
KHÁI QUÁT V QUERYỀ
1. TRUY V N D LI U - SELECT QUERYẤ Ữ Ệ
2. CÁC PHÉP TOÁN VÀ HÀM
3. T NG H P D LI U VÀ Đ T THAM SỔ Ợ Ữ Ệ Ặ Ố
4. M T S QUERY KHÁC Ộ Ố

1. TRUY V N D LI U - SELECT QUERYẤ Ữ Ệ
Query là gì ?
Query là công c khai thác và x lý s li u c a, đ đáp ng các ụ ử ố ệ ủ ể ứ
yêu c u v tra c u s li u đã đ c l u trong các b ng c a c s ầ ề ứ ố ệ ượ ư ả ủ ơ ở
d li u.ữ ệ
T o Select queryạ
- Ch n menu ọInsert - ch n ọQuery.
- Trong c a s ử ổ Database -ch n ọQueries -Ch n ọNew.
- Ch n ọDesign View - ch n ọOK.

1. TRUY V N D LI U - SELECT QUERYẤ Ữ Ệ
Thao tác trên Query
- Sau khi hoàn thành Design View - ch n ọOK.
- Ch n các b ng tham gia truy v n ọ ả ấ Query và ch n ọAdd
- Ch n ọClose đ k t thúc vi c ch n b ng.ể ế ệ ọ ả
- C a s ử ổ Design query xu t hi n.ấ ệ

1. TRUY V N D LI U - SELECT QUERYẤ Ữ Ệ
C a s ử ổ Design query

1. TRUY V N D LI U - SELECT QUERYẤ Ữ Ệ
Các ch c năng trên C a s ứ ử ổ Design query.
+ Field : Ch n tên các tr ng c n t o queryọ ườ ầ ạ
+ Table : Cho bi t tr ng t o query table nào ế ườ ạ ở
+ Sort : Ch n s p x p d li u cho các tr ng ọ ắ ế ữ ệ ườ
+ Show : Hi n th ho c không hi n thể ị ặ ể ị
+ Criteria và Or : Cho đi u ki n ch n d li u t o ề ệ ọ ữ ệ ạ
query
- Ch n công c ọ ụ View hay công c ụRun trên thanh công
c ho c ch n menu ụ ặ ọ View- ch n ọDatasheet View đ ể
xem k t qu c a query. ế ả ủ
- Ch n menu ọFile- ch n ọSave đ l u query ể ư
- Ch n menu ọFile- ch n ọClose đóng query