KẾ TOÁN CHI PHÍ KẾ TOÁN CHI PHÍ

CHƯƠNG 3 KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT & TÍNH GIÁ THÀNH  SP THEO CHI PHÍ THỰC TẾ

TS. TR N VĂN TÙNG TS. TR N VĂN TÙNG

Ầ Ầ

CH NG 3: K TOÁN CPSX & TÍNH Z SP ƯƠ Ế

THEO CP TH C TỰ Ế

4 N i dung chính

ng

2.Đ i t ố ượ t p h p ợ ậ CPSX,

1.M c tiêu ụ tính Z SP

ng Z

đ i t

3. K toán ế CPSX & tính Z SP chính

4. K toán ế CPSX & tính Z SP phụ trợ

ố ượ Kỳ tính Z

1. M C TIÊU C A CÔNG TÁC TÍNH Z SP

3 N I DUNG

M C TIÊU

Đ C ĐI M

M T SỘ Ố KHÁI NI MỆ

1. M C TIÊU C A CÔNG TÁC TÍNH Z SP

M T SỘ Ố KHÁI NI MỆ

ự ế

ự ế : là CP sx th c t

tính cho 1 kh i l

ng, đ n

ự ế

: là CP ch t o SP th c t ế ạ ự ế

phát sinh. ố ượ

ơ

(1) CPSX th c t (2) Z th c t v SP. ị

1. M C TIÊU C A CÔNG TÁC TÍNH Z SP

M T SỘ Ố KHÁI NI MỆ

ế

ế

(3) K toán CPSX: là ti n hành phân lo i, ph n ánh CPSX ng ch u CP liên ừ

ố ượ

phát sinh trong kỳ vào t ng đ i t quan.

ổ ổ

(4) Tính Z SP: là phân b , t ng h p CPSX đã ph n ánh ng SP hòan thành.

các đ i t

ợ ng ch u CP cho kh i l ố ượ

ố ượ

1. M C TIÊU C A CÔNG TÁC TÍNH Z SP

Đ C ĐI M

ự ế

phát

phát sinh. (1) K toán t p h p CPSX là CPSX th c t (2) K toán t ng h p CPSX căn c vào CPSX th c t ự ế

ậ ổ

ế ế

ợ sinh đã t p h p. ậ

(3) Z SP bao g m CPSX th c t ồ

. ự ế

1. M C TIÊU C A CÔNG TÁC TÍNH Z SP

M C TIÊU

K toán CPSX & tính Z SP theo chi phí th c t ự ế ế có m c tiêu ụ

cung c p thông tin CP đ : ể ấ (1) L p BCTC. (2) Ho ch đ nh, ki m soát CP & ra quy t đ nh KD. ể ạ ị (3) Nghiên c u c i ti n SX nh m ti ứ ả ế ế ị t ki m CP. ệ ế ằ

1. M C TIÊU C A CÔNG TÁC TÍNH Z SP

3 N I DUNG

Đ I T

NG

Ố ƯỢ

M T SỘ Ố KHÁI NI MỆ

KỲ TÍNH Z

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

M T SỘ Ố KHÁI NI MỆ

ng t p h p CPSX là ph m vi, gi i h n đ t p ợ ậ ớ ạ ạ ể ậ

ệ ạ

(1) Đ i t ố ượ h p CP: ợ + N i phát sinh – PX SX, giai đo n công ngh SX. ơ ng ch u CP: SP, nhóm SP, đ n đ t hàng. + Đ i t ố ượ ặ ơ ị

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

M T SỘ Ố KHÁI NI MỆ

(2) Đ i t ng tính Z : là bán thành ph m, thành ph m, lao ố ượ v , d ch v . ụ ụ ị

(3) Kỳ tính Z : là th i kỳ c n tính Z – tháng, quý, năm,…

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

Đ I T

NG

Ố ƯỢ

ng t p h p CPSX & đ i t

ng

ố ượ

ố ượ

Căn cứ xác đ nh đ i t

ơ

ứ ạ ạ

tính Z: + Quy trình công ngh - đ n gi n, ph c t p. ệ + Lo i hình SX- đ n đ t hàng, hàng lo t. ặ + Yêu c u, trình đ qu n lý. ả

ơ ộ

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

Đ I T

NG

Ố ƯỢ

ng.

ả ợ

ơ ậ

ưở

Cách xác đ nh: (1) Đ i v i SX đ n gi n: ố ớ + Đ i t + Đ i t

ố ượ ố ượ

ng t p h p CPSX: SP, nhóm SP, phân x ng tính Z: Thành ph m. ẩ

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

Đ I T

NG

Ố ƯỢ

ng t p h p CPSX: chi ti t SP, SP, phân ứ ạ ậ ế

ng tính Z: Bán thành ph m, thành ph m. Cách xác đ nh: (2) Đ i v i SX ph c t p: ố ớ + Đ i t ố ượ ợ x ng. ưở + Đ i t ố ượ ẩ ẩ

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

Đ I T

NG

Ố ƯỢ

ng t p h p CPSX: t ng đ n đ t hàng, phân

ơ ợ

ơ

ng tính Z: thành ph m.

Cách xác đ nh: (3) Đ i v i SX theo đ n đ t hàng: ố ớ + Đ i t ố ượ ng. x ưở + Đ i t ố ượ

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

Đ I T

NG

Ố ƯỢ

ng t p h p CPSX: SP, nhóm (chi ti t) SP, phân ậ ợ ế

ng tính Z: Bán thành ph m, thành ph m. Cách xác đ nh: (4) Đ i v i SX hàng lo t: ố ớ + Đ i t ố ượ ng. x ưở + Đ i t ố ượ ẩ ẩ

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

NG

Ố ƯỢ

NG

QUAN H G A Đ I T Ệ Ữ T P H P CPSX & Đ I T Ậ Ợ

Ố ƯỢ

TÍNH Z

(2) 1:n

(3) n:n

(1) 1:1

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

NG

Ố ƯỢ

NG

QUAN H G A Đ I T Ệ Ữ T P H P CPSX & Đ I T Ậ Ợ

Ố ƯỢ

TÍNH Z

ng ng v i đ i t

ng tính Z – qui

(1) Đ i t

ớ ố ượ

ố ượ

ươ ơ

(2) M t đ i t

ng

ng t p h p CP t ợ trình SX gi n đ n, theo đ n đ t hàng. ơ ứ ậ

ả ộ ố ượ

ứ ặ ươ

ố ượ

ng

ng t p h p CP t ớ ợ tính Z – qui trình SX cùng lúc nhi u lo i SP. ng t p h p CP t ớ ợ

ố ượ

(3) Nhi u đ i t ề

ố ượ

ng ng v i nhi u đ i t ề ạ ng ng v i nhi u đ i t ươ ứ ậ tính Z – quy trình SX nhi u giai đo n. ạ

2. Đ I T NG T P H P CPSX; Đ I T NG TÍNH Z Ố ƯỢ Ậ Ợ Ố ƯỢ

& KỲ TÍNH Z

KỲ TÍNH Z

ơ

(1) Căn c :ứ + Đ c đi m SX – chu kỳ SX, sx theo đ n đ t hàng hay ể ặ hàng lo t.ạ + Yêu c u qu n lý. ầ (2) Kỳ tính Z là tháng, quý, năm hay khi hoàn thành đ n ơ

đ t hàng. ặ

ng n đ nh, do có nh ng quy trình công ngh ệ ng

ng đ i n đ nh, SX th

ch c SX t

ố ổ

ườ

ng.

3.1. Đ c đi m SX công nghi p: - SX công nghi p là 1 ngành SX ra các SP v t ch t. ệ - SX th ổ ườ SX, c c u t ơ ấ ổ ứ t p trung ở ộ ị ậ

ưở

ươ m t đ a đi m theo t ng phân x - SX các SP theo ch c năng, đ ng th i còn có các hđ ng

pv cung c p SP, d ch v cho hđ ng SX chính.

ứ ị

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.2. Quy trình k toán t p h p CPSX & tính ZSP theo chi phí th c

ế

:ế t

ng tính Z, kỳ tính

ố ượ

ợ Z & k t c u Z SP thích h p v i t ng lo i quy trình SX.

ớ ừ ố ượ

ng tính Z.

ậ ổ

(1) Xác đ nh đ i t ị ế ấ ợ ợ

ng t p h p CPSX, đ i t ố ượ ạ ng t p h p CP. ừ

ơ

ừ ậ ị ố

(2) T p h p CPSX theo t ng đ i t ợ (3) T ng h p CPSX đã t p h p theo t ng đ i t ố ượ (4) Tính t ng Z, Z đ n v SP. + Đánh giá SPDD cu i kỳ. + Xác đ nh t ng Z, Z đ n v SP. ổ

ơ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ợ ổ ậ ế ự ế

ụ ự ế ử ụ ị ệ ể

- NVL TT s d ng SX t ng lo i SP, thì t p h p CP theo

3.3. K toán t p h p & phân b CP NVL tr c ti p: 3.3.1. Khái ni m:ệ - CP NVL TT là giá tr NVL chính, VL ph , bán thành ph m mua ngòai, nhi n li u,… s d ng tr c ti p đ SX ệ ẩ SP.

ử ụ ừ ạ ậ ợ

t ng lo i SP. ừ ạ

- NVL TT s d ng SX nhi u lo i SP, thì t p h p chung ạ ề c khi t ng h p CP đ tính Z, ph i phân b cho

ậ ợ

ử ụ ổ ể ả ổ ướ

ợ ng tính Z. và tr t ng đ i t ừ ố ượ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ợ ậ ế ự ế ổ

3.3. K toán t p h p & phân b CP NVL tr c ti p: 3.3.1. Khái ni m:ệ - Cách phân b :ổ

C Ci = ------- x Ti     ∑Ti

Ci: CP NVL TT pb cho SP i C : T ng CP NVL TT đã t p h p. ậ Ti : Tiêu th c phân b CP cho SP i - Tiêu th c phân b : CP NVL TT đ nh m c, kh i l

ng SP.

ố ượ

ế

ự ế

3.3. K toán t p h p & phân b CP NVL tr c ti p: 3.3.2. Tài kho n s d ng: TK621

ậ ợ ả ử ụ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

Be â n n ô ï

Be â n c o ù

ø - Soá P.sinh taêng trong kyø ø

- Soá P. sinh giaûm trong kyø

- Loaïi taøi khoaûn naøy khoâng coù soá dö cuoái kyø - TK được mở chi tiết theo từng đối tượng tập hợp chi phí.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ự ế ổ

152(611)

621

152

NVL xu t kho dùng ấ đ SXể

NVL ch a dùng ư đã nh p kho ậ

111,331

154(631)

K/c CP NVLTT vào

NVL mua giao th ng cho SX

Đ i t

ng tính Z

ố ượ

152

632

ng

x ở ưở

CP NVLTT v trên m c bình th

ng

NVL còn SX cu i kỳ (…) ố

tượ ườ

3.3. K toán t p h p & phân b CP NVL tr c ti p: ợ 3.3.3. S đ k toán ậ ơ ồ ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ự ế ổ

ậ ơ ồ ế

3.3. K toán t p h p & phân b CP NVL tr c ti p: ợ 3.3.3. S đ k toán - S d ng TK152, 154 khi k toán HTK theo pp kê khai ế

- S d ng TK611, 631 khi k toán HTK theo pp ki m kê ế

ng xuyên. th

- NVL ch a s d ng còn

ử ụ ườ ử ụ đ nh kỳ. ị

ng SX cu i kỳ, đ sau s ử ể ố

ư ử ụ ế x ở ưở ế d ng ti p, cu i kỳ này k tóan ghi: ụ ố

Đ u kỳ sau ghi: ng). ầ N621/C152 (s âm) ố N621/C152 (s d ố ươ

ế

ự ế

3.4. K toán t p h p & phân b CP NC tr c ti p: 3.4.1. Khái ni mệ - CP NC TT là ti n l

ề ươ

ế

ng, ph c p, các kho n ph i tr cho ụ ấ công nhân tr c ti p SX & các kho n trích BHXH, BHYT & KPCĐ.

ủ ủ

c khi ướ ng tính

ậ ổ

- CP NC TT c a riêng t ng lo i SP thì t p h p theo t ng SP. ạ - CP NC TT c a nhi u lo i SP thì t p h p chung và tr ạ t ng h p CP đ tính Z,ph i phân b cho t ng đ i t ố ượ ả ổ Z.

- Cách phân b gi ng nh phân b NVL TT.

