
H P Đ NG TH CH P CÔNG TRÌNH XÂY D NG Ợ Ồ Ế Ấ Ự
HÌNH THÀNH T V N VAYỪ Ố 1
S : ố ....... / ....... /BĐ
Hôm nay, ngày ....... tháng ....... năm 200......., t i Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi tạ ả ệ
Nam - Chi nhánh ....... chúng tôi g m:ồ
1. Bên th ch pế ấ 2:..........................................................................................................
- Đ a chị ỉ : ......................................................................................................................
- Đi n tho iệ ạ ..........................................: ....... Fax................................................: .......
- ĐKKD số: ........................................N i c pơ ấ : ...................ngày: ...............................
- Ng i đ i di n:ườ ạ ệ .................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......
- CMND số: ........................................N i c pơ ấ : ...................ngày: ...............................
- S tài kho n ti n g i đ ng VN:ố ả ề ử ồ .............. T i Ngân hàngạ......................................
- S tài kho n ti n g i ngo i t :ố ả ề ử ạ ệ ............... T i Ngân hàngạ......................................
- Gi y u quy n s : ấ ỷ ề ố ....... ...................ngày : ...................c a :ủ ...............................
2. Bên nh n th ch pậ ế ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi t Nam - Chi nhánh ả ệ ........
- Đ a chị ỉ : ......................................................................................................................
- Đi n tho iệ ạ ..........................................: ....... Fax................................................: .......
- ĐKKD số: ........................................N i c pơ ấ : ...................ngày: ...............................
- Đ i di nạ ệ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......
- Gi y u quy n s : ấ ỷ ề ố ....... ...................ngày : ...................c aủ:...............................
(D i đây, Bên nh n th ch p đ c g i t t là “MSB”)ướ ậ ế ấ ượ ọ ắ
Cùng nhau thoả thu n và ký ậk t ếH p đ ng th ch p tài s n ợ ồ ế ấ ả hình thành t v nừ ố
vay
theo n i dung d i đây:ộ ướ
Đi u 1.ềNghĩa v đ c b o đ mụ ượ ả ả
1 Áp d ng trong tr ng h p Bên th ch p đ ng th i là Bên vay v nụ ườ ợ ế ấ ồ ờ ố
2 N u Bên th ch p là m t ho c nhi u cá nhân đ ng s h u thì c n s a đ i, b sung thêm thông tin cho phùế ế ấ ộ ặ ề ồ ở ữ ầ ử ổ ổ
h p nh : H kh u th ng trú, S CMTND/H chi u. Tr ng h p Bên th ch p là h gia đình thì ghi thôngợ ư ộ ẩ ườ ố ộ ế ườ ợ ế ấ ộ
tin v h gia đình đó và b sung thêm thông tin v ng i đ i di n.ề ộ ổ ề ườ ạ ệ
Trang 1/8
M u: 27B/2009/BĐTV-MSBẫ
MSB ……..: …………………………………..
ĐT: ……………. - Fax: ……………
Website: www.msb.com.vn

1. Bên th ch p đ ng ý th ch p công trình xây d ng đ c hình thành t v n vayế ấ ồ ế ấ ự ượ ừ ố
MSB thu c quy n s h u, quy n s d ng c a mình đ b o đ m th c hi n toànộ ề ở ữ ề ử ụ ủ ể ả ả ự ệ
b nghĩa v dân s c a mình đ i v i MSB, bao g m nh ng không gi i h n là:ộ ụ ự ủ ố ớ ồ ư ớ ạ
Ti n vay (n g c), lãi vay, lãi quá h n, chi phí x lý Tài s n, các kho n chi phíề ợ ố ạ ử ả ả
khác và ti n b i th ng thi t h i theo (các) H p đ ng tín d ng ký v i MSB kề ồ ườ ệ ạ ợ ồ ụ ớ tể ừ
ngày các bên ký H p đ ng nàyợ ồ .
