
631.346
577.650
1.894.125
ỗ khoan AC.32338 m Khoan vào đá trên c n b ng máy khoan đá momen xoay >200 ự KNm(ho c t ng t ) ấ Đá c p III ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1300mm ườ Đ ng kính l 1500mm
717.858
661.891
2.220.698
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32341 AC.32342 m m
957.144
728.080
2.525.500
ỗ khoan AC.32343 m
ỗ khoan AC.32344 m ạ ằ Khoan vào đá trên c n b ng máy ự ặ ươ ng t ) khoan TRC 15 (ho c t Đá c p IVấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ườ Đ ng kính l 1200mm ườ Đ ng kính l 1400mm
ằ ạ
632.112
567.622
3.262.599
731.345
623.782
3.964.438
ự ng t )
ỗ ỗ khoan 800mm khoan AC.32345 AC.32346 m m Khoan vào đá trên c n b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm ặ ươ (ho c t Đá c p IVấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm
116
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
820.935
Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ
4.533.496
1.097.588
756.160
5.330.177
Nhân công 687.965 ỗ khoan Đ nơ vị m AC.32347
AC.32400 KHOAN ĐÁ D
ỗ khoan m AC.32348 ườ Đ ng kính l 1300mm ườ Đ ng kính l 1500mm
ƯỚ ƯỚ I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
733.196
870.487
4.195.141
845.170
956.733
4.962.829
957.144
1.053.008
6.124.342
1.272.817
1.159.312
6.522.457
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ướ ướ ằ i n ặ ươ c b ng máy ự ng t )
ỗ ỗ ỗ ỗ AC.32411 AC.32412 AC.32413 AC.32414 Khoan vào đá d khoan TRC 15 (ho c t Đá c p Iấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1400mm m m m m
ướ ướ ằ i n
841.355
768.195
7.456.044
967.191
844.412
9.202.080
1.088.604
928.653
11.351.377
1.456.989
1.022.922
12.385.270
ặ ươ ự ng t )
ỗ ỗ ỗ ỗ AC.32415 AC.32416 AC.32417 AC.32418 Khoan vào đá d c b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm (ho c t Đá c p Iấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1300mm khoan 1500mm m m m m
660.888
792.263
3.431.743
759.640
892.550
4.223.684
858.392
958.739
4.991.372
1.144.523
1.055.014
5.360.944
ướ ướ ằ i n ặ ươ c b ng máy ự ng t )
ườ ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ ỗ AC.32421 AC.32422 AC.32423 AC.32424 Khoan vào đá d khoan TRC 15 (ho c t Đá c p IIấ Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1400mm m m m m
ướ ướ ằ i n
754.685
575.645
6.370.671
872.361
637.822
7.644.805
984.474
702.006
9.369.390
1.307.971
770.200
10.429.024
ự ng t )
ườ ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ ỗ AC.32425 AC.32426 AC.32427 AC.32428 Khoan vào đá d c b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm ặ ươ (ho c t Đá c p IIấ Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1300mm khoan 1500mm m m m m
ướ ướ ằ i n ặ ươ c b ng máy ự ng t )
Khoan vào đá d khoan TRC 15 (ho c t ấ Đá c p III
117
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
583.519
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác
3.062.171
674.111
700.000
3.431.743
764.703
770.200
4.223.684
1.016.229
846.418
4.593.257
Nhân công 635.816
ườ ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ ỗ Đ nơ vị m m m m AC.32431 AC.32432 AC.32433 AC.32434 Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1400mm
ướ ướ ằ i n
676.017
547.564
5.311.037
776.391
603.725
6.323.481
875.281
661.891
7.670.545
1.164.016
728.080
8.730.178
ặ ươ ự ng t )
ỗ ỗ ỗ ỗ AC.32435 AC.32436 AC.32437 AC.32438 Khoan vào đá d c b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm (ho c t ấ Đá c p III ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1300mm khoan 1500mm m m m m
590.697
589.685
2.668.345
631.346
649.857
3.156.543
717.858
712.034
3.455.997
957.144
786.246
3.829.859
ướ ướ ằ i n ặ ươ c b ng máy ự ng t )
ườ ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ ỗ AC.32441 AC.32442 AC.32443 AC.32444 Khoan vào đá d khoan TRC 15 (ho c t Đá c p IVấ Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1400mm m m m m
ướ ướ ằ i n
4.667.538
519.484
632.112
571.633
731.345
5.375.388
820.935
629.799
6.357.802
1.097.588
691.977
7.275.865
ự ng t )
ườ ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ ỗ Khoan vào đá d c b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm ặ ươ (ho c t Đá c p IVấ Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1300mm khoan 1500mm m m m m
ạ ồ ặ ươ AC.32445 AC.32446 AC.32447 AC.32448 Ghi chú: Máy khoan có momen xoay >200KNm g m các lo i máy BG22, BG25, BG30, BG36, B250, B300 ho c t ng t ự.
Ấ
Ằ
ƯỜ
AC.32510 KHOAN VÀO Đ T B NG MÁY KHOAN CÓ Đ
NG KÍNH 2000MM
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
517.450
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
1.543.107
578.954
1.199.427
2.368.789
Nhân công 780.229 ấ ạ Đ nơ vị m ằ ươ AC.32511 Khoan vào đ t trên c n b ng máy ự ng t ),
ấ ướ ướ ặ khoan QJ 250 (ho c t ườ ng kính 2000 mm đ AC.32512 Khoan vào đ t d i n m ằ c b ng ặ ươ ng ườ máy khoan QJ 250 (ho c t ự t ), đ ng kính 2000mm
Ạ
Ằ
ƯỜ
AC.32520 KHOAN VÀO ĐÁ, TRÊN C N B NG MÁY KHOAN CÓ Đ
NG KÍNH 2000MM
118
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ạ ặ ươ ằ ự ng t )
1.762.182 1.587.702 1.412.082 1.323.131
1.726.934 1.550.429 1.430.085 1.177.364
7.434.145 6.317.661 4.928.865 3.812.382
ấ ấ ấ
Khoan vào đá trên c n b ng máy khoan QJ250 (ho c t Đá c p I Đá c p II Đá c p III Đá c p IVấ AC.32521 AC.32522 AC.32523 AC.32524 m m m m
ƯỚ ƯỚ Ằ
ƯỜ
I N
C B NG MÁY KHOAN CÓ Đ
NG KÍNH 2000
AC.32530 KHOAN VÀO ĐÁ, D MM
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
1.762.182 1.587.702 1.412.082 1.323.131
1.899.426 1.704.871 1.572.492 1.295.702
11.041.232 9.388.014 7.328.440 5.724.573
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ướ ướ i n ặ ươ ằ c b ng ự ng t )
Khoan vào đá d máy khoan QJ250 (ho c t ấ Đá c p I ấ Đá c p II ấ Đá c p III Đá c p IVấ AC.32531 AC.32532 AC.32533 AC.32534 m m m m
Ạ Ỗ Ọ
Ồ
Ộ
Ị
Ồ
AC.32600 KHOAN T O L C C KHOAN NH I VÀO ĐÁ V TRÍ CÓ HANG Đ NG CASTER, ĐÁ M CÔI
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
1.881.374
649.455 6.396.162
2.165.190
746.934 7.375.166
2.491.996
859.054 8.675.425
3.776.783
1.073.667 10.595.002
4.352.436
1.503.295 14.359.399
ằ ạ
m m m m m
1.881.374
779.427 8.831.424
2.165.190
896.361 10.156.493
2.491.996
1.030.745 12.072.365
3.776.783
1.288.481 14.609.340
4.352.436
1.803.954 19.626.233
ằ
ỗ ỗ ỗ ỗ ỗ Khoan vào đá trên c n b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm ự ặ ươ (ho c t ng t ) ỗ ườ khoan 800mm AC.32611 Đ ng kính l ỗ ườ khoan 1000mm AC.32612 Đ ng kính l ỗ ườ khoan 1200mm AC.32613 Đ ng kính l ỗ ườ khoan 1500mm AC.32614 Đ ng kính l ỗ ườ khoan 2000mm AC.32615 Đ ng kính l ướ ướ Khoan vào đá d c b ng máy i n khoan đá momen xoay >200 KNm ự ặ ươ ng t ) (ho c t ườ AC.32621 Đ ng kính l ườ AC.32622 Đ ng kính l ườ AC.32623 Đ ng kính l ườ AC.32624 Đ ng kính l ườ AC.32625 Đ ng kính l khoan 800mm khoan 1000mm khoan 1200mm khoan 1500mm khoan 2000mm m m m m m
Ộ Ỏ Ạ
Ạ Ỗ Ọ
Ồ
AC.32700 KHOAN T O L C C KHOAN NH I VÀO CU I, S I, S N
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
119
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3.496.718
1.028.271
9.137.374
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ộ ạ
3.918.790
1.396.283
10.414.974
ự ng t ) khoan m AC.32711
ỗ khoan m AC.32712 ỏ ạ Khoan trên c n vào cu i, s i, s n ằ b ng máy khoan đá momen xoay ặ ươ >200 KNm (ho c t ỗ ườ Đ ng kính l 1500mm ườ Đ ng kính l 2000mm
ộ ướ ướ i n
3.496.718
1.285.879
13.172.821
ự ng t )
3.918.790
1.744.813
16.808.417
ỗ ặ ươ khoan m AC.32721
ỗ khoan m AC.32722 ỏ Khoan d c vào cu i, s i, ằ ạ s n b ng máy khoan đá momen xoay >200 KNm (ho c t ườ Đ ng kính l 1500mm ườ Đ ng kính l 2000mm
Ơ
Ỗ
Ố
Ụ
Ị
Ọ AC.32800 B M DUNG D CH BENTONITE CH NG S T THÀNH L KHOAN, THÀNH C C BARRETTE
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ộ ẩ ằ ố ồ ộ ơ ị Chu n b , tr n dung d ch bentônít b ng máy tr n, b m dung d ch vào h khoan, thu h i ị ể ạ ậ ị ậ ệ dung d ch, v n chuy n v t li u trong ph m vi công trình.
3 dung d chị
ơ ị Đ n v tính: đ/m
154.002
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
83.592
154.002
128.367
257.560
Nhân công 116.332 ơ ị ỗ AC.32810 B m dung d ch bentôníc, l khoan trên c nạ
ị ỗ AC.32820 B m dung d ch bentôníc, l khoan ơ ướ ướ c i n d m3 dung d chị m3 dung d chị
Ạ Ỗ Ằ
ƯƠ
Ậ
AC.33000 KHOAN T O L B NG PH
NG PHÁP KHOAN Đ P CÁP
ệ
ầ ị ắ ự ỡ ố ứ Thành ph n công vi c: Chu n b , l p d ng, tháo d thi
ế ố
ấ ị ư ơ ỗ ẩ ặ ổ ả khoan ho c đ vào xà lan, khoan ti p hi p 2, làm s ch đáy l ả s n xu t, x múc dung d ch sét trong l ổ ế ị t b khoan, khoan, múc mùn khoan đ ra h ch a mùn ệ khoan b ng ng múc. Công tác khoan ch ạ ằ ỗ a tính trong đ n giá.
Ấ
Ạ
AC.33100 KHOAN VÀO Đ T TRÊN C N
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
19.535
783.650
1.303.557
23.721
1.036.930
1.605.823
27.907
1.294.538
1.908.090
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ươ ậ
ỗ ỗ ỗ ằ Khoan vào đá trên c n b ng ng pháp khoan xoay đ p cáp ph ườ khoan 600mm Đ ng kính l ườ khoan 800mm Đ ng kính l ườ khoan Đ ng kính l m m m AC.33111 AC.33112 AC.33113
120
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công 1000mm
Ấ ƯỚ ƯỚ
AC.33200 KHOAN VÀO Đ T D
I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
19.025
978.481
4.025.489
22.956
1.294.538
4.991.642
26.887
1.617.091
6.081.349
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ c b ng i n ươ ướ ậ
AC.33300 KHOAN VÀO ĐÁ TRÊN C NẠ
ỗ ỗ ỗ Khoan vào đá d ph Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l ướ ng pháp khoan xoay đ p cáp ườ khoan 600mm ườ khoan 800mm ườ khoan 1000mm AC.33211 AC.33212 AC.33213 m m m
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
188.019
2.775.248
3.947.176
216.670
3.699.609
5.292.849
247.872
4.623.970 6.590.795
ạ ậ ng pháp khoan xoay đ p cáp
178.088
2.634.537
3.718.843
214.390
3.519.932
4.918.532
240.492
4.398.833
6.168.752
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan 1000mm AC.33311 AC.33312 AC.33313 m m m
174.398
2.504.650 3.506.419
203.049
3.338.091
4.658.382
234.251
4.171.531 5.810.344
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan 1000mm AC.33321 AC.33322 AC.33323 m m m
167.017
2.379.093 3.293.995
195.669
3.145.425 4.363.609
226.870
3.931.240
5.433.222
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan 1000mm AC.33331 AC.33332 AC.33333 m m m
AC.33400 KHOAN VÀO Đ D
ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ ằ Khoan vào đá trên c n b ng ươ ph Đá c p Iấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l Đá c p IIấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ấ Đá c p III ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l Đá c p IVấ Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 600mm khoan 800mm khoan 1000mm AC.33341 AC.33342 AC.33343 m m m
ƯỚ ƯỚ I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công i n ằ c b ng ướ ậ ướ ng pháp khoan xoay đ p cáp
Khoan vào đá d ươ ph Đá c p Iấ
121
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
188.019
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
10.702.639
216.670
4.242.969
14.182.965
247.872
5.303.711
17.663.291
Nhân công 3.190.886
178.088
3.030.692
10.227.036
209.290
4.030.820
13.569.028
240.492
5.037.443
16.911.020
ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ AC.33411 AC.33412 AC.33413 khoan 600mm khoan 800mm khoan 1000mm Đ nơ vị m m m
174.398
2.879.157
9.669.304
203.049
3.827.331
12.801.597
234.251
4.784.164
15.970.633
ỗ ỗ ỗ AC.33421 AC.33422 AC.33423 khoan 600mm khoan 800mm khoan 1000mm m m m
167.017
2.734.117
9.148.315
195.669
3.634.666
12.107.653
226.870
4.541.708
15.066.990
ỗ ỗ ỗ AC.33431 AC.33432 AC.33433 khoan 600mm khoan 800mm khoan 1000mm m m m
ườ ườ ườ ỗ ỗ ỗ AC.33441 AC.33442 AC.33443 Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l Đá c p IIấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ấ Đá c p III ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l Đá c p IVấ Đ ng kính l Đ ng kính l Đ ng kính l khoan 600mm khoan 800mm khoan 1000mm m m m
Ạ Ỗ Ằ
ƯƠ
AC.34000 KHOAN T O L B NG PH
NG PHÁP KHOAN XOAY
Ấ
Ạ
AC.34100 KHOAN VÀO Đ T TRÊN C N
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
48.401
606.138
1.813.259
60.144
807.463
2.216.205
74.865
1.008.787
2.619.152
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ươ
ỗ ỗ ỗ AC.34111 AC.34112 AC.34113 khoan 600mm khoan 800mm khoan m m m ấ ằ Khoan vào đ t trên c n b ng ng pháp khoan xoay ph ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm
Ấ ƯỚ ƯỚ
AC.34200 KHOAN VÀO Đ T D
I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
50.064
779.321
2.658.179
62.265
1.034.765
3.325.617
77.238
1.292.374
3.989.274
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ấ ướ ướ ằ c b ng ươ
AC.34300 KHOAN VÀO ĐÁ TRÊN C NẠ
ỗ ỗ ỗ AC.34221 AC.34222 AC.34223 khoan 600mm khoan 800mm khoan m m m i n Khoan vào đ t d ng pháp khoan xoay ph ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
122
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
108.549
2.922.453
7.655.982
116.634
3.874.956
10.073.660
153.724
4.849.107
12.491.339
ạ ng pháp khoan xoay
90.340
2.770.918
7.253.035
97.081
3.701.774
9.569.977
128.029
4.626.135
12.088.392
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan AC.34311 AC.34312 AC.34313 m m m
76.297
2.632.372
6.850.089
90.340
3.509.108
9.167.031
105.548
4.385.844
11.383.236
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan AC.34321 AC.34322 AC.34323 m m m
72.431
2.500.321
6.547.879
83.324
3.331.596
8.764.084
98.297
4.162.872
10.778.816
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan AC.34331 AC.34332 AC.34333 m m m
AC.34400 KHOAN VÀO ĐÁ D
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan AC.34341 AC.34342 AC.34343 m m m ằ Khoan vào đá trên c n b ng ươ ph Đá c p Iấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm Đá c p IIấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ấ Đá c p III ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm Đá c p IVấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm
ƯỚ ƯỚ I N
C
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
103.171
3.322.937
12.756.576
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ướ i n ằ ướ c b ng ậ ng pháp khoan xoay đ p cáp
126.309
4.429.140
16.843.235
ỗ khoan AC.34411 m
157.519
5.535.342
21.058.341
ỗ khoan AC.34412 m
85.657
3.156.249
11.901.697
105.099
3.989.690
15.870.222
131.118
4.870.755
19.776.023
ỗ khoan AC.34413 m
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan AC.34421 AC.34422 AC.34423 m m m
Khoan vào đá d ươ ph Đá c p Iấ ườ Đ ng kính l 600mm ườ Đ ng kính l 800mm ườ Đ ng kính l 1000mm Đá c p IIấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm ấ Đá c p III
123
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
78.200
Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ
11.231.115
92.948
3.987.525
14.772.201
108.156
4.978.994
18.372.133
Nhân công 2.998.220
74.323
2.846.686
10.376.236
85.932
3.784.035
13.733.026
100.670
4.730.044
17.152.540
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan Đ nơ vị m m m AC.34431 AC.34432 AC.34433
ỗ ỗ ỗ khoan 600mm khoan 800mm khoan m m m AC.34441 AC.34442 AC.34443 ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm Đá c p IVấ ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l ườ Đ ng kính l 1000mm
Ặ Ố
Ọ
Ắ
Ồ AC.34500 L P Đ T NG VÁCH C C KHOAN NH I
ầ ị ỡ ệ ố ẫ ướ ể ấ ố
ậ ng ng vách, v n chuy n c u ố ố ầ ẩ ệ
ạ ị ộ ỡ ạ ố ằ ố ư ế ệ Thành ph n công vi c: ắ ặ ẩ Chu n b , gia công, l p đ t, tháo d h th ng d n h ị ắ ự ố ế ị ắ ặ ki n, l p đ t, tháo d thi t b rung h , đ nh v l p d ng ng vách b ng c n c u, hàn n i ng ị vách, đóng, rung h ng vách đ n đ sâu qui đ nh (ch a có chi phí ng vách).
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
89.216
812.321
1.103.555
98.010
956.733
1.148.429
103.681
1.243.553
1.196.352
109.676
1.480.229
1.268.093
125.499
3.064.755
2.161.537
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ọ ắ
ọ ọ ọ ọ ọ AC.34511 AC.34512 AC.34513 AC.34514 AC.34515 m m m m m
649.857
296.805
38.940
46.101
766.189
306.080
51.590
994.842
324.631
59.037
1.185.386
347.819
75.405
2.451.002
394.194
ắ ọ
ọ ọ ọ ọ ọ ặ ố ồ L p đ t ng vách c c khoan nh i ặ ướ trên m t n c ườ Đ ng kính c c <=800mm ườ Đ ng kính c c <=1000mm ườ Đ ng kính c c <=1300mm ườ Đ ng kính c c <=1500mm ườ Đ ng kính c c <=2000mm ồ ặ ố L p đ t ng vách c c khoan nh i trên c nạ ườ Đ ng kính c c <=800mm ườ Đ ng kính c c <=1000mm ườ Đ ng kính c c <=1300mm ườ Đ ng kính c c <=1500mm ườ Đ ng kính c c <=2000mm AC.34521 AC.34522 AC.34523 AC.34524 AC.34525 m m m m m
Ặ ƯƠ
Ắ
Ặ
Ư
Ỡ AC.34600 L P Đ T, THÁO D MÁY KHOAN QJ250 HO C T
NG T
ệ
ặ ố ị ế ạ ẩ ỗ ầ Thành ph n công vi c: ắ ị Chu n b , gia công ch t o sàn đ máy, l p đ t c đ nh h th ng máy khoan, tháo d ỡ
ậ ệ ố ỹ ầ ặ ệ ố h th ng máy khoan đ thi công m ho c tr khác theo đúng yêu c u k thu t.
ể ậ ể ậ ệ V n chuy n v t li u, thi ố ụ ạ ế ị t b trong ph m vi 100m.
ầ ắ ặ ơ ị ỡ Đ n v tính: đ/1l n l p đ t, tháo d
124
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
1.295.053
26.275.063
13.452.718
ỡ ắ
1.295.053
30.286.523
27.448.906
ặ L p đ t, tháo d máy khoan J250 Trên c nạ AC.34610
AC.34620 D i n ướ ướ c ặ ầ ắ 1l n l p đ t, tháo dỡ ặ ầ ắ 1l n l p đ t, tháo dỡ
Ạ Ỗ Ọ
ƯỜ
AC.35100 ĐÀO T O L C C, T
NG BARRETTE
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ấ ị ầ ẩ ả ầ ỹ ắ ị ậ ng ch n, ki m tra, hoàn thi n rãnh đào đ m b o yêu c u k thu t kích th ể ồ ệ ơ ẩ Chu n b , đ nh v rãnh đào, đào đ t b ng c n c u bánh xích g n g u đào, đào đ t theo ướ ườ c t (Đ n giá ch ấ ằ ệ ả ướ ưa bao g m gioăng c n n ả ườ c, công tác làm t ắ ầ ẫ ướ ng d n h ố ng trên mi ng h
đào)
ề ị Đ n v tính: đ/1m chi u sâu
184.527
291.174
226.647
348.267
234.670
365.395
268.768
422.488
397.135
628.022
489.398
759.336
639.828
993.417
802.292
1.256.045
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy ơ V tậ li uệ Nhân công
ạ ỗ ọ ườ c c, t ướ ướ ướ ướ ướ ướ ướ ướ Đào t o l Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th ng barette c đào 0,5x1,2m c đào 0,6x1,2m c đào 0,6x1,8m c đào 0,8x1,8m c đào 0,8x2,8m c đào 1,0x2,8m c đào 1,2x2,8m c đào 1,5x2,8m AC.35110 AC.35120 AC.35130 AC.35140 AC.35150 AC.35160 AC.35170 AC.35180 ề 1m chi u sâu ề 1m chi u sâu ề 1m chi u sâu ề 1m chi u sâu ề 1m chi u sâu ề 1m chi u sâu ề 1m chi u sâu ề 1m chi u sâu
Ghi chú: làm c c, t
ờ ạ ầ ố ở ộ đ sâu ượ c tính cho ừ ờ ọ ư ng thì t
≤ 30m. Tr ớ ơ ạ ỗ Đào t o l ứ ề ơ ượ ở ớ 1m chi u sâu ng v i các lo i g u đào ệ ố mét 31 tr đi đ n giá đ ệ ọ ư ng bê tông c t thép thi công theo công ngh barret đ ợ ộ ng h p đ sâu c c, t ươ ứ ng ng. ườ c nhân h s 1.015 so v i đ n giá t
125
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG IV
CÔNG TÁC LÀM Đ
NGƯỜ
Ặ ƯỜ
Ộ
CÔNG TÁC LÀM M T Đ
NG B
AD.11000 LÀM MÓNG Đ
NGƯỜ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ệ ớ ể ậ ầ ậ ả ỹ ậ R i đá, chèn và lu lèn, hoàn thi n l p móng theo đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t
AD.11100 LÀM MÓNG ĐÁ BA, ĐÁ H CỘ
ệ ạ li u trong ph m vi 30m.
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
187.802
111.106
10.082
187.802
97.218
9.074
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ộ ớ ề Làm móng đá ba, đá h c, chi u dày l p móng đã lèn ép:
AD.11110 Dày <=20cm AD.11120 Dày >20cm m3 m3
Ố
Ấ
AD.11200 LÀM MÓNG C P PH I ĐÁ DĂM
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ử ấ ả ố ị ị Chu n b , đ nh v khuôn đ
ớ ừ ạ ộ ặ ế ớ
ẩ ầ ệ ậ ầ ngườ ườ ng. San r i đá c p ph i thành t ng l p, x lý các tr ể i nướ ư c, lu lèn theo quy trình đ t đ ch t K ³ 0,95. Ki m ợ ợ h p phân t ng, g n sóng (n u có), t ỹ tra, hoàn thi n theo đúng yêu c u k thu t.
AD.11210 LÀM MÓNG L P D
ậ ệ ể ậ ạ V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ớ ƯỚ I
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
16.887.634
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
3.322.526
16.887.634
782.235
2.822.061
Nhân công 842.407 ấ 100m3 ở ộ ườ
ấ 100m3 ườ AD.11211 C p ph i đá dăm 0,075 ng m r ng AD.11212 C p ph i đá dăm 0,075 ớ ng làm m i ố 50mm, đ ố 50mm, đ
Ớ
AD.11220 LÀM MÓNG L P TRÊN
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
16.887.634
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Mã hi uệ Máy
3.213.927
16.887.634
882.521
2.699.698
Nhân công 922.636 ấ 100m3 AD.11221 ườ ở ộ
ấ AD.11222 100m3 ườ ố C p ph i đá dăm 0,075 50mm, đ ng m r ng ố C p ph i đá dăm 0,075 ớ ng làm m i 50mm, đ
126
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ớ
Ố
AD.12000 LÀM L P MÓNG CÁT, GIA C XI MĂNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ộ ố ườ ẳ
ấ Cân đong v t li u, tr n c p ph i, đ nh v khuôn đ ạ ộ ưỡ ả ỉ ạ ậ ặ ậ ể ầ ầ ị ầ ng, san, đ m t o m t ph ng, đ m ậ ỹ ng theo đúng yêu c u k thu t, v n chuy n v t
ặ ạ ệ ậ ệ ị ầ lèn đ t đ ch t yêu c u. Hoàn ch nh b o d li u trong ph m vi 30m.
Ố
AD.12100 LÀM MÓNG CÁT VÀNG GIA C XI MĂNG
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
48.390.777
5.816.617
6.909.434
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3/h
51.430.473
6.017.190
6.909.434
ạ AD.12111 T l gia c XM 6%, tr m 100m3
3/h
48.390.777
5.816.617
7.105.423
ạ AD.12112 T l gia c XM 8%, tr m 100m3
51.430.473
6.017.190
7.105.423
ạ AD.12121 T l gia c XM 6%, tr m 100m3
48.390.777
5.816.617
6.773.537
ạ AD.12122 T l gia c XM 8%, tr m 100m3
51.430.473
6.017.190
6.773.537
ạ AD.12131 T l gia c XM 6%, tr m 100m3
ạ AD.12132 T l gia c XM 8%, tr m 100m3 ỷ ệ ộ ỷ ệ ộ ỷ ệ ộ tr n 30m ỷ ệ ộ tr n 30m ỷ ệ ộ tr n 50m ỷ ệ ộ tr n 50m ố tr n 2025m ố tr n 2025m ố 3/h ố 3/h ố 3/h ố 3/h
Ố
Ị
AD.12200 LÀM MÓNG CÁT M N GIA C XI MĂNG
ơ ị Đ n v tính: đ /100m3
33.509.285
5.816.617
6.909.434
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3/h
36.315.944
6.017.190
6.909.434
ạ AD.12211 T l gia c XM 6%, tr m 100m3
3/h
33.509.285
5.816.617
7.105.423
ạ AD.12212 T l gia c XM 8%, tr m 100m3
36.315.944
6.017.190
7.105.423
ạ AD.12221 T l gia c XM 6%, tr m 100m3
33.509.285
5.816.617
6.773.537
ạ AD.12222 T l gia c XM 8%, tr m 100m3
36.315.944
6.017.190
6.773.537
ạ AD.12231 T l gia c XM 6%, tr m 100m3
ạ AD.12232 T l gia c XM 8%, tr m 100m3 ỷ ệ ộ ỷ ệ ộ ỷ ệ ộ tr n 30m ỷ ệ ộ tr n 30m ỷ ệ ộ tr n 50m ỷ ệ ộ tr n 50m ố tr n 2025m ố tr n 2025m ố 3/h ố 3/h ố 3/h ố 3/h
Ặ ƯỜ
AD.20000 LÀM M T Đ
NG
Ặ ƯỜ
AD.21100 LÀM M T Đ
NG ĐÁ DĂM
ệ ầ Thành ph n công vi c:
127
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ả ả ớ
ả ướ ưỡ ậ ệ ả ạ ớ ậ ườ ộ R i đá, san đá, t ng dày 2cm, b o d ệ ặ ướ c, bù đá, lu lèn, làm l p trên đã tính r i l p cát b o v m t i n ể ặ ng m t tháng. V n chuy n v t li u trong ph m vi trong ng m t đ
ườ đ 30m.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ặ ườ ng đá dăm
2.377.199
1.867.678
1.250.942
2.878.134
2.001.084
1.544.871
3.320.400
2.096.135
1.850.045
3.878.316
2.186.184
2.154.056
4.126.326
2.239.547
2.301.020
ặ ng đã lèn ép:
Làm m t đ c:ướ n ề ớ L p trên, chi u dày m t ườ đ AD.21111 8cm AD.21112 10cm AD.21113 12cm AD.21114 14cm AD.21115 15cm 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
1.663.221
912.161
1.059.384
2.077.451
1.022.220
1.272.656
2.493.257
1.093.926
1.658.487
2.909.062
1.167.299
1.841.513
3.116.965
1.203.986
1.968.314
ề ặ i, chi u dày m t ng đã lèn ép:
ớ ướ L p d ườ đ AD.21121 8cm AD.21122 10cm AD.21123 12cm AD.21124 14cm AD.21125 15cm 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
ặ ườ ử ụ ề ớ ơ Ghi chú: ề Khi chi u dày m t đ ớ ơ ng khác v i chi u dày trong đ n giá thì s d ng đ n giá l p
ướ ể ộ d i đ n i suy.
Ặ ƯỜ
Ấ
AD.21200 LÀM M T Đ
Ố NG C P PH I
ầ
ớ c, san đ m ch t, hoàn thi n m t đ ả ng, làm l p trên đã tính r i
ố ướ ườ ệ ặ ầ ả ặ ưỡ ệ ườ Thành ph n công vi c: ả ấ ướ R i c p ph i, t ả ớ l p cát b o v m t đ ệ i n ng dày 2cm, b o d ặ ườ ng 7 ngày. ặ ng m t đ
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ố ấ ặ ườ ng c p ph i:
834.840
543.347
746.067
1.040.040
577.407
1.031.077
1.245.960
613.090
1.261.024
1.451.880
648.772
1.534.789
1.657.080
684.454
1.786.063
1.863.000
720.137
2.005.928
ề ng đã lèn ép:
Làm m t đ ặ ớ L p trên, chi u dày m t ườ đ 6cm 8cm 10cm 12cm 14cm 16cm AD.21211 AD.21212 AD.21213 AD.21214 AD.21215 AD.21216 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
128
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
2.068.200
754.197
2.279.693
2.273.400
789.880
2.532.131
ậ ệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
AD.21217 AD.21218 100m2 100m2
617.040
321.142
535.121
822.240
356.825
735.985
1.028.160
392.507
893.032
1.234.080
428.190
1.092.733
1.439.280
463.872
1.271.106
1.645.200
497.933
1.428.153
1.850.400
533.615
1.627.854
2.056.320
569.297
1.870.209
ề ướ ặ i, chi u dày m t ng đã lèn ép:
AD.21221 AD.21222 AD.21223 AD.21224 AD.21225 AD.21226 AD.21227 AD.21228 18cm 20cm ớ L p d ườ đ 6cm 8cm 10cm 12cm 14cm 16cm 18cm 20cm 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
ặ ườ ử ụ ề ơ ớ ớ ơ ng khác v i chi u dày trong đ n giá thì s d ng đ n giá l p ướ ể ộ Ghi chú: ề Khi chi u dày m t đ i đ n i suy. d
Ặ ƯỜ
Ự
ƯƠ
AD.21300 LÀM M T Đ
NG ĐÁ DĂM NH A NHŨ T
Ố NG G C AXÍT
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
5.418.488
2.013.067
1.209.842
7.333.762
2.486.400
1.441.729
7.773.947
3.373.197
1.633.287
8.330.590
3.558.414
2.076.896
ự ề
ặ ườ ng đá dăm nh a Làm m t đ ố ươ ng g c axít, chi u dày nhũ t ặ ườ m t đ ng: 3cm 8cm 10cm 12cm AD.21311 AD.21312 AD.21313 AD.21314 100m2 100m2 100m2 100m2
Ặ ƯỜ
Ấ
Ẹ
AD.21400 LÀM M T Đ
NG ĐÁ DĂM K P Đ T
ầ ệ
ả ấ ạ ộ ả ớ ệ ả i n
ậ ệ ướ ư c, bù chèn đá, đ t, r i l p b o v . V n ậ ấ ỡ ớ ặ ườ Thành ph n công vi c: R i đá và đ t tr n đá m t, lu lèn. T ạ ể chuy n v t li u trong ph m vi 30m. B o d ng 1 tháng. ả ư ng m t đ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ẹ ặ ườ ng đá dăm k p
2.651.234
1.736.030
1.058.612
3.227.241
1.805.471
1.270.335
3.893.353
1.862.760
1.482.057
ặ ườ ề ng đã lèn
Làm m t đ đ tấ Chi u dày m t đ ép: 10cm 12cm 14cm AD.21411 AD.21412 AD.21413 100m2 100m2 100m2
129
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
4.315.098
1.918.313
1.693.779
4.854.939
1.979.074
1.905.502
5.394.840
2.031.155
2.117.224
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AD.21414 AD.21415 AD.21416 16cm 18cm 20cm 100m2 100m2 100m2
ƯỜ
Ố Ự
Ấ
Ấ
AD.22000 LÀM Đ
NG ĐÁ 4X6 CHÈN ĐÁ DĂM, Đ T C P PH I T NHIÊN
ị ụ
ế ặ ườ ề ề Qui đ nh áp d ng: Đ n giá tính cho chi u d y l p trên cùng, n u chi u dày m t đ
ư ượ ằ ớ ơ ơ ng không đ ề ớ ng khác v i chi u dày c tính l p hao mòn (b ng đá 0.5x1, đá
ựơ ố ự ấ ấ trong đ n giá thì đ 0,150,5, đ t c p ph i t ầ ớ ộ c tính n i suy nh nhiên)
ƯỜ
AD.22100 LÀM Đ
NG ĐÁ 4X6 CHÈN ĐÁ DĂM
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ặ ườ ng đá 4x6 chèn đá
2.344.733
1.157.932
631.112
3.216.945
1.458.265
808.293
3.655.461
1.666.589
947.068
4.084.433
1.874.912
1.073.131
ặ ườ ng đã lèn
Làm m t đ dăm ề Chi u dày m t đ ép: 10cm 14cm 16cm 18cm AD.22111 AD.22112 AD.22113 AD.22114 100m2 100m2 100m2 100m2
Ặ ƯỜ
Ố Ự
Ấ
Ấ
AD.22200 LÀM M T Đ
NG ĐÁ 4X6 CHÈN Đ T C P PH I T NHIÊN
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
2.235.851
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
985.284
1.602.611
607.611
400.475
Nhân công 1.157.932 AD.22211 Làm m t đ Đ nơ vị 100m2
AD.22311 Làm m t đ 100m2
ườ ặ ng đá 4x6 chèn ố ự ề ấ ấ nhiên, Chi u đ t c p ph i t ặ ườ ng đã lèn ép 10cm dày m t đ ố ấ ườ ặ ng đá c p ph i ặ ề Dmax4cm, chi u dày m t ườ đ ng đã lèn ép 10cm
Ặ ƯỜ
Ả
Ả
Ự
AD.23000 R I TH M M T Đ
NG ĐÁ DĂM ĐEN VÀ BÊ TÔNG NH A
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ả ậ ệ ệ ả ằ ặ ườ ng theo đúng
Chu n b m t b ng, làm v sinh, r i v t li u b ng máy r i, lu lèn m t đ ầ ị ặ ằ ậ ẩ ỹ yêu c u k thu t.
Ặ ƯỜ
Ả
Ả
AD.23100 R I TH M M T Đ
NG ĐÁ DĂM ĐEN
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
130
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ặ ườ ng đá dăm
8.174.230
172.493
331.654
10.906.792
228.653
371.084
13.627.626
286.819
411.113
16.348.460
342.980
535.375
19.069.294
403.152
574.805
21.801.856
459.312
614.833
ặ ườ ng đã lèn ép:
ả ả R i th m m t đ đen ề Chi u dày m t đ 3 cm 4 cm 5 cm 6 cm 7 cm 8 cm AD.23111 AD.23112 AD.23113 AD.23114 AD.23115 AD.23116 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
Ặ ƯỜ
Ả
Ả
Ự
Ạ
AD.23210 R I TH M M T Đ
NG BÊTÔNG NH A H T THÔ
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ặ ườ ng bêtông
8.049.207
214.613
383.449
10.739.974
286.819
433.633
13.419.194
357.020
506.301
16.098.413
429.226
556.485
18.777.632
501.433
606.670
ặ ườ ng đã lèn
ả ả R i th m m t đ ự ạ nh a h t thô ề Chi u dày m t đ ép: 3 cm 4 cm 5 cm 6 cm 7 cm AD.23211 AD.23212 AD.23213 AD.23214 AD.23215 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
Ặ ƯỜ
Ả
Ả
Ạ
AD.23220 R I TH M M T Đ
Ự NG BÊTÔNG NH A H T TRUNG
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ặ ườ ng bêtông
7.985.364
218.625
387.033
10.779.674
290.831
440.802
13.483.111
365.043
515.262
16.175.190
437.249
557.083
18.878.628
511.461
619.216
ặ ườ ng đã lèn ép:
ả ả R i th m m t đ ự ạ nh a h t trung ề Chi u dày m t đ 3 cm 4 cm 5 cm 6 cm 7 cm AD.23221 AD.23222 AD.23223 AD.23224 AD.23225 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
Ặ ƯỜ
Ả
Ả
Ự
Ạ
Ị
AD.23230 R I TH M M T Đ
NG BÊTÔNG NH A H T M N
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ặ ườ ả ả R i th m m t đ ng bêtông
131
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị
9.804.949
222.636
394.800
13.073.265
296.848
448.569
16.341.581
371.060
524.821
19.604.504
445.272
567.239
22.880.910
519.484
632.359
ặ ườ ự ạ ề ng đã lèn ép:
100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 ị nh a h t m n Chi u dày m t đ 3 cm 4 cm 5 cm 6 cm 7 cm AD.23231 AD.23232 AD.23233 AD.23234 AD.23235
ườ ự ả ạ Ghi chú: Máy d i nh a đ
ng 130 140cv đ ặ c tính cho các lo i máy TiTan 225; Demas 135; ươ ượ DynapsaF 141C; Vungan 1800 ho c các máy t ng t ự .
Ặ ƯỜ
Ự
AD.24100 LÀM M T Đ
NG LÁNG NH A
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.855.785
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
859.615
Nhân công 673.517 100m2
6.358.253
785.770
1.017.423
m2 tiêu chu n nh a 1.8kg/
100m2
9.509.441
1.347.034
1.185.313
tiêu chu n nh a 3.0kg/ m2
100m2
11.573.218
1.571.539
1.348.675
tiêu chu n nh a 4.5kg/ m2
100m2
ự AD.24111 Láng nh a 1 l p dày 1,5cm, ẩ ự AD.24121 Láng nh a 2 l p dày 2,5cm, ẩ ự AD.24131 Láng nh a 3 l p dày 3,5cm, ẩ ự AD.24141 Láng nh a 3 l p dày 4,5cm, ẩ ớ ự ớ ự ớ ự ớ ự tiêu chu n nh a 5,5kg/ m2
ƯỚ Ớ
Ặ ƯỜ
AD.24200 T
I L P BÁM DÍNH M T Đ
NG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ế ự ướ ớ ệ ẩ ầ ậ ỹ ị Chu n b , làm v sinh, pha ch nh a, t i l p dính bám theo đúng yêu c u k thu t.
ƯỚ Ớ
Ặ ƯỜ
Ầ
Ằ
AD.24210 T
I L P DÍNH BÁM M T Đ
Ự NG B NG NH A PHA D U
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
926.101
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
407.725
1.683.375
58.746
407.725
2.104.309
58.746
407.725
3.030.374
58.746
407.725
Nhân công 58.746
ượ ượ ượ ượ AD.24211 AD.24212 AD.24213 AD.24214 L L L L ự ng nh a 0,5kg/ ự ng nh a 0,8kg/ ự ng nh a 1,0kg/ ự ng nh a 1,5kg/ m2 m2 m2 m2 100m2 100m2 100m2 100m2
ƯỚ Ớ
Ặ ƯỜ
Ằ
ƯƠ
AD.24220 T
I L P DÍNH BÁM M T Đ
NG B NG NHŨ T
Ố NG G C AXÍT
ơ ị Đ n v tính: đ /100m2
132
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
491.488
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
286.271
786.380
50.514
286.271
Nhân công 50.514 ươ AD.24221 ng nhũ t ố ng g c axit 100m2
982.975
50.514
286.271
ươ AD.24222 ng nhũ t ố ng g c axit 100m2
1.474.463
50.514
286.271
ươ AD.24223 ng nhũ t ố ng g c axit 100m2
ươ AD.24224 ng nhũ t ố ng g c axit 100m2 ượ L 0,5kg/m2 ượ L 0,8kg/m2 ượ L 1,0kg/m2 ượ L 1,5kg/m2
Ớ Ặ ƯỜ
Ặ ƯỜ
AD.25100 CÀY X I M T Đ
NG CŨ, LU LÈN M T Đ
NG CŨ SAU KHI CÀY PHÁ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ườ ặ ẳ ị ạ ườ ẹ ng, d n d p, lu lèn l ặ i m t đ ng cũ sau khi
Chu n b , đào, cày phá, san ph ng m t đ ạ ẩ ậ ể ọ ế ả ổ cày phá, v n chuy n ph th i đ đi trong ph m vi 30m.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
157.111
53.507
188.533
Nhân công 28.063 ớ ặ Đ nơ vị 100m2 đ
224.506
1.478.576
ườ ặ ng cũ, m t AD.25111 Cày x i m t đ ự ặ ườ ng đá dăm ho c láng nh a ườ ớ ặ ng cũ, m t 100m2 AD.25112 Cày x i m t đ ườ
ặ ự ng BT nh a ặ ườ đ AD.25121 Lu lèn m t đ ng cũ đã cày phá 100m2
ƯƠ
AD.25200 LÀM RÃNH X
NG CÁ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ệ ị ế ể ẩ ấ ạ ậ Chu n b , x p đá vào rãnh, l p đá con. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ơ ị Đ n v tính: đ /m3
183.252
322.902
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
183.252
244.780
ươ AD.25211 Làm rãnh x ề ng cá, chi u dài rãnh Đ nơ vị 100m2 <=2m
ươ AD.25221 Làm rãnh x ề ng cá, chi u dài rãnh 100m2 >2m
Ự
Ả
Ấ
AD.26000 S N XU T ĐÁ DĂM ĐEN VÀ BÊTÔNG NH A
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ầ ẩ ầ ầ ơ
Chu n b , đun d u Diezen làm nóng d u b o ôn đ n 140160 ầ ộ ấ ầ ố ồ
ế ậ ệ ộ ự ấ ạ ầ
ậ ệ ự ứ ạ ộ
0C, b m d u lên máy nh a, ả ự ố ấ ế ế ả t k , s n máy d u mazút, phun d u mazút vào bu ng đ t, s y v t li u, tr n c p ph i theo thi ậ ậ ỹ ề xu t đá dăm đen và bê tông nh a trên dây chuy n tr m tr n theo đúng yêu c u k thu t, v n ế ế ậ ệ chuy n v t li u trong ph m vi 50m. Hao phí v t li u đá, cát, b t đá, nh a căn c vào thi t k và ph l c đ nh m c c p ph i v t li u
ể ụ ụ ị ố ậ ệ ứ ấ
133
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ự Ằ
Ộ
Ả
Ấ
Ạ
AD.26100 S N XU T ĐÁ DĂM ĐEN, BÊTÔNG NH A B NG TR M TR N <=25 T/H
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/ 100t n
102.327.445
1.850.887
7.397.293
114.465.983
1.948.302
7.397.293
152.191.900
2.240.547
7.397.293
167.103.417
2.357.445
7.397.293
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ả ạ ấ ự
ự ạ ự ạ ự ạ S n xu t đá dăm đen, bê ộ ằ tông nh a b ng tr m tr n <=25 t n/hấ Đá dăm đen Bê tông nh a h t thô Bê tông nh a h t trung ị Bê tông nh a h t m n AD.26111 AD.26121 AD.26122 AD.26123 100t nấ 100t nấ 100t nấ 100t nấ
Ự Ằ
Ộ
Ả
Ấ
Ạ
AD.26200 S N XU T ĐÁ DĂM ĐEN, BÊTÔNG NH A B NG TR M TR N 5060 T/H
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/ 100t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ả ấ ự ằ ạ ộ
102.327.445
987.140
7.682.262
114.465.983
1.039.094
7.682.262
152.191.900
1.091.049
7.682.262
167.103.417
1.143.004
7.682.262
S n xu t đá dăm đen, bê tông nh a b ng tr m tr n 50 60 t n/hấ
ự ạ ự ạ ự ạ AD.26211 Đá dăm đen AD.26221 Bê tông nh a h t thô AD.26222 Bê tông nh a h t trung ị AD.26223 Bê tông nh a h t m n 100t nấ 100t nấ 100t nấ 100t nấ
Ự Ằ
Ộ
Ả
Ấ
Ạ
AD.26300 S N XU T ĐÁ DĂM ĐEN, BÊTÔNG NH A B NG TR M TR N 80 T/H
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/ 100t n
811.793
102.327.445
8.155.490
844.264
114.465.983
8.155.490
876.736
152.191.900
8.155.490
167.103.417
909.208
8.155.490
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ả ộ ạ ấ ự ằ
ự ạ ự ạ ự ạ S n xu t đá dăm đen, bê tông nh a b ng tr m tr n 80 t n/hấ Đá dăm đen Bê tông nh a h t thô Bê tông nh a h t trung ị Bê tông nh a h t m n 100t nấ 100t nấ 100t nấ 100t nấ
ậ ệ ư ầ ầ ả ấ a vào hao phí v t li u đ s n xu t 100T ạ ộ ộ ơ l ậ ư ầ d u diezen, d u mazút, d u b o ôn đã đ ự ỉ ố ố ố ợ ấ ấ nh a 4%. ỷ ệ l ph i h p 20% và t ỷ ệ l ự nh a
ố ợ ự ạ ố ơ ỷ ệ l ph i h p 25% và t ỷ ệ l ự nh a
ố ợ ự ạ ố ơ ị ỷ ệ l ph i h p 30% và t ỷ ệ l ự nh a AD.26311 AD.26321 AD.26322 AD.26323 Ghi chú: ể ả Các v t t ệ ệ bê tông nh a, trong tr m tr n ch còn hao phí đi n năng cho m t ca máy làm vi c. ỷ ệ ự C p ph i đá dăm đen tính trong đ n giá theo t ơ ạ ự C p ph i bê tông nh a h t thô tính trong đ n giá theo t 4%. ấ C p ph i bê tông nh a h t trung tính trong đ n giá theo t 5,5%. ấ C p ph i bê tông nh a h t m n tính trong đ n giá theo t 6%.
134
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ừ Ạ
Ợ
Ố
Ỗ
Ể
Ộ Ế
Ậ Ị
Ổ
Ị AD.27100 V N CHUY N H N H P CÁT M N, CÁT VÀNG GIA C XIMĂNG T TR M TR N Đ N V TRÍ Đ
ơ ị Đ n v tính: đ /100t nấ
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ậ
2.677.739
2.385.693
2.215.715
ự ươ
100t nấ 100t nấ 100t nấ
3.612.822
3.295.346
2.831.191
AD.27111 Ô tô t AD.27112 Ô tô t AD.27113 Ô tô t ậ
100t nấ 100t nấ 100t nấ
AD.27121 Ô tô t AD.27122 Ô tô t AD.27123 Ô tô t ậ
4.236.211
3.724.427
3.262.025
ự ươ
100t nấ 100t nấ 100t nấ
4.859.600
4.153.509
3.692.858
AD.27131 Ô tô t AD.27132 Ô tô t AD.27133 Ô tô t ậ
100t nấ 100t nấ 100t nấ
AD.27141 Ô tô t AD.27142 Ô tô t AD.27143 Ô tô t ậ
5.893.859
4.857.203
4.390.398
ự ươ
100t nấ 100t nấ 100t nấ
6.928.118
5.560.896
5.087.938
AD.27151 Ô tô t AD.27152 Ô tô t AD.27153 Ô tô t ậ
AD.27161 Ô tô t AD.27162 Ô tô t AD.27163 Ô tô t 100t nấ 100t nấ 100t nấ
935.083
789.510
533.413
ậ ươ V n chuy n 1km ti p theo Ph
ể C ly v n chuy n 0,5 km ệ ể ậ ng ti n v n chuy n Ph ấ ự ổ đ 5 t n ự ổ ấ đ 7 t n ấ ự ổ đ 10 t n ể ự C ly v n chuy n 1,0 km ệ ể ậ ươ ng ti n v n chuy n Ph ự ổ ấ đ 5 t n ự ổ ấ đ 7 t n ự ổ ấ đ 10 t n ể C ly v n chuy n 1,5 km ể ậ ệ ng ti n v n chuy n Ph ấ ự ổ đ 5 t n ấ ự ổ đ 7 t n ấ ự ổ đ 10 t n ể ự C ly v n chuy n 2,0 km ệ ể ậ ươ ng ti n v n chuy n Ph ự ổ ấ đ 5 t n ự ổ ấ đ 7 t n ự ổ ấ đ 10 t n ể C ly v n chuy n 3,0 km ệ ể ậ ng ti n v n chuy n Ph ấ ự ổ đ 5 t n ự ổ ấ đ 7 t n ấ ự ổ đ 10 t n ể ự C ly v n chuy n 4,0 km ệ ể ậ ươ ng ti n v n chuy n Ph ự ổ ấ đ 5 t n ự ổ ấ đ 7 t n ấ ự ổ đ 10 t n ể ế ể ậ ệ ng ti n v n chuy n ấ ự ổ đ 5 t n ấ ự ổ đ 7 t n ấ ự ổ đ 10 t n AD.27171 Ô tô t AD.27172 Ô tô t AD.27173 Ô tô t 100t nấ 100t nấ 100t nấ
135
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ự Ừ Ạ
Ộ
Ậ
Ể
Ị
AD.27200 V N CHUY N ĐÁ DĂM ĐEN, BÊ TÔNG NH A T TR M TR N ĐÊN V TRÍ ĐỔ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/ 100t n
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
3.793.080
ổ ế tr m tr n đ n v trí đ : ậ
3.241.509
ấ ậ ể V n chuy n đá dăm đen, bê tông ộ ị ự ừ ạ nh a t ể ự C ly v n chuy n 1,0 km ệ ể ậ ươ ng ti n v n chuy n Ph ự ổ đ 5 t n Ô tô t AD.27211
3.084.282
ự ổ ấ AD.27212 Ô tô t đ 7 t n
4.771.386
ự ổ ấ AD.27213 Ô tô t đ 12 t n 100tấ n 100tấ n 100tấ n ậ
4.246.787
ấ ể ự C ly v n chuy n 2,0 km ệ ể ậ ươ ng ti n v n chuy n Ph ự ổ đ 5 t n Ô tô t AD.27221
4.049.592
ự ổ ấ AD.27222 Ô tô t đ 7 t n
5.578.060
ự ổ ấ AD.27223 Ô tô t đ 12 t n 100tấ n 100tấ n 100tấ n ậ
5.046.906
ấ ể ự C ly v n chuy n 3,0 km ể ậ ệ ươ ng ti n v n chuy n Ph ự ổ đ 5 t n Ô tô t AD.27231
4.803.005
ự ổ ấ AD.27232 Ô tô t đ 7 t n
6.401.896
ự ổ ấ AD.27233 Ô tô t đ 12 t n 100tấ n 100tấ n 100tấ n ậ
5.847.026
ấ ể ự C ly v n chuy n 4,0 km ệ ể ậ ươ ng ti n v n chuy n Ph ự ổ đ 5 t n Ô tô t AD.27241
5.556.417
ự ổ ấ AD.27242 Ô tô t đ 7 t n
892.490
ự ổ ấ AD.27243 Ô tô t đ 12 t n 100tấ n 100tấ n 100tấ n ế
594.961
ấ ậ V n chuy n 1km ti p theo ươ Ph Ô tô t ể ể ậ ệ ng ti n v n chuy n ự ổ đ 5 t n AD.27251
588.604
ự ổ ấ AD.27252 Ô tô t đ 7 t n
ự ổ ấ AD.27253 Ô tô t đ 12 t n 100tấ n 100tấ n 100tấ n
136
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ọ
Ệ
Ể
ƯỜ
Ộ
AD.30000 C C TIÊU, BI N BÁO HI U Đ
NG B
ượ ế ấ ứ ị ự ể ọ ể ọ c xây d ng căn c đ a hình k t c u c c tiêu, bi n báo
ơ ệ ườ Đ n giá c c tiêu, bi n báo đ ắ ộ hi u đ
ấ ố ỡ
ầ ử ỏ ơ ộ ộ ầ ẻ ữ ệ ẽ ả ả ộ ố ả ộ ắ , chôn c t, l p b ng (Ch
ố ng b bê tông c t thép l p ghép. ệ Thành ph n công vi c: ặ Sàng cát, r a s i đá, ch t, u n, bu c c t thép, s n xu t tháo d ván khuôn, tr n, đ m bê ưa tính công vi c v hình, k ch trên ỗ ơ tông, s n b ng, s n c t, đào l b ng)ả
Ộ
Ố
Ọ
AD.31100 LÀM C C TIÊU BÊ TÔNG C T THÉP 0,12 X 0,12 X1,025 (M), LÀM C T KM BÊ TÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
39.107
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
129.307
300.272
Nhân công 30.797 ọ AD.31111 Làm c c tiêu BTCT Đ nơ vị cái
ộ 0,12x0,12x1,025m AD.31121 Làm c t Km BTCT cái
Ữ
Ậ
Ố
Ể
AD.31200 LÀM BI N BÁO BÊTÔNG C T THÉP HÌNH CH NH T
ơ ị Đ n v tính: đ/ 1cái
68.285
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác
127.505
173.234
Nhân công 88.542 ể Đ nơ vị cái ữ AD.31211 Làm bi n báo BTCT hình ch ậ ướ nh t, kích th c 0,6x1,0 m
172.636
232.903
ể ữ AD.31221 Làm bi n báo BTCT hình ch cái ậ ướ nh t, kích th c 1x 1,2m
46.230
55.820
ể ữ AD.31231 Làm bi n báo BTCT hình ch cái ậ ướ nh t, kích th c 1x1,6 m
ể ữ AD.31241 Làm bi n báo BTCT hình ch cái ậ ướ nh t, kích th c 0,6x0,6; 0,5x0,7
Ộ Ỡ Ể
Ố
AD.31300 LÀM C T Đ BI N BÁO BÊTÔNG C T THÉP
ơ ị Đ n v tính: đ / 1c tộ
175.292
138.587
182.129
144.362
194.587
155.910
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị ộ ỡ ể Làm c t đ bi n báo BTCT:
AD.31311 Dài 2,7m AD.31321 Dài 2,83m AD.31331 Dài 3,13,8m c tộ c tộ c tộ
ể ữ ậ ể ể Ghi chú: ộ ữ ậ C t dài 2,7m dùng cho bi n ch nh t 0,4m x 1,2m và 0,4m x 0,7m ể ộ C t dài 2,7m 3m dùng cho bi n tròn, bi n tam giác, bi n ch nh t 0,6m x 1,6m, 0,5m x ể 0,7m, bi n vuông 0,6m x 0,6m ộ
ỉ ầ ể ể ể ạ C t dài 3,1m 3,3m dùng cho bi n 1m x 1,2m, 1m x 1,6m, 0,5m x 0,6m Bu lông M20 x 180 dùng cho bi n 0,4m x 0,7m ch c n 1 cái, các lo i bi n khác 2 cái.
137
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ụ Ỡ Ả
Ả
Ấ
Ắ
Ặ
ƯỜ
Ư
Ả
AD.32100 S N XU T, L P Đ T TR Đ B NG TÊN Đ
NG, B NG L U THÔNG
ầ
ấ ắ ắ ự ắ ằ ắ
ệ Thành ph n công vi c: ỗ L y d u c t s t thành tr , khoan l ố ụ ỉ ụ ầ ổ
ụ c, 1 n ồ ể ậ ố ỹ
ệ ấ ằ ạ ụ ầ ố ớ ố ấ , ch p đ u n p b ng n p ch p nh a (đ i v i ng ướ ấ ể ướ ơ ướ ạ ỉ ơ ắ c s n d u. Đào đ t đ chôn tr . Đ bê s t tròn), c o r , s n 3 n c ch ng r , 2 n ậ ế ậ ầ ụ ụ theo đúng yêu c u k thu t. B c x p, v n chuy n v t tông đá 1x2 làm chân tr . Tr ng tr ườ ệ li u, c u ki n ra công tr ng b ng ôtô 7T trong ph m vi 10km.
ơ ị Đ n v tính: đ /1cái
255.680
188.962
76.579
366.476
181.694
84.139
415.615
216.216
101.997
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ụ ỡ ả đ b ng
ự ấ ắ ả S n xu t, l p d ng tr ườ ư ả ng, b ng l u thông: tên đ ộ ắ AD.32111 C t s t L50x50x5 ộ ắ ố AD.32121 C t s t ng phi 60 ộ ắ ố AD.32131 C t s t ng phi 80 cái cái cái
Ố
Ể
AD.32200 LÀM BI N BÁO BÊTÔNG C T THÉP
ơ ị Đ n v tính: đ / 1cái
71.218
51.163
44.271
48.189
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ể ố Làm bi n báo bêtông c t thép:
55.820
42.267
34.647
28.803
ậ ậ
AD.32211 Hình chũ nh t 0,4x0,7; 0,5x0,6m AD.32212 Hình chũ nh t 0,4x1,2m AD.32221 Hình tròn fi 0,7m AD.32231 Hình tam giác 0,7x0,7x0,7m cái cái cái cái
Ả
Ấ
Ắ
Ặ
Ả
ƯỜ
Ư
Ả
AD.32300 S N XU T, L P Đ T B NG TÊN Đ
NG, B NG L U THÔNG
ệ
ạ ỉ ơ ấ ắ ả ướ ướ ố ỉ c: 1 n c ch ng r , 2
ẩ ầ ẽ ướ ầ Thành ph n công vi c: ấ ị Chu n b , đo l y d u, gò tôn, c t thành b ng, c o r , s n 3 n ướ ơ c s n d u, v hình 3 n c s n. n
ầ
ơ ắ ể ố ỡ ậ ườ ể ả ằ ạ ỹ L p bi n báo theo đúng yêu c u k thu t. B c d , v n chuy n b ng ra công tr ậ ng b ng ôtô 2,5T trong ph m vi 30km.
m2
ả ơ ị Đ n v tính: đ/ 1b ng, đ/
45.325
66.229
18.074
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ả ặ
ườ ấ ả AD.32311 B ng tên đ ắ ư ng, b ng l u thông ữ ậ ng ch nh t, kích b ngả
376.870
451.072
18.074
289.824
445.703
18.074
th c 0.3x0.5m ư B ng l u thông:
ả S n xu t, l p đ t b ng tên ườ đ ả ướ ả ạ ạ AD.32321 Lo i tròn ữ ậ AD.32322 Lo i vuông,tam giác, ch nh t m2 m2
Ả
Ấ
Ắ
Ả
Ể
Ặ AD.32400 S N XU T, L P Đ T BI N BÁO PH N QUANG
138
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ấ ẽ ả ắ ả
ử ả ặ ố ơ ả ỡ ậ ể ấ ắ
ạ ấ ẫ Gò tôn, l y d u, c t thành b ng, in b ng, chùi khuôn b ng, r a màng in. V khuôn m u, ậ ệ ắ tráng màng phim, c t màng dán, cán h p, ph i b ng. L p đ t b c d , v n chuy n v t li u trong ph m vi 10km.
ơ ị Đ n v tính: đ/ 1cái
244.660
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
18.827
313.861
277.174
18.827
Nhân công 263.700
167.529
240.603
18.827
ạ AD.32411 AD.32421 Đ nơ vị cái cái
100.013
179.008
18.827
ạ
ữ ậ AD.32431 AD.32441 ể Bi n vuông 60x60 cm ể Bi n tròn đk 70, bát giác c nh 25 cm ể Bi n tam giác c nh 70 cm ể Bi n ch nh t 30x50 cm cái cái
Ắ
Ả
AD.33100 G N VIÊN PH N QUANG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ướ ườ ữ ệ ấ ấ ng, l y d u, canh gi và h
ệ Làm v sinh hi n tr ắ ả ậ ệ ẫ ỹ ả ậ
ng d n giao thông. V n hành ẩ lò nung keo, tr i keo và g n viên ph n quang theo tiêu chu n k thu t. Làm v sinh lò nung keo.
ố ỡ ậ ể ườ ằ B c d , v n chuy n v t ụ ậ , công c ra công tr ng b ng xe ôtô 2,5T.
ơ ị Đ n v tính: đ/1viên
72.258
13.470
7.643
69.690
12.909
7.643
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị ắ ả G n viên ph n quang:
ặ ặ ườ AD.33110 Trên m t bê tông AD.33120 Trên m t đ ự ng nh a viên viên
Ả
Ặ
Ắ
AD.34100 L P Đ T D I PHÂN CÁCH
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ặ ắ ặ ả ể ắ ấ ị
ầ Chu n b , đo ki m tra đánh d u v trí l p đ t, l p đ t d i phân cách theo đúng yêu c u ậ ẩ ậ ị ạ ể ậ ệ ỹ k thu t, v n chuy n v t li u trong ph m vi 50m.
ơ ị Đ n v tính: đ /1cái
172.550 798.196
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
124.866
13.037
Nhân công 17.049 11.633
ứ ề ằ ặ ả AD.34110 L p đ t d i phân cách c ng ặ ả AD.34120 L p đ t d i phân cách m m ặ ả AD.34130 L p đ t d i phân cách b ng tôn Đ nơ vị cái cái m ắ ắ ắ ượ l n sóng
Ặ ƯỜ
Ắ
CÔNG TÁC LÀM M T Đ
NG S T
Ặ ƯỜ Ắ AD.40000 Đ T Đ NG S T
139
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ệ
ẩ ể ạ
ườ ờ
t nâng đ ậ ầ Thành ph n công vi c: ị ố ỡ ậ ậ ệ Chu n b , b c d , v n chuy n v t li u trong ph m vi 1500m Đ t đặ ư ng, gi ợ ậ ng các đ t ề ể ồ ậ ệ Thu h i v t li u v n chuy n v ga.
Ặ ƯỜ
Ổ
Ắ
Đ T Đ
NG S T KH 1,00M
Ặ ƯỜ Ổ Ắ Ế AD.41000 Đ T Đ NG S T CHÍNH TUY N KH 1,00M
Ặ ƯỜ Ắ Ẹ Ỗ Ổ Ế AD.41100 Đ T Đ
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị NG S T CHÍNH TUY N KH 1,00M TÀ V T G , RAY P43,P38 Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ắ
ặ ườ ế Đ t đ ng s t chính tuy n ẹ ỗ ổ kh 1,00m, tà v t g : Ray P43 (12,5m)
1.303.837.132 168.002.081
1.257.800.783 158.570.135
Ray P38 (12,5m)
1.239.517.132 173.420.526
1.193.480.783 163.982.085
ộ AD.41111 Đ cong R<=500m ộ AD.41112 Đ cong R>500m 1000m 1000m
ộ AD.41121 Đ cong R<=500m ộ AD.41122 Đ cong R>500m 1000m 1000m
Ặ ƯỜ Ỗ Ắ Ế Ẹ Ổ NG S T CHÍNH TUY N KH 1,00M TÀ V T G KHÔNG Ắ Ệ AD.41200 Đ T Đ Đ M S T, RAY P3330, RAY P262524
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công Máy
ế
ắ
ắ ặ ườ ng s t chính tuy n Đ t đ ẹ ỗ ổ kh 1,00m, tà v t g không ệ đ m s t: Ray P3330 (12 m)
1.116.113.604
154.067.39 3 1.078.474.565 144.152.700
ộ AD.41211 Đ cong R<=500m 1000m
Ray P262524 (10m)
1.147.947.739 153.612.789
1.103.238.034
ộ AD.41212 Đ cong R>500m 1000m
142.983.71 9
1.130.416.008 152.660.286
1.084.174.813
Ray P262524 dài 9,58m ộ AD.41231 Đ cong R<=500m ộ AD.41232 Đ cong R>500m
ộ AD.41221 Đ cong R<=500m ộ AD.41222 Đ cong R>500m 1000m 1000m
140.169.50 5
1.192.058.061
Ray P262524 dài 8,0m ộ AD.41241 Đ cong R<=500m
1000m 1000m
159.500.99 0 1.136.245.418 149.348.172
1000m
ộ AD.41242 Đ cong R>500m 1000m
140
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ặ ƯỜ Ắ Ẹ Ắ Ổ Ế AD.41300 Đ T Đ
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị NG S T CHÍNH TUY N KH 1M TÀ V T S T, RAY P262524 Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ế
ặ ườ
ng s t chính tuy n kh
ổ
ắ ẹ ắ
Đ t đ 1,00m, tà v t s t: Ray P262524 dài 10m
654.344.445 111.616.057
636.491.625
97.220.270
648.694.335 111.334.635
630.863.625
96.029.641
ộ AD.41311 Đ cong R<=500m ộ AD.41312 Đ cong R>500m 1000m 1000m
682.929.660 117.028.007
661.173.420
99.341.754
Ray P262524 dài 9,58m ộ AD.41321 Đ cong R<=500m ộ AD.41322 Đ cong R>500m Ray P262524 dài 8,0m ộ AD.41331 Đ cong R<=500m ộ AD.41332 Đ cong R>500m
1000m 1000m
1000m 1000m
Ặ ƯỜ Ổ Ắ Ế Ẹ AD.41400 Đ T Đ NG S T CHÍNH TUY N KH 1M TÀ V T BÊ TÔNG
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ế
ắ
ặ ườ
ng s t chính tuy n kh
ổ
Đ t đ ẹ 1,00m, tà v t bê tông: Ray P43 dài 12,5m
778.203.909
281.746.117
763.501.981
271.593.299
Ray P38 dài 12,5m
778.203.909
278.434.004
763.501.981
266.549.361
ộ AD.41411 Đ cong R<=500m ộ AD.41412 Đ cong R>500m 1000m 1000m
ộ AD.41421 Đ cong R<=500m ộ AD.41422 Đ cong R>500m 1000m 1000m
Ổ NG S T TRONG GA KH 1 M Ắ Ẹ Ỗ Ệ Ắ Ặ ƯỜ AD.42000 Đ T Đ AD.42100 TÀ V T G , Đ M S T
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ổ
ặ ườ
ng s t trong ga kh 1m
ắ
ắ Đ t đ ẹ ỗ ệ Tà v t g đ m s t:
1.319.029.335
142.290.98 9
AD.42111 Ray P4333 dài 12,5m 1000m
Ẹ Ỗ Ắ Ệ AD.42200 TÀ V T G KHÔNG Đ M S T
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
141
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ắ
ổ
ng s t trong ga kh 1m ệ
ặ ườ ẹ ỗ
Đ t đ Tà v t g không đ m s t:
1.045.190.955
ắ AD.42211 Ray P3330 dài 12,0m
124.583.08 9 1.064.850.765 117.504.258
1.044.259.320 116.335.277
1.091.080.260
1000m
119.863.86 9
AD.42221 Ray P262524 dài 10m AD.42222 Ray P262524 dài 9,58m AD.42223 Ray P262524 dài 8m 1000m 1000m 1000m
Ẹ Ắ AD.42300 TÀ V T S T
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ổ
ắ
ng s t trong ga kh 1m
641.705.565
88.236.433
630.863.625
87.305.577
661.173.420
89.946.609
ặ ườ Đ t đ ẹ ắ Tà v t s t: AD.42311 Ray P262524 dài 10m AD.42312 Ray P262524 dài 9,58m AD.42313 Ray P262524 dài 8m
1000m 1000m 1000m
Ẹ AD.42400 TÀ V T BÊ TÔNG
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ổ
ắ
ng s t trong ga kh 1m
ặ ườ Đ t đ ẹ Tà v t bê tông:
269.926.418
267.328.682
AD.42411 Ray P43 dài 12,5m AD.42412 Ray P38 dài 12,5m 1000m 722.529.136 1000m 658.209.136
Ặ ƯỜ Ổ AD.43000 Đ T Đ Ễ NG ĐÓN TI N KH 1M
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ặ ườ
ổ
ễ ng đón ti n kh 1m, ắ
Đ t đ ẹ ỗ ệ Tà v t g đ m s t:
142.290.989
ệ
113.261.290
107.286.497
111.594.409
109.949.176
1000m 1.319.029.335
ặ ườ
ổ
1000m 1.056.381.630 1000m 1.021.966.410 999.653.400 1000m 1000m 1.005.670.335
Đ t đ
AD.43111 Ray P4338, dài 12,5m ẹ ỗ ắ Tà v t g không đ m s t: AD.43211 Ray P4338, dài 12,0 m AD.43221 Ray P2625 24, dài 10,0 m AD.43222 Ray P2625 24, dài 9,58 m AD.43223 Ray P2625 24, dài 8,00 m ễ ng đón ti n kh 1m
142
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
624.182.385
82.824.483
612.852.015
81.395.728
639.121.710
83.755.338
ẹ ắ Tà v t s t: AD.43311 Ray P262524 dài 10m AD.43312 Ray P262524 dài 9,58m AD.43313 Ray P262524 dài 8,0m ẹ Tà v t bê tông:
722.529.136
269.926.418
658.209.136
267.328.682
1000m 1000m 1000m
AD.43411 Ray P43 dài 12,5 m AD.43412 Ray P38 dài 12,5m 1000m 1000m
Ặ ƯỜ Ẹ Ỗ Ổ AD.44000 Đ T Đ
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
Ạ NG NHÁNH, TRÁNH, T M KH 1,0M TÀ V T G ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ạ
ng nhánh, tránh, t m
ắ
ặ ườ Đ t đ ổ kh 1,0m ẹ ỗ ệ Tà v t g đ m s t: Ray P4338 dài 12,5m
150.776.927
160.215.368
1000m 1.228.184.370 1000m 1.181.010.675
ệ
Tà v t g không đ m s t: Ray P3330 dài 12,5m
135.666.763
125.990.196
ộ AD.44111 Đ cong R<=500m ộ AD.44112 Đ cong R>500m ắ ẹ ỗ
1000m 1.005.632.145 964.641.210 1000m
140.624.109
128.826.058
ộ AD.44221 Đ cong R<=500m ộ AD.44222 Đ cong R>500m Ray 262524 dài 10m
980.340.315
138.502.624
953.786.205
126.228.322
1000m 1.005.326.625 976.911.255 1000m
Ray 262524 dài 8m
142.507.467
127.657.077
ộ AD.44231 Đ cong R<=500m ộ AD.44232 Đ cong R>500m Ray 262524 dài 9,58m ộ AD.44241 Đ cong R<=500m ộ AD.44242 Đ cong R>500m 1000m 1000m
ạ
ng nhánh, tránh, t m
ẹ ắ
1000m 1.016.396.700 980.959.395 1000m
624.182.385
125.535.592
606.659.205
111.377.931
ộ AD.44251 Đ cong R<=500m ộ AD.44252 Đ cong R>500m ặ ườ Đ t đ ổ kh 1,0m Tà v t s t: Ray 262524 dài 10m
612.852.015
122.699.730
594.623.325
108.065.818
1000m 1000m
Ray 262524 dài 8m
639.121.710
126.942.699
767.964.720
109.256.447
ộ AD.44311 Đ cong R<=500m ộ AD.44312 Đ cong R>500m Ray 262524 dài 9,58m ộ AD.44321 Đ cong R<=500m ộ AD.44322 Đ cong R>500m 1000m 1000m
ộ AD.44331 Đ cong R<=500m ộ AD.44332 Đ cong R>500m 1000m 1000m
143
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
Ặ ƯỜ Ắ AD.45000 Đ T Đ Ổ Ộ NG S T KH R NG 1,435 M
Ặ Ạ Ặ Ế Ổ Ộ NG S T CHÍNH TUY N KH R NG 1,435M LO I N NG VÀ ƯỜ Ắ Ẹ Ỗ Ệ Ạ Ừ Ắ AD.45100 Đ T Đ LO I V A, TÀ V T G Đ M S T
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ắ
ế
ng s t chính tuy n kh ạ ặ
ổ ặ ườ Đ t đ ạ ộ r ng 1,435m lo i n ng và lo i v aừ ắ ẹ ỗ ệ Tà v t g đ m s t: Ray P43 dài 12,5m
231.956.177
208.576.553
Ray P38 dài 12,5m
227.215.309
203.857.333
ộ AD.45111 Đ cong R<=500m ộ AD.45112 Đ cong R>500m 1000m 1.542.403.650 1000m 1.487.088.450
ộ AD.45121 Đ cong R<=500m ộ AD.45122 Đ cong R>500m 1000m 1.495.796.775 1000m 1.405.025.175
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
Ặ ƯỜ AD.45200 Đ T Đ NG CHÍNH TRONG GA ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ườ ệ
ắ
Đ ng chính trong ga, xí ẹ ỗ ệ nghi p, tà v t g đ m s t:
189.461.546
189.006.942
AD.45211 Ray P4344 AD.45212 Ray P3841 1000m 1.533.665.175 1000m 1.453.265.175
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
Ặ ƯỜ Ẹ Ỗ Ệ Ắ Ạ AD.45300 Đ T Đ NG NHÁNH, TRÁNH, T M, TÀ V T G , Đ M S T ị ơ Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ặ ườ
ạ ng nhánh, tránh, t m,
ẹ ỗ ệ
ắ
Đ t đ tà v t g đ m s t: Ray P4344, P3841
220.623.554
197.254.754
ộ AD.45311 Đ cong R<=500m ộ AD.45312 Đ cong R>500m 1000m 1.460.170.530 1000m 1.448.245.200
Ạ Ừ Ế Ổ Ộ NG S T CHÍNH TUY N KH R NG 1,435M LO I V A VÀ ƯỜ Ẹ Ỗ Ệ Ắ Ẹ Ắ Ặ AD.45400 Đ T Đ NH , TÀ V T G Đ M S T
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
144
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ắ
ế
213.057.648
189.699.671
207.883.823
184.504.199
ổ ặ ườ ng s t chính tuy n kh Đ t đ ẹ ạ ừ ộ r ng 1,435m lo i v a và nh , ắ ẹ ỗ ệ tà v t g đ m s t Ray P4344 ộ AD.45411 Đ cong R<=500m ộ AD.45412 Đ cong R>500m Ray P3841 ộ AD.45421 Đ cong R<=500m ộ AD.45422 Đ cong R>500m
1000m 1.533.665.175 1000m 1.442.371.980
1000m 1.453.265.175 1000m 1.361.971.980
Ặ ƯỜ ƯỜ Ệ AD.46100 Đ T Đ Ồ NG L NG, Đ NG GA XÍ NGHI P
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ườ
ng ga xí
ồ ặ ườ Đ t đ ng l ng, đ ắ ẹ ỗ ệ ệ nghi p, tà v t g đ m s t
241.372.970
236.653.750
AD.46111 Ray P4344 AD.46112 Ray P38 1000m 1.723.592.085 1000m 1.530.632.085
Ặ ƯỜ Ẹ Ỗ Ệ Ắ Ạ AD.46200 Đ T Đ
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị NG NHÁNH, TRÁNH, T M TÀ V T G Đ M S T RAY P4344 Đ n v tính:đ/1000m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ặ ườ
ạ ng nhánh, tránh, t m
ẹ ỗ ệ
ắ
249.880.555
234.077.661
Đ t đ tà v t g đ m s t Ray P4338 ộ AD.46211 Đ cong R<=500m ộ AD.46212 Đ cong R>500m
1000m 1.500.268.020 1000m 1.448.817.045
Ụ Ệ Ặ Ắ ƯỜ Ắ AD.50000 L P Đ T CÁC PH KI N Đ
NG S T ƯỜ Ự Ằ Ắ AD.51100 L P THANH GI NG C LY CHO Đ NG 1,00M VÀ 1,435M
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ự ằ ẩ ỹ
ụ ệ ắ ậ ể ằ ậ L p thanh gi ng c ly đúng tiêu chu n k thu t. ạ V n chuy n thanh gi ng và ph ki n trong ph m vi 1500m.
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị ườ ằ ắ Đ n v tính:đ/km đ ng s t có thanh gi ng.
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
10.000.000
6.905.648
6.000.000
4.134.730
ạ ắ ằ AD.51110 L p thanh gi ng, lo i 5 ằ ầ thanh gi ng cho 1 c u ray 1km ắ ng s t đ
ắ ằ ạ AD.51120 L p thanh gi ng, lo i 3 ằ ầ ườ thanh gi ng cho 1 c u ray ườ có TG 1km ắ ng s t đ
145
Mã hi uệ
Tên công tác
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
Đ n vơ ị
có TG
Ắ Ế Ị ƯỜ AD.51200 L P THI T B PHÒNG XÔ CHO Đ
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
NG 1,00M VÀ 1.435M ơ ị Đ n v tính:đ/km có phòng xô
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ế ị
56.320.000
6.472.692
ắ t b phòng xô L p thi ề ố AD.51210 D c <= 5%° 2 chi u
96.640.000
10.369.296
48.320.000
5.173.824
ề ố AD.51220 D c >5%° 1 chi u
1.104.000
259.774
ầ ướ AD.51230 T u hãm tr ề c ga 1 chi u
ộ AD.51240 Phòng xô cho 1 b ghi 1km có phòng xô 1km có phòng xô 1km có phòng xô 1km có phòng xô
Ự Ắ AD.51300 L P GIÁ RAY D PHÒNG
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị ườ ạ ng các lo i Đ n v tính:đ/1km đ
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
5.817.000
259.774
ự ắ AD.51310 L p giá ray d phòng 1km
Ặ Ạ AD.52000 Đ T CÁC LO I GHI
ụ ệ ậ ầ ặ ầ ộ ỹ ỉ Thành ph n công vi c: ệ Đ t hoàn ch nh 1 b ghi và ph ki n đúng yêu c u k thu t.
Ặ ƯỜ Ổ Ộ Ắ AD.52100 Đ T GHI Đ NG S T KH R NG 1,00M RAY P43, P38
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ộ ị Đ n v tính:đ/b
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ặ
ườ
ắ
ổ ộ ng s t kh r ng
Đ t ghi đ 1,00m ray P43, P38
29.164.598
15.802.894
26.188.793
15.802.894
25.176.758
15.802.894
AD.52110 Tg1/10 dài 21,414m AD.52120 Tg1/10 dài 24,00m AD.52130 Tg1/9 dài 22,312m bộ bộ bộ
Ặ ƯỜ Ắ AD.52200 Đ T GHI Đ Ổ Ộ NG S T KH R NG 1,435M
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ộ ị Đ n v tính:đ/b
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
37.452.833 16.993.523
AD.52210 Ray P43 Tg1/10 dài 34,41m bộ
Ặ ƯỜ Ồ AD.52300 Đ T GHI Đ NG L NG RAY P43, P38
146
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ộ ị Đ n v tính:đ/b
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ặ
ườ
ồ
ng l ng ray P43, P38
30.646.973
21.149.901
31.044.450
21.149.901
Đ t ghi đ AD.52311 Tg1/10 dài 24,552m AD.52321 Tg1/9 dài 24,552m
bộ bộ
Ụ Ả Ố ƯỢ Ạ Ề PH B N: S L Ẹ NG CHI U DÀI TÀ V T CHO CÁC LO I GHI
Ạ LO I GHI
ƯỜ A. Đ NG 1,00M NƯỜ B.Đ G 1,435M
Số thứ tự ố ượ ng S l và chi uề dài tà v tẹ (m
Ghi P43 tg 1/10 dài 31,414m
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 2,00 2,10 2,30 2,50 2,60 2,70 2,75 2,90 3,05 3,10 3,20 3,30 3,35 3,50 3,60 3,65 3,70 3,80 3,90 3,95 4,10 4,14 4,25 4,40 4,41 4,55 4,59 Ghi P43 tg 1/10 dài 24,414 5 9 12 5 5 4 3 3 5 3 3 Ghi P43 tg 1/10 dài 21,006 5 11 8 5 6 3 3 3 3 2 2 Ghi P43 tg 1/10 dài 22,312 5 9 6 6 6 4 3 4 4 2 Ghi P38 tg 1/10 dài 24,414 5 9 12 5 5 4 3 3 5 3 3 Ghi P43 tg 1/9 dài 24,414 5 9 6 6 6 4 3 4 4 2 12 8 10 5 5 3 4 3 3 5 3 2 3 3
147
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
4,70 4,83 ẹ 28 29 ố ổ T ng s tà v t: 57 51 19 37 19 3 3 75
Ề AD.60000 LÀM N N ĐÁ BA LÁT
ế ầ ầ ậ ỹ Thành ph n công vi c: ệ Xúc đá, xăm chèn đá, làm băng k t theo yêu c u k thu t.
Ạ ƯỜ Ề AD.61100 LÀM N N ĐÁ BA LÁT CÁC LO I Đ NG
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/ m3
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ạ ườ
ề
Làm n n đá ba lát các lo i đ
ng
181.127
212.148
181.127
218.643
181.127
238.126
181.127
222.972
ng 1m ng 1,435m
ẹ ỗ ườ AD.61111 Tà v t g , đ ẹ ỗ ườ AD.61112 Tà v t g , đ ẹ ắ AD.61121 Tà v t s t ẹ AD.61131 Tà v t Bê tông m3 m3 m3 m3
Ạ Ề AD.61200 LÀM N N ĐÁ BA LÁT CÁC LO I GHI
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/ m3
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ạ
Làm n n đá ba lát các lo i ghi
181.127
238.126
181.127
259.774
ề ườ ườ
AD.61210 Ghi đ AD.61220 Ghi đ ng 1m ng 1,435m m3 m3
Ả Ắ Ự Ấ Ỡ ƯỜ ƯỢ Ầ NG TR Ầ Ứ T H M Đ NG, H M
ƯỢ Ầ Ấ ƯỜ Ứ Ầ AD.62000 S N XU T, L P D NG, THÁO D Đ NGHIÊNG Ả AD.62100 S N XU T Đ NG TR T H M Đ NG, H M NGHIÊNG
ậ ệ ạ ả ẩ ờ ấ u ng tr ợ ằ u t b ng thép hình
ầ Thành ph n công vi c: ị ậ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, s n xu t đ ầ ỹ ệ ể ậ theo đúng yêu c u k thu t.
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ấ ơ ị Đ n v tính:đ/t n
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
17.853.948
1.018.911
704.246
AD.62110 S n xu t đ ng tr t nấ ấ ầ ượ ằ ầ ả ườ t h m ứ đ ng, h m nghiêng b ng thép hình
Ắ Ự Ỡ ƯỜ ƯỢ Ầ Ứ Ầ AD.62200 L P D NG THÁO D Đ NG TR T H M Đ NG, H M NGHIÊNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
148
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ự ể ẩ ắ ị ị ỉ ị ườ ượ ầ Chu n b , di chuy n, l p d ng, căn ch nh, đ nh v đ ng tr t theo đúng yêu c u k ỹ
ậ thu t.
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ấ ơ ị Đ n v tính:đ/t n
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ỡ ườ
ng tr
ượ t
532.079
8.765.040 1.382.233
ự ứ ườ
ắ L p d ng tháo d đ ầ ầ h m đ ng, h m nghiêng ng tr
587.459
9.828.077 1.535.934
ượ ầ t thép hình h m t nấ
ượ ng tr ầ t thép hình h m t nấ AD.62210 LD đ đ ngứ AD.62220 LD đ ườ nghiêng
Ỡ ƯỜ Ầ NG GOÒNG TRONG H M Ặ Ặ ƯỜ Ắ Ắ Ẹ Ỗ Ổ Ạ AD.63000 L P Đ T, THÁO D Đ AD.63100 L P Đ T Đ NG GOÒNG T M KH 0,9M, TÀ V T G
ơ ị Đ n v tính:đ/m
ậ ệ
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị V t li u
Nhân công
Máy
1.087.027
270.598
ặ ườ ắ ạ AD.63110 L p đ t đ ổ ng goòng t m kh m ẹ ỗ 0,9m, tà v t g , ray P24 trong h mầ
Ghi chú: ắ ặ ườ ượ ạ ườ ườ ợ ng goòng đ c tính cho đo n đ ng h p thi công
Công tác l p đ t đ ạ ườ ượ ẳ ng th ng. tr ệ ố các đo n đ ng vòng thì chi phí nhân công đ c nhân thêm h s 1,15.
Ặ Ệ
Ể
Ắ Ệ Ố AD.70000 L P Đ T H TH NG THÔNG TIN TÍN HI U Ồ Ố Ộ AD.71000 TR NG C T M C, BI N BÁO Ộ Ồ AD.71100 TR NG C T KM
ầ ệ
ữ ẳ ẩ ộ ỹ ị
ẻ ữ ồ ể ậ ệ ơ ậ ạ Thành ph n công vi c: ậ S n k ch , tr ng, chèn v a chân c t ngay th ng đúng v trí, đúng tiêu chu n k thu t V n chuy n v t li u trong ph m vi 1500m
Mã hi uệ
Tên công tác
ơ ị Đ n v tính:đ/cái
ậ ệ V t li u
Máy
53.025
Nhân công 64.943
Đ nơ vị cái
ộ ồ AD.71110 Tr ng c t km
Ồ Ộ Ể ƯỜ AD.71200 TR NG C T VÀ BI N Đ NG VÒNG
ầ
ơ ệ ể
ố ệ ủ ể ườ ng cong
ồ ậ ậ ệ ể ạ Thành ph n công vi c: ẻ ữ ộ S n k ch c t, bi n ộ Tr ng các c t NĐ, NC, TD, TC, bi n ghi s hi u c a đ V n chuy n v t li u trong ph m vi 1500m.
149
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị ườ Đ n v tính:đ/1đ ng vòng
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
226.644
162.359
ể ườ ộ ồ AD.71210 Tr ng c t và bi n đ ng vòng 1đ ngườ vòng
Ể Ổ Ố Ố Ồ Ộ Ồ Ặ AD.71300 TR NG BI N Đ I D C ( HO C TR NG D C XUNG Đ T)
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/cái
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
40.804
32.472
ể ổ ố ồ AD.71310 Tr ng bi n đ i d c cái
Ồ Ặ Ể Ể ƯỜ Ể NG NGANG, BI N BÁO
AD.71400 TR NG BI N KÉO CÒI( HO C BI N BÁO Đ CHÚ Ý TÀU HO )Ả
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/cái
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
44.357
64.943
ể ồ AD.71410 Tr ng bi n kéo còi 1cái
Ắ Ự Ệ Ộ AD.71500 L P D NG C T THÔNG TIN, TÍN HI U
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ộ ự ề ầ ộ ẩ Chu n b đ ỹ
ậ ậ ộ thu t, v n chuy n c t trong ph m vi 1000m
ế ắ ơ ồ ồ ợ ị ạ ộ ở ơ ầ ộ n i l y l i, đ i núi, ao h , thì đ n giá nhân công đ ư c nhân h s ệ ố
ỉ ị ưa c t vào v trí d ng c t, đi u ch nh c t, kê chèn theo đúng yêu c u k ể ộ ự ớ ơ 1,2 so v i đ n giá t N u l p d ng c t ơ ứ ư ng ng.
ậ ế ứ ể ế ơ N u v n chuy n c t >1000m thì c 500m v n chuy n ti p theo đ n giá nhân công đ
ắ ơ ượ ộ ậ ộ ể ơ ứ ặ ư ng ng. ộ c c ng thêm 0,79 công/c t cho các đ n giá l p đ t t
ắ ự ữ ấ ộ ơ ộ + L p d ng c t thông tin hình ch H, c t đánh d u, nhân công 3,5/7 đ n giá là 198.627
ắ ự ệ ơ ộ + L p d ng c t tín hi u, nhân công 4/7 đ n giá là 212.112 đ/công
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị ộ Đ n v tính:đ/c t
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
634.300
1.425.611
850.799
1.760.498
ộ AD.71511 L p d ng c t thông tin hình ch ữ c tộ
1.080.963
2.099.127
ộ AD.71512 L p d ng c t thông tin hình ch ữ c tộ
1.187.129
2.454.595
ộ AD.71513 L p d ng c t thông tin hình ch ữ c tộ
30.300
177.734
ộ AD.71514 L p d ng c t thông tin hình ch ữ c tộ
ắ ự H,c t 6mộ ắ ự H,c t 7mộ ắ ự H,c t 8mộ ắ ự H,c t 9mộ ắ ự ấ ộ AD.71521 L p d ng c t đánh d u 1,2m c tộ
150
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
735.000
3.690.543
840.000
4.037.534
1.260.000
4.613.179
ắ ự ắ ự ắ ự ệ ệ ệ ộ ộ ộ ộ ộ ộ AD.71531 L p d ng c t tín hi u, c t 7,5m AD.71532 L p d ng c t tín hi u, c t 8,5m AD.71533 L p d ng c t tín hi u, c t 9,5m c tộ c tộ c tộ
Ộ Ấ Ắ Ặ Ệ Ụ Ệ Ộ AD.72100 L P Đ T CÁC PH KI N C T TÍN HI U, C T ĐÁNH D U
ệ
ử ệ ụ ệ ể ệ ắ ấ ẩ ầ ị Thành ph n công vi c : ụ ệ Chu n b , ki m tra các ph ki n, l p ph ki n đ u dây, th đi n khí, hoàn thi n công
ắ tác l p theo yêu c u k thu t.
ầ ể ậ ỹ ậ ệ ụ ệ ậ ạ V n chuy n v t li u, ph ki n trong ph m vi 500m
Ộ Ắ Ấ Ặ Ệ
Mã hi uệ
Tên công tác
Ụ Ệ Ộ AD.72100 L P Đ T CÁC PH KI N C T TÍN HI U, C T ĐÁNH D U ơ ị ộ Đ n v tính:đ/c t
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
1.854.099
5.996.441
Đ nơ vị c tộ
796.775
2.922.453
ụ ệ ộ AD.72111 L p đ t các ph ki n c t tín
486.410
1.991.598
ụ ệ ộ ặ hi u vào ga ặ AD.72112 L p đ t các ph ki n c t tín c tộ
ắ ệ ắ ệ ắ ặ ộ ấ hi u ra ga AD.72121 L p đ t c t đánh d u c tộ
Ắ Ệ Ặ AD.73100 L P Đ T GHI TÍN HI U
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ẩ ạ ị ắ ộ ắ Chu n b , ki m tra đo đ c v trí l p ghi, l p các ph ki n tay quay ghi, b quay ghi, b
ụ ệ ệ ể ạ ầ ạ ộ ử ắ ộ
ộ ầ ể bi u th ghi, các lo i c n đ ng tác, th ho t đ ng, hoàn thi n công tác l p theo đúng yêu c u ỹ k thu t.
ể ậ ư ụ ệ ạ ậ t , ph ki n trong ph m vi 300m.
ị ậ V n chuy n v t Ắ Ệ Ặ AD.73100 L P Đ T GHI TÍN HI U
Mã hi uệ
Tên công tác
ộ ơ ị Đ n v tính:đ/b ghi
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
Đ nơ vị
ệ
ắ
ặ
L p đ t ghi tín hi u
535.470
3.073.988
971.312
8.377.699
3.711.825 19.699.498
1.388.761 17.874.588
ơ ệ
ồ AD.73111 C khí ơ AD.73121 Đi n đ n AD.73131 Liên đ ngộ ầ AD.73141 L ng 3 đ u dây ộ b ghi ộ b ghi ộ b ghi ộ b ghi
Ả AD.74000 KÉO R I DÂY THÔNG TIN
ệ ầ Thành ph n công vi c :
151
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ị ẩ ể ậ ng tr
ả ầ
ấ ượ ể Chu n b , ki m tra ch t l ố ồ ả ầ ồ ơ ớ ấ ư i đ t, ướ c và sau khi kéo dây, v n chuy n, ra dây d ậ ỹ ệ gác dây lên xà, căng hãm, hàn n i, hoàn thi n công tác kéo r i dây theo đúng yêu c u k thu t. ượ c nhân N u kéo r i dây trên đ i, núi, h ao, bùn l y sông ngòi, đ n giá nhân công đ
ớ ệ ố ớ ơ ợ ỡ ơ ng h p tháo d dây thông tin đ n giá nhân công nhân v i h s 0,8 so v i đ n giá
ế ớ ệ ố v i h s 1,2 ườ Tr ng ng. ươ ứ t
Ả AD.74100 KÉO R I DÂY THÔNG TIN
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị ợ Đ n v tính:đ/1km/s i
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
Kéo r i dây thông tin
1.053.975
1.775.120
1.888.792
1.980.774
1.125.094
1.731.824
1.597.594
1.775.120
ả AD.74111 Kéo rãi dây s t fi 3mm AD.74112 Kéo rãi dây s t fi 4mm AD.74121 Kéo rãi dây l AD.74122 Kéo rãi dây l
ắ ắ ưỡ ưỡ ng kim fi 2,5mm ng kim fi 3mm 1km/s iợ 1km/s iợ 1km/s iợ 1km/s iợ
Ắ AD.74200 L P XÀ THÔNG TIN
ầ ị ẩ ượ ị ộ ứ ầ ắ ị ệ Thành ph n công vi c: ấ ể Chu n b , ki m tra ch t l ỹ
ể ậ ậ ng, xác đ nh v trí, l p xà, b s vào xà theo yêu c u k ạ ậ ệ thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 300m.
Mã hi uệ
Tên công tác
ơ ị Đ n v tính:đ/xà
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
Đ nơ vị
ắ
L p xà thông tin
183.600
218.643
228.480
298.740
AD.74211 Xà 1,1m AD.74212 Xà 2,5m xà xà
Ỡ Ặ Ộ Ặ Ộ Ắ AD.74300 L P Đ T B GIÁ Đ Đ T B QUAY GHI
ệ
ụ ệ ể ắ ấ ạ ộ ị ầ Thành ph n công vi c: ị Chu n b , ki m tra đo đ c v trí, đánh d u, khoan ray, khoan các ph ki n, l p b giá
ẩ ỉ ỡ đ hoàn ch nh
ậ ệ ể ậ ạ V n chuy n v t li u trong ph m vi 300m.
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ộ ị ỡ Đ n v tính:đ/b giá đ
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
364.455
1.298.868
ỡ ặ ộ ộ AD.74310 B giá đ đ t b quay ghi 1 bộ
Ạ Ắ Ệ ƯỜ Ặ AD.74400 L P Đ T M CH ĐI N Đ NG RAY
ệ ầ Thành ph n công vi c:
152
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ị ẩ ụ ệ ụ ệ ề ả ắ ẫ ỉ
ầ ỹ
ể ạ ể ắ Chu n b , phân r i ph ki n, khoan ray đ l p dây d n, l p các ph ki n, đi u ch nh ậ ệ ử ạ ộ và th ho t đ ng, hoàn thi n theo yêu c u k thu t. ậ ệ ậ V n chuy n v t li u trong ph m vi 300m.
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ạ ơ ị Đ n v tính:đ/m ch
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
2.769.996
7.663.321
ệ ườ ặ ạ ắ AD.74410 L p đ t m ch đi n đ ng ray 1 m chạ
Ặ Ộ Ắ Ệ Ế Ế AD.74500 L P Đ T H P CÁP, HÒM BI N TH TÍN HI U
ệ ầ Thành ph n công vi c :
ế ế ệ ầ ổ ộ ị ử ệ Chu n b , l p h p cáp, hòm bi n th vào v trí, lên đ u cáp, đ xi cách đi n, th đi n
ẩ ệ ậ ỹ
ị ắ khí, hoàn thi n theo yêu c u k thu t. ạ ầ ậ ệ ể ậ V n chuy n v t li u trong ph m vi 300m.
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ộ ị Đ n v tính:đ/h p
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
ế
ặ ộ
ế
1.655.941
2.137.933
2.954.261
3.350.977
939.644
3.822.717
ướ ng
ắ L p đ t h p cáp, hòm bi n th tín hi uệ ộ ố AD.74511 H p cáp cu i ộ AD.74521 H p cáp phân h AD.74531 Hòm bi n thế
ế h pộ h pộ h pộ
Ạ Ắ Ệ Ạ Ơ AD.74600 L P CÁC LO I R LE TÍN HI U CH Y TÀU
ầ ệ
ể ẩ ẩ ậ ỹ ị
ặ ậ ệ ậ ạ Thành ph n công vi c: ị ắ ể ạ Chu n b , l p đ t và đo ki m đ đ t các tiêu chu n k thu t quy đ nh ể V n chuy n v t li u trong ph m vi 300m
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/cái
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
381.700
1.336.208
ạ ơ ắ AD.74610 L p các lo i r le 1 cái
Ặ Ắ AD.74700 L P Đ T MÁY THÔNG TIN
ệ
ầ ị ể ẩ ư ế ặ ấ ị Thành ph n công vi c: Chu n b , ki m tra lau chùi máy, v n chuy n đ ắ a máy đ n v trí l p đ t, đ u dây th ử
ể ệ ệ ậ ầ ỹ ậ đi n khí, hoàn thi n theo yêu c u k thu t.