ổ ố

ư

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ự ế ổ

3.4. K toán t p h p & phân b CP NC tr c ti p: ậ ợ 3.4.2. Tài kho n s d ng: TK 622 ả ử ụ

Beân nôï Beân coù

ø - Soá P.sinh taêng trong kyø ø - Soá P. sinh giaûm trong kyø

ng t p h p t theo t ng đ i t ừ c m chi ti ở ố ượ ế ậ ợ

- Loaïi taøi khoaûn naøy khoâng coù soá dö cuoái kyø - TK đ ượ chi phí.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ự ế ổ

622

154(631)

334

TL, ph c p ph i tr cho ả ả CN tr c ti p SX

K/c CP NCTT vào ng tính Z Đ i t

ụ ấ ự

ế

ố ượ

338

632

Trích BHXH,BHYT, BHTN KPCĐ cho CN TT SX

CP NC TT v trên m c bình th

ng

tượ ườ

335

c ti n l

ề ươ

ướ

TRích tr ng ngh phép c a CN SX ỉ

3.4. K toán t p h p & phân b CP NC tr c ti p: ợ 3.4.3. S đ k toán ậ ơ ồ ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ự ế ợ ổ

- S d ng TK631 khi k toán HTK theo pp ki m kê đ nh

3.4. K toán t p h p & phân b CP NC tr c ti p: ậ 3.4.3. S đ k toán ơ ồ ế - S d ng TK154 khi k toán HTK theo pp kê khai th ng ế ườ

ể ế ị ử ụ xuyên. ử ụ

kỳ.

ả ả ư

ư

- TK335 p/ánh chi phí ph i tr (CP trích tr c): CP ch a ướ c vào CPSX, phát sinh, nh ng s phát sinh và tính tr ướ ẽ đ khi CP phát sinh s không gây đ t bi n giá thành. ế ộ ể G m có: ồ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ợ ổ ế ự ế

ng ngh phép d tính c a CN SX. ề ươ ủ ỉ

ụ ự ừ

3.4. K toán t p h p & phân b CP NC tr c ti p: ậ 3.4.3. S đ k toán ơ ồ ế - TK335 (tt): + Ti n l ự + CP s/ch a l n TSCĐ d tính. ữ ớ ự + CP trong th i gian ng ng SX theo mùa, v d tính. ờ + CP b o hành SP d tính,…. ự ả

ế

ự ế

3.4. K toán t p h p & phân b CP NC tr c ti p: ậ 3.4.3. S đ k toán ơ ồ ế - K toán nh sau:

c CP d tính vào CP SXKD:

ư ướ

ế + Tính tr N622 N627, 641, 642

C335

phát sinh:

ự ế

+ CP d tính vào CPSX khi th c t N335

C334 C214, 111, 153,…

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ổ ợ ậ ế

ề ươ ụ ụ ả

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: 3.5.1. Khái ni mệ - CP SXC là CP qu n lý và ph c v SX- ti n l ự ấ

ng NV qu n lý, giá tr VL tr c ti p, CCDC, kh u hao máy móc ả nhà x ế ng, ti n s a máy,… ưở

ng, t ng b ph n ị ề ử - CP SXC t p h p theo t ng phân x ợ ưở ừ ừ ậ ậ ộ

SX.

ướ c khi tính Z, ph i phân b CP SXC cho t ng đ i ổ ừ ả ố

- Tr t ượ

ng tính Z.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ợ ổ ậ ế

B Bi = ------- x Ti     ∑Ti

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: 3.5.1. Khái ni mệ ¤ Phân b bi n phí SXC: ổ ế + Phân b cho t ng lo i SP: ạ ổ ổ ế

ng SP, ổ ố ờ ế ứ ố ượ

Bi: bi n phí SXC phân b cho SP i B: T ng bi n phí SXC đã t p h p ợ ậ máy SX, kh i l Ti: Tiêu th c phân b (s gi …).

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ổ ợ ậ ế

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: 3.5.1. Khái ni mệ ¤ Phân b bi n phí SXC: ổ ế + Bi n phí SXC tính cho m i thành ph m –tính Z đ n v ị ỗ ẩ ơ

ế ỗ

ế ổ ổ

Bi B1i = -------       St

ế SP: B1i: Bi n phí SXC tính cho m i SP i Bi: T ng bi n phí SXC pb cho SP i St: T ng SP sx th c t . ự ế ổ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ổ ợ ậ ế

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: 3.5.1. Khái ni mệ ¤ Phân b đ nh phí SXC: + Phân b cho t ng lo i SP ạ ổ ị ổ ừ

Đ Đi = ------- x Ti     ∑Ti

máy SX, KL SP). ổ ố ờ Đi: đ nh phí SXC tính cho SP i Đ : T ng đ nh phí SXC ị Ti : Tiêu th c phân b (s gi ứ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ổ ợ ậ ế

ng: ự ế ườ ấ

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: 3.5.1. Khái ni mệ ¤ Phân b đ nh phí SXC: ổ ị ng h p m c SX th c t + Tr ứ ợ ị > = công su t bình th ộ ị

ứ ẩ ị

ườ  Đ nh phí SXC tính vào Z: toàn b đ nh phí SXC phân b .ổ  Đ nh phí SXC tính cho m i thành ph m i : căn c vào ỗ đ xác đ nh. công su t SX th c t ự ế ể ấ ị

Đi Đ1i = -------         St

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ợ ổ ậ ế

ự ế ườ

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: 3.5.1. Khái ni mệ ¤ Phân b đ nh phí SXC: ổ ị ng h p m c SX th c t + Tr ứ ợ ị < công su t bình th ấ ứ ng: ấ

ườ  Đ nh phí SXC tính vào Z: căn c vào công su t SX bình th ng đ xác đ nh. ườ ể ị

Đi ĐiZ = -------.St     Sb

ĐiZ: ĐF SXC tính vào ZSP i Đi: T ng ĐF SXC pb cho SP i Sb: T ng SP i sx theo csu t bình th St: T ng SP i sx th c t

.

ổ ổ ngườ ổ

ự ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ợ ổ ậ ế

ng: ự ế ườ

ứ ấ

ĐiZ: ĐF SXC tình vào ZSP i Đ1i: ĐF SXC tính cho m i SP i St: T ng SP i sx th c t

ỗ . ự ế

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: 3.5.1. Khái ni mệ ¤ Phân b đ nh phí SXC: ổ ị ng h p m c SX th c t + Tr < công su t bình th ứ ợ ườ ấ  Đ nh phí SXC tính cho m i SP i : căn c vào công su t ỗ ị SX th c t . ự ế

ĐiZ Đ1i = -------       St

ế

< công su t bình th ấ

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: 3.5.1. Khái ni mệ ¤ Phân b đ nh phí SXC: ổ ị ng h p m c SX th c t + Tr ng: ườ ợ ự ế ứ ườ  Kho n chênh l ch gi a đ nh phí SXC phân b & đ nh phí ổ ữ ả SXC tính trong Z SP i s tính vào GVHB trong kỳ. ẽ

c pb cho SP i

ủ ượ

Điv = Đi - Điz

ĐiV: ĐF SXC c a ZSP i tính vào giá v n ố Đi: ĐF SXC đ ĐiZ: Đ nh phí SXC tính vào Z SP i. ị

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ổ

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: ợ ậ 3.5.2. Tài kho n s d ng: TK 627 ả ử ụ

Beân nôï

Beân coù

ø - Soá P.sinh taêng trong kyø ø

- Soá P. sinh giaûm trong kyø

- Loaïi taøi khoaûn naøy khoâng coù soá dö cuoái kyø - TK đ ng t p h p chi phí.

t theo t ng đ i t ừ c m chi ti ở ố ượ ượ ế ậ ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ổ ợ

334,338

627

154(631)

ụ ấ

ả ả

TL, ph c p ph i tr cho NV QL SX, trích BHXH,…

K/c CP SXC vào ng tính Z Đ i t

ố ượ

632

Giá tr VL gián ti p,CCDC

ế

152,153(611) ị 214,142,335

tượ

CP SXC v trên m c bình th

ng

ườ

111,112,331

ầ ự ế

bình th

K/c ph n đ nh phí SXC ị bé h n Csu t th c t ấ ơ ngườ

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: ậ 3.5.3. S đ k toán: ơ ồ ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ợ ế ổ

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: ậ 3.5.3. S đ k toán: ơ ồ ế - S d ng TK152, 153, 154 khi k toán HTK theo pp kê ế

- S d ng TK611, 631 khi k toán HTK theo pp ki m kê ế

ng xuyên. ườ

ử ụ khai th ử ụ đ nh kỳ. ị

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ợ ổ ế

3.5. K toán t p h p & phân b CP SXC: ậ 3.5.3. S đ k toán: ơ ồ ế - TK142 p/ánh CP đã psinh, nh ng s pb d n vào CPSX, ư

ổ ầ ồ ế

ả ướ ụ ề

c ti n thuê nhà, dv ,… s d ng nhi u kỳ. ả ể ầ

ẽ vì có liên quan đ n SXKD trong nhi u kỳ, g m: ề + Tr tr ề ử ụ + CP mua b o hi m tr 1 l n trong năm. ả + Giá tr CCDC ph/b 2 l n, ph/b nhi u l n. ổ ề ầ ầ ổ ị

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế

c: là SP b h ng, nh ng v k thu t

- SP h ng không s/ch a đ

ề ỹ i v kinh t t h i trong SX: 3.6. K toán CP thi ệ ạ 3.6.1. CPSX & s a ch a SP h ng: ử ữ - SP h ng s/ch a đ ữ ượ có th s/ch a đ ữ ượ ợ ề ả

ữ ư

ậ ư ị ỏ c và khi s/ch a ph i có l ữ ị ỏ ặ ậ . ế c: là SP b h ng, nh ng v ề c c, ho c s/ch a đ ượ ượ ữ

m t k thu t không th s a đ nh ng không có l ượ ể ử i v kinh t ợ ề . ế ỏ ể ỏ ặ ỹ ư

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế

t h i trong SX: ệ ạ ữ ỏ

ấ ị l ỷ ệ ứ ỏ ị

3.6. K toán CP thi 3.6.1. CPSX & s a ch a SP h ng: ử SP h ng nh t đ nh - SP h ng trong đ nh m c: là 1 t ỏ c ch p nh n, do không th tránh kh i trong quá trình ể ậ ấ ỏ

đ ượ SX.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế

t h i trong SX: ệ ạ ữ ỏ

138

Kh an thu b i th

ng

ườ

K/c CPSX

Cu i kỳ k/c CPSX SP h ngỏ

154A

621,622,627

K/c CP s/ch aữ SP h ngỏ

T p h p ợ ậ CPSX

ỏ ng tính Z

vào đ i t

K/c CP s/ch a SP h ng ữ ố ượ

K/c CP s/ch a SP h ng ữ (n u s/ch a trong kỳ) ữ

ế

ế 154A 3.6. K toán CP thi 3.6.1. CPSX & s a ch a SP h ng: ử + K tóan SP h ng có th s/ch a: ữ ể ỏ 154A s a ch a ữ ử

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế

154

138,334

Kh an thu b i th

ng

ườ

152,111

Giá tr ph li u thu h i ồ ế ệ

t h i trong SX: ệ ạ ữ + K tóan SP h ng không th s/ch a: 3.6. K toán CP thi 3.6.1. CPSX & s a ch a SP h ng: ử ể ữ ế ỏ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế

t h i trong SX: ệ ạ ữ

ỏ SP h ng nh t đ nh đ ấ ườ ề ượ

3.6. K toán CP thi 3.6.1. CPSX & s a ch a SP h ng: ỏ ử - SP h ng ngoài đ nh m c: là các SP h ng khi có đi u c l ỷ ệ ấ ị ng, máy móc ệ ỏ ấ ượ ậ

ươ ư ả

nh trên, nh ng kho n ư ng) tính vào ườ ng t ư ả ừ ồ

ứ ỏ ki n b t th ng, ngoài t ệ ch p nh n, do nguyên li u kém ch t l ấ h , ch quan c a công nhân. ủ ư + K tóan ph n ánh t ế ả thi t h i (sau khi tr các kho n thu b i th ệ ạ GVHB.

