B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
ĐỀ CHÍNH THC
K THI TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG NĂM 2008 LN 2
Môn thi: TOÁN – Trung hc ph thông phân ban
HƯỚNG DN CHM THI
Bn Hướng dn chm có 04 trang
I. Hướng dn chung
1. Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án mà vn đúng thì cho đủ
đim tng phn như hướng dn quy định.
2. Vic chi tiết hoá thang đim (nếu có) so vi thang đim trong Hướng dn chm
phi đảm bo không sai lch vi Hướng dn chm và được thng nht thc hin
trong Hi đồng chm thi.
3. Sau khi cng đim toàn bài, làm tròn đến 0,5 đim (l 0,25 làm tròn thành 0,5; l
0,75 làm tròn thành 1,0 đim).
II. Đáp án và thang đim
CÂU
ĐÁP ÁN ĐIM
1. (2,5 đim)
a) Tp xác định:
{
}
D\1=−\.
0,25
b) S biến thiên:
Chiu biến thiên:
()
2
5
y' ,
x1
=
+
vi ∀∈
y' 0>xD
1
.
Hàm s đồng biến trên các khong
()
()
;1−∞ 1; .−+
Cc tr: Hàm s không có cc tr.
0,75
Gii hn, tim cn:
Tim cn đứng: .
() ()
x1 x1
lim y , lim y .
−+
→− →−
=+ =− x1=−
=
Tim cn ngang:
xx
lim y 3, lim y 3.
→− →+
=y3.=
0,50
Câu 1
(3,5 đim)
Bng biến thiên:
0,50
y
+∞
x −∞ 1
y' + +
3
+∞
3
−∞
2
c) Đồ th:
Đồ th ct trc Ox ti đim 2;0 ,
3
⎝⎠
ct trc Oy ti đim
()
0; 2 .
0,50
y
O
2. (1,0 đim)
Đim thuc đồ th có tung độ đim
()
y=−20; 2 ;
()
y' 0 5.= 0,50
Phương trình tiếp tuyến cn tìm: hay
()
y5x0 2=− y5x2.=− 0,50
Phương trình đã cho tương đương
()
2
33
x20
x20
log x 4 log 5
+>
−>
−=
0,50
2
x2
x4
>
−=
5
0,50
Câu 2
(1,5 đim)
x2
x3.
x3
x3
>
⇔⇔
=
=−
=
Nghim ca phương trình là
x3.=
0,50
()
2
2
44i 2i.Δ=− = = 0,50
Câu 3
(1,0 đim)
Nghim ca phương trình là: x1i=+ x1i.=− 0,50
1. (1,0 đim) Câu 4
(2,0 đim) Tam giác ABC vuông ti B, nên
din tích ca tam giác ABC là:
2
ABC
1a
SBA.BC
22
Δ==
3
.
0,50
x
1
3
2
S
A
B
C
I
3
S.ABC ABC
1a
VSA.S
32
Δ
==
3
.0,50
Th tích khi chóp S.ABC:
2. (1,0 đim)
()
SA ABC BC (định lý ba đường vuông góc).
Tam giác SBC vuông ti B, nên
ABBC SB
0,50
SC
BI .
2
=
Tam giác SBC vuông ti B và tam giác SAB vuông ti A, nên:
Vy 0,50
a13
BI .
2
=
222 2 2 2
SC SB BC SA AB BC 13a .=+ =+ + =
2
3
1. (1,0 đim)
Câu 5a
Đặt u4 ta chn
x1 du4dx;=+=x
dv e dx,=x
ve.=
()
1
1
xx
00
I4x1e 4edx=+
0,50
(2,0 đim)
1
x
0
5e 1 4e e 3.=− =+ 0,50
2. (1,0 đim)
Trên đon
[
]
0; 2 , ta có:
() ()
3x0
f ' x 8x 8x; f ' x 0 x1.
=
=− + = =
0,50
Tính hoc lp bng biến thiên ca hàm
s, ta được:
() ()
f0 3, f1 5==
()
f2 13=−
0,50
[]
() ()
0; 2
max f x f 1 5==
[]
() ()
0; 2
min f x f 2 13.==
1. (1,0 đim) Câu 5b
()
MN 4; 6; 2=−
J
JJJG
Vectơ ch phương đường thng MN: hay
(
u2;3;1=−
G
)
.
0,50
(2,0 đim)
x1 y2 z
.
23
−+
==
Phương trình đường thng MN: 1
0,50
2. (1,0 đim)
Trung đim ca đon thng MN:
()
I 1;1;1 .0,50
()
2217
dI,(P) 2.
441
−+ +−
==
++
Khong cách t I đến (P): 0,50
1. (1,0 đim) Câu 6a
()
2
32
1
J2x2xx=−+
0,50
(2,0 đim)
()()
16 8 2 2 2 1 9.=−++= 0,50
2. (1,0 đim)
Trên đon
[
]
1;1 , ta có:
() ()
2
f' x 6x 12x; f' x 0 x 0.=− == 0,50
Tính hoc lp bng biến thiên ca
hàm s, ta được:
() ( )
f0 1, f 1 7=−=
()
f1 3=−
0,50
[]
() ()
1; 1
max f x f 0 1
==
[]
() ( )
1; 1
min f x f 1 7.
=−=
4
1. (1,0 đim)
Câu 6b
Khong cách t đến (P): A
()
()
22610
dA, P 144
+−
=++ 0,50
(2,0 đim)
12 4.
3
==
0,50
2. (1,0 đim)
là mt vectơ ch phương ca đường thng cn tìm.
(
n1;2;2−−
G
)
0,50
Phương trình đường thng cn tìm:
x 2 t
y12
z 32t
=+
=−
=−
t
.
0,50
……….Hết……….