GV: NGUY N TRÀ MY Ễ
KI M TRA BÀI CŨ Ể
1. M t trong nh ng đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t
ủ
ệ
ệ
ề
ậ
ộ
ị
phân li đ c l p là:
ữ ộ ậ
A.M i gen n m trên m t NST.
ằ
ỗ
ộ
B.Hai gen không alen cùng n m trên m t NST.
ằ
ộ
C.Gen l n n m trên NST X. ằ
ặ
D.Gen n m trên NST Y.
ằ
3. K t qu c a phép lai phân tích hai c p tính tr ng c a
ả ủ
ủ
ế
ặ
ạ
Menđen cho t l
: ỉ ệ
A. 3 : 1.
C. 1 : 1 : 1 : 1.
B. 9 : 3 : 3: 1.
D. 1 : 1.
4. Trong phép lai 2 c p tính tr ng c a Menđen,
ủ
ặ
ở ờ 2 đ i F
đã t o ra 2 KH khác P, đó g i là:
ạ
ạ ọ
A. Lai phân tích.
h p.
B. Bi n d t ế
ị ổ ợ
C. Đ ng h p và d h p. ợ
ị ợ
ồ
D. S phân li và t
h p.
ự
ổ ợ
Ti
t 10ế
I. T
ng tác gen:
ươ
́ ̣
̀ ự ́ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣
* Khai niêm: La s tac đông qua lai cua hai hay nhiêu gen thuôc nh ng locut ữ khac nhau (không alen), lam xuât hiên 1 tinh trang m i. ớ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̣
1. T
tac đông bô tr ) ̉ ợ
́ ̣
ươ
ng tác b sung ( ổ
ự
̀ ̀ ̣ ̉ ́
a. Thí nghi mệ : S di truyên hinh dang qua bi ngô.
PTC :
F1 :
F2 :
PTC :
i
ả
c. Nh n xét và gi ậ thích
c bao
h p?
F2 thu đ ượ - F2 = 9 + 6 + 1 = 16 tô h p ̉ ợ nhiêu t ổ ợ ♂ F1 x 4 giao ử
= 4 giao t t ♀ F1 ử
F1 :
̣
F2 :
c 16 Đ Fể 2 thu đ ượ F1 di h p t 2 ̣ ợ ử F1 ph i có KG ả h p thì F 1 ph i ả t ổ ợ căp gen (vd: AaBb). nh th nào? ư ế cho m y lo i ạ ấ giao t ?ử
b. Nh n xét và gi
i thích
ậ
ả
1 x 4 giao t
1
♂ F ♀ F ̉ ợ ử ử - F2 = 9 + 6 + 1 = 16 tô h p = 4 giao t
2 căp gen (vd: AaBb). ̣ ợ ử ̣ F1 di h p t
̣ 2 căp gen không alen qui đinh 1 ́ ̣ ̣
F1= 100% AaBb (Bi det) tinh trang ́ ̣
Vây, co hiên t ng t ng tac gen. ̣ ượ ươ ̣ ́ ́
Quy c: ướ A-B- : qu d t. ả ẹ
A-bb
qu tròn ả
aaB-
aabb : qu dài ả
KG c a Pt/c là: AAbb và aaBB ủ
Pt/c AAbb (bí tròn) x aaBB (bí tròn)
Gp Ab aB
F1 100% AaBb (bí d t)ẹ
x AaBb (bí dài) F1 x F1 AaBb (bí dài)
AB; Ab; aB; ab
GF AB; Ab; aB; ab F2:
AB
Ab
aB
ab
♂
♀ AB
AABB AABb AaBB AaBa
Ab
AABb AAbb AaBb Aabb
aB
AaBB AaBb aaBB aaBb
ab
AaBb Aabb aaBb aabb
F2:
AB
Ab
aB
ab
♂
♀ AB
AABB AABb AaBB AaBa
Ab
AAbb Aabb AABb AaBb
aB
AaBB AaBb aaBB aaBb
ab
ng tac cua 2 gen trôi A va B)
9/16 bi det (co s t
́ ự ươ
AaBb Aabb aaBb aabb
6/16 bi tron (chi co 1 gen trôi A hoăc B trong k/gen)
́ ̣ ́ ̉ ̣ ̀
1/16 bi dai (co s t
́ ự ươ
́ ̀ ̉ ́ ̣ ̣
́ ̀ ́ ̉ ̣ ̀
ng tac cua 2 gen lăn a va b) ̉ ươ
ng ̣ ̣ ̀ ̣ ̉ ̀
F2 = 9 (A – B –): 3 (A – bb) 3 (aaB –) 1 (aabb) : Vây, t/trang hinh dang qua di truyên theo kiêu t tác b sung. ổ
* VD t
ng t
ươ
ự: S di truyên hinh dang mao ga. ̀
ự
̀ ̀ ̣ ̀
́ ̣
2 Tac đông công gôp:
̣ ̣
a. Khai niêm:
́ ̣
Th nào ế là tác đ ng ộ c ng ộ g p?ộ
2 Tac đông công gôp:
́ ̣ ̣ ̣
a. Khai niêm:
́ ̣
̉ ́ ̣ ̉ ̀ ́
ự
ư
̃ ́ ́ ̣ ̀ ̀ ́
- Kiêu tac đông cua nhiêu gen không – alen, trong đo môi gen đong gop môt phân nh nhau vao s phat triên cua tinh trang
̉ ̉ ́ ̣
b. Vi du: S di truyên mau săc hat lua mi.