Mã hi uệ
Tên công tác
ơ ị Đ n v tính:đ/cái
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
Đ nơ vị
ắ
ặ
L p đ t máy thông tin
153
Mã hi uệ
Tên công tác
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
12.339.246
Đ nơ vị cái
16.019.372
ặ ổ ệ ạ AD.74711 L p đ t t ng đài đi n tho i nam
2.268.441
13.319.891
ặ ổ ề ệ ộ AD.74712 L p đ t t ng đài c ng đi n đi u cái
ặ ườ ắ châm ắ độ ắ AD.74721 L p đ t máy đóng đ ng cái
Ắ Ầ Ạ Ặ AD.74800 L P Đ T M NG CÁP NG M
ầ ị ệ ể ạ ờ ầ ố ệ Thành ph n công vi c : Chu n b , ki m tra đo đ c đi n khí cáp, t
ẩ ạ ậ ầ ể i cáp, r i cáp xu ng rãnh, làm đ u cáp, ki m ỹ ả tra thông m ch c a cáp, hoàn thi n theo yêu c u k thu t.
ậ ủ ể ệ ạ V n chuy n xa trong ph m vi 500m.
Mã hi uệ
Tên công tác
Đ n vơ ị
ơ ị Đ n v tính:đ/100m
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
1.248.001
1.012.146
ắ ầ ạ ặ AD.74810 L p đ t m ng cáp ng m 100m
Ệ
ƯỜ
Ộ
Ả
Ấ
Ể
Ệ
AD.81000 S N XU T PHAO TIÊU, C T BÁO HI U, BI N BÁO HI U Đ
NG SÔNG
ầ ị ệ ấ ể ẩ ố ơ ố ỉ ớ Thành ph n công vi c: Chu n b , đo l y d u, tri n khai tôn, c t, u n khoan l ư c trong
ể ầ ả ậ ỹ ắ ậ ỗ ậ ệ , hàn, s n ch ng r 2 n ạ ấ ả và ngoài phao, đ m b o yêu c u k thu t, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ả
Ấ
AD.81100 S N XU T PHAO TIÊU
ơ ị Đ n v tính: đ /cái
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ệ
2.524.111
4.827.459
258.639
4.171.101
6.256.214
434.897
5.724.403
7.966.390
591.266
9.357.852 10.774.110
969.671
ả S n xu t phao tiêu báo hi u ườ đ
ấ ng sông ườ AD.81111 Đ ng kính phao 0.8 m ườ AD.81121 Đ ng kính phao 1,0m ườ AD.81131 Đ ng kính phao 1,2m ườ AD.81141 Đ ng kính phao 1,4m cái cái cái cái
Ấ Ộ
Ả
Ệ
ƯỜ
AD.81200 S N XU T C T BÁO HI U Đ
NG SÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ /cái
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ấ ộ ệ ườ ng ả S n xu t c t báo hi u đ sông
2.839.447
2.457.025
408.440
3.223.297
2.796.896
463.705
Đ ng kính 160 mm
ườ ề ề ộ ộ AD.81211 AD.81212 Chi u dài c t 5.5m Chi u dài c t 6.5m cái cái
154
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3.608.543
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
521.561
Nhân công 3.136.766 ề ộ AD.81213 Chi u dài c t 7.5m Đ nơ vị cái
3.418.894
2.673.503
493.042
3.890.877
3.009.044
564.749
4.364.388
3.355.409
633.865
Đ ng kính 200 mm
ộ ộ ộ ườ ề ề ề AD.81221 AD.81222 AD.81223 Chi u dài c t 5.5m Chi u dài c t 6.5m Chi u dài c t 7.5m cái cái cái
Ả
Ể
Ệ
ƯỜ
Ấ AD.81300 S N XU T BI N BÁO HI U Đ
NG SÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ /m2
682.035
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
70.323
Nhân công 736.025 ệ ườ ể ấ AD.81310 S n xu t bi n báo hi u đ ng m2 ả sông
Ệ
ƯỜ
Ộ
Ắ
Ệ
Ể
AD.82000 L P ĐĂT PHAO TIÊU, C T BÁO HI U, BI N BÁO HI U Đ
NG SÔNG
Ắ
Ặ
AD.82100 L P Đ T PHAO TIÊU
ệ
ẩ ể ầ ị ữ ể ậ ớ
ố ế ả ị
ộ ạ ộ ị ậ ệ ừ ơ ả ể ố ấ ể ự ể Thành ph n công vi c : Chu n b , ki m tra các m i liên k t gi a xích và các b ph n chuy n h ị ấ ế n i s n xu t đ n khu v c th ế ả ậ b xu ng xà lan (v n chuy n v t li u t
ứ ủ ư ng c a phao ậ (maní, con quay, vòng chuy n ti p...), th phao d u, căn to đ v trí th rùa đ nh v phao, v n ậ ệ ừ ờ ả chuy n v t li u t ị phao chưa tính trong đ nh m c).
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
15.238
167.316
98.338
16.762
230.060
137.576
18.448
297.452
177.298
19.971
362.519
216.537
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ặ ắ
AD.82111 AD.82121 AD.82131 AD.82141 L p đ t phao tiêu: ườ Đ ng kính 0.8 m ườ Đ ng kính 1.0 m ườ Đ ng kính 1.2 m ườ Đ ng kính 1.4 m cái cái cái cái
Ặ Ộ
Ắ
Ệ
ƯỜ
ƯỜ
AD.82200 L P Đ T C T BÁO HI U Đ
NG SÔNG Đ
NG KÍNH 160MM 200MM
ậ ệ ừ ệ ể ẩ ị ặ ố ộ ị ị tàu đ n v trí l p đ t, đào h chôn c t, đ nh v căn
ầ Thành ph n công vi c: ị ậ Chu n b , v n chuy n v t li u t ổ ộ ữ ế ấ ộ ấ ộ ộ ỉ ắ ch nh c t, tr n v a, đ bê tông chân c t, l p đ t chân c t.).
ơ ị Đ n v tính: đ/cái
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
488.364
1.580.289
488.364
1.645.233
ấ ộ ườ ệ ườ ng ế ng kính 160mm đ n
ả S n xu t c t báo hi u đ sông đ 200mm ề Chi u dài 5.5m ề Chi u dài 6.5m AD.82211 AD.82221 cái cái
155
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
488.364
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 1.692.858 AD.82231 ề Chi u dài 7.5m Đ nơ vị cái
Ắ
Ặ
Ạ
Ể
Ệ
ƯỜ
AD.82300 L P Đ T CÁC LO I BI N BÁO HI U Đ
NG SÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ /cái
227.546
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 324.717 ể ệ Đ nơ vị cái ắ ườ ặ AD.82310 L p đ t các bi n báo hi u ng sông đ
156
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG V
Ạ
CÔNG TÁC XÂY G CH ĐÁ
AE.10000 XÂY ĐÁ
Ữ Ạ Ằ CÔNG TÁC XÂY G CH ĐÁ B NG V A XI MĂNG PC40
ể ả ạ
ẩ ỹ ộ ữ ạ ế ậ ệ ỡ ể ậ
L >2
AE.11000 XÂY ĐÁ H CỘ
AE.11100 XÂY MÓNG
ử ụ ộ ớ ữ ơ ệ ầ Thành ph n công vi c ị ắ ẻ ỉ Chu n b , l p và tháo d giàn giáo xây, tr n v a, xây k c mi t m ch, k ch theo đúng ậ ệ ậ ầ yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. (v t li u làm dàn giáo đã tính ơ trong đ n giá) ữ V a tính trong đ n giá s d ng v a XMPC40, cát vàng có môđun đ l n M
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
433.529
357.338
459.745 490.195
357.338 357.338
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
433.529
344.242
459.745 490.195
344.242 344.242
ữ ữ ữ AE.11113 AE.11114 AE.11115 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ Xây móng ề Chi u dày <=60cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày > 60cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.11123 AE.11124 AE.11125 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.11200 XÂY T
NG TH NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
433.529
404.110
459.745 490.195
404.110 404.110
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ẳ ườ ng th ng
470.378
467.720
498.823 531.861
467.720 467.720
ữ ữ ữ m3 m3 m3 Chi u dày <=60cm, cao >2m
433.529
389.143
ữ ữ ữ m3 m3 m3 Chi u dày >60cm, cao <=2m
ữ Xây t ề Chi u dày <=60cm, cao <=2m AE.11213 V a XM mác 50 AE.11214 V a XM mác 75 AE.11215 V a XM mác 100 ề AE.11223 V a XM mác 50 AE.11224 V a XM mác 75 AE.11225 V a XM mác 100 ề AE.11233 V a XM mác 50 m3
157
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
459.745 490.195
389.143 389.143
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
466.043
443.399
494.226 526.960
443.399 443.399
ữ ữ m3 m3 AE.11234 V a XM mác 75 AE.11235 V a XM mác 100 ề Chi u dày >60cm, cao>2m
ữ ữ ữ AE.11243 V a XM mác 50 AE.11244 V a XM mác 75 AE.11245 V a XM mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỜ
Ậ Ỏ Ỗ
AE.11300 XÂY T
Ụ NG TR PIN, T
NG CONG NGHIÊNG V N V Đ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ườ ng cong bin, t ụ ỏ ỗ ng tr ặ
433.529
439.657
459.745 490.195
439.657 439.657
ề
470.378
518.234
498.823 531.861
518.234 518.234
ữ ữ ữ AE.11313 AE.11314 AE.11315 m3 m3 m3 ề
433.529
420.948
459.745 490.195
420.948 420.948
ữ ữ ữ AE.11323 AE.11324 AE.11325 m3 m3 m3 ề
466.043
475.204
494.226 526.960
475.204 475.204
ữ ữ ữ AE.11333 AE.11334 AE.11335 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ ườ Xây t nghiêng v n v đ Chi u dày <=60cm, cao <=2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=60cm, cao >2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >60cm, cao <=2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >60cm, cao>2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.11343 AE.11344 AE.11345 m3 m3 m3
Ụ Ộ
Ố
ƯỜ
ƯỜ
Ầ
AE.11400 XÂY M , TR , C T, T
NG CÁNH, T
Ầ NG Đ U C U
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
433.529
462.107
459.745 490.195
462.107 462.107
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
470.378
941.053
498.823 531.861
941.053 941.053
AE.11413 AE.11414 AE.11415 m3 m3 m3
ố ầ ố ầ ữ ữ ữ ố ầ ữ ữ ữ Xây m c u Xây m c u cao <=2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Xây m c u cao >2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.11423 AE.11424 AE.11425 m3 m3 m3
158
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ụ Ộ
AE.11500 XÂY TR , C T
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
461.708
744.610
489.628 522.058
744.610 744.610
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
466.043
1.277.811
494.226 526.960
1.277.811 1.277.811
AE.11513 AE.11514 AE.11515 m3 m3 m3
ụ ộ ầ Xây tr , c t c u ụ ộ ầ Xây tr , c t c u cao <=2m ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ụ ộ ầ Xây tr , c t c u cao >2m ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 AE.11523 AE.11524 AE.11525 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỜ
Ầ
AE.11600 XÂY T
NG CÁNH T
Ầ NG Đ U C U
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ườ ầ ầ ng đ u c u
453.037
445.269
480.433 512.254
445.269 445.269
Xây t Xây t ng cánh t ầ ng c u cao <=2m
468.211
759.577
496.524 529.410
759.577 759.577
AE.11613 V a XM mác 50 AE.11614 V a XM mác 75 AE.11615 V a XM mác 100 m3 m3 m3 ầ Xây t ng c u cao >2m
ườ ườ ữ ữ ữ ườ ữ ữ ữ AE.11623 V a XM mác 50 AE.11624 V a XM mác 75 AE.11625 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ụ Ỡ Ố
AE.11700 XÂY TR Đ NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
460.675
656.679
488.333 520.458
656.679 656.679
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
473.775
776.415
502.219 535.258
776.415 776.415
AE.11713 AE.11714 AE.11715 m3 m3 m3
ụ ỡ ố ụ ỡ ố ữ ữ ữ ụ ỡ ố ữ ữ ữ Xây tr đ ng Xây tr đ ng cao <=2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Xây tr đ ng cao >2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.11723 AE.11724 AE.11725 m3 m3 m3
Ố Ỡ ƯỜ Ố
AE.118000 XÂY G I Đ Đ
NG NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
159
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
438.711
656.679
10.955
464.927 495.377
656.679 656.679
10.955 10.955
ố ng ng ố ng ng cao <=2m
476.001
772.673
10.955
504.446 537.484
772.673 772.673
10.955 10.955
m3 m3 m3 AE.11813 AE.11814 AE.11815 ố ng ng cao >2m
m3 m3 m3 ố ỡ ườ Xây g i đ đ ố ỡ ườ Xây g i đ đ ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ố ỡ ườ Xây g i đ đ ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 AE.11823 AE.11824 AE.11825
Ố
Ằ
Ặ AE.119000 XÂY M T B NG, MÁI D C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
433.529
389.143
459.745 490.195
389.143 389.143
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
433.529
409.723
459.745 490.195
409.723 409.723
m3 m3 m3 AE.11913 AE.11914 AE.11915 ẳ
447.575
452.753
474.447 505.658
452.753 452.753
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.11923 AE.11924 AE.11925
ữ ữ ữ m3 m3 m3 ố ặ ằ Xây m t b ng, mái d c ặ ằ Xây m t b ng ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ố Xây mái d c th ng V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 ố Xây mái d c cong V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.11933 AE.11934 AE.11935
Ế AE.12000 X P ĐÁ KHAN
Ạ
Ế
AE.12100 X P ĐÁ KHAN KHÔNG CHÍT M CH
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
197.410
224.506
197.410
261.923
ạ X p đá khan X p đá khan không chít m ch
206.199
370.434
ẳ
ế ế ặ ằ ố ố AE.12110 M t b ng AE.12120 Mái d c th ng AE.12130 Mái d c cong m3 m3 m3
Ạ
Ế
AE.12200 X P ĐÁ KHAN CÓ CHÍT M CH
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
160
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
235.504
289.986
239.687 244.544
289.986 289.986
ế ế ặ ằ
235.504
327.404
239.687 244.544
327.404 327.404
ữ ữ ữ AE.12213 AE.12214 AE.12215 m3 m3 m3 ố ế ẳ
244.600
376.047
248.887 253.866
376.047 376.047
ữ ữ ữ AE.12223 AE.12224 AE.12225 m3 m3 m3 ế ố
ữ ữ ữ ạ X p đá khan có chít m ch X p đá khan m t b ng V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 X p đá khan mái d c th ng V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 X p đá khan mái d c cong V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.12233 AE.12234 AE.12235 m3 m3 m3
Ộ
Ằ
Ố AE.12300 XÂY C NG B NG ĐÁ H C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
576.231
461.708
576.231 576.231
489.628 522.058
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ữ ữ ữ Xây c ngố AE.12313 V a XM mác 50 AE.12314 V a XM mác 75 AE.12315 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ộ
Ằ
Ầ
AE.12400 XÂY NÚT H M B NG ĐÁ H C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
461.708
666.033
489.628 522.058
666.033 666.033
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
AE.12413 AE.12414 AE.12415 Xây nút h mầ ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ộ Ậ
Ứ Ạ
Ấ
Ế
AE.12500 CÁC B PH N K T C U PH C T P KHÁC
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
460.675
772.673
488.333 520.458
772.673 772.673
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ế ấ ữ ữ ữ AE.12513 AE.12514 AE.12515 ứ ạ Xây k t c u ph c t p khác V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ố
Ỉ
ƯỚ
ƯỚ
Ữ
C, THÁC N
Ộ Ố C, GÂN CH V TRÊN Đ D C
AE.12600 XÂY RÃNH Đ NH, D C N TALUY >=40%
ệ ầ Thành ph n công vi c:
161
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ẩ ữ ộ ị
ữ ừ ị v trí chân ta luy lên v trí xây; tr n v a, ậ ậ ẻ ỉ ế ầ Chu n b , b c vác v n chuy n đá, v a xây t ỹ ể ả xây k c mi ị ố ể ạ t m ch k ch theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ố ướ
c, thác ộ ố c, gân ch V trên đ d c
479.595
1.042.080
509.744 544.762
1.042.080 1.042.080
ề
481.879
1.216.072
512.172 547.356
1.216.072 1.216.072
ữ ữ ữ AE.12613 AE.12614 AE.12615 m3 m3 m3 ề
486.447
1.442.448
517.026 552.544
1.442.448 1.442.448
ữ ữ ữ AE.12623 AE.12624 AE.12625 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ ỉ Xây rãnh đ nh, d c n ữ ướ n Taluy >=40% Chi u cao >=5m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >=10m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >=20m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.12633 AE.12634 AE.12635 m3 m3 m3
Ế
AE.13000 XÂY ĐÁ XANH MI NG (10 X 20X 30)
AE.13100 XÂY MÓNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
196.170
436.934
5.477
206.157 217.757
436.934 436.934
5.477 5.477
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị ằ ế
AE.13200 XÂY T
NGƯỜ
ữ ữ ữ AE.13113 AE.13114 AE.13115 Xây móng b ng đá xanh mi ng V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ế
196.170
492.754
5.477
206.157 217.757
492.754 492.754
5.477 5.477
ng dày <=30cm, cao <=2m
206.959
527.401
6.025
217.495 229.733
527.401 527.401
6.025 6.025
AE.13213 AE.13214 AE.13215 m3 m3 m3 ng dày <=30cm, cao >2m
AE.13223 AE.13224 AE.13225 m3 m3 m3 ườ ữ ữ ữ ườ ữ ữ ữ ườ Xây đá xanh mi ng 10x20x30 Xây t V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Xây t V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Xây t ng dày >30cm, cao <=2m
162
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
208.499
433.085
5.477
220.359 234.134
433.085 433.085
5.477 5.477
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
217.881
513.927
6.025
230.275 244.670
513.927 513.927
6.025 6.025
AE.13233 AE.13234 AE.13235 m3 m3 m3 ng dày >30cm, cao >2m
ữ ữ ữ ườ ữ ữ ữ AE.13243 AE.13244 AE.13245 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Xây t V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ụ Ộ Ậ
AE.13300 XÂY TR Đ C L P
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
257.170
843.071
8.435
273.711 292.924
843.071 843.071
8.435 8.435
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ụ ộ ằ đ c l p b ng đá xanh
AE.14000 XÂY ĐÁ CHẺ
ữ ữ ữ ậ Xây tr ế mi ng 10x20x30 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.13313 AE.13314 AE.13315 m3 m3 m3
Ẻ
Ằ AE.14100 XÂY MÓNG B NG ĐÁ CH (10X10X20)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
815.572
521.626
7.668
834.298 856.048
521.626 521.626
7.668 7.668
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ẻ
ữ ữ ữ AE.14113 AE.14114 AE.14115 Xây móng b ng đá ch 10x10x20 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
Ằ
Ẻ
AE.14200 XÂY T
NG B NG ĐÁ CH (10X10X20)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
821.258
583.220
7.887
840.608 863.083
583.220 583.220
7.887 7.887
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ườ ng b ng đá ch 10x10x20
860.428
637.115
8.676
880.184 903.130
637.115 637.115
8.676 8.676
ữ ữ ữ AE.14213 AE.14214 AE.14215 m3 m3 m3
ữ ữ ữ AE.14223 AE.14224 AE.14225 m3 m3 m3 ẻ Xây t Dày <=30cm, cao <=2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Dày <=30cm, cao >2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Dày >30cm, cao <=2m
163
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
815.572
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
7.668
834.298 856.048
521.626 521.626
7.668 7.668
Nhân công 521.626
852.273
581.296
8.435
871.841 894.570
581.296 581.296
8.435 8.435
ữ ữ ữ AE.14233 AE.14234 AE.14235 Đ nơ vị m3 m3 m3
ữ ữ ữ AE.14243 AE.14244 AE.14245 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Dày >30cm, cao >2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ố Ỡ ƯỜ
Ố
Ằ
Ẻ
AE.14300 XÂY G I Đ Đ
NG NG B NG ĐÁ CH (10X10X20)
Ụ Ộ Ậ Ằ
Ẻ
AE.14400 XÂY TR Đ C L P B NG ĐÁ CH (10X10X20)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
815.572
521.626
7.668
834.298 856.048
521.626 521.626
7.668 7.668
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ố ỡ ườ ng ng b ng đá ẻ
858.214
581.296
7.668
878.435 901.921
581.296 581.296
7.668 7.668
ữ ữ ữ m3 m3 m3
834.777
843.071
8.676
855.191 878.902
843.071 843.071
8.676 8.676
ố Xây g i đ đ ch 10x10x20 Cao <=2m AE.14313 V a XM mác 50 AE.14314 V a XM mác 75 AE.14315 V a XM mác 100 Cao >2m AE.14323 V a XM mác 50 AE.14324 V a XM mác 75 AE.14325 V a XM mác 100 m3 m3 m3 ữ ữ ữ ụ ộ ậ ằ
ữ ữ ữ ẻ Xây tr đ c l p b ng đá ch 10x10x20 AE.14413 V a XM mác 50 AE.14414 V a XM mác 75 AE.14415 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ẻ
AE.15000 XÂY ĐÁ CH (20X20X25)
Ẻ
Ằ AE.15100 XÂY MÓNG B NG ĐÁ CH (20X20X25)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
683.311
259.851
7.449
700.789 721.089
259.851 259.851
7.449 7.449
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ẻ
ữ ữ ữ AE.15113 AE.15114 AE.15115 Xây móng b ng đá ch 20x20x25 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
Ằ
Ẻ
AE.15200 XÂY T
NG B NG ĐÁ CH (20X20X25)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
164
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ườ ằ ng b ng đá ch 20x20x25 ẻ Xây t Dày <=30cm, cao <=2m
165
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
696.561
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
7.668
714.663 735.688
279.099 279.099
7.668 7.668
Nhân công 279.099
734.872
298.347
8.435
753.969 776.151
298.347 298.347
8.435 8.435
ữ ữ ữ AE.15213 AE.15214 AE.15215 Đ nơ vị m3 m3 m3
683.311
267.550
7.449
700.789 721.089
267.550 267.550
7.449 7.449
ữ ữ ữ AE.15223 AE.15224 AE.15225 m3 m3 m3
714.060
279.099
8.435
732.324 753.538
279.099 279.099
8.435 8.435
ữ ữ ữ AE.15233 AE.15234 AE.15235 m3 m3 m3
ữ ữ ữ AE.15243 AE.15244 AE.15245 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Dày <=30cm, cao >2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Dày >30cm, cao <=2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Dày >30cm, cao > 2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ẻ
AE.16000 XÂY ĐÁ CH (15X20X25)
Ẻ
Ằ AE.16100 XÂY MÓNG B NG ĐÁ CH (15X20X25)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
704.886
259.851
7.668
722.988 744.013
259.851 259.851
7.668 7.668
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ẻ
ữ ữ ữ AE.16113 AE.16114 AE.16115 Xây móng b ng đá ch 15x20x25 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
Ằ
Ẻ
AE.16200 XÂY T
NG B NG ĐÁ CH (15X20X25)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
715.572
269.475
7.668
734.298 756.048
269.475 269.475
7.668 7.668
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ườ ng b ng đá ch 15x20x25
754.928
298.347
8.435
774.684 797.630
298.347 298.347
8.435 8.435
ữ ữ ữ AE.16213 AE.16214 AE.16215 m3 m3 m3
704.886
263.700
7.668
722.988 744.013
263.700 263.700
7.668 7.668
ữ ữ ữ AE.16223 AE.16224 AE.16225 m3 m3 m3
ữ ữ ữ ẻ Xây t Dày <=30cm, cao <=2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Dày <=30cm, cao >2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Dày >30cm, cao <=2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.16233 AE.16234 AE.16235 m3 m3 m3
166
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
736.606
279.099
8.435
755.522 777.493
279.099 279.099
8.435 8.435
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ữ ữ ữ AE.16243 AE.16244 AE.16245 Dày >30cm, cao >2m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ạ
Ỉ
AE.20000 XÂY G CH CH (6,5X10,5X22)
ệ
ậ
ẩ ề ậ
ể ả ệ ử ổ ờ ậ ệ ỡ ế ấ ầ ộ ỉ ạ ề ể ả
L = 1,5 2,0
AE.21000 XÂY MÓNG
ầ Thành ph n công vi c: ế ấ ữ ữ ộ ị ắ Chu n b , l p và tháo d dàn giáo xây. Tr n v a, xây (k c nh ng b ph n, k t c u ớ ộ ư ườ ỏ ắ ng vi n b c a s , g ch v.v... tính vào đ nh g n li n v i b ph n k t c u chung nh (v tậ ậ ậ ỹ ả ố ượ kh i l ng) b o đ m đúng yêu c u k thu t, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. ệ li u làm giàn giáo đã tính trong đ n giá). ữ ơ ử ụ ộ ớ ữ ơ V a tính trong đ n giá s d ng v a XMPC40, cát vàng có môđun đ l n M
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ạ
652.260
312.437
674.309 696.407
312.437 312.437
ề
646.165
278.761
668.974 691.834
278.761 278.761
ữ ữ ữ AE.21113 AE.21114 AE.21115 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ ỉ ằ Xây móng b ng g ch ch 6,5x10,5x22 Chi u dày <= 33cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.21213 AE.21214 AE.21215 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.22000 XÂY T
NG TH NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ẳ ườ ằ ng th ng b ng g ch ch ỉ
761.039
417.206
7.887
779.662 798.328
417.206 417.206
7.887 7.887
ề
761.039
454.624
22.551
779.662 798.328
454.624 454.624
22.551 22.551
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.22113 AE.22114 AE.22115 ề
ữ ữ ữ Xây t 6,5x10,5x22 Chi u dày <=11cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=11cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3 AE.22123 AE.22124 AE.22125
167
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
761.039
499.525
95.818
779.662 798.328
499.525 499.525
95.818 95.818
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ề
761.039
521.976
129.237
779.662 798.328
521.976 521.976
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.22133 AE.22134 AE.22135 m3 m3 m3 ề
684.873
359.209
7.887
708.024 731.228
359.209 359.209
7.887 7.887
ữ ữ ữ AE.22143 AE.22144 AE.22145 m3 m3 m3 ề
691.396
368.563
22.551
714.767 738.192
368.563 368.563
22.551 22.551
ữ ữ ữ AE.22213 AE.22214 AE.22215 m3 m3 m3 ề
691.396
404.110
95.818
714.767 738.192
404.110 404.110
95.818 95.818
ữ ữ ữ AE.22223 AE.22224 AE.22225 m3 m3 m3 ề
691.396
422.819
129.237
714.767 738.192
422.819 422.819
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.22233 AE.22234 AE.22235 m3 m3 m3 ề
675.242
310.566
7.887
699.078 722.967
310.566 310.566
7.887 7.887
ữ ữ ữ AE.22243 AE.22244 AE.22245 m3 m3 m3 ề
681.704
336.758
22.551
705.767 729.885
336.758 336.758
22.551 22.551
ữ ữ ữ AE.22313 AE.22314 AE.22315 m3 m3 m3 ề
681.704
370.434
95.818
705.767 729.885
370.434 370.434
95.818 95.818
ữ ữ ữ AE.22323 AE.22324 AE.22325 m3 m3 m3 ề
681.704
387.272
129.237
705.767 729.885
387.272 387.272
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.22333 AE.22334 AE.22335 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.22343 AE.22344 AE.22345 Chi u dày <=11cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=11cm, cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <= 33cm, cao <= 4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày<= 33cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <= 33cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <= 33cm, cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ộ
Ụ
AE.23000 XÂY C T, TR
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
168
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ạ
681.704
561.264
6.573
705.767 729.885
561.264 561.264
6.573 6.573
ề
684.935
748.352
21.230
709.112 733.344
748.352 748.352
21.230 21.230
AE.23113 AE.23114 AE.23115 m3 m3 m3 ề
684.935
823.187
95.818
709.112 733.344
823.187 823.187
95.818 95.818
AE.23123 AE.23124 AE.23125 m3 m3 m3 ề
684.935
860.605
129.237
709.112 733.344
860.605 860.605
129.237 129.237
AE.23133 AE.23134 AE.23135 m3 m3 m3 ề
ỉ ụ ằ ộ Xây c t, tr b ng g ch ch 6,5x10,5x22 ụ ộ Xây c t, tr chi u cao <=4m ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ộ ụ Xây c t, tr chi u cao <=16m ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ộ ụ Xây c t, tr chi u cao <=50m ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ộ ụ Xây c t, tr chi u cao >50m ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 AE.23143 AE.23144 AE.23145 m3 m3 m3
ƯỜ
Ặ Ỏ Ỗ
AE.24000 XÂY T
NG CONG NGHIÊNG V N V Đ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
684.873
520.105
7.887
708.024 731.228
520.105 520.105
7.887 7.887
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ặ ườ ng cong nghiêng v n v ỏ
691.396
578.102
22.551
714.767 738.192
578.102 578.102
22.551 22.551
ữ ữ ữ AE.24113 AE.24114 AE.24115 m3 m3 m3 ề
691.396
634.228
95.818
714.767 738.192
634.228 634.228
95.818 95.818
ữ ữ ữ AE.24123 AE.24124 AE.24125 m3 m3 m3 ề
691.396
664.162
129.237
714.767 738.192
664.162 664.162
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.24133 AE.24134 AE.24135 m3 m3 m3 ề
675.242
486.429
7.887
699.078
486.429
7.887
ữ ữ ữ AE.24143 AE.24144 AE.24145 m3 m3 m3 ề
ữ ữ Xây t ỉ ỗ ạ đ g ch ch 6,5x10,5x22 ề Chi u dày <=33cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày<=33cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=33cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=33cm, cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 AE.24213 AE.24214 m3 m3 169
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
722.967
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
7.887
22.551
681.704
540.684
22.551 22.551
705.767 729.885
540.684 540.684
Nhân công 486.429 ữ AE.24215 Đ nơ vị m3 ề
95.818
681.704
593.069
95.818 95.818
705.767 729.885
593.069 593.069
ữ ữ ữ AE.24223 AE.24224 AE.24225 m3 m3 m3 ề
681.704
621.132
129.237
705.767 729.885
621.132 621.132
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.24233 AE.24234 AE.24235 m3 m3 m3 ề
AE.25000 XÂY C NGỐ
ữ ữ ữ AE.24243 AE.24244 AE.24245 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ố ạ ằ ỉ
673.776
871.830
7.887
695.916
871.830
7.887
ố Xây c ng cu n cong b ng g ch ch 6,5x10,5x22 ữ
718.106
871.830
7.887
ữ AE.25113 V a XM mác 50 AE.25114 V a XM mác 75 m3 m3
AE.25115 V a XM mác 100
688.272
800.737
7.887
711.203
800.737
7.887
ữ ố ỉ ữ
734.185
800.737
7.887
ữ ằ Xây c ng thành vòm cong b ng ạ g ch ch 6,5x10,5x22 AE.25213 V a XM mác 50 AE.25214 V a XM mác 75 m3 m3
ữ AE.25215 V a XM mác 100
Ố Ỡ Ố
Ố
Ứ
Ể
ƯỚ
Ố AE.26000 XÂY B CH A, H VAN, H GA, G I Đ NG, RÃNH THOÁT N
C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
697.416
673.517
7.887
722.281 747.203
673.517 673.517
7.887 7.887
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ạ ể ứ ằ
706.697
598.682
7.887
733.167 759.696
598.682 598.682
7.887 7.887
AE.26113 AE.26114 AE.26115 m3 m3 m3 ằ ạ ố ỉ
AE.26213 AE.26214 AE.26215 m3 m3 m3 ỡ ố ỉ Xây b ch a b ng g ch ch 6,5x10,5x22 ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ố Xây h van, h ga b ng g ch ch 6,5x10,5x22 ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ố Xây g i đ ng, rãnh thoát n ướ c
170
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
708.089
841.896
7.887
734.799 761.570
841.896 841.896
7.887 7.887
ỉ
ữ ữ ữ b ngằ ạ g ch ch 6,5x10,5x22 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.26313 AE.26314 AE.26315 m3 m3 m3
Ể
Ứ
Ố
Ấ
Ể
AE.27000 XÂY B CH A HOÁ CH T, B CH NG ĂN MÒN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
7.810.005
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
7.887
Nhân công 822.616 ể ấ ố AE.27110 Xây b hoá ch t, b ch ng ăn Đ nơ vị m3 ể ạ ỉ mòn g ch ch 6,5x10,5x22
Ộ Ậ
Ứ Ạ
Ấ
Ế
AE.28000 XÂY CÁC B PH N, K T C U PH C T P KHÁC
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ộ ạ ế ấ ỉ
703.294
673.517
7.887
725.647 748.050
673.517 673.517
7.887 7.887
ề
706.643
748.352
37.175
729.102 751.612
748.352 748.352
37.175 37.175
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.28113 AE.28114 AE.28115 ề
706.643
823.187
95.818
729.102 751.612
823.187 823.187
95.818 95.818
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.28123 AE.28124 AE.28125 ề
706.643
860.605
129.237
729.102 751.612
860.605 860.605
129.237 129.237
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.28133 AE.28134 AE.28135 ề
ữ ữ ữ ứ ạ ậ Xây các b ph n k t c u ph c t p ằ khác b ng g ch ch 6,5x10,5x22 Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3 AE.28143 AE.28144 AE.28145
Ẻ
Ạ AE.30000 XÂY G CH TH (5X10X20)
AE.31000 XÂY MÓNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ẻ ằ ạ Xây móng b ng g ch th 5x10x20
171
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
719.209
312.437
742.018 764.878
312.437 312.437
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ề
701.857
278.761
725.427 749.049
278.761 278.761
ữ ữ ữ AE.31113 AE.31114 AE.31115 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.31213 AE.31214 AE.31215 Chi u dày <=30cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
AE.32100 XÂY T
NG DÀY <= 10CM
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
750.860
417.206
7.887
770.913 791.011
417.206 417.206
7.887 7.887
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ạ ườ ng b ng g ch th ẻ
757.977
454.624
37.175
778.220 798.509
454.624 454.624
37.175 37.175
ữ ữ ữ AE.32113 AE.32114 AE.32115 m3 m3 m3 ề
781.400
499.525
95.818
805.691 830.038
499.525 499.525
95.818 95.818
ữ ữ ữ AE.32123 AE.32124 AE.32125 m3 m3 m3 ề
781.400
521.976
129.237
805.691 830.038
521.976 521.976
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.32133 AE.32134 AE.32135 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ Xây t 5x10x20 ề Chi u dày <=10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.32143 AE.32144 AE.32145 m3 m3 m3
ƯỜ
AE.32200 XÂY T
NG DÀY <= 30CM
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
755.169
342.371
7.887
779.119 803.122
342.371 342.371
7.887 7.887
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ằ ẻ ườ ng b ng g ch th 5x10x20
762.361
368.563
37.175
ữ ữ ữ AE.32213 AE.32214 AE.32215 m3 m3 m3 ề
ữ Xây t ề Chi u dày <=30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=16m V a XM mác 50 AE.32223 m3
172
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
786.539 810.771
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
37.175 37.175
762.361
404.110
95.818
786.539 810.771
404.110 404.110
95.818 95.818
Nhân công 368.563 368.563 ữ ữ AE.32224 AE.32225 Đ nơ vị m3 m3 ề
762.361
422.819
129.237
786.539 810.771
422.819 422.819
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.32233 AE.32234 AE.32235 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.32243 AE.32244 AE.32245 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
AE.32300 XÂY T
NG DÀY > 30CM
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
734.956
306.824
7.887
759.586 784.272
306.824 306.824
7.887 7.887
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ườ
741.989
336.758
37.175
766.855 791.777
336.758 336.758
37.175 37.175
ữ ữ ữ AE.32313 AE.32314 AE.32315 m3 m3 m3 ề
741.989
370.434
95.818
766.855 791.777
370.434 370.434
95.818 95.818
ữ ữ ữ AE.32323 AE.32324 AE.32325 m3 m3 m3 ề
741.989
387.272
129.237
766.855 791.777
387.272 387.272
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.32333 AE.32334 AE.32335 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ ẻ ng g ch th 5x10x20 Xây t ề Chi u dày >30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.32343 AE.32344 AE.32345 m3 m3 m3
Ộ
Ụ
AE.33000 XÂY C T, TR
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ộ ẻ ụ ạ
738.473
673.517
7.887
763.221 788.024
673.517 673.517
7.887 7.887
ề
745.506
748.352
37.175
ữ ữ ữ AE.33113 AE.33114 AE.33115 m3 m3 m3 ề
ữ Xây c t, tr g ch th 5x10x20 Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m V a XM mác 50 AE.33123 m3
173
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
770.489 795.529
748.352 748.352
37.175 37.175
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
745.506
823.187
95.818
770.489 795.529
823.187 823.187
95.818 95.818
ữ ữ AE.33124 AE.33125 m3 m3 ề
745.506
860.605
129.237
770.489 795.529
860.605 860.605
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.33133 AE.33134 AE.33135 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.33143 AE.33144 AE.33145 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ố Ỡ Ố
Ố
Ố
ƯỚ
AE.34000 XÂY H VAN, H GA, G I Đ NG, RÃNH THOÁT N
C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
781.968
804.478
810.042 838.179
804.478 804.478
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ố ạ ằ ẻ
798.749
654.808
828.709 858.736
654.808 654.808
m3 m3 m3 ướ c Xây g i đ ng, rãnh thoát n ằ b ng g ch th 5x10x20
ố Xây h van, h ga b ng g ch th 5x10x20 ữ AE.34113 V a XM mác 50 ữ AE.34114 V a XM mác 75 ữ AE.34115 V a XM mác 100 ố ỡ ố ạ ẻ ữ ữ ữ AE.34213 V a XM mác 50 AE.34214 V a XM mác 75 AE.34215 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ộ Ậ
Ấ
Ế
AE.35000 XÂY CÁC B PH N K T C U KHÁC
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
762.782
673.517
7.887
786.731 810.735
673.517 673.517
7.887 7.887
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ế ấ ẻ ề
766.414
748.352
37.175
790.478 814.595
748.352 748.352
37.175 37.175
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.35113 AE.35114 AE.35115 ề
766.414
823.187
95.818
790.478
823.187
95.818
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.35123 AE.35124 AE.35125 ề
ữ ữ ậ ộ Xây các b ph n k t c u khác ạ ằ b ng g ch th 5x10x20 Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 m3 m3 AE.35133 AE.35134
174
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
814.595
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
95.818
766.414
860.605
129.237
790.478 814.595
860.605 860.605
129.237 129.237
Nhân công 823.187 ữ AE.35135 Đ nơ vị m3 ề
ữ ữ ữ AE.35143 AE.35144 AE.35145 V a XM mác 100 Chi u cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ẻ
Ạ AE.40000 XÂY G CH TH (4,5X9X19)
AE.41000 XÂY MÓNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
606.177
325.533
629.974 653.825
325.533 325.533
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ẻ
604.275
288.116
629.213 654.207
288.116 288.116
ữ ữ ữ AE.41113 AE.41114 AE.41115 m3 m3 m3 ề
AE.42000 XÂY T
NGƯỜ
ữ ữ ữ ằ Xây móng b ng g ch th 4,5x9x19 ề Chi u dày <=30cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.41213 AE.41214 AE.41215 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
640.496
460.236
7.668
661.030 681.610
460.236 460.236
7.668 7.668
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ằ ườ ng b ng g ch th ẻ
646.567
508.879
36.955
667.295 688.071
508.879 508.879
36.955 36.955
ữ ữ ữ AE.42113 AE.42114 AE.42115 m3 m3 m3 ề
645.578
559.393
95.818
670.923 696.324
559.393 559.393
95.818 95.818
ữ ữ ữ AE.42123 AE.42124 AE.42125 m3 m3 m3 ề
645.578
583.715
129.237
ữ ữ ữ AE.42133 AE.42134 AE.42135 m3 m3 m3 ề
ữ Xây t 4,5x9x19 ề Chi u dày <=10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao >50m V a XM mác 50 AE.42143 m3
175
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
670.923 696.324
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác
129.237 129.237
636.486
359.209
7.887
661.473 686.517
359.209 359.209
7.887 7.887
Nhân công 583.715 583.715 ữ ữ Đ nơ vị m3 m3 AE.42144 AE.42145 ề
642.548
396.627
37.175
667.773 693.055
396.627 396.627
37.175 37.175
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.42213 AE.42214 AE.42215 ề
642.548
435.915
95.818
667.773 693.055
435.915 435.915
95.818 95.818
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.42223 AE.42224 AE.42225 ề
642.548
454.624
129.237
667.773 693.055
454.624 454.624
129.237 129.237
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.42233 AE.42234 AE.42235 ề
631.990
368.563
8.107
658.050 684.169
368.563 368.563
8.107 8.107
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.42243 AE.42244 AE.42245 ề
638.038
402.239
37.395
664.347 690.716
402.239 402.239
37.395 37.395
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.42313 AE.42314 AE.42315 ề
638.038
441.528
96.038
664.347 690.716
441.528 441.528
96.038 96.038
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.42323 AE.42324 AE.42325 ề
638.038
462.107
129.458
664.347 690.716
462.107 462.107
129.458 129.458
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.42333 AE.42334 AE.42335 ề
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.42343 AE.42344 AE.42345 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100
Ộ
Ụ
AE.43000 XÂY C T, TR
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
638.038
782.028
7.887
664.347
782.028
7.887
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ộ ạ ằ ẻ
ữ ữ ụ Xây tr , c t b ng g ch th 4,5x9x19 ề Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 AE.43113 AE.43114 m3 m3
176
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
690.716
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác
7.887
37.175
641.061
868.088
37.175 37.175
667.496 693.989
868.088 868.088
Nhân công 782.028 ữ Đ nơ vị m3 AE.43115 ề
95.818
641.061
954.149
95.818 95.818
667.496 693.989
954.149 954.149
ữ ữ ữ AE.43123 AE.43124 AE.43125 m3 m3 m3 ề
641.061
997.179
129.237
667.496 693.989
997.179 997.179
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.43133 AE.43134 AE.43135 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.43143 AE.43144 AE.43145 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ộ Ậ
Ứ Ạ
Ấ
Ế
AE.44000 XÂY CÁC B PH N K T C U PH C T P KHÁC
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ộ ậ ạ ẻ
643.414
821.316
7.887
669.598 695.842
821.316 821.316
7.887 7.887
ề
646.478
911.119
37.175
672.787 699.156
911.119 911.119
37.175 37.175
ữ ữ ữ AE.44113 AE.44114 AE.44115 m3 m3 m3 ề
646.478
1.000.921
95.818
672.787 699.156
1.000.921 1.000.921
95.818 95.818
ữ ữ ữ AE.44123 AE.44124 AE.44125 m3 m3 m3 ề
646.478
1.047.693
129.237
672.787 699.156
1.047.693 1.047.693
129.237 129.237
ữ ữ ữ AE.44133 AE.44134 AE.44135 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ ứ ạ ế ấ Xây các b ph n k t c u ph c t p ằ b ng g ch th 4,5x9x19 Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.44143 AE.44144 AE.44145 m3 m3 m3
Ẻ
Ạ AE.50000 XÂY G CH TH (4X8X19)
AE.51000 XÂY MÓNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
177
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ằ ẻ
439.657
ề
439.657
ữ ạ Xây móng b ng g ch th 4x8x19 Chi u dày <=30cm V a XM mác 50 AE.51113 m3
439.657
ữ AE.51114 V a XM mác 75 m3
1.260.88 9 1.286.89 1 1.312.95 2
ữ AE.51115 V a XM mác 100 m3
389.143
ề
389.143
ữ AE.51213 Chi u dày > 30cm V a XM mác 50 m3
389.143
ữ AE.51214 V a XM mác 75 m3
1.238.42 7 1.265.49 4 1.292.62 1
AE.52000 XÂY T
NGƯỜ
ữ AE.51215 V a XM mác 100 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.423.031
505.138
4.382
1.439.150 1.455.305
505.138 505.138
4.382 4.382
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ạ ườ ẻ ng b ng g ch th
1.429.744
561.264
37.308
1.445.938 1.462.169
561.264 561.264
37.308 37.308
ữ ữ ữ AE.52113 AE.52114 AE.52115 m3 m3 m3 ề
1.429.744
617.390
92.295
1.445.938 1.462.169
617.390 617.390
92.295 92.295
ữ ữ ữ AE.52123 AE.52124 AE.52125 m3 m3 m3 ề
1.429.744
645.454
125.714
1.445.938 1.462.169
645.454 645.454
125.714 125.714
ữ ữ ữ AE.52133 AE.52134 AE.52135 m3 m3 m3 ề
1.261.990
449.011
7.230
1.287.935 1.313.939
449.011 449.011
7.230 7.230
ữ ữ ữ AE.52143 AE.52144 AE.52145 m3 m3 m3 ề
1.274.009
486.429
36.515
1.300.201 1.326.453
486.429 486.429
36.515 36.515
ữ ữ ữ AE.52213 AE.52214 AE.52215 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ Xây t 4x8x19 ề Chi u dày <=10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.52223 AE.52224 AE.52225 m3 m3 m3
178
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.274.009
535.072
95.158
1.300.201 1.326.453
535.072 535.072
95.158 95.158
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ề
1.274.009
559.393
128.577
1.300.201 1.326.453
559.393 559.393
128.577 128.577
ữ ữ ữ AE.52233 AE.52234 AE.52235 m3 m3 m3 ề
1.240.173
430.302
7.668
1.267.743 1.295.374
430.302 430.302
7.668 7.668
ữ ữ ữ AE.52243 AE.52244 AE.52245 m3 m3 m3 ề
1.252.041
467.720
36.955
1.279.874 1.307.770
467.720 467.720
36.955 36.955
ữ ữ ữ AE.52313 AE.52314 AE.52315 m3 m3 m3 ề
1.252.041
514.492
95.598
1.279.874 1.307.770
514.492 514.492
95.598 95.598
ữ ữ ữ AE.52323 AE.52324 AE.52325 m3 m3 m3 ề
1.252.041
536.943
129.017
1.279.874 1.307.770
536.943 536.943
129.017 129.017
ữ ữ ữ AE.52333 AE.52334 AE.52335 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.52343 AE.52344 AE.52345 Chi u dày <=30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ộ
Ụ
AE.53000 XÂY C T, TR
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
669.650
875.572
6.573
695.959 722.328
875.572 875.572
6.573 6.573
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ộ ạ ằ ụ ẻ
672.823
972.858
35.854
699.257 725.751
972.858 972.858
35.854 35.854
ữ ữ ữ AE.53113 AE.53114 AE.53115 m3 m3 m3 ề
672.823
1.070.143
94.497
699.257 725.751
1.070.143 1.070.143
94.497 94.497
ữ ữ ữ AE.53123 AE.53124 AE.53125 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.53133 AE.53134 AE.53135 m3 m3 m3 ề Xây tr , c t b ng g ch th 4x8x19 ề Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >50m
179
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
672.823
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
127.916
699.257 725.751
1.118.786 1.118.786
127.916 127.916
Nhân công 1.118.786
ữ ữ ữ AE.53143 AE.53144 AE.53145 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Đ nơ vị m3 m3 m3
Ộ Ậ
Ứ Ạ
Ấ
Ế
AE.54000 XÂY CÁC B PH N K T C U PH C T P KHÁC
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
ằ ộ ạ
685.640
875.572
6.573
711.825 738.069
875.572 875.572
6.573 6.573
ề
688.905
972.858
35.854
715.215 741.584
972.858 972.858
35.854 35.854
ữ ữ ữ AE.54113 AE.54114 AE.54115 m3 m3 m3 ề
688.905
1.070.143
94.497
715.215 741.584
1.070.143 1.070.143
94.497 94.497
ữ ữ ữ AE.54123 AE.54124 AE.54125 m3 m3 m3 ề
688.905
1.118.786
127.916
715.215 741.584
1.118.786 1.118.786
127.916 127.916
ữ ữ ữ AE.54133 AE.54134 AE.54135 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ ứ ế ấ ậ Xây các b ph n k t c u ph c ẻ ạ t p b ng g ch th 4x8x19 Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.54143 AE.54144 AE.54145 m3 m3 m3
Ố
Ạ
AE.60000 XÂY G CH NG (10X10X20)
AE.61000 XÂY T
NGƯỜ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
269.854
286.245
5.258
281.943 294.059
286.245 286.245
5.258 5.258
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ạ ằ ố ng ng b ng g ch
271.127
316.179
19.909
283.273 295.446
316.179 316.179
19.909 19.909
ữ ữ ữ AE.61113 AE.61114 AE.61115 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ ườ Xây t 10x10x20 ề Chi u dày <=10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.61123 AE.61124 AE.61125 m3 m3 m3
180
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
271.127
346.113
93.176
283.273 295.446
346.113 346.113
93.176 93.176
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ề
271.127
362.951
126.595
283.273 295.446
362.951 362.951
126.595 126.595
ữ ữ ữ AE.61133 AE.61134 AE.61135 m3 m3 m3 ề
269.931
258.181
5.258
283.103 296.305
258.181 258.181
5.258 5.258
ữ ữ ữ AE.61143 AE.61144 AE.61145 m3 m3 m3 ề
272.502
265.665
19.909
285.800 299.127
265.665 265.665
19.909 19.909
ữ ữ ữ AE.61213 AE.61214 AE.61215 m3 m3 m3 ề
272.502
291.857
93.176
285.800 299.127
291.857 291.857
93.176 93.176
ữ ữ ữ AE.61223 AE.61224 AE.61225 m3 m3 m3 ề
272.502
304.953
126.595
285.800 299.127
304.953 304.953
126.595 126.595
ữ ữ ữ AE.61233 AE.61234 AE.61235 m3 m3 m3 ề
268.498
211.409
5.258
282.323 296.178
211.409 211.409
5.258 5.258
ữ ữ ữ AE.61243 AE.61244 AE.61245 m3 m3 m3 ề
271.068
233.860
19.909
285.024 299.013
233.860 233.860
19.909 19.909
ữ ữ ữ AE.61313 AE.61314 AE.61315 m3 m3 m3 ề
271.068
256.311
93.176
285.024 299.013
256.311 256.311
93.176 93.176
ữ ữ ữ AE.61323 AE.61324 AE.61325 m3 m3 m3 ề
271.068
267.536
126.595
285.024 299.013
267.536 267.536
126.595 126.595
ữ ữ ữ AE.61333 AE.61334 AE.61335 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.61343 AE.61344 AE.61345 Chi u dày <=10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ạ
Ố
Ạ
Ẻ
AE.62000 XÂY G CH NG (10X10X20) CÂU G CH TH (5X10X20)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
181
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ằ ườ ng b ng g ch ng ạ ố ẻ
396.619
280.632
5.258
415.870 435.164
280.632 280.632
5.258 5.258
ề
398.499
319.920
19.909
417.841 437.226
319.920 319.920
19.909 19.909
ữ ữ ữ AE.62113 AE.62114 AE.62115 m3 m3 m3 ề
398.499
351.725
93.176
417.841 437.226
351.725 351.725
93.176 93.176
ữ ữ ữ AE.62123 AE.62124 AE.62125 m3 m3 m3 ề
398.499
366.692
126.595
417.841 437.226
366.692 366.692
126.595 126.595
ữ ữ ữ AE.62133 AE.62134 AE.62135 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ Xây t ạ 10x10x20 câu g ch th 5x10x20 Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.62143 AE.62144 AE.62145 m3 m3 m3
Ạ Ố XÂY G CH NG (8X8X19)
Ố
Ạ AE.63000 XÂY G CH NG (8X8X19)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
368.431
364.822
4.382
382.132 395.863
364.822 364.822
4.382 4.382
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ạ ườ ng b ng g ch ố ng
370.169
402.239
26.340
383.934 397.731
402.239 402.239
26.340 26.340
ữ ữ ữ AE.63113 AE.63114 AE.63115 m3 m3 m3 ề
370.169
441.528
92.295
383.934 397.731
441.528 441.528
92.295 92.295
ữ ữ ữ AE.63123 AE.63124 AE.63125 m3 m3 m3 ề
370.169
462.107
125.714
383.934 397.731
462.107 462.107
125.714 125.714
ữ ữ ữ AE.63133 AE.63134 AE.63135 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ Xây t 8x8x19 ề Chi u dày <=10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.63143 AE.63144 AE.63145 m3 m3 m3
182
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
369.570
318.050
6.573
386.334 403.137
318.050 318.050
6.573 6.573
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ề
373.089
346.113
24.886
390.014 406.976
346.113 346.113
24.886 24.886
ữ ữ ữ AE.63213 AE.63214 AE.63215 m3 m3 m3 ề
373.089
379.789
94.497
390.014 406.976
379.789 379.789
94.497 94.497
ữ ữ ữ AE.63223 AE.63224 AE.63225 m3 m3 m3 ề
373.089
396.627
127.916
390.014 406.976
396.627 396.627
127.916 127.916
ữ ữ ữ AE.63233 AE.63234 AE.63235 m3 m3 m3 ề
375.442
275.019
6.573
396.199 417.002
275.019 275.019
6.573 6.573
ữ ữ ữ AE.63243 AE.63244 AE.63245 m3 m3 m3 ề
379.018
303.083
24.886
399.972 420.973
303.083 303.083
24.886 24.886
ữ ữ ữ AE.63313 AE.63314 AE.63315 m3 m3 m3 ề
379.018
333.017
94.497
399.972 420.973
333.017 333.017
94.497 94.497
ữ ữ ữ AE.63323 AE.63324 AE.63325 m3 m3 m3 ề
379.018
347.984
127.916
399.972 420.973
347.984 347.984
127.916 127.916
ữ ữ ữ AE.63333 AE.63334 AE.63335 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.63343 AE.63344 AE.63345 Chi u dày <=30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
Ố
Ạ
Ạ
Ẻ
AE.64000 XÂY T
NG G CH NG (8X8X19) CÂU G CH TH (4X8X19)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công ố ằ ng b ng g ch ng 8x8x19 ẻ ườ ạ
448.363
346.113
4.382
466.724 485.127
346.113 346.113
4.382 4.382
ề
ữ ữ ữ AE.64113 AE.64114 AE.64115 m3 m3 m3 ề ạ Xây t câu g ch th 4x8x19 Chi u cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=16m
183
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
452.633
Tên công tác ậ ệ V t li u Mã hi uệ Máy
26.340
471.169 489.747
402.239 402.239
26.340 26.340
Nhân công 402.239
452.633
441.528
92.295
471.169 489.747
441.528 441.528
92.295 92.295
ữ ữ ữ AE.64123 AE.64124 AE.64125 Đ nơ vị m3 m3 m3 ề
452.633
462.107
125.714
471.169 489.747
462.107 462.107
125.714 125.714
ữ ữ ữ AE.64133 AE.64134 AE.64135 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.64143 AE.64144 AE.64145 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
AE.65000 XÂY T
NGƯỜ
Ạ Ố XÂY G CH NG (9X9X19 )
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
332.183
327.404
6.573
344.895 357.636
327.404 327.404
6.573 6.573
Đ nơ vị Nhân công ạ ằ ườ ố ng b ng g ch ng
333.772
361.080
28.542
346.545 359.347
361.080 361.080
28.542 28.542
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.65113 AE.65114 AE.65115 ề
333.772
396.627
94.497
346.545 359.347
396.627 396.627
94.497 94.497
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.65123 AE.65124 AE.65125 ề
333.772
413.464
127.916
346.545 359.347
413.464 413.464
127.916 127.916
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.65133 AE.65134 AE.65135 ề
335.040
289.986
7.011
350.281 365.555
289.986 289.986
7.011 7.011
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.65143 AE.65144 AE.65145 ề
336.628
308.695
28.982
351.941
308.695
28.982
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.65213 AE.65214 AE.65215 ề
ữ ữ Xây t 9x9x19 ề Chi u dày <=10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao > 50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 m3 m3 AE.65223 AE.65224
184
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
367.288
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
28.982
338.629
94.937
336.628
338.629 338.629
94.937 94.937
351.941 367.288
Nhân công 308.695 ữ AE.65225 Đ nơ vị m3 ề
353.596
128.357
336.628
353.596 353.596
128.357 128.357
351.941 367.288
ữ ữ ữ AE.65233 AE.65234 AE.65235 m3 m3 m3 ề
245.085
7.668
344.215
245.085 245.085
7.668 7.668
361.861 379.547
ữ ữ ữ AE.65243 AE.65244 AE.65245 m3 m3 m3 ề
269.407
29.643
347.477
269.407 269.407
29.643 29.643
365.291 383.145
ữ ữ ữ AE.65313 AE.65314 AE.65315 m3 m3 m3 ề
295.599
95.598
347.477
295.599 295.599
95.598 95.598
365.291 383.145
ữ ữ ữ AE.65323 AE.65324 AE.65325 m3 m3 m3 ề
308.695
129.017
347.477
308.695 308.695
129.017 129.017
365.291 383.145
ữ ữ ữ AE.65333 AE.65334 AE.65335 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.65343 AE.65344 AE.65345 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >30cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ỗ
Ỗ
Ạ
AE.71000 XÂY G CH R NG 6 L (10X15X22)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
598.843
299.341
5.477
612.414 626.016
299.341 299.341
5.477 5.477
Đ nơ vị Nhân công ỗ ạ ng g ch r ng 6 l ỗ
604.546
316.179
20.129
618.247 631.978
316.179 316.179
20.129 20.129
ữ ữ ữ AE.71113 AE.71114 AE.71115 m3 m3 m3 ề
604.546
346.113
93.396
618.247 631.978
346.113 346.113
93.396 93.396
ữ ữ ữ AE.71123 AE.71124 AE.71125 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ ườ Xây t 10x15x22 ề Chi u dày <=10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.71133 AE.71134 AE.71135 m3 m3 m3
185
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
604.546
362.951
126.815
618.247 631.978
362.951 362.951
126.815 126.815
Đ nơ vị Nhân công ề
583.110
258.181
5.477
597.560 612.042
258.181 258.181
5.477 5.477
ữ ữ ữ AE.71143 AE.71144 AE.71145 m3 m3 m3 ề
588.664
265.665
20.129
603.251 617.871
265.665 265.665
20.129 20.129
ữ ữ ữ AE.71213 AE.71214 AE.71215 m3 m3 m3 ề
588.664
291.857
93.396
603.251 617.871
291.857 291.857
93.396 93.396
ữ ữ ữ AE.71223 AE.71224 AE.71225 m3 m3 m3 ề
588.664
304.953
126.815
603.251 617.871
304.953 304.953
126.815 126.815
ữ ữ ữ AE.71233 AE.71234 AE.71235 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.71243 AE.71244 AE.71245 Chi u dày <=10cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >10cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ỗ
Ỗ
Ạ
AE.72000 XÂY G CH R NG 6 L (10X13.5X22)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công ạ ườ ỗ ng g ch r ng 6 l ỗ
605.827
299.341
5.477
618.600 631.402
299.341 299.341
5.477 5.477
ề Xây t 10x13,5x22 Chi u dày <=10cm, cao <=4m
611.597
316.179
20.129
624.491 637.415
316.179 316.179
20.129 20.129
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.72113 V a XM mác 50 AE.72114 V a XM mác 75 AE.72115 V a XM mác 100 ề Chi u dày <=10cm, cao <=16m
611.597
346.113
93.396
624.491 637.415
346.113 346.113
93.396 93.396
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.72123 V a XM mác 50 AE.72124 V a XM mác 75 AE.72125 V a XM mác 100 ề Chi u dày <=10cm, cao <=50m
611.597
362.951
126.815
624.491 637.415
362.951 362.951
126.815 126.815
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.72133 V a XM mác 50 AE.72134 V a XM mác 75 AE.72135 V a XM mác 100 ề Chi u dày <=10cm, cao >50m
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.72143 V a XM mác 50 AE.72144 V a XM mác 75 AE.72145 V a XM mác 100 ề Chi u dày >10cm, cao <=4m
186
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
596.165
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
5.477
609.737 623.339
258.181 258.181
5.477 5.477
Nhân công 258.181
601.843
265.665
20.129
615.544 629.275
265.665 265.665
20.129 20.129
ữ ữ ữ Đ nơ vị m3 m3 m3 AE.72213 V a XM mác 50 AE.72214 V a XM mác 75 AE.72215 V a XM mác 100 ề Chi u dày >10cm, cao <=16m
601.843
291.857
93.396
615.544 629.275
291.857 291.857
93.396 93.396
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.72223 V a XM mác 50 AE.72224 V a XM mác 75 AE.72225 V a XM mác 100 ề Chi u dày >10cm, cao <=50m
601.843
304.953
126.815
615.544 629.275
304.953 304.953
126.815 126.815
ữ ữ ữ m3 m3 m3 AE.72233 V a XM mác 50 AE.72234 V a XM mác 75 AE.72235 V a XM mác 100 ề Chi u dày >10cm, cao >50m
ữ ữ ữ AE.72243 V a XM mác 50 AE.72244 V a XM mác 75 AE.72245 V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ỗ
Ỗ
Ạ
AE.73000 XÂY G CH R NG 6 L (8.5X13X20)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
285.365
267.536
5.258
298.937 312.539
267.536 267.536
5.258 5.258
Đ nơ vị Nhân công ỗ ạ ng g ch r ng 6 l ỗ
288.083
275.019
19.909
301.784 315.515
275.019 275.019
19.909 19.909
ữ ữ ữ AE.73113 AE.73114 AE.73115 m3 m3 m3 ề
288.083
303.083
93.176
301.784 315.515
303.083 303.083
93.176 93.176
ữ ữ ữ AE.73123 AE.73124 AE.73125 m3 m3 m3 ề
288.083
316.179
126.595
301.784 315.515
316.179 316.179
126.595 126.595
ữ ữ ữ AE.73133 AE.73134 AE.73135 m3 m3 m3 ề
283.980
258.181
5.258
298.418 312.889
258.181 258.181
5.258 5.258
ữ ữ ữ AE.73143 AE.73144 AE.73145 m3 m3 m3 ề
286.672
265.665
19.909
ữ ữ ữ AE.73213 AE.73214 AE.73215 m3 m3 m3 ề
ữ ườ Xây t 8,5x13x20 ề Chi u dày <=10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=10cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >10cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >10cm, cao <=16m V a XM mác 50 AE.73223 m3
187
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
301.247 315.854
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
19.909 19.909
286.672
291.857
93.176
301.247 315.854
291.857 291.857
93.176 93.176
Nhân công 265.665 265.665 ữ ữ AE.73224 AE.73225 Đ nơ vị m3 m3 ề
286.672
306.824
126.595
301.247 315.854
306.824 306.824
126.595 126.595
ữ ữ ữ AE.73233 AE.73234 AE.73235 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ AE.73243 AE.73244 AE.73245 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >10cm, cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >10cm, cao >50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
AE.82000 XÂY T
NG G CH SILICÁT (6.5X12X25)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác
568.515
561.264
589.830 611.194
561.264 561.264
Đ nơ vị Nhân công ạ ườ ng g ch SILICÁT
568.515
776.415
589.830 611.194
776.415 776.415
ữ ữ ữ AE.82113 AE.82114 AE.82115 m3 m3 m3 ề
561.963
374.176
583.597 605.280
374.176 374.176
ữ ữ ữ AE.82123 AE.82124 AE.82125 m3 m3 m3 ề
561.963
497.654
583.597 605.280
497.654 497.654
ữ ữ ữ AE.82213 AE.82214 AE.82215 m3 m3 m3 ề
ữ ữ ữ Xây t 6,5x12x25 ề Chi u dày <=33cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày <=33cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao <=4m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Chi u dày >33cm, cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 AE.82223 AE.82224 AE.82225 m3 m3 m3
ƯỜ
AE.83000 XÂY T
NG THÔNG GIÓ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
109.871
110.382
110.350 110.830
110.382 110.382
Đ nơ vị Nhân công ạ ườ ng g ch thông gió
ữ ữ ữ AE.83113 AE.83114 AE.83115 m2 m2 m2 ạ Xây t ạ G ch thông gió 20x20cm V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 G ch thông gió 30x30cm
188
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
99.233
Mã hi uệ Tên công tác Máy ậ ệ V t li u
99.688 100.144
121.607 121.607
Nhân công 121.607
ữ ữ ữ AE.83213 AE.83214 AE.83215 V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 Đ nơ vị m2 m2 m2
Ị Ử
Ạ
AE.90000 XÂY G CH CH U L A
ầ ệ Thành ph n công vi c:
ị ử ự ạ
ẩ ế ấ ỡ ệ ỹ ể ậ ằ ố ị ử ữ Chu n b , l p d ng, tháo d h giáo, tr n v a gia công g ch ch u l a, xây g ch ch u l a ủ
ạ ậ ệ ằ ầ ậ ệ ả ệ ơ ờ ị ắ ộ ậ ả vào các k t c u đ m b o yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u lên cao, xu ng sâu b ng th công, palăng xích, t i đi n. (v t li u làm giàn giáo xây đã tính b ng t % trong đ n giá). ỷ ệ l
Ố
AE.91000 XÂY NG KHÓI, LÒ NUNG CLINKE
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
9.722.790
2.056.541
474.164
Đ nơ vị ị ử Xây g ch ch u l a
7.077.777
1.569.466
219.467
6.942.222
974.151
85.079
ạ ố
ử ử AE.91110 Xây ng khói AE.91210 Xây lò nung Clinke AE.91310 Xây c a lò, đáy lò nung, c a t nấ t nấ t nấ ố ng khói
Ị Ử
Ạ
Ấ
Ế
AE.92000 XÂY G CH CH U L A TRONG CÁC K T C U THÉP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
9.470.265
1.948.302
830.437
10.484.886
2.705.975
754.791
Đ nơ vị
12.098.373
3.138.931
754.791
ễ ố AE.92110 Xây thân Xiclon AE.92210 Xây trong ph u, trong ng t nấ t nấ thép
AE.92310 Xây trong côn, cút thép t nấ
Ị Ử
Ạ
AE.93000 XÂY G CH CH U L A LÒ NUNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
6.637.523
1.623.585
140.641
Đ nơ vị
6.582.449
1.840.063
162.866
6.637.523
1.515.346
40.629
6.481.145
2.056.541
151.754
ườ ng lò
ườ AE.93110 Xây t AE.93120 Xây vòm lò AE.93130 Xây đáy lò AE.93140 Xây đ ng khói t nấ t nấ t nấ t nấ
Ghi chú:
189
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ạ ứ ữ ớ
ế ấ ậ ượ ạ ề ạ ữ
ị ử Xây g ch ch u l a các k t c u đ ỹ ầ ớ ệ ố ạ ạ c tính ng v i chi u dày m ch v a 1,5 3mm. Trong ề ợ ng h p đo yêu c u k thu t xây g ch có chi u dày m ch v a <=1,5mm thì chi phí nhân ề ượ c nhân v i h s 1,1. Xây g ch có chi u dày m ch v a >3mm thì chi phí nhân công
ớ ệ ố ị ử ươ ứ ạ ạ ớ c nhân v i h s 0,95 so v i chi phí xây g ch ch u l a t ữ ng ng. ườ tr công đ ượ đ
190
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG VI
Ỗ
CÔNG TÁC BÊ TÔNG T I CHẠ
Ụ Ế Ị THUY T MINH VÀ QUY Đ NH ÁP D NG:
ổ ạ ự ơ ế ấ ệ ỗ ồ Đ n giá d toán công tác bê tông đ t i ch các k t c u g m ba nhóm công vi c:
ổ ượ ề + Đ bê tông đ c tính cho 3 dây chuy n:
ộ ạ ả ườ ổ ằ ủ ệ i hi n tr ng, đ b ng th công ấ ằ * V a bê tông s n xu t b ng máy tr n v t li u tr n t ề ữ ố ớ ụ ố ậ ệ ộ i đa là 16m. áp d ng đ i v i công trình có chi u cao t
ữ ặ ữ ườ ề ả ệ i hi n tr ộ ạ * V a bê tông s n xu t qua dây chuy n tr m tr n t ể ấ ơ ở ả ệ ố ạ ậ ấ ậ ổ ằ ừ ng ho c v a bê tông th ầ các c s s n xu t t p trung v n chuy n lên cao và đ b ng h th ng c n ẩ ng ph m t ươ c u.ẩ
ộ ạ ườ ấ ả ặ * V a bê tông s n xu t qua dây chuy n tr m tr n t ệ i hi n tr ữ ng ho c v a bê tông ạ ổ ằ ơ ở ả ấ ậ ừ ơ ươ ữ ẩ ng ph m t ề các c s s n xu t t p trung và đ b ng máy b m bê tông. th
ấ ắ ự ả ố + S n xu t, l p d ng c t thép.
ấ ắ ự ả ỡ + S n xu t, l p d ng và tháo d ván khuôn.
ế ấ ượ ơ ứ ả ạ ệ ố ộ ạ ệ ổ ộ Công vi c đ bê tông các k t c u đ ằ ườ c đ n giá theo ph ệ i hi n tr ơ ở ả ấ ươ ươ ặ ữ ng ho c v a bê tông th ằ ổ ế ủ ệ
ấ ng th c s n xu t, cung c p ữ ẩ ữ ng ph m v a (b ng máy tr n v a, h th ng tr m tr n t ầ ằ ấ ậ ừ các c s s n xu t t p trung) và bi n pháp thi công ph bi n (b ng th công, b ng c n t ẩ c u, b ng máy b m bê tông). ự ỡ
ồ ạ ế ấ ỗ ầ ử ụ ấ ắ ệ ượ ừ ầ ợ ấ ắ ự ặ ồ ả ượ ị ầ ầ ứ ể ầ ầ
m2 s không ph i tr đi di n ệ
BÊ TÔNG ĐÁ DĂM
ằ ơ ệ ả Công vi c s n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn (g m ván khuôn g và ván khuôn m2 di n tích m t bê tông t ng lo i k t c u c n s d ng ván khuôn. ạ kim lo i) đ c tính cho ầ ộ ố Ván khuôn m t s công tác tru t silô, l ng thang máy, ván khuôn h m, ván khuôn d m c u ế ẫ đúc h ng đ c đ nh m c cho công tác s n xu t, l p d ng l n đ u và di chuy n cho 1 l n ti p theo. ề ặ ế ấ ệ ế ả ừ N u trên b m t k t c u bê tông có di n tích ch r ng Ê ượ ỗ ỗ ỗ ỗ ề ặ ố ượ ựơ ị ế ấ c tính thêm ván khuôn cho b m t thành, g xung quanh ch r ng. ng hình h c đ ế ế t k , ẽ ờ c xác đ nh theo thi ng bê tông các k t c u là kh i l Kh i l ố ượ ọ ừ ố ng bê tông không tr c t thép trong bê tông. tích ván khuôn và không đ ố ượ khi đo bóc kh i l ố ậ ệ ử ụ ẻ ụ ế ụ Các công tác có qui đ nh s d ng ph gia trong c p ph i v t li u bê tông đã tính đ n ớ ỷ ệ ư l ấ nh sau: ẻ chi phí ph gia d o hoá và ph gia siêu d o v i t ố ượ ả ị ụ ụ ẻ ố ượ ả ị ị ụ ỷ ệ ẻ + Ph gia d o hoá: T l ỷ ệ + Ph gia siêu d o: T l là 5% kh i l là 10% kh i l ứ ng xi măng trong b ng đ nh m c ứ ng xi măng trong b ng đ nh m c
Ổ Ằ
Ữ
BÊ TÔNG ĐÁ DĂM Đ B NG V A BÊ TÔNG XI MĂNG PC40
ố ớ ổ ủ ử ụ ộ ụ ữ ữ ơ V a bê tông trong đ n giá s d ng v a XMPC40, đ s t 2 4 cm đ i v i đ th công, ầ ẩ ổ ằ ổ ằ ơ ộ ụ ộ ụ đ s t 6 – 8 cm khi đ b ng c n c u, đ s t 14 – 17 cm khi đ b ng b m bê tông.
Ổ Ằ
Ộ
Ữ
Ả
Ấ
Ằ
Ủ AF.10000 V A BÊ TÔNG S N XU T B NG MÁY TR N, Đ B NG TH CÔNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
191
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ ể ạ ả ổ ưỡ ng bê tông Chu n b , tr n, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. Đ và b o d ả ầ ị ộ ỹ ắ ự ỡ ầ ậ ẩ ậ ả đ m b o yêu c u k thu t. Gia công, l p d ng và tháo d c u công tác.
Ề
Ệ
AF.11000 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, MÓNG, N N, B MÁY
AF.11100 BÊ TÔNG LÓT MÓNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
564.295
246.516
44.168
ề ộ
AF.11112 m3
564.295
204.852
44.168
ề ộ
AF.11122 m3
599.085
246.516
44.168
ề ộ
AF.11112a m3
599.085
204.852
44.168
ề ộ
AF.11200 BÊ TÔNG MÓNG
Bê tông lót móng đá 4x6 Chi u r ng <=250cm Bê tông mác 150 Bê tông lót móng đá 4x6 Chi u r ng >250cm Bê tông mác 150 Bê tông lót móng đá 1x2 Chi u r ng <=250cm Bê tông mác 150 Chi u r ng >250cm Bê tông mác 150 AF.11122a m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
602.139
284.709
44.413
650.434
284.709
44.413
696.390
284.709
44.413
743.686
284.709
44.413
792.770
284.709
44.413
1.249.225
284.709
44.413
ề ộ
AF.11212 AF.11213 AF.11214 AF.11215 AF.11216 AF.11217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
642.298
341.998
44.413
690.593
341.998
44.413
736.548
341.998
44.413
783.844
341.998
44.413
832.928
341.998
44.413
1.289.384
341.998
44.413
ề ộ
AF.11222 AF.11223 AF.11224 AF.11225 AF.11226 AF.11227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ề ộ Bê tông móng đá 1x2 Chi u r ng móng <=250 cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u r ng móng >250 cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông móng đá 2x4 Chi u r ng móng <=250 cm
192
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
284.709
44.413
628.838
284.709
44.413
671.847
284.709
44.413
717.383
284.709
44.413
731.652
284.709
44.413
815.349
284.709
44.413
Tên công tác Nhân công Máy ậ ệ V t li u 583.136
Mã hi uệ AF.11232 AF.11233 AF.11234 AF.11235 AF.11236 AF.11237 Đ n vơ ị m3 m3 m3 m3 m3 m3
623.295
341.998
44.413
668.997
341.998
44.413
712.006
341.998
44.413
757.542
341.998
44.413
771.811
341.998
44.413
855.507
341.998
44.413
ề ộ
AF.11242 AF.11243 AF.11244 AF.11245 AF.11246 AF.11247 m3 m3 m3 m3 m3 m3
567.171
284.709
44.413
609.891
284.709
44.413
652.626
284.709
44.413
693.461
284.709
44.413
734.814
284.709
44.413
781.851
284.709
44.413
ề ộ
AF.11252 AF.11253 AF.11254 AF.11255 AF.11256 AF.11257 m3 m3 m3 m3 m3 m3
607.330
341.998
44.413
650.050
341.998
44.413
692.785
341.998
44.413
733.620
341.998
44.413
774.973
341.998
44.413
822.009
341.998
44.413
ề ộ
AF.11300 BÊ TÔNG N NỀ
AF.11262 AF.11263 AF.11264 AF.11265 AF.11266 AF.11267 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Chi u r ng móng >250 cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông móng đá 4x6 Chi u r ng móng <=250 cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u r ng móng >250 cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
605.076
274.293
44.168
653.607
274.293
44.168
699.787
274.293
44.168
747.313
274.293
44.168
796.637
274.293
44.168
1.255.319
274.293
44.168
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.11312 AF.11313 AF.11314 AF.11315 AF.11316 AF.11317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Bê tông n n ề ề Bê tông n n đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ề Bê tông n n đá 2x4 193
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
585.981
274.293
44.168
631.906
274.293
44.168
675.124
274.293
44.168
720.883
274.293
44.168
735.221
274.293
44.168
819.326
274.293
44.168
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
569.938
274.293
44.168
612.866
274.293
44.168
655.810
274.293
44.168
696.844
274.293
44.168
738.399
274.293
44.168
785.664
274.293
44.168
AF.11322 AF.11323 AF.11324 AF.11325 AF.11326 AF.11327 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AF.11332 AF.11333 AF.11334 AF.11335 AF.11336 AF.11337 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ề Bê tông n n đá 4x6 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ệ
AF.11400 BÊ TÔNG B MÁY
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công
602.139
418.383
44.413
650.434
418.383
44.413
696.390
418.383
44.413
743.686
418.383
44.413
792.770
418.383
44.413
1.249.225
418.383
44.413
ệ ệ
583.136
418.383
44.413
628.838
418.383
44.413
671.847
418.383
44.413
717.383
418.383
44.413
731.652
418.383
44.413
815.349
418.383
44.413
AF.11412 AF.11413 AF.11414 AF.11415 AF.11416 AF.11417 m3 m3 m3 m3 m3 m3
567.171
418.383
44.413
609.891
418.383
44.413
652.626
418.383
44.413
693.461
418.383
44.413
734.814
418.383
44.413
781.851
418.383
44.413
AF.11422 AF.11423 AF.11424 AF.11425 AF.11426 AF.11427 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Bê tông b máy Bê tông b máy đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ Bê tông b máy đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ Bê tông b máy đá 4x6 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.11432 AF.11433 AF.11434 AF.11435 AF.11436 AF.11437 m3 m3 m3 m3 m3 m3
194
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯỜ
Ộ
AF.12000 BÊ TÔNG T
NG, C T
AF.12100 BÊ TÔNG T
NGƯỜ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
733.966
666.033
63.590
782.739
666.033
63.590
829.150
666.033
63.590
876.914
666.033
63.590
926.484
666.033
63.590
1.387.458
666.033
63.590
ngườ ườ ng đá 1x2
AF.12112 AF.12113 AF.12114 AF.12115 AF.12116 AF.12117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
733.966
789.511
103.606
782.739
789.511
103.606
829.150
789.511
103.606
876.914
789.511
103.606
926.484
789.511
103.606
1.387.458
789.511
103.606
ề
AF.12122 AF.12123 AF.12124 AF.12125 AF.12126 AF.12127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
658.921
615.520
63.590
707.695
615.520
63.590
754.105
615.520
63.590
801.869
615.520
63.590
851.439
615.520
63.590
1.312.414
615.520
63.590
ề
AF.12132 AF.12133 AF.12134 AF.12135 AF.12136 AF.12137 m3 m3 m3 m3 m3 m3
658.921
738.998
103.606
707.695
738.998
103.606
754.105
738.998
103.606
801.869
738.998
103.606
851.439
738.998
103.606
1.312.414
738.998
103.606
ề
AF.12142 AF.12143 AF.12144 AF.12145 AF.12146 AF.12147 m3 m3 m3 m3 m3 m3
714.775
666.033
63.590
760.929
666.033
63.590
804.364
666.033
63.590
850.351
666.033
63.590
ng đá 2x4
Bê tông t Bê tông t ề Chi u dày <=45cm, cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=45cm, cao <=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45cm, cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45cm, cao <=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ườ Bê tông t ề Chi u dày <=45cm, cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 AF.12152 AF.12153 AF.12154 AF.12155 m3 m3 m3 m3
195
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
864.761
666.033
63.590
949.286
666.033
63.590
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
Đ nơ vị m3 m3 AF.12156 AF.12157
714.775
789.511
103.606
760.929
789.511
103.606
804.364
789.511
103.606
850.351
789.511
103.606
864.761
789.511
103.606
949.286
789.511
103.606
ề
AF.12162 AF.12163 AF.12164 AF.12165 AF.12166 AF.12167 m3 m3 m3 m3 m3 m3
639.731
615.520
63.590
685.885
615.520
63.590
729.319
615.520
63.590
775.307
615.520
63.590
789.717
615.520
63.590
874.242
615.520
63.590
ề
AF.12172 AF.12173 AF.12174 AF.12175 AF.12176 AF.12177 m3 m3 m3 m3 m3 m3
639.731
738.998
103.606
685.885
738.998
103.606
729.319
738.998
103.606
775.307
738.998
103.606
789.717
738.998
103.606
874.242
738.998
103.606
ề
AF.12200 BÊ TÔNG C TỘ
AF.12182 AF.12183 AF.12184 AF.12185 AF.12186 AF.12187 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=45cm, cao <=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45cm, cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45cm, cao <=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công
m2, cao <=4m
652.461
841.896
63.590
700.756
841.896
63.590
746.712
841.896
63.590
794.008
841.896
63.590
843.092
841.896
63.590
1.299.547
841.896
63.590
ế Bê tông c tộ ộ Bê tông c t đá 1x2 ệ ộ t di n c t <= 0,1
AF.12212 AF.12213 AF.12214 AF.12215 AF.12216 AF.12217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=16m
652.461
901.764
103.606
700.756
901.764
103.606
Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ ế t di n c t <= 0,1
Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AF.12222 AF.12223 m3 m3
196
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
746.712
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
103.606
794.008
901.764
103.606
843.092
901.764
103.606
1.299.547
901.764
103.606
Nhân công 901.764
AF.12224 AF.12225 AF.12226 AF.12227 Đ nơ vị m3 m3 m3 m3
m2, cao <=4m
652.461
757.706
67.805
700.756
757.706
67.805
746.712
757.706
67.805
794.008
757.706
67.805
843.092
757.706
67.805
1.299.547
757.706
67.805
ế Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ
AF.12232 AF.12233 AF.12234 AF.12235 AF.12236 AF.12237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=16m
652.461
810.091
107.821
700.756
810.091
107.821
746.712
810.091
107.821
794.008
810.091
107.821
843.092
810.091
107.821
1.299.547
810.091
107.821
ế Ti t di n c t > 0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ
AF.12242 AF.12243 AF.12244 AF.12245 AF.12246 AF.12247 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=4m
633.459
841.896
63.590
679.160
841.896
63.590
722.169
841.896
63.590
767.706
841.896
63.590
781.975
841.896
63.590
63.590
865.671
841.896
Ti t di n c t > 0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ộ Bê tông c t đá 2x4 ệ ộ ế t di n c t <= 0,1
AF.12252 AF.12253 AF.12254 AF.12255 AF.12256 AF.12257 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=16m
633.459
901.764
103.606
679.160
901.764
103.606
722.169
901.764
103.606
767.706
901.764
103.606
781.975
901.764
103.606
865.671
901.764
103.606
Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ ế t di n c t <= 0,1
AF.12262 AF.12263 AF.12264 AF.12265 AF.12266 AF.12267 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=4m
633.459
757.706
67.805
679.160
757.706
67.805
722.169
757.706
67.805
767.706
757.706
67.805
781.975
757.706
67.805
Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ ế
AF.12272 AF.12273 AF.12274 AF.12275 AF.12276 t di n c t > 0,1 Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 m3 m3 m3 m3 m3
197
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
865.671
Tên công tác Mã hi uệ ậ ệ V t li u Máy
67.805
Nhân công 757.706 AF.12277 Đ nơ vị m3
m2, cao <=16m
633.459
810.091
107.821
679.160
810.091
107.821
722.169
810.091
107.821
767.706
810.091
107.821
781.975
810.091
107.821
865.671
810.091
107.821
ế Bê tông mác 400 ệ ộ
AF.12282 AF.12283 AF.12284 AF.12285 AF.12286 AF.12287 Ti t di n c t > 0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ
Ằ
AF.12300 BÊ TÔNG XÀ, D M, GI NG NHÀ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công
602.139
666.033
103.606
650.434
666.033
103.606
696.390
666.033
103.606
743.686
666.033
103.606
792.770
666.033
103.606
1.249.225
666.033
103.606
ằ ằ
AF.12400 BÊ TÔNG SÀN MÁI
ầ Bê tông xà d m, gi ng nhà ầ Bê tông xà d m, gi ng nhà đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.12312 AF.12313 AF.12314 AF.12315 AF.12316 AF.12317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
602.139
463.978
84.429
650.434
463.978
84.429
696.390
463.978
84.429
743.686
463.978
84.429
792.770
463.978
84.429
1.249.225
463.978
84.429
Đ nơ vị
AF.12412 AF.12413 AF.12414 AF.12415 AF.12416 AF.12417 Bê tông sàn mái đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ắ
Ề
ƯỚ
Ấ
AF.12500 LANH TÔ, LANH TÔ LI N MÁI H T, MÁNG N
C, T M ĐAN, Ô VĂNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
602.139
710.934
84.429
650.434
710.934
84.429
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.12512 AF.12513 Bê tông sàn mái đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 m3 m3
198
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
696.390
710.934
84.429
743.686
710.934
84.429
792.770
710.934
84.429
1.249.225
710.934
84.429
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.12514 AF.12515 AF.12516 AF.12517 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3
Ầ
AF.12600 BÊ TÔNG C U THANG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
602.139
542.555 84.429
650.434
542.555 84.429
696.390
542.555 84.429
743.686
542.555 84.429
792.770
542.555 84.429
1.249.225
542.555 84.429
ườ ng đá 1x2
AF.12612 AF.12613 AF.12614 AF.12615 AF.12616 AF.12617 m3 m3 m3 m3 m3 m3
602.139
574.360 84.429
650.434
574.360 84.429
696.390
574.360 84.429
743.686
574.360 84.429
792.770
574.360 84.429
1.249.225
574.360 84.429
ố
ầ Bê tông c u thang ầ Bê tông c u thang th Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ầ Bê tông c u thang xoáy trôn c đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.12622 AF.12623 AF.12624 AF.12625 AF.12626 AF.12627 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ế
ƯỚ
Ế
AF.13100 BÊ TÔNG GI NG N
C, GI NG CÁP
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
602.139
347.984
25.657
650.434
347.984
25.657
696.390
347.984
25.657
743.686
347.984
25.657
792.770
347.984
25.657
1.249.225
347.984
25.657
ế ế ướ ướ ế c, gi ng cáp c đá 1x2
AF.13112 AF.13113 AF.13114 AF.13115 AF.13116 AF.13117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
583.136
347.984
25.657
ế ế ế c, gi ng cáp c đá 2x4
Bê tông gi ng n Bê tông gi ng n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ướ Bê tông gi ng n ướ Bê tông gi ng n Bê tông mác 150 AF.13122 m3
199
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
628.838
347.984
25.657
671.847
347.984
25.657
717.383
347.984
25.657
731.652
347.984
25.657
815.349
347.984
25.657
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
m3 m3 m3 m3 m3 AF.13123 AF.13124 AF.13125 AF.13126 AF.13127 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400
ƯƠ
ƯỚ
AF.13200 – BÊ TÔNG M NG CÁP, RÃNH N
C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
602.139
413.464
25.657
650.434
413.464
25.657
696.390
413.464
25.657
743.686
413.464
25.657
792.770
413.464
25.657
1.249.225
413.464
25.657
ươ ươ ướ c ướ c đá
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.13212 AF.13213 AF.13214 AF.13215 AF.13216 AF.13217
583.136
413.464
25.657
628.838
413.464
25.657
671.847
413.464
25.657
717.383
413.464
25.657
731.652
413.464
25.657
815.349
413.464
25.657
ươ ươ ướ c ướ c đá
m3 m3 m3 m3 m3 m3 Bê tông m ng cáp, rãnh n Bê tông m ng cáp, rãnh n 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông m ng cáp, rãnh n Bê tông m ng cáp, rãnh n 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.13222 AF.13223 AF.13224 AF.13225 AF.13226 AF.13227
Ố
Ố
Ố
AF.13300 BÊ TÔNG NG XI PHÔNG, NG PHUN, NG BUY
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
875.078
795.124
63.590
924.551
795.124
63.590
971.628
795.124
63.590
1.020.077
795.124
63.590
1.070.359
795.124
63.590
1.537.947
795.124
63.590
ố
ố Bê tông ng xi phông, ng phun, ố ng buy đá 1x2 ố ườ Đ ng kính ng <=100cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.13312 AF.13313 AF.13314 AF.13315 AF.13316 AF.13317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
200
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
838.217
671.646
63.590
887.690
671.646
63.590
934.767
671.646
63.590
983.216
671.646
63.590
1.033.498
671.646
63.590
1.501.086
671.646
63.590
ườ
AF.13322 AF.13323 AF.13324 AF.13325 AF.13326 AF.13327 m3 m3 m3 m3 m3 m3
762.657
639.841
63.590
812.130
639.841
63.590
859.207
639.841
63.590
907.656
639.841
63.590
957.937
639.841
63.590
1.425.526
639.841
63.590
ườ
AF.13332 AF.13333 AF.13334 AF.13335 AF.13336 AF.13337 ố Đ ng kính ng <=200cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ố Đ ng kính ng >200cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ộ
Ố
Ố AF.13400 BÊ TÔNG NG C NG HÌNH H P
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
762.657
589.327
44.413
812.130
589.327
44.413
859.207
589.327
44.413
907.656
589.327
44.413
957.937
589.327
44.413
1.425.526
589.327
44.413
ộ ố ố
AF.1400 BÊ TÔNG C UẦ
ố Bê tông ng c ng ố Bê tông ng c ng hình h p đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.13412 AF.13413 AF.13414 AF.13415 AF.13416 AF.13417 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ Ầ
Ố
AF.14100 – BÊ TÔNG MÓNG, M , TR C U
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị ố ụ ầ
608.101
583.667
169.878
656.874
583.667
169.878
703.285
583.667
169.878
751.049
583.667
169.878
800.619
583.667
169.878
ạ ố ụ
Bê tông móng, m , tr , c u đá 1x2 Bê tông móng, m , tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 AF.14112 AF.14113 AF.14114 AF.14115 AF.14116 m3 m3 m3 m3 m3
201
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.261.594
583.667
169.878
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
Đ nơ vị m3 AF.14117
608.101
700.000
649.766
656.874
700.000
649.766
703.285
700.000
649.766
751.049
700.000
649.766
800.619
700.000
649.766
1.261.594
700.000
649.766
ố ụ ướ d i
AF.14122 AF.14123 AF.14124 AF.14125 AF.14126 AF.14127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ố ụ ầ c u đá
588.910
583.667
169.878
635.064
583.667
169.878
678.499
583.667
169.878
724.486
583.667
169.878
738.896
583.667
169.878
823.421
583.667
169.878
ạ ố ụ
AF.14132 AF.14133 AF.14134 AF.14135 AF.14136 AF.14137 m3 m3 m3 m3 m3 m3
588.910
700.000
649.766
635.064
700.000
649.766
678.499
700.000
649.766
724.486
700.000
649.766
738.896
700.000
649.766
823.421
700.000
649.766
ố ụ ướ d i
AF.14142 AF.14143 AF.14144 AF.14145 AF.14146 AF.14147 Bê tông mác 400 Bê tông móng, m , tr cướ n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông móng, m , tr 2x4 Bê tông móng, m , tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông móng, m , tr cướ n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ Ầ
Ố
AF.14200 – BÊ TÔNG MŨ M , MŨ TR C U
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị ố ụ ầ c u đá
608.101
740.114
169.878
656.874
740.114
169.878
703.285
740.114
169.878
751.049
740.114
169.878
800.619
740.114
169.878
1.261.594
740.114
169.878
ố ạ ụ
AF.14212 AF.14213 AF.14214 AF.14215 AF.14216 AF.14217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Bê tông mũ m , mũ tr 1x2 Bê tông mũ m , mũ tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ố Bê tông mũ m , mũ tr ụ ướ d i
202
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
608.101
838.395
649.766
656.874
838.395
649.766
703.285
838.395
649.766
751.049
838.395
649.766
800.619
838.395
649.766
1.261.594
838.395
649.766
Đ nơ vị
AF.14222 AF.14223 AF.14224 AF.14225 AF.14226 AF.14227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ố ụ ầ c u đá
588.910
740.114
169.878
635.064
740.114
169.878
678.499
740.114
169.878
724.486
740.114
169.878
738.896
740.114
169.878
823.421
740.114
169.878
ố ạ ụ
AF.14232 AF.14233 AF.14234 AF.14235 AF.14236 AF.14237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
588.910
838.395
649.766
635.064
838.395
649.766
678.499
838.395
649.766
724.486
838.395
649.766
738.896
838.395
649.766
823.421
838.395
649.766
ụ ướ d i
AF.14242 AF.14243 AF.14244 AF.14245 AF.14246 AF.14247 cướ n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông mũ m , mũ tr 2x4 Bê tông mũ m , mũ tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ố Bê tông mũ m , mũ tr cướ n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ờ Ắ
Ặ
Ầ
AF.14300 – BÊ TÔNG M T C U, LAN CAN, G CH N
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ờ ắ
620.024
523.846
46.376
669.754
523.846
46.376
717.074
523.846
46.376
765.775
523.846
46.376
816.317
523.846
46.376
1.286.331
523.846
46.376
ặ ầ Bê tông m t c u, lan can, g ch n ặ ầ Bê tông m t c u đá 1x2
AF.14312 Bê tông mác 150 AF.14313 Bê tông mác 200 AF.14314 Bê tông mác 250 AF.14315 Bê tông mác 300 AF.14316 Bê tông mác 350 AF.14317 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
620.024
841.896
31.193
669.754
841.896
31.193
717.074
841.896
ờ ắ Bê tông lan can, g ch n đá 1x2
31.193 203
AF.14322 Bê tông mác 150 AF.14323 Bê tông mác 200 AF.14324 Bê tông mác 250 m3 m3 m3
765.775
841.896
31.193
816.317
841.896
31.193
1.286.331
841.896
31.193
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
AF.14325 Bê tông mác 300 AF.14326 Bê tông mác 350 AF.14327 Bê tông mác 400 m3 m3 m3
Ờ
Ồ
Ầ
Ắ
Ả
Ầ AF.15000 BÊ TÔNG BU NG XO N, C U MÁNG, C U C NG, MÁI B KÊNH
M NGƯƠ
ộ ố ượ ầ ng bê tông ph n ố (Bê tông bu ng xo n, ng hút, ng x bao g m toàn b kh i l ừ ố ồ ỷ ệ ắ ố ơ ượ ạ ồ bu ng máy thu đi n, tr m b m (tr kh i l ả ồ ng móng))
Ồ
Ầ
Ắ
ƯỜ
Ỏ Ỏ
Ầ
AF.15100 BÊ TÔNG BU NG XO N, C U MÁNG TH
NG, C U MÁNG V M NG
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
646.914
892.550
63.590
695.210
892.550
63.590
741.165
892.550
63.590
788.461
892.550
63.590
837.545
892.550
63.590
1.294.000
892.550
63.590
Đ nơ vị ồ ắ
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.15112 AF.15113 AF.15114 AF.15115 AF.15116 AF.15117
661.431
712.034
63.590
710.904
712.034
63.590
757.980
712.034
63.590
806.430
712.034
63.590
856.711
712.034
63.590
1.324.300
712.034
63.590
ườ ng đá 1x2
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.15122 AF.15123 AF.15124 AF.15125 AF.15126 AF.15127
138.082
212.607
17.669
139.848
212.607
17.669
141.531
212.607
17.669
143.271
212.607
17.669
145.311
212.607
17.669
162.461
212.607
17.669
ầ ỏ ỏ
m3 m3 m3 m3 m3 m3 Bê tông bu ng xo n đá 1x2 Bê tông mác 200 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ầ Bê tông c u máng th Bê tông mác 200 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông c u máng v m ng đá 0,5x1 Bê tông mác 200 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.15132 AF.15133 AF.15134 AF.15135 AF.15136 AF.15137
Ầ
Ả
AF.15200 BÊ TÔNG C U C NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
602.139
481.375
306.678
Đ nơ vị ầ
ố ố ả ả Bê tông c u c ng m i n i b n ọ ầ d m d c đá 1x2 Bê tông mác 150 AF.15212 m3
204
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
650.434
481.375
306.678
696.390
481.375
306.678
743.686
481.375
306.678
792.770
481.375
306.678
1.249.225
481.375
306.678
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
AF.15213 AF.15214 AF.15215 AF.15216 AF.15217 Đ nơ vị m3 m3 m3 m3 m3
602.139
497.421
306.678
650.434
497.421
306.678
696.390
497.421
306.678
743.686
497.421
306.678
792.770
497.421
306.678
1.249.225
497.421
306.678
ầ ả
AF.15222 AF.15223 AF.15224 AF.15225 AF.15226 AF.15227 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ầ Bê tông d m c u c ng đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯƠ
Ờ
AF.15300 – BÊ TÔNG MÁI B KÊNH M NG DÀY <=20CM
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
602.139
561.604
63.590
650.434
561.604
63.590
696.390
561.604
63.590
743.686
561.604
63.590
792.770
561.604
63.590
1.249.225
561.604
63.590
Đ nơ vị ươ
ờ Bê tông mái b kênh m ng dày <=20cm đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.15312 AF.15313 AF.15314 AF.15315 AF.15316 AF.15317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ặ ƯỜ
AF.15400 – BÊ TÔNG M T Đ
NG
ệ
ẩ ị ỗ ộ ổ
ầ Thành ph n công vi c: ị ặ ị ắ Chu n b , l p đ t, đ nh v khuôn đ ườ ự ằ ằ ưỡ ệ ầ ả ườ ng, hoàn thi n, b o d ng, làm khe co dãn b ng g , tr n v a, đ bê tông, ỹ ữ ng bê tông theo yêu c u k
ầ đ m lèn, chèn khe co dãn b ng nh a đ thu t.ậ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị ng đá 1x2
703.169
365.043
76.999
751.703
365.043
76.999
797.886
365.043
76.999
845.416
365.043
76.999
894.743
365.043
76.999
ặ ườ ề ng <=25cm
ặ ườ Bê tông m t đ Chi u dày m t đ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 AF.15412 AF.15413 AF.15414 AF.15415 AF.15416 m3 m3 m3 m3 m3
205
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.353.458
365.043
76.999
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
AF.15417 Đ nơ vị m3
711.999
326.934
76.999
760.534
326.934
76.999
806.717
326.934
76.999
854.247
326.934
76.999
903.574
326.934
76.999
1.362.289
326.934
76.999
ặ ườ ề ng >25cm
AF.15422 AF.15423 AF.15424 AF.15425 AF.15426 AF.15427 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ng đá 2x4
684.072
365.043
76.999
730.000
365.043
76.999
773.222
365.043
76.999
818.984
365.043
76.999
833.323
365.043
76.999
917.434
365.043
76.999
ặ ườ ề ng <=25cm
AF.15432 AF.15433 AF.15434 AF.15435 AF.15436 AF.15437 m3 m3 m3 m3 m3 m3
692.903
326.934
76.999
738.831
326.934
76.999
782.052
326.934
76.999
827.814
326.934
76.999
842.154
326.934
76.999
926.264
326.934
76.999
ặ ườ ề ng >25cm
AF.15442 AF.15443 AF.15444 AF.15445 AF.15446 AF.15447 Bê tông mác 400 Chi u dày m t đ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ặ ườ Bê tông m t đ Chi u dày m t đ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày m t đ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ạ
Ỡ
AF.15500 BÊ TÔNG G CH V
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Nhân công Máy
319.239
203.116
359.472
203.116
V tậ li uệ
AF.15512 AF.15513 ỡ Bê tông g ch vạ Bê tông mác 50 Bê tông mác 75 m3 m3
Ứ
Ể
AF.16000 BÊ TÔNG B CH A
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
608.101
1.403.160
64.226
656.874
1.403.160
64.226
703.285
1.403.160
64.226
ạ
m3 m3 m3 ể ứ Bê tông b ch a đá 1x2 ẳ D ng thành th ng Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 AF.16122 AF.16123 AF.16124
206
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
751.049
1.403.160
64.226
800.619
1.403.160
64.226
1.261.594
1.403.160
64.226
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
AF.16125 AF.16126 AF.16127 Đ nơ vị m3 m3 m3
608.101
1.777.336
47.198
656.874
1.777.336
47.198
703.285
1.777.336
47.198
751.049
1.777.336
47.198
800.619
1.777.336
47.198
1.261.594
1.777.336
47.198
ạ ẳ
AF.16212 AF.16213 AF.16214 AF.16215 AF.16216 AF.16217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
588.910
1.403.160
64.226
635.064
1.403.160
64.226
678.499
1.403.160
64.226
724.486
1.403.160
64.226
738.896
1.403.160
64.226
823.421
1.403.160
64.226
ạ
AF.16132 AF.16133 AF.16134 AF.16135 AF.16136 AF.16137 m3 m3 m3 m3 m3 m3
588.910
1.777.336
47.198
635.064
1.777.336
47.198
678.499
1.777.336
47.198
724.486
1.777.336
47.198
738.896
1.777.336
47.198
823.421
1.777.336
47.198
ẳ ạ
AF.16222 AF.16223 AF.16224 AF.16225 AF.16226 AF.16227 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 D ng thành th ng Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ể ứ Bê tông b ch a đá 2x4 ẳ D ng thành th ng Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 D ng thành th ng Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỚ
Ố
Ử
AF.17100 – BÊ TÔNG MÁNG THU N
C VÀ PHÂN PH I TRÊN KHU X LÝ
ữ ệ ạ (Máng d ng ch V, hình bán nguy t và đa giác)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ướ
ố
ạ
ệ
c và phân ữ đá
608.101
796.995
44.413
656.874
796.995
44.413
703.285
796.995
44.413
751.049
796.995
44.413
800.619
796.995
44.413
1.261.594
796.995
44.413
Bê tông máng thu n ử ph i trên khu x lý, máng d ng ch V, hình bán nguy t và đa giác 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400
Đ nơ vị
AF.17112 AF.17113 AF.17114 AF.17115 AF.17116 AF.17117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
207
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ướ
ố
ạ
ệ
c và phân ữ đá
588.910
796.995
44.413
635.064
796.995
44.413
678.499
796.995
44.413
724.486
796.995
44.413
738.896
796.995
44.413
823.421
796.995
44.413
Bê tông máng thu n ử ph i trên khu x lý, máng d ng ch V, hình bán nguy t và đa giác 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400
Đ nơ vị
AF.17122 AF.17123 AF.17124 AF.17125 AF.17126 AF.17127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
Ố
AF.17200 BÊ TÔNG H VAN, H GA
3 ị Đ n v tính: đ/m
ơ
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
602.139
521.976
44.413
650.434
521.976
44.413
696.390
521.976
44.413
743.686
521.976
44.413
792.770
521.976
44.413
1.249.225
521.976
44.413
ố ố
583.136
521.976
44.413
628.838
521.976
44.413
671.847
521.976
44.413
717.383
521.976
44.413
731.652
521.976
44.413
815.349
521.976
44.413
AF.17212 AF.17213 AF.17214 AF.17215 AF.17216 AF.17217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Bê tông h van, h ga đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ố ố Bê tông h van, h ga đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.17222 AF.17223 AF.17224 AF.17225 AF.17226 AF.17227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯƠ
AF.18000 – BÊ TÔNG MÁI TALUY Đ
Ằ NG B NG PH
NG PHÁP PHUN KHÔ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ộ ậ ệ ủ ặ ằ ố
ậ ệ ệ ậ ế ấ ị ề ặ ả ả
ể Chu n b , tr n v t li u, b c vác, v n chuy n v t li u lên v trí đ t máy b ng th công ầ ổ ữ đ v a vào máy phun, phun bê tông vào k t c u, hoàn thi n b m t bê tông đ m b o yêu c u ậ ỹ k thu t
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
763.688
2.507.163
1.524.102
ươ ng
ằ Bê tông mái ta luy b ng ph pháp phun khô đá 1x2 Bê tông mác 150 AF.18112 m3
208
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
824.941
2.507.163
1.524.102
883.226
2.507.163
1.524.102
943.211
2.507.163
1.524.102
1.005.464
2.507.163
1.524.102
1.584.383
2.507.163
1.524.102
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.18113 AF.18114 AF.18115 AF.18116 AF.18117 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3
Ữ Ộ Ạ Ạ Ả Ấ Ệ Ề ƯỜ NG
V A BÊ TÔNG S N XU T QUA DÂY CHUY N TR M TR N T I HI N TR Ẩ ƯƠ Ữ Ừ Ậ Ấ Ặ Ơ Ở Ả NG PH M T CÁC C S S N XU T T P TRUNG HO C V A BÊ TÔNG TH
Ổ Ằ VÀ Đ B NG MÁY
Ẩ
Ầ
Ổ Ằ AF.20000 Đ B NG C N C U
ổ ổ ệ ắ ầ ị ế ễ ẩ ở Thành ph n công vi c: ả Chu n b , gia công, l p đ t, tháo d c u công tác (n u có). Tháo m ph u đ , đ và b o
AF.21100 BÊ TÔNG LÓT MÓNG
ưỡ ỹ ặ ầ ỡ ầ ậ d ng bê tông theo đúng yêu c u k thu t..
