
Trung Tâm Đào Tạo Công Nghệ Mạng VIỆT CHUYÊN
740/12 S V n H nh (n i dài), P12, Q10, TP.HCMư ạ ạ ố
Tel: (84.8) 862 7509 – Fax (84.8) 264 9179
Email: training@vietchuyen.org
Website: www.vietchuyen.org
A. GI I THI U D CH V DYNAMIC DNSỚ Ệ Ị Ụ : (Xem l i LAB c a ph n VPN Client to Site on ADSL)ạ ủ ầ
B. ĐĂNG KÝ D CH V DYNAMIC DNS:Ị Ụ (Xem l i LAB c a ph n VPN Client to Siteạ ủ ầ on ADSL)
C. C U HÌNH ROUTER T I VĂN PHÒNG CHÍNHẤ Ạ :
1. Kh i đ ng ch ng trình ở ộ ươ Internet Explorer
2. Hãy truy c p vào Modem ADSL b ng đ a ch IP hay b ng tên đ qu n lý.ậ ằ ị ỉ ằ ể ả
3. Nh p Usernameậ & Password -> click OK -> b n đã vào đ c ch ng trình qu n lý Routerạ ượ ươ ả
Vigor 2600v series
MCSA 70-291 - LAB 4: VPN SITE TO SITE OVER ADSL ROUTER

Trung Tâm Đào Tạo Công Nghệ Mạng VIỆT CHUYÊN
740/12 S V n H nh (n i dài), P12, Q10, TP.HCMư ạ ạ ố
Tel: (84.8) 862 7509 – Fax (84.8) 264 9179
Email: training@vietchuyen.org
Website: www.vietchuyen.org
4. Ch n menu ọDynamic DNS Setup đ c u hình d ch v ể ấ ị ụ Dynamic DNS
5. Ch n check box ọEnable Dynamic DNS Setup, Ch n ọHyperlink 1 t i c t ạ ộ Index
6. Ch n nhà cung c p d ch v ọ ấ ị ụ Dynamic DNS t i h p ạ ộ Service Provider, Hãy ch n NO-IP.COM Freeọ
(www.no-ip.com).
7. Nh p vào tên ậHost mà b n đã đăng ký,ạ
ch n ọDomain mà b n đã đăng ký ạno-
ip.biz.
8. Nh p vào tên ậLogin Name (là đ a chị ỉ
Email mà b n đã đăng ký v i d ch vạ ớ ị ụ
No-ip.com). Chú ý: đ a ch ị ỉ Email không
đ c quá 23 ký tượ ự
9. Nh p vào ậpassword đã đăng ký
10. Click nút OK, sau đó ch n ọMain Menu
đ tr v Menu chínhể ở ề
11. Ch n menu ọVPN and Remote Access
Setup đ c u hình ể ấ VPN
MCSA 70-291 - LAB 4: VPN SITE TO SITE OVER ADSL ROUTER

Trung Tâm Đào Tạo Công Nghệ Mạng VIỆT CHUYÊN
740/12 S V n H nh (n i dài), P12, Q10, TP.HCMư ạ ạ ố
Tel: (84.8) 862 7509 – Fax (84.8) 264 9179
Email: training@vietchuyen.org
Website: www.vietchuyen.org
12. Ch n menu ọLAN-to-LAN Profile Setup đ c u hình VPN d ng ể ấ ạ Site to Site
MCSA 70-291 - LAB 4: VPN SITE TO SITE OVER ADSL ROUTER

Trung Tâm Đào Tạo Công Nghệ Mạng VIỆT CHUYÊN
740/12 S V n H nh (n i dài), P12, Q10, TP.HCMư ạ ạ ố
Tel: (84.8) 862 7509 – Fax (84.8) 264 9179
Email: training@vietchuyen.org
Website: www.vietchuyen.org
13. Ch n m c ọ ụ Index 1:
Ph n ầCommon Settings ta thi t l p các thông s sau:ế ậ ố
•Profile Name: ServerVPN
•Ch n check box ọEnable this profile
•T i Call Direction: Ch n Radio ạ ọ Both (đ ch p nh n cu c go t Router chi nhánh & Router vănể ấ ậ ộ ị ừ
phòng chính có th g i ra ngoài)ể ọ
•Always on: b ch nỏ ọ
•Idle Timeout: t đ ng ng t k t n i n u th i gian rãnh h n 300 giây.ự ộ ắ ế ố ế ờ ơ
•Enable PING to keep alive : cho phép Ping đ gi k t n i (b ch n)ể ữ ế ố ỏ ọ
Ph n ầDial-in Settings ta thi t l p các thông s sau:ế ậ ố
•Allowed Dial-in Type: b n hãy ch n các ki u k t n i đ c cho phép (ạ ọ ể ế ố ượ ISDN, PPTP, IPSec
Tunnel, L2TP…), trong ví d này ta có th ch ch n PPTP (ụ ể ỉ ọ giao th c ứPPTP ch ch ng th cỉ ứ ự
Authentication m t l n ộ ầ Username và Password)
•Username/Password: b n hãy t o ra m t username & password và s g i nó cho các Router ạ ạ ộ ẽ ở ở
chi nhánh đ quay s k t n i vào.ể ố ế ố
MCSA 70-291 - LAB 4: VPN SITE TO SITE OVER ADSL ROUTER


