Ộ Ạ Ụ B GIÁO D C ĐÀO T O
H
ƯỜ Ạ Ọ Ố Ồ TR NG Đ I H C NÔNG LÂM THÀNH PH H CHÍ MINH
Ệ
Ậ Ố KHÓA LU N T T NGHI P
Ệ Ố
Ự
Ả
ƯỜ
XÂY D NG H TH NG QU N LÝ MÔI TR
NG THEO
Ẩ
Ạ
Ổ Ầ Ộ TIÊU CHU N ISO 14001:2004 T I CÔNG TY C PH N B T
Ặ
GI T LIX
ọ Ị H và tên sinh viên: ĐINH TH KHA
Ậ Ỹ ƯỜ Ngành: K THU T MÔI TR NG
Niên khóa: 2005 2009
Tháng 07/2009
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ờ Ả Ơ L I C M N
ư ế ọ ỉ ọ ế ớ Nh chúng ta đã bi ế t h c đi đôi v i hành, n u chúng ta ch h c lý thuy t
ẽ ấ ượ ự ữ ế ễ suông thì chúng ta s không th y đ ệ c h t th c ti n công vi c, nh ng khó khăn và
ộ ệ ố ứ ự ứ ự ệ ả ộ ử ấ cách th c th c hi n m t quy trình s n xu t, cách th c xây d ng m t h th ng x lý
ư ế ự ế ệ ậ ự ả ệ ố Xây d ng h th ng qu n lý nh th nào? Chính vì th tôi đã th c hi n khóa lu n “
ườ ẩ ạ ầ ộ ặ môi tr ng theo tiêu chu n ISO 14001: 2004 t ổ i Công ty c ph n b t gi t LIX ”.
ự ỗ ự ủ ả ự ể ạ ậ Đ hoàn thành khóa lu n này bên c nh s n l c c a b n thân còn có s giúp
ử ờ ả ơ ế ế ầ ạ ỡ ủ đ c a th y cô, gia đình, b n bè…Vì th tôi xin chân thành g i l i c m n đ n:
Cô Nguy n Tr n Liên H ng đã ch b o tôi trong th i gian th c t p.
ự ậ ỉ ả ươ ễ ầ ờ
Cô Bùi Th C m Nhi đã t n tình h
ị ẩ ậ ướ ỉ ả ẫ ố ng d n, ch b o tôi trong su t quá trình
làm khóa lu n.ậ
Các Th y Cô giáo trong khoa Môi Tr
ầ ườ ườ ng và Tài Nguyên, Tr ọ ạ ng Đ i H c
ứ ề ế ạ ậ Nông Lâm TPHCM đã t n tình truy n đ t ki n th c cho tôi.
Các b n sinh viên l p DH05MT đã chia s kinh nghi m và đóng góp nh ng ý
ữ ẻ ệ ạ ớ
ế ki n quý báu cho tôi.
Gia đình đã t o đi u ki n, đ ng viên và là đi m t a tinh th n cho con trong
ự ề ệ ể ầ ạ ộ
ọ ậ ố su t quá trình h c t p.
Ban lãnh đ o Công ty c ph n b t gi
ầ ạ ổ ộ ặ ề ạ ự ậ ệ t Lix đã t o đi u ki n cho tôi th c t p
ạ t i Công ty.
Xin chân thành cám n!ơ
Tp. HCM ngày 12 tháng 07 năm 2009
Sinh viên
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
i
ị Đinh Th Kha
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ắ
Ậ
TÓM T T KHÓA LU N
ầ ổ ộ ặ ấ ộ ổ ệ Công ty c ph n b t gi t Lix thu c T ng Công ty hóa ch t Vi t Nam – B ộ
ấ ẩ ử ổ ạ ộ ủ ệ ả ấ ợ Công Nghi p, ho t đ ng chính c a Công ty là s n xu t ch t t y r a t ng h p và
ạ ấ ẩ ả ấ ỹ ừ ợ ấ ộ m ph m, s n xu t kinh doanh các lo i hóa ch t (tr ạ h p ch t có tính đ c h i
ẩ ạ ấ ậ m nh), kinh doanh xu t nh p kh u.
ự ậ ạ ừ ệ ự ế ể Trong quá trình th c t p t i Công ty, t vi c quan sát th c t và tìm hi u v ề
ườ ạ ậ ượ ự ầ ế ả công tác qu n lý môi tr ng t i Công ty tôi đã nhìn nh n đ c s c n thi ả t ph i có
ử ệ ệ ề ả ấ ả ộ ườ ạ m t bi n pháp qu n lý và x lý hi u qu các v n đ môi tr ng t ậ i Công ty.Vì v y
ế ị ụ ụ ả ẩ ộ tôi đã quy t đ nh áp d ng m t công c qu n lý đó là tiêu chu n ISO 14001: 2004,
ố ế ề ả ệ ẩ ườ ượ ử ụ đây là tiêu chu n qu c t v b o v môi tr ng đ ộ c s d ng r ng rãi trên th ế
ớ ủ ẩ ợ ướ ự ẫ gi i. L i ích c a tiêu chu n này là h ệ ố ệ ng d n các doanh nghi p xây d ng h th ng
ả ườ ệ ả ấ ầ ậ ợ ớ qu n lý môi tr ng có hi u qu nh t, phù h p v i các yêu c u pháp lu t và các yêu
ạ ượ ằ ụ ề ế ườ ầ c u khác nh m giúp các Công ty đ t đ c các m c đích v kinh t môi tr ng.
ự ề ệ ố ự ả ườ Xây d ng h th ng qu n lý môi tr ẩ ng theo tiêu chu n ệ Tôi th c hi n đ tài “
ạ ầ ộ ặ ớ ISO 14001: 2004 t ổ i Công ty c ph n b t gi t Lix ụ ” v i m c đích:
o Tìm hi u n i dung và các yêu c u c a tiêu chu n qu c t
ố ế ủ ể ầ ẩ ộ ISO 14001: 2004
ệ ố ự ệ ả ườ trong vi c xây d ng H th ng qu n lý môi tr ng.
ậ ợ ữ ủ ệ ệ i và khó khăn c a các doanh nghi p Vi t Nam trong o Đánh giá nh ng thu n l
ụ ể quá trình tri n khai áp d ng ISO 14001: 2004.
ề ậ ấ ườ ạ ừ ế ng t i Công ty t ấ ự ầ đó th y s c n thi ả t ph i o Nhìn nh n các v n đ môi tr
ệ ố ự ả ườ xây d ng h th ng qu n lý môi tr ng theo ISO 14001: 2004
ự ả ườ ẩ ệ ố o Xây d ng H th ng qu n lý môi tr ng theo tiêu chu n ISO 14001: 2004 t ạ i
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
ii
ầ ổ ộ ặ Công ty c ph n b t gi t Lix.
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ụ
Ụ
M C L C
Trang
Ờ Ả Ơ I L I C M N ..........................................................................................................................................................
Ắ
Ậ
TÓM T T KHÓA LU N
II .....................................................................................................................................
Ụ
Ụ
M C L C
III .............................................................................................................................................................
Ụ Ụ
DANH SÁCH PH L C
V .......................................................................................................................................
Ả
VI DANH SÁCH B NG ............................................................................................
VI DANH SÁCH HÌNH ......................................................................................................
Ữ Ế
Ắ
Ụ
VII DANH M C CÁC CH VI T T T ................................................................................................................
ƯƠ
CH
VIII NG 1 ........................................................................................................................................................
Ở Ầ VIII M Đ U ............................................................................................................................................................
Ấ
Ứ Ứ
Ứ
Ứ
ƯƠ Ạ Ớ Ạ
Ề
Ặ Ề VIII ............................................................................................................................................. 1.1 Đ T V N Đ Ụ VIII ....................................................................................................................... 1.2 M C TIÊU NGHIÊN C U Ộ 1.3 N I DUNG NGHIÊN C U IX ........................................................................................................................ IX NG PHÁP NGHIÊN C U ................................................................................................................ 1.4 PH 1.5 PH M VI NGHIÊN C U IX ............................................................................................................................ IX I H N Đ TÀI ...................................................................................................................................... 1.6 GI
ƯƠ
CH
X NG 2 ...........................................................................................................................................................
Ổ
Ề
X T NG QUAN V ISO 14000 ................................................................................................................................
Ộ
Ẩ ủ ủ
ạ ụ
ẩ ẩ
Ẩ
ườ
ả
ụ
ợ
Ụ
Ệ
Ệ 2.3 THU N L I VÀ KHÓ KHĂN TRONG VI C ÁP D NG ISO 14001: 2004 T I VI T NAM
X 2.1 B TIÊU CHU N ISO 14000 ....................................................................................................................... ....................................................................................................... 2.1.1 Ph m vi c a tiêu chu n ISO 14000 x x ..................................................................................................... 2.1.2 M c đích c a tiêu chu n ISO 14000 Ố Ế X 2.2 TIÊU CHU N QU C T ISO 14001 : 2004 ................................................................................................ 2.2.1 ISO 14001 là gì? x ..................................................................................................................................... 2.2.2 Mô hình qu n lý môi tr ng theo ISO 14001 xi ...................................................................................... ệ ố xii i ích khi áp d ng h th ng ISO 14001 : 2004 .......................................................................... 2.2.3 Các l Ạ Ậ Ợ XII .............. ậ ợ i 2.3.1 Thu n l xii .............................................................................................................................................. xii ............................................................................................................................................... 2.3.2 Khó khăn
ƯƠ
CH
1 NG 3 .............................................................................................................................................................
Ổ Ầ Ộ
Ổ
Ặ
Ề
T NG QUAN V CÔNG TY C PH N B T GI T LIX
1 ...............................................................................
Ớ
Ệ
3.2 HI N TR NG S N XU T KINH DOANH
ế ị ụ ụ
ấ t b ph c v cho s n xu t ầ ề
Ạ
Ệ
ự
ệ ệ
ụ ụ
ụ
ậ
ỹ
Ệ 3.1 GI I THI U CHUNG CÔNG TY 1 ................................................................................................................ ụ ẩ ả 1 .................................................................................................................................. 3.1.1 S n ph m tiêu th ụ ị ườ ng tiêu th 3.1.2 Th tr 1 ................................................................................................................................ Ấ Ả Ạ 1 ................................................................................................. ấ ề ả 3.2.1 Dây chuy n s n xu t 1 ............................................................................................................................ ả 4 .............................................................................................................. 3.2.2 Thi ậ ệ ấ ả ấ ử ụ 4 3.2.3 Nhu c u v nhiên v t li u, hóa ch t s d ng trong quá trình s n xu t ............................................. ƯỜ Ả Ệ 5 NG HI N T I ........................................................................ 3.3 CÁC BI N PHÁP QU N LÝ MÔI TR ả ệ 3.3.1 Các bi n pháp qu n lý đã th c hi n 5 .................................................................................................... 5 .............................................................. 3.3.3 Các bi n pháp k thu t công ty đã áp d ng (xem ph l c 1)
ƯƠ
CH
7 NG 4 .............................................................................................................................................................
Ự
ƯỜ
Ạ
Ẩ NG THEO TIÊU CHU N ISO 14001: 2004 T I
Ả Ặ
Ệ Ố XÂY D NG H TH NG QU N LÝ MÔI TR Ổ Ầ Ộ 7 CÔNG TY C PH N B T GI T LIX ...............................................................................................................
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
iii
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
4.1 CHÍNH SÁCH MÔI TR
ổ ế
Ậ
ỉ
ụ
ườ
ầ ng trình môi tr
Ề
Ự
ề
ạ
Ệ ồ ự ự
ậ
ệ ố ể ự
ề ị ẵ
ẩ ấ
ạ
ớ
ụ
ừ
ắ
ự ể
Ạ
NGƯỜ 7 .................................................................................................................... ộ 4.1.1 N i dung 7 ................................................................................................................................................. ứ 4.1.2 Hình th c ph bi n 8 ................................................................................................................................ ể 8 4.1.3 Ki m tra ................................................................................................................................................. Ạ Ế 8 ........................................................................................................................................... 4.2 L P K HO CH ườ ạ 4.2.1 Khía c nh môi tr 8 ng ........................................................................................................................... ậ ầ 4.2.2 Yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác 11 .............................................................................................. ươ 13 ng ........................................................................... 4.2.3 M c tiêu, ch tiêu và các ch 15 4.3 TH C HI N VÀ ĐI U HÀNH .................................................................................................................. ệ 15 .................................................................................. 4.3.1 Ngu n l c, vai trò, trách nhi m và quy n h n ứ ạ 4.3.2 Năng l c, đào t o và nh n th c 17 .......................................................................................................... 4.3.3 Thông tin liên l cạ 18 ................................................................................................................................. ệ 19 ................................................................................................................................. 4.3.4 H th ng tài li u 4.3.5 Ki m soát đi u hành 20 ............................................................................................................................ ẩ ứ 24 ............................................................... 4.3.6 S chu n b s n sàng và ng phó v i tình tr ng kh n c p Ể 26 ................................................................................................................................................... 4.4 KI M TRA 26 4.4.1 Giám sát và đo ..................................................................................................................................... ủ ứ ộ 4.4.2 Đánh giá m c đ tuân th 28 ................................................................................................................... ợ ộ 4.4.3 S không phù h p, hành đ ng kh c ph c và phòng ng a 28 ................................................................. ồ ơ 4.4.4 Ki m soát h s 30 ................................................................................................................................... 4.4.5 Đánh giá n i bộ ộ 31 ................................................................................................................................... Ủ 32 4.5 XEM XÉT C A LÃNH Đ O .....................................................................................................................
ƯƠ
CH
34 NG 5 ...........................................................................................................................................................
Ậ
Ế
Ế
K T LU N – KI N NGH
Ị 34 ..................................................................................................................................
Ậ Ế 5.1 K T LU N 34 ................................................................................................................................................. Ị Ế 34 .................................................................................................................................................. 5.2 KI N NGH
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
36 ....................................................................................................................................
Ụ Ụ PH L C
38 ..............................................................................................................................................................
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
iv
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ụ Ụ
DANH SÁCH PH L C
Ụ Ậ Ệ Ỹ PH L C 1 Ụ Ụ : CÁC BI N PHÁP K THU T CÔNG TY ĐÃ ÁP D NG
Ủ Ụ Ạ Ị ƯỜ Ụ Ụ PH L C 2A : TH T C XÁC Đ NH KHÍA C NH MÔI TR NG
Ả Ạ ƯỜ Ủ Ụ Ụ PH L C 2B : B NG KHÍA C NH MÔI TR NG C A CÔNG TY
Ả Ạ ƯỜ Ể Ụ Ụ PH L C 2C : B NG KHÍA C NH MÔI TR NG ĐÁNG K
Ủ Ụ Ậ Ị Ụ Ụ PH L C 3A : TH T C XÁC Đ NH YC PHÁP LU T VÀ YC KHÁC
Ụ Ầ Ậ Ụ Ụ PH L C 3B : DANH M C CÁC YÊU C U PHÁP LU T
Ụ Ầ Ụ Ụ PH L C 3C : DANH M C CÁC YÊU C U KHÁC
Ụ Ỉ ƯỜ PH L C 4 Ụ Ụ : M C TIÊU VÀ CH TIÊU MÔI TR NG
Ủ Ụ Ả PH L C 5 Ả Ụ Ụ : TH T C QU N LÝ RÁC TH I
Ủ Ụ Ớ Ứ Ấ Ẩ Ạ Ẵ PH L C 6 Ụ Ụ : TH T C S N SÀNG NG PHÓ V I TÌNH TR NG KH N C P
Ủ Ụ Ừ Ộ Ụ Ắ PH L C 7 Ụ Ụ : TH T C HÀNH Đ NG KH C PH C PHÒNG NG A
Ủ Ụ Ồ Ơ Ể PH L C 8 Ụ Ụ : TH T C KI M SOÁT H S
Ủ Ụ Ộ Ộ PH L C 9 Ụ Ụ : TH T C ĐÁNH GIÁ N I B
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
v
Ủ Ụ Ạ Ụ Ụ PH L C 10 : TH T C XEM XÉT LÃNH Đ O
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ả
DANH SÁCH B NG
Trang
Ụ Ả
Ụ
Ấ
Ả
Ế
Ị
B NG 3.1: THI T B PH C V S N XU T
4 ...................................................................................................
Ấ Ử Ụ
Ả
Ấ
Ả
Ệ
B NG 3.2: NHIÊN LI U, HÓA CH T S D NG TRONG QUÁ TRÌNH S N XU T
4 ..............................
Ạ Ộ
Ủ
Ạ
Ả
9 B NG 4.1: TÌNH TR NG C A HO T Đ NG .................................................................................................
Ủ Ừ
Ạ Ộ
Ế Ố
Ả
9 B NG 4.2 : CÁC Y U T ĐÁNH GIÁ C A T NG HO T Đ NG ..............................................................
Ể Ạ
Ợ
Ổ
Ộ
Ạ
Ả
NG ĐÁNG K T I CÔNG TY CP B T
ƯỜ Ả B NG 4.3: B NG T NG H P KHÍA C NH MÔI TR Ặ 10 GI T LIX. .............................................................................................................................................................
Ế
Ạ
Ả
26 B NG 4.4: K HO CH GIÁM SÁT VÀ ĐO ....................................................................................................
Ứ
Ộ
Ủ
Ả
B NG 4.5: ĐÁNH GIÁ M C Đ TUÂN TH
28 ................................................................................................
DANH SÁCH HÌNH
Trang
Ả
ƯỜ
HÌNH 2.1: MÔ HÌNH QU N LÝ MÔI TR
NG THEO ISO 14001.
XI .........................................................
Ư Ồ
Ử Ỏ
Ấ
Ấ
Ẩ
Ệ Ả HÌNH 3.1: L U Đ CÔNG NGH S N XU T CH T T Y R A L NG
2 ...................................................
Ư Ồ
Ấ Ộ
Ệ Ả
Ặ
HÌNH 3.2: L U Đ CÔNG NGH S N XU T B T GI T
3 ...........................................................................
Ư Ồ
Ậ
Ầ
Ầ
12 HÌNH 4.1: L U Đ YÊU C U PHÁP LU T VÀ CÁC YÊU C U KHÁC .................................................
Ư Ồ
Ự
Ụ
Ỉ
ƯỜ
HÌNH 4.2: L U Đ XÂY D NG M C TIÊU, CH TIÊU MÔI TR
14 NG ................................................
Ư Ồ
Ồ Ự
Ạ
Ệ
Ề
16 HÌNH 4.3: L U Đ NGU N L C, VAI TRÒ, TRÁCH NHI M VÀ QUY N H N .................................
Ạ
Ư Ồ 18 HÌNH 4.4: L U Đ ĐÀO T O .........................................................................................................................
Ệ
Ư Ồ Ệ Ố HÌNH 4.5: L U Đ H TH NG TÀI LI U
19 ....................................................................................................
Ư Ồ Ể
Ề
21 HÌNH 4.6: L U Đ KI M SOÁT ĐI U HÀNH ..............................................................................................
Ư Ồ Ể
Ấ
Ả 23 HÌNH 4.7: L U Đ KI M SOÁT CH T TH I .............................................................................................
Ư Ồ Ự
Ị Ẵ
Ớ
Ứ
Ạ
Ẩ
Ấ
Ẩ
HÌNH 4.8: L U Đ S CHU N B S N SÀNG NG PHÓ V I TÌNH TR NG KH N C P
25 ..............
Ư Ồ Ự
Ợ
Ộ
Ừ
Ụ
Ắ
29 HÌNH 4.9: L U Đ S KHÔNG PHÙ H P VÀ HÀNH Đ NG KH C PH C, PHÒNG NG A ..........
Ư Ồ Ệ
Ể
HÌNH 4.10: L U Đ VI C KI M SOÁT H S
Ồ Ơ 30 ..........................................................................................
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
vi
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ữ Ế
Ụ
Ắ
DANH M C CÁC CH VI T T T
ATHC: An toàn hóa ch tấ
ngườ BMT: Ban môi tr
ệ ố ấ ượ ả ng, an toàn, BVQI (Bureau Veritas Quality International): H th ng qu n lý ch t l
ườ ỏ ứ s c kh e, môi tr ng
ọ ầ BOD: Nhu c u oxy sinh h c
ọ ầ COD: Nhu c u oxy hóa h c
ệ ạ ạ ĐDLĐ: Đ i di n lãnh đ o
ệ ề ạ ạ ườ ườ ụ ề ả ườ ng/ Ng i qu n lý ph trách v môi tr ng ERM: Đ i di n lãnh đ o v môi tr
ệ ố ả ườ ng HTQLMT: H th ng qu n lý môi tr
ổ ứ ố ế ẩ ISO: T ch c tiêu chu n hóa qu c t
ể ệ KSTL: Ki m soát tài li u
ữ PCCC: Phòng cháy ch a cháy
ế ẽ ẵ ắ ọ ạ 5S: Sàng l c, s p x p, s ch s , săn sóc, s n sàng
ấ ắ ơ ử l ng SS: Ch t r n l
ả ấ ộ TPM (Total Product Maintenance): B o trì năng su t toàn b
ệ ẩ TCVS: Tiêu chu n v sinh
ẩ ệ t Nam TCVN: Tiêu chu n Vi
ưở ườ ng ban môi tr ng TBMT: Tr
ứ ứ ậ ổ ệ ố UKAS (United Kingdom Accreditation Service): T ch c ch ng nh n h th ng
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
vii
ấ ượ ả ươ ủ ố qu n lý ch t l ng c a V ng qu c Anh
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ươ
Ch
ng 1
M Đ UỞ Ầ
Ặ Ấ Ề 1.1 Đ T V N Đ
ư ế ầ ủ ộ ố ể Nh chúng ta đã bi t cu c s ng ngày càng phát tri n nên nhu c u c a con ng ườ i
ấ ẩ ử ề ầ ạ ể ớ ỗ tăng theo và nhu c u v ch t t y r a thì l ế i càng không th thi u v i m i gia đình và
ấ ẩ ử ề ệ ế ề ế ấ ệ nhi u ngành công nghi p. Chính vì th các v n đ liên quan đ n ch t t y r a hi n
ộ ệ ố ẽ ượ ề ả ầ ặ ợ cũng đang đ t ra yêu c u có m t h th ng qu n lý phù h p. Đi u này s đ c gi ả i
ệ ố ụ ế ầ ả ổ ộ quy t khi chúng ta áp d ng h th ng qu n lý ISO 14001:2004. Và Công ty c ph n b t
ặ ộ ệ ố ư ậ ự ệ ầ ả ộ gi t Lix là m t công ty nh v y, hi n đang có nhu c u xây d ng m t h th ng qu n lý
ườ ố ồ ủ ứ ậ ả ẩ ằ ậ ị môi tr ủ ng. N m trên đ a ph n qu n Th đ c, thành ph H Chí Minh, s n ph m c a
ầ ủ ứ ế ườ ạ ự ố ầ Công ty đáp ng cho h u h t nhu c u c a ng i dân t i khu v c thành ph và m t s ộ ố
ậ ấ ẩ ồ ờ ướ ế ầ ỉ t nh lân c n đ ng th i xu t kh u ra n c ngoài. Chính vì th mà nhu c u v m t h ề ộ ệ
ấ ầ ả ố ế ẩ th ng qu n lý theo tiêu chu n ISO 14000 là r t c n thi ữ t. Chính vì nh ng lý do trên
ệ ố ự ự ề ả ườ nên tôi đã xây d ng đ tài “ Xây d ng h th ng qu n lý môi tr ẩ ng theo tiêu chu n
ạ ầ ộ ặ ằ ả ISO 14001: 2004 t ổ i Công ty c ph n b t gi ấ ầ t Lix” nh m góp ph n qu n lý các v n
ườ ủ ề đ môi tr ng c a Công ty.
Ứ Ụ 1.2 M C TIÊU NGHIÊN C U
ủ ề ẩ ộ ổ ộ ầ T ng quan v các n i dung và yêu c u c a b tiêu chu n ISO 14000 và ISO
ệ ố ệ ả ườ ố ớ ự 14001 : 2004 trong vi c xây d ng H th ng qu n lý môi tr ng đ i v i Công ty c ổ
ầ ộ ặ ph n b t gi t Lix.
ụ ể ề ệ ố ự ả ườ ẩ Xây d ng mô hình c th v H th ng qu n lý môi tr ng theo tiêu chu n ISO
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
viii
ạ ầ ộ ặ 14001 : 2004 t ổ i Công ty c ph n b t gi t Lix.
