
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH ĐI N T CHÍNH XÁC OKUTOMIỆ Ử
NGUY NỄ
H NG D N S D NG TH C PANMEƯỚ Ẫ Ử Ụ ƯỚ
1. T ng Quan V Panmeổ ề
1.1. Gi i Thi uớ ệ
- Panme là d ng c đo chính xác, tính v n năng kém (ph i ch t o t ng lo i panme đo ngoài, ụ ụ ạ ả ế ạ ừ ạ
đo trong, đo sâu) ph m vi đo h p (trong kho ng 25 mm)ạ ẹ ả
- Panme có nhi u c : 0 - 25 mm, 25 - 50 mm, 50 - 75 mm, 75 - 100 mm, 100 - 125 mm, 125 - ề ỡ
150 mm…
- Có r t nhi u ki u panme, ph thông nh t v n là nh ng dòng s n ph m c a Mitutoyoấ ề ể ổ ấ ẫ ữ ả ẩ ủ
- Có nhi u c p đ chính xác và đ phân gi i khác nhau. Hi n nay trên th tr ng đã có Panme ề ấ ộ ộ ả ệ ị ườ
đ phân gi i 4 s l (0.0001mm)ộ ả ố ẻ
- Đn v hi n th th ng là mm ho c inchơ ị ể ị ườ ặ
1.2. C u T oấ ạ
- Đu đo tĩnh (anvil)ầ
- Đu đo di đng (spindle)ầ ộ
- Vít hãm/ ch t khóa (lock)ố
- Th c chính (sleeve)ướ
- Th c ph (thimble)ướ ụ
- Núm v n/ tay xoay (ratchet knob)ặ
- Khung (frame)
1.3. Phân Lo iạ
a. Phân Lo i Theo B c Renạ ướ

CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH ĐI N T CHÍNH XÁC OKUTOMIỆ Ử
NGUY NỄ
H NG D N S D NG TH C PANMEƯỚ Ẫ Ử Ụ ƯỚ
* Tr c ren có b c ren 1 mm, ng di đng (th c ph ) có thang chia vòng đc chia thành ụ ướ ố ộ ướ ụ ượ
100 ph n. u đi m: D đc s đo, nh ng thân l n, n ng, thô (ngày nay ít dùng)ầ Ư ể ễ ọ ố ư ớ ặ
* Tr c ren có b c ren 0.5 mm, thang chia vòng c a th c đng chia ra 50 ph n.ụ ướ ủ ướ ộ ầ
b. Phân lo i theo công d ngạ ụ
- Panme đo kích th c ngoài (Outsite Micrometer)ướ
- Panme đo kích th c trong (Insite Micrometer)ướ

CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH ĐI N T CHÍNH XÁC OKUTOMIỆ Ử
NGUY NỄ
H NG D N S D NG TH C PANMEƯỚ Ẫ Ử Ụ ƯỚ
- Panme đo chi u sâu (Depth Micrometer)ề
2. H ng D n S D ng Panmeướ ẫ ử ụ
2.1. Ki m Tra Tr c Khi Ti n Hành Đoể ướ ế
a. Ki m tra b m t ngoàiể ề ặ
Ki m tra xem panme có b mòn hay s t m gì không. Đc bi t n u đu đo b mòn hay s t m ể ị ứ ẻ ặ ệ ế ầ ị ứ ẻ
thì k t qu đo s không chính xác.ế ả ẽ
b. Ki m tra xem các b ph n có chuy n đng tr n tru hay không, ki m tra xem spin doll xem ể ộ ậ ể ộ ơ ể
có chuy n đng tr n tru hay không.ể ộ ơ
c. V sinh b m t đoệ ề ặ

CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH ĐI N T CHÍNH XÁC OKUTOMIỆ Ử
NGUY NỄ
H NG D N S D NG TH C PANMEƯỚ Ẫ Ử Ụ ƯỚ
d. Ki m tra đi m 0ể ể
Tr c khi đo ph i ki m tra đi m 0. N u đi m 0 b l ch thì dù có đo chính xác cũng không choướ ả ể ể ế ể ị ệ
k t qu đo chính xác.ế ả
- Đi v i panme t 0-25mm ta cho ti p xúc tr c ti p 2 b m t đo. Ki m tra đi m 0ố ớ ừ ế ự ế ề ặ ể ể
- Đi v i panme t 25-50,… thì ta dùng block gauge t ng ng đ ki m tra đi m 0ố ớ ừ ươ ứ ể ể ể
- Tr c khi đo c n ki m tra xem panme có chính xác không.ướ ầ ể
2.2. Cách Đc Tr S Đoọ ị ố
- Khi đo xem v ch "0" c a du xích vào v trí nào c a th c chính ta đc đc ph n nguyên ạ ủ ở ị ủ ướ ọ ượ ầ
c a kích th c trên th c chínhủ ướ ở ướ
- Xem v ch nào c a du xích trùng v i v ch c a th c chính ta đc đc ph n l c a kích ạ ủ ớ ạ ủ ướ ọ ượ ầ ẻ ủ
th c theo v ch đó c a du xích (t i ph n trùng nhau)ướ ạ ủ ạ ầ
- Khi đo d a vào mép th c đng ta đc đc s "mm" và n a "mm". c a kích th c trên ự ướ ộ ọ ượ ố ử ủ ướ ở
th c chính.ướ
- D a vào v ch chu n trên th c chính ta đc đc ph n trăm "mm" trên th cự ạ ẩ ướ ọ ượ ầ ướ
- Tr c khi đo c n ki m tra xem panme có chính xác không.ướ ầ ể
- Khi đo tay trái c m panme, tay ph i v n cho đu đo đn g n ti p xúc thì v n núm v n cho ầ ả ặ ầ ế ầ ế ặ ặ
đu đo ti p xúc v i v t đúng áp l c đoầ ế ớ ậ ự
- Ph i gi cho đng tâm c a 2 m đo trùng v i kích th c c n đo.ả ữ ườ ủ ỏ ớ ướ ầ
- Tr ng h p ph i l y panme ra kh i v trí đo thì v n đai c hãm (c n hãm) đ c đnh đu ườ ợ ả ấ ỏ ị ặ ố ầ ể ố ị ầ
đo đng tr c khi l y panme ra kh i v t đo.ộ ướ ấ ỏ ậ
Ví d :ụ

CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH ĐI N T CHÍNH XÁC OKUTOMIỆ Ử
NGUY NỄ
H NG D N S D NG TH C PANMEƯỚ Ẫ Ử Ụ ƯỚ
2.3. Cách b o qu nả ả
- Không đc dùng th c đ đo khi v t đang quay.ượ ướ ể ậ
- Không đo các m t thô, b n.ặ ẩ
- Không ép m nh hai m đo vào v t đo.ạ ỏ ậ
- C n h n ch vi c l y th c ra kh i v t đo r i m i đc tr s đo.ầ ạ ế ệ ấ ướ ỏ ậ ồ ớ ọ ị ố
- Th c đo xong ph i đt đúng v trí trong h p, không đt th c ch ng lên các d ng c ướ ả ặ ị ở ộ ặ ướ ồ ụ ụ