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
572.767
112.842
85.179
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
607.141
112.842
85.179
AF.21112 m3
AF.21200 – BÊ TÔNG MÓNG
AF.21112a Bê tông lót móng đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông lót móng đá 1x2 Bê tông mác 150 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
610.235
154.507
85.179
660.187
154.507
85.179
708.311
154.507
85.179
758.263
154.507
85.179
815.476
154.507
85.179
1.282.815
154.507
85.179
ề ộ
AF.21212 AF.21213 AF.21214 AF.21215 AF.21216 AF.21217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
650.394
199.643
85.179
700.346
199.643
85.179
ề ộ
Bê tông móng đá 1x2 Chi u r ng móng <=250cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u r ng móng >250cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AF.21222 AF.21223 m3 m3
209
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
748.470
199.643
85.179
798.421
199.643
85.179
855.635
199.643
85.179
1.322.974
199.643
85.179
ậ ệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
AF.21224 AF.21225 AF.21226 AF.21227 m3 m3 m3 m3
590.296
154.507
85.179
638.471
154.507
85.179
684.835
154.507
85.179
732.005
154.507
85.179
781.664
154.507
85.179
1.216.709
154.507
85.179
ề ộ
AF.21232 AF.21233 AF.21234 AF.21235 AF.21236 AF.21237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
630.454
199.643
85.179
678.629
199.643
85.179
724.994
199.643
85.179
772.164
199.643
85.179
821.822
199.643
85.179
1.256.868
199.643
85.179
ề ộ
AF.21300 BÊ TÔNG N NỀ
AF.21242 AF.21243 AF.21244 AF.21245 AF.21246 AF.21247 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông móng đá 2x4 Chi u r ng móng <=250cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u r ng móng >250cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
613.212
118.050
84.934
663.407
118.050
84.934
711.766
118.050
84.934
761.961
118.050
84.934
819.454
118.050
84.934
1.289.073
118.050
84.934
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
593.175
118.050
84.934
641.585
118.050
84.934
688.176
118.050
84.934
735.576
118.050
84.934
785.477
118.050
84.934
1.222.644
118.050
84.934
AF.21312 AF.21313 AF.21314 AF.21315 AF.21316 AF.21317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AF.21322 AF.21323 AF.21324 AF.21325 AF.21326 AF.21327 ề Bê tông n n đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ề Bê tông n n đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ệ
AF.21400 BÊ TÔNG B MÁY
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
210
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
610.235
288.181
85.179
660.187
288.181
85.179
708.311
288.181
85.179
758.263
288.181
85.179
815.476
288.181
85.179
1.282.815
288.181
85.179
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
590.296
288.181
85.179
638.471
288.181
85.179
684.835
288.181
85.179
732.005
288.181
85.179
781.664
288.181
85.179
1.216.709
288.181
85.179
AF.21412 AF.21413 AF.21414 AF.21415 AF.21416 AF.21417 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AF.21422 AF.21423 AF.21424 AF.21425 AF.21426 AF.21427 ệ Bê tông b máy đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ Bê tông b máy đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ộ
AF.22000 BÊ TÔNG T
NG, C T
AF.22100 BÊ TÔNG T
NGƯỜ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
478.945
129.028
742.142
478.945
129.028
792.588
478.945
129.028
841.189
478.945
129.028
891.635
478.945
129.028
949.415
1.421.381
478.945
129.028
ữ ườ
AF.22112 AF.22113 AF.22114 AF.22115 AF.22116 AF.22117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
602.423
219.364
742.142
602.423
219.364
792.588
602.423
219.364
841.189
602.423
219.364
891.635
602.423
219.364
949.415
1.421.381
602.423
219.364
ề
AF.22122 AF.22123 AF.22124 AF.22125 AF.22126 AF.22127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
662.292
145.736
742.142
662.292
145.736
792.588
662.292
145.736
841.189
662.292
145.736
891.635
662.292
145.736
949.415
ề
ng v a BT đá 1x2 Bê tông t ề Chi u dày <=45cm, cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=45cm, cao <=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=45cm, cao <=50m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 AF.22132 AF.22133 AF.22134 AF.22135 AF.22136 m3 m3 m3 m3 m3
211
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
Đ n vơ ị V t li u 1.421.381 Nhân công 662.292 Máy 145.736 Mã hi uệ AF.22137 m3
742.142
692.226
198.293
792.588
692.226
198.293
841.189
692.226
198.293
891.635
692.226
198.293
949.415
692.226
198.293
1.421.381
692.226
198.293
ề
AF.22142 AF.22143 AF.22144 AF.22145 AF.22146 AF.22147 m3 m3 m3 m3 m3 m3
667.098
426.561
129.028
717.544
426.561
129.028
766.145
426.561
129.028
816.591
426.561
129.028
874.371
426.561
129.028
1.346.337
426.561
129.028
ng đá 1x2
AF.22152 AF.22153 AF.22154 AF.22155 AF.22156 AF.22157 m3 m3 m3 m3 m3 m3
632.207
550.039
219.364
678.039
550.039
219.364
766.145
550.039
219.364
816.591
550.039
219.364
874.371
550.039
219.364
1.346.337
550.039
219.364
ề
AF.22162 AF.22163 AF.22164 AF.22165 AF.22166 AF.22167 m3 m3 m3 m3 m3 m3
667.098
604.294
145.736
717.544
604.294
145.736
766.145
604.294
145.736
816.591
604.294
145.736
874.371
604.294
145.736
1.346.337
604.294
145.736
ề
AF.22172 AF.22173 AF.22174 AF.22175 AF.22176 AF.22177 m3 m3 m3 m3 m3 m3
667.098
632.357
198.293
717.544
632.357
198.293
766.145
632.357
198.293
816.591
632.357
198.293
874.371
632.357
198.293
1.346.337
632.357
198.293
ề
AF.22200 BÊ TÔNG C TỘ
AF.22182 AF.22183 AF.22184 AF.22185 AF.22186 AF.22187 Bê tông mác 400 Chi u dày <=45cm, cao >50m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ườ Bê tông t ề Chi u dày >45cm, cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45cm, cao <=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45cm, cao <=50m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45cm, cao >50m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
212
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
Nhân công
m2, cao <=4m
660.558
652.937
174.196
710.509
652.937
174.196
758.633
652.937
174.196
808.585
652.937
174.196
865.799
652.937
174.196
1.333.138
652.937
174.196
ộ Bê tông c t đá 1x2 ệ ộ ế t di n c t <= 0,1
AF.22212 AF.22213 AF.22214 AF.22215 AF.22216 AF.22217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=16m
660.558
712.805
241.948
710.509
712.805
241.948
758.633
712.805
241.948
808.585
712.805
241.948
865.799
712.805
241.948
1.333.138
712.805
241.948
ế Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ t di n c t <= 0,1
AF.22222 AF.22223 AF.22224 AF.22225 AF.22226 AF.22227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=50m
660.558
783.899
181.417
710.509
783.899
181.417
758.633
783.899
181.417
808.585
783.899
181.417
865.799
783.899
181.417
1.333.138
783.899
181.417
ế Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ
AF.22232 AF.22233 AF.22234 AF.22235 AF.22236 AF.22237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao >=50m
660.558
819.445
243.894
710.509
819.445
243.894
758.633
819.445
243.894
808.585
819.445
243.894
865.799
819.445
243.894
1.333.138
819.445
243.894
Ti t di n c t <0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ ế
AF.22242 AF.22243 AF.22244 AF.22245 AF.22246 AF.22247 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=4m
660.558
568.748
155.911
710.509
568.748
155.911
758.633
568.748
155.911
808.585
568.748
155.911
865.799
568.748
155.911
1.333.138
568.748
155.911
t di n c t <0,1 Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ ế
AF.22252 AF.22253 AF.22254 AF.22255 AF.22256 AF.22257 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=16m
660.558
623.003
223.663
710.509
623.003
223.663
Ti t di n c t >0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ ế
AF.22262 AF.22263 t di n c t >0,1 Ti Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 m3 m3
213
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
758.633
223.663
808.585
623.003
223.663
865.799
623.003
223.663
1.333.138
623.003
223.663
Nhân công 623.003
AF.22264 AF.22265 AF.22266 AF.22267 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=50m
660.558
684.742
167.875
710.509
684.742
167.875
758.633
684.742
167.875
808.585
684.742
167.875
865.799
684.742
167.875
1.333.138
684.742
167.875
ế Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ
AF.22272 AF.22273 AF.22274 AF.22275 AF.22276 AF.22277 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao >50m
660.558
716.547
225.393
710.509
716.547
225.393
758.633
716.547
225.393
808.585
716.547
225.393
865.799
716.547
225.393
1.333.138
716.547
225.393
Ti t di n c t >0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ộ ế
AF.22282 AF.22283 AF.22284 AF.22285 AF.22286 AF.22287 Ti t di n c t >0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ
Ằ
AF.22300 BÊ TÔNG XÀ, D M, GI NG, SÀN MÁI
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công ằ ầ
610.235
478.945
129.028
660.187
478.945
129.028
708.311
478.945
129.028
758.263
478.945
129.028
815.476
478.945
129.028
1.282.815
478.945
129.028
ề
AF.22312 AF.22313 AF.22314 AF.22315 AF.22316 AF.22317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
610.235
553.780
157.793
660.187
553.780
157.793
708.311
553.780
157.793
758.263
553.780
157.793
815.476
553.780
157.793
1.282.815
553.780
157.793
ề
AF.22322 AF.22323 AF.22324 AF.22325 AF.22326 AF.22327 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ề Bê tông xà d m, gi ng, sàn mái đá 1x2 Chi u cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u cao <=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u cao <=50m
214
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
610.235
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
145.736
660.187
609.907
145.736
708.311
609.907
145.736
758.263
609.907
145.736
815.476
609.907
145.736
1.282.815
609.907
145.736
Nhân công 609.907
AF.22332 AF.22333 AF.22334 AF.22335 AF.22336 AF.22337 Đ nơ vị m3 m3 m3 m3 m3 m3
610.235
637.970
198.293
660.187
637.970
198.293
708.311
637.970
198.293
758.263
637.970
198.293
815.476
637.970
198.293
1.282.815
637.970
198.293
ề
AF.22342 AF.22343 AF.22344 AF.22345 AF.22346 AF.22347 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u cao >50m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ Ầ
Ố
Ụ
Ố AF.23000 – BÊ TÔNG MÓNG, M , TR , MŨ M , MŨ TR C U
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
ố ụ ụ ầ
616.277
370.434
142.848
666.723
370.434
142.848
715.324
370.434
142.848
765.770
370.434
142.848
823.550
370.434
142.848
1.295.517
370.434
142.848
ạ ố ụ
AF.23112 AF.23113 AF.23114 AF.23115 AF.23116 AF.23117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
616.277
619.261
415.585
666.723
619.261
415.585
715.324
619.261
415.585
765.770
619.261
415.585
823.550
619.261
415.585
1.295.517
619.261
415.585
i n ố ụ ướ ướ c
AF.23122 AF.23123 AF.23124 AF.23125 AF.23126 AF.23127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ụ ố ụ ầ
596.140
370.434
142.848
644.792
370.434
142.848
691.616
370.434
142.848
ố ụ ạ
ố Bê tông móng, m , tr , mũ m , mũ tr c u đá 1x2 Bê tông móng, m , tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông móng, m , tr d Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ố Bê tông móng, m , tr , mũ m , mũ tr c u đá 2x4 Bê tông móng, m , tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 AF.23132 AF.23133 AF.23134 m3 m3 m3
215
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
739.253
370.434
142.848
789.403
370.434
142.848
1.228.756
370.434
142.848
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.23135 AF.23136 AF.23137 Đ nơ vị m3 m3 m3
596.140
619.261
415.585
644.792
619.261
415.585
691.616
619.261
415.585
739.253
619.261
415.585
789.403
619.261
415.585
1.228.756
619.261
415.585
ố ụ ướ ướ c i n
AF.23142 AF.23143 AF.23144 AF.23145 AF.23146 AF.23147 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ố ụ ầ c u đá
616.277
845.638
144.998
666.723
845.638
144.998
715.324
845.638
144.998
765.770
845.638
144.998
823.550
845.638
144.998
1.295.517
845.638
144.998
ố ạ ụ
AF.23212 AF.23213 AF.23214 AF.23215 AF.23216 AF.23217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
616.277
1.165.558
540.003
666.723
1.165.558
540.003
715.324
1.165.558
540.003
765.770
1.165.558
540.003
823.550
1.165.558
540.003
1.295.517
1.165.558
540.003
ụ ướ d i
AF.23222 AF.23223 AF.23224 AF.23225 AF.23226 AF.23227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ụ ầ ố c u đá
596.140
845.638
144.998
644.792
845.638
144.998
691.616
845.638
144.998
739.253
845.638
144.998
789.403
845.638
144.998
1.228.756
845.638
144.998
ụ ạ ố
AF.23232 AF.23233 AF.23234 AF.23235 AF.23236 AF.23237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
596.140
1.165.558
540.003
644.792
1.165.558
540.003
ụ ướ d i
AF.23242 AF.23243 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông móng, m , tr d Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông mũ m , mũ tr 1x2 Bê tông mũ m , mũ tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ố Bê tông mũ m , mũ tr cướ n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông mũ m , mũ tr 2x4 Bê tông mũ m , mũ tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ố Bê tông mũ m , mũ tr cướ n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 m3 m3
216
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
691.616
1.165.558
540.003
739.253
1.165.558
540.003
789.403
1.165.558
540.003
1.228.756
1.165.558
540.003
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.23244 AF.23245 AF.23246 AF.23247 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Đ nơ vị m3 m3 m3 m3
ƯƠ
Ả
Ầ
AF.24000 BÊ TÔNG C U, C NG, MÁI KÊNH M NG
Ầ
Ả
AF.24100 BÊ TÔNG C U C NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
613.256
280.802
348.260
663.455
280.802
348.260
711.818
280.802
348.260
762.016
280.802
348.260
819.513
280.802
348.260
1.289.166
280.802
348.260
Đ nơ vị
AF.24112 AF.24113 AF.24114 AF.24115 AF.24116 AF.24117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
613.256
296.848
348.260
663.455
296.848
348.260
711.818
296.848
348.260
762.016
296.848
348.260
819.513
296.848
348.260
1.289.166
296.848
348.260
ầ
AF.24200 – BÊ TÔNG MÁNG KÊNH M NGƯƠ
ầ ả Bê tông c u c ng đá 1x2 ọ ầ ố ố ả Bê tông m i n i b n d m d c Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ầ Bê tông d m c u Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.24122 AF.24123 AF.24124 AF.24125 AF.24126 AF.24127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
610.235
361.031
104.357
660.187
361.031
104.357
708.311
361.031
104.357
758.263
361.031
104.357
815.476
361.031
104.357
1.282.815
361.031
104.357
Đ nơ vị ươ
AF.24212 AF.24213 AF.24214 AF.24215 AF.24216 AF.24217 Bê tông máng kênh m ng đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ồ Ọ
Ọ
AF.25000 BÊ TÔNG C C NH I, C C BARRETTE
ệ ầ Thành ph n công vi c:
217
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ể ễ ặ ắ ổ ố ị ữ ầ và nâng d n
ẩ Chu n b , ki m tra h khoan và l ng c t thép, l p đ t ph u và ng đ , gi ổ ổ ồ ầ ố ỹ ả ố ố ậ ả ng đ , đ bê tông đ m b o đúng yêu c u k thu t
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ọ ọ
690.102 745.701 799.267 854.866 918.549 1.438.727
261.938 261.938 261.938 261.938 261.938 261.938
426.416 426.416 426.416 426.416 426.416 426.416
ườ
AF.25112 AF.25113 AF.25114 AF.25115 AF.25116 AF.25117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
696.443 752.043 805.608 861.207 924.890 1.445.068
220.808 220.808 220.808 220.808 220.808 220.808
292.840 292.840 292.840 292.840 292.840 292.840
ườ
AF.25122 AF.25123 AF.25124 AF.25125 AF.25126 AF.25127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
i n
692.168 747.934 801.660 857.425 921.299 1.443.035
313.893 313.893 313.893 313.893 313.893 313.893
808.937 808.937 808.937 808.937 808.937 808.937
ườ
AF.25212 AF.25213 AF.25214 AF.25215 AF.25216 AF.25217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
698.529 754.294 808.020 863.786 927.659 1.449.395
266.268 266.268 266.268 266.268 266.268 266.268
466.728 466.728 466.728 466.728 466.728 466.728
ườ
696.711 752.477 806.203 861.969 925.842 1.447.578
227.302 227.302 227.302 227.302 227.302 227.302
285.363 285.363 285.363 285.363 285.363 285.363
AF.25222 AF.25223 AF.25224 AF.25225 AF.25226 AF.25227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ồ Bê tông c c nh i đá 1x2 ồ ạ Bê tông c c nh i trên c n ọ Đ ng kính c c <=1000mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ọ Đ ng kính c c >1000mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ồ ướ ướ ọ Bê tông c c nh i d c ọ Đ ng kính c c <=1000mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ọ Đ ng kính c c >1000mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ọ Bê tông c c barette đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.25312 AF.25313 AF.25314 AF.25315 AF.25316 AF.25317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ứ
Ể
AF.26100 BÊ TÔNG B CH A
3 Đ n v tính: đ/m 218
ị ơ
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
732.243
916.731
223.663
782.195
916.731
223.663
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
830.319
916.731
223.663
880.271
916.731
223.663
937.484
916.731
223.663
1.404.823
916.731
223.663
ẳ ể ứ ạ ể ứ ạ
AF.26112 AF.26113 AF.26114 AF.26115 AF.26116 AF.26117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
732.243
1.333.937
223.663
782.195
1.333.937
223.663
830.319
1.333.937
223.663
880.271
1.333.937
223.663
937.484
1.333.937
223.663
1.404.823
1.333.937
223.663
ể ứ ạ
AF.26122 AF.26123 AF.26124 AF.26125 AF.26126 AF.26127 B ch a d ng thành th150 B ch a d ng thành th ng Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 B ch a d ng thành cong Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỚ
Ử
AF.26200 – BÊ TÔNG MÁNG THU N
Ố C VÀ PHÂN PH I KHU X LÝ
ữ ệ ạ (Máng d ng ch V, hình bán nguy t và đa giác)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ử
ướ ạ
ữ đá 1x2
610.235
695.967
223.663
660.187
695.967
223.663
708.311
695.967
223.663
758.263
695.967
223.663
815.476
695.967
223.663
1.282.815
695.967
223.663
ố Bê tông máng thu n c và phân ph i khu x lý, máng d ng ch V, hình ệ bán nghuy t và đa giác Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.26212 AF.26213 AF.26214 AF.26215 AF.26216 AF.26217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỢ Ồ
Ố
AF.27000 – BÊ TÔNG TR
T L NG THANG MÁY, SILÔ, NG KHÓI
ọ ộ ụ (áp d ng cho m i đ cao)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
616.277
712.034
400.909
666.723
712.034
400.909
715.324
712.034
400.909
765.770
712.034
400.909
823.550
712.034
400.909
Đ nơ vị ượ ồ t l ng thang máy đá
Bê tông tr 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 AF.27112 AF.27113 AF.27114 AF.27115 AF.27116 m3 m3 m3 m3 m3
219
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.295.517
712.034
400.909
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
AF.27117 Đ nơ vị m3
616.277
511.461
383.354
666.723
511.461
383.354
715.324
511.461
383.354
765.770
511.461
383.354
823.550
511.461
383.354
1.295.517
511.461
383.354
ượ t silô đá 1x2
AF.27212 AF.27213 AF.27214 AF.27215 AF.27216 AF.27217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
616.277
912.607
459.248
666.723
912.607
459.248
715.324
912.607
459.248
765.770
912.607
459.248
823.550
912.607
459.248
1.295.517
912.607
459.248
ượ ố t ng khói đá 1x2
AF.27312 AF.27313 AF.27314 AF.27315 AF.27316 AF.27317 Bê tông mác 400 Bê tông tr Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông tr Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ớ Ữ
Ậ
Ả
Ệ
AF.28000 LÀM L P V A XI MĂNG B O V MÁI Đ P
ầ ệ Thành ph n công vi c:
ộ ả ữ ằ ặ ằ ả ầ ủ ả ầ ả ầ
ầ Tr n, r i v a b ng th công d y 7cm. Đ m m t b ng qu đ m 16T đ m b o yêu c u ậ ỹ k thu t
Ớ Ữ
Ậ
Ả
Ệ
AF.28100 LÀM L P V A XI MĂNG B O V MÁI Đ P
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
3.540.894
7.202.576
2.021.911
4.152.935
7.202.576
2.021.911
4.766.356
7.202.576
2.021.911
Nhân công ả ữ ệ
ớ Làm l p v a xi măng b o v mái đ pậ Bê tông mác 50 Bê tông mác 75 Bê tông mác 100 AF.28113 AF.28114 AF.28115 100m2 100m2 100m2
Ổ Ằ
Ơ
Ự
AF.30000 Đ B NG MÁY B M BÊ TÔNG T HÀNH
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ặ ắ ặ
ẩ ừ ỡ ầ ổ ụ ể ệ ề ả ể ố Chu n b , gia công, l p đ t, tháo d c u công tác (n u có); L p đ t và di chuy n ng ỹ ầ ế ưỡ ng bê tông theo đúng yêu c u k
AF.31100– BÊ TÔNG MÓNG
ắ ơ b m theo t ng đi u ki n thi công c th . Đ và b o d thu t.ậ
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
220
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
855.362
147.563
160.249
954.080
147.563
160.249
1.050.149
147.563
160.249
1.148.021
147.563
160.249
1.262.647
147.563
160.249
1.787.296
147.563
160.249
ề ộ
AF.31112 AF.31113 AF.31114 AF.31115 AF.31116 AF.31117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
895.521
210.060
160.249
994.238
210.060
160.249
1.090.308
210.060
160.249
1.188.180
210.060
160.249
1.302.806
210.060
160.249
1.827.455
210.060
160.249
ề ộ
AF.31200 BÊ TÔNG N NỀ
Bê tông móng đá 1x2 Chi u r ng móng <=250cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u r ng móng >250cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.31122 AF.31123 AF.31124 AF.31125 AF.31126 AF.31127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
863.789
107.634
160.002
963.479
107.634
160.002
1.060.496
107.634
160.002
1.159.332
107.634
160.002
1.275.087
107.634
160.002
1.804.905
107.634
160.002
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.31212 AF.31213 AF.31214 AF.31215 AF.31216 AF.31217 ề Bê tông n n đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ệ
AF.31300 BÊ TÔNG B MÁY
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
855.362
284.709
160.249
954.080
284.709
160.249
1.050.149
284.709
160.249
1.148.021
284.709
160.249
1.262.647
284.709
160.249
1.787.296
284.709
160.249
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.31322 AF.31323 AF.31324 AF.31325 AF.31326 AF.31327 ệ Bê tông b máy đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ộ
AF.32000 BÊ TÔNG T
NG, C T
AF.32100 BÊ TÔNG T
NGƯỜ
221
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
989.696
478.945
179.618
1.089.391
478.945
179.618
1.186.412
478.945
179.618
1.285.252
478.945
179.618
1.401.014
478.945
179.618
1.930.857
478.945
179.618
ườ ng đá 1x2
AF.32112 AF.32113 AF.32114 AF.32115 AF.32116 AF.32117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
989.696
602.423
179.618
1.089.391
602.423
179.618
1.186.412
602.423
179.618
1.285.252
602.423
179.618
1.401.014
602.423
179.618
1.930.857
602.423
179.618
ề
AF.32122 AF.32123 AF.32124 AF.32125 AF.32126 AF.32127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
914.652
426.561
179.618
1.014.346
426.561
179.618
1.111.367
426.561
179.618
1.210.208
426.561
179.618
1.325.969
426.561
179.618
1.855.813
426.561
179.618
ề
AF.32132 AF.32133 AF.32134 AF.32135 AF.32136 AF.32137 m3 m3 m3 m3 m3 m3
914.652
550.039
179.618
1.014.346
550.039
179.618
1.111.367
550.039
179.618
1.210.208
550.039
179.618
1.325.969
550.039
179.618
1.855.813
550.039
179.618
ề
AF.32200 BÊ TÔNG C TỘ
Bê tông t ề Chi u dày <=45cm, cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=45cm, cao <=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45cm, cao <=4m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >45m, cao<=16m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.32142 AF.32143 AF.32144 AF.32145 AF.32146 AF.32147 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
m2, cao <=4m
905.684
652.937
179.618
1.004.402
652.937
179.618
1.100.472
652.937
179.618
1.198.343
652.937
179.618
ế ộ Bê tông c t đá 1x2 ệ ộ
Ti t di n c t <=0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 AF.32212 AF.32213 AF.32214 AF.32215 m3 m3 m3 m3
222
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Nhân công Máy Tên công tác
652.937
179.618
1.837.619
652.937
179.618
Đ n vơ ị V t li u 1.312.969
Mã hi uệ AF.32216 AF.32217 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3
m2, cao <=16m
905.684
712.805
179.618
1.004.402
712.805
179.618
1.100.472
712.805
179.618
1.198.343
712.805
179.618
1.312.969
712.805
179.618
1.837.619
712.805
179.618
ệ ế
AF.32222 AF.32223 AF.32224 AF.32225 AF.32226 AF.32227 Ti t di n <=0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=4m
905.684
568.748
183.875
1.004.402
568.748
183.875
1.100.472
568.748
183.875
1.198.343
568.748
183.875
1.312.969
568.748
183.875
1.837.619
568.748
183.875
ệ ế
AF.32232 AF.32233 AF.32234 AF.32235 AF.32236 AF.32237 Ti t di n >0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
m2, cao <=16m
905.684
623.003
183.875
1.004.402
623.003
183.875
1.100.472
623.003
183.875
1.198.343
623.003
183.875
1.312.969
623.003
183.875
1.837.619
623.003
183.875
ệ ế
AF.32242 AF.32243 AF.32244 AF.32245 AF.32246 AF.32247 Ti t di n >0,1 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ
Ằ
AF.32300 BÊ TÔNG XÀ D M, GI NG, SÀN MÁI
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
855.362
478.945
179.618
954.080
478.945
179.618
1.050.149
478.945
179.618
1.148.021
478.945
179.618
1.262.647
478.945
179.618
1.787.296
478.945
179.618
ằ ầ
Bê tông xà d m, gi ng, sàn mái đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.32312 AF.32313 AF.32314 AF.32315 AF.32316 AF.32317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ Ầ
Ố
Ụ
Ố AF.33000 – BÊ TÔNG MÓNG, M , TR , MŨ M , MŨ TR C U
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ắ ặ ố ổ ể ố ữ ơ Chu n b , l p đ t, tháo d , di chuy n ng b m, b m v a bê tông vào ng đ , nâng h ạ ỡ ả ưỡ ầ ậ ỹ ố ổ ẩ ổ ằ ơ ng bê tông theo đúng yêu c u k thu t. ầ ẩ ng đ b ng c n c u. Đ và b o d
223
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ụ
AF.33100 BÊ TÔNG MÓNG, M , TRỐ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
857.056
385.401
267.966
955.969
385.401
267.966
1.052.229
385.401
267.966
1.150.294
385.401
267.966
1.265.147
385.401
267.966
1.790.836
385.401
267.966
ố ụ ố ụ
AF.33112 AF.33113 AF.33114 AF.33115 AF.33116 AF.33117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
857.056
493.912
557.626
955.969
493.912
557.626
1.052.229
493.912
557.626
1.150.294
493.912
557.626
1.265.147
493.912
557.626
1.790.836
493.912
557.626
ố ụ ướ ướ c i n
Bê tông móng, m , tr đá 1x2 ạ Bê tông móng, m , tr trên c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông móng, m , tr d Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.33122 AF.33123 AF.33124 AF.33125 AF.33126 AF.33127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ Ầ
Ố
AF.33200 – BÊ TÔNG MŨ M , MŨ TR C U
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công ụ ầ ố c u đá
859.597
585.585
528.119
958.803
585.585
528.119
1.055.348
585.585
528.119
1.153.704
585.585
528.119
1.268.898
585.585
528.119
1.796.144
585.585
528.119
ụ ầ ố c u trên
AF.33212 AF.33213 AF.33214 AF.33215 AF.33216 AF.33217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
859.597
623.003
1.270.053
958.803
623.003
1.270.053
1.055.348
623.003
1.270.053
1.153.704
623.003
1.270.053
1.268.898
623.003
1.270.053
1.796.144
623.003
1.270.053
ụ ầ ố c u d ướ i
Bê tông mũ m , mũ tr 1x2 Bê tông mũ m , mũ tr c nạ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông mũ m , mũ tr cướ n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.33222 AF.33223 AF.33224 AF.33225 AF.33226 AF.33227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
224
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ầ
Ầ
Ằ
ƯƠ
Ẫ
Ẩ
AF.33300 BÊ TÔNG D M C U THI CÔNG B NG PH
NG PHÁP ĐÚC Đ Y, ĐÚC H NG
ệ
ể ố ả ỡ ổ ơ ưỡ ng bê tông theo
ầ Thành ph n công vi c: ị ắ Chu n b , l p đ t, tháo d , di chuy n ng b m bê tông. Đ và b o d ỹ ậ
ỡ ệ ệ ậ ầ (Gia công, l p d ng, tháo d h khung giá treo ván khuôn v n hành h ván khuôn d m
ắ ơ ư ẩ ặ ầ đúng yêu c u k thu t. ự ch a tính trong đ n giá)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác
Đ nơ vị Nhân công
ầ ươ ẫ
881.117
2.278.509
286.938
982.766
2.278.509
286.938
1.081.690
2.278.509
286.938
1.182.469
2.278.509
286.938
1.300.499
2.278.509
286.938
1.840.732
2.278.509
286.938
ằ ầ Bê tông d m c u thi công b ng ẩ ph ng pháp đúc đ y, đúc h ng đá 1x2 ẩ ầ D m đúc đ y
m3 m3 m3 m3 m3 m3
905.553
3.337.535
560.012
1.007.203
3.337.535
560.012
1.106.127
3.337.535
560.012
1.206.905
3.337.535
560.012
1.324.936
3.337.535
560.012
1.865.169
3.337.535
560.012
ạ ẫ D m đúc h ng trên c n
m3 m3 m3 m3 m3 m3
905.553
3.963.322
1.649.236
1.007.203
3.963.322
1.649.236
1.106.127
3.963.322
1.649.236
1.206.905
3.963.322
1.649.236
1.324.936
3.963.322
1.649.236
1.865.169
3.963.322
1.649.236
AF.33312 Bê tông mác 150 AF.33313 Bê tông mác 200 AF.33314 Bê tông mác 250 AF.33315 Bê tông mác 300 AF.33316 Bê tông mác 350 AF.33317 Bê tông mác 400 ầ AF.33322 Bê tông mác 150 AF.33323 Bê tông mác 200 AF.33324 Bê tông mác 250 AF.33325 Bê tông mác 300 AF.33326 Bê tông mác 350 AF.33327 Bê tông mác 400 ầ ẫ D m đúc h ng trên m t n ặ ướ c
AF.33332 Bê tông mác 150 AF.33333 Bê tông mác 200 AF.33334 Bê tông mác 250 AF.33335 Bê tông mác 300 AF.33336 Bê tông mác 350 AF.33337 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯƠ
Ờ
Ầ
Ả AF.34000 BÊ TÔNG C U C NG MÁI B KÊNH M NG
Ầ
Ả
AF.34100 BÊ TÔNG C U C NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
Nhân công
ầ ả Bê tông c u c ng đá 1x2 ọ ầ ố ố ả Bê tông m i n i b n d m d c
225
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
855.362
423.213
954.080
280.802
423.213
1.050.149
280.802
423.213
1.148.021
280.802
423.213
1.262.647
280.802
423.213
1.787.296
280.802
423.213
Nhân công 280.802
855.362
296.848
423.213
954.080
296.848
423.213
1.050.149
296.848
423.213
1.148.021
296.848
423.213
1.262.647
296.848
423.213
1.787.296
296.848
423.213
AF.34112 AF.34113 AF.34114 AF.34115 AF.34116 AF.34117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AF.34122 AF.34123 AF.34124 AF.34125 AF.34126 AF.34127 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông d m ầ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯƠ
Ờ
AF.34200 – BÊ TÔNG MÁI B KÊNH M NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
868.003
361.031
179.618
968.179
361.031
179.618
1.065.669
361.031
179.618
1.164.987
361.031
179.618
1.281.307
361.031
179.618
1.813.710
361.031
179.618
ờ ươ
Bê tông mái b kênh m ng đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.34212 AF.34213 AF.34214 AF.34215 AF.34216 AF.34217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ồ Ọ ƯỜ
Ọ
AF.35000 BÊ TÔNG C C NH I, C C T
NG BARRETTE
ể ỗ ồ ặ ố ắ ố ổ ữ khoan, l đào và l ng c t thép, l p đ t ng đ , gi ầ và nâng d n
ẩ ổ ầ ả ỹ ố ệ ầ Thành ph n công vi c: ỗ ị Chu n b , ki m tra l ậ ả ổ ng đ . Đ bê tông đ m b o đúng yêu c u k thu t
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công
ọ ọ
982.028
205.797
607.330
1.094.097
205.797
607.330
1.203.160
205.797
607.330
ườ
ồ Bê tông c c nh i đá 1x2 ồ ạ Bê tông c c nh i trên c n ọ Đ ng kính c c <=1000mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 AF.35112 AF.35113 AF.35114 m3 m3 m3
226
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.314.268
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
607.330
1.444.398
205.797
607.330
2.040.005
205.797
607.330
Nhân công 205.797
AF.35115 AF.35116 AF.35117 Đ nơ vị m3 m3 m3
988.432
173.992
269.070
1.100.501
173.992
269.070
1.209.564
173.992
269.070
1.320.673
173.992
269.070
1.450.802
173.992
269.070
2.046.409
173.992
269.070
ọ ườ
AF.35122 AF.35123 AF.35124 AF.35125 AF.35126 AF.35127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
i n
984.939
246.956
1.234.157
1.097.340
246.956
1.234.157
1.206.727
246.956
1.234.157
1.318.164
246.956
1.234.157
1.448.679
246.956
1.234.157
2.046.052
246.956
1.234.157
ườ
AF.35212 AF.35213 AF.35214 AF.35215 AF.35216 AF.35217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
991.363
209.539
589.036
1.103.764
209.539
589.036
1.213.150
209.539
589.036
1.324.588
209.539
589.036
1.455.103
209.539
589.036
2.052.476
209.539
589.036
ườ ọ
AF.35222 AF.35223 AF.35224 AF.35225 AF.35226 AF.35227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
989.527
224.506
284.445
1.101.928
224.506
284.445
1.211.315
224.506
284.445
1.322.753
224.506
284.445
1.453.268
224.506
284.445
2.050.641
224.506
284.445
ọ ườ ng baratte đá 1x2
AF.35312 AF.35313 AF.35314 AF.35315 AF.35316 AF.35317 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Đ ng kính c c >1000m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ồ ướ ướ ọ Bê tông c c nh i d c ọ Đ ng kính c c <=1000mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Đ ng kính c c >1000m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông c c, t Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ổ
Ữ
Ầ
Ả
Ấ
Ổ Ằ
ƯỜ
Ơ
Ạ
Ệ
Ề AF.36000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG Đ TRONG H M V A BT S N XU T QUA DÂY CHUY N Ộ Ạ TR M TR N T I HI N TR NG & Đ B NG MÁY B M
ệ
ầ ị ẩ ắ ặ ố
ấ ắ ụ ể ể ố ầ ị ầ ưỡ ấ ả ự ổ ề ả ỹ
Thành ph n công vi c: ố ổ ả ơ Chu n b kh i đ . S n xu t, l p d ng t m b t đ u đ c. L p đ t và di chuy n ng b m ậ ả ệ ừ ng bê tông đ m b o yêu c u k thu t ư ể theo t ng đi u ki n thi công c th . Đ và b o d ầ ẹ (ch a k bê tông bù ph n l m).
Ệ
Ầ
Ế
AF.36110 BÊ TÔNG TOÀN TI T DI N H M NGANG
227
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
939.062
787.851
278.630
1.040.231
787.851
278.630
1.138.686
787.851
278.630
1.238.987
787.851
278.630
1.356.459
787.851
278.630
1.894.133
787.851
278.630
ệ ế ầ t di n h m
Bê tông toàn ti ngang đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.36112 AF.36113 AF.36114 AF.36115 AF.36116 AF.36117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ
Ề
AF.36120 BÊ TÔNG N N H M NGANG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
924.679
232.665
174.802
1.024.374
232.665
174.802
1.121.395
232.665
174.802
1.220.235
232.665
174.802
1.335.996
232.665
174.802
1.865.840
232.665
174.802
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.36122 AF.36123 AF.36124 AF.36125 AF.36126 AF.36127 ầ ề Bê tông n n h m ngang đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ầ
AF.36130 BÊ TÔNG T
NG H M NGANG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
941.943
537.536
229.761
1.043.111
537.536
229.761
1.141.566
537.536
229.761
1.241.867
537.536
229.761
1.359.339
537.536
229.761
1.897.013
537.536
229.761
ườ ầ ng h m ngang đá
Bê tông t 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.36132 AF.36133 AF.36134 AF.36135 AF.36136 AF.36137 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ
AF.36140 BÊ TÔNG VÒM H M NGANG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
938.524
1.035.558
321.125
1.039.692
1.035.558
321.125
1.138.147
1.035.558
321.125
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
m3 m3 m3 AF.36142 AF.36143 AF.36144 ầ Bê tông vòm h m ngang đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250
228
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
1.355.920
1.035.558
321.125
1.893.594
1.035.558
321.125
Đ n vơ ị V t li u 1.238.448 Nhân công 1.035.558 Máy 321.125
Mã hi uệ AF.36145 AF.36146 AF.36147 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3
Ứ
Ầ
AF.36200 BÊ TÔNG H M Đ NG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
869.186
1.133.839
277.869
969.363
1.133.839
277.869
1.066.852
1.133.839
277.869
1.166.170
1.133.839
277.869
1.282.491
1.133.839
277.869
1.814.893
1.133.839
277.869
ứ
AF.36212 AF.36213 AF.36214 AF.36215 AF.36216 AF.36217 ầ Bê tông h m đ ng đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ
AF.36300 BÊ TÔNG H M NGHIÊNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
934.013
1.313.553
304.255
1.035.182
1.313.553
304.255
1.133.637
1.313.553
304.255
1.233.938
1.313.553
304.255
1.351.410
1.313.553
304.255
1.889.084
1.313.553
304.255
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.36400 BÊ TÔNG NÚT H MẦ
AF.36312 AF.36313 AF.36314 AF.36315 AF.36316 AF.36317 ầ Bê tông h m nghiêng đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
945.643
619.771
298.658
1.046.811
619.771
298.658
1.145.266
619.771
298.658
1.245.567
619.771
298.658
1.363.039
619.771
298.658
1.900.713
619.771
298.658
ầ
AF.36412 AF.36413 AF.36414 AF.36415 AF.36416 AF.36417 Bê tông nút h m đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ị
AF.37000 BÊ TÔNG B T ĐÁY TRONG KHUNG VÂY
ệ ầ Thành ph n công vi c:
229
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ế ố ộ ổ ị ắ ẩ
ể ố ể ơ ữ ữ ữ ộ ằ ố Chu n b , gia công. L p đ t và di chuy n ng b m, ng đ bê tông. X p đá h c (đ i ơ . Tr n v a xi măng, b m v a bê tông, v a xi
ệ ụ ậ ệ ầ
ạ ơ ặ ề ộ ớ ị v i b t đáy b ng đá h c) theo đi u ki n c th ỹ măng, hoàn thi n theo yêu c u k thu t. ư (Làm sàn đ o, vách ngăn ch a tính trong đ n giá)
Ằ
Ữ
Ị
AF.37100 – BÊ TÔNG B T ĐÁY TRONG KHUNG VÂY B NG V A BÊ TÔNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
913.660
327.404
274.665
1.013.836
327.404
274.665
1.111.326
327.404
274.665
1.210.643
327.404
274.665
1.326.964
327.404
274.665
1.859.366
327.404
274.665
ằ
913.660
364.822
390.127
1.013.836
364.822
390.127
1.111.326
364.822
390.127
1.210.643
364.822
390.127
1.326.964
364.822
390.127
1.859.366
364.822
390.127
AF.37112 AF.37113 AF.37114 AF.37115 AF.37116 AF.37117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ị Bê tông b t đáy trong khung ữ vây b ng v a BT đá 1x2 Khung vây trên c nạ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ướ ướ Khung vây d i n c Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.37122 AF.37123 AF.37124 AF.37125 AF.37126 AF.37127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ộ
Ộ
Ữ
Ị
Ằ AF.37200 B T ĐÁY KHUNG VÂY B NG V A XI MĂNG Đ N ĐÁ H C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Nhân công Máy
694.726
491.404
315.081
731.536
491.404
315.081
768.429
491.404
315.081
V tậ li uệ ằ ữ
728.946
565.616
683.364
765.938
565.616
683.364
803.012
565.616
683.364
m3 m3 m3 AF.37213 AF.37214 AF.37215
ị B t đáy khung vây b ng v a XM ộ ộ đ n đá h c Khung vây trên c nạ Bê tông mác 50 Bê tông mác 75 Bê tông mác 100 ướ ướ Khung vây d c i n Bê tông mác 50 Bê tông mác 75 Bê tông mác 100 m3 m3 m3 AF.37223 AF.37224 AF.37225
ƯỜ
Ỗ Ổ Ằ
Ả
AF.37300 BÊ TÔNG Đ
NG LĂN, SÂN Đ , Đ B NG MÁY R I BÊ TÔNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
230
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
868.066
460.236
642.735
968.249
460.236
642.735
1.065.746
460.236
642.735
1.165.071
460.236
642.735
1.281.399
460.236
642.735
1.813.840
460.236
642.735
Đ nơ vị Nhân công ỗ ườ ng lăn, sân đ , đ ổ
m3 m3 m3 m3 m3 m3 Bê tông đ ả ằ b ng r i bê tông Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.37312 AF.37313 AF.37314 AF.37315 AF.37316 AF.37317
Ơ
Ữ
Ố
Ồ
AF.37400 – B M V A XI MĂNG TRONG NG LU N CÁP
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.923.063 7.160.456
4.746.311
Nhân công ữ ố AF.37410 Đ nơ vị m3 ồ ơ B m v a xi măng trong ng lu n cáp
Ỷ
AF.41000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG THU CÔNG
ụ ị Quy đ nh áp d ng:
ỷ ườ ượ ầ ợ
ẩ ỷ ơ
c tính cho tr ươ ứ ắ ổ ạ ế ấ ấ ấ ế ề
ư ố ỡ ế ấ ượ ườ ự ậ ộ ố ố ấ ằ ng h p đ bê tông b ng c n c u 16 t n, Công tác bê tông thu công đ ớ ừ ổ ằ ấ 25 t n, 40 t n và đ b ng b m bê tông, t ng ng v i t ng lo i k t c u bê tông thu công và ố ặ ấ ch a tính đ n các hao phí cho công tác l p đ t t m ch ng th m. Riêng bê tông tháp đi u áp, ấ ả c tính chung cho t m đ , m néo đ t c các b ph n k t c u ng ng áp l c đ
ồ
ơ ề ặ ằ ỷ ả ộ ặ ứ ử ữ ế ậ ồ ỹ
3 bê tông.
Chi phí nhân công trong đ n giá công tác bê tông thu công đã bao g m công tác đánh ờ ầ x m m t đ ng và x lý ph n b m t n m ngang (g m c h c k thu t) ti p giáp gi a hai ố ổ kh i đ , tính bình quân cho m
ơ ồ Đ i v i công tác bê tông mũi phóng : Chi phí nhân công trong đ n giá đã bao g m công
ố ớ ặ tác mài m t bê tông.
ự ư ồ Công tác bê tông b c đ ng ng áp l c ch ắ a bao g m chi phí cho công tác gia công, l p
ỡ ố ố ọ ườ ầ ố ế ự d ng, tháo d c p pha đ u đ c (n u có).
ầ ệ
ố ổ ế ắ ặ ậ ầ ỹ ở
ệ ổ ổ ầ ả ưỡ ễ ầ ậ ỹ Thành ph n công vi c: ỡ ộ V sinh kh i đ , gia công, l p đ t tháo d h c k thu t, c u công tác (n u có). Tháo m ng bê tông theo đúng yêu c u k thu t. ph u đ , đ đ m và b o d
Ổ Ằ
Ầ
Ẩ
Ỷ
AF.41100 CÔNG TÁC BÊ TÔNG THU CÔNG Đ B NG C N C U 16 T
Ấ
Ầ
AF.41110 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, L P Đ Y
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ỷ Bê công thu công đá 1x2
231
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
569.986
65.969
73.038
ầ
m3 AF.41112 ấ Bê tông lót móng l p đ y Bê tông mác 150
Ả
AF.41120 BÊ TÔNG B N ĐÁY
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
616.277
180.547
78.466
666.723
180.547
78.466
715.324
180.547
78.466
765.770
180.547
78.466
823.550
180.547
78.466
1.295.517
180.547
78.466
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.41130 BÊ TÔNG N NỀ
AF.41122 AF.41123 AF.41124 AF.41125 AF.41126 AF.41127 ỷ Bê công thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
613.212
100.690
72.793
663.407
100.690
72.793
711.766
100.690
72.793
761.961
100.690
72.793
819.454
100.690
72.793
1.289.073
100.690
72.793
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.41132 AF.41133 AF.41134 AF.41135 AF.41136 AF.41137 ỷ Bê công thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỜ
AF.41200 – BÊ TÔNG T
NG CÁNH, T
NG BIÊN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
733.547
553.032
111.214
783.498
553.032
111.214
831.623
553.032
111.214
881.574
553.032
111.214
938.788
553.032
111.214
1.406.127
553.032
111.214
ề
AF.41212 AF.41213 AF.41214 AF.41215 AF.41216 AF.41217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
660.024
500.647
111.214
709.976
500.647
111.214
ề
ỷ Bê công thu công đá 1x2 Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AF.41222 AF.41223 m3 m3
232
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
808.052
500.647
111.214
865.265
500.647
111.214
1.332.604
500.647
111.214
Đ n vơ ị V t li u 758.100 Nhân công 500.647 Máy 111.214
Mã hi uệ AF.41224 AF.41225 AF.41226 AF.41227 m3 m3 m3 m3
645.094
450.508
105.786
695.045
450.508
105.786
743.169
450.508
105.786
793.121
450.508
105.786
850.335
450.508
105.786
1.317.674
450.508
105.786
ề
AF.41232 AF.41233 AF.41234 AF.41235 AF.41236 AF.41237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
635.124
405.420
105.786
685.075
405.420
105.786
733.200
405.420
105.786
783.151
405.420
105.786
840.365
405.420
105.786
1.307.704
405.420
105.786
ề
AF.41242 AF.41243 AF.41244 AF.41245 AF.41246 AF.41247 m3 m3 m3 m3 m3 m3
627.660
364.822
97.643
677.611
364.822
97.643
725.736
364.822
97.643
775.687
364.822
97.643
832.901
364.822
97.643
1.300.240
364.822
97.643
ề
AF.41252 AF.41253 AF.41254 AF.41255 AF.41256 AF.41257 m3 m3 m3 m3 m3 m3
622.677
328.339
92.215
672.628
328.339
92.215
720.752
328.339
92.215
770.704
328.339
92.215
827.918
328.339
92.215
1.295.257
328.339
92.215
ề
AF.41262 AF.41263 AF.41264 AF.41265 AF.41266 AF.41267 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=3m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=5m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >5m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ
Ụ
AF.41300 BÊ TÔNG TR PIN, TR BIÊN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
733.547
592.321
111.214
783.498
592.321
111.214
ề
m3 m3 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AF.41312 AF.41313
233
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
831.623
592.321
111.214
881.574
592.321
111.214
938.788
592.321
111.214
1.406.127
592.321
111.214
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
Đ nơ vị m3 m3 m3 m3 AF.41314 AF.41315 AF.41316 AF.41317
660.024
534.323
111.214
709.976
534.323
111.214
758.100
534.323
111.214
808.052
534.323
111.214
865.265
534.323
111.214
1.332.604
534.323
111.214
ề
AF.41322 AF.41323 AF.41324 AF.41325 AF.41326 AF.41327 m3 m3 m3 m3 m3 m3
645.094
480.816
105.786
695.045
480.816
105.786
743.169
480.816
105.786
793.121
480.816
105.786
850.335
480.816
105.786
1.317.674
480.816
105.786
ề
AF.41332 AF.41333 AF.41334 AF.41335 AF.41336 AF.41337 m3 m3 m3 m3 m3 m3
635.124
432.735
105.786
685.075
432.735
105.786
733.200
432.735
105.786
783.151
432.735
105.786
840.365
432.735
105.786
1.307.704
432.735
105.786
ề
AF.41342 AF.41343 AF.41344 AF.41345 AF.41346 AF.41347 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỢ
Ậ
AF.41400 BÊ TÔNG T
NG TH
Ư NG L U Đ P
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
673.112
442.463
105.786
723.063
442.463
105.786
771.188
442.463
105.786
821.139
442.463
105.786
878.353
442.463
105.786
1.345.692
442.463
105.786
ề
AF.41412 AF.41413 AF.41414 AF.41415 AF.41416 AF.41417 m3 m3 m3 m3 m3 m3
635.130
400.555
105.786
685.081
400.555
105.786
ề
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày<=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AF.41422 AF.41423 m3 m3
234
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
783.157
400.555
105.786
840.371
400.555
105.786
1.307.710
400.555
105.786
Đ n vơ ị V t li u 733.206 Nhân công 400.555 Máy 105.786
Mã hi uệ AF.41424 AF.41425 AF.41426 AF.41427 m3 m3 m3 m3
627.665
360.331
97.643
677.616
360.331
97.643
725.740
360.331
97.643
775.692
360.331
97.643
832.906
360.331
97.643
1.300.244
360.331
97.643
ề
AF.41432 AF.41433 AF.41434 AF.41435 AF.41436 AF.41437 m3 m3 m3 m3 m3 m3
622.680
324.411
97.643
672.631
324.411
97.643
720.755
324.411
97.643
770.707
324.411
97.643
827.921
324.411
97.643
1.295.260
324.411
97.643
ề
AF.41510 BÊ TÔNG THÂN Đ PẬ
AF.41442 AF.41443 AF.41444 AF.41445 AF.41446 AF.41447 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
616.277
159.025
78.466
666.723
159.025
78.466
715.324
159.025
78.466
765.770
159.025
78.466
823.550
159.025
78.466
1.295.517
159.025
78.466
ủ
Bê tông th y công đá 1x2 Bê tông thân đ pậ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.41512 AF.41513 AF.41514 AF.41515 AF.41516 AF.41517 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ặ
Ậ
AF.41520 – BÊ TÔNG M T CONG Đ P TRÀN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
616.277
603.733
98.620
666.723
603.733
98.620
715.324
603.733
98.620
765.770
603.733
98.620
ậ
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ặ Bê tông m t cong đ p tràn Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 AF.41522 AF.41523 AF.41524 AF.41525 m3 m3 m3 m3
235
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
1.295.517
603.733
98.620
Đ n vơ ị V t li u 823.550 Nhân công 603.733 Máy 98.620
AF.41530 – BÊ TÔNG MŨI PHÓNG
Mã hi uệ AF.41526 AF.41527 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
616.277
342.745
78.466
666.723
342.745
78.466
715.324
342.745
78.466
765.770
342.745
78.466
823.550
342.745
78.466
1.295.517
342.745
78.466
ỷ
ổ Bê tông thu công đá 1x2 đ Bê tông mũi phóng Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.41532 AF.41533 AF.41534 AF.41535 AF.41536 AF.41537 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố ƯỚ
AF.41540 BÊ TÔNG D C N
C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
610.235
426.561
78.466
660.187
426.561
78.466
708.311
426.561
78.466
758.263
426.561
78.466
815.476
426.561
78.466
1.282.815
426.561
78.466
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.41542 AF.41543 AF.41544 AF.41545 AF.41546 AF.41547 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ề
AF.41600 BÊ TÔNG THÁP ĐI U ÁP
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
610.235
796.995
111.214
660.187
796.995
111.214
708.311
796.995
111.214
758.263
796.995
111.214
815.476
796.995
111.214
1.282.815
796.995
111.214
ề
AF.41612 AF.41613 AF.41614 AF.41615 AF.41616 AF.41617 m3 m3 m3 m3 m3 m3
610.235
892.410
119.356
ề
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Chi u cao <=25m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u cao >25m Bê tông mác 150 AF.41622 m3
236
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
660.187
Tên công tác ậ ệ V t li u
708.311
892.410
119.356
758.263
892.410
119.356
815.476
892.410
119.356
1.282.815
892.410
119.356
Nhân công 892.410 Máy 119.356
Mã hi uệ AF.41623 AF.41624 AF.41625 AF.41626 AF.41627 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Đ n vơ ị m3 m3 m3 m3 m3
Ố Ỡ Ố
ƯỜ Ố
Ự
AF.41710 – BÊ TÔNG M Đ , M NÉO Đ
NG NG ÁP L C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
610.235
370.434
119.356
660.187
370.434
119.356
708.311
370.434
119.356
758.263
370.434
119.356
815.476
370.434
119.356
1.282.815
370.434
119.356
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.41712 AF.41713 AF.41714 AF.41715 AF.41716 AF.41717 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ọ ƯỜ
Ố
Ự
AF.41720 BÊ TÔNG B C Đ
NG NG THÉP ÁP L C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
682.473
491.404
105.786
732.425
491.404
105.786
780.549
491.404
105.786
830.500
491.404
105.786
887.714
491.404
105.786
1.355.053
491.404
105.786
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.41722 AF.41723 AF.41724 AF.41725 AF.41726 AF.41727 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ệ Ỡ
AF.41730 BÊ TÔNG B Đ MÁY PHÁT
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
616.277
482.980
97.643
666.723
482.980
97.643
715.324
482.980
97.643
765.770
482.980
97.643
823.550
482.980
97.643
1.295.517
482.980
97.643
Đ nơ vị
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ệ ỡ Bê tông b đ máy phát Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.41732 AF.41733 AF.41734 AF.41735 AF.41736 AF.41737 m3 m3 m3 m3 m3 m3
237
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ố
AF.41740 – BÊ TÔNG MÁI KÊNH, MÁI H XÓI
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
610.235
361.031
105.786
660.187
361.031
105.786
708.311
361.031
105.786
758.263
361.031
105.786
815.476
361.031
105.786
1.282.815
361.031
105.786
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ố Bê tông mái kênh, mái h xói Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.41742 AF.41743 AF.41744 AF.41745 AF.41746 AF.41747 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ồ
Ắ
AF.41750 BÊ TÔNG BU NG XO N
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
654.327
589.685
97.643
704.278
589.685
97.643
752.403
589.685
97.643
802.354
589.685
97.643
859.568
589.685
97.643
1.326.907
589.685
97.643
Đ nơ vị
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ắ ồ Bê tông bu ng xo n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.41752 AF.41753 AF.41754 AF.41755 AF.41756 AF.41757 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.41760 BÊ TÔNG NG HÚT
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
654.327
485.387
97.643
704.278
485.387
97.643
752.403
485.387
97.643
802.354
485.387
97.643
859.568
485.387
97.643
1.326.907
485.387
97.643
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.41770 BÊ TÔNG SÀN DÀY >= 30 CM
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ố Bê tông ng hút Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.41762 AF.41763 AF.41764 AF.41765 AF.41766 AF.41767 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị ỷ Bê tông thu công đá 1x2
238
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
610.235
295.599
105.786
660.187
295.599
105.786
708.311
295.599
105.786
758.263
295.599
105.786
815.476
295.599
105.786
1.282.815
295.599
105.786
Đ nơ vị
AF.41772 AF.41773 AF.41774 AF.41775 AF.41776 AF.41777 Bê tông sàn dày >=30cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.41800 BÊ TÔNG C T LI U L N D
Ệ Ớ MAX >= 80 MM
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
575.686
159.025
151.521
621.069
159.025
151.521
664.454
159.025
151.521
709.821
159.025
151.521
753.320
159.025
151.521
808.004
159.025
151.521
Đ nơ vị Nhân công ỷ
ố ệ ớ Bê tông thu công c t li u l n ố ệ ớ Bê tông c t li u l n Dmax>=80mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.41812 AF.41813 AF.41814 AF.41815 AF.41816 AF.41817
ƯỚ
Ố Ỡ Ố
Ắ
I CH N RÁC, M Đ , G I
AF.41900 BÊ TÔNG CHÈN (KHE VAN, KHE PHAI, KHE L VAN)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
851.046
2.383.501
124.490
900.997
2.383.501
124.490
949.121
2.383.501
124.490
999.073
2.383.501
124.490
1.056.287
2.383.501
124.490
1.523.626
2.383.501
124.490
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.41912 AF.41913 AF.41914 AF.41915 AF.41916 AF.41917 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ồ Ằ
Ấ
Ầ
Ẩ
Ỷ
Ằ
AF.42000 CÔNG TÁC THI CÔNG B NG THU CÔNG Đ B NG C N C U 25 T N
Ầ
Ấ
AF.42110 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, L P Đ Y
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
569.986
65.969
68.217
Đ nơ vị
AF.42112 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 m3
239
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ả
AF.42120 BÊ TÔNG B N ĐÁY
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
616.277
180.547
74.811
666.723
180.547
74.811
715.324
180.547
74.811
765.770
180.547
74.811
823.550
180.547
74.811
1.295.517
180.547
74.811
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.42130 BÊ TÔNG N NỀ
AF.42122 AF.42123 AF.42124 AF.42125 AF.42126 AF.42127 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
613.212
100.690
67.972
663.407
100.690
67.972
711.766
100.690
67.972
761.961
100.690
67.972
819.454
100.690
67.972
1.289.073
100.690
67.972
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.42132 AF.42133 AF.42134 AF.42135 AF.42136 AF.42137 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỜ
AF.42200 – BÊ TÔNG T
NG CÁNH, T
NG BIÊN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
ườ ng
733.547
553.032
110.476
783.498
553.032
110.476
831.623
553.032
110.476
881.574
553.032
110.476
938.788
553.032
110.476
1.406.127
553.032
110.476
ườ ng <=0,45m
AF.42212 AF.42213 AF.42214 AF.42215 AF.42216 AF.42217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
660.024
500.647
110.476
709.976
500.647
110.476
758.100
500.647
110.476
808.052
500.647
110.476
865.265
500.647
110.476
ề
AF.42222 AF.42223 AF.42224 AF.42225 AF.42226 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ườ ng cánh, t Bê tông t biên ề Chi u dày t Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 m3 m3 m3 m3 m3
240
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác
ậ ệ V t li u 1.332.604 Nhân công 500.647 Máy 110.476 Mã hi uệ AF.42227 Đ nơ vị m3
645.094
450.508
103.881
695.045
450.508
103.881
743.169
450.508
103.881
793.121
450.508
103.881
850.335
450.508
103.881
1.317.674
450.508
103.881
ề
AF.42232 AF.42233 AF.42234 AF.42235 AF.42236 AF.42237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
635.124
405.420
103.881
685.075
405.420
103.881
733.200
405.420
103.881
783.151
405.420
103.881
840.365
405.420
103.881
1.307.704
405.420
103.881
ề
AF.42242 AF.42243 AF.42244 AF.42245 AF.42246 AF.42247 m3 m3 m3 m3 m3 m3
627.660
364.822
93.989
677.611
364.822
93.989
725.736
364.822
93.989
775.687
364.822
93.989
832.901
364.822
93.989
1.300.240
364.822
93.989
ề
AF.42252 AF.42253 AF.42254 AF.42255 AF.42256 AF.42257 m3 m3 m3 m3 m3 m3
622.677
328.339
87.394
672.628
328.339
87.394
720.752
328.339
87.394
770.704
328.339
87.394
827.918
328.339
87.394
1.295.257
328.339
87.394
ề
Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=3m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=5m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >5m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.42262 AF.42263 AF.42264 AF.42265 AF.42266 AF.42267 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ
Ụ
AF.42300 BÊ TÔNG TR PIN, TR BIÊN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ụ ụ
733.547
592.321
110.476
783.498
592.321
110.476
831.623
592.321
110.476
881.574
592.321
110.476
ề ng <=0,45m
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông tr pin, tr biên ườ Chi u dày t Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 AF.42312 AF.42313 AF.42314 AF.42315 m3 m3 m3 m3
241
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
1.406.127
592.321
110.476
Đ n vơ ị V t li u 938.788 Nhân công 592.321 Máy 110.476
Mã hi uệ AF.42316 AF.42317 m3 m3
660.024
534.323
110.476
709.976
534.323
110.476
758.100
534.323
110.476
808.052
534.323
110.476
865.265
534.323
110.476
1.332.604
534.323
110.476
ề
AF.42322 AF.42323 AF.42324 AF.42325 AF.42326 AF.42327 m3 m3 m3 m3 m3 m3
645.094
480.816
103.881
695.045
480.816
103.881
743.169
480.816
103.881
793.121
480.816
103.881
850.335
480.816
103.881
1.317.674
480.816
103.881
ề
AF.42332 AF.42333 AF.42334 AF.42335 AF.42336 AF.42337 m3 m3 m3 m3 m3 m3
635.124
432.735
103.881
685.075
432.735
103.881
733.200
432.735
103.881
783.151
432.735
103.881
840.365
432.735
103.881
1.307.704
432.735
103.881
ề
AF.42342 AF.42343 AF.42344 AF.42345 AF.42346 AF.42347 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỢ
Ậ
AF.42400 BÊ TÔNG T
NG TH
Ư NG L U Đ P
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Tên công tác Mã hi uệ Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
673.112
495.783
103.881
723.063
495.783
103.881
771.188
495.783
103.881
821.139
495.783
103.881
878.353
495.783
103.881
1.345.692
495.783
103.881
ề ng <=0,45m
AF.42412 AF.42413 AF.42414 AF.42415 AF.42416 AF.42417 m3 m3 m3 m3 m3 m3
635.130
400.555
103.881
685.081
400.555
103.881
733.206
400.555
103.881
783.157
400.555
103.881
840.371
400.555
103.881
ề
AF.42422 AF.42423 AF.42424 AF.42425 AF.42426 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ườ Chi u dày t Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 m3 m3 m3 m3 m3
242
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác ậ ệ V t li u 1.307.710 Nhân công 400.555 Máy 103.881 Đ n vơ ị m3 Mã hi uệ AF.42427
627.665
360.331
93.989
677.616
360.331
93.989
725.740
360.331
93.989
775.692
360.331
93.989
832.906
360.331
93.989
1.300.244
360.331
93.989
ề
AF.42432 AF.42433 AF.42434 AF.42435 AF.42436 AF.42437 m3 m3 m3 m3 m3 m3
622.680
324.411
93.989
672.631
324.411
93.989
720.755
324.411
93.989
770.707
324.411
93.989
827.921
324.411
93.989
1.295.260
324.411
93.989
ề
AF.42510 BÊ TÔNG THÂN Đ PẬ
AF.42442 AF.42443 AF.42444 AF.42445 AF.42446 AF.42447 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
616.277
159.025
74.811
666.723
159.025
74.811
715.324
159.025
74.811
765.770
159.025
74.811
823.550
159.025
74.811
1.295.517
159.025
74.811
Mã hi uệ ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.42512 AF.42513 AF.42514 AF.42515 AF.42516 AF.42517 Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Đ nơ vị m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ậ
Ặ
AF.42520 – BÊ TÔNG M T CONG Đ P TRÀN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công
616.277
603.733
94.929
666.723
603.733
94.929
715.324
603.733
94.929
765.770
603.733
94.929
823.550
603.733
94.929
1.295.517
603.733
94.929
ậ
AF.42530 – BÊ TÔNG MŨI PHÓNG
AF.42522 AF.42523 AF.42524 AF.42525 AF.42526 AF.42527 Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ặ Bê tông m t cong đ p tràn Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
243
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
616.277
342.745
74.811
666.723
342.745
74.811
715.324
342.745
74.811
765.770
342.745
74.811
823.550
342.745
74.811
1.295.517
342.745
74.811
Nhân công Đ nơ vị
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mũi phóng Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.42532 AF.42533 AF.42534 AF.42535 AF.42536 AF.42537 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố ƯỚ
AF.42540 BÊ TÔNG D C N
C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
610.235
426.561
74.811
660.187
426.561
74.811
708.311
426.561
74.811
758.263
426.561
74.811
815.476
426.561
74.811
1.282.815
426.561
74.811
Nhân công
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ố ướ c Bê tông d c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.42542 AF.42543 AF.42544 AF.42545 AF.42546 AF.42547 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ề
AF.42600 BÊ TÔNG THÁP ĐI U ÁP
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
616.277
796.995
110.476
666.723
796.995
110.476
715.324
796.995
110.476
765.770
796.995
110.476
823.550
796.995
110.476
1.295.517
796.995
110.476
ề
AF.42612 AF.42613 AF.42614 AF.42615 AF.42616 AF.42617 m3 m3 m3 m3 m3 m3
616.277
892.410
120.368
666.723
892.410
120.368
715.324
892.410
120.368
765.770
892.410
120.368
823.550
892.410
120.368
1.295.517
892.410
120.368
ề
Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Chi u cao tháp <=25m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u cao tháp >25m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.42622 AF.42623 AF.42624 AF.42625 AF.42626 AF.42627 m3 m3 m3 m3 m3 m3
244
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ố Ỡ Ố
ƯỜ Ố
Ự
AF.42710 – BÊ TÔNG M Đ , M NÉO Đ
NG NG ÁP L C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
610.235
370.434
120.368
660.187
370.434
120.368
708.311
370.434
120.368
758.263
370.434
120.368
815.476
370.434
120.368
1.282.815
370.434
120.368
ậ ệ Mã hi uệ Đ nơ V t li u Nhân công Máy
AF.42712 AF.42713 AF.42714 AF.42715 AF.42716 AF.42717 Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ọ ƯỜ
Ố
Ự
AF.42720 BÊ TÔNG B C Đ
NG NG THÉP ÁP L C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
682.473
491.404
103.881
732.425
491.404
103.881
780.549
491.404
103.881
830.500
491.404
103.881
887.714
491.404
103.881
1.355.053
491.404
103.881
Mã hi uệ ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.42722 AF.42723 AF.42724 AF.42725 AF.42726 AF.42727 Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Đ nơ vị m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ệ Ỡ
AF.42730 BÊ TÔNG B Đ MÁY PHÁT
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
616.277
482.980
93.989
666.723
482.980
93.989
715.324
482.980
93.989
765.770
482.980
93.989
823.550
482.980
93.989
1.295.517
482.980
93.989
Đ nơ vị
AF.42732 AF.42733 AF.42734 AF.42735 AF.42736 AF.42737 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 300 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.42740 – BÊ TÔNG MÁI KÊNH, MÁI H XÓI
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
610.235
361.031
103.881
660.187
361.031
103.881
708.311
361.031
103.881
Đ nơ vị
AF.42742 AF.42743 AF.42744 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 m3 m3 m3
245
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
758.263
361.031
103.881
815.476
361.031
103.881
1.282.815
361.031
103.881
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.42745 AF.42746 AF.42747 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Đ nơ vị m3 m3 m3
Ồ
Ắ
AF.42750 BÊ TÔNG BU NG XO N
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
654.327
589.685
93.989
704.278
589.685
93.989
752.403
589.685
93.989
802.354
589.685
93.989
859.568
589.685
93.989
1.326.907
589.685
93.989
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.42752 AF.42753 AF.42754 AF.42755 AF.42756 AF.42757 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.42760 BÊ TÔNG NG HÚT
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
654.327
485.387
93.989
704.278
485.387
93.989
752.403
485.387
93.989
802.354
485.387
93.989
859.568
485.387
93.989
1.326.907
485.387
93.989
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.42770 BÊ TÔNG SÀN DÀY >=30 CM
AF.42762 AF.42763 AF.42764 AF.42765 AF.42766 AF.42767 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
610.235
295.599
103.881
660.187
295.599
103.881
708.311
295.599
103.881
758.263
295.599
103.881
815.476
295.599
103.881
1.282.815
295.599
103.881
Đ nơ vị
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông sàn dày >=30cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.42772 AF.42773 AF.42774 AF.42775 AF.42776 AF.42777 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.42800 BÊ TÔNG C T LI U L N D
Ệ Ớ MAX >=80MM
246
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
575.686
159.025
147.867
621.069
159.025
147.867
664.454
159.025
147.867
709.821
159.025
147.867
734.814
159.025
147.867
781.851
159.025
147.867
Đ nơ vị ỷ ố
ệ ớ Bê tông thu công c t li u l n Dmax >=80mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.42812 AF.42813 AF.42814 AF.42815 AF.42816 AF.42817 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỚ
Ố Ỡ Ố
Ắ
I CH N RÁC, M Đ , G I
AF.42900 BÊ TÔNG CHÈN (KHE VAN, KHE PHAI, KHE L VAN)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
851.046
2.383.501
123.752
900.997
2.383.501
123.752
949.121
2.383.501
123.752
999.073
2.383.501
123.752
1.056.287
2.383.501
123.752
1.523.626
2.383.501
123.752
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.42912 AF.42913 AF.42914 AF.42915 AF.42916 AF.42917 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ổ Ằ
Ấ
Ẩ
Ầ
Ủ AF.43000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG TH Y CÔNG Đ B NG C N C U 40 T N
Ầ
Ắ
AF.43110 BÊ TÔNG LÓT MÓNG L P Đ Y
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
604.194
65.969
79.967
653.650
65.969
79.967
701.298
65.969
79.967
750.755
65.969
79.967
807.402
65.969
79.967
1.270.114
65.969
79.967
Đ nơ vị
AF.43112 AF.43113 AF.43114 AF.43115 AF.43116 AF.43117 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ả
AF.43120 BÊ TÔNG B N ĐÁY
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
616.277
180.547
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
89.384 247
AF.43122 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 m3
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
666.723
180.547
89.384
715.324
180.547
89.384
765.770
180.547
89.384
823.550
180.547
89.384
1.295.517
180.547
89.384
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.43130 BÊ TÔNG N NỀ
AF.43123 AF.43124 AF.43125 AF.43126 AF.43127 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
613.212
100.690
79.722
663.407
100.690
79.722
711.766
100.690
79.722
761.961
100.690
79.722
819.454
100.690
79.722
1.289.073
100.690
79.722
Đ nơ vị
AF.43132 AF.43133 AF.43134 AF.43135 AF.43136 AF.43137 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỜ
AF.43200 – BÊ TÔNG T
NG CÁNH, T
NG BIÊN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
733.547
553.032
127.396
783.498
553.032
127.396
831.623
553.032
127.396
881.574
553.032
127.396
938.788
553.032
127.396
1.406.127
553.032
127.396
ng biên ng cánh, t
AF.43212 AF.43213 AF.43214 AF.43215 AF.43216 AF.43217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
660.024
500.647
127.396
709.976
500.647
127.396
758.100
500.647
127.396
808.052
500.647
127.396
865.265
500.647
127.396
1.332.604
500.647
127.396
ề
AF.43222 AF.43223 AF.43224 AF.43225 AF.43226 AF.43227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
645.094
450.508
117.979
695.045
450.508
117.979
ề
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ườ ườ Bê tông t ề Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AF.43232 AF.43233 m3 m3
248
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
793.121
450.508
117.979
850.335
450.508
117.979
1.317.674
450.508
117.979
Đ n vơ ị V t li u 743.169 Nhân công 450.508 Máy 117.979
Mã hi uệ AF.43234 AF.43235 AF.43236 AF.43237 m3 m3 m3 m3
635.124
405.420
117.979
685.075
405.420
117.979
733.200
405.420
117.979
783.151
405.420
117.979
840.365
405.420
117.979
1.307.704
405.420
117.979
ề
AF.43242 AF.43243 AF.43244 AF.43245 AF.43246 AF.43247 m3 m3 m3 m3 m3 m3
780.372
364.822
108.562
830.323
364.822
108.562
878.448
364.822
108.562
928.399
364.822
108.562
985.613
364.822
108.562
1.452.952
364.822
108.562
ề
AF.43252 AF.43253 AF.43254 AF.43255 AF.43256 AF.43257 m3 m3 m3 m3 m3 m3
622.677
328.339
99.145
672.628
328.339
99.145
720.752
328.339
99.145
770.704
328.339
99.145
827.918
328.339
99.145
1.295.257
328.339
99.145
ề
AF.43262 AF.43263 AF.43264 AF.43265 AF.43266 AF.43267 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày<=3m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=5m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >5m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ
Ụ
AF.43300 BÊ TÔNG TR PIN, TR BIÊN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ụ ụ
733.547
592.321
127.396
783.498
592.321
127.396
831.623
592.321
127.396
881.574
592.321
127.396
938.788
592.321
127.396
1.406.127
592.321
127.396
ề
AF.43312 AF.43313 AF.43314 AF.43315 AF.43316 AF.43317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
660.024
534.323
127.396
ề
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông tr pin, tr biên Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 AF.43322 m3
249
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
758.100
534.323
127.396
808.052
534.323
127.396
865.265
534.323
127.396
1.332.604
534.323
127.396
Đ n vơ ị V t li u 709.976 Nhân công 534.323 Máy 127.396
Mã hi uệ AF.43323 AF.43324 AF.43325 AF.43326 AF.43327 m3 m3 m3 m3 m3
645.094
480.816
117.979
695.045
480.816
117.979
743.169
480.816
117.979
793.121
480.816
117.979
850.335
480.816
117.979
1.317.674
480.816
117.979
ề
AF.43332 AF.43333 AF.43334 AF.43335 AF.43336 AF.43337 m3 m3 m3 m3 m3 m3
635.124
432.735
117.979
685.075
432.735
117.979
733.200
432.735
117.979
783.151
432.735
117.979
840.365
432.735
117.979
1.307.704
432.735
117.979
ề
AF.43342 AF.43343 AF.43344 AF.43345 AF.43346 AF.43347 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày>2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỢ
Ậ
AF.43400 BÊ TÔNG T
NG TH
Ư NG L U Đ P
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
673.112
442.463
117.979
723.063
442.463
117.979
771.188
442.463
117.979
821.139
442.463
117.979
878.353
442.463
117.979
1.345.692
442.463
117.979
ư ậ ượ ng l u đ p
AF.43412 AF.43413 AF.43414 AF.43415 AF.43416 AF.43417 m3 m3 m3 m3 m3 m3
635.130
400.555
117.979
685.081
400.555
117.979
733.206
400.555
117.979
783.157
400.555
117.979
840.371
400.555
117.979
1.307.710
400.555
117.979
ề
AF.43422 AF.43423 AF.43424 AF.43425 AF.43426 AF.43427 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ề ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ườ Bê tông t ng th ề Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m
250
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác
677.616
360.331
108.562
725.740
360.331
108.562
775.692
360.331
108.562
832.906
360.331
108.562
1.300.244
360.331
108.562
ậ ệ V t li u 627.665 Nhân công 360.331 Máy 108.562
Mã hi uệ AF.43432 AF.43433 AF.43434 AF.43435 AF.43436 AF.43437 Đ n vơ ị m3 m3 m3 m3 m3 m3
622.680
324.411
108.562
672.631
324.411
108.562
720.755
324.411
108.562
770.707
324.411
108.562
827.921
324.411
108.562
1.295.260
324.411
108.562
ề
AF.43510 BÊ TÔNG THÂN Đ PẬ
AF.43442 AF.43443 AF.43444 AF.43445 AF.43446 AF.43447 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày>2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
616.277
159.025
89.384
666.723
159.025
89.384
715.324
159.025
89.384
765.770
159.025
89.384
823.550
159.025
89.384
1.295.517
159.025
89.384
Đ nơ vị
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông thân đ pậ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43512 AF.43513 AF.43514 AF.43515 AF.43516 AF.43517 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ặ
Ậ
AF.43520 – BÊ TÔNG M T CONG Đ P TRÀN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
616.277
603.733
109.647
666.723
603.733
109.647
715.324
603.733
109.647
765.770
603.733
109.647
823.550
603.733
109.647
1.295.517
603.733
109.647
ậ
AF.43530 – BÊ TÔNG MŨI PHÓNG
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ặ Bê tông m t cong đ p tràn Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43522 AF.43523 AF.43524 AF.43525 AF.43526 AF.43527 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
251
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
616.277
342.745
89.384
666.723
342.745
89.384
715.324
342.745
89.384
765.770
342.745
89.384
823.550
342.745
89.384
1.295.517
342.745
89.384
Đ nơ vị
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mũi phóng Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43532 AF.43533 AF.43534 AF.43535 AF.43536 AF.43537 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố ƯỚ
AF.43540 BÊ TÔNG D C N
C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
610.235
426.561
89.384
660.187
426.561
89.384
708.311
426.561
89.384
758.263
426.561
89.384
815.476
426.561
89.384
1.282.815
426.561
89.384
Đ nơ vị ỷ
ổ ằ Bê tông thu công đá 1x2 đ b ng ẩ c u 40T ố ướ c Bê tông d c n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43542 AF.43543 AF.43544 AF.43545 AF.43546 AF.43547 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ề
AF.43600 BÊ TÔNG THÁP ĐI U ÁP
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
796.995
127.396
610.235
796.995
127.396
660.187
796.995
127.396
708.311
796.995
127.396
758.263
796.995
127.396
815.476
1.282.815
796.995
127.396
ề
AF.43612 AF.43613 AF.43614 AF.43615 AF.43616 AF.43617 m3 m3 m3 m3 m3 m3
892.410
141.522
610.235
892.410
141.522
660.187
892.410
141.522
708.311
892.410
141.522
758.263
892.410
141.522
815.476
ề
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông tháp đi u ápề Chi u cao tháp <25m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u cao tháp >25m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 AF.43622 AF.43623 AF.43624 AF.43625 AF.43626 m3 m3 m3 m3 m3
252
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác
ậ ệ V t li u 1.282.815 Nhân công 892.410 Máy 141.522 Mã hi uệ AF.43627 Bê tông mác 400 Đ nơ vị m3
Ố Ỡ Ố
ƯỜ Ố
Ự
AF.43710 – BÊ TÔNG M Đ , M NÉO Đ
NG NG ÁP L C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
610.235
370.434
141.522
660.187
370.434
141.522
708.311
370.434
141.522
758.263
370.434
141.522
815.476
370.434
141.522
1.282.815
370.434
141.522
ố ườ ng
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ố ỡ Bê tông m đ , m néo đ ố ự ng áp l c Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43712 AF.43713 AF.43714 AF.43715 AF.43716 AF.43717 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ọ ƯỜ
Ố
Ự
AF.43720 BÊ TÔNG B C Đ
NG NG THÉP ÁP L C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
682.473
491.404
117.979
732.425
491.404
117.979
780.549
491.404
117.979
830.500
491.404
117.979
887.714
491.404
117.979
1.355.053
491.404
117.979
ố ườ ng ng thép áp
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ọ Bê tông b c đ l cự Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43722 AF.43723 AF.43724 AF.43725 AF.43726 AF.43727 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ệ Ỡ
AF.43730 BÊ TÔNG B Đ MÁY PHÁT
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
616.277
482.980
108.562
666.723
482.980
108.562
715.324
482.980
108.562
765.770
482.980
108.562
823.550
482.980
108.562
1.295.517
482.980
108.562
Đ nơ vị
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ệ ỡ Bê tông b đ máy phát Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43732 AF.43733 AF.43734 AF.43735 AF.43736 AF.43737 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.43740 – BÊ TÔNG MÁI KÊNH, MÁI H XÓI
253
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
610.235
361.031
117.979
660.187
361.031
117.979
708.311
361.031
117.979
758.263
361.031
117.979
815.476
361.031
117.979
1.282.815
361.031
117.979
Đ nơ vị
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ố Bê tông mái kênh, mái h xói Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43742 AF.43743 AF.43744 AF.43745 AF.43746 AF.43747 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ồ
Ắ
AF.43750 BÊ TÔNG BU NG XO N
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
654.327
589.685
108.562
704.278
589.685
108.562
752.403
589.685
108.562
802.354
589.685
108.562
859.568
589.685
108.562
1.326.907
589.685
108.562
ắ
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ồ Bê tông bu ng xo n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43752 AF.43753 AF.43754 AF.43755 AF.43756 AF.43757 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.43760 BÊ TÔNG NG HÚT
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
654.327
485.387
108.562
704.278
485.387
108.562
752.403
485.387
108.562
802.354
485.387
108.562
859.568
485.387
108.562
1.326.907
485.387
108.562
Đ nơ vị
AF.43770 BÊ TÔNG SÀN DÀY >=30CM
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ố Bê tông ng hút Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43762 AF.43763 AF.43764 AF.43765 AF.43766 AF.43767 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
610.235
295.599
117.979
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông sàn dày >=30cm Bê tông mác 150 AF.43772 m3
254
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác
708.311
295.599
117.979
758.263
295.599
117.979
815.476
295.599
117.979
1.282.815
295.599
117.979
Đ n vơ ị V t li u 660.187 Nhân công 295.599 Máy 117.979
Mã hi uệ AF.43773 AF.43774 AF.43775 AF.43776 AF.43777 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.43800 BÊ TÔNG C T LI U L N D
Ệ Ớ MAX >= 80MM
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
610.235
159.025
162.440
660.187
159.025
162.440
664.454
159.025
162.440
709.821
159.025
162.440
753.320
159.025
162.440
808.004
159.025
162.440
ỷ ố
ệ ớ Bê tông thu công c t li u l n Dmax>=80mm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43812 AF.43813 AF.43814 AF.43815 AF.43816 AF.43817 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỚ
Ố Ỡ Ố
Ắ
I CH N RÁC, M Đ , G I
AF.43900 BÊ TÔNG CHÈN (KHE VAN, KHE PHAI, KHE L VAN)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Đ nơ V t li u Nhân công Máy
851.046
2.383.501
145.381
900.997
2.383.501
145.381
949.121
2.383.501
145.381
999.073
2.383.501
145.381
1.056.287
2.383.501
145.381
1.523.626
2.383.501
145.381
ắ ướ ố ỡ ố
Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông chèn khe van, khe phai, khe l i ch n rác, m đ , g i van Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.43912 AF.43913 AF.43914 AF.43915 AF.43916 AF.43917 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ổ Ằ
Ơ
Ỷ
AF.44000 CÔNG TÁC BÊ TÔNG THU CÔNG Đ B NG MÁY B M
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ệ ắ ắ
ậ ầ ổ ụ ể ừ ệ ả ặ ế ỡ ộ ỹ V sinh kh i đ , gia công, l p đ t tháo d h c k thu t, c u công tác (n u có).; L p đ t ưỡ ng bê tông theo
ố ổ ơ ậ ặ ể ố ề và di chuy n ng b m theo t ng đi u ki n thi công c th . Đ và b o d ỹ ầ đúng yêu c u k thu t.