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ộ Ứ 1.3 N I DUNG NGHIÊN C U
ứ ồ ữ ề ộ Đ tài nghiên c u g m nh ng n i dung sau:
ề ầ ổ ổ ộ ặ T ng quan v công ty c ph n b t gi t Lix
ứ ủ ộ ộ
ố ớ ệ ả ẩ ườ ng đ i v i công ty c
ầ ặ ộ ầ Nghiên c u các n i dung và yêu c u c a b tiêu chu n ISO 14000 và ISO ổ ệ ố ự 14001:2004 trong vi c xây d ng h th ng qu n lý môi tr ph n b t gi t Lix.
ầ ủ ộ ự ự ẩ ộ D a trên n i dung và yêu c u c a b tiêu chu n ISO 14000, xây d ng mô hình
ả ườ ẩ ụ ể ề ệ ố c th v h th ng qu n lý môi tr ố ớ ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 đ i v i
ầ ộ ổ ặ công ty c ph n b t gi t Lix.
ƯƠ Ứ 1.4 PH NG PHÁP NGHIÊN C U
ệ ế ẩ ả ộ Tham kh o các tài li u có liên quan đ n b tiêu chu n ISO 14000 qua sách,
ư ệ internet, th vi n…
ự ế ả ệ ậ ừ Kh o sát th c t , thu th p các tài li u, thông tin t phía Công ty.
ử ệ ợ ổ T ng h p, phân tích và x lý tài li u.
Ứ Ạ 1.5 PH M VI NGHIÊN C U
ể ầ ổ ộ ị ặ ườ ậ Đ a đi m: Công ty c ph n b t gi t Lix Ph ủ ứ ng Linh Trung Qu n Th Đ c
ồ TP. H Chí Minh.
ờ ừ Th i gian: t ế 03/2009 đ n 06/2009.
ố ượ ạ ộ ẩ ở ứ ả ổ Đ i t ng nghiên c u: Các ho t đ ng, quá trình và s n ph m ầ Công ty c ph n
ặ ạ ả ộ b t gi t Lix có kh năng phát sinh khía c nh môi tr ườ . ng
Ớ Ạ Ề 1.6 GI I H N Đ TÀI
ự ế ỉ ể ề ấ ườ ậ Th c t Công ty ch ki m soát các v n đ môi tr ị ng theo quy đ nh pháp lu t,
ệ ạ ẫ ệ ự ộ ậ ư ậ ộ hi n t i v n ch a có m t HTQLMT nào đ c l p theo ISO 14000. Vì v y hi u l c áp
ả ườ ượ ự ậ ỉ ụ d ng các quy trình qu n lý môi tr ng đ c xây d ng trong bài khóa lu n này ch là
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
ix
ứ ể ư ể ế trên lý thuy t ch a có căn c đ đánh giá và ki m tra.
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ươ
Ch
ng 2
Ổ
Ề
T NG QUAN V ISO 14000
Ộ Ẩ 2.1 B TIÊU CHU N ISO 14000
ủ ẩ ạ 2.1.1 Ph m vi c a tiêu chu n ISO 14000
ộ ổ ứ ụ ể ấ ố ISO 14000 có th áp d ng cho b t kì m t t ch c nào mong mu n:
(cid:0) ả ế ệ ố ự ệ ả ườ Th c hi n, duy trì và c i ti n h th ng qu n lý môi tr ng.
(cid:0) ợ ủ ả ự ự ả ớ ườ T đ m b o s phù h p c a mình v i chính sách môi tr ố ng đã công b .
(cid:0) ự ứ ợ ổ ứ Ch ng minh s phù h p đó cho các t ch c khác.
(cid:0) Đ c ch ng nh n phù h p cho h th ng qu n lý môi tr ợ
ệ ố ượ ứ ả ậ ườ ủ ộ ng c a mình do m t
ấ ổ ứ t ch c bên ngoài c p.
(cid:0) ự ẩ ố ớ ợ ị T xác đ nh và tuyên b phù h p v i tiêu chu n này.
ủ ụ ẩ 2.1.2 M c đích c a tiêu chu n ISO 14000
ố ế ụ ẩ ổ ệ ả ỗ ợ ệ ể ủ M c đích t ng th c a tiêu chu n qu c t này là h tr trong vi c b o v môi
ườ ầ ủ ứ ễ ể ớ ế ộ tr ng và ki m soát ô nhi m đáp ng v i yêu c u c a kinh t , xã h i.
ỗ ợ ơ ả ủ ụ ổ ứ M c đích c b n c a ISO 14000 là h tr các t ệ ch c trong vi c phòng tránh
ưở ườ ừ ạ ộ ặ ả ẩ ị ả các nh h ng môi tr ng phát sinh t ho t đ ng, s n ph m ho c d ch v c a t ụ ủ ổ
ch c.ứ
Ố Ế Ẩ 2.2 TIÊU CHU N QU C T ISO 14001 : 2004
2.2.1 ISO 14001 là gì?
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
x
(cid:0) ề ả ế ố ể ả ườ ọ Là n n t ng đ qu n lý các y u t môi tr ng quan tr ng.
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
(cid:0) Đ c nhi u công ty v i các quy mô khác nhau, đ a đi m khác nhau trên toàn th
ượ ề ể ớ ị ế
ớ ử ụ gi i s d ng
(cid:0) ẩ ự Là tiêu chu n t ệ nguy n
ủ ộ ự ệ ạ (cid:0) Đ i di n cho cách nghĩ và th c hành ch đ ng
(cid:0) ủ ự ọ ườ ấ ị ượ Có s tham gia c a m i ng i, nhân viên các c p xác đ nh đ ủ ọ c vai trò c a h ,
ồ ự ự ủ ầ ấ ạ ộ ể ỗ ợ ọ ban lãnh đ o cung c p ngu n l c, s ng h và t m nhìn đ h tr h .
(cid:0) ộ ệ ố ề ả ụ ộ ẻ. Là m t h th ng có n n t ng không ph thu c vào các chuyên gia riêng l
ả ườ 2.2.2 Mô hình qu n lý môi tr ng theo ISO 14001
ả ế
C i ti n liên t cụ
Chính sách ngườ môi tr Xem xét c a ủ lãnh đ oạ
ế ậ L p k ho chạ ể Ki m tra
ự ề ệ Th c hi n và đi u hành
ả ườ ng theo ISO 14001. Hình 2.1: Mô hình qu n lý môi tr
(Ngu n: www iso14000.com)
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
xi
ồ
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ợ ụ 2.2.3 Các l ệ ố i ích khi áp d ng h th ng ISO 14001 : 2004
ề ị ườ ợ L i ích v th tr ng.
ợ ề L i ích v tài chính
ậ ợ ề ặ L i ích v m t lu t pháp
Ậ Ợ Ụ Ệ 2.3 THU N L I VÀ KHÓ KHĂN TRONG VI C ÁP D NG ISO 14001: 2004
Ạ Ệ T I VI T NAM
2.3.1 Thu n l ậ ợ i
ề ậ ườ ẽ ơ ặ Lu t pháp v môi tr ng ch t ch h n
ừ ố ứ S c ép t các công ty đa qu c gia
ủ ộ ự ồ S quan tâm c a c ng đ ng
2.3.2 Khó khăn
ỗ ợ ừ ế ướ Thi u chính sách h tr t nhà n c
ư ườ ủ ệ Đ a chính sách môi tr ể ng trong chính sách phát tri n chung c a doanh nghi p
ế ợ ườ ụ ể ụ K t h p m c tiêu môi tr ng trong m c tiêu phát tri n chung
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
xii
ộ ộ ư ệ ả Hi u qu công tác đánh giá n i b ch a cao
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ươ
Ch
ng 3
Ổ Ầ Ộ
Ổ
Ặ
Ề
T NG QUAN V CÔNG TY C PH N B T GI T LIX
Ớ Ệ 3.1 GI I THI U CHUNG CÔNG TY
ẩ ả ụ 3.1.1 S n ph m tiêu th
ộ ặ ặ ẩ ả S n ph m b t gi t các lo i ộ ạ : B t gi ạ t Lix Extra, Lix Siêu S ch, Lix Compact, YES
ướ ử ướ ề ả ả S n ph m ẩ ch t t y r a l ng ả ấ ẩ ử ỏ : N c r a chén, N c lau sàn, N c x làm m m v i, ướ
ướ ẩ ử ướ ẩ ướ ế N c t y r a Toilet, N c lau ki ng, N c t y Javel.
ị ườ ụ 3.1.2 Th tr ng tiêu th
ị ườ ệ ụ ộ ị ậ ố ỉ Hi n nay, ngoài th tr ả ng tiêu th n i đ a (thành ph và các t nh lân c n) s n
ủ ẩ ặ ướ ả ậ ph m c a công ty còn có m t trên các n c: Nh t B n, Đài Loan, Campuchia, Singapo,
ố Hàn Qu c, Úc, Anh, Philippin, Irac…
Ả Ạ Ấ Ệ 3.2 HI N TR NG S N XU T KINH DOANH
Nguyên li uệ
X lýử
Không đ tạ
Ki m ể tra
ố ệ Ph i li u
Ki m ể tra
Không đ tạ
Đóng chai
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
1
ề ả ấ 3.2.1 Dây chuy n s n xu t
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ấ ẩ ử ỏ ư ồ ệ ả ấ Hình 3.1: L u đ công ngh s n xu t ch t t y r a l ng
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
2
ầ ộ ổ ồ ặ (Ngu n: Công ty c ph n b t gi t Lix)
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Nguyên li uệ
Không đ tạ
X lýử
Ki m ể tra
ố ệ Ph i li u
Kem nhão
Không đ tạ
Ki m ể tra
Phun s yấ
Không đ tạ
Ki m ể tra
ạ ể Tuy n h t (sàng)
ố ộ Ph i tr n
Ph giaụ
Không đ tạ
Ki m ể tra
ậ
Đóng gói
Nh p kho
Ki m ể tra
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
3
ư ồ ấ ộ ệ ả ặ t Hình 3.2: L u đ công ngh s n xu t b t gi
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ầ ộ ổ ồ ặ (Ngu n: Công ty c ph n b t gi t Lix)
ế ị ụ ụ ả 3.2.2 Thi ấ t b ph c v cho s n xu t
ả ế ị ụ ụ ả : Thi ấ t b ph c v s n xu t B ng 3.1
Tên t bế ị thi Đ nơ ị v cái Xu tấ xứ Công đo nạ Số nượ l g Công su tấ ấ (t n/h) Năm s nả xu tấ TG ho tạ đ ngộ (h/ngày)
1999 Pha tr nộ 20 3 Cái 6 tệ Vi nam
“ “ “ 3 “ 4
“ B mơ truy nề Phun s yấ “ 7 B nồ khu yấ ơ B m cao áp Lò đ tố “ 2
“ Phun s yấ “ 10 Tháp s yấ “ 2
“ Phun s yấ “ 10 ạ Qu t hút “ 2 “ Ý – Mỹ tệ Vi Nam
“ “ ạ ể Tuy n h t “ 10 “ 2
“ 2003 Đóng gói “ “ 34
“ 1999 “ 2 “ 4 ướ ử N c r a chén Sàng rung Máy đóng gói B nồ khu yấ
ầ ộ ổ ồ ặ (Ngu n: Công ty C ph n b t gi t Lix )
ấ ử ụ ầ ề ậ ệ ả ấ 3.2.3 Nhu c u v nhiên v t li u, hóa ch t s d ng trong quá trình s n xu t
ả ấ ử ụ ệ ả ấ Nhiên li u, hóa ch t s d ng trong quá trình s n xu t B ng 3.2:
ấ ử ụ ệ STT Tên nhiên li u, hóa ch t s d ng
ị
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
4
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 LAS 96% Dung d ch NaOH 32% Polime 70% Zeolite 95% Soda ash 99% Sodium Sunlphate 99% SLESS Perfume Varisoft Axid HCl 30% Công đo nạ ố ộ Ph i tr n “ “ “ “ “ “ “ “ “
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
11 Javel 10% “
ầ ộ ổ ồ ặ (Ngu n: Công ty C ph n b t gi t Lix)
Ả ƯỜ Ạ Ệ 3.3 CÁC BI N PHÁP QU N LÝ MÔI TR Ệ NG HI N T I
ệ ự ệ ả 3.3.1 Các bi n pháp qu n lý đã th c hi n
ậ ả ạ ẩ ườ ệ ằ ạ ườ L p b n đăng ký đ t tiêu chu n môi tr ng nh m đánh giá hi n tr ng môi tr ng,
ự ố ề ấ ể ừ ạ ộ ệ ả ậ nh n di n các s c ti m tàng trong quá trình ho t đ ng s n xu t đ t đó tìm ra
ả ế ợ ướ h ng gi i quy t phù h p.
ấ ượ ự ệ ạ ườ ướ ả Th c hi n đo đ c, giám sát, đánh giá ch t l ng môi tr ng n ả c th i và khí th i
ớ ầ ự ể ệ ấ ầ ắ do Trung tâm phát tri n S c ký khí th c hi n v i t n su t 2 l n/ năm.
ả ả ộ ộ ạ ỉ Ngoài ra Công ty còn theo dõi, giám sát n i b , đo đ c các ch tiêu x th i (pH,
ố ớ ướ ề ặ ạ ộ ấ ả COD, BOD5, SS, ch t ho t đ ng b m t, vi sinh ) đ i v i n ạ ớ ầ c th i sinh ho t v i t n
ấ ầ xu t 1 l n/ngày.
ạ ớ ầ ấ ấ ả ớ ồ ợ ầ Ch t th i nguy h i v i t n su t 2 3 l n/ năm, h p đ ng v i công ty Holcim thu
gom, x lý.ử
ớ ầ ự ệ ấ ậ ầ ớ ồ ợ Vi khí h u v i t n su t 1 l n/ năm (h p đ ng v i công ty bên ngoài th c hi n)
ụ ứ ề ặ ỏ ườ Hàng năm đ t ra m c tiêu v an toàn s c kh e và môi tr ộ ộ ng trong n i b Công ty.
ỏ ị ứ ầ ấ ầ Khám s c kh e đ nh kì cho công nhân viên t n xu t 2 l n/năm.
ề ệ ướ ư ượ ề ẫ ỉ ộ ể ạ Dán thông báo v vi c h ng d n đi u ch nh l u l ng qu t hút b t đ tránh
ườ ự ố ư ạ ạ ả ợ ộ ọ tr ng h p x y ra các s c nh : qu t hút m nh làm văng b t ra ngoài, rách túi l c.
ạ ươ ấ ạ ả ằ Đào t o ch ấ ơ ng trình TPM, 5S, s n xu t s ch h n hàng tháng nh m nâng cao ch t
ư ỏ ể ể ệ ễ ệ ả ả ẩ ả ượ l ng s n ph m, gi m thi u vi c h h ng máy móc, gi m thi u vi c ô nhi m môi
ườ tr ng.
ườ ề ệ ả ả ậ ậ ườ Th ng xuyên c p nh t thông tin v qu n lý và b o v môi tr ng, thông tin v ề
ẩ ệ các Tiêu chu n Vi t Nam (TCVN)
ụ ụ ệ ậ ỹ ụ (xem ph l c 1) 3.3.3 Các bi n pháp k thu t công ty đã áp d ng
ố ớ ướ ả ệ ố ự ệ ậ ả Đ i v i n c th i: Công ty đã cho xây d ng và v n hành có hi u qu h th ng x ử
3/ngày đêm, n
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
5
ướ ấ ả ướ ả ả ủ ế lý n ạ ớ c th i sinh ho t v i công su t 80m ấ c th i s n xu t (ch y u là
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ườ ẫ ớ ồ ướ ử n c r a máy móc) thì thu gom theo đ ng d n riêng t ặ ồ ờ ắ i h thu, ch l ng c n r i
ử ụ ư đ a vào tái s d ng.
ả ệ ố ố ớ ự ử ệ ậ ả ả Đ i v i khí th i: Xây d ng và v n hành hi u qu h th ng x lý khí th i cho Phân
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
6
ả ấ ưở ả ấ ưở x ng s n xu t 1 và Phân x ng s n xu t 2.
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ươ
Ch
ng 4
Ệ Ố
Ự
Ả
ƯỜ
XÂY D NG H TH NG QU N LÝ MÔI TR
NG THEO TIÊU
Ổ Ầ Ộ
Ẩ
Ạ
Ặ CHU N ISO 14001: 2004 T I CÔNG TY C PH N B T GI T
LIX
4.1 CHÍNH SÁCH MÔI TR NGƯỜ
ộ 4.1.1 N i dung
ạ ầ ổ ộ ặ ệ ườ Ban lãnh đ o Công ty c ph n b t gi ế ả t Lix cam k t b o v môi tr ng t ạ ấ ả t c i t
ạ ộ ự ủ ễ ễ ế ằ ả ườ các khu v c di n ra các ho t đ ng c a Công ty nh m gi m thi u ô nhi m môi tr ng và
ả ạ ấ ẩ ườ ệ ử x lý ch t th i đ t Tiêu chu n môi tr ng Vi t Nam:
ộ ụ ề ồ ệ ậ ưở ấ ả ả ả ạ (cid:0) V n ng đ b i và đi u ki n vi khí h u trong x ề ng s n xu t đ m b o đ t tiêu
ế ị ẩ ộ ố chu n TCVS lao đ ng ban hành kèm theo quy t đ nh s : 3733/2002/QĐ – BYT ngày
10/10/2002 BYT.
(cid:0) ấ ượ ườ ẩ ạ ả ả ườ ệ Ch t l ả ng khí th i ra môi tr ng đ m b o đ t Tiêu chu n môi tr ng Vi t Nam:
TCVN 59392005; TCVN 5937 2005
(cid:0) ấ ượ ướ ử ạ ả ườ Ch t l ng n c th i sau x lý đ t tiêu môi tr ng: TCVN 59452005
(cid:0) ử ế ễ ể ệ ộ ồ ố ườ Công ty tri n khai đ ng b các bi n pháp kh ng ch và x lý ô nhi m môi tr ng,
ậ ậ ả ạ ộ ỹ ử c cán b đào t o qu n lý v n hành đúng k thu t, bi ế ự t t ả ử ệ giám sát hi u qu x lý
ề ả ợ ỉ ỉ ườ ạ ẩ ầ ả và đi u ch nh phù h p đ m b o các ch tiêu môi tr ng đ u ra đ t tiêu chu n quy
ị đ nh.
ấ ế ế ả ạ ướ ố ế Công ty cam k t trong quá trình s n xu t n u vi ph m các công c Qu c t , các
ẩ ệ ể ả ự ố ễ ườ ơ ở Tiêu chu n Vi t Nam và đ x y ra các s c gây ô nhi m môi tr ng thì c s hoàn toàn
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
7
ệ ị ướ ậ ch u trách nhi m tr c pháp lu t.
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ổ ế ứ 4.1.2 Hình th c ph bi n
ườ ả ượ ậ ả ượ ụ Chính sách môi tr ng ph i đ c l p thành văn b n, đ c áp d ng và duy trì,
ứ ề ằ ộ ộ thông báo r ng rãi cho cán b công nhân viên và các bên liên quan b ng nhi u hình th c:
ố ớ Đ i v i công nhân viên trong công ty:
(cid:0) ổ ế ườ ể ưở Ph bi n chính sách môi tr ng cho toàn th công nhân viên trong x ng.
(cid:0) ổ ọ ộ ổ ứ ấ ượ ưở T ch c các bu i h c n i dung chính sách ch t l ng trong phân x ng.
ấ ượ ộ ữ ể ộ ườ ạ (cid:0) Dán n i dung chính sách ch t l ng, bi u ng có n i dung môi tr ng t ữ i nh ng
ấ ả ề ể ấ ơ n i mà t t c nhân viên đ u có th nhìn th y.
(cid:0) ớ ề ữ ấ ườ ạ ả ủ ưở Cung c p nh ng thông tin m i v môi tr ng t i b n tin c a x ng.
(cid:0) ệ ố ự ế ệ ả ầ ợ ồ ệ ệ Trong h p đ ng làm vi c c n ph i có cam k t “th c hi n t ả t vi c b o v môi
ườ tr ng”.
ố ớ Đ i v i các bên liên quan:
(cid:0) ố ườ ộ Công b chính sách môi tr ng r ng rãi toàn Công ty
(cid:0) ố ườ ệ ả ộ ồ Công b chính sách môi tr ủ ng ra c ng đ ng thông qua các tài li u qu ng bá c a
Công ty trên báo, website
(cid:0) ấ ượ ự ế ệ ả ướ ồ Ph i cam k t th c hi n chính sách ch t l ng tr ợ c khi ký h p đ ng.
ể 4.1.3 Ki m tra
ườ ủ ả ườ ụ ệ Nhân viên môi tr ng c a Công ty ph i th ng xuyên xem xét vi c áp d ng chính
ườ ủ ưở sách môi tr ng c a công nhân viên trong phân x ng.
ệ ạ ạ ố ạ ườ ủ Ban Giám đ c – Đ i di n lãnh đ o xem xét l i chính sách môi tr ng c a công ty
ỳ ọ ữ ả ầ ầ ệ ạ 1 l n/năm vào các k h p xem xét lãnh đ o, sau khi xem xét c n ph i có nh ng bi n
ề ầ ỉ ế pháp đi u ch nh c n thi t.
Ậ Ạ Ế 4.2 L P K HO CH
ạ ườ 4.2.1 Khía c nh môi tr ng
ạ ị ườ 4.2.1.1 Xác đ nh khía c nh môi tr ng
ủ ụ ạ ị ườ ụ ụ ng ( xem ph l c 2A) Th t c xác đ nh khía c nh môi tr
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
8
ả ạ ườ ủ ầ ổ ộ ặ ụ ụ B ng khía c nh môi tr ng c a Công ty c ph n b t gi t Lix ( xem ph l c 2B)
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ạ ị ườ ể 4.2.1.2 Xác đ nh khía c nh môi tr ng đáng k
ị ự ươ ọ Cách xác đ nh KCMT đáng k ố ng pháp tr ng s . ể d a vào ph
ạ ộ ạ ộ ể M t ho t đ ng có th có 3 tình tr ng sau
ả ạ ộ ạ ủ : Tình tr ng c a ho t đ ng B ng 4.1
ọ ố Tình tr ngạ Tr ng s (w)
ườ Bình th ng (N – Normal) 0,5
ấ ườ B t bình th ng (A – Abnormal) 1
ẩ ấ Kh n c p (E – Emergency) 2
Ứ ạ ộ ớ ừ ủ ạ ườ ế ậ ầ ọ ọ ố ố ng v i t ng tình tr ng c a ho t đ ng, ng i thi t l p ghi tr ng s vào ph n“tr ng s ”.
ạ ộ ủ ừ ế ố ộ Đánh giá tác đ ng c a t ng ho t đ ng theo các y u t sau:
ả ế ố ạ ộ ủ ừ : Các y u t đánh giá c a t ng ho t đ ng B ng 4.2
Đánh giá theo y u tế ố Y u tế ố Có (1 đi m)ể
ầ ầ ể ầ ậ Yêu c u pháp lu t Có yêu c u ki m soát ể
ầ ữ ầ ể ầ Yêu c u bên h u quan Có yêu c u ki m soát
ạ ả ộ ạ ể ấ B n ch t Đ c h i/nguy hi m
M c đứ ộ Nghiêm tr ngọ
ả ỉ Không (0 đi m)ể ả Không yêu c u ph i ki m soát. ể Không yêu c u ki m soát ộ Không đ c h i/không nguy hi mể Không nghiêm tr ngọ ả Th nh tho ng x y ra ầ ả ườ ấ T n su t X y ra th ng xuyên
ạ ộ ể ươ ứ ầ Ho t đ ng nào “có” thì ta cho 1 đi m vào ô t ế ng ng trong ph n “Đánh giá theo y u
ạ ộ ể ố . ố t ”, ho t đ ng nào “không” thì ta đ tr ng
ị ượ ế ố ạ ầ ố ọ Sau khi đã xác đ nh đ c ph n “ Đánh giá theo y u t ” và “Tr ng s ” thì khía c nh môi
ườ ượ ư tr ng đ c tính nh sau:
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
9
ể ổ ộ ổ ọ ố T ng đi m = t ng c ng * tr ng s
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
(cid:0) ạ ườ ể ổ ườ Khía c nh môi tr ng nào có t ng đi m đánh giá ạ 2 là khía c nh môi tr ể ng đáng k .
