
KI M TRA Đ I S KH I 10 –CH NG IVỂ Ạ Ố Ố ƯƠ
Đ S 1Ề Ố
I. PH N CHUNGẦ
Câu 1:(4 đi m) Gi i các ph ng trình, b t ph ng trình sau:ể ả ươ ấ ươ
a)
1 1x x+ = −
; b)
3
1
1−≥
+
−x
x
x
;
c)
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x− + − = − + − +
.
Câu 2:(3 đi m)ể
Cho ph ng trình: (m +1)xươ 2 - 2x - m = 0
a) Gi i ph ng trình v i m = 1;ả ươ ớ
b)Tìm m đ ph ng trình có hai nghi m d ng phân bi t.ể ươ ệ ươ ệ
II. PH N T CH N:Ầ Ự Ọ
(H c sinh ch ch n m t trong hai ph n)ọ ỉ ọ ộ ầ
1. Ph n I: theo ch ng trình chu nầ ươ ẩ
Câu 3A:(3 đi m) ể
Cho hàm s y = xố2- 3x + 2
a) L p b ng bi n thiên và v đ th c a hàm s trên;ậ ả ế ẽ ồ ị ủ ố
b) Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng trình xệ ậ ố ệ ủ ươ 2- 3x + 2 = m.
2. Ph n II: Theo ch ng trình nâng cao:ầ ươ
Câu 3B:(3 đi m) ể
Cho hàm s y = -ố x2 + 3x - 2
a) L p b ng bi n thiên và v đ th c a hàm s trên;ậ ả ế ẽ ồ ị ủ ố
b) Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng trình -xệ ậ ố ệ ủ ươ 2 + 3x = m + 2.
Đ S 2Ề Ố
I. PH N CHUNGẦ
Câu 1 ( 2 đi mể )
Cho b t ph ng trình : xấ ươ 2 + 2mx – 3m + 4 < 0 (1)
a) Gi i b t ph ng trình (1) khi m = 5ả ấ ươ
b) Tìm m đ b t ph ng trình (1) vô nghi m.ể ấ ươ ệ
Câu 2 ( 5 đi mể )
Gi i các ph ng trình, b t ph ng trình sau:ả ươ ấ ươ
a)
1
2 1
x x
x x
++
− +
b)
2 1 1x x−x+
c)
1132 2−=+− xxx
II. PH N T CH N:Ầ Ự Ọ
(H c sinh ch ch n m t trong hai ph n)ọ ỉ ọ ộ ầ
1. Ph n I: theo ch ng trình chu nầ ươ ẩ
Câu 3A. (3 đi m)ể
a) Tìm t p xác đ nh c a hàm s sau: f(x) = ậ ị ủ ố
1
215
)1(3
2
−
−−
−
xx
x
b) Tìm m đ ph ng trình xể ươ 3 -3x2 = m3 -3m2 có 3 nghi m phân bi tệ ệ
2. Ph n II: Theo ch ng trình nâng cao:ầ ươ
Câu 3B (3 đi m)ể
a)Tìm m đ ph ng trình xể ươ 4 –mx2 + m = 0 có 4 nghi m phân bi tệ ệ
b) Gi i b t ph ng trình: ả ấ ươ
( )
2 2
2 7 3 3 5 2 0x x x x− + − − ≥