KI M TRA BÀI C KI M TRA BÀI C

Ể Ể

Ủ Ủ

hai phân t hai phân t

ADN (cho và ADN (cho và

ừ ừ

ử ử

nh n) đ ậ nh n) đ ậ

B. ADN – restrictaza. B. ADN – restrictaza.

D. ARN – pôlimeraza. D. ARN – pôlimeraza.

Câu Câu 11: : Các đo n ADN đ c c t ra t Các đo n ADN đ ượ ắ ạ c c t ra t ạ ượ ắ v i nhau nh enzim iạiạ v i nhau nh enzim ượ n i ốn i ố ll c ờ ớ c ờ ớ ượ A. ADN – pôlimeraza. A. ADN – pôlimeraza. C. ADN – ligaza. C. ADN – ligaza.

h p, h p,

c s d ng c s d ng

ượ ử ụ ượ ử ụ

Câu Câu 22: : Trong k thu t ADN tái t Trong k thu t ADN tái t ậ ỹ ậ ỹ đ c t phân t ử ể ắ đ c t phân t ử ể ắ

enzim c tắ đ đ ổ ợ enzim c tắ ổ ợ ADN dài thành các đo n ng n là ắ ạ ADN dài thành các đo n ng n là ắ ạ

A. ADN – pôlimeraza. A. ADN – pôlimeraza. C. ADN – ligaza. C. ADN – ligaza.

B. ADN – restrictaza. B. ADN – restrictaza. D. ARN – pôlimeraza. D. ARN – pôlimeraza.

h p th

ế

ổ ợ

ườ

Câu 3: T bào nh n ADN tái t A. t ế B. C. t

bào th c v t.

ng là B. vi khu n ẩ E.coli. D. t bào ng

i.

ậ bào đ ng v t. ậ ộ ự ậ

ế

ế

ườ

KỸKỸ THU T C Y GEN DUNG PLASMIT LAM THÊ TRUYÊN THU T C Y GEN DUNG PLASMIT LAM THÊ TRUYÊN

̀ ̀ ̉ ̀ Ấ Ấ Ậ Ậ ̀ ̀ ̉ ̀

Enzim c t ắ Restrictaza Enzim c tắ

G n đo n b c t vào plasmit nh enzim n i ị ắ ố Ligaza ờ ắ ạ

ADN tai tô h p ̉ ợ ADN tai tô h p ̉ ợ

́ ́

Chuy n đ n t

bào nh n

ể ế ế

ADN c a t ủ ế bào nh n ậ

ADN Plasmit h p tái t ổ ợ d ng vòng ạ

CH

NG V

ƯƠ

DI TRUY N H C NG Ề

I ƯỜ

ệ ề

I. B nh di truy n phân tử Khái ni m: là nh ng b nh di truy n có c ch gây b nh DI TRUY N Y H C Ọ Ề DI TRUY N Y H C Ọ Ề ơ ế ề  ệ ệ m c đ ệ ở ứ ộ