ả ạ ườ ể ủ ộ ặ ụ ụ B ng khía c nh môi tr ng đáng k c a Công ty CP b t gi t Lix (xem ph l c 2C)
ả ạ ả ợ ổ ườ ể ạ ộ ặ : B ng t ng h p khía c nh môi tr ng đáng k t i Công ty CP b t gi t Lix. B ng 4.3
ườ ộ ậ ạ ộ STT B ph n liên quan Ho t đ ng liên quan T ngổ đi mể ạ Khía c nh môi ng đáng tr kể
ộ PXSX b t gi ặ t
1 2 ấ ẩ ử ố ộ Ph i tr n kem nhão ạ ể Tuy n h t ố ệ Ph i li u ử ụ S d ng nguyên li u/ ệ hóa ch tấ
2 ố ộ Ph i tr n kem nhão ố ệ Ph i li u 3 ả ấ Ch t th i nguy h iạ
ế 3 ồ Ti ng n 2
ấ ơ ệ ộ 4 ả ắ Ch t th i r n PXSX ch t t y r a l ngỏ ộ ặ PXSX b t gi t ấ ẩ ử PXSX ch t t y r a l ngỏ ộ ặ PXSX b t gi t ấ ẩ ử PXSX ch t t y r a l ngỏ PX c đi n PXSX b t gi ặ t ố ộ Ph i tr n kem nhão ố ệ Ph i li u ậ V n hành máy phát đi nệ Đóng gói 3
ặ t
ộ ơ ệ 5 Khí th iả PXSX b t gi PX c đi n 6
6 3 ả ổ ỉ Rò r , tràn đ hóa ch tấ
ự ử ướ ậ c S yấ ậ V n hành máy phát đi nệ ố ộ Ph i tr n kem nhão ố ệ Ph i li u ậ ấ ấ Nh p, xu t hóa ch t ử Kh trùng và th i ra ế ồ ngu n ti p nh n
ặ ộ PXSX b t gi t ấ ẩ ử PXSX ch t t y r a l ngỏ Kho hóa ch tấ Khu v c x lý n th iả
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
10
ộ 8 7 B iụ PXSX b t gi ặ t ạ ể Tuy n h t
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ộ
ứ
ế ế ậ 8 6 ơ Nguy c cháy nổ
ẩ
ư ư ư
ướ ả c 9 Bùn c nặ 3 ử ồ ậ ặ PXSX b t gi t ự Khu v c nhà ăn Kho hóa ch tấ ứ ự Khu v c nhà ch a rác Kho thành ph mẩ Kho v t tậ ư ự ử Khu v c x lý n th iả S yấ Ch bi n th c ăn ấ ấ Nh p, xu t hóa ch t ữ L u tr rác ữ L u tr thành ph m ữ ậ ư L u tr v t t Kh trùng và th i ra ế ngu n ti p nh n
ầ ầ ậ 4.2.2 Yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác
ế ậ ầ ầ
4.2.2.1 B ng danh m c các yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác liên quan đ n ườ ả ả ụ ụ ng ph i áp d ng môi tr
ủ ụ ầ ầ ậ ị ụ ụ Th t c xác đ nh yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác (xem ph l c 3A)
ụ ụ ụ ả ầ B ng danh m c các yêu c u pháp lu t ậ (xem ph l c 3B)
ụ ả ầ ụ ụ B ng danh m c các yêu c u khác (xem ph l c 3C)
ậ
(1)
ậ
Thu th p các Y/c Pháp lu t và các Y/c khác
(3)
ầ
ế
Không c n thi
t
(2)
Lo i ạ bỏ
Xem xét
ầ
ế
C n thi
t
ổ ế
ậ
ậ
C p nh t, ph bi n
(4)
ụ
ể
Tri n khai, áp d ng
(5)
(7)
(6)
ắ
Hành đ ng ộ ụ kh c ph c
Đánh giá
Không đ tạ
Đ tạ
(8)
ư ồ L u h sơ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
11
4.2.2.2 L u đư ồ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ư ồ ậ ầ ầ Hình 4.1: L u đ yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác
ả 4.2.2.3 Mô t chi ti ế t
ườ ạ ườ ở ớ ng liên l c th ng xuyên v i S Tài nguyên và Môi (1): Hàng quý Ban môi tr
ườ ư ụ ồ ườ ể ộ tr ng và các ngu n khác nh Công ty, C c Môi tr ng, B TN và MT…. đ thu
ậ ậ ệ ủ ơ ầ ầ ủ th p các yêu c u c a lu t pháp Vi t Nam và các yêu c u khác c a c quan liên quan
ườ ế đ n môi tr ng.
ử ế ế ậ Phòng Hành chính khi nh n các công văn g i đ n có liên quan đ n Môi tr ườ ng
ể ườ chuy n cho Ban môi tr ng.
ả ộ ệ Các tài li u h i th o.
ổ ứ ề ầ ườ Các cá nhân, t ch c khác có yêu c u v Môi tr ng.
ầ ầ ế ự ệ ế t th c hi n hay không, n u có thì (2): ĐDLĐ xem xét các yêu c u trên có c n thi
ổ ế ể ậ ể ệ ể ế ậ ạ chuy n cho nhân viên ki m soát tài li u đ c p nh t và ph bi n, n u không thì lo i
b .ỏ
ầ ế ố ớ ượ t đ i v i Công ty đ ạ ỏ c ĐDLĐ lo i b . ầ (3): Các yêu c u không c n thi
ụ ầ ả ượ ổ ế ế ậ ậ c nhân viên KSTL c p nh t và ph bi n đ n các (4): Các yêu c u ph i áp d ng đ
ậ ộ b ph n phòng ban.
ụ ệ ể ầ ậ ộ ậ (5): Các b ph n liên quan có trách nhi m tri n khai và áp d ng các yêu c u pháp lu t
ượ ầ và các yêu c u khác đã đ ổ ế c ph bi n.
ườ ủ ủ ệ ộ ầ ứ ng có trách nhi m đánh giá m c đ tuân th c a các yêu c u (6),(7): Ban môi tr
ưở ườ ệ ạ ả ệ ộ ế trên. Tr ng ban môi tr ng có trách nhi m xem xét l i toàn b k t qu vi c tuân th ủ
ụ ự ệ ầ ắ ầ ậ ộ các yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác, th c hi n hành đ ng kh c ph c phòng
ụ ừ ể ạ ng a khi quá trình tri n khai áp d ng không đ t.
ư ồ ơ (8): L u h s :
ụ ế ầ ậ ầ Danh m c các yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác liên quan đ n môi tr ườ ng
ụ ả ph i áp d ng.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
12
ủ ụ ậ ầ ầ ị Th t c xác đ nh các yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ụ ỉ ươ ườ 4.2.3 M c tiêu, ch tiêu và các ch ng trình môi tr ng
ổ ứ ả ế ậ ự ụ ệ ỉ ườ T ch c ph i thi t l p, th c hi n và duy trì các m c tiêu, ch tiêu môi tr ng. Trong
ế ậ ộ ố ấ ầ ư ụ ỉ quá trình thi ề t l p m c tiêu và ch tiêu c n l u ý m t s v n đ :
ụ ầ ả ầ ậ Các yêu c u lu t pháp và các yêu c u khác mà công ty ph i áp d ng
ạ ườ ạ ộ ụ ủ ể ủ ẩ ả ị Các khía c nh môi tr ng đáng k c a các ho t đ ng, s n ph m, d ch v c a công
ty.
ề ặ ỹ ế ậ Các ý ki n v m t k thu t.
ữ
ể
ủ Quan đi m c a bên h u quan.
ầ ươ ạ ộ ủ ạ Các yêu c u th ng m i, ho t đ ng và tài chính c a công ty.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
13
4.2.3.1. L uư đồ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ạ Khía c nh môi ể ườ ng đáng k tr
ụ
ỉ ậ L p m c tiêu, ch tiêu môi tr
ngườ
Không đ ngồ ý
Xem xét
ồ
Đ ng ý
ị Xác đ nh ch trình môi tr
ươ ng ngườ
Không đ ngồ ý
Phê duy tệ
ồ
ổ ế
Đ ng ý ể Ph bi n toàn th CB CNV
ị
ệ ự Th c hi n và đ nh ỳ k xem xét
ư ồ ơ
L u h s
ư ồ ự ụ ỉ ườ ng Hình 4.2: L u đ xây d ng m c tiêu, ch tiêu môi tr
ả 4.2.3.2 Mô t chi ti ế t
ừ ượ ị ổ ứ ọ ế ậ T các KCMTĐK đã đ c xác đ nh thì BMT t ch c h p, xem xét, thi ụ t l p m c
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
14
ỉ ườ tiêu, ch tiêu môi tr ng cho công ty.
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ố ồ ụ ế ế ố ỉ ệ Giám đ c ti n hành xem xét các m c tiêu, ch tiêu: N u Giám đ c đ ng ý phê duy t
ế ế ả ưở thì BMT thông báo k t qu đánh giá đ n các phòng ban, phân x ế ng, và n u không
ệ ị ạ ụ ỉ ườ ượ đ c phê duy t thì BMT xác đ nh l i m c tiêu, ch tiêu môi tr ng.
ừ ụ ỉ ườ ượ ế ệ T m c tiêu, ch tiêu môi tr ng đã đ ự c phê duy t BMT ti n hành xây d ng
ươ ườ Ch ng trình môi tr ng.
ệ ớ ự ệ ể ố ệ Giám đ c phê duy t CTMT thì BMT liên h v i các phòng ban tri n khai th c hi n,
ượ ệ ị ạ ế n u không đ c phê duy t thì xác đ nh l i CTMT.
ụ ưở ổ ế ạ BMT và ph trách các phòng ban, phân x ng ph bi n cho CBCNV t i các b ộ
ề ụ ậ ỉ ph n v m c tiêu, ch tiêu và các KCMT.
ự ệ ả ậ ộ ườ BMT và các b ph n liên quan th c hi n các CTMT. BMT ph i th ng xuyên xem
ỗ ở ậ ượ ậ ượ ự xét các CTMT m i tháng ộ các b ph n đ ể c giao đ nh n đ ợ c s không phù h p
ộ ờ ị k p th i và có các hành đ ng KPPN.
ư ồ ơ L u h s
ụ ả ỉ ườ ủ ụ ụ B ng các m c tiêu, ch tiêu môi tr ng c a công ty (xem ph l c 4)
Ự Ệ Ề 4.3 TH C HI N VÀ ĐI U HÀNH
ồ ự ệ ề ạ 4.3.1 Ngu n l c, vai trò, trách nhi m và quy n h n
ả ả ấ ạ ả ượ ồ ự ầ ế Ban lãnh đ o ph i đ m b o luôn cung c p đ c các ngu n l c c n thi ệ t cho vi c
ế ậ ả ế ồ ự ự ự ệ ồ thi t l p, th c hi n, duy trì và c i ti n HTQLMT. Các ngu n l c bao g m nhân l c và
ơ ở ạ ầ ủ ổ ứ ệ ồ ỹ các k năng chuyên môn hóa, c s h t ng c a t ch c, công ngh và ngu n tài chính.
ề ơ ồ ơ ấ ủ ệ ề ạ ấ Cung c p thông tin v s đ c c u trách nhi m, quy n h n c a HTQLMT trên
ố Giám đ c Công ty
ủ ạ ả ệ ố h th ng thông tin c a Công ty t i các b n tin thông báo.
(1)
ệ
ạ
ạ
(2)
Đ i di n lãnh đ o
Tr
(3)
Các phòng ban
Phân x
ngưở
(6)
ưở ng ban môi ngườ tr Ị SVTH: ĐINH TH KHA
15
(5)
ổ ả
Ban môi tr
ngườ
ấ T s n xu t
(7)
(4)
4.3.1.1 L u đư ồ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ư ồ ồ ự ệ ề ạ Hình 4.3: L u đ ngu n l c, vai trò, trách nhi m và quy n h n
ả ế 4.3.1.2 Mô t chi ti t:
ố (1): Giám đ c Công ty
ỉ ạ ự ự ế ệ ế ạ ươ ườ Tr c ti p ch đ o chung k ho ch th c hi n ch ả ng trình qu n lý môi tr ủ ng c a
Công ty.
ế ị ườ ủ ụ ỉ Quy t đ nh chính sách môi tr ng, các m c tiêu và ch tiêu c a Công ty.
ồ ơ ệ ệ Phê duy t các tài li u, h s HTQLMT.
ạ ạ ệ (2): Đ i di n lãnh đ o
ệ ị ướ ạ ộ ề ọ ủ ố Ch u trách nhi m tr c Giám đ c công ty v m i ho t đ ng c a HTQLMT.
ả ự ỉ ạ ự ệ ả ẩ ợ ớ Ch đ o th c hi n công tác QLMT, đ m b o s phù h p v i tiêu chu n ISO 14001.
ổ ế ộ ệ ườ Theo dõi vi c ph bi n r ng rãi chính sách môi tr ng trong Công ty.
ưở ườ ng ban môi tr ng (3): Tr
ị ự ế ừ ậ ỉ Báo cáo và nh n ch th tr c ti p t ĐDLĐ.
ạ ộ ề ừ ườ ổ ứ ự ệ ể Đi u hành ho t đ ng t Ban môi tr ng ( t ch c th c hi n, ki m tra, giám sát,
đánh giá và báo cáo lên ĐDLĐ).
ệ ợ ổ ớ ưở Quan h h p tác và trao đ i thông tin v i các phòng ban, phân x ng.
ngườ (4): Ban môi tr
ị ự ề ạ ộ ừ Ch u s đi u hành ho t đ ng t TBMT.
ệ ợ ổ ớ ưở Quan h h p tác và trao đ i thông tin v i các phòng ban, phân x ng.
ự ủ ự ệ ệ Th c hi n công vi c theo s phân công c a ĐDLĐ và TBMT.
(5): Các phòng ban
ệ ợ ổ ớ Quan h h p tác và trao đ i thông tin v i BMT.
ự ệ ệ ớ ườ Th c hi n các công vi c liên quan t i môi tr ng.
ệ ể Phân chia công vi c, ki m tra, giám sát, đánh giá và báo cáo lên ĐDLĐ và TBMT.
ạ ậ ợ ả ả ụ ệ
ệ Ị ề T o đi u ki n thu n l SVTH: ĐINH TH KHA ả ậ i đ m b o cho HTQLMT v n hành liên t c, hi u qu . 16
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ngưở (6): Phân x
ệ ợ ổ ớ ườ Quan h h p tác và trao đ i thông tin v i Ban môi tr ng.
ự ệ ế ệ ườ Th c hi n các công vi c liên quan đ n môi tr ng.
ệ ể Phân chia công vi c, ki m tra, giám sát, đánh giá và báo cáo lên ĐDLĐ
ủ ề ệ ạ ưở ấ ượ ả ộ T o đi u ki n cho Cán b công nhân viên c a phân x ng s n xu t đ ỏ ọ c h c h i
ứ ề ế ả ườ ki n th c v Qu n lý môi tr ầ ủ ng theo yêu c u c a HTQLMT.
ấ ổ ả (7): T s n xu t
ự ế ừ ả ả ậ ố ố ưở ỉ ạ Nh n ch đ o tr c ti p t qu n đ c và phó qu n đ c phân x ng.
ự ự ệ ệ ả ả ố ố Th c hi n công vi c theo s phân công và báo cáo lên qu n đ c và phó qu n đ c
ưở phân x ng.
ơ ấ ổ ứ ệ ố ề ệ ạ ụ ụ C c u t ch c, trách nhi m và quy n h n trong h th ng iso 14000 (xem ph l c 15)
ự ạ ậ ứ 4.3.2 Năng l c, đào t o và nh n th c
ư ồ ự ệ ạ ệ L u đ th c hi n vi c đào t o
ầ
ị Xác đ nh nhu c u đào t oạ
ậ
ạ ế L p k ho ch đào t oạ
Xem xét
Không duy tệ
ế
Ti n hành đào t oạ
ả ế Báo cáo k t qu đào t oạ
ư ồ ơ
L u h s
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
17
Duy tệ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ư ồ ạ Hình 4.4: L u đ đào t o
ể ế ạ ườ ả ậ ế ạ ươ ạ Đ ti n hành đào t o, ban môi tr ng ph i l p k ho ch, ch ớ ộ ng trình đào t o v i n i
ư ạ dung đào t o nh sau:
ứ ơ ả ế Ki n th c c b n:
ISO 14001 là gì?
ủ ệ ệ ợ ự L i ích c a vi c th c hi n ISO 14001 là gì?
ế ố ủ ố ủ ẩ Các y u t ch ch t c a tiêu chu n là gì?
ế ố ủ ệ ố ế ị ả ườ Các y u t quy t đ nh thành công c a h th ng qu n lý môi tr ng?
ủ ệ ọ ườ Vai trò, trách nhi m c a m i ng i?
ườ ạ Khía c nh môi tr ng là gì?
ườ ể ạ Khía c nh môi tr ng đáng k là gì?
ế ộ ườ ỏ ư ế Tác đ ng nh th nào đ n môi tr ứ ng và s c kh e?
ườ Chính sách môi tr ng:
ộ ườ ủ N i dung chính sách môi tr ng c a Công ty là gì?
ủ ệ ườ ự ệ ệ Vai trò và trách nhi m c a ng i công nhân trong vi c th c hi n chính sách đó?
ứ ề ủ ế Ki n th c v HTQLMT c a Công ty:
ườ ủ ạ Khía c nh môi tr ng c a Công ty là gì?
ề ầ ầ ậ ườ ầ ả Yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác v môi tr ng mà Công ty c n ph i quan
tâm là gì?
ụ ỉ ươ ề ườ M c tiêu, ch tiêu và ch ng trình v môi tr ng?
ơ ấ ủ ệ ọ ườ ạ ượ ằ ụ C c u trách nhi m c a m i ng i trong công ty nh m đ t đ c m c tiêu và ch ỉ
tiêu trên?
4.3.3 Thông tin liên l cạ
ươ ộ ộ 4.3.3.1 Các ph ng pháp thông tin n i b
ể ặ ạ ấ ộ ọ ọ ạ T i các cu c h p c p phòng ban ho c h p chuyên môn đ xem xét các khía c nh
ườ ể ạ ượ ự ể ệ ụ ỉ môi tr ng đáng k và quá trình th c hi n đ đ t đ c m c tiêu và ch tiêu.
ế ố ủ ề ủ ả Thông tin v các y u t c a HTQLMT trên các b n tin c a công nhân.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
18
ộ ộ ủ ư Đ a lên trang Web n i b c a Công ty.
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ộ ộ ị ỳ ề ự ệ Báo cáo n i b đ nh k v tình hình th c hi n HTQLMT.
ộ ộ ể ề ấ ậ L p kênh thông tin n i b đ cung c p các thông tin v HTQLMT.
ữ ậ ườ ớ ạ L p kênh thông tin liên l c gi a các nhân viên môi tr ấ ng v i các c p, phòng ban
ề ươ ườ ỗ ự ể ừ ễ liên quan v ch ả ng trình qu n lý môi tr ng và các n l c đ ngăn ng a ô nhi m và
ụ ả ế c i ti n liên t c.
ẩ ấ ự ố Thông tin khi có s c kh n c p.
ươ 4.3.3.2 Các ph ng pháp thông tin ra bên ngoài
ạ ộ ế ườ ả Báo cáo k t qu ho t đ ng môi tr ng ra bên ngoài.
ạ ổ Thông tin liên l c ra bên ngoài và các c đông.
ạ ườ ạ T o đ ng dây nóng thông tin liên l c ra bên ngoài.
ư Đ a lên các trang Web bên ngoài.
ạ ọ ủ ề ế ủ ệ ộ Trình bày t ặ ủ i các cu c h p c a chính ph ho c c a ngành công nghi p v k t qu ả
ạ ộ ườ ủ ho t đ ng môi tr ng c a Công ty.
ệ ố ệ 4.3.4 H th ng tài li u
ầ
T ng (1)
STMT
ầ
T ng (2)
ủ ụ Th t c, quy đ nhị
ầ
T ng (3)
ướ
ẫ
ệ H ng d n công vi c
ồ ơ
ườ
H s môi tr
ng
ầ
T ng(4)
4.3.4.1 L u đư ồ
ệ ư ồ ệ ố Hình 4.5: L u đ h th ng tài li u
ả 4.3.4.2 Mô t chi ti ế t
ầ ườ ổ STMT ( S tay môi tr ng): T ng (1):
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
19
ả ầ ố ủ ệ Là tài li u mô t các thành ph n c t lõi c a HTQLMT.
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ầ ầ ầ ế ủ ế ủ STMT yêu c u các yêu c u c n thi t c a TCVN 14001:2004 và các tham chi u c a các
ủ ụ ộ th t c thu c HTQLMT.
ầ ủ ụ ị Th t c, quy đ nh: T ng (2):
ể ệ ạ ộ ủ ụ ề ắ ộ ị ằ Các th t c, quy đ nh là các nguyên t c nh m th hi n m t hay nhi u ho t đ ng trong
ể ướ ẫ ở ủ ụ HTQLMT. Th t c dùng đ h ng d n các phòng ban, nhóm, cá nhân ự ị các v trí th c
ệ ệ ợ ớ ườ ủ ạ ộ hi n đúng các công vi c, các ho t đ ng phù h p v i Chính sách môi tr ng c a Công ty
và các TCVN 14001:2004
ầ ướ ệ ẫ H ng d n công vi c T ng (3):
ướ ữ ẫ ả ế ề ự ứ ệ ộ Các h ệ ng d n công vi c là nh ng mô t chi ti ề t v cách th c th c hi n m t hay nhi u
ạ ộ ủ ho t đ ng c a HTQLMT
ầ ồ ơ ườ H s môi tr ng T ng (4):
ứ ể ấ ả ậ ậ ả ạ ẫ ợ ợ ồ Là t p h p các d ng m u bi u, b ng, ghi chép biên b n, h p đ ng, gi y ch ng nh n,…
ụ ụ ự ứ ủ ế ằ ạ ộ nh m ph c v và ch ng th c cho các ho t đ ng liên quan đ n HTQLMT c a Công ty.
ể ề 4.3.5 Ki m soát đi u hành
ầ ậ ế ế ạ ạ ạ ộ Công ty c n l p k ho ch cho các ho t đ ng liên quan đ n các khía c nh môi
ườ ệ ượ ể ậ ầ ọ ế ể ể tr ằ ng đáng k , nh m nh n di n đ c các quy trình quan tr ng c n thi t đ ki m soát .
ườ
ể
ạ Các khía c nh môi ng đáng k
tr
ươ
ng trình Ch ề ể ki m soát đi u hành
ậ
ể
V n hành ki m soát
Không tố t
ả ế Đánh giá k t qu ả ế c i ti n
T tố
ư ồ L u h sơ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
20
4.3.5.1 L u đư ồ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ư ồ ể ề Hình 4.6: L u đ ki m soát đi u hành
ả 4.3.5.2 Mô t chi ti ế t
ạ ườ ạ ộ ự ả ấ ọ Xem xét các khía c nh môi tr ng do các ho t đ ng s n xu t gây ra, l a ch n các
ạ ườ ể ể ể khía c nh môi tr ng đáng k đ ki m soát.
ươ ướ ệ ề ẫ ậ L p ch ng trình h ể ng d n công vi c ki m soát đi u hành.
ự ệ ể ệ ậ V n hành ki m soát các công vi c th c hi n.
ả ả ế ệ Đánh giá hi u qu c i ti n.
ư ồ ơ L u h s .
ệ 4.3.5.3 Ki m soát nguyên, nhiên li u
ể (cid:0) M c đích: ụ
ể ử ụ ụ ệ ệ ể ả ợ ị ạ M c đích xác đ nh bi n pháp ki m soát đ s d ng h p lý có hi u qu các lo i
ệ ướ ả ườ ả ệ nguyên, nhi n li u theo khuynh h ệ ng b o v môi tr ấ ạ ộ ng trong ho t đ ng s n xu t
ạ t i công ty.
(cid:0) ạ Ph m vi:
ậ ư ộ ệ ượ ử ụ ạ ộ ả Toàn b các v t t , nguyên nhiên li u đ ấ ủ c s d ng trong ho t đ ng s n xu t c a
ưở phân x ng.
ườ ệ ị (cid:0) Ng i ch u trách nhi m:
Phòng v t tậ ư
(cid:0) ươ ự ệ Ph ng pháp th c hi n:
ệ ạ ị ượ ử ụ ụ ụ Xác đ nh các lo i nguyên, nhiên li u chính đ ả c s d ng ph c v cho quá trình s n
xu t.ấ
ữ ả ấ ượ ể ệ ậ ợ ư L u tr ả đ m b o ch t l ng, an toàn và thích h p cho vi c v n chuy n nguyên,
nhiên li u.ệ
ấ ừ ệ ệ ạ Dán nhãn và ghi kí hi u đánh d u t ng lo i nguyên, nhiên li u khác nhau.
ờ ầ ệ ể ế ả Nguyên, nhiên li u đ ngoài tr i c n thi t ph i có mái che.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
21
ậ ụ ệ ướ ệ ơ ả ỏ T n d ng nguyên li u tr c khi th i b (nguyên li u r i vãi).
