
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
ĐC L P – T DO – H NH PHÚCỘ Ậ Ự Ạ
--------------------
...., ngày … tháng … năm …
H P ĐNGỢ Ồ
S D NG CHUNG CÔNG TRÌNH H T NG K THU TỬ Ụ Ạ Ầ Ỹ Ậ
Số(1) …/(Năm)/(Ký hi u h p đng)ệ ợ ồ
Công trình: ………………………………………………………………………………
Đa đi mị ể : (3) ………………………………………………………………………………
Gi aữ(4) (Ch s h u ho c đn v qu n lý v n hành công trình đc y quy n)ủ ở ữ ặ ơ ị ả ậ ượ ủ ề
Và(4) (T ch c ho c cá nhân s d ng chung công trình)ổ ứ ặ ử ụ
M C L CỤ Ụ
Ph n I. Các căn c ký h p đngầ ứ ợ ồ
Ph n II. Các đi u kho n và đi u ki n c a h p đngầ ề ả ề ệ ủ ợ ồ
Đi u 1. H s h p đng và ngôn ng s d ng;ề ồ ơ ợ ồ ữ ử ụ
Đi u 2. N i dung h p đng;ề ộ ợ ồ
Đi u 3. Th i h n thuê, th i gian l p đt, b o lãnh h p đng;ề ờ ạ ờ ắ ặ ả ợ ồ
Đi u 4. Giá tr h p đng, t m ng và hình th c thanh toán;ề ị ợ ồ ạ ứ ứ
Đi u 5. H s và ti n đ thanh toán;ề ồ ơ ế ộ
Đi u 6. Đi u ch nh h p đng;ề ề ỉ ợ ồ
Đi u 7. Quy n và nghĩa v c a bên A;ề ề ụ ủ
Đi u 8. Quy n và nghĩa v c a bên B;ề ề ụ ủ
Đi u 9. T m d ng và ch m d t h p đng;ề ạ ừ ấ ứ ợ ồ
Đi u 10. Tranh ch p và gi i quy t tranh ch p;ề ấ ả ế ấ
Đi u 11. B o hi m h p đng;ề ả ể ợ ồ
Đi u 12. Các tr ng h p b t kh kháng;ề ườ ợ ấ ả
Đi u 13. Thanh lý h p đng;ề ợ ồ
Đi u 14. Hi u l c h p đng;ề ệ ự ợ ồ
Đi u 15. Các đi u kho n khác;ề ề ả
Đi u 16. Đi u kho n chung.ề ề ả

Ph n Iầ. Căn c đ ký h p đngứ ể ợ ồ
- B Lu t dân s s 33/2005/QH11 ngày 14/6/2005;ộ ậ ự ố
- Lu t Xây d ng s 16/2003/QH11 ngày 26/11/2003;ậ ự ố
- Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a các lu t liên quan đn xây d ng c b n sậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ ế ự ơ ả ố
38/2009/QH12 ngày 19 tháng 6 năm 2009;
- Ngh đnh s 72/2012/NĐ-CP ngày 24/09/2012 c a Chính ph v qu n lý và s d ngị ị ố ủ ủ ề ả ử ụ
chung công trình h t ng k thu t;ạ ầ ỹ ậ
- Thông t s /2013/TT-BXD ngày / /2013 c a B Xây d ng Ban hành m u h pư ố ủ ộ ự ẫ ợ
đng s d ng chung công trình h t ng k thu t và h p đng qu n lý v n hành côngồ ử ụ ạ ầ ỹ ậ ợ ồ ả ậ
trình h t ng k thu t s d ng chung;ạ ầ ỹ ậ ử ụ
- Thông t Liên B s /2013/TT-BTC ngày / /2013 c a B Tài chính, B Xây d ng…ư ộ ố ủ ộ ộ ự
Ban hành h ng d n c ch , nguyên t c ki m soát và ph ng pháp xác đnh giáướ ẫ ơ ế ắ ể ươ ị
thuê…
- Căn c ứ(5) ...
