
Ð tài: ề Gi i thích nh ng th có trong Menu Tools /ả ữ ứ
Options
Ph m vi áp d ng cho các tùy ch n: ạ ụ ọ
M c Application: tùy ch n có m c Application đ c ch n nghĩa là nó có tác d ngứ ọ ứ ượ ọ ụ
cho toàn b ch ng trình trình MS Excel.ộ ươ
M c Workbook: tùy ch n có m c Workbook đ c ch n nghĩa là nó ch có tácứ ọ ứ ượ ọ ỉ
d ng cho Workbook hi n hành.ụ ệ
M c WorkSheet (hay Sheet): tùy ch n có m c Sheet đ c ch n nghĩa là nó ch cóứ ọ ứ ượ ọ ỉ
tác d ng cho Sheet hi n hành.ụ ệ
Ð tài: ềGi i thích nh ng th có trong Menu Tools / Optionsả ữ ứ
Tool | Options | View
V y là xong nhóm Tool | Options | Views. Mình xin b sung và t ng h p l i.ậ ổ ổ ợ ạ
Nhóm Show (M c Application) ứ
Startup Task Pane: Hi n khung ch a các công vi c thông th ng liên quan đ n t oệ ứ ệ ườ ế ạ
Workbook, Sherach, Clipboard, Insert Clip Art bên c nh ph i màn hình.ạ ả
Formular bar: Hi n thanh nh p công th c n m phía trên các tiêu đ c t (A, B, ...)ệ ậ ứ ằ ề ộ
Status bar: Hi n th thanh tr ng thái làm vi cệ ị ạ ệ
Windows in Taskbar: Hi n th riêng bi t các c a s Workbook trên thanh Taskbar c aể ị ệ ử ổ ủ
Windows (n u b ch n thì các c a s Workbook s đ c hi n th nhóm l i)ế ỏ ọ ử ổ ẽ ượ ể ị ạ
Nhóm Comments (M c Application) ứ
None: n t t c các chú thích và ký hi u có chú thích c a ôẨ ấ ả ệ ủ

Comment indicator only: Ch cho hi n ký hi u có chú thích c a ô, khi rà chu t lên thìỉ ệ ệ ủ ộ
chú thích s hi n ra.ẽ ệ
Comment & indicator: Các chú thích luôn hi n ra trên màn hình b ng tính.ệ ả
Nhóm Objects (M c Application) ứ
Show all: Cho hi n th t t c các đ i t ng nh Textbox, hình, đ th , các hình v tể ị ấ ả ố ượ ư ồ ị ẽ ừ
công c Drawing...ụ
Show placeholders: Các đ th s bi n thành h p ch nh t màu xám (làm tăng t c đồ ị ẽ ế ộ ữ ậ ố ộ
tính toán trong b ng tính)ả
Hide all: n t t c các đ i t ngẨ ấ ả ố ượ
Windows Options
Page breaks: Hi n th b ng tính trong ch đ phân trang (Sheet)ể ị ả ế ộ
Formulars: Hi n th công th c trong các ô ch a công th c, không hi n th k t qu tínhể ị ứ ứ ứ ể ị ế ả
toán (Sheet)
Gridlines: Hi n th đ ng l i m phân chia các ô trong b ng tính (Sheet)ể ị ườ ướ ờ ả
Gridlines color: L a ch n màu s c cho đ ng l iự ọ ắ ườ ướ
Row & column headers: Hi n th tiêu đ các dòng (1, 2,...) và các c t (A, B, C,...)ể ị ề ộ
(Sheet)
Outline symbols: N u b n có s d ng ch c năng Ouline (Data | Group and Outline) vàế ạ ử ụ ứ
mu n hi n các ký hi u Outline thì ch n cái này. (Sheet)ố ệ ệ ọ
Zero values: Cho hi n s 0, n u b ch n thì các s 0 trên sheet s b n đi (Sheet)ệ ố ế ỏ ọ ố ẽ ị ẩ
Horizontal scroll bar: Cho hi n thanh cu n ngang (Workbook)ệ ố
Vertical scroll bar: Cho hi n thanh cu n d c (Workbook)ệ ố ọ
Sheet tabs: Cho hi n nhóm tên các sheet bên góc d i bên trái màn hình. (Workbook)ệ ướ
TP.