2. Nghĩa v ụđ cượ b oả đ m đ i v i các H p đ ng tín d ng theo tho thu n t iả ố ớ ợ ồ ụ ả ậ ạ
kho n 1 c a Đi u này bao g m c các nghĩa v quy đ nh t i các Ph l c trongả ủ ề ồ ả ụ ị ạ ụ ụ
tr ng h p H p đ ng tín d ng đ c gia h n, đi u ch nh kỳ h n tr n ho c cóườ ợ ợ ồ ụ ượ ạ ề ỉ ạ ả ợ ặ
s s a đ i, b sung làm thay đ i nghĩa v đ c b o đ m.ự ử ổ ổ ổ ụ ượ ả ả
3. T ng gổiá tr nghĩa v đ c b o đ m s gi m theo m c đ gi m giá tr c a tàiị ụ ượ ả ả ẽ ả ứ ộ ả ị ủ
s n th ch p đ c xác đ nh ả ế ấ ượ ị l i trong các Biên b n đ nh giá l i ho c các ph l cạ ả ị ạ ặ ụ ụ
h p đ ng đ c ký gi a các bên và cũng đ c s d ng theo nguyên t c trênợ ồ ượ ữ ượ ử ụ ắ . T ngổ
m c cho vay trong tr ng h p này cũng gi m t ng ng mà không c n có sứ ườ ợ ả ươ ứ ầ ự
đ ng ý c a Bên th ch p.ồ ủ ế ấ
Đi u 2.ềTài s n th ch pả ế ấ
1. Tài s n th ch p là công trình xây d ng đ c hình thành t v n vay MSB thu cả ế ấ ự ượ ừ ố ộ
quy n s h u, quy n s d ng c a Bên th ch p t i ề ở ữ ề ử ụ ủ ế ấ ạ .......(d i đây g i t t là “Tàiướ ọ ắ
s n”), chi ti t v Tài s n đ c mô t đ y đ theo các văn b n (H p đ ng, gi yả ế ề ả ượ ả ầ ủ ả ợ ồ ấ
t , tài li u) d i đây:ờ ệ ướ
- Tên công trình xây d ng: ự....... ..................................................................................
- Lo i công trìnhạ: ....... .................................................................................................
- Di n tích xây d ng: ệ ự ....... ..........................................................................................
- K t c u công trìnhế ấ : ....... ...........................................................................................
- S t ngố ầ : .....................................................................................................................
- Gi y phépấ xây d ng: ự................................................................................................
- Các H p đ ng v xây d ngợ ồ ề ự : ...................................................................................
2. Các kho n ti n b o hi m (n u có) và tả ề ả ể ế oàn b v t ph , trang thi t b kèm theo,ộ ậ ụ ế ị
ph n giá tr ầ ị công trình, di nệ tích c iả t o, ạđ u t ầ ư xây d ngự thêm g nắ li nề v i Tàiớ
s n ảcũng đ uề thu cộ Tài s nả theo H pợ đ ngồ này tr tr ng h p các bên có thoừ ườ ợ ả
thu n khác.ậ
Đi u 3.ềGiá tr Tài s n th ch pị ả ế ấ
1. T ng giá tr Tài s n nêu t i Đi u 2 H p đ ng này khi đ c hình thành do Bên thổ ị ả ạ ề ợ ồ ượ ế
ch p và MSB tho thu n xác đ nh t m th i là ấ ả ậ ị ạ ờ ....... đ ng theo Biên b n đ nh giá tàiồ ả ị
s n ngày ả........ M c giá đ nh giá trên ch đ c làm m c giá tr tham chi u đ xácứ ị ỉ ượ ứ ị ế ể