Ầ
Ấ
AF.44110 BÊ TÔNG LÓT MÓNG, L P Đ Y
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
255
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ ậ ệ V t li u Máy
846.893
65.969
118.592
944.633
65.969
118.592
1.039.752
65.969
118.592
1.136.654
65.969
118.592
1.250.146
65.969
118.592
1.769.600
65.969
118.592
Đ nơ vị Nhân công
AF.44112 AF.44113 AF.44114 AF.44115 AF.44116 AF.44117 Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ầ ấ Bê tông lót móng l p đ y Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ả
AF.44120 BÊ TÔNG B N ĐÁY
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
Mã hi uệ ậ ệ V t li u Nhân công Máy
863.831
180.547
118.592
963.526
180.547
118.592
1.060.547
180.547
118.592
1.159.387
180.547
118.592
1.275.149
180.547
118.592
1.804.992
180.547
118.592
Đ nơ vị
AF.44130 BÊ TÔNG N NỀ
AF.44122 AF.44123 AF.44124 AF.44125 AF.44126 AF.44127 Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ả Bê tông b n đáy Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
Mã hi uệ ậ ệ V t li u Nhân công Máy
863.789
100.690
118.342
963.479
100.690
118.342
1.060.496
100.690
118.342
1.159.332
100.690
118.342
1.275.087
100.690
118.342
1.804.905
100.690
118.342
Đ nơ vị
AF.44132 AF.44133 AF.44134 AF.44135 AF.44136 AF.44137 Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông n nề Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỜ
AF.44200 – BÊ TÔNG T
NG CÁNH, T
NG BIÊN
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
ậ ệ Mã hi uệ Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
978.674
553.032
138.153
1.077.391
553.032
138.153
ng cánh, t ng biên
Tên công tác ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ườ ườ Bê tông t ề Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AF.44212 AF.44213 m3 m3
256
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.271.332
553.032
138.153
1.385.959
553.032
138.153
1.910.608
553.032
138.153
Tên công tác Đ n vơ ị V t li u ậ ệ 1.173.461 Nhân công 553.032 Máy 138.153
Mã hi uệ AF.44214 AF.44215 AF.44216 AF.44217 m3 m3 m3 m3
905.151
500.647
138.153
1.003.869
500.647
138.153
1.099.938
500.647
138.153
1.197.810
500.647
138.153
1.312.436
500.647
138.153
1.837.085
500.647
138.153
ề
AF.44222 AF.44223 AF.44224 AF.44225 AF.44226 AF.44227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
890.220
450.508
138.153
988.938
450.508
138.153
1.085.008
450.508
138.153
1.182.879
450.508
138.153
1.297.505
450.508
138.153
1.822.155
450.508
138.153
ề
AF.44232 AF.44233 AF.44234 AF.44235 AF.44236 AF.44237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
880.251
405.420
138.153
978.968
405.420
138.153
1.075.038
405.420
138.153
1.172.909
405.420
138.153
1.287.536
405.420
138.153
1.812.185
405.420
138.153
ề
AF.44242 AF.44243 AF.44244 AF.44245 AF.44246 AF.44247 m3 m3 m3 m3 m3 m3
872.787
364.822
138.153
971.504
364.822
138.153
1.067.574
364.822
138.153
1.165.445
364.822
138.153
1.280.072
364.822
138.153
1.804.721
364.822
138.153
ề
AF.44252 AF.44253 AF.44254 AF.44255 AF.44256 AF.44257 m3 m3 m3 m3 m3 m3
867.803
328.339
138.153
966.521
328.339
138.153
1.062.591
328.339
138.153
1.160.462
328.339
138.153
1.275.088
328.339
138.153
1.799.738
328.339
138.153
ề
AF.44262 AF.44263 AF.44264 AF.44265 AF.44266 AF.44267 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày<=3m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=5m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >5m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ
Ụ
AF.44300 BÊ TÔNG TR PIN, TR BIÊN
257
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ ị Đ n v tính: đ/m3
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
Nhân công
ụ ụ
978.674
592.321
138.153
1.077.391
592.321
138.153
1.173.461
592.321
138.153
1.271.332
592.321
138.153
1.385.959
592.321
138.153
1.910.608
592.321
138.153
ề
AF.44312 AF.44313 AF.44314 AF.44315 AF.44316 AF.44317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
905.151
534.323
138.153
1.003.869
534.323
138.153
1.099.938
534.323
138.153
1.197.810
534.323
138.153
1.312.436
534.323
138.153
1.837.085
534.323
138.153
ề
AF.44322 AF.44323 AF.44324 AF.44325 AF.44326 AF.44327 m3 m3 m3 m3 m3 m3
890.220
480.816
138.153
988.938
480.816
138.153
1.085.008
480.816
138.153
1.182.879
480.816
138.153
1.297.505
480.816
138.153
1.822.155
480.816
138.153
ề
AF.44332 AF.44333 AF.44334 AF.44335 AF.44336 AF.44337 m3 m3 m3 m3 m3 m3
880.251
432.735
138.153
978.968
432.735
138.153
1.075.038
432.735
138.153
1.172.909
432.735
138.153
1.287.536
432.735
138.153
1.812.185
432.735
138.153
ề
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông tr pin, tr biên Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.44342 AF.44343 AF.44344 AF.44345 AF.44346 AF.44347 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
ƯỢ
Ậ
AF.44400 BÊ TÔNG T
NG TH
Ư NG L U Đ P
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
918.239
442.463
138.153
1.016.956
442.463
ư ậ ươ ng l u đ p
138.153 258
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ườ ng th Bê tông t ề Chi u dày <=0,45m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AF.44412 AF.44413 m3 m3
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.113.026
442.463
138.153
1.210.897
442.463
138.153
1.325.524
442.463
138.153
1.850.173
442.463
138.153
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.44414 AF.44415 AF.44416 AF.44417 m3 m3 m3 m3
880.257
400.555
138.153
978.974
400.555
138.153
1.075.044
400.555
138.153
1.172.915
400.555
138.153
1.287.542
400.555
138.153
1.812.191
400.555
138.153
ề
AF.44422 AF.44423 AF.44424 AF.44425 AF.44426 AF.44427 m3 m3 m3 m3 m3 m3
872.791
360.331
138.153
971.509
360.331
138.153
1.067.579
360.331
138.153
1.165.450
360.331
138.153
1.280.076
360.331
138.153
1.804.725
360.331
138.153
ề
AF.44432 AF.44433 AF.44434 AF.44435 AF.44436 AF.44437 m3 m3 m3 m3 m3 m3
867.806
324.411
138.153
966.524
324.411
138.153
1.062.594
324.411
138.153
1.160.465
324.411
138.153
1.275.091
324.411
138.153
1.799.741
324.411
138.153
ề
AF.44510 BÊ TÔNG THÂN Đ PẬ
AF.44442 AF.44443 AF.44444 AF.44445 AF.44446 AF.44447 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=1m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày <=2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u dày >2m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
863.831
159.025
118.592
963.526
159.025
118.592
1.060.547
159.025
118.592
1.159.387
159.025
118.592
1.275.149
159.025
118.592
1.804.992
159.025
118.592
Đ nơ vị
m3 m3 m3 m3 m3 m3 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông thân đ pậ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.44512 AF.44513 AF.44514 AF.44515 AF.44516 AF.44517
Ặ
Ậ
AF.44520 – BÊ TÔNG M T CONG, Đ P TRÀN
259
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
863.831
603.733
138.153
963.526
603.733
138.153
1.060.547
603.733
138.153
1.159.387
603.733
138.153
1.275.149
603.733
138.153
1.804.992
603.733
138.153
ậ
AF.44530 – BÊ TÔNG MŨI PHÓNG
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ặ Bê tông m t cong đ p tràn Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.44522 AF.44523 AF.44524 AF.44525 AF.44526 AF.44527 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
863.831
342.745
118.592
963.526
342.745
118.592
1.060.547
342.745
118.592
1.159.387
342.745
118.592
1.275.149
342.745
118.592
1.804.992
342.745
118.592
ỷ
Bê tông thu công đá Bê tông mũi phóng Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.44532 AF.44533 AF.44534 AF.44535 AF.44536 AF.44537 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố ƯỚ
AF.44540 BÊ TÔNG D C N
C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
855.362
426.561
118.592
954.080
426.561
118.592
1.050.149
426.561
118.592
1.148.021
426.561
118.592
1.262.647
426.561
118.592
1.787.296
426.561
118.592
Nhân công
ỷ Bê tông thu công đá 1x2 ố ướ Bê tông d c n c Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.44542 AF.44543 AF.44544 AF.44545 AF.44546 AF.44547 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ề
AF.44600 BÊ TÔNG THÁP ĐI U ÁP
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
Nhân công
ề
ề ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông tháp đi u áp Chi u cao tháp <=25m
260
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
954.080
Tên công tác Đ n vơ ị V t li u ậ ệ 855.362 Máy 138.153
138.153
1.050.149
796.995
138.153
1.148.021
796.995
138.153
1.262.647
796.995
138.153
1.787.296
796.995
138.153
Nhân 796.995 công 796.995
m3 m3 m3 m3 m3 m3 Mã hi uệ AF.44612 AF.44613 AF.44614 AF.44615 AF.44616 AF.44617
855.362
892.410
155.450
954.080
892.410
155.450
1.050.149
892.410
155.450
1.148.021
892.410
155.450
1.262.647
892.410
155.450
1.787.296
892.410
155.450
ề
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.44622 AF.44623 AF.44624 AF.44625 AF.44626 AF.44627 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Chi u cao tháp >25m Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400
Ố Ỡ Ố
ƯỜ Ố
Ự
AF.44710 – BÊ TÔNG M Đ , M NÉO, Đ
NG NG ÁP L C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị ố ườ ng
855.362
370.434
138.153
954.080
370.434
138.153
1.050.149
370.434
138.153
1.148.021
370.434
138.153
1.262.647
370.434
138.153
1.787.296
370.434
138.153
ố ỡ Bê tông m đ , m néo, đ ố ự ng áp l c
825.105
370.434
138.153
921.405
370.434
138.153
1.012.627
370.434
138.153
1.107.278
370.434
138.153
1.205.351
370.434
138.153
1.707.610
370.434
138.153
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.44712 AF.44713 AF.44714 AF.44715 AF.44716 AF.44717
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.44712a AF.44713a AF.44714a AF.44715a AF.44716a AF.44717a ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ỷ Bê tông thu công đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400
Ọ ƯỜ
Ố
Ự
AF.44720 BÊ TÔNG B C Đ
NG NG THÉP ÁP L C
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị
ọ ườ ố ng ng thép áp Bê tông b c đ l cự
261
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
927.600
491.404
138.153
1.026.317
491.404
138.153
1.122.387
491.404
138.153
1.220.259
491.404
138.153
1.334.885
491.404
138.153
1.859.534
491.404
138.153
Đ nơ vị
897.343
491.404
138.153
993.643
491.404
138.153
1.084.865
491.404
138.153
1.179.516
491.404
138.153
1.277.589
491.404
138.153
1.779.848
491.404
138.153
AF.44722 AF.44723 AF.44724 AF.44725 AF.44726 AF.44727 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AF.44722a AF.44723a AF.44724a AF.44725a AF.44726a AF.44727a ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ỷ Bê tông thu công đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ệ Ỡ
AF.44730 BÊ TÔNG B Đ MÁY PHÁT
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
863.831
482.980
138.153
963.526
482.980
138.153
1.060.547
482.980
138.153
1.159.387
482.980
138.153
1.275.149
482.980
138.153
1.804.992
482.980
138.153
Đ nơ vị ệ ỡ
833.274
482.980
138.153
930.528
482.980
138.153
1.022.653
482.980
138.153
1.118.241
482.980
138.153
1.217.285
482.980
138.153
1.724.517
482.980
138.153
AF.44732 AF.44733 AF.44734 AF.44735 AF.44736 AF.44737 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Bê tông máy phát b đ máy phát ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ỷ Bê tông thu công đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.44732a AF.44733a AF.44734a AF.44735a AF.44736a AF.44737a m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.44740 – BÊ TÔNG MÁI KÊNH, MÁI H XÓI
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị ố Bê tông mái kênh, mái h xói
262
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
855.362
361.031
138.153
954.080
361.031
138.153
1.050.149
361.031
138.153
1.148.021
361.031
138.153
1.262.647
361.031
138.153
1.707.610
361.031
138.153
Đ nơ vị
825.105
361.031
138.153
921.405
361.031
138.153
1.012.627
361.031
138.153
1.107.278
361.031
138.153
1.205.351
361.031
138.153
1.707.610
361.031
138.153
AF.44742 AF.44743 AF.44744 AF.44745 AF.44746 AF.44747 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AF.44742a AF.44743a AF.44744a AF.44745a AF.44746a AF.44747a ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ỷ Bê tông thu công đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ồ
Ắ
AF.44750 BÊ TÔNG BU NG XO N
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
899.454
589.685
138.153
998.171
589.685
138.153
1.094.241
589.685
138.153
1.192.113
589.685
138.153
1.306.739
589.685
138.153
1.751.702
589.685
138.153
Đ nơ vị ắ
869.197
589.685
138.153
965.497
589.685
138.153
1.056.719
589.685
138.153
1.151.370
589.685
138.153
1.249.442
589.685
138.153
1.751.702
589.685
138.153
AF.44752 AF.44753 AF.44754 AF.44755 AF.44756 AF.44757 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ồ Bê tông bu ng xo n ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ỷ Bê tông thu công đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.44752a AF.44753a AF.44754a AF.44755a AF.44756a AF.44757a m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
AF.44760 BÊ TÔNG NG HÚT
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị ố Bê tông ng hút
263
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
899.454
485.387
138.153
998.171
485.387
138.153
1.094.241
485.387
138.153
1.192.113
485.387
138.153
1.306.739
485.387
138.153
1.751.702
485.387
138.153
Đ nơ vị
869.197
485.387
138.153
965.497
485.387
138.153
1.056.719
485.387
138.153
1.151.370
485.387
138.153
1.249.442
485.387
138.153
1.751.702
485.387
138.153
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.44762 AF.44763 AF.44764 AF.44765 AF.44766 AF.44767
AF.44770 BÊ TÔNG SÀN DÀY >=30CM
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.44762a AF.44763a AF.44764a AF.44765a AF.44766a AF.44767a ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ỷ Bê tông thu công đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
855.362
295.599
138.153
954.080
295.599
138.153
1.050.149
295.599
138.153
1.148.021
295.599
138.153
1.262.647
295.599
138.153
1.831.388
485.387
138.153
Đ nơ vị
825.105
295.599
138.153
921.405
295.599
138.153
1.012.627
295.599
138.153
1.107.278
295.599
138.153
1.205.351
295.599
138.153
1.707.610
295.599
138.153
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.44772 AF.44773 AF.44774 AF.44775 AF.44776 AF.44777
m3 m3 m3 m3 m3 m3 ỷ Bê tông thu công đá 1x2 Bê tông sàn dày >=30cm Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ỷ Bê tông thu công đá 2x4 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.44782 AF.44783 AF.44784 AF.44785 AF.44786 AF.44787
Ộ Ạ
Ấ Ữ
Ả
Ằ
Ạ
Ệ
ƯỜ
AF.51000 S N XU T V A BÊ TÔNG B NG TR M TR N T I HI N TR
NG
ầ ệ
ộ ữ ậ ệ ậ ệ ị ậ ể ầ ẩ ả ả Thành ph n công vi c: Chu n b , v n chuy n v t li u, cân đong v t li u, tr n v a bê tông đ m b o yêu c u k ỹ
thu t.ậ
264
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ấ Ữ
Ộ
Ả
Ạ
Ề
AF.51100 S N XU T V A BÊ TÔNG QUA DÂY CHUY N TR M TR N
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
19.096
102.156
16.145
77.564
15.624
78.773
12.152
51.241
10.416
27.009
9.722
43.756
ả ữ ộ ề
3/h) 3/h) 3/h) 3/h) 3/h) 3/h)
ấ S n xu t v a bê tông qua dây ạ truy n tr m tr n ấ Công su t <=16 (m ấ Công su t <=25 (m ấ Công su t <=30 (m ấ Công su t <=50 (m ấ Công su t <=125 (m ấ Công su t <=160 (m m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.51110 AF.51120 AF.51130 AF.51140 AF.51150 AF.51160
Ậ
Ể
Ữ
AF.52000 V N CHUY N V A BÊ TÔNG
Ậ
Ể
Ữ
Ể
Ộ
Ằ
AF.52100 V N CHUY N V A BÊ TÔNG B NG Ô TÔ CHUY N TR N
3 Đ n v tính: đ/ 100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Nhân công Máy
V tậ li uệ ậ ể ữ ằ ộ
8.482.254
10.152.976
8.658.962
ự ể V n chuy n v a bê tông b ng ô ể tô chuy n tr n ậ C ly v n chuy n 0,5km
AF.52111 Ô tô 6 m3 AF.52112 Ô tô 10,7 m3 AF.52113 Ô tô 14,5 m3 100m3 100m3 100m3
9.078.304
10.816.028
9.229.312
ự ể ậ C ly v n chuy n 1,0 km
AF.52121 Ô tô 6 m3 AF.52122 Ô tô 10,7 m3 AF.52123 Ô tô 14,5 m3 100m3 100m3 100m3
9.628.504
11.603.402
9.851.513
ự ể ậ C ly v n chuy n 1,5km
AF.52131 Ô tô 6 m3 AF.52132 Ô tô 10,7 m3 AF.52133 Ô tô 14,5 m3 100m3 100m3 100m3
10.453.805
12.515.097
10.629.264
ự ể ậ C ly v n chuy n 2,0 km
AF.52141 Ô tô 6 m3 AF.52142 Ô tô 10,7 m3 AF.52143 Ô tô 14,5 m3 100m3 100m3 100m3
12.379.505
14.752.896
12.547.717
ự ể ậ C ly v n chuy n 3,0km
AF.52151 Ô tô 6 m3 AF.52152 Ô tô 10,7 m3 AF.52153 Ô tô 14,5 m3 100m3 100m3 100m3
13.594.531
ự ể ậ C ly v n chuy n 4,0km
AF.52161 Ô tô 6 m3 100m3
265
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Nhân công Tên công tác
13.843.969
V tậ li uệ Máy 16.244.762
Mã hi uệ AF.52162 Ô tô 10,7 m3 AF.52163 Ô tô 14,5 m3 Đ n vơ ị 100m3 100m3
1.155.421
ậ ế V n chuy n 1 km ti p theo
1.384.120
ể AF.52171 Ô tô 6 m3 100m3
1.176.997
AF.52172 Ô tô 10,7 m3 100m3
AF.52173 Ô tô 14,5 m3
100m3 ế ụ ứ ậ ơ ể ở ự c ly 4km
ể ạ Ph m vi ngoài 4 km, c 1km v n chuy n ti p áp d ng đ n giá v n chuy n ớ ơ ậ ế ể ậ ộ c ng v i đ n giá v n chuy n 1km ti p theo.
Ự Ổ
Ữ
Ằ
Ậ
Ể
AF.52300 V N CHUY N V A BÊ TÔNG B NG Ô TÔ T Đ
3 Đ n v tính: đ/ 100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Máy
6.072.700
5.317.419
4.715.333
Đ nơ vị V tậ li uệ ằ ể ậ ể
100m3 100m3 100m3 AF.52311 AF.52312 AF.52313
6.503.534
5.612.831
5.010.042
ậ ể ự
100m3 100m3 100m3 AF.52321 AF.52322 AF.52323
6.749.725
6.042.521
5.370.241
ậ ể ự
100m3 100m3 100m3 AF.52331 AF.52332 AF.52333
7.488.296
6.499.067
5.763.185
ự ể ậ
100m3 100m3 100m3 AF.52341 AF.52342 AF.52343
8.862.860
7.653.860
6.811.037
ự ể ậ
ậ ữ V n chuy n v a bê tông b ng ô tô ự ổ ự đ C ly v n chuy n 0,5km t Ô tô 10T Ô tô 15T Ô tô 22T C ly v n chuy n 1,0km Ô tô 10T Ô tô 15T Ô tô 22T C ly v n chuy n 1,5km Ô tô 10T Ô tô 15T Ô tô 22T C ly v n chuy n 2,0km Ô tô 10T Ô tô 15T Ô tô 22T C ly v n chuy n 3,0km Ô tô 10T Ô tô 15T Ô tô 22T 100m3 100m3 100m3 AF.52351 AF.52352 AF.52353
Ghi chú: ậ ằ ự ổ ượ ơ ở ự ố ằ đ đ c đ n giá c ly t i đa b ng 3 km, không V n chuy n v a bê tông b ng ô tô t ậ ố ớ ự ụ ể ể ữ áp d ng đ i v i c ly v n chuy n >3km
Ắ Ự
Ố
Ả
Ấ
AF.60000 CÔNG TÁC S N XU T L P D NG C T THÉP
ụ ị Quy đ nh áp d ng:
266
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ả ấ ồ ố
ượ ồ ớ ố ố ữ ố ố ấ ắ Công tác s n xu t, l p d ng c t thép đ ư ở khâu thi công, ch a bao g m thép n i ch ng, thép ch ng gi a các l p c t thép, thép ch ụ c tính cho t n c t thép đã bao g m hao h t ờ
ế ấ ẵ ự ồ ẩ thép và các k t c u thép phi tiêu chu n chôn s n trong bê tông.
ệ
ắ ẩ ặ ố ố
ộ ố ế ắ ậ ệ ố ể ể ậ ậ ạ ằ ầ Thành ph n công vi c: ặ ị Chu n b , kéo, n n, c t, u n, hàn, n i, đ t bu c ho c hàn c t thép V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, b c x p, v n chuy n lên cao b ng máy
Ố
AF.61100 C T THÉP MÓNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.117.836
85.010
17.453.360
1.560.314
402.829
17.461.940
1.188.009
413.667
C t thép móng
ố ườ AF.61110 Đ ng kính <=10mm ườ AF.61120 Đ ng kính <=18mm ườ AF.61130 Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ệ
AF.61200 C T THÉP B MÁY
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.420.919
85.010
17.455.700
1.885.847
414.787
17.461.940
1.464.899
413.667
ệ C t thép b máy
ố ườ AF.61210 Đ ng kính <=10mm ườ AF.61220 Đ ng kính <=18mm ườ AF.61230 Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
ƯỜ
AF.61300 C T THÉP T
NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ng
16.968.060
2.550.009
85.010
16.968.060
2.641.683
101.553
16.968.060
2.905.477
186.618
16.968.060
3.036.438
223.512
ố ườ ườ C t thép t Đ ng kính <=10mm
ườ ườ ườ ườ AF.61311 T AF.61312 T AF.61313 T AF.61314 T ng cao <=4m ng cao <=16m ng cao <=50m ng cao >50m t nấ t nấ t nấ t nấ
17.453.360
2.089.773
402.829
17.453.360
2.282.474
425.728
17.453.360
2.510.721
500.089
17.453.360
2.619.232
534.007
ườ Đ ng kính <=18mm
ườ ườ ườ ườ AF.61321 T AF.61322 T AF.61323 T AF.61324 T t nấ t nấ t nấ t nấ
17.461.940
1.702.501
413.667
17.461.940
1.906.427
436.783
17.461.940
2.095.386
500.439
ườ
ườ ườ ườ AF.61331 T AF.61332 T AF.61333 T ng cao <=4m ng cao <=16m ng cao <=50m ng cao >50m Đ ng kính >18mm ng cao <=4m ng cao <=16m ng cao <=50m t nấ t nấ t nấ
267
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác
ậ ệ V t li u 17.461.940 Nhân công 2.192.671 Máy 535.941 ườ Mã hi uệ AF.61334 T ng cao >50m Đ n vơ ị t nấ
Ố
Ộ
Ụ
AF.61400 – C T THÉP C T, TR
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
Nhân công ộ ụ
16.968.060
2.783.869
85.010
16.968.060
2.854.963
101.553
16.968.060
3.139.337
193.754
16.968.060
3.283.394
232.632
ố ườ
ườ ườ ườ ườ ng cao <=4m ng cao <=16m ng cao <=50m ng cao >50m AF.61411 AF.61412 AF.61413 AF.61414 t nấ t nấ t nấ t nấ
17.455.700
1.874.622
414.787
17.455.700
1.906.427
437.925
17.455.700
2.097.256
512.286
17.455.700
2.192.671
546.204
ườ
ườ ườ ườ ườ AF.61421 AF.61422 AF.61423 AF.61424 t nấ t nấ t nấ t nấ
17.473.640
1.586.506
479.435
17.473.640
1.655.729
503.866
17.473.640
1.822.237
567.523
17.473.640
1.904.556
603.025
ườ
ườ ườ ườ ườ C t thép c t, tr Đ ng kính <=10mm T T T T Đ ng kính <=18mm ng cao <=4m T ng cao <=16m T ng cao <=50m T T ng cao >50m Đ ng kính >18mm ng cao <=4m T ng cao <=16m T ng cao <=50m T ng cao >50m T AF.61431 AF.61432 AF.61433 AF.61434 t nấ t nấ t nấ t nấ
Ố
Ằ
Ầ
AF.61500 C T THÉP XÀ, D M, GI NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u
Nhân công ầ
16.968.060
3.030.826
85.010
16.968.060
3.100.048
101.553
16.968.060
3.410.614
193.754
16.968.060
3.573.381
232.632
ố ườ
ườ ườ ườ ườ ng cao <=4m ng cao <=16m ng cao <=50m ng cao >50m AF.61511 AF.61512 AF.61513 AF.61514 t nấ t nấ t nấ t nấ
17.454.140
1.878.364
406.715
17.454.140
1.947.586
429.692
17.454.140
2.142.158
504.053
17.454.140
2.239.443
537.971
ườ
ườ ườ ườ ườ AF.61521 AF.61522 AF.61523 AF.61524 t nấ t nấ t nấ t nấ
17.471.560
1.702.501
469.271
17.471.560
1.715.597
493.499
ườ
ườ ườ ằ C t thép xà, d m, gi ng Đ ng kính <=10mm T T T T Đ ng kính <=18mm ng cao <=4m T ng cao <=16m T ng cao <=50m T T ng cao >50m Đ ng kính >18mm ng cao <=4m T ng cao <=16m T AF.61531 AF.61532 t nấ t nấ
268
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
557.155
17.471.560
17.471.560
1.973.778
592.657
Nhân công 1.889.589
ườ ườ AF.61533 AF.61534 T T ng cao <=50m ng cao >50m t nấ t nấ
Ố
Ề
ƯỚ
AF.61600 C T THÉP LANH TÔ LI N MÁI HĂT, MÁNG N
C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
4.063.551
85.010
16.968.060
4.136.516
101.553
16.968.060
4.549.980
193.754
16.968.060
4.752.035
232.632
ố ề cướ
ườ ườ ườ ườ ng cao <=4m ng cao <=16m ng cao <=50m ng cao >50m AF.61611 AF.61612 AF.61613 AF.61614 t nấ t nấ t nấ t nấ
17.453.061
3.859.625
403.726
17.453.061
3.926.977
426.643
17.453.061
4.303.024
501.003
17.453.061
4.516.304
534.921
ườ
ườ ườ ườ ườ ắ C t thép lanh tô li n mái h t, máng n ườ Đ ng kính <=10mm T T T T Đ ng kính >10 mm T T T T ng cao <=4m ng cao <=16m ng cao <=50m ng cao >50m AF.61621 AF.61622 AF.61623 AF.61624 t nấ t nấ t nấ t nấ
Ố
AF.61700 C T THÉP SÀN MÁI
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
Nhân công
16.968.060
2.737.097
86.711
16.968.060
3.012.117
211.595
16.968.060
3.148.691
229.436
ố ườ
ườ ườ ườ AF.61711 AF.61712 AF.61713 t nấ t nấ t nấ
17.453.061
2.041.130
426.643
17.453.061
2.245.056
563.444
17.453.061
3.150.562
586.244
ườ
ườ ườ ườ C t thép sàn mái Đ ng kính <=10mm ng cao <=16m T ng cao <=50m T T ng cao >50m Đ ng kính >10 mm ng cao <=16m T ng cao <=50m T ng cao >50m T AF.61721 AF.61722 AF.61723 t nấ t nấ t nấ
Ố
Ầ
AF.61800 C T THÉP C U THANG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u
Nhân công
16.968.060
3.391.905
85.010
ố ườ ầ C t thép c u thang Đ ng kính <=10mm
ườ AF.61811 T ng cao <=4m t nấ
269
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
16.968.060
101.553
16.968.060
3.809.112
193.754
16.968.060
3.981.233
232.632
Nhân công 3.462.999
ườ ườ ườ AF.61812 T AF.61813 T AF.61814 T ng cao <=16m ng cao <=50m ng cao >50m t nấ t nấ t nấ
17.453.061
2.695.938
403.726
17.453.061
2.737.097
426.643
17.453.061
2.965.345
518.844
17.453.061
3.100.048
557.722
ườ Đ ng kính >10 mm
ườ ườ ườ ườ AF.61821 T AF.61822 T AF.61823 T AF.61824 T ng cao <=4m ng cao <=16m ng cao <=50m ng cao >50m t nấ t nấ t nấ t nấ
Ắ Ự
Ố
Ố
Ả
THI
ƯỢ
Ấ ƯƠ
AF.62000 S N XU T, L P D NG C T THÉP L NG THANG MÁY, SILÔ, NG KHÓI CÔNG THEO PH
Ố NG PHÁP C P PHA TR
Ồ T
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ể ậ ị
ẩ ắ ườ ậ ầ ậ ố ế ề ể ỹ ố ộ ị ự Chu n b , gia công c t thép, v n chuy n xa và v n chuy n lên cao đ n v trí mâm sàn ng nhà,
ặ ố ơ thao tác, l p d ng, đ t, bu c, hàn c t thép theo đúng yêu c u k thu t (chi u cao t ồ l ng thang máy, silô ng khói đã tính bình quân trong đ n giá).
Ồ
Ố
AF.62100 C T THÉP L NG THANG MÁY
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.993.500
3.120.916
243.486
17.196.320
2.707.736
595.789
17.188.100
2.266.475
592.103
ố ồ
ườ ườ ườ AF.62110 AF.62120 AF.62130 C t thép l ng thang máy Đ ng kính <=10mm Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ố AF.62200 C T THÉP SI LÔ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.993.500
2.898.280
2.887.973
17.195.800
2.507.163
2.843.981
17.190.700
2.005.730
2.456.724
ố
AF.62210 AF.62220 AF.62230 C t thép silô ườ Đ ng kính <=10mm ườ Đ ng kính <=18mm ườ Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ố
AF.62300 C T THÉP NG KHÓI
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.993.500
3.510.028
233.740
17.195.800
3.008.595
590.223
17.190.700
2.406.876
572.783
ố
ườ ườ ườ AF.62310 AF.62320 AF.62330 ố C t thép ng khói Đ ng kính <=10mm Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
270
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯỚ
Ố
Ế
Ế
ƯỚ Ố
C, NG
ƯƠ C, GI NG CÁP. M NG CÁP, RÃNH N Ố
Ố
Ố
Ố
Ắ
AF.63000 C T THÉP GI NG N C NG, NG BUY, NG XIPHÔNG, NG XO N
Ố
Ế
ƯỚ
Ế
AF.63100 C T THÉP GI NG N
C, GI NG CÁP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
4.879.255
85.010
17.455.349
4.905.447
413.292
17.473.302
4.991.508
479.435
ế ướ ế c, gi ng
ườ ườ ườ ố C t thép gi ng n cáp Đ ng kính <=10mm Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm AF.63110 AF.63120 AF.63130 t nấ t nấ t nấ
ƯƠ
Ố
ƯỚ
AF.63200 C T THÉP M NG CÁP, RÃNH N
C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
16.968.060
2.052.355
85.010
17.461.940
1.298.391
450.660
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ườ ườ ươ ố C t thép m ng cáp, rãnh cướ n Đ ng kính <=10mm Đ ng kính >10mm AF.63210 AF.63220 t nấ t nấ
Ố
Ố
Ố
Ố
Ố
Ố
Ắ
AF.63300 C T THÉP NG C NG, NG BUY, NG XI PHÔNG, NG XU N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
3.911.174
85.010
17.516.540
3.169.053
752.597
17.516.540
2.908.309
718.593
ố ố
ườ ườ ườ ố ố C t thép ng c ng, ng buy, ắ ố ố ng xi phông, ng xo n Đ ng kính <=10mm Đ ng kính<=18mm Đ ng kính >18mm AF.63310 AF.63320 AF.63330 t nấ t nấ t nấ
Ố
Ầ
AF.64000 C T THÉP C U MÁNG
Ố
Ầ
ƯỜ
AF.64100 C T THÉP C U MÁNG TH
NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
4.111.747
85.010
17.516.540
3.510.028
752.597
17.513.940
3.108.882
703.645
ố ng
ườ ườ ườ AF.64110 AF.64120 AF.64130 ườ ầ C t thép c u máng th Đ ng kính <=10mm Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ỏ Ỏ
Ố
Ầ
AF.64200 C T THÉP C U MÁNG V M NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
271
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
5.792.548
85.010
17.516.540
4.093.695
752.597
17.513.940
4.035.529
703.645
ố ỏ ỏ
ườ ườ ườ AF.64210 AF.64220 AF.64230 ầ C t thép c u máng v m ng Đ ng kính <=10mm Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ụ Ầ
Ố
Ố
Ố
Ạ
Ụ AF.65000 C T THÉP MÓNG, M , TR , MŨ M , MŨ TR C U TRÊN C N, D
ƯỚ ƯỚ I N
C
Ụ Ầ
Ố
Ố
Ố
Ụ
Ạ
AF.65100 – C T THÉP MÓNG, M , TR , MŨ M , MŨ TR C U TRÊN C N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
3.367.621
410.702
17.477.540
2.350.716
790.592
17.483.130
1.955.587
768.310
ố ụ ạ ố ố
ườ ườ ườ C t thép móng, m , tr , mũ ụ ầ m , mũ tr c u trên c n Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm AF.65110 AF.65120 AF.65130 t nấ t nấ t nấ
Ụ Ầ
Ố
Ộ
Ụ
Ố AF.65200 C T THÉP MÓNG, M , TR , MŨ M , MŨ TR C U D
ƯỚ ƯỚ I N
C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
Nhân công
16.968.060
4.033.523
506.370
17.477.540
2.820.056
935.000
17.483.130
2.346.704
818.471
ố ố ố i n ụ ụ ầ ướ ướ c
ườ ườ ườ C t thép móng, m , tr , mũ m , mũ tr c u d Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm AF.65210 AF.65220 AF.65230 t nấ t nấ t nấ
Ắ
Ặ
Ố
Ả
Ấ
Ầ
ƯỜ
AF.65300 S N XU T, L P Đ T C N NEO THÉP GIA C MÁI TALUY Đ
NG
ầ
ệ ặ ầ ị ầ ầ ậ ỹ ị
ậ ệ ủ chuy n v t li u lên mái taluy b ng th công
ữ ỗ ư ơ ơ Thành ph n công vi c: ậ ắ Gia công, l p đ t c n neo thép F32mm, đ nh v c n neo theo đúng yêu c u k thu t, v n ể (Công tác b m v a l a tính trong đ n giá) ằ neo ch
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Máy
Đ n vơ ị V t li u 18.756.938 Nhân công 12.014.529 1.550.131 ả ấ ắ AF.65310 t nấ ặ ầ ườ ố S n xu t, l p đ t c n neo thép gia c mái taluy đ ng
Ự Ứ
Ự
Ầ
Ầ
Ẫ
AF.66100 CÁP THÁP D NG L C D M C U ĐÚC H NG (KÉO SAU)
ệ
ầ ị ạ ẩ ắ ả ả ố
ậ ệ ồ ạ ể ậ Thành ph n công vi c: ầ ồ Chu n b , làm s ch và khô ng lu n cáp, lu n, đo c t và kéo cáp b o đ m đúng yêu c u ậ ỹ k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
272
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
21.073.430
6.061.384
9.179.270
21.073.430
6.927.296
12.171.405
ầ ự ầ
ự ứ Cáp d ng l c d m c u đúc ẫ h ng (kéo sau) Trên c nạ Trên m t n ặ ướ c AF.66110 AF.66120 t nấ t nấ
Ọ
Ố AF.67000 C T THÉP C C
Ồ Ọ
Ố
ƯỜ
Ạ
Ọ AF.67100 C T THÉP C C KHOAN NH I, C C, T
NG BARRETTE TRÊN C N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
17.691.705
2.467.048
1.205.173
17.704.835
2.166.188
1.212.932
ạ
ọ ồ ố C t thép c c khoan nh i, ườ ng barrette trên c n t ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm AF.67110 AF.67120 t nấ t nấ
Ồ ƯỚ ƯỚ
Ọ
Ố
AF.67200 C T THÉP C C KHOAN NH I D
I N
C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
17.691.705
2.713.753
1.938.191
17.704.835
2.382.807
1.895.174
ọ ồ ướ i
ườ ườ t nấ t nấ ố C t thép c c khoan nh i d cướ n Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm AF.67210 AF.67220
Ấ Ố
Ả
Ầ
AF.68100 S N XU T C T THÉP BÊ TÔNG H M
ệ
ắ ự ặ ắ ố ố ố ộ ố ị ố Chu n b , kéo, n n, c t, u n c t thép. hàn n i, đ t bu c và hàn c t thép, l p d ng c t
ầ Thành ph n công vi c: ắ ỹ ẩ ầ ầ ậ thép trong h m theo yêu c u k thu t.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
17.257.609
1.508.309
252.156
17.283.739
1.267.621
354.772
ấ ố ầ ả S n xu t c t thép bê tông h m
ườ AF.68110 Đ ng kính <=18mm ườ AF.68120 Đ ng kính >18mm t nấ t nấ
Ắ Ự
Ố
Ề
ƯỜ
Ầ
AF.68200 L P D NG C T THÉP N N, T
NG H M
ệ
ầ ị ự ặ ắ ố ộ ố ẩ ắ ố Thành ph n công vi c: ố ắ Chu n b , kéo, n n, c t, u n c t thép. hàn n i, đ t bu c và hàn c t thép, l p d ng c t
ậ ầ ầ ỹ ố thép trong h m theo yêu c u k thu t.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
273
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
382.184
3.660.457
689.133
342.669
3.846.990
679.985
ề ườ ng
ắ ự ườ ườ AF.68210 AF.68220 ố L p d ng c t thép n n , t Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ
Ắ Ự
Ố
Ầ
AF.68300 L P D NG C T THÉP VÒM H M
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
394.118
6.947.849
933.110
354.470
7.188.536
927.011
Đ nơ vị ầ ố L p d ng c t thép vòm h m
ắ ự ườ AF.68310 Đ ng kính <=18mm ườ AF.68320 Đ ng kính >18mm t nấ t nấ
Ắ Ự
Ố
Ầ
Ế
Ệ
AF.68400 L P D NG C T THÉP TOÀN TI T DI N H M
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
407.378
5.255.013
1.009.341
367.598
5.495.700
1.000.193
ế t ắ ệ
ự ố L p d ng c t thép toàn ti ầ di n h m ườ Đ ng kính <=18mm ườ Đ ng kính >18mm AF.68410 AF.68420 t nấ t nấ
Ắ Ự
Ố
Ứ
Ầ
AF.68500 L P D NG C T THÉP H M Đ NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
635.450
8.444.123
2.121.069
497.811
8.704.868
1.614.892
ố ầ ứ
ắ ự ườ ườ AF.68510 AF.68520 L p d ng c t thép h m đ ng Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ
Ắ Ự
Ầ
Ố AF.68600 – L P D NG C T THÉP H M NGHIÊNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
635.450
8.785.097
2.144.871
497.811
9.134.094
1.638.694
ố ầ
ắ ự ườ ườ AF.68610 AF.68620 L p d ng c t thép h m nghiêng Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ
Ắ Ự
Ố
Ủ
Ả
Ấ
AF.71000 CÔNG TÁC S N XU T, L P D NG C T THÉP CÔNG TRÌNH TH Y CÔNG
ụ ị Quy đ nh áp d ng:
ự ố Công tác s n xu t, l p d ng c t thép công trình thu công đ ồ ấ ắ ở ượ ồ ố ữ ả ụ ư ấ ỷ c tính cho t n c t thép ố khâu thi công, ch a bao g m thép n i ch ng, thép ch ng gi a các ế ấ ố ẵ ồ ẩ ờ đã bao g m hao h t thép ớ ố l p c t thép, thép ch và các k t c u thép phi tiêu chu n chôn s n trong bê tông.
ệ ầ Thành ph n công vi c:
274
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ẩ ẩ ầ ặ ố ộ ị ể ặ Chu n b , kéo, n n, c t u n, hàn, n i, đ t bu c ho c hàn c t thép. Dùng C n c u đ ậ ệ ắ ố ậ ậ ố ể ắ ỹ ạ ầ ắ ự l p d ng theo yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ắ Ự
Ố
Ủ
Ả
Ấ
Ằ
Ầ
Ẩ
Ấ
AF.71000 CÔNG TÁC S N XU T, L P D NG C T THÉP BÊ TÔNG TH Y CÔNG B NG C N C U 16 T N
Ố
Ả
Ề
AF.71100 C T THÉP MÓNG, N N, B N ĐÁY
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.117.836
220.715
17.453.360
1.560.314
538.534
17.461.940
1.188.009
549.372
ố ề
ườ ườ ườ AF.71110 AF.71120 AF.71130 ả C t thép móng, n n, b n đáy Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
ƯỜ
AF.71200 C T THÉP T
NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.605.013
220.715
17.453.360
2.205.393
538.534
17.461.940
1.824.856
549.372
ố ườ ng
AF.71210 AF.71220 AF.71230 C t thép t ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ụ
Ụ
AF.71300 C T THÉP TR PIN, TR BIÊN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.826.526
220.715
17.455.700
1.893.705
550.492
17.473.640
1.628.040
615.140
ố ụ
ụ C t thép tr pin, tr biên ườ AF.71310 Đ ng kính <= 10mm ườ AF.71320 Đ ng kính <= 18mm ườ AF.71330 Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ặ
Ậ
AF.71400 C T THÉP M T CONG, Đ P TRÀN, MŨI PHÓNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
16.968.060
2.595.846
220.715
17.453.360
2.186.123
538.534
17.461.940
1.804.464
549.372
ố ậ ặ
AF.71410 AF.71420 AF.71430 Tên công tác C t thép m t cong, đ p tràn, mũi phóng ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố ƯỚ
Ố
AF.71500 C T THÉP D C N
C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ố C t thép d c n Tên công tác ố ướ c
275
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
17.455.700
1.885.847
550.492
17.461.940
1.464.899
549.372
Tên công tác ậ ệ V t li u 16.968.060 Nhân công 2.420.919 Máy 220.715
ườ ườ ườ Đ n vơ ị t nấ t nấ t nấ Mã hi uệ AF.71510 AF.71520 AF.71530 Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm
Ố
Ề
AF.71600 C T THÉP THÁP ĐI U ÁP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị ề
16.968.060
4.606.107
356.420
16.968.060
6.288.028
546.407
ố ườ
AF.71611 AF.71612 t nấ t nấ
17.461.940
4.026.134
721.173
17.461.940
4.475.145
911.160
ườ
AF.71621 AF.71622 t nấ t nấ
17.461.940
3.659.441
687.169
17.461.940
3.728.664
877.156
ườ
C t thép tháp đi u áp Đ ng kính <=10mm Cao <=25m Cao >25m Đ ng kính <=18mm Cao <=25m Cao >25m Đ ng kính >18mm Cao <=25m Cao >25m AF.71631 AF.71632 t nấ t nấ
Ố Ỡ Ố
Ố
ƯỜ Ố
Ự
AF.71710 C T THÉP M Đ , M NÉO Đ
NG NG ÁP L C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.784.057
220.715
17.455.700
2.168.724
550.492
17.461.940
1.684.727
549.372
Đ nơ vị ố ườ ng
ố ự ng áp l c ườ ườ ườ ố ỡ C t thép m đ , m néo đ ố Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm AF.71711 AF.71712 AF.71713 t nấ t nấ t nấ
Ọ ƯỜ Ố
Ự Ố
Ố
AF.71720 C T THÉP B C Đ
NG NG ÁP L C, NG HÚT
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
3.593.960
220.715
17.516.540
2.955.990
888.302
17.516.540
2.712.776
854.298
Đ nơ vị ọ ố ườ ự ng ng áp l c,
ố ng hút ườ ườ ườ C t thép b c đ ố Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm AF.71721 AF.71722 AF.71723 t nấ t nấ t nấ
Ố
Ồ
Ắ
AF.71730 C T THÉP BU NG XO N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
276
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
16.968.060
3.391.905
220.715
17.453.061
2.737.097
539.431
17.461.940
2.624.845
551.464
Nhân công Đ nơ vị ố ắ
ườ ườ ườ t nấ t nấ t nấ AF.71731 AF.71732 AF.71733 ồ C t thép bu ng xo n Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm
Ệ Ỡ
Ố
AF.71740 C T THÉP B Đ MÁY PHÁT
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.420.919
220.715
17.455.700
1.885.847
550.492
17.461.940
1.464.899
549.372
ố
ườ ườ ườ AF.71741 AF.71742 AF.71743 ệ ỡ C t thép b đ máy phát Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ố
AF.71750 C T THÉP MÁI KÊNH, MÁI H XÓI
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.550.009
220.715
17.453.360
2.089.773
538.534
17.461.940
1.702.501
549.372
ố ố
ườ ườ ươ AF.71751 AF.71752 AF.71753 C t thép mái kênh, mái h xói Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
AF.71800 C T THÉP SÀN DÀY >= 30CM
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.737.097
220.715
17.453.061
2.041.130
539.431
17.461.940
1.552.830
551.464
ố
ườ ườ ườ AF.71810 AF.71820 AF.71830 C t thép sàn dày >=30cm Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ắ Ự
Ố
Ả
Ấ
Ằ
Ỷ
Ầ
Ẩ
Ấ
AF.72000 CÔNG TÁC S N XU T L P D NG C T THÉP BÊ TÔNG THU CÔNG B NG C N C U 25 T N
Ố
Ả
Ề
AF.72100 C T THÉP MÓNG, N N, B N ĐÁY
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.117.836
216.906
17.453.360
1.560.314
534.725
17.461.940
1.188.009
545.562
ố ả ề
ườ ườ ườ AF.72110 AF.72120 AF.72130 C t thép móng, n n, b n đáy Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
277
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ố
ƯỜ
AF.72200 C T THÉP T
NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.605.013
216.906
17.453.360
2.205.393
534.725
17.461.940
1.824.856
545.562
ố ng
AF.72210 AF.72220 AF.72230 ườ C t thép t ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ụ
Ụ
AF.72300 C T THÉP TR PIN, TR BIÊN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.826.526
216.906
17.455.700
1.893.705
546.682
17.473.640
1.628.040
611.331
ố ụ
ườ ườ ườ AF.72310 AF.72320 AF.72330 ụ C t thép tr pin, tr biên Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ặ
Ậ
AF.72400 C T THÉP M T CONG Đ P TRÀN, MŨI PHÓNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.595.846
216.906
17.453.360
2.186.123
534.725
17.461.940
1.804.464
545.562
ố ặ ậ
C t thép m t trong đ p tràn, mũi phóng ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm AF.72410 AF.72420 AF.72430 t nấ t nấ t nấ
Ố ƯỚ
Ố
AF.72500 C T THÉP D C N
C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.420.919
216.906
17.455.700
1.885.847
546.682
17.461.940
1.464.899
545.562
ố ố ướ c
ườ ườ ườ t nấ t nấ t nấ AF.72510 AF.72520 AF.72530 C t thép d c n Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm
Ố
Ề
AF.72600 C T THÉP THÁP ĐI U ÁP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ề
16.968.060
4.606.107
348.802
16.968.060
6.288.028
546.645
ố ườ
AF.72611 AF.72612 t nấ t nấ
ườ C t thép tháp đi u áp Đ ng kính <=10mm Cao <=25m Cao >25m Đ ng kính <=18mm
278
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác
17.461.940
4.475.145
911.398
ậ ệ V t li u 17.461.940 Nhân công 4.026.134 Máy 713.555
Mã hi uệ AF.72621 AF.72622 Đ n vơ ị t nấ t nấ
17.461.940
3.659.441
679.551
17.461.940
3.728.664
877.394
ườ
AF.72631 AF.72632 Cao <=25m Cao >25m Đ ng kính >18mm Cao <=25m Cao >25m t nấ t nấ
Ố Ỡ Ố
Ố
ƯỜ Ố
Ự
AF.72710 C T THÉP M Đ , M NÉO Đ
NG NG ÁP L C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.784.057
216.906
17.455.700
2.168.724
546.682
17.461.940
1.684.727
545.562
ố ườ ng ố ỡ C t thép m đ , m néo đ ố
ố ự ng áp l c ườ ườ ườ Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm AF.72711 AF.72712 AF.72713 t nấ t nấ t nấ
Ọ ƯỜ Ố
Ự Ố
Ố
AF.72720 C T THÉP B C Đ
NG NG ÁP L C, NG HÚT
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
3.593.960
216.906
17.516.540
2.955.990
884.493
17.516.540
2.712.776
850.488
ọ ườ ố ự ng ng áp l c, C t thép b c đ ố
ố ng hút ườ ườ ườ AF.72721 AF.72722 AF.72723 Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ắ
AF.72730 C T THÉP BUÔNG XO N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.968.060
3.391.905
216.906
17.453.061
2.737.097
535.621
17.461.940
2.624.845
547.655
ố ắ
ườ ườ ườ AF.72731 AF.72732 AF.72733 C t thép buông xo n Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ệ Ỡ
Ố
AF.72740 C T THÉP B Đ MÁY PHÁT
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.420.919
216.906
17.455.700
1.885.847
546.682
17.461.940
1.464.899
545.562
ố
ườ ườ ườ AF.72741 AF.72742 AF.72743 ệ ỡ C t thép b đ máy phát Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ố
AF.72750 C T THÉP MÁI KÊNH, MÁI H XÓI
279
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.550.009
216.906
17.453.360
2.089.773
534.725
17.461.940
1.702.501
545.562
ố ố
ườ ườ ườ AF.72751 AF.72752 AF.72753 C t thép mái kênh, mái h xói Đ ng kính<=10mm Đ ng kính<=18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
AF.72800 C T THÉP SÀN DÀY >=30CM
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.737.097
216.906
17.453.061
2.041.130
535.621
17.461.940
1.552.830
547.655
ố
ườ ườ ườ AF.72810 AF.72820 AF.72830 C t thép sàn dày >=30cm Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ắ Ự
Ố
Ả
Ấ
Ằ
Ỷ
Ầ
Ẩ
Ấ
AF.73000 CÔNG TÁC S N XU T L P D NG C T THÉP BÊ TÔNG THU CÔNG B NG C N C U 40 T N
Ố
Ả
Ề
AF.73100 C T THÉP MÓNG, N N, B N ĐÁY
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.117.836
226.267
17.453.360
1.560.314
544.086
17.461.940
1.188.009
554.924
Tên công tác ả ề ố
ườ ườ ườ AF.73110 AF.73120 AF.73130 C t thép móng, n n, b n đáy Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
ƯỜ
AF.73200 C T THÉP T
NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.605.013
226.267
17.453.360
2.205.393
544.086
17.461.940
1.824.856
554.924
Tên công tác ườ ố ng
AF.73210 AF.73220 AF.73230 C t thép t ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ụ
Ụ
AF.73300 C T THÉP TR PIN, TR BIÊN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.826.526
226.267
17.455.700
1.893.705
556.044
17.473.640
1.628.040
620.692
ố ụ
ườ ườ ườ AF.73310 AF.73320 AF.73330 Tên công tác ụ C t thép tr pin, tr biên Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ặ
Ậ
AF.73400 C T THÉP M T CONG, Đ P TRÀN, MŨI PHÓNG
280
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
16.968.060
2.595.846
226.267
17.453.360
2.186.123
544.086
17.461.940
1.804.464
554.924
ố ặ ậ Nhân công
AF.73410 AF.73420 AF.73430 Tên công tác C t thép m t cong, đ p tràn, mũi phóng ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố ƯỚ
Ố
AF.73500 C T THÉP D C N
C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
ố Tên công tác ố ướ c
16.968.060
226.267
17.455.700
1.885.847
556.044
17.461.940
1.464.899
554.924
Nhân công 2.420.919
ườ ườ ườ AF.73510 AF.73520 AF.73530 C t thép d c n Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ề
AF.73600 C T THÉP THÁP ĐI U ÁP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ề
16.968.060
4.606.107
367.525
16.968.060
6.288.028
555.867
ố ườ
AF.73611 AF.73612 t nấ t nấ
17.461.940
4.026.134
732.278
17.461.940
4.475.145
920.621
ườ
AF.73621 AF.73622 t nấ t nấ
17.461.940
3.659.441
698.274
17.461.940
3.728.664
886.616
ườ
C t thép tháp đi u áp Đ ng kính <=10mm Cao <=25m Cao >25m Đ ng kính <=18mm Cao <=25m Cao >25m Đ ng kính >18mm Cao <=25m Cao >25m AF.73631 AF.73632 t nấ t nấ
Ố Ỡ Ố
Ố
ƯỜ Ố
Ự
AF.73710 C T THÉP M Đ , M NÉO Đ
NG NG ÁP L C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.784.057
226.267
17.455.700
2.168.724
556.044
17.461.940
1.684.727
554.924
ố ố
ố ỡ ố C t thép m đ , m néo ự ườ ng ng áp l c đ ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm AF.73711 AF.73712 AF.73713 t nấ t nấ t nấ
Ọ ƯỜ Ố
Ự Ố
Ố
AF.73720 C T THÉP B C Đ
NG NG ÁP L C, NG HÚT
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
281
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
3.593.960
226.267
17.516.540
2.955.990
893.854
17.516.540
2.712.776
859.850
ườ ố ng ng áp
ọ ố C t thép b c đ ự ố l c, ng hút ườ Đ ng kính <= 10mm ườ Đ ng kính <= 18mm ườ Đ ng kính > 18mm AF.73721 AF.73722 AF.73723 t nấ t nấ t nấ
Ồ
Ố
Ắ
AF.73730 C T THÉP BU NG XO N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
3.391.905
226.267
17.453.061
2.737.097
544.983
17.461.940
2.624.845
557.017
ố ắ
ườ ườ ườ AF.73731 AF.73732 AF.73733 ồ C t thép bu ng xo n Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ệ Ỡ
Ố
AF.73740 C T THÉP B Đ MÁY PHÁT
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.420.919
226.267
17.455.700
1.885.847
556.044
17.461.940
1.464.899
554.924
ố
ườ ườ ườ AF.73741 AF.73742 AF.73743 ệ ỡ C t thép b đ máy phát Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ố
AF.73750 C T THÉP MÁI KÊNH, MÁI H XÓI
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.550.009
226.267
17.453.360
2.089.773
544.086
17.461.940
1.702.501
554.924
ố ố
ườ ườ ườ AF.73751 AF.73752 AF.73753 C t thép mái kênh, mái h xói Đ ng kính <=10mm Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
AF.73800 C T THÉP SÀN DÀY >=30 CM
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.968.060
2.737.097
226.267
17.453.061
2.041.130
544.983
17.461.940
1.552.830
557.017
ố
ườ ườ ườ AF.73810 AF.73820 AF.73830 C t thép sàn dày >=30 cm Đ ng kính <= 10mm Đ ng kính <= 18mm Đ ng kính > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ắ Ự
Ỡ
Ả
Ấ
AF.80000 – CÔNG TÁC S N XU T , L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN
282
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ổ Ạ
Ỗ
AF.81110 VÁN KHUÔN CHO BÊ TÔNG Đ T I CH
ụ ế ị Thuy t minh và quy đ nh áp d ng: ạ ỗ ị ừ ươ ố ố ơ ạ ế ấ ướ ậ ư ệ ph G ch ng trong đ n giá ván khuôn tính theo lo i g có kích th ng th c ch ng t ng lo i k t c u quy đ nh trong đ nh m c s d ng v t t ơ ẩ c tiêu chu n và hi n hành. ị ứ ử ụ ẩ ạ ỗ ướ ị ị c tiêu chu n quy đ nh trong đ nh m c s ứ ử ụ d ng v t t hi n hành. ầ ộ ẩ ượ ụ ể ể ổ ố ệ ề ỗ ứ ỗ G ván trong đ n giá là lo i g có kích th ậ ư ệ ố ớ ụ Đ i v i ván khuôn m t s lo i k t c u (xà, d m, sàn, mái...) khi áp d ng cho công ế ề ự t kh u đ quy ơ ế ế t k và đi u ki n thi công c th đ b sung đ n ằ ợ ộ ố ạ ế ấ ệ ụ trình xây d ng dân d ng và công nghi p, n u chi u cao ch ng ván khuôn v ầ ị đ nh (thông t ng) thì căn c vào yêu c u thi giá hao phí v t li u (g ch ng, gi ng néo, đinh) và nhân công cho phù h p.
ứ ầ ỗ ố ậ ệ ầ ệ Thành ph n công vi c: ẩ ị ậ ậ ệ ể ạ ấ ắ ự ầ ả ỡ ỹ Chu n b ,v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m ậ S n xu t, l p d ng và tháo d theo đúng yêu c u k thu t
VÁN KHUÔN GỖ
Ệ
AF.81110 VÁN KHUÔN MÓNG DÀI, B MÁY
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.066.880
2.546.268
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.81120 VÁN KHUÔN MÓNG C TỘ
ệ AF.81111 Ván khuôn móng dài, b máy 100m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.702.478
9.120.540
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3.114.487
5.556.514
AF.81121 Ván khuôn móng móng tròn, đa Đ nơ vị 100m2 giác
AF.81130 VÁN KHUÔN C TỘ
AF.81122 Ván khuôn móng móng vuông, 100m2 ữ ậ ch nh t
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
4.036.202
15.803.147
3.289.217
6.398.279
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ộ ộ AF.81131 AF.81132 C t tròn ữ ậ C t vuông, ch nh t Đ nơ vị 100m2 100m2
Ầ
Ằ
AF.81140 VÁN KHUÔN XÀ, D M, GI NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
4.153.140
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 6.895.700 ầ ằ AF.81141 Ván khuôn xà d m, gi ng Đ nơ vị 100m2
Ắ
Ề
ƯỚ
C,
Ấ
AF.81150 VÁN KHUÔN SÀN MÁI, LANH TÔ, LANH TÔ LI N MÁI H T, MÁNG N T M ĐAN
283
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.412.790
5.405.442
3.412.790
5.710.313
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ắ AF.81151 Ván khuôn sàn mái AF.81152 Ván khuôn lanh tô, mái h t, máng Đ nơ vị 100m2 100m2 ướ ấ n c, t m đan
Ầ
AF.81160 VÁN KHUÔN C U THANG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.906.811
9.178.220
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
5.172.786
18.873.919
ườ
ầ ầ AF.81161 AF.81162 ng Ván khuôn c u thang th ố Ván khuôn c u thang xoáy c Đ nơ vị 100m2 100m2
Ặ ƯỜ
Ế
NG BÊ TÔNG, MÁI TALUY VÀ K T
ƯƠ
Ấ
Ề Ự
AF.81200 VÁN KHUÔN N N, SÂN BÃI, M T Đ NG T C U BÊ TÔNG T
ậ ệ ậ ệ ư (Ch a tính v t li u khe co dãn, v t li u chèn khe)
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
2.752.164
2.707.736
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
AF.81300 VÁN KHUÔN T
NGƯỜ
ề AF.81211 Ván khuôn n n, sân bãi, m t đ 100m2 ế ấ ng bê ươ ng ặ ườ tông, mái taluy, k t c u bê tông t tự
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.136.796
5.571.918
3.499.034
6.540.686
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3.881.692
8.698.851
ẳ ẳ
4.397.540
10.461.888
ầ ng th ng d y <= 45cm ầ ng th ng d y > 45cm ặ ng cong, nghiêng, v n v đ ỏ ỗ Đ nơ vị 100m2 100m2 100m2
AF.81410 VÁN KHUÔN XI PHÔNG, PH UỄ
ặ ng cong, nghiêng, v n v đ ỏ ỗ 100m2 ườ AF.81311 T ườ AF.81312 T ườ AF.81321 T ầ d y <= 45cm ườ AF.81322 T ầ d y > 45cm
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
5.511.671
25.598.524
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.81411 Ván khuôn xi phông, ph uễ Đ nơ vị 100m2
Ố
Ố
Ố
AF.81420 VÁN KHUÔN NG C NG, NG BUY
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
284
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3.889.146
14.110.036
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ố ố ố AF.81421 Ván khuôn ng c ng, ng buy Đ nơ vị 100m2
Ố
AF.81430 VÁN KHUÔN C NG, VÒM
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
4.819.478
20.112.971
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ố AF.81431 Ván khuôn c ng, vòm Đ nơ vị 100m2
Ầ
AF.81440 VÁN KHUÔN C U MÁNG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
5.545.958
27.765.468
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ầ AF.81441 Ván khuôn c u máng Đ nơ vị 100m2
Ụ Ầ
Ố
AF.81510 VÁN KHUÔN MŨ M , MŨ TR C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.662.881
10.439.825
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ụ ầ ố AF.81511 Ván khuôn mũ m , mũ tr c u Đ nơ vị 100m2
Ụ Ầ
Ố
AF.81520 VÁN KHUÔN MÓNG, THÂN M , THÂN TR C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.773.506
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 5.766.474 AF.81521 Đ nơ vị 100m2 Ván khuôn móng, thân, m trố ụ c uầ
Ả
Ầ
Ả
Ầ
Ầ AF.81530 VÁN KHUÔN D M, B N D M C U C NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
7.535.766
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 6.657.018 ầ ả ầ AF.81531 Đ nơ vị 100m2 ầ Ván khuôn d m, b n d m c u c ngả
ƯƠ
Ờ
AF.81600 VÁN KHUÔN MÁI B KÊNH M NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
2.870.870
Mã hi uệ Tên công tác Máy ậ ệ V t li u
Nhân công 2.361.051 ươ ờ AF.81611 Ván khuôn mái b kênh m ng Đ nơ vị 100m2
Ắ Ự Ỡ Ấ Ả S N XU T, L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN THÉP, VÁN ÉP
Ắ Ự
Ỡ
Ố
Ả
Ấ
Ỗ
AF.82000 S N XU T, L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN THÉP, CÂY CH NG G
285
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯỜ
Ộ
Ữ
Ầ
Ậ
Ằ
AF.82100 VÁN KHUÔN T
NG, C T VUÔNG, CH NH T, XÀ D M, GI NG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ấ ẩ ấ ắ ầ ỹ
ậ ủ ệ ả ầ ắ ỹ
ậ ệ ươ ứ ậ ẳ ơ ậ Chu n b , đo l y d u, c t, hàn, mài, hoàn thi n ván khuôn theo đúng yêu c u k thu t. ổ ự ả ươ ng th ng đ ng đã tính trong đ n giá. ố ỡ L p d ng, tháo d ván khuôn, đà giáo, cây ch ng đ m b o yêu c u k thu t c a công tác đ ể ng ngang và ph bê tông. V n chuy n v t li u theo ph
Ố
Ỗ
AF.82000 VÁN KHUÔN THÉP, CÂY CH NG G
ƯỜ
Ộ
Ữ
Ằ
Ậ
Ầ
AF.82100 – VÁN KHUÔN T
NG, C T VUÔNG, CH NH T, XÀ D M, GI NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
2.721.185
7.677.934
550.154
2.721.185
8.022.920
1.349.420
2.721.185
8.624.639
1.688.600
Đ nơ vị ườ ộ ữ ng, c t vuông, ch ằ ậ Ván khuôn t ầ nh t, xà d m, gi ng
AF.82111 Cao <=16m AF.82121 Cao <=50m AF.82131 Cao >50m 100m2 100m2 100m2
Ộ
AF.82200 VÁN KHUÔN C T TRÒN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
3.335.803
7.922.634
611.139
3.335.803
8.323.780
1.410.405
3.335.803
8.925.499
1.749.585
Đ nơ vị Nhân công ộ
AF.82300 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
AF.82211 AF.82221 AF.82231 Ván khuôn c t tròn Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.891.233
6.518.623
550.154
2.891.233
6.719.196
1.349.420
2.891.233
7.120.342
1.688.600
Đ nơ vị Nhân công
AF.82311 AF.82321 AF.82331 Ván khuôn sàn mái Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
Ặ ƯỜ
AF.82400 VÁN KHUÔN M T Đ
NG BÊ TÔNG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
545.738
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 2.489.497 ặ ườ AF.82411 Ván khuôn m t đ ng bê tông Đ nơ vị 100m2
Ằ
Ệ
ƯƠ
Ộ
Ố NG, C T CH NG
Ố
Ằ
Ệ
AF.83000 VÁN KHUÔN B NG VÁN ÉP CÔNG NGHI P CÓ KHUNG X B NG H GIÁO NG
286
AF.83100 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.503.263
4.221.321
92.765
2.503.263
4.654.277
892.031
2.503.263
5.087.233
1.231.211
Nhân công Đ nơ vị
AF.83200 VÁN KHUÔN T
NGƯỜ
AF.83111 AF.83121 AF.83131 Ván khuôn sàn mái Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.786.234
4.431.305
92.765
2.786.234
4.870.755
892.031
2.786.234
5.359.995
1.231.211
Nhân công Đ nơ vị ngườ
AF.83211 AF.83221 AF.83231 Ván khuôn t Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
Ằ
Ầ
AF.83300 VÁN KHUÔN XÀ D M, GI NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.910.517
4.643.453
92.765
2.910.517
5.117.540
892.031
2.910.517
5.628.428
1.231.211
Nhân công Đ nơ vị ầ ằ
AF.83311 AF.83321 AF.83331 Ván khuôn xà d m, gi ng Cao <=16m Cao <=50m Cao > 50m 100m2 100m2 100m2
Ộ
Ữ
Ậ
AF.83400 VÁN KHUÔN C T VUÔNG, CH NH T
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.217.657
4.875.085
92.765
2.217.657
5.357.831
892.031
2.217.657
5.899.026
1.231.211
Nhân công Đ nơ vị ộ ữ ậ Ván khuôn c t vuông, ch nh t
AF.83411 Cao<=16m AF.83421 Cao<=50m AF.83431 Cao > 50m 100m2 100m2 100m2
Ằ
Ệ
ƯƠ
NG, XÀ
Ồ Ỗ Ộ
Ố
Ố
Ằ
Ệ
AF.84000 VÁN KHUÔN B NG VÁN ÉP CÔNG NGHI P KHÔNG CÓ KHUNG X G G , C T CH NG B NG H GIÁO NG
AF.84100 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Đ nơ vị Nhân công Ván khuôn sàn mái
287
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
2.994.865
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
92.765
2.994.865
5.020.125
892.031
2.994.865
5.509.365
1.231.211
Nhân công 4.431.305
AF.84200 VÁN KHUÔN T
NGƯỜ
AF.84111 AF.84121 AF.84131 Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m Đ nơ vị 100m2 100m2 100m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
3.491.456
4.563.356
92.765
3.491.456
5.020.125
892.031
3.491.456
5.509.365
1.231.211
Đ nơ vị Nhân công ngườ
AF.84211 AF.84221 AF.84231 Ván khuôn t Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
Ằ
Ầ
AF.84300 VÁN KHUÔN XÀ D M, GI NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
3.782.071
4.516.904
92.765
3.782.071
4.968.193
892.031
3.782.071
5.465.614
1.231.211
Đ nơ vị Nhân công ằ ầ
AF.84311 AF.84321 AF.84331 Ván khuôn xà d m, gi ng Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
Ệ
Ệ
Ồ Ỗ
Ằ
AF.85000 VÁN KHUÔN B NG VÁN ÉP CÔNG NGHI P H XÀ G G DÀN GIÁO CÔNG CỤ
AF.85100 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.581.529
7.468.491
92.765
2.581.529
8.226.164
892.031
2.581.529
8.983.837
1.231.211
Đ nơ vị Nhân công
AF.85111 AF.85121 AF.85131 Ván khuôn sàn mái Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
Ằ
Ầ
AF.85200 VÁN KHUÔN XÀ D M, GI NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3.295.892
8.117.925
92.765
3.295.892
8.983.837
892.031
3.298.538
9.849.749
1.231.211
Đ nơ vị ầ ằ
AF.85211 AF.85221 AF.85231 Ván khuôn xà d m, gi ng Cao <=16m Cao <=50m Cao > 50m 100m2 100m2 100m2
288
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
Ộ
Ằ
Ệ
Ố NG THÉP, C T CH NG B NG H GIÁO
AF.86000 VÁN KHUÔN THÉP, KHUNG X NGỐ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ẩ ấ ấ ầ ắ ỹ
ậ ủ ệ ả ắ ầ ỹ
AF.86100 VÁN KHUÔN SÀN MÁI
ậ ệ ươ ứ ậ ẳ ơ ậ Chu n b , đo l y d u, c t, hàn, mài, hoàn thi n ván khuôn theo đúng yêu c u k thu t. ả ổ ự ươ ng th ng đ ng đã tính trong đ n giá. ỡ ố L p d ng, tháo d ván khuôn, đà giáo, cây ch ng đ m b o yêu c u k thu t c a công tác đ ể ng ngang và ph bê tông. V n chuy n v t li u theo ph
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.223.218
4.329.560
92.765
2.223.218
4.870.755
892.031
2.223.218
5.238.768
1.231.211
Nhân công Đ nơ vị
AF.86200 VÁN KHUÔN T
NGƯỜ
AF.86111 AF.86121 AF.86131 Ván khuôn sàn mái Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.398.242
6.169.623
92.765
2.257.217
6.494.340
892.031
2.257.217
7.576.730
1.231.211
Nhân công Đ nơ vị ngườ
AF.86211 AF.86221 AF.86231 Ván khuôn t Cao <=16m Cao <=50m Cao > 50m 100m2 100m2 100m2
Ầ
Ằ
AF.86300 VÁN KHUÔN XÀ D M, GI NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.423.741
4.978.994
92.765
2.282.716
5.411.950
892.031
2.282.716
5.844.906
1.231.211
Nhân công Đ nơ vị ằ ầ
AF.86311 AF.86321 AF.86331 Ván khuôn xà d m, gi ng Cao <=16m Cao <=50m Cao >50m 100m2 100m2 100m2
Ắ Ự
Ệ Ế
Ậ
Ấ
Ả Ấ ƯỢ Ồ
Ố
Ỡ AF.86400 S N XU T, L P D NG, THÁO D VÀ V N HÀNH H K T C U THÉP, VÁN KHUÔN TR
T L NG THANG MÁY, SI LÔ, NG KHÓI
ệ : ầ Thành ph n công vi c
ị ẩ ỡ ệ ượ
Chu n b , gia công, l p d ng, tháo d ván khuôn tr ế ị ắ ự ệ ả ậ ụ t, h mâm sàn chính, mâm sàn ph , ả ượ ở ọ ộ m i đ cao, b o t b ván khuôn tr t
ậ ỹ ệ h lan can, hành lang b o v an toàn, v n hành thi ầ ả đ m yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
289
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ấ ắ ỡ
3.086.930
10.689.664
7.478.079
3.516.560
9.760.128
6.915.526
4.157.180
15.104.960
8.544.466
ượ ồ ự ả S n xu t, l p d ng, tháo d và ệ ế ấ ậ v n hành h k t c u thép, ván khuôn tr t l ng thang máy, si ố lô, ng khói
ố ồ AF.86411 L ng thang máy AF.86421 Silô AF.86431 ng khói 100m2 100m2 100m2
Ắ Ự
Ỡ Ế
Ầ
Ầ
Ầ
Ệ
AF.87100 L P D NG, THÁO D K T C U THÉP H VÁN KHUÔN NGOÀI D M C U ĐÚC Đ YẨ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
132.116
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
940.983
Nhân công 2.489.497 ự ắ Đ nơ vị t nấ ỡ ệ ầ ầ AF.87111 L p d ng, tháo d h khung, dàn ẩ ván khuôn ngoài d m c u đúc đ y
Ố Ụ Ầ
Ắ Ự
Ỡ
Ả
Ấ
AF.87200 S N XU T, L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN M TR C U
ầ ệ
ậ ệ ể ậ ậ ỡ ỹ Thành ph n công vi c: ạ ầ ấ ắ ự S n xu t, l p d ng, tháo d theo đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m
ả vi 30m
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
1.582.595
6.719.196
4.107.265
1.582.595
8.063.035
7.733.209
Đ nơ vị ỡ ả ấ ắ ố ụ ầ
ự S n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn m tr c u Trên c nạ D i n ướ ướ c AF.87211 AF.87221 100m2 100m2
Ấ
Ệ
Ỡ
Ả
Ầ
Ệ
AF.88000 S N XU T H VÁN KHUÔN, H KHUNG Đ VÁN KHUÔN H M
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ệ ấ ệ ả ầ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, s n xu t h ván khuôn h m theo
ẩ ầ ể ơ ạ ồ ậ ệ ị ậ ậ ỹ đúng yêu c u k thu t. (Đ n giá ch ưa tính thu h i v t li u chính).
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
18.886.560
2.234.562
Nhân công 7.320.915 ả ấ ạ AF.88110 Đ nơ vị t nấ S n xu t ván khuôn kim lo i ván khuôn h mầ
Ắ Ự
Ổ Ợ
Ầ
Ể
AF.88210 T H P, DI CHUY N VÀ L P D NG VÁN KHUÔN H M
ệ ầ Thành ph n công vi c:
290
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ự ả ả ắ ỉ ị ị h p, di chuy n, l p d ng, căn ch nh, đ nh v ván khuôn. Đ m b o đúng v ị
ị ổ ợ ầ ế ế ỹ ể ẩ Chu n b , t ậ t k , đúng yêu c u k thu t. trí thi
ầ ấ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/ t n/ l n đ u
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy
V tậ li uệ Nhân công ổ ợ ắ
254.625
2.950.595
1.480.067
ự ể T h p, di chuy n và l p d ng ván khuôn h mầ
220.500
3.084.812
1.458.973
ầ AF.88211 H m ngang
ứ ầ AF.88212 H m đ ng, nghiêng ấ ầ t n/l n đ uầ ấ ầ t n/l n đ uầ
Ể
Ệ
Ầ
AF.88220 THÁO, DI CHUY N H VÁN KHUÔN H M
ầ ệ
ổ ế
Thành ph n công vi c: ẩ ị ạ ị ể ệ ẩ Chu n b , h kích tháo ván khuôn, di chuy n h ván khuôn đ n v trí đ ti p theo, kích đ y ệ ế ị ả ầ ỹ ố ị ả ỉ ậ ệ h ván khuôn vào v trí, căn ch nh, c đ nh hoàn thi n ván khuôn đ m b o yêu c u k thu t.
ể ế ơ ị ầ Đ n v tính: đ/1t n/1l n di chuy n ti p theo
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy
190.830
146.100
ấ V tậ li uệ Nhân công ể ệ
228.247
146.100
ầ Tháo, di chuy n h ván khuôn h mầ AF.88221 H m ngang
ứ ầ AF.88222 H m đ ng, nghiêng
ấ ầ t n/l n di ể ế chuy n ti p theo ấ ầ t n/l n di ế ể chuy n ti p theo ể ắ ấ ổ ợ ự ơ Ghi chú: Đ n giá s n xu t, t ầ ố ỡ ệ ư ế ầ ả ể ầ h p, di chuy n l p d ng l n đ u và tháo, di chuy n ệ ầ ầ ầ l n ti p theo h ván khuôn h m ch a tính tháo d h ván khuôn l n cu i cùng sau khi hoàn ổ thành công tác đ bê tông h m.
Ắ Ự
Ỷ
Ỡ AF.88300 GIA CÔNG, L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN CÔNG TRÌNH THU CÔNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ệ ệ ắ ặ ố
ậ ố Chu n b , gia công ván khuôn, h cây ch ng. L p đ t ván khuôn, h cây ch ng, v n ể ị ẩ ậ ệ ạ chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
91.628
192.665
231.741
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ắ ỡ Đ nơ vị m2 ấ ớ AF.88310 Gia công, l p d ng, tháo d ván ỷ ự khuôn t m l n công trình thu công
ứ ắ ặ ỡ Tr ế ế ụ t k c
Ghi chú: ườ ng h p gia công l p d ng tháo d ván khuôn m t cong, căn c vào thi ị ể ể ư ự ự ợ th đ xác đ nh và đ a vào d toán.
Ầ
Ầ
Ỡ
Ả
Ấ
Ẫ
Ệ
AF.88410 S N XU T VÁN KHUÔN, H TREO Đ VÁN KHUÔN D M C U ĐÚC H NG
291
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ả ấ ệ ẫ ầ ỡ ỡ
ẩ ử ệ ả ệ ả ầ ậ ầ ỹ
Chu n b , s n xu t h khung đ , giá đ treo đúc bê tông, h ván khuôn d m đúc h ng, ử ả ệ ắ tháo l p th , thí nghi m, th t i h treo đúc bê tông d m đ m b o yêu c u k thu t (hao phí ơ ậ ệ v t li u chính đã tính trong đ n giá)
m2 b m t bê tông
ơ ề ặ ị Đ n v tính: đ/
199.326
270.598
90.814
ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ Tên công tác
ấ ả AF.88410 ỡ ẫ ệ S n xu t ván khuôn, h treo đ ầ ván khuôn d m đúc h ng Đ nơ vị m2 bề m tặ BT
Ghi chú: ư ơ ầ ộ ỉ ế ấ Ván khuôn kh i bê tông d m h p trên đ nh chôn trong bê tông tính nh đ n giá k t c u
ố thép chôn trong bê tông
Ắ Ự
Ổ Ợ
Ỡ
Ầ
Ầ
Ệ
AF.88420 T H P, L P D NG VÁN KHUÔN, H TREO Đ VÁN KHUÔN D M C U ĐÚC H NGẪ
ệ ự ắ ẩ ậ ố ị ỉ
ầ Thành ph n công vi c: ị ậ ể Chu n b , v n chuy n v t li u đ n m , tr ỡ ị ụ ầ c u. L p d ng, đ nh v , căn ch nh ván ầ ị ệ ố ụ ầ ệ ả ả ậ ỹ ỉ ế khuôn, h treo đ ván khuôn đ nh m tr c u đúng v trí đ m b o yêu c u k thu t.
ầ ấ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n/ l n đ u
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
190.478
381.001
218.654
190.478
458.933
588.687
ự ổ ợ T h p, l p d ng ván khuôn, ầ ệ h treo đ ván khuôn d m ầ c u đúc h ng
ầ ầ ắ ỡ ẫ AF.88421 Trên c nạ AF.88422 D i n ướ ướ c ấ ầ t n/l n đ u ấ ầ t n/l n đ u
Ầ
Ầ
Ỡ
Ể
Ệ
AF.88430 THÁO, DI CHUY N VÁN KHUÔN, H TREO Đ VÁN KHUÔN D M C U ĐÚC H NGẪ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ỡ ẩ ủ ệ ể ỡ
ệ ế ị
ắ ạ ỡ ề ườ ằ ỉ ỷ ự i ván khuôn. Kích đi u ch nh h
Chu n b , tháo d ván khuôn và h th ng neo c a h treo đ ván khuôn. Di chuy n h ỡ ố ỡ ng đ cao. L p l ỉ ỷ ự ả ả ầ ậ ỹ ệ ố ệ ệ ố ế ằ treo đ ván khuôn đ n v trí ti p theo b ng h th ng kích thu l c. Neo h treo đ ván khuôn ệ ộ ớ vào kh i bê tông m i đúc b ng bulông c ằ treo đ ván khuôn b ng kích thu l c, căn ch nh đ m b o yêu c u k thu t.
ể ế ấ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n/1l n chuy n ti p theo
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy
V tậ li uệ Nhân công
159.438
270.598
382.525
ể Tháo, di chuy n ván khuôn, ầ ệ h treo đ ván khuôn d m ầ c u đúc h ng
ỡ ẫ AF.88431 Trên c nạ ấ ầ ể t n/l n chuy n ế ti p theo
292
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy
774.385
V tậ li uệ 166.782 Nhân công 357.189 AF.88432 D i n ướ ướ c ấ ầ ể t n/l n chuy n ế ti p theo
293
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG VII
Ấ
Ấ
Ả
Ệ
Ắ Ự CÔNG TÁC S N XU T VÀ L P D NG C U KI N BÊ TÔNG ĐÚC S NẴ
Ấ
Ấ
Ả
Ẵ
Ệ
AG.10000 S N XU T C U KI N BÊ TÔNG ĐÚC S N
ụ ị ệ ả ấ ạ ệ ẵ ấ ỉ ấ ấ ế Đ n giá s n xu t c u ki n bê tông đúc s n ch tính cho các c u ki n s n xu t t ệ i hi n
ườ ệ Thuy t minh và quy đ nh áp d ng: ả ng, g m ba nhóm công vi c: tr
ố
ơ ồ ổ ả ả
ấ ắ ỗ ồ
+ Đ bê tông. ấ ắ ự + S n xu t, l p d ng c t thép. ỡ ấ ắ ự + S n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn. ỡ ự ệ ả Công vi c s n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn (g m ván khuôn g , ván khuôn kim ượ ệ ầ ử ụ ặ ấ ạ lo i) đ c tính cho
m2 s không ph i tr đi di n ệ
m2 m t bê tông c u ki n c n s d ng ván khuôn. ề ặ ấ N u trên b m t c u ki n bê tông có di n tích ch r ng <= ượ
ỗ ỗ ệ ệ ế ẽ
ờ ả ừ ỗ ỗ tích ván khuôn và không đ
c tính thêm ván khuôn cho bê tông thành, g xung quanh ch r ng. ệ ố ớ ấ ử ụ ộ ụ ữ ơ V a bê tông tính trong đ n giá s d ng XMPC40 đ s t 2 – 4 cm, đ i v i c u ki n v ỏ
ỏ
ộ ụ ầ m ng dùng đ s t 6 – 8 cm. ệ Thành ph n công vi c:
ẩ ả ậ ệ ể ạ ậ ng bê tông, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ị ộ ế ấ ổ ầ ệ ưỡ ị ọ ị ạ ấ ấ ệ ả Chu n b , tr n đ , đ m và b o d Tách, d n và x p c u ki n vào v trí quy đ nh t i bãi s n xu t c u ki n.
Ọ Ừ
Ọ
Ộ
AG.11100 BÊ TÔNG C C, C T, C C C
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
593.313
317.693
69.949
640.900
317.693
69.949
686.182
317.693
69.949
732.784
317.693
69.949
781.149
317.693
69.949
1.230.913
317.693
69.949
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ộ ọ
AG.11112 AG.11113 AG.11114 AG.11115 AG.11116 AG.11117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
593.313
651.011
56.040
640.900
651.011
56.040
686.182
651.011
56.040
732.784
651.011
56.040
781.149
651.011
56.040
1.230.913
651.011
56.040
ừ ọ
AG.11122 AG.11123 AG.11124 AG.11125 AG.11126 AG.11127 Bê tông c c, c t, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông c c, c , đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
294
AG.11200 BÊ TÔNG XÀ D MẦ
3
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ ị Đ n v tính:đ/m
593.313
331.146
69.949
640.900
331.146
69.949
686.182
331.146
69.949
732.784
331.146
69.949
781.149
331.146
69.949
1.230.913
331.146
69.949
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ầ
AG.11300 BÊ TÔNG PANEN
3
AG.11212 AG.11213 AG.11214 AG.11215 AG.11216 AG.11217 Bê tông xà d m, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
593.313
432.173
48.854
640.900
432.173
48.854
686.182
432.173
48.854
732.784
432.173
48.854
781.149
432.173
48.854
1.230.913
432.173
48.854
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ặ
AG.11312 AG.11313 AG.11314 AG.11315 AG.11316 AG.11317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
593.313
643.583
48.854
640.900
643.583
48.854
686.182
643.583
48.854
732.784
643.583
48.854
781.149
643.583
48.854
1.230.913
643.583
48.854
ặ
AG.11322 AG.11323 AG.11324 AG.11325 AG.11326 AG.11327 Bê tông panen 3 m t, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông panen 4 m t, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ớ
Ấ
Ơ
Ờ
Ử Ổ Ắ AG.11400 BÊ TÔNG T M ĐAN, MÁI H T, LANH TÔ, LÁ CH P, NAN HOA, C A S TR I, CON S N, HÀNG RÀO, LAN CAN
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
593.313
446.160
25.657
640.900
446.160
25.657
686.182
446.160
25.657
732.784
446.160
25.657
781.149
446.160
25.657
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ắ
ấ Bê tông t m đan, mái h t, lanh tô, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 AG.11412 AG.11413 AG.11414 AG.11415 AG.11416 m3 m3 m3 m3 m3
295
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Mã hi uệ
25.657
1.230.913
593.313
862.807
25.657
640.900
862.807
25.657
686.182
862.807
25.657
732.784
862.807
25.657
781.149
862.807
25.657
1.230.913
862.807
25.657
Nhân công 446.160 AG.11417 m3
AG.11422 AG.11423 AG.11424 AG.11425 AG.11426 AG.11427 m3 m3 m3 m3 m3 m3
593.313
541.641
25.657
640.900
541.641
25.657
686.182
541.641
25.657
732.784
541.641
25.657
781.149
541.641
25.657
1.230.913
541.641
25.657
ớ
AG.11432 AG.11433 AG.11434 AG.11435 AG.11436 AG.11437 m3 m3 m3 m3 m3 m3
593.313
628.443
25.657
640.900
628.443
25.657
686.182
628.443
25.657
732.784
628.443
25.657
781.149
628.443
25.657
1.230.913
628.443
25.657
ử ổ ờ ơ
593.313
496.505
25.657
640.900
496.505
25.657
686.182
496.505
25.657
732.784
496.505
25.657
781.149
496.505
25.657
1.230.913
496.505
25.657
AG.11442 AG.11443 AG.11444 AG.11445 AG.11446 AG.11447 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AG.11452 AG.11453 AG.11454 AG.11455 AG.11456 AG.11457 Bê tông mác 400 Bê tông nan hoa, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông lá ch p, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông c a s tr i, con s n, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông hàng rào, lan can, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
Ố
AG.11500 BÊ TÔNG NG C NG
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
593.313
419.077
28.223
640.900
419.077
28.223
686.182
419.077
28.223
732.784
419.077
28.223
781.149
419.077
28.223
Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Đ nơ vị Nhân công ố ố
AG.11512 AG.11513 AG.11514 AG.11515 AG.11516 Bê tông ng c ng, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 m3 m3 m3 m3 m3
296
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.230.913
419.077
28.223
Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Nhân công Đ nơ vị
AG.11517 Bê tông mác 400 m3
Ố
AG.11600 BÊ TÔNG NG BUY
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
593.313
546.297
28.223
640.900
546.297
28.223
686.182
546.297
28.223
732.784
546.297
28.223
781.149
546.297
28.223
1.230.913
546.297
28.223
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ườ ng kính
AG.11612 AG.11613 AG.11614 AG.11615 AG.11616 AG.11617 m3 m3 m3 m3 m3 m3
593.313
465.849
29.505
640.900
465.849
29.505
686.182
465.849
29.505
732.784
465.849
29.505
781.149
465.849
29.505
1.230.913
465.849
29.505
ườ ng kính
ố Bê tông ng buy đ <=70cm, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ố Bê tông ng buy đ >70cm, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AG.11622 AG.11623 AG.11624 AG.11625 AG.11626 AG.11627 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ Ổ Ằ
Ủ
Ầ
AG.11700 BÊ TÔNG D M C U Đ B NG TH CÔNG
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
593.313
842.407
149.890
640.900
842.407
149.890
686.182
842.407
149.890
732.784
842.407
149.890
781.149
842.407
149.890
1.230.913
842.407
149.890
ữ ầ ầ ầ ặ
AG.11712 AG.11713 AG.11714 AG.11715 AG.11716 AG.11717 m3 m3 m3 m3 m3 m3
593.313
962.750
149.890
640.900
962.750
149.890
686.182
962.750
149.890
ầ ộ
Bê tông d m c u đá 1x2 Bê tông d m đ c ch T, I Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ả Bê tông d m h p T (b n ỗ r ng),đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 AG.11722 AG.11723 AG.11724 m3 m3 m3
297
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
732.784
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
149.890
781.149
962.750
149.890
1.230.913
962.750
149.890
Nhân công 962.750
AG.11725 AG.11726 AG.11727 Đ nơ vị m3 m3 m3
593.313
1.022.922
172.101
640.900
1.022.922
172.101
686.182
1.022.922
172.101
732.784
1.022.922
172.101
781.149
1.022.922
172.101
1.230.913
1.022.922
172.101
ả ầ
AG.11732 AG.11733 AG.11734 AG.11735 AG.11736 AG.11737 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông d m b n, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ế
Ấ
Ặ
Ầ
Ả
Ả
Ầ
AG.11800 BÊ TÔNG B N M T C U, B N NGĂN BALAT, BÊ TÔNG K T C U C U KHÁC
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
593.313
641.834
69.949
640.900
641.834
69.949
686.182
641.834
69.949
732.784
641.834
69.949
781.149
641.834
69.949
1.230.913
641.834
69.949
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ả ặ ầ
AG.11812 AG.11813 AG.11814 AG.11815 AG.11816 AG.11817 m3 m3 m3 m3 m3 m3
593.313
714.040
69.949
640.900
714.040
69.949
686.182
714.040
69.949
732.784
714.040
69.949
781.149
714.040
69.949
1.230.913
714.040
69.949
ả
593.313
611.748
69.949
640.900
611.748
69.949
686.182
611.748
69.949
732.784
611.748
69.949
781.149
611.748
69.949
1.230.913
611.748
69.949
AG.11822 AG.11823 AG.11824 AG.11825 AG.11826 AG.11827 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AG.11832 AG.11833 AG.11834 AG.11835 AG.11836 AG.11837 Bê tông b n m t c u, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông b n ngăn ba lát, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ế ấ ầ Bê tông k t c u c u khác, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ụ
Ụ
Ắ
Ấ AG.11900 BÊ TÔNG C C L P SÔNG, C C CH N SÓNG
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
298
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
593.313
379.083
47.961
640.900
379.083
47.961
686.182
379.083
47.961
732.784
379.083
47.961
781.149
379.083
47.961
1.230.913
379.083
47.961
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
AG.11912 AG.11913 AG.11914 AG.11915 AG.11916 AG.11917 m3 m3 m3 m3 m3 m3
593.313
385.100
50.485
640.900
385.100
50.485
686.182
385.100
50.485
732.784
385.100
50.485
781.149
385.100
50.485
1.230.913
385.100
50.485
ụ
AG.11922 AG.11923 AG.11924 AG.11925 AG.11926 AG.11927 ụ ấ Bê tông c c l p sông, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ắ Bê tông c c ch n sóng, đá 1x2 Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ả
Ữ
Ấ
Ằ
Ả
Ệ Ộ Ạ
ƯƠ
Ữ
Ặ
Ề
Ệ
Ẵ ƯỜ NG HO C V A BÊ TÔNG TH
Ấ Ấ AG.12000 S N XU T C U KI N BÊ TÔNG ĐÚC S N B NG V A BÊ TÔNG S N XU T Ạ QUA DÂY CHUY N TR M TR N T I HI N TR NG PH MẨ
Ầ Ổ Ằ
Ầ
Ầ
Ẩ
AG.12100 BÊ TÔNG D M C U Đ B NG C N C U
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công
604.282
700.000
200.779
653.746
700.000
200.779
701.401
700.000
200.779
750.865
700.000
200.779
807.521
700.000
200.779
1.270.300
700.000
200.779
ặ ữ ầ ầ
AG.12112 AG.12113 AG.12114 AG.12115 AG.12116 AG.12117 m3 m3 m3 m3 m3 m3
604.282
764.183
372.054
653.746
764.183
372.054
701.401
764.183
372.054
750.865
764.183
372.054
807.521
764.183
372.054
1.270.300
764.183
372.054
ầ ả ỗ
AG.12122 AG.12123 AG.12124 AG.12125 AG.12126 AG.12127 m3 m3 m3 m3 m3 m3
604.282
316.905
169.423
653.746
316.905
169.423
ả
ầ Bê tông d m c u, đá 1x2 ầ Bê tông d m c u đ c (Ch I, T) Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ộ Bê tông d m h p (T, b n r ng), Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ầ Bê tông d m b n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 AG.12132 AG.12133 m3 m3
299
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
169.423
701.401
750.865
316.905
169.423
807.521
316.905
169.423
1.270.300
316.905
169.423
Nhân công 316.905
AG.12134 AG.12135 AG.12136 AG.12137 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 m3 m3 m3 m3
Ầ Ổ Ằ
Ơ
Ầ
AG.12200 BÊ TÔNG D M C U Đ B NG B M BÊ TÔNG
3
ơ ị Đ n v tính:đ/m
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công
855.362
700.000
117.714
954.080
700.000
117.714
1.050.149
700.000
117.714
1.148.021
700.000
117.714
1.262.647
700.000
117.714
1.787.296
700.000
117.714
ặ ữ ầ ầ
AG.12212 AG.12213 AG.12214 AG.12215 AG.12216 AG.12217 m3 m3 m3 m3 m3 m3
855.362
764.183
215.946
954.080
764.183
215.946
1.050.149
764.183
215.946
1.148.021
764.183
215.946
1.262.647
764.183
215.946
1.787.296
764.183
215.946
ầ ả ỗ
AG.12222 AG.12223 AG.12224 AG.12225 AG.12226 AG.12227 m3 m3 m3 m3 m3 m3
855.362
316.905
182.104
954.080
316.905
182.104
1.050.149
316.905
182.104
1.148.021
316.905
182.104
1.262.647
316.905
182.104
1.787.296
316.905
182.104
ả
ầ Bê tông d m c u, đá 1x2 ầ Bê tông d m c u đ c (Ch I, T) Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ộ Bê tông d m h p (T, b n r ng), Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ầ Bê tông d m b n Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AG.12232 AG.12233 AG.12234 AG.12235 AG.12236 AG.12237 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
Ả
Ẵ
Ấ
Ắ Ự AG.13000 CÔNG TÁC S N XU T L P D NG C T THÉP BÊ TÔNG ĐÚC S N
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ẩ ặ ắ ố ộ
ố ắ ạ ắ ậ ệ ể ậ ố Chu n b , kéo, n n, c t, u n s t, hàn n i, đ t bu c và hàn c t thép V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m
Ộ
Ọ
Ố
Ừ
Ằ
Ầ
AG.13100 C T THÉP C T, C C, C , XÀ D M, GI NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
300
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
16.968.060
2.666.004
85.010
17.454.140
1.463.028
406.715
17.454.140
1.401.289
360.753
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị ộ ọ ừ ầ ố C t thép c t, c c, c , xà d m, gi ngằ
ườ AG.13111 Đ ng kính <=10mm ườ AG.13121 Đ ng kính <=18mm ườ AG.13131 Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ử Ổ
Ớ
Ố
Ấ
AG.13200 C T THÉP PANEN, T M ĐAN, HÀNG RÀO, C A S , LÁ CH P, NAN HOA, CON S NƠ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
16.968.060
3.998.071 102.012
17.453.100
2.458.336 703.869
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công ố C t thép panen
16.968.060
3.199.205
85.010
ườ ườ
ấ t nấ t nấ t nấ ổ
AG.13211 Đ ng kính <= 10 mm AG.13212 Đ ng kính > 10 mm ố AG.13221 C t thép t m đan, hàng rào, ớ ử c a s , lá ch p, nan hoa, con s nơ
Ố
Ố
Ố
Ố AG.13300 C T THÉP NG C NG, NG BUY
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
16.968.060
4.769.626
85.010
17.516.540
2.741.833
752.298
17.516.540
2.388.824
694.378
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ố ố ố
ố ườ ườ ườ AG.13311 AG.13321 AG.13331 C t thép ng c ng, ng buy Đ ng kính <=10mm Đ ng kính <=18mm Đ ng kính >18mm t nấ t nấ t nấ
Ố
Ầ
Ầ
AG.13400 C T THÉP D M C U
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
17.207.119
1.588.538
410.841
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ố ầ
17.207.119
1.588.538
410.841
AG.13411 t nấ
AG.13421 ầ C t thép d m c u ườ Đ ng kính <=18mm ườ Đ ng kính >18mm t nấ
Ự Ứ
Ự
Ắ
Ặ AG.13500 GIA CÔNG L P Đ T CÁP THÉP D NG L C
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ầ ắ ả ả ẩ ồ ồ ị Chu n b , th i r a ng lu n cáp, lu n đ t, đo c t và kéo cáp b o đ m đúng yêu c u k ỹ
ể ậ ạ ổ ử ố ặ ậ ệ thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ả ệ ự ứ ự ạ ầ ầ ồ ậ ố ớ ố Đ i v i cáp thép d ng l c d m c u kéo sau bao g m c vi c làm s ch và khô ng
ồ lu n cáp.
301
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ố ớ ự ứ ệ ậ ự ả ậ ệ ể ầ ồ Đ i v i d ng l c c silô, sàn, d m nhà đã bao g m vi c v n chuy n v t li u lên cao.
Ự Ứ
Ự
Ắ
Ặ
Ầ
Ầ
AG.13510 GIA CÔNG, L P Đ T CÁP THÉP D NG L C D M C U
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
21.073.430
6.061.384
7.408.161
21.073.430
5.195.472
2.633.131
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AG.13511 AG.13512 Kéo sau Kéo tr cướ Đ nơ vị t nấ t nấ
Ắ
Ặ
Ự Ứ
Ự
Ầ
AG.13520 GIA CÔNG, L P Đ T, KÉO CÁP THÉP D NG L C SILÔ, D M, SÀN NHÀ
ệ
ẩ ồ ả Chu n b , lu n cáp vào ng lu n b ng máy lu n cáp. R i , đ t cáp, kích, kéo căng cáp
ự ứ ự ầ ệ ề ồ ằ ế ế (Không phân bi ặ t chi u cao). ầ Thành ph n công vi c: ố ị thép d ng l c theo yêu c u thi ồ t k .
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
21.038.648
7.360.252
9.229.356
20.991.218
3.788.365
750.227
ự
ự ứ Cáp thép d ng l c silô, ầ d m, sàn nhà Silô ầ D m, sàn nhà AG.13521 AG.13522 t nấ t nấ
Ự Ứ
Ự
Ắ
Ặ
AG.13530 L P Đ T NEO CÁP D NG L C
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ẩ ể ặ ắ
ụ ố ể ệ ầ ỹ ầ ự ậ ệ ậ ậ
ề ắ ệ ầ ả ệ (Không phân bi t chi u cao). ỡ ả Chu n b , ki m tra, l p đ t neo, bôi m b o v đ u neo, l p ch p c c nh a, chèn, trát ữ v a không co ngót b o v đ u neo theo đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ạ ph m vi 30m.
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1đ u neo
80.514
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
Nhân công 54.120 ự ứ ắ AG.13531 ự L p neo cáp d ng l c 1 đ uầ neo
Ấ
ƯỜ
Ấ
Ắ Ự AG.20000 L P D NG T M T
NG, T M SÀN, MÁI 3DSG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ộ ườ
ắ ấ ế
ị ệ Chu n b , v sinh chân t ế ế ắ ộ
ẩ ớ ấ ậ ệ ườ ữ ả ớ ng, tr n v a r i l p bê tông lót chân t ổ ỗ ử ử ế ộ t k , l p d ng, bu c liên k t, x lý các m i, khoét tr l ổ ữ ỹ ữ ạ ầ ầ ắ ả ậ
ắ ố
ư ơ ữ ụ ệ ơ ng, c t t m 3D theo ố ố ự kích thư c thi c a (n u có), ch ng ố ị ậ ườ ng, tr n, đ bê tông sàn, mái; v n c đ nh t m 3D, tr n v a bê tông, phun v a bê tông t ể ặ ả ệ chuy n v t li u trong ph m vi 50m, hoàn thi n đ m b o yêu c u k thu t (công tác l p đ t ứ ị ệ ườ ng ng công trình, l p đ t đi n ch a tính trong đ nh m c). đ ầ ạ ườ ng, tr n t ặ Công tác trát v a xi măng áp d ng đ n giá trát t ư ng công tác hoàn thi n. i ch
Ấ
ƯỜ
Ắ Ự AG.21100 L P D NG T M T
NG
302
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
330.817
150.136
12.990
ấ
468.505
153.986
15.215
AG.21111 m2
550.695
157.835
15.215
ề ố ố AG.21121 m2
ề ố ố AG.21131 m2 ườ ắ ự ng 3DSG L p d ng t m t ố ố ề Chi u dày lõi m p (x p) 5cm Chi u dày lõi m p (x p) 10cm Chi u dày lõi m p (x p) 15cm
Ấ
Ắ Ự AG.21200 L P D NG T M SÀN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
384.758
215.580
10.761
505.544
221.354
10.761
583.343
230.978
10.761
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị
ấ L p d ng t m sàn 3DSG ố ố ố ắ ự ề ề ề ố ố ố AG.21211 Chi u dày lõi m p (x p) 5cm AG.21221 Chi u dày lõi m p (x p) 10cm AG.21231 Chi u dày lõi m p (x p) 15cm m2 m2 m2
Ắ Ự
Ấ
Ầ
AG.21300 L P D NG T M MÁI NGHIÊNG, C U THANG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
388.273
269.475
11.045
512.186
281.024
11.045
589.985
284.873
11.045
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ầ ắ ự
ố ố ố ố ố ố ấ L p d ng t m mái nghiêng, c u thang 3D3G ề Chi u dày lõi m p (x p) 5cm ề Chi u dày lõi m p (x p) 10cm ề Chi u dày lõi m p (x p) 15cm AG.21311 AG.21321 AG.21331 m2 m2 m2
Ắ Ự
Ỡ
Ấ
Ả
AG.30000 CÔNG TÁC S N XU T, L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN BT ĐÚC S NẴ
ệ
ẩ ạ
ấ ắ ự ậ ỹ
ầ ậ ệ ự ư ệ ể ắ ơ ầ Thành ph n công vi c: ể ị ậ ậ ệ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. ỡ S n xu t, l p d ng và tháo d theo đúng yêu c u k thu t. (V t li u luân chuy n đã tính trong đ n giá, v t li u làm bi n pháp l p d ng ch a tính
AG.31000 VÁN KHUÔN GỖ
ả ậ ệ ơ trong đ n giá).
ạ ỗ ứ ướ ẩ ị c tiêu chu n quy đ nh trong
ậ ư ệ ẹ ị ỗ ỗ G ván, g đà n p trong đ nh m c là lo i g có kích th ứ ử ụ ị đ nh m c s d ng v t t hi n hành.
Ọ
Ộ
AG.31100 VÁN KHUÔN PANEN, C C, C T
303
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
475.043
365.413
4.984.142
Nhân công 5.156.009
AG.31200 VÁN KHUÔN XÀ, D MẦ
ọ AG.31111 AG.31121 Ván khuôn pa nen ộ Ván khuôn c c, c t 100m2 100m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
739.340
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 5.941.915 AG.31211 Ván khuôn xà, d mầ 100m2
Ớ
Ắ
Ấ
AG.31300 VÁN KHUÔN N P ĐAN, T M CH P
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
300.738
4.447.709
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AG.32000 VÁN KHUÔN KIM LO IẠ
ắ ấ ớ AG.31311 Ván khuôn n p đan, t m ch p Đ nơ vị 100m2
Ầ
Ầ
AG.32100 VÁN KHUÔN D M C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
102.398
294.410
9.674
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ầ ầ
121.997
368.013
38.828
115.588
411.308
172.942
ầ
ầ ầ AG.32111 AG.32121 AG.32131 Ván khuôn d m c u ả D m b n ữ D m ch T, I ộ D m h p m2 m2 m2
Ạ Ấ
Ệ
AG.32200 VÁN KHUÔN CÁC LO I C U KI N KHÁC
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
6.370.198 237.214
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy Nhân công V tậ li uệ 607.189 ạ ấ ệ AG.32211 Ván khuôn các lo i c u ki n khác 100m2
Ắ Ự
Ấ
Ẵ
Ệ
AG.40000 L P D NG C U KI N BÊ TÔNG ĐÚC S N
ầ
ẩ ị ầ ỹ ệ
ệ ắ ặ ấ ấ ệ
ệ ậ ệ ấ ể ắ ự ị ạ ẵ ậ ệ ậ ơ ỉ Thành ph n công vi c: ậ ỉ Chu n b kê đ m, l p đ t c u ki n vào v trí, hoàn ch nh theo yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u, c u ki n trong ph m vi 30m. ệ Đ n giá l p d ng c u ki n bê tông đúc s n ch bao g m chi phí v t li u, nhân công máy
ắ ự ấ ấ ệ ượ ả cho công tác l p d ng, chi phí cho s n xu t c u ki n đ ồ c tính riêng.