Ph n IIầ. Các đi u kho n và đi u ki n c a h p đngề ả ề ệ ủ ợ ồ
Hôm nay, t i … (tên đa danh), chúng tôi g m các bên d i đây :ạ ị ồ ướ
Bên A (bên cho thuê): Ch s h u ủ ở ữ (ho c đn v qu n lý v n hành đc ch s h uặ ơ ị ả ậ ượ ủ ở ữ
y quy n)ủ ề
- Tên giao d ch ……..ị
- Đi di n (ho c đi di n đc y quy n) là:……….. Ch c v :……………..ạ ệ ặ ạ ệ ượ ủ ề ứ ụ
- Đa ch :……………ị ỉ
- S đi n tho i:……… Fax:……… E-mail:…………………ố ệ ạ
- S tài kho n: …………. T i:….. ố ả ạ
- Mã đn v (mã s thu ): ………..ơ ị ố ế
Bên B (bên thuê): Đn v , t ch c ơ ị ổ ứ (cá nhân)
- Tên giao d ch …….. Đăng ký kinh doanh (n u có):………….ị ế
- Đi di n (ho c đi di n đc y quy n) là:……….. Ch c v :……………..ạ ệ ặ ạ ệ ượ ủ ề ứ ụ
- Đa ch :……………ị ỉ
- S đi n tho i:……… Fax:……… E-mail:…………………ố ệ ạ
- S tài kho n: …………. ố ả
- Mã s thu : ………..ố ế
Hai bên cùng nhau th ng nh t th a thu n nh sau:ố ấ ỏ ậ ư
Đi u 1ề. H s h p đng và ngôn ng s d ngồ ơ ợ ồ ữ ử ụ
1. H s h p đng bao g m các căn c ký k t h p đng; các đi u kho n và đi u ki nồ ơ ợ ồ ồ ứ ế ợ ồ ề ả ề ệ
c a h p đng này và các tài li u kèm theo h p đng d i đây.ủ ợ ồ ệ ợ ồ ướ

a) S đ (b n v ) v trí, danh m c, kh i l ng (đng dây, cáp, đng ng và thi tơ ồ ả ẽ ị ụ ố ượ ườ ườ ố ế
b ) l p đt vào công trình và danh m c công trình đ l p đt;ị ắ ặ ụ ể ắ ặ
b) Quy trình b o trì, v n hành công trình s d ng chung và quy trình b o trì, v n hànhả ậ ử ụ ả ậ
đng dây, cáp, đng ng và thi t b đc l p đt vào công trình;ườ ườ ố ế ị ượ ắ ặ
c) Gi y y quy n ký h p đng s …, ngày…tháng…năm…(trong tr ng h p ch sấ ủ ề ợ ồ ố ườ ợ ủ ở
h u ho c t ch c y quy n);ữ ặ ổ ứ ủ ề
d) Ph l c h p đng;ụ ụ ợ ồ
đ) Các tài li u khác có liên quan.ệ
2. Ngôn ng c a h p đng này đc th hi n b ng ti ng Vi t ữ ủ ợ ồ ượ ể ệ ằ ế ệ (6).
Đi u 2ề. N i dung h p đngộ ợ ồ
Bên A đng ý cho bên B thuê công trình ồ(2) …đ th c hi n l p đt và v n hành, b o trìể ự ệ ắ ặ ậ ả
đng dây (cáp ho c đng ng) và thi t b ườ ặ ườ ố ế ị (7) … n i dung bao g m các công vi c sau:ộ ồ ệ
1. Các công vi c l p đt.ệ ắ ặ
a) Xin gi y phép l p đt theo quy đnh;ấ ặ ặ ị
b) L p s đ (b n v ) v trí l p đt;ậ ơ ồ ả ẽ ị ắ ặ
c) Xác đnh danh m c, v trí các công trình cho thuê đ l p đt;ị ụ ị ể ắ ặ
d) L p danh m c và kh i l ng tài s n đc l p đt;ậ ụ ố ượ ả ượ ắ ặ
đ) T ch c l p đt.ổ ứ ắ ặ
2. Các công vi c v n hành, b o trì tài s n đc l p đt.ệ ậ ả ả ượ ặ ặ
a) L p quy trình b o trì, v n hành ph n tài s n c a bên B đc l p đt vào công trình;ậ ả ậ ầ ả ủ ượ ắ ặ
b) L p danh m c phân giao các công vi c v n hành, b o trì (8); ậ ụ ệ ậ ả
c) T ch c b o trì, v n hành theo quy trình.ổ ứ ả ậ
3. Công vi c khác…ệ
Đi u 3ề. Th i h n thuê, th i gian l p đtờ ạ ờ ắ ặ , b o lãnh h p đngả ợ ồ
1. Th i h n thuê: ờ ạ (9)…
2. Ngày b t đu l p đt: Sau …ngày k t ngày ắ ầ ắ ặ ể ừ (10)…
3. Th i gian l p đt: …ngày.ờ ắ ặ
4. Ngày k t thúc th i h n thuê: ế ờ ạ (11)…
5. B o lãnh h p đng (n u có)… ả ợ ồ ế (12)
Đi u 4ề. Giá tr h p đng, t m ng và hình th c thanh toánị ợ ồ ạ ứ ứ
1. Giá tr h p đng ị ợ ồ (13): ... B ng ch : ...ằ ữ
2. T m ng kinh phí ạ ứ (14): ... B ng ch :…. ằ ữ
3. Hình th c thanh toán:ứ (15)…
Đi u 5ề. H s và th i h n thanh toán ồ ơ ờ ạ (16)

1. H s thanh toán: ồ ơ
2. Th i h n thanh toán:…tháng (năm)ờ ạ
Đi u 6ề. Đi u ch nh h p đngề ỉ ợ ồ
1. Các tr ng h p đi u ch nh h p đng: Thay đi các c s pháp lý, thay đi các quyườ ợ ề ỉ ợ ồ ổ ơ ở ổ
chu n, tiêu chu n k thu t, thay đi ph m vi công vi c, thay đi chính sách nhẩ ẩ ỹ ậ ổ ạ ệ ổ ả