Tool | Options | Calculation
Tool | Options | Calculation

Nhóm Calculation
Automatic: Excel t đ ng tính toán l i các công th c khi có s thay đ i trong b ngự ộ ạ ứ ự ổ ả
tính. (Workbook)
Automatic except tables: Excel t đ ng tính toán l i các công th c khi có s thay đ iự ộ ạ ứ ự ổ
trong b ng tính ngo i tr các b ng s li u t o ra dùng l nh Data Table s không đ cả ạ ừ ả ố ệ ạ ệ ẽ ượ
tính l i. (Workbook)ạ
Manual: Nh n F9 đ ra l nh tính toán khi c n, Excel s không tính toán l i các côngấ ể ệ ầ ẽ ạ
th c khi có s thay đ i trong b ng tính. (Workbook) ứ ự ổ ả
Recalculate before save: N u ch n, Excel s tính toán l i t t c các công th c tr cế ọ ẽ ạ ấ ả ứ ướ
khi l u.ư
Calc Now (F9): Nh n F9 thì Excel s tính toán l i t t c các công th c có trongấ ẽ ạ ấ ả ứ
Workbook (Workbook)
Calc Sheet: Nh n nút này Sheet s đ c tính toán l i (Sheet)ấ ẽ ượ ạ
Iteration: Cho phép tính toán tham chi u vòng, qui đ nh s l n l p cho tính toán có thamế ị ố ầ ặ
chi u vòng. (Th ng tính năng này dùng trong d báo, c l ng). (Workbook) ế ườ ự ướ ượ
Maximum iterations: S l n tính toán l p t i đa (s càng l n thì l n l p càng l n, chố ầ ặ ố ố ớ ầ ặ ớ ỉ
nh n s nguyên d ng)ậ ố ươ
Maximum change: Đ chính xác c a các l n tính toán l p (s càng nh thì k t quộ ủ ầ ặ ố ỏ ế ả
càng chính xác, nh n giá tr >=0)ậ ị
Nhóm Workbook options (Workbook)
Update remote references: Cho phép tính toán và c p nh p các công th c có tham chi uậ ậ ứ ế
đ n các Workbook ( ng d ng) khác.ế ứ ụ
Precision as displayed: Thay đ i ngay t c kh c đ chính c a các giá tr l u trong các ôổ ứ ắ ộ ủ ị ư
t đ chính xác 15 s c a ph n s th p phân sang đ chính xác theo đ nh d ng hi nừ ộ ố ủ ầ ố ậ ộ ị ạ ệ
t i c a ô.ạ ủ

1904 date system: S d ng h th ng ngày b t đ u tính toán là 02 tháng 01 năm 1904ử ụ ệ ố ắ ầ
(th ng s d ng cho các h đi u hành MAC OS c a Apple). Windows s d ng m cườ ử ụ ệ ề ủ ử ụ ặ
đ nh h th ng ngày b t đ u là 01 tháng 01 năm 1990.ị ệ ố ắ ầ
Save external link values: Cho phép l u l i các giá tr tham chi u t workbook ( ngư ạ ị ế ừ ứ
d ng) khác. Đi u này s làm tăng kích c t p tin.ụ ề ẽ ở ậ
Accept labels in formulars: Cho phép s d ng các nhãn vào trong công th c.ử ụ ứ
Tool | Options | Edit
Tool | Options | Edit
T t c tùy ch n áp d ng cho m c Application ấ ả ọ ụ ứ
Edit directly in cell: Cho phép nh p chu t 2 l n đ vào ch đ hi u ch nh n i dungấ ộ ầ ể ế ộ ệ ỉ ộ
trong ô thay vì ph i vào thanh Formulaả
Allow cell drag and drop: Cho phép kéo và th các ô ả