đ nh m c cho vay t i th i đi m ký h p đ ng tín d ng, không s d ng đ áp d ngị ứ ạ ờ ể ợ ồ ụ ử ụ ể ụ
trong tr ng h p x lý tài s n. ườ ợ ử ả
2. V i giá tr tài s n này, MSB đ ng ý cho Bên th ch p vay t ng s ti n (n g c)ớ ị ả ồ ế ấ ổ ố ề ợ ố
cao nh t là ấ....... đ ng.ồ
Đi u 4.ềQuy n và nghĩa v c a Bên th ch pề ụ ủ ế ấ
1. Bên th ch p có các quy n sau:ế ấ ề
Trang 2/8

a) Đ c vay v n theo các đi u ki n t i H p đ ng tín d ng ký v i MSB và H pượ ố ề ệ ạ ợ ồ ụ ớ ợ
đ ng này.ồ
b) Đ c khai thác, s d ng Tài s n, h ng hoa l i, l i t c thu đ c t Tài s nượ ử ụ ả ưở ợ ợ ứ ượ ừ ả
n u hoa l i, l i t c không thu c Tài s n.ế ợ ợ ứ ộ ả
c) Đ c đ u t ho c cho ng i th ba đ u t vào Tài s n đ làm tăng giá trượ ầ ư ặ ườ ứ ầ ư ả ể ị
c a Tài s n nh ng ph i thông báo cho MSB bi t tr c b ng văn b n và toànủ ả ư ả ế ướ ằ ả
b giá tr đ u t cũng thu c v tài s n th ch p, tr tr ng h p các bên cóộ ị ầ ư ộ ề ả ế ấ ừ ườ ợ
tho thu n khác b ng văn b n.ả ậ ằ ả
d) Đ c nh n l i b n g c các gi y t ch ng nh n quy n s d ng, quy n sượ ậ ạ ả ố ấ ờ ứ ậ ề ử ụ ề ở
h u Tài s n đã giao cho MSB khi hoàn thành nghĩa v tr n nêu t i Đi u 1ữ ả ụ ả ợ ạ ề
c a H p đ ng này.ủ ợ ồ
e) Đ c yêu c u MSB b i th ng thi t h i n u làm m t, h h ng b n g c cácượ ầ ồ ườ ệ ạ ế ấ ư ỏ ả ố
gi y t v Tài s n. ấ ờ ề ả
f) Đ c cho thuê, cho m n Tài s n, n u có văn b n ch p thu n c a MSBượ ượ ả ế ả ấ ậ ủ
nh ng ph i thông báo cho Bên thuê, bên m n Tài s n bi t v vi c Tài s nư ả ượ ả ế ề ệ ả
cho thuê, cho m n đang đ c th ch p t i MSB, đ ng th i ph i tho thu nượ ượ ế ấ ạ ồ ờ ả ả ậ
trong h p đ ng cho thuê, cho m n: “N u tài s n cho thuê, cho m n b x lýợ ồ ượ ế ả ượ ị ử
đ thu h i n , Bên thuê, bên m n có trách nhi m giao tài s n cho MSB vàể ồ ợ ượ ệ ả
h p đ ng cho thuê, cho m n s ch m d t (k c tr ng h p h p đ ng thuêợ ồ ượ ẽ ấ ứ ể ả ườ ợ ợ ồ
tài s n ch a h t hi u l c)”.ả ư ế ệ ự
g) Đ c b sung, thay th Tài s n b ng tài s n b o đ m khác và đ c bán, traoượ ổ ế ả ằ ả ả ả ượ
đ i, t ng, cho, góp v n liên doanh b ng Tài s n n u đ c MSB ch p thu nổ ặ ố ằ ả ế ượ ấ ậ
b ng văn b n.ằ ả
2. Bên th ch p có các nghĩa v sau:ế ấ ụ
a) Ph i thông báo th ng xuyên cho MSB v quá trình hình thành tài s n. Khi tàiả ườ ề ả
s n th ch p hình thành và thu c quy n s h u, quy n s d ng c a mình, thìả ế ấ ộ ề ở ữ ề ử ụ ủ
Bên th ch p có nghĩa v ph i giao b n g c các gi y t ch ng minh quy n sế ấ ụ ả ả ố ấ ờ ứ ề ở
h u, quy n s d ng tài s n cho MSB ngay sau khi đ c c quan Nhà n c cóữ ề ử ụ ả ượ ơ ướ
th m quy n c p ho c nh n đ c t các t ch c, cá nhân khác ch m nh t làẩ ề ấ ặ ậ ượ ừ ổ ứ ậ ấ
trong th i h n 03 ngày k t ngày nh n đ c các gi y t nói trên.ờ ạ ể ừ ậ ượ ấ ờ