Ắ Ự
Ạ Ấ
Ằ
Ẵ
Ệ
AG.41000 L P D NG CÁC LO I C U KI N BÊ TÔNG ĐÚC S N B NG MÁY
304
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ắ Ộ
AG.41100 L P C T
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
151.756
208.596
155.548
151.756
234.670
199.830
164.956
316.905
244.112
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công
164.956
338.968
354.818
ấ ấ ấ
ộ ộ ộ ộ ấ cái cái cái cái AG.41111 AG.41121 AG.41131 AG.41141 ắ ự L p d ng c t bê tông đúc s n ọ Tr ng l ọ Tr ng l ọ Tr ng l ọ Tr ng l ẵ ộ ượ ng c t <=2,5t n ượ ng c t <= 5t n ượ ng c t <= 7t n ượ ng c t > 7t n
Ắ
Ầ
Ằ
AG.41200 L P XÀ D M, GI NG
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
254.852
98.281
192.636
665.755
186.533
281.201
665.755
208.596
347.624
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ằ
ượ ượ ượ ấ ấ ấ cái cái cái ầ ắ ự L p d ng xà d m, gi ng bê tông đúc s nẵ ọ Tr ng l ọ Tr ng l ọ Tr ng l ấ ệ ng c u ki n <= 1t n ấ ệ ng c u ki n <=3t n ấ ệ ng c u ki n <= 5t n AG.41211 AG.41221 AG.41231
Ụ
Ắ
Ầ
Ầ
AG.41300 L P D M C U TR C
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
513.260
246.785
377.519
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Nhân công Đ nơ vị ắ ầ
513.260
294.410
532.507
ầ ượ ụ cái AG.41311 ẵ ầ ng d m c u tr c <=
ượ ụ ầ cái AG.41321 ầ ng d m c u tr c > ụ L p d m c u tr c bê tông đúc s n ầ ọ Tr ng l 3t nấ ọ Tr ng l 3t nấ
Ồ
Ắ
Ỡ AG.41400 L P GIÁ Đ MÁI CH NG DIÊM
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
156.090
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
200.390
Nhân công 294.842 ỡ AG.41411 cái ồ ớ ổ
ắ L p giá đ mái ch ng diêm, con ử ơ s n, c a s , lá ch p, nan hoa, ấ t m đan
Ắ
Ấ
ƯỚ
Ắ
AG.41500 L P PANEN, T M MÁI, MÁNG N
C, MÁI H T
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
33.726
18.052
69.749
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công
ấ ắ L p panen, t m mái, máng ướ ắ n c, mái h t ắ L p Pa nen AG.41511 cái
305
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy
71.963
33.726
30.086
89.676
33.726
Nhân công 20.057
132.484
54.155
110.706
ướ c
ắ ấ ắ ắ AG.41521 AG.41531 AG.41541 L p t m mái L p máng n ắ L p mái h t cái cái cái
Ạ Ấ
Ủ
Ắ
Ẵ
Ằ
Ệ
AG.42100 L P CÁC LO I C U KI N BÊTÔNG ĐÚC S N B NG TH CÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
2.082
30.086
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ắ ệ
2.837
50.143
ủ ấ ng c u ki n AG.42111 cái
3.972
90.258
ượ ệ ấ ng c u ki n AG.42121 cái
5.675
170.487
ượ ệ ấ ng c u ki n AG.42131 cái
ượ ấ ạ ấ L p các lo i c u ki n bêtông ẵ ằ đúc s n b ng th công ệ ượ ọ Tr ng l <=50kg ọ Tr ng l <=100kg ọ Tr ng l <=250kg ọ Tr ng l AG.42141 ệ ng c u ki n >250kg cái
Ặ Ố
Ộ
Ắ
AG.42200 L P Đ T C NG H P
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1c u ki n
58.977
210.602
110.706
84.253
230.659
110.706
101.103
240.688
110.706
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ắ
ượ ượ ượ ệ ệ ệ ấ ấ ấ AG.42211 AG.42221 AG.42231 ộ ặ ố L p đ t c ng h p ấ ọ Tr ng l ấ ọ Tr ng l ấ ọ Tr ng l ệ ng c u ki n <=2T ệ ng c u ki n <=3T ệ ng c u ki n >3T 1c u ki n 1c u ki n 1c u ki n
Ầ
Ắ
Ầ
AG.50000 LAO L P D M C U
Ắ
Ầ
Ổ Ợ Ầ AG.51100 L P, T H P D M DÀN C U THÉP
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ổ ợ ầ ạ ầ ẩ Chu n b , t
ề ẩ ử ụ ượ ẫ ắ
ầ ả ả ỹ ị ắ ố ớ ầ tr ị thanh d m đúng v trí quy đ nh. B t xi ầ ệ ỉ i bãi, nâng, đi u ch nh d m dàn trên h đà ừ ờ ệ ố ẫ i, kích l p h ng t ng t, con lăn. Đ i v i d m dàn l p h ng s d ng h th ng c n c u, t ậ ầ ế t bu lông, tán ri vê b o đ m yêu c u k thu t.
ấ ầ ậ
ặ ụ h p, l p đ t c m d m dàn c u t ắ ắ ệ ầ ậ ệ ấ ầ ể ả ượ ạ V n chuy n v t li u, c u ki n trong ph m vi 30m. c tính riêng. Chi phí s n xu t d m dàn c u thép đ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
32.805 2.489.497
1.380.183
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ầ ổ ợ ầ h p d m dàn c u thép
ổ ợ ầ ạ AG.51111 ắ L p, t T h p d m dàn t i bãi 1t nấ
306
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
32.805 4.004.843
2.866.237
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ừ ẫ ắ AG.51121 L p h ng t ng thanh 1t nấ
Ắ
Ầ
Ặ
Ầ
Ằ
Ẩ
Ẩ
Ầ
AG.52000 LAO L P D M C U B NG C U LAO D M HO C C U LONG MÔN
ượ ầ ị ỉ t, lao, l p d m vào đúng v trí và hoàn ch nh theo
ị ắ ự ỡ ườ Chu n b , l p d ng, tháo d đ ể ậ ỹ ẩ ầ ng tr ậ ệ ậ ắ ạ đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ầ
Ắ AG.52100 LAO L P D M BÊ TÔNG
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1m d m
69.930
1.281.550
468.372
40.315
1.017.447
396.739
34.191
839.935
330.616
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công
ắ ề ề ề ầ ầ ầ 1m d mầ 1m d mầ 1m d mầ AG.52111 AG.52121 AG.52131 ầ Lao l p d m bê tông Chi u dài d m <= 30m Chi u dài d m <= 35m Chi u dài d m > 35m
Ắ
Ầ
Ầ
AG.52200 LAO L P D M DÀN C U THÉP
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1m c u
592.873 5.888.202
743.885
420.338 5.520.189
699.803
350.966 5.152.176
617.149
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ắ ầ ầ
AG.52211 AG.52221 AG.52231 Lao l p d m dàn c u thép Dài <= 40m Dài <= 55m Dài > 55m 1m c uầ 1m c uầ 1m c uầ
Ắ
Ấ
Ầ
Ả
Ệ
AG.52300 L P C U KI N BTCT C U C NG
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái
26.000
471.740
386.357
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ầ ả
26.000
936.508
488.992
ấ ả ng t m b n <=10 AG.52311 cái
52.000 1.875.339
685.208
ấ ượ ả ng t m b n <=15 AG.52312 cái
ượ ấ ấ ả ng t m b n >15 t n AG.52313 cái
133.000
936.508
1.321.935
ắ ầ
159.000 1.875.339
1.881.202
ấ
ầ ầ ấ ng d m <=15 t n ng d m>15 t n AG.52321 AG.52322 cái cái
58.500 1.245.578
639.446
78.000 1.875.339
946.381
ắ
ấ ệ ắ ấ L p c u ki n BTCT c u c ng ả ắ ấ L p t m b n ượ ọ Tr ng l t nấ ọ Tr ng l t nấ ọ Tr ng l L p d m ượ ọ Tr ng l ượ ọ Tr ng l L p vòi voi ượ ọ Tr ng l ượ ọ Tr ng l ấ ng vòi voi <=10 t n ng vòi voi >10 t n AG.52331 AG.52332 cái cái
307
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ạ Ầ
Ầ
Ể
AG.53000 DI CHUY N VÀ NÂNG H D M C U
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ặ ườ ắ ể ệ ạ ấ ị ng tr ậ t, kích kéo, di chuy n c u ki n vào v trí trong ph m vi 30m, v n
L p đ t đ ậ ệ ể ượ ạ chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ầ
Ầ
Ể
AG.53100 DI CHUY N D M C U
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1d m
140.689
2.792.566
162.168
3.071.823
188.119
3.379.222
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ầ ể
ầ ầ ầ ầ ề ề ề AG.53111 AG.53121 AG.53131 Di chuy n d m c u Chi u dài d m > 30m Chi u dài d m > 35m Chi u dài d m > 35m d mầ d mầ d mầ
Ạ Ầ
Ầ
AG.53200 NÂNG H D M C U
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1d m
184.010
3.442.000
212.660 4.004.843
246.800 4.632.629
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ầ
ề ề ề ầ ầ ầ AG.53211 AG.53221 AG.53231 ạ ầ Nâng h d m c u Chi u dài d m <= 30m Chi u dài d m <= 35m Chi u dài d m > 35m d mầ d mầ d mầ
308
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG VIII
Ả
Ắ Ự
Ấ
Ấ
Ệ
Ỗ
S N XU T, L P D NG C U KI N G ắ ầ Thành ph n công vi c: ạ trong ph m vi 30m.
ệ ỗ ậ ự ể ả ấ ậ ệ ệ s n xu t và l p d ng các c u ki n g , v n chuy n v t li u ấ
Ắ Ự
Ả
Ấ
AH.10000 S N XU T, L P D NG VÌ KÈO
Ắ Ự
Ỗ
Ả
Ấ
AH.11100 S N XU T L P D NG VÌ KÈO G MÁI NGÓI
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ả
3.603.600
1.517.284
ẩ ấ ắ ự S n xu t, l p d ng vì kèo gỗ mái ngói: ộ Kh u đ <= 6,9m AH.11111
2.752.180
1.949.457
ẩ AH.11121 ộ Kh u đ <= 8,1m
3.561.600
2.003.712
ẩ AH.11131 ộ Kh u đ <= 9m
3.243.400
2.185.188
ẩ ộ AH.11141 Kh u đ > 9m m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ
Ắ Ự
Ỗ
Ấ
Ả
AH.11200 S N XU T L P D NG VÌ KÈO G MÁI FIBRO XI MĂNG
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ả ự ấ ỗ
3.856.668
1.579.023
ắ S n xu t, l p d ng vì kèo g mái Fibro xi măng: ộ ẩ Kh u đ <= 4m AH.11211
3.804.020
1.689.405
ẩ AH.11221 ộ Kh u đ <= 5,7m
3.468.576
1.825.979
ẩ AH.11231 ộ Kh u đ <= 6,9m
3.485.999
1.988.745
ẩ AH.11241 ộ Kh u đ <= 8,1m
3.630.634
2.009.325
ẩ AH.11251 ộ Kh u đ <= 9m
3.653.440
2.158.996
ẩ ộ AH.11261 Kh u đ > 9m m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ
Ỗ Ợ Ỗ
Ắ Ự
Ả
Ấ
AH.11300 S N XU T L P D NG VÌ KÈO H N H P G MÁI NGÓI
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
309
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ả ấ ồ ự ỗ
3.727.222
1.897.072
ắ S n xu t, l p d ng vì ợ kèo h n h p g mái ngói: ộ ẩ Kh u đ <= 8,1m AH.11311
4.446.624
1.930.748
ẩ AH.11321 ộ Kh u đ <= 9m
3.531.002
2.039.259
ẩ ộ AH.11331 Kh u đ > 9m m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ
Ỗ Ợ Ỗ Ắ
AH.11400 VÌ KÈO H N H P G , S T TRÒN MÁI FIBRÔ XI MĂNG
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ả ỗ
3.588.636
1.812.883
ẩ ấ ắ ự S n xu t, l p d ng vì ỗ ắ ợ kèo h n h p g , s t tròn mái Fibro xi măng: ộ Kh u đ <= 8,1m AH.11411
3.524.582
1.882.105
ẩ AH.11421 ộ Kh u đ <= 9m
3.926.490
2.243.185
ẩ ộ AH.11431 Kh u đ > 9m m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ
Ằ
Ả
Ấ AH.12100 S N XU T GI NG VÌ KÈO
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ằ ả ấ ứ ữ
3.363.614
1.893.331
ẩ S n xu t gi ng vì kèo thanh đ ng gian gi a: ộ Kh u đ <= 6,9m AH.12111 m3 c uấ ki nệ ả ằ ấ ứ ầ
3.545.800
1.863.396
ẩ S n xu t gi ng vì kèo ồ thanh đ ng gian đ u h i: ộ Kh u đ <= 6,9m AH.12121 m3 c uấ ki nệ
Ấ
Ằ
Ỗ
Ằ
Ả
AH.12200 S N XU T GI NG VÌ KÈO G MÁI N M NGHIÊNG
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ằ
3.839.070
2.144.028
ẩ ả S n xu t gi ng vì kèo ằ ỗ g mái n m nghiêng, theo mái gian gi a:ữ ộ Kh u đ <= 8,1m AH.12211 m3 c uấ ki nệ
310
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3.786.000
2.095.386
ẩ AH.12212 ộ Kh u đ <= 9m
3.566.400
1.775.465
ẩ ộ AH.12213 Kh u đ > 9m m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ ằ ấ
ầ ồ
3.853.100
2.129.061
ẩ ả S n xu t gi ng vì kèo ằ ỗ g mái n m nghiêng, theo mái gian đ u h i: ộ Kh u đ <= 8,1m AH.12221
3.786.000
2.129.061
ẩ AH.12222 ộ Kh u đ <= 9m
3.679.250
2.082.289
ẩ ộ AH.12223 Kh u đ > 9m m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ
Ắ
Ằ
AH.12300 GI NG KÈO S T TRÒN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ ắ
17.694.761
6.759.489
ằ ả S n xu t gi ng kèo s t tròn: ộ ẩ Kh u đ <= 15m AH.12311 t nấ
Ắ Ự
Ồ Ầ
Ấ
Ả
Ỗ
AH.13000 S N XU T L P D NG XÀ G , C U PHONG G
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
2.671.258
742.739
2.671.258
795.124
ả ấ ắ
2.665.600
724.031
ố ấ ắ ự ầ m3 c u ki n ệ ấ m3 c u ki n ệ ấ m3 c u ki n ệ ấ AH.13111 AH.13121 AH.13211 ồ ầ ự S n xu t l p d ng xà g , c u phong g :ỗ Mái th ngẳ Mái n i, mái góc ả S n xu t l p d ng c u phong gỗ
Ỗ
AH.20000 CÔNG TÁC LÀM C U GẦ
Ắ Ự
Ấ
Ả
Ầ
Ỗ
AH.21100 S N XU T, L P D NG D M G
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3.092.219
396.627
156.831
ấ ự
3.096.776
435.915
189.001
ề ề ầ ầ ầ ắ ả S n xu t, l p d ng d m g :ỗ Chi u dài c u <= 6m Chi u dài c u <= 9m AH.21111 AH.21121 m3 c u ki n ệ ấ m3 c u ki n ệ ấ
311
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3.096.776
478.945
241.278
ề ầ AH.21131 Chi u dài c u > 9m m3 c u ki n ệ ấ
Ắ Ự
Ỗ Ặ
Ầ
Ấ
Ấ
Ả
Ế
AH.21200 S N XU T, L P D NG CÁC K T C U G M T C U
3 c u ki n ệ
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
ấ ắ ỗ ặ ầ
2.991.313
2.192.671
ế ự ả S n xu t, l p d ng các k t ấ c u g m t c u: Lan can AH.21211
2.910.060
707.193
ỗ AH.21221 ặ ầ G ngang m t c u
3.577.140
969.116
ỗ AH.21231 G băng lăn
2.863.242
1.728.693
ỗ AH.21241 ắ G đà ch n bánh xe m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ m3 c uấ ki nệ
Ắ Ự
Ử
Ử
Ạ AH.30000 CÔNG TÁC L P D NG KHUÔN C A VÀ C A CÁC LO I
ể ầ ạ Thành ph n công vi c: ậ ệ ệ chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, đ c t ỹ ị ậ ắ ụ ệ ẩ ẳ ố ị ử ầ ỉ ụ ườ ng, ậ căn ch nh, chèn trát, c đ nh, trát ph ng, l p khuôn, c a, ph ki n theo đúng yêu c u k thu t.
Ắ Ự
Ử
AH.31000 L P D NG KHUÔN C A
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ ự ử L p d ng khuôn c a:
5.839
28.063
AH.31111 ử ơ Khuôn c a đ n, VXM75 m
10.228
42.095
ử AH.31211 Khuôn c a kép, VXM75 m
Ắ Ự
Ử
AH.32000 L P D NG C A
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ ự ử L p d ng c a:
46.772
ử AH.32111 C a vào khuôn
6.625
74.835
m2 m2 ử AH.32211 C a không có khuôn
312
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG IX
Ắ Ự
Ệ Ắ
Ả
Ấ
Ấ
S N XU T, L P D NG C U KI N S T THÉP
Ệ Ắ
Ả
Ấ
Ấ
AI.10000 S N XU T C U KI N S T THÉP
ấ ấ ị ấ ả Thành ph n công vi c: ệ , hàn v.v. s n xu t c u ki n ạ ỗ ậ ệ ắ ẩ ậ ẩ ọ ầ ầ ế ể ỹ ấ ệ chu n b , l y d u, c t t y, khoan l ẩ ậ thép theo yêu c u k thu t. X p g n thành ph m, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ẩ Ộ Ớ
Ả
Ấ
AI.11110 S N XU T VÌ KÈO THÉP HÌNH KH U Đ L N
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
18.622.244
6.532.863
2.120.720
18.532.549
5.695.070
1.834.408
ả ẩ
18.454.538
4.964.182
1.611.170
ẩ ẩ ẩ ấ S n xu t vì kèo thép hình ộ ớ kh u đ l n: ộ Kh u đ 18 24m ộ Kh u đ <= 36m ộ Kh u đ > 36m AI.11111 AI.11112 AI.11113 t nấ t nấ t nấ
Ẩ Ộ
Ả
Ấ
Ỏ
AI.11120 S N XU T VÌ KÈO THÉP HÌNH KH U Đ NH
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
19.305.090
7.951.240
3.441.401
18.707.220
6.671.558
2.532.637
ả ẩ
18.492.390
6.065.393
1.812.720
ẩ ẩ ẩ ấ S n xu t vì kèo thép hình ỏ ộ kh u đ nh : ộ Kh u đ <= 9m ộ Kh u đ <= 12m ộ Kh u đ < 18m AI.11121 AI.11122 AI.11123 t nấ t nấ t nấ
Ấ Ộ Ằ
Ộ Ằ
Ả
Ấ
AI.11130 S N XU T C T B NG THÉP HÌNH, C T B NG THÉP T M
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.193.928
1.905.444
1.803.949
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả
19.106.325
3.710.601
3.147.112
AI.11131 AI.11132 ấ ộ S n xu t c t: Thép hình Thép t mấ t nấ t nấ
Ồ
Ả
Ấ
Ằ AI.11200 S N XU T GI NG MÁI, XÀ G THÉP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ
18.158.222
2.712.776
298.947
ằ ằ ả S n xu t gi ng mái, xà g :ồ Gi ng mái thép AI.11211 t nấ
313
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
17.172.969
1.313.358
AI.11221 ồ Xà g thép Đ nơ vị t nấ
Ả
Ấ
Ầ
ƯỜ
Ụ
Ầ
Ầ
Ầ
AI.11300 S N XU T D M T
NG, D M MÁI, D M C U TR C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ầ ng, d m
17.686.640
5.515.758
1.730.347
17.345.875
5.035.987
1.475.298
ướ i vì t nấ AI.11311
19.073.366
4.534.755
2.294.788
ườ ấ ầ S n xu t d m t ụ ầ ầ mái, d m c u tr c: ầ ườ ầ D m t ng, d m d kèo thép ầ D m mái thép ụ ầ ầ D m c u tr c thép AI.11321 AI.11331 t nấ t nấ
Ả
Ấ
Ắ
Ử Ổ Ờ AI.11400 S N XU T THANG S T, LAN CAN, C A S TR I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
17.512.450
5.540.611
2.287.450
17.064.715
6.881.845
1.674.103
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ ấ
17.171.165
7.202.888
5.030.651
ả S n xu t thang s t, lan can, ử ổ ờ c a s tr i: Thang s tắ Lan can ử ổ ờ C a s tr i AI.11411 AI.11421 AI.11431 t nấ t nấ t nấ
Ả
ƯỚ
Ử ƯỚ
Ắ
I THÉP, C A L
I THÉP, HÀNG RÀO SONG S T,
Ử
Ắ
Ấ AI.11500 S N XU T HÀNG RÀO L C A SONG S T
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ướ ấ
286.485
218.893
35.874
ử i thép, c a ử ắ i thép, hàng rào song s t, c a
349.770
243.214
41.853
i thép
367.730
280.632
53.810
426.673
318.050
80.716
ướ i thép
ử ắ ả S n xu t hàng rào l ướ l song s t:ắ Hàng rào l ử ướ C a l Hàng rào song s t ắ C a song s t AI.11511 AI.11521 AI.11531 AI.11541 m2 m2 m2 m2
Ấ Ử Ắ
Ả
Ắ
AI.11600 S N XU T C A S T, HOA S T
ầ ấ ẩ ấ ắ ắ ị ế ệ chu n b , đo l y d u, c t u n, n n s t, hàn dính, hàn liên k t, ầ ẩ ỹ ắ ố Thành ph n công vi c: ậ ệ mài dũa, t y ba via, hoàn thi n theo đúng yêu c u k thu t.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ử ắ ả ắ S n xu t c a s t, hoa s t
314
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
19.572.289
8.009.686
2.277.093
19.538.090
6.862.353
1.962.009
19.512.129
5.888.202
1.726.811
ắ
ướ ướ ướ AI.11611 AI.11612 AI.11613 t nấ t nấ t nấ
19.933.022
11.689.812
5.713.628
19.848.392
10.018.602
4.899.317
19.782.509
8.587.682
4.198.797
ắ
ướ ướ ướ AI.11621 AI.11622 AI.11623 S t vuông đ c: Kích th Kích th Kích th S t vuông r ng: Kích th Kích th Kích th ặ c 12x12 mm c 14x14 mm c 16x16 mm ỗ c 12x12 mm c 14x14 mm c 16x16 mm t nấ t nấ t nấ
Ả
Ắ
ƯƠ
Ấ Ổ AI.11700 S N XU T C NG S T, KHUNG X
NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
21.448.004
8.410.170
4.438.882
21.389.949
7.204.388
3.825.041
21.347.372
6.182.612
3.372.618
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ ộ ấ ổ ằ ắ ộ
ạ ạ ạ AI.11711 AI.11712 AI.11713 t nấ t nấ t nấ
21.415.170
12.274.303
3.761.187
21.362.954
10.518.666
3.233.595
21.323.762
9.016.309
2.830.678
ắ ắ ố
ạ ạ ạ ả S n xu t c ng s t, khung ắ ươ ng b ng s t h p, nan x ằ b ng s t h p: Lo i nan 12x12 mm Lo i nan 14x14 mm Lo i nan 16x16 mm ấ ổ ả S n xu t c ng s t, khung ằ ươ ng b ng s t ng, nan x ắ ộ ằ b ng s t h p: Lo i nan 12x12 mm Lo i nan 14x14 mm Lo i nan 16x16 mm AI.11721 AI.11722 AI.11723 t nấ t nấ t nấ
Ả
Ấ
ƯỢ
Ụ Ỡ
ƯỢ
AI.11800 – S N XU T TÔN L
N SÓNG, TR Đ TÔN L
N SÓNG
ầ ẩ ấ ấ ằ ắ ị Thành ph n công vi c: ắ ệ chu n b , đo l y d u, c t thép b ng máy c t, khoan l n sóng, n n cong vênh, mài t y ba via, s a khuy t t ỗ ộ ỗ , đ t l ệ t, hoàn thi n ượ ậ ắ ể ậ ệ ử ạ ấ ỹ ẩ ẩ ầ ậ ả ế ậ cán, cán tôn thành t m l theo đúng yêu c u k thu t, v n chuy n v t li u, s n ph m trong ph m vi 100m.
ơ ị Đ n v tính: đ/1m;đ/1cái
188.315
7.221
40.181
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị n sóng, ượ n sóng
AI.11811 m
29.308
12.636
37.686
24.284
11.032
31.405
ượ n sóng ượ n sóng:
ả ấ S n xu t tôn l ụ ỡ tr đ tôn l ượ Tôn l ụ ỡ Tr đ tôn l ụ Tr 1,75 m ụ Tr 1,45 m AI.11821 AI.11822 cái cái
Ấ
Ệ
Ả
Ạ
AI.11900 S N XU T H KHUNG DÀN, SÀN Đ O, SÀN THAO TÁC
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
315
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
17.157.115
5.315.185
2.241.181
19.234.373
4.534.956
2.057.978
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ ả ạ
ệ ệ ạ t nấ t nấ ệ S n xu t h khung dàn, sàn đ o, sàn thao tác: H khung dàn H sàn đ o, sàn thao tác AI.11911 AI.11912
ợ ử ụ ệ ệ ạ Ghi chú: ờ ậ ệ ươ ổ c phân b vào công trình t ượ ụ ậ ệ ứ ấ ờ ử ụ ộ ầ ắ ự ấ ằ ộ ầ Tr ng h p s d ng h khung dàn, sàn đ o, sàn thao tác làm bi n pháp thi công thì hao ớ phí v t li u chính(thép hình, thép t m, thép tròn) đ ng ng v i th i gian s d ng trong 1 tháng b ng 2%. Hao h t v t li u chính (thép hình, thép t m, thép ỡ ằ tròn) cho m t l n l p d ng và m t l n tháo d b ng 7%.
Ấ Ố
Ả
AI.12100 S N XU T NG VÁCH
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
17.415.888
4.004.843
1.816.422
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị t nấ AI.12111 S n xả ấ ố u t ng vách
Ặ Ẵ
Ả
Ấ
Ấ
Ệ
AI.13100 S N XU T C U KI N THÉP Đ T S N TRONG BÊ TÔNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
19.876.636
7.555.082
1.674.943
19.585.311
6.420.737
1.513.639
18.801.114
6.044.066
1.373.191
18.487.105
5.671.724
1.183.103
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ả
18.255.353
5.282.063
1.109.006
ấ ấ ấ ấ ệ ng 1 c u ki n <= 10kg ệ ng 1 c u ki n <= 20kg ệ ng 1 c u ki n <= 50kg ệ ng 1 c u ki n <= t nấ t nấ t nấ t nấ AI.13111 AI.13121 AI.13131 AI.13141
ố ượ ấ ặ ẵ ệ ấ ấ S n xu t c u ki n thép đ t s n trong bê tông: ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l 100kg Kh i l ệ ng 1 c u ki n > 100kg t nấ AI.13151
Ắ Ự
Ấ
Ả
Ấ
Ầ
Ầ
Ệ
AI.20000 S N XU T, L P D NG C U KI N D M C U THÉP
Ấ
Ấ
Ả
Ầ
Ệ
AI.21100 S N XU T C U KI N D M THÉP DÀN KÍN
ị ấ ỗ Thành ph n công vi c: ậ ắ ệ chu n b , l y d u, c t, t y, khoan, doa l ậ ắ ẩ ọ ầ ầ ả ể ẩ ử ẩ ỹ ạ ệ ấ ấ ấ ,... s n xu t c u ki n ậ ệ ỡ ế theo đúng yêu c u k thu t, l p th , tháo d , x p g n thành ph m, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30 m.
Ả
Ấ
Ạ
ƯỢ
Ầ
Ả
NG, THANH Đ U DÀN, B N NÚT DÀN
Ủ Ầ
AI.21110 S N XU T THANH MÁ H , MÁ TH CH C U THÉP
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ ạ ả ả S n xu t thanh má h , má ầ ượ ng, thanh đ u dàn, b n nút th
316
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
18.622.662
6.324.492
3.271.971
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
18.880.204
7.938.182
5.897.154
ượ ạ AI.21111 ng, thanh t nấ
ủ ầ AI.21112 dàn ch :ủ Thanh má h , má th ầ đ u dàn ả B n nút dàn ch c u thép t nấ
Ả
Ấ
Ứ AI.21120 S N XU T THANH Đ NG, THANH TREO, THANH XIÊN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.611.338
7.143.944
3.585.047
18.639.135
6.566.125
3.700.546
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả
ứ ấ S n xu t thanh đ ng, thanh treo, thanh xiên: ứ Thanh đ ng, thanh treo Thanh xiên AI.21121 AI.21122 t nấ t nấ
Ế Ọ Ầ
Ả
Ấ
Ệ AI.21130 S N XU T H LIÊN K T D C C U
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.338.177
5.336.946
3.544.682
18.373.876
5.118.426
3.336.875
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ế ọ ấ ệ
ả S n xu t h liên k t d c c u:ầ ế ọ Liên k t d c trên ế ọ ướ i Liên k t d c d AI.21131 AI.21132 t nấ t nấ
Ọ
Ầ
Ả
Ấ
Ầ AI.21140 S N XU T D M D C, D M NGANG
ọ ế ầ ầ ồ ọ ế ớ ầ ế ớ ầ ầ ầ ồ ọ D m d c bao g m: d m d c + liên k t v i d m ngang, liên k t d m d c. ủ D m ngang bao g m: d m ngang + liên k t v i dàn ch .
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.643.718
6.345.503
4.018.952
18.685.498
6.408.538
3.298.560
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ọ ả ầ ấ ầ
S n xu t d m d c, d m ngang: ầ ọ D m d c ầ D m ngang AI.21141 AI.21142 t nấ t nấ
Ế
Ấ
Ả
Ầ
Ấ
AI.21150 S N XU T K T C U THÉP LAN CAN C U
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
19.693.304
5.988.306
2.082.863
20.052.220
4.654.069
1.775.745
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ấ ế ấ
t nấ t nấ S n xu t k t c u thép lan can c u:ầ ườ ắ Đ ng s t ộ ườ Đ ng b AI.21151 AI.21152
317
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ấ
Ấ
Ả
Ầ
Ệ
Ở
AI.21200 S N XU T C U KI N D M THÉP DÀN H
ị ấ ẩ ỗ Thành ph n công vi c: ắ ẩ ọ ầ ỹ ả ể ử ầ ẩ ậ ạ ệ ấ ấ ấ ệ chu n b , l y d u, c t t y, khoan, doa l .... s n xu t c u ki n ậ ệ ậ ỡ ế ắ theo yêu c u k thu t. L p th , tháo d , x p g n thành ph m, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ả
Ạ
Ấ
ƯỢ
Ả
Ầ
NG, THANH Đ U DÀN, B N NÚT DÀN
AI.21210 S N XU T THANH MÁ H , MÁ TH CHỦ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.662.696
5.687.840
3.184.838
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ ạ ầ
18.965.119
7.959.194
5.897.154
AI.21211 t nấ ạ ng, thanh đ u dàn
ượ ả ầ ủ ả S n xu t thanh má h , má ượ ng, thanh đ u dàn, th ủ ả b n nút dàn ch : Thanh má h , má th B n nút dàn ch AI.21212 t nấ
Ả
Ấ
Ứ AI.21220 S N XU T THANH Đ NG, THANH TREO, THANH XIÊN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.354.486
4.072.048
1.910.266
18.542.492
5.364.261
3.825.183
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ấ
ứ S n xu t thanh đ ng, thanh treo, thanh xiên: ứ Thanh đ ng, thanh treo Thanh xiên AI.21221 AI.21222 t nấ t nấ
Ế Ọ ƯỚ Ầ
Ọ
Ả
Ấ
Ầ
Ệ
AI.21230 S N XU T H LIÊN K T D C D
I, D M D C, D M NGANG
ọ ế ầ ầ ọ ồ ế ớ ầ ế ớ ầ ầ ủ ầ ồ ọ D m d c bao g m: d m d c + liên k t v i d m ngang, liên k t d m d c. D m ngang bao g m: d m ngang + liên k t v i dàn ch
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
18.340.422
5.660.525
2.621.662
ọ ấ ệ ầ
19.204.542
9.123.237
4.008.462
18.756.818
6.740.521
2.420.940
ế ọ ướ i
ế ọ ả S n xu t h liên k t d c ầ ướ d i, d m d c, d m ngang: ệ H liên k t d c d ầ ọ D m d c ầ D m ngang AI.21231 AI.21232 AI.21233 t nấ t nấ t nấ
Ầ
Ả
Ấ
Ấ
Ệ
AI.22000 S N XU T C U KI N D M THÉP
ị ấ ỗ ấ ấ ậ ệ ắ ẩ ọ ẩ ử ả ể ầ ầ ẩ ỹ ạ ệ ệ chu n b , l y d u, c t, t y, khoan, doa l ấ Thành ph n công vi c: ,... s n xu t c u ki n ậ ỡ ế ậ ắ theo đúng yêu c u k thu t, l p th , tháo d , x p g n thành ph m, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30 m.
Ế Ọ ƯỚ Ầ
Ủ Ệ
Ọ
Ả
Ầ
Ấ
Ầ
AI.22100 S N XU T D M CH , H LIÊN K T D C D
I, D M D C, D M NGANG
318
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.068.517
4.048.935
2.801.224
18.348.354
4.366.210
3.630.761
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
19.240.941
8.226.041
5.056.370
18.762.170
4.847.376
6.863.591
ế ọ ướ i
ủ ệ ấ ầ ả S n xu t d m ch , h liên ọ ầ ướ ọ ế i, d m d c, k t d c d ầ d m ngang: ủ ầ D m ch ệ H liên k t d c d ầ ọ D m d c ầ D m ngang AI.22111 AI.22112 AI.22113 AI.22114 t nấ t nấ t nấ t nấ
Ố Ầ
Ả
Ấ
AI.31100 S N XU T VÌ THÉP GIA C H M
ấ ấ ị ấ ả Thành ph n công vi c: ệ , hàn v.v... s n xu t c u ki n ạ ỗ ậ ệ ắ ẩ ậ ẩ ọ ầ ầ ế ể ỹ ệ chu n b , l y d u, c t t y, khoan l ấ ẩ ậ thép theo yêu c u k thu t. X p g n thành ph m, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
17.313.735
1.477.995
779.522
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ AI.31110 Đ nơ vị t nấ ố ả S n xu t vì thép gia c h mầ
Ắ Ự
Ố Ầ
Ứ
Ầ
Ầ
AI.31200 L P D NG VÌ THÉP GIA C H M NGANG, H M Đ NG, H M NGHIÊNG
ệ ấ ẩ ị Thành ph n công vi c: ệ chu n b , đ t c u ki n đúng v trí, c đ nh c u ki n và hoàn ậ ố ị ạ ầ ầ ệ ấ ệ ậ ỹ ỉ ị ặ ấ ậ ệ ể ch nh theo yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u, c u ki n trong ph m vi 30m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
237.533
5.368.654
725.484
263.817
6.104.680
727.557
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ ự
291.016
6.819.057
802.587
ứ
ố L p d ng vì thép gia c h m:ầ ầ H m ngang ầ H m đ ng ầ H m nghiêng AI.31210 AI.31220 AI.31230 t nấ t nấ t nấ
Ặ Ẵ
Ả
Ấ
Ắ
Ầ
Ế
Ứ
Ầ
Ầ
Ặ AI.32100 S N XU T, L P Đ T CHI TI T Đ T S N TRONG BÊ TÔNG H M NGANG, H M Đ NG, H M NGHIÊNG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.735.000
6.454.536
737.149
18.735.000
6.735.168
632.576
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ặ ấ ế t
18.735.000
7.071.926
655.911
ứ
t nấ t nấ t nấ ắ ả S n xu t, l p đ t chi ti ặ ẵ đ t s n trong bê tông: ầ H m ngang ầ H m đ ng ầ H m nghiêng AI.32110 AI.32120 AI.32130
Ấ Ử
Ả
AI.41100 S N XU T C A VAN
319
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ầ ị ắ ử ẳ ấ Thành ph n công vi c: ể ế ế ấ ể ậ ậ ỹ ệ chu n b , n n th ng, mài s a thép t m, thép hình. L y d u, gá ấ ẩ ậ ệ ầ ế t k và các yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u t theo đúng thi ắ l p đ gia công các chi ti ạ trong ph m vi 30m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
20.071.223
17.048.705
6.667.035
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả
20.771.625
17.249.278
7.235.425
ẳ
ử ử AI.41110 AI.41120 ấ ử S n xu t c a van: C a van ph ng C a van hình cánh cung t nấ t nấ
Ễ Ố
Ả
Ấ
Ấ
Ạ
Ẳ
Ế
Ể
AI.52100 S N XU T K T C U THÉP D NG BÌNH, B , THÙNG, PH U, NG TH NG, CÔN, CÚT, TÊ, TH PẬ
ầ ậ ệ ấ ị ệ chu n b , đo đánh d u chi ti ắ ộ ắ t trên v t li u gia công, c t, mài, ệ t k ; hoàn thi n ế ế ấ h p các b ph n k t c u theo đúng thi ệ ể ế ế ạ ậ ệ ậ ấ ậ ầ ẩ Thành ph n công vi c: ị ự ổ ợ ỉ ố ắ n n u n, n n ch nh, hàn ch u l c, t gia công theo đúng yêu c u; v n chuy n v t li u, c u ki n sau gia công trong ph m vi 150m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
17.948.883
3.571.887
1.869.940
18.302.482
4.546.038
2.232.824
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ ấ
18.275.702
4.546.038
2.041.717
ắ
AI.52111 AI.52112 AI.52113 t nấ t nấ t nấ
ấ ấ
18.329.262
4.978.994
2.417.483
18.522.140
6.927.296
2.644.180
19.255.688
8.009.686
2.957.828
19.308.188
9.200.315
3.600.097
ễ ố
AI.52121 AI.52122 AI.52123 AI.52131 t nấ t nấ t nấ t nấ ế ả S n xu t k t c u thép ể ạ d ng bình, b , thùng tháp ữ ạ d ng hình vuông, hình ch nh t:ậ Thành bình bể ể N p bình b Đáy bình bể ế ả S n xu t k t c u thép ể ạ d ng bình, b , thùng, tháp ụ ạ d ng hình tr , ph u, ng: Hình trụ Hình ph uễ Hình ngố ạ ế ấ K t c u d ng hình côn, cút, tê, th pậ
Ế
Ấ
Ả
Ấ
AI.52200 S N XU T CÁC K T C U THÉP KHÁC
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.495.354
5.660.900
1.791.573
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ ế ấ
18.731.382
4.849.107
1.871.736
ỡ ệ ỡ
18.804.628
4.134.730
1.978.396
18.152.389
4.658.607
2.039.902
AI.52211 AI.52221 t nấ t nấ
ả S n xu t các k t c u thép khác: ỡ Khung đ , giá đ , b đ Máng rót, máng ch a ứ ph uễ ỏ V bao che Khung dàn thép AI.52231 AI.52241 t nấ t nấ
320
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
18.345.047
5.087.233
2.200.680
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ử ổ AI.52251 C a thép, c ng thép Đ nơ vị t nấ
Ả
Ấ
Ặ
AI.53000 S N XU T M T BÍCH
Ả
Ặ
Ặ
Ấ AI.53100 S N XU T M T BÍCH Đ C
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
22.225.228
7.879.799
1.669.942
21.842.174
7.598.378
1.604.085
21.650.958
7.024.711
1.571.157
21.460.725
6.667.522
1.538.228
21.270.958
5.844.906
1.510.004
21.062.095
5.260.415
1.477.075
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ả ặ ặ ấ S n xu t m t bích đ c, ộ ố ượ ng m t cái: kh i l <= 10 kg <= 20 kg <= 50 kg <= 80 kg <= 100 kg > 100 kg AI.53111 AI.53121 AI.53131 AI.53141 AI.53151 AI.53161 t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ỗ
Ả
Ấ
Ặ
AI.53200 S N XU T M T BÍCH R NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
27.355.749
10.412.592
2.328.510
26.599.663
9.709.038
2.192.093
26.403.976
8.702.416
2.149.756
26.209.248
8.226.164
2.102.715
26.014.873
7.576.730
2.060.379
25.821.155
6.927.296
2.022.746
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ỗ
ặ ấ ả S n xu t m t bích r ng, ộ ố ượ kh i l ng m t cái: <= 10 kg <= 20 kg <= 50 kg <= 80 kg <= 100 kg >100 kg AI.53211 AI.53221 AI.53231 AI.53241 AI.53251 AI.53261 t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ
Ự
Ấ
Ệ
AI.60000 LĂP D NG C U KI N THÉP
ặ ấ ệ ầ ẩ ị Thành ph n công vi c: ệ chu n b , c u l p, đ t c u ki n đúng v trí, c đ nh c u ki n và ệ ấ ỹ ố ị ạ ậ ệ ệ ầ ậ ậ ỉ ị ẩ ắ ấ ể hoàn ch nh theo yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u , c u ki n trong ph m vi 30m.
Ồ
Ằ
Ầ
Ắ Ự Ộ Ầ
Ụ Ơ
Ộ Ầ
ƯỜ
Ầ
AI.61100 L P D NG C T THÉP; VÌ KÈO THÉP; XÀ G THÉP; GI NG THÉP; D M T
NG, D M C T; D M C U TR C Đ N; SÀN THAO TÁC
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
651.445
1.816.999
1.633.813
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ệ ấ L p d ng c u ki n thép
ắ ự ạ ộ AI.61111 C t thép các lo i t nấ
Vì kèo thép:
321
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
553.355
972.858
1.359.704
538.661
1.122.528
1.754.743
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
586.836
510.750
1.346.265
ộ Kh u đ <=18m ộ Kh u đ > 18m
Đ nơ vị t nấ t nấ t nấ
2.438.828
4.037.359
4.077.993
1.799.905
447.140
1.645.212
829.890
1.331.989
1.300.846
ằ
825.939
1.426.590
1.326.550
ầ ầ ộ AI.61141 AI.61142 AI.61151 D m t ng, d m c t, d m t nấ t nấ t nấ
289.384
2.366.209
1.826.769
ể ả ấ t nấ
ẩ AI.61121 ẩ AI.61122 ồ AI.61131 Xà g thép Gi ng thép: Đinh tán Bulông ườ ầ ầ ụ ơ c u tr c đ n ụ ầ ầ AI.61161 D m c u tr c (k c t m hãm, dàn hãm) Sàn thao tác AI.61171 t nấ
Ắ Ự
Ầ
Ạ Ầ AI.62100 L P D NG D M C U THÉP CÁC LO I
ố ụ ẩ ắ ẩ ị ặ ệ chu n b , v n chuy n c u ki n đ n v trí m tr , c u, l p đ t ệ Thành ph n công vi c: ệ ể ấ ầ ị ậ ỉ ố ị ầ ị ậ ỹ ế ấ c u ki n đúng v trí, c đ nh và hoàn ch nh theo yêu c u k thu t.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
427.408
3.593.535
3.290.725
434.373
4.524.390
3.533.131
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ầ
AI.62111 AI.62121 ầ ắ ự L p d ng d m c u thép các lo i:ạ Trên c n ạ ướ ướ D i n c t nấ t nấ
Ắ Ự
Ạ
Ấ
Ế
AI.62200 L P D NG K T C U THÉP D NG EIFFEL, BAILEY, YUKM
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
118.672
1.403.160
263.791
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ế ấ AI.62211 Đ nơ vị t nấ
ắ ự L p d ng k t c u thép ạ d ng EIFFEL,BAILEY, YUKM
Ạ Ử Ắ
Ắ Ự
Ử
Ắ
AI.63100 – L P D NG CÁC LO I C A S T, C A KHUNG S T, KHUNG NHÔM
ầ ậ ệ ạ ẩ ỉ ấ ệ chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, căn ch nh, l y Thành ph n công vi c: ố ị ị ậ ầ ỹ ể ậ ấ d u, c đ nh, chèn trát theo đúng yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
9.956
94.269
29.895
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ự
5.356
60.172
ử ố
ử ắ ế ử ắ m2 m2 ạ ử ắ ắ L p d ng các lo i c a s t, ắ ử c a khung s t, khung nhôm: C a s t x p, c a cu n C a khung s t, khung AI.63111 AI.63121
322
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị nhôm
Ắ Ử
Ắ Ự
Ắ
AI.63200 L P D NG LAN CAN S T, HOA S T C A, VÁCH KÍNH KHUNG NHÔM
ầ ẩ ậ ệ ạ ỉ ấ ệ chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, căn ch nh, l y Thành ph n công vi c: ố ị ị ậ ầ ỹ ể ậ ấ d u, c đ nh, chèn trát theo đúng yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
4.386
80.229
29.895
5.525
40.115
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ
AI.63211 AI.63221 m2 m2
1.325
100.287
ắ ự
1.325
60.172
AI.63231 m2 ặ ề
AI.63232 m2 ự ắ L p d ng lan can s t, hoa ắ ử s t c a: ắ Lan can s t, VXM75 ắ ử Hoa s t c a, VXM75 L p d ng vách kính khung nhôm: Vách kính khung nhôm m t ti n, VXM75 Vách kính khung nhôm trong nhà, VXM75
Ắ Ự
Ỡ Ế
Ạ
Ấ
Ệ
AI.63300 L P D NG, THÁO D K T C U THÉP H KHUNG DÀN, SÀN Đ O, GIÁ LONG MÔN
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
259.796
1.905.444
1.629.647
345.161
2.306.590
2.251.755
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ ự ế ấ ạ
ệ L p d ng k t c u thép h khung dàn, sàn đ o, giá long môn: Trên c nạ D i n ướ ướ c AI.63311 AI.63321 t nấ t nấ
ậ ệ ạ Ghi chú: Tháo d khung, dàn, sàn đ o, giá long môn hao phí v t li u, nhân công, máy thi công tính ắ ự ỡ ơ ằ b ng 60% đ n giá l p d ng.
Ặ Ố
Ự Ứ
Ồ
Ự
Ắ
AI.64100 L P Đ T NG THÉP LU N CÁP D NG L C
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ
65.651
41.131
5.848
ố ự ồ ố L p d ng ng thép lu n ườ ự ự ứ cáp d ng l c, đ ng ồ kính ng lu n cáp:
65.933
45.460
7.018
ườ ồ ố AI.64111 Đ ng kính ng lu n cáp m <= 80 mm
ườ ồ ố AI.64121 Đ ng kính ng lu n cáp m
323
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
66.333
56.284
8.421
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị <= 100 mm
ườ ố ồ AI.64131 Đ ng kính ng lu n cáp m <= 150 mm
Ặ Ẵ
Ắ
Ấ
Ặ
Ệ
AI.64200 L P Đ T C U KI N THÉP Đ T S N TRONG BÊ TÔNG
ầ ị ậ ể ế ắ ẩ ị Thành ph n công vi c: ị ấ ấ ỉ ệ ệ ắ ị ậ ặ ệ chu n b v n chuy n c u ki n đã gia công đ n v trí l p đ t ệ ầ ị ặ ấ ạ trong ph m vi 500m; l p đ t c u ki n vào v trí, cân ch nh, đ nh v c u ki n đúng theo yêu c u ỹ k thu t.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
506.416
680.196
3.349.569
ặ ệ ặ ấ ắ L p đ t c u ki n thép đ t ẵ s n trong bê tông
ệ AI.64211 ộ ấ ng m t c u ki n t nấ
457.090
580.839
2.848.137
ố ượ Kh i l <= 10 kg
ệ AI.64221 ộ ấ ng m t c u ki n t nấ
411.052
482.922
2.507.163
ố ượ Kh i l <= 20 kg
ệ AI.64231 ộ ấ ng m t c u ki n t nấ
361.726
432.850
1.845.272
ố ượ Kh i l <= 50 kg
ệ AI.64241 ộ ấ ng m t c u ki n t nấ
302.534
361.823
1.664.756
ố ượ Kh i l <= 100 kg
ộ ấ ệ AI.64251 ng m t c u ki n t nấ
ố ượ Kh i l > 100 kg
Ễ Ố
Ặ
Ắ
Ấ
Ế
Ể
Ạ AI.65100 L P Đ T CÁC K T C U THÉP D NG BÌNH, B , THÙNG, PH U, NG THÉP, CÔN, CÚT, TÊ, TH PẬ
ử ẩ ấ ắ ỉ Thành ph n công vi c: t, gá l p, cân ch nh, hàn ế ậ ệ chu n b đo, đánh d u s a khuy t t ỹ ệ ị ắ ầ ị ự ậ ầ ặ đính, hàn ch u l c, hoàn thi n công tác l p đ t theo đúng yêu c u k thu t.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ặ ế ấ
ắ L p đ t các k t c u thép ễ ể ạ d ng bình, b , thùng ph u, ậ ố ng thép, côn, cút, tê, th p
ế ấ
2.714.587
494.387
3.364.068
ạ ữ ậ K t c u thép d ng hình vuông, hình ch nh t:
2.594.359
471.567
3.195.215
AI.65111 Thành b ể t nấ
2.751.634
492.488
2.900.805
AI.65112 ể ắ N p b t nấ
AI.65113 Đáy b ể t nấ
3.564.787
563.857
3.788.365
ế ấ ạ K t c u thép d ng:
ố AI.65121 ụ Hình tr , hình ng t nấ
324
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3.771.597
675.562
4.221.321
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
4.382.782
766.862
4.870.755
AI.65122 Hình ph uễ Đ nơ vị t nấ
AI.65123 Hình côn, cút, tê, th pậ t nấ
Ắ
Ặ
Ỗ
Ặ
Ạ
Ặ
AI.65200 L P Đ T CÁC LO I M T BÍCH Đ C VÀ BÍCH R NG
ơ ự ế ắ ắ ẽ ố (Đ n giá ch a tính bu lông, khi l p s tính s bu lông tr c ti p l p)
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ạ ặ ắ ặ L p đ t các lo i m t bích
3.065.568
369.287
3.690.543
Bích đ c:ặ
2.481.736
373.984
3.309.455
AI.65211 <= 50 kg/cái t nấ
AI.65212 > 50 kg/cái t nấ
3.840.778
513.860
4.914.039
Bích r ng:ỗ
3.377.236
422.989
4.532.950
AI.65221 <= 50 kg/cái t nấ
AI.65222 > 50 kg/cái t nấ
Ắ Ự
AI.65300 L P D NG DÀN KHÔNG GIAN
ặ ấ ệ chu n b , t ẩ ị ổ ợ Thành ph n công vi c: ự ắ ệ ị ẩ ắ ậ ụ ầ ấ ậ ỹ ỉ ệ ệ h p thanh dàn thành c m dàn, c u l p, đ t c u ki n ể ấ đúng v trí, c đ nh c u ki n và l p d ng hoàn ch nh theo yêu c u k thu t. V n chuy n c u ki n trong ph m vi 50m. ụ ụ ắ ế ư ơ ầ ố ị ạ ệ ặ [H dàn giáo ph c v l p đ t dàn không gian (n u có) ch a tính trong đ n giá]
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công
1.224.443
3.048.710
1.040.824
1.348.963
3.102.864
1.605.543
ắ ự ề
t nấ t nấ
1.240.668
3.590.257
1.249.276
1.379.873
3.650.429
1.872.601
ề
L p d ng dàn không gian ỉ Chi u cao đ nh dàn <= 10m: AI.65311 Dàn nút c uầ AI.65312 Dàn nút hàn ỉ Chi u cao đ nh dàn > 10m: AI.65321 Dàn nút c uầ AI.65331 Dàn nút hàn t nấ t nấ
Ắ
Ặ
Ấ
Ế AI.65400 L P Đ T K T C U THÉP KHÁC
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
519.073
3.788.365
2.036.515
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ
492.502
3.316.443
1.831.015
ặ ế ấ ỡ
444.562
3.117.283
1.634.568
AI.65411 AI.65421 t nấ t nấ
AI.65431 L p đ t k t c u thép khác: ỡ ệ ỡ Khung đ , giá đ , b đ Máng rót, máng ch a, ứ ph uễ ỏ V bao che t nấ
325
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
576.132
2.708.140
2.224.925
445.011
1.980.774
1.458.680
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ầ ổ ệ ử Đ nơ vị t nấ t nấ AI.65441 AI.65451 H khung, d m thép C a thép, c ng thép
Ặ Ử
Ắ
AI.66000 L P Đ T C A VAN
ậ ệ ạ ẩ ầ Thành ph n công vi c: ố ể ặ ử ị ậ ắ ế ế ả ằ ả ố ị ể ệ chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. Đo đ c, ki m ạ t k đ m b o yêu ậ tra tim m c, ch ng gi ng sàn thao tác. L p đ t c a van vào đúng v trí thi ỹ ầ c u k thu t.
Ắ
Ẳ
Ặ Ử AI.66100 L P Đ T C A VAN PH NG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
535.920
3.364.068
1.799.641
673.680
3.195.215
2.637.878
765.765
2.900.805
2.671.749
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ
ặ ử ắ L p đ t c a van ph ng, ở ộ đ cao đóng m : <= 5m <= 10m > 10m AI.66111 AI.66121 AI.66131 t nấ t nấ t nấ
Ặ Ử
Ắ
AI.66200 L P Đ T C A VAN HÌNH CUNG
ơ ị ấ Đ n v tính: đ/1t n
709.958
6.061.384
3.581.582
884.730
5.303.711
5.438.429
989.363
4.654.277
5.490.775
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ ặ ộ
ử L p đ t c a van hình ở cung, đ cao đóng m : <= 5m <= 10m > 10m AI.66211 AI.66221 AI.66231 t nấ t nấ t nấ
326
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ơ CHƯ NG X
Ầ
Ệ
CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TR N VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THI N KHÁC
AK.10000 CÔNG TÁC LÀM MÁI
Ợ AK.11000 L P MÁI NGÓI
ẩ ờ ợ ờ
ệ ầ Thành ph n công vi c: ị ậ ạ ể Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m lên mái, l p ngói, xây b nóc, b ệ ậ ệ ỹ ả ậ ầ ch y, hoàn thi n đúng yêu c u k thu t.
Ợ
AK.11100 L P MÁI NGÓI 22V/
m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
m2
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ợ Công tác l p mái
5.781.245
2.156.149
7.668
5.781.245
2.378.361
225.939
ợ ữ
100m2 100m2 L p mái ngói 22v/ V a xi măng PC40 mác 75 Cao <= 4m Cao <= 16m AK.11110 AK.11120
Ợ
AK.11200 L P MÁI NGÓI 13V/
m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
m2
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
6.062.185
1.770.751
7.668
6.062.185
1.947.826
225.939
ợ ữ
L p mái ngói 13v/ V a xi măng PC40 mác 75 Cao <= 4m Cao <= 16m AK.11210 AK.11220 100m2 100m2
Ợ
AK.11300 L P MÁI NGÓI 75V/
m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
m2
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công
20.101.765
2.916.702
7.668
20.101.765
3.249.719
225.939
ợ ữ
L p mái ngói 75v/ V a xi măng PC40 mác 75 Cao <= 4m Cao <= 16m AK.11310 AK.11320 100m2 100m2
ƯƠ
Ợ AK.11400 L P NGÓI ÂM D
NG 80V/
m2
327
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
21.391.265
2.916.702
7.668
21.391.265
3.249.719
225.939
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ươ ng 80v/
ợ L p mái ngói âm d m2 ữ V a xi măng PC40 mác 75 Cao <= 4m Cao <= 16m AK.11410 AK.11420 100m2 100m2
ƯỜ
Ấ
Ằ
Ẽ
NG B NG FIBRÔ XIMĂNG, TÔN TRÁNG K M, T M
Ợ AK.12000 L P MÁI, CHE T NH AỰ
ậ ệ ắ ẩ ợ ườ ệ : ầ Thành ph n công vi c ạ ể ị ậ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, khoan, b t vít, l p mái che t ng,
ệ ầ ỹ ậ ấ t m úp nóc, hoàn thi n đúng theo yêu c u k thu t
ƯỜ
Ợ AK.12100 L P MÁI, CHE T
NG FIBRÔ XIMĂNG (0.92 X 1.52 M)
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
2.373.000
1.365.742
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ợ ườ AK.12111 ằ ng b ng Đ nơ vị 100m2 L p mái, che t fibrô xi măng
ƯỜ
Ẽ
Ợ AK.12200 L P MÁI, CHE T
NG TÔN MÚI TRÁNG K M
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
12.941.686
1.197.363
11.772.011
841.896
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ợ ằ ng b ng
L p mái che t tôn múi ề ề AK.12221 Chi u dài <=2m ấ ỳ AK.12222 Chi u dài b t k 100m2 100m2
ƯỜ
Ự
Ấ
Ợ AK.12300 L P MÁI, CHE T
NG T M NH A
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
7.351.598
957.891
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AK.13100 DÁN NGÓI TRÊN MÁI NGHIÊNG BÊ TÔNG
ườ AK.12331 ằ ng b ng Đ nơ vị 100m2 ợ L p mái, che t ự ấ t m nh a
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
196.325
110.315
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công Dán ngói trên mái nghiêng bê tông
AK.13110 Ngói mũi hài 75 viên m2
328
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
57.771
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
AK.20000 CÔNG TÁC TRÁT
Nhân công 100.287 AK.13120 Ngói 22 viên/ m2 Đ nơ vị m2
ệ Thành ph n công vi c:
ầ ẩ ị ậ ậ ệ ữ ể ộ
ầ ạ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, tr n v a, trát theo đúng yêu c u ậ
AK.21000 TRÁT T
NGƯỜ
ử ụ ộ ớ ữ ữ ị ỹ k thu t. S d ng v a trát v a xi măng PC40 cát m n có mô đun đ l n ML = 0,7 1,4
ƯỜ
AK.21100 TRÁT T
NG NGOÀI
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
5.288
44.126
690
6.328
44.126
690
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
AK.21113 AK.21114 m2 m2
7.491
52.149
690
8.965
52.149
690
ề
AK.21123 AK.21124 m2 m2
10.136
64.183
690
12.129
64.183
690
ề
Công tác trát ườ Trát t ng ngoài ề Chi u dày 1 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 Chi u dày 1,5 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 Chi u dày 2 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 AK.21133 AK.21134 m2 m2
ƯỜ
AK.21200 TRÁT T
NG TRONG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
5.288
30.086
670
6.328
30.086
670
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
AK.21213 AK.21214 m2 m2
7.491
40.115
670
8.965
40.115
670
ề
AK.21223 AK.21224 m2 m2
10.136
44.126
670
12.129
44.126
670
ề
Công tác trát ườ ng trong Trát t ề Chi u dày 1 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 Chi u dày1,5 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 Chi u dày2 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 AK.21233 AK.21234 m2 m2
329
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
ế ườ ữ ạ ỗ ơ ng xây g ch r ng đ n giá v a tăng 10% Ghi chú: N u trát t
Ụ Ộ
Ứ
Ầ
AK.22100 TRÁT TR , C T, LAM Đ NG, C U THANG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ầ ứ
ữ
5.729
99.885
690
6.856
99.885
690
ề
AK.22113 AK.22114 m2 m2
7.932
104.298
690
9.492
104.298
690
ề
AK.22123 AK.22124 m2 m2
11.017
114.327
690
13.184
114.327
690
ề
ụ ộ Trát tr , c t, lam đ ng, c u thang V a xi măng PC40 Chi u dày 1 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 Chi u dày 1,5 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 Chi u dày 2 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 AK.22133 AK.22134 m2 m2
Ầ
Ầ
AK.23000 TRÁT XÀ D M, TR N
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
7.932
70.201
690
9.492
70.201
690
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ầ
7.932
100.287
690
9.492
100.287
690
AK.23113 AK.23114 m2 m2
ầ Trát xà d m, tr n Trát xà d mầ ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 Trát tr nầ ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 AK.23213 AK.23214 m2 m2
ả ả ớ ằ ầ N u ph i b l p bám dính b ng xi măng lên b m t tr ầ c khi trát xà d m, tr n bê tông ậ ệ ơ ượ Ghi chú: ế thì đ n giá v t li u, nhân công nói trên đ ề ặ ướ c nhân v i h s K ớ ệ ố VL=1,25 và KNC=1,10
Ờ
Ỉ
Ơ
Ắ
AK.24000 TRÁT, Đ P PHÀO Đ N, PHÀO KÉP, G CH
ơ ị Đ n v tính: đ/m
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ắ ờ
4.896
43.296
ắ
ơ Trát đ p phào đ n, phào kép, g chỉ ơ Trát đ p phào đ n ữ V a mác 50 AK.24113 m
330
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Tên công tác Mã hi uệ Máy
V tậ li uệ 5.859 Nhân công 43.296 AK.24114 Đ nơ vị m
6.242
54.120
7.470
54.120
ắ
1.200
26.410
1.436
26.410
AK.24213 AK.24214 m m
AK.24313 AK.24314 ữ V a mác 75 Trát đ p phào kép ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 Trát g chờ ỉ ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 m m
Ắ
AK.25100 TRÁT SÊ NÔ, MÁI H T, LAM NGANG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
5.341
51.955
6.391
51.955
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ắ
AK.25113 AK.25114 Trát sênô, mái h t, lam ngang ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 m2 m2
Ẩ ƯỜ
Ố
AK.25200 TRÁT V Y T
NG CH NG VĂNG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy
V tậ li uệ 21.837 Nhân công 67.108 ẩ ườ ữ ố AK.25210 ng ch ng văng, V a Đ nơ vị m2 Trát v y t XM M75
Ờ Ỉ Ờ Ồ Ố ƯỜ
AK.26100 TRÁT GRANITÔ G CH , G L I, Đ T
NG
ơ ị Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác Máy
5.983
69.273
V tậ li uệ 5.845 Nhân công 69.273 ờ ỉ ờ ồ AK.26113 ố i, đ Đ nơ vị m
ờ ỉ ờ ồ AK.26114 ố i, đ m Trát granitô g ch , g l ườ t ng, VXM M50 Trát granitô g ch , g l ườ ng, VXM M75 t
Ầ
Ị
Ị AK.26200 TRÁT GRANITÔ TAY V N, C U THANG, TAY V N LAN CAN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy
72.372
634.281
V tậ li uệ 71.035 Nhân công 634.281 ầ AK.26213 Đ nơ vị m2
ầ AK.26214 m2 ị Trát granitô tay v n c u thang, lan can dày 2,5 cm VXM M50 ị Trát granitô tay v n c u thang, lan can dày 2,5 cm VXM M75
Ắ
Ề
AK.26300 TRÁT GRANITÔ THÀNH Ô VĂNG, SÊ NÔ, LAN CAN, DI M CHE N NG
m2 331
ơ ị Đ n v tính: đ/
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
58.229
335.541
59.566
335.541
64.668
335.541
66.004
335.541
ề ắ Trát granitô thành ô văng, sê nô, di m che n ng
AK.26313 Dày 1 cm, VXM M50 AK.26314 Dày 1 cm, VXM M75 AK.26323 Dày 1,5 cm VXM M50 AK.26324 Dày 1,5 cm VXM M75 m2 m2 m2 m2
ƯỜ
Ụ Ộ
AK.26400 TRÁT GRANITÔ T
NG, TR C T
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ườ ụ ộ ng, tr c t
64.668
210.602
66.004
210.602
64.668
507.450
66.004
507.450
ữ
Trát granito t V a xi măng PC40 ườ VXM M75 ng Trát t ườ VXM M75 ng Trát t ụ ộ Trát tr , c t VXM M50 ụ ộ Trát tr , c t VXM M75 AK.26413 AK.26414 AK.26423 AK.26424 m2 m2 m2 m2
Ử ƯỜ
Ụ Ộ
AK.27000 TRÁT ĐÁ R A T
NG, TR , C T
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
65.059
96.275
657
66.403
96.275
657
65.059
166.476
657
66.403
166.476
657
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ụ ộ ng, tr c t
AK.27113 AK.27114 AK.27213 AK.27214 ử ườ Trát đá r a t ữ ườ V a mác 50 ng Trát t ườ V a mác 75 ữ Trát t ng ụ ộ ữ Trát tr , c t V a mác 50 ụ ộ ữ Trát tr , c t V a mác 75 m2 m2 m2 m2
Ắ
Ắ
Ử
Ề
AK.27300 TRÁT ĐÁ R A, THÀNH Ô VĂNG, SÊ NÔ, LAN CAN, DI M CH N N NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
70.875
244.620
73.032
244.620
ắ
ề ữ ữ ử Trát đá r a thành ô văng, sênô, lan ắ can, di m ch n n ng V a XM mác 75 V a XM mác 75 AK.27313 AK.27314 m2 m2
Ố Ạ
AK.30000 CÔNG TÁC P G CH, ĐÁ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
332
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ớ ị ạ a c t g ch, tráng m ch, đánh bóng lau chùi theo
Chu n b , trát l p lót l p v a xi măng, c ậ ắ ạ ạ ẩ ầ ậ ệ ớ ậ ỹ ữ ể đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ố Ạ
AK.31000 CÔNG TÁC P G CH
Ố ƯỜ
Ụ Ộ
AK.31100 P T
NG, TR , C T
ộ ớ ữ (Dùng v a xi măng cát có mô đun đ l n ML = 1,5 2,0)
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
89.000
138.395
42.333
68.804
120.344
42.333
99.590
110.315
42.333
109.213
100.287
42.333
139.197
96.275
42.333
143.890
90.258
42.333
75.238
90.258
42.333
151.896
84.241
42.333
ướ ạ ụ ộ c ng, tr , c t, kích th
ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ố Công tác p g ch đá Ố ườ p t g chạ ữ V a xi măng PC40 Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th c g ch 200x250 c g ch 200x300 c g ch 300x300 c g ch 400x400 c g ch 500x500 c g ch 600x600 c g ch 450x900 c g ch 450x900 AK.31110 AK.31120 AK.31130 AK.31140 AK.31150 AK.31160 AK.31170 AK.31180 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2
ƯỜ
Ề ƯỜ
Ụ Ộ
Ề
Ố AK.31200 P CHÂN T
NG, VI N T
NG, VI N TR , C T
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ề ườ ng, vi n ng, vi n t ướ ạ ề ườ c g ch
79.969
120.344
21.167
79.969
116.332
21.167
91.905
108.309
21.167
63.124
136.390
21.167
63.124
120.344
21.167
82.138
104.298
21.167
112.321
21.167
p chân t ụ ộ ữ
Ố tr , c t, kích th V a xi măng PC40, mác 75 ướ ạ c g ch 120x300 Kích th ướ ạ c g ch 120x400 Kích th ướ ạ c g ch 120x500 Kích th ướ ạ c g ch 150x150 Kích th ướ ạ c g ch 150x300 Kích th ướ ạ c g ch 200x400 Kích th ướ ạ c g ch 150x500 Kích th AK.31210 AK.31220 AK.31230 AK.31240 AK.31250 AK.31260 AK.31270
ạ ử ụ c g ch. Khi s d ng Ghi chú: Công tác p g ch đ m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 63.124 m2 p theo kích th ướ ạ ố c tính cho ụ ấ ứ ể ố ồ ố ạ ạ ượ ắ ứ ơ đ n giá căn c vào lo i g ch, màu s c, ngu n g c xu t x đ áp d ng
Ố
Ự
AK.32000 CÔNG TÁC P ĐÁ T NHIÊN
ộ ớ ữ (Dùng v a xi măng cát có mô đun đ l n ML = 1,5 2,0)
Ố
Ự
ƯỜ
AK.32100 P ĐÁ GRANÍT T NHIÊN VÀO T
NG
333
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ệ
ầ ị ể ể ạ ướ ử ị Thành ph n công vi c: Chu n b , ki m tra và x lý đ t o ph ng b m t k t c u tr
ẩ ể ắ ạ ố ạ ế ồ ố
ế ấ ố
ầ ậ ỹ ề ặ ế ấ ẳ c khi p, xác đ nh ô ị ằ ấ ạ ị tuy n, ki m tra sau khi p b ng máy tr c đ c Lazer lever, đ nh v góc và t o m ch đ ng nh t ỗ ằ ạ ặ ữ ậ b ng ke ch th p, khoan l (khoan vào k t c u và vào đá), đ t móc treo, p đá chít m ch ề ặ ằ (b ng Silicon), đánh bóng b m t theo đúng yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
633.828
175.347
58.208
1.137.107
147.205
55.562
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ườ ự nhiên vào t ng
ử ụ AK.32110 AK.32120 Ố p đá granít t ố ằ Có ch t b ng inox S d ng keo dán m2 m2
Ố
Ẩ
Ạ
ƯƠ
ƯỜ
AK.32200 P ĐÁ C M TH CH, ĐÁ HOA C
NG VÀO T
NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy
58.208
293.792
303.069
55.562
V tậ li uệ 310.192 Nhân công 320.387
276.982
281.421
55.562
m2 m2
ế ế ế ệ ệ ệ AK.32210 AK.32220 AK.32230 Đ nơ vị m2 m2 m2
563.603
320.387
58.208
547.203
303.069
55.562
ườ ng
530.393
281.421
55.562
t di n đá <= 0,16 t di n đá <= 0,25 m2 t di n đá > 0,25 ng vào t m2 m2
p đá hoa c ệ ế ệ ế ệ ế Ti Ti Ti Ố Ti Ti Ti AK.32240 AK.32250 AK.32260
AK.40000 CÔNG TÁC LÁNG
m2 m2 m2 ơ ụ ộ ng vào c t, tr , chi phí nhân công nhân ươ ứ ườ ố ươ t di n đá <= 0,16 t di n đá <= 0,25 m2 t di n đá > 0,25 ẩ Ố ớ ơ ệ ố h s 1,25 so v i đ n giá p đá vào t Ghi chú: p đá grant, đá c m th ch, đá hoa c ng ng ạ ng t
ộ ớ ữ (Dùng v a xi măng cát có mô đun đ l n ML = 1,5 2,0)
ậ ệ ữ ữ ẩ ộ
ỹ ệ ầ Thành ph n công vi c: ầ ạ ể ị ậ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, tr n v a, láng v a, đánh m u ậ ầ theo đúng yêu c u k thu t
Ề
AK.41100 LÁNG N N, SÀN KHÔNG ĐÁNH MÀU
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ầ ề
10.997
13.639
657
12.897
13.639
657
14.802
13.639
657
ề
AK.41113 AK.41114 AK.41115 m2 m2 m2
ề Láng n n sàn không đánh m u Chi u dày 2 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 Chi u dày 3 cm
334
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Máy
876
18.056
21.261
876
20.723
21.261
876
V tậ li uệ 15.395 Nhân công 21.261
AK.41123 AK.41124 AK.41125 ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 Đ nơ vị m2 m2 m2
Ề AK.41200 LÁNG N N, SÀN ĐÁNH MÀU
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ầ ề
11.337
18.252
657
13.237
18.252
657
15.142
18.252
657
ề
AK.41213 AK.41214 AK.41215 m2 m2 m2
15.735
25.072
876
18.396
25.072
876
21.063
25.072
876
ề
Láng n n sàn có đánh m u Chi u dày 2 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 Chi u dày 3 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 AK.41223 AK.41224 AK.41225 m2 m2 m2
Ắ
ƯỚ
Ể ƯỚ
ƯỚ
Ế
C, B N
Ế C, GI NG N
C, GI NG CÁP,
ƯƠ
ƯƠ
AK.42000 LÁNG SÊ NÔ, MÁI H T, MÁNG N M NG CÁP, M NG RÃNH, HÈ
Ắ
ƯỚ
AK.42100 LÁNG SÊ NÔ, MÁI H T, MÁNG N
C
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
5.747
23.668
657
6.740
23.668
657
7.736
23.668
657
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ắ ướ c dày
Láng sênô, mái h t, máng n 1cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 AK.42113 AK.42114 AK.42115 m2 m2 m2
Ể ƯỚ
ƯỚ
Ế
AK.42200 LÁNG B N
Ế C, GI NG N
C, GI NG CÁP
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
11.396
28.481
657
13.306
28.481
657
15.220
28.481
657
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ướ ế c, gi ng n ế c, gi ng
ể ướ Láng b n cáp dày 2 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 AK.42213 AK.42214 AK.42215 m2 m2 m2
ƯƠ
ƯƠ
AK.42300 LÁNG M NG CÁP, M NG RÃNH
335
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
5.747
23.668
657
6.740
23.668
657
7.736
23.668
657
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ươ ươ
AK.42410 LÁNG HÈ
Láng m ng cáp, m ng rãnh dày 1 cm ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 AK.42313 AK.42314 AK.42315 m2 m2 m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
15.814
27.077
657
18.488
27.077
657
21.169
27.077
657
ữ
Láng hè dày 3 cm V a xi măng PC40 ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 AK.42413 AK.42414 AK.42415 m2 m2 m2
Ầ
Ề
AK.43000 LÁNG GRANITÔ N N SÀN, C U THANG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
40.193
304.871
63.870
555.587
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị
AK.43110 AK.43210 Láng granitô ề N n sàn ầ C u thang m2 m2
Ắ Ỏ Ề
ƯỜ
AK.44000 LÁNG, G N S I N N, SÂN, HÈ Đ
NG
ệ
ắ ỏ ữ ậ ặ ầ ỹ
Thành ph n công vi c: ậ ử Chu n b , tr n v a, láng v a, g n s i, chà r a m t láng theo đúng yêu c u k thu t, v n ể ẩ ậ ệ ạ ầ ị ộ ữ chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
Ắ Ỏ Ề
ƯỜ
AK.44100 LÁNG, G N S I N N, SÂN, HÈ Đ
NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
25.199
80.229
657
32.698
90.258
657
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ườ ắ ỏ ề ng, ề
Láng g n s i n n, sân, hè đ Chi u dày láng 1,5 cm 2 cm AK.44110 AK.44120 m2 m2
Ạ
AK.50000 CÔNG TÁC LÁT G CH, ĐÁ
ộ ớ ữ (Dùng v a xi măng cát có mô đun đ l n ML = 1,5 2,0)
336
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ộ ữ ắ ạ ệ ể ữ ạ
ậ ệ ệ ề ặ ệ ế ầ ả ả ầ Thành ph n công vi c: ị ậ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, tr n v a láng v a, c t g ch, đá, lát ỹ ạ t m ch, lau chùi v sinh b m t, hoàn thi n công tác lát đ m b o yêu c u k
AK.51000 CÔNG TÁC LÁT G CHẠ
ẩ ạ g ch, đá, mi thu t.ậ
Ỉ Ạ
Ẻ
Ạ AK.51100 LÁT G CH CH , G CH TH
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
52.825
Mã hi uệ Tên công tác Máy ậ ệ V t li u
57.237
29.186
Nhân công 25.444
AK.51110 AK.51120 ỉ ạ Lát g ch ch ẻ ạ Lát g ch th Đ nơ vị m2 m2
Ề
AK.51200 LÁT N N, SÀN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
70.511
36.705
6.350
83.413
35.100
6.350
74.936
34.699
6.350
105.416
34.097
6.350
113.777
30.086
7.408
143.499
30.086
8.467
74.444
30.086
8.467
145.405
28.080
8.467
150.399
24.069
8.467
ướ ạ
c g ch ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ ướ ạ AK.51210 AK.51220 AK.51230 AK.51240 AK.51250 AK.51260 AK.51270 AK.51280 AK.51290 ề Lát n n, sàn Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th Kích th m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2
c g ch 150x150 c g ch 200x200 c g ch 200x300 c g ch 300x300 c g ch 400x400 c g ch 500x500 c g ch 450x600 c g ch 600x600 c g ch 600x900 ạ ợ ạ ượ ệ ố c nhân h s 1,3 so Ghi chú: Tr ng h p lát g ch granite nhân t o thì máy thi công đ
ờ ươ ứ ớ ơ v i đ n giá t ng ng
Ạ
Ỉ AK.52000 LÁT, DÁN G CH V
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
61.834
Mã hi uệ Tên công tác Máy ậ ệ V t li u
112.893
44.126
Nhân công 40.115
ỉ Lát g ch vạ AK.52110 ỉ AK.52210 Dán g ch vạ Đ nơ vị m2 m2
Ậ
Ầ
Ấ
Ậ
AK.53000 LÁT B C TAM C P, B C C U THANG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
337
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
15.831
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
31.750
15.831
90.258
42.333
Nhân công 70.201 ấ
AK.53110 AK.53210 ậ Lát b c tam c p ậ ầ Lát b c c u thang Đ nơ vị m2 m2
Ố
Ạ AK.54000 LÁT G CH CH NG NÓNG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Máy Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u
52.302
37.418
48.990
33.676
41.605
31.805
Đ nơ vị Nhân công
AK.54110 AK.54210 AK.54310 ố ạ Lát g ch ch ng nóng ỗ ạ ạ Lo i g ch 4 l 22x10,5x10,5cm ạ ạ ỗ 22x15x10,5cm Lo i g ch 6 l ỗ ạ ạ 22x22x10,5cm Lo i g ch 10 l m2 m2 m2
Ề
ƯỜ
Ạ AK.55000 LÁT G CH SÂN, N N Đ
Ỉ NG, V A HÈ
ữ ể ẩ ạ ạ ộ ế t
ậ ệ ả ộ ố ậ ầ ầ ạ ỹ ệ ầ Thành ph n công vi c: ụ ậ ị ụ Chu n b d ng c , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, tr n v a, lát g ch, mi ả m ch đánh đ d c theo yêu c u k thu t, b o đ m an toàn giao thông, ph n móng tính riêng.
Ạ
AK.55100 LÁT G CH XI MĂNG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
73.846
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 36.103 ạ AK.55110 Lát g ch xi măng Đ nơ vị m2
Ừ
Ạ
AK.55200 LÁT G CH LÁ D A
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
58.655
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
Nhân công 38.109 ạ AK.55210 ừ Lát g ch lá d a Đ nơ vị m2
Ự
Ạ
AK.55300 LÁT G CH XI MĂNG T CHÈN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
72.720
28.080
72.720
32.092
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ự ề chèn, sân, n n
ề ề ạ Lát g ch xi măng t ỉ ườ đ ng, v a hè Chi u dày 3,5 cm Chi u dày 5,5 cm AK.55310 AK.55320 m2 m2
Ấ
Ạ
AK.55400 LÁT G CH Đ T NUNG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công 338
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
56.073
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
55.791
34.097
55.508
33.095
Nhân công 34.699
ướ ạ ướ ạ ướ ạ AK.55410 Kích th AK.55420 Kích th AK.55430 Kích th c g ch 300x300 c g ch 350x350 c g ch 400x400 Đ nơ vị m2 m2 m2
Ạ
ƯƠ
Ẩ AK.56100 LÁT ĐÁ C M TH CH, ĐÁ HOA C
Ề NG N N, SÀN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
261.119
100.287
31.750
260.513
87.249
31.750
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị ẩ ề
260.109
74.212
31.750
ạ m2 m2
ệ ệ ệ ế ế ế AK.56110 AK.56120 AK.56130 m2 m2 m2
31.750
100.287
522.002
521.396
87.249
31.750
520.992
31.750
74.212
ề
ế ế ế ệ ệ ệ AK.56140 AK.56150 AK.56160
Lát n n, sàn đá c m th ch t di n đá <= 0,16 Ti t di n đá <= 0,25 Ti m2 t di n đá > 0,25 Ti ư ngơ Lát n n, sàn đá hoa c m2 t di n đá <= 0,16 Ti m2 t di n đá <= 0,25 Ti m2 t di n đá > 0,25 Ti ạ ấ ậ ơ
ẩ Ghi chú: Lát đá c m th ch, đá hoa c ớ ơ ệ ố ề ơ công nhân h s 1,35 so v i đ n giá lát n n sàn t m2 m2 m2 ậ ầ ng b c tam c p, b c c u thang đ n giá nhân ươ ứ ng ng
Ệ Ế
Ậ
Ấ
Ậ
Ặ
Ạ
Ệ
Ệ
Ệ Ầ AK.56200 LÁT ĐÁ B C TAM C P, B C C U THANG, M T B CÁC LO I (B B P, B BÀN, B LAVABO...)
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ậ ầ
42.333
593.952
90.258
42.333
593.952
100.287
74.083
ặ ệ ạ
593.952
124.355
ấ ậ Lát đá b c tam c p, b c c u thang, m t b các lo i ậ ậ ầ ặ ệ m2 m2 m2 ấ AK.56210 Lát đá b c tam c p AK.56220 Lát đá b c c u thang ạ AK.56230 Lát đá m t b các lo i
Ỉ
ƯỜ
Ằ
Ấ
Ẵ
AK.57000 BÓ V A HÈ, Đ
NG B NG T M BÊTÔNG ĐÚC S N
ệ
ữ ắ ẩ ạ ộ ỉ ế ạ t m ch hoàn
ầ Thành ph n công vi c: ể ị ậ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, tr n v a, l p v a, mi ỉ ậ ệ ầ ả ả ậ ỹ ỉ ch nh b o qu n v a theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ườ ằ ấ ng b ng t m bê
ẳ ỉ Bó v a th ng hè, đ tông đúc s nẵ
47.773
20.057
ẳ ướ c 18x22x100 ỉ AK.57110 Bó v a th ng, kích th m cm
339
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Máy
V tậ li uệ 53.984 Nhân công 28.080 ẳ ướ ỉ AK.57120 Bó v a th ng, kích th c 18x33x100 Đ nơ vị m
cm
ƯỜ
Ấ
Ẵ
Ằ
Ỉ AK.57200 BÓ V A CONG HÈ, Đ
NG B NG T M BÊ TÔNG ĐÚC S N
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
63.857
92.264
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ỉ ườ ằ ấ ng b ng t m Bó v a cong hè, đ bê tông đúc s nẵ
AK.60000 CÔNG TÁC LÀM TR NẦ
ỉ ướ AK.57210 Bó v a cong, kích th c 20x20 cm m
Ỗ
Ầ
Ầ
AK.61000 LÀM TR N CÓT ÉP, TR N G DÁN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
64.700
28.080
93.608
28.080
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ỗ ầ AK.61110 Tr n cót ép ầ AK.61210 Tr n g dán, ván ép Đ nơ vị m2 m2
Ệ Ầ Ỗ Ọ Ấ Ầ LÀM TR N G DÁN T M CÁCH ÂM, CÁCH NHI T, TR N VÁN ÉP B C SIMILI,
Ạ Ự Ấ Ấ T M TH CH CAO, T M NH A, LAMBRI
Ầ
Ỗ
Ấ
Ệ
AK.62000 LÀM TR N G DÁN T M CÁCH ÂM, CÁCH NHI T
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
259.238
Mã h uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
190.988
173.182
Nhân công 173.182 ấ
ầ ầ ệ ỗ AK.62110 Tr n g dán ván ép t m cách âm Acostic ấ ỗ AK.62210 Tr n g dán t m cách nhi t Sirofort Đ nơ vị m2 m2
Ọ
Ầ
AK.63000 LÀM TR N VÁN ÉP B C SIMILI
Ằ
Ỗ
Ọ
Ẹ
Ầ
AK.63100 LÀM TR N VÁN ÉP B C SIMILI, MÚT DÀY 5CM N P PHÂN Ô B NG G
Ẹ Ổ
Ỏ
Ặ
Ầ
AK.63200 LÀM TR N VÁN ÉP CHIA Ô NH GIOĂNG CHÌM HO C N P N I TRANG TRÍ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
292.703
401.146
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ọ Đ nơ vị m2
ằ ầ AK.63110 Làm tr n ván ép b c Simili, mút dày 3cm 5cm n pẹ ỗ phân ô b ng g
340
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
153.090
140.401
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị m2 ầ AK.63210 Làm tr n ván ép chia ô nh ẹ ặ
ỏ ổ gioăng chìm ho c n p n i trang trí
Ầ
Ằ
Ự
Ự
Ấ
Ấ
Ạ
Ấ
AK.64000 LÀM TR N B NG T M TH CH CAO, T M NH A HOA VĂN, T M NH A CÓ KHUNG X
NGƯƠ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
160.233
240.688
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
169.950
160.458
ấ ằ Đ nơ vị m2
129.780
52.149
ự ằ m2 ạ ầ AK.64110 Làm tr n b ng t m th ch cao hoa văn 50x50cm; 61x41cm ầ AK.64210 Làm tr n b ng t m nh a
ự m2 ươ ấ hoa văn 50x50cm ằ ấ ắ ng s t L3x4 ầ AK.64310 Làm tr n b ng t m nh a khung x
Ầ
AK.65000 LÀM TR N LAMBRI
Ầ
Ỗ
AK.65100 LÀM TR N LAMBRI G
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
75.600
351.003
86.100
351.003
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ầ Làm tr n Lambri
ỗ ỗ m2 m2 AK.65110 G dày 1cm AK.65120 G dày 1,5 cm
Ầ
Ấ
Ạ
ƯƠ
Ạ
Ấ
NG RONDO, T M TH CH
Ằ AK.66000 LÀM TR N B NG T M TH CH CAO (KHUNG X CAO ELEPHANR BRAND)
ẩ ắ
ệ ầ Thành ph n công vi c: ươ ị ắ ạ ằ Chu n b , tr c đ c b ng Lazer lever, l p đ t khung x ử ươ ế ằ ằ ố ố ắ ả ệ ả ắ ấ ặ ng b ng máy xi ng b ng máy khoan, máy c t. t vít, x lý m i n i, hoàn thi n b o đ m
ậ ạ G n t m th ch cao vào khung x ỹ ầ đúng yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
430.099
389.660
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
442.619
454.604
ẳ ằ ấ Đ nơ vị m2 ầ AK.66110 Làm tr n ph ng b ng t m ạ th ch cao
ậ ấ ằ AK.66210 Làm tr n gi t c p b ng m2 ầ ạ ấ t m th ch cao
Ộ
AK.70000 CÔNG TÁC LÀM M C TRANG TRÍ
341
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ắ ự ệ ấ ạ
ệ ầ Thành ph n công vi c: ể ị ậ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, gia công và l p d ng các c u ki n ầ ậ ệ ỹ ẩ ả ậ ậ ỹ ỗ ả g đ m b o yêu c u k thu t, m thu t.
Ằ
AK.71100 LÀM VÁCH NGĂN B NG VÁN ÉP
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
100.600
60.172
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ằ AK.71110 Đ nơ vị m2 Làm vách ngăn b ng ván ép
Ỗ
Ằ
AK.71200 LÀM VÁCH NGĂN B NG G VÁN GHÉP KHÍT
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
43.680
76.218
57.600
76.218
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ằ
ỗ Làm vách ngăn b ng g ván khép khít ỗ G dày 1,5 cm ỗ G dày 2 cm AK.71210 AK.71220 m2 m2
Ỗ
Ồ
Ằ
AK.71300 LÀM VÁCH NGĂN B NG G VÁN CH NG MÍ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
50.400
116.332
62.400
116.332
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ằ
ỗ Làm vách ngăn b ng g ồ ván ch ng mí ỗ G dày 1,5 cm ỗ G dày 2 cm AK.71310 AK.71320 m2 m2
ƯỜ
Ỗ
AK.72100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CHÂN T
Ằ NG B NG G
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
5.796
30.956
11.592
37.234
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ỗ ướ ướ Gia công và đóng chân ằ ườ t ng b ng g Kích th Kích th c 2x10 cm c 2x20 cm AK.72110 AK.72120 m m
Ằ
Ầ
Ắ
Ị
Ỗ
Ặ AK.72200 GIA CÔNG VÀ L P Đ T TAY V N C U THANG B NG G
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
23.184
86.591
ặ ỗ
ướ ị ắ Gia công và l p đ t tay v n ằ ầ c u thang b ng g Kích th c 8x10cm AK.72210 m
342
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
32.508
106.074
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ướ AK.72220 Kích th c 8x14cm m
Ỗ Ể
ƯỚ
Ắ Ự AK.73100 GIA CÔNG VÀ L P D NG KHUNG G Đ ĐÓNG L
I, VÁCH NGĂN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
2.736.000
1.604.584
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ắ Đ nơ vị m3 ự AK.73110 Gia công và l p d ng ướ i, ỗ ể khung g đ đóng l vách ngăn
Ỗ Ầ
Ắ Ự AK.73200 GIA CÔNG VÀ L P D NG KHUNG G D M SÀN
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
2.736.000
2.005.730
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AK.73210 Gia công và l p d ng Đ nơ vị m3 ắ ự ỗ ầ khung g d m sàn
Ặ
Ỗ
AK.74100 LÀM M T SÀN G
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
57.600
218.625
86.400
218.625
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ỗ
AK.74110 AK.74120 ặ Làm m t sàn g Ván dày 2 cm Ván dày 3 cm
ế ươ ẫ ạ ng cá, t o hình trang trí theo m u thi ế ế t k m2 m2 Ghi chú: N u ván sàn đóng theo hình x
ượ ệ ố thì hao phí nhân công đ c nhân h s 1,2
ƯỜ
AK.75100 LÀM T
NG LAMBRIS
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
33.600
248.950
48.000
248.950
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ỗ ng Lambris g
ườ ỗ ỗ AK.75110 AK.75120 Làm t G dày 1 cm G dày 1,5 cm m2 m2
Ắ
AK.76100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG M T CÁO B
Ẹ Ỗ ẰNG N P G 3X1CM
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
27.200
168.481
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ ẹ
Gia công và đóng m t cáo ằ b ng n p g 3x1 cm Kích th ỗ ướ ỗ c l 5x5 cm AK.76110 m2
343
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
20.000
148.424
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AK.76120 Kích th ướ ỗ c l 10x10 cm Đ nơ vị m2
Ằ
Ề
Ỗ
AK.76200 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG DI M MÁI B NG G
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
56.800
60.172
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
85.600
66.189
ỗ ề AK.76210 Đ nơ vị m2
ề ỗ AK.76220 m2 ằ Di m mái b ng g dày 2 cm ằ Di m mái b ng g dày 3 cm
Ế
Ấ
AK.77100 DÁN FOOCMICA VÀO CÁC K T C U
m2,đ/m
ơ ị Đ n v tính: đ/
111.345
20.057
3.448
10.029
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ế ấ
ỉ ộ AK.77110 AK.77120 Dán Foocmica vào các k t c u ấ ạ Dán d ng t m ạ Dán d ng ch r ng <= 3 cm m2 m
Ố
Ấ
Ệ
Ỗ
AK.77200 P SIMILI + MÚT VÀO C U KI N G
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
136.505
100.287
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ AK.77210 Đ nơ vị m2 ỗ Ố p Simili + mút vào c u ki n gệ
Ấ
AK.77300 DÁN GI Y TRANG TRÍ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
41.898
20.057
51.317
24.069
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ
AK.77311 AK.77312 m2 m2
41.898
26.074
ầ
51.317
28.080
ỗ
Dán gi y trang trí vào ngườ t ỗ ườ ng g ván T ữ ườ ng trát v a T ấ Dán gi y trang trí vào tr n Tr n gầ ữ ầ Tr n trát v a AK.77321 AK.77322 m2 m2
Ấ
Ằ
Ạ
AK.77400 LÀM VÁCH B NG T M TH CH CAO
ầ ị ươ ợ ỷ ắ ấ ng. G n t m s i thu tinh cách âm, g n t m
ặ ố ố ắ ử ươ ệ ả ầ ạ ậ ỹ ệ Thành ph n công vi c: ắ ấ ấ Chu n b , đo đánh d u, l p đ t khung x ả ng, x lý m i n i, hoàn thi n b o đ m đúng yêu c u k thu t. ẩ th ch cao vào khung x
344
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
264.469
259.774
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ằ Đ nơ vị m2 AK.77410 ạ Làm vách b ng t m th ch cao
Ồ
Ắ
AK.77500 L P GIOĂNG Đ NG, GIOĂNG KÍNH
ệ
ủ ẩ ị ị ế ế ệ ả t k và hoàn thi n b o
ặ ậ ỹ ỹ ầ Thành ph n công vi c: ị ắ Chu n b , c t gioăng, đ t gioăng vào v trí theo quy đ nh c a thi ầ ả đ m đúng yêu c u k , m thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
91.800
44.126
2.100
24.069
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ắ
m m L p gioăng trang trí không có hoa văn cho láng n nề sàn granitô Gioăng đ ng ồ Gioăng kính AK.77510 AK.77520
Ặ Ộ
Ộ
Ử
Ắ
Ấ
Ả
AK.77600 S N XU T VÀ L P Đ T H P MÀN C A, H P ĐÈN
m2)
ị ơ
49.466
86.591
58.821
75.767
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n v tính: đ/1m( Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ắ ử ặ ộ
AK.77611 AK.77612 m m
200.130
173.182
265.230
454.604
180.600
541.195
ặ ộ ầ ả
ọ ọ ấ ộ ả S n xu t và l p đ t h p màn c a, h p ngườ đèn t ọ B c ván ép ọ B c Lambris ắ ấ S n xu t và l p đ t h p đèn tr n Âm tr nầ ổ Đóng n i – B c ván ép ổ Đóng n i – B c lambris AK.77621 AK.77631 AK.77632 m2 m2 m2
ƯỚ C XI MĂNG, S N, B MA TÍT, QUÉT Ầ
Ọ
Ố
Ự
Ơ Ả AK.80000 CÔNG TÁC QUÉT VÔI, N Ớ Ố NH A BITUM CHÉT KHE N I, LÀM T NG L C, KH P N I
ƯỚ
AK.81100 QUÉT VÔI, QUÉT N
C XIMĂNG
ệ ể ạ ẩ ạ ề ặ ế i b m t (n u
ậ ệ ướ ể ỹ ậ ầ ầ ầ Thành ph n công vi c: ị ậ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, ki m tra, trám, vá l ọ có). L c vôi, pha m u, quét vôi, n c xi măng đúng yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
345
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
636
7.622
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ướ c xi
448
7.622
1.341
6.017
AK.81110 m2 ướ ắ c màu
AK.81120 AK.81130 c xi măng 2 m2 m2 Quét vôi, quét n măng Quét vôi trong nhà 1 ướ n c tr ng, 2 n Quét vôi ngoài nhà ướ Quét n cướ n
Ấ
Ế
AK.81200 QUAY VÔI GAI VÀO CÁC K T C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
2.072
16.046
2.072
20.057
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ề ề Quay vôi gai vào các k t ế c uấ Chi u cao <= 4m Chi u cao > 4m AK.81210 AK.81220 m2 m2
Ế
Ấ
Ố
Ữ
Ằ
AK.81300 PHUN X P VÀO CÁC K T C U B NG V A XI MĂNG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
9.751
96.275
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
13.627
128.367
AK.81310 m2 ộ
AK.81320 m2 ế ấ ố Phun x p vào các k t c u ữ ằ b ng v a xi măng Xi măng cát vàng không tr n màu Xi măng cát vàng có tr nộ màu
Ả
Ấ
Ế
AK.82000 CÔNG TÁC B CÁC K T C U
ệ ề ặ ế ấ ầ ị ạ ẩ ộ ả ả ế ấ ậ ẳ ẩ ộ ộ Thành ph n công vi c: Chu n b , c o t y b m t k t c u, tr n b t b , b các b ph n k t c u, mài ph ng b ề
ặ ầ ậ ỹ m t theo đúng yêu c u k thu t.