ế

t h i trong SX: ệ ạ ữ

3.6. K toán CP thi 3.6.1. CPSX & s a ch a SP h ng: ử - SP h ng ngoài đ nh m c: ị

ỏ 154

138,334

Kh an thu b i th

ng

ườ

152,111

Giá tr ph li u thu h i ồ ế ệ

632

t h i c a SP h ng

Kho n thi ả

ệ ạ ủ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ệ ạ

t h i do ng ng SX trong 1 th i gian vì các t h i trong SX: 3.6. K toán CP thi 3.6.2. CP trong th i gian ng ng SX: ừ ờ - Chi phí thi ừ ệ ạ ờ

ủ ặ

152,334,111,…

335

627,642

CP th c t

phát sinh

c CP

ướ

ng ng SX

ự ế khi ng ng SX ừ

Trích tr ừ

nguyên nhân khách quan ho c ch quan + Trong k ho ch: ế ạ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ệ ạ

152,334,111

142

138

CP th c t

phát sinh

Kh an thu b i th

ng

ườ

ự ế khi ng ng SX ừ

632

K/c CP thi

t h i ệ ạ do ng ng SX ừ

t h i trong SX: 3.6. K toán CP thi 3.6.2. CP trong th i gian ng ng SX: ừ ờ ạ + Ngoài k ho ch: ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ư ư ẩ ẩ ả ả

ề ả ề ả

ẩ ở ở ẩ ẩ các phân x các phân x 3.7. SPDD và đánh giá chi phí SXDD: 3.7.1 S n ph m d dang là gì? ả ở S n ph m d dang (SPDD) là s n ph m ch a hoàn thành, ẩ ả S n ph m d dang (SPDD) là s n ph m ch a hoàn thành, ẩ ả là s n ph m còn đang dang d trên dây chuy n s n xu t ấ ở ả là s n ph m còn đang dang d trên dây chuy n s n xu t ấ ả ở ấ ng s n xu t. hay ở ng s n xu t. hay ở ấ ưở ưở ả ả

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ấ ở ấ ở ả ả

ự ự ệ ệ

ươ ươ

ấ ở ấ ở ộ ộ

3.7. SPDD và đánh giá chi phí SXDD: 3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD? Đánh giá SPDD là tìm chi phí s n xu t d dang cu i kỳ, Đánh giá SPDD là tìm chi phí s n xu t d dang cu i kỳ, ng ơ ở ố ượ ự ng ự ơ ở ố ượ ng pháp k toán nh m ằ ế ng pháp k toán nh m ằ ế ng đ i chi phí s n xu t d dang ả ng đ i chi phí s n xu t d dang ả ng SPDD cu i kỳ. ng SPDD cu i kỳ. ố ố c th c hi n d a trên c s s l vi c đánh giá đ ượ ệ c th c hi n d a trên c s s l vi c đánh giá đ ượ ệ SPDD cu i kỳ, b ng các ph ằ ố SPDD cu i kỳ, b ng các ph ố ằ tính toán m t cách t ố tính toán m t cách t ố cu i kỳ ng v i s l ứ cu i kỳ ng v i s l ứ ươ ươ ớ ố ượ ớ ố ượ ố ố ố ố

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.7. SPDD và đánh giá chi phí SXDD: 3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD? Công th c chung: ứ Công th c chung: ứ

CPSXDDĐK + CPSX PS trong kỳ CPSXDDĐK + CPSX PS trong kỳ

CPSXDDCK = ---------------------------------------- x SL CPSXDDCK = ---------------------------------------- x SL SPDDCK SPDDCK

SL SPHT trong kỳ + SL SPDDCK SL SPHT trong kỳ + SL SPDDCK

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (1) PP đánh giá theo CP NVL chính ho c CP NVLTT: ặ

¤ Đánh giá SPDD theo CP NVL chính th c t

- Ph ữ ớ ợ

s d ng: ự ế ử ụ ng pháp này phù h p v i nh ng doanh nghi p mà chi ệ tr ng l n trong giá ế ớ

ỷ ọ ng là > 70%. ươ phí nguyên v t li u chính chi m t ậ ệ thành s n ph m, thông th ẩ ườ ả

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (1) PP đánh giá theo CP NVL chính ho c CP NVLTT: ặ

¤ Đánh giá SPDD theo CP NVL chính th c t s d ng: ự ế ử ụ

ỉ ẩ ầ ậ ệ

ượ ẩ

ệ ậ

ừ ầ ấ ứ ả

- S n ph m d dang ch tính ph n chi phí nguyên v t li u ở ả chính, các chi phí khác đ c tính h t cho s n ph m hoàn ế ả thành. Nguyên v t li u chính đ c xu t dùng toàn b ộ ượ đ u quá trình s n xu t và m c tiêu hao v ngay t ề ấ nguyên v t li u chính tính cho s n ph m hoàn thành và ậ ệ ả s n ph m d dang là nh nhau. ở ả ư ẩ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

+

CP NVL chính th c tự ế s d ng trong kỳ ử ụ

CPSX d ở dang đ u kỳ ầ

x

¤ Đánh giá SPDD theo CP NVL chính th c t s d ng: 3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (1) PP đánh giá theo CP NVL chính ho c CP NVLTT: ự ế ử ụ

=

ng SP

S l

ng SP

ố ượ

CPSX d ở dang cu i ố kỳ

+

S ố l ng ượ SP d ở dang cu i kỳố

S l ố ượ d dang ở cu i kỳố

hoàn thành trong kỳ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

¤ Đánh giá SPDD theo CP NVL chính th c t s d ng: 3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (1) PP đánh giá theo CP NVL chính ho c CP NVLTT: ự ế ử ụ

Ví d : ụ - CPSX DD đ u tháng : 500.000 ầ - CPSX psinh trong trong tháng 8.000.000. Trong đó,CP

- SP hoàn thành trong tháng: 800SP, SPDD cu i tháng 200

NVL chính chi m 6.000.000 ế

SP.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (1) PP đánh giá theo CP NVL chính ho c CP NVLTT: ặ

¤

Ph ậ ụ ượ

ế

ươ ế ẩ ế

ừ ấ

ậ ứ ư

Đánh giá SPDD theo CP NVL TT: ng pháp này đ c v n d ng khi chi phí NVL tr c ti p chi m t tr ng l n trong c u thành giá thành ỷ ọ ấ ớ ự s n ph m; các lo i v t li u xu t s d ng chi m đ i b ạ ậ ệ ạ ộ ấ ử ụ ả giai đo n đ u c a quá trình s n xu t. Cách ph n ngay t ả ầ ủ ạ th c tính toán cũng t nh khi đánh giá theo chi ng t ự ươ phí NVL chính nh ng thay vào đó là chi phí NVL tr c ư ti p.ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (2) PP ươ c l ướ ượ

¤ Đánh giá SPDD theo pp

ng: ng đ ng SP hoàn thành t & g n li n v i t ng ươ t c ớ ấ ả ự ế ề ắ

ớ ả

ấ ở ủ ầ

ụ ả

ừ ẩ

ng SP hòan thành t ươ c l ướ ượ đ ng v i m c đ hthành th c t ứ ộ ươ các kho n m c c u thành Z SP: ụ ấ - Trong chi phí s n xu t d dang bao g m đ y đ các ồ ả c xác đ nh trên kho n m c chi phí; t ng kho n m c đ ị ụ ượ ả c s quy đ i s n ph m d dang thành s n ph m hoàn ẩ ả ở ơ ở thành theo m c đ hoàn thành th c t ổ ả ứ ộ . ự ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (2) PP c l ướ ượ ươ

¤ Đánh giá SPDD theo pp

ng: ng đ ng SP hoàn thành t & g n li n v i t ự ế ề ắ ng ươ t c ớ ấ ả

+

CP s n xu t phát sinh trong kỳ

ớ ả

x

=

S l

S l ng ố ượ SP DD cu i ố kỳ quy đ i ổ thành SP hoàn thành

CPSX d ở dang cu i kỳố

S l

ng SP hoàn

ố ượ ố

+

ố ượ thành trong kỳ

ng SP d ở dang cu i kỳ quy đ i ổ thành SP hoàn thành

ng SP hòan thành t ươ c l ướ ượ ng v i m c đ hthành th c t đ ứ ộ ươ các kho n m c c u thành Z SP: ụ ấ CPSX DD đ u kỳ ầ

ng:

ng đ

ng SP hòan thành t

ươ

ươ

ấ ở

206.000 100.000 194.000

3.190.000 2.100.000 2.710.000

ự ế ấ

ứ ộ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: c l (2) PP ướ ượ  Ví d 1ụ : Chi phí s n xu t d dang đ u tháng là 500.000, trong đó : ầ + Chi phí NVL tr c ti p : ự ế + Chi phí NC tr c ti p : ự ế + Chi phí s n xu t chung : ấ ả - Chi phí s n xu t phát sinh trong tháng là 8.000.000, trong đó : ấ ả + Chi phí NVL tr c ti p : ự ế + Chi phí NC tr c ti p : + Chi phí s n xu t chung : ả - S n ph m hoàn thành trong tháng : 800 SP; s n ph m d dang cu i tháng : 200 SP có m c đ hoàn thành chi phí NVLTT là 50%; CP NCTT 40%; CP SXC 25%

 H i: Chi phí s n xu t d dang cu i tháng?

ấ ở

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (2) PP c l ướ ượ ươ

¤ ng: ng đ ng SP hoàn thành t ươ

ng SP hòan thành t ươ c l ướ ượ ố ớ Đánh giá SPDD theo pp ư ả

ặ ơ ứ ị

ư

ng ng nh ng ch tính đ i v i CP khác không ph i là CP đ ỉ ươ CP NVL chính (ho c chi NVL chính (ho c CP NVL TT): ặ c xác đ nh có m c tiêu hao cho đ n v phí NVL TT) đ ị ượ SPDD và SP hoàn thành là nh nhau (do đ a vào s ử d ng ngay trong giai đo n đ u c a quá trình sx). ạ ụ ư ầ ủ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ng: ươ

-

ng đ ng SP hòan thành t i đ bài ví d 1 và cho bi ụ

- Cho bi

ươ t: ế hoàn thành 40%. l ỷ ệ

c đ a vào 1 l n ngay t đ u ế ầ ừ ầ

quy trình s n xu t. 3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: c l (2) PP ướ ượ Ví d 2: L y l ấ ạ ề ụ SPDD cu i kỳ có t ố t NVL tr c ti p đ ự ế ượ ư ấ ả

Yêu c u: Xác đ nh CPSXDD cu i kỳ? ầ ố ị

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế ế

ặ ế

ẩ ị ả ả ẩ ở

ư ế ứ ẩ ả ộ

ấ ạ ố ệ ị

i s li u c a ví d 1 và hãy xác đ nh ụ ng pháp đánh giá 50% chi ủ ươ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (3) PP đánh giá SPDD theo 50% CP ch bi n:  Chi phí NVL chính (ho c chi phí NVL tr c ti p) tính cho ự đ n v s n ph m hoàn thành và s n ph m d dang là ơ nh nhau, các chi phí khác còn g i chung là chi phí ch ế bi n tính cho s n ph m d dang theo m c đ hoàn ở thành 50%.  Ví dụ: L y l CPSXDD cu i kỳ theo ph ố phí ch bi n. ế ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ặ ị

ế ọ ứ ị

ụ ả

ả phí (ho c chi phí k ho ch) theo t ng kho n m c chi phí và t 3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (4) PP đánh giá SPDD theo CP đ nh m c ho c CP k h ach: ứ  S n ph m làm d đ ự ở ượ ẩ ặ ừ ế hoàn thành c a s n ph m. l ỷ ệ c đánh giá d a vào đ nh m c chi ạ ủ ả ẩ

=

x

x

∑ s l ng SP

T lỷ ệ hòan thành Đ nh m c ứ ị chi phí CPSX DD cu i kỳố ố ượ DD cu i kỳố

ế ọ ế ạ

ủ ơ

3.7.2 Đánh giá chi phí SXDD: (4) PP đánh giá SPDD theo CP đ nh m c ho c CP k h ach:  Ví d 1 ụ : Giá thành đ nh m c (ho c giá thành k ho ch) c a đ n v ứ ị s n ph m hoàn thành bao g m : ồ ả 3.000 ự ế 1.600, trong đó :

- Chi phí NVL tr c ti p : - Chi phí ch bi n : ế ế + Chi phí NC tr c ti p : 1.000 ự ế + Chi phí SX chung : 600 S n ph m d dang cu i tháng : 200 SP, t

c s d ng h u h t trong giai đo n đ u

hoàn thành : 40%, các ầ

l ỷ ệ ầ

ế

lo i v t li u tr c ti p đ ạ ậ ệ c a quá trình s n xu t. ủ

ự ế ượ ử ụ ả

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ế

3.8. Quy trình k toán CPSX & tính Z SP: 4 b ¤ B c 1: T p h p CPSX phát sinh theo 3 kho n m c: CP c ướ ả ụ ậ ợ

¤ B c 2: T p h p các kho n CPSX đã phát sinh, phân b ổ ả ng có liên quan và ti n hành k t ế ế

ả ợ ổ ¤ B c 3: T ng h p toàn b CP SX phát sinh trong kỳ và ộ

ố ¤ B c 4: Tính Z SP hoàn thành trong kỳ. ướ NVLTT, CP NCTT và CP SXC. ậ ướ CP SXC cho các đ i t ố ượ chuy n các kho n CP này vào TK tính Z. ướ đánh gia SPDD cu i kỳ. ướ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ả ơ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (1) Tính Z theo pp gi n đ n và PX ch Sx ra 1 lo i SP: ơ ả ạ ỉ

+

-

-

CPSX d dang ở đ u kỳ ầ

CPSX d dang ở cu i kỳố

CPSX phát sinh trong kỳ

T ng giá = thành SP hoàn thành trong kỳ

Các kho n ả làm gi m ả chi phí

T ng giá thành s n ph m hoàn thành ẩ trong kỳ

Giá thành ị s n ả đ n vơ

=

ph mẩ

S l

ng s n ph m hoàn thành trong

ố ượ

ẩ kỳ

ơ

ế

ự ế ợ

ể ổ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (1) Tính Z theo pp gi n đ n và PX ch Sx ra 1 lo i SP: ả ơ (1) Cu i kỳ, k t chuy n chi phí NVL tr c ti p, chi phí nhân công tr c ố ự ể ti p và chi phí s n xu t chung đ t ng h p chi phí s n xu t phát ế sinh : N 154 ợ

Có 621, 622, 627

(2) T ng giá thành s n ph m hoàn thành trong kỳ :

ậ ử

Có 154 – T ng giá thành s n ph m hoàn thành

ả ổ N 155 – Nh p kho thành ph m ợ N 157 – G i đi bán ợ N 632 – Bán th ng cho khách hàng ẳ ợ ẩ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (1) Tính Z theo pp gi n đ n và PX ch Sx ra 1 lo i SP: ả ơ Ế

ạ PHI U TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M Lo i SP :X ạ ng : S l ố ượ

Tháng (quý, năm) :

Đvt: đ ngồ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

Kho n ả m c CP

CPSX DDđk

CPSX DDck

T ng Z th c tự ế

CPSX psinh trong kỳ

Z th c ự đ n t ế ơ vị

Kho n ả đi u ề ch nh ỉ gi mả

1

2

3

4

5

6

7

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (1)Tính Z theo pp gi n đ n và PX ch Sx ra 1 lo i SP: ơ Ví d :ụ  Công ty A SX SP K v i quy trình SX gi n đ n, có tài li u: (Đvt:

ơ

1.000đ)

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

 CP SX trong tháng 8/2010 g m:ồ Kh an m c CP

CP SX th c t

CP SXDD đ u kỳầ

ự ế

phát sinh trong kỳ

CP NVLTT

37.500

2.500

CP NCTT

28.200

1.800

CP SXC

32.000

2.600

ơ

ượ ư

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (1)Tính Z theo pp gi n đ n và PX ch Sx ra 1 lo i SP: ơ Ví d :ụ  Cu i kỳ sx hòan thành nh p kho 90 SP và còn d dang 20SP có ố m c đ hoàn thành 50%, riêng NVL TT đ c đ a vào 1 l n ngay ứ ộ đ u quy trình sx. t ừ ầ  Yêu c u:ầ ị

SP K?

