BÀI 2

H TH NG NGÂN SÁCH NHÀ N

C

Ệ Ố

ƯỚ

Ths. Phan H u Ngh ữ ị

Phó Tr

ng Khoa Ngân hàng Tài chính

ưở

ạ ọ

Đ i H c KTQD Email: nghiph@neu.edu.vn

1

Khái ni m.ệ Thu ngân sách Chi Ngân sách Cân đ i ngân sách ố Phân c p qu n lý ấ

2

2

Ngân sách Nhà n

c ướ là toàn b các kho n thu, chi có trong ả ộ c có th m quy n c c quan nhà n d toán NSNN, đ ướ ượ ơ ự c th c hi n trong m t năm nh m hoàn phê duy t và đ ằ ộ ệ ự ượ ệ thành các m c tiêu, nhi m v c a nhà n

c

ụ ủ

ướ

c là tài li u ph n ánh các kho n thu-chi

ướ

c

Ngân sách nhà n b ng ti n c a nhà n ề ủ ằ

ướ

3

3

Vai trò NSNN

c ướ ế ủ

ế

ế

- Duy trì b máy nhà n ộ - Kh c ph c h n ch c a n n kinh t ạ ụ ắ - Đi u ti t vĩ mô ề - M r ng quan h h p tác ở ộ

ệ ợ Nguyên t c qu n lý ả ắ - Niên h nạ - Toàn th , th ng nh t ấ ố ể - Chuyên dùng

4

4

cướ c ngoài

Thu th

ng xuyên qua các năm

ườ

300000

250000

200000

150000

Series1

ng xuyên

ườ

100000

50000

0

ả ng ườ

năm 2003

năm 2004

năm 2005

năm 2006

Căn c vào ph m vi phát sinh ạ  Thu trong n  Thu n ướ Căn c vào tính ch t phát sinh ứ  Các kho n thu th  Các kho n thu không th xuyên

5

ứ phí

Căn c vào hình th c đ ng viên ứ Thu ,phí và l ệ ế Các kho n thu khác ả

Năm 2006

Năm 2005

Thu t

thuừ

ế

Thu t

thu ế

5% 7% 1%

5% 7% 2%

phí và l phí

phí và l phí

Thu t ừ ngoài thuế

Thu t ừ ngoài thuế

Thu v v n

ề ố

Thu v v n

ề ố

87%

86%

không

Thu vi n tr không hoàn l

ệ iạ

Thu vi n tr hoàn l

ệ iạ

6

7

 Khái ni m: là kho n chi nh m t o c s v t ch t k thu t, có

ấ ỹ ệ ậ ả

ằ tác d ng làm cho n n kinh t ạ tăng tr ng và phát tri n. ụ ề ế ơ ở ậ ưở ể

ớ ổ ị

 N i dung ộ  Đ c đi m ặ - Chi l n, không mang tính n đ nh - Chi có tính tích luỹ - G n v i m c tiêu, đ nh h ụ - Quy mô v n ph thu c vào ngu n, tính ch t… ộ ố

ng ướ ắ ớ ị

8

8

ụ ấ ồ

Khái ni m: kho n chi có tính đ u đ n, liên t c g n c v qu n

ng xuyên c a nhà n

ắ ả

ụ ề

ướ

ộ ặ

ch c có tính b t bu c ộ

ả ệ v i nhi m v th ụ ườ ệ ớ lý kinh t -xã h i. ộ ế N i dung Đ c đi m ể - Mang tính n đ nh - Ph n l n mang tính tiêu dùng ầ ớ - G n v i c c u t ắ Ph ấ ươ

ứ ớ ơ ấ ổ ng th c c p phát ứ

9

9

ổ c ướ

ị ỉ ệ

ngươ ng (T nh, Huy n, Xã) ươ ấ ấ ủ ạ ụ l ỷ ệ ổ ị

ủ ỉ ổ

- Đ m b o công b ng

 Khái ni mệ  T ch c h th ng ngân sách nhà n ệ ố ứ - Ngân sách trung - Ngân sách đ a ph  Nguyên t c phân c p ắ - Phù h p v i phân c p qu n lý KT-XH ợ ả ớ vai trò ch đ o - NST gi Ư ữ - Phân đ nh rõ nhi m v thu chi, n đ nh t phân chia = (A- ệ ị B)x100%/C (A:T ng chi c a t nh, B t ng thu 100% c a t nh, ổ C: T ng thu phân chia % T -ĐP) ằ