h ng tr c ti p đn thay đi đi u ki n th c hi n h p đng.ưở ự ế ế ổ ề ệ ự ệ ợ ồ
2. Nguyên t c đi u ch nh h p đng: ắ ề ỉ ợ ồ (17)...
Đi u 7ề. Quy n và nghĩa v c a bên Aề ụ ủ
1. Nghĩa v c a bên A:ụ ủ
a) Xây d ng, ban hành c th quy trình qu n lý v n hành công trình đm b o côngự ụ ể ả ậ ả ả
su t s d ng chung theo thi t k đã đc c p có th m quy n phê duy t. T ch c v nấ ử ụ ế ế ượ ấ ẩ ề ệ ổ ứ ậ
hành, b o trì công trình s d ng chung theo quy trình;ả ử ụ
b) Th c hi n các công vi c có liên quan đn b o trì, v n hành đng dây, cáp, đngự ệ ệ ế ả ậ ườ ườ
ng và thi t b c a bên B l p đt vào công trình theo danh m c phân giao t i đi m bố ế ị ủ ắ ặ ụ ạ ể
kho n 2 Đi u 2;ả ề
c) Gia h n h p đng ho c ký h p đng m i khi bên B có văn b n xác nh n nhu c uạ ợ ồ ặ ợ ồ ớ ả ậ ầ
ti p t c s d ng công trình sau th i h n c a h p đng đã ký ế ụ ử ụ ờ ạ ủ ợ ồ (18);
d) Thông báo ngay b ng văn b n cho bên B đ ph i h p khi có s thay đi v ng iằ ả ể ố ợ ự ổ ề ườ
đi di n c a mình, thay đi ho c b sung đn v , cá nhân tham gia s d ng chungạ ệ ủ ổ ặ ổ ơ ị ử ụ
ho c các s c x y ra cũng nh tr c khi ti n hành các bi n pháp gia c , s a ch aặ ự ố ả ư ướ ế ệ ố ủ ữ
hay nâng c p công trình;ấ
đ) Ki m tra, giám sát vi c v n hành, b o trì tài s n c a các bên tham gia s d ngể ệ ậ ả ả ủ ử ụ
chung theo đúng h p đng đã ký k t;ợ ồ ế
e) Khôi ph c l i nguyên tr ng ho c b i th ng thi t h i tài s n b h h ng cho bên Bụ ạ ạ ặ ồ ườ ệ ạ ả ị ư ỏ
do mình gây ra;
g) Các trách nhi m khác ệ(19)…
2. Quy n c a bên A:ề ủ
a) Yêu c u bên B thanh toán theo đúng th i h n trong h p đng đã ký k t;ầ ờ ạ ợ ồ ế
b) T m d ng ho c ch m d t th c hi n h p đng theo quy đnh t i Đi u 9 h p đngạ ừ ặ ấ ứ ự ệ ợ ồ ị ạ ề ợ ồ
này;
c) Yêu c u bên B khôi ph c l i nguyên tr ng ho c b i th ng thi t h i tài s n b hầ ụ ạ ạ ặ ồ ườ ệ ạ ả ị ư
h ng c a bên A ho c bên th ba do bên B gây ra;ỏ ủ ặ ứ
d) Các quy n h n khác ề ạ (19)…
Đi u 8ề. Quy n và nghĩa v c a bên Bề ụ ủ
1. Nghĩa v c a bên B:ụ ủ
a) V n hành, b o trì đng dây (cáp ho c đng ng) và thi t b đm b o theo đúngậ ả ườ ặ ườ ố ế ị ả ả
quy trình qu n lý, v n hành và h p đng đã ký k t;ả ậ ợ ồ ế

b) Tr c khi h t th i h n h p đng …ngày ph i có văn b n xác nh n nhu c u ti pướ ế ờ ạ ợ ồ ả ả ậ ầ ế
t c s d ng (n u có) công trình g i bên A. Trong tr ng h p không có nhu càu sụ ử ụ ế ử ườ ợ ử
d ng ti p, ph i có văn b n thông báo cho bên A th i h n ti n hành tháo d đm b oụ ế ả ả ờ ạ ế ỡ ả ả
