Ố Ủ Ố Ủ

Ơ Ế Ơ Ế

KHÁNG SINH KHÁNG SINH VÀ VÀ C CH KHÁNG THU C C A VI C CH KHÁNG THU C C A VI KHU NẨKHU NẨ

̣

̣MUC TIÊU MUC TIÊU

ị ị

ố ố

ệ ệ

ẩ ẩ

ả ả ớ ớ

1.Xác đ nh b n ch t thu c KS, phân bi ấ 1.Xác đ nh b n ch t thu c KS, phân bi ấ ấ ấ ấ ấ

t t thu c KS v i ch t sát khu n và ch t kh ử ố thu c KS v i ch t sát khu n và ch t kh ố ử khu n.ẩkhu n.ẩ ơ ơ

ế ế

ộ ộ

ự ự

ủ ủ

ế ế

ơ ơ

2.Nêu c ch tác đ ng c a KS ủ 2.Nêu c ch tác đ ng c a KS ủ t kê các h KS ch y u. 3.Li ủ ế ọ ệ 3.Li t kê các h KS ch y u. ủ ế ệ ọ i thích c ch , ngu n g c c a s kháng 4.Gi ố ồ ả i thích c ch , ngu n g c c a s kháng 4.Gi ố ồ ả thu c ốthu c ố

5.Nêu các bi n pháp h n ch s kháng 5.Nêu các bi n pháp h n ch s kháng

ế ự ế ự

ệ ệ

ạ ạ

thu cốthu cố

̣

̣NÔI DUNG NÔI DUNG

ng v thu c KS ng v thu c KS

ề ề ộ ộ

ố ố ủ ủ

1.Đ i c ạ ươ 1.Đ i c ạ ươ 2.C ch tác đ ng c a KS. ế ơ 2.C ch tác đ ng c a KS. ế ơ 3.X p lo i KS ạ ế 3.X p lo i KS ế ạ 4.S kháng thu c ố ự 4.S kháng thu c ố ự 5.S dung KS trong điêu tri ử 5.S dung KS trong điêu tri ử

̣ ̀ ̣ ̣ ̀ ̣

L CH S KS L CH S KS

Ử Ử

Ị Ị

ố ố ộ ộ ầ ầ

ằ ằ

i Anh, các m u bánh mì m c đ i Anh, các m u bánh mì m c đ c c ượ ượ ạ ạ ẫ ẫ ố ố

 1928,

ươ ươ ế ế

ụ ụ ệ ệ ấ ấ

Gi a TK 17, m t th y thu c hoàng gia Anh đã ữ  Gi a TK 17, m t th y thu c hoàng gia Anh đã ữ ch a b nh b ng cách dùng rêu áp lên v t ệ ữ ế ch a b nh b ng cách dùng rêu áp lên v t ữ ệ ế ngươ th ngươ th Cu i TK 19 t ố  Cu i TK 19 t ố ng dùng đ ch a v t th ữ ể dùng đ ch a v t th ng ể ữ (BV Saint Mary, Alexnder Flemming (BV Saint Mary, 1928, Alexnder Flemming t ra ch t có tác d ng London) phát hi n n m ti ấ ế t ra ch t có tác d ng London) phát hi n n m ti ấ ế di di ệ ệ ẩ ẩ

t khu n t khu n Penicillium notatum -N m ấ-N m ấ Penicillium notatum -Ch t có tác d ng di -Ch t có tác d ng di penicillin penicillin ụ ụ ệ ệ ấ ấ t khu n : ẩ t khu n : ẩ

L CH S KS L CH S KS

Ử Ử

Ị Ị

ứ ứ

ụ ụ

ề ề

đ penicillin đ c chính ph ủ c chính ph ủ ấ penicillin ấ ượ ượ

ả ả t chú ý t chú ý Howard Walter và Howard Walter Ernst Boris Chain và 1938, Ernst Boris Chain  1938, (ĐH Oxford) b t đ u nghiên c u tác Florey (ĐH Oxford) b t đ u nghiên c u tác ắ ầ Florey ắ ầ penicillin d ng đi u tr c a ị ủ penicillin ề d ng đi u tr c a ị ủ ề 25/5/1940 th nghi m thành công trên chu t ộ ệ ử  25/5/1940 th nghi m thành công trên chu t ệ ử ộ penicillin nghiên c u đi u ch Edward Abraham nghiên c u đi u ch ế penicillin ứ  Edward Abraham ế ứ tinh ch tấ tinh ch tấ 1943 d án s n xu t ự  1943 d án s n xu t ự M đ c bi ệ ỹ ặ M đ c bi ệ ỹ ặ

L CH S KS L CH S KS

Ử Ử

Ị Ị

ễ ễ ị ộ ị ộ ằ ằ

nh n gi Florey nh n gi Chain và và Florey ậ ậ ổ ỷ ổ ỷ i ườ i ườ

ng Tây tăng t ng Tây tăng t 1944, đi u tr m t ca nhi m trùng b ng ề  1944, đi u tr m t ca nhi m trùng b ng ề ố t n # 200 USD penicillin t n # 200 USD penicillin Nobel y h cọ i 1945, Chain ả Nobel y h cọ i  1945, ả Th p k 40, tu i th trung bình c a ng ủ ọ  Th p k 40, tu i th trung bình c a ng ọ ủ 54 lên 75 tu i ph ổ ừ 54 lên 75 tu i ph ổ ừ ậ ậ ươ ươ