nào? ữ ủ ế ệ ệ ế ố ẹ ụ

ứ ụ ặ ủ

Gen

ể Não đ ng ệ ớ  ăn ợ ổ c ượ 

Pr - E

ị ệ Tirozin Pheninalanin Tirozin ế ộ

ạ ế C chơ ế C chơ ế gây b nhệ ọ gây b nhệ ng đ n r t nhi u gen ề ế ấ ườ ộ ộ

ứ ứ

ộ ạ ố ượ ễ ộ

ơ ế ộ ứ ấ ệ ượ

NST 21 i liên quan đ n tu i c a ng ế  r i lo n gi m phân ố ạ x ổ ủ ả

ề ệ ộ ạ ệ ể ặ

ở ự ố ượ ủ ẫ

ố ạ ề ệ

ư ề ế ả ư Đao ố ệ ư phân tử  Nguyên nhân: ch y u do  Nguyên nhân gây b nh? B nh n ng nh ph thu c vào y u t ộ ĐBG.  B nh lí: ph thu c ch c năng c a protein có gen b ị ộ ệ Nghiên c uứ Nghiên c uứ ĐB B nh pheninketo ệ b nh di truy n ề ệ b nh di truy n ề ệ ni u.ệ i ng ở ườ i ng ở ườ Gen ị  phenialanin không chuy n ể Gen t ng h p E chuy n hóa phenialanin b ĐB M t ấ  m t trí. Phát hi n s m ứ ọ  đ u đ c TBTK hóa đ ấ ầ ộ trí kiêng h p lí ợ  không b b nh. Pr - E Pheninalanin II. H i ch ng b nh liên quan đ n đ t bi n ệ ứ ộ Nguyên nhân Phòng ng aừ Nguyên nhân Phòng ng aừ B nh di truy n H i ch ng ề ệ ứ ộ B nh di truy n H i ch ng ề ệ ứ ộ NST gây b nhệ ch a trữ  H i ch ng b nh là gì? VD minh h a. T i sao ĐB NST th ị ng gây h i ộ ườ ệ ứ ộ ch a trữ gây b nhệ ị  h i ch ng b nh (h i  ĐB NST liên quan th ệ ứ phân tử b nh DT NST ệ phân tử b nh DT NST ệ ch ng b nh? ệ ch ng Đao)  Do ĐB s l ng NST, th l ch b i, d ng 3 nhi m c p NST s ố ặ ể ệ  Trình bày nguyên nhân và c ch phát sinh h i ch ng Đao? ứ 21. ọ  ng  NST 21 r t nh , mang ít gen, h i ch ng ít nghiêm tr ng i b nh ườ ệ ỏ  T i sao các c p NST khác không phát hi n đ c ĐB? T i sao t l ỉ ệ ặ ạ ạ s ng.ố NST 21 P i m ? h i ch ng Đao l ườ ẹ ạ ứ ộ  NST 21 không phân li.  Bu ng tr ng lão hóa ứ ồ III. B nh ung th ư ệ  Hi u bi t c a em v b nh ung th nh th ư ư ế ế ủ ể  Khái ni m: là m t lo i b nh đ c tr ng b i s phân chia không ki m soát ư ệ G Th 3 c p NST ặ ể nào? c c a 1 s lo i TB, d n đ n hình thành kh i u (u ác) và sau đó di căn đ ế 21 hình thành nhi u kh i u chèn ép các c quan và gây b nh. ơ  Có nhi u nguyên nhân gây ung th , nh ng k t qu là ĐB, phát sinh kh i ố F1  Nguyên nhân gây b nh ung th là gì? u.

ể ơ ế bào b ị U ác tính U lành tính

ặ  tr i) làm ộ ế ư ị ề

ả ủ ẩ ụ  TB không

ể ượ ổ  kh i u. Gen ung th th TB xoma nên ừ ề ố ệ ở

ứ ổ ợ ẩ ạ ế

ủ ề ứ ề c t ng h p liên t c ợ ng xu t hi n ấ ư ườ c kích ho t khi s n ph m t ng h p ả ị ượ ố ố ộ  l n) kh i ặ Di căn

ẽ Ơ Ế

ạ ế ế ỹ ẩ

ượ  C ch gây b nh: 2 nhóm gen ki m soát chu kì t ệ ĐB  Nhóm gen đi u hòa phân bào (gen ti n ung th ) b ĐB (l n ề  Vai trò c a gen đi u hòa là gì? cho s n ph m do gen đi u khi n đ ng ng phân chia không DT.  Nhóm gen c ch phân bào (đ ế  Vai trò c a gen c ch là gì? ứ quá nhi u) c ch hình thành kh i u, khi gen này b ĐB (tr i ế u s hình thành. C CH GÂY B NH Ệ C CH HO T Đ NG HÀI Ơ Ạ Ộ Ế Các gen quy đ nh các y u t ế ố ị ị  gây ung th .ư  2 nhóm gen ki m soát chu kì t bào b ĐB ế ể HÒA C A 2 NHÓM GEN Ủ ng (gen ti n ung th ) sinh tr ưở ư ề Ung th là b nh nan y, do ô nhi m môi tr ng lý – hóa – sinh h c d n đ n ọ ẫ ế ư ệ ườ ễ  Th nào là s hi u bi  Phòng ng a ung th b ng cách nào? Câu h i và bài t p. t đúng đ n v căn b nh ung ng s ng i đa tác nhân gây ĐB đó là s ô nhi m các lo i môi tr H n ch t ậ ỏ ắ ề ự ể ố ườ ạ ễ ự ế ố ế ạ ư ằ ừ ế ệ Nhóm gen Nhóm gen c phát hi n s m, b ng các li u pháp y ĐB và gây b nh. Tuy nhiên, n u đ ế ượ ệ ớ ệ ằ ệ th ?ư i, nh : phóng x (th ng t ng ozon, vũ khí h t nhân...), hóa c a con ng ầ ạ ủ ư ườ ủ Các protein đi u ề T bào phân c chứ ế c chứ h c hi n đ i (x tr , hóa tr , li u pháp gen...) có th ch a kh i hoàn toàn ạ ị ọ ỏ ể ữ ệ ạ ị ệ do trong th c ph m, m ph m...) các lo i vi rút ch t (đioxin, các g c t ạ ẩ ự ố ự ấ chia bình hòa phân bào c cu c s ng. ho c kéo dài đ ộ ố ặ cung...) (HPV gây ung th c t ư ổ ử ngườ th CKTB CKTB