̣ ự
́ ̀ ̀ ́ ̣ ́ ̀
PTC :
F1 :
Hãy gi i ả thích k t ế qu thí ả nghi m?ệ
F2 :
1/16 h t trăng ạ ́ 15/16 hat đọ ̉
3. Giai thich: ̉ ́
1 x 4 giao t
1
♂ F ♀ F ̉ ợ ử ử - F2 = 15 + 1 = 16 tô h p = 4 giao t
2 căp gen, vd : AaBb ̣ ợ ử ̣ F1 di h p t
̀ 2 căp gen cung qui đinh 1 tinh trang ̉ ̣ ̀ ̣ ́ ̣ F1 : AaBb (Đo hông)
Vây co hiên t ng t ng tac gen ̣ ượ ươ ̣ ́ ́
- F1= AaBb x AaBb Pt/c: AABB (đ đ m) x aabb ỏ ậ (tr ng)ắ
̣ hông) ̣ ̉ ̉ ̀ - F2 = 9 (A – B –)
̉ ̀ ̀
3 (A – bb) 15/16 Hat đo (Đo đâm [Trong kiêu gen cang nhiêu gen trôi, c
ng đô đo cang tăng]
̣ ườ
̣ ̉ ̀
3 (aaB –)
1/16 Hat trăng ̣ ́ 1 (aabb)
ng ̉ ươ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ̀
- Vây, t/trang mau săc hat lua mi di truyên theo kiêu t tac công gôp. ́ ̣ ̣
Ví d t ng t : S di truy n c a màu da ng i: ụ ươ ự ự ủ ề ườ
V i KG AaBbCc s t o ra s giao t ẽ ạ ớ ố : ử
C 1/8 ABC
B
A c 1/8 ABc
C 1/8 AbC
b
c 1/8 Abc
C 1/8 aBC
B
a c 1/8 aBc
C 1/8 abC
b c 1/8 abc
C. Y nghia : ́ ̃
T ng tac gen lam: ươ ́ ̀
+ Xuât hiên tinh trang ch a co bô me ư ́ ở ́ ̣ ́ ̣ ́ ̣
+ Tinh trang bô me không biêu hiên ̣ ở ờ ́ ̣ ́ ̣ ̉ đ i con lai ế
ữ ớ ̀ ̉ ̣ ́ ́ ̣
II. Tác đ ng đa hi u c a gen
ệ ủ
ộ
Th nào là tác đ ng đa ộ Tim hiêu nh ng đăc tinh m i trong công tac lai tao hi u c a ủ ệ gen?
a.Khái ni mệ
ng t i hang loat cac tinh ưở ớ ̀ ̉ ́ ̣ ̉ ̉ ̀ ̣ ́ ́
- Vi dú
̣ ơ ̣ ̉ ̉
ng i bi bach tang co: da, toc, lông mau trăng, măt hông. La kiêu tac đông cua 1 gen gây anh h trang cua c thê. Ở ườ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀
Vây, gen qui đinh bênh bach tang đa anh h ng đên mau toc, ưở ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̃ ̉ ́ ̀ ́
lông, da va măt ̀ ́
T bào h ng c u bình th ng T bào h ng c u hình l i li m ế ầ ồ ườ ế ầ ồ ưỡ ề
có KG HbA có KG HbS
Tích t
ế
ạ
ụ
H ng c u v
ầ
ồ
ỡ
hình l
bào lách
bào b vón l Các t ị t c các m ch máu nh ạ ắ
i gây ỏ
các t ế i li m ưỡ ề ở
Suy tim
ng
Th l c ể ự suy gi mả
Tiêu huy tế
Đau và s tố
Gây h h ng ư ỏ các c quan ơ
Lá lách b t n ị ổ ngươ th
T n ổ th ươ não
ạ
ố
Li
Th p kh p
tệ
Viêm ph iổ
ấ
ớ
Suy th nậ
R i lo n tâm th nầ
T bào h ng c u hình l i li m ế ầ ồ ưỡ ề có KG HbS
ủ
KH F ng tác:
C ng c : ố 1. Phép lai cho t l
ỉ ệ ả ủ ươ ế ở 2 9:6:1 là k t qu c a t
A. C ng g p. ộ ộ
B. B sung. ổ
C. Át ch .ế
D. Đ ng tr i. ồ ộ
ng h p m i gen cùng lo i (tr i ho c l n c a các gen ợ ườ ặ ặ ủ ộ ỗ ạ
ự ể ệ ề ầ
2. Tr không alen) đ u góp ph n nh nhau vào s bi u hi n tính ư tr ng là t ng tác: ươ ạ
C. C ng g p. A. B sung. ổ ộ ộ
D. Đ ng tr i. ộ ồ
B. Át ch .ế