hoàn thành tr c ngày k t thúc th i h n thuê c a h p đng (tr khi có th a thu n khácướ ế ờ ạ ủ ợ ồ ừ ỏ ậ
b ng văn b n);ằ ả
c) Thông báo ngay b ng văn b n cho bên A đ ph i h p khi có s thay đi v ng iằ ả ể ố ợ ự ổ ề ườ
đi di n c a mình ho c các s c x y ra cũng nh tr c khi ti n hành các bi n phápạ ệ ủ ặ ự ố ả ư ướ ế ệ
gia c , s a ch a hay nâng c p …(đng dây, cáp, đng ng) và thi t b trên;ố ử ữ ấ ườ ườ ố ế ị
d) Đm b o v sinh môi tr ng, an toàn cho ng i, tài s n c a các bên cùng tham giaả ả ệ ườ ườ ả ủ
s d ng chung và b trí đ ng i có trách nhi m đ ph i h p v i bên A trong công tácử ụ ố ủ ườ ệ ể ố ợ ớ
ki m tra giám sát cũng nh x lý các tình hu ng đt xu t;ể ư ử ố ộ ấ
đ) Thanh toán đy đ, đúng th i h n theo h p đng đã ký k t. Không t ý cho đn vầ ủ ờ ạ ợ ồ ế ự ơ ị
khác thuê l i ph n c a mình khi ch a có s đng ý c a bên A;ạ ầ ủ ư ự ồ ủ
e) Khôi ph c l i nguyên tr ng ho c b i th ng thi t h i tài s n b h h ng cho bên Aụ ạ ạ ặ ồ ườ ệ ạ ả ị ư ỏ
ho c bên th ba do mình gây ra;ặ ứ
g) Các trách nhi m khác ệ(19)…
2. Quy n c a bên B:ề ủ
a) Yêu c u bên A kh c ph c ngay các h h ng, s c c a công trình ho c vi c l pầ ắ ụ ư ỏ ự ố ủ ặ ệ ắ
đt, b o trì, v n hành c a bên th ba làm c n tr , nguy h i đn vi c b o trì, v n hànhặ ả ậ ủ ứ ả ở ạ ế ệ ả ậ
…(đng dây, cáp, đng ng) và thi t b c a mình;ườ ườ ố ế ị ủ
b) T m d ng ho c ch m d t th c hi n h p đng theo quy đnh t i Đi u 9 h p đngạ ừ ặ ấ ứ ự ệ ợ ồ ị ạ ề ợ ồ
này;
c) Yêu c u bên A và bên th ba khôi ph c l i nguyên tr ng ho c b i th ng thi t h iầ ứ ụ ạ ạ ặ ồ ườ ệ ạ
tài s n c a mình b h h ng do bên A ho c bên th ba gây ra;ả ủ ị ư ỏ ặ ứ
d) Các quy n h n khác ề ạ (19)…
Đi u 9ề. T m d ng và ch m d t h p đngạ ừ ấ ứ ợ ồ
1.T m d ng h p đngạ ừ ợ ồ
a) Các tr ng h p t m d ng h p đng: ườ ợ ạ ừ ợ ồ (20) …
b) Nguyên t c gi i quy t khi t m d ng h p đng: ắ ả ế ạ ừ ợ ồ (21) …
c) Các quy đnh v trình t th t c t m d ng h p đng:ị ề ự ủ ụ ạ ừ ợ ồ (21) …
2. Ch m d t h p đngấ ứ ợ ồ
a) Các tr ng h p ch m d t h p đng: H t th i h n thuê ho c theo th a thu n c aườ ợ ấ ứ ợ ồ ế ờ ạ ặ ỏ ậ ủ
hai bên v vi c ch m d t tr c th i h n và các tr ng h p khác theo quy đnh c aề ệ ấ ứ ướ ờ ạ ườ ợ ị ủ
pháp lu t; ậ
b) Nguyên t c gi i quy t khi ch m d t h p đng:ắ ả ế ấ ứ ợ ồ (21) …
c) Các quy đnh v trình t th t c ch m d t h p đng:ị ề ự ủ ụ ấ ứ ợ ồ (21) …
Đi u 10ề. Tranh ch p và gi i quy t tranh ch pấ ả ế ấ
1. Nguyên t c gi i quy t khi có tranh ch p:ắ ả ế ấ (21) …