1/Xác đ nh CPSXDD cu i kỳ? 2/ Tính t ng Z và Z đ n v th c t ơ ị ự ế 3/L p Phi u tính giá thành SP K?

ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ả ơ

ạ ỉ

 Tr

ng h p ch phân b chi phí s n xu t chung: 3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2) Tính Z theo pp gi n đ n và PX ch Sx ra nhi u lo i SP: ơ ả (2.1) Tr ỉ ề ấ ườ ả ổ ợ

ế ướ ể ợ

ầ ổ

 Sau đó tính và l p Phi u tính Z t ng lo i SP nh ư ế

c khi k t chuy n đ t ng h p CPSX phát sinh và ể ổ tính Z SP hoàn thành c n ph i phân b CP SXC theo tiêu ả th c phù h p. ứ ợ

ừ ậ ạ

ph ng pháp (1). ươ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ả ơ

ạ ỉ

ng h p ch phân b chi phí s n xu t chung: 3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2) Tính Z theo pp gi n đ n và PX ch Sx ra nhi u lo i SP: ơ ả (2.1) Tr ỉ ề ấ ườ ả ổ ợ

Ví d minh h a: ọ  Công ty C có 1 phân x ng SX 2 lo i SPA, B v i quy ưở ạ

ả ơ ớ ệ

trình SX gi n đ n, trong tháng 10/2010 có tài li u (Đvt: 1.000đ):

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ụ ị

ng ph i tr cho : ả ả ề ươ

Ví d minh h a: ọ 1/ Tr giá NVL xu t kho g m: ấ - SX SP A: 550.000 - SX SP B: 525.000 2/Ti n l -Công nhân SX SP A: 100.000 -Công nhân SX SP B: 180.000 -Nhân viên qu n lý phân x ưở ả

ng SX: 50.000.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ụ ọ

Ví d minh h a: 3/ Trích BHXH, BHYT, BHTN và KPCĐ tính vào CP SX

theo quy đ nh hi n hành. ệ

ấ ụ

ị ị ầ ổ

ng SX tr b ng ti n ả ằ ề

ị 4/CP SX khác: - Tr giá VL xu t kho pv SX 25.500. -Tr giá CCDC xu t dùng cho SX,lo i phân b 1 l n 6.000. ạ ấ phân x - Kh u hao TSCĐ ng SX 150.000. ấ ưở ở c s d ng - Ti n đi n, n phân x ưở ướ ử ụ ở ệ ề m t 22.000 (bao g m thu VAT 10%). ế ồ ặ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

Ví d minh h a: 5/ Cu i tháng, sx hòan thành nh p kho 100SP A, 200 SP B; ậ

ố ạ ầ

ệ ụ . ế ị

ế ạ ậ

ế ằ

t r ng: ổ ạ

ng xuyên. ườ

ụ ố c 2 lo i sp này không có SPDD đ u và cu i kỳ. ả Yêu c u:ầ 1/ Tính toán, đ nh kho n các nghi p v kinh t ả 2/ Tính và l p phi u tính giá thành các lo i sp A và B. Bi - Phân b CP SXC cho t ng lo i SP theo CP NCTT. ừ - K toán hàng t n kho theo pp kê khai th ồ - N p thu GTGT theo pp kh u tr . ừ ế ộ ế ấ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ ả

ề ạ

ỉ ả

ườ c cho t ng lo i s n ph m: dùng ph ng h p c 3 lo i chi phí s n xu t không tách ra ng pháp h s ệ ố ấ ươ ẩ

l 3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2) Tính Z theo pp gi n đ n và PX ch Sx ra nhi u lo i SP: ơ ả (2.2) Tr ạ ả ợ đ ạ ả ừ ượ tính Z t ng lo i sp. ho c t ừ ặ ỷ ệ ạ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ ả

ượ ộ

ng pháp đ ấ ạ ẩ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2.2.1) Tính Z theo pp h s ệ ố Ph ụ ề ổ ả ẩ

ẩ ẩ ả

c áp d ng khi trong cùng m t quy trình ươ s n xu t t o ra nhi u lo i s n ph m chính và gi a ữ ạ ả ả chúng có h s quy đ i (quy đ i thành s n ph m chu n ẩ ổ ệ ố c xem là s n ph m chu n). - s n ph m có h s là 1 đ ẩ ượ ng h ch toán chi phí ố ượ ng tính giá thành là ố ượ ẩ

ệ ố ả ch c k toán : đ i t  Đ c đi m t ổ ứ ế ặ ể s n xu t là nhóm s n ph m, đ i t ả ả ấ t ng lo i s n ph m). ẩ ạ ả ừ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ả ơ

T ng Z c a các lo i SP chính hoàn ạ thành trong kỳ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2.2.1) Tính Z theo pp hệ số

=

Z đv (SP chu n)ẩ

T ng SP chu n hoàn thành trong kỳ

S l

ng t ng lo i

ố ượ

H s ệ ố quy đ iổ

T ng SP chu n hoàn thành trong kỳ

SP chính hoàn thành trong kỳ

= (cid:229) x

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ả ơ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2.2.1) Tính Z theo pp hệ số

=

+

-

-

CPSX psinh trong kỳ

CPSX DD đ u kỳ ầ

CPSX DD cu i kỳố

Giá trị đi uề ch nhỉ gi m Zả

T ng Z các ổ SPchính hthành trong kỳ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ả ơ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2.2.1) Tính Z theo pp hệ số

ị ứ

ệ ố

=

H s quy đ i ổ SP i ứ ạ ỏ

Z đ nh m c SP i ------------------------------------- Z đ nh m c nh nh t c a 1 lo i SP ấ ủ ị trong nhóm

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

PHIẾU TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM Loại SP : Số lượng :  Tháng (quý, năm) :

Đvt: đồng

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả (2.2.1) Tính Z theo pp hệ số

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

SP A H s :ệ ố SL:

SP B H s :ệ ố SL:

Z đv T ng ổ

Z đv T ng ổ

Z

Z

Kho n ả m c CPụ

CPS X DD đk

CPS X DDc k

T nổ g Z th c ự tế

CPS X psin h tron g kỳ

Z th c ự t ế đ n ơ v SP ị chu nẩ

Kho n ả đi u ề ch nỉ h giả m

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

CP NVLTT

CP

NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ ả

ng s n xu t ra 2 lo i s n ph m A, B có ạ ả ưở ả ấ ạ ẩ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2.2.1) Tính Z theo pp h s ệ ố  Ví d ụ : T i m t phân x ộ tài li u sau : ệ ở ầ

- Chi phí SX d dang đ u tháng : - Chi phí SX phát sinh trong tháng đ 400.000 ượ c xác đ nh đ k t ể ế ị

chuy n:ể

3.000.000

+ Chi phí NVL tr c ti p: ự ế + Chi phí NC tr c ti p: ự ế + Chi phí SX chung: 500.000 700.000.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ ả

:

c nh p kho thành ượ ẩ ậ

ố ở

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2.2.1) Tính Z theo pp h s ệ ố  Ví d (tt)ụ - S n ph m hoàn thành trong tháng đ ả ph m : 1.000 SP A và 500 SP B. ả ồ B đ ự ế

- S n ph m d dang cu i tháng g m : 220 SP A và 150 SP ẩ c đánh giá theo chi phí NVL tr c ti p. ượ - Giá thành đ nh m c c a SP A là 2.500đ/sp; c a sp B là ứ ủ ủ ị

3.000đ/sp.

Yêu c u: Tính và l p Phi u tính Z sp A và B theo pp h s . ệ ố ế ầ ậ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ả ơ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế (2.2.1) Tính Z theo pp h s ệ ố

Ế Ẩ Ả

PHI U TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M Lo i SP : ạ ng : S l ố ượ Tháng (quý, năm) :

Đvt: 1.000đ ngồ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

SP A H s : 1 ệ ố SL : 1000

SP B H s : 1,2 ệ ố SL : 500

Z đv

T ng Z

Z đv

T ng ổ Z

CPSX DDck

Khoả n m c ụ CP

CPS X DD đk

CPSX psinh trong kỳ

T ng ổ Z th c ự tế

Z th c ự đ n t ế ơ v SP ị chu nẩ

Kho n ả điề u chỉ nh giả m

CP NVL TT

CP NC TT

CP

SXC

T ng ổ

c ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

ả ộ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả lỷ ệ (2.2.2) Tính Z theo pp t PP này đ ụ ấ ạ

ệ ố ư ị ậ

ữ l ỷ ệ ữ ổ ứ ể ạ ổ ị

c áp d ng khi trong m t quy trình s n ượ xu t t o ra nhi u lo i SP chính nh ng gi a chúng không ề ạ gi a t ng Z có h s quy đ i, do v y ph i xác đ nh t ả ổ và t ng Z k ho ch (ho c đ nh m c) đ qua đó th c t ặ ế ự ế xác đ nh Z cho t ng lo i SP. ị ặ ố ượ ể

ng h ch toán chi ạ ng tính giá thành là t ng ố ượ ừ

ừ Đ c đi m t ch c k toán : Đ i t ổ ứ ế phí là nhóm s n ph m, đ i t ẩ ả lo i s n ph m. ạ ả ẩ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

T ng Z th c t

ự ế ủ

c a các lo i SP hoàn ạ

thành trong kỳ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả lỷ ệ (2.2.2) Tính Z theo pp t

=

ế ạ

ặ ị

T ng Z k ho ch (ho c đ nh m c) c a các lo i SPạ

T ng Z th c t

c a

ế ạ ứ

=

ự ế ủ ạ

t ng lo i SP ừ

x

T l ỷ ệ tính Z

T ng Z k ho ch ổ (ho c đ nh m c) c aủ t ng lo i SP

ặ ị ừ

T lỷ ệ Tính Z

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả lỷ ệ (2.2.2) Tính Z theo pp t

PHI U TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M Ả Ẩ Ế

Lo i SP : ạ ng : S l ố ượ

Tháng (quý, năm) :

Đvt: 1.000đ ngồ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

SP A Z đ nh ị m c: 5ứ

SP B Z đ nh ị m c: 6ứ

Z đv

T nổ g Z

Z đv

T nổ g Z

CPSX DDck

T l ỷ ệ tính Z

Kho n ả m c CPụ

T ng ổ Z k ế h achọ

CPS X DD đk

T ng ổ Z th c ự tế

CPS X psinh trong kỳ

Kho n ả đi u ề ch nỉ h giả m

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

ấ ạ ả

ng s n xu t ra 2 lo i SP A, B. ồ

ầ ự ế

ự ế

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả lỷ ệ (2.2.2) Tính Z theo pp t Ví d 1 : ụ Phân x ưở - Chi phí SX DD đ u tháng : 800.000 đ ng. Trong đó : + Chi phí NVL tr c ti p: 550.000 + Chi phí NC tr c ti p: 110.000 + Chi phí SX chung: 140.000

ơ

c xác đ nh và k t chuy n :

ượ

ế

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả lỷ ệ (2.2.2) Tính Z theo pp t Ví d 1 (tt): - CPSX phát sinh trong tháng đ + CP NVL tr c ti p: 5.000.000 ự ế + CP NC tr c ti p: 1.600.000 ự ế + CP SXC: 2.000.000 - SP hoàn thành trong tháng đ

c nh p kho : SP A : 1.000 SP, SP B :