b) Ph i th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, đăng ký, xoáả ự ệ ứ ứ ự ợ ồ ế ấ
đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo yêu c u c aị ả ả ị ậ ặ ầ ủ
MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký thị ệ ế ệ ế
ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ng h p gia h n, s a đ i, bấ ị ủ ậ ể ả ườ ợ ạ ử ổ ổ
sung H p đ ng th ch p này.ợ ồ ế ấ
c) Ph i thông báo b ng văn b n cho MSB v quy n c a Bên th ba đ i v i Tàiả ằ ả ề ề ủ ứ ố ớ
s n (n u có). Trong tr ng h p không thông báo thì MSB có quy n hu H pả ế ườ ợ ề ỷ ợ
đ ng này và yêu c u b i th ng thi t h i ho c duy trì H p đ ng này và ch pồ ầ ồ ườ ệ ạ ặ ợ ồ ấ
nh n quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n n u bên/các bên th ba ký xácậ ề ủ ứ ố ớ ả ế ứ
nh n đ ng ý v vi c th ch p Tài s n theo H p đ ng này.ậ ồ ề ệ ế ấ ả ợ ồ
d) Không đ c s d ng Tài s n đ th ch p ho c b o đ m cho nghĩa v khác;ượ ử ụ ả ể ế ấ ặ ả ả ụ
không đ c chuy n nh ng, trao đ i, t ng cho, góp v n ho c có b t kỳ hìnhượ ể ượ ổ ặ ố ặ ấ
th c nào chuy n quy n s h u, quy n s d ng Tài s n; không đ c làmứ ể ề ở ữ ề ử ụ ả ượ
gi m giá tr , thay đ i m c đích s d ng c a Tài s n, tr tr ng h p có sả ị ổ ụ ử ụ ủ ả ừ ườ ợ ự
ch p thu n b ng văn b n c a MSB.ấ ậ ằ ả ủ
Trang 3/8

e) Không đ c bán các công trình đ c xây d ng, đ u t trên Tài s n, trượ ượ ự ầ ư ả ừ
tr ng h p công trình đ c xây d ng, đ u t đ bán, thì Bên th ch p đ cườ ợ ượ ự ầ ư ể ế ấ ượ
bán n u đ c MSB ch p thu n b ng văn b n, nh ng ph i dùng toàn b sế ượ ấ ậ ằ ả ư ả ộ ố
ti n và tài s n có đ c t vi c bán đ thay th cho tài s n b o đ m đã bánề ả ượ ừ ệ ể ế ả ả ả
ho c tr n cho MSB.ặ ả ợ
f) Ph i giao Tài s n cho MSB đ x lý n u không th c hi n đúng h n và đ yả ả ể ử ế ự ệ ạ ầ
đ các nghĩa v nêu Đi u 1 H p đ ng này. Ch u các chi phí đ nh giá, đánh giáủ ụ ề ợ ồ ị ị
l i Tài s n, các chi phí liên quan đ n vi c x lý Tài s n và các chi phí khácạ ả ế ệ ử ả
ph i n p theo quy đ nh pháp lu t.ả ộ ị ậ
h) Ph i t o m i đi u ki n thu n l i cho MSB ki m tra đ nh kỳ ho c b t th ngả ạ ọ ề ệ ậ ợ ể ị ặ ấ ườ
Tài s n; ph i thông báo k p th i cho MSB nh ng thay đ i đ i v i Tài s n;ả ả ị ờ ữ ổ ố ớ ả
ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t k c ph i ng ng vi c khai thác n uả ụ ệ ầ ế ể ả ả ừ ệ ế
vi c ti p t c khai thác Tài s n có nguy c làm m t ho c gi m giá tr c a Tàiệ ế ụ ả ơ ấ ặ ả ị ủ
s n.ả
i) Khi tài s n th ch p b h h ng, hu ho i, m t mát, gi m sút giá tr thì Bênả ế ấ ị ư ỏ ỷ ạ ấ ả ị
th ch p trong th i h n 10 ngày ho c th i h n khác theo yêu c u c a MSB,ế ấ ờ ạ ặ ờ ạ ầ ủ
ph i s a ch a ho c thay th b ng tài s n khác có giá tr t ng đ ng, n uả ử ữ ặ ế ằ ả ị ươ ươ ế