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ấ ả 4.3.5.4 Ki m soát ch t th i:
ể (cid:0) M c đích: ụ
ả ượ ạ ấ ả ả ấ ạ Các ch t th i trong quá trình s n xu t, sinh ho t ph i đ ậ c phân lo i, thu gom, v n
ậ ề ử ể ầ ườ chuy n và x lý theo các yêu c u pháp lu t v môi tr ng.
(cid:0) ạ Ph m vi:
ạ ộ ạ ạ ấ ả ả ộ ưở Toàn b rác th i sinh ra do ho t đ ng s n xu t và sinh ho t t i phân x ng.
ườ ệ ị (cid:0) Ng i ch u trách nhi m:
ườ Ban môi tr ng
(cid:0) ươ ự ệ Ph ng pháp th c hi n:
ả ắ ấ ả ạ ấ ồ ỏ ạ Phân lo i ch t th i: g m có 3 lo i ch t th i r n, l ng, khí trong đó:
ả ắ ả ắ ạ ượ ả ấ ạ ấ ấ ồ Ch t th i r n g m ch t th i r n sinh ho t và ch t th i nguy h i đ ạ c phân lo i
ư ồ ữ ạ ế ớ ậ ờ ơ ị riêng r i thu gom, l u tr ể t m th i và ký k t v i các đ n v bên ngoài v n chuy n
ủ ử x lý và tiêu h y.
ả ồ ướ ướ ạ ả ướ ả ả ấ ượ ớ N c th i g m n c th i sinh ho t và n c th i s n xu t đ c thu gom v i hai
ườ ẫ ớ đ ng d n t ự ử i 2 khu v c x lý riêng.
ả ượ ử ệ ố ử ả ằ Khí th i đ c x lý b ng h th ng x lý khí th i.
(1)
ả ấ Ch t th i phát sinh
Phân lo iạ
(2)
(3)
Thu gom ho c ặ ẫ ườ ng d n theo đ
ậ
ế
(4)
ả
ấ Khu t p k t ch t th i / Nhà rác
ắ
ụ
(5)
Kh c ph c, phòng ng aừ
Xem xét
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
22
ư ồ ơ
L u h s
(6)
L u đư ồ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ư ồ ể ấ ả Hình 4.7: L u đ ki m soát ch t th i
ả ế Mô t chi ti t:
ấ ả (1): Ch t th i phát sinh
ả ấ ừ ấ ả ạ ộ Ch t th i phát sinh t t c các ho t đ ng trong Công ty. t
(2): Phân lo iạ
ứ ề ạ ộ ộ Toàn b cán b công nhân viên trong Công ty đ u có ý th c thu gom, phân lo i các
ấ ả ạ ệ ủ ự ơ ổ ị ch t th i phát sinh t i khu v c làm vi c c a mình và đ đúng n i quy đ nh.
ệ ố ử ậ ướ ả ị Công nhân v n hành h th ng x lý n c th i đúng theo quy đ nh.
ổ ả ự ệ ả ả ả ấ Công nhân trong các t s n xu t có phát sinh khí th i thì ph i th c hi n qu n lý khí
ả ị th i theo quy đ nh.
ặ ườ ả ậ ấ ng d n, (3): Thu gom ho c theo đ ế ẫ (4): Khu t p k t ch t th i / Nhà rác:
ả ạ ứ ụ ẽ ấ Nhân viên ph trách s thu gom các thùng ch a ch t th i t i các phòng ban, phân
ể ớ ơ ậ ế ậ ưở x ng v n chuy n t i n i t p k t hay nhà rác.
ưở ườ ụ ệ ế ậ Tr ng ban môi tr ng và các nhân viên ph trách khu t p k t có trách nhi m liên h ệ
ử ủ ể ấ ả ầ ậ ầ và giám sát các nhà th u v n chuy n, x lý và tiêu h y ch t th i theo yêu c u pháp
ủ ậ ầ lu t và các yêu c u khác c a công ty.
(5): Xem xét
ườ ụ ạ ấ ạ ậ ả ị Ban môi tr ả ng l p b ng danh m c các ch t th i nguy h i và không nguy h i, đ nh
ể ề ệ ể ấ ả ệ ỳ k xem xét, ki m tra và đánh giá công vi c ki m soát ch t th i, đ ra các bi n pháp
ụ ử ụ ừ ệ ắ ắ kh c ph c, báo cáo lên ĐDLĐ phê duy t, x lý kh c ph c phòng ng a.
ư ồ ơ (6): L u h s
ồ ơ ầ ư ồ H s c n l u bao g m:
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
23
ủ ụ ụ ụ ả Th t c qu n lý rác th i ả (xem ph l c 5)
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ẩ ấ ị ẵ ự ớ ẩ ạ ứ 4.3.6 S chu n b s n sàng và ng phó v i tình tr ng kh n c p
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
24
4.3.6.1 L u đư ồ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
(1)
ị
ự ố ề
Không phù h pợ
Phân tích, phát hi n, ệ xác đ nh s c ti m ẩ ạ ẩ n và tình tr ng kh n c pấ
ế
(2)
ạ ự Xây d ng k ho ch ị ẩ ộ hành đ ng, chu n b ự ậ ế ị t b , th c t p trang thi
(3)
Ban hành, đào t o, ạ ộ ổ ế ph bi n cho toàn b công nhân viên
ễ ậ
ỳ
(4)
ị Di n t p đ nh k toàn công ty
ỉ
ử Ch nh s a th t củ ụ
(5)
Ki m ể tra
Kh c ắ ph c, ụ phòng ng aừ
Phù h pợ
(6)
ư ồ ơ
L u h s
ế
K t thúc
ư ồ ự ị ẵ ứ ạ ẩ ớ ẩ ấ Hình 4.8: L u đ s chu n b s n sàng ng phó v i tình tr ng kh n c p
ả 4.3.6.2 Mô t chi ti ế t
ệ ự ố ể ặ ộ ạ (1): Toàn th cán b công nhân viên trong Công ty khi phát hi n s c ho c tình tr ng
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
25
ự ố ấ ẩ ị ưở ể ộ ị kh n c p thì nhanh chóng xác đ nh v trí s c , thông báo cho tr ậ ng b ph n đ báo
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ề ệ ạ ạ ườ ặ ườ ườ ẽ lên đ i di n lãnh đ o v môi tr ng ho c Ban môi tr ng. Ban môi tr ng s nhanh
ứ ộ ể ả ể ố ọ ự chóng đánh giá m c đ nghiêm tr ng và d đoán các tình hu ng có th x y ra đ có
ứ ệ ờ ị bi n pháp ng phó k p th i.
ườ ị ỉ ườ ế ậ ự ế ẩ ộ ng ch đ nh ng i thi ạ t l p, xây d ng k ho ch hành đ ng, chu n b ị (2): Ban môi tr
ế ị ự ố ộ ứ ệ ẩ ậ các trang thi ị ứ t b , thành l p đ i ng phó s c , phân công trách nhi m chu n b ng
ẩ ấ ớ ạ phó v i tình tr ng kh n c p.
ườ ố ợ ớ ạ ng ph i h p v i phòng hành chánh và các phòng ban khác đào t o, (3): Ban môi tr
ệ ế ẫ ạ ộ ướ h ng d n công vi c và k ho ch hành đ ng.
ễ ậ ố ợ ể ộ ườ ng xuyên trong toàn ậ (4): Các phòng ban và các b ph n ph i h p ki m tra, di n t p th
ứ ộ ể ớ ợ Công ty đ đánh giá m c đ phù h p v i th c t ự ế .
ệ ề ạ ố ườ ứ ể ộ ng ki m tra, đánh giá m c đ phù ạ (5): Ban giám đ c và đ i di n lãnh đ o v môi tr
ủ ế ạ ộ ế ị ụ ợ h p c a các k ho ch hành đ ng và các trang thi ụ ệ ứ t b ph c v vi c ng phó tình
ẩ ấ ừ ụ ế ế ắ ố ợ hu ng kh n c p. N u không phù h p thì ti n hành kh c ph c, phòng ng a.
ổ ề ủ ụ ồ ơ ự ư ế ả ợ Khi có s thay đ i v th t c thì ph i xem xét, n u phù h p thì l u h s , không
ợ phù h p thì quay l ạ ướ i b c (1).
ả ư ồ ơ ế (6): L u h s k t qu .
ộ ứ ụ ụ ủ ụ ạ ẩ ớ ị Th t c chu n b và hành đ ng ng phó v i tình tr ng kh n c p ẩ ấ (xem ph l c 6)
ẩ ấ ướ ệ ạ ẫ ớ ộ ứ H ng d n công vi c và hành đ ng ng phó v i tình tr ng kh n c p.
Ể 4.4 KI M TRA
4.4.1 Giám sát và đo
ả ế ạ K ho ch giám sát và đo B ng 4.4:
Ng ị i ch u ươ ơ Ch
ng trình giám sát và đo N i giám sát, đo Tài li u /ệ h sồ ơ Các đ cặ tr ngư ủ ố ch ch t ườ trách nhi mệ
ng nguyên, nhiên ưở ấ ả X ng s n xu t ậ ậ ộ B ph n v t tư ử ụ S d ng nguyên, nhiên li uệ Theo dõi, đo đ c ạ ượ l ệ ử ụ li u s d ng hàng tháng
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
26
ổ S theo dõi ệ ử vi c s d ng ụ nguyên, nhiên li uệ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Khí th iả ị ẫ ấ ệ ấ Đ nh kì 1năm l y ả m u khí phát th i ạ ẫ L y m u khí t i ố mi ng ng khói ắ Trung tâm phát tri n ể S c ký khí ồ ơ ạ ả H s tình tr ng phát th i khí
ạ ế ố ườ ấ ể
ắ ụ Ban môi tr ng và trung tâm phát tri n ể S c ký khí ồ ơ H s tình ả ạ tr ng th i ướ c và n ả ế k t qu đo đ cạ Th i ả ướ n ả c th i
ự ẫ ấ L y m u ki m tra t i các c ng ả ư ề x đ a v khu ả ố ử x lý và ng x ử ẫ ướ d n n c đã x lý ra kênh
ỳ
ạ
ồ ơ ế H s k t ả qu đo ồ ế ti ng n ườ ự ồ ế ồ Ti ng n ầ
ế ị ử ụ S d ng thi t b ế đo ti ng n đo ạ ả i c 4 phân t ả ưở x ấ ng s n xu t ắ Ban môi tr ng và trung tâm phát tri n ể S c ký khí
ỳ ễ ậ
ệ
ngươ
ứ ẩ
ớ
ưở ấ ả X ng s n xu t Ban môi ngườ tr ng xuyên ụ ỉ Rò r , tràn ổ đ hóa ch tấ
ả ẫ ướ c th i L y m u n ị ỉ đ xác đ nh các ch ấ ớ ầ tiêu v i t n su t 1 ườ ầ i l n/ngày do ng ph trách trong Công ị ệ ty th c hi n và đ nh ầ k 1 năm/l n do trung tâm phân tích ự ệ th c hi n ị ỳ Đ nh k đo đ c ồ ế ti ng n 1 năm/ 1 ầ l n do trung tâm ệ phân tích th c hi n và 1 tháng / 1 l n do ộ ụ cán b ph trách trong công ty th c ự hi n ệ ị Đ nh k di n t p ẩ các bi n pháp chu n ị ẵ b s n sàng đáp ng ạ ớ v i tình tr ng kh n ấ ấ ầ c p t n su t 6 tháng / 1 l n.ầ ườ Th ể ki m tra các d ng ụ ứ ự c ch a đ ng hóa ch t.ấ
ẫ ỳ ấ ưở B iụ ặ ấ ả X ng s n xu t ộ b t gi t ị Đ nh k l y m u đo ồ ộ ụ ầ n ng đ b i t n ầ ấ su t 1 năm/ 1 l n Trung tâm phát tri nể ắ S c ký khí
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
27
ồ ơ H s ễ ậ di n t p các ph pháp s n ẵ sàng đáp ứ ng v i tình tr ng ạ ẩ ấ kh n c p. ồ ơ H s ể ki m tra ụ ụ d ng c ự đ ng hóa ch tấ ồ ơ ế H s k t ả ồ qu n ng ộ ụ ạ i đ b i t ngưở phân x ấ ả s n xu t ặ ộ t b t gi
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ượ
ưở
ế ấ ả Th i ch t th iả Ban môi ngườ tr ệ ữ ữ ấ ả X ng s n xu t ậ và khu t p k t rác
Theo dõi l ng rác ạ sinh ho t và rác nguy ả ạ h i th i ra hàng tháng. Theo dõi vi c thu ư gom và l u tr rác ạ nguy h i có đúng quy cách không ồ ơ ề H s v ệ vi c thu gom, l u ư ậ tr và v n chuy n ể ả ấ ch t th i
ứ ộ ủ 4.4.2 Đánh giá m c đ tuân th
ả ứ ộ ủ Đánh giá m c đ tuân th B ng 4.5:
ệ ằ ủ ườ ệ ị Công vi c đánh giá ứ B ng ch ng tuân th Ng i ch u trách nhi m
ủ ự Đánh giá s tuân th các ồ ơ ệ Xem tài li u / h s môi Ban môi tr ngườ ầ ậ yêu c u pháp lu t và các tr ngườ
ầ yêu c u khác
ồ ơ ự ợ H s s không phù h p ự Đánh giá s không phù ụ ắ ộ và hành đ ng kh c ph c, Ban môi tr ngườ ắ ộ ợ h p và hành đ ng kh c phòng ng aừ ụ ừ ph c, phòng ng a
ề
H s báo cáo v môi tr ồ ơ ngườ Ban môi tr ngườ ơ ị Báo cáo đ nh k cho c quan môi tr ỳ ngườ
ủ ụ ả ạ Th t c d ng văn b n
ự ỳ ị đ nh k đánh giá s tuân Giám sát và đo Ban môi tr ngườ
ủ ớ ậ th v i pháp lu t và các
quy đ nhị
ự ụ ợ ộ ắ ừ 4.4.3 S không phù h p, hành đ ng kh c ph c và phòng ng a
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
28
4.4.3.1 L u đư ồ
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ể
Đánh giá, ki m tra, ợ ự xem xét s phù h p
Không phù h pợ
Phù h pợ
Phân tích nguyên nhân
ự
ấ ộ
ệ ề Đ xu t th c hi n hành đ ng KPPN
Ki m ể tra, th c ự hi nệ
Không đ tạ
Đ t ạ
ư ồ ơ
L u h s
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
29
ư ồ ự ụ ắ ộ ợ ừ Hình 4.9: L u đ s không phù h p và hành đ ng kh c ph c, phòng ng a
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ả 4.4.3.2 Mô t chi ti ế t
Ban môi tr
ườ ự ệ ể ợ ng có trách nhi m đánh giá, ki m tra, xem xét s phù h p đ lo i b s ể ạ ỏ ự
ợ ượ ị không phù h p đ c xác đ nh trong HTQLMT.
ế ệ ế ợ ư ồ ơ N u phù h p thì k t thúc vi c xem xét và l u h s .
ụ ế ắ ả ầ ợ ộ N u không phù h p thì c n ph i có hành đ ng kh c ph c:
Ban môi tr
ườ ự ệ ợ ng có trách nhi m phân tích nguyên nhân s không phù h p và đ ề
ụ ừ ệ ấ ắ xu t các bi n pháp kh c ph c, phòng ng a.
ồ ự ể ề ố ệ Giám đ c và ĐDLĐ Công ty phê duy t ngu n l c và tài chính đ đ xu t k ấ ế
ạ ộ ho ch hành đ ng.
ồ ơ ệ ế ể ạ ạ ả ế ụ ư Thông qua vi c ki m tra, n u đ t thì l u h s , còn không đ t thì ph i ti p t c
làm l ạ ừ ướ b i t c phân tích nguyên nhân.
ủ ụ ụ ụ ụ ộ ắ Th t c hành đ ng kh c ph c và phòng ng a ừ (xem ph l c 7)
ồ ơ ể 4.4.4 Ki m soát h s
ư ồ ự ệ L u đ th c hi n
ậ
ạ Phân lo i/ L p danh m cụ
ư ữ ả
Xem xét ờ ạ th i h n ữ l u giư
L u tr , b o qu nả
ờ
ế H t th i h nạ Không duy tệ ị ử ề Đ ngh x lý
Duy tệ ử ồ ơ X lý h s
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
30
ư ồ ệ ồ ơ ể Hình 4.10: L u đ vi c ki m soát h s
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
(cid:0) H s đ
ồ ơ ượ ư ồ ơ ượ ư ữ ữ ố ị c l u tr đúng quy đ nh: H s đ ử ư c l u tr trong các két ch ng l a, l u
ữ ặ ố ụ tr theo danh m c ho c mã s .
ồ ơ ả ễ ọ ễ ậ ả ị ư ệ ấ (cid:0) H s đ m b o luôn d đ c, d nh n bi ế t, tránh m t mát, tránh b h tài li u.
ủ ơ ở ề ườ ữ ệ ự ố ủ (cid:0) Đ c s pháp lý v môi tr ả ể ng, đ thông tin, d li u đ phân tích các s c và c i
ế ti n HTQLMT.
ủ ụ ụ ụ ể Th t c ki m soát h s ồ ơ ( xem ph l c 8)
4.4.5 Đánh giá n i bộ ộ
(cid:0) ạ Ph m vi đánh giá:
ộ Toàn b Công ty
ộ (cid:0) N i dung đánh giá:
ầ ủ ẩ ợ ị ớ Xác đ nh HTQLMT có phù h p v i các yêu c u c a tiêu chu n không.
ừ ụ ự ể ắ ợ ộ Ki m soát s không phù h p và hành đ ng kh c ph c, phòng ng a.
ể ế ậ ụ Xem xét các KCMT đáng k khi thi t l p, áp d ng và duy trì HTQLMT.
ầ ủ ầ ậ ầ Xem xét đ y đ các yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác.
ụ ỉ ườ M c tiêu và ch tiêu môi tr ng.
ứ ộ ủ Đánh giá m c đ tuân th .
ạ ề Thông tin liên l c v HTQLMT trong toàn Công ty.
(cid:0) ấ ầ T n su t đánh giá:
ượ ế ấ ầ ủ HTQLMT c a Công ty đ c ti n hành đánh giá ít nh t 1 l n/ năm.
(cid:0) ệ Trách nhi m đánh giá:
Ban môi tr ngườ
(cid:0) ế ả Báo cáo k t qu đánh giá:
ẽ ượ ử ế ạ ả K t qu đánh giá s đ c g i lên cho Ban lãnh đ o.
ẽ ượ ế ả ệ ạ ạ ườ ủ ị K t qu đánh giá HTQLMT s đ c đ i di n lãnh đ o môi tr ng và ch t ch
ạ ầ ầ ả ổ ộ ị ấ ả ộ ồ h i đ ng qu n tr công ty xem có c n ph i thay đ i ph m vi, n i dung và t n xu t
đánh giá hay không.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
31
ả ượ ư ữ ế ả Các k t qu đánh giá ph i đ ồ ơ c l u tr thành h s
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ụ ụ ủ ụ Th t c đánh giá n i b ộ ộ (xem ph l c 9)
Ạ Ủ 4.5 XEM XÉT C A LÃNH Đ O
(cid:0) M c đích: ụ
ạ ộ ủ ẩ ầ ợ ớ Xem xét các ho t đ ng c a Công ty có phù h p v i yêu c u tiêu chu n ISO 14001
không?
ả ủ ệ ố ệ Xem xét tính hi u qu c a h th ng.
(cid:0) ờ Th i gian:
ấ ủ ẽ ế ủ ổ ứ ị ạ Lãnh đ o cao nh t c a Công ty s ti n hành xem xét HTQLMT c a t ch c đ nh
ộ ộ ự ố ặ ầ ộ ườ ọ ỳ k 1năm/1l n, sau cu c đánh giá n i b ho c sau s c môi tr ng nghiêm tr ng.
ệ ầ (cid:0) Đ u vào c a vi c xem xét: ủ
ứ ộ ộ ộ ủ ế ậ ầ ả Các k t qu đánh giá n i b , đánh giá m c đ tuân th các yêu c u pháp lu t và
ế ầ các yêu c u khác mà Công ty đã cam k t.
ạ ừ ề Các thông tin liên l c t ể ả ự bên ngoài, k c s than phi n.
ế ề ả ườ ủ ạ ộ K t qu ho t đ ng v môi tr ng c a Công ty.
ứ ộ ự ụ ệ ỉ Xem xét m c đ th c hi n m c tiêu, ch tiêu.
ụ ừ ắ ạ ộ Tình tr ng các hành đ ng kh c ph c, phòng ng a.
ủ ầ ế ạ ộ ướ Xem xét các hành đ ng ti p theo c a l n xem xét lãnh đ o tr c đó.
ữ ể ề ầ ả ậ ổ ồ Hoàn c nh thay đ i, bao g m nh ng phát tri n trong các yêu c u v pháp lu t và
ầ ớ ườ ủ ổ ứ các yêu c u khác liên quan t ạ i các khía c nh môi tr ng c a t ch c.
ấ ả ế ề Các đ xu t c i ti n.
ế ị (cid:0) Quy t đ nh sau khi xem xét:
ươ ể ạ ượ ộ ụ ư ỉ Các ch ng trình hành đ ng đ đ t đ c m c tiêu và ch tiêu cũng nh các y u t ế ố
khác.
ươ ả ế Các ch ng trình c i ti n.
ồ ự ề ầ Các nhu c u v ngu n l c, tài chính,…
(cid:0) ự ệ Th c hi n:
ế ị ự ệ ệ ậ ộ ị Các b ph n liên quan ch u trách nhi m th c hi n các quy t đ nh sau khi xem xét.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
32
ự ệ ệ ệ ạ ạ Đ i di n lãnh đ o theo dõi vi c th c hi n HTQLMT ISO 14001.
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
33
ủ ụ ụ ụ Th t c xem xét lãnh đ o ạ ( xem ph l c 10)
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ươ
Ch
ng 5
Ậ
Ế
Ế
Ị
K T LU N – KI N NGH
Ậ Ế 5.1 K T LU N
ấ ướ ệ ạ ệ ế Trong giai đo n hi n nay, khi đ t n c đang ti n hành quá trình Công nghi p hóa
ụ ự ệ ệ ệ ẩ ạ Hi n đ i hóa thì vi c th c hi n và áp d ng HTQLMT theo tiêu chu n ISO 14001:2004
ấ ầ ệ ế cho các doanh nghi p là r t c n thi t.
ầ ộ ổ ặ ấ ự ầ ậ ế ả ả ệ Công ty c ph n b t gi t Lix đã nh n th y s c n thi t ph i b o v môi tr ườ ng
ấ ượ ệ ộ ả ạ ẩ ạ và an toàn lao đ ng bên c nh vi c nâng cao ch t l ng s n ph m. Ban lãnh đ o Công ty
ụ ệ ẩ ậ ạ ề ể cũng nh n ra vi c áp d ng tiêu chu n ISO 14001: 2004 cũng mang l ọ i nhi u tri n v ng
ươ ạ ờ ồ ạ ữ ợ th ng m i, đ ng th i cũng mang l i cho Công ty nh ng l i ích:
ậ ạ ệ ườ L p l ả i vi c qu n lý môi tr ng trong Công ty.
ậ ủ Tuân th pháp lu t.
ề ữ ể Phát tri n b n v ng.
ả Nâng cao hình nh Công ty.
ậ ệ ử ụ ả ượ Gi m chi phí s d ng nguyên, v t li u và năng l ng.
ế ậ ố ế ả Ti p c n mô hình qu n lý qu c t .
ề ẩ ấ Nâng cao ti m năng xu t kh u.
ệ ứ ề ệ ệ ả ỏ C i thi n s c kh e, đi u ki n làm vi c.
Ị Ế 5.2 KI N NGH
ự ể ầ ổ ộ Đ xây d ng thành công HTQLMT theo ISO 14001:2004, Công ty c ph n b t gi ặ t
ứ ề ồ ự ế ầ ổ ườ ộ Lix c n b sung ngu n l c có trình đ chuyên môn, có ki n th c v môi tr ệ ng làm vi c
ưở ạ t i các phân x ng.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
34
ề ầ ạ ả ằ Ban lãnh đ o Công ty c n đ ra các gi i pháp nh m:
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ộ ể ế ủ ấ ả ộ Nâng cao trình đ hi u bi t c a t ề ả t c cán b công nhân viên trong Công ty v b o
ườ ứ ỏ ệ v môi tr ng, an toàn s c kh e.
ự ề ổ ườ ồ B sung thêm ngu n nhân l c v môi tr ng.