L CH S KS L CH S KS

Ử Ử

Ị Ị

ứ ứ (Đ c) tìm Gerhard Domard (Đ c) tìm

và Selman Waksman và

i bi i bi 6000 6000

ạ lo i đ 100100 lo i đ c dùng trong y khoa. c dùng trong y khoa. M t s KS khác ộ ố  M t s KS khác ộ ố Sulfonamid đ c ượ Gerhard Domard đ c ượ  Sulfonamid ra vào năm 1932 ra vào năm 1932 c ượ Selman Waksman đ Streptomycin đ c ượ  Streptomycin tìm ra vào năm 1934 Albert Schatz tìm ra vào năm 1934 Albert Schatz Ngày nay con ng c kho ng t đ ả ế ượ c kho ng t đ  Ngày nay con ng ả ế ượ ạlo i KS, lo i KS, ườ ườ ạ ượ ạ ượ

ĐAI C ĐAI C

NG NG

̣ ƯƠ ̣ ƯƠ

ộ ộ ấ ấ ữ ữ

ử ử ộ ộ

ặ ặ ể ể ộ ộ

ch ng ốch ng ố Thu c KS là nh ng ch t có tác đ ng ố  Thu c KS là nh ng ch t có tác đ ng ố i s s ng c a VK , ngăn VK nhân lên b ng ằ l ủ ạ ự ố i s s ng c a VK , ngăn VK nhân lên b ng ằ l ủ ạ ự ố , ho c tác đ ng m c phân t cách tác đ ng ở ứ ộ , ho c tác đ ng m c phân t cách tác đ ng ở ứ ộ vào m t hay nhi u giai đo n chuy n hóa c n ầ ạ ề ộ vào m t hay nhi u giai đo n chuy n hóa c n ầ ạ ề ộ t c a đ i s ng VK ho c tác đ ng vào s thi ự ặ ờ ố ế ủ thi t c a đ i s ng VK ho c tác đ ng vào s ế ủ ặ ờ ố ự cân b ng lý hóa ằ cân b ng lý hóa ằ

ĐAI C ĐAI C

NG ̣ ƯƠ    NG ̣ ƯƠ

Antibiotic Antibiotic i Anti : ch ng l ạ ố  Anti : ch ng l i ố ạ Biotic : s s ng ự ố  Biotic : s s ng ự ố

ĐAI C ĐAI C

NG ̣ ƯƠ    NG ̣ ƯƠ

: tác đ ng lên m t lo i VK hay ệ : tác đ ng lên m t lo i VK hay ệ ạ ạ ộ ộ

ộ ộ

ộ ộ ấ ị ấ ị ạ ạ : có ho t tính đ i v i nhi u lo i ạ ổ ộ : có ho t tính đ i v i nhi u lo i ạ ổ ộ ố ớ ố ớ ề ề

: có ho t tính đ i v i m t hay ổ ẹ : có ho t tính đ i v i m t hay ổ ẹ ố ớ ố ớ ạ ạ ộ ộ

KS đ c hi u ặ  KS đ c hi u ặ m t nhóm VK nh t đ nh m t nhóm VK nh t đ nh KS ph r ng  KS ph r ng VK khác nhau VK khác nhau KS ph h p  KS ph h p m t s ít VK ộ ố m t s ít VK ộ ố

ĐAI C ĐAI C

NG ̣ ƯƠ    NG ̣ ƯƠ

Ngu n g c ố ồ Ngu n g c ố ồ ựT nhiên ự  T nhiên T ng h p ợ ổ  T ng h p ợ ổ Bán t ng h p ổ  Bán t ng h p ổ ợ ợ

ĐAI C ĐAI C

NG ̣ ƯƠ    NG ̣ ƯƠ

ủ ủ ạ ạ ố ố

ế  VK có th ể VK có th ể ế ứ ứ

ẩ Ch t sát khu n ấ Ch t sát khu n ấ ẩ Ch t hoá h c ọ ấ  Ch t hoá h c ọ ấ bào VK Phá h y t ủ ế bào VK  Phá h y t ủ ế ệ  gây h i cho mô s ng c a c Ít đ c hi u gây h i cho mô s ng c a c ơ ặ  Ít đ c hi u ơ ệ ặ thểthể Dùng ngoài da  Dùng ngoài da M t s có tác đ ng c ch VK ộ  M t s có tác đ ng c ch VK ộ i ph c h i tr l ồ ở ạ i ph c h i tr l ồ ở ạ ộ ố ộ ố ụ ụ

ĐAI C ĐAI C

NG ̣ ƯƠ    NG ̣ ƯƠ

t khu n ph thu c t khu n ph thu c ụ ụ ộ ộ ẩ ẩ ệ ệ

ẩ Ch t sát khu n ấ Ch t sát khu n ẩ ấ Hi u qu di ả ệ  Hi u qu di ả ệ N ng đ ộ ồ N ng đ ộ ồ ộĐ hòa tan ộ Đ hòa tan t đệ ộ Nhi t đệ ộ Nhi Th i gian ti p xúc ờ Th i gian ti p xúc ờ ế ế