ứ ế ố

Gen c ch kh i u

Nhóm gen Nhóm gen đi u hòa đi u hòa ề ề

Các protein đi u ề hòa phân bào sinh tr Các gen quy đ nh các y u t Các gen quy đ nh các y u t ế ố ế ố ị ị ng (gen ung th ) ng (gen ti n ung th ) ư ưở ư ề sinh tr ưở

Các protein đi u ề Các protein đi u ề hòa phân bào hòa phân bào tăng Gen c ch kh i ế ố ứ Gen c ch b t ế ấ ứ u ho tạ

Kh i uố T bào phân ế T bào phân ế chia h n lo n ạ ỗ chia bình ngườ th T bào phân ế T bào phân ế Kh i uố chia bình chia h n lo n ạ ỗ ngườ th

L i u n cong ưỡ ố

T t 6 ngón

B ch t ng ạ ạ

Dính ngón chân

vành tai

Có túm lông

H i ch ng Đao ứ ộ

Câu1: U ác tính khác u lành tính nh th nào?

ư ế

A. Tăng sinh không ki m soát đ

c c a m t s lo i

ượ ủ

ộ ố ạ

t

bào.

ế

B. Các t ế ể

ế

bào có kh năng tách kh i mô ban đ u di ầ chuy n và máu đi đ n các n i khác trong c th ơ ể ơ t o nên nhi u kh i u khác nhau. ạ

bào không có kh năng tách kh i mô ban ế di chuy n và máu đi đ n các n i khác trong ế

ơ

C. Các t đ u ầ c ơ th ể t o nên nhi u kh i u khác nhau. ề

i h n c a m t s lo i t

bào.

ộ ố ạ ế

D. Tăng sinh có gi

ớ ạ ủ

Câu 2: B nh Phêninkêtô ni u có nguyên nhân do?

A. Đ t bi n gen

ế

B. Ch đ ăn u ng

ế ộ

C. R i lo n tiêu hóa

ố ạ

D. Không liên quan đ n gen, nên không di ế

truy n.ề

i là do

ủ ệ Đao

ng ở ườ

Câu 3: Nguyên nhân c a b nh đ t bi n?

ế

A. M t đo n NST s 21 ạ

B. Thêm đo n NST s 21 ạ

C. 3 NST s 21ố

D. Đ t bi n gen

ế

Câu h i và bài t p SGK. ậ

ỏ Câu 1. Gen Gen Não

M t ấ trí

Pr - E Pr - E Tirozin Pheninalanin Tirozin

Pheninalanin Câu 2. x P:

C p ặ 21 C p ặ 21

G:

ể ặ Đao F1:

Th ba c p 21 ớ ứ ề Câu 3.

ề ự ấ ằ

NST l n, mang nhi u gen liên quan nhi u ch c năng s ng khác nhau, s thay đ i gây m t cân b ng gen ổ ố nghiêm tr ngọ Câu 4.

Ung thư Ung thư

ề ư ặ ề

Phân bào Phân bào Phân bào m nhạ Phân bào tăng

T ng h p T ng h p ợ ổ ợ ổ protein protein ể ấ

Gen ti n ung th (l n) ho t đ ng Gen ung th (tr i) kích thích Gen ti n ung th (l n) kích thích Gen ti n ung th (l n) kích thích ạ ộ ư ặ ư ặ ư ộ ề m nhạ không ki m soát đ c ượ ể Gen ki m soát (tr i) c M t ki m soát (l n) Gen ki m soát (tr i) c ặ ể ể ộ ứ ộ ứ chế chế T M BI T NHÉ “up” AO KHÁC THÔI T M BI T NHÉ “up” AO KHÁC THÔI

Ạ Ạ

Ệ Ệ