ủ ỉ Ư ỏ

10

ả ả

c tính: đi u ti t đ ế ượ ỷ ệ ề

A - B

x 100 %

 T l Tđt = ----------------- C t đ đi u ti ế ượ

c xác đ nh cho t ng đ a ph ng ỷ ệ ề ừ ị ị ươ

 Tđt: T l  A: T ng chi ổ

ng tính theo ch đ đ nh cân đ iố ngân sách đ a ph ươ ế ộ ị

ị ng ố ứ ấ ủ

 B: T ngổ thu NSĐP đ  C: T ng các kho n thu c đ nh c a đ a ph

m c th ng nh t c a trung cượ h

11

11

ng ố ị ươ ngưở 100% ủ ị ả ổ ươ

Trung

ngươ

T nh( TP)

T nh( TP)

T nh(TP)

Huy n( qu n)

Huy n( qu n)

Xã (ph

ng)

Xã (ph

ng)

Xã (ph

ng)

ườ

ườ

ườ

Qu c h i ộ ố

UB T v Q H i ộ ụ

Chính phủ

UB K t

ế

NS Q H i ộ

KBNN TW

B TCộ

CQ B , TW ộ

Đ v sd NS

S TC - VG

KBNN t nh, TP ỉ

Đv sd NS

Đv d toán ị ự c p 1 t nh ỉ ấ

Phòng TC

Đv sd NS

KBNN qu n, ậ huy nệ

Đv d ị ự toán c p 1 ấ

Đv sd NS

Ban Tài chính

13

Ngu n thu c a ngân sách TW 100%

ng

ươ

Ngu n thu c a NS đ a ph ủ ồ 100%

d u khí

ế

ế

ế

ừ ầ ế

ế

ử ụ ệ

Thu (thu nhà, đ t; Tài ấ nguyên;chuy n quy n s d ng đ t; ể thu s d ng đ t nông nghi p, môn ế ử ụ bài b c th p) ấ

Các kho n thu và thu khác t ế (Thu XNK, Thu TTDB, Thu TNDN H ch toán toàn ngành)

i các

ồ ố

Ti n s d ng đ t ấ ử ụ

ạ , ti n cho vay c a NN

L i t c, ti n thu h i v n c a NN t ề ợ ứ c s kinh t ơ ở

ế ề

thu c ộ

Các kho n do CP vay,vi n tr không hoàn l

ả i…ạ

Ti n cho thuê và ti n bán nhà ề c s h u nhà n ướ ở ữ

Phí,l

phí và các kho n thu khác

L phí tr

c b

ướ

14

ậ ậ

ệ ệ

ủ ủ

ơ ơ

ậ ậ

ườ ườ i nhu n chuy n ra n i nhu n chuy n ra n

c ngoài c ngoài

i có thu nh p cao i có thu nh p cao ướ ướ

ố ớ ố ớ ể ể t ệ t ệ

ếThu GTGT  Thu GTGT ế Thu thu nh p doanh nghi p ko c a đ n v  Thu thu nh p doanh nghi p ko c a đ n v ị ế ị ế HTTNHTTN Thu thu nh p đ i v i ng  Thu thu nh p đ i v i ng ậ ế ậ ế Thu l  Thu l ậ ế ợ ậ ế ợ Thu tiêu th đ c bi  Thu tiêu th đ c bi ụ ặ ế ụ ặ ế Phí xăng d u kho n khác  Phí xăng d u kho n khác ầ ầ

ả ả

15

ng xuyên ng xuyên

ủ ủ

• Chi th Chi th ườ ườ • Chi đ u t Chi đ u t phát tri n ể ầ ư phát tri n ầ ư ể • Chi tr n g c ti n cho chính ph vay Chi tr n g c ti n cho chính ph vay ề ả ợ ố ề ả ợ ố • Chi b sung quĩ d tr t Chi b sung quĩ d tr t ự ữ ạ ổ ự ữ ạ ổ • Chi b sung cho NS c p d Chi b sung cho NS c p d ấ ổ ấ ổ