ĐAI C ĐAI C

NG ̣ ƯƠ    NG ̣ ƯƠ

̉ ̉

̉ Ch t kh khuân ử ấ Ch t kh khuân ấ ử Ch t hóa h c ọ ấ  Ch t hóa h c ọ ấ bào VK t t Tiêu di ệ ế bào VK t t  Tiêu di ệ ế R t đ c h i cho c th ơ ể ạ ấ ộ  R t đ c h i cho c th ấ ộ ơ ể ạ Dùng kh khuân đ v t ồ ậ ử  Dùng kh khuân đ v t ử ồ ậ ̉

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

bào bào bào bào ế ế

Ứ Ứ Ứ Ứ Ứ Ứ Ứ Ứ c ch s thành l p vách t ế ậ c ch s thành l p vách t ế ậ c ch nhi m v c a màng t ụ ủ c ch nhi m v c a màng t ụ ủ c ch s t ng h p protein ợ c ch s t ng h p protein ợ c ch s t ng h p acid nucleic ợ c ch s t ng h p acid nucleic ợ ế ự ế ự ệ ế ế ệ ế ự ổ ế ự ổ ế ự ổ ế ự ổ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

bào bào ậ ậ ế ự ế ự

ữ ữ

bào VK bào VK i áp l c i áp l c ự ự

ẩ ẩ

c ch s thành l p vách t Ứ ế c ch s thành l p vách t Ứ ế Ch c năng c a vách t bào : ủ ứ ế Ch c năng c a vách t bào : ủ ứ ế Gi hình d ng đ c tr ng c a t ủ ế ạ ư ặ  Gi hình d ng đ c tr ng c a t ủ ế ạ ư ặ bào kh i v d Che ch cho t ỏ ỡ ướ ế ỡ  Che ch cho t bào kh i v d ỏ ỡ ướ ế ỡ bào bên trong t th m th u cao ế ở ấ bên trong t th m th u cao bào ế ở ấ Làm khuôn m u đ t ng h p vách m i ớ ợ ể ổ ẫ  Làm khuôn m u đ t ng h p vách m i ể ổ ớ ợ ẫ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

ậ ậ ế ế

Ứ Ứ Khi s t ng h p vách t Khi s t ng h p vách t ế ế c ch s thành l p vách t c ch s thành l p vách t ợ ợ

ế ế bào bào bào b c ch ị ứ bào b c ch ị ứ ạ ạ ầ ầ

ỉ ỉ

ng có tr ng có tr môi tr môi tr ễ ỡ ở ễ ỡ ở ườ ườ ươ ươ ng l c ự ng l c ự

ế ự ế ự ế ự ổ ế ự ổ  VK Gram (+) bi n thành d ng hình c u VK Gram (+) bi n thành d ng hình c u proto-plast)) không có vách (proto-plast không có vách (  VK Gram (-) có vách không hoàn ch nh VK Gram (-) có vách không hoàn ch nh spheroplast)) ((spheroplast  t t ế ế bình th bình th bào d v bào d v ngườ ngườ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS    C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

c ch s thành l p vách t c ch s thành l p vách t bào bào Ứ Ứ ế ế ậ ậ

ế ự ế ự Bacitracin Bacitracin Cephalosporin Cephalosporin Penicillin Penicillin Cycloserine Cycloserine Rostocetin Rostocetin Vancomycin Vancomycin

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

bào bào c ch s thành l p vách t c ch s thành l p vách t ậ ậ ế ế

ợ ợ

ữ ữ ố ớ ố ớ ụ ụ ủ ủ ố ố

ế ự Ứ ế ự Ứ Giai đo n 1ạ Giai đo n 1ạ PBPs  phong b ế Thu c g n vào th th phong b ế ụ ể PBPs ắ ố  Thu c g n vào th th ụ ể ắ ố transpeptidase  ngăn t ng h p peptidoglycan ngăn t ng h p peptidoglycan ổ transpeptidase ổ Có 3 - 6 th th PBP ụ ể  Có 3 - 6 th th PBP ụ ể Nh ng th th khác nhau có ái l c khác nhau ự ụ ể  Nh ng th th khác nhau có ái l c khác nhau ự ụ ể ố  tác d ng c a thu c tác d ng c a thu c đ i v i m t lo i thu c ạ ộ đ i v i m t lo i thu c ố ạ ộ khác nhau khác nhau

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

Ức chế sự thành lập vách tế bào Ức chế sự thành lập vách tế bào Giai đoạn 2  Giai đoạn 2

Hoạt hóa các enzym tự tiêu  ly giải tế   ly giải tế  Hoạt hóa các enzym tự tiêu  bào ở môi trường đẳng trương bào ở môi trường đẳng trương

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS    C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

bào bào ụ ủ ụ ủ

ế ế bào : bào :

ầ ầ

c ch nhi m v c a màng t ệ Ứ ế c ch nhi m v c a màng t Ứ ệ ế Ch c năng c a màng t ế ủ ứ  Ch c năng c a màng t ế ủ ứ Th m th u ch n l c ẩ ọ ọ ấ Th m th u ch n l c ẩ ấ ọ ọ V n chuy n ch đ ng ậ ủ ộ ể V n chuy n ch đ ng ậ ủ ộ ể Ki m soát các thành ph n bên trong ể Ki m soát các thành ph n bên trong ể màng t màng t bào bào ế ế

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

ệ ệ

bào bào  đ i ạ đ i ạ  t ế t ế

ễ ị ễ ị bào VK và vi n m d b phá h y b i ở bào VK và vi n m d b phá h y b i ở ủ ủ ấ ấ

bào c ch nhi m v c a màng t ế ụ ủ Ứ ế c ch nhi m v c a màng t bào ế ụ ủ Ứ ế bào M t s toàn v n c a màng t ế ủ ẹ ấ ự bào  M t s toàn v n c a màng t ế ủ ẹ ấ ự bào và ion thoát ra kh i t phân t ỏ ế ử bào và ion thoát ra kh i t phân t ỏ ế ử ch tếch tế Màng t ế  Màng t ế m t s tác nhân ộ ố m t s tác nhân ộ ố

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

c ch nhi m v c a màng t c ch nhi m v c a màng t bào bào Ứ Ứ ế ế ệ ệ

ụ ủ ế ụ ủ ế Amphotericin B Amphotericin B Colistin Colistin Imidazole Imidazole Nystatin Nystatin Polymycins Polymycins

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

ế ế ụ ủ ụ ủ

bào bào ẹ ẹ ứ ứ ằ ằ ấ ấ

bào bào ủ ủ

 Polymycins  Polyenes

ộ ộ

c ch nhi m v c a màng t ệ ế Ứ c ch nhi m v c a màng t ệ ế Ứ Imidazole làm suy y u s toàn v n c a làm suy y u s toàn v n c a ự ế ủ  Imidazole ự ế ủ bào vi n m b ng cách c ch s màng t ế ự ế bào vi n m b ng cách c ch s màng t ế ế ự t ng h p lipid c a màng t ế ợ ổ t ng h p lipid c a màng t ế ợ ổ tác đ ng lên VK Gram âm Polymycins tác đ ng lên VK Gram âm Polyenes tác đ ng lên vi n m tác đ ng lên vi n m ộ ộ ấ ấ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

Ứ Ứ ợ ợ

c ch s t ng h p protein ế ự ổ c ch s t ng h p protein ế ự ổ Chloramphenicol Chloramphenicol Erythromycins Erythromycins Lincomycins Lincomycins Tetracyclines Tetracyclines Aminoglycosides Aminoglycosides

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

c ch s t ng h p protein ế ự ổ Ứ ợ c ch s t ng h p protein ế ự ổ Ứ ợ Streptomycin Aminoglycosides : : Streptomycin Aminoglycosides  GĐ 1GĐ 1: thu c g n vào th th trên ti u đ n v : thu c g n vào th th trên ti u đ n v ị ụ ể ắ ụ ể ị ắ ể ể ơ ơ ố ố

30S30S

ế ế ủ ủ ầ ầ ợ ợ

: phong b ho t tính c a ph c h p đ u  GĐ 2GĐ 2 : phong b ho t tính c a ph c h p đ u ạ ạ tiên trong quá trình thành l p chu i peptid tiên trong quá trình thành l p chu i peptid

ứ ứ ỗ ỗ  acid amin acid amin : thông tin mRNA b đ c sai  GĐ 3GĐ 3 : thông tin mRNA b đ c sai ậ ậ ị ọ ị ọ

không phù h pợ không phù h pợ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

ổ ổ

ợ c ch s t ng h p protein ế ự ổ Ứ ợ c ch s t ng h p protein Ứ ế ự ổ ợ Streptomycin Aminoglycosides : : Streptomycin Aminoglycosides : làm v các polysomes thành  GĐ 4GĐ 4 : làm v các polysomes thành ỡ ỡ monosomes  không có ch c năng t ng không có ch c năng t ng ứ monosomes ứ ợh p protein h p protein

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

c ch s t ng h p protein c ch s t ng h p protein ợ ợ

ể ể ơ ơ ị ị

ế ự ổ Ứ ế ự ổ Ứ Tetracyclines Tetracyclines ể  Thu c g n vào ti u đ n v 30S / ribô th ố ắ  Thu c g n vào ti u đ n v 30S / ribô th ể ố ắ ngăn ch n các amino acid m i g n vào ặ ngăn ch n các amino acid m i g n vào ặ chu i peptid m i đ chu i peptid m i đ ớ ắ ớ ắ c thành l p ậ c thành l p ậ ớ ượ ớ ượ ỗ ỗ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

c ch s t ng h p protein c ch s t ng h p protein ợ ợ

ể ể ắ ắ ơ ơ ố ố

ị ị c ch peptidyltransferase c ch peptidyltransferase ế ế

ớ ắ ớ ắ

ế ự ổ Ứ Ứ ế ự ổ Chloramphenicol Chloramphenicol ể  Thu c g n vào ti u đ n v 50S / ribô th  Thu c g n vào ti u đ n v 50S / ribô th ể  ngăn các ngăn các ứ ứ amino acid m i g n vào chu i peptid m i ớ ỗ amino acid m i g n vào chu i peptid m i ớ ỗ thành l pậ thành l pậ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

c ch s t ng h p protein c ch s t ng h p protein ợ ợ ế ự ổ ế ự ổ

ể ể

ị ị ứ ứ ầ ầ ợ ợ

Ứ Ứ Macrolides Macrolides ể  Thu c g n vào ti u đ n v 50S/ ribô th ơ ắ ố  Thu c g n vào ti u đ n v 50S/ ribô th ể ơ ắ ố ngăn c n s thành l p ph c h p đ u tiên đ ể ậ ự ngăn c n s thành l p ph c h p đ u tiên đ ậ ự ể t ng h p chu i peptid ổ t ng h p chu i peptid ổ ả ả ợ ợ ỗ ỗ

Lincomycins Lincomycins C ch gi ng nhóm Macrolides ế ố  C ch gi ng nhóm Macrolides ế ố ơ ơ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

ế ổ ế ổ c ch t ng h p acid nucleic ợ c ch t ng h p acid nucleic ợ

ứ ứ

ợ ợ ợ ợ

Ứ Ứ Actinomycin Actinomycin Thu c g n vào DNA t o nên m t ph c h p ạ ắ ố ộ  Thu c g n vào DNA t o nên m t ph c h p ạ ắ ố ộ  c ch polymerase  ngăn s t ng h p ngăn s t ng h p c ch polymerase ự ổ ế ứ ự ổ ế ứ RNA (mRNA) RNA (mRNA)

Mitomycin Mitomycin Thu c g n vào 2 chu i DNA ngăn 2 chu i ỗ ỗ ắ ố  Thu c g n vào 2 chu i DNA ngăn 2 chu i ỗ ỗ ắ ố ờ  không sao chép đ không sao chép đ tách r i ra tách r i ra ờ cượ cượ

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

Ứ Ứ c ch t ng h p acid nucleic ợ c ch t ng h p acid nucleic ợ

ế ổ ế ổ Actinomycin Actinomycin Mitomycin Mitomycin Nalidixic acid Nalidixic acid Novobiocin Novobiocin Pyrimethamin Pyrimethamin Rifampin Rifampin Sulfonamides Sulfonamides Trimethoprim Trimethoprim

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

c ch t ng h p acid nucleic ợ c ch t ng h p acid nucleic ợ

 c ch t ng c ch t ng ứ ứ ế ổ ế ổ

ế ế  c ch t ng h p c ch t ng h p ế ổ ứ ứ ế ổ ợ ợ

ế ổ Ứ ế ổ Ứ Rifampin Rifampin Thu c g n vào polymerase ắ ố  Thu c g n vào polymerase ắ ố ợh p RNA h p RNA Nalidixic acid Nalidixic acid Phong b DNA gyrase  Phong b DNA gyrase DNADNA

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

c ch t ng h p acid nucleic ợ c ch t ng h p acid nucleic ợ

ế ổ Ứ ế ổ Ứ Sulfonamides Sulfonamides  PABA ợ ợ ấ ể ổ ấ ể ổ

ợ ợ ổ ổ

ấ ấ

 t o nh ng ch t t t o nh ng ch t t ữ ữ

ư ư ứ ứ

là m t ti n ch t đ t ng h p acid folic PABA là m t ti n ch t đ t ng h p acid folic ộ ề ộ ề  t ng h p acid nucleic t ng h p acid nucleic PABA  Sulfonamides có c u trúc t ng t ự PABA ươ  Sulfonamides có c u trúc t ng t ươ ự acid ng t ạc nh tranh ự ấ ươ ạ ạ c nh tranh acid ng t ự ấ ươ ạ  c n tr c n tr folic nh ng không có ch c năng ở ả folic nh ng không có ch c năng ở ả s phát tri n c a VK ủ ể ự s phát tri n c a VK ủ ể ự

́ ́ ̣ ̉

Ơ Ơ

́ ́ ̣ ̉

C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS C CHÊ TAC ĐÔNG CUA KS

Ức chế tổng hợp acid nucleic Ức chế tổng hợp acid nucleic Trimethoprim Trimethoprim ức chế             ức chế               dihydrofolic acid reductase KS                dihydrofolic acid reductase KS

Dihydrofolic acid              tetrahydrofolic acid Dihydrofolic acid              tetrahydrofolic acid

Tổng hợp purines / DNA                             Tổng hợp purines / DNA

́ ̣

XÊP LOAI KS XÊP LOAI KS

́ ̣

c x p lo i d a trên tính đ c hi u c x p lo i d a trên tính đ c hi u ạ ự ạ ự ệ ệ ặ ặ ế ế

KS đ ượ KS đ ượ c lý ượd ượ c lý d Sulfonamides  Sulfonamides B-lactamines  B-lactamines Aminoglycosides  Aminoglycosides Tetracyclines  Tetracyclines Chloramphenicol  Chloramphenicol Macrolides  Macrolides Rifamycin  Rifamycin Polypeotides  Polypeotides Quinilones…  Quinilones…

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ấ ấ ạ ạ ủ ủ ủ ủ

ủ ủ ấ ấ ẩ ẩ

ị ị

ấ ấ

ụ ụ

C ch đ kháng ế ề ơ C ch đ kháng ế ề ơ VK s n xu t enzym phá h y ho t tính c a ả  VK s n xu t enzym phá h y ho t tính c a ả thu cốthu cố VK làm thay đ i kh năng th m th u c a ả ổ  VK làm thay đ i kh năng th m th u c a ổ ả bào đ i v i thu c màng t ố ố ớ ế bào đ i v i thu c màng t ố ế ố ớ Đi m g n c a thu c có c u trúc b thay đ i ổ ấ ố ủ ắ ể  Đi m g n c a thu c có c u trúc b thay đ i ấ ố ủ ắ ể ổ ng làm m t tác ng bi n d VK thay đ i đ ưỡ ế ổ ườ ng làm m t tác ng bi n d  VK thay đ i đ ưỡ ế ổ ườ d ng c a thu c ố ủ d ng c a thu c ố ủ VK có enzym đã b thay đ i ổ  VK có enzym đã b thay đ i ổ ị ị

́ ́

Ự Ự

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

ấ ấ ả ả ạ ạ ủ ủ

ấ ấ

VK s n xu t enzym phá h y ho t tính c a thu c ố ủ VK s n xu t enzym phá h y ho t tính c a thu c ố ủ ß-lactamase  kháng kháng s n xu t Staphylococci s n xu t ấ ß-lactamase ả  Staphylococci ấ ả penicillin G penicillin G VK Gram âm s n xu t adenylase, ả  VK Gram âm s n xu t adenylase, ả phosphorylase, acetylase  phá h y ủ phá h y ủ phosphorylase, acetylase aminoglycoside aminoglycoside VK Gram âm s n xu t chloramphenicol ấ ả  VK Gram âm s n xu t chloramphenicol ấ ả acetyltransferase  kháng chloramphenicol kháng chloramphenicol acetyltransferase

́ ́

Ự Ự

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

VK làm thay đ i kh năng th m th u c a màng VK làm thay đ i kh năng th m th u c a màng ấ ấ ẩ ẩ ủ ủ

ổ ả ả ổ bào đ i v i thu c ố ố ớ bào đ i v i thu c ố ố ớ bên trong VK nh y c m ụ bên trong VK nh y c m ụ ả ả ạ ạ

t ế t ế Tetracyclin tích t  Tetracyclin tích t Polymycins, Amikacin  Polymycins, Amikacin M t s Aminoglycosides khác  M t s Aminoglycosides khác ộ ố ộ ố

́ ́

Ự Ự

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

ủ ủ ế ế

t trên ti u đ n v 30S t trên ti u đ n v 30S ể ể ấ ấ ấ ấ ị ị

ể ể ơ ơ ổ ổ ị ị

ề Đi m g n c a thu c có c u trúc b thay đ i ị ổ ố ể ắ Đi m g n c a thu c có c u trúc b thay đ i ị ố ể ổ ắ  m t / thay đ i protein m t / thay đ i protein VK đ t bi n NST ổ ộ  VK đ t bi n NST ổ ộ  m t đi m m t đi m đ c bi ể ấ ơ ệ ặ đ c bi ặ ể ấ ơ ệ  đ kháng ề đ kháng g n c a Aminoglycosides ề ủ ắ g n c a Aminoglycosides ủ ắ PBPs  đ kháng ề đ kháng VK m t / thay đ i ề ổ PBPs ấ  VK m t / thay đ i ổ ấ penicillin penicillin VK thay đ i th th trên ti u đ n v 50S / ribô ụ ể  VK thay đ i th th trên ti u đ n v 50S / ribô ụ ể th ểth ể  đ kháng Erythromycin ề đ kháng Erythromycin

́ ́

Ự Ự

́ ́

S KHANG THUÔC    S KHANG THUÔC

VK thay đổi đường biến dưỡng làm mất tác dụng  VK thay đổi đường biến dưỡng làm mất tác dụng

 VK sử dụng acid folic có sẳn

của thuốc của thuốc VK sử dụng acid folic có sẳn  VK không còn   VK không còn  cần PABA  đề kháng với Sulfonamides  đề kháng với Sulfonamides cần PABA

́ ́

Ự Ự

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

ị ị ứ ứ ế ế

ng b i thu c ố ở ng b i thu c ố ở ưở ưở

ng nh ng ít b nh h ng nh ng ít b nh h ả ả ị ị ổ ẫ ổ ẫ ị ả ưỡ ị ả ưỡ VK nh y c m v i Sulfonamides : ớ VK nh y c m v i Sulfonamides : ớ ư ư ạ ạ

ề ề ơ ơ

VK có enzym đã b thay đ i ổ VK có enzym đã b thay đ i ổ Enzym b thay đ i v n còn ch c năng bi n  Enzym b thay đ i v n còn ch c năng bi n d d Ở Ở Tetrahydropteroic acid synthetase có ái l c ự Tetrahydropteroic acid synthetase có ái l c ự v i Sulfonamides cao h n nhi u so v i ớ ớ v i Sulfonamides cao h n nhi u so v i ớ ớ PABA. PABA.

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ồ ồ ủ ủ ự ự

Ngu n g c c a s kháng thu c ố ố Ngu n g c c a s kháng thu c ố ố Không do di truy nề  Không do di truy nề Do di truy nề  Do di truy nề ề ề ềĐ kháng do NST Đ kháng do NST ềĐ kháng ngoài NST Đ kháng ngoài NST

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ố ố

t cho tác đ ng t cho tác đ ng ầ ầ ộ ộ

ữ ữ

Ngu n g c không do di truy n ề ồ Ngu n g c không do di truy n ề ồ S nhân lên c a VK c n thi ế ủ ự  S nhân lên c a VK c n thi ế ủ ự c a thu c ố ủ c a thu c ố ủ c ượ  kháng thu cố kháng thu cố -VK không nhân lên đ -VK không nhân lên đ c ượ i -Nh ng th h sau có th nh y c m tr l ở ạ ả ạ ể i -Nh ng th h sau có th nh y c m tr l ở ạ ả ạ ể t dành cho thu c M t đi m g n đ c bi ố ệ t dành cho thu c  M t đi m g n đ c bi ố ệ ế ệ ế ệ ắ ắ ể ể ặ ặ ấ ấ

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ố ố ề ề

ề ề

ọ ọ ọ ọ ố ố ở ở

Ngu n g c do di truy n ồ Ngu n g c do di truy n ồ Ph n l n VK kháng thu c là do ố ầ ớ Ph n l n VK kháng thu c là do ố ầ ớ Thay đ i v m t di truy n ổ ề ặ  Thay đ i v m t di truy n ổ ề ặ H u qu c a quá trình ch n l c b i thu c ả ủ ậ  H u qu c a quá trình ch n l c b i thu c ả ủ ậ KSKS

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ồ ồ ủ ủ

ộ ộ ể ể ạ ạ

– 10-12-12 -7-7 – 10

ơ ơ ầ ầ ế ế

Ngu n g c c a s kháng thu c ố ự ố Ngu n g c c a s kháng thu c ố ự ố ềĐ kháng do NST ề Đ kháng do NST Đ t bi n ng u nhiên m t đo n gen ki m soát ộ ẫ ế  Đ t bi n ng u nhiên m t đo n gen ki m soát ộ ẫ ế tính nh y c m v i thu c ố ớ ả ạ tính nh y c m v i thu c ố ớ ả ạ C ch ch n l c ọ ọ ế  C ch ch n l c ọ ọ ế T n su t 10 ấ  T n su t 10 ấ Hi m x y ra : 10 – 20% ả  Hi m x y ra : 10 – 20% ả Di truy n theo chi u d c ọ ề  Di truy n theo chi u d c ọ ề ề ề

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

Nguồn gốc của sự kháng thuốc Nguồn gốc của sự kháng thuốc Đề kháng ngoài NST Đề kháng ngoài NST  Do cảm ứng với KS Do cảm ứng với KS  Tần suất 10 Tần suất 10­6 ­6 – 10– 10­7­7  Thường xảy ra : 80 ­ 90% Thường xảy ra : 80 ­ 90%  Di truyền theo chiều dọc và chiều ngang Di truyền theo chiều dọc và chiều ngang

́ ́

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ố ố ủ ủ ự ự

c truy n c truy n ượ ượ ề ề

Ngu n g c c a s kháng thu c ố ồ Ngu n g c c a s kháng thu c ố ồ V t li u di truy n trên plasmid đ ề ậ ệ V t li u di truy n trên plasmid đ ậ ệ ề theo c ch : ơ ế theo c ch : ơ ế Chuy n th ( transformation) ể ể  Chuy n th ( transformation) ể ể Chuy n n p ( transduction) ể ạ  Chuy n n p ( transduction) ể ạ Chuy n v ( transposition) ị ể  Chuy n v ( transposition) ị ể Giao ph i ( conjugation)  Giao ph i ( conjugation) ố ố

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ố ố ạ ạ

ườ ườ ữ ữ ầ ầ ố ố

S đ kháng chéo ự ề S đ kháng chéo ự ề VK kháng v i 2 hay nhi u lo i thu c có cùng ớ ề  VK kháng v i 2 hay nhi u lo i thu c có cùng ớ ề c ch tác đ ng ộ ế ơ c ch tác đ ng ộ ế ơ nh ng thu c có thành ph n ng g p Th ặ ở nh ng thu c có thành ph n ng g p  Th ặ ở hóa h c g n gi ng nhau ố ầ ọ hóa h c g n gi ng nhau ố ầ ọ Polymycin B – Colistin Polymycin B – Colistin Erythromycin – Oleandomycin Erythromycin – Oleandomycin Neomycin - Kanamycin Neomycin - Kanamycin

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ể ấ ở ể ấ ở nh ng thu c không có liên h ệ nh ng thu c không có liên h ệ ữ ữ ố ố

S đ kháng chéo ự ề S đ kháng chéo ự ề Có th th y  Có th th y hóa h cọ hóa h cọ

Erythromycin - Lincomycin Erythromycin - Lincomycin

́ ́

S KHANG THUÔC S KHANG THUÔC

Ự Ự

́ ́

ng thu c đ cao trong mô ng thu c đ cao trong mô ủ ủ

i h n s kháng thu c Gi ố ự ớ ạ i h n s kháng thu c Gi ố ự ớ ạ Duy trì li u l ố ề ượ  Duy trì li u l ố ề ượ Ph i h p thu c ố ố ợ  Ph i h p thu c ố ố ợ H n ch s d ng ế ử ụ ạ  H n ch s d ng ạ ế ử ụ

̣ ̀

̣ S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI

Ử Ử

̣ ̀ ̣

ề ề

ự ự

S d ng KS trong đi u tr ị ử ụ S d ng KS trong đi u tr ị ử ụ L a ch n KS d a vào : ọ ự L a ch n KS d a vào : ự ọ ẩCh n đoán  Ch n đoán

c đoán (kinh nghi m) c đoán (kinh nghi m) ẩ Lâm sàng Lâm sàng ậC n lâm sàng C n lâm sàng Kh năng ướ Kh năng ướ ậ ả ả ệ ệ

 KSĐKSĐ Th nghi m tác đ ng di ử  Th nghi m tác đ ng di ử ngươ ngươt t

t khu n trong huy t t khu n trong huy t ệ ệ ộ ộ ệ ệ ế ế ẩ ẩ

̣ ̀

S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI

̣

Ử Ử

̣ ̀ ̣

ỉ ỉ ị ị ượ ượ

ạ ạ

ng h p : ợ ườ ng h p : ợ ườ ề ớ ề ớ ạ ạ ễ ễ ọ ọ

SĐ đ c ch đ nh trong tr KKSĐ đ c ch đ nh trong tr Tác nhân tìm th y kháng v i nhi u lo i KS ấ  Tác nhân tìm th y kháng v i nhi u lo i KS ấ Nhi m trùng đe d a tính m ng  Nhi m trùng đe d a tính m ng C n lo i b nhanh chóng VK ra kh i c th  C n lo i b nhanh chóng VK ra kh i c th ạ ỏ ạ ỏ ỏ ơ ể ỏ ơ ể ầ ầ

̣ ̀ ̣

S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI

Ử Ử

̣ ̀ ̣

ề ề

ả ả

ễ ễ

Ph i h p KS trong đi u tr ị ố ợ Ph i h p KS trong đi u tr ị ố ợ Ch đ nh ị ỉ Ch đ nh ỉ ị Nhi m trùng n ng, suy gi m MD ặ ễ  Nhi m trùng n ng, suy gi m MD ễ ặ Gi m ch ng đ t bi n kháng thu c / nhi m ố ế ộ ủ ả  Gi m ch ng đ t bi n kháng thu c / nhi m ố ế ộ ủ ả trùng mãn trùng mãn Nhi m trùng do nhi u lo i VK ph i h p ạ ố ợ ề ễ  Nhi m trùng do nhi u lo i VK ph i h p ạ ố ợ ề ễ t khu n C n có tác d ng hi p đ ng di ẩ ệ ồ ệ ụ  C n có tác d ng hi p đ ng di t khu n ẩ ệ ồ ệ ụ ề  gi m đ c tính c a thu c gi m đ c tính c a thu c Gi m li u ố ủ ộ ả  Gi m li u ố ủ ộ ả ề ầ ầ ả ả

̣ ̀ ̣

S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI

Ử Ử

̣ ̀ ̣

ề ề

ố ợ ố ợ i : i :

ớ ớ ơ ơ

ể ể

Ph i h p KS trong đi u tr ị Ph i h p KS trong đi u tr ị B t l ấ ợ B t l ấ ợ Th y thu c ch quan ủ ố ầ  Th y thu c ch quan ủ ầ ố Tăng nguy c quá m n v i thu c ố ẫ  Tăng nguy c quá m n v i thu c ố ẫ Tăng chi phí đi u trề ị  Tăng chi phí đi u trề ị Hi u qu có th không cao ả  Hi u qu có th không cao ả X y ra tình tr ng đ i kháng ạ  X y ra tình tr ng đ i kháng ạ ệ ệ ả ả ố ố

̣ ̀ ̣

S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI S DUNG KS TRONG ĐIÊU TRI

Ử Ử

̣ ̀ ̣

ố ố ề ề ố ợ ố ợ

ệ ệ ợ ợ

ố Ph i h p KS trong đi u tr ị ố ợ Ph i h p KS trong đi u tr ị ố ợ Hi u qu c a ph i h p thu c : ả ủ ệ Hi u qu c a ph i h p thu c : ả ủ ệ : 1 + 1 > 2 Hi p đ ng ồ : 1 + 1 > 2  Hi p đ ng ồ H p c ng : 1 + 1 = 2 ộ  H p c ng : 1 + 1 = 2 ộ Không thay đ i : 1 + 1 = 1 ổ  Không thay đ i : 1 + 1 = 1 ổ ốĐ i kháng : 1 + 1 < 1  Đ i kháng : 1 + 1 < 1

̣ ́ ́ ́ ̣ ́ ́ ́

́ ̣ ̣ ̀

MÔT SÔ PHÔI H P THUÔC CO ́ Ợ MÔT SÔ PHÔI H P THUÔC CO ́ Ợ TAC DUNG HIÊP ĐÔNG TAC DUNG HIÊP ĐÔNG

́ ̣ ̣ ̀

ß-lactamin + aminoglycoside  ß-lactamin + aminoglycoside Glycopeptid + aminoglycoside  Glycopeptid + aminoglycoside Sulfamide + trimethoprim  Sulfamide + trimethoprim ß-lactamin + fluoroquinolon  ß-lactamin + fluoroquinolon Rifampicin + vancomycin  Rifampicin + vancomycin

̣ ́ ́

́ Ợ ́ Ợ

̣ ́ ́

́ ̣ ́ ́

MÔT SÔ PHÔI H P THUÔC MÔT SÔ PHÔI H P THUÔC GÂY TAC DUNG ĐÔI KHANG GÂY TAC DUNG ĐÔI KHANG

́ ̣ ́ ́

Aminoglycoside + chloramphenicol  Aminoglycoside + chloramphenicol Aminoglycoside + tetracyclin  Aminoglycoside + tetracyclin Quinolon + chlormphenicol  Quinolon + chlormphenicol Penicillin G / ampicillin + tetracyclin  Penicillin G / ampicillin + tetracyclin Penicillin G / ampicillin + macrolide  Penicillin G / ampicillin + macrolide