Alert before overwriting celss: Có c nh báo khi kéo th đè lên các ô có d li u/ giá tr /ả ả ữ ệ ị
công th c khácứ
Move selection after Enter: Cho phép ch n h ng di chuy n sau khi b n nh p xong n iọ ướ ể ạ ậ ộ
dung m t ô và nh n phím Enter ộ ấ
Direction: Down (d ch xu ng d i 1 ô), Right (d ch qua ph i 1 ô), Up (d ch lên trên 1ị ố ướ ị ả ị
ô), và Left (d ch qua trái 1 ô)ị
Fixed decimal: Cho phép xác đ nh c ng s l c a ph n th p phân t i Places, ví d tùyị ứ ố ẻ ủ ầ ậ ạ ụ
ch n này đ c ch n và Places là 2, thì khi b n nh p vào s 123 thì Excel t đ ng gánọ ượ ọ ạ ậ ố ự ộ
ph n th p phân và hi n th giá tr là 1.23 ầ ậ ể ị ị
Places: Xác đ nh s con s sau ph n th p phânị ố ố ầ ậ

Cut, copy, and sort objects with cells: Các tháo tác c t, sao chép, s p x p các ô s có tácắ ắ ế ẽ
d ng đ i v i các đ i t ng nh Textbox, hình nh, đ th đ c liên k t v i các ô này.ụ ố ớ ố ượ ư ả ồ ị ượ ế ớ
Ask to update automatic links: Hi n h p thông báo ch xác nh n khi Excel c p nh tệ ộ ờ ậ ậ ậ
thông tin c a các liên k tủ ế
Provide feedback with Animation: Hi n thông báo v i các hi u ng ho t hình khi b nệ ớ ệ ứ ạ ạ
th c hi n vi c chèn các ô, các dòng, hay các c t ự ệ ệ ộ
Enable AutoComplete for cell values: N u ch n, Excel s t đ ng đi n các n i dungế ọ ẽ ự ộ ề ộ
cho ô đang nh p n u các ô tr c đó trong c t đã có n i dung này.ậ ế ướ ộ ộ
Extend list formats and formulas: Cho phép t đ nh d ng và sao chép công th c cho cácự ị ạ ứ
dòng m i chèn thêm trong danh sách (Ch có tác d ng khi tr c dòng m i chèn thêm cóớ ỉ ụ ướ ớ
ít nh t 3 dòng phía trên nó đã đ nh d ng và/ho c có công th c)ấ ị ạ ặ ứ
Enable automatic percent entry: Khi đ c ch n và b n nh p m t con s vào vùng đ cượ ọ ạ ậ ộ ố ượ
đ nh d ng ki u % thì giá tr nh p vào chính là giá tr đó thêm ký hi u % phía sau. Ví dị ạ ể ị ậ ị ệ ụ
b n nh p 12 thì Excel hi u là 12%, nh p là 0.23 thì Excel hi u là 0.23%. N u tùy ch nạ ậ ể ậ ể ế ọ
này không đ c ch n và b n nh p m t con s vào vùng đ c đ nh d ng ki u % thì giáượ ọ ạ ậ ộ ố ượ ị ạ ể
tr nh p vào s đ c nhân v i 100 và thêm ký hi u % vào phía sau. Ví d , b n nh pị ậ ẽ ượ ớ ệ ụ ạ ậ
vào 12 thì Excel hi u là 1200%.ể
Show Paste Options buttons: Hi n nút Paste khi b n th c hi n l nh dán m t n i dungệ ạ ự ệ ệ ộ ộ
t b nh vào b ng tính Excel.ừ ộ ớ ả
Show Insert Options buttons: Hi n các tùy ch n Insert khi b n th c hi n l nh chèn cácệ ọ ạ ự ệ ệ
ô, dòng hay c t vào b ng tính Excel.ộ ả
Tool | Options | General
Tool | Options | General

