1
B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
ĐỀ THI CHÍNH THC
K THI TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG NĂM 2012
Môn thi: TOÁN – Giáo dc trung hc ph thông
HƯỚNG DN CHM THI
(Bn hướng dn này gm 04 trang)
I. Hướng dn chung
1) Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án nhưng đúng thì vn cho đủ
s đim tng phn như hướng dn quy định.
2) Vic chi tiết hoá (nếu có) thang đim trong hướng dn chm phi đảm bo không
làm sai lch hướng dn chm và phi được thng nht thc hin trong toàn Hi
đồng chm thi.
3) Sau khi cng đim toàn bài, làm tròn đến 0,5 đim (l 0,25 làm tròn thành 0,5; l
0,75 làm tròn thành 1,00 đim).
II. Đáp án và thang đim
CÂU ĐÁP ÁN ĐIM
1. (2,0 đim)
Tp xác định:
D
.=\ 0,25
S biến thiên:
Chiu biến thiên: 30
4; 0 2
x
yx xy'
x
.
=
=− =
=
±
+ Trên các khong
(
)
2;0
(
)
2; 0,y
+
∞> nên hàm s đồng biến.
+ Trên các khong
(
)
;2−∞
(
0;2 0,y
<
nên hàm s nghch biến.
0,50
Cc tr:
+ Hàm s đạt cc đại ti x = 0 và yCĐ 0.
=
+ Hàm s đạt cc tiu ti 2
x
=
±yCT 4.
=
0,25
Gii hn: ;
xx
lim y lim y .
→−∞ →+∞
=+ =+ 0,25
Câu 1
(3,0 đim)
Bng biến thiên:
0,25
+
4
x
2 0 2 +
y
0
+
0
0
+
y
4
+∞
0
2
Đồ th:
Lưu ý: Thí sinh ch trình bày: Đồ th ct Ox ti O
(
)
22;0± hoc th hin
()
22;0± trên hình v thì vn cho đủ 0,50 đim.
0,50
2. (1,0 đim)
Ta có
(
)
(
)
32
4; 3 4
f
xx xfx x .
′′
=
−= 0,25
(
2
00 0
13 4 1 1
f
xx x.
′′ =− =− 0,25
()
00
7
1;13,
4
xy f'= =− =− ta được phương trình tiếp tuyến là 5
34
yx.=− + 0,25
()
00
7
1;13,
4
xyf'=− =− = ta được phương trình tiếp tuyến là 5
34
yx .=+ 0,25
1. (1,0 đim)
Điu kin: 3
x
.> 0,25
Vi điu kin trên, phương trình đã cho tương đương vi
(
(
)
2422
32 322log x log x log x log x−+ −+=⇔ = 0,25
(
)
2
232 340log x x x x⇔−==
⎡⎤
⎣⎦ 0,25
1
4
x
x
=−
=
. Vy nghim ca phương trình là 4
x
.
=
0,25
2. (1,0 đim)
Đặt 1
xx
te dtedx.=−= 0,25
Đổi cn: 00
x
t=⇒=; 21
x
ln t .=⇒= 0,25
Suy ra
1
13
2
00
3
t
Itdt .==
0,25
Câu 2
(3,0 đim)
Vy 1
3
I.= 0,25
(loi)
x
y
O 2
4
22
22 2
3
3. (1,0 đim)
Trên đon
[]
0;1, ta có
() ()
2
2
1
1
mm
f
x.
x
+
=+ 0,25
(
)
210, 0mm m fx .
−+>∈⇒ >\ Nên hàm s đồng biến trên
[]
0;1. 0,25
Suy ra giá tr nh nht ca hàm s trên
[
]
0;1
(
)
2
0
f
mm.
=
−+ 0,25
[]
(
2
0;1 22min f x m m .=− + =− Vy 1m
=
2m
=
. 0,25
Ta có
(
)
n
o
60
A
A ABC A BA .
′′
⊥⇒=
0,25
Din tích đáy:
2
2
ABC
a
S.
= 0,25
Chiu cao lăng tr: 60 3
A
A' a tan a .==
D 0,25
Câu 3
(1,0 đim)
Vy th tích khi lăng tr
A
BC.A B C
′′
33
2
ABC.A B C ABC
a
VS.AA'.
′′
== 0,25
1. (1,0 đim)
Ta có
(
)
2;0;4 ,AB =−
JJJG suy ra
A
B có vectơ ch phương là
(
)
1;0;2u.=−
G 0,50
Vy phương trình tham s ca đường thng
A
B
2
2
12
x
t
y
zt.
=
=
=
+
0,50
2. (1,0 đim)
Gi
(
)
S là mt cu có đường kính
A
B I là trung đim
A
B.
Suy ra
(
)
1;2;3I là tâm ca
(
)
S. 0,25
Bán kính ca
(
S
()( )()
222
21 22 13 5RIA .== + + = 0,25
()
()
(
)
()
2
22
21 1 2 5
,5
210
..
dI P .
+− +
==
+− +
0,25
Câu 4.a
(2,0 đim)
Nên
(
)
(
)
,dI P R=. Vy
(
)
P
tiếp xúc vi
(
)
S.
0,25
A
A
' C'
C
B
B'
60D
4
Ta có 268zi=− 34zi.=+ 0,25
Suy ra 294zz i.+= 0,25
Câu 5.a
(1,0 đim)
(
)
()()
(
)
25 3 4 25 4 3
25 43
34 34 916
ii i
ii.
zii
+
−+
===+
−+ + 0,50
1. (1,0 đim)
Đường thng OA có vectơ ch phương là
(
)
2;1;2OA .=
J
JJG 0,50
Vy phương trình ca đường thng OA
2
2
x
t
yt
zt
=
=
=
hoc 212
x
yz
.
=
= 0,50
2. (1,0 đim)
Bán kính mt cu
(
)
S 22 2
212 3ROA .
=
=++=
0,25
Suy ra
(
)
S:
()()()
222
2129
x
yz .−++= 0,25
Đường thng
qua
(
)
1;3;0B và có vectơ ch phương
(
2;2;1u.
=
G
Mt khác,
(
)
1; 2;2BA =−
JJJG
(
)
,6;3;6BA u .
⎡⎤
⇒=
⎣⎦
J
JJG
G
Nên
() ()
222
222
,636
,3
221
BA u
dA .
u
⎡⎤−++
⎣⎦
∆= = =
++
JJJGG
G
0,25
Câu 4.b
(2,0 đim)
Suy ra
(
)
,dA R
=. Vy tiếp xúc
(
)
S. 0,25
Ta có
(
(
)
()()
19 1
19 810
111 2
ii
ii
.
iii
++
+−+
==
−−+ 0,25
Suy ra 45 5 4zii.=− + =− 0,25
Câu 5.b
(1,0 đim)
Mt khác,
()
2
42zi.=− = Vì vy các căn bc hai ca z 2i
2i. 0,50
--------------- Hết ---------------