ượ

500 SP.

- SPDD cu i tháng bao g m 200 SP A và 100 SP B có m c đ hoàn

thành 40%.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả lỷ ệ (2.2.2) Tính Z theo pp t Ví d 1 (tt): - Giá thành đ nh m c đ n v SP A, B cho b ng : ứ ơ ị ở ả ị

S n ph m A

S n ph m B

Kho n m c chi phí ụ

2.800 1.000 1.200

3.300 1.200 1.500

- Chi phí NVL TT - Chi phí NC TT - Chi phí SX chung

5.000

6.000

C ng : ộ

ĐVT : đ ngồ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ơ

t : ế

c s d ng ngay ạ ậ ệ ế ượ ử ụ

t ừ ầ ủ

ự ế ả - Đánh giá SPDD theo pp ng sp hoàn thành t ng 3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả lỷ ệ (2.2.2) Tính Z theo pp t Ví d 1 (tt): ụ Cho bi - Các lo i v t li u tr c ti p h u h t đ ầ đ u c a quá trình s n xu t. ấ c l ướ ượ ươ

đ ng. ươ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

PHI U TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M Lo i SP: ạ ng : S l ố ượ Tháng (quý, năm) :

Đvt: 1.000đ ngồ

3.9. Các PP tính Z SP chính trong SX công nghi p:ệ 3.9.1. PP gi n đ n (tr c ti p): ự ế ả ơ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

CPSX DDck

T l ỷ ệ tính Z

T ng Z th c tự ế

SP B Z đ nh m c: 6

SP A Z đ nh m c: ị 5

CP SX DD đk

Kho n ả mụ c CP

CPS X psinh trong kỳ

T nổ g Z k ế h aọ ch

Khoả n đi u ề ch nh ỉ gi mả

Z đv T ng Z

Z đv

T ng Z

CP NV LTT

CP NC TT

CP SXC

C nộ g

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ng pháp lo i ẩ ươ ạ

3.9.2 Tính giá thành s n ph m chính theo ph ả tr s n ph m ph : ụ ừ ả ẩ

ừ ạ ị

- Tính Z SP theo pph tr c ti p có lo i tr giá tr SP ph ụ ế ng g i là pp lo i tr ). (th

ườ - PP này đ ộ ọ ượ ự ạ ừ ụ

-

c áp d ng khi trong cùng m t quy trình sx c SP ph ng tính Z và đ c đánh giá ượ ố ượ ượ ạ ụ

bên c nh SP chính còn thu đ SP ph không ph i là đ i t ả theo giá quy đ nh. ị

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ng pháp lo i ẩ ươ ạ

- Sau khi tính đ

c t ng Z th c t

ừ ả ẩ

ự ế ủ

ng t

c a 1 lo i hay đ n v c a 1 lo i ị ủ ự ế ơ nh pp gi n đ n 1 ả ư ự

ơ

ẽ ượ

ươ

1 nhóm SP chính thì Z th c t c tính t SP s đ SP.

3.9.2 Tính giá thành s n ph m chính theo ph ả tr s n ph m ph : ụ ượ ổ

ng

ươ

3.9.2 Tính giá thành s n ph m chính theo ph ả ẩ

ẩ pháp lo i tr s n ph m ph : ụ

ạ ừ ả

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

+

-

-

CPSX d ở dang đ u kỳ ầ

CPSX d ở dang cu i kỳố

T ng giá thành = SP chính hoàn thành trong kỳ

Giá tr SP ị ph thu ụ h i đ c ồ ượ

CPSX phát sinh trong kỳ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ng pháp lo i ẩ ươ ạ

3.9.2 Tính giá thành s n ph m chính theo ph ả tr s n ph m ph : ụ ừ ả

- Khi thu h i s n ph m ph nh p kho thành ph m ho c ụ ẩ ặ ẩ ồ ả

ẩ ế

ậ nh p kho v t li u, k toán ghi s : ổ ậ ệ N 155 ho c ặ N 152 ậ ợ ợ

Có 154 – Tr giá s n ph m ph ẩ ả ị ụ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ng pháp lo i ươ ạ ẩ

ừ ả

- Khi thu h i s n ph m ph và bán th ng cho khách hàng, ụ ẳ

+ Tr giá s n ph m ph thu đ c : ượ ụ

N 632 3.9.2 Tính giá thành s n ph m chính theo ph ả tr s n ph m ph : ụ ẩ ồ ả ẩ k toán ghi s : ổ ế ị ẩ ả ợ

Có 154

c : + S ti n bán s n ph m ph thu đ ả ụ ẩ ượ

ố ề N 111, 112, 131 ợ

ế

Có 511 – Giá bán ch a thu ư Có 3331 – Thu GTGT ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ng pháp lo i ẩ ươ ạ

3.9.2 Tính giá thành s n ph m chính theo ph ả tr s n ph m ph : ụ ừ ả ẩ

Ế Ẩ Ả

PHI U TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M Lo i SP :X ạ ng : S l ố ượ

Tháng (quý, năm) :

Đvt: đ ngồ

Kho n ả m c CP

CPSX DDđk

CPSX DDck

CPSX psinh trong kỳ

Tr giá ị SP phụ

T ng ổ Z th c ự tế

Z th c ự đ n t ế ơ vị

Kho n ả đi u ề ch nh ỉ gi mả

1

2

3

4

5

6

7

8

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ng pháp lo i ẩ ươ ạ

3.9.2 Tính giá thành s n ph m chính theo ph ả tr s n ph m ph : ụ ừ ả Ví d : Bài t p 4 trang 221 sách Giáo trình ậ ụ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3.9.3 Tính Z theo pp liên h p:ợ  Ph ộ ươ

c s n ph m ph . Đ tính đ ả ượ ả

ẩ ủ ụ ẩ

 Phi u tính giá thành l p gi ng nh

ượ ạ ể ụ ạ ừ ng pháp t ả ươ ươ

ế ậ

ị ủ ả ho c ph ặ ạ ả ư ở ộ ư ả ổ ị

ng pháp này đ c áp d ng khi trong cùng m t quy ụ trình s n xu t, bên c nh nh ng s n ph m chính còn thu ấ ẩ ữ ả c giá thành c a s n đ ẩ ượ ả ph m chính ph i lo i tr giá tr c a s n ph m ph , sau ng pháp h s l đó s d ng ph ử ụ ệ ố ỷ ệ đ xác đ nh giá thành cho t ng lo i s n ph m chính. ẩ ừ ị ể pp h s ho c t ặ ỷ ệ ố ố l ; nh ng ph i b sung thêm c t “Tr giá s n ph m ẩ ả ệ ph ”ụ

ng s n xu t có tài li u sau :

ưở ầ

ệ ồ

ế

3.9.3 Tính Z theo pp liên h p:ợ  Ví d : T i 1 phân x - Chi phí SX d dang đ u tháng : 300.000 đ ng. Trong đó: CP ở NVLTT chi m 60%; CP NCTT chi m 30% và CP SX chung ế chi m 10%.

ế

c xác đ nh và k t chuy n :

ượ

ế

- Chi phí SX phát sinh trong tháng đ + Chi phí NVL tr c ti p: 4.000.000 ự ế + Chi phí NC tr c ti p: 2.100.000 ự ế + Chi phí SX chung: 1.900.000

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c nh p kho thành ph m

ượ

ế

ế

- CP SXDD cu i tháng đ

3.9.3 Tính Z theo pp liên h p:ợ  Ví d (tt): ụ - SP hoàn thành trong tháng đ + SP A : 600 SP, h s SP : 1 ệ ố + SP B : 400 SP, h s SP : 1,3 ệ ố + SP ph C đ c xác đ nh có tr giá : 130.000, Trong đó: CP ượ ị NVLTT chi m 50%; CP NCTT chi m 30% và CP SX chung ế chi m 20%. ố

ượ

ế

c xác đ nh có tr giá: 450.000; Trong ị đó: CP NVLTT chi m 50%; CP NCTT chi m 40% và CP SX ế chung chi m 10%. ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

SP A H s : 1 ệ ố SL : 600

SP B H s : 1,3 ệ ố SL : 400

Z đv T ng Z

Z đv T ng ổ

Z

Kho n ả m c ụ CP

CPS X DDđ k

CPSX psinh trong kỳ

CPS X DDc k

T nổ g Z th c ự tế

Tr ị giá sp phụ

Z th c ự t ế đ n v ơ ị SP chu nẩ

Kho n ả đi u ề ch nỉ h gi mả

CP NVLT T

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ư

 Ph

ế 3.9.4. PP phân b (1) Tính Z SP theo pp phân b ỉ ể

ẩ ng pháp k t chuy n song song). ụ c nh ng không tính Z bán ướ thành ph m (BTP) mà ch tính Z SP hoàn ch nh (còn g i ỉ là ph ươ ệ ợ

ế ế ụ ề ạ

ch c k toán : đ i t ể

ng h ch toán chi phí ng tính giá

ươ ng pháp này áp d ng phù h p cho doanh nghi p có quy trình s n xu t qua nhi u giai đo n ch bi n liên t c ả ấ đ t o ra s n ph m hoàn ch nh. ỉ ẩ ả ể ạ  Đ c đi m t ố ượ ạ ổ ứ ế ặ là t ng giai đo n công ngh , còn đ i t ố ượ ệ ạ ừ thành là s n ph m hoàn ch nh. ẩ ả ỉ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ư

 Ho c có th bi u di n :

ẩ ng pháp k t chuy n song song). 3.9.4. PP phân b (1) Tính Z SP theo pp phân b ỉ ể ươ ế

K t chuy n

ế

CPSX b

c 1

ướ

K t chuy n

ế

CPSX b

c 2

ướ

……

Z SP hoàn ch nhỉ

K t chuy n

ế

CPSX b

c n

ướ

c nh ng không tính Z bán ướ thành ph m (BTP) mà ch tính Z SP hoàn ch nh (còn g i ỉ là ph ặ ể ể ễ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ư

CPSXDDđk c a b

ướ

c n trong kỳ b

ủ b ừ ướ

c 1 trong + CPSX psinh c 1 đ n b ướ ế

ướ

CP SX ướ

c nh ng không tính Z bán ướ thành ph m (BTP) mà ch tính Z SP hoàn ch nh (còn g i ỉ là ph ẩ ng pháp k t chuy n song song). 3.9.4. PP phân b (1) Tính Z SP theo pp phân b ỉ ể ươ ế

=

x

c a b c 1 ủ trong Z SP

SL Thành Ph mẩ

c n

b

CPSXDDđk t c 1 ----------------------------------------------------------------------- SL thành ph m + SL SPDDck t c 1 đ n b ế

ướ

ướ

Tính t

ng t

cho CPSX c a b

c 2,3,…, n.

ươ

ủ ướ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ư

ổ t

c 1

b

c 2

b

c n

b

c nh ng không tính Z bán ướ thành ph m (BTP) mà ch tính Z SP hoàn ch nh (còn g i ỉ là ph ẩ ng pháp k t chuy n song song). 3.9.4. PP phân b (1) Tính Z SP theo pp phân b ỉ ể ươ ế

=

+

+

+

CPSX c aủ ướ trong Z TP

CPSX c aủ ướ trong Z TP

CPSX c aủ ướ trong Z TP

T ng Z th c ự thành ế ph mẩ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ư

c nh ng không tính Z bán ướ thành ph m (BTP) mà ch tính Z SP hoàn ch nh (còn g i ỉ là ph ẩ ng pháp k t chuy n song song). 3.9.4. PP phân b (1) Tính Z SP theo pp phân b ỉ ể ươ ế

Ế Ẩ Ả

PHI U TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M Lo i SP: X ạ ng : S l ố ượ

Tháng (quý, năm) :

Đvt: đ ngồ

Kho n ả m c CP

Kho n ả gi m Zả

T ng Z th c tự ế

CPSX PX2 trong ZSP

CPSX PXn trong ZSP

Z th c ự đ n t ế ơ vị

CPSX PX1 trong ZSP

4

1

2

3

5

6

7

8

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP

ướ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVL TT:

3.9.4. PP phân b 1/ Tr ườ C n l u ý: ầ ư

ượ

c tính t - Đ i v i KM CPNVLTT: SLSPDDck đ - Đ i v i KM CP NCTT, CP SXC: SLSPDDck đ

GĐ2 đ n

Th nh t, khi xác đ nh CPSX GĐ1 trong Z TP thì: ừ ượ

ứ ấ ố ớ ố ớ

GĐ1 đ n GĐn. ế c tính t ừ

ế

- Đ i v i KM CPNVLTT = 0 - Đ i v i KM CP NCTT, CP SXC: SLSPDDck đ

c tính t

GĐ3 đ n

GĐn. Th hai, khi xác đ nh CPSX GĐ2 trong Z TP thì: ứ ố ớ ố ớ

ượ

ế

ng t

cho các GĐ ti p theo.