không th c hi n đ c, thì ph i tr n MSB tr c h n.ự ệ ượ ả ả ợ ướ ạ
j) Mua và ch u chi phí mua b o hi m v t ch t đ i v i Tài s n trong su t th iị ả ể ậ ấ ố ớ ả ố ờ
gian vay v n theo yêu c u c a MSB. H p đ ng b o hi m đ c mua v i hìnhố ầ ủ ợ ồ ả ể ượ ớ
th c có th chuy n nh ng đ c và ký h u theo l nh/ký h u đích danh MSB;ứ ể ể ượ ượ ậ ệ ậ
ho c h p đ ng b o hi m nêu rõ ng i th h ng là MSB; đ ng th i l p vănặ ợ ồ ả ể ườ ụ ưở ồ ờ ậ
b n y quy n cho MSB đ c h ng ti n b o hi m; giao b n chính h pả ủ ề ượ ưở ề ả ể ả ợ
đ ng b o hi m và văn b n y quy n cho MSB gi . Tr ng h p x y ra cácồ ả ể ả ủ ề ữ ườ ợ ả
s ki n b o hi m theo h p đ ng b o hi m đ i v i Tài s n thì Bên th ch pự ệ ả ể ợ ồ ả ể ố ớ ả ế ấ
ph i ph i h p v i MSB đ ti n hành các th t c nh n ti n b o hi m t tả ố ợ ớ ể ế ủ ụ ậ ề ả ể ừ ổ
ch c b o hi m đ tr n cho MSB. Tr ng h p Bên th ch p không mua, thìứ ả ể ể ả ợ ườ ợ ế ấ
MSB mua b o hi m thay cho Bên th ch p và đ c t đ ng kh u tr vào sả ể ế ấ ượ ự ộ ấ ừ ố
ti n tr n .ề ả ợ
k) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t.ự ệ ụ ị ủ ậ
Đi u 5.ềQuy n và nghĩa v c a MSBề ụ ủ
1. MSB có các quy n sau:ề
a) Đ c giám sát, ki m tra quá trình hình thành tài s n th ch p; Đ c yêu c uượ ể ả ế ấ ượ ầ
Bên th ch p cung c p thông tin v th c tr ng Tài s n và giám sát, ki m traế ấ ấ ề ự ạ ả ể
đ t xu t ho c đ nh kỳ Tài s n.ộ ấ ặ ị ả
b) L u gi b n g c các gi y t ch ng minh quy n s d ng, quy n s h u Tàiư ữ ả ố ấ ờ ứ ề ử ụ ề ở ữ
s n c a Bên th ch p.ả ủ ế ấ
c) Đ c yêu c u Bên th ch p, Bên thuê, m n Tài s n ph i ng ng vi c choượ ầ ế ấ ượ ả ả ừ ệ
thuê, cho m n, khai thác, s d ng, ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t đượ ử ụ ả ụ ệ ầ ế ể
kh c ph c ho c thay th b ng bi n pháp b o đ m khác n u vi c khai thác,ắ ụ ặ ế ằ ệ ả ả ế ệ
s d ng Tài s n có nguy c làm hu ho i ho c gi m sút giá tr . N u Bên thử ụ ả ơ ỷ ạ ặ ả ị ế ế
ch p, Bên thuê, m n Tài s n không th c hi n đ c, thì MSB có quy n thuấ ượ ả ự ệ ượ ề
n tr c h n.ợ ướ ạ
d) Đ c quy n yêu c u Bên th ch p ho c bên th ba gi Tài s n giao Tài s nượ ề ầ ế ấ ặ ứ ữ ả ả
cho mình đ x lý thu h i n trong tr ng h p đ n h n th c hi n nghĩa vể ử ồ ợ ườ ợ ế ạ ự ệ ụ
Trang 4/8

mà Bên th ch p không th c hi n ho c th c hi n không đúng, không đ cácế ấ ự ệ ặ ự ệ ủ
nghĩa v cam k t.ụ ế
e) Đ c quy n chuy n giao quy n thu h i n , u quy n cho bên th ba x lýượ ề ể ề ồ ợ ỷ ề ứ ử
Tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này ho c quy đ nh pháp lu t có liên quan.ả ị ủ ợ ồ ặ ị ậ
f) Đ c nh n ti n b o hi m tr c ti p t c quan, t ch c b o hi m đ thu nượ ậ ề ả ể ự ế ừ ơ ổ ứ ả ể ể ợ
trong r i ro x y ra mà Tài s n đã đ c b o hi m.ủ ả ả ượ ả ể