Ả
Ấ
Ế
AK.82000 CÔNG TÁC B CÁC K T C U
Ả Ằ
Ấ
Ế
AK.82100 B B NG MA TÍT VÀO CÁC K T C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
2.403
60.172
2.403
72.206
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ằ
ầ AK.82110 AK.82120 B b ng matít ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n m2 m2
346
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ả Ằ
Ấ
Ế
AK.82200 B B NG XI MĂNG VÀO CÁC K T C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
5.561
80.229
5.561
96.275
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ằ
ầ AK.82210 AK.82220 B b ng xi măng ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n m2 m2
Ộ Ả
Ợ Ơ
Ả Ằ
Ỗ
Ụ
Ắ
AK.82300 B B NG H N H P S N + XM TR NG + B T B + PH GIA
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
27.626
90.258
27.626
108.309
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ằ ợ ụ
ầ ơ ỗ B b ng h n h p s n + xi ắ măng tr ng + ph gia ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n AK.82310 AK.82320 m2 m2
Ả Ằ
Ấ
Ế
AK.82400 B B NG VENTÔNÍT VÀO CÁC K T C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
6.412
86.246
6.412
102.292
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ầ AK.82410 AK.82420 ả ằ B b ng ventonit ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n m2 m2
Ộ Ả
Ả Ằ
Ấ
Ế
AK.82500 B B NG B T B JAYYNIC, ATANIC VÀO CÁC K T C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
2.285
60.172
2.285
70.201
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ằ ộ ả
ầ m2 m2
1.980
60.172
1.980
70.201
B b ng b t b Jayynic ngườ Vào t ầ ộ ả
ầ AK.82511 ộ AK.82512 Vào c t, d m, tr n ả ằ B b ng b t b Atanic ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n AK.82521 AK.82522 m2 m2
Ộ Ả
Ả Ằ
Ấ
Ế
AK.82600 B B NG B T B MYKOLOR, SPEC, BOS VÀ EXPO VÀO CÁC K T C U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
4.759
60.172
4.759
70.201
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ằ
ầ AK.82611 AK.82612 ộ ả B b ng b t b Mykolor ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n m2 m2
347
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
4.109
60.172
4.109
70.201
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ộ ả
AK.82621 AK.82622 m2 m2
4.050
60.172
4.050
70.201
ả ằ
4.131
60.172
4.131
70.201
ầ AK.82631 AK.82632 m2 m2
AK.83000 CÔNG TÁC S NƠ
ầ AK.82641 AK.82642 ả ằ B b ng b t b spec ngườ Vào t ầ ầ ộ Vào c t, d m, tr n ộ ả B b ng b t b boss ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n ộ ả ả ằ B b ng b t b expo ngườ Vào t ầ ộ Vào c t, d m, tr n m2 m2
ậ ệ ể ạ ơ ơ
ầ ệ Thành ph n công vi c: ị ạ ử ậ Chu n b , c o r a, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, pha s n và s n theo đúng ậ ầ ẩ ỹ yêu c u k thu t.
Ơ Ử Ằ
Ơ Ổ
Ợ
AK.83100 S N C A B NG S N T NG H P
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
3.889
9.354
5.055
11.974
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
10.616
23.199
13.960
29.934
AK.83111 AK.83112 cướ cướ m2 m2
14.465
34.611
17.848
44.901
AK.83121 AK.83122 cướ cướ m2 m2
AK.83131 AK.83132 ơ ử S n c a kính 2 n 3 n ơ ử S n c a panô 2 n 3 n ớ ơ ử S n c a ch p 2 n 3 n cướ cướ m2 m2
Ơ Ổ
Ỗ Ơ
Ờ Ằ
Ơ
Ợ
AK.83200 S N G , S N KÍNH M B NG S N T NG H P
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
9.643
26.566
12.443
31.244
3.003
3.929
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ờ ằ
ướ c ướ c ờ m2 m2 m2 ỗ ơ ơ S n g , s n kính m b ng ợ ơ ổ s n t ng h p ỗ ơ S n g 2 n ơ ỗ S n g 3 n ơ S n kính m 1 n ướ c AK.83211 AK.83212 AK.83221
Ỗ Ằ
Ơ
Ơ
Ế
Ấ AK.83320 S N K T C U G B NG S N LEVIS
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
348
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
13.379
9.354
21.672
12.161
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ỗ ằ ế ấ
ướ ướ ướ ướ ủ ủ ơ S n k t c u g b ng s n Levis 1 n 1 n c lót, 1 n c lót, 2 n c ph c ph AK.83321 AK.83322 m2 m2
Ỗ Ằ
Ơ
Ơ
Ấ
Ế
AK.83330 S N K T C U G B NG S N ICI DULUX
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
7.532
9.729
9.148
11.974
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ơ ỗ ằ
ướ ướ ướ ướ ủ ủ ế ấ S n k t c u g b ng s n ICI DULUX 1 n 1 n c lót 1 n c lót 2 n c ph c ph AK.83331 AK.83332 m2 m2
Ơ Ổ
Ơ Ắ
Ợ
Ằ
AK.83400 S N S T THÉP B NG S N T NG H P
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
2.387
9.541
3.157
13.845
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ằ ơ ắ
9.646
16.090
12.018
23.386
AK.83411 AK.83412 m2 m2
ơ ổ S n s t thép b ng s n t ng h pợ ơ ắ ẹ S n s t d t cướ 2 n cướ 3 n ạ ơ ắ S n s t thép các lo i 2 n 3 n c ướ c ướ AK.83421 AK.83422 m2 m2
Ơ Ắ
Ơ
Ằ
AK.83450 S N S T THÉP B NG S N LEVIS
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
13.668
13.283
18.588
17.586
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ằ ơ ắ
ướ ướ ướ ướ ủ ủ S n s t thép b ng s n Levis 1 n 1 n c lót, 1 n c lót, 2 n c ph c ph AK.83451 AK.83452 m2 m2
Ơ Ắ
Ơ
Ằ
AK.83460 S N S T THÉP B NG S N ICI DELUX
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ằ ơ ơ ắ S n s t thép b ng s n Icidelux
349
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
9.848
13.283
14.140
17.586
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ướ ướ ướ ướ ủ ủ AK.83461 AK.83462 1 n 1 n c lót, 1 n c lót, 2 n c ph c ph Đ nơ vị m2 m2
Ơ Ắ
Ơ
Ằ
AK.83470 S N S T THÉP B NG S N EXPO
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
9.838
13.283
14.929
17.586
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ằ ơ ắ
ướ ướ ướ ướ ủ ủ S n s t thép b ng s n Expo 1 n 1 n c lót, 1 n c lót, 2 n c ph c ph AK.83471 AK.83472 m2 m2
Ầ Ộ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ằ
Ơ Ầ AK.84110 S N D M, TR N,C T, T Ơ B NG S N SUPER
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ầ ầ ng đã ơ
6.437
7.858
7.170
11.225
ầ ầ ng trong
6.659
8.606
7.281
12.348
ủ ủ c ph c ph AK.84111 AK.84112 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ủ ủ ơ S n d m, tr n, t ả ằ b b ng s n Super ườ ơ S n d m, tr n, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1 n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n c ph c ph AK.84113 AK.84114 m2 m2
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ằ
Ơ Ầ AK.84210 S N D M, TR N, C T, T Ơ B NG S N LEVIS
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ộ ườ ng
16.522
7.858
26.387
11.225
ộ ườ ơ ầ ơ ầ ầ ả ằ ầ ng
16.767
8.606
26.878
12.348
ủ ủ c ph c ph AK.84211 AK.84212 m2 m2
ơ ườ ướ ướ ủ ủ S n d m, tr n, c t, t đã b b ng s n Levis S n d m, tr n, c t, t trong nhà ướ 1 n ướ 1 n S n t 1 n 1 n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n c ph c ph AK.84213 AK.84214 m2 m2
350
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
NG NGOÀI NHÀ KHÔNG
Ơ Ầ Ơ
Ả Ằ
AK.84220 S N D M, TR N, C T, T B B NG S N LEVIS
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ộ ườ ng ng ngoài nhà
18.273
8.606
23.931
12.348
ơ ầ ơ ộ ườ ng
21.426
9.541
34.279
13.657
ủ ủ c ph c ph AK.84221 AK.84222 m2 m2
ủ ủ ầ ầ S n d m, tr n, c t, t ườ trong nhà, t ả ằ không b b ng s n Levis ầ S n d m, tr n, c t, t trong nhà ướ 1 n ướ 1 n ơ ườ S n t ướ 1 n ướ 1 n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n c ph c ph AK.84223 AK.84224 m2 m2
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ằ
Ơ Ầ AK.84310 S N D M, TR N, C T, T Ơ B NG S N JOTON
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ
ộ ườ ng ng ngoài nhà
11.733
7.858
13.871
11.225
ộ ườ ơ ầ ườ ơ ầ ng
13.983
8.606
18.371
12.348
ướ ướ ủ ủ c ph c ph AK.84311 AK.84312 m2 m2
ủ ủ ầ S n d m, tr n, c t, t trong nhà, t ả ằ đã b b ng s n Joton ầ S n d m, tr n, c t t trong nhà ướ 1 n ướ 1 n ơ ườ S n t ướ 1 n ướ 1 n c lót, 1 n c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n c ph c ph AK.84313 AK.84314 m2 m2
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
NG NGOÀI NHÀ
Ơ Ả Ằ
Ầ AK.84320 S N VÀO D M, TR N, C T, T Ơ KHÔNG B B NG S N JOTON
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ộ ườ ng ng ngoài nhà
16.150
8.606
20.380
12.348
ơ ầ ơ ộ ườ ng
ủ ủ c ph c ph AK.84321 AK.84322 m2 m2
ầ ầ S n d m, tr n, c t, t ườ trong nhà, t ả ằ không b b ng s n Joton ầ S n d m, tr n, c t, t trong nhà ướ 1 n ướ 1 n ơ ườ S n t ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà
351
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
28.643
9.541
45.368
13.657
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ướ ướ ướ ướ ủ ủ AK.84323 AK.84324 1 n 1 n c lót, 1 n c lót, 2 n c ph c ph m2 m2
Ơ Ầ
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ơ
Ằ
AK.84410 S N D M, TR N, C T, T B NG S N ICI DULUX
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ộ ườ ng ng ngoài nhà
13.263
7.858
20.062
11.225
ơ ộ ườ
15.697
8.606
24.931
12.348
ủ ủ c ph c ph AK.84411 AK.84412 m2 m2
ủ ủ ầ ầ S n d m, tr n, c t, t ườ trong nhà, t ả ằ ơ đã b b ng s n ICI Dulux ầ ầ ng S n d m, tr n, c t, t trong nhà ướ 1 n ướ 1 n ơ ườ S n t ướ 1 n ướ 1 n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n c ph c ph AK.84413 AK.84414 m2 m2
Ộ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
NG NGOÀI NHÀ KHÔNG
Ả Ằ
Ơ Ầ Ầ AK.84420 S N D M, TR N, C T, T Ơ B B NG S N ICI DULUX
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ầ
ộ ườ ng ngoài nhà không b ng trong ả
16.536
8.606
24.694
12.348
ộ ườ ầ ầ ườ ơ ầ ng trong
19.457
9.541
30.537
13.657
ướ ướ ủ ủ c ph c ph AK.84421 AK.84422 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ơ S n d m, tr n, c t, t nhà, t ằ b ng s n ICI Dulux ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n c lót, 1 n c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84423 AK.84424 m2 m2
Ơ Ầ
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ơ
Ằ
AK.84510 S N D M, TR N, C T, T B NG S N MYKOLOR
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ầ ầ ườ ơ S n d m, tr n, c t, t nhà, t ộ ườ ng trong ả ằ ng ngoài nhà đã b b ng
352
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công
13.018
7.858
15.945
11.225
ộ ườ ng trong
13.730
8.606
17.413
12.348
ủ ủ c ph c ph AK.84511 AK.84512 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ơ s n Mykolor ầ ầ ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84513 AK.84514 m2 m2
Ộ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
NG NGOÀI NHÀ KHÔNG
Ả Ằ
Ơ Ầ Ầ AK.84520 S N D M, TR N, C T, T Ơ B B NG S N MYKOLOR
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ầ
ộ ườ ng ngoài nhà không b ng trong ả
16.577
7.858
20.096
11.225
ộ ườ ầ ầ ườ ơ ầ ng trong
17.458
9.541
21.826
13.657
ướ ướ ủ ủ c ph c ph AK.84521 AK.84522 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ơ S n d m, tr n, c t, t nhà, t ằ b ng s n Mykolor ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n c lót, 1 n c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84523 AK.84524 m2 m2
Ơ Ầ
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ằ
AK.84610 S N D M, TR N, C T, T Ơ B NG S N SPEC
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ầ ộ ườ ng trong ả ằ ng ngoài nhà đã b b ng
7.712
7.858
10.808
11.225
ộ ườ ầ ầ ng trong
14.085
8.606
23.639
12.348
ủ ủ c ph c ph AK.84611 AK.84612 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ầ ơ S n d m, tr n, c t, t ườ nhà, t ơ s n Spec ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84613 AK.84614 m2 m2
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
NG NGOÀI NHÀ KHÔNG
Ơ Ầ Ơ
Ả Ằ
AK.84620 S N D M, TR N, C T, T B B NG S N SPEC
353
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ầ ộ ườ ng ngoài nhà không b ng trong ả
9.674
7.858
13.352
11.225
ộ ườ ầ ng trong
17.353
9.541
28.686
13.657
ủ ủ c ph c ph AK.84621 AK.84622 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ầ ơ S n d m, tr n, c t, t ườ nhà, t ằ ơ b ng s n Spec ầ ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84623 AK.84624 m2 m2
Ơ Ầ
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ằ
AK.84710 S N D M, TR N, C T, T Ơ B NG S N BOSS
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ầ
ộ ườ ng trong ả ằ ng ngoài nhà đã b b ng
10.205
7.858
14.665
11.225
ộ ườ ầ ầ ng trong
9.413
8.606
13.719
12.348
ướ ướ ủ ủ c ph c ph AK.84711 AK.84712 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ơ ầ S n d m, tr n, c t, t ườ nhà, t ơ s n Boss ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n c lót, 1 n c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84713 AK.84714 m2 m2
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
NG NGOÀI NHÀ KHÔNG
Ơ Ầ Ơ
Ả Ằ
AK.84720 S N D M, TR N, C T, T B B NG S N BOSS
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ầ ộ ườ ng ngoài nhà không b ng trong ả
12.739
7.858
18.120
11.225
ộ ườ ầ ng trong
11.837
9.541
16.935
13.657
ủ ủ c ph c ph AK.84721 AK.84722 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ầ ơ S n d m, tr n, c t, t ườ nhà, t ằ ơ b ng s n Boss ầ ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84723 AK.84724 m2 m2
354
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
Ơ Ầ
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ằ
AK.84810 S N D M, TR N, C T, T Ơ B NG S N EXPO
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ầ ộ ườ ng trong ả ằ ng ngoài nhà đã b b ng
11.520
7.858
17.032
11.225
ộ ườ ầ ầ ng trong
10.944
8.606
15.776
12.348
ủ ủ c ph c ph AK.84811 AK.84812 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ầ ơ S n d m, tr n, c t, t ườ nhà, t ơ s n Expo ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84813 AK.84814 m2 m2
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
NG NGOÀI NHÀ KHÔNG
Ơ Ầ Ơ
Ả Ằ
AK.84820 S N D M, TR N, C T, T B B NG S N EXPO
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ầ
ộ ườ ng ngoài nhà không b ng trong ả
14.369
7.858
20.963
11.225
ộ ườ ầ ng trong
13.657
9.541
18.861
13.657
ướ ướ ủ ủ c ph c ph AK.84821 AK.84822 m2 m2
ướ ướ ơ ườ ướ ướ ầ ơ S n d m, tr n, c t, t ườ nhà, t ằ ơ b ng s n Expo ầ ơ S n d m, tr n, c t, t nhà 1 n 1 n S n t 1 n 1n c lót, 1 n c lót, 2 n ng ngoài nhà ướ c lót, 1 n ướ c lót, 2 n ủ c ph ủ c ph AK.84823 AK.84824 m2 m2
Ơ Ạ
ƯỜ
Ơ
Ằ
AK.85110 S N T O GAI T
NG B NG S N ATA
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
17.467
9.729
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công ườ ằ ơ AK.85111 ng b ng s n Đ nơ vị m2
ướ ủ ơ ạ S n t o gai t ATA, 1 lót, 1 n c ph
Ơ Ạ
ƯỜ
Ơ
Ằ
AK.85210 S N T O GAI T
NG B NG S N LEVIS
355
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
13.267
9.729
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Nhân công ườ ơ Đ nơ vị m2 AK.85211 ơ ằ ng b ng s n
ướ ướ ủ ạ S n t o gai t LEVIS 1 n c lót, 1 n c ph
Ơ Ạ
Ơ
Ề
ƯỜ
Ằ
AK.85300 S N SÀN, N N BÊ TÔNG, S N T O GAI T
Ơ NG B NG S N ICI DULUX
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
17.468
9.354
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ơ ơ ằ
ướ m2 AK.85311
11.055
10.290
c lót, 1 n ườ ướ c ph ằ ủ ơ ng b ng s n ICI
ướ ề S n sàn, n n bê tông b ng s n ICI DULUX 1 n ơ ạ S n t o gai t DULUX ướ 1 n c lót, 1 n ủ c ph m2 AK.85321
Ế
Ơ Ấ
Ố
Ố
ƯỜ Ẻ AK.90000 S N K , PHÂN TUY N Đ Ự CH NG TH M, ĐÁNH VÉC NI, NH A Đ
NG, QUÉT FLINKOTE, BITUM ƯỜ NG, CHÉT KHE N I, . . .
Ẻ ƯỜ
Ơ
Ơ Ẻ
Ằ
Ả
Ệ
AK.91100 S N K Đ
NG B NG S N D O NHI T PH N QUANG
ệ
ẩ ắ ấ
ệ ộ ặ ườ ế ầ ơ t đ sôi, ti n hành s n theo đúng yêu c u k ấ ơ ng, đánh d u, căng dây, n u s n, ỹ
ầ Thành ph n công vi c: ị ự ệ Chu n b , d ng chóp và rào ch n, làm v sinh m t đ ế ị ơ t b s n k , s y máy duy trì nhi ạ ể ậ ệ ụ ẻ ấ ổ ơ đ s n vào thi ụ ậ ậ thu t, v n chuy n v t li u, d ng c trong ph m vi 100m.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
91.732
32.472
45.396
117.899
36.801
52.122
148.764
41.131
58.251
214.874
49.790
70.509
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ơ ằ ẻ ng b ng s n d o ệ ẻ ườ t ph n quang
ớ ơ ớ ơ ớ ơ ớ ơ m2 m2 m2 m2 AK.91111 AK.91121 AK.91131 AK.91141
ượ ụ ằ ộ ơ S n k đ ả nhi ề Chi u dày l p s n 1 mm ề Chi u dày l p s n 1,5 mm ề Chi u dày l p s n 2 mm ề Chi u dày l p s n 3 mm ớ ị ơ c áp d ng b ng cách c ng các đ n
ề ừ ơ ệ ẻ ớ ơ Ghi chú: Chi u dày l p s n khác v i qui đ nh đ ơ ặ ộ đ n giá s n d o nhi giá ho c n i suy t t nói trên.
Ơ
Ế
ƯỜ
Ẻ AK.91200 S N K PHÂN TUY N Đ
NG
ệ
ị ệ ẩ ơ c khi s n
ẻ ơ ỹ ầ Thành ph n công vi c: ề ặ ướ Chu n b , v sinh b m t tr ậ ầ S n k đúng yêu c u k thu t
356
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ả ả B o đ m an toàn giao thông
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
26.074
14.258
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ơ ẻ ế ườ
34.097
14.258
12.034
13.520
6.183
ng ủ ằ ả
ơ ơ ơ ằ ằ AK.91211 AK.91221 AK.91231 S n k phân tuy n đ S n nút, đ o b ng th công ủ ế S n phân tuy n b ng th công ế S n phân tuy n b ng máy m2 m2 m2
Ấ
Ố AK.92100 QUÉT FLINKOTE CH NG TH M MÁI, SÊNO, Ô VĂNG...
ệ ướ ẩ ế ấ ậ ấ ả ả ầ ố ỹ ầ Thành ph n công vi c: ị Chu n b , quét 3 n c Flinkote ch ng th m k t c u b o đ m đúng yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
68.026
5.208
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công ấ ố AK.92111 Quét Flinkôte ch ng th m mái, Đ nơ vị m2 sênô, ô văng...
Ấ
Ế
Ỗ
AK.93100 ĐÁNH VÉC NI K T C U G
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
13.873
73.603
7.034
90.921
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ỗ ế ấ
AK.93111 AK.93121 Đánh vecni k t c u g Véc ni Cobalt Véc ni Tampon m2 m2
Ự
AK.94100 QUÉT NH A BI TUM
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
40.946
13.096
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
12.500
3.742
ự AK.94111 m2
1.855
11.225
ự ộ AK.94121 m2
ỗ AK.94131 ự Quét nh a bi tum Nh a bitum nóng vào ngườ t Nh a bi tum ngu i vào ngườ t ắ Quét h c ín vào g m2
Ấ
Ầ
Ự
AK.94200 QUÉT NH A BI TUM VÀ DÁN GI Y D U
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ự
ấ Quét nh a bi tum và dán gi y d uầ
357
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
35.951
52.385
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
71.902
74.835
ớ ớ ấ AK.94211 Đ nơ vị m2
102.612
87.931
ớ ớ ấ AK.94221 m2
138.562
95.415
ấ ớ ớ AK.94231 m2
ấ ớ ớ AK.94241 m2 ự 1 l p nh a, 1 l p gi y d uầ ự 2 l p nh a, 2 l p gi y d uầ ự 3 l p nh a, 2 l p gi y d uầ ự 4 l p nh a, 3 l p gi y d uầ
Ự
Ả AK.94300 QUÉT NH A BI TUM VÀ DÁN BAO T I
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
83.020
93.544
134.829
142.187
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ự
ả ả ớ ớ Quét nh a bi tum và dán iả bao t ớ 1 l p bao t ớ 2 l p bao t ự i 2 l p nh a ự i 3 l p nh a AK.94311 AK.94321 m2 m2
Ự
ƯỜ
Ố Ố Ố
Ố
Ố
Ấ
AK.95100 QUÉT NH A Đ
NG CH NG TH M M I N I NG C NG
ầ ệ
ự ữ ề ẩ ố ớ Thành ph n công vi c: Đun nh a đ ố ố ng, quét nh a 2 l p b ngoài ng c ng , t m đay chét khe gi a các ng
ườ ấ ầ ự ự ố c ng, quét nh a gi y d u.
ơ ố ố ị Đ n v tính: đ/ 1 ng c ng
219.894
86.060
290.888
101.028
356.530
144.058
426.154
190.830
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ố ấ ự ườ ng ch ng th m ố
AK.95200 CHÉT KHE N IỐ
ố ố ố ố ố ố ố ố Quét nh a đ ố ố ố m i n i ng c ng ố ườ Đ ng kính ng c ng 0,75 m ườ ố Đ ng kính ng c ng 1,0 m ố ườ Đ ng kính ng c ng 1,25 m ố ườ Đ ng kính ng c ng 1,50 m AK.95111 AK.95121 AK.95131 AK.95141 ố 1 ng c ng ố 1 ng c ng ố 1 ng c ng ố 1 ng c ng
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
18.892
71.093
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AK.95211 Đ nơ vị m ừ ố ằ Chét khe n i b ng dây ự ẩ th ng t m nh a
Ọ
Ầ
AK.96100 LÀM T NG L C
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị 358
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
24.890.000
1.019.050
1.333.829
16.411.926
1.492.986
1.526.042
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
19.459.244
1.492.986
1.526.042
19.459.244
1.492.986
1.526.042
19.215.244
1.492.986
1.526.042
ố ấ ọ ọ AK.96110 AK.96120 Đ nơ vị 100m3 100m3
ọ ọ ọ AK.96131 AK.96132 AK.96133 ầ T ng l c cát ầ T ng l c đá c p ph i Dmax <=6 ầ T ng l c, đá dăm 1x2 ầ T ng l c, đá dăm 2x4 ầ T ng l c, đá dăm 4x6 100m3 100m3 100m3
Ạ
Ế
ƯỜ
ƯỜ
Ạ
AK.97000 MI T M CH T
NG ĐÁ, T
NG G CH
Ạ
Ế
ƯỜ
AK.97100 MI T M CH T
NG ĐÁ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
24.321
3.413
18.709
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ế ng đá
ạ ồ ữ AK.97110 AK.97120 ạ Mi t m ch t Lo i lõmạ Lo i l i, v a XM PC40 m2 m2
Ạ
Ế
ƯỜ
Ạ
AK.97200 MI T M CH T
NG G CH
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
37.043
4.724
28.624
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ế ườ ạ ng g ch
ạ ồ ữ AK.97210 AK.97220 ạ Mi t m ch t Lo i lõmạ Lo i l i, v a XM PC40 m2 m2
Ệ
Ớ AK.98000 LÀM L P ĐÁ Đ M MÓNG
Ệ
Ớ AK.98100 LÀM L P ĐÁ Đ M MÓNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
248.402
296.848
246.002
280.802
246.002
270.774
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ớ ệ ng kính
Làm l p đá đ m móng, ườ đ Đá có Dmax <= 4 Đá có Dmax <= 6 Đá có Dmax > 6 AK.98110 AK.98120 AK.98130 m3 m3 m3
Ộ Ệ
Ớ
AK.98200 LÀM L P ĐÁ H C Đ M MÓNG
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
230.328
230.659
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ộ ệ ớ AK.98210 Làm l p đá h c đ m móng Đ nơ vị m3
359
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
360
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG XI
CÁC CÔNG TÁC KHÁC
Ỉ Ế
Ẩ
Ằ
Ấ AL.11100 T Y R K T C U THÉP B NG PHUN CÁT
ỡ ạ ề ả ả ầ ọ ơ ệ Thành ph n công vi c: ử ự Chu n b , sàng, r a l a ch n và ph i khô cát đ m b o các yêu c u v kích c h t, phun
ầ ị ẩ ẩ ỉ ế ấ ằ cát t y r k t c u b ng máy phun cát.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
7.752
75.767
27.550
9.690
119.063
42.332
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẩ ỉ ế ấ
ạ ầ ạ ầ ằ T y r k t c u thép b ng phun cát ớ Lo i d m dàn m i ơ Lo i d m dàn đã s n AL.11111 AL.11112 m2 m2
Ớ
Ế
AL.12000 KI N TRÚC CÁC L P MÓNG D
ƯỚ ƯỚ I N
C
ệ :
ậ ệ ạ ườ ng (trên các ph ổ ng ti n n i) đ móng thành
ầ Thành ph n công vi c ị Xác đ nh v trí, dùng v t li u t ớ ử ằ ị ế ệ i hi n tr ể ợ ặ ả ả ươ ầ ệ ỹ ổ ậ ừ t ng l p, x p chèn san s a b ng th l n, ki m tra đ m b o yêu c u k thu t.
ƯỜ
ƯỚ
Ậ ƯỚ
AL.12100 LÀM MÓNG Đ
NG THOÁT N
C NG P N
C <= 1,5M
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
26.943.900
1.357.575
2.371.197
ườ ng thoát c <= 1,5 m
26.949.600
1.357.575
2.371.197
15.187.750
1.364.520
5.842.629
19.641.001
5.530.992
14.416.877
19.296.991
5.530.992
14.416.877
ỏ
19.215.236
5.121.289
14.416.877
AL.12111 AL.12112 AL.12113 AL.12114 AL.12115 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3
ộ AL.12116 100m3 Làm móng đ ậ ướ ướ c ng p n n ạ ằ B ng cát h t nh ằ ạ B ng cát s n ằ B ng đá dăm ộ ằ B ng đá h c ộ ằ B ng đá h c chèn đá dăm, cát ằ B ng đá h c chèn đá dăm
Ậ ƯỚ
Ầ
Ế
AL.13000 LÀM MÓNG C U B N NG P N
C
AL.13100 LÀM MÓNG CÁT (CÁC LO I)Ạ
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị Làm móng cát (các lo i) ạ
361
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
29.957.300
1.152.724
3.216.199
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ề
26.949.600
1.152.724
3.047.198
ườ ng vây
29.957.300
1.357.575
3.216.199
ườ 100m3 100m3 AL.13111 AL.13112 ng vây
26.949.600
1.357.575
3.047.198
ng vây
AL.13200 LÀM MÓNG ĐÁ DĂM
ườ 100m3 100m3 AL.13121 AL.13122 Chi u sâu <= 1,5 m Không có t Có t ề Chi u sâu > 1,5 m Không có t Có t ườ ng vây
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
15.187.750
1.366.256
10.229.004
15.187.750
1.524.234
11.099.356
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
AL.13300 LÀM MÓNG ĐÁ H CỘ
ề ề 100m3 100m3 AL.13211 AL.13212 Làm móng đá dăm Chi u sâu <= 1,5 m Chi u sâu > 1,5 m
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
19.171.495
3.892.179
18.156.721
19.171.495
3.892.179
19.201.144
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ề ề 100m3 100m3 AL.13311 AL.13312 Làm móng đá h cộ Chi u sâu <= 1,5 m Chi u sâu > 1,5 m
Ớ
AL.14000 LÀM L P LÓT MÓNG TRONG KHUNG VÂY
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
179.977
270.598
301.517
189.002
213.231
301.517
206.064
155.864
301.517
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ớ
m3 m3 m3 Làm l p lót móng trong khung vây ộ ằ B ng đá h c ằ B ng đá dăm ằ B ng đá dăm + cát AL.14111 AL.14112 AL.14113
Ả Ọ
Ồ
Ộ
AL.15000 LÀM VÀ TH R ĐÁ, R NG ĐÁ, ĐÁ H C VÀO THÂN KÈ
Ả Ọ
AL.15100 LÀM VÀ TH R ĐÁ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ệ ươ ậ ệ
ng ti n, v t li u. ậ ệ
ế ạ ộ ị
ụ ị ụ Chu n b d ng c , ph ể ọ ậ Ch t thép đan r , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. ế Đ t r đúng v trí và x p đá h c vào r (n u ả ọ ừ ẩ ặ ặ ọ ồ ủ ả ằ ả ị ạ ọ ế ở trên c n) n u thi công trên phao, bè, xà ả ố phao, bè, xà lan xu ng đúng v trí b ng th công b o đ m
ầ ỹ lan thì bao g m c công th r t ậ yêu c u k thu t.
362
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ượ Chi phí phao, bè, sà lan... đ c tính riêng.
ơ ị ọ Đ n v tính: đ/1r
493.403
785.770
587.304
748.352
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ọ
323.202
475.204
370.152
449.011
rọ rọ AL.15111 AL.15112
rọ rọ Làm và th r đá ạ ọ Lo i r 2x1x1 m ướ ướ D i n c Trên c nạ ạ ọ Lo i r 2x1x0,5 m ướ ướ c D i n Trên c nạ AL.15121 AL.15122
Ả Ồ
AL.15200 LÀM VÀ TH R NG ĐÁ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ệ ụ ậ ệ ậ ệ ể ạ ậ
ế ồ
ẩ ặ ỏ ị ả ồ ủ ể ằ ả ả ị ị ị ị
ươ ị ụ ng ti n, v t li u, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m Chu n b d ng c , ph ướ i. Ch t thép đan thành l ớ B đá k t thành r ng l n. D ch chuy n, đ nh v phao bè, th r ng đúng v trí quy đ nh b ng th công b o đ m yêu
ầ c u ậ . ỹ k thu t
ứ ượ M c chi phí phao, bè, sà lan …đ c tính riêng
ồ ơ ị Đ n v tính: đ/1r ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ả ồ Làm và th r ng đá
846.505
898.022
(cid:0) AL.15211 ạ ồ Lo i r ng
1.234.057
1.216.072
(cid:0) AL.15212 ạ ồ Lo i r ng 60 cm dài 10 m r ngồ 80 cm dài 10 m r ngồ
Ộ
Ả
AL.15300 TH ĐÁ H C VÀO THÂN KÈ
ệ :
ế ị ể ầ ậ ầ Thành ph n công vi c Di chuy n thi ả t b thi công, neo đ u tàu, xà lan, th đá vào thân kè theo đúng yêu c u k ỹ
ậ ệ ẵ ậ thu t, v t li u đá đã có s n trên xà lan.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
187.802
69.223
86.558
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ộ ự ả AL.15311 Th đá h c t do vào thân kè Đ nơ vị m3
Ả Ị
Ố Ề
Ấ
Ấ
Ấ
Ậ
Ỹ
Ế
Ằ AL.16100 GIA C N N Đ T Y U B NG B C TH M, V I Đ A K THU T
ệ : ể ế ẩ ạ
ậ ệ ậ ặ ả ả ị ấ ể ả ế ệ ầ ỹ ầ Thành ph n công vi c ộ ị ậ Chu n b v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, c y b c th m b ng máy đ n cao đ ế ế t k ấ ằ ầ ồ i lõm) theo thi ấ t (k c ph n l
t k ho c r i v i đ a k thu t lên di n tích c n thi ậ ế ế ả ầ ỹ thi ả đ m b o đúng yêu c u k thu t. 363
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100m; 100
526.050
22.451
144.193
1.708.410
220.764
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ằ ấ
1.708.410
202.055
ậ ả AL.16111 AL.16121 100m 100m2
ằ ả ỹ ng, mái đê, đ p ả ả ị ậ AL.16122 100m2 ấ ế ố ề ấ Gia c n n đ t y u b ng b c th m, ậ ỹ ả ị v i đ a k thu t ấ ấ ấ C y b c th m b ng máy ề ị R i v i đ a k thu t làm n n ậ ườ đ ỹ R i v i đ a k thu t làm móng công trình
Ề
ƯỜ
ƯƠ
Ồ
Ỏ
Ậ
Ầ
AL.17000 TR NG V NG C MÁI KÊNH M NG, ĐÊ, Đ P, MÁI TALUY N N Đ
NG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ầ ạ ỏ ồ Cu c c thành v ng (dày 68cm), v n chuy n v ng c trong ph m vi 30m, tr ng c
ố ể ể ỏ ầ ả ỏ ắ ữ ả ồ
ầ ỏ ỹ ỏ ầ ế (theo ki u m t cáo, kho ng cách gi a các v ng c không quá 15cm) g m c đóng ghim (n u ậ ầ c n), chăm sóc c theo đúng yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
17.192
Nhân công 1.459.737 Đ nơ vị 100m2 ươ ng
ỏ ồ AL.17111 Tr ng c mái kênh m ng, đê ậ đ p, mái ta luy n n đ ể ậ ề ườ ỏ ế ầ AL.17211 V n chuy n v ng c ti p 10m 100m2
Ố
Ồ
Ỏ
AL.18100 TR NG C VETIVER GIA C MÁI TALUY
ẩ ệ ẹ ạ ứ ặ ọ
ế ỏ ạ ể ồ ầ Thành ph n công vi c: ị ọ Chu n b , d n d p s ch c d i, gia c các rãnh xói b ng c c tre, phên n a ho c bao t ấ ỏ
ả ỏ ườ ả ằ ừ ≤ 20m tr ng c theo đ
ồ ồ
ầ ỏ ề ể ị ế ưở ế ặ ớ ồ ả i ừ lá ồ ề ng đ ng ớ ng đ ng m c k t h p v i các hàng xiên. ng y u chăm sóc c, t
ố ỏ ồ (n u có). Đào đ t thành hàng đ tr ng c , tr ng c thành t ng hàng, kho ng cách hàng t ồ 1,3m, kho ng cách b u c 0,10,15m. Mái taluy có chi u cao ườ ứ ứ ế ợ ỏ m c, mái taluy có chi u cao >20m tr ng c theo đ ế ớ ướ i phân, ki m tra và tr ng d m thay th các cây b ch t, sinh tr T i n ầ cây theo yêu c u trong 6 tháng.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
1.881.306
5.537.936
2.308.418
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ỏ ồ ầ ố
1.456.350
4.253.274
1.856.506
ngươ
Tr ng v ng c Ventiver gia c mái taluy Mái taluy d Mái taluy âm AL.18111 AL.18112 100m2 100m2
Ắ
Ấ
Ế
Ả ƯỜ
ƯỜ
AL.21100 S N XU T, L P Đ T KHE CO, KHE GIÃN, KHE NGÀM LIÊN K T, KHE TĂNG C
Ặ Ỗ NG LĂN, SÂN Đ .
NG Đ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
364
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ự ủ ắ ậ ộ ố ẩ Chu n b và gia công c t thép; l p d ng các b ph n c a khe co, giãn, khe ngàm liên
ậ ầ ỹ ị ườ ế k t, khe tăng c ng theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/10m
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ặ ắ
1.880.955
654.808
22.019
2.891.928
916.731
31.700
709.966
467.720
22.019
2.105.075
1.216.072
326.078
ng lăn, sân đ sân bay
ườ 10m 10m 10m 10m L p đ t khe co, khe giãn ế ủ (h=30cm), khe ngàm liên k t c a ỗ ườ đ Khe co 1x4 Khe giãn 2x4 Khe ngàm liên k t ế Khe tăng c ng AL.21111 AL.21112 AL.21113 AL.21114
Ắ
ƯỜ
Ỗ
AL.22100 C T KHE Đ
NG LĂN, SÂN Đ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ế ị ặ ằ ắ ậ ạ ầ ỹ ệ t b và làm s ch m t b ng; c t khe theo đúng yêu c u k thu t; hoàn thi n
ị Chu n b thi ặ ằ ọ và thu d n m t b ng sau khi thi công.
ơ ị Đ n v tính: đ/10m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị
226.784
102.898
54.252
308.572
102.898
54.252
ắ ườ ỗ ng lăn, sân đ
AL.22111 AL.22112 C t khe đ Khe 1x4 Khe 2x4 10m 10m
ƯỜ
Ỗ Ằ
AL.23100 TRÁM KHE Đ
NG LĂN, SÂN Đ B NG MASTIC
ặ ằ ề ặ ạ t b , m t b ng thi công; làm s ch b m t; trám khe theo đúng yêu
ẩ ậ ạ ệ ầ Thành ph n công vi c: ế ị ị ậ ư, thi Chu n b v t t ệ ọ ỹ ầ c u k thu t; thu d n, v sinh s ch sau thi công.
ơ ị Đ n v tính: đ/10m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
568.773
130.962
96.120
584.242
205.797
96.120
ỗ ườ ng lăn, sân đ sân
Trám khe đ ằ bay b ng mastic Khe 1x4 Khe 2x4 AL.23111 AL.23112 10m 10m
Ặ ƯỜ
Ọ
AL.24100 LÀM KHE CO, KHE GIÃN, KHE D C SÂN, BÃI, M T Đ
NG BÊ TÔNG
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị Làm khe co, khe giãn, khe
365
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
84.977
28.063
14.156
178.516
59.868
67.700
32.296
140.316
13.506
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ặ ườ ng bê
ọ d c sân bãi, m t đ tông Làm khe co Làm khe giãn Làm khe d cọ AL.24111 AL.24112 AL.24113 m m m
Ặ Ố Ầ
Ằ
Ắ
Ầ
AL.25100 L P Đ T G I C U, KHE CO GIÃN C U B NG CAO SU
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ắ Chu n b , l p đ t g i c u thép lo i 21K450, 22K450, 30K450, 31K350, 21K350,
ố ầ ố ạ ạ ả ọ ặ 22K350, 31K1600, 22K1600, g i cao su lo i t ố i tr ng g i 60÷150T
ơ ị Đ n v tính: đ/1cái; đ/1m
3.033.948
1.103.152
1.184.427
702.006
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ nơ vị Nhân công ắ
AL.25111 AL.25112 cái cái
1.311.202
240.688
1.311.202
140.401
ặ ầ ặ
ầ ầ AL.25121 AL.25122 ằ ặ ố ầ L p đ t g i c u b ng cao su ạ ố ầ Lo i g i c u thép ạ ố ầ Lo i g i c u cao su ằ ắ L p đ t khe co giãn m t c u b ng cao su ụ Khe co giãn d m liên t c ẵ Khe co giãn d m đúc s n m m
Ỏ Ỏ
Ữ
Ầ
Ằ
ƯỚ
AL.31000 LÀM C U MÁNG, KÊNH MÁNG V M NG B NG V A XI MĂNG CÁT VÀNG VÀ L
I THÉP
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ể
ị ậ ặ ướ ậ ệ ớ ự ế ấ ạ ổ ữ ả ưỡ ộ ữ ầ ỡ ầ ắ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, gia công, l p d ng và tháo d c u ả ả ng k t c u đ m b o yêu i thép (2 l p), tr n v a, đ v a, đ m và b o d
ẩ ắ ậ công tác, l p đ t l ỹ ầ c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ữ ầ ằ ỏ ỏ Làm c u máng v m ng b ng v a xi
194.412
230.659
920
202.382
246.705
1.150
211.077
263.753
1.380
ướ măng cát vàng M100 và l i thép
ề AL.31110 Chi u dày máng 3 cm ề AL.31120 Chi u dày máng 4 cm ề AL.31130 Chi u dày máng 5 cm m2 m2 m2
101.375
204.584
920
109.345
218.625
1.150
118.041
230.659
1.380
ỏ ỏ ướ ữ Làm kênh máng v m ng b ng v a ximăng cát vàng M100 và l ằ i thép
ề AL.31210 Chi u dày máng 3 cm ề AL.31220 Chi u dày máng 4 cm ề AL.31230 Chi u dày máng 5 cm m2 m2 m2
366
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ớ Ố AL.40000 CÔNG TÁC LÀM KH P N I
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ặ ậ ắ ướ ậ ệ ể ấ ạ ậ c, hàn, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, n u, đ ổ
Gia công đ t v t ch n n ổ ữ ộ ự ậ ầ ỹ nh a, tr n và đ v a theo đúng yêu c u k thu t.
Ớ Ố Ằ
AL.41100 LÀM KH P N I B NG THÉP
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
793.963
467.335
23.019
361.161
290.831
8.968
405.814
182.521
9.566
669.077
212.607
9.566
896.820
296.848
7.474
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ố ằ
AL.41110 AL.41120 AL.41130 AL.41140 AL.41150 ớ Làm kh p n i b ng thép Ki u I ể Ki u IIể ể Ki u III Ki u IVể Ki u Vể m m m m m
Ớ Ố
ƯỚ Ằ
AL.41200 LÀM KH P N I NGĂN N
C B NG GIOĂNG CAO SU
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
6.499
70.201
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ố AL.41210 Làm kh p n i ngăn n ướ c Đ nơ vị m ớ ằ b ng gioăng cao su
Ớ Ố Ằ
Ồ
AL.41300 LÀM KH P N I B NG Đ NG
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
1.680.156
2.358.738
6.577
2.373.687
2.731.804
6.577
1.593.600
1.704.871
6.577
1.203.376
1.945.558
6.577
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ớ ố ằ ữ
ồ Làm kh p n i b ng đ ng ử ụ s d ng v a xi măng PC40 mác 100 Ki u I ể Ki u IIể ể Ki u III Ki u IVể AL.41310 AL.41320 AL.41330 AL.41340 m m m m
Ự
Ấ
Ớ Ố Ằ AL.41400 LÀM KH P N I B NG T M NH A PVC
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
188.965
441.261
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ớ ằ AL.41410 Đ nơ vị m ự
ấ ố Làm kh p n i b ng t m ữ nh a PVC V a xi măng PC40 mác 100
367
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ố
Ậ
Ấ
Ỗ Ể
Ỗ Ể Ề
Ố Ề Ấ
Ố
Ậ
AL.51100 KHOAN L Đ PHUN XI MĂNG GIA C N N Đ P, MÀNG CH NG TH M VÀ KHOAN L KI M TRA N N Đ P, MÀNG CH NG TH M
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ạ ỗ ỗ ướ ấ ỗ ữ ằ khoan, ép n c, l p l khoan b ng v a xi măng sau khi
, làm s ch l ậ ầ ỹ ị Chu n b , khoan l phun theo yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ỗ ể đ phun xi măng, l ậ ấ ể ố
193.202
256.872
772.769
193.202
256.872
823.360
193.202
256.872
1.166.110
193.202
256.872
1.397.877
ề khoan :
ỗ Khoan l ố ề ki m tra gia c n n đ p, màng ch ng th m ỗ Chi u sâu l Sâu <= 10 m Sâu <= 30 m Sâu <= 50 m Sâu > 50 m m m m m AL.51110 AL.51120 AL.51130 AL.51140
Ố Ề
Ố
Ằ
Ấ
Ậ
AL.51200 GIA C N N Đ P, MÀNG CH NG TH M B NG PHUN XI MĂNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ộ ữ ầ ậ ẩ ấ ố ố ề Chu n b , tr n v a, phun xi măng gia c n n đ p, màng ch ng th m theo yêu c u k ỹ
thu t.ậ
ơ ị Đ n v tính: đ/100kg
121.037
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác
112.498
Nhân công 57.436 ậ Đ nơ vị 100kg ố AL.51210 Gia c n n đ p, màng ch ng ố ề ằ ấ th m b ng phun xi măng
Ả
AL.51300 KHOAN GI M ÁP
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ặ ằ ị ỗ ẩ ị ỗ ả ậ ầ ỹ Chu n b m t b ng, đ nh v l khoan, khoan l gi m áp theo yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
9.354.400 74.011.501
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ằ 100m 15.120.000 (cid:0) ả AL.51310 Khoan gi m áp b ng máy khoan ậ ự xoay đ p t 105 mm hành
Ắ
AL.51400 KHOAN C M NÉO ANKE
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ị ỗ ạ ố ỗ đ c m néo gia c , làm s ch l
ị Chu n b , đ nh v l ỹ ỗ ể ắ khoan, khoan l ứ ố ớ ầ ầ ằ ậ ố
ẩ ầ ệ ệ khoan, hoàn thi n ầ theo yêu c u k thu t. (Đ i v i h m đ ng, h m nghiêng lên xu ng b ng c u thang thép có ả ồ l ng b o v ).
368
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
(cid:0)
Ể Ắ
Ằ
AL.51410 KHOAN L Ỗ (cid:0)
42MM Đ C M NÉO ANKE B NG MÁY KHOAN TAY
42MM
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ể ắ
4.145.242
3.747.860
3.228.222
3.398.957
459.811
2.769.913
3.046.287
Khoan l ằ Anke b ng máy khoan tay ỗ (cid:0) 42mm đ c m néo (cid:0) 42mm
285.440
2.196.675
2.752.730
ấ
AL.51411 Đá c p Iấ AL.51412 Đá c p IIấ AL.51413 Đá c p III AL.51414 Đá c p IVấ 100m 1.121.464 808.632 100m 100m 100m
Ể Ắ
Ằ
AL.51420 KHOAN L Ỗ (cid:0) 42MM Đ C M NÉO ANKE B NG MÁY KHOAN XOAY Đ P T Ậ Ự HÀNH (cid:0) 76MM
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Đ nơ vị Nhân công ể ắ
2.021.112
17.991.754
1.874.435
16.316.910
5.715.821
1.731.499
14.684.792
Tên công tác ỗ (cid:0) 42mm đ c m néo Khoan l ằ Anke b ng máy khoan xoay ậ ự hành đ p t (cid:0) 76mmm
4.227.373
1.602.783
13.215.031
ấ
AL.51421 Đá c p Iấ AL.51422 Đá c p IIấ AL.51423 Đá c p III AL.51424 Đá c p IVấ 100m 12.944.903 8.692.489 100m 100m 100m
Ể Ắ
Ự
Ằ 45MM Đ C M NÉO ANKE B NG MÁY KHOAN T HÀNH
Ạ Ỗ (cid:0) AL.51430 KHOAN T O L 2 C NẦ
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
189.756
69.398
5.716.014
148.050
69.398
5.253.230
133.834
69.398
4.727.907
ể ắ ự ạ ỗ (cid:0) 45mm đ c m néo ằ hành 2
119.940
69.398
4.252.614
ấ
Khoan t o l Anke b ng máy khoan t c nầ Đá c p Iấ Đá c p IIấ Đá c p III Đá c p IVấ AL.51431 AL.51432 AL.51433 AL.51434 100m 100m 100m 100m
Ể Ắ
Ằ
Ậ Ự 51MM Đ C M NÉO ANKE B NG MÁY KHOAN XOAY Đ P T
AL.51440 KHOAN L Ỗ (cid:0) HÀNH (cid:0) 76MM
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
ể ắ ỗ (cid:0) 51mm đ c m néo Khoan l ậ ằ Anke b ng máy khoan xoay đ p
369
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
5.695.548
2.223.167 22.477.943
5.162.099
1.927.568 20.384.389
4.646.436
1.861.339 18.346.377
(cid:0) 76mm
4.183.303
1.700.817 16.513.448
ấ
AL.51441 AL.51442 AL.51443 AL.51444 ự t hành Đá c p Iấ Đá c p IIấ Đá c p III Đá c p IVấ 100m 100m 100m 100m
Ể Ắ
Ằ
Ậ Ự 76MM Đ C M NÉO ANKE B NG MÁY KHOAN XOAY Đ P T
AL.51450 KHOAN L Ỗ (cid:0) HÀNH (cid:0)
76MM
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
5.810.668
2.971.706 31.672.495
5.267.924
2.713.899 28.728.700
4.741.631
2.462.078 25.853.267
ể ắ
4.269.008
2.235.702 23.268.367
ấ
ạ ỗ (cid:0) 76mm đ c m néo Khoan t o l ằ ậ Anke b ng máy khoan xoay đ p (cid:0) 76 mmm ự t hành Đá c p Iấ Đá c p IIấ Đá c p III Đá c p IVấ AL.51451 AL.51452 AL.51453 AL.51454 100m 100m 100m 100m
Ể Ắ
Ằ
Ậ Ự 105MM Đ C M NÉO ANKE B NG MÁY KHOAN XOAY Đ P T
AL.51460 KHOAN L Ỗ (cid:0) HÀNH (cid:0) 105M
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
20.062.635
5.846.687
44.787.992
18.197.444
5.320.409
41.204.952
16.376.695
4.806.291
37.887.323
ể ắ
14.741.355
4.343.435
34.835.105
ấ
ạ ỗ (cid:0) 105mm đ c m Khoan t o l ằ néo Anke b ng máy khoan xoay (cid:0) 105 mm ậ ự hành đ p t Đá c p Iấ Đá c p IIấ Đá c p III Đá c p IVấ AL.51461 AL.51462 AL.51463 AL.51464 100m 100m 100m 100m
Ạ Ỗ
Ể Ắ
Ố
ƯỜ
AL.52100 KHOAN T O L NEO Đ C M NEO GIA C MÁI TALUY Đ
NG
ệ ấ ắ ỡ ị ị
ể ổ ệ ạ ố ỗ ị ỗ ằ khoan b ng
Thành ph n công vi c: ự Chu n b , đo đánh d u v trí khoan, l p d ng, tháo d , di chuy n máy khoan, đ nh v l c m neo, h ng vách, tháo và r a ng vách, th i v sinh l ỹ ầ ị ạ ỗ ắ ệ ỗ ử ố ậ ầ ẩ khoan, khoan t o l khí nén, hoàn thi n l khoan theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ể ắ ạ Khoan t o neo đ c m neo gia c ố
370
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
70.708
237.602
695.828
ngườ ố mái taluy đ Khoan không ng vách
m
147.906
516.363
1.005.084
ườ AL.52110 Đ ng kính 80 mm ố Khoan có ng vách
ườ AL.52120 Đ ng kính 168 mm m
Ắ
Ặ
Ơ
Ữ
Ả
Ấ
Ề
AL.52200 S N XU T, L P Đ T THÉP NÉO ANKE N N ĐÁ, MÁI ĐÁ VÀ B M V A
ệ
ầ ấ ắ ữ ệ ả ầ ặ ơ Thành ph n công vi c: S n xu t, l p đ t thép néo anke, b m v a chèn anke. Hoàn thi n theo đúng yêu c u k ỹ
thu t.ậ
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n
18.233.219
6.013.008
1.921.146
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Nhân công Đ nơ vị ắ
18.233.219
6.587.368
5.030.655
ữ ề AL.52210 1t nấ
ữ AL.52220 1t nấ ả ặ ấ S n xu t, l p đ t thép néo anke ữ v a xi măng PC40 Néo anke n n đá v a XM mác 75 Néo anke mái đá v a XM mác 75
Ắ
Ặ
Ơ
Ữ
Ấ
Ả
Ầ
AL.52300 S N XU T, L P Đ T THÉP NÉO ANKE TRONG H M VÀ B M V A
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ấ ắ ữ ả ằ ơ S n xu t, l p đ t thép néo anke, b m v a chèn anke, nâng sàn thao tác b ng máy khoan
ặ ỷ ự ệ ầ ậ ặ ỹ ho c máy nâng thu l c. Hoàn thi n theo đúng yêu c u k thu t.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.385.074
6.950.319
7.120.099
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả ữ ữ ấ ắ ầ
18.385.074
6.950.319
18.656.592
ầ AL.52311 t nấ
18.385.074
10.523.700
3.147.649
AL.52312 t nấ
18.385.074
12.100.852
3.497.272
ữ ứ ầ AL.52321 t nấ
ữ ầ ặ S n xu t, l p đ t thép néo anke ơ trong h m và b m v a, v a xi măng PC40 ữ H m ngang dùng máy nâng v a XM mác 75 ầ H m ngang dùng máy khoan ữ v a XM mác 75 H m đ ng dùng v a XM mác 75 H m nghiêng dùng v a XM75 AL.52331 t nấ
Ắ
Ặ
Ố
Ả
Ấ
ƯỜ
AL.52400 S N XU T, L P Đ T KÉO CĂNG CÁP NEO GIA C MÁI TALUY Đ
NG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ả ẩ ả ầ ồ ỹ ị Chu n b , gia công cáp, lu n cáp, kéo căng cáp đ m b o yêu c u k thu t.
371
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ả
77.213.394 22.824.736
8.738.656
117.972.184 24.695.616
9.299.489
ng
ấ ắ ặ S n xu t, l p đ t kéo căng cáp ườ ố neo gia c mái taluy đ ể ự Cáp neo ki u l c kéo ự ể Cáp neo ki u phân tán l c AL.52410 AL.52420 t nấ t nấ
Ắ Ự
ƯỚ
Ố
AL.52500 L P D NG L
I THÉP GIA C MÁI ĐÁ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ả ướ ằ ướ ệ i, hàn thép gi ng, ép l i sát vào vách đá, hoàn thi n theo
ệ Thép hình bi n pháp. R i l ầ ậ ỹ yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
122.284
140.316
21.136
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ố ướ ắ ự L p d ng l
122.284
140.316
21.136
AL.52510
ướ ướ AL.52520 L L i thép gia c mái đá (cid:0) 4 i thép i thép B40 m2 m2
Ố
Ằ
Ẩ
Ẩ
AL.52600 PHUN V Y GIA C MÁI ĐÁ TALUY B NG MÁY PHUN V Y
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ế ị ổ ử ữ ầ ậ ỹ Chu n b máy móc thi t b , th i r a mái taluy, phun v a theo yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ẩ
2.265.612
710.934
1.976.363
3.020.816
785.770
2.580.931
4.531.225
916.731
3.787.285
6.041.633
1.066.402
4.993.640
8.307.245
1.269.392
6.706.365
ề
ố Phun v y gia c mái đá taluy ẩ ằ b ng máy phun v y ớ ữ Chi u dày l p v a Dày 2 cm Dày 3 cm Dày 5 cm Dày 7 cm Dày 10 cm AL.52610 AL.52620 AL.52630 AL.52640 AL.52650 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
Ắ Ằ
Ạ
AL.52700 B T MÁI ĐÁ ĐÀO, MÁI ĐÁ Đ P B NG MÁY
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
6.126.830
4.651.915
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ằ ằ ạ ạ ắ AL.52710 B t mái đá đào b ng máy AL.52720 B t mái đá đ p b ng máy Đ nơ vị 100m2 100m2
Ắ Ự
Ấ
Ả
ƯỚ
Ố Ầ
AL.52800 S N XU T L P D NG L
I THÉP GIA C H M
372
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ệ
ả ướ ướ ằ ầ ả ỹ ầ Thành ph n công vi c: i, ép l R i l ậ i sát vào vách đá, hàn b n mã, hàn thép gi ng theo yêu c u k thu t
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
121.957
224.506
180.477
121.957
224.506
25.093
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ả ự ướ i thép gia
121.957
224.506
25.718
121.957
224.506
180.477
121.957
224.506
25.093
ứ
121.957
224.506
25.718
ứ
ấ ắ S n xu t l p d ng l c h mố ầ ướ L ướ L ướ L ướ L ướ L ướ L ầ i thép d4 h m ngang ầ i thép d4 h m đ ng ầ i thép d4 h m nghiêng ầ i thép B40 h m ngang ầ i thép B40 h m đ ng ầ i thép B40 h m nghiêng m2 m2 m2 m2 m2 m2 AL.52811 AL.52812 AL.52813 AL.52821 AL.52822 AL.52823
Ố Ầ
Ẩ
AL.53100 PHUN V Y GIA C H M
ệ
ổ ử ầ ị ữ ữ ẩ ầ ầ ớ ả Thành ph n công vi c: ầ Chu n b , th i, r a vòm h m, t ng h m, phun v y v a phun khô, v a phun ả t đ m b o ậ ẩ ỹ k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
3.400.096 4.358.397 6.293.790 8.219.788 11.113.483
3.245.493 4.327.566 6.490.262 8.653.682 11.899.175
762.177 842.407 982.808 1.143.266 1.360.888
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ẩ ữ
2.123.160 2.830.880 4.246.320 5.661.760 7.784.920
762.177 842.407 982.808 1.143.266 1.360.888
2.911.550 3.710.134 5.307.303 6.913.868 9.319.017
AL.53111 AL.53112 AL.53113 AL.53114 AL.53115 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2 ớ t gia c
3.245.493 4.327.566
762.177 842.407
4.394.237 5.688.099
AL.53121 AL.53122 AL.53123 AL.53124 AL.53125 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
AL.53131 AL.53132 ố Phun v y, v a phun khô gia c ằ ầ h m ngang b ng máy phun 3/h ẩ v y 16m ớ ữ ề Chi u dày l p v a Dày 2 cm Dày 3 cm Dày 5 cm Dày 7 cm Dày 10 cm ố ữ ẩ Phun v y, v a phun ằ ầ h m ngang b ng máy phun 3/h ẩ v y 16m ớ ữ ề Chi u dày l p v a Dày 2 cm Dày 3 cm Dày 5 cm Dày 7 cm Dày 10 cm ố ữ ẩ Phun v y, v a phun khô gia c ằ ầ h m ngang b ng máy phun 3/h v y 9mẩ ớ ữ ề Chi u dày l p v a Dày 2 cm Dày 3 cm 100m2 100m2
373
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
6.490.262 8.653.682 11.899.175
ậ ệ V t li u Máy Mã hi uệ Tên công tác
8.282.074 10.871.532 14.757.634
2.059.429 2.745.906 4.114.342 5.491.811 7.546.724
2.378.675 3.171.567 4.756.626 6.343.135 8.721.810
933.266 1.031.547 1.203.438 1.400.000 1.666.360
Nhân công 982.808 1.143.266 1.360.888 AL.53133 AL.53134 AL.53135 Đ nơ vị 100m2 100m2 100m2
AL.53141 AL.53142 AL.53143 AL.53144 AL.53145 Dày 5 cm Dày 7 cm Dày 10 cm ố ữ ẩ Phun v y, v a phun khô gia c ằ ầ h m ngang b ng máy phun 3/h v y 9mẩ ớ ữ ề Chi u dày l p v a Dày 2 cm Dày 3 cm Dày 5 cm Dày 7 cm Dày 10 cm 100m2 100m2 100m2 100m2 100m2
Ghi chú:
m2 chi phí nhân công và máy
ố ầ ế ệ Khi phun v y xi măng gia c h m ngang có ti t di n <=15
ẩ ệ ố thi công nhân h s 1,3
Ấ
Ầ
Ầ
AL.53200 PHUN XI MĂNG L P Đ Y H M NGANG
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1t n XM
1.192.941
306.450
673.674
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ấ ầ AL.53210 Đ nơ vị t nấ ầ Phun xi măng l p đ y h m ngang
Ơ
Ữ
Ầ
(cid:0) 32MM GIA C MÁI TALUY Ố
AL.53300 B M V A CHÈN CÁP NEO, C N NEO THÉP Đ
NGƯỜ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ữ ữ ộ ơ ỗ ầ , chèn cáp neo, chèn c n neo cáp
ậ ệ Chu n b , cân đong v t li u, tr n v a, b m v a vào l ậ ỹ ẩ ả ị ả ầ f32mm đ m b o yêu c u k thu t .
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
2.788.839
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
2.131.576
Nhân công 6.679.042 ữ ơ AL.53310 B m v a chèn cáp neo, c n neo Đ nơ vị m3 ầ ườ ố thép f32 gia c mái taluy đ ng
Ố Ỏ Ầ
Ữ
AL.53400 KHOAN, PHUN V A XI MĂNG GIA C V H M NGANG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ụ ụ ữ ệ ậ ặ ầ ỹ Khoan, đ t tampol và các d ng c khác. Phun v a và hoàn thi n theo yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ữ ố ỏ ầ Khoan, phun v a xi măng gia c v h m ngang
374
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
12.983.386
17.212.096
42.944.222
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
16.460.136
17.212.096
63.192.945
ậ AL.53411 B ng máy khoan xoay đ p Đ nơ vị 100m f76 mm
ậ AL.53421 B ng máy khoan xoay đ p 100m
ằ ự hành t ằ ự f105 mm hành t ồ ư ơ ượ a bao g m chi phí cho l ng xi măng tiêu hao khi khoan Ghi chú: Đ n giá ch
Ầ
Ệ
Ề
Ề
ƯỚ
AL.54000 HOÀN THI N N N H M, N N ĐÁ TR
Ổ C KHI Đ BÊ TÔNG
Ậ Ọ Ề
Ụ
Ầ
AL.54100 Đ C, C Y D N N N H M
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ủ ằ ầ ố
ổ Chu n b , phá l p đá c n c y d n b ng búa chèn, gom thành đ ng b ng th công, th i, ệ ọ ỹ ậ ầ ị ạ ề ằ ớ ậ ử r a, v sinh s ch n n theo yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
40.778
Nhân công 443.266 ầ ọ ướ ề ậ AL.54110 Đ c, c y d n n n h m tr c khi Đ nơ vị m2 ụ ằ ổ đ BT b ng búa căn
Ậ Ọ Ớ
Ề
Ế
AL.54200 ĐÀO, PHÁ, C Y D N L P ĐÁ TI P GIÁP N N MÓNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ớ ổ Đào phá, đ c, c y l p đá b o v n n móng dày ≤ 0,3m do khoan n mìn ch a l ố ả ạ ệ ề ụ ậ ớ ế ờ ế ế ố ể ế ơ ư ự ệ ệ ậ ộ ừ ạ ằ i b ng ế . Đ c c y l p đá đã long r i, xúc vét gom thành đ ng, ti p t k , b c xúc, v n chuy n đ n n i quy ụ búa chèn, máy xúc, xà beng, búa t ụ t c th c hi n các công vi c nh trên cho đ n cao đ thi ị đ nh.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
958.739
533.020
716.046
396.192
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ậ ế
ọ ớ Đào, phá, c y d n l p đá ti p giáp ề n n móng ấ C p đá I, II ấ C p đá III, IV m2 m2 AL.54210 AL.54220
Ệ
Ề
ƯỚ
AL.54300 V SINH N N ĐÁ TR
Ổ C KHI Đ BÊ TÔNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ổ ử ạ ể ổ ề ả ẩ ầ ậ ả ỹ Th i, r a s ch n n theo yêu c u k thu t, đ m b o tiêu chu n đ đ bê tông.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
8.779
Nhân công 30.086 ề ướ ổ c khi đ bê Đ nơ vị m2 ệ AL.54310 V sinh n n đá tr tông
Ọ
Ử
Ể
Ồ AL.55100 KHOAN KI M TRA, X LÝ ĐÁY C C KHOAN NH I
375
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ể ị ỗ ọ ị ướ ồ bê tông đáy c c khoan nh i, xác đ nh mùn khoan d i đáy
Chu n b , khoan ki m tra l ử ọ ẩ ọ c c, x lý đáy c c.
ơ ị ọ Đ n v tính: đ/c c
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ử
6.536
1.604.584
1.085.631
8.164
2.106.017
1.525.088
ọ ể Khoan ki m tra x lý đáy c c khoan nh iồ
ườ ườ c cọ c cọ AL.55110 Đ ng kính khoan <= 80 mm AL.55120 Đ ng kính khoan > 80 mm
376
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ụ Ụ DÀN GIÁO PH C V THI CÔNG
ệ ắ ự ồ c tính bao g m: Các chi phí cho vi c l p d ng dàn giáo
ượ ắ ự ỡ ế 1 Thuy t minh: ượ ầ Các thành ph n chi phí đã đ ệ và tháo d nó khi hoàn thành công vi c. ụ ụ ỡ ơ Đ n giá công tác dàn giáo ph c v thi công đ c tính cho l p d ng và tháo d dàn giáo
ngoài và dàn giáo trong công trình.
ụ ị 2 Quy đ nh áp d ng:
ề ề
ặ ề ệ ủ ề ệ ế ớ ộ
2.1 Chi u cao dàn giáo trong đ n giá là chi u cao tính t ậ ợ ấ ả công trình đ n đ cao l n nh t b o đ m đ đi u ki n thu n l ẳ ơ ả ệ ế ặ ệ ạ ủ ừ ố c t m t n n, sàn hi n t i c a ế ấ i cho vi c thi công k t c u ủ ế ấ 2.2 Dàn giáo ngoài tính theo di n tích hình chi u th ng góc trên m t ngoài c a k t c u
ế ứ (hình chi u đ ng).
ề ệ ự
ề ừ ặ ề
ả ẩ c tính ề m t n n sàn trong nhà đ n chi u ể ề
ủ ớ ả
ượ ỉ ượ ử ụ c s d ng khi th c hi n công tác có chi u cao>3,6m và đ 2.3 Dàn giáo ch đ ế ằ ề ệ theo di n tích hình chi u b ng. Chi u cao dàn giáo tính t ộ ớ ứ ỗ ố cao 3,6m làm l p chu n g c. Sau đó c m i kho ng tăng chi u cao 1,2m tính thêm m t l p đ ưa đ 0,6m thì không tính). ộ c ng d n (kho ng tăng ch ệ ệ ộ ậ ề ằ
ụ ộ ộ ề ớ ớ ộ c t, tr c ng v i 3,6m nhân v i chi u cao c t.
ử ụ ờ ơ ồ ặ ắ 2.4 Di n tích dàn giáo hoàn thi n tr , c t, đ c l p tính b ng chi u dài chu vi m t c t ụ ộ 2.5 Th i gian s d ng dàn giáo trong đ n giá bình quân trong kho ng th i gian <=1
ả ậ ệ ứ ầ ờ
ờ tháng, c kéo dài th i gian s d ng thêm 1 tháng thì tính thêm 1 l n chi phí v t li u. ắ ệ ả
ư ướ ượ ườ ế ử ụ ả 2.6 Chi phí cho công tác b o v an toàn (nh l ng trong quá trình thi công (n u có) đ ả i võng an toàn...) và che ch n b o đ m c tính riêng. ệ v sinh môi tr
Ắ Ự
Ỡ
Ụ
AL.60000 L P D NG, THÁO D DÀN GIÁO THÉP CÔNG C
ạ ẩ ấ ườ ng tr
AL.61100 DÀN GIÁO NGOÀI
ệ ầ Thành ph n công vi c: ị ậ ể Chu n b , v n chuy n trong ph m vi 30m, s n xu t đ ố ế ậ ầ ướ ươ ỹ ượ ằ t b ng thép hình giáo ử ụ ả ệ ng ti n, tr theo đúng yêu c u k thu t. B c x p lên ph c và sau khi s d ng.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
346.995
1.028.984
43.992
395.715
1.216.072
52.790
471.600
1.347.034
79.078
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ỡ ắ ự
AL.61200 DÀN GIÁO TRONG
ề ề ề L p d ng, tháo d dàn giáo ngoài Chi u cao <= 16 m Chi u cao <= 50 m Chi u cao > 50 m AL.61110 AL.61120 AL.61130 100m2 100m2 100m2
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
377
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
291.780
654.808
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công ắ ự
34.980
179.604
AL.61210 100m2 ề ẩ
ề AL.61220 100m2 ỗ L p d ng dàn giáo trong ề Dàn giáo trong có chi u cao >3,6m, chi u cao chu n 3,6m Dàn giáo trong có chi u cao >3,6m, m i 1,2m tăng thêm
Ố Ế
Ậ
Ể
AL.70000 CÔNG TÁC B C X P & V N CHUY N LÊN CAO
ị ụ
ậ ữ ệ ạ ỉ
ệ ở ậ ệ ứ ụ ị hi n ố ớ ộ c đ nh m c này mà không quy đ nh đ cao.
ượ ứ ế ằ ằ ộ ố ị c tính b ng cách c ng đ nh m c b c x p b ng th ủ
ậ ằ ng thang máy.
ậ ệ ừ ướ ặ ấ ể ẩ ậ ầ Quy đ nh áp d ng: ể ự ơ Đ n giá v n chuy n v t li u lên cao ch áp d ng đ i v i nh ng lo i công vi c th c ượ ị trên cao đã đ ể ậ ế ố B c x p, v n chuy n lên cao đ ể công và v n chuy n lên cao b ầ Thành ph n công vi c: ị ố ế Chu n b , b c x p v t li u, v n chuy n v t li u t ằ i m t đ t lên các t ng sàn b ng d
ọ ộ ồ ệ ậ ệ ậ v n thăng l ng lên m i đ cao.
63.452
69.223
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công ậ
63.452
84.190
ạ
70.503
61.739
ỏ
49.352
106.640
14.101
37.418
14.101
37.418
ộ ộ ả
123.478
211.508
86.060
70.503
ạ ạ ố ố
71.093
211.508
ỉ
71.093
63.452
71.093
70.503
ấ
56.126
35.251
110.382
21.151
130.962
98.704
ỗ
467.720
141.005
ụ ệ ấ ạ AL.71110 AL.71120 AL.71130 AL.72110 AL.72120 AL.72210 AL.72310 AL.73110 AL.73210 AL.73310 AL.73410 AL.73510 AL.73610 AL.74110 ẳ ệ và các lo i ph ki n c p thoát m3 m3 t nấ 1000v 10m2 10m2 1000v t nấ 100m2 t nấ m3 10m2 t nấ t nấ
280.632
112.804
22.451
21.151
91.673
91.653
ế ị ệ ạ AL.74210 và các lo i thi t b đi n trong t nấ
AL.75110 AL.76110 AL.76120 trên cao 10m2 t nấ m3 ể V n chuy n lên cao ỉ Cát các lo i, than x ạ S i, đá dăm các lo i ộ ạ ơ Các lo i S n, b t (b t đá, b t b ...) ạ G ch xây các lo i ạ G ch p, lát các lo i ạ Đá p, lát các lo i Ngói các lo iạ ạ Vôi, than x các lo i ạ ợ T m l p các lo i Xi măng các lo iạ ạ G các lo i Kính các lo iạ ấ C u ki n bêtông đúc s n ậ ư V t t ướ ệ c,v sinh n ậ ư V t t nhà ạ ử C a các lo i ạ ụ ụ ệ Ph ki n ph các lo i ế ả ừ ể ậ V n chuy n ph th i t xu ngố
378
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ nơ vị V tậ li uệ Nhân công
379
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
PHẦN 2 ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
PHẦN XÂY DỰNG BỔ SUNG THEO ĐỊNH MỨC
1091/QĐ-BXD NGÀY 26/12/2012
380
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ậ Ơ
Ổ
Ự
Ấ
Ế
I. K T C U T P Đ N GIÁ D TOÁN B SUNG:
ế ấ
ạ
ầ
ặ ự
ậ
ị
ự c mã
ượ ự
ấ ố
ượ
ầ
c trình b y theo nhóm, lo i công tác ho c k t c u xây ự ứ hóa th ng nh t theo t p Đ nh m c d toán xây d ng công trình ả ố c công b kèm theo văn b n s 1776/BXDVP ngày 16/8/2007
ự
ộ
ươ
ậ ơ ượ T p đ n giá d toán đ ố ự d ng và đ Ph n Xây d ng đã đ ổ ủ c a B Xây d ng b sung vào 9 ch
ng.
ạ
ự
ị
ị
STT
Nhóm, lo i công tác xây d ng
ệ ứ Mã hi u đ nh m c ổ b sung
Ấ
ƯƠ
ệ Mã hi u đ nh m cứ 1776/BXD VP NG II: CÔNG TÁC ĐÀO, Đ P Đ T, ĐÁ
ồ
ằ
ắ
ổ
1
B sung
AB.51710
ằ
ổ
2
B sung
AB.58711÷AB.58724
ậ
ổ
ổ
3
B sung
AB.59511÷AB.59521
ủ
ằ
ầ
ậ
ấ
ổ
4
B sung
AB.59611÷AB.59621
ặ ằ
ổ
5
ừ ươ ph
ng
B sung
AB.61210÷AB.61250
ặ
Ổ Ọ
Ọ
Ọ
ủ ƯƠ
NG III: CÔNG TÁC ĐÓNG C C , ÉP C C, NH C C, KHOAN
Ắ CH Phá đá m côi b ng máy đào g n hàm k pẹ ầ Phá đá đào h m ngang b ng máy khoan D42mm ể ố B c xúc, v n chuy n đá n mìn trong ầ h m b ng th công ể ố B c xúc, v n chuy n đ t trong h m ằ ủ b ng th công ấ ơ B m cát san l p m t b ng t ệ ti n th y (tàu ho c xà lan) CH Ồ T O L C C KHOAN NH I
Ạ Ỗ Ọ ọ
ố
ổ
B sung
AC.16314÷AC.16324
ượ
ầ
ọ
ặ 6 Đóng c c bê tông c t thép trên m t ấ ằ đ t b ng búa máy có tr ng l ng đ u búa <=4,5T
ổ
ặ 7 Đóng c c bê tông c t thép trên m t
B sung
AC.19314÷AC.19324
ố ọ c b ng tàu đóng c c, búa <= 4,5T ấ ằ
ươ
ổ
8
ng
B sung
AC.41111÷AC.41112
ấ ằ
ươ
ổ
ng
9
B sung
AC.41211÷AC.41222
tướ
ƯỜ
ọ ướ ằ n ọ Làm c c xi măng đ t b ng ph pháp phun khô ọ Làm c c xi măng đ t b ng ph pháp phun ƯƠ CH
NG
ấ
ố
ố
ổ
NG IV: CÔNG TÁC LÀM Đ 10 Làm móng c p ph i đá dăm gia c xi
B sung
AD.12310÷AD.12340
măng ả
ặ ườ
ả
ự ộ
ổ
11 R i th m m t đ
ng bê tông nh a đ
B sung
AD.23241
nhám cao, dày 2,2cm
ặ ườ
ả
ả
ổ
12 R i th m m t đ
ng Carboncor
B sung
AD.23251÷AD.23264
ấ
ấ
ổ
13
B sung
AD.26411
ấ
ố
ổ
B sung
AD.27311÷AD.27353
Ạ
ạ Asphalt (lo i CA 9,5) ự ả S n xu t bê tông nh a Polyme c p C ộ ạ ằ b ng bê tông tr m tr n 80 t n/h ố ể ấ ậ 14 V n chuy n c p ph i đá dăm gia c xi măng CH
NG V: CÔNG TÁC XÂY G CH, ĐÁ
ƯƠ ạ
ỗ
15 Xây g ch Block bê tông r ng
Thay thế
AE.81110÷AE.81890 381
ư
ằ
ạ
ổ
16 Xây g ch bê tông khí ch ng áp b ng
AE.85100÷AE.87700
AE.81110 ÷ AE.81420 B sung
ẹ
ữ v a xây bê tông nh
ổ
ư
ằ
B sung
AE.88110÷AE.88370
ườ
17 Xây g ch bê tông khí ch ng áp b ng ng
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ạ
ạ ữ v a thông th ƯƠ CH
NG VI: CÔNG TÁC BÊ TÔNG T I CH ổ ổ
ả ầ
ổ
Ỗ B sung B sung
AF.17410÷AF.17420 AF.33410÷AF.33420
ơ
ầ
18 Bê tông tháp đèn trên đ oả ầ ộ ầ ầ 19 Bê tông d m h p c u, d m b n c u đ ằ b ng b m ộ
ầ
ổ
B sung
AF.36510÷AF.36530
ế ổ ằ
ế ệ ỡ
ồ
ổ
B sung
AF.36540÷AF.36550
ơ ắ ơ
ổ ằ
ố
ổ
B sung
AF.36560
ầ
ổ ằ
ổ
20 Bê tông c t, d m, sàn trong h m gian máy, gian bi n th đ b ng máy b m 21 Bê tông b đ máy phát, bu ng xo n, ầ ng hút trong h m đ b ng máy b m ắ ố ồ 22 Bê tông chèn bu ng xo n, ng hút ơ ổ ằ trong h m đ b ng máy b m ả ặ ườ ng đ b ng máy r i
23 Bê tông m t đ
B sung
AF.38200
SP500 ậ
AF.52411÷AF.52485
ể ữ ằ
ể
ầ
ể ổ 24 V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông ộ trong h m b ng ôtô chuy n tr n
ố
ả
ấ ắ ự
ổ
25
Thay thế AF.52221 ÷ AF.52225 B sung
AF.61911÷AF.61932
ấ ắ ự
ầ
ầ
ố
ổ
ổ
26
B sung
AF.65410÷AF.65530
ỗ
S n xu t l p d ng c t thép tháp đèn trên đ oả ả S n xu t l p d ng c t thép d m c u đ i chạ t
ự ứ
ự
ầ
ầ
ổ
27 Cáp thép d ng l c kéo sau d m c u
B sung
AF.66210
ỗ
i ch
ộ
ố
ổ
28 L p d ng c t thép c t, d m, sàn trong
B sung
AF.68710÷AF.68820
ế
ế ệ ỡ
ổ
B sung
AF.68910÷AF.68920
ầ
ặ ườ
ng
ỡ
ổ ổ ổ
30 31 32
AF.69110÷AF.69130 AF.69210÷AF.69220 AF.81710
B sung B sung B sung
ổ
33
B sung
AF.87310
ổ ạ
ỡ ỗ i ch ỡ ệ
ắ
ổ
34
B sung
AF.88120
ầ
ổ
35
B sung
AF.88230
ấ ắ ự ầ
ầ
ỡ ng trong h m gian
ườ ế
ả
ỡ
ổ
36
B sung
AF.88240
ẽ
ả
ổ
ổ ạ đ t ắ ự ầ ầ h m gian máy, gian bi n th ố ắ ự 29 L p d ng c t thép b đ máy phát, ắ ố ồ bu ng xo n, ng hút trong h m ố ấ ắ ự ả S n xu t, l p d ng c t thép m t đ ề ự ấ ả S n xu t thanh truy n l c ấ ắ ự ả S n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn ỗ ả g tháp đèn trên đ o ấ ắ ự ả S n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn ầ ạ ầ kim lo i d m c u đ t ấ ắ ự ả S n xu t, l p d ng, tháo d h giá l p ố c t thép bê tông trong h m ả S n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn thép sàn, d m, t máy, gian bi n thế ấ ắ ự S n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn ế ế ầ thép cong h m gian máy, gian bi n th ấ ắ ự S n xu t, l p d ng tôn tráng k m
37
B sung
AF.88250
382
ầ
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ắ Ự
Ả
Ấ
Ấ
Ệ
ƯƠ
ấ NG VII: CÔNG TÁC S N XU T VÀ L P D NG C U KI N BÊ
ố ch ng th m trong h m CH TÔNG ĐÚC S NẴ ầ
ầ
ố ế
ố
ổ ổ ổ
ẵ 38 Bê tông đúc s n d m c u Super T 39 Bê tông thùng chìm các lo iạ 40 Bê tông kh i x p, kh i SEABEE các
B sung B sung B sung
AG.12140 AG.12310÷AG.12320 AG.12410÷AG.12420
lo iạ
ố
ổ
41 Bê tông rùa, kh i TETRAPOD các
B sung
AG.12510÷AG.12520
ấ ắ
ầ
ầ
ổ
42
B sung
AG.13441÷AG13442
lo iạ ặ ố ả S n xu t, l p đ t c t thép d m c u Super T đúc s nẵ
ự ứ
ướ ầ
ổ
c d m
B sung
AG.13513
ổ
44
B sung
AG.13610÷AG.13830
ố
ự 43 Cáp thép d ng l c kéo tr ầ ẵ c u Super T đúc s n ặ ố ấ ắ ả S n xu t, l p đ t c t thép thùng chìm, ố ố ộ kh i h p, kh i SEABEE, kh i TETRAPOD các lo iạ
ườ
ấ
ổ
ấ
ng, t m sàn, mái,
B sung
AG.22110÷AG.22340
ổ
ướ
i thép V3D tăng c
ng
B sung
AG.22410
ử
ố
ườ ạ ng, sàn, ô c a, ô tr ng, c nh
ắ ự 45 L p d ng t m t ầ c u thang V3D ắ ự 46 L p d ng l ườ góc t ầ ấ t m, c u thang ặ ắ
ằ
ổ
B sung
AG.32122
ầ
ầ
ệ
ầ
ử
ổ
48
B sung
AG.32910
ố
ầ
ổ
ệ 49 L p d ng c u ki n bê tông c t thép c u
B sung
AG.52411÷AG.52432
ầ ầ ố
ổ ổ ổ
B sung B sung B sung
AG.52511÷AG.52521 AG.52531 AG.61110÷AG.61430
47 L p đ t ván khuôn ngoài b ng thép vào trong b đúc d m c u Super T ầ ữ S a ch a ván khuôn trong d m c u Super T ắ ự ấ ả ả c ng trên đ o ầ ắ ự 50 L p d ng d m c u Super T ắ ự ầ 51 L p d ng d m c u I 33m ố ố ộ ắ 52 L p kh i h p, kh i SEABEE, kh i TETRAPOD ặ
ị
ắ ậ
ể
ấ
ổ ổ ổ
B sung B sung B sung
AG.62110÷AG.62130 AG.62210 AG.63110÷AG.63220
53 L p đ t thùng chìm vào v trí ị ắ 54 V n chuy n và l p rùa vào v trí ệ ố ố ộ 55 Tách c u ki n bê tông kh i h p, kh i ố SEABEE, kh i TETRAPOD
ố ế
ố ộ
ể
ậ
ổ
ố 56 B c x p, v n chuy n kh i h p, kh i
B sung
AG.64110÷AG.64520
Ả
Ắ Ự
Ệ Ắ
Ấ
Ấ
NG IX: CÔNG TÁC S N XU T, L P D NG C U KI N S T
ả
ạ
ạ
ấ ấ ấ ệ ặ ặ ặ ệ
ả ả ả ắ ắ ắ
ự
ổ ổ ổ ổ ổ ổ
ố SEABEE, kh i TETRAPOD ƯƠ CH THÉP S n xu t phao neo các lo i trên đ o 57 ả S n xu t bích neo tàu trên đ o 58 ả ự S n xu t đ m t a tàu trên đ o 59 ể 60 L p đ t phao neo các lo i trên bi n ả 61 L p đ t bích neo tàu trên đ o ả 62 L p đ t đ m t a tàu trên đ o
B sung B sung B sung B sung B sung B sung
AI.21310 AI.21410÷AI.21420 AI.21510÷AI21520 AI.65510 AI.65610÷AI.65620 AI.65710÷AI.65720
383
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ầ
ƯƠ
NG X: CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TR N VÀ CÁC CÔNG TÁC
Ệ
ổ
ằ
CH HOÀN THI N KHÁC ạ ng xây b ng g ch bê tông khí
63 Trát t
B sung
AK.21310÷AI.21430
ộ ườ
ổ
ầ
ầ
ơ ằ ng b ng s n
B sung
AK.84911÷AK.84924
64
ổ
65
ng bê tông nh a đ nhám
B sung
AK.91151
ẻ
ệ
ự ộ ả t ph n quang
NG XI: CÁC CÔNG TÁC KHÁC
ườ ư ch ng áp ơ S n d m, tr n, c t, t Jotun ẻ ườ ơ S n k đ ơ ằ cao b ng s n d o nhi ƯƠ CH ấ ả
ầ ớ
ọ
ổ ổ
B sung B sung
AL.16210 AL.24221÷AL.24223
ằ
66 R i gi y d u l p cách ly ặ 67 Trám khe co, khe giãn, khe d c m t ng bê tông b ng keo Polyvinyl
ổ
B sung
AL.25223
ặ ầ ươ
ượ ằ
ớ 68 L p đ t khe co giãn thép m t c u kh p ng pháp
c b ng ph
ườ đ Chloride ặ ắ ể ố n i ki u răng l ắ l p sau
ố
ổ
B sung
AL.26110÷AL.26120
ạ
ứ ườ n t t
ổ
ặ 69 Làm khe co giãn, khe đ t thép ch ng ư ng g ch bê tông khí ch ng áp ạ ố ườ ng g ch bê
i thép gia c t
70 Căng l
B sung
AL.52910
ướ ư tông khí ch ng áp ậ ệ ờ
ạ
ổ
71 Đóng v t li u r i vào bao lo i 20kg/
B sung
AL.81110÷AL.81120
bao
ổ
B sung
AL.82110÷AL.82120
và t
ổ
B sung
AL.82210÷AL.82220
, ph ki n t ậ ph ki n t ể ố
ủ
ụ ệ ừ ậ ư ố ế kho lên ôtô 72 B c x p v t t ế ạ ờ ể ố ừ i b bi n ôtô xu ng bãi t p k t t ố ế ế ậ ậ ư ụ ệ ừ bãi t p k t 73 B c x p v t t ằ ạ ờ ể t i b bi n xu ng tàu bi n b ng th công
ậ ư
ổ
ụ ệ , ph ki n
B sung
AL.83110÷AL.83130
ể
ể ờ ả ể
ổ
ụ ệ , ph ki n
B sung
AL.83210÷AL.83220
ể
i b đ o
ố ế ậ 74 B c x p, v n chuy n v t t ừ tàu bi n vào b đ o t ậ ố ế 75 B c x p, v n chuy n v t t ừ tàu bi n lên c u tàu t t ậ
ậ ư ạ ờ ả ụ ệ ừ ờ ả
ể
ổ
b đ o
B sung
AL.83310÷AL.83340
ầ ậ ư , ph ki n t 76 V n chuy n v t t ủ ằ ị lên v trí thi công b ng th công
ượ
ắ
ệ
ầ
ỹ
ệ t thành ph n công vi c, đi u ki n k thu t,
ậ ợ
ượ
ơ
ị
ị
ề ể c xác đ nh theo đ n v tính phù h p đ
ầ c trình b y tóm t ệ ự
ỗ ề ự
ạ ơ M i lo i đ n giá đ ệ đi u ki n thi công và bi n pháp thi công và đ ệ th c hi n công tác xây d ng đó.
ự
ầ
ượ
ị
ậ ệ
ượ
c xác đ nh theo nguyên t c sau: ợ ố ượ
ắ ớ ơ
ị
ng phù h p v i đ n v tính
ơ Các thành ph n chi phí trong đ n giá d toán đ o M c chi phí v t li u chính đ
ằ c tính b ng s l ủ ậ ệ
ư ậ ệ
ậ ệ
ụ
ứ ủ ậ ệ ớ ơ c a v t li u nhân v i đ n giá c a v t li u. ứ ượ đ ứ
ậ ệ ỉ ệ ằ c tính b ng t l ộ
ằ
o M c chi phí lao đ ng chính và ph đ
o M c chi phí v t li u khác nh v t li u làm dàn giáo xây, v t li u ph khác % tính trên chi phí v t li u chính. ố ụ ượ ớ ơ
ề ươ
ủ
ự
ế
ậ ệ ậ ấ c tính b ng s ngày công theo c p b c ự ng nhân
bình quân c a công nhân tr c ti p xây d ng nhân v i đ n giá ti n l công.
384
ượ
ố ượ
ử ụ
ằ c tính b ng s l
ng ca máy s d ng nhân
o M c chi phí máy thi công chính đ
ượ
ằ
ứ ớ ơ v i đ n giá ca máy. ứ
c tính b ng t
ỷ ệ l
ử ụ % trên chi phí s d ng
o M c chi phí máy thi công khác đ
máy chính.
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯỚ
II. H
Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ơ
ơ ở
ị
Đ n giá xây d ng công trình ph n b sung đ
c tính toán làm c s xác đ nh d
ự
ả
ự xây d ng công trình và qu n lý
ầ ư
ượ ổ ầ ự ầ ư ứ ầ ư ự ự toán chi phí xây d ng, t ng m c đ u t d án đ u t ự chi phí đ u t
ổ xây d ng công trình.
ụ
ẫ
ế
ướ ng d n áp d ng nêu trên, trong m t s ch ướ ầ ự toán còn có ph n thuy t minh và h ậ ợ
ẫ ụ ể ố ớ ừ ề
ự
ệ
ệ
ớ
ỹ
ộ ố ươ ế ng công tác Ngoài thuy t minh và h ủ ơ c a Đ n giá d ng d n c th đ i v i t ng nhóm, ầ ạ lo i công tác xây d ng phù h p v i yêu c u k thu t, đi u ki n thi công và bi n pháp thi công.
ơ
ề
ự
Chi u cao ghi trong đ n giá d toán là chi u cao tính t
ế
ị
ố ơ
ự
ủ
ự
ứ
ộ
ư ứ ố
ở ộ
ư
ị
ố ể
ậ ệ
ế ế ề ừ ố c t ± 0.00 theo thi t k ề ố ế ừ ố c t ± 0.00 đ n c t > 50m (chi u cao công trình đ n c t <= 4m; <=16m; <= 50m và t ề ố ượ ng thi công c a công trình là chi u cao quy đ nh trong đ n giá d toán cho kh i l ị ạ công trình). Các lo i công tác xây d ng trong đ nh m c không ghi đ cao nh công tác ế ử ụ đ cao > 16m thì s d ng đ nh m c b c x p trát, láng, p, v.v… nh ng khi thi công ậ v n chuy n v t li u lên cao.
ị
ạ
ầ
Khi đào phá đá h m ngang t
ầ
ư
ầ ạ
ề
ỳ
ứ ẻ ằ
ả ổ
ự
ệ
ướ
ớ ệ ố
ượ
ề c nhân v i h s 1,5 và chi phí máy thi công đ ượ ự
ươ ứ
ầ
ở ử ầ i các v trí đào khai m c a h m, h m giao nhau (ngã ớ ạ ba, ngã t ) và các đo n h m trong vùng đá phong hoá m nh, n t n nhi u ph i đào v i ố ạ ả chu k đào trung bình < 1,5m và ph i th c hi n gia c t m b ng vì thép, đ bê tông ớ ữ ẩ ặ i thép v i chi u dày > 10cm thì chi phí nhân công ho c phun v y v a xi măng có l ớ ơ ớ ệ ố ượ đ c nhân v i h s 1,3 so v i đ n giá d toán đào phá đá h m ngang t
ơ c tính đ n giá.
ng ng đã đ
ứ
ở ộ
ố
Khi đào phá đá m r ng h m đ ng, h m nghiêng t
ầ ượ
ầ ớ ệ ố
ề ừ c nhân v i h s 1,05, chi phí máy thi công đ
ề
ượ c nhân v i h s ự
ượ
ươ ứ
ở ộ
ượ
ừ
ầ
ầ
ố
<= 50m thì chi phí nhân công đ ớ ệ ố v i h s 1,10 và khi chi u sâu đào <= 100m thì chi phí nhân công đ 1,10, chi phí máy thi công đ ứ m r ng h m đ ng, h m nghiêng t
ớ trên xu ng v i chi u sâu đào ượ c nhân ớ ệ ố ớ ơ c nhân v i h s 1,20 so v i đ n giá d toán đào phá đá ng ng đã đ
ớ ệ ố trên xu ng t
ơ c tính đ n giá.
ố ớ
ệ ở ầ
ự
ệ
ể
Đ i v i các công tác hoàn thi n th c hi n
h m đ t trong núi đá đ làm gian ớ ệ ố c nhân v i h s 1,30 so
ế ươ
ượ
ặ ượ máy và gian bi n th thì chi phí nhân công và máy thi công đ ầ ớ v i công tác t
ế ự ngoài h m đã đ ng t
ơ c tính đ n giá.
ả
ạ
ấ
ấ
ị
B ng phân lo i r ng, phân lo i bùn, c p đ t, đá trong đ nh m c đ ự
ạ ừ ạ
ứ ự
ấ
ả ố
ậ ủ
ơ ộ
ự
ượ ử ụ c s d ng ệ ố th ng nh t cho các lo i công tác xây d ng trong t p đ n giá này th c hi n theo công ố ạ b t
i văn b n s 1776/BXDVP ngày 16/8/2007 c a B Xây d ng.
385
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG II
Ấ
Ắ
CÔNG TÁC ĐÀO, Đ P Đ T, ĐÁ, CÁT
Ồ
Ằ
Ắ
Ẹ
AB.51700 PHÁ ĐÁ M CÔI B NG MÁY ĐÀO 1,25M3 G N HÀM K P
ệ ầ Thành ph n công vi c:
3 g n hàm k p b o đ m yêu c u k thu t, ả
ằ ẩ ồ ị ẹ ậ ả ắ ầ ỹ Chu n b , phá đá m côi b ng máy đào 1,25m ủ i gom.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
12.549.223
3 g n hàm
Nhân công 1.510.346 ằ AB.51710 Đ nơ vị 100m3 ắ ồ Phá đá m côi b ng đào phá ằ b ng máy đào 1,25m k pẹ
Ầ
Ằ
AB.58700 PHÁ ĐÀO H M NGANG B NG MÁY KHOAN TAY D42MM
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ặ ằ ẩ ế ị ị ươ ầ ỗ ạ Chu n b m t b ng, máy móc, thi ị t b , đ nh v g ng h m, khoan l ề , t o vi n, thông l ỗ , n pạ
ấ ệ ể ấ ổ ườ ế ị ạ i và thi t b ra ph m vi an toàn, n ổ ố thu c, đ u dây n , dây tín hi u, l p bua, di chuy n ng mìn,
ỗ ế ướ ế ố ể ổ ử mìn câm (n u có) tr ậ c khi ti n hành công tác b c xúc v n ki m tra bãi n , x lý các l chuy n,ể
ậ ầ ọ ỹ ch c đá om theo đúng yêu c u k thu t.
3 nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ầ
72.547.541
37.204.286
60.595.586
ế t di n đào
63.645.205
32.173.915
51.493.637
Phá đá đào h m ngang ằ b ng máy khoan ệ D42mm,ti <=5m2: Đá c p Iấ AB.58711
55.170.030
27.665.034
43.370.823
AB.58712 Đá c p IIấ
48.225.711
24.309.448
37.325.685
AB.58713 ấ Đá c p III
AB.58714 Đá c p IVấ 100m3 nguyên khai 100m3 nguyên khai 100m3 nguyên khai 100m3 nguyên khai ầ
52.882.099
26.786.524
44.033.045
ế t di n đào
Phá đá đào h m ngang ằ b ng máy khoan ệ D42mm,ti <=10m2: Đá c p Iấ AB.58721 100m3 nguyên khai
386
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
43.787.868
22.931.511
37.068.905
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
37.904.352
19.110.595
30.214.680
AB.58722 Đá c p IIấ
34.308.436
16.820.052
26.080.966
AB.58723 ấ Đá c p III
AB.58724 Đá c p IVấ 100m3 nguyên khai 100m3 nguyên khai 100m3 nguyên khai
Ố
Ả
Ằ
Ậ
Ầ
Ể
Ế
Ổ AB.59500 B C XÚC, V N CHUY N ĐÁ N MÌN TRONG H M B NG XE C I TI N
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ả ế ủ ể ằ ậ ằ ố ổ ơ ị B c, xúc đá b ng th công, v n chuy n b ng xe c i ti n, đ đúng n i quy đ nh.
3 nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
17.127.906
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
4.157.095
ố ể ậ ầ ằ ự
ổ AB.59511 B c xúc, v n chuy n đá n ả mìn trong h m b ng xe c i ti n, c ly <=100m ể ế ố ổ AB.59521 B c xúc, v n chuy n đá n
ế ả ế ằ ậ ầ mìn trong h m ti p theo 100m b ng xe c i ti n 100m3 nguyên khai 100m3 nguyên khai
Ố
Ằ
Ả
Ậ
Ầ
Ể
Ế
Ấ AB.59600 B C XÚC, V N CHUY N Đ T TRONG H M B NG XE C I TI N
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ả ế ấ ằ ủ ể ậ ằ ơ ổ ố ị B c, xúc đ t b ng th công, v n chuy n b ng xe c i ti n, đ đúng n i quy đ nh.