GĐn. T ươ

ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP

ướ

ng h p các giai đo n đ u không có SPDD đ u kỳ và

3.9.4. PP phân b ng h p đánh giá SPDD theo CPNVL TT: 1/ Tr ườ 1.1/ Tr ườ cu i kỳ. ố

 Có CPSX phát sinh trong kỳ c a dây chuy n sx g m 3 GĐ:

(1.000đ)

KMCP

CP GĐ1

CP GĐ 2

CP GĐ 3

-CP NVLTT -CP NCTT -CP SXC

20.000 10.000 18.000

- 15.000 13.000

- 12.000 10.000

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b 1/ Tr ườ 1.1/ Tr ề ầ ợ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVL TT: ng h p các giai đo n đ u không có SPDD đ u kỳ ạ ườ và cu i kỳ. ố

ậ ẩ

 K t qu sx: 500 thành ph m nh p kho. ế  Cho bi - DN áp d ng pp kê khai th - CPSXDD đánh giá theo NVLTT - Các GĐ đ u không có SPDD đ u và cu i kỳ. ầ

ng xuyên. ả t:ế ụ ườ

ề ố

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b 1/ Tr ườ 1.1/ Tr ợ ề ầ

ừ ể ế

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVL TT: ng h p các giai đo n đ u không có SPDD đ u kỳ ạ ườ và cu i kỳ. ố Yêu c u:ầ 1/ Đ nh kho n k t chuy n CPSX t ng GĐ. ị 2/ Tính và l p Phi u tính giá thành c a thành ph m theo pp ủ ế ẩ

k t chuy n song song. ế ả ậ ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b 1/ Tr ườ 1.1/ Tr ợ ề ầ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVL TT: ng h p các giai đo n đ u không có SPDD đ u kỳ ạ ườ và cu i kỳ. ố i: ả ợ

ừ ả ạ

ị Zsp = (cid:229) Z các giai đo n = 98.000ngđ ạ

G i ý gi  Tính toán đ nh kho n CPSX phát sinh t ng giai đo n.  Tính (cid:229)  Zđvsp = (cid:229) Zsp/SLSPHT = 196ngđ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b 1/ Tr ườ 1.1/ Tr ề ầ ợ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVL TT: ng h p các giai đo n đ u không có SPDD đ u kỳ ạ ườ và cu i kỳ. ố i: ả ợ

G i ý gi  L p Phi u tính Giá thành ế ậ

Kho n ả m c CP

CPSX PX2 trong ZSP

Kho n ả gi m Zả

T ng Z th c tự ế

Z th c t ự ế đ n vơ ị

CPSX PX1 trong ZSP

CPSX PX3 trong ZSP

2

3

4

5

6

7

1

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

KMCP

CP GĐ1

CP GĐ 2

CP GĐ 3

-CP NVLTT -CP NCTT -CP SXC

30.000 20.000 28.000

- 15.000 23.040

- 12.000 20.000

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ 1.2/Tr ợ ườ  CPSX phát sinh 3 GĐ c a 1 dây chuy n sx (1.000đ) ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ng h p các giai đo n SPDD cu i kỳ ạ ề ủ ở

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ọ ợ ợ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ng h p các giai đo n SPDD cu i kỳ ạ

ể ẩ

ng xuyên.

t:ế ụ

ườ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ụ 1/ Tr ườ 1.2/Tr ườ  K t qu sx: ế - GĐ1: sx 1.000 BTP, hoàn thành 800 và chuy n sang GĐ2. - GĐ2: sx 800 BTP, hoàn thành 600 và chuy n sang GĐ3. - GĐ3: sx 600 BTP, hoàn thành 500 thành ph m nh p kho.  Cho bi - DN áp d ng pp kê khai th - CPSXDD đánh giá theo NVLTT

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ọ ợ ợ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ng h p các giai đo n SPDD cu i kỳ ạ

c: 2 PP ướ

ừ ế ể

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ụ 1/ Tr ườ 1.2/Tr ườ Yêu c u:ầ 1/ Đ nh kho n k t chuy n CPSX t ng GĐ. ị 2/ Tính và l p Phi u tính giá thành c a thành ph m theo pp ủ ế ẩ

k t chuy n song song. ế ả ậ ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ừ ả ị

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ợ ườ ng h p các giai đo n SPDD cu i kỳ 1.2/Tr ạ ợ ườ G i ý gi i: ả ợ  Tính toán, đ nh kho n CPSX phát sinh t ng GĐ.  Tính Z: - CPSX GĐ1 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. - CPSX GĐ2 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. - CPSX GĐ3 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. ừ ừ ừ ể ể ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ợ ườ ng h p các giai đo n SPDD cu i kỳ 1.2/Tr ạ ợ ườ G i ý gi i: ả ợ  Tính (cid:229) Zsp = (cid:229) Z các giai đo n = 108.700ngđ  Zđvsp = (cid:229) Zsp/SLSPHT = 217,4ngđ  Sau đó: L p Phi u tính giá thành ế ậ

Kho n ả m c CP

CPSX PX2 trong ZSP

Kho n ả gi m Zả

T ng Z th c tự ế

Z th c t ự ế đ n vơ ị

CPSX PX1 trong ZSP

CPSX PX3 trong ZSP

2

3

4

5

6

7

1

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u và cu i kỳ ầ ạ ố

KMCP

CP GĐ1

CP GĐ 2

CP GĐ 3

-CP NVLTT -CP NCTT -CP SXC

18.000 10.000 12.000

- 16.900 19.450

- - -

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ 1.3/Tr ề ợ ườ  CPSXDD đ u kỳ g m (1.000đ) ầ ồ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u và cu i kỳ ầ ạ ề ố

KMCP

CP GĐ1

CP GĐ 2

CP GĐ 3

-CP NVLTT -CP NCTT -CP SXC

50.000 21.999,5 26.499,5

- 16.900 19.450

- 12.000 20.000

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ 1.3/Tr ợ ườ  CPSX phát sinh trong kỳ g m (1.000đ) ồ

c: 2 PP

ướ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u và cu i kỳ ầ ạ

ể ể ẩ

ng xuyên.

t:ế ụ

ườ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ 1.3/Tr ợ ườ  K t qu sx: ế - GĐ1: hoàn thành 800 và chuy n sang GĐ2; SPDD là 150sp. - GĐ2: hoàn thành 600 và chuy n sang GĐ3; SPDD là 100sp. - GĐ3: hoàn thành 500 thành ph m nh p kho; SPDD là 50sp  Cho bi - DN áp d ng pp kê khai th -

CPSXDD đánh giá theo NVLTT

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u và cu i kỳ ầ ạ ề ố

ừ ế ể

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ 1.3/Tr ợ ườ Yêu c u:ầ 1/ Đ nh kho n k t chuy n CPSX t ng GĐ. ị 2/ Tính và l p Phi u tính giá thành c a thành ph m theo pp ủ ế ẩ

k t chuy n song song. ế ả ậ ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ề ố

ủ ừ ả ị

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ợ ườ 1.3/Tr ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u và cu i kỳ ầ ạ ợ ườ G i ý gi i: ả ợ  Tính toán, đ nh kho n CPSX phát sinh c a t ng GĐ.  Tính Z: - CPSX GĐ1 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. - CPSX GĐ2 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. - CPSX GĐ3 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. ừ ừ ừ ể ể ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ề ố

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ng h p đánh giá SPDD theo CPNVLTT ợ ườ 1.3/Tr ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u và cu i kỳ ầ ạ ợ ườ G i ý gi i: ả ợ  Tính (cid:229) Zsp = (cid:229) Z các giai đo n = 187.230ngđ  Zđvsp = (cid:229) Zsp/SLSPHT = 374,46ngđ  Sau đó: L p Phi u tính giá thành ế ậ

Kho n ả m c CP

Kho n ả gi m Zả

T ng Z th c tự ế

Z th c ự t đ n v ế ơ ị

CPSX PX2 trong ZSP

CPSX PX1 trong ZSP

CPSX PX3 trong ZSP

1

2

3

4

5

6

7

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng SP hoàn ng h p đánh giá SPDD theo pp c l ướ ượ

ng: ươ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ C n l u ý: ầ ư  Khi xác đ nh CPSX c a các GĐ trong Z TP thì: ủ - Đ i v i KM CPNVLTT: SLSPDDck đ c tính t GĐ1 ừ

- Đ i v i KM CP NCTT, CP SXC: SLSPDDck đ ượ ổ

ượ 100%. l ề ớ ỷ ệ

c tính ỷ ế

t l ố ớ đ n GĐn đ u hoàn thành v i t ế ố ớ GĐ1 đ n GĐn. Riêng SLSPDDck GĐ1 quy đ i theo t ừ hoàn thành. ệ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng SP hoàn ng h p đánh giá SPDD theo pp c l ướ ượ

ng: ươ

ượ

 T

ế hoàn thành. cho các GĐ ti p theo. 3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ C n l u ý: ầ ư  Th hai, khi xác đ nh CPSX GĐ2 trong Z TP thì: ứ - Đ i v i KM CPNVLTT = 0 ố ớ - Đ i v i KM CP NCTT, CP SXC: SLSPDDck đ c tính ố ớ GĐ2 đ n GĐn. Riêng SLSPDDck c a GĐ2 quy đ i t ổ ừ theo t ươ l ỷ ệ ng t ự ế

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo pp ng SP hoàn c l ướ ượ

ng: ươ

2.1/ Tr t t l ố ế ỷ ệ

 CPSX trong kỳ g m (1.000đ)

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ ng h p có SPDD cu i kỳ cu i tháng bi ườ ố ợ hoàn thành

KMCP

CP GĐ1

CP GĐ 2

CP GĐ 3

-CP NVLTT -CP NCTT -CP SXC

30.000 20.000 28.000

- 15.000 23.000

- 12.000 20.000

c: 2 PP

ướ

ng SP hoàn thành t

ng

c l ướ ượ

ươ

ng h p đánh giá SPDD theo pp ng:

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ đ ươ

hoàn thành

t t

l

ế ỷ ệ

ng h p có SPDD cu i kỳ cu i tháng bi ố ả

2.1/ Tr ợ ườ  K t qu sx: ế - GĐ1: sx 1.000 BTP, hoàn thành 800 và chuy n sang GĐ2; SPDD có

hoàn thành 60%.

t l ỷ ệ

- GĐ2: sx 800 BTP, hoàn thành 600 và chuy n sang GĐ3; SPDD có

hoàn thành 40%.

t l ỷ ệ

- GĐ3: sx 600 BTP, hoàn thành 500 thành ph m nh p kho; SPDD có

hoàn thành 50%.

ng xuyên.

t:ế ụ

ườ

t l ỷ ệ  Cho bi - DN áp d ng pp kê khai th -

CPSXDD đánh giá theo pp

ng SPHT t

ng đ

ng

c l ướ ượ

ươ

ươ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo pp ng SP hoàn c l ướ ượ

ng: ươ

2.1/ Tr t t l ố ế ỷ ệ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ ng h p có SPDD cu i kỳ cu i tháng bi ườ ố ợ hoàn thành

ừ ể ế

Yêu c u:ầ 1/ Đ nh kho n k t chuy n CPSX t ng GĐ. ị 2/ Tính và l p Phi u tính giá thành c a thành ph m theo pp ủ ế ẩ

k t chuy n song song. ế ả ậ ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo pp ng SP hoàn c l ướ ượ

ng: ươ

2.1/ Tr t t l ố ế ỷ ệ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ ng h p có SPDD cu i kỳ cu i tháng bi ố ợ ườ hoàn thành

Ợ I Ả

ị ả ừ

G I Ý GI  Tính toán, đ nh kho n CPSX t ng GĐ.  Tính Z: - CPSX GĐ1 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. - CPSX GĐ2 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. - CPSX GĐ3 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. ừ ừ ừ ể ể ể

c: 2 PP

ướ

ng SP

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ụ 2/ Tr ườ

c l ướ ượ

ng đ

ng:

ng h p đánh giá SPDD theo pp ươ

2.1/ Tr

t t

l

ng h p có SPDD cu i kỳ cu i tháng bi ố

ế ỷ ệ

ọ ợ hoàn thành t ươ ườ ợ hoàn thành

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

Ợ I Ả

G I Ý GI  Tính (cid:229) Zsp = (cid:229) Z các giai đo n = 98.119,042ngđ  Zđvsp = (cid:229) Zsp/SLSPHT = 196,238ngđ  Sau đó: L p Phi u tính giá thành ế ậ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

CPSX PX1 trong ZSP

CPSX PX2 trong ZSP

CPSX PX3 trong ZSP

T ng Z th c tự ế

Kho n ả m c ụ CP

Z th c ự đ n t ế ơ vị

Kho n ả giả m Z

1

2

3

4

6

7

5

CPNVL TT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo pp ng SP hoàn c l ướ ượ

ng: ươ

2.2/ Tr ề ạ ầ ố

 CPSXDD đ u kỳ g m (1.000đ)

kỳ bi

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u kỳ và cu i ợ ườ l t t ế ỷ ệ ầ

CP GĐ 2

CP GĐ 3

KMCP

-CP NVLTT -CP NCTT -CP SXC

18.000 10.000 12.000

- 28.000 20.000

- 10.000 15.000

hoàn thành ồ CP GĐ1

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo pp ng SP hoàn c l ướ ượ

ng: ươ

2.2/ Tr ề ạ ầ ố

kỳ bi 3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u kỳ và cu i ợ ườ l t t ế ỷ ệ

CP GĐ1

KMCP

CP GĐ 3

-CP NVLTT -CP NCTT -CP SXC

50.000 30.000 25.000

- 28.000 20.000

- 10.000 15.000

hoàn thành  CPSX phát sinh trong kỳ g m (1.000đ) CP GĐ 2

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

ng SP hoàn thành

c l ướ ượ

ọ ợ ng: ươ ợ hoàn thành

ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u kỳ và cu i kỳ l ả

c: 2 PP ướ

hoàn thành 50%.

l ệ

- GĐ2: hoàn thành 600 và chuy n sang GĐ3; SPDD là 100sp có t ể

hoàn thành 30%.

l ệ

- GĐ3: hoàn thành 500 thành ph m nh p kho; SPDD là 50sp có t

l ỷ ệ

hoàn thành 40%.