g) Đ c x lý tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này và các quy đ nh pháp lu tượ ử ả ị ủ ợ ồ ị ậ
liên quan đ thu h i n .ể ồ ợ
h) Các quy n khác theo tho thu n ho c quy đ nh c a pháp lu t.ề ả ậ ặ ị ủ ậ
2. MSB có các nghĩa v sau:ụ
a) B o qu n an toàn b n g c các gi y t ch ng minh quy n s d ng, quy n sả ả ả ố ấ ờ ứ ề ử ụ ề ở
h u Tài s n c a Bên th ch p.ữ ả ủ ế ấ
b) Tr l i b n g c các gi y t v Tài s n khi Bên th ch p đã hoàn thành nghĩaả ạ ả ố ấ ờ ề ả ế ấ
v b o đ m ho c Tài s n đ c thay th b ng tài s n b o đ m khác ho cụ ả ả ặ ả ượ ế ằ ả ả ả ặ
giao cho ng i mua Tài s n khi Tài s n đ c x lý theo quy đ nh c a H pườ ả ả ượ ử ị ủ ợ
đ ng này và quy đ nh pháp lu t liên quan. ồ ị ậ
c) Tr l i b n g c các gi y t v tài s n (n u có) t ng ng v i s n Bên thả ạ ả ố ấ ờ ề ả ế ươ ứ ớ ố ợ ế
ch p đã tr , n u vi c gi i ch p m t ph n tài s n không nh h ng đ n tínhấ ả ế ệ ả ấ ộ ầ ả ả ưở ế
ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a tài s n th ch p còn l iấ ử ụ ầ ị ủ ả ế ấ ạ .
d) B i th ng thi t h i n u làm h h ng, m t b n g c các gi y t v Tài s nồ ườ ệ ạ ế ư ỏ ấ ả ố ấ ờ ề ả
c a Bên th ch p.ủ ế ấ
Đi u 6.ềX lý Tài s nử ả
1. Các tr ng h p x lý Tài s n:ườ ợ ử ả
a) Khi đ n th i h n tr n (k c tr ng h p ph i tr n tr c h n) theo H pế ờ ạ ả ợ ể ả ườ ợ ả ả ợ ướ ạ ợ
đ ng tín d ng mà Bên th ch p không th c hi n, th c hi n không đúng,ồ ụ ế ấ ự ệ ự ệ
không đ ho c vi ph m nghĩa v tr n MSB;ủ ặ ạ ụ ả ợ
b) Khi tài s n th ch p h h ng, xu ng c p, gi m giá tr theo quy đ nh c a H pả ế ấ ư ỏ ố ấ ả ị ị ủ ợ
đ ng này nh ng Bên th ch p không khôi ph c, b sung, thay th đ c tàiồ ư ế ấ ụ ổ ế ượ
s n khác theo yêu c u c a MSB ho c khôi ph c, b sung, thay th không đả ầ ủ ặ ụ ổ ế ủ
giá tr th ch p ban đ u;ị ế ấ ầ
c) Các tr ng h p pháp lu t quy đ nh Tài s n ph i đ c x lý đ Bên th ch pườ ợ ậ ị ả ả ượ ử ể ế ấ
th c hi n nghĩa v khác đã đ n h n.ự ệ ụ ế ạ
d) Bên th ch pế ấ 3 th c hi n chuy n đ i (c ph n hoá, chia, tách, sáp nh p,ự ệ ể ổ ổ ầ ậ
chuy n nh ng ho c thay đ i lo i hình t ch c ho t đ ng ) mà:ể ượ ặ ổ ạ ổ ứ ạ ộ
- Không tr h t n g c và lãi vay đ c b o đ m b ng tài s n cho MSBả ế ợ ố ượ ả ả ằ ả
trong vòng 30 ngày k t khi có quy t đ nh chuy n đ i; ho cể ừ ế ị ể ổ ặ
- Không thông báo b ng văn b n cho MSB v vi c chuy n đ i và đ nghằ ả ề ệ ể ổ ề ị
cho chuy n nghĩa v đ c b o đ m b ng tài s n th ch p sang t ch cể ụ ượ ả ả ằ ả ế ấ ổ ứ
m i trong tr ng h p không th tr h t n theo quy đ nh trên; ho cớ ườ ợ ể ả ế ợ ị ặ
3 Tr ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b các quy đ nh t i Đi m d và Đi m eườ ợ ế ấ ợ ồ ặ ộ ỏ ị ạ ể ể
Kho n 1 Đi u 6 H p đ ng này.ả ề ợ ồ
Trang 5/8