ề ả ế ự ả ố ượ ườ Đ ra các gi i pháp thi ằ t th c nh m gi m t i đa l ả ng phát th i vào môi tr ng.
ủ ụ ị ầ ữ ệ ạ ộ ộ ụ ả Bên c nh vi c trang b đ y đ d ng c b o h lao đ ng và có nh ng chính sách
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
35
ị ả ự ệ ệ ể ộ ộ ki m soát vi c th c hi n trang b b o h lao đ ng.
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
ầ ộ ặ ấ ượ Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ổ 1. Công ty c ph n b t gi t Lix, 2008. ườ . ng
ệ ả ị ườ ế ự ng ISO 14001 (Lý thuy t và th c 2. GS.TSKH Lê Huy Bá, 2006. H qu n tr môi tr
ấ ả ọ ỹ ậ ti n)ễ . Nhà xu t b n khoa h c và k thu t.
ẩ ệ ệ ố ả ườ t Nam ISO 14001:2005 H th ng qu n lý môi tr ng 3. ISO, 2005.Tiêu chu n Vi
ầ ướ Các yêu c u và h ẫ ử ụ . ng d n s d ng
ị ồ ệ ố ự ả ườ Th c thi h th ng qu n lý môi tr ng iso 14001 4. Lê Th H ng Trân, 2008. . Nhà
ạ ọ ấ ả ố ồ xu t b n Đ i h c Qu c gia H Chí Minh.
ả ị ế ậ ệ ả ố ườ Thi t l p h th ng qu n lý môi tr ng theo ISO 5. Lâm Th Th o Vy, 2007.
ạ ưở ệ ậ ơ ơ ố 14001:2004 t i Phân x ng C Khí Công ty C Đi n Th Đ c ủ ứ , lu n văn t ệ t nghi p.
ườ ạ ọ Tr ng Đ i h c Nông Lâm TPHCM.
ề ễ ọ ộ ệ ố ự ả ườ Xây d ng h th ng qu n lý môi tr ng theo tiêu 6. Nguy n Ng c M ng Tuy n, 2005.
ẩ ạ ữ ệ ạ ươ ế ế ạ chu n ISO 14000 t i Công ty trách nhi m h u h n th ự ng m i và ch bi n th c
ẩ ậ ố ườ ạ ọ ph m Tân Tân , lu n văn t ệ t nghi p. Tr ng Đ i h c Nông Lâm TPHCM.
ễ ằ ệ ố ự ả ườ Xây d ng h th ng qu n lý môi tr ẩ ng theo tiêu chu n 7. Nguy n Thúy H ng, 2007.
ạ ệ Ắ ồ ậ ố ườ ISO 14001:2004 t i xí nghi p c quy Đ ng Nai , lu n văn t ệ t nghi p. Tr ạ ọ ng Đ i h c
Nông Lâm TPHCM.
ấ ệ ố ế ẩ Tiêu chu n qu c t ISO 14000 8. Trung tâm năng su t Vi t Nam, 2003. . Nhà xu tấ
ế ớ ả b n th gi i.
ả ườ ủ ẩ (Trang web c a Trung tâm tiêu chu n 9. TCVN. Qu n lý môi tr ng và ISO 14000
ấ ượ ệ ch t l ng Vi t Nam) .
http://www.vsqc.org.vn/news000099.aspx (25/04/2009)
ứ ổ ượ ứ ủ .(Trang web c a Trung tâm 10. VPC Protal. T ch c đ ậ c ch ng nh n ISO 14000
ấ ệ năng su t Vi t Nam) .
http//www.vpc.org.vn (20/06/2009)
ả ườ ủ .(Trang web c a Trung tâm ệ ố 11. Quacert. H th ng qu n lý môi tr ng theo iso 14000
ứ ẩ ậ ợ ch ng nh n phù h p tiêu chu n Quacert)
http//www.quacert.gov.vn ( 20/06/2009)
12. T v n iso. Yêu c u lu t đ nh c a iso 14000
ư ấ ậ ị ủ ầ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
36
http//www.iso14000.com (20/06/2009)
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
13. T ng công ty hóa ch t Vi
ấ ổ ệ ả ẩ t nam. Tiêu chu n tham kh o.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
37
http://www.vinachem.com.vn (25/06/2009)
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Ụ Ụ PH L C
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
38
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
39
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ụ Ụ PH L C 1
Ụ
Ỹ
Ệ
Ậ CÁC BI N PHÁP K THU T CÔNG TY ĐÃ ÁP D NG.
Nâng Ph
ư ồ ệ ố ử ướ ạ ả L u đ h th ng x lý n ấ c sinh ho t và s n xu t
N c ướ ng mầ Làm thoáng kh Feử
ể ắ
B l ng bùn c nặ
ể ọ B l c cát
ể ứ ướ ắ B ch a trung gian N c SH, t m tặ gi
Làm m mề
ử Kh khoáng
ệ Di ẩ t khu n
ướ N c SX CTRL
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
1
ử Kh trùng ướ ố N c ăn u ng
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ư ồ ả ấ ủ L u đ XLKT s n xu t c a PXSX 1 và PXSX 2
ố lò đ t
Khói th i t ầ ả ừ d u FO/DO
ỗ ộ ấ Tháp s y h n h p ạ kem t o b t gi ợ ặ t
ộ B Cyclone thu ồ ộ ơ ấ h i b t s c p
ứ ấ ộ B Cyclone thu ồ ộ h i b t th c p
ạ Qu t hút ly tâm
Cyclone n cướ
DD NaOH 0,5% Thu ồ ụ h i b i cướ + n
Không khí s chạ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
2
ả ị Th i đ nh kì ra TXL
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ố
ố
ố
ố
:
:
H gom 4 NT phòng y tế
H gom 2 : NT NVS nữ NT NVS nam
H gom 3 : NT nhà ăn NT phòng y tế
H gom 1 NT văn phòng NT P.nghiên c uứ NT P. KCS
Keo tụ
Keo tụ
ệ ố ử ướ ấ ả L u ư đồ h th ng x lý n c th i ( Công su t 80m 3 /ngd)
Tách rác
ể ề B đi u hòa
Bùn
ể ắ B l ng I
ể B Airotank ấ C p khí
ể ắ B l ng II
ể ứ B ch a bùn
ể ử B kh trùng Chclorine
Nén bùn
ả ả X th i
ỳ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
3
ị Đ nh k x lýử
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
4
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Ụ Ụ PH L C 2A
Ủ Ụ
Ạ
Ị
ƯỜ
TH T C XÁC Đ NH KHÍA C NH MÔI TR
NG
ố ệ S hi u: Ngày:
Ủ Ụ TH T C
ố S soát xét: Trang:
ƯỜ
Ạ
Ị XÁC Đ NH CÁC KHÍA NG C NH MÔI TR
Ụ I. M C ĐÍCH
ủ ụ ượ ế ậ ệ ằ ấ ố ị Th t c này đ c thi ứ t l p nh m quy đ nh cách th c th ng nh t trong vi c xác
ạ ườ ủ ị đ nh và đánh giá các khía c nh môi tr ng có ý nghĩa c a Công ty.
Ạ II. PH M VI
ủ ụ ượ ấ ả ạ ộ Th t c này đ ụ c áp d ng cho t t c các ho t đ ng trong Công ty.
III. TRÁCH NHI MỆ
ưở ệ ệ ạ ậ ộ ị ị Tr ng các b ph n ch u trách nhi m trong vi c xác đ nh các khía c nh môi
ườ ậ tr ộ ng trong b ph n mình.
ườ ệ ệ ị ị Ban môi tr ạ ng ch u trách nhi m trong vi c đánh giá và xác đ nh các khía c nh
ườ môi tr ng có ý nghĩa cho toàn Công ty.
Ệ IV. TÀI LI U LIÊN QUAN
TCVN 14001:2004
Ộ V. N I DUNG
ự ự ệ ệ ạ ị ườ 5.1. Trình t th c hi n vi c xác đ nh các khía c nh môi tr ng
ưở ệ ệ ạ ậ ộ ị ị ườ Tr ng các b ph n ch u trách nhi m vi c xác đ nh các khía c nh môi tr ng trong
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
5
ậ ủ ướ ộ b ph n c a mình theo các b c sau:
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
(cid:0) ệ ạ ộ ạ ủ ộ ạ ậ Li t kê các ho t đ ng t ộ ự ể i các công đo n thu c s ki m soát c a b ph n
ạ ộ ự ủ ệ ầ ẩ ầ ả mình d a trên vi c xem xét đ u vào và đ u ra c a ho t đ ng, s n ph m hay
ụ ị d ch v .
(cid:0) Ở ỗ ụ ả ạ ộ ề ệ ẩ ả ị ị m i ho t đ ng, s n ph m hay d ch v ph i xác đ nh các đi u ki n bình
ườ ườ ẩ ấ th ng, khác th ng và kh n c p.
ệ ề ị ườ ườ (cid:0) Xác đ nh các đi u ki n bình th ng, khác th ẩ ấ ủ ng và kh n c p c a các khía
ườ ạ ộ ụ ế ẩ ả ị ạ c nh môi tr ng liên quan đ n các ho t đ ng, s n ph m hay d ch v trên.
ể ạ ị ườ ạ ế ế ạ Đ xác đ nh các khía c nh môi tr ng t i các công đo n nên xét đ n các y u
ố t sau:
Khí th iả ồ ế Ti ng n
ướ ử ụ ệ ả N c th i S d ng nguyên li u, tài nguyên thiên nhiên
ả ấ Ch t th i
(cid:0) ườ ượ ả ượ ạ ị ạ Các khía c nh môi tr ng sau khi đ c xác đ nh ph i đ ệ c đ i di n lãnh
ệ ạ đ o xem xét và phê duy t.
ự ạ ị ườ ể 5.2. Trình t xác đ nh các khía c nh môi tr ng đáng k
ị ự ươ ọ Cách xác đ nh KCMT đáng k ố ng pháp tr ng s . ể d a vào ph
ạ ộ ạ ộ ể M t ho t đ ng có th có 3 tình tr ng sau
ạ ộ ạ ủ Tình tr ng c a ho t đ ng B ng:ả
ọ ố Tình tr ngạ Tr ng s (w)
ườ Bình th ng (N – Normal) 0,5
ấ ườ B t bình th ng (A – Abnormal) 1
ẩ ấ Kh n c p (E – Emergency) 2
Ứ ạ ộ ớ ừ ủ ạ ườ ế ậ ố ọ ng v i t ng tình tr ng c a ho t đ ng, ng i thi ầ t l p ghi tr ng s vào ph n
ố ọ “tr ng s ”.
ạ ộ ủ ừ ế ố ộ Đánh giá tác đ ng c a t ng ho t đ ng theo các y u t sau:
ế ố ủ ừ Các y u t B ng:ả
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
6
ạ ộ đánh giá c a t ng ho t đ ng Đánh giá theo y u tế ố Y u tế ố
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Có (1 đi m)ể
ầ ầ ể ầ ậ Yêu c u pháp lu t Có yêu c u ki m soát ể
ầ ữ ầ ể ầ Yêu c u bên h u quan Có yêu c u ki m soát
ạ ả ộ ạ ể ấ B n ch t Đ c h i/nguy hi m
M c đứ ộ Nghiêm tr ngọ
ả ỉ Không (0 đi m)ể ả Không yêu c u ph i ki m soát. ể Không yêu c u ki m soát ộ Không đ c h i/không nguy hi mể Không nghiêm tr ngọ ả Th nh tho ng x y ra ầ ả ườ ấ T n su t X y ra th ng xuyên
ạ ộ ể ươ ứ Ho t đ ng nào “có” thì ta cho 1 đi m vào ô t ầ ng ng trong ph n “Đánh giá theo
ạ ộ ể ố . ế ố y u t ”, ho t đ ng nào “không” thì ta đ tr ng
ị ượ ầ ố ọ Sau khi đã xác đ nh đ ế ố c ph n “ Đánh giá theo y u t ” và “Tr ng s ” thì khía
ườ ượ ư ạ c nh môi tr ng đ c tính nh sau:
ể ổ ộ ổ ọ ố T ng đi m = t ng c ng * tr ng s
(cid:0) ạ ườ ể ổ ườ Khía c nh môi tr ng nào có t ng đi m đánh giá ạ 2 là khía c nh môi tr ng đáng
k .ể
VI. H SỒ Ơ
(cid:0) ạ ả ị ườ ủ ậ ộ B ng xác đ nh khía c nh môi tr ng c a các b ph n.
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
7
ạ ườ (cid:0) Danh sách các khía c nh môi tr ể ng đáng k .
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Ụ Ụ PH L C 2B
Ả
Ạ
ƯỜ
Ủ
B NG KHÍA C NH MÔI TR
NG C A CÔNG TY
ủ ưở
ả
ị
ả
B ng xác đ nh KCMT c a x
ấ ộ ặ ng s n xu t b t gi t
ạ
Khía c nh môi tr
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
ườ
ng
Tiêu hao tài nguyên ử ụ
ệ
ệ t
ệ
ự
ố ộ
ử ụ
S d ng nguyên li u ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ Tiêu th n c ấ S d ng hóa ch t
Ph i tr n kem nhão
Nguyên li uệ N cướ Đi n ệ Hóa ch tấ ụ ấ Ch t ph gia
ả
ẩ
ệ
ử ụ
ệ
ồ ơ
ử ụ
ổ
S yấ
Nguyên li uệ ầ ố D u đ t FO/ DO ướ N c (s d ng cho n i h i) Đi nệ
S d ng nguyên li u ụ ố Tiêu th nhiên li u đ t ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n
ườ ng ễ Ô nhi m môi tr ả ả ấ ấ Ch t th i s n xu t ả ấ ạ Ch t th i nguy h i ồ ế Ti ng n tệ Nhi ấ ơ H i hóa ch t ấ ỉ Rò r hóa ch t ấ ả ả ướ N c th i s n xu t ạ ả ấ Ch t th i nguy h i tệ Nhi ơ Nguy c cháy n Khí th iả
lau dính d u
ầ ụ
ề
ấ
ẩ
ử ụ
ệ
ử ụ
S d ng nguyên li u ụ ệ Tiêu th đi n ấ S d ng hóa ch t
tệ
ạ ể Tuy n h t
ụ
ấ
Nguyên li uệ ấ ạ Hóa ch t (t o màu, mùi, sát khu n)ẩ Đi nệ ầ ơ D u bôi tr n ấ Ch t ph gia
ả ả ấ ấ Ch t th i s n xu t ạ ả ấ Ch t th i nguy h i ồ ế Ti ng n Phát sinh b iụ Nhi Mùi
lau dính d u
ầ ị ư
ộ
ỡ
ẩ
ử ụ
ệ
Đóng gói
S d ng nguyên li u ụ ệ Tiêu th đi n
ị
ế
Nguyên li uệ Đi nệ Bao, b ch dùng đóng gói
ả ẩ S n ph m ế ồ Ti ng n, nhi ỏ V bao đ ng nguyên li u ỏ ấ ự V bao, can đ ng hóa ch t ộ ệ ơ B t nguyên li u r i vãi ướ ơ N c th i (do làm mát b m) ấ ơ ộ H i đ c ( do pha hóa ch t) ả S n ph m tệ Nhi Khí th iả ả ướ N c th i ẻ Gi ộ ư B t h vón c c do s y không đ u ả S n ph m B iụ ấ ơ Hóa ch t r i vãi ồ ế Ti ng n tệ Nhi ứ ỏ V bao bì ch a hóa ch t ẻ Gi ặ ạ H t b t b h ho c không đúng c h tạ Mùi ả S n ph m Bao bì, thùng carton hư ồ Ti ng n
ả ả ấ ấ Ch t th i s n xu t ả ấ ạ Ch t th i nguy h i ồ ế Ti ng n
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
1
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ứ ả
ẩ
Nhi
tệ
ầ
ầ
Thùng carton ch a s n ph m ơ D u bôi tr n
tệ Nhi ẻ lau dính d u Gi
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
2
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ủ ưở
ả
ị
ấ ướ ẩ ử ạ
ỏ
ả
B ng xác đ nh KCMT c a x
ng s n xu t n
c t y r a d ng l ng
Khía c nh môi tr
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
tr
ả
ẩ
ử ụ
ườ ng ễ Ô nhi m môi ngườ ả ả
ử ụ
ồ
Nguyên li uệ N cướ Đi n ệ Hóa ch tấ ụ ấ Ch t ph gia
ố ệ Ph i li u
ạ Tiêu hao tài nguyên S d ng nguyên li uệ ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ Tiêu th n c S d ng hóa ch tấ
S n ph m Bao bì ch a ứ nguyên li uệ Bao bì, can nh aự ứ ấ ch a hóa ch t ồ ế Ti ng n tệ Nhi Mùi
ử ụ
ả ả
ả ỏ
ụ ệ
S d ng nguyên li uệ Tiêu th đi n
ứ ả
ứ
Đóng chai
ồ
ơ
ồ
ấ Ch t th i s n xu tấ ả ấ Ch t th i nguy h iạ ế Ti ng n tệ Nhi ỉ ấ Rò r hóa ch t ả ả ướ N c th i s n xu tấ ấ Ch t th i s n xu tấ ả ấ Ch t th i nguy h iạ ế Ti ng n tệ Nhi
Nguyên li uệ Đi nệ ỏ V chai Thùng ch a s n ph mẩ ầ D u bôi tr n máy
ẩ S n ph m ư V chai h Thùng carton hư ẻ Gi lau ch a d uầ ế Ti ng n tệ Nhi
ủ
ố
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT c a kh i văn phòng
Khía c nh môi tr
ng
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
tr
ạ Tiêu hao tài nguyên ụ ệ
ử ụ
Tiêu th đi n
ế ị t b
ấ ự
Đi n ệ Gi yấ M c inự
ả Gi y th i ả M c in th i Rác văn phòng
ườ ễ Ô nhi m môi ngườ ả ấ Ch t th i nguy h iạ ả ấ Gi y th i
ạ
S d ng thi văn phòng (máy in, máy fax, máy vi tính, máy đi n ệ tho i, máy photocopy,…)
ả
ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ c Tiêu th n
ậ ụ
ạ ủ Sinh ho t c a nhân viên
Đi n ệ N cướ V t d ng sinh ho tạ
ướ N c th i sinh ho tạ ả ấ Ch t th i sinh ho tạ
ả ướ N c th i sinh ho tạ ả ướ N c th i sinh ho tạ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
1
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ủ
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT c a nhà ăn
Khía c nh môi tr
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
tr
ệ
ế ế
ứ
ả
ệ
ự
ổ
Ch bi n th c ăn
ườ ng ễ Ô nhi m môi ngườ ự ả ấ Ch t th i th c ph mẩ ướ N c th i ơ Nguy c cháy n ỉ Rò r gas
ứ
ạ Tiêu hao tài nguyên ử ụ S d ng nguyên ậ ệ v t li u ụ Tiêu th nhi n ố li u đ t ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ c Tiêu th n ụ ướ c Tiêu th n
ự
ướ
c
ọ Thu d n khay
ứ Th c ăn chín ướ ả N c th i ự ầ Ph n th c ả ỏ ẩ ph m th i b Mùi tệ Nhi Khay s chạ ứ ừ Th c ăn th a ướ ả N c th i ỏ V chai n ử ế r a h t
ả ướ N c th i ả ấ Ch t th i th c ph mẩ ả ấ Ch t th i sinh ho tạ
ẩ
lau bàn lau nhà
ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n
ệ
ự
V sinh nhà ăn
ẻ ướ
G oạ N cướ Gas ị Gia v và th c ph mẩ Đi nệ ứ Khay ch a th c ăn th aừ N cướ Thùng ch a ứ ừ ứ th c ăn th a ấ ẩ ử Ch t t y r a l ngỏ ẻ Gi ẻ Gi N cướ Đi n ệ
ự Rác th c ph m (chai, ly…) ẩ lau b n Gi ả N c th i
ạ ủ
ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n
ậ ụ
Sinh ho t c a nhân viên
Đi n ệ N cướ V t d ng sinh ho tạ
ả ướ N c th i sinh ho tạ ả ấ Ch t th i sinh ho tạ
ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ả ấ Ch t th i th c ph mẩ ả ướ N c th i ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ả ướ N c th i sinh ho tạ
ủ
ả
ị
ấ B ng xác đ nh KCMT c a kho hóa ch t
Khía c nh môi tr
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
ạ Tiêu hao tài nguyên
tr
ấ ươ ng
ấ
ướ
ơ ấ
ậ Nh p, xu t hóa ch tấ
Thùng, bao bì r ngỗ Hóa ch t v vãi, tràn đổ ả N c th i
ấ ạ ậ ướ ự
ứ Thùng ch a hóa ấ ỏ ch t l ng ứ Bao bì ch a hóa ộ ch t d ng b t ể Xe v n chuy n N c d phòng
ướ
ườ ng ễ Ô nhi m môi ngườ ả ấ Ch t th i nguy h iạ ỉ ổ Tràn đ , rò r hóa ch tấ Nguy c ch y nổ ả N c th i
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
2
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ứ
ứ
ơ Nguy c cháy nổ
ữ
L u trư
Thùng ch a hóa ch tấ Khung gỗ
Thùng ch a hóa ch tấ ỗ Khung g dùng kê
ủ
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT c a nhà rác
Khía c nh môi tr
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
ạ Tiêu hao tài nguyên
ườ ng ễ Ô nhi m môi ngườ
tr
ả ả
ừ
ng
ng
ứ
Thu gom rác t ưở nhà x ố xu ng nhà ch a rác
ng
ng
Xe, thùng, bao ứ bì ch a rác ừ ưở x Rác t ấ ả s n xu t ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ừ ưở x Rác t ấ ả s n xu t
B i ụ ấ ả Rác s n xu t ả ấ Các ch t th i sinh ho tạ Bao, thùng ch aứ b hị ư ừ ưở x Rác t ấ ả s n xu t
ư
ữ
L u tr rác
B iụ ấ Ch t th i s n xu tấ ơ Nguy c cháy nổ ướ ả N c th i ả ả ấ Ch t th i s n xu tấ ơ Nguy c cháy nổ
ả ả
ộ
ể ầ
ậ V n chuy n rác ủ c a nhà th u
ậ ụ
ấ ả Rác s n xu t Khí th iả B iụ ồ ế Ti ng n đ ng cơ
ấ ả Rác s n xu t ể ậ Xe v n chuy n Đi n ệ N cướ V n d ng sinh ho tạ
ạ ủ
ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n
ậ ụ
Sinh ho t c a nhân viên
Đi n ệ N cướ V t d ng sinh ho tạ
ả ướ N c th i sinh ho tạ ả ấ Ch t th i sinh ho tạ
ấ Ch t th i s n xu tấ Khí th iả B iụ ồ ế Ti ng n ơ Nguy c cháy nổ ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ả ướ N c th i sinh ho tạ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
3
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ủ
ẩ
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT c a kho thành ph m
Khía c nh môi tr
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
tr
ạ Tiêu hao tài nguyên ụ ệ
ườ ng ễ Ô nhi m môi ngườ ả ả
Tiêu th đi n
ể
ậ
ấ Nh p, xu t hoàng hóa
ồ
ấ Ch t th i s n xu tấ ả ấ Ch t th i nguy h iạ B iụ ế Ti ng n
Pallet h ư Thùng carton hư Băng keo hư Bút lông th iả ự ế Bình m c h t ồ ế Ti ng n B iụ
ả ả
ữ
L u trư
Hàng hóa đã đóng thùng ậ Xe v n chuy n ẩ Xe đ y tay Xe nâng đi nệ Pallet gỗ Băng keo, bút lông Hàng hóa đã đóng gói Pallet gỗ Thùng carton
Hàng hóa đã đóng gói Pallet h ư Thùng carton hư
ấ Ch t th i s n xu tấ ơ Nguy c cháy nổ
ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n
ạ ủ
ậ ụ
Sinh ho t c a nhân viên
ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ả ướ N c th i sinh ho tạ
Đi n ệ N cướ Gi yấ V n d ng sinh ho tạ
ả ướ N c th i sinh ho tạ ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ả ấ Gi y th i
ậ ư
ủ