i chính i chính i ướ i ướ

phát tri n ể phát tri n ể

ầ ư ầ ư

ự ữ ự ữ

• Chi th Chi th ườ ườ • Chi cho đ u t Chi cho đ u t • Chi tr n g c ti n vay cho đ u t Chi tr n g c ti n vay cho đ u t • Chi b sung quĩ d tr tài chính Chi b sung quĩ d tr tài chính • Chi b sung cho NS c p d Chi b sung cho NS c p d

ng xuyên ng xuyên ầ ư ầ ư ả ợ ố ể ả ợ ố ể ổ ổ ổ ổ

i ấ ướ i ấ ướ

16

a) Do đ a ph

ươ

ng qu n lý ả

a) Các ho t đ ng s quan trung

ạ ộ ươ

ự nghiệp do các c ơ ng qu n lý ả

, an

b)Ph n giao cho đ a ph

ng

ậ ự

ươ

b) Qu c phòng, an ninh và tr t t ố toàn xã h iộ

quan nay

ơ

TƯ,

ơ

c) Ho t đ ng c a các c quan ủ ạ ch c CT-XH ĐCSVN và các t ổ ứ

c) Ho t đ ng c a các c đ a ph ị

ạ ộ ng ươ

đ) Tr giá theo chính sách c a Nhà cướ n

d) Tr giá theo chính sách c a Nhà cướ n

W

ng trình giao cho đ a

ươ

ng trình qu c gia do T ố

ươ

e) Các ch th c hi n ệ

e) Các ch ngươ ph

17

đã đ

ượ

ệ ự

ự ự

khi hinh

i khi quy t toán xong ngân

Năm ngân sách là th i gian mà d toán ngân sách c phê duy t có hi u l c th c hi n. Chu trình ngân sách là toàn b quá trình t ớ

ộ ế

ệ ư

M i quan h gi a năm NS và chu trình NS C quan tham gia vào xây d ng NSNN

thành d toán cho t sách. ố ơ

18

18

c t ng th kinh t

ế ng ph ứ ậ ướ ế ạ

- Là khâu quan tr ng nh t c a chu trình xã h i - Đánh giá đ ộ ng h ươ ế ộ

 Ph

 Ý nghĩa l p d toán ậ ọ ấ ủ ể ượ ổ  Căn c l p d toán (ch tr ủ ươ ự ủ ế ng pháp l p ậ ươ - T trên xu ng ừ ố - T c s lên ừ ơ ở - MTEF

19

19

chính ph , k t qu phân tích, ch đ tiêu chu n) ả ng, k ho ch ẩ

Công tác chu n bẩ Quá trình l pậ - T i đ n v c s ị ơ ở - T i các c p ngân sách ấ

ạ ơ ạ

CQ tài chính →UBND → HDND

ế

- L p k ho ch NSNN t ng th Quá trình phê duy tệ Giao k ho ch NSNN chính th c (ph n s li u và

ố ệ

ạ ế thuy t minh)

ế

20

20

Khái ni mệ Các quan đi m cân đ i NSNN - Lý thuy t c đi n v cân b ng NS ằ - Lý thuy t ngân sách chu kỳ - Lý thuy t ngân sách c ý thi u h t ụ

ế ổ ể ế ế

ế

21

21

t nam) ủ ệ ườ

 Khái ni mệ  Đo l  Mô hình m r ng nhà n  Nguyên nhân - Khách quan ủ

+ Kh ng ho ng Kt ế + Thiên tai, chiên tranh, d ch b nh…

- Ch quan ủ

ấ ợ

+ Qu n lý kém + C c u chi b t h p lý + Hi u qu th p ả ấ + H th ng thu không th c s hi u qu .. ế

ả ơ ấ ệ ệ ố

ự ệ

22

22

ng: quy mô thâm h t/GDP (5% c a Vi ụ c ướ ở ộ

 Tác đ ng c a thâm h t ngân sách

gi m

ụ ủ - Lãi su t tăng, đ u t ầ ư ả - Thâm h t cán cân thanh toán ụ - Tác đ ng khác (GDP, th t nghi p, CPI)

 Gi

- Tr c ti p (không b n v ng)

ộ i pháp ế ự

ế

t đ nh m tăng GDP)

+ Vay nợ + Phát hành ti nề + C t gi m chi tiêu, tăng thu … ả ằ

ệ ể

ế

- Gián ti p (mang tính tri + Khu v c qu c doanh +Ngoài qu c doanh ố + V n đ u t

n

c ngoài

ầ ư ướ

23

23

ng vay và công c vay ụ ng lãi vay ưở

ế

ng th c hoàn tr

Ph

N công và n qu c gia ố ợ S c n thi t ph i vay n ự ầ ợ ế Th tr ị ườ Các y u t nh h ế ố ả Ph ng th c vay ươ ứ - Đ u th u trái phi u ấ - Bán lẻ ươ

24

24

ỉ ạ

≤ Qo

ế

ΔQo/∑Qi)*Qi

ỉ ạ

Lãi su t trúng th u duy nh t ấ Trúng th u đa lãi su t ấ ầ Lãi su t tr n (lãi su t ch đ o) ấ ấ ầ - T i đa b ng lãi tr n ầ ằ ố th p đ n cao sao cho Qtt - Chon t ừ ấ - Phân b theo %: ( ổ Không lãi su t ch đ o Không c nh tranh lãi su t (Trái phi u VCB)

ế

25

25

MTEF là gì?: ộ

ạ ậ

ượ

ạ ồ ự ằ

ự ớ ạ ố

ạ ỷ ậ

trên xu ng nh m đ m ể

d ừ ướ

ả ự

Là m t quy trình so n l p và xây d ng k ho ch ế i h n ngu n l c NS minhb ch, trong đó đ ra gi ề ạ c phân b t trung h n, đ ả ổ ừ b o k lu t tài khoá t ng th và đòi h i xây d ng i lên, th ng nh t v i các chính d toán chi t sách chi tiêu theo các u tiên chi n l

ư

c. S khác gi a MTEF và NS truy n th ng?

ỏ ấ ớ ế ượ ố

26

26

Tách r i, không có tính k th a gi a chính

ế ừ

ữ sách, k ho ch và năm ngân sách

ờ ế

ế ạ

ế

ng xuyên và đ u t

phát

Ngân sách phát sinh tăng d n ầ (thi u hi u qu ) ả ệ Đàm phán ngân sách thi u minh b ch Thâm h t ngân sách Tách r i chi th ờ

ầ ư

ườ

tri n.ể

27

27

ộ ả ươ ụ ọ ồ ự ng ph n chi u s l a ch n KT-XH ự ự ả

 Ý nghĩa chi tiêu công - T m g ế ấ - Công c qu n lý hi u qu ngu n l c công c ng - Có tính đ c thù c a t ng qu c gia  M c tiêu chính - K lu t tài khoá t ng th : tránh thâm h t, không đ NS thâm

ố ặ ệ ủ ừ

ụ ể ổ

ể ề ế

u ệ ả

ị ế ượ ự ợ ả ổ ớ

- Đ m b o hi u qu ho t đ ng: K t qu cao nh t v i chi phí ạ ộ ấ ớ ế ệ ả ả

28

28

ụ ỷ ậ h t l n đ n m c ko b n v ng. ứ ụ ớ ữ - Đ m b o hi u qu phân b nguông l c: Xác đ nh rõ th t ả ứ ự ư ổ tiên trong phân b ngu n l c, phù h p v i chi n l c, k ế ồ ự ho ch.ạ ả ả th p nh t ấ ấ

i trình và tác đ ng)

Tính trách nhi m ệ (gi Tính minh b chạ Tính tiên li uệ S tham gia c a xã h i ộ

29

29

TỪ TRÊN XU NG (C.ph , q.h i, B tàc chính,k ho ch…)

ế ạ

ổ ế

Xem xét Phê duy tệ d toán

H.m c chi ứ Tiêu s bơ ộ Trung h nạ

K/kh kt vĩ mô trung h nạ

Th o lu n Xây d ng h n ạ ự M c chính th c ứ

T d

i lên (Các ngành, t nh)

ừ ướ

D toán trung ự H n th ng nh t ấ ố ạ

Đánh giá m cụ c Tiêu chi n l ế ượ

Xây d ng d ự ự Toán theo thứ u tiên

t ự ư

30

30

Năm ngân Sách 2006

Năm ngân Sách 2007

D toán năm th nh t 2007 ấ

ự ứ

D toán năm ự th hai 2008 ứ

D toán năm th nh t 2008 ấ

ự ứ

D toán năm ự th ba 2009 ứ

D toán năm ự th hai 2009 ứ

D toán năm ự th ba 2010 ứ

31

31