3 nguyên khai
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
11.094.318
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3.214.172
ố ể ậ ầ ằ
ấ ổ AB.59611 B c xúc, v n chuy n đ t n ả mìn trong h m b ng xe c i ti n, c ly <=100m ể ế ố ự AB.59621 B c xúc, v n chuy n đ t n ổ
ế ả ế ằ ậ ấ ầ mìn trong h m ti p theo 100m b ng xe c i ti n 100m3 nguyên khai 100m3 nguyên khai
387
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG III
Ọ
Ọ Ỗ Ọ
Ổ Ọ Ạ CÔNG TÁC ĐÓNG C C, ÉP C C, NH C C, KHOAN T O Ồ L C C KHOAN NH I
Ấ
Ằ
Ề Ặ
Ố
ƯỢ
Ọ
Ọ Ầ
AC.16000 ĐÓNG C C BÊ TÔNG C T THÉP TRÊN B M T Đ T B NG BÚA MÁY CÓ TR NG L
NG D U BÚA <=4,5T
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ọ
1.199.234
10.128.172
1.573.410
13.285.185
ọ ọ
AC.16314 AC.16324 100m 15.377.250 100m 15.377.250
1.081.369
10.055.157
1.423.740
13.222.601
ọ ọ
ố Đóng c c 45x45cm bê tông c t ề ặ ấ ằ thép trên b m t đ t b ng búa ầ ượ máy có tr ng l ng d u búa ề <=4,5T,chi u dài c c <=24m: ạ ấ ấ Lo i đ t c p I ạ ấ ấ Lo i đ t c p II ố ọ Đóng c c 45x45cm bê tông c t ề ặ ấ ằ thép trên b m t đ t b ng búa ầ ượ máy có tr ng l ng d u búa ề <=4,5T,chi u dài c c >24m: ạ ấ ấ Lo i đ t c p I ạ ấ ấ Lo i đ t c p II AC.16414 AC.16424 100m 15.377.250 100m 15.377.250
Ố
Ọ
Ặ ƯỚ Ằ
Ọ
C B NG TÀU ĐÓNG C C
AC.19000 ĐÓNG C C BÊ TÔNG C T THÉP TRÊN M T N BÚA <=4,5T
ơ ị Đ n v tính: đ/100m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công
978.470
20.164.142
942.924
17.382.278
ố c b ng tàu
ề ề ọ ọ ọ Đóng c c 45x45cm bê tông c t ặ ướ ằ thép trên m t n ọ đóng c c búa <=4,5T: Chi u dài c c <=24m. Chi u dài c c >24m AC.19314 AC.19414 100m 15.377.250 100m 15.377.250
Ọ
Ấ
Ằ
ƯƠ
AC.41100 LÀM C C XI MĂNG Đ T B NG PH
NG PHÁP PHUN KHÔ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ẩ ị ỗ ượ ộ ế ế t k ; xoay ng ấ ớ ộ ấ ế ộ ề ồ ờ ầ ậ ả ỹ ề ị Chu n b , đ nh v l c chi u khoan; khoan và làm nát đ t đ n đ sâu thi ể mũi khoan đ rút mũi khoan lên và đ ng th i phun b t xi măng và tr n đ u đ t v i xi măng ả đ m b o yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ươ ng ọ ấ ằ Làm c c xi măng đ t b ng ườ ng pháp phun khô,đ ph ụ kính tr 600mm:
388
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
67.066
36.103
208.183
80.479
36.103
208.183
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
3 ng xi măng 200kg/m 3 ng xi măng 240kg/m
ượ ượ AC.41111 AC.41112 Hàm l Hàm l Đ nơ vị m m
ậ ự ấ ơ Ghi chú ứ ạ Giá ca máy c p xi măng b t trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c ờ ằ ậ ự ể ạ ấ ờ ấ i th i đi m l p d toán. ộ ộ ượ c ban hành t giá ca máy c p xi măng b t đ
Ọ
Ấ
Ằ
ƯƠ
ƯỚ
AC.41200 LÀM C C XI MĂNG Đ T B NG PH
NG PHÁP PHUN
T
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ữ ị ị ế ợ ữ khoan, khoan và k t h p phun v a xi ị ộ ộ ế ế ả ả ầ ỹ ẩ ế măng đ n đ sâu thi ị ỗ Chu n b , tr n dung d ch v a xi măng, đ nh v l ậ t k đ m b o yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
67.066
40.115
277.716
80.479
40.115
277.716
ươ ng
3 ng xi măng 200kg/m 3 ng xi măng 240kg/m
ấ ằ ọ làm c c xi măng đ t b ng ướ ườ ph t,đ ng pháp phun ụ kính tr 600mm: ượ Hàm l ượ Hàm l AC.41211 AC.41212 m m
Ọ
Ấ
Ằ
ƯƠ
ƯỚ
AC.41200 LÀM C C XI MĂNG Đ T B NG PH
NG PHÁP PHUN
T
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ữ ị ị ế ợ ữ khoan, khoan và k t h p phun v a xi ị ộ ộ ế ế ả ả ầ ỹ ẩ ế măng đ n đ sâu thi ị ỗ Chu n b , tr n dung d ch v a xi măng, đ nh v l ậ t k đ m b o yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
133.759
40.115
57.571
145.919
40.115
57.571
158.091
40.115
57.571
ươ ng
3 ng xi măng 220kg/m 3 ng xi măng 240kg/m 3 ng xi măng 260kg/m
ấ ằ ọ Làm c c xi măng đ t b ng ướ ườ t,đ ph ng pháp phun ụ kính tr 800mm: ượ Hàm l ượ Hàm l ượ Hàm l AC.41221 AC.41222 AC.41223 m m m
ậ ự ọ ấ ứ Ghi chú Giá ca máy khoan c c đ t trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ọ ấ ượ ờ ấ ậ ự ạ ể ờ ca máy khoan c c đ t đ c ban hành t ằ ơ ạ i th i đi m l p d toán
389
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG IV
CÔNG TÁC LÀM Đ
NGƯỜ
Ấ
Ố
Ớ
Ố
AD.12300 LÀM L P MÓNG C P PH I ĐÁ DĂM GIA C XI MĂNG
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
26.954.022
5.822.634
4.307.737
3/h
26.954.022
5.822.634
4.500.844
26.954.022
5.822.634
4.173.838
ấ ấ ố ạ ộ ừ
ả S n xu t c p ph i đá dăm gia ố c xi măng 5%, tr m tr n t 50m3/h ạ ộ Tr m tr n 2025m 3/h ộ ạ Tr m tr n 30m 3/h ộ ạ Tr m tr n 50m AD.12310 AD.12320 AD.12330 100m3 100m3 100m3
Ặ ƯỜ
Ả
Ả
Ự Ộ
Ấ
AD.23000 R I TH M M T Đ
NG BÊ TÔNG NH A Đ NHÁM CAO, C P C DÀY 2,2CM
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ặ ằ ự ộ ệ ặ ả ằ ả ậ ầ ỹ ườ Chu n b m t b ng, làm v sinh, r i bê tông nh a đ nhám cao b ng máy r i, lu lèn m t ng theo đúng yêu c u k thu t. đ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
5.365.631
164.523
241.862
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ặ ườ ả ả AD.23241 R i th m m t đ ng Carboncor Đ nơ vị 100m2 ạ
ằ Asphalt (lo i CA 9,5) b ng ế ợ ủ ươ ng pháp th công k t h p ph ủ ươ ơ ớ ằ ng pháp th i b ng ph c gi ề ế ợ ơ ớ công k t h p c gi i, chi u dày 1,5cm
ậ ự ờ ấ ứ ạ Ghi chú Giá ca Máy r i 170CV trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca ậ ự ả ả ượ ơ ờ ể ạ ằ i th i đi m l p d toán. c ban hành t Máy r i 170CV đ
Ặ ƯỜ
Ả
Ả
Ạ
Ằ
NG CARBONCOR ASPHALT (LO I CA 9,5) B NG
ƯƠ
Ủ
AD.23500 R I TH M M T Đ PH
NG PHÁP TH CÔNG K T H P C GI
Ế Ợ Ơ Ớ I
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ỉ ử ế ầ ng, v sinh b m t, t ệ ặ ườ ặ ướ ướ i n ặ ườ c và lu lèn m t đ ề ặ ướ i ệ ng, hoàn thi n Ch nh s a, lu lèn (n u c n) b m t l p móng ho c m t đ c b m t c n r i, r i v t li u b ng th công, t ầ ề ặ ớ ằ ủ ậ ả ả ướ ề ặ ầ ả ả ậ ệ n ỹ ặ ườ m t đ ng đ m b o yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ả ặ ườ
ả ng R i th m m t đ ạ Carboncor Asphalt (lo i CA ằ ủ ươ ng pháp th 9,5) b ng ph ế ợ ơ ớ i: công k t h p c gi
390
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
2.585.100
208.596
3.411.600
220.630
5.064.600
244.699
6.404.400
256.733
Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ề ề ề ề AD.23251 AD.23252 AD.23253 AD.23254 Chi u dày 1,5cm Chi u dày 2cm Chi u dày 3cm Chi u dày 4cm 100m2 100m2 100m2 100m2
ậ ự ờ ấ ứ ằ Ghi chú Giá ca máy lu 6T trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca máy ượ ạ ờ ơ ể ạ ậ ự lu 6T đ c ban hành t i th i đi m l p d toán.
Ả
Ạ
Ằ
NG CARBONCOR ASPHALT (LO I CA 9,5) B NG
ƯƠ
AD.23600 R I TH M M T Đ NG PHÁP C GI PH
Ả Ặ ƯỜ Ơ Ớ I
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ử ề ặ ớ ế ầ ặ ườ ng, v sinh b m t, t ả ướ ướ ệ ặ ườ ặ i n ề ặ ướ i ệ ng, hoàn thi n c và lu lèn m t đ Ch nh s a, lu lèn (n u c n) b m t l p móng ho c m t đ c b m t c n r i, r i v t li u b ng máy r i, t ầ ỉ ề ặ ầ ả ả ậ ệ ỹ ả ả ằ ậ ng đ m b o yêu c u k thu t. ướ n ặ ườ m t đ
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ả ặ ườ
2.585.100
100.287
89.615
3.411.600
108.309
107.538
5.064.600
116.332
125.461
6.404.400
124.355
149.359
ng ạ ơ ng pháp c i:ớ
ề ề ề ề ả R i th m m t đ Carboncor Asphalt (lo i CA ươ ằ 9,5) b ng ph gi Chi u dày 1,5cm Chi u dày 2cm Chi u dày 3cm Chi u dày 4cm AD.23261 AD.23262 AD.23263 AD.23264 100m2 100m2 100m2 100m2
Ả
Ấ
Ộ
Ự
Ằ
Ấ
Ạ
Ấ
AD.26000 S N XU T BÊ TÔNG NH A POLYME C P C B NG TR M TR N 80 T N/H
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ầ ẩ ầ ầ ậ ệ ế ầ ơ ộ ấ ỹ ầ ế ố ấ ộ ị ầ ấ ố ậ ự ề ậ ạ ả Chu n b , đun d u diezen làm nóng d u b o ôn đ n 160180oC, b m d u lên máy ồ ự t nh a,máy d u mazút, phun d u mazút vào bu ng đ t, s y v t li u, tr n c p ph i theo thi ể ạ ế ả k . S n xu t bê tông nh a trên dây chuy n tr m tr n theo đúng yêu c u k thu t, v n chuy n ậ ệ v t li u trong ph m vi 50m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/100 t n
114.469.454
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy
373.853.679
Nhân công 876.736 ả ấ ự AD.26411 ằ Đ nơ vị 100 t nấ ấ ấ ộ S n xu t bê tông nh a ạ polyme c p C b ng tr m tr n 80 t n/h
Ừ Ạ
Ộ Ế
Ố
Ố
Ậ
Ấ
Ể
Ị AD.27300 V N CHUY N C P PH I ĐÁ DĂM GIA C XI MĂNG T TR M TR N Đ N V TRÍ ĐỔ
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
391
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
5.974.531
5.106.403
4.857.156
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Máy Nhân công ậ ố
ậ ậ ậ AD.27311 AD.27312 AD.27313 100m3 100m3 100m3
7.515.792
6.688.177
6.378.108
ậ ố
ậ ậ ậ AD.27321 AD.27322 AD.27323 100m3 100m3 100m3
8.785.873
7.949.904
7.564.732
ậ ố
ậ ậ ậ AD.27331 AD.27332 AD.27333 100m3 100m3 100m3
10.083.415
9.209.579
8.751.357
ậ ố
ậ ậ ậ AD.27341 AD.27342 AD.27343 100m3 100m3 100m3
1.405.671
937.576
927.639
ậ ố
ể ể ể ể ấ ố V n chuy n c p ph i đá dăm ừ ạ ế ộ tr m tr n đ n gia c xi măng t ể ậ ổ ự ị v trí đ , c ly v n chuy n 1km: ằ ể ấ V n chuy n b ng ô tô 7 t n ấ ể ằ V n chuy n b ng ô tô 10 t n ấ ằ ể V n chuy n b ng ô tô 12 t n ố ể ấ V n chuy n c p ph i đá dăm ế ộ ừ ạ tr m tr n đ n gia c xi măng t ể ậ ổ ự ị v trí đ ,c ly v n chuy n 2km: ể ấ ằ V n chuy n b ng ô tô 7 t n ể ấ ằ V n chuy n b ng ô tô 10 t n ể ấ ằ V n chuy n b ng ô tô 12 t n ố ể ấ V n chuy n c p ph i đá dăm ế ộ ừ ạ tr m tr n đ n gia c xi măng t ể ậ ổ ự ị v trí đ ,c ly v n chuy n 3km: ể ấ ằ V n chuy n b ng ô tô 7 t n ể ấ ằ V n chuy n b ng ô tô 10 t n ể ấ ằ V n chuy n b ng ô tô 12 t n ố ể ấ V n chuy n c p ph i đá dăm ế ộ ừ ạ tr m tr n đ n gia c xi măng t ể ậ ổ ự ị v trí đ ,c ly v n chuy n 4km: ấ ằ ể V n chuy n b ng ô tô 7 t n ấ ằ ể V n chuy n b ng ô tô 10 t n ấ ằ ể V n chuy n b ng ô tô 12 t n ố ể ấ V n chuy n c p ph i đá dăm ế ộ ừ ạ tr m tr n đ n gia c xi măng t ị ể ậ ổ ự v trí đ ,c ly v n chuy n 1km ế ti p theo: ằ ậ ấ V n chuy n b ng ô tô 7 t n ấ ậ ằ V n chuy n b ng ô tô 10 t n ấ ằ ậ V n chuy n b ng ô tô 12 t n AD.27351 AD.27352 AD.27353 100m3 100m3 100m3
392
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG V
Ạ
CÔNG TÁC XÂY G CH ĐÁ
Ỗ
Ạ
AE.81000 XÂY G CH BLOCK BÊ TÔNG R NG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ắ ể ầ ậ ẩ ậ ỡ ộ ữ Chu n b , l p và tháo d dàn giáo xây, tr n v a, xây theo yêu c u k thu t. V n chuy n ậ ệ ạ ị ỹ ứ ậ ệ v t li u trong ph m vi 30m. (V t li u làm dàn giáo đo tính trong đ nh m c).
ƯỜ
Ẳ
AE.81100 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (20x20x40)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
608.389
248.302
614.320
248.302
620.263
248.302
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ ề
ữ ữ ữ AE.81113 AE.81114 AE.81115 m3 m3 m3
608.389
256.001
14.624
614.320
256.001
14.624
620.263
256.001
14.624
ề ề
ữ ữ ữ AE.81123 AE.81124 AE.81125 m3 m3 m3
608.389
281.024
87.891
614.320
281.024
87.891
620.263
281.024
87.891
ề ề
ữ ữ ữ AE.81133 AE.81134 AE.81135 m3 m3 m3
608.389
292.573
121.311
614.320
292.573
121.311
620.263
292.573
121.311
ề ề
ữ ữ ữ ạ ng th ng g ch Block bê Xây t tông r ng (20x20x40),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ạ ẳ ườ ng th ng g ch Block bê Xây t ỗ tông r ng (20x20x40),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ạ ẳ ườ ng th ng g ch Block bê Xây t ỗ tông r ng (20x20x40),chi u dày 20cm,chi u cao <=50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ạ ẳ ườ ng th ng g ch Block bê Xây t ỗ tông r ng (20x20x40),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81143 AE.81144 AE.81145 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.81200 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (15x20x40)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
393
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
484.962
265.625
491.129
265.625
497.311
265.625
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ ề
ữ ữ ữ AE.81213 AE.81214 AE.81215 m3 m3 m3
484.962
273.324
14.624
491.129
273.324
14.624
497.311
273.324
14.624
ề ề
ữ ữ ữ AE.81223 AE.81224 AE.81225 m3 m3 m3
484.962
300.272
87.891
491.129
300.272
87.891
497.311
300.272
87.891
ề ề
ữ ữ ữ AE.81233 AE.81234 AE.81235 m3 m3 m3
484.962
313.746
121.311
491.129
313.746
121.311
497.311
313.746
121.311
ề ề
ữ ữ ữ ạ Xây t ng th ng g ch Block bê tông r ng (15x20x40),chi u dày 15cm,chi u cao <=4m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (15x20x40),chi u dày 15cm,chi u cao <=16m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (15x20x40),chi u dày 15cm,chi u cao <=50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (15x20x40),chi u dày 15cm,chi u cao >50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81243 AE.81244 AE.81245 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.81300 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (10x20x40)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
724.826
294.497
731.468
294.497
738.125
294.497
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ ề
AE.81313 AE.81314 AE.81315 m3 m3 m3
724.826
304.122
14.624
731.468
304.122
14.624
738.125
304.122
14.624
ề ề
ữ ữ ữ ạ Xây t ng th ng g ch Block bê tông r ng (10x20x40),chi u dày 10cm,chi u cao <=4m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (10x20x40),chi u dày 10cm,chi u cao <=16m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81323 AE.81324 AE.81325 m3 m3 m3
394
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
724.826
332.994
87.891
731.468
332.994
87.891
738.125
332.994
87.891
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ ề
ữ ữ ữ AE.81333 AE.81334 AE.81335 m3 m3 m3
724.826
348.392
121.311
731.468
348.392
121.311
738.125
348.392
121.311
ề ề
ữ ữ ữ ạ Xây t ng th ng g ch Block bê tông r ng (10x20x40),chi u dày 10cm,chi u cao <=50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (10x20x40),chi u dày 10cm,chi u cao >50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81343 AE.81344 AE.81345 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.81400 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (19x19x39)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.025.762
254.076
1.031.929
254.076
1.038.111
254.076
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ ề
AE.81413 AE.81414 AE.81415 m3 m3 m3
1.025.762
261.776
14.624
1.031.929
261.776
14.624
1.038.111
261.776
14.624
ề ề
AE.81423 AE.81424 AE.81425 m3 m3 m3
1.025.762
286.798
87.891
1.031.929
286.798
87.891
1.038.111
286.798
87.891
ề ề
AE.81433 AE.81434 AE.81435 m3 m3 m3
1.025.762
300.272
121.311
1.031.929
300.272
121.311
1.038.111
300.272
121.311
ề ề
ữ ữ ữ ạ Xây t ng th ng g ch Block bê tông r ng (19x19x39),chi u dày 19cm,chi u cao <=4m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (19x19x39),chi u dày 19cm,chi u cao <=16m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (19x19x39),chi u dày 19cm,chi u cao <=50m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (19x19x39),chi u dày 19cm,chi u cao >50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81443 AE.81444 AE.81445 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.81500 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (15x29x39)
395
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.019.666
284.873
1.026.308
284.873
1.032.965
284.873
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ ề
AE.81513 AE.81514 AE.81515 m3 m3 m3
1.019.666
292.573
14.624
1.026.308
292.573
14.624
1.032.965
292.573
14.624
ề ề
AE.81523 AE.81524 AE.81525 m3 m3 m3
1.019.666
321.445
87.891
1.026.308
321.445
87.891
1.032.965
321.445
87.891
ề ề
AE.81533 AE.81534 AE.81535 m3 m3 m3
1.019.666
336.844
121.311
1.026.308
336.844
121.311
1.032.965
336.844
121.311
ề ề
ữ ữ ữ ạ Xây t ng th ng g ch Block bê tông r ng (15x19x39),chi u dày 15cm,chi u cao <=4m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (15x19x39),chi u dày 15cm,chi u cao <=16m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (15x19x39),chi u dày 15cm,chi u cao <=50m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (15x19x39),chi u dày 15cm,chi u cao >50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81543 AE.81544 AE.81545 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.81600 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (10x19x39)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
621.408
294.497
628.366
294.497
635.340
294.497
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ ề
ữ ữ ữ AE.81613 AE.81614 AE.81615 m3 m3 m3
621.408
304.122
14.624
628.366
304.122
14.624
635.340
304.122
14.624
ề ề
ữ ữ ữ ạ ng th ng g ch Block bê Xây t tông r ng (10x19x39),chi u dày 10cm,chi u cao <=4m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ạ ẳ ườ ng th ng g ch Block bê Xây t ỗ tông r ng (10x19x39),chi u dày 10cm,chi u cao <=16m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81623 AE.81624 AE.81625 m3 m3 m3
396
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
621.408
332.994
87.891
628.366
332.994
87.891
635.340
332.994
87.891
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ ề
ữ ữ ữ AE.81633 AE.81634 AE.81635 m3 m3 m3
621.408
348.392
121.311
628.366
348.392
121.311
635.340
348.392
121.311
ề ề
ữ ữ ữ ạ Xây t ng th ng g ch Block bê tông r ng (10x19x39),chi u dày 10cm,chi u cao <=50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (10x19x39),chi u dày 10cm,chi u cao >50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81643 AE.81644 AE.81645 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.81700 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (11,5x19x24)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
991.608
302.197
998.012
302.197
1.004.432
302.197
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ng th ng g ch Block bê ườ ỗ
AE.81713 AE.81714 AE.81715 m3 m3 m3
991.608
311.821
14.624
998.012
311.821
14.624
1.004.432
311.821
14.624
ạ ng th ng g ch Block bê ề
AE.81723 AE.81724 AE.81725 m3 m3 m3
991.608
340.693
87.891
998.012
340.693
87.891
1.004.432
340.693
87.891
ạ ng th ng g ch Block bê ề
AE.81733 AE.81734 AE.81735 m3 m3 m3
991.608
356.092
121.311
998.012
356.092
121.311
1.004.432
356.092
121.311
ạ ng th ng g ch Block bê
ữ ữ ữ ẳ Xây t ề tông r ng (11,5x19x24),chi u ề dày 11,5cm,chi u cao <=4m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ẳ Xây t ỗ tông r ng (11,5x19x24),chi u ề dày 11,5cm,chi u cao <=16m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ẳ Xây t ỗ tông r ng (11,5x19x24),chi u ề dày 11,5cm,chi u cao <=50m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ẳ Xây t ề ỗ tông r ng (11,5x19x24),chi u ề dày 11,5cm,chi u cao >50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81743 AE.81744 AE.81745 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.81800 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (11,5x9x24)
397
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
604.826
348.392
614.551
348.392
624.299
348.392
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ề ườ ỗ
AE.81813 AE.81814 AE.81815 m3 m3 m3
604.826
358.017
14.624
614.551
358.017
14.624
624.299
358.017
14.624
ề ề
AE.81823 AE.81824 AE.81825 m3 m3 m3
604.826
394.588
87.891
614.551
394.588
87.891
624.299
394.588
87.891
ề ề
AE.81833 AE.81834 AE.81835 m3 m3 m3
604.826
411.911
121.311
614.551
411.911
121.311
624.299
411.911
121.311
ề
ữ ữ ữ ạ Xây t ng th ng g ch Block bê tông r ng (11,5x9x24),chi u dày ề 11,5cm,chi u cao <=4m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (11,5x9x24),chi u dày 11,5cm,chi u cao <=16m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (11,5x9x24),chi u dày 11,5cm,chi u cao <=50m: ữ V a mác 50 ữ V a mác 75 ữ V a mác 100 ườ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch Block bê ỗ tông r ng (11,5x9x24),chi u dày ề 11,5cm,chi u cao >50m: V a mác 50 V a mác 75 V a mác 100 AE.81843 AE.81844 AE.81845 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
AE.81900 XÂY T
Ạ NG TH NG G CH (15x20x30)
3 Đ n v tính: đ/1m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ườ
375.456
282.949
383.917 392.396
282.949 282.949
ề
AE.81913 AE.81914 AE.81915 m3 m3 m3 ng g ch bê tông
375.456
290.648
14.624
383.917 392.396
290.648 290.648
14.624 14.624
ề
AE.81923 AE.81924 AE.81925 m3 m3 m3 ữ ữ ữ ườ ng g ch bê tông ạ ng g ch bê tông Xây t ề 15x20x30, chi u dày 15cm, chi u cao <=4m ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 ạ ườ Xây t ề 15x20x30, chi u dày 15cm, chi u cao <=16m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 ạ Xây t ề 15x20x30, chi u dày 15cm,
398
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
375.456
319.520
87.891
383.917 392.396
319.520 319.520
87.891 87.891
ề
AE.81933 AE.81934 AE.81935 m3 m3 m3 ữ ữ ữ ườ ng g ch bê tông
375.456
332.994
121.311
383.917 392.396
332.994 332.994
121.311 121.311
ề
AE.81943 AE.81944 AE.81945 chi u cao <=50m V a XM mác 50 V a XM mác 75 V a XM mác 100 ạ Xây t ề 15x20x30, chi u dày 15cm, chi u cao >50m ữ V a XM mác 50 ữ V a XM mác 75 ữ V a XM mác 100 m3 m3 m3
Ư
Ạ
Ằ
Ữ
Ẹ
AE.85000 – AE.87000 XÂY G CH BÊ TÔNG KHÍ CH NG ÁP (AAC) B NG V A XÂY BÊ TÔNG NH
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ụ ộ ữ ỡ ắ ạ Chu n b d ng c , l p và tháo d dàn giáo xây, tr n v a xây bê tông nh , c a, c t g ch, ậ ệ ẹ ư ậ ệ ể ậ ậ ạ ụ ắ ỹ ứ ầ ị xây theo đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. (V t li u làm dàn giáo đo tính trong đ nh m c).
ấ ắ ự ứ ư ả ằ ồ ị ố Đ nh m c ch a bao g m công tác s n xu t l p d ng râu thép, thép gi ng gia c .
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.85100 XÂY T
NG TH NG G CH AAC (7,5x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.155.008
237.602
1.171.434
237.602
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ề
1.155.008
258.181
14.624
1.171.434
258.181
14.624
AE.85111 AE.85112 m3 m3
1.155.008
284.374
87.891
1.171.434
284.374
87.891
AE.85121 AE.85122 m3 m3
1.155.008
297.470
121.311
1.171.434
297.470
121.311
AE.85131 AE.85132 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ AE.85141 AE.85142 m3 m3
1.184.271
203.926
1.205.350
203.926
ườ ề
ề ữ ữ ạ ẳ Xây t ng th ng g ch AAC (7,5x10x60),chi u dày 7,5cm Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch AAC (7,5x10x60),chi u dày 10cm Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 AE.85151 AE.85152 m3 m3
399
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.184.271
209.539
14.624
1.205.350
209.539
14.624
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
1.184.271
230.118
87.891
1.205.350
230.118
87.891
AE.85161 AE.85162 m3 m3
1.184.271
241.344
121.311
1.205.350
241.344
121.311
AE.85171 AE.85172 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ AE.85181 AE.85182 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
Ề
AE.85200 XÂY T
NG TH NG G CH AAC (10x10x60) CHI U DÀY 10CM
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.155.008
228.247
1.171.434
228.247
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ạ ng th ng g ch AAC ề
1.155.008
248.827
14.624
1.171.434
248.827
14.624
AE.85211 AE.85212 m3 m3
1.155.008
273.148
87.891
1.171.434
273.148
87.891
AE.85221 AE.85222 m3 m3
1.155.008
286.245
121.311
1.171.434
286.245
121.311
AE.85231 AE.85232 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ộ ẵ ộ ẵ ẳ Xây t (10x10x60),chi u dày 10cm Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 Chi u cao <=16m ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 Chi u cao <=50m ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 Chi u cao >50m V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.85241 AE.85242 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.85300 XÂY T
NG TH NG G CH AAC (12,5x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.153.433
188.959
1.169.859
188.959
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ườ ạ ng th ng g ch AAC
1.153.433
205.797
14.624
1.169.859
205.797
14.624
AE.85311 AE.85312 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ Xây t ề (12,5x10x60),chi u dày 12,5cm Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 AE.85321 AE.85322 m3 m3
400
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.153.433
226.376
87.891
1.169.859
226.376
87.891
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
1.153.433
235.731
121.311
1.169.859
235.731
121.311
AE.85331 AE.85332 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ AE.85341 AE.85342 m3 m3
1.143.632
218.893
1.157.320
218.893
ườ ề
1.143.632
226.376
14.624
1.157.320
226.376
14.624
AE.85351 AE.85352 m3 m3
1.143.632
246.956
87.891
1.157.320
246.956
87.891
AE.85361 AE.85362 m3 m3
1.143.632
258.181
121.311
1.157.320
258.181
121.311
AE.85371 AE.85372 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ AE.85381 AE.85382 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch AAC (12,5x10x60),chi u dày 10cm Chi u cao <=4m ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.85400 XÂY T
NG TH NG G CH AAC (15x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.155.008
179.604
1.171.434
179.604
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ạ ng th ng g ch AAC
1.155.008
185.217
14.624
1.171.434
185.217
14.624
AE.85411 AE.85412 m3 m3
1.155.008
202.055
87.891
1.171.434
202.055
87.891
AE.85421 AE.85422 m3 m3
1.155.008
211.409
121.311
1.171.434
211.409
121.311
AE.85431 AE.85432 m3 m3
AE.85441 AE.85442 m3 m3
ườ ạ ng th ng g ch AAC ề ẳ Xây t ề (15x10x60),chi u dày 15cm ề Chi u cao <=4m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao <=16m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao <=50m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao >50m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n mác 75 ẳ Xây t (15x10x60),chi u dày 10cm
401
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.130.471
209.539
1.142.242
209.539
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
1.130.471
228.247
14.624
1.142.242
228.247
14.624
AE.85451 AE.85452 m3 m3
1.130.471
250.698
87.891
1.142.242
250.698
87.891
AE.85461 AE.85462 m3 m3
1.130.471
261.923
121.311
1.142.242
261.923
121.311
AE.85471 AE.85472 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ AE.85481 AE.85482 Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.85500 XÂY T
NG TH NG G CH AAC (17,5x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.156.583
168.379
1.173.009
168.379
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ẳ ườ ạ ng th ng g ch AAC
1.156.583
173.992
14.624
1.173.009
173.992
14.624
AE.85511 AE.85512 m3 m3
1.156.583
190.830
87.891
1.173.009
190.830
87.891
AE.85521 AE.85522 m3 m3
1.156.583
198.313
121.311
1.173.009
198.313
121.311
AE.85531 AE.85532 m3 m3
AE.85541 AE.85542 m3 m3
1.122.420
202.055
1.132.823
202.055
ườ
1.178.633
220.764
14.624
1.195.059
220.764
14.624
AE.85551 AE.85552 m3 m3
1.122.420
243.214
87.891
AE.85561 AE.85562 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ Xây t ề (17,5x10x60),chi u dày 17,5cm ề Chi u cao <=4m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao <=16m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao <=50m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao >50m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n mác 75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch AAC ề (17,5x10x60),chi u dày 10cm Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 AE.85571 m3
402
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.132.823
243.214
87.891
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
1.122.420
252.569
121.311
1.132.823
252.569
121.311
AE.85572 Đ nơ vị m3
ữ ề ữ ữ AE.85581 AE.85582 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.85600 XÂY T
NG TH NG G CH AAC (20x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.161.308
166.508
1.177.734
166.508
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ạ ng th ng g ch AAC
1.161.308
181.475
14.624
1.177.734
181.475
14.624
AE.85611 AE.85612 m3 m3
1.161.308
200.184
87.891
1.177.734
200.184
87.891
AE.85621 AE.85622 m3 m3
1.161.308
207.668
121.311
1.177.734
207.668
121.311
AE.85631 AE.85632 m3 m3
AE.85641 AE.85642 m3 m3
1.122.630
194.572
1.132.211
194.572
ườ ạ ng th ng g ch AAC
1.122.630
211.409
14.624
1.132.211
211.409
14.624
AE.85651 AE.85652 m3 m3
1.122.630
233.860
87.891
1.132.211
233.860
87.891
AE.85661 AE.85662 m3 m3
1.122.630
243.214
121.311
1.132.211
243.214
121.311
AE.85671 AE.85672 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ẳ Xây t ề (20x10x60),chi u dày 20cm ề Chi u cao <=4m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao <=16m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao <=50m: ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ữ ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ề Chi u cao >50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n mác 75 ẳ Xây t ề (20x10x60),chi u dày 10cm Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 AE.85681 AE.85682 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.85700 XÂY T
NG TH NG G CH AAC (25x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
403
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.161.308
160.896
1.177.734
160.896
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ạ ng th ng g ch AAC ề
1.161.308
166.508
14.624
1.177.734
166.508
14.624
AE.85711 AE.85712 m3 m3
1.161.308
181.475
87.891
1.177.734
181.475
87.891
AE.85721 AE.85722 m3 m3
1.161.308
188.959
121.311
1.177.734
188.959
121.311
AE.85731 AE.85732 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ AE.85741 AE.85742 m3 m3
1.116.154
187.088
1.124.367
187.088
ườ ạ ng th ng g ch AAC ề
1.116.154
203.926
14.624
1.124.367
203.926
14.624
AE.85751 AE.85752 m3 m3
1.116.154
224.506
87.891
1.124.367
224.506
87.891
AE.85761 AE.85762 m3 m3
1.116.154
233.860
121.311
1.124.367
233.860
121.311
AE.85771 AE.85772 m3 m3
ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ề ữ ữ ẳ Xây t (25x10x60),chi u dày 25cm Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 ẳ Xây t (25x10x60),chi u dày 10cm Chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 Chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n mác 50 ộ ẵ V a khô tr n s n mác 75 AE.85781 AE.85782 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.86100 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(7,5x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.119.480
196.442
1.129.061
196.442
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
ữ ữ AE.86111 AE.86112 m3 m3
ườ ạ ề ề ẳ Xây t AAC(7,5x10x60), chi u dày ề 17,5cm, chi u cao <=4m ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(7,5x10x60),chi u dày 17,5cm,chi u cao <=16m:
404
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.119.480
213.280
14.624
1.129.061
213.280
14.624
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ữ ữ Đ nơ vị m3 m3 AE.86121 AE.86122
1.119.480
235.731
87.891
1.129.061
235.731
87.891
ạ ườ ề
AE.86131 AE.86132 m3 m3
1.119.480
245.085
121.311
1.129.061
245.085
121.311
ạ ườ ề
ữ ữ AE.86141 AE.86142 m3 m3
ạ ườ
1.179.546
168.379
1.200.625
168.379
ề
AE.86151 AE.86152 m3 m3
1.179.546
173.992
14.624
1.200.625
173.992
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86161 AE.86162 m3 m3
1.179.546
190.830
87.891
1.200.625
190.830
87.891
ườ ạ ề ề
AE.86171 AE.86172 m3 m3
ườ ạ
1.179.546
198.313
121.311
1.200.625
198.313
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ AE.86181 AE.86182 ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(7,5x10x60),chi u dày ề 17,5cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(7,5x10x60),chi u dày ề 17,5cm,chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(7,5x10x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(7,5x10x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(7,5x10x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(7,5x10x60),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.86200 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(10x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.161.308
162.767
1.177.734
162.767
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(10x20x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=4m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.86211 AE.86212 m3 m3
405
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.161.308
205.797
14.624
1.177.734
205.797
14.624
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề
AE.86221 AE.86222 m3 m3
1.161.308
183.346
87.891
1.177.734
183.346
87.891
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86231 AE.86232 m3 m3
ườ
1.161.308
192.701
121.311
1.177.734
192.701
121.311
ề
AE.86241 AE.86242 m3 m3
1.161.308
162.767
1.177.734
162.767
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86251 AE.86252 m3 m3
1.161.308
205.797
14.624
1.177.734
205.797
14.624
ườ ạ ề ề
AE.86261 AE.86262 m3 m3
1.161.308
183.346
87.891
1.177.734
183.346
87.891
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86271 AE.86272 m3 m3
ườ
1.161.308
192.701
121.311
1.177.734
192.701
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(10x20x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(10x20x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(10x20x60),chi u dày 10cm,chi u cao >50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(10x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(10x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(10x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(10x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.86281 AE.86282 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.86300 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(12,5x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ạ
ề ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x10x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=4m:
406
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.113.180
181.475
1.122.761
181.475
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ữ ữ Đ nơ vị m3 m3 AE.86311 AE.86312
ạ ườ
1.113.180
187.088
14.624
1.122.761
187.088
14.624
ề
AE.86321 AE.86322 m3 m3
ạ ườ
1.113.180
205.797
87.891
1.122.761
205.797
87.891
ề
ữ ữ AE.86331 AE.86332 m3 m3
ạ ườ
1.113.180
213.280
121.311
1.122.761
213.280
121.311
ề
AE.86341 AE.86342 m3 m3
ườ ạ
1.135.757
155.283
1.149.445
155.283
ề
ữ ữ AE.86351 AE.86352 m3 m3
ườ ạ
1.135.757
159.025
14.624
1.149.445
159.025
14.624
ề
AE.86361 AE.86362 m3 m3
ườ ạ
1.135.757
175.863
87.891
1.149.445
175.863
87.891
ề
ữ ữ AE.86371 AE.86372 m3 m3
ườ ạ
1.135.757
183.346
121.311
1.149.445
183.346
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ AE.86381 AE.86382 ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x10x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x10x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x10x60),chi u dày 10cm,chi u cao >50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(12,5x10x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x10x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x10x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x10x60),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.86400 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(15x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
407
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.128.930
173.992
1.138.511
173.992
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề
AE.86411 AE.86412 m3 m3
1.128.930
179.604
14.624
1.138.511
179.604
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86421 AE.86422 m3 m3
1.128.930
196.442
87.891
1.138.511
196.442
87.891
ườ ạ ề ề
AE.86431 AE.86432 m3 m3
ườ
1.128.930
205.797
121.311
1.138.511
205.797
121.311
ề
ữ ữ AE.86441 AE.86442 m3 m3
1.130.471
149.670
1.142.242
149.670
ườ ạ ề ề
AE.86451 AE.86452 m3 m3
1.130.471
153.412
14.624
1.142.242
153.412
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86461 AE.86462 m3 m3
1.130.471
168.379
87.891
1.142.242
168.379
87.891
ườ ạ ề
AE.86471 AE.86472 m3 m3
ườ
1.130.471
175.863
121.311
1.142.242
175.863
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(15x20x60),chi u dày 15cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(15x20x60),chi u dày 15cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(15x20x60),chi u dày 15cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(15x20x60),chi u dày 15cm,chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(15x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(15x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(15x20x60),chi u dày ề 20cmm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(15x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.86481 AE.86482 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.86500 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(17,5x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
408
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.125.780
166.508
1.135.361
166.508
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
AE.86511 AE.86512 m3 m3
ạ ườ
1.125.780
172.121
14.624
1.135.361
172.121
14.624
ề
ữ ữ AE.86521 AE.86522 m3 m3
1.125.780
188.959
87.891
1.135.361
188.959
87.891
ạ ườ
AE.86531 AE.86532 m3 m3
1.125.780
196.442
121.311
1.135.361
196.442
121.311
ạ ườ
ữ ữ AE.86541 AE.86542 m3 m3
ườ ạ
1.111.395
144.058
1.121.798
144.058
ề
AE.86551 AE.86552 m3 m3
ườ ạ
1.111.395
147.800
14.624
1.121.798
147.800
14.624
ề
ữ ữ AE.86561 AE.86562 m3 m3
ườ ạ
1.111.395
162.767
87.891
1.121.798
162.767
87.891
ề
AE.86571 AE.86572 m3 m3
ườ ạ
1.111.395
170.250
121.311
1.121.798
170.250
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(17,5x20x60),chi u dày ề 17,5cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x20x60),chi u dày 17,5cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x20x60),chi u dày ề 17,5cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x20x60),chi u dày ề 17,5cm,chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(17,5x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.86581 AE.86582 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.86600 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(20x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
409
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.122.630
159.025
1.132.211
159.025
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề
AE.86611 AE.86612 m3 m3
1.122.630
164.637
14.624
1.132.211
164.637
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86621 AE.86622 m3 m3
1.122.630
179.604
87.891
1.132.211
179.604
87.891
ườ ạ ề ề
AE.86631 AE.86632 m3 m3
ườ
1.122.630
187.088
121.311
1.132.211
187.088
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ AE.86641 AE.86642 ẳ Xây t AAC(20x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(20x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(20x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(20x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.86700 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(25x10x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.128.930
132.832
1.138.511
132.832
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề
ữ ữ AE.86711 AE.86712 m3 m3
1.128.930
136.574
14.624
1.138.511
136.574
14.624
ườ ạ ề ề
AE.86721 AE.86722 m3 m3
1.128.930
149.670
87.891
1.138.511
149.670
87.891
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86731 AE.86732 m3 m3
ườ
ề ẳ Xây t AAC(25x20x60),chi u dày 25cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(25x20x60),chi u dày 25cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(25x20x60),chi u dày 25cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(25x20x60),chi u dày 25cm,chi u cao >50m:
410
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.128.930
157.154
121.311
1.138.511
157.154
121.311
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ữ ữ Đ nơ vị m3 m3 AE.86741 AE.86742
1.116.154
153.412
1.124.367
153.412
ườ ạ ề ề
AE.86751 AE.86752 m3 m3
1.116.154
157.154
14.624
1.124.367
157.154
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.86761 AE.86762 m3 m3
1.116.154
173.992
87.891
1.124.367
173.992
87.891
ườ ạ ề ề
AE.86771 AE.86772 m3 m3
ườ
1.116.154
181.475
121.311
1.124.367
181.475
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ AE.86781 AE.86782 ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(25x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(25x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(25x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ạ Xây t ng th ng g ch ề AAC(25x20x60),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.87100 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(7,5x20x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
687.299
175.863
694.416
175.863
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề ề
ữ ữ AE.87111 AE.87112 m3 m3
687.299
190.830
14.624
694.416
190.830
14.624
ạ ườ ề ề
AE.87121 AE.87122 m3 m3
687.299
211.409
87.891
694.416
211.409
87.891
ườ ạ ề ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(7,5x30x60),chi u dày 7,5cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(7,5x30x60),chi u dày 7,5cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(7,5x30x60),chi u dày 7,5cm,chi u cao <=50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.87131 AE.87132 m3 m3
411
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch
687.299
220.764
121.311
694.416
220.764
121.311
ề
AE.87141 AE.87142 m3 m3
ạ ườ
783.591
151.541
804.670
151.541
ề
ữ ữ AE.87151 AE.87152 m3 m3
783.591
155.283
14.624
804.670
155.283
14.624
ạ ườ ộ ẵ ộ ẵ ẳ
AE.87161 AE.87162 m3 m3
783.591
172.121
87.891
804.670
172.121
87.891
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87171 AE.87172 m3 m3
ườ ạ
783.591
179.604
121.311
804.670
179.604
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ AE.87181 AE.87182 ẳ Xây t ề AAC(7,5x30x60),chi u dày 7,5cm,chi u cao >50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(7,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=4m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 Xây t ng th ng g ch AAC(7,5x30x60),chi u ề ề dày30cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(7,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(7,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.87200 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(10x20x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
690.134
168.379
697.251
168.379
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề
AE.87211 AE.87212 m3 m3
690.134
183.346
14.624
697.251
183.346
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87221 AE.87222 m3 m3
ườ ạ ề ề ẳ Xây t AAC(10x30x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(10x30x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(10x30x60),chi u dày 10cm,chi u cao <=50m:
412
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
690.134
202.055
87.891
697.251
202.055
87.891
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ữ ữ Đ nơ vị m3 m3 AE.87231 AE.87232
ườ
690.134
211.409
121.311
697.251
211.409
121.311
ề
AE.87241 AE.87242 m3 m3
754.328
144.058
770.754
144.058
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87251 AE.87252 m3 m3
754.328
147.800
14.624
770.754
147.800
14.624
ườ ạ ề ề
AE.87261 AE.87262 m3 m3
754.328
162.767
87.891
770.754
162.767
87.891
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87271 AE.87272 m3 m3
ườ
754.328
170.250
121.311
770.754
170.250
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ AE.87281 AE.87282 ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(10x30x60),chi u dày 10cm,chi u cao >50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(10x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(10x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(10x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(10x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.87300 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(12,5x20x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
380.839
160.896
388.230
160.896
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
AE.87311 AE.87312 m3 m3
ườ ạ
380.839
166.508
14.624
388.230
166.508
14.624
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(12,5x30x60),chi u dày ề 12,5cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x30x60),chi u dày 12,5cm,chi u cao <=16m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.87321 AE.87322 m3 m3
413
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
380.839
181.475
87.891
388.230
181.475
87.891
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
AE.87331 AE.87332 m3 m3
380.839
188.959
121.311
388.230
188.959
121.311
ạ ườ
ữ ữ AE.87341 AE.87342 m3 m3
ạ ườ
436.639
138.445
450.457
138.445
ề
AE.87351 AE.87352 m3 m3
ườ ạ
436.639
142.187
14.624
450.457
142.187
14.624
ề
ữ ữ AE.87361 AE.87362 m3 m3
ườ ạ
436.639
157.154
87.891
450.457
157.154
87.891
ề
AE.87371 AE.87372 m3 m3
ườ ạ
436.639
162.767
121.311
450.457
162.767
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(12,5x30x60),chi u dày ề 12,5cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x30x60),chi u dày ề 12,5cm,chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(12,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.87381 AE.87382 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.87400 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(15x20x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
695.804
155.283
702.921
155.283
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề
ữ ữ AE.87411 AE.87412 m3 m3
ườ ạ ề ề ẳ Xây t AAC(15x30x60),chi u dày 15cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(15x30x60),chi u dày 15cm,chi u cao <=16m:
414
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
695.804
159.025
14.624
702.921
159.025
14.624
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ữ ữ Đ nơ vị m3 m3 AE.87421 AE.87422
695.804
175.863
87.891
702.921
175.863
87.891
ườ ạ ề ề
AE.87431 AE.87432 m3 m3
ườ
695.804
183.346
121.311
702.921
183.346
121.311
ề
ữ ữ AE.87441 AE.87442 m3 m3
722.231
132.832
734.002
132.832
ườ ạ ề ề
AE.87451 AE.87452 m3 m3
722.231
136.574
14.624
734.002
136.574
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87461 AE.87462 m3 m3
722.231
149.670
87.891
734.002
149.670
87.891
ườ ạ ề ề
AE.87471 AE.87472 m3 m3
ườ
722.231
157.154
121.311
734.002
157.154
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ AE.87481 AE.87482 ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(15x30x60),chi u dày 15cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(15x30x60),chi u dày 15cm,chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(15x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(15x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(15x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(15x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.87500 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(17,5x20x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
701.474
149.670
708.591
149.670
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(17,5x30x60),chi u dày ề 17,5cm,chi u cao <=4m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.87511 AE.87512 m3 m3
415
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
701.474
153.412
14.624
708.591
153.412
14.624
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
AE.87521 AE.87522 m3 m3
ạ ườ
701.474
168.379
87.891
708.591
168.379
87.891
ề
ữ ữ AE.87531 AE.87532 m3 m3
701.474
175.863
121.311
708.591
175.863
121.311
ạ ườ
AE.87541 AE.87542 m3 m3
ạ ườ
712.290
129.091
722.693
129.091
ề
ữ ữ AE.87551 AE.87552 m3 m3
ườ ạ
712.290
132.832
14.624
722.693
132.832
14.624
ề
AE.87561 AE.87562 m3 m3
ườ ạ
712.290
145.929
87.891
722.693
145.929
87.891
ề
ữ ữ AE.87571 AE.87572 m3 m3
ườ ạ
712.290
151.541
121.311
722.693
151.541
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(17,5x30x60),chi u dày ề 17,5cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x30x60),chi u dày 17,5cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x30x60),chi u dày ề 17,5cm,chi u cao >50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(17,5x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.87581 AE.87582 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.87600 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(20x20x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề ẳ Xây t AAC(20x30x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=4m:
416
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
701.474
144.058
708.591
144.058
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
ữ ữ Đ nơ vị m3 m3 AE.87611 AE.87612
701.474
147.800
14.624
708.591
147.800
14.624
ườ ạ ề ề
AE.87621 AE.87622 m3 m3
701.474
162.767
87.891
708.591
162.767
87.891
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87631 AE.87632 m3 m3
ườ
701.474
170.250
121.311
708.591
170.250
121.311
ề
AE.87641 AE.87642 m3 m3
701.790
123.478
711.371
123.478
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87651 AE.87652 m3 m3
701.790
127.220
14.624
711.371
127.220
14.624
ườ ạ ề ề
AE.87661 AE.87662 m3 m3
701.790
140.316
87.891
711.371
140.316
87.891
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87671 AE.87672 m3 m3
ườ
701.790
145.929
121.311
711.371
145.929
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ AE.87681 AE.87682 ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(20x30x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(20x30x60),chi u dày 20cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(20x30x60),chi u dày 20cm,chi u cao >50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(20x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(20x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(20x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(20x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.87700 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(25x20x60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
417
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
690.134
138.445
697.251
138.445
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề ề
AE.87711 AE.87712 m3 m3
690.134
142.187
14.624
697.251
142.187
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87721 AE.87722 m3 m3
690.134
157.154
87.891
697.251
157.154
87.891
ườ ạ ề ề
AE.87731 AE.87732 m3 m3
ườ
690.134
162.767
121.311
697.251
162.767
121.311
ề
ữ ữ AE.87741 AE.87742 m3 m3
700.354
119.736
708.567
119.736
ườ ạ ề ề
AE.87751 AE.87752 m3 m3
700.354
123.478
14.624
708.567
123.478
14.624
ườ ạ ề ề
ữ ữ AE.87761 AE.87762 m3 m3
700.354
134.703
87.891
708.567
134.703
87.891
ườ ạ ề ề
AE.87771 AE.87772 m3 m3
ườ
700.354
142.187
121.311
708.567
142.187
121.311
ề
ộ ẵ ộ ẵ ữ ữ ẳ Xây t AAC(25x20x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(25x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(25x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ ng th ng g ch Xây t ề AAC(25x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao >50m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(25x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=4m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ẳ Xây t ng th ng g ch AAC(25x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=16m: ộ ẵ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ V a khô tr n s n M75 ẳ ng th ng g ch Xây t AAC(25x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao <=50m: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ẳ Xây t ng th ng g ch ề AAC(25x30x60),chi u dày 30cm,chi u cao >50m: V a khô tr n s n M50 V a khô tr n s n M75 AE.87781 AE.87782 m3 m3
Ữ
Ằ
Ạ
Ư AE.88100 XÂY G CH BÊ TÔNG KHÍ CH NG ÁP (ACC) XÂY B NG V A THÔNG TH
NGƯỜ
418
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ụ ụ ắ ườ ộ ẩ ắ ạ ng b ng máy tr n, ậ ộ ữ ể ậ ệ ằ ạ ậ ậ ầ ỡ Chu n b d ng c , l p và tháo d dàn giáo xây, tr n v a thông th ỹ ứ ị ư c a, c t g ch, xây theo đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. (V t ệ li u làm dàn giáo đo tính trong đ nh m c).
ấ ắ ự ư ằ ả ơ ồ Đ n giá ch a bao g m chi phí cho công tác s n xu t l p d ng râu thép, thép gi ng gia c .ố
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88110 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(7,5X10X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.013.027
246.956
5.696
1.013.027
269.407
20.349
1.013.027
295.599
93.616
1.013.027
308.695
127.035
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
AE.88111 AE.88112 AE.88113 AE.88114 m3 m3 m3 m3
995.799
213.280
7.449
995.799
231.989
22.111
995.799
256.311
95.378
995.799
267.536
128.797
ạ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(7,5x10x60),chi u dày ữ 7,5cm,v a mac 75: ề Chi u cao <=4m ề Chi u cao <=16m ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(7,5x10x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88115 AE.88116 AE.88117 AE.88118 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88120 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(10X10X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.014.070
237.602
5.696
1.014.070
258.181
20.349
1.014.070
284.374
93.616
1.014.070
297.470
127.035
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(10x10x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88121 AE.88122 AE.88123 AE.88124 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88130 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(12,5X10X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ạ ng th ng g ch ề ẳ Xây t AAC(12,5x10x60),chi u dày ữ 12,5cm,v a mac 75:
419
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.014.617
196.442
5.696
1.014.617
202.055
20.349
1.014.617
222.635
93.616
1.014.617
231.989
127.035
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
AE.88131 AE.88132 AE.88133 AE.88134 Đ nơ vị m3 m3 m3 m3
1.023.155
228.247
4.820
1.023.155
248.827
19.468
1.023.155
273.148
92.736
1.023.155
286.245
126.155
ề ề ề ề ườ ạ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề AE.88135 AE.88136 AE.88137 AE.88138 Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m ẳ Xây t AAC(12,5x10x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88140 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(15X10X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.017.797
188.959
5.696
1.017.797
194.572
20.349
1.017.797
213.280
93.616
1.017.797
222.635
127.035
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
AE.88141 AE.88142 AE.88143 AE.88144 m3 m3 m3 m3
1.029.162
218.893
4.382
1.029.162
239.473
19.028
1.029.162
261.923
92.295
1.029.162
273.148
125.714
ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(15x10x60),chi u dày ữ 15cm,v a mac 75: ề Chi u cao <=4m ề Chi u cao <=16m ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(15x10x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88145 AE.88146 AE.88147 AE.88148 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88150 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(17,5X10X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.016.207
179.604
5.696
1.016.207
185.217
20.349
1.016.207
202.055
93.616
1.016.207
211.409
127.035
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(17,5x10x60),chi u dày ữ 17,5cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88151 AE.88152 AE.88153 AE.88154 m3 m3 m3 m3
420
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.038.499
209.539
3.725
1.038.499
228.247
18.367
1.038.499
250.698
91.635
1.038.499
261.923
125.054
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(17,5x10x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88155 AE.88156 AE.88157 AE.88158 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88160 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(20X10X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.020.430
173.992
5.696
1.020.430
205.797
20.349
1.020.430
228.247
93.616
1.020.430
237.602
127.035
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
m3 m3 m3 m3 AE.88161 AE.88162 AE.88163 AE.88164
1.045.751
202.055
3.286
1.045.751
220.764
17.927
1.045.751
243.214
91.194
1.045.751
252.569
124.613
ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề m3 m3 m3 m3 ẳ Xây t AAC(20x10x60),chi u dày ữ 20cm,v a mac 75: ề Chi u cao <=4m ề Chi u cao <=16m ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(20x10x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88165 AE.88166 AE.88167 AE.88168
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88170 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(25X10X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.014.617
166.508
5.696
1.014.617
172.121
20.349
1.014.617
188.959
93.616
1.014.617
196.442
127.035
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
m3 m3 m3 m3 AE.88171 AE.88172 AE.88173 AE.88174
1.047.088
194.572
3.286
1.047.088
211.409
17.927
ề ề ề ề ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề m3 m3 ẳ Xây t AAC(25x10x60),chi u dày ữ 25cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m ẳ Xây t AAC(25x10x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m AE.88175 AE.88176
421
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.047.088
233.860
91.194
1.047.088
243.214
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ề ề AE.88177 AE.88178 Chi u cao <=50m Chi u cao >50m m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88210 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(7,5X20X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.036.211
200.184
3.286
1.036.211
218.893
17.927
1.036.211
239.473
91.194
1.036.211
250.698
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
m3 m3 m3 m3 AE.88211 AE.88212 AE.88213 AE.88214
995.799
172.121
7.449
995.799
177.734
22.111
995.799
194.572
95.378
995.799
203.926
128.797
ạ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề m3 m3 m3 m3 ẳ Xây t AAC(7,5x20x60),chi u dày ữ 7,5cm,v a mac 75: ề Chi u cao <=4m ề Chi u cao <=16m ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(7,5x20x60),chi u dày ữ 20cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88215 AE.88216 AE.88217 AE.88218
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88220 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(10X20X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.045.751
192.701
3.286
1.045.751
209.539
17.927
1.045.751
231.989
91.194
1.045.751
241.344
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
m3 m3 m3 m3 AE.88221 AE.88222 AE.88223 AE.88224
1.020.430
166.508
5.696
1.020.430
172.121
20.349
1.020.430
188.959
93.616
1.020.430
196.442
127.035
ề ề ề ề ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề m3 m3 m3 m3 ẳ Xây t AAC(10x20x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m ẳ Xây t AAC(10x20x60),chi u dày ữ 20cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88225 AE.88226 AE.88227 AE.88228
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88230 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(12,5X20X60)
422
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.039.391
185.217
3.286
1.039.391
190.830
17.927
1.039.391
209.539
91.194
1.039.391
218.893
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
AE.88231 AE.88232 AE.88233 AE.88234 m3 m3 m3 m3
1.031.105
159.025
4.820
1.031.105
164.637
19.468
1.031.105
179.604
92.736
1.031.105
187.088
126.155
ề ề ề ề ườ ạ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(12,5x20x60),chi u dày ữ 12,5cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m ẳ Xây t AAC(12,5x20x60),chi u dày ữ 20cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88235 AE.88236 AE.88237 AE.88238 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88240 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(15X20X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.045.751
177.734
3.286
1.045.751
183.346
17.927
1.045.751
200.184
91.194
1.045.751
209.539
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
AE.88241 AE.88242 AE.88243 AE.88244 m3 m3 m3 m3
1.039.795
153.412
4.163
1.039.795
157.154
18.808
1.039.795
173.992
92.075
1.039.795
181.475
125.494
ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(15x20x60),chi u dày ữ 15cm,v a mac 75: ề Chi u cao <=4m ề Chi u cao <=16m ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(15x20x60),chi u dày ữ 20cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88245 AE.88246 AE.88247 AE.88248 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88250 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(17,5X20X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.033.031
170.250
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
3.286 423
ề ẳ Xây t AAC(17,5x20x60),chi u dày ữ 17,5cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m AE.88251 m3
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.033.031
175.863
17.927
1.033.031
192.701
91.194
1.033.031
200.184
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
AE.88252 AE.88253 AE.88254 m3 m3 m3
1.038.499
145.929
3.725
1.038.499
149.670
18.367
1.038.499
164.637
91.635
1.038.499
172.121
125.054
ạ ề ề ề ườ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề AE.88255 AE.88256 AE.88257 AE.88258 Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m ẳ Xây t AAC(17,5x20x60),chi u dày ữ 20cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88260 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(20X20X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.045.751
162.767
3.286
1.045.751
168.379
17.927
1.045.751
183.346
91.194
1.045.751
192.701
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(20x20x60),chi u dày ữ 20cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88261 AE.88262 AE.88263 AE.88264 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88270 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(25X20X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
1.039.391
134.703
3.286
1.039.391
138.445
17.927
1.039.391
151.541
91.194
1.039.391
159.025
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
AE.88271 AE.88272 AE.88273 AE.88274 m3 m3 m3 m3
1.031.188
157.154
3.286
1.031.188
162.767
17.927
1.031.188
177.734
91.194
1.031.188
185.217
124.613
ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(25x20x60),chi u dày ữ 25cm,v a mac 75: ề Chi u cao <=4m ề Chi u cao <=16m ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(25x20x60),chi u dày ữ 20cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88275 AE.88276 AE.88277 AE.88278 m3 m3 m3 m3
424
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88310 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(7,5X30X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
649.526
175.863
3.286
649.526
190.830
17.927
649.526
211.409
91.194
649.526
220.764
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
AE.88311 AE.88312 AE.88313 AE.88314 m3 m3 m3 m3
641.865
151.541
7.449
641.865
155.283
22.111
641.865
172.121
95.378
641.865
179.604
128.797
ạ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(7,5x30x60),chi u dày ữ 7,5cm,v a mac 75: ề Chi u cao <=4m ề Chi u cao <=16m ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(7,5x30x60),chi u dày ữ 30cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88315 AE.88316 AE.88317 AE.88318 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88320 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(10X30X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
647.211
168.379
3.286
647.211
183.346
17.927
647.211
202.055
91.194
647.211
211.409
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
AE.88321 AE.88322 AE.88323 AE.88324 m3 m3 m3 m3
641.921
144.058
5.916
641.921
147.800
20.569
641.921
162.767
93.836
641.921
170.250
127.256
ề ề ề ề ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(10x30x60),chi u dày ữ 10cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m ẳ Xây t AAC(10x30x60),chi u dày ữ 30cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88325 AE.88326 AE.88327 AE.88328 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88330 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(12,5X30X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
425
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
641.487
160.896
3.286
641.487
166.508
17.927
641.487
181.475
91.194
641.487
188.959
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
AE.88331 AE.88332 AE.88333 AE.88334 m3 m3 m3 m3
649.505
138.445
4.820
649.505
142.187
19.468
649.505
157.154
92.736
649.505
162.767
126.155
ạ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(12,5x30x60),chi u dày ữ 12,5cm,v a mac 75: ề Chi u cao <=4m ề Chi u cao <=16m ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(12,5x30x60),chi u dày ữ 30cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88335 AE.88336 AE.88337 AE.88338 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88340 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(15X30X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
641.487
155.283
3.286
641.487
159.025
17.927
641.487
175.863
91.194
641.487
183.346
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
AE.88341 AE.88342 AE.88343 AE.88344 m3 m3 m3 m3
649.470
132.832
4.163
649.470
136.574
18.808
649.470
149.670
92.075
649.470
157.154
125.494
ề ề ề ề ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(15x30x60),chi u dày ữ 15cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m ẳ Xây t AAC(15x30x60),chi u dày ữ 30cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88345 AE.88346 AE.88347 AE.88348 m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88350 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(17,5X30X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
641.487
149.670
3.286
641.487
153.412
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ạ ườ ng th ng g ch ề
17.927 426
ề ề ẳ Xây t AAC(17,5x30x60),chi u dày ữ 17,5cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m AE.88351 AE.88352 m3 m3
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
641.487
168.379
91.194
641.487
175.863
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
AE.88353 AE.88354 m3 m3
640.045
129.091
3.725
640.045
132.832
18.367
640.045
145.929
91.635
640.045
151.541
125.054
ạ ng th ng g ch ề
ề ề ề ề AE.88355 AE.88356 AE.88357 AE.88358 ề Chi u cao <=50m ề Chi u cao >50m ẳ ườ Xây t AAC(17,5x30x60),chi u dày ữ 30cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m m3 m3 m3 m3
ƯỜ
Ạ
Ẳ
AE.88360 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(20X30X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
635.763
144.058
3.286
635.763
147.800
17.927
635.763
162.767
91.194
635.763
170.250
124.613
ạ ườ Đ nơ vị m3 ng th ng g ch ề
m3 m3 m3 m3 AE.88361 AE.88362 AE.88363 AE.88364
648.887
123.478
3.286
648.887
127.220
17.927
648.887
140.316
91.194
648.887
145.929
124.613
ề ề ề ề ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề m3 m3 m3 m3 ẳ Xây t AAC(20x30x60), chi u dày ữ 20cm, v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m ẳ Xây t AAC(20x30x60),chi u dày ữ 30cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88365 AE.88366 AE.88367 AE.88368
ƯỜ
Ẳ
Ạ
AE.88370 XÂY T
NG TH NG G CH AAC(25X30X60)
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
641.487
138.445
3.286
641.487
142.187
17.927
641.487
157.154
91.194
641.487
162.767
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề m3 m3 m3 m3 ẳ Xây t AAC(25x30x60),chi u dày ữ 25cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88371 AE.88372 AE.88373 AE.88374
427
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
646.408
119.736
3.286
646.408
123.478
17.927
646.408
134.703
91.194
646.408
142.187
124.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng th ng g ch ạ ề
ề ề ề ề ẳ Xây t AAC(25x30x60),chi u dày ữ 30cm,v a mac 75: Chi u cao <=4m Chi u cao <=16m Chi u cao <=50m Chi u cao >50m AE.88375 AE.88376 AE.88377 AE.88378 m3 m3 m3 m3
428
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG VI
Ỗ
CÔNG TÁC BÊ TÔNG T I CHẠ
Ổ Ằ
Ơ
Ự
AF.30000 Đ B NG MÁY B M BÊ TÔNG T HÀNH
Ộ Ầ
Ầ
AF.33410 BÊ TÔNG D M H P C U
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ắ ữ ổ ỡ ơ ạ ơ Chu n b , l p đ t, tháo d , di chuy n ng b m, b m v a bê tông vào ng đ , nâng h ẩ ổ ằ ổ ả ưỡ ầ ỹ ố ặ ầ ẩ ng đ b ng c n c u. Đ và b o d ố ể ố ậ ng bê tông theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
626.684
2.336.675
227.613
675.806
2.336.675
227.613
723.082
2.336.675
227.613
771.179
2.336.675
227.613
821.813
2.336.675
227.613
1.265.411
2.336.675
227.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ổ ạ ầ ộ ầ i ch ỗ
Bê tông d m h p c u đ t ơ ằ b ng máy b m: Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.33412 AF.33413 AF.33414 AF.33415 AF.33416 AF.33417 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ
Ầ
Ả
AF.33420 BÊ TÔNG D M B N C U
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ỡ ổ ơ ị ắ ữ ạ ơ Chu n b , l p đ t, tháo d , di chuy n ng b m, b m v a bê tông vào ng đ , nâng h ẩ ổ ằ ổ ả ưỡ ầ ỹ ố ặ ầ ẩ ng đ b ng c n c u. Đ và b o d ố ể ố ậ ng bê tông theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
601.899
1.668.767
227.613
651.021
1.668.767
227.613
698.297
1.668.767
227.613
746.394
1.668.767
227.613
797.029
1.668.767
227.613
1.240.626
1.668.767
227.613
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ổ ạ ỗ i ch ơ
ả ầ Bê tông d m b n đ t ằ b ng máy b m: Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.33422 AF.33423 AF.33424 AF.33425 AF.33426 AF.33427 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ầ
Ổ AF.36000 CÔNG TÁC Đ BÊ TÔNG TRONG H M
Ộ
Ầ
Ầ
Ế
Ế
AF.36500 BÊ TÔNG C T, D M, SÀN TRONG H M GIAN MÁY, GIAN BI N TH
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
429
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
599.048
975.587
201.197
647.937
975.587
201.197
694.989
975.587
201.197
742.859
975.587
201.197
793.254
975.587
201.197
1.234.750
975.587
201.197
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ộ ầ ế ổ ằ
AF.36512 AF.36513 AF.36514 AF.36515 AF.36516 AF.36517 m3 m3 m3 m3 m3 m3
664.394
697.994
229.761
713.283
697.994
229.761
760.336
697.994
229.761
808.205
697.994
229.761
858.600
697.994
229.761
1.300.096
697.994
229.761
ế ầ ế ổ ằ
AF.36522 AF.36523 AF.36524 AF.36525 AF.36526 AF.36527 m3 m3 m3 m3 m3 m3
631.105
958.739
247.293
679.994
958.739
247.293
727.046
958.739
247.293
774.916
958.739
247.293
825.310
958.739
247.293
1.266.806
958.739
247.293
ầ ế ổ ằ
AF.36532 AF.36533 AF.36534 AF.36535 AF.36536 AF.36537 m3 m3 m3 m3 m3 m3
666.096
770.200
213.936
714.985
770.200
213.936
762.038
770.200
213.936
809.907
770.200
213.936
860.302
770.200
213.936
1.301.798
770.200
213.936
ắ ố ầ ơ
AF.36542 AF.36543 AF.36544 AF.36545 AF.36546 AF.36547 m3 m3 m3 m3 m3 m3
666.096
1.221.490
337.761
714.985
1.221.490
337.761
762.038
1.221.490
337.761
809.907
1.221.490
337.761
ơ
Bê tông c t trong h m gia ế máy,gian bi n th đ b ng máy b m:ơ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ầ Bê tông d m trong h m gia máy,gian bi n th đ b ng máy b m:ơ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 Bê tông sàn trong h m gia ế máy,gian bi n th đ b ng máy b m:ơ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ồ Bê tông bu ng xo n, ng hút ồ ằ trong h m đ b ng máy b m: Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ệ ỡ Bê tông b đ máy phát trong ằ ầ h m lò b ng máy b m: Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 AF.36552 AF.36553 AF.36554 AF.36555 m3 m3 m3 m3
430
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
860.302
1.221.490
337.761
1.301.798
1.221.490
337.761
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
Đ nơ vị m3 m3 AF.36556 AF.36557
842.292
3.407.735
177.524
891.181
3.407.735
177.524
938.233
3.407.735
177.524
986.102
3.407.735
177.524
1.036.497
3.407.735
177.524
1.477.993
3.407.735
177.524
ầ
m3 m3 m3 m3 m3 m3 AF.36562 AF.36563 AF.36564 AF.36565 AF.36566 AF.36567 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 ắ ố ồ Bê tông chèn bu ng xo n, ng ồ ằ hút trong h m đ b ng máy b m:ơ Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400
Ằ
Ả
Ặ ƯỜ
NG, BÊ TÔNG XI MĂNG THI CÔNG B NG MÁY R I
AF.38200 BÊ TÔNG M T Đ WIRTGEN SP 500
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ặ ằ ề ặ ề ướ ẩ ề ặ ể ấ ệ Chu n b m t b ng, ki m tra, hoàn thi n b m t n n, san g t l p cát, t ộ ộ ố ự ạ ớ ắ ặ ề ặ ệ ượ ả ưỡ ệ ạ c; t o nhám b m t, b o d ạ ị i v trí máy không th c hi n đ ậ ầ ỹ i m b m t ề ự ề n n; lên ga căng dây cáp, l y cao đ , đ d c; làm khe co dãn, l p đ t thanh truy n l c, hoàn ng bê tông theo thi n bê tông t yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
593.218
250.698
178.353
641.631
250.698
178.353
688.225
250.698
178.353
735.629
250.698
178.353
785.533
250.698
178.353
1.222.732
250.698
178.353
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ng, bê tông xi ả
m3 m3 m3 m3 m3 m3 ặ ườ Bê tông m t đ ằ măng thi công b ng máy r i Wirtgen SP 500: Bê tông mác 150 Bê tông mác 200 Bê tông mác 250 Bê tông mác 300 Bê tông mác 350 Bê tông mác 400 AF.38212 AF.38213 AF.38214 AF.38215 AF.38216 AF.38217
Ể Ổ
Ữ
Ậ
Ầ
Ể
AF.52400 V N CHUY N V A BÊ TÔNG Đ Đ BÊ TÔNG TRONG H M
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ạ ệ ạ ạ ậ ầ ạ ử ầ ặ ầ ị N p li u t i c a h m ho c ngách h m, lùi vào v trí i tr m tr n, v n chuy n, quay đ u t ể ể ề ạ ầ ộ ộ ả ả ữ x , x v a bê tông h m, di chuy n v tr m tr n.
3 Đ n v tính: đ/100m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác Máy Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ậ ể ổ ộ ể ể ữ ằ ự ầ ừ ế ộ V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông trong h m b ng ô tô chuy n tr n, c ly t ạ ử ầ c a h m đ n tr m tr n <=0,5km:
431
ự ầ ơ ơ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
11.194.282
13.486.783
15.256.594
16.893.440
18.530.286
Mã hi uệ Tên công tác Máy Nhân công
ể ể ể ể ể ự ự ự ự ự ự ỉ Đ n vơ ị V tậ li uệ 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3 AF.52411 AF.52412 AF.52413 AF.52414 AF.52415
12.340.533
14.633.034
16.402.845
18.039.690
19.676.536
ậ ầ ự ậ ậ ậ ậ ậ ể ữ ằ ừ ộ ế
ể ể ể ể ể AF.52421 AF.52422 AF.52423 AF.52424 AF.52425 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3
13.486.783
15.779.284
17.549.095
19.185.941
20.822.787
ậ ầ ự ầ ầ ầ ầ ầ ể ổ ộ ể ậ ậ ậ ậ ậ ể ữ ằ ừ ộ ế
AF.52431 AF.52432 AF.52433 AF.52434 AF.52435 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3
14.252.479
16.544.980
18.312.498
19.949.344
21.588.482
ậ ậ ậ ậ ậ ậ ể ữ ằ ự ầ ừ ế ộ
ể ể ể ể ể AF.52441 AF.52442 AF.52443 AF.52444 AF.52445 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3
15.015.882
17.308.383
19.075.901
20.715.039
22.351.885
ậ ậ ậ ậ ậ ậ ể ữ ằ ầ ầ ầ ầ ầ ể ổ ộ ể ự ầ ừ ế ộ
AF.52451 AF.52452 AF.52453 AF.52454 AF.52455 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3
15.779.284
18.071.785
ậ ậ ậ ậ ậ ậ ể ữ ằ ầ ầ ầ ầ ầ ể ổ ộ ể ự ầ ừ ế ộ
ậ ậ ầ ầ AF.52461 AF.52462 ầ C ly v n chuy n trong h m <=0,5km ầ C ly v n chuy n trong h m <=1km ầ C ly v n chuy n trong h m <=1,5km ầ C ly v n chuy n trong h m <=2km ầ C ly v n chuy n trong h m <=2,5km ể ổ V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông ộ ể trong h m b ng ô tô chuy n tr n, c ly t ử ầ ạ c a h m đ n tr m tr n <=1km: ự C ly v n chuy n trong h m <=0,5km ự C ly v n chuy n trong h m <=1km ự C ly v n chuy n trong h m <=1,5km ự C ly v n chuy n trong h m <=2km ự C ly v n chuy n trong h m <=2,5km V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông trong h m b ng ô tô chuy n tr n, c ly t ử ầ ạ c a h m đ n tr m tr n <=1,5km: ầ ể ự C ly v n chuy n trong h m <=0,5km ầ ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1km ầ ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1,5km ầ ể ự C ly v n chuy n trong h m <=2km ầ ể ự C ly v n chuy n trong h m <=2,5km ể ổ V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông ộ ể trong h m b ng ô tô chuy n tr n, c ly t ạ ử ầ c a h m đ n tr m tr n <=2km: ự C ly v n chuy n trong h m <=0,5km ự C ly v n chuy n trong h m <=1km ự C ly v n chuy n trong h m <=1,5km ự C ly v n chuy n trong h m <=2km ự C ly v n chuy n trong h m <=2,5km V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông trong h m b ng ô tô chuy n tr n, c ly t ử ầ ạ c a h m đ n tr m tr n <=2,5km: ể ự C ly v n chuy n trong h m <=0,5km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1,5km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=2km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=2,5km V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông trong h m b ng ô tô chuy n tr n, c ly t ử ầ ạ c a h m đ n tr m tr n <=2,5km: ể ự C ly v n chuy n trong h m <=0,5km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1km 100m3 100m3
432
ự ầ ơ ơ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
19.841.596
21.478.442
23.115.288
Máy Mã hi uệ Tên công tác Nhân công
ể ể ể ự ự ự ự ỉ Đ n vơ ị V tậ li uệ 100m3 100m3 100m3 AF.52463 AF.52464 AF.52465
16.352.410
18.644.911
20.414.721
22.051.567
23.688.413
ậ ầ ự ầ ầ ầ ể ổ ộ ể ậ ậ ậ ể ữ ằ ừ ộ ế
AF.52471 AF.52472 AF.52473 AF.52474 AF.52475 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3
16.925.535
19.218.036
20.987.847
22.624.692
24.261.538
ậ ậ ậ ậ ậ ậ ể ữ ằ ầ ầ ầ ầ ầ ể ổ ộ ể ự ầ ừ ế ộ
ầ ầ ầ ầ ầ ậ ậ ậ ậ ậ AF.52481 AF.52482 AF.52483 AF.52484 AF.52485 C ly v n chuy n trong h m <=1,5km C ly v n chuy n trong h m <=2km C ly v n chuy n trong h m <=2,5km V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông trong h m b ng ô tô chuy n tr n, c ly t ạ ử ầ c a h m đ n tr m tr n <=2,5km: ể ự C ly v n chuy n trong h m <=0,5km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1,5km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=2km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=2,5km V n chuy n v a bê tông đ đ bê tông trong h m b ng ô tô chuy n tr n, c ly t ử ầ ạ c a h m đ n tr m tr n <=2,5km: ể ự C ly v n chuy n trong h m <=0,5km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=1,5km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=2km ể ự C ly v n chuy n trong h m <=2,5km 100m3 100m3 100m3 100m3 100m3
Ắ Ự
Ố
Ả
Ấ
AF.60000 CÔNG TÁC S N XU T L P D NG C T THÉP
Ầ Ổ Ạ
Ỗ
Ố
Ầ
Ạ
AF.65400 C T THÉP D M C U Đ T I CH , TRÊN C N
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ắ ố ể ặ ậ ặ ắ ộ ố ố ậ ệ Chu n b , kéo, n n, c t u n, hàn, n i, đ t bu c ho c hàn c t thép. V n chuy n v t li u ẩ ạ trong ph m vi 30m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
16.968.060
4.041.546
387.750
17.171.540
2.820.056
773.378
17.177.130
2.346.704
753.009
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ầ ổ ạ i
ố ỗ ườ ườ ườ ầ C t thép d m c u đ t ạ ch ,trên c n: ố Đ ng kính c t thép <=10mm ố Đ ng kính c t thép <=18mm ố Đ ng kính c t thép >18mm AF.65410 AF.65420 AF.65430 t nấ t nấ t nấ
Ầ Ổ Ạ
Ỗ ƯỚ ƯỚ
Ố
Ầ AF.65500 C T THÉP D M C U Đ T I CH , D
I N
C
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ắ ố ể ậ ặ ắ ặ ố ộ ố ậ ệ Chu n b , kéo, n n, c t u n, hàn, n i, đ t bu c ho c hàn c t thép. V n chuy n v t li u ẩ ạ trong ph m vi 30m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
433
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
16.968.060
4.839.826
590.642
17.171.540
3.383.667
1.011.101
17.177.130
2.816.045
871.929
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ổ ạ i
ố ầ ầ C t thép d m c u đ t ỗ ướ ướ c: ch ,d i n ố ườ Đ ng kính c t thép <=10mm ườ ố Đ ng kính c t thép <=18mm ố ườ Đ ng kính c t thép >18mm AF.65510 AF.65520 AF.65530 t nấ t nấ t nấ
Ầ Ổ Ạ
Ự Ứ
Ự
Ầ
Ỗ
AF.66200 CÁP THÉP D NG L C KÉO SAU D M C U Đ T I CH
ệ ầ Thành ph n công vi c :
ẩ ả ả ắ ạ ố ị ồ ạ ể ậ ậ ầ ồ Chu n b , làm s ch và khô ng lu n cáp, lu n, do c t và kéo cáp đ m b o đúng yêu c u ậ ệ ỹ k thu t, v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
21.073.430
5.455.246
8.456.335
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị t nấ ự ứ AF.66210 Cáp thép d ng l c kéo sau ổ ạ ầ ầ d m c u đ t ự ỗ i ch
Ắ Ự
Ố
Ộ
Ầ
Ế
Ế
AF.68700 L P D NG C T THÉP C T TRONG H M GIAN MÁY, GIAN BI N TH
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
382.031
4.392.549
866.026
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ố ộ ế
342.669
4.617.190
856.878
t nấ
ườ ườ ắ ự L p d ng c t thép c t trong ế ầ h m gian máy,gian bi n th : ố Đ ng kính c t thép <=18mm ố Đ ng kính c t thép >18mm AF.68710 AF.68720
Ặ ƯỜ
Ố
Ả
Ấ
Ắ Ự AF.69100 S N XU T, L P D NG C T THÉP M T Đ
NG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ặ ặ ầ ộ ố ỹ ị ậ Chu n b , kéo, n n, c t u n, hàn, n i, đ t bu c ho c hàn c t thép theo yêu c u k thu t. ắ ố ạ ậ ệ ể ậ ố ắ V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
16.968.060
2.179.575
85.010
17.147.360
1.702.501
414.787
17.155.940
1.309.616
413.667
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ố ặ ấ ắ ự
ng: ườ ườ ườ t nấ t nấ t nấ ả S n xu t,l p d ng c t thép m t ườ đ Đ ng kính thép <=10mm Đ ng kính thép <=18mm Đ ng kính thép >18mm AF.69110 AF.69120 AF.69130
Ề Ự
Ả
Ấ
AF.69200 S N XU T THANH TRUY N L C
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ắ ấ ầ ậ ậ ơ ơ ỹ ể Chu n b , l y d u, c t thép, làm mũ, s n và bôi tr n theo yêu c u k thu t. V n chuy n ị ấ ạ ậ ệ v t li u trong ph m vi 30m.
434
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.522.000
7.555.082
71.409
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
17.650.080
5.282.063
89.261
ả ấ ề ự Đ nơ vị t nấ AF.69210
ề ự ấ t nấ AF.69220 S n xu t thanh truy n l c khe co, khe giãn ả S n xu t thanh truy n l c khe d cọ
Ắ Ự
Ỡ
Ả
Ấ
AF.80000 CÔNG TÁC S N XU T, L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN
Ầ Ổ Ạ
Ạ Ầ
Ỗ
AF.87310 VÁN KHUÔN KIM LO I D M C U Đ T I CH
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ậ ệ ể ả ỡ ấ ắ ả ự ấ ắ ị ậ ỹ ư ự ậ ơ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m. S n xu t, l p d ng và tháo d theo ỡ ạ ầ đúng yêu c u k thu t. (Đ n giá ch a tính chi phí cho công tác s n xu t, l p d ng và tháo d ệ h đà giáo)
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
55.665
235.961
71.519
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ả AF.87310 Đ nơ vị m2 ổ ạ ỗ ấ ắ ự S n xu t, l p d ng ván khuôn ầ ạ ầ kim lo i d m c u đ t i ch
Ắ Ố
Ắ Ự
Ỡ Ệ
Ả
Ấ
AF.88100 S N XU T, L P D NG, THÁO D H GIÁ L P C T THÉP BÊ TÔNG TRONG H MẦ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ệ ấ ệ ể ắ ạ ẩ ầ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, s n xu t h giá l p thép h m theo ầ ậ ơ ả ồ ậ ệ ị ậ ỹ ư đúng yêu c u k thu t. (Đ n giá ch a tính chi phí thu h i v t li u chính).
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
18.886.560
17.249.278
2.234.772
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ả ấ ắ ự AF.88120 Đ nơ vị t nấ ắ ố
ỡ ệ S n xu t, l p d ng, tháo d h giá l p c t thép bê tông trong h mầ
Ắ Ự
Ỡ
Ả
Ấ
Ầ
ƯỜ
NG
Ầ
Ế
Ế
AF.88200 S N XU T, L P D NG, THÁO D VÁN KHUÔN THÉP SÀN, D M, T TRONG H M GIAN MÁY, GIAN BI N TH
m2, đ/t nấ
ơ ị Đ n v tính: đ/
862.335
944.699
306.184
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
18.600.036 14.026.070
2.738.587
ả Đ nơ vị m2 AF.88230 ầ ườ ầ t
ấ ắ ự ỡ AF.88240 t nấ ầ
ỡ ấ ắ ự S n xu t, l p d ng, tháo d ván ng khuôn thép sàn, d m, t ế trong h m gian máy, gian bi thế ả S n xu t, l p d ng, tháo d ván khuôn thép cong, trong h m gian ế máy, gian bi t thế
435
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
19.141.395
7.220.628
3.405.293
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AF.88250 Đ nơ vị t nấ ấ ắ ự ố ầ ả S n xu t, l p d ng tôn tráng ấ ẽ k m ch ng th m trong h m
436
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG VII
Ấ
Ấ
Ả
Ệ
Ắ Ự CÔNG TÁC S N XU T VÀ L P D NG C U KI N BÊ TÔNG ĐÚC S NẴ
Ẵ
Ầ
Ầ
AG.12100 BÊ TÔNG ĐÚC S N D M C U SUPPER T
ệ ầ Thành ph n công vi c :
ẩ ầ ế ầ ổ ể ị ắ ộ ụ ạ ầ ầ ặ ị ỡ ừ ể ư ầ ầ ậ ỹ ự Chu n b , l p đ t ván khuôn đ u d m và ván khuôn trong, đ bê tông tr c ti p vào khuôn ả ừ ề ặ xe chuy n tr n, x t ph gia Rugasol C vào cánh d m, t o nhám b m t cánh d m, b o t ầ ầ ưỡ ầ khuôn đúc ra d ng bê tông, tháo d ván khuôn đ u d m và ván khuôn trong, chuy n d m t ứ ầ ể ậ ữ ầ ệ ự khu v c ch a d m, hoàn thi n d m theo đúng yêu c u k thu t và l u gi d m. V n chuy n ạ ậ ệ v t li u trong ph m vi 200m.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
743.926
407.163
433.442
794.125
407.163
433.442
842.488
407.163
433.442
892.686
407.163
433.442
950.184
407.163
433.442
1.419.836
407.163
433.442
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ầ ặ ầ ng ho c bê tông ạ ươ
ẵ Bê tông đúc s n d m c u Supper ườ ệ i hi n tr T t ẩ th ng ph m: Bê tông M150 Bê tông M200 Bê tông M250 Bê tông M300 Bê tông M350 Bê tông M400 AG.12142 AG.12143 AG.12144 AG.12145 AG.12146 AG.12147 m3 m3 m3 m3 m3 m3
AG.12300 BÊ TÔNG THÙNG CHÌM CÁC LO IẠ
ậ ự ầ ạ ơ Ghi chú ứ ạ Giá ca máy đ m c nh 3KW trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c ờ ằ ậ ự ượ ể ạ ầ ạ ờ ấ i th i đi m l p d toán c ban hành t giá ca máy đ m c nh 3KW đ
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
721.919
513.467
63.590
771.871
513.467
63.590
819.995
513.467
63.590
869.946
513.467
63.590
927.160
513.467
63.590
1.394.499
513.467
63.590
ạ
Bê tông thùng chìm các ề ề lo i,chi u cao thùng <=4m chi u cao thùng <=4m: Bê tông M150 Bê tông M200 Bê tông M250 Bê tông M300 Bê tông M350 Bê tông M400 AG.12312 AG.12313 AG.12314 AG.12315 AG.12316 AG.12317 m3 m3 m3 m3 m3 m3
437
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
744.634
645.845
63.590
794.586
645.845
63.590
842.710
645.845
63.590
892.661
645.845
63.590
949.875
645.845
63.590
1.417.214
645.845
63.590
ạ ề
Bê tông thùng chìm các ề lo i,chi u cao thùng >4m,Chi u cao thùng >4m: Bê tông M150 Bê tông M200 Bê tông M250 Bê tông M300 Bê tông M350 Bê tông M400 AG.12322 AG.12323 AG.12324 AG.12325 AG.12326 AG.12327 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố Ế
Ố
Ạ AG.12400 BÊ TÔNG KH I X P, KH I SEABEE CÁC LO I
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
607.214
509.455
44.413
656.919
509.455
44.413
704.805
509.455
44.413
754.509
509.455
44.413
811.439
509.455
44.413
1.276.465
509.455
44.413
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
AG.12412 AG.12413 AG.12414 AG.12415 AG.12416 AG.12417 m3 m3 m3 m3 m3 m3
607.214
816.332
44.413
656.919
816.332
44.413
704.805
816.332
44.413
754.509
816.332
44.413
811.439
816.332
44.413
1.276.465
816.332
44.413
ạ ố
AG.12500 BÊ TÔNG RÙA, TETRAPOD CÁC LO IẠ
AG.12422 AG.12423 AG.12424 AG.12425 AG.12426 AG.12427 ố ế Bê tông kh i x p: Bê tông M150 Bê tông M200 Bê tông M250 Bê tông M300 Bê tông M350 Bê tông M400 Bê tông kh i Seabee các lo i: Bê tông M150 Bê tông M200 Bê tông M250 Bê tông M300 Bê tông M350 Bê tông M400 m3 m3 m3 m3 m3 m3
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
616.277
561.604
44.413
666.723
561.604
44.413
715.324
561.604
44.413
765.770
561.604
44.413
823.550
561.604
44.413
1.295.517
561.604
44.413
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
ữ ữ ữ ữ ữ ữ AG.12512 AG.12513 AG.12514 AG.12515 AG.12516 AG.12517 m3 m3 m3 m3 m3 m3
Bê tông rùa: V a bê tông M150 V a Bê tông M200 V a Bê tông M250 V a bê tông M300 V a bê tông M350 V a bê tông M400 Bê tông Tetrapod các lo i:ạ
438
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
622.691
1.145.272
44.413
672.396
1.145.272
44.413
720.282
1.145.272
44.413
769.986
1.145.272
44.413
826.916
1.145.272
44.413
1.291.942
1.145.272
44.413
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AG.12522 AG.12523 AG.12524 AG.12525 AG.12526 AG.12527 Bê tông M150 Bê tông M200 Bê tông M250 Bê tông M300 Bê tông M350 Bê tông M400 Đ nơ vị m3 m3 m3 m3 m3 m3
Ố
Ầ
Ầ
Ẵ
AG.13400 C T THÉP D M C U SUPPER T ĐÚC S N
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ắ ẩ ụ ặ ộ ố ị ậ ể ắ ố ị ụ ế ọ ạ ầ ầ ồ ộ ể ồ ể ố ậ ệ ệ ạ ẩ ậ ệ ậ ố ỹ ầ ố ầ ượ ặ ả ắ ệ ế ố ặ t c t Chu n b , kéo, n n, c t u n, hàn, n i, đ t bu c ho c hàn đ nh hình các c m chi ti ụ ộ thép, v n chuy n các c m đ nh hình ra giá bu c, bu c liên k t các thanh thép d c vào c m ỉ ị đ nh hình t o Thành l ng c t thép d m, c u, chuy n l ng c t thép vào b đúc d m, căn ch nh, hoàn thi n theo đúng yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 200m. (Công tác ắ l p đ t b n s t đ m g i c u đ c tính riêng).
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
17.120.086
1.588.538
762.801
17.132.098
884.527
801.520
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ầ
ườ ườ ầ ố C t thép d m c u Supper T đúc s n:ẵ Đ ng kính thép <=18 Đ ng kính thép >18 AG.13441 AG.13442 t nấ t nấ
Ự Ứ
Ự
ƯỚ Ầ
Ẵ
Ầ
AG.13500 CÁP THÉP D NG L C KÉO TR
C D M C U SUPPER T ĐÚC S N
ệ ầ Thành ph n công vi c :
ẩ ừ ệ ỡ ở ồ Chu n b , c u, chuy n cáp t ặ kho ra bãi đúc, đ t cáp lên b đ , t ị ẩ ắ ạ ườ ng đ ắ ạ ừ ặ ầ ắ ầ ặ ợ ể ầ ậ ạ ườ ứ ầ ắ ợ ơ ể , lu n cáp vào khuôn và ộ ắ ủ i t ng s i cáp sát m t đ u d m, trét epoxy ph lên m t cáp theo đúng ụ hao h t thép trong đ nh ỷ ứ ỏ ơ ị ỷ ệ ng h p d m ng n h n 38,2m thì c nh h n 1m, t căng, kéo, đo c t cáp, l p neo cáp, căng kéo cáp, c t các tao cáp khi bê tông đ t c 35MPa, tháo neo, c t l ậ ậ ệ ỹ yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 200m. (T l ứ ớ ầ m c là 15% ng v i d m dài 38,2m. Tr ượ ộ ụ ệ hao h t thép đ c c ng thêm 2,5%). l
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
408.708
5.195.472
880.706
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ự ướ c Đ nơ vị t nấ ự ứ AG.13513 Cáp thép d ng l c kéo tr ẵ ầ ầ d m c u Supper T đúc s n
ậ ự ứ Ghi chú Giá ca máy kích DUL 25T trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ượ ờ ấ ậ ự ạ ể ờ ca máy kích DUL 25T đ c ban hành t ằ ơ ạ i th i đi m l p d toán
Ố
Ạ AG.13600 C T THÉP THÙNG CHÌM CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
439
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
16.968.060
2.836.102
85.010
17.149.700
2.430.945
402.829
17.149.700
2.095.988
368.825
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Máy Đ nơ vị Nhân công ố ạ
ườ ườ ườ AG.13610 AG.13620 AG.13630 C t thép thùng chìm các lo i: ố Đ ng kính c t thép <=10mm ố Đ ng kính c t thép <=18mm ố Đ ng kính c t thép > 18mm t nấ t nấ t nấ
Ố Ộ
Ố
Ố
Ạ AG.13700 C T THÉP KH I H P, KH I SEABEE CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
16.968.060
3.104.870
85.010
17.149.700
2.168.194
429.734
17.149.700
1.825.214
395.730
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ố ố ố ộ
C t thép kh i h p,kh i Seabee các lo i:ạ ố ườ Đ ng kính c t thép <=10mm ườ ố Đ ng kính c t thép <=18mm ố ườ Đ ng kính c t thép >18mm AG.13710 AG.13720 AG.13730 t nấ t nấ t nấ
Ố
Ạ AG.13800 C T THÉP RÙA, TETRAPOD CÁC LO I
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
16.839.540
3.163.036
85.010
17.147.360
2.348.280
411.797
17.155.940
2.043.839
413.667
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ố ạ
ườ ườ ườ AG.13810 AG.13820 AG.13830 C t thép rùa,Tetrapod các lo i: ố Đ ng kính c t thép <=10mm ố Đ ng kính c t thép <=18mm ố Đ ng kính c t thép >18mm t nấ t nấ t nấ
Ấ
ƯỜ
Ấ
Ầ
Ắ Ự AG.22000 L P D NG T M T
NG, T M SÀN, MÁI, C U THANG V3D
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ệ ế ế ắ ự ướ ộ ng, c t t m V3D theo kích th ắ ấ ố ố ị ữ ấ c thi ộ ữ ể ậ ệ ạ ổ t k , l p d ng, bu c liên ổ ỗ ử ặ ậ ng, tr n, đ bê tông (2 m t) sàn, mái; v n chuy n v t li u trong ph m vi 50m, ả ầ ỹ ườ Chu n b , v sinh chân t ế ế k t, khoét tr l c a (n u có), ch ng c đ nh t m V3D, tr n v a bê tông, phun v a (2 m t) ặ ầ ườ bê tông t ậ ả ệ hoàn thi n đ m b o yêu c u k thu t
Ấ
ƯỜ
Ắ Ự AG.22100 L P D NG T M T
NG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
239.306
148.424
18.396
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ắ ự ng,
247.074
156.447
22.545
AG.22110 m2
AG.22120 m2 ề ớ ữ ề ớ ữ ấ L p d ng t m V3D làm t Bê tông M250 ề ố Chi u dày lõi x p 30mm, chi u dày l p v a 25mm ề ố Chi u dày lõi x p 40mm, chi u dày l p v a 30mm
440
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
268.702
168.481
30.431
Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Mã hi uệ
285.807
174.499
38.039
AG.22130 Đ nơ vị m2
AG.22140 m2 ề ớ ữ ề ớ ữ ề ố Chi u dày lõi x p 60mm, chi u dày l p v a 40mm ề ố Chi u dày lõi x p 80mm, chi u dày l p v a 50mm
Ấ
Ắ Ự AG.22200 L P D NG T M SÀN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
252.460
207.881
11.033
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ấ
259.580
224.642
13.006
AG.22210 m2
274.469
242.693
15.830
AG.22220 m2
289.358
254.728
19.356
AG.22230 m2
AG.22240 m2 ắ ự L p d ng t m V3D làm sàn, Bê tông M250 ề ề ố Chi u dày lõi x p 30mm, chi u ớ ữ dày l p v a 25mm ề ề ố Chi u dày lõi x p 40mm, chi u ớ ữ dày l p v a 30mm ề ố ề Chi u dày lõi x p 60mm, chi u ớ ữ dày l p v a 40mm ề ề ố Chi u dày lõi x p 80mm, chi u ớ ữ dày l p v a 50mm
Ắ Ự
Ấ
Ầ
AG.22300 L P D NG T M MÁI, C U THANG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
252.460
248.711
11.045
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
259.580
280.802
16.827
AG.22310 m2
274.469
306.877
17.395
AG.22320 m2
289.358
314.900
21.205
AG.22330 m2
AG.22340 m2 ề ớ ữ ề ớ ữ ề ớ ữ ề ớ ữ ấ ắ ự L p d ng t m V3D làm mái, ầ c u thang, Bê tông M250 ề ố Chi u dày lõi x p 30mm, chi u dày l p v a 25mm ề ố Chi u dày lõi x p 40mm, chi u dày l p v a 30mm ề ố Chi u dày lõi x p 60mm, chi u dày l p v a 40mm ề ố Chi u dày lõi x p 80mm, chi u dày l p v a 50mm
Ắ Ự
ƯỚ
ƯỜ
ƯỜ
AG.22400 L P D NG L
I THÉP V3D TĂNG C
NG GÓC T
NG, SÀN, Ô
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
18.529
14.040
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
Đ nơ vị 1m ng, sàn, ô c a, ô ầ ố ắ ự AG.22410 L p d ng c t thép V3D tăng ử ườ ườ ng góc t c ấ ạ ố tr ng, c nh t m, c u thang
441
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ầ
Ặ
Ắ
Ầ
Ệ
Ằ AG.32100 L P Đ T VÁN KHUÔN NGOÀI B NG THÉP VÀO TRONG B ĐÚC D M C U SUPER T
ệ ầ Thành ph n công vi c :
ị ắ ạ ổ ổ ố ỉ ử ồ ị ổ ạ ẵ ầ ỹ ỉ ạ Chu n b , l p đ t các t ng đo n ván khuôn vào v trí, căn ch nh, hàn n i các t ng đo n, ậ ộ ng hàn, ch nh s a đ ng b các t ng đo n theo đúng yêu c u k thu t. ậ ạ ẩ ặ ề ặ ườ làm nh n b m t đ ậ ệ ể V n chuy n v t li u trong ph m vi 200m.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
3.427
95.250
97.455
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ắ ặ ằ Đ nơ vị m2 ầ ầ
AG.32122 L p đ t ván khuôn ngoài b ng ệ thép vào trong b đúc d m c u Supper T
Ầ
Ầ
Ử
Ữ
AG.32900 S A CH A VÁN KHUÔN TRONG D M C U SUPER T
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ấ ế ậ ấ ấ Chu n b , đo, đánh d u ch c n s a ch a, thay th , s a khuy t t ắ ẩ ạ ữ ữ ế ử ế ỉ ề ị ự ế ỗ ầ ử t, l y d u, c t t y mài, ầ ế ầ ử t c n s a ch a, thay th theo đúng yêu c u v hình d ng, kích ệ ữ t c n s a ch a, thay th , căn ch nh, hàn đính, hàn ch u l c, hoàn thi n ẩ ỗ , hàn... gia công chi ti ế ầ ử ắ c. Gá l p chi ti ậ ậ ậ ệ ể ầ ạ ỹ khoan l ướ th theo yêu c u k thu t. V n chuy n v t li u trong ph m vi 30m.
