BÀI KI M TRA S 1 B I D NG HSG THTN LÝ 12 ƯỠ
H TÊN :……………………………………………………… S CÂU ĐÚNG : /30
1. Tn nhi t ng i là 37 ườ o C phát ra b c x nào trong các b c x sau?
A). R nghen.ơB). B c x nhìn th y. C). Tia t ngo i. D). Tia h ng ngo i.
2. Tia nào d i đây có kh năng đâm xun m nh nh t?ướ
A). Tia X. B). Tia t ngo i. C). Tia h ng ngo i. D). Tia tím.
3. Ch ra phát bi u sai v ng vô tuy n. ế
A). Sóng trung có th truy n xa trên m t đ t vào ban đêm.
B).ng c c ng n ph I c n các tr m trung chuy n trên m t đ t hay v tinh đ th truy n đi xa trên
m t đ t.
C).ng ng n có th ng trong thông tin vũ tr truy n đi r t xa.
D). Sóng dài th ng dùng trong thông tin d i n c.ườ ướ ướ
4. Trong thí nghi m Y-âng, kho ng cách gi a hai khe là 0,2mm. Kho ng cách t hai khe đ n màn nh là 1m. B c ế ướ
sóng c a ánh sáng là 0,7 m. Kho ng vân s là bao nhiêu?
A). 3,5 mm. B). 1,4 µm. C). 3,5 µm. D). 0,35 mm.
5. Ch ra câu có n i dung sai.
A). Đi n t tr ng tĩnh t n t i xung quanh đi n tích. ườ
B). Đi n t tr ng ch t n t i trong tr ng thái đang lan truy n. ườ
C). T tr ng t n t i xung quanh dòng đi n. ườ
D). Đi n t tr ng tĩnh t n t i xung quanh đi n t tr ng bi n thiên. ườ ườ ế
6. Phát bi u nào sau đây sai khi nói v quang ph v ch phát x ?
A). m t h th ng g m nh ng v ch màu riêng r n m trên m t n n t i.
B). M i nguyên t hóa h c tr ng thái khí hay h I phát sáng d i áp su t th p cho m t quang ph v ch đ c ơ ướ
tr ng cho nguyên t đó.ư
C). Quang ph v ch phát x do các ch t khí hay h I áp su t th p b ch thích phát ra. ơ
D). Quang ph v ch phát x g m nh ng v ch màu liên t c n m trên n n t i.
7. Hi n t ng nào d i đây kh ng đ nh ánh sáng có tính ch t sóng? ượ ướ
A). Hi n t ng kc x . ượ B). Hi n t ng ph n x . ượ
C). Hi n t ng tán s c. ượ D). Hi n t ng giao thoa. ượ
8. M t ánh sáng đ n s c có b c sóng ơ ướ
λ
= 0,6670 m trong n c có chi t su t 4/3. B c sóng c a ánh sáng đó ướ ế ướ
trong th y tinh có chi t su t 1,5 là: ế
A).
λ
= 0,5883 µm. B).
λ
= 0,5833 µm. C).
λ
= 0,5929 µm. D).
λ
= 0,8893 µm.
9. Trong thí nghi m giao thoa khe Y-âng: a=1mm; D = 2m. Dùng ánh sáng đ n s c có b c sóng ơ ướ
λ
= 0,66 µm chi uế
o khe S. Bi t b r ng c a tr ng giao thoa là 13,2mm. Hãy tính s vân sáng quan sát đ c trong vùng giao thoa.ế ườ ượ
A). 11n sáng. B). 15 vân sáng. C). 9 vân sáng. D). 13n sáng.
10. Thí nghi m giao thao ánh sáng v i khe Y-âng, ánh sáng đ n s c có b c sóng ơ ướ
λ
= 0,5 µm, kho ng cách gi a hai
khe là 2mm, t hai khe đ n màn 1m. v trí c a vân t i th t ế ư đ n vân trung tâm:ế
A). 0,575mm. B). 0,775mm. C). 0,785mm. D). 0,875mm.
11. M t m ch dao đ ng có C=20pF c ng h ng v i m t sóng vô tuy n có b c sóng ưở ế ướ
λ
=5m. Đ t c m L c a
m ch dao đ ng:
A). M t giá tr khác. B). L=352 µH. C). L=352nH. D). L=352.10-8 H.
12. M t m ch thu sóngL=10 µH, C=
2
1000
π
pF thu đ c sóng có b c sóng bao nhiêu?ượ ướ
A).
λ
= 600 m. B).
λ
= 60 m. C).
λ
= 6 m. D).
λ
= 0,6 m.
13. Quang ph c a ánh sáng nào d i đây ch có m t v ch? ướ
A). Đèn ng.B). M t tr i. C). Đèn LED đ .D). Đèn dâyc nóng sáng.
14. T đi n c a m t m ch dao đ ng có đi n dung c picôfara, cu n c m có đ t c m c ph n trăm henri. T n s
dao đ ng riêng c a m ch s vào c nào?
A).ng ch c MHz. B). Hàng trăm MHz. C). MHz. D). kHz.
15. Trong các hi n t ng d i đây, tr ng h p nào liên quan đ n hi n t ng giao thoa ánh sáng? ượ ướ ườ ế ượ
A).u c u v ng khi tr i có n ng sau c n m a. ơ ư
B). Màu s c s c s c a l p d u m ng n i trên m t n c. ướ
C). Màu s c ánhng tr ng khi chi u qua lăng kính. ế
D). Không có hi n t ng nào nêu trên. ượ
16. Cho h = 6,625.10-34J.s ; c = 3.108m/s. Năng l ng c a photon v i ánh sáng có b c sóng ượ ướ λ = 0,5μm là:
A. ε = 3,975.10-19 J B. ε = 2,48 eV C. ε = 2,48.10-6 MeV D. C 3 câu đ u đúng.
17. Ch n câu tr l i sai. Chùm ánh sáng có b c sóng λ = 0,25μm thì: ướ
A. ε = 7,95.10-19J B. ε = 4,97.10-16eV C. T n s f = 1,2.10 15 Hz D.Chu kì T = 8,33.10-16 s
18. M t ng n đèn phát ra ánh sáng có b c sóng 0,6μm s phát ra bao nhiêu photon trong 1s, n u công su t phát x ướ ế
c a đèn là 10W.
A. 1,2.1019 h t/s B. 4,5.1019 h t/s C. 6.1019 h t/s D. 3.1019 h t/s
19. Cho h = 6,625.10-34 Js; c =3.108 m/s. Công thoát electron c a kim lo i là A = 2eV. B c sóng gi i h n λ ướ 0 c a kim
lo i là:
A. 0,621μm B. 0,525μm C. 0,671μm D. 0,585μm
20. Công thoát c a electron đ i v i v onfram là 7,2.10-19J. Chi u vào vếonfram ánh sáng λ = 0,18μm thì:
A. Eđomax = 10,6.10-19J B. Eđomax = 4.10-19J C. Eđomax = 7,2.10-19J D. Eđomax = 3,8.10-19J
21. Bi t hi u đi n th hãm Uế ế h = - 0,76V, công thoát electron kh i kim lo i là A = 2,27eV. B c sóng c a ánh sáng ướ
là:
A. λ = 0,41μm B. λ = 0,55μm C. λ = 0,16μm D. λ = 0,82μm
22. Kim lo i có A = 2,2eV. Chi u vào cat t m t b c x b c sóng λ. Bi t U ế ướ ế h= - 0,4V. T n s và b c sóng c a ướ
b c x :
A. f = 4,279.1014Hz; λ = 0,478μm B. f = 6,279.1014Hz; λ = 0,778μm
C. f = 5,269.1014Hz; λ = 0,778μm D. f = 6,279.1014Hz; λ = 0,478μm
22. Trong hi n t ng phát quang c a ánh sáng, ánh sáng phát quang có màu lam, ánhng kích thích có màu: ượ
A: đ B: vàng C: da cam D: chàm
23. Khi m ch dao đ ng c a máy thu vô tuy n ho t đ ng t ế
A: Năng l ng đi n t c a m ch bi n thiên tu n hoànượ ế B: Đi n tr ư ng là đ i l ư ng không đ i;
C: T tr ư ng bi n thiên tu n hoàn v i T = ế
LC
π
1
D: T tr ng bi n thiên tu n hoàn v i f = ườ ế
LC
π
1
24. Sóng đi n t đ c áp d ng trong thông tin liên l c dượ ư i n ư c thu c lo i
A. sóng dài. B. sóng trung. C. sóng ng nD. ng c c ng n.
25. Nhóm tia nào sau đây có cùng b n ch t sóng đi n t
A: Tia t ngo i, tia R nGen, tia katôt ơ B: Tia t ngo i, tia h ng ngo i, tia katôt
C: Tia t ngo i, tia h ng ngo i, tia ga ma D: Tia t ngo i, tia ga ma, tia bê ta
26. Khi hi u đi n th gi 2 b n t đi n c a m ch dao đ ng LC lý t ng đ t c c đ i thì ế ưở
A. năng l ng t tr ng c a m ch đ t c c đ i .ượ ườ B. c ng đ dòng đi n qua m ch b ng 0 .ườ
C. năng l ng đi n tr ng c a m ch đ t c c ti u .ượ ườ D. đi n tích c a t đi n b ng 0 .
27. B c sóng làướ
A. kho ng cách gi a hai v trí xa nhau nh t c a m i ph n t c a sóng .
B. quăng đ ng mà m i ph n t c a môi tr ng đi đ c trong 1 giây .ườ ườ ượ
C. kho ng cách gi a hai ph n t c a sóng dao đ ng ng c pha . ượ
D. kho ng cách gi a hai ph n t sóng g n nh t trên ph ng truy n sóng dao đ ng cùng pha. ươ
28. C s ho t đ ng c a máy bi n th gì ?ơ ế ế
A. Hi n t ng t tr ượ B. C m ng t C. C m ng đi n t D. C ng h ng đi n t ưở
29. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v đi u ki n đ thu đ c quang ph v ch h p th ? ượ
A. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i cao h n nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph liên t c. ơ ơ
B. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i th p h n nhi t đ c a ngu n sáng pt ra quang ph liên ơ ơ
t c.
C. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i b ng nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph liên t c ơ
D. M t đi u ki n khác.
30. Khi g n m t v t kh i l ng m = 4 kgo m t lò xo có kh i l ng không đáng k , nó dao đ ng v i chu k ượ ượ
T1 = 1s. Khi g n m t v t khác kh i l ng m ượ 2 o lò xo trên, nó dao đ ng v i chu kỳ T 2 = 0,5s. Kh i l ng m ượ 2 b ng
bao nhiêu ?
A. 0,5 kg B. 2 kg C. 1 kg D. 3 kg
BÀI KI M TRA S 2 B I D NG HSG THTN LÝ 12 ƯỠ
H TÊN :……………………………………………………… S CÂU ĐÚNG : /30
1. S c ng h ng có th hi n rõ khi: ưở
a. Biên đ dao đ ng c a v t tăng lên khi ngo i l c tác d ng.
b. T n s c a l c c ng b c b ng t n s dao đ ng riêng c a h . ưỡ
c. L c c n c a môi tr ng r t nh . ườ d. Có ngo i l c tu n hoàn tác d ng vào h .
2. . M t v t dao đ ng đi u hòa có li đ x = 3cm khi pha dao đ ng là
6
π
rad. Biên đ dao đ ng c a v t là:
a. 1,5cm b. 3cm c. 4,5cm d. 6cm
3. Chu kì c a con l c đ n không ph thu c vào ơ
a. Chi u dài dây treo b. V trí đ t con l c c. Kh i l ng c a v t n ng ượ d. T t c các y u t trên ế
4. Trong dao đ ng đi u hòa, v n t c bi n đ i ế
a. cùng pha v i li đ . b. l ch pha
2
π
so v i li đ . c. ng c pha v i li đ . ượ d. s m pha
4
π
so v i li đ .
5. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên m t qu đ o th ng dài 6cm. Biên đ dao đ ng c a v t là
a. 6cm b. 12cm c. 3cm d. 1,5cm
6. V t nh kh i l ng 400g đ c treo vào lò xo nh đ c ng 160N/m. V t dao đ ng đi u hòa theo ph ng ượ ượ ươ
th ng đ ng v i biên đ 10cm. V n t c c a v t qua lúc v trí cân b ng có đ l n b ng:
a. 2m/s b. 314m/s c. 331m/s d. 334m/s
7. M t v t dđđh theo ph ng trình x= 20cos( 2t + ươ
π
/4) cm. T c đ c a v t có giá tr c c đ i là bao nhiêu?
a. 40
π
(cm/s). b. - 40
π
(cm/s).c. -40 (cm/s). d. 40 (cm/s)
8. M t con l c đ n dao đ ng v i biên đ nh . Kho ng th i gian gi a 2 l n liên ti p qu c u con l c v trí cao ơ ế
nh t là 1s. H i chu kì c a con l c là bao nhiêu?
a. 1s. b. 0,5s. c. 2s. d. 4s
9. Sóng nào trong nh ng sóng sau đâysóng d c?
a. Sