
December
25, 2010 NEVER GIVE UP
Câu 1: Hãy ch n câu đúng:ọ
A. Trong ion đ n nguyên t s proton b ng s electron.ơ ử ố ằ ố
B. Trong 1 h t nhân s proton ph i b ng s notron.ạ ố ả ằ ố
C. Trong 1 h t nhân (tr H và He) s proton b ng ho c nh h n s notron.ạ ừ ố ằ ặ ỏ ơ ố
D. L c h t nhân có bán kính tác d ng b ng bán kính nguyên t .ự ạ ụ ằ ử
G i ý: ợD
Câu 2: M t ch t đi m chuy n đ ng theo ph ng trình sau: x = Acosωt + B. Trong đó A, B, ωộ ấ ể ể ộ ươ
là các h ng s . Phát bi u nào đúng?ằ ố ể
A. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và v trí biên có t a đ ể ộ ủ ấ ể ộ ộ ầ ị ọ ộ
x = B – A và x = B + A
B. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và biên đ là A + B.ể ộ ủ ấ ể ộ ộ ầ ộ
C. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và v trí cân băng có t a để ộ ủ ấ ể ộ ộ ầ ị ọ ộ
x = 0.
D. Chuy n đ ng c a ch t đi m là m t dao đ ng tu n hoàn và v trí cân băng có t a để ộ ủ ấ ể ộ ộ ầ ị ọ ộ
x = B/A.
G i ý: ợA
Câu 3: M t con l c lò xo g m v t kh i l ng m = 200g treo vào lò xo có đ c ng k = 40N/m.ộ ắ ồ ậ ố ượ ộ ứ
V t dao đ ng theo ph ng th ng đ ng trên quy đ o dài 10cm, chi u d ng h ng xu ng.ậ ộ ươ ẳ ứ ạ ề ươ ướ ố
Cho bi t lò xo có chi u dài t nhiên là 40cm. Khi v t dao đ ng thì chi u dài lo xo bi n thiênế ề ự ậ ộ ề ế
trong kho ng nào? L y g = 10 m/sả ấ 2 .
A. 40cm – 50cm
B. 45cm – 50cm
C. 45cm – 55cm
D. 39cm – 49cm
G i ý:ợ
V t dao đ ng theo ph ng th ng đ ng trên quy đ o dài 10cmậ ộ ươ ẳ ứ ạ
A = 5cm
Khi v t v trí cân b ng lò xo dãn 1 đo n ậ ở ị ằ ạ
0, 2.10 5( )
40
mg
l cm
k
∆ = = =
Chi u dài c c đ i c a lò xo là: ề ự ạ ủ
ax 0
50
m
l l l A cm= ∆ + + =
Chi u dài c c ti u c a lò xo là: ề ự ể ủ
min 0
40l l l A cm= ∆ + − =
=
Chi u dài lò xo bi n thiên trong kho ng: 40cm – 50cmề ế ả
ả
Ch nọ A

December
25, 2010 NEVER GIVE UP
Câu 4: C năng c a con l c lò xo có đ c ng K là: E = ơ ủ ắ ộ ứ
2 2
.
2
m A
ω
. N u kh i l ng c a v tế ố ượ ủ ậ
tăng lên g p đôi và đ c ng c a lo xo không đ i thì:ấ ộ ứ ủ ổ
A. C năng c a con l c không thay đ i.ơ ủ ắ ổ
B. C năng c a con l c gi m 2 l n.ơ ủ ắ ả ầ
C. C năng c a con l c tăng lên g p đôi.ơ ủ ắ ấ
D. C năng c a con l c tăng g p 4 l n.ơ ủ ắ ấ ầ
G i ý:ợ A
Câu 5: M t lo xo nh đ c ng 100N/m, đ u trên c đ nh, đ u d i treo v t có kh i l ngộ ẹ ộ ứ ầ ố ị ầ ướ ậ ố ượ
400g, Kéo v t xu ng d i v trí cân b ng theo ph ng th ng đ ng m t đo n ậ ố ướ ị ằ ươ ẳ ứ ộ ạ
2
cm và
truy n cho nó v n t c ề ậ ố
10 5
cm/s đ nó dao đ ng đi u hòa. B qua ma sát. Ch n g c t aể ộ ề ỏ ọ ố ọ
đ v trí cân b ng, chi u d ng h ng xu ng d i, g c th i gian (t = 0) là lúc v t v trí xộ ở ị ằ ề ươ ướ ố ướ ố ờ ậ ở ị
= +1cm và di chuy n theo chi u d ng Ox. Ph ng trình dao đ ng c a v t là:ể ề ươ ươ ộ ủ ậ
A. x =
2
cos
5 10. 3
t
π
� �
−
� �
� �
(cm)
B. x =
2 2
cos
5 10. 3
t
π
� �
+
� �
� �
(cm)
C. x =
2
cos
5 10. 3
t
π
� �
+
� �
� �
(cm)
D. x =
4
cos
5 10. 3
t
π
� �
+
� �
� �
(cm)
G i ý:ợ
-T n s góc: ầ ố
100 5 10( ad/s)
0, 4
kr
m
ω
= = =
-Biên đ dao đ ng: ộ ộ
2
2
2
4
v
A x cm
ω
= + =
- t = 0, v t có v trí x = +1cmậ ị
và đang chuy n đ ng theo chi uể ộ ề
d ng ươ
ơ
pha ban đ u c a dao đ ngầ ủ ộ
là:
0
3
π
ϕ
= −
V y ph ng trình dao đ ng c a v t là:ậ ươ ộ ủ ậ
x =
2
cos
5 10. 3
t
π
� �
−
� �
� �
(cm)
(
Ch n ọA

December
25, 2010 NEVER GIVE UP
Câu 6: M t con l c lò xo dao đ ng theo ph ng trình: x = 2sin(20πt + π/2) (cm). Bi t kh iộ ắ ộ ươ ế ố
l ng v t n ng m = 0,2kg. V t qua v trí x = 1cm nh ng th i đi m nào?ượ ậ ặ ậ ị ở ữ ờ ể
A. t =
1
60 10
k
k+
B. t =
12
20 kk +
C. t =
12
40 kk +
D. t =
1
30 5
k
+
G i ý:ợ
Ta có: x = 2sin(20πt + π/2) = 1cm
1
sin(20 / 2) sin
2 6
t
π
π π
+ = =�
1
20 / 2 2
6 60 10
5 1
20 / 2 2
6 60 10
k
t k t
k
t k t
π
π π π
π
π π π
π+ = + = − +�
�
��
�+ = + = + +�
�
�
1
60 10
k
t= +� �
�
Ch n ọA
Câu 7: M t con l c đ n dao đ ng t i A v i chu kì 2s. ộ ắ ơ ộ ạ ớ Đ a con l c t i v trí B thì nó th c hi nư ắ ớ ị ự ệ
100 dao đ ng h t 201s. Coi nhi t đ hai n i b ng nhau. Gia t c tr ng tr ng t i B so v i A:ộ ế ệ ộ ơ ằ ố ọ ườ ạ ớ
A. Tăng 0,1%
B. Gi m 0,1%ả
C. Tăng 1%
D. Gi m 1%ả
G i ý:ợ
G i Tọ1, T2, g1, g2 l n l t là chu kì, gia t c trong tr ng ầ ượ ố ườ
c a con l c đ n t i A và B.ủ ắ ơ ạ
Ta có:
- T i B, con l c th c hi n 100 dao đ ng h t 201sạ ắ ự ệ ộ ế
ế
T2 = 2,01(s)
-L i cóạ :
2
1 2
2
2 1
T g
T g
=

December
25, 2010 NEVER GIVE UP
2 2
2 1 1 2
2
1 2
0,01
g g T T
g T
− −
= = −�
�
Gia t c tr ng tr ng t i B gi m 1% so v i Aố ọ ườ ạ ả ớ
ớ
Ch n ọD
Câu 8: M t con l c đ n dao đ ng v i biên đ nh và chu kì là Tộ ắ ơ ộ ớ ộ ỏ o, t i n i có g = 10m/sạ ơ 2. Treo
con l c tr n m t chi c xe h i r i cho xe chuy n đ ng nhanh d n đ u trên đ ng ngang thìắ ở ầ ộ ế ơ ồ ể ộ ầ ề ườ
giây treo h p v i ph ng th ng đ ng góc α. Cho con l c dao đ ng v i biên đ nh , hãy tínhợ ớ ươ ẳ ứ ắ ộ ớ ộ ỏ
chu kì T c a con l c theo Tủ ắ o?
A. T = To
os c
α
B. T = To
sin
α
C. T = To
tan
α
D. T = To
2
G i ý:ợ A
Câu 9: M t con l c đ n g m m t qu c u kh i l ng mộ ắ ơ ồ ộ ả ầ ố ượ 1 = 0,5kg, đ c treo vào m t s i giâyượ ộ ợ
không co giãn, kh i l ng không đáng k , có chi u dài ố ươ ể ề l = 1m. B qua m i ma sát và s cỏ ọ ứ
c n c a không khí. Cho g = 10 m/sả ủ 2. M t qu c u kh i l ng mộ ả ầ ố ượ 2 = 0,5kg bay v i v n t c vớ ậ ố 2 =
10
m/s theo ph ng n m ngang và va ch m đàn h i xuyên tâm v i qu c u mươ ằ ạ ồ ớ ả ầ 1 đang đ ngứ
yên v trí cân b ng. V n t c qua v trí cân b ng, đ cao và biên đ góc cua mở ị ằ ậ ố ị ằ ộ ộ 1 sau va ch mạ
là:
A. v = 1m/s, h = 0,5m, αo = 600
B. v = 2m/s, h = 0,2m, αo = 370
C. v =
10
m/s, h = 0,5m, αo = 600
D. v = 10m/s, h = 0,5m, αo = 450
G i ý:ợ
-Vì 2 v t va ch m đàn h i xuyên tâm và mậ ạ ồ 1 = m2 nên sau va ch m 2 v t trao đ i v nạ ậ ổ ậ
t c cho nhau ố
ố
V n t c mậ ố 1 sau va ch m là ạ
10
m/s
m
Ch n ọC
Câu 10: M t v t ch u đ ng th i 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s . Bi tộ ậ ị ồ ờ ộ ề ươ ầ ố ế
ph ng trình dao đ ng t ng h p c a v t là x = ươ ộ ổ ợ ủ ậ
5 3 os(10 t+ /3)c
π π
và ph ng trình c aươ ủ
dao đ ng th nh t là xộ ứ ấ 1 =
5 os(10 t+ /6)c
π π
. Ph ng trình dao đ ng c a v t th 2 là:ươ ộ ủ ậ ứ
A. x2 =
10 os(10 t+ /6)c
π π

December
25, 2010 NEVER GIVE UP
B. x2 =
5 os(10 t+ /2)c
π π
C. x2 =
5 3 os(10 t+ /6)c
π π
D. x2 =
3,66 os(10 t+ /6)c
π π
G i ý:ợ
Ta có: x2 = x – x1 =
2 2
cos(10 t+ )A
π ϕ
Trong đó :
2 2 2 2
2 1 1 1
2 cos( ) (5 3) 5 2.5 3.5. os 5
6
A A A AA c
π
ϕ ϕ
= + − − = + − =
và
2 2 1 1 2
2
2 2 1 1 2
A sin A sin A sin sin 1
A cos Acos A cos cos 0 2
ϕ ϕ ϕ ϕ π
ϕ
ϕ ϕ ϕ ϕ
= − =��=�
�
= − =�=
V y ph ng trình dao đ ng c a v t th 2 làậ ươ ộ ủ ậ ứ : x2 =
5 os(10 t+ /2)c
π π
π
Ch n ọB
Câu 11: Đ to c a m t âm mà tai ta c m nh n đ c s ph thu c vào:ộ ủ ộ ả ậ ượ ẽ ụ ộ
A. C ng đ và biên đ âmườ ộ ộ
B. C ng đ và t n s âmườ ộ ầ ố
C. C ng đ âmườ ộ
D. T n s c a âm.ầ ố ủ
G i ý:ợ B
Câu 12: M t mũi nh n S đ c g n vào đ u A c a m t lá thép n m ngang và ch m vào m tộ ọ ượ ắ ầ ủ ộ ằ ạ ặ
n c. Khi lá thép dao đ ng v i t n s f = 100Hz, S t o ra trên m t n c nh ng vòng trònướ ộ ớ ầ ố ạ ặ ướ ữ
đ ng tâm, bi t r ng kho ng cách gi a 11 g n l i liên ti p là 10 cm. V n t c truy n sóng trênồ ế ằ ả ữ ợ ồ ế ậ ố ề
m t n c nh n giá tr nào?ặ ướ ậ ị
A. v = 100cm/s
B. v = 50cm/s
C. v = 10m/s
D. v = 0,1m/s
G i ý:ợ
Gi a 11 g n l i liên ti p là 10cm (gt) ữ ợ ồ ế
ế
1cm
λ
=
v =
.f
λ
= 100cm/s
=
Ch n ọA
Câu 13: Gi a hai đ u đo n m ch ch có t đi n duy trì m t hi u đi n th u =ữ ầ ạ ạ ỉ ụ ệ ộ ệ ệ ế
0
os( )U c t
ω π
+
. V y dòng đi n trong m ch có pha ban đ u là:ậ ệ ạ ầ
A.
0
ϕ
=
B.
3 / 2
ϕ π
=
C.
/ 2
ϕ π
= −