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1d m
1.607.537
891.889
710.146
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ầ AG.32910 Đ nơ vị 1d mầ ữ ử S a ch a ván khuôn trong d m ầ c u supper T
Ắ Ự
Ầ
Ầ
Ằ
ƯƠ
Ấ
Ẩ
AG.52511 L P D NG D M C U SUPER T B NG PH
NG PHÁP Đ U C U
ệ ầ Thành ph n công vi c :
ẩ ị ả ườ ụ ể ậ ẩ ậ ướ ng công v , đ o công v (kích th ằ lên xe v n chuy n (b ng c u long môn), t v trí l u gi ấ ư ầ ữ ẩ ầ ặ ố ỡ ỹ ụ ụ ề ị ằ ụ ả c 1,5x6x0,02m) b ng ừ ể ẩ ẩ c u. C u d m t xe v n chuy n vào ờ ậ ặ ắ ị v trí l p đ t (b ng 02 c n c u 80T) và l p đ t theo đúng yêu c u k thu t. B c d , di d i ấ thép t m lót đ Chu n b , r i thép t m lót đ ừ ị ằ ầ ắ ườ ng công v . (áp d ng cho nh p có chi u cao ≤ 9m).
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1d m
487.763
1.978.609
26.421.377
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ầ AG.52511 L p d ng d m c u Super T Đ nơ vị 1d mầ ươ ắ ự ằ b ng ph ầ ấ ầ ẩ ng pháp đ u c n c u
Ắ Ự
Ạ Ầ
Ầ
Ầ
Ằ
Ế
Ị
AG.52521 L P D NG D M C U SUPER T B NG THI T B NÂNG H D M
ệ ầ Thành ph n công vi c :
ẩ ữ ẩ ầ ị ẩ Chu n b , c u d m t ị ể ư ừ ị v trí l u gi ế ị ằ ậ xe v n ậ ậ ạ ầ ể ắ ắ ầ ặ chuy n vào v trí l p đ t (b ng thi ừ ằ lên xe v n chuy n (b ng c u long môn), t ỹ ặ t b nâng h d m) và l p đ t theo đúng yêu c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/1 cái
442
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.267.434
1.855.216
790.308
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ầ AG.52521 L p d ng d m c u Super T Đ nơ vị 1 cái ạ ầ ươ ắ ự ằ b ng ph ầ ng pháp nâng h d m
ậ ự ơ ờ ấ ờ ậ ự ượ ể ạ Ghi chú Giá ca máy thi ứ căn c giá ca máy thi ạ ầ ạ ế ị t b nâng h d m 75T trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán ạ ầ ế ị c ban hành t t b nâng h d m 75T đ ằ i th i đi m l p d toán
Ắ Ự
Ầ
Ằ
ƯƠ
Ấ
Ẩ
Ầ AG.52531 L P D NG D M C U I 33M B NG PH
NG PHÁP Đ U C U
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ậ ẩ ể ư ẩ ầ Chu n b , đ a xe v n chuy n vào v trí, c u d m t ầ ể ằ ậ ị ư ẩ ấ ế ẩ ườ ướ ằ ẩ ắ ị ặ ậ ệ ậ ố ườ ụ ể ệ ấ ậ ấ ỡ ờ
ừ ị ể ậ ữ v trí l u gi lên xe v n chuy n ầ ị ậ ỹ ằ (b ng 2 c n c u 80T), kê kích, gi ng néo theo đúng yêu c u k thu t. V n chuy n đ n nh p ụ ụ ả ả ẩ ầ c 1,5x6x0,02m) b ng c u. C u ng công v , đ o công v (kích th c u. R i thép t m lót đ ầ ắ ầ ằ ặ ể ừ ầ xe v n chuy n vào v trí l p đ t (b ng 2 c n c u 80T) và l p đ t theo đúng yêu c u d m t ậ ỹ ng công v . V n chuy n v t li u, c u ki n trong k thu t. B c d , di d i thép t m lót đ ạ ph m vi 300m.
ơ ị Đ n v tính: đ/1 cái
465.592
2.952.760
32.937.575
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ầ ầ ằ Đ nơ vị 1 cái AG.52531 L p d ng d m c u I33m b ng ắ ự ươ ph ấ ầ ẩ ng pháp đ u c n c u
ề ể ầ ạ ơ ề ầ ứ ậ ự ể ạ ờ Ghi chú ờ ấ Giá ca máy Ô tô đ u kéo 360CV và Móc có đi u khi n 50T trong đ n giá t m th i l y ể ằ b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ca máy Ô tô đ u kéo 360CV và Móc có đi u khi n 50T ượ đ ự i th i đi m l p d toán ậ c ban hành t
Ố Ộ
Ố
Ố
Ắ
Ị
AG.61000 L P KH I H P, KH I SEABEE, KH I TETRAPOD VÀO V TRÍ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ẩ ệ ươ ấ ấ ặ ng ti n và thi ế ị t b thi công, dùng c u 25 t n đ t trên xà lan n i 200 t n đ ầ ẩ ể ắ ẩ ặ ặ ố Chu n b ph ố ặ ụ ụ ắ ặ ế ế ị ể ể ổ ắ ạ ỏ ượ ấ c đ t trên c n, l p đ t kh i TETRAPOD, dùng c n c u 10 t n đ l p đ t các kh i nh đ ậ ậ ỹ ố ặ ạ tr m l n ph c v l p đ t kh i TETRAPOD vào đúng v trí theo yêu c u k thu t, hao phí v n ắ ừ ơ ậ ố ộ chuy n kh i h p, rùa... t ị ặ ượ n i t p k t đ v trí l p đ t đ ầ c tính riêng.
ị ố ộ ố ị ườ ấ ố ng có sóng Ê c p 3. Tr ứ ẩ ắ ệ ề ướ i đây tính cho đi u ki n thi công bình th ế ấ ệ ườ ỉ ấ ế ấ ề ề ệ ỉ ượ ớ Ghi chú: Đ nh m c c u l p kh i h p, kh i SEABEE, kh i TETRAPOD vào v trí trong ợ ẩ ắ ả ng h p c u l p b ng d ở ề ớ ệ ố đi u ki n sóng > c p 3 đ n c p 4 hao phí nhân công, máy thi công đi u ch nh v i h s 1,2. ớ ệ ố ấ ề Đi u ki n sóng > c p 4 đ n c p 6 hao phí nhân công, máy thi công đi u ch nh nhân v i h s ơ ấ 1,5, sóng l n h n c p 6 không thi công đ c.
Ố
Ắ
ƯỢ Ặ
Ờ
Ầ
Ằ
Ị
C Đ T TRÊN B VÀO V TRÍ B NG C N
Ố Ộ AG.61100 L P KH I H P, KH I SEABEE Đ C UẨ
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy Nhân công c ố ộ ờ ố ị ằ ượ ắ L p kh i h p,kh i Seabee đ ẩ ặ đ t trên b vào v trí b ng c n c u:ẩ
443
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Máy
62.262
84.441
139.489
Nhân công 40.115 ượ ệ ấ AG.61110 ọ Tr ng l ng 1 c u ki n <=2T
106.304
213.086
ượ ệ ấ AG.61120 ọ Tr ng l ng 1 c u ki n <=10T
ượ ệ ấ AG.61130 ọ Tr ng l ng 1 c u ki n >10T 1 c uấ ki nệ 1 c uấ ki nệ 1 c uấ ki nệ
Ố
ƯỢ Ặ
ƯƠ
Ệ Ổ
C Đ T TRÊN PH
NG TI N N I VÀO V
Ị
Ắ Ầ
Ằ
Ẩ
Ố Ộ AG.61200 L P KH I H P, KH I SEABEE Đ TRÍ B NG C N C U
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
48.138
104.090
102.292
427.910
128.367
524.126
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ố ệ ượ c ị ổ ng ti n n i vào v
ố ộ ươ ầ ẩ ượ ượ ượ ệ ệ ệ ấ ấ ấ ệ ệ ệ ấ ấ ấ ắ L p kh i h p,kh i Seabee đ ặ đ t trên ph ằ trí b ng c n c u: ọ Tr ng l ọ Tr ng l ọ Tr ng l ng 1 c u ki n <=2T ng 1 c u ki n <=10T ng 1 c u ki n >10T AG.61210 AG.61220 AG.61230 1 c u ki n 1 c u ki n 1 c u ki n
Ố
Ắ
ƯỢ Ặ
Ờ
Ẩ
Ằ
Ầ
Ị
AG.61300 L P KH I TETRAPOD Đ
C Đ T TRÊN B VÀO V TRÍ B NG C N C U
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
269.565
271.025
320.690
560.321
395.053
413.645
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công c đ t trên
ấ ấ ấ ệ ệ ệ ấ ấ ấ ượ ặ ố ắ L p kh i Terapod đ ầ ẩ ị ằ ờ b vào v trí b ng c n c u: ệ ượ ọ ng 1 c u ki n <=10T Tr ng l ệ ượ ọ Tr ng l ng 1 c u ki n <=15T ệ ượ ọ ng 1 c u ki n >15T Tr ng l AG.61310 AG.61320 AG.61330 1 c u ki n 1 c u ki n 1 c u ki n
Ố
Ắ
ƯỢ Ặ
ƯƠ
Ệ Ổ
Ị
C Đ T TRÊN PH
NG TI N N I VÀO V TRÍ
Ằ
Ẩ
AG.61400 L P KH I TETRAPOD Đ Ầ B NG C N C U
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
269.565
271.025
320.690
560.321
395.053
413.645
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ố ổ ượ ặ c đ t trên ằ ị ng ti n n i vào v trí b ng
ượ ượ ượ ấ ấ ấ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ấ ấ ấ ắ L p kh i Terapod đ ệ ươ ph ầ ẩ c n c u: ọ Tr ng l ọ Tr ng l ọ Tr ng l ng 1 c u ki n <=10T ng 1 c u ki n <=15T ng 1 c u ki n >15T 1 c u ki n 1 c u ki n 1 c u ki n AG.61410 AG.61420 AG.61430
Ắ
Ặ
Ị
AG.62100 L P Đ T THÙNG CHÌM VÀO V TRÍ
ệ ầ Thành ph n công vi c:
444
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ướ ự ậ ế ằ Hút n ổ c làm n i thùng t ờ ị ấ ầ ấ ẩ ị i khu v c t p k t, kéo thùng vào v trí b ng tàu kéo 350CV, làm ỗ ợ ặ i 510 t n, c n c u 25 t n đ t trên xà lan 400 t n h tr . ướ ỉ ạ ằ ố ế h th , kéo thùng vào v trí b ng t ợ ặ ơ B m n ấ c làm chìm thùng, th l n căn ch nh.
ơ ị Đ n v tính: đ/1 thùng
ậ ệ Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V t li u Nhân công Máy
1.279.997
5.809.600
20.737.360
ị ặ ắ
1.284.497
8.133.440
28.412.335
ượ AG.62110 ng 1 thùng 1 thùng
1.284.497
9.295.360
29.963.284
ượ AG.62120 ng 1 thùng 1 thùng
ượ AG.62130 L p đ t thùng chìm vào v trí: ọ Tr ng l <=200T ọ Tr ng l <=300T ọ Tr ng l ng 1 thùng >300T 1 thùng
ờ ậ ự ứ Ghi chú Giá ca máy t i đi n 10T trong đ n giá t m th i l y b ng 0. Khi l p d toán căn c giá ờ ệ ệ ượ ờ ấ ậ ự ạ ể ờ ca máy t i đi n 10T đ c ban hành t ằ ơ ạ i th i đi m l p d toán
Ậ
Ắ
Ể
Ị
AG.62200 V N CHUY N VÀ L P RÙA VÀO V TRÍ
ơ ị Đ n v tính: đ/1rùa
3.513.415
6.958.687
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ậ ắ ị ể AG.62210 V n chuy n và l p rùa vào v trí Đ nơ vị 1rùa
Ố Ộ
Ố
Ố
Ấ
Ệ
Ạ
Ằ
Ầ
Ẩ
AG.63000 TÁCH C U KI N BÊ TÔNG KH I H P, KH I SEABEE, KH I TETRAPOD T I BYI ĐÚC B NG C N C U
Ố Ộ
Ố
Ấ
Ằ
Ầ
Ẩ
Ệ
AG.63100 TÁCH C U KI N BÊ TÔNG KH I H P, KH I SEABEE B NG C N C U
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
20.057
42.047
30.086
73.732
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ệ ấ ố
ố ầ ẩ ệ ệ ằ ấ ấ ượ ượ ệ ệ ấ ấ Tách c u ki n bê tông kh i ộ h p,kh i Seabee b ng c n c u: ọ Tr ng l ng 1 c u ki n<=10T ọ ng 1 c u ki n<=15T Tr ng l AG.63110 AG.63120 1 c u ki n 1 c u ki n
Ầ
Ẩ
Ố
Ấ
Ằ
Ệ
AG.63200 TÁCH C U KI N BÊ TÔNG KH I TETRAPOD B NG C N C U
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
60.172
84.094
70.201
122.887
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ố ấ
ầ ẩ ấ ấ ệ ệ ệ ệ ấ ấ ệ Tách c u ki n bê tông kh i ằ Terapod b ng c n c u: ượ ọ Tr ng l ượ ọ Tr ng l ng 1 c u ki n <=10T ng 1 c u ki n <=15T AG.63210 AG.63220 1 c u ki n 1 c u ki n
Ố Ộ
Ố
Ố
Ể
AG.64000 CHUY N KH I H P, KH I SEABEE, KH I TETRAPOD
445
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ố ị ể ậ ố ậ ẩ ế ạ ố ố ụ ạ ơ ỉ ị ế ẩ Chu n b bãi t p k t kh i bê tông các lo i, c u các kh i lên ôtô, c đ nh, v n chuy n đ n ủ ẩ ế ố ế ạ ơ ậ n i t p k t, dùng c u h xu ng n i qui đ nh (công đo n này ch áp d ng khi bãi đúc không đ ứ ch a kh i x p).
Ố Ế
Ố Ộ
Ố
Ậ
Ể
AG.64100 B C X P, V N CHUY N KH I H P, KH I SEABEE
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
40.115
184.739
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ố ậ ể
90.258
253.634
ệ ấ AG.64110 1 c u ki n ệ ấ
ể ệ ấ AG.64120 1 c u ki n ệ ấ ố ế B c x p v n chuy n kh i ố ộ h p,kh i Seabee: ậ ể ự C ly v n chuy n <=500m ượ ọ ng 1 c u ki n <=10T tr ng l ậ ự C ly v n chuy n <=500m ượ ọ tr ng l ng 1 c u ki n <=15T
Ố Ế
Ố Ộ
Ố
Ậ
Ể
AG.64200 B C X P, V N CHUY N KH I H P, KH I SEABEE
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
60.172
991.461
134.384
304.361
Máy Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị V tậ li uệ Nhân công ậ ố ậ ể ự
ượ ượ ệ ệ ấ ấ ố ế B c x p v n chuy n kh i ố ộ h p,kh i Seabee,c ly v n ể chuy n <=1000m: ấ ọ Tr ng l ấ ọ Tr ng l ệ ng c u ki n <=10T ệ ng c u ki n <=15T AG.64210 AG.64220 1 c u ki n 1 c u ki n
Ố Ế
Ố
Ậ
Ể
AG.64300 B C X P, V N CHUY N KH I TETRAPOD
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
86.246
295.582
100.287
405.814
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ể ố ế ậ ậ ự
ượ ượ ấ ấ ệ ệ ấ ấ ố B c x p v n chuy n kh i ể Terapod,c ly v n chuy n <=500m: ọ Tr ng l ọ Tr ng l ệ ng c u ki n <=10T ệ ng c u ki n <=15T AG.64310 AG.64320 1 c u ki n 1 c u ki n
Ố Ế
Ố
Ậ
Ể
AG.64400 B C X P, V N CHUY N KH I TETRAPOD
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
104.298
240.161
120.344
329.724
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ể ố ế ậ
ượ ượ ấ ấ ệ ệ ấ ấ ố ậ B c x p v n chuy n kh i ể ự Terapod,c ly v n chuy n <=1000m: ọ Tr ng l ọ Tr ng l ệ ng c u ki n <=10T ệ ng c u ki n <=15T AG.64410 AG.64420 1 c u ki n 1 c u ki n
446
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ạ Ấ
Ậ
Ế
Ể
Ệ
AG.64500 V N CHUY N TI P 1000M CÁC LO I C U KI N
ệ ấ ơ ị Đ n v tính: đ/1 c u ki n
15.924
31.379
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị Máy V tậ li uệ Nhân công ế ể ệ
ượ ượ ấ ấ ệ ệ ấ ấ ạ ậ V n chuy n ti p 1000m các lo i ấ c u ki n: ọ Tr ng l ọ Tr ng l ệ ng c u ki n <=10T ệ ng c u ki n <=15T 1 c u ki n 1 c u ki n AG.64510 AG.64520
447
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG VIII
Ầ
Ệ
CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TR N VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THI N KHÁC
ƯỜ
Ư
Ằ
Ạ
NG XÂY B NG G CH BÊ TÔNG KHÍ CH NG ÁP
AK.21000 TRÁT T (AAC)
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ệ ữ ể ẹ ạ ẩ ộ Chu n b , v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m, tr n v a trát bê tông nh , trát theo ậ ị ậ ỹ ầ đúng yêu c u k thu t.
ƯỜ
AK.21300 TRÁT T
NG NGOÀI
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
14.645
30.086
16.214
30.086
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ườ ng xây b ng g ch bê ư ạ ề
AK.21311 AK.21312 m2 m2
19.526
36.103
21.618
36.103
ườ ng xây b ng g ch bê ư
AK.21321 AK.21322 m2 m2
26.848
44.126
29.725
44.126
ườ ng xây b ng g ch bê ư
ộ ẵ ộ ẵ ằ Trát t tông khí ch ng áp,chi u dày trát 0,5 cm: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ằ Trát t ề tông khí ch ng áp,chi u dày trát 0,7 cm: ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M50 ộ ẵ ữ V a khô tr n s n M75 ạ ằ Trát t ề tông khí ch ng áp,chi u dày trát 1,0 cm: ữ V a khô tr n s n M50 ữ V a khô tr n s n M75 AK.21331 AK.21332 m2 m2
ƯỜ
AK.21400 TRÁT T
NG TRONG
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
14.645
22.063
16.214
22.063
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ề ng trong,chi u dày trát
ộ ẵ ộ ẵ AK.21411 AK.21412 m2 m2
19.526
28.080
21.618
28.080
ề ng trong,chi u dày trát
ộ ẵ ộ ẵ ườ Trát t 0,5 cm: ữ V a khô tr n s n M50 ữ V a khô tr n s n M75 ườ Trát t 0,7 cm: ữ V a khô tr n s n M50 ữ V a khô tr n s n M75 AK.21421 AK.21422 m2 m2
448
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
26.848
30.086
29.725
30.086
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ề ng trong,chi u dày trát
ộ ẵ ộ ẵ ườ Trát t 01,0cm: ữ V a khô tr n s n M50 ữ V a khô tr n s n M75 AK.21431 AK.21432 m2 m2
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
Ả NG NGOÀI NHÀ ĐÃ B
Ằ
Ơ Ầ AK.84910 S N D M, TR N, C T, T Ơ B NG S N JOTUN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
14.966
7.858
22.493
11.225
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ầ ng trong
24.522 40.187
8.606 12.348
ướ ướ ủ ủ AK.84911 AK.84912 m2 m2 ộ ườ ơ c ph c lót, 1 n c lót, 2 n c ph ả ng ngoài nhà, nhà đã b
ướ ướ ủ ủ ầ S n d m, tr n, c t, t ả ằ nhà, nhà đã b b ng s n Jotun ướ 1 n ướ 1 n ơ ườ S n t ơ ằ b ng s n Jotun ướ c lót, 1 n 1 n ướ c lót, 2 n 1 n c ph c ph AK.84913 AK.84914 m2 m2
Ộ
Ầ
ƯỜ
ƯỜ
NG TRONG NHÀ, T
NG NGOÀI NHÀ KHÔNG
Ơ Ầ Ơ
Ả Ằ
AK.84920 S N D M, TR N, C T, T B B NG S N JOTUN
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
16.734
8.606
24.915
12.348
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ơ ầ ầ ng trong ơ
27.525 44.756
9.541 13.657
ướ ướ ủ ủ AK.84921 AK.84922 m2 m2 c lót, 1 n c ph c ph c lót, 2 n ng ngoài nhà, nhà không
ướ ướ ủ ủ ộ ườ S n d m, tr n, c t, t ả ằ nhà, nhà không b b ng s n Jotun ướ 1 n ướ 1 n ơ ườ S n t ả ằ b b ng s n Jotun ướ 1 n ướ 1 n ơ c lót, 1 n c lót, 2 n c ph c ph AK.84923 AK.84924 m2 m2
Ẻ ƯỜ
Ơ
Ơ
Ằ
NG BÊ TÔNG NH A Đ NHÁM CAO B NG S N
Ộ Ự Ớ Ơ
Ả
Ề
Ẻ
AK.91100 S N K Đ Ệ D O NHI T PH N QUANG, CHI U DÀY L P S N 3,2 MM
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ắ ẩ ấ Chu n b , d ng chóp và rào ch n, làm v sinh m t đ ặ ườ ế ầ ơ ấ ơ ệ ng, đánh d u, căng dây, n u s n, ậ ỹ ệ ộ t đ sôi, ti n hành s n theo đúng yêu c u k thu t, t b k , s y máy duy trì nhi ụ ụ ể ạ ị ự ế ị ẻ ấ ậ ệ ổ ơ đ s n vào thi ậ v n chuy n v t li u, d ng c trong ph m vi 100m.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/
449
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
269.606
58.449
82.768
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ơ AK.91151 Đ nơ vị m2
ự ộ ẻ ườ ng bê tông nh a đ S n k đ ơ ệ ẻ ằ t nhám cao b ng s n d o nhi ớ ơ ề ả ph n quang, chi u dày l p s n 3,2 mm
450
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ƯƠ
CH
NG IX
CÁC CÔNG TÁC KHÁC
Ầ Ớ
Ả
Ấ
AL.16200 R I GI Y D U L P CÁCH LY
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ậ ệ ể ẳ ạ ộ ằ ườ ể ề ế ả ấ ấ ầ ầ ắ ặ ề ủ Chu n b ; v n chuy n v t li u trong ph m vi 30m; ki m tra đ b ng ph ng c a m t n n, ng; đo, c t gi y; ghim ử ấ ỉ ặ ậ ầ ỹ ị ậ ặ ề ch nh s a m t n n (n u c n); kéo r i gi y d u theo chi u ngang đ ch t gi y theo yêu c u k thu t.
m2
ơ ị Đ n v tính: đ/100
471.341
220.764
Mã hi uệ Tên công tác Đ n vơ ị ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ầ ớ ả ấ AL.16210 R i gi y d u l p cách ly 100m2
Ọ
Ặ ƯỜ
Ằ
NG BÊ TÔNG B NG KEO
AL.24200 TRÁM KHE CO, KHE GIYN, KHE D C M T Đ POLYVINYL CHLORIDE
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ậ ư ế ị ề ặ ặ ằ ạ , thi t b , m t b ng thi công; làm s ch b m t; trám khe theo đúng yêu Chu n b v t t ậ ỹ ầ c u k thu t.
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị
336
18.709
7.462
1.142
37.418
14.924
202
7.484
14.924
ằ ặ ườ
ạ ạ ạ Trám khe co,khe giãn,khe d c ọ m t đ ng bê tông b ng keo Polyvinyl chlorde: Lo i khe co Lo i khe giãn ọ Lo i khe d c AL.24221 AL.24222 AL.24223 1m 1m 1m
Ớ Ố
Ặ
Ầ
Ắ
Ể
ƯỢ Ằ C B NG
ƯƠ
Ặ Ắ
AL.25200 L P Đ T KHE CO GIYN THÉP M T C U KH P N I KI U RĂNG L PH
NG PHÁP L P SAU
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ụ ẩ ờ ị ắ ớ ặ ặ ạ ấ ả ướ ỉ ấ ủ ắ ả ặ ầ ặ ầ ầ ướ ệ ớ ổ ữ ệ ọ ặ ớ ể ộ ớ ỏ ủ ề ặ ệ ỡ ớ Chu n b , c t l p bê tông Asphalt. Phá d l p chèn đ m ch khe co giãn. Đ c t y b m t ầ ầ ỡ ụ ẩ ắ ngoài c a bê tông m t và d m c u. Tháo d và l p đ t l i t m bê tông d i phân cách. Đ c t y ố ệ ờ ỉ ề ặ ặ ầ ổ r và n m ch nh c t thép ch . V sinh b m t bê tông m t c u tr c khi đ bê tông không co ặ ệ ưỡ ắ ế ạ ụ ỡ ệ ưỡ ắ ờ ngót. S n xu t ch t o, l p đ t h d ng. L p đ t khe ng c m bu lông ch , tháo d h d ể ố ớ ụ ỏ ậ ượ ỹ co giãn thép m t c u kh p n i ki u răng l c theo đúng yêu c u k thu t. Đ c b ph n bê ề ặ ừ c khi đ bù l p v a không co ngót. Mài tông không co ngót th a. V sinh b m t bê tông tr ớ ữ m t l p bê tông không co ngót và l p v a không co ngót. Thu d n, v sinh sau khi thi công. ế ạ i bu lông khe co dãn (sau 01 tháng). t l Ki m tra đ n i l ng c a bu lông, xi
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
451
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
1.638.132
2.771.919
1.209.731
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
AL.25223 Đ nơ vị m3 ể ươ ắ ặ ặ ắ L p đ t khe co giãn thép m t ố ượ ớ ầ c u kh p n i ki u răng l c ằ ng pháp l p sau b ng ph
Ố
Ặ
Ứ ƯỜ
Ạ
NG G CH BÊ TÔNG
Ư
AL.26100 LÀM KHE CO GIÃN, KHE Đ T THÉP CH NG N T T KHÍ CH NG ÁP (AAC)
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ụ ẩ ụ ấ ắ ạ ị ụ ế ầ ậ ỹ ư Chu n b d ng c , l y d u, ti n hành c t t o rãnh, đ c t y theo yêu c u k thu t. (Ch a ồ ấ ế ộ ườ ng) bao g m thép liên k t c t, t
ơ ị Đ n v tính: đ/10m
5.143
3.742
21.167
5.143
5.613
21.167
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ố ố ặ AL.26110 AL.26120 ứ Làm khe co giãn ch ng n t ứ Làm khe đ t thép ch ng n t Đ nơ vị 10m 10m
ƯỚ
Ố ƯỜ
Ư
Ạ
AL.52900 CĂNG L
I THÉP GIA C T
NG G CH BÊ TÔNG KHÍ CH NG ÁP (AAC)
ệ ầ Thành ph n công vi c :
ị ộ ể ả ng v i d m, c t k c các Căng l ắ ữ ườ ỹ ầ ớ ầ ậ ườ ệ ướ ặ ệ ố ị v trí l p đ t h th ng đ ặ ườ i, ép sát vào m t t ố ng ng n ế ạ i các v trí ti p giáp gi a t ng t ướ c, đi n theo đúng yêu c u k thu t.
3 Đ n v tính: đ/m
ơ ị
26.620
140.316
20.123
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy
ướ AL.52910 Căng l i thép gia c t ng Đ nơ vị m3
ố ườ ư ạ g ch bê tông khí ch ng áp (AAC)
Ệ Ờ
Ạ
Ậ
AL.81100 ĐÓNG V T LI U R I VÀO BAO LO I 20KG/BAO
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ệ ế ầ ọ ộ ị ố Chu n b , xúc v t li u vào bao, cân, khâu, bu c bao theo yêu c u, x p g n thành đ ng ạ ẩ ừ t ng lo i.
ấ ơ ị Đ n v tính: đ/t n
540.750
78.121
1.189.650
97.218
Mã hi uệ Tên công tác ậ ệ V t li u Nhân công Máy Đ nơ vị ậ ệ ờ
ứ AL.81110 AL.81120 t nấ t nấ Đóng v t li u r i vào bao 20kg/bao: ứ ớ ạ Lo i 1 l p bao d a ớ ạ Lo i 2 l p( 1 bao d a + 1 bao nilon)
452
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ả
Ậ
Ệ
B NG GIÁ V T LI U ế ư
ồ ị (Ch a bao g m thu giá tr gia tăng)
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
1 2 lít chai 18.000 360.000
A xít hàn Acetylen ấ ấ 3 B c th m m 5.000
4 m 20.000
Backer rod 25mm ị ả ả 5 B n ch u t i cái 452.160
6 cái 55.000
7 cái 10.000
8 ệ ả B n đ m neo B n lả ề ấ ả B ng đ u dây 100.000
9 Băng dính 3.500
10 ạ Băng dính gi y b c 22.000
11 Băng keo l 252
ấ iướ ỡ ố 12 1.000
13 cái cu nộ cu nộ m bộ cái 10.000
14 12.000
15 Bao t 18.000
Bánh xe đ ng Bao d aứ Bao nylon iả ậ ắ 16 B t s t 20x4x250 cái m2 cái 3.000
ậ ắ 17 B t s t 3x30x250 cái 3.000
ậ ắ 18 B t s t f10 cái 2.000
19 1.500
ậ ắ B t s t f6 ầ ỏ 20 1.500
B u c Vetiver ự ạ 21 1.050.610
ị Bê tông nh a h t m n ạ ự 22 ị Bê tông nh a nóng h t m n 1.050.610
ự ạ 23 Bê tông nh a nóng h t thô 681.556
ự ạ 24 Bê tông nh a nóng h t trung 938.478
25 Ben tô nít cái b uầ t nấ t nấ t nấ t nấ kg 1.700
ế 26 cái 700.000
B p phun cát ể ườ 27 ẵ ng vòng bê tông đúc s n cái 40.000
ẵ Bi n đ ể 28 Bi n kéo còi bê tông đúc s n 40.000
ộ ị 29 ị B đ nh v 170.000
ộ 30 B phát sóng 86B11 cái bộ cái 170.000
31 cái 3.000
32 33 Bóng đèn 25W B t bộ ả ộ ả B t b ATANIC kg kg 5.030 5.030
ộ ả 34 B t b Boss kg 4.700
ộ ả 35 B t b Expo kg 4.800
ộ ả 36 B t b JAJYNIC kg 5.030
453
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ộ ả 37 B t b Mykolor kg 5.455
ộ ả 38 B t b Spec kg 4.773
39 kg 6.300
40 kg 950
41 kg 16.000
ộ B t Bentonite B t đáộ ộ B t Ejectomer ầ ộ 42 kg 10.000
B t m u ấ ộ 43 B t ph n kg 10.000
ộ 44 ạ B t th ch anh 3.000
45 Bu lông 20.000
46 Búa khoan kg bộ cái 2.500.000
47 Búa khoan đá 2.500.000
48 Bulông + đinh tán 4.060
49 cái bộ cái 5.000
50 cái 5.000
51 cái 5.000
Bulông + rông đen Bulông các lo iạ ữ Bulông ch U, M12 ườ ộ 52 Bulông c kg 104.400
53 9.000 ng đ cao M16M50 M20x70
54 ầ Bulông đ u vuông Bulông F16 L10 5.456
55 Bulông f2227mm cái bộ cái 50.000
56 Bulông M12 cái 2.500
57 Bulông M12x1000 cái 19.520
58 Bulông M12x1140 cái 19.520
59 Bulông M12x150 cái 4.000
60 Bulông M12x200 cái 5.270
61 Bulông M12x250 cái 6.100
62 Bulông M14 cái 3.500
63 Bulông M14x1690 cái 44.190
64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 Bulông M14x250 Bulông M14x50 Bulông M14x70 Bulông M16 Bulông M16x150 Bulông M16x200 Bulông M16x2430 Bulông M16x250 Bulông M16x320 Bulông M16x330 cái cái cái bộ cái cái cái cái cái cái 8.300 3.500 3.500 4.100 11.298 8.000 99.800 9.980 9.980 9.980
74 Bulông M18x20 cái 4.000
75 Bulông M18x200 cái 40.000
454
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
76 cái 7.000
77 cái 54.220
78 cái 16.000
79 cái 23.056
80 cái 7.673
81 cái 2.710
82 cái 27.110
83 cái 3.000
84 cái 3.000
85 cái 5.000
86 cái 9.967
87 cái 26.290
88 cái 10.000
89 18.481
90 16.095
91 cái bộ cái 29.280
ộ ng đ cao f36mm, L=58m 92 kg 104.400
93 kg 20.000
Bulông M20 Bulông M20x1200 Bulông M20x180 Bulông M20x200 Bulông M20x48 Bulông M20x50 Bulông M20x500 Bulông M20x65 Bulông M20x70 Bulông M20x75 Bulông M20x80 Bulông M22x350 Bulông M24 Bulông M24x100 Bulông M24x85 Bulông M28x105 ườ Bulông thép c Bulông và đai cố Bulông + lói 94 cái 18.952
ầ C n khoan 1,22m 95 cái 128.000
ầ C n khoan 1,83m 96 cái 70.000
ầ C n khoan D114 97 m 224.000
ầ 98 C n khoan D38, L=3,6m cái 1.200.000
ầ 99 C n khoan f 32, L=0,70m cái 175.005
ầ 100 C n khoan f 32, L=1,5m cái 375.014
ầ 101 C n khoan f 38, L=3,73m cái 1.315.019
ầ 102 C n khoan f 89, L=0,96m cái 1.721.178
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ 103 C n khoan f32, L=0,70m 104 C n khoan f32, L=2,8m 105 C n khoan f32, L=4m 106 C n khoan f38, L=4,32m 107 C n khoan f76, L=1,2m 108 C n khoan f89, L=0,96m 109 C n khoan L = 2,5m 110 C n khoan L=1,5m 111 C n khoan L=1m 112 C n khoan ROBBIN cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái 172.005 2.560.000 4.930.000 1.523.025 128.000 1.721.178 770.000 64.000 550.000 800.000
cái 78.000
ầ 113 C n khoan, L=1,2m 114 Cao su đ mệ m 5.000
455
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá STT
115 Cáp m 10.000
ườ 116 Cáp c ộ ng đ cao kg 20.055
m 32.000
117 Cáp d=20mm ấ ố 118 C p ph i đá dăm m3 118.927
ấ ố 119 C p ph i đá dăm 0,07550mm m3 118.927
ấ ố ố 120 C p ph i đá dăm gia c xi m3 118.927
ầ ố ặ 121 Cáp tr n ho c cáp ch ng dính 34.300
ạ 122 Carboncor Asphalt (lo i CA 9,5) 870.000
kg t nấ m3 190.000
m3 190.000
ỏ m3 190.000
ị 123 Cát 124 Cát chu nẩ 125 Cát h t nhạ 126 Cát m n 0,71,4 m3 190.000
m3 210.000
m3 190.000
kg 900
ắ ị 127 Cát m n 1,52 128 Cát s nạ ạ 129 Cát th ch anh ị 130 Cát tr ng m n lít 4.000
m3 330.000
cây 15.000
ố 131 Cát vàng 132 Cây ch ngố 133 Cây ch ng F810 m 7.500
kg 16.190
ố ố 134 Cây ch ng thép hình ố 135 Cây ch ng thép ng kg 16.190
ổ cái 10.000
cái 300.000
cái 400.000
ố 136 Ch i cáp 137 Choòng nón xoay lo i Kạ 138 Choòng nón xoay lo i Tạ 139 Ch t dây cái 2.500
cái 3.000
ạ ố 140 Ch t phân lo i ệ ơ ấ ạ 141 C c u tín hi u lo i 2 đèn cái 40.000
ọ
ọ
ọ
ọ
ọ
ọ
ọ
ọ ừ ự ứ ọ 142 C c bê tông ọ 143 C c bê tông 10x10 144 C c bê tông 15x15 145 C c bê tông 20x20 146 C c bê tông 25x25 147 C c bê tông 30x30 148 C c bê tông 35x35 149 C c bê tông 40x40 150 C c bê tông 45x45cm ự 151 C c c máng bê tông d ng l c 150.000 18.000 40.500 80.000 125.000 180.000 245.000 320.000 150.000 65.000
ọ ấ ồ ạ 152 C c đ u dây đ ng m 45.000
ọ ỗ 153 C c g <10m m m m m m m m m m m bộ m 6.000
456
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
m 5.800
m 6.000
ọ ỗ 154 C c g <2,5m ọ ỗ 155 C c g >10m ọ ỗ 156 C c g >2,5m m 6.000
ọ 157 C c móc cáp 120x120x120 cái 31.104
ự ố 158 C c nh a cái 2.000
m 500.000
ọ ố 159 C c ng bê tông ọ ố 160 C c ng bê tông đk<= 1000 m 2.000.000
ọ ố 161 C c ng bê tông đk<= 550 m 500.000
ọ ố 162 C c ng bê tông đk<= 600 m 600.000
ọ ố 163 C c ng bê tông đk<= 800 m 1.000.000
ọ ố 164 C c ng thép fi <=600 m 850.000
ọ ố 165 C c ng thép fi<=1000 m 1.400.000
ọ ố 166 C c ng thép fi<=300 m 473.260
167 C c ng thép fi<=500 m 591.576
ọ ố ọ ố 168 C c ng thép fi<=800 m 1.050.000
ạ ọ 169 C c thép U, I c nh <=100 mm m 455.000
ạ ọ 170 C c thép U, I c nh >=100 mm m 630.000
ọ 171 C c tre m 3.000
ọ 172 C c ván thép L<12m m 1.587.000
ọ 173 C c ván thép L>12m m 2.012.845
174 Cóc+bulông cóc cái 6.000
lít 17.000
cái 4.273
ắ ạ ồ 175 C n 90o 176 Côn nh aự 177 Công t c đ p chân 10.000
ữ ộ 178 C t bê tông ch H dài 6m 400.000
ữ ộ 179 C t bê tông ch H dài 7m cái c tộ cái 600.000
ữ ộ 180 C t bê tông ch H dài 8m cái 800.000
ộ ữ
ộ
ộ
ộ
ộ ố
ộ ấ
ẵ ng vòng bê tông đúc s n
cái c tộ c tộ c tộ kg cái cái m2 cái kg 900.000 700.000 800.000 1.200.000 16.190 30.000 45.000 13.000 30.000 16.190
m 4.500
181 C t bê tông ch H dài 9m 182 C t bê tông li tâm 7,5m 183 C t bê tông li tâm 8,5m 184 C t bê tông li tâm 9,5m ố 185 C t ch ng thép ng 186 C t đánh d u 1,2m ộ ườ 187 C t đ 188 Cót ép 189 C t kmộ ố 190 C t pha thép 191 C gừ ỗ 192 C iủ kg 1.000
457
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá STT
ố ứ 193 Cu ng s cái 3.000
ầ ọ 194 Cút thép đ u c c D34/15 cái 24.650
195 Đá 0,15 0,5 m3 121.502
196 Đá 0,5x1 m3 151.502
197 Đá 0.5x1,6 m3 151.502
198 Đá 0.5x2 m3 151.502
199 Đá 1x1 m3 151.502
200 Đá 1x2 m3 164.935
201 Đá 2x4 m3 159.502
202 Đá 4x6 m3 157.502
203 Đá 515mm m3 121.502
204 Đá 6080mm m3 157.502
m3 157.502
156.502
ạ ẩ 205 Đá 6x8 206 Đá ba, đá h cộ 207 Đá c m th ch <400x400 234.000
ẩ ạ 208 Đá c m th ch <500x500 234.000
ẩ ạ 209 Đá c m th ch >500x500 234.000
ố m3 m2 m2 m2 m3 121.502
viên 15.500
ấ 210 Đá c p ph i Dmax4cm 211 Đá c tắ ắ 212 Đá c t D180mm viên 15.500
viên 1.500
viên 5.000
ẻ 213 Đá ch 10x10x20 ẻ 214 Đá ch 15x20x25 ẻ 215 Đá ch 20x20x25 viên 7.200
216 Đá dăm m3 121.502
217 Đá dăm 0,0753mm m3 121.502
218 Đá dăm 39,5mm m3 121.502
219 Đá dăm 9,519mm m3 121.502
ươ
ươ
ươ nhiên ng < 400x400 ng < 500x500 ng >500x500
ỏ ườ
ỏ ườ ng kính <= 30mm ng kính<= 20mm
m3 m2 m2 m2 m2 m3 viên m3 m3 kg 121.502 550.000 480.000 480.000 480.000 156.502 15.000 121.502 121.502 938
ắ ỏ kg 938
220 Đá dăm chèn ự 221 Đá granít t 222 Đá hoa c 223 Đá hoa c 224 Đá hoa c 225 Đá h cộ 226 Đá mài 227 Đá s i đ 228 Đá s i đ 229 Đá tr ngắ 230 Đá tr ng nh ế 231 Đá xanh mi ng 10x20x30 m3 118.200
458
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ố ự ấ ấ 232 Đ t c p ph i t nhiên m3 72.000
ấ 233 Đ t đèn kg 50.000
ấ m3 60.000
m3 72.000
ấ m3 92.000
234 Đ t dính 235 Đ t đấ ỏ 236 Đ t sét ả lít 30.000
ả kg 31.818
ầ 237 D u b o ôn ầ 238 D u b o ôn ầ 239 D u bôi kg 14.510
kg 14.510
kg 70.000
kg 25.000
ẫ ướ ng cái 226.080
kg 19.745
lít 18.955
ơ ầ 240 D u bôi tr n ầ 241 D u bóng ầ 242 D u CS46 ầ 243 Đ u d n h ầ 244 D u Diezel ầ ầ lít 18.663
ầ 245 D u DO ỏ 246 D u h a ỏ 247 D u h a kg 21.452
lít 16.918
kg 18.798
cái 70.000
ầ 248 D u mazút ầ 249 D u mazút ầ 250 Đ u neo kéo ầ ố 251 Đ u n i cái 10.000
ầ ố ầ cái 265.000
252 Đ u n i c n khoan ố ầ 253 Đ u n i nhanh cái 10.000
ầ 254 Đ u phá 150mm cái 200.000
ầ 255 Đ u phá 250mm cái 300.000
lít 39.200
lít 68.000
ầ 256 D u Separol ỷ ự ầ 257 D u thu l c ầ ề ệ 258 D u truy n nhi t lít 31.818
ẫ ưỡ ng kim
ẫ
ệ ổ
kg kg kg kg kg m m m m kg 10.000 16.190 25.000 25.000 17.284 5.690 5.710 6.055 1.200 17.000
m 4.228
259 Đay 260 Dây bu cộ 261 Dây d nẫ 262 Dây d n l ẫ ắ 263 Dây d n s t ề ợ 264 Dây d n thép nhi u s i 265 Dây đi nệ ệ 266 Dây đi n 19x0,52 267 Dây đi n n mìn 268 Dây hãm 269 Dây nổ 270 Dây n ch u n ổ ị ướ c m 3.500
459
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
m 1.500
kg 19.000
kg 18.000
ạ ẽ 271 Dây nylon d=80mm 272 Dây thép 4 ly m k mạ ẽ 273 Dây thép bu cộ ộ 274 Dây thép bu c 1mm m k m kg 19.000
ộ 275 Dây thép bu c 3mm kg 18.000
kg 18.000
kg 19.000
kg 19.000
1.000
ộ 276 Dây thép D6D8 277 Dây thép F2,5mm m k mạ ẽ 278 Dây thép F5mm m k mạ ẽ 279 Dây th ngừ ệ 280 Dây tín hi u cu n 150m 100.000
ệ ộ 281 Dây tín hi u cu n 300m 200.000
ề ộ 282 Dây xích truy n đ ng m cu nộ cu nộ cái 65.000
ơ cái 6.000
ẵ ộ 284 Đ chân c t bê tông đúc s n cái 20.000
cái 3.000
ế ắ 283 Đ c m r le ế ệ 285 Đ m cao su ệ ố 286 Đ m ch ng xoáy cái 3.000
287 Đinh kg 16.000
288 Đinh 10mm kg 16.000
kg 16.000
kg 16.000
cái 6.000
cái 3.000
289 Đinh 6cm 290 Đinh các lo iạ 291 Đinh crămpông 292 Đinh đ aỉ ạ ỉ 293 Đinh đ a các lo i cái 1.500
ỉ 294 Đinh đ a f6x120 cái 1.500
295 Đinh đ a f8x250 cái 2.000
ỉ ngườ 296 Đinh đ cái 2.000
297 Đinh mũ kg 19.000
ồ
ồ ồ
ấ ồ
kg kg cái cái kg cái cái cái kg cái 19.000 19.000 16.500 16.500 20.000 1.714 230.000 280.000 164.120 3.000
298 Đinh mũ f10x20 299 Đinh mũ f4x100 300 Đinh tán f20 301 Đinh tán f22 302 Đinh v uấ 303 Đinh, đinh vít ự ồ 304 Đ ng h áp l c f60 ự 305 Đ ng h đo áp l c 306 Đ ng t m <=2mm 307 Đui đèn tín hi uệ 308 Dung môi PUH3519 lít 25.000
309 Dung môi PUV lít 25.000
460
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
310 Đuôi choòng cái 77.000
311 Đuôi choòng f38 77.000
312 Fibrôximăng 14.000
313 Flinkote 82.456
314 Foocmica 82.456
ạ 315 G ch 11,5x19x24cm cái m2 kg m2 viên 5.215
ạ 316 G ch AAC 12,5x30x60 6.750
ạ 317 G ch ACC 7,5x30x60 8.100
ạ 318 G ch bê tông 10x10x60 viên 6.000
ạ 319 G ch bê tông 12,5x10x60 viên 7.500
ạ 320 G ch bê tông 12,5x20x60 viên 15.000
ạ 321 G ch bê tông 15x10x60 viên 9.000
ạ 322 G ch bê tông 15x20x60 viên 18.000
323 G ch bê tông 17,5x10x60 viên 10.500
ạ ạ 324 G ch bê tông 17,5x20x60 viên 21.000
ạ 325 G ch bê tông 19x10x39 viên 4.400
ạ 326 G ch bê tông 19x15x39 viên 11.100
ạ 327 G ch bê tông 19x19x39 viên 14.000
ạ 328 G ch bê tông 19x22x39 viên 16.300
ạ 329 G ch bê tông 20x10x60 viên 12.000
ạ 330 G ch bê tông 20x20x60 viên 24.000
ạ 331 G ch bê tông 20x22x40 viên 17.500
ạ 332 G ch bê tông 25x10x60 viên 15.000
ạ 333 G ch bê tông 25x20x60 viên 30.000
ạ 334 G ch bê tông 7,5x10x60 viên 4.500
ạ 335 G ch bê tông 7,5x20x60 viên 9.000
ạ 336 G ch bê tông 7,5x20x60 viên 9.000
ỗ ạ
ỗ ạ
ỗ ạ
ạ ỗ
ạ ỗ
ạ ỗ
ạ ỗ
ạ ỗ
ạ ỗ 337 G ch bê tông r ng 10x20x30 338 G ch bê tông r ng 10x20x40 ỗ ạ 339 g ch bê tông r ng 10x20x60 340 G ch bê tông r ng 10x30x60 341 G ch bê tông r ng 11,5x9x24 342 G ch bê tông r ng 12,5x30x60 343 G ch bê tông r ng 15x20x30 344 G ch bê tông r ng 15x20x40 345 G ch bê tông r ng 15x30x60 346 G ch bê tông r ng 17,5x30x60 viên viên viên viên viên viên viên viên viên viên 2.576 5.500 7.200 10.800 1.490 13.500 2.990 5.400 16.200 18.900
ạ ỗ 347 G ch bê tông r ng 19x15x39 viên 6.600
ạ ỗ 348 G ch bê tông r ng 19x19x39 viên 8.000
461
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ạ ỗ 349 G ch bê tông r ng 19x22x39 viên 9.500
ạ ỗ 350 G ch bê tông r ng 20x20x40 viên 9.200
ạ ỗ 351 G ch bê tông r ng 20x30x60 viên 21.600
ạ ỗ 352 G ch bê tông r ng 25x30x60 27.000
ạ 353 G ch Ceramic 120x300 76.364
ạ 354 G ch Ceramic 120x400 76.364
ạ 355 G ch Ceramic 120x500 88.182
ạ 356 G ch Ceramic 150x150 59.687
ạ 357 G ch Ceramic 150x300 59.687
ạ 358 G ch Ceramic 150x500 59.687
ạ 359 G ch Ceramic 200x200 68.000
ạ 360 G ch Ceramic 200x250 79.600
ạ 361 G ch Ceramic 200x300 59.687
362 G ch Ceramic 200x400 78.512
ạ ạ 363 G ch Ceramic 300x300 90.000
ạ 364 G ch Ceramic 400x400 98.437
ạ 365 G ch Ceramic 450x600 59.687
ạ 366 G ch Ceramic 450x900 59.687
ạ 367 G ch Ceramic 500x500 128.000
ạ 368 G ch Ceramic 600x600 130.000
ạ 135.000
ạ viên m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 viên 954
ạ 369 G ch Ceramic 600x900 ỉ 370 G ch ch ỉ 371 G ch ch 6,5x10,5x22 viên 954
ạ ị ử 372 G ch ch u l a kg 3.890
ạ ố 373 G ch ch ng nóng 20x10,5x15 viên 869
ạ ố 374 G ch ch ng nóng 22x15x10,5 viên 1.130
ạ ố 375 G ch ch ng nóng 22x22x10,5 viên 1.200
ạ ạ
ạ
ạ
ạ
ấ
ạ ầ
ạ ố
ạ ố
ặ 376 G ch đ c Tuynel lo i A ấ 377 G ch đ t nung 300x300 ấ 378 G ch đ t nung 350x350 ấ 379 G ch đ t nung 400x400 ừ ạ 380 G ch lá d a ậ ạ 381 G ch lát b c tam c p 382 G ch lát c u thang 383 G ch ng ( 8 x 8 x 19 ) 384 G ch ng 10x10x20 ạ ố 385 G ch ng 9x9x19 viên m2 m2 m2 viên m2 m2 viên viên viên 954 40.000 40.000 40.000 990 2.000 2.000 400 410 450
ỗ ỗ (8,5 x13 x 20) viên 500
ỗ ỗ ạ 386 G ch r ng 6 l ạ 387 G ch r ng 6 l 10x13,5x22 viên 1.700
462
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ỗ ỗ 10x15x22 viên 1.802
ỗ ỗ 8,5x13x20 viên 500
ạ 388 G ch r ng 6 l ạ 389 G ch r ng 6 l ạ viên 1.000
390 G ch silicat 6,5x12x25 ẻ ạ 391 G ch th viên 954
ẻ ạ 392 G ch th 4,5x9x19 viên 500
ẻ ạ 393 G ch th 4x8x19 viên 468
ẻ ạ 394 G ch th 5x10x20 viên 725
ạ 395 G ch thông gió viên 4.000
ạ 396 G ch thông gió 20x20cm viên 4.000
ạ 8.000
45.000
ỡ 60.000
ạ 397 G ch thông gió 30x30cm 398 G ch vạ ỉ 399 G ch vạ 400 G ch xi măng 60.000
401 G ch xi măng t chèn 72.000
ạ ạ ự ự 402 G ch xi măng t chèn dày 5,5cm 72.000
viên m2 m3 m2 m2 m2 kg 31.000
cái 11.180.000
403 Gas ầ 404 G u khoan đá ấ ầ 405 G u khoan đ t cái 11.180.000
ạ 28.600.000
400.000
ụ ệ ầ 406 G u ngo m 407 Ghi tín hi uệ 408 Ghi và ph ki n 200.000
ướ ắ ơ ấ 409 Giá d ộ i b t c c u vào c t 30.000
ắ ơ ấ 30.000
319.770
16.500
ộ 410 Giá trên b t c c u vào c t 411 Giáo công cụ 412 Giáo thép ầ ấ 413 Gi y d u 4.200
ấ 414 Gi y ráp 12.500
cái bộ bộ bộ bộ bộ kg m2 m2 m2 m2 m2 m m m m3 m3 m3 m3 13.500 6.000 26.981 2.700 90.000 2.000 2.400.000 2.400.000 1.730.000 1.730.000
ẹ 1.730.000
ị ấ 415 Gi y ráp m n ấ 416 Gi y ráp thô ấ 417 Gi y trang trí 418 Gioăng cao su 419 Gioăng đ ngồ 420 Gioăng kính 421 Gỗ ỗ 422 G chèn ỗ ố 423 G ch ng ố ỗ 424 G đà, ch ng ỗ 425 G đà, n p ỗ 426 G dán (ván ép) 39.280 m3 m2
463
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ỗ m 12.000
m3 7.200.000
m3 1.730.000
ỗ 427 G F10 ỗ ộ 428 G h p 429 G kêỗ 430 G làm khe co dãn m3 2.400.000
ỗ ẹ ọ ố m3 1.730.000
431 G n p, c c ch ng ố ỗ ẹ ằ 432 G n p, gi ng ch ng m3 1.730.000
ẻ ấ ỗ 433 G nhóm 3 x v n m3 2.400.000
m3 2.400.000
ỗ 434 G nhóm 4 ỗ 435 G phòng xô 100x100x700 thanh 42.000
ỗ ệ m3 2.400.000
m3 2.400.000
ả ẹ ỗ 436 G sàn thao tác, kê đ m 437 G vánỗ 438 G ván ( c n p) m3 2.400.000
ầ ỗ 439 G ván c u công tác m3 2.400.000
440 G ván khuôn m3 2.400.000
ỗ ỗ m3 2.100.000
2.400.000
1.172.700
3.003.909
m3 bộ bộ kg 9.275
kg 15.000
441 G ván làm Lambri 442 G xỗ ẻ ố ầ 443 G i c u cao su ố ầ 444 G i c u thép 445 H c ínắ ủ ạ 446 H t th y tinh ộ ằ 447 H p cáp b ng gang cái 25.000
ộ ệ 25.000
448 H p khoá đi n ầ Joăng cao su d y 10mm 449 82.000
ẽ ộ 450 K m bu c 1mm cái m2 kg 19.000
451 Keo Bituminuos kg 40.000
452 Keo da trâu kg 30.000
453 Keo dán kg 116.000
ể ượ c
ố
ươ ng (nhôm)
kg kg m m kg cái kg m2 cái cái 64.000 64.000 1.236.400 1.236.400 31.000 26.000 39.200 80.000 5.853 40.775
đôi 77.000
454 Keo Megapoxy 455 Keo Polyvinyl chloride 456 Khe co dãn thép ki u răng l 457 Khe co giãn 458 Khí ga ớ 459 Kh p n i nhanh 460 Khung x 461 Kính xây d ngự ệ 462 Kíp đi n vi sai 463 Kíp vi sai phi đi nệ ậ 464 L p lách ậ 465 L p lách P43 m 77.000
464
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá STT
466 Litô m3 2.100.000
467 Litô 3x3 m3 2.100.000
ợ ầ 468 L i g u cái 200.000
ợ ợ ầ 469 L i g u h p kim cái 496.310
1.000
470 Long đen vênh ướ i an toàn 471 L 10.000
472 L cái m2 cái 1.714.286
ưỡ ắ i c t ưỡ ắ 473 L i c t bê tông D356mm cái 125.000
474 ưỡ ắ l i c t D350 cái 1.714.286
475 L ưỡ ư ắ i c a c t 45.000
ưỡ 476 L i doa ROBBIN 45.000
ưỡ 477 L 60.000
i khoan ắ ướ 478 L i m t cáo 1x1x1,2 10.000
479 L i thép B40 45.000
ướ ướ 480 L i thép f4 45.000
ướ ớ 481 L 22.000
ướ i thép fi 1mm (2 l p) ử ố ố 482 L i thép gia c góc c a, ô tr ng cái bộ cái m2 m2 m2 m2 m 17.000
ướ 483 L i thép góc trong 17.000
ướ ầ 484 L ố i thép làm đ u đ c 31.072
485 Ma tít m m2 kg 5.382
486 Ma tít chèn khe 5.382
ả 487 Màng ph n quang 380.000
488 Mastic kg m2 kg 5.382
ệ ế ữ cái 4.000
kg 18.000
kg 15.000
kg 18.000
ắ ệ
ẫ ướ ng f40
489 Mi ng cách đi n ch I 490 M bòỡ ơ ỡ 491 M bôi tr n ạ ỡ 492 M các lo i ỡ 493 M trung tính 494 Móc inox 495 Móc s tắ 496 Móc s t đ m ấ ự 497 M c in cao c p 498 Mũi d n h 499 Mũi khoan 500 Mũi khoan f102mm 501 Mũi khoan f105mm 502 Mũi khoan f168mm kg cái cái cái lít cái cái cái cái cái 25.000 4.500 2.000 2.000 150.000 65.000 100.000 1.000.000 1.300.000 1.500.000
503 Mũi khoan f42mm cái 80.000
504 Mũi khoan f45mm cái 80.000
465
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
505 Mũi khoan f51mm cái 85.000
506 Mũi khoan f5976 cái 95.000
507 Mũi khoan f76mm cái 95.000
508 Mũi khoan f80mm cái 205.000
cái 5.500.000
500
ầ 82.732
509 Mũi khoan ROBBIN 510 Mùn c aư 511 Mút d y 35cm ự ắ kg m2 cái 6.182
ự ắ ụ 512 N p ch p nh a fi 60 ụ 513 N p ch p nh a fi 80 cái 14.091
514 Neo cáp 15,2mm 10.000
515 Neo OVM 154 533.800
516 Neo OVM 156 706.500
942.000
cái bộ bộ bộ m 7.000
ỗ ỗ ẹ 517 Neo OVM 158 518 N p gẹ 519 N p g 10x20 m 7.000
cái 25.000
viên 3.500
viên 1.818
520 Ngăn phòng xô 521 Ngói 13 viên/m2 522 Ngói 22 viên/m2 523 Ngói bò viên 16.407
524 Ngói mũi hài viên 2.300
ươ ố 525 Nhũ t ng g c Axít 60% kg 9.590
ươ lít 9.000
526 Nhũ t ự ng Novabond ố 527 Nh a bitum s 4 kg 18.000
ự ườ 528 Nh a đ ng kg 18.000
kg 15.000
kg 30.000
lít 6
ệ ả ố
ệ ả ố
ố
ố
ố
ố
ố ự 529 Nh a Polyme ự 530 Nh a thông 531 N cướ 532 N cướ ổ 533 khoá 534 Ô xy 535 536 537 538 539 540 541 ng b o v F32 ng b o v F50 ng cáo su cao áp ng cao su cao áp F34 ng cao su cao áp F60 ổ ng đ F150 ổ ng đ F300 m3 cái chai cái cái m m m m m 6.000 33.182 45.000 23.636 29.091 5.880 5.880 7.800 301.939 904.091
ố ầ 542 ng khoan (c n khoan) m 120.000
ố ồ 543 ng lu n dây F52 m 29.091
466
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ố ệ ồ ng lu n dây tín hi u F32 544 m 23.636
ố 545 m 13.900
ố 546 m 10.909
ố 547 m 16.727
ố 548 m 23.364
ự ng nh a ự ng nh a F42 ự ng nh a F58 ự ng nh a F75 ự Ố ng nh a PVC D=200mm 549 m 165.000
ố 550 m 38.400
ố ng n i ố 551 Ông n i nhanh cái 10.000
ố ng thép D36 552 m 18.182
ố ng thép D50 553 m 18.182
ố 554 m 96.538
ố ng thép dàn khoan F60 ồ ng thép lu n cáp 555 m 57.300
ố ng thép Phi 80100 556 m 342.000
557 m 5.064.122
ố ố ng thép Phi650 mm ệ ệ ng và đ m cách đi n 558 cái 20.000
ố ng vách D76 559 m 529.000
ố ng vách F168mm 560 m 150.000
ố ng xói F150mm 561 m 301.939
ố ng xói F250mm 562 m 740.500
ố ng xói F50mm 563 m 61.673
Phân bón lá 564 lít 4.000
ữ ơ Phân sinh hoá h u c bón lót 565 kg 4.000
ấ 566 kg 1.200
567 cái 1.650
568 cái 6.300
Ph n talíc Phao đánh d uấ Phao nh aự Phèn chua 569 kg 4.000
ụ 570 Ph gia Antisole E lít 20.000
ụ
ụ
ụ
ẻ ụ
ẻ ụ
ụ ươ ở
kg kg lít kg kg kg cái quả cái cái 42.000 19.152 29.000 19.152 19.152 12.000 25.000 3.500.000 3.500.000 2.500.000
cái 15.000
Ph gia CMC 571 ẻ Ph gia d o 572 Ph gia Rugasol C 573 Ph gia siêu d o 574 Ph gia siêu d o 575 Ph gia tr ng n 576 Puli D14 577 ả ậ 578 Qu đ p khí nén ả ậ 579 Qu đ p khí nén f105mm ả ậ 580 Qu đ p khí nén f76 581 Quang treo r leơ 582 Que hàn kg 13.000
467
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
kg 18.600
kg 18.600
kg 105.000
583 Que hàn các bon 584 Que hàn các lo iạ 585 Que hàn đ ngồ 586 Que hàn f4 kg 18.600
kg 13.000
587 Que hàn thép ậ 588 Răng búa đ p đá 550.000
14.167.509
cái bộ cái 250.000
ợ cái 400.000
cái 400.000
589 Răng cào 590 Răng g uầ ầ 591 Răng g u h p kim 592 Răng khoan h p kimợ 593 Ray kg 16.364
ự 594 Ray d phòng thanh 2.700.000
595 Ray P24 kg 18.000
596 Ray P262524 (10m) thanh 1.700.000
597 Ray P262524 (8m) thanh 1.400.000
598 Ray P262524 (9,58m) thanh 1.600.000
599 Ray P3330 (12,5m) thanh 2.400.000
600 Ray P3330 (12m) thanh 2.200.000
601 Ray P38 (12,5m) thanh 2.400.000
602 Ray P3841 thanh 2.700.000
603 Ray P43 (12,5m) thanh 2.800.000
604 Ray P4338 (12,5m) thanh 3.000.000
605 Ray P4338 (12m) thanh 2.700.000
thanh 3.200.000
cái 320.000
ọ ố ế 606 Ray P4344 607 R leơ 608 R thép làm h th cái 165.000
ạ 609 S n ngang m3 135.000
ắ ữ
ắ
ắ ộ
ắ ộ
ắ
ắ
ắ ố 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 S t ch U ắ ệ S t đ m ắ ệ S t đ m gót cóc S t hình ắ ộ S t h p 50x50 S t h p làm khung S t h p làm nan ắ S t L b t ray S t L50x50x5 S t ng fi 60 cái kg cái kg m kg kg cái kg m 3.000 18.600 16.484 18.229 36.200 18.229 18.229 5.000 16.190 92.800
ắ ố 620 S t ng fi 80 m 98.000
ắ ố 621 S t ng làm khung kg 18.229
468
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ắ 622 S t tròn kg 14.920
ắ 623 ặ S t vuông đ c kg 18.229
ỗ ắ 624 kg 18.229
625 101.515
626 S t vuông r ng Silicon chít m chạ Simili 30.000
627 ỏ ạ ớ S i h t l n 151
ỷ 628 44.064
629 kg m2 kg m2 kg 38.500
630 ợ S i thu tinh S nơ ơ S n Boss Exteriror kg 49.000
ơ 631 S n Boss Interiror kg 48.000
ố ơ 632 kg 38.500
ơ ỉ S n ch ng r ầ 633 kg 38.500
ơ ệ 634 t kg 24.100
635 ng kg 24.100
S n d u ẻ S n d o nhi ơ ườ S n đ ơ 636 S n Expo Gold kg 52.000
ơ 637 S n Expo Styrene kg 51.000
ấ ơ 638 S n ICI Dulux cao c p Weather Shield ngoài nhà kg 101.576
ấ ơ 639 S n ICI Dulux Supreme cao c p trong nhà kg 84.143
ơ 640 S n Joton FA ngoài nhà kg 108.939
ơ 641 S n Joton FA trong nhà kg 29.292
ơ 642 S n Joton PA ngoài nhà kg 35.905
ơ 643 kg 18.407
S n Joton PA trong nhà ề ơ ố 644 S n Levis Fix ch ng ki m kg 73.500
ơ 645 S n Levis Latex kg 84.835
ơ 646 S n Levis Latex ngoài nhà kg 84.835
ơ 647 S n Levis Satin kg 66.690
ơ 648 S n Levis Satin trong nhà kg 87.210
ơ
ơ ố ề
ố ơ ề
ố ơ ề
ố ơ
ơ ố
ề ơ ố
ấ ơ ố
ơ
ơ 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 S n lót S n lót ch ng ki m Boss Ext S n lót ch ng ki m Boss int S n lót ch ng ki m Expo Akali ề S n lót ch ng ki m Mykolor seal ề S n lót ch ng ki m Spec Akali S n lót ch ng ki m Super Ata S n lót ch ng th m Super Ata S n lót Devoe Preprime 167 S n lót Dulux Aluminum Wood Prime kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg 70.000 46.000 47.000 50.000 90.000 41.400 60.450 45.150 50.000 48.150
ề ơ ố 659 S n lót ICI Dulux Sealer2000, ch ng ki m kg 51.200
ề ơ ố 660 S n lót ICI Dulux Solvenborn Sealer ch ng ki m kg 54.500
469
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ơ S n lót Jotasealer 03 661 kg 58.000
ơ S n lót Jotashield ngoài nhà 662 kg 75.000
ơ S n lót Jotashield Prime 07 663 kg 79.000
ề ơ ố S n lót Joton Pros ch ng ki m 664 kg 74.220
ề ơ ố S n lót Levis Fix ch ng ki m 665 kg 52.727
ơ S n lót Levis Ligna 666 kg 22.000
ơ S n lót Levis Metal 667 kg 61.040
ơ S n lót Lucky Oxide Prime 668 kg 37.000
ơ S n lót Super ATa 669 kg 36.200
ơ S n Mykolor 5 Plus finish 670 kg 32.570
ủ ơ S n ph Dulux Epoxy Floor Coating 671 kg 109.091
ủ ơ S n ph Expo High Gloss Enamel 672 kg 70.000
ủ ơ S n ph Jotashield ngoài nhà 673 kg 141.000
S n ph Levis Ligna 674 kg 42.000
ủ ủ ơ ơ S n ph Levis Metal 675 kg 71.400
ủ ơ S n ph Maxilite Enamel 676 kg 50.000
ủ ơ S n ph Mykolor Utra finish 677 kg 42.400
ủ ơ S n ph Spec fast int 678 kg 26.200
ủ ơ S n ph Strax Matt trong nhà 679 kg 54.000
ủ ơ ị S n ph Super Ata m n 680 kg 22.000
ơ S n PU Dulux Timber Tone 681 kg 32.000
ơ ỗ S n PU g Dulux Timber Tone 682 kg 32.000
ơ S n Spec Akali for int 683 kg 38.300
ơ S n Spec HiAntistain 684 kg 110.000
ơ ạ S n t o gai ATa 685 kg 28.000
ơ ạ 686 S n t o gai ICI Dulux Textaclad Acrylic Base Coat kg 27.000
ơ ạ 687 kg 28.000
S n t o gai Levis Sứ
ẹ
ẹ
ẹ ỗ ệ
688 689 Tà v t 110x210x1800 690 Tà v t bê tông 691 Tà v t gẹ ỗ ẹ ỗ 692 Tà v t g 14x22x180 ắ 693 Tà v t g đ m s t ắ ệ ẹ ỗ 694 Tà v t g không đ m s t ẹ ắ 695 Tà v t s t ấ 696 T m bê tông ấ 697 T m bê tông 18x22x100 cm cái cái cái cái thanh cái cái cái m m 3.000 404.468 72.000 443.500 443.500 415.000 397.000 150.000 72.000 44.091
ấ 698 T m bê tông 18x33x100 cm m 50.000
ấ 699 T m bê tông 20x20 cm m 54.750
470
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ấ 115.000
700 T m cách âm ệ ấ 701 T m cách đi n PVC 93.500
ấ ệ 702 T m cách nhi t 50.000
m2 m m2 kg
ấ 703 T m lót 14.474
ấ ướ ố 704 T m l i n i D10 m 60.000
ấ ướ ố 705 T m l i n i D15 m 70.200
ấ ướ ố 706 T m l i n i D5 28.000
ấ 707 T m mái D10 269.100
ấ 708 T m mái D15 323.000
210.600
ấ 709 T m mái D5 ấ ự 22.250
ấ 710 T m nh a hoa văn 50x50 cm ự ợ 711 T m nh a l p 51.603
ự ạ ấ 712 T m nh a PVC lo i KN92 85.000
ự ươ 713 T m nh a+khung x ng 120.000
ấ ấ ố 714 T m p m m2 m2 m2 t mấ m2 m m2 kg 14.474
715 Tam pôn f105mm cái 45.000
30.000
716 Tam pôn f42 ấ 717 T m sàn D10 269.100
ấ 718 T m sàn D15 323.000
210.600
ấ 719 T m sàn D5 ấ 140.000
ấ 136.000
ạ 720 T m th ch cao 12mm ạ 721 T m th ch cao 9mm ầ ạ ấ 722 T m tr n th ch cao hoa văn 63x41 cm 8.329
ấ ườ 723 T m t ng D10 269.100
ấ ườ 724 T m t ng D15 323.000
ấ ườ 725 T m t ng D5 210.600
ấ 726 T m V 3D 180.000
ụ ệ ằ ắ 13.500 25.000 25.000 799.000 25.000 800 13.720 35.380 8.000 25.000
ớ 727 Tán che đèn 728 Tăng đơ 729 Tăng đ f14ơ ơ 730 Tăng đ f38 dài 57m ơ 731 Tăng đ M12 732 Than cám 733 Thang leo, tay v nị 734 Thanh C (đ ng)ứ 735 Thanh ch ngố 736 Thanh gi ng s t 25 và ph ki n ướ ế i 737 Thanh liên k t U trên v i U d cái m2 m2 m2 m2 m2 t mấ m2 m2 m2 m2 cái cái cái cái cái kg kg thanh cái bộ cái 20.643
738 Thanh nhôm V 50x50 thanh 90.000
471
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
cái 20.643
STT 739 Thanh treo (V nh )ỏ 740 Thanh U (ngang trên và d i)ướ thanh 41.050
741 Thanh U d thanh 41.050
iướ 742 Thanh U trên thanh 41.050
thanh 45.000
743 Thanh V25x25 ấ ệ 744 Th u kính tín hi u cái 60.000
ả kg 16.500
kg 16.500
kg 16.500
745 Thép b n <=2mm 746 Thép ch Uữ 747 Thép đ mệ 748 Thép F25 kg 16.500
749 Thép góc kg 16.500
750 Thép góc 100x100mm kg 16.500
751 Thép góc 120x120mm kg 16.500
752 Thép góc 80x80mm kg 16.500
753 Thép hình kg 16.500
754 Thép hình 100x100 m 16.500
755 Thép hình 40x40x3 kg 16.500
m 16.500
kg 16.500
ị 756 Thép hình 50x50 757 Thép hình các lo iạ ị ọ 758 Thép hình đ nh v c c kg 16.500
ệ ỡ 759 Thép hình h khung treo đ kg 16.500
ệ 760 Thép hình h ván khuôn kg 16.500
ngươ kg 16.500
m 16.500
761 Thép hình làm khung x 762 Thép h pộ ộ 763 Thép h p 50x100 m 16.500
kg 16.500
kg 16.500
ị ướ ị
i )
ẵ
ầ
ầ
ầ kg kg kg m kg kg kg kg kg kg 16.500 16.500 18.182 18.182 16.500 16.500 16.500 16.500 16.500 16.500
764 Thép I 765 Thép không rỉ 766 Thép làm dây co F6 i đ nh v F6 767 Thép l ả ố 768 Thép ng ( thang t ố 769 Thép ng F4249 770 Thép t mấ ấ 771 Thép t m ( làm s n ) ạ ấ 772 Thép t m các lo i ấ 773 Thép t m d y 3mm ấ 774 Thép t m d y 5mm ấ 775 Thép t m d y 6mm ấ ệ ỡ 776 Thép t m h khung treo đ kg 16.500
ệ ấ 777 Thép t m h ván khuôn kg 16.500
472
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
ấ 778 Thép t m, thép hình kg 16.500
779 Thép tròn kg 16.500
780 Thép tròn 46mm kg 16.500
781 Thép tròn 68mm kg 16.500
782 Thép tròn f<=10mm kg 16.500
783 Thép tròn f<=18mm kg 16.800
784 Thép tròn f>10mm kg 16.500
785 Thép tròn f>14mm kg 16.800
786 Thép tròn f>18mm kg 16.800
787 Thép tròn f>22mm kg 16.800
788 Thép tròn f18mm kg 16.800
789 Thép tròn f2025mm kg 16.800
790 Thép tròn f25mm kg 16.800
791 Thép tròn f32mm kg 16.800
792 Thép tròn f6mm kg 16.500
793 Thép tròn f8mm kg 16.500
794 Thép U 160x150x5 m 16.500
ế kg 37.273
795 Thi c hàn ố ổ 796 Thu c n Amônít kg 34.012
ố ổ 797 Thu c n P113F32 kg 43.451
ừ kg 25.000
ố 798 Thu c tr sâu ướ ỷ c 799 Thu tinh n kg 35.000
800 Tôn <=1,5mm kg 16.484
801 Tôn <=2mm kg 16.484
802 Tôn 8 ly kg 15.621
803 Tôn dày 2mm kg 15.621
ượ 804 Tôn l n sóng 55.372
ẽ
ẵ ụ
ượ ụ ỡ
ỹ
ầ m m2 kg cái cái cái m2 cái m2 m2 m3 92.833 16.484 170.000 170.000 497.000 15.500 663.636 105.818 86.000 2.000.000
cái 13.900.000
805 Tôn múi 806 Tôn tráng k m dày 1,2mm 807 Tr (BT đúc s n) 150x320x720 ụ 808 Tr bê tông n sóng 809 Tr đ tôn l ậ ả ị 810 V i đ a k thu t 811 Van 3 chi uề 812 Ván công nghi pệ 813 Ván ép 814 Ván khuôn d y 3 cm 815 Vành c tắ 816 Véc ni kg 55.000
473
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ
ụ ậ ệ (đ ng)ồ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị Đ n giá
kg 5.030
817 Ven tonít ả 818 Viên ph n quang viên 65.000
kg 1.273
kg 20.000
cái 138.160
ụ ữ 819 Vôi 820 Vòng đ mệ 821 Vòng đỡ 822 V a khô chuyên d ng Wall 400 Clair kg 1.815
ụ ữ 823 V a khô chuyên d ng Wall 600 Clair kg 1.980
ữ ụ 824 V a khô chuyên d ng Wall 900 Clair kg 2.200
ữ 825 V a không co ngót kg 6.421
ữ m3 724.764
826 V a phun khô ướ t m3 566.176
ữ 827 V a phun ố ữ 828 V a Sa m t kg 50.400
50.400
120.000
ồ 829 Xà g 8x20 830 Xà n pẹ 831 Xà thép 1,1 m m bộ cái 15.000
832 Xà thép 2,5 m cái 35.000
833 Xăng lít 20.300
834 Xi măng PC30 kg 960
kg 1.130
kg 4.000
835 Xi măng PC40 836 Xi măng tr ngắ 837 Zoăng tam pôn cái 2.500
474
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ả
B NG GIÁ NHÂN CÔNG ế
ư ồ ị (Ch a bao g m thu giá tr gia tăng)
ơ
Đ n giá
ụ (đ ng)ồ Mã NC Danh m c nhân công Đ n vơ ị
NC125 Nhân công 2,5/7 Nhóm I công 162.193
NC127 Nhân công 2,7/7 Nhóm I công 166.757
NC130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 173.603
NC132 Nhân công 3,2/7 Nhóm I công 178.997
NC133 Nhân công 3,3/7 Nhóm I công 181.694
NC135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 187.088
NC137 Nhân công 3,7/7 Nhóm I công 192.482
NC140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 200.573
NC143 Nhân công 4,3/7 Nhóm I công 210.116
NC145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 216.478
NC150 Nhân công 5,0/7 Nhóm I công 232.384
NC527 Nhân công 2,7/4 Nhóm V công 201.749
NC530 Nhân công 3,0/4 Nhóm V công 208.180
NC600 ợ ặ Th l n 2/4 công 251.055
475
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ả
B NG GIÁ CA MÁY ế ư
ồ ị (Ch a bao g m thu giá tr gia tăng)
ơ STT ụ Danh M c Máy Đ n vơ ị Đ n Giá (
ộ B kích 10T 1 ca đ ng)ồ 216.877
ộ ấ 2 ca 544.275
ạ B kích 60 t n ế ị ượ t b tr ộ B thi t (60 kích lo i 6T) 3 ca 1.945.894
4 ca 231.324
Búa căn khí nén ạ Búa diezel ch y trên ray 1,2T 5 ca 1.603.485
ự Búa diezel t 6 ca 4.565.211
7 ca 2.016.705
8 ca 2.350.519
hành bánh xích <=4,5T ạ Búa diezen ch y trên ray 1,8T ạ Búa diezen ch y trên ray 2,5T ự ạ ch y trên ray 3,5T Búa diezen t 9 ca 2.712.927
ự ạ Búa diezen t ch y trên ray 4,5T 10 ca 3.280.082
ọ ổ ụ ợ ả Búa đóng c c n i (c sà lan và máy ph tr ) <=1,8T 11 ca 5.211.691
ọ ổ ụ ợ ả
ọ ổ ụ ợ ả Búa đóng c c n i (c xà lan và máy ph tr ) <=2,5T Búa đóng c c n i (c xà lan và máy ph tr ) <=3,5T 12 13 ca ca 5.428.834 5.591.832
14 ca 1.119.354
Búa rung BP170 ụ ầ ơ 15 C n tr c bánh h i 16T ca 2.102.360
ụ ầ ơ 16 C n tr c bánh h i 25T ca 2.457.741
ụ ầ 17 C n tr c bánh xích 10T ca 2.214.115
ụ ầ 18 C n tr c bánh xích 16T ca 2.714.097
ụ ầ 19 C n tr c bánh xích 25T ca 3.297.390
ụ ầ 20 C n tr c bánh xích 40T ca 4.708.569
ụ ầ 21 C n tr c bánh xích 50T ca 5.086.678
ụ ầ 22 C n tr c bánh xích 5T ca 1.945.692
ầ 23 ụ ổ C n tr c c ng 30T ca 1.482.148
ụ ầ 24 C n tr c ôtô 10T ca 2.385.661
ụ ầ 25 C n tr c ôtô 20T ca 3.096.131
ụ ầ 26 C n tr c ôtô 30T ca 3.843.366
ầ 27 ca 2.010.653
ụ C n tr c ôtô 6T ụ ầ 28 C n tr c xích 63T ca 5.951.724
29 Canô ca 377.887
30 Canô 150CV ca 1.483.213
31 Canô 23CV ca 484.422
32 Canô 30CV ca 519.735
33 Canô 54CV ca 798.290
34 ca 916.420
Canô 75CV ầ ẩ ẩ 35 C u lao d m (C u long môn) ca 4.753.447
ầ 36 ổ C u n i 30T ca 6.970.422
476
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ STT ụ Danh M c Máy Đ n vơ ị Đ n Giá (
ẩ C u tháp 25T 37 ca đ ng)ồ 2.793.136
ẩ C u tháp 40T 38 ca 3.765.603
ẩ C u tháp 50T 39 ca 4.811.533
ẩ C u tháp 80T 40 ca 19.051.174
ầ Đ m bàn 1Kw 41 ca 207.989
ầ Đ m cóc 42 ca 313.339
ầ Đ m dùi 1,5KW 43 ca 210.740
ầ Đ m dùi 2,8KW 44 ca 222.275
ầ Đ m dùi 3,5 KW 45 ca 260.377
ầ Đ u kéo 30T 46 ca 3.031.266
ầ G u đào 125CV 47 ca 510.669
ệ ố H th ng STS 48 ca 3.527.331
Kích 200T 49 ca 242.844
Kích 250T 50 ca 261.749
Kích 30T 51 ca 218.244
Kích 500T 52 ca 320.402
53 ca 222.799
Kích 50T ấ ơ 54 Lò n u s n YHK 3A ca 833.338
55 Lò nung keo ca 27.931
ca 273.958
3/h
56 Máy bào ơ 57 Máy b m 200m ca 412.710
3/h ơ 58 Máy b m BT 50 m ơ
ca 1.994.511
59 Máy b m n ca 287.522
ơ ướ c ướ 60 Máy b m n c 1,1 KW ca 191.876
ơ ướ 61 Máy b m n c 20 kw ca 309.100
ơ ướ 62 Máy b m n ca 220.305
ơ ướ 63 Máy b m n c 7KW ự c áp l c ca 4.044.376
ơ ướ 64 Máy b m n c Diezel 5,5 CV ca 297.208
ơ ướ 65 Máy b m n c điêzen 20Cv ca 517.119
3
ơ ướ ộ ơ 66 Máy b m n c đ ng c Diesel 75CV ca 1.260.032
3
ữ ca 890.233
ữ ca 751.348
ơ 67 Máy b m v a 3250m ơ 68 Máy b m v a 9m ơ 69 Máy b m xói 4MC ca 581.753
ọ 70 Máy búa rung c c cát ca 2.738.952
ca ca 246.267 5.756.055
3
ca 1.075.903
ạ ca 5.893.699
71 Máy cán tôn 72 Máy cào bóc Wirtgen C100 73 Máy cào vơ 74 Máy c p 16m 3 75 Máy c p 9mạ ca 4.687.701
477
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ STT ụ Danh M c Máy Đ n vơ ị Đ n Giá (
ắ 76 Máy c t bê tông 7.5kw ca đ ng)ồ 246.601
ắ 77 Máy c t cáp 10kW ca 223.520
ca 211.666
ắ ạ 78 Máy c t g ch 1,7KW ắ 79 Máy c t khe MCD ca 486.962
ắ ố 80 Máy c t ng 5 KW ca 222.782
ắ ắ ầ 81 Máy c t s t c m tay 1,7Kw ca 213.671
ắ 82 Máy c t thép ca 212.011
ca 262.290
ắ 83 Máy c t thép Flaxma ắ 84 Máy c t tôn 15kw ca 360.423
ắ ố ca 212.526
ấ ca 3.604.822
85 Máy c t u n 5kw ấ ấ 86 Máy c y b c th m ư 87 Máy c a 2,7KW ca 217.412
ư ố ca 222.782
88 Máy c a ng ố ố 89 Máy cu n ng ca 218.002
ơ ự hành 16T ca 1.693.478
ơ ự hành 25T ca 2.167.266
ơ ự hành 9T ca 1.534.338
ầ 90 Máy đ m bánh h i t ầ 91 Máy đ m bánh h i t ầ 92 Máy đ m bánh h i t ầ 93 Máy đ m bánh thép 10T ca 1.188.111
ầ 94 Máy đ m bánh thép 8,5T ca 1.008.202
ầ ự 95 Máy đ m rung t hành 18T ca 2.692.056
hành 25T ca 3.124.392
ca 1.817.979
ca 4.750.288
ca 6.187.962
ca 9.333.349
ca 2.122.932
ca 2.616.712
ca 2.824.787
ca 3.881.356
ầ ự ầ 96 Máy đ m rung t 97 Máy đào <=0,4m3 98 Máy đào <=1,6m3 99 Máy đào <=2,3m3 100 Máy đào <=3,6m3 101 Máy đào 0,5m3 102 Máy đào 0,65m3 103 Máy đào 0,8m3 104 Máy đào 1,25m3 3 105 Máy đào g u dây 0,4m ca 2.586.594
ầ ca 2.791.564
ầ ca 3.793.915
ầ ca 4.649.738
ầ ca 5.495.655
3 106 Máy đào g u dây 0,65m 3 107 Máy đào g u dây 1,0m 3 108 Máy đào g u dây 1,2m 3 109 Máy đào g u dây 1,6m 3 110 Máy đào g u dây 2,3m ộ ậ 111 Máy đ t d p
ầ
ca ca 7.013.778 230.584
ọ 112 Máy ép c c <=180T ca 794.357
ọ 113 Máy ép c c <=200T ca 841.052
ọ 114 Máy ép c c sau ca 543.949
478
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ ụ Danh M c Máy Đ n vơ ị Đ n Giá (
ca đ ng)ồ 1.321.173
ỷ ự STT 115 Máy ép khí 420m3/h 116 Máy ép thu l c 130T ca 2.059.012
117 Máy hàn 23KW ca 298.947
118 Máy khoan 2,5kw ca 236.277
119 Máy khoan 4,5KW ca 256.529
120 Máy khoan bê tông <=1,5KW ca 218.412
ầ 121 Máy khoan bê tông c m tay 0,75kW ca 201.225
ộ 122 Máy khoan bêtông F<=42mm (đ ng c đi n 1,2kw) ca 210.841
ư ề ơ ệ ộ 123 ca 225.684 Máy khoan bêtông F<=42mm (truy n đ ng khí nén Ch a tính khí nén)
ầ 124 Máy khoan c m tay 0,5kW ca 201.098
ca 14.767.944
125 Máy khoan có mômen xoay >200KNm ặ ươ ậ 126 Máy khoan đ p cáp 40KW (ho c t ự ng t ) ca 1.515.120
ca 6.467.614
127 Máy khoan ED ầ ị ướ 128 Máy khoan ng m có đ nh h ng ca 5.908.094
ca 5.347.467
129 Máy khoan QJ250 ắ ầ 130 Máy khoan s t c m tay 13mm ca 199.387
ặ ươ 131 Máy khoan T2W 300CV (ho c t ự ng t ) ca 9.593.962
132 Máy khoan TRC15 ca 16.891.444
ự ầ 133 Máy khoan t hành 2 c n ca 12.383.851
ca 9.822.583
ca 1.490.926
ca 9.428.053
ề ộ ậ ự ậ ự hành F105 hành F105110mm (truy n đ ng khí 137 ca 1.764.526
ậ ự ề ộ hành F7595mm (truy n đ ng khí 138 ca 1.490.926 134 Máy khoan VRM HD 135 Máy khoan xoay đ pậ 136 Máy khoan xoay đ p t Máy khoan xoay đ p t nén) Máy khoan xoay đ p t nén)
ậ ự 139 Máy khoan xoay đ p t hành F76mm ca 6.336.040
140 Máy khoan YG60 ca 2.127.201
ồ 141 Máy lu n cáp 15KW ca 316.264
142 Máy mài 2,7kw ca 200.176
ỷ ự ca 1.734.249
ca 2.781.635
ca 958.563
ca 1.111.096
ca 1.174.577
ca 1.345.042
ca 1.463.173
ca 1.553.103
ệ 143 Máy nâng thu l c 135CV 144 Máy nén khí 1200m3/h 145 Máy nén khí 240m3/h 146 Máy nén khí 300m3/h 147 Máy nén khí 360m3/h 148 Máy nén khi 540m3/h 149 Máy nén khí 600m3/h 150 Máy nén khí 660m3/h 151 Máy phát đi n 30kw ca 816.756
479
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ STT ụ Danh M c Máy Đ n vơ ị Đ n Giá (
ệ 152 Máy phát đi n 50KW ca đ ng)ồ 1.129.351
ệ 153 Máy phát đi n 75KW ca 1.412.383
ca 288.388
154 Máy phay bào 7KW ự ườ ng 190CV ca 3.277.805
ca 206.084
ca 9.395.113
ca 2.963.189
ữ ca 669.346
ca 669.346
ca 5.857.211
155 Máy phun nh a đ 156 Máy phun s nơ 3/h ẩ 157 Máy phun v y 16m 3/h 158 Máy phun v y 9mẩ 159 Máy phun v a 5,5KW 3/h 160 Máy phun v a 6mữ ả 161 Máy r i 130140CV 3/h ả 162 Máy r i 5060m ca 3.929.065
ả 163 Máy r i SP500 ca 10.375.054
164 Máy san 108CV ca 2.251.888
165 Máy sàng rung ca 1.002.736
ệ 166 Máy ti n 10KW ca 315.150
ệ ử ạ ca 165.534
167 Máy toàn đ c đi n t ộ 168 Máy tr n 500l ca 379.639
ộ 169 Máy tr n bê tông 1200 lít ca 515.401
ộ 170 Máy tr n bê tông 1600 lít ca 625.095
ca 270.072
ị ộ 171 Máy tr n BT 250lít ộ 172 Máy tr n dung d ch ca 223.613
ộ ữ ca 219.096
173 Máy tr n v a 80l ủ 174 Máy i <=110Cv ca 2.148.058
ủ 175 Máy i <=140Cv ca 2.882.454
ủ 176 Máy i <=180CV ca 3.504.728
ủ 177 Máy i <=240CV ca 4.279.068
ủ 178 Máy i <=320CV ca 5.893.692
ủ 179 Máy ca 1.502.299
i <=75CV ậ 180 Máy v n thăng 3T ca 458.600
ạ ca 3.846.545
ca 1.370.951
ca 2.246.073
ca 3.723.126
3 181 Máy xáng c p 1,25m 182 Máy xúc 0,6m3 183 Máy xúc 1,25m3 184 Máy xúc 2,3m3/g uầ 3 t 0,9 m 185 Máy xúc l
3 t 1,65m
ậ ca 1.748.696
3
ca ca 3.070.775 1.736.461
ở ướ ậ 186 Máy xúc l 187 Ôtô 12 t nấ 188 Ôtô ch n ca 1.163.224
c 5m ế ả ấ ca 1.346.034
ở 189 Ôtô ch ph th i 7T n ứ ệ ấ 190 Ôtô ch a nhiên li u 2,5T n ca 753.096
480
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ STT ụ Danh M c Máy Đ n vơ ị Đ n Giá (
ể ộ ca đ ng)ồ 4.144.072
3 191 Ôtô chuy n tr n 10,7m 3 192 Ôtô chuy n tr n 14,5m
ể ộ ca 5.185.007
3 193 Ôtô chuy n tr n 6m
ể ộ ca 2.292.501
194 Ôtô thùng 10T ca 1.592.421
195 Ôtô thùng 20T ca 2.614.940
ự ổ 196 Ôtô t đ 10T ca 2.051.588
ự ổ 197 Ôtô t đ 12 T ca 2.354.414
ự ổ 198 Ôtô t đ 15 T ca 2.685.565
ự ổ 199 Ôtô t ca 3.274.537
đ 22T ấ ự ổ 200 Ôtô t đ 27t n ca 4.101.564
ự ổ 201 Ôtô t đ 5 T ca 1.416.793
3
ự ổ 202 Ôtô t ca 1.716.326
203 Ôtô t đ 7 T ướ ướ i n c 9m ca 1.508.818
Pa lăng xích 3T 204 ca 192.477
205 ca 194.775
206 ca 223.331
Palăng xích 5T Phao 250T nấ Phao thép 200T 207 ca 212.729
Phao thép 60T 208 ca 122.153
ả ầ 209 Qu đ m 16T ca 1.550.337
ậ ca 659.136
210 Quang l ố t 360T/h ể ặ ươ ấ 211 Tàu cu c bi n công su t 2085 CV (ho c t ca 63.350.649
ố ặ ươ 212 ự ng t ) ự ng t ) ca 22.870.423
Tàu cu c sông TC 82 495 CV (ho c t ạ ầ 213 Tàu đào g u ngo m 3170CV ca 88.982.164
ỷ ự ọ 214 Tàu đóng c c (C96) búa thu l c 7,5T ca 14.857.419
ặ ươ 215 Tàu hút 1200CV (ho c t ca 37.430.759
ặ ươ 216 Tàu hút 585CV (ho c t ự ng t ) ự ng t ) ca 20.763.210
ụ ự ặ ươ 217 Tàu hút b ng t hành 5945CV (ho c t ca 156.730.458
ụ ự ự ng t ) ặ ươ 218 Tàu hút b ng t ự ng t ) ca 54.111.762
hành HB88 1390CV (ho c t ặ ươ 219 Tàu hút HA97 4170CV (ho c t ự ng t ) ca 130.200.607
220 Tàu kéo 1200CV ca 25.711.878
221 Tàu kéo 150CV ca 4.085.373
222 Tàu kéo 75CV ca 2.676.440
223 ca 6.594.301
224 ụ ụ Tàu ph c v 360CV ụ ụ Tàu ph c v 600CV ca 10.064.671
ế ị
ế ị ấ 225 226 Thi Thi t b đun rót ự t b n u nh a ca ca 333.964 302.130
ế ị 227 Thi t b phun cát ca 213.336
ế ị ơ ẻ ạ 228 Thi t b s n k v ch YHK10A ca 292.359
ổ ợ 229 T h p dàn khoan leo ca 2.810.691
481
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
ơ ụ Danh M c Máy Đ n vơ ị Đ n Giá ( STT
ờ 230 ca đ ng)ồ 208.352
ờ 231 ca 243.348
ờ 232 ca 238.531
ờ 233 ệ T i đi n 1,5T ệ T i đi n 3,5T ệ T i đi n 3T ệ T i đi n 5T ca 255.881
ơ ờ 234 ca 528.231
T i ma n 13Kw ặ ạ 235 ca 845.002
Tr m l n ộ ạ 236 Tr m tr n < = 16 m ca 1.544.478
ộ ạ 237 Tr m tr n < = 160 m ca 7.565.301
ộ ạ 238 Tr m tr n < = 30 m ca 2.573.685
ạ ộ 239 ca 3.651.477
Tr m tr n < = 50 m ấ ạ ộ 240 ca 7.806.592
3/h 3/h 3/h 3/h Tr m tr n <= 25 t n/h 3/h
ạ ộ 241 Tr m tr n 20 25 m ca 1.956.359
ạ ấ 242 ca 11.804.413
ấ ạ 243 ộ Tr m tr n 60 t n/h ộ Tr m tr n 80 t n/h ca 11.787.145
ậ 244 V n thăng 0,8T ca 363.785
ậ ồ 245 V n thăng l ng 3T ca 705.026
246 Xà lan 200T ca 992.132
247 Xà lan 400T ca 1.371.349
248 Xà lan 600T ca 1.541.591
249 Xà lan 800T1000T ca 2.277.545
250 Xà lan công tác 250T ca 1.138.449
251 Xà lan công tác 800T ca 1.996.938
252 Xà lan công trình 300T ca 1.286.163
3/h
ơ 253 Xe b m BT 50m ca 4.239.586
ca 477.710
254 Xe goòng 3T 255 Xe goòng 5,8m3 ca 1.323.376
482
ự ự ầ ơ ơ ỉ ạ Đ n giá xây d ng t nh L ng S n Ph n xây d ng
Ụ
Ụ
M C L C
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
3 .............................................................................................
PHẦN 1
7
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ MẶT BẰNG XÂY DỰNG
18 ......................................................................................
CÔNG TÁC ĐÀO, ĐẮP, ĐẤT ĐÁ, CÁT
27 ......................................................................................................
CÔNG TÁC ĐÓNG CỌC, ÉP CỌC, NHỔ CỌC, KHOAN TẠO LỖ CỌC KHOAN NHỒI
94 .........................
CÔNG TÁC LÀM ĐƯỜNG
126 .......................................................................................................................
CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ
157 .....................................................................................................................
CÔNG TÁC BÊ TÔNG TẠI CHỖ
191 ..............................................................................................................
CÔNG TÁC SẢN XUẤT VÀ LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
294 ............................................
SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CẤU KIỆN GỖ
309 ..................................................................................................
SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CẤU KIỆN SẮT THÉP
313 ......................................................................................
CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC
327 ....................................
CÁC CÔNG TÁC KHÁC
361 ...........................................................................................................................
PHẦN 2
380
CÔNG TÁC ĐÀO, ĐẮP ĐẤT, ĐÁ, CÁT
386 ....................................................................................................
CÔNG TÁC ĐÓNG CỌC, ÉP CỌC, NHỔ CỌC, KHOAN TẠO LỖ CỌC KHOAN NHỒI
388 .......................
CÔNG TÁC LÀM ĐƯỜNG
390 .......................................................................................................................
CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ
393 .....................................................................................................................
CÔNG TÁC BÊ TÔNG TẠI CHỖ
429 ..............................................................................................................
CÔNG TÁC SẢN XUẤT VÀ LẮP DỰNG CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
437 ............................................
CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN KHÁC
448 ....................................
CÁC CÔNG TÁC KHÁC
451 ...........................................................................................................................
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
453 ................................................................................................................................
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
475 ..........................................................................................................................
BẢNG GIÁ CA MÁY
476 ..................................................................................................................................
MỤC LỤC
483
483