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ụ ng h p đánh giá SPDD theo pp 2/ Tr ườ ng đ t ươ 2.2/ Tr ườ t t bi ế ỷ ệ  K t qu sx: ế - GĐ1: hoàn thành 800 và chuy n sang GĐ2; SPDD là 150sp có t ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p đánh giá SPDD theo pp ng SP hoàn c l ướ ượ

ng: ươ

2.2/ Tr ề ạ ầ ố

hoàn thành 3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u kỳ và cu i ợ ườ l t t ế ỷ ệ

ừ ể ế

kỳ bi Yêu c u:ầ 1/ Đ nh kho n k t chuy n CPSX t ng GĐ. ị 2/ Tính và l p Phi u tính giá thành c a thành ph m theo pp ủ ế ẩ

k t chuy n song song. ế ả ậ ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng SP hoàn ng h p đánh giá SPDD theo pp c l ướ ượ

ng: ươ

2.2/ Tr ạ ề ầ ố

hoàn thành

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u kỳ và cu i ợ ườ l t t ế ỷ ệ I Ả Ợ

ừ ả ị

kỳ bi G I Ý GI  Tính toán, đ nh kho n CPSX t ng GĐ.  Tính Z: - CPSX GĐ1 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. - CPSX GĐ2 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. - CPSX GĐ3 chuy n vào Zsp hoàn thành t ng KMCP. ừ ừ ừ ể ể ể

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng SP hoàn ng h p đánh giá SPDD theo pp c l ướ ượ

ng: ươ

2.2/ Tr ề ạ ầ ố

hoàn thành

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ ng đ thành t ươ ng h p các giai đo n đ u có SPDD đ u kỳ và cu i ợ ườ l t t ế ỷ ệ I Ả Ợ

kỳ bi G I Ý GI  Tính (cid:229) Zsp = (cid:229) Z các giai đo n = 204.581,921ngđ  Zđvsp = (cid:229) Zsp/SLSPHT = 409,164ngđ  Sau đó: L p Phi u tính giá thành ế ậ

Kho n ả m c CP

CPSX PX1 trong ZSP

CPSX PX2 trong ZSP

CPSX PX3 trong ZSP

T ng Z th c tế

Z th c ự đ n t ế ơ vị

Kh o n ả giả m Z

1

2

3

4

6

7

5

CPNVL TT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b (2) Tính Z SP theo pp phân b ướ ẩ

ướ

c có tính Z bán thành ph m c khi tính Z SP hoàn ế ầ ự ể (BTP) ch nh (g i chung là ph ỉ t ng giai đo n SX tr ở ừ ọ

 PP này áp d ng cho nh ng DN có quy trình sx ph c t p, m i giai đo n có yêu

ng pháp k t chuy n tu n t ): ứ ạ ụ

ở ỗ ạ ạ ề

 Đ c đi m t ừ

ạ ươ ữ ế ế ẩ ch c k toán : đ i t qua nhi u giai đo n ch bi n và c u tính Z bán thành ph m. ầ ặ ổ ứ ế ể ạ

ng h ch toán CPSX ố ượ ng tính giá thành là các bán ở ố ượ ạ ẩ ỉ

là t ng giai đo n SX; đ i t ạ t ng giai đo n và s n ph m hoàn ch nh thành ph m ả ẩ ở ừ giai đo n cu i cùng. ố ạ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b (2) Tính Z SP theo pp phân b ướ ẩ

ướ

c có tính Z bán thành ph m c khi tính Z SP hoàn ế ầ ự

(BTP) ch nh (g i chung là ph ỉ ượ ạ ươ ể c bi u di n nh sau : ễ ư

CP NVL tr c ti p

Z BTP n-1

ế

+ CP ch bi n GĐ1 ế ế

+ CP ch bi n GĐ2 ế ế

+ CP ch bi n GĐn ế ế

Z BTP1

Z BTP2

Z SP hoàn ch nhỉ

ng pháp k t chuy n tu n t ): ể Z BTP1 t ng giai đo n SX tr ở ừ ọ  Công th c tính Z đ ứ ự

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b (2) Tính Z SP theo pp phân b ẩ ướ

ướ

 Khi tính Z SP theo pp này, Z SP đ

ng pháp k t chuy n tu n t ): (BTP) ch nh (g i chung là ph ỉ t ng giai đo n SX tr ở ừ ọ ạ ươ ể

c có tính Z bán thành ph m c khi tính Z SP hoàn ế ượ ầ ự ả

c tính cho c BTP và c ượ ụ

TP theo t ng kho n m c CPSX. Quá trình tính Z đ ả ừ th c hi n nh sau: ự ư ệ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.5. PP phân b (2) Tính Z SP theo pp phân b ướ ẩ

ướ

ng pháp k t chuy n tu n t ): t ng giai đo n SX tr ở ừ ọ c có tính Z bán thành ph m c khi tính Z SP hoàn ế ầ ự ể

 Tính Z BTP - Đánh giá SPDDck g/đo n 1: s d ng 1 trong các pp đánh

(BTP) ạ ch nh (g i chung là ph ươ ỉ giai đo n 1: ạ ở

ử ụ ạ

- Tính Z BTP gi/đo n 1: s d ng pp gi n đ n (ho c pp t ử ụ

giá SPDD đã trình bày.

ạ ả ặ ơ ỷ

l ệ , pp h s ) ệ ố

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b (2) Tính Z SP theo pp phân b ướ ẩ

ướ

 Tính Z BTP

ng pháp k t chuy n tu n t ): t ng giai đo n SX tr ở ừ ọ c có tính Z bán thành ph m c khi tính Z SP hoàn ế ầ ự ể

(BTP) ạ ch nh (g i chung là ph ươ ỉ giai đo n 1: ạ ở

=

+

-

-

T ng Z BTP GĐ1

CPSX DDđk GĐ1

CP psinh trong kỳ GĐ1

CPSX DDck GĐ1

Giá tr đi u ị ề ch nh gi m ả ỉ Z GĐ1

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b (2) Tính Z SP theo pp phân b ướ ẩ

ướ

ng pháp k t chuy n tu n t ): (BTP) ch nh (g i chung là ph ỉ t ng giai đo n SX tr ở ừ ọ

c có tính Z bán thành ph m c khi tính Z SP hoàn ế giai đo n 2 (và các gi/đo n ti p theo): ầ ự ế ể ạ ở

 Tính Z BTP ng t ự ư

ạ ươ ạ nh gi/đo n 1 ạ t ươ

Chú ý: CPSX p/sinh trong giai đo n 2 bao g m CP gi/đo n ạ ồ

1 chuy n sang và CP p/sinh ạ giai đo n 2. ể ở ạ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

3.9.4. PP phân b (2) Tính Z SP theo pp phân b ướ ẩ

ướ

 Phi u tính Z SP:

ng pháp k t chuy n tu n t ): (BTP) ch nh (g i chung là ph ỉ t ng giai đo n SX tr ở ừ ọ ạ ươ c có tính Z bán thành ph m c khi tính Z SP hoàn ế ầ ự ể

Ẩ Ả Ế

ế PHI U TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M (BTP) Lo i SP (BTP): X

ạ S l ng : ố ượ

Tháng (quý, năm) :

Đvt: đ ngồ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

Kho n ả gi mZả

Kho n ả m c CPụ

CPSX DD cu i ố kỳ

T ng ổ Z th c ự tế

Z th c ự đ n t ế ơ vị

CPSX DD đ u ầ kỳ

CPSX P/sinh trong kỳ

CPSX gi/đo n ạ c ướ tr chuy n ể sang

1

2

3

4

5

6

7

8

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

c đánh giá theo NVL tr c ti p. ự ế ng pháp c đánh giá theo ph c ượ ượ ươ ướ

ng h p SPDD đ ng h p SPDD đ ng SP hoàn thành t ng đ ng. 3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ 2/ Tr ườ ợ l ượ ươ ươ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ượ c đánh giá theo NVL tr c ti p ự ế

ng h p SPDD đ ồ ầ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ  CPSXDD đ u kỳ g m (1.000đ) - GĐ1: 8.998,4ngđ. - GĐ2: 5.900ngđ. - GĐ3: 1.699ngđ.

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p SPDD đ ượ c đánh giá theo NVL tr c ti p ự ế

KMCP

CP GĐ1

CP GĐ 2

CP GĐ 3

-CP NVLTT -CP NCTT -CP SXC

20.000 11.900 15.000

- 8.000 7.000

- 7.000 8.500

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ  CPSX phát sinh trong kỳ g m (1.000đ) ồ

c: 2 PP

ướ

ng h p SPDD đ

c đánh giá theo NVL tr c ti p ự ế

ượ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ  K t qu sx: ế - GĐ1: hoàn thành 2.000; SPDD là 300sp. - GĐ2: hoàn thành 1.500; SPDD là 100sp. - GĐ3: hoàn thành 1.000; SPDD là 300sp. Yêu c u:ầ 1/ Tính và l p Phi u tính Z BTP GĐ 1, 2. ế 2/ Tính và l p Phi u tính Z TP GĐ 3. ế

ậ ậ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p SPDD đ ượ c đánh giá theo NVL tr c ti p ự ế

ừ ả ị

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ GI I G I Ý: Ả Ợ  Tính toán, đ nh kho n CPSX phát sinh t ng GĐ.  Tính Z BTP GĐ1: - Xác đ nh CPSXDDCK GĐ1. - Tính (cid:229) Z BTP GĐ1 = 52.116ngđ  Zđv BTP GĐ1 = (cid:229) Z BTP GĐ1/SL BTPHT = 26,058ngđ  Sau đó: L p Phi u tính Z BTP GĐ 1 (2.000 BTP) ế ậ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

CPSX DDđk

CPSX DDck

Kho n ả m c CPụ

T ng Z th c tự ế

CPSX psinh trong kỳ

Z th c ự t đ n ế ơ vị

Kho n ả đi u ề ch nh ỉ gi mả

1

2

3

4

5

6

7

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p SPDD đ c đánh giá theo NVL tr c ti p ự ế ượ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ I G I Ý: GI Ả Ợ ng t : T ự ươ  Tính Z BTP GĐ2: - Xác đ nh CPSXDDCK GĐ2 (l u ý: CPSX phát sinh GĐ2 ị ư

có c CPSX BTP GĐ 1 chuy n sang). ả

ể - Tính (cid:229) Z BTP GĐ 2= 69.390ngđ  Zđv BTP GĐ2 = (cid:229) Z BTP GĐ2/SL BTPHT = 46,260ngđ  Sau đó: L p Phi u tính Z BTP GĐ2 (1.500 BTP). ế ậ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

CPSX psinh trong kỳ

BTP GĐ1

GĐ2

CPSX DDđk

CPSX DDck

Kho n ả m c CPụ

T ng Z th c tự ế

Z th c ự t đ n ế ơ vị

CP NVLTT

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

ng h p SPDD đ c đánh giá theo NVL tr c ti p ự ế ượ

3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 1/ Tr ợ ườ I G I Ý: GI Ả Ợ ng t : T ự ươ  Tính Z SPHT GĐ3: - Xác đ nh CPSXDDCK GĐ3 (l u ý: CPSX phát sinh GĐ3 ư ị

có c CPSX BTP GĐ 2 chuy n sang). ể ả

- Tính (cid:229) Z TP GĐ 3= 70.183,846ngđ  Zđv TP GĐ3 = (cid:229) Z TP GĐ3/SL SPHT = 70,184ngđ  Sau đó: L p Phi u tính Z TP GĐ3 (1.000TP) ế ậ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

CPSX psinh trong kỳ

ự ế

GĐ3

CPSX DDđk

CPSX DDck

T ng Z th c tự ế

Z th c t đ n vơ ị

Khoả n m c ụ CP

BTP GĐ2

CP NVLT T

CP NCTT

CP SXC

C ngộ

3. T P H P CPSX & TÍNH Z SP CHÍNH Ậ Ợ

c: 2 PP ướ

c đánh giá theo pp ng SP 3.9.4. PP phân b Ví d minh h a: ọ ụ 2/ Tr ợ ườ c l ướ ượ

hoàn thành t ượ ng ng h p SPDD đ ươ ươ

 Sinh viên xem ví d minh h a trong Giáo trình trang 180 ọ

ng đ ụ

– 184.

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

4.1. BP SX ph và SP ph tr ụ ợ ụ  B ph n SX ph cung c p SP, d ch v cho SX chính, bán ấ ụ ậ ộ ị

 B ph n SX ph nh x

hàng, QLDN, b ph n SX ph khác, bán. ậ ư ưở ng phát đi n, s a ch a, khuôn ử ữ ệ ụ ộ ụ ộ

ậ m u,…ẫ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ế

ế ậ ụ ừ

ậ ậ ạ ộ ộ ặ ư ể ậ ố ỏ ậ

4.2. K toán t p h p CPSX & tính Z: ợ  K toán t p h p CPSX: T p h p riêng theo t ng b ộ ợ ậ ợ ph n, ho t đ ng – t ng kho n m c CP, gi ng nh SX ả chính ho c b ph n SX ph có quy mô nh có th t p ụ h p CP vào TK154 (631). ợ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ế

4.2. K toán t p h p CPSX & tính Z: ợ ậ - S đ k toán nh sau: ư

154 SXP1

Z SP nh p kho ho c bán

CPSXDDĐK

155,152,632 ặ 621,627SXC

T p h p ợ ậ CPSX

K/c CPSX

Z SP c/c p cho SXC

641,642

Z SP c/c p BH,QLDN

627 SXP2

Z SP c/c p SXP khác

ơ ồ ế 621,622,627

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ừ ấ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ ụ ủ  Tùy theo ph ng th c cung c p SP, dv t ươ ế BPSX ph ụ ng pháp tính giá thành đ phân b ổ ứ ươ ể

mà k toán dùng ph đ n các b ph n cho phù h p. ậ ộ ế ợ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ

ươ

ổ ự ế ổ ậ ổ ẫ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ ng pháp tính giá thành SP ph tr :  Có 4 ph ụ ợ (1) Ph (2) Ph (3)Ph (4) Ph ng pháp phân b tr c ti p. ng pháp phân b b c thang. ng pháp phân b l n nhau theo CPSX ban đ u. ng pháp phân b l n nhau theo CPSX đ nh m c ổ ẫ ầ ị ứ

(ho c k ho ch). ươ ươ ươ ươ ặ ế ạ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.1. Không c/c p SP gi a các bph n SX ph ho c c/c p ấ ụ ữ ậ ặ ấ

không đáng k : ể

 Dùng ph  Toàn b CPSX ph phân b h t cho SX chính, cho b ộ ộ

ng pháp phân b tr c ti p. ươ

ổ ự ế ổ ế ph n bán hàng, b ph n QLDN. ậ ậ ộ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ

- Xác đ nh Z SP t ng bph n SXP:

ụ ữ ậ ặ ấ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.1. Không c/c p SP gi a các bph n SX ph ho c c/c p ấ không đáng k : ể ừ ậ ị

Dđki + Ci - Dcki Zi = ----------------------      ΣStpci

ụ ủ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.1.Không c/c p SP gi a các bph n SX ph ho c c/c p không ấ

đáng k : ể

Trong đó: + Zi : Z SP c a bph n SX ph i c/c p cho SX chính, BH, QLDN + Stpci: s l

ố ượ

ng SP bph n SXph i c/c p cho SX chính, BH, ụ bph n SX ph & c/c p cho ụ ậ ở

ậ ử ụ

QLDN (không k SP s d ng ể SXP khác)

+ Dđki, Dcki : CPSX DD đ u kỳ và cu i kỳ c a bph n SX ph i. + Ci : CPSX psinh trong kỳ c a bph n SX ph i ụ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.1.Không c/c p SP gi a các bph n SX ph ho c c/c p ấ ụ ữ ậ ấ ặ

- Xác đ nh CP phân b cho SX chính, BH, QLDN:

không đáng k : ể

ổ ị

Gci = Zi * Stpci

ủ ậ ấ

Gci : Z SP c a bph n sx ph i c/c p cho SX chính, BH, ụ QLDN.

ụ ủ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.1.Không c/c p SP gi a các bph n SX ph ho c c/c p ấ

Ví d minh h a: trang 194 – 196 Giáo trình.

không đáng k : ể ụ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.1.Không c/c p SP gi a các bph n SX ph ho c c/c p ấ ụ ữ ậ ặ ấ

ng pháp phân b tr c ti p d tính toán, d hi u. ổ ự ế ễ ể

không đáng k : ể Nh n xét: ậ - Ph ễ ươ - Tuy nhiên, đ chính xác không cao. ộ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ậ ụ ủ ẫ ụ

§ ươ

ặ ớ

ậ ồ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2.Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ ấ ng pháp phân b b c thang: ổ ậ + Ch n bph n SXP c/c p nhi u SP ho c CP l n phân b ổ ề ấ ậ c CP cho các bph n SXP khác, SX chính, BH, QLDN. ậ t ph/b CP bph n SXP ti p theo (g m CP ban c đã pb cho nó) ổ ổ ậ ướ ủ

(1) Ph ọ tr ướ + L n l ầ ượ ế đ u và CP nh n c a bph n SXP tr ậ ầ cho các bph n SXP ti p theo và SX chính, BH, QLDN. ế ậ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ ẫ ụ ậ

- Xác đ nh Z SP t ng bph n SXP:

§ (1) Ph

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2.Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ ấ ng pháp phân b b c thang: ổ ậ ậ ươ ị ừ

Dđki + Ci – Dcki + Gni Zi = --------------------------      ΣStpci

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ấ ụ ủ ẫ ụ ậ

§ ng pháp phân b b c thang: 4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ ổ ậ

ủ ậ ấ (1) Ph ươ Trong đó: + Zi: Z SP c a bph n SXP i c/c p cho SXP, SXC, BH,

QLDN, SP bán.

+ Stpci: s l ố ượ ụ ậ

ng SP bph n SXph i c/c p cho SXC, BH, ấ tiêu dùng & c/c p ự ấ ừ

QLDN, SP bán (sau khi đã tr SLSP t cho b ph n SXP khác) ậ ộ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ

§ 4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.1. C/c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ậ ẫ ng pháp phân b b c thang: ữ ổ ậ

ủ ầ ậ ố ấ (1) Ph ươ Trong đó: + Dđki, Dcki : CPSX DD đ u kỳ và cu i kỳ c a bph n SX ph ụ

i.

ủ ậ ậ

p/b đ u tiên thì Gn ổ ầ + Ci : CPSX psinh trong kỳ c a bph n SX ph i ụ ủ + Gni: Z SP nh n c a bph n SXP khác c/c p (bph n SXP ấ ậ 1 = 0)

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ ẫ ụ ậ ấ

- Xác đ nh CP pb cho SXP, SX chính, BH, QLDN nh ư

§ ng pháp phân b b c thang: (1) Ph 4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ ổ ậ

ổ ươ ị

sau:

Gci = Zi * Stpci

Gci : Z SP c a bph n SXP i c/c p cho SXP, SX chính, BH, ủ ấ ậ

QLDN.

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ẫ

ữ ấ ng pháp phân b b c thang: ổ ậ ươ ọ

§

(1) Ph ụ

Ví d minh h a: Trang 198 – 199 Giáo trình. Căn c vào chi phí s n xu t thì th t ả ứ ự ấ tính giá thành nh ư

ứ sau:  Phân x  Phân x ưở ưở ng s a ch a. ử ng đi n. ệ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

§ ụ ủ ẫ ẫ ậ ậ ấ ổ

 Theo chi phí s n xu t k ho ch ả  Theo chi phí s n xu t ban đ u. ả

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (2) Phân b CP l n nhau gi a các bph n SXP: ữ ạ ấ ế ầ ấ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

§ ụ ủ ẫ ẫ ậ ậ ấ ổ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (2) Phân b CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z ban ữ đ u: ầ

ầ ủ ừ ể ậ ị

- Xác đ nh Z ban đ u c a SP t ng bph n SXP đ tính giá ậ

tr SP c/c p gi a các b/ph n SXP: ữ ấ ị

Dđki + Ci – Dcki Zbđi = -----------------------      ΣStpi

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ ẫ ụ ậ ấ

§ 4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (2) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z ban đ u: ữ ậ ầ ẫ

ầ ủ ủ ậ

ng SP c a bph n SXP i (không k SP s d ng ử ụ ể ậ

ổ Trong đó: + Zbđi: Z ban đ u c a SP c a bph n SXP i. + Stpi: S l ủ ố ượ bph n SXP khác). ậ ở

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ ẫ ụ ậ ấ

§ ẫ ầ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (2) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z ban đ u: ữ - Xác đ nh CP phân b cho các bph n SXP khác: ậ ậ ổ ị ổ

Gci = Zbđi * Stpcpi

Stpcpj: s l ng SP c a bph n SXP i c/c p cho bph n SXP ố ượ ủ ậ ấ ậ

j.

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ ẫ ụ ậ ấ

§ ữ ậ ẫ ổ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (2) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z ban đ u: ầ

ị ự ế ủ ừ

- Xác đ nh Z SP th c t ậ ủ ậ

ậ ừ ờ

ậ ồ ể ụ ộ ổ

c a t ng bph n SXP (có tính Z SP nh n c a các bph n SXP khác, đ ng th i tr đi Z SP c p cho các b ph n pv khác) đ pb cho SX chính, ấ BH, QLDN:

Dđki + Ci – Dcki + Gni - Gci Zci = -----------------------------------      ΣStpci

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ụ ủ ẫ

ữ ữ

§ ổ ẫ ậ

ủ ừ

QLDN, SP bán.

+ Gni : Z SP nh n c a bph n SXP khác c/c p ấ

ậ ủ

(2) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z ban đ u: ầ Trong đó: + Zci: Z SP c a t ng bph n SXP pb cho SX chính, BH,

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ấ ụ ủ ẫ ụ ậ

§ ữ ậ ẫ ổ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (2) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z ban đ u: ầ Trong đó: + Gci: Z SP c a bph n SXP i c/c p cho các bph n SXP ủ ậ ấ ậ

khác. + Stpci: S l ố ượ

ậ QLDN (không k SP s d ng bph n SXP khác) ử ụ ng SP bph n SXP i c/c p cho SX chính, BH, ấ ậ ể

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ ẫ ụ ậ ấ

§ ữ ậ ẫ ổ

- Xác đ nh CP pb cho SX chính, BH, QLDN:

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (2) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z ban đ u: ầ

ổ ị

Gci = Zci * Stpci

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ụ ủ ẫ

ữ ữ

§ ổ ẫ ậ

(2) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z ban đ u: ầ ụ Ví d minh h a: Trang 202. ọ

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ấ ụ ủ ẫ ụ ậ

§ ữ ậ ẫ ị

ứ ạ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (3) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z đ nh ổ m c (k ho ch): ế - Xác đ nh CP pb cho các bph n SXP: ổ ậ ị

Gci = Zđmi * Stpcpi

ứ ủ ậ ị Zđmi: Z đ nh m c SP c a bph n SXP i

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ ẫ ụ ậ ấ

§

ẫ ạ

ủ ừ ậ

- Xác đ nh Z SP c a t ng bph n SXP (có tính Z SP nh n c a các bph n SXP khác) đ pb cho SX ủ chính, BH, QLDN:

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (3) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z đ nh m c (k ho ch): ế

Dđki + Ci – Dcki + Gni - Gci Zci = -----------------------------------      ΣStpci

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ấ ụ ủ ẫ ụ ậ

§ ẫ ữ ậ ị

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (3) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z đ nh ổ m c (k ho ch) ế ạ

ậ ấ

ứ Trong đó: + Gni: Z SP nh n c a bph n SXP khác c/c p. + Gci: Z SP c a bph n SXP i c/c p cho các bph n SX ph ụ ậ ậ ủ ủ ấ ậ

khác.

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ụ ủ ẫ ụ ậ ấ

§ ữ ậ ẫ ị

- Xác đ nh CP phân b cho SX chính, BH, QLDN, SP bán:

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (3) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z đ nh ổ m c (k ho ch): ế ứ ạ

ổ ị

Gci = Zci * Stpci

4. T P H P CPSX & TÍNH Z SP PH TR Ậ Ợ Ụ Ợ

ấ ụ ủ ẫ ụ ậ

Ví d minh h a: Trang 200 -201 Giáo trình.

§

ổ ế ạ ọ

4.3. Tính Z SP, Dv c a SX ph : ụ 4.3.2. Cung c p SP l n nhau gi a các bph n SX ph : ữ (3) Pb CP l n nhau gi a các bph n SXP theo Z đ nh m c (k ho ch): ứ ụ

CH NG 3: K TOÁN T P H P CPSX & ƯƠ Ậ Ợ Ế

TRẮC NGHIỆM  & BÀI TẬP

TÍNH Z SP THEO CP TH C TỰ Ế