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT c a kho v t t
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
4
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
Khía c nh môi tr
ầ
Đ u vào
Đ u raầ
Ho tạ đ ngộ
tr
ạ Tiêu hao tài nguyên ụ ệ
ườ ng ễ Ô nhi m môi ngườ ả ả
Tiêu th đi n
ậ
ậ ệ
ấ Ch t th i s n xu tấ B iụ ồ ế Ti ng n
Nh p, ậ xu t ấ nguyên li uệ
Bao bì, thùng ch aứ ậ ệ nguyên v t li u ể Xe v n chuy n Cân ẩ Xe đ y tay Xe nâng đi nệ Pallet gỗ
ậ ệ
ả ả
ữ
L u trư
ổ
ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n
ậ ụ
Nguyên v t li u Pallet gỗ Thùng carton Đi nệ N cướ Gi yấ V n d ng sinh ho tạ M c inự
Bao bì, thùng ch aứ nguyên v t li u Thùng carton hư ế ồ Ti n n B iụ Bao bì, thùng carton hư Pallet g hỗ ư ậ ệ Nguyên v t li u Pallet g hỗ ư Thùng carton hư ả ướ N c th i sinh ho tạ ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ả ấ Gi y th i ả ự M c in th i
Sinh ạ ủ ho t c a công nhân và nhân viên văn phòng
ấ Ch t th i s n xu tấ ơ Nguy c cháy n ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ả ấ Ch t th i nguy h iạ ả ướ N c th i sinh ho tạ ả ấ Gi y th i
ự ử
ủ
ả
ị
ướ
B ng xác đ nh KCMT c a khu v c x lý n
ả c th i
Khía c nh môi tr
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
tr
ạ Tiêu hao tài nguyên ụ ệ
Tiêu th đi n
t b ch n rác
ế ị ắ
Thu gom
t b ch n
ườ ng ễ Ô nhi m môi ngườ ả Rác th i sinh ho tạ Mùi Bùn c nặ
ướ ả N c th i sinh ạ ho t trong công ty ế ị ắ Thi B mơ Đi nệ
ụ ệ
Tiêu th đi n
ử
ơ ọ X lý c h c
Mùi Bùn c nặ
ả
t b s c khí
ụ ệ
Tiêu th đi n
Mùi Bùn c nặ Rác th iả
ế ị ụ
ử X lý sinh h cọ
ả ướ N c th i B mơ Đi nệ ướ N c th i B mơ Đi nệ Thi
t b s c khí
ử
ụ ệ
ứ ả ướ N c th i ch a ấ ữ ơ ch t h u c Rác th iả Thi rác hư Mùi Bùn c nặ ả ướ N c th i Mùi Bùn c nặ ả ướ N c th i ế ị ụ Thi hư Giá th hể ư Bùn c nặ Mùi ả ướ N c th i
Kh trùng và
ả ướ N c th i
Tiêu th đi n
Bùn c nặ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
5
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
ơ
ử ụ
ả ế
ồ th i ra ngu n ậ ti p nh n
B mơ Đi nệ Hóa ch tấ
S d ng hóa ch tấ
ấ H i hóa ch t ổ ỉ Rò r , tràn đ hóa ch tấ
Hóa ch t dấ ư ỏ V bình, can ấ ự đ ng hóa ch t h tế
ủ
ả
ị
ưở
ơ ệ
B ng xác đ nh KCMT c a phân x
ng c đi n
ầ
ạ ộ Ho t đ ng
Đ u vào
Đ u raầ
ạ Khía c nh môi tr Tiêu hao tài nguyên
ể
ứ ầ
ậ ứ
Thùng ch a d u, nh tớ
V n chuy n và ệ ch a nhiên li u cho máy phát đi nệ
ế
ụ Tiêu th nhiên li uệ
ậ
Máy phát đi nệ ầ ớ D u, nh t ệ ẻ Gi lau v sinh máy
ẻ
V n hành máy phát đi nệ
ệ Nhiên li u tràn đổ ứ ư Thùng ch a h ặ ế ho c h t Khói th iả ồ Ti ng n ứ ầ ỉ Xô ch a d u r ỉ ị ầ Xăng d u b r lau dinh Gi ớ ầ d u, nh t
ườ ng ễ Ô nhi m môi ngườ tr ổ ỉ Rò r , tràn đ nhiên li uệ ơ Nguy c cháy nổ Phát sinh khí th iả ồ ế Ti ng n ả ấ Ch t th i nguy h iạ ơ Nguy c cháy nổ
ử
Bóng đèn Dây đi nệ
Bóng đèn hư Dây đi n hệ ư
ả ấ Ch t th i nguy h iạ
Ị
ả B o trì, s a ữ ệ ố ch a h th ng SVTH: ĐINH TH KHA
6
ự
ệ ố
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr LIX
đi nệ
ả ả
ử
t bế ị ướ c cướ ữ ế ị ử t b s a ch a
Thi Ố ng n Vòi n Thi Keo dán
ấ Ch t th i s n xu tấ ả ấ Ch t th i nguy h iạ
ả B o trì, s a ữ ệ ố ch a h th ng ệ ạ đi n t i khu ự ử v c x lý n
ướ c
ả ả
ụ ệ
Tiêu th đi n
ế ị ử
ứ ầ
Máy móc Đi nệ ầ D u máy Thi
ữ t b s a ch a
ả B o trì máy móc
ạ ủ
ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ c Tiêu th n
ậ ụ
Sinh ho t c a nhân viên
Đi nệ N cướ V n d ng sinh ho tạ
ế ị ư t b h Thi ướ ư Ố c h ng n ướ ư c h Vòi n ế ị ư t b h Thi ỏ Keo, v keo th aừ Máy móc h ngỏ ẻ Gi lau dính d uầ Bình ch a d u máy ả ơ Khói, h i th i tệ Nhi ả ướ N c th i sinh ho tạ ả ướ N c th i sinh ho tạ
ấ Ch t th i s n xu tấ ả ấ Ch t th i nguy h iạ Khí th iả ơ Nguy c cháy nổ ả ấ Ch t th i sinh ho tạ ả ướ N c th i sinh ho tạ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
7
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Ụ Ụ PH L C 2C
Ả
Ạ
ƯỜ
Ể
B NG KHÍA C NH MÔI TR
NG ĐÁNG K
ể ủ
ả
ị
ưở
ả
B ng xác đ nh KCMT đáng k c a phân x
ấ ộ ặ ng s n xu t b t gi t
ế ố
ạ
ườ
ế
ậ
Khía c nh môi tr
ng
K t lu n
Các ho tạ đ ngộ
ệ
ử ụ
Đánh giá theo y u t HQ BC MĐ 1
1
1
(s) TS 1 1 1 1
ố ộ Ph i tr n kem nhão
1
1 1 1 1
1 1
Tình tr ngạ N N N N N A N N N E N
PL 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1
TC 4 2 2 4 2 3 4 3 4 3 3
Tr ngọ S (w)ố 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 1 0,5 0,5 0,5 1 0,5
T ngổ Đi mể 2 1 1 2 1 3 2 1,5 2 3 1,5
ỉ ướ ử ụ
1
1
ệ
1
1
S yấ
1
1 1 1 1
ổ
1 1 1 1
1 1
ệ
1
ạ ể Tuy n h t
S d ng nguyên li u ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ Tiêu th n c ử ụ ấ S d ng hóa ch t ấ ấ ả ả Ch t th i s n xu t ấ ạ ả Ch t th i nguy h i ế ồ Ti ng n tệ Nhi ấ ơ H i hóa ch t ấ ổ Rò r , tràn đ hóa ch t ấ ả ả N c th i s n xu t ệ S d ng nguyên li u ụ ố Tiêu th nhiên li u đ t ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n ấ ạ ả Ch t th i nguy h i tệ Nhi ơ Nguy c cháy n Khí th iả ử ụ S d ng nguyên li u ụ ệ Tiêu th đi n
N N N N N N E E N N
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1
3 2 3 2 3 3 3 3 3 2
0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 2 2 0,5 0,5
1,5 1 1,5 1 1,5 1,5 6 6 1,5 1
ĐK KĐK KĐK KĐ KĐK ĐK ĐK KĐK ĐK ĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK ĐK ĐK KĐK KĐK
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
1
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
1
1
1
tệ
1 1 1 1 1 1 1
ử ụ
ệ
1
1 1 1 1 1 1 1 1
Đóng gói
N N N N N N N N N N N N N
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1
4 2 3 3 4 3 3 3 2 3 2 3 3
0,5 0,5 0,5 0,5 2 0,5 0,5 0,5 0,5 1 0,5 0,5 0,5
2 1 1,5 1,5 8 1,5 1,5 1,5 1 3 1 1,5 1,5
1 1
ử ụ ấ S d ng hóa ch t ả ả ấ ấ Ch t th i s n xu t ấ ạ ả Ch t th i nguy h i ồ ế Ti ng n Phát sinh b iụ Nhi Mùi S d ng nguyên li u ụ ệ Tiêu th đi n ấ ả ắ Ch t th i r n ả ấ ạ Ch t th i nguy h i ồ ế Ti ng n tệ Nhi
KĐK KĐK KĐK ĐK ĐK KĐK KĐK KĐK KĐK ĐK KĐK KĐK KĐK
ể ủ
ả
ị
ưở
ấ ẩ ử ỏ
ả
ấ
B ng xác đ nh KCMT đáng k c a phân x
ng s n xu t ch t t y r a l ng
ế ố
ạ
ườ
ế
ậ
Khía c nh môi tr
ng
K t lu n
Các ho tạ đ ngộ
ệ
ử ụ
Đánh giá theo y u t HQ BC MĐ 1
1
1 1
ố ệ Ph i li u
1 1 1 1
(s) TS 1 1 1 1 1 1 1 1
1
Tình tr ngạ N N N N N N N N E N
PL 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1
TC 4 2 3 4 3 3 4 2 3 2
Tr ngọ s (w)ố 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 1 0,5
T ngổ đi mể 2 1 1,5 2 1,5 1,5 1,5 1 3 1
Đóng chai
1
S d ng nguyên li u ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ Tiêu th n c ử ụ ấ S d ng hóa ch t ấ ả ả ấ Ch t th i s n xu t ả ấ ạ Ch t th i nguy h i ồ ế Ti ng n tệ Nhi ấ ỉ Rò r hóa ch t ướ ấ ả ả N c th i s n xu t ệ ử ụ S d ng nguyên li u ụ ệ Tiêu th đi n
N N
1 1
3 2
0,5 0,5
1,5 1
1 1
ĐK KĐK KĐK ĐK KĐK KĐK ĐK KĐK ĐK KĐK KĐK KĐK
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
2
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
1
ả ả ấ ấ Ch t th i s n xu t ả ấ ạ Ch t th i nguy h i ồ ế Ti ng n tệ Nhi
N N N N
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1
3 2 3 3
0,5 0,5 0,5 0,5
1,5 1 1,5 1,5
KĐK KĐK KĐK KĐK
ể ủ
ố
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT đáng k c a kh i văn phòng
ế ố
Đánh giá theo y u t
ế
ậ
K t lu n
Các ho tạ đ ngộ
ạ Khía c nh môi ngườ
t
ấ ấ
tr ạ ả Ch t th i nguy h i ả Gi y th i ụ ệ Tiêu th đi n
Tình tr ngạ N N N
PL HQ BC MĐ 1 1 1
(s) TS 1 1 1
TC 2 2 2
Tr ngọ s (w)ố 0,5 0,5 0,5
T ngổ đi mể 1 1 1
KĐK KĐK KĐK
ạ
ế ử ụ S d ng thi ị b văn phòng (máy in, máy fax, máy vi tính, máy đi n ệ tho i, máy photocopy,…)
ạ ủ
Sinh ho t c a nhân viên
ướ ấ
ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ c Tiêu th n ạ ả N c th i sinh ho t ạ ả Ch t th i sinh ho t
N N N N
1 1 1 1
1 1
1 1 1 1
2 2 3 3
0,5 0,5 0,5 0,5
1 1 1,5 1,5
KĐK KĐK KĐK KĐK
ể ủ
ự
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT đáng k c a khu v c nhà ăn
ế ố
Đánh giá theo y u t
ế
ậ
K t lu n
(s) TS
PL HQ BC MĐ
TC
Các ho tạ đ ngộ
ạ Khía c nh môi ngườ
tr
Tình tr ngạ
Tr ngọ s (w)ố
T ngổ đi mể
ậ
ử ụ
N
1
1
1
3
0,5
1,5
KĐK
ụ
ệ
ệ
1
ứ ế ế Ch bi n th c ăn
ụ ệ
S d ng nguyên v t li uệ Tiêu th nhi n li u đ tố Tiêu th đi n
N N N
1 1 1
1 1 1
3 2 2
0,5 0,5 0,5
1,5 1 1
KĐK KĐK KĐK
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
3
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ẩ
1 1
ấ ướ
1
1
N N E
1 1 1
1 1 1
3 3 4
0,5 0,5 2
1,5 1,5 8
KĐK KĐK ĐK
ổ
ụ ướ Tiêu th n c ả ự Ch t th i th c ph m ả N c th i ơ Nguy c cháy n
ọ Thu d n khay
ự
ướ ấ ấ
1 1 1 1 1
ệ
V sinh nhà ăn
ự
ấ ấ ướ
1 1 1
ạ ủ
Sinh ho t c a nhân viên
ấ ướ
ụ ướ Tiêu th n c ả N c th i ẩ ả Ch t th i th c ph m ạ ả Ch t th i sinh ho t ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n ả ạ Ch t th i sinh ho t ẩ ả Ch t th i th c ph m ả N c th i ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n ạ ả Ch t th i sinh ho t ạ ả N c th i sinh ho t
N N N N N N N N N N N N N
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 2 3 3 3 2 2 3 3
0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1 1,5 1,5 1,5 1 1 1,5 1,5
KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK
ể ủ
ự
ả
ị
ấ B ng xác đ nh KCMT đáng k c a khu v c kho hóa ch t
ế ố
Đánh giá theo y u t
ạ
ườ
ế
ậ
Khía c nh môi tr
ng
K t lu n
Các ho tạ đ ngộ
ấ
(s) TS 1
1 1
1
ấ xu t
ậ Nh p, hóa ch tấ
Tình tr ngạ N E E N
PL HQ BC MĐ 1 1 1 1
1
1
1
TC 3 3 3 2
Tr ngọ s (w)ố 0,5 2 2 0,5
T ngổ đi mể 1,5 6 6 1
ổ
KĐK ĐK ĐK KĐK
ướ
ổ
E
1
1
1
4
2
8
1
ữ
L u trư
ạ ả Ch t th i nguy h i ỉ ổ Tràn đ , rò r hóa ch tấ ơ Nguy c cháy n ả N c th i ơ Nguy c cháy n
ĐK
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
4
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
5
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ể ủ
ứ
ự
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT đáng k c a khu v c nhà ch a rác
ế ố
Đánh giá theo y u t
ế
ậ
K t lu n
ạ Khía c nh môi ngườ
tr
(s) TS 1 1
B iụ ấ ấ ả ả Ch t th i s n xu t ả ướ N c th i
Tình tr ngạ N N N
PL HQ BC MĐ 1 1 1
1 1 1
Tr ngọ s (w)ố 0,5 0,5 0,5
T ngổ đi mể 1,5 1,5 1,5
TC 3 3 3
KĐK KĐK KĐK
Các ho tạ đ ngộ Thu gom rác từ ưở nhà x ng ố xu ng nhà ứ ch a rác
ấ
1 1
ư
ữ
L u tr rác
1
ậ
ể V n chuy n ủ rác c a nhà th uầ
ả ả ấ Ch t th i s n xu t ổ ơ Nguy c cháy n ấ ả ả ấ Ch t th i s n xu t Khí th iả B iụ ồ ế Ti ng n
N E N N N N
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
0,5 2 0,5 0,5 0,5 0,5
1,5 6 1,5 1,5 1,5 1,5
KĐK ĐK KĐK KĐK KĐK KĐK
ấ ướ
ạ ủ Sinh ho t c a nhân viên
ạ ả Ch t th i sinh ho t ạ ả N c th i sinh ho t ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n
N N N N
1 1 1 1
1 1
1 1 1 1
2 2 3 3
0,5 0,5 0,5 0,5
1 1 1,5 1,5
KĐK KĐK KĐK KĐK
ể ủ
ự
ẩ
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT đáng k c a khu v c kho thành ph m
ế ố
Đánh giá theo y u t
ế
ậ
K t lu n
Các ho tạ đ ngộ
ạ Khía c nh môi ngườ
1
ấ
ậ Nh p, xu t hàng hóa
(s) TS 1 1 1 1 1
ữ
L u trư
tr ụ ệ Tiêu th đi n ả ả ấ ấ Ch t th i s n xu t ạ ả ấ Ch t th i nguy h i B iụ ồ ế Ti ng n ấ ả ả ấ Ch t th i s n xu t
Tình tr ngạ N N N N N N
PL HQ BC MĐ 1 1 1 1 1 1
Tr ngọ s (w)ố 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
T ngổ đi mể 1,5 1 1 1 1 0,5
TC 3 2 2 2 2 1
KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
6
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ổ
1
1
ạ ủ
Sinh ho t c a nhân viên
ấ ướ
ơ Nguy c cháy n ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n ạ ả Ch t th i sinh ho t ạ ả N c th i sinh ho t
E N N N N
1 1 1 1 1
1 1
3 2 2 3 3
1 1 1 1
2 0,5 0,5 0,5 0,5
6 1 1 1,5 1,5
ĐK KĐK KĐK KĐK KĐK
ể ủ
ậ ư
ự
ả
ị
B ng xác đ nh KCMT đáng k c a khu v c kho v t t
ế ố
Đánh giá theo y u t
ế
ậ
K t lu n
Các ho tạ đ ngộ
ạ Khía c nh môi ngườ
1
ậ
ấ Nh p, xu t nguyên li uệ
1 1
(s) TS 1 1 1 1 1
ữ
L u trư
1
ạ ủ Sinh ho t c a công nhân và nhân viên văn phòng
ấ ấ ướ ấ
tr ụ ệ Tiêu th đi n ấ ả ả ấ Ch t th i s n xu t B iụ ồ ế Ti ng n ả ả ấ ấ Ch t th i s n xu t ổ ơ Nguy c cháy n ụ ướ Tiêu th n c ụ ệ Tiêu th đi n ạ ả Ch t th i sinh ho t ạ ả Ch t th i nguy h i ả ạ N c th i sinh ho t ả Gi y th i
Tình tr ngạ N N N N N E N N N N N N
PL HQ BC MĐ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1
TC 3 2 3 3 2 2 2 2 3 3 3 3
1 1 1 1 1 1
Tr ngọ s (w)ố 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 2 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
T ngổ đi mể 1,5 1 1,5 1,5 1 4 1 1 1,5 1,5 1,5 1,5
KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK ĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
7
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ự ử
ể ủ
ả
ị
ướ
B ng xác đ nh KCMT đáng k c a khu v c x lý n
ả c th i
ế ố
Đánh giá theo y u t
ế
ậ
K t lu n
Các ho tạ đ ngộ
ạ Khía c nh môi ngườ
Thu gom
ụ ệ
ử
ơ ọ X lý c h c
ụ ệ
ử
ọ X lý sinh h c
ồ
ơ
ử ả ế
Kh trùng và th i ra ngu n ậ ti p nh n
Tình tr ngạ N N N N N N N N N N N N N A N E
PL HQ BC MĐ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
(s) TS 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
TC 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Tr ngọ s (w)ố 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 1 0,5 2
T ngổ đi mể 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 3 1,5 6
ổ
KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK KĐK ĐK KĐK ĐK
tr ụ ệ Tiêu th đi n ạ ả Rác th i sinh ho t Mùi Bùn c nặ Tiêu th đi n Mùi Bùn c nặ Tiêu th đi n Mùi Bùn c nặ Rác th iả ụ ệ Tiêu th đi n ấ ử ụ S d ng hóa ch t Bùn c nặ ấ H i hóa ch t ỉ Rò r , tràn đ hóa ch tấ
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
8
ệ ố
ự
ả
ườ
ẩ
ạ
ộ
ặ
Xây d ng h th ng qu n lý môi tr
ng theo tiêu chu n ISO 14001:2004 t
i Công ty CP b t gi
t LIX
ị
ả
ể ủ
ế ố
Đánh giá theo y u t
ườ
ạ
ế
ậ
Khía c nh môi tr
ng
K t lu n
(s) TS
ệ
ậ
ỉ
ổ
ự ơ ệ B ng xác đ nh KCMT đáng k c a khu v c c đi n Tình tr ngạ A E
ổ Rò r , tràn đ nhiên li u ơ Nguy c cháy n
PL HQ BC MĐ 1 1
1 1
1 1
Tr ngọ s (w)ố 1 2
T ngổ đi mể 3 6
TC 3 3
ĐK ĐK
ệ
Các ho tạ đ ngộ ể V n chuy n ứ và ch a nhiên li u cho máy phát đi nệ
ụ
1 1
ậ
1 1
V n hành máy phát đi nệ
1
N A A N E
1 1 1 1 1
3 4 3 3 3
0,5 1 1 0,5 2
1,5 4 3 1,5 6
1 1 1 1 1
1
ử
ấ
ệ Tiêu th nhiên li u Phát sinh khí th iả ế ồ Ti ng n ả ạ ấ Ch t th i nguy h i ổ ơ Nguy c cháy n ạ ả Ch t th i nguy h i
N
1
KĐK ĐK ĐK KĐK ĐK KĐK
1
3
0,5
1,5
1
ử
ấ ấ
ả ả ấ Ch t th i s n xu t ạ ả Ch t th i nguy h i
N N
1 1
KĐK KĐK
1 1
3 3
0,5 0,5
1,5 1,5
1 1
ả B o trì, s a ữ ệ ố ch a h th ng đi nệ ả B o trì, s a ữ ệ ố ch a h th ng ệ ạ đi n t i khu ự ử v c x lý cướ n
ả B o trì máy móc
1 1 1 1
ổ
1 1 1 1 1
1
ạ ủ
Sinh ho t c a nhân viên
ấ
ụ ệ Tiêu th đi n ả ả ấ ấ Ch t th i s n xu t ạ ả ấ Ch t th i nguy h i Khí th iả ơ Nguy c cháy n ụ ệ Tiêu th đi n ụ ướ c Tiêu th n ạ ả Ch t th i sinh ho t
N N N N E N N N
1 1 1 1 1 1 1 1
KĐK KĐK KĐK KĐK ĐK KĐK KĐK KĐK
1 1 1
3 3 3 3 3 2 2 3
0,5 0,5 0,5 0,5 2 0,5 0,5 0,5
1,5 1,5 1,5 1,5 6 1 1 1,5
1
Ị
SVTH: ĐINH TH KHA
9
Ụ Ụ PH L C 3A
Ủ Ụ
Ầ
Ị
TH T C XÁC Đ NH YCPL VÀ CÁC YÊU C U KHÁC
ố ệ S hi u: Ngày:
Ị
Ủ Ụ Ầ
ố S soát xét: Trang:
TH T C XÁC Đ NH Ậ YÊU C U PHÁP LU T VÀ CÁC YÊU C UẦ KHÁC
Ụ I. M C ĐÍCH
ế ầ ậ ầ ả ầ ậ ị Xác đ nh và ti p c n các yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác c n ph i tuân
ủ ớ ườ th có liên quan t ạ i các khía c nh môi tr ng trong Công ty
Ạ II. PH M VI
ụ ấ ả ạ ộ Áp d ng cho t t c các ho t đ ng trong Công ty
III. TRÁCH NHI MỆ
Ban môi tr ngườ
ả ưở ố Ban qu n đ c các phân x ng
Ệ IV. TÀI LI U LIÊN QUAN
TCVN 14001:2004
ổ ườ S tay môi tr ng
ủ ụ ụ ắ ộ ừ Th t c hành đ ng kh c ph c phòng ng a
Ộ
V. N I DUNG 1.L u đư ồ
ậ
Tài li uệ Trách ế Ti n trình mô tả nhi mệ công vi cệ
(1)
ậ
Thu th p các Y/c Pháp lu t và các Y/c khác
(3)
ầ
Không c n thi
ế t
BMT BM6A01
Lo i bạ ỏ
Xem xét
(2)
ĐDLĐ BM6A02
ầ
C n thi
ế t
ổ ế
ậ
ậ
C p nh t, ph bi n
(4)
ụ
ể
Tri n khai, áp d ng
(5)
BM 6A Nhân 03 viên BM 6A KSTL 04
Các bộ
(7)
ph nậ
(6)
ắ
Hành đ ng ộ ụ kh c ph c
Đánh giá
Không đ tạ
BM6A BMT 05
Đ tạ
Nhân
(8)
ư ồ L u h sơ
viên
KSTL
ự ế ệ 2.Ti n trình th c hi n
ườ ạ ườ ớ ở ng liên l c th ng xuyên v i S Tài nguyên và Môi (1): Hàng quý Ban môi tr
ườ ụ ư ồ ườ ộ tr ng và các ngu n khác nh Công ty, C c Môi tr ng, B TN và MT…. đ ể
ầ ủ ậ ậ ệ ủ ơ thu th p các yêu c u c a lu t pháp Vi ầ t Nam và các yêu c u khác c a c quan
ế ườ liên quan đ n môi tr ng.
ử ế ế ậ Phòng Hành chính khi nh n các công văn g i đ n có liên quan đ n Môi tr ườ ng
ể ườ chuy n cho Ban môi tr ng.
ả ộ ệ Các tài li u h i th o.
ổ ứ ề ầ ườ Các cá nhân, t ch c khác có yêu c u v Môi tr ng.
ầ ầ ế ự ế ệ t th c hi n hay không, n u có thì (2): ĐDLĐ xem xét các yêu c u trên có c n thi
ổ ế ể ậ ể ể ế ậ ệ chuy n cho nhân viên ki m soát tài li u đ c p nh t và ph bi n, n u không
ạ ỏ lo i b .
ầ ế ố ớ ượ t đ i v i Công ty đ ạ ỏ c ĐDLĐ lo i b . ầ (3): Các yêu c u không c n thi
ụ ầ ả ượ ổ ế ậ ậ ế c nhân viên KSTL c p nh t và ph bi n đ n (4): Các yêu c u ph i áp d ng đ
ậ ộ các b ph n phòng ban.
ụ ể ệ ậ ộ ầ (5): Các b ph n liên quan có trách nhi m tri n khai và áp d ng các yêu c u
ầ ậ ượ pháp lu t và các yêu c u khác đã đ ổ ế c ph bi n.
ườ ủ ủ ứ ệ ộ ng có trách nhi m đánh giá m c đ tuân th c a các yêu (6),(7): Ban môi tr
ưở ườ ệ ạ ộ ế ầ c u trên. Tr ng ban môi tr ng có trách nhi m xem xét l i toàn b k t qu ả
ự ủ ệ ệ ậ ầ ầ ộ vi c tuân th các yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác, th c hi n hành đ ng
ụ ừ ụ ể ạ ắ kh c ph c phòng ng a khi quá trình tri n khai áp d ng không đ t.
ư ồ ơ (8): L u h s
VI. H SỒ Ơ
ụ ầ ậ ầ Danh m c các yêu c u pháp lu t và các yêu c u khác
ậ ầ ả ầ B ng theo dõi các yêu c u pháp lu t và yêu c u khác hàng tháng
ủ ề ầ ậ ả ầ B ng đánh giá tuân th các yêu c u v pháp lu t và yêu c u khác
Ụ Ụ PH L C 3B
Ụ
Ậ
Ầ
Ả DANH M C CÁC VĂN B N PHÁP LU T YÊU C U
ộ ề ả STT Tên văn b nả N i dung – đi u kho n liên quan ơ N i ban hành Khía c nhạ liên quan
ậ Lu t – Pháp l nh
ề ươ ữ ị ử ụ ệ Đi u 7 Ch ng I: Nh ng quy đ nh chung
S d ng nguyên li uệ
ụ ự ố ử ụ ấ S d ng hóa ch t ụ ườ ườ ng
ạ
ả ấ ụ ụ ồ ề ấ ả ả ng III: Qu n lý ch t th i nguy ả ắ ấ Ch t th i r n ngườ thông th
ậ ả ệ ườ ề ấ ả ng 01 ươ Lu t b o v môi tr ngày 29/11/2005 Qu cố h iộ
ạ ng VIII: Qu n lý ch t th i nguy h i ả ụ ả ụ ạ ấ ả ấ Ch t th i nguy h iạ ươ ng
ả ả
ữ ị
ẩ ườ ng làm Môi tr ồ ế ệ vi c và ti ng n ng
ạ ộ ề ề ề ả
ướ ả N c th i
ươ ả ấ ả ạ ng VIII: Qu n lý ch t th i nguy h i
ữ ừ Ứ ề ươ ng IX: Phòng ng a. ng phó s c Đi u 86, 88 – M c 1 Ch ắ ễ môi tr ng, kh c ph c ô nhi m và ph c h i môi tr ị ụ ề Đi u 66, 67 M c 1 – Quy đ nh chung v ch t th i nguy h i ươ ề Đi u 70, 77, 78 M c 3 – Ch h iạ ạ ị ề Đi u 66, 67, 68 M c1 Quy đ nh chung v ch t th i nguy h i ấ ả – Ch ả ề Đi u 70, 71, 73 M c 2 – Qu n lý ch t th i nguy h i – Ch ạ ấ VIII: Qu n lý ch t th i nguy h i ươ Đi u 7 – Ch ng I: Nh ng quy đ nh chung ươ ườ ng II: Tiêu chu n môi tr Đi u 11 – Ch ườ ệ ươ ng 5: B o v môi tr Đi u 37 – Ch ng trong ho t đ ng kinh ụ ị doanh và d ch v ụ ề Đi u 81 M c 4 – Ch Toàn bộ 02
ộ ệ ả ộ ng II: An toàn và v sinh lao đ ng 03
ươ ề ề ươ ả ệ ứ ỏ Đi u 11, 12, 14, 15 – Ch Đi u 19 – Ch ng III:B o v s c kh e ng ệ ộ ườ i lao đ ng trong ậ Lu t phòng cháy ch a cháy Pháp l nh: B o h lao đ ngộ Qu cố h iộ Chủ t chị Phòng cháy và ữ ch a cháy ả ấ Ch t th i nguy h iạ
ướ cướ n
ệ ệ ộ ộ ộ ng II: An toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng ộ ng II: An toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng
lao đ ngộ ề Đi u 11 – Ch ề ổ Đi u 10 – Ch ỉ ị ị ươ ả N c th i ươ ơ Nguy c cháy n ị ế ị Quy t đ nh Ngh đ nh – Ch th
ộ
01 Toàn bộ Khai thác ầ ướ c ng m n
ố ế ị Quy t đ nh s 17/2006/QĐBTNMTBan ề ệ ị hành Quy đ nh v vi c ề ấ c p phép hành ngh ướ ướ ấ i đ t khoan n c d B Tài nguyên và Môi ngườ tr
ề ệ
ẩ ệ 02 Toàn bộ ộ B Tài chính Khai thác ầ ướ c ng m n
ả
ề
ộ
03 Toàn bộ ụ ả ấ Ch t th i nguy h iạ
ệ ấ
04 B Tài nguyên và Môi ngườ tr B Y tộ ế An toàn v ệ Toàn bộ
sinh lao đ ngộ
ố ế ị Quy t đ nh s 59/2006/QĐBTC ngày 25/10/2006 v vi c quy ế ộ ứ ị đ nh m c thu, ch đ thu, ử ụ ả ộ n p, qu n lý và s d ng ấ ị phí c p phí th m đ nh, l phép thăm dò, khai thác, ướ ử ụ s d ng tài nguyên n c, ồ ả ướ c th i vào ngu n x n ướ c và hành ngh khoan n ướ ướ ấ i đ t c d n ố ế ị Quy t đ nh s 23/2006/QĐBTNMT V ề vi c ban hành Danh m c ạ ả ch t th i nguy h i ố ế ị Quy t đ nh s 3733/2002/QĐ – BYT ngày 10/10/2002 BYT v ề
ẩ ệ
ộ ệ v ban hành 21 tiêu ộ chu n v sinh lao đ ng, ắ 05 nguyên t c và 07 ố ệ thông s v sinh lao đ ng
ố ế ị
ệ 05 t Toàn bộ
ụ Áp d ng tiêu ẩ chu n Vi Nam ộ B tài nguyên và Môi ngườ tr
06 Toàn bộ ấ ả ả ấ Ch t th i nguy h iạ
ộ B tài nguyên và Môi ngườ tr
ị
ướ 07 ả N c th i Toàn bộ Chính phủ
ố ớ ướ ườ
ị ị
ề ệ ướ
ị t và 08 Toàn bộ ộ ề ủ Chính phủ
ậ ả ẫ H ng d n thi ộ ố hành m t s ậ đi u c a lu t môi tr ngườ
Quy t đ nh s 22/2006/ QĐBTNMT ngày ề ệ 18/12/2006 v vi c áp ẩ ệ ụ d ng tiêu chu n Vi t ườ ề ng Nam v môi tr ố ế ị Quy t đ nh s 23/2006/QĐBTNMT ban ụ hành danh m c ch t th i nguy h iạ ị ổ ị ử ổ Ngh đ nh s a đ i, b ộ ố ề ủ sung m t s đi u c a ố ị Ngh đ nh s 67/2003/NĐCP ngày 13 tháng 6 năm 2003 c a ủ ủ ề ệ ả Chính ph v phí b o v môi tr c ng đ i v i n ả th i ngày 08/01/2007 Ngh đ nh 80/2006/NĐ – CP 09/08/2006 V vi c ế quy đ nh chi ti ẫ ướ ng d n thi hành m t h ố ề ủ ệ s đi u c a Lu t b o v ngườ môi tr
ị ị
ả
ể 09 Toàn bộ Chính phủ ấ Các ch t nguy hi mể , s
ỏ
ấ Ngh đ nh 68/2005/NĐ – CP ngày 20/05/2005 về ấ an toàn trong s n xu t, ậ ấ mua bán, v n chuy n, c t ữ ử ụ d ng, thu gom, gi ả ủ tiêu h y và th i b các ể ch t nguy hi m
ư ư ị Thông t – Thông t liên l ch
ư ố
ướ ộ ề ệ
ồ ơ 01 Toàn bộ ả ấ Ch t th i nguy h iạ
B Tài nguyên và Môi ngườ tr ả ấ
ệ ả 02 Toàn bộ ườ ả ề Các đ án b o ệ ng v môi tr
ộ B tài nguyên và Môi ngườ tr ề
03 Toàn bộ
ộ B công nghi pệ An toàn hóa ch tấ
ẫ
ố
Thông t s 12/2006/TT ẫ BTNMT H ng d n ề đi u ki n hành ngh và ủ ụ ậ th t c l p h s đăng ề ấ ký, c p phép hành ngh , ả ố mã s qu n lý ch t th i nguy h iạ ư ố s 04/2008/TT Thông t ẫ ậ ướ ng d n l p, BTNMT h ậ ặ phê duy t ho c xác nh n ườ ệ ề ng đ án b o v môi tr ể và ki m tra, thanh tra ả ệ ự ệ vi c th c hi n đ án b o ườ ệ ng. v môi tr ư Thông t 12/2006/TT BCN ngày 22/12/2006. ị ướ H ng d n thi hành ngh ị đ nh s 68/2005/NĐCP ngày 20/05/2005 c a ủ ủ ề Chính ph v an toàn hóa
05/2008/TT ướ ộ
ề ẫ ng d n v ng 04 Toàn bộ
ườ B Tài nguyên và môi ngườ tr Đánh giá tác ộ đ ng môi ườ tr ng, cam ệ ế ả k t b o v ngườ môi tr ườ c, đánh giá tác ng và cam ườ ng
ộ ướ 05 Phí n ả c th i Toàn bộ
ả ố ớ ng đ i v i
ch tấ ư Thông t BTNMT h đánh giá môi tr ế ượ chi n l ộ đ ng môi tr ệ ế ả k t b o v môi tr ư Thông t 106/2007/TT/BTC ử ổ ổ BTNMT s a đ i b sung ộ ố ề ề m t s đi u v phí b o ườ ệ v môi tr ả ướ c th i n ộ B tài chính và B Tài nguyên và môi ngườ tr
ự
ấ 06 ả ắ Ch t th i r n Toàn bộ ộ B tài chính
ệ ấ ng đ i v i ch t th i
ư Thông t 39/2008/TT ẫ ướ BTC h ng d n th c ố ị ị ệ hi n Ngh đ nh s 174/2007/NĐCP ngày ủ 29/11/2007 c a Chính ủ ề ả ph v phí b o v môi ả ố ớ ườ tr r nắ
ẩ ệ t Nam TCVN
01 Tiêu chu n Vi ụ ả Khí th i, b i Toàn bộ
BKHCN và MT
ng không
TCVN 59372005. Ch t ấ ượ ng không khí Tiêu l ấ ượ ẩ chu n ch t l khí xung quanh
02
ấ
Toàn bộ 03 BKHCN và MT ướ ấ N c c p và ả ướ c th i n ng n ạ ng
Toàn bộ 04 ả TCVN 5939 : 2005. Ch t ấ ượ ng không khí Tiêu l ả ẩ chu n khí th i công ố ớ ụ ệ nghi p đ i v i b i và các ơ ch t vô c TCVN 59452005. Ch t ấ ử ả ướ ượ c th i sau x l ườ lý đ t tiêu môi tr TCVN 6707 – 2000. Ch tấ ạ ạ th i nguy h i, phân lo i BKHCN và MT ả ấ Ch t th i nguy h iạ
Ụ Ụ PH L C 3C
Ụ
Ầ
DANH M C CÁC YÊU C U KHÁC
ộ ề ơ ạ STT Tên văn b nả N i ban hành Khía c nh liên quan ả N i dung – đi u kho n liên quan
ố ộ ọ ấ ẩ ử Xà phòng, ch t t y r a
ẵ ả B Khoa h c và Công nghệ Toàn bộ 01 ế ị ụ ướ ề ề Quy t đ nh s 07/2008/ QĐBKHCN v ả Danh m c hàng đóng gói s n ph i qu n ườ lý nhà n c v đo l ng
ấ ẩ ử ổ ợ ấ ẩ ử ạ ỏ BKHCN và MT Toàn bộ 02 ấ ượ ụ TCVN 478689.Ch t t y r a t ng h p, ỉ danh m c ch tiêu ch t l ng Ch t t y r a d ng l ng, ộ b t, kem
ấ ẩ ử ạ BKHCN và MT ộ Ch t t y r a d ng b t
ươ ầ 03 ấ ẩ ổ ị ng pháp xác đ nh thành ph n Toàn bộ
TCVN 54591991.Ch t t y t ng ợ h p,ph h tạ
Ụ Ụ PH L C 4
Ụ
Ỉ
ƯỜ
M C TIÊU VÀ CH TIÊU MÔI TR
NG
ươ ả ườ Ch Ng ụ STT M c tiêu ỉ Ch tiêu Khía c nhạ ngườ môi tr ng trình qu n lý ngườ môi tr ị i ch u trách nhi mệ
Th iờ gian hoàn thành
ệ ị
ệ i đa ướ c khi ngưở ả ng s n ấ ạ ưở i x
ệ ị ữ
ả ả Đ m b o vi c ử ụ s d ng nguyên ệ nhiên li u hi u quả
ế ị ứ t b ch a ạ ệ Công nhân viên s nả xu t t xu tấ ộ ụ Cán b ph trách ngườ môi tr
ng
ả 01 ệ ươ t ki m nguyên, 3 tháng ị ổ ầ ử ụ S d ng nguyên nhiên li uệ ố ậ ụ T n d ng t nguyên li u tr th i bả ỏ 100% các thi nguyên, nhiên li u đ t yêu c uầ ờ ử X lý k p th i khi x y ra tràn đ d u
ườ
ườ ng ể ự
ả 02 3 tháng
ả ấ ế ị ấ Ch t th i r nắ
ượ
ng rác ị ấ
ợ Qu n lý h p ả ắ lý ch t th i r n ạ ấ Phân lo i ch t ồ ả ạ i ngu n th i t ố ả Gi m t i đa ả ắ ấ ch t th i r n
ượ Thu gom, phân lo i ạ ấ ấ ượ 100% ch t l ng ch t ả ắ th i r n ả Gi m 5% l ệ công nghi p b th t thoát ả Gi m 80% l ng rác ỳ ệ Đ nh k v sinh máy móc, nhà x ả ỳ ử Đ nh k s a ch a, b o trì máy móc (1 tháng/1 l n)ầ ự Th c hi n ch ệ ế trình “ti ậ ệ nhiên v t li u” ộ Cán b môi tr ng xuyên ki m tra, th ệ ệ giám sát vi c th c hi n ộ ủ c a cán b công nhân viên ị ầ ủ Trang b đ y đ trang ằ thi t b nh m thu gom, ả ắ ữ ấ ư l u tr ch t th i r n ạ ứ Có hình th c ph t khi ứ ổ có hình th c đ rác ị không đúng v trí ầ ệ Liên h nhà th u bán Công nhân viên trong công ty Công nhân ph ụ trách thu gom ch t ấ ả ắ th i r n ộ ụ Cán b ph trách ngườ môi tr
ạ ả ỏ ể Nhà th uầ
ệ nguy h i th i b chung ạ ả ớ v i rác th i sinh ho t
ả
ậ ứ
ạ
ạ
ườ ủ ng c a công
ấ
ả Công nhân viên trong công ty ộ ụ Cán b ph trách môi tr ty Nhà th uầ
03 2 tháng ả ấ Ch t th i nguy h iạ ượ ả ấ ng ch t th i ạ ượ ử c x lý ộ ượ ng ạ ả ặ Qu n lý ch t ả ẽ ấ ch ch t th i nguy h iạ
ệ t Nam ể 80% l nguy h i đ trong toàn b l ả ấ ch t th i nguy h i thu cượ gom đ
ng xuyên ki m
ỉ ấ
ướ ẩ 04 ả N c th i 6 tháng
ượ ư
ướ ả
ườ c th i và v n ử ả Qu n lý hàm ấ ữ ượ l ng ch t h u ướ ơ c trong n c th iả ủ ng c a công
ườ Công nhân viên trong công ty ộ ụ Cán b ph trách môi tr ty
ướ ạ ử X lý đ t tiêu chu n ấ ữ ơ hàm l ng ch t h u c ả c th i. trong n ố Các thông s môi tr 5, vi ng: COD, BOD sinh, SS, Nito, Photpho ế 100% rác có th tái ch Liên h Công ty Công trình giao thông đô th ị ủ và Qu n lý nhà Th Đ c thu gom v n ể chuy n rác sinh ho t ằ h ng ngày. ấ ả Ch t th i nguy h i ả ượ ph i đ c thu gom và x lýử ả ỏ ượ c th i b Không đ ạ ớ ả ch t th i nguy h i v i ạ rác th i sinh ho t ệ ớ Liên h v i công ty Công ty liên doanh xi măng Holcim Vi ậ ị đ nh kì v n chuy n và ử x lý. ể ườ Th ế ị t b tra máy móc thi ả tránh rò r ch t th i nguy h iạ ụ ệ Giám sát vi c tiêu th ướ ể c đ theo dõi l u n ướ ậ ượ l ng n ệ ố hành h th ng x lý ả ướ c th i. n ử ụ Tái s d ng n ả c th i
ố ấ ệ i h n tiêu
ẩ
ớ ạ ằ n m trong gi ộ ạ chu n lo i B thu c TCVN 5945:2005
ố ướ c ẫ ng ng d n
ườ
i theo dõi ệ ệ
ạ ng xuyên n o vét
ả ả c th i s n
ả ế ả ả
ầ n theo yêu c u
ả Qu n lý ti ng ồ pháp lu tậ )
ườ ủ ng c a công
ị ệ Công nhân viên ả ấ tham gia s n xu t ộ ụ Cán b ph trách môi tr ty ề ấ ứ Đ m b o 100% m c ồ ẩ ạ n đ t tiêu chu n cho 8,5 d Ab phép ( (cid:0) ượ ả ng công Gi m 5% l ế nhân b b nh “đi c ngh nghi p”ệ ỏ ị ứ
ế 05 ồ Ti ng n 6 tháng
ầ ị ạ ỳ
ể ầ ộ ồ
ầ
ườ ng trong
ả s n xu t cho vi c ph i li u.ệ ệ V sinh máy móc tránh ượ ầ ng d u theo n l ườ ố xu ng đ cướ n Có ng ể ki m tra vi c v sinh máy móc ườ Th ượ ặ l ng bùn c n trong ẫ ướ ố c ng d n n xu tấ ị Trang b 100% nút tai cho công nhân trong ấ ưở ng s n xu t x ử Theo dõi và x lý khi công nhân viên không ch p hành mang nút tai Khám s c kh e đ nh ỳ k cho công nhân viên (2 l n/1 năm) Đ nh k đo đ c, ki m tra đ n 1 năm/ 1 l n do trung tâm phân tích và 1 tháng / 1 l n do cán ộ b môi tr công ty
ả ị ữ
ẩ ẩ Các khí th i ả ạ ề đ u đ t tiêu chu n cho phép
ườ ử ụ ủ ng c a công
ầ ượ ồ ả Đ m b o 100% n ng ả ạ ộ đ khí th i đ t tiêu chu n cho phép, TCVN 59392005, TCVN 5937 2005. Công nhân viên ả ấ tham gia s n xu t ộ ụ Cán b ph trách môi tr ty
06 Khí th iả 6 tháng
ư ỳ ả
ng
ự
ạ ồ ị ệ ộ (cid:0) t đ
ả ả ả Đ m b o nhi 320C Công nhân viên ấ tham gia s n xu t
ệ ả ả Đ m b o nhi t ượ ộ t đ không v ẩ tiêu chu n cho phép
ườ ủ ng c a công 07 Nhi t đệ ộ 6 tháng ưở ộ ụ Cán b ph trách môi tr ty
ưở ả ỳ ử Đ nh k s a ch a, b o trì máy móc (1 tháng/1 l n)ầ ồ ợ S d ng h p lý ngu n ng d u DO/FO năng l ớ ầ ử ụ S d ng d u v i hàm ấ ỳ ượ ng l u hu nh th p l ạ ồ ị Đ nh k đo đ c n ng ộ đ khí th i (6 tháng/1 l n)ầ ườ ộ Cán b môi tr ể ườ th ng xuyên ki m tra ệ ủ ệ vi c th c hi n c a cán ộ b công nhân viên ỳ Đ nh k đo đ c n ng ậ ộ đ vi khí h u (6 tháng/ 1 l n)ầ Khi máy móc không sử ể ụ d ng thì nên di chuy n ả ra ngoài phân x ng s n xu tấ ả ả Đ m b o qu t hút ệ nhi phân x ạ ụ t và hút b i trong ấ ả ng s n xu t
ệ ự ặ
ị ế ị ự
ặ ể t b đ ng nhiên li u ể
ườ ủ ng c a công
ệ ệ ử ụ ả ỏ ế ị t b t khi Công nhân viên công ty ộ ụ Cán b ph trách môi tr ty ự ố ả ự ệ 08 6 tháng S c cháy nổ ữ Th c hi n công tác phòng ữ cháy ch a cháy ậ theo lu t phòng ữ cháy ch a cháy ả Đ m b o an toàn lao đ ngộ
ệ ữ ấ c ki m nghi m theo
ả ả Đ m b o công tác ẩ chu n b phòng cháy ữ ch a cháy ả ả Đ m b o các thi ố ạ ộ luôn ho t đ ng t ự ố ả có s c x y ra Bình ch a cháy luôn ể ượ đ quy đ nhị
ưở ng (6
ẽ Ki m soát ch t ch ệ thi ẽ Ki m soát ch t ch ớ vi c s d ng cho t i khi th i b nhiên li u Duy trì và th c hi n nghiêm túc công tác t p ậ hu n phòng cháy ch a cháy cho toàn nhân viên trong phân x tháng/ 1 l n)ầ
Ụ Ụ PH L C 5
Ủ Ụ
Ấ
Ả
Ả
Ấ
Ạ Ả Ắ TH T C QU N LÝ CH T TH I R N VÀ CH T TH I NGUY H I
ố ệ S hi u: Ngày:
Ủ Ụ TH T C
ố S soát xét: Trang:
Ả Ắ
Ấ Ấ
Ả QU N LÝ CH T TH I Ả R N VÀ CH T TH I NGUY H IẠ
Ụ I. M C ĐÍCH
ụ ả ắ ệ ấ ấ ả ấ ố ị
ạ ả M c đích quy đ nh th ng nh t vi c qu n lý ch t th i r n và ch t th i nguy h i trong toàn công ty.
Ụ Ạ II. PH M VI ÁP D NG
ụ ấ ả ả ắ ệ ả ấ ị
t c các đ n v trong vi c phân lo i và qu n lý ch t th i r n và ạ ủ ệ ấ ộ ạ ơ Áp d ng cho t ả ả ch t th i nguy h i c a công ty m t cách hi u qu .
III. TRÁCH NHI MỆ
ưở ệ ướ ệ ậ ộ ị ng các b ph n, phòng ban ch u trách nhi m trong vi c h ẫ ng d n nhân o Tr
ủ ộ ạ ậ ỏ ạ viên c a b ph n mình phân lo i và b rác đúng vào các thùng rác t i các khu
ẵ ự ượ ị v c đ c đ nh s n.
ề ơ ậ ộ ệ ệ ế o Đ i v sinh có trách nhi m thu gom rác v n i t p k t rác.
ườ ể ệ ệ ị ng ch u trách nhi m trong vi c ki m tra l ạ ượ i l ng rác đã đ ượ c o Ban môi tr
ự ướ ạ ư ẫ ớ ơ ồ phân lo i đúng theo s h ệ ợ ng d n ch a và liên h , h p đ ng v i các c quan
ể ậ ử ể chuyên trách đ v n chuy n, x lý rác.
Ệ IV. TÀI LI U LIÊN QUAN
TCVN 14001:2004
ổ ườ S tay môi tr ng
Ộ V. N I DUNG
ự ứ ệ ả ệ Cách th c th c hi n vi c qu n lý rác
ườ ướ ẫ ộ ng h ng d n cho cán b , công nhân viên trong công ty v ề B c 1ướ : Ban môi tr
ả ượ ệ ả ả ạ ậ ạ ồ ỏ vi c nh n d ng rác th i và rác th i ph i đ c phân lo i r i b trong các thùng
rác thích h p.ợ
ử ụ ơ ả ể ạ ạ ọ C b n có ba lo i rác: Rác có th tái s d ng, rác sinh h at và rác nguy h i.
ự ứ ả ạ ắ ỏ ứ Màu s c các thùng đ ng rác: màu đ (ch a rác th i nguy h i), màu xanh (ch a
ử ụ ứ ể ạ ả ả rác th i có th tái s d ng), màu vàng (ch a rác th i sinh ho t)
ộ ệ ề ệ ậ ế ướ : Đ i v sinh trong công ty có trách nhi m thu gom rác v khu t p k t B c 2
ừ ạ ượ ạ rác theo t ng lo i riêng sau khi đã đ c phân lo i .
ướ ườ ượ ạ Ban môi tr ể ng ki m tra l ạ ượ i l ng rác đã đ c phân lo i đúng theo s ự B c 3:
ệ ợ ư ẫ ồ ơ ướ h ể ậ ớ ng d n ch a và liên h , h p đ ng v i các c quan chuyên trách đ v n
ử ể chuy n, x lý rác.
VI. H SỒ Ơ
ả ắ ủ ừ ả ấ ơ ị B ng báo cáo ch t th i r n c a t ng đ n v
ả ắ ủ ả ấ B ng báo cáo ch t th i r n c a công ty
ả ượ ả B ng theo dõi l ạ ấ ng rác s n xu t và nguy h i
ụ ấ ạ ả ắ Danh m c phân lo i ch t th i r n
ế ử ả ớ ấ ồ ợ ơ ị H p đ ng kí k t x lý ch t th i v i các đ n v chuyên trách
ạ ủ ủ ấ ả ả ồ ả Đăng ký qu n lý ch t th i nguy h i c a ch ngu n th i
Ụ Ụ PH L C 6
Ủ Ụ
Ứ
Ẩ
Ị Ẵ TH T C CHU N B S N SÀNG NG PHÓ
Ớ
Ẩ
Ấ
Ạ V I TÌNH TR NG KH N C P
ố ệ S hi u: Ngày:
Ủ Ụ TH T C
Ẩ
ố S soát xét: Trang:
Ấ
Ạ
Ẩ
Ị Ẵ CHU N B S N SÀNG Ớ Ứ VÀ ĐÁP NG V I TÌNHTR NG KH N C P
Ụ I. M C ĐÍCH
ủ ụ ượ ế ậ ả ằ ươ ứ Th t c đ c thi t l p nh m qu n lý ph ng án ng phó nhanh chóng và
ẩ ấ ủ ụ ự ệ ằ ả ả ồ ờ ể hi u qu khi công ty x y ra các s có kh n c p đ ng th i th t c này nh m đ
ẩ ấ ự ố ử ả ậ ư phòng tránh, x lý các h u qu do các s c kh n c p gây ra nh :
ổ ươ ự ưở ế ả ấ Phòng tránh gây t n th ng đ n công nhân viên trong khu v c x ng s n xu t và
ự các khu v c khác.
ứ ộ ị ươ C u h nhân viên b th ng.
ể ả ộ ưở ế ườ ặ ệ ạ Ki m soát các tác đ ng gây nh h ng đ n môi tr ng ho c làm thi ả t h i tài s n
ủ c a công ty.
ụ ả ấ ườ ấ ớ ờ Khôi ph c s n xu t bình th ng trong th i gian s m nh t.
Ạ II. PH M VI
ự ố ả ụ Áp d ng cho toàn công ty khi có s c x y ra
III. TRÁCH NHI MỆ
Ban môi tr ngườ
Công nhân viên trong công ty.
Ệ IV. TÀI LI U LIÊN QUAN
TCVN iso 14001:2004
ổ ườ S tay môi tr ng
(1)
ị
ự ố ề
Không phù h pợ
Phân tích, phát hi n, ệ xác đ nh s c ti m ẩ ạ ẩ n và tình tr ng kh n c pấ
ế
(2)
ạ ự Xây d ng k ho ch ị ẩ ộ hành đ ng, chu n b ự ậ ế ị t b , th c t p trang thi
(3)
Ban hành, đào t o, ạ ộ ổ ế ph bi n cho toàn b công nhân viên
ễ ậ
ỳ
(4)
ị Di n t p đ nh k toàn công ty
ỉ
ử Ch nh s a th t củ ụ
(5)
Ki m ể tra
Kh c ắ ph c, ụ phòng ng aừ
Phù h pợ
(6)
ư ồ ơ
L u h s
ế
K t thúc
Ộ V. N I DUNG 1. L u đư ồ
ẩ ấ Ứ ớ ạ 2. ng phó v i tình tr ng kh n c p
ổ ự ố S c cháy n :
ặ ẻ ấ ộ ộ (cid:0) Nh n chuông báo đ ng, thông báo b ng loa ho c k ng cho toàn b nhân viên ằ
ự ố ơ ả n i x y ra s c cháy.
ắ ầ ỗ ổ (cid:0) Ng t c u dao đi n t ệ ạ ầ i ch và c u dao t ng.
2, cát… đ d p l a.
(cid:0) ử ụ ươ ệ ạ ỗ ể ậ ử S d ng các ph ữ ng ti n ch a cháy t i ch : các bình CO
(cid:0) ơ ọ ườ ớ ơ S tán m i ng i n i an toàn. i t
ả ọ ế ệ ớ ộ ị ươ ặ (cid:0) N u cháy l n thì ph i g i đi n cho đ i PCCC đ a ph ng ho c 114 đ đ ể ượ c
ỗ ợ h tr .
(cid:0) ơ ấ ứ ạ ỗ ớ ữ ể ớ ạ ẹ S c p c u t i ch v i nh ng ng ườ ị ươ i b th ng nh và chuy n t i tr m y t ế
ấ ớ ữ ệ ệ ầ ườ ị ặ ỏ hay b nh vi n g n nh t v i nh ng ng i b ph ng n ng.
ạ ố ộ ữ (cid:0) Ki m tra l ể i quân s đ i PCCC và công nhân viên sau khi đã ch a cháy xong.
ệ ạ ị (cid:0) Gi ữ ể nguyên hi n tr ng b cháy đ tìm ra nguyên nhân gây cháy.
ẹ ệ ả ọ (cid:0) D n d p, b o v tài s n. ả
ệ ườ (cid:0) V sinh môi tr ng
ệ ố ự ố ệ ể ể ọ (cid:0) H p ki m đi m, rút kinh nghi m, l p báo cáo s c theo h th ng báo cáo ậ
ồ ư ồ ơ r i l u h s .
ấ ỉ ổ Rò r , tràn đ hóa ch t:
ơ ả ể ặ ổ (cid:0) Đ t bi n báo n i x y ra tràn, đ hóa ch t. ấ
ọ ườ ấ ị ự (cid:0) Yêu c u m i ng ầ ổ i không vào khu v c hóa ch t b tràn, đ .
ế ấ ở ạ ầ ườ ệ ứ ị (cid:0) N u hóa ch t d ng khô thì yêu c u ng ớ i ch u trách nhi m ng phó v i
ồ ả ạ ồ ộ ộ ạ ế tình tr ng này mang đ b o h lao đ ng r i thu gom l i, n u hóa ch t ấ ở
ể ậ ỏ ử ụ ạ d ng l ng thì s d ng cát đ cô l p.
(cid:0) ư ề ả ắ ạ ấ ự Thu gom cát đ a v khu v c ch t th i r n nguy h i.
ự ơ ả ệ (cid:0) V sinh khu v c n i x y ra s c . ự ố
(cid:0) ườ ệ ệ ệ Làm vi c bình th ng sau khi có hi u l nh cho phép.
ư ỏ ế ị ử ườ H h ng thi ng:
ệ ủ ắ ự ử t b x lý môi tr (cid:0) Đóng, c t ngu n đi n c a các thi ồ ế ị ạ t b t i khu v c x lý.
(cid:0) ớ ườ ự ả Thông báo v i ng i qu n lý khu v c.
(cid:0) ườ ổ ả ử ữ Báo cho Ban môi tr ng, t b o trì nhanh chóng s a ch a.
ế ị ạ ộ ử ủ ệ ườ ặ ả ườ ế t b ho t đ ng x lý ti p khi có l nh c a ng i qu n lý ho c ng i có
Cho các thi trách nhi m.ệ
VI. H SỒ Ơ
ơ ồ ố S đ l i thoát
ế ế ị ữ ể Phi u ki m tra thi t b ch a cháy
ề ơ ứ ễ ậ ữ ệ Báo cáo phân tích di n t p phòng cháy ch a cháy và tài li u v s c u
Ụ Ụ PH L C 7
Ộ
Ụ
Ắ
Ừ HÀNH Đ NG KH C PH C VÀ PHÒNG NG A
ố ệ S hi u: Ngày:
Ủ Ụ TH T C
ố S soát xét: Trang:
Ắ Ộ HÀNH Đ NG KH C Ừ Ụ
PH C VÀ PHÒNG NG A
Ụ I. M C ĐÍCH
ươ ụ ắ ấ ố ộ ị Quy đ nh ph ng cách th ng nh t cho các hành đ ng kh c ph c và phòng
ề ẩ ạ ỏ ừ ự ệ ằ ờ ợ ng a nh m lo i b nguyên nhân gây ra s không phù h p hi n th i và ti m n
ệ ố ả ườ trong h th ng qu n lý môi tr ng.
Ạ II. PH M VI
ụ ấ ả ự ẽ ả ệ ả ặ ợ Áp d ng cho t t c s không phù h p hi n có ho c kh năng s x y ra đ ượ c
ế ủ ệ ặ ế phát hi n, xem xét ho c đánh giá trong công ty hay các ý ki n c a khách hàng và k t
ả ừ qu đánh giá t bên ngoài
III. TRÁCH NHI MỆ
Ban môi tr ngườ
Ệ IV. TÀI LI U LIÊN QUAN
TCVN 14001:2004
ổ ườ S tay môi tr ng
ẩ ấ ủ ụ ị ẵ ứ ạ ẩ ớ Th t c chu n b s n sàng ng phó v i tình tr ng kh n c p
ủ ụ ộ ộ Th t c đánh giá n i b
ủ ụ ủ ạ Th t c xem xét c a lãnh đ o
ự
Ộ V. N I DUNG
Đánh giá, ki m ể tra, xem xét s phù h pợ
Không phù h pợ
Phù h pợ
Phân tích nguyên nhân
ự
ấ ộ
ệ ề Đ xu t th c hi n hành đ ng KPPN
Không đ tạ
Đ t ạ
Ki m ể tra, th c ự hi nệ
ư ồ L u h sơ
1. L u đư ồ
ự ệ ế 2. Ti n trình th c hi n
Ban môi tr
ườ ự ệ ể ợ ể ạ ng có trách nhi m đánh giá, ki m tra, xem xét s phù h p đ lo i
ợ ượ ị ỏ ự b s không phù h p đ c xác đ nh trong HTQLMT.
ệ ế ế ợ ư ồ ơ N u phù h p thì k t thúc vi c xem xét và l u h s .
ụ ế ắ ả ầ ợ ộ N u không phù h p thì c n ph i có hành đ ng kh c ph c:
ườ ự ệ ợ Ban môi tr ng có trách nhi m phân tích nguyên nhân s không phù h p và
ụ ừ ệ ắ ấ ề đ xu t các bi n pháp kh c ph c, phòng ng a.
ồ ự ể ề ệ ố ấ Giám đ c và ĐDLĐ Công ty phê duy t ngu n l c và tài chính đ đ xu t
ạ ộ ế k ho ch hành đ ng.
ả ế ụ ế ể ệ ạ ạ ư ồ ơ Thông qua vi c ki m tra, n u đ t thì l u h s , còn không đ t thì ph i ti p t c làm
ạ ừ ướ l b i t c phân tích nguyên nhân.
VI. H SỒ Ơ
ự ợ Báo cáo s không phù h p
ề ế ừ ấ Phi u đ xu t phòng ng a
ụ ắ ộ ổ ừ S theo dõi hành đ ng kh c ph c, phòng ng a
Ụ Ụ PH L C 8
Ồ Ơ
Ể
TH T C
Ủ Ụ KI M SOÁT H S
ố ệ S hi u: Ngày:
Ủ Ụ TH T C
ố S soát xét: Trang:
Ồ Ơ
Ể
KI M SOÁT H S
Ụ I. M C ĐÍCH:
ươ ộ ệ ố ạ ồ ơ ệ ể ả ị Quy đ nh ph ng pháp cho vi c ki m soát các lo i h s thu c h th ng qu n
ườ lý môi tr ng.
Ụ Ạ II. PH M VI ÁP D NG:
ụ ấ ả ồ ơ ườ ủ Áp d ng cho t t c các h s môi tr ng c a công ty.
III. TRÁCH NHI MỆ
ườ Ban môi tr ng
Ệ IV. TÀI LI U LIÊN QUAN:
ổ ườ S tay môi tr ng
V.N I DUNG
ườ Ộ (cid:0) Phân lo i h s môi tr ạ ồ ơ ng
ồ ơ ườ ượ ủ ụ ạ ướ ẫ ụ ể ạ ệ H s môi tr ng đ c phân lo i theo th t c, h ng d n c th , đ i di n lãnh
ạ ồ ơ ụ ạ ơ ộ ị ả ệ ạ đ o và ph trách các đ n v có trách nhi m phân lo i h s thu c ph m vi qu n
ủ lý c a mình.
ố ắ ồ ơ ế ả ườ (cid:0) Đánh s , s p x p và qu n lý h s môi tr ng
ồ ơ ệ ườ ượ ụ ể ở ừ ị Trách nhi m qu n ả lý các h s môi tr ng đ c quy đ nh c th t ng th ủ
ướ ụ t c, h ẫ ng d n.
ồ ơ ượ ạ ươ ứ ề Các h s đ c phân lo i vào các file t ng ng, các file đ u có tên đ d ể ễ
ế ồ ơ ả ượ ỗ ế ắ ậ nh n bi t. H s trong m i file ph i đ c mã hóa và s p x p theo th t ứ ự ờ th i
gian.
ạ ồ ơ ấ ả ả ậ ư ụ ữ ạ ơ T t c các phòng ban ph i l p danh m c các lo i h s đang l u gi i đ n v t ị
ể ể ẫ ẫ theo bi u m u 01 và bi u m u 02
ồ ơ ậ ườ (cid:0) Truy c p, s d ng h s môi tr ử ụ ng
ậ ộ ộ ượ ồ ơ ủ ử ụ ậ ộ Các cán b cùng b ph n đ ậ c phép truy c p, s d ng h s c a b ph n
mình.
ử ụ ồ ơ ậ ậ ộ ộ ườ Cán b ngoài b ph n, khi truy c p, s d ng h s môi tr ng ph i đ ả ượ ự c s
ủ ưở ườ ượ ụ ế ậ ộ ồ đ ng ý c a Tr ặ ng ho c ng ặ i ph trách b ph n đó qua phi u m n ho c
ượ ể ể ẫ ẫ ổ xem (theo bi u m u 03) và s ký m n (theo bi u m u 04)
ồ ơ ữ ư ả ả ườ (cid:0) L u tr và b o qu n h s môi tr ng
ồ ơ ườ ượ ư ủ ụ ữ ủ ị ướ H s môi tr ng đ c l u tr theo quy đ nh c a các th t c và h ẫ ng d n liên
ượ ả ả ở ườ ệ ệ ẽ ậ ạ quan và đ c b o qu n môi tr ng khô ráo, s ch s , thu n ti n cho vi c truy
c p.ậ
ử ườ (cid:0) X lý h s môi tr ồ ơ ng
ồ ơ ế ạ ư ủ ừ ủ ụ ữ ữ ị Hàng năm nh ng h s h t h n l u gi ( theo quy đ nh c a t ng th t c) đ ượ c
ườ ồ ơ ế ề ồ ơ ị ử ể ẫ ả ng i qu n lý h s vi t đ ngh x lý h s ( theo bi u m u 05).
ặ ồ ồ ơ ử ờ ườ ồ ơ ả ườ ả Khi x lý h s ph i có m t đ ng th i: ng i qu n lý h s , ng i trong
ặ ượ ơ ị ụ ơ ỉ ị ị cùng đ n v (ho c đ ổ ứ c ph trách đ n v ch đ nh) và nhân viên Phòng T ch c
ồ ơ ượ ể ế ệ ử ế hành chánh. Sau khi ki m tra, n u đúng là h s đ c duy t x lý thì ti n hành
ả ườ ể ả ẫ ả ử x lý và c 3 ng i ph i kí vào biên b n (theo bi u m u 05).
VI. H SỒ Ơ
ử ụ ồ ơ ệ ổ ườ ử “S theo dõi s d ng h s , tài li u môi tr ả ng” và “Biên b n x lý h s ồ ơ
ượ ư ữ ạ ơ ả ế ạ ử ụ h t h n s d ng” đ c l u gi ồ ơ i n i qu n lý các h s . t
Ụ Ụ PH L C 9
Ủ Ụ
Ộ Ộ
TH T C ĐÁNH GIÁ N I B
ố ệ S hi u: Ngày:
Ủ Ụ TH T C
ĐÁNH GIÁ N I BỘ Ộ
ố S soát xét: Trang:
Ụ I. M C ĐÍCH
ệ ự ủ ệ ố ạ ả ộ ị ị ườ Xác đ nh hi u l c c a các quy đ nh thu c ph m vi h th ng qu n lý môi tr ng,
ơ ở ề ữ ụ ể ệ ắ ợ ộ phát hi n nh ng đi m không phù h p làm c s đ ra hành đ ng kh c ph c phòng
ng aừ
Ạ II. PH M VI
ụ ấ ộ ọ ộ ị ộ ộ ồ Áp d ng cho m i cu c đánh giá n i b g m: đánh giá đ t xu t, đánh giá đ nh
ỳ k ,…
III. TRÁCH NHI MỆ
Ban môi tr ngườ
Ệ IV. TÀI LI U LIÊN QUAN
TCVN 14001: 2004
ổ ườ S tay môi tr ng
ủ ụ ụ ắ ộ ừ Th t c hành đ ng kh c ph c phòng ng a
Ộ V. N I DUNG
1. L u đư ồ
ẩ
ế Ti n trình Trách nhi mệ Tài li uệ mô tả công vi cệ
(1)
ị Chu n b đánh giá
ế
BM1301 ĐDLĐ, BMT
(2)
Ti n hành đánh giá
BM 1302
ậ
(3)
ĐDLĐ, các bộ ph nậ
L p báo cáo đánh giá
ế
K t thúc đánh giá
BM 1303 Ban thư ký
(4)
ắ
ĐDLĐ
(5)
ụ ự Kh c ph c s không phù h pợ
BM 1304 ĐDLĐ, BMT
ộ ộ ự ệ ế ệ 2. Ti n trình th c hi n vi c đánh giá n i b
B c 1 ướ :
ồ ự ằ ả ả ạ ẩ ị Chu n b ngu n l c b ng cách đào t o đánh giá viên đ m b o đánh giá viên có
ệ ố ề ệ ệ kinh nghi m trong vi c đi u hành h th ng
ế ậ ạ ọ ưở ị ả ẩ L p k ho ch đánh giá: ch n đánh giá tr ng, đánh giá viên, chu n b b ng câu
h i…ỏ
B c 2 ướ :
ộ ộ ọ ạ H p khai m c đánh giá n i b
ư ứ ế ế ạ ị Căn c vào k ho ch, ti n hành đánh giá nh đã đ nh.
ướ : B c 3
ả ậ ữ ể ầ ộ ợ Sau cu c đánh giá c n ph i l p báo cáo nh ng đi m không phù h p.
B c 4 ướ :
ế ộ ọ H p k t thúc cu c đánh giá
ể ợ ổ ợ ợ ị ề T ng h p các đi m không phù h p và xác đ nh nguyên nhân không phù h p, đ
ụ ệ ấ ừ ắ xu t bi n pháp kh c ph c phòng ng a
ư ồ ơ ể ế ồ ợ ả L u h s bao g m báo cáo k t qu đánh giá, đi m không phù h p và các
VI. H SỒ Ơ
ộ ộ ế ạ K ho ch đánh giá n i b
ươ ộ ộ Thông báo ch ng trình đánh giá n i b
ự ợ Báo cáo s không phù h p
ả ố ợ ể B ng th ng kê đi m không phù h p
ộ ộ ườ ồ ơ ế ệ ng ti n hành 1 l n/ 1 năm và các h s liên quan đ n vi c
ế ạ ư ạ ầ ữ Đánh giá n i b th ệ đánh giá do đ i di n lãnh đ o l u gi
Ụ Ụ PH L C 10
Ủ Ụ
Ủ
Ạ
TH T C XEM XÉT C A LÃNH Đ O
ố ệ S hi u: Ngày:
Ủ Ụ TH T C
ố S soát xét: Trang:
Ủ XEM XÉT C A LÃNH Đ OẠ
ọ Ch kýữ H và tên
ườ ế Ng i vi t:
ườ ể Ng i ki m tra:
ườ ệ Ng i duy t:
I. M C ĐÍCH
ề ệ ố ỳ ủ ự ế ạ ị Ụ ả ị Quy đ nh cách th c ti n hành xem xét đ nh k c a lãnh đ o v h th ng qu n
ườ ủ ả ằ lý môi tr ng c a công ty nh m đ m:
ạ ộ ủ ẩ ầ ợ ớ Xem xét các ho t đ ng c a Công ty phù h p v i yêu c u tiêu chu n ISO 14001
không?
ả ủ ệ ố ệ Xem xét tính hi u qu c a h th ng.
Ạ II. PH M VI
ấ ả ề ệ ố ộ ọ ủ ả ạ t c các cu c h p xem xét c a lãnh đ o v h th ng qu n lý
Áp d ng cho t ườ ụ ng. môi tr
III. TRÁCH NHI MỆ
ạ Ban lãnh đ o công ty
Ệ IV. TÀI LI U LIÊN QUAN
ườ ổ TCVN 14001: 2004 ng S tay môi tr
Ộ V. N I DUNG
ộ
ứ ộ ủ ế ầ ả ồ 1. N i dung xem xét bao g m ậ ộ ộ Các k t qu đánh giá n i b , đánh giá m c đ tuân th các yêu c u pháp lu t
ế ầ và các yêu c u khác mà Công ty đã cam k t.
ạ ừ ề Các thông tin liên l c t ể ả ự bên ngoài, k c s than phi n.
ề ế ả ườ ủ ạ ộ K t qu ho t đ ng v môi tr ng c a Công ty.
ứ ộ ự ụ ệ ỉ Xem xét m c đ th c hi n m c tiêu, ch tiêu.
ừ ụ ắ ạ ộ Tình tr ng các hành đ ng kh c ph c, phòng ng a.
ủ ầ ế ạ ộ ướ Xem xét các hành đ ng ti p theo c a l n xem xét lãnh đ o tr c đó.
ữ ể ề ầ ả ổ ồ ậ Hoàn c nh thay đ i, bao g m nh ng phát tri n trong các yêu c u v pháp lu t
ầ ớ ườ ủ ổ ứ và các yêu c u khác liên quan t ạ i các khía c nh môi tr ng c a t ch c.
ấ ả ế ề Các đ xu t c i ti n.
ế ị 2. Quy t đ nh sau khi xem xét:
ươ ể ạ ượ ộ ư ụ Các ch ng trình hành đ ng đ đ t đ ỉ c m c tiêu và ch tiêu cũng nh các
ế ố y u t khác.
ươ ả ế Các ch ng trình c i ti n.
ồ ự ề ầ Các nhu c u v ngu n l c, tài chính,…
ệ ự 3. Th c hi n:
ế ị ự ệ ậ ộ ị ệ Các b ph n liên quan ch u trách nhi m th c hi n các quy t đ nh sau khi xem
xét.
ự ệ ệ ệ ạ ạ Đ i di n lãnh đ o theo dõi vi c th c hi n HTQLMT ISO 14001.
VI. H SỒ Ơ
ủ ạ ả ọ Biên b n h p xem xét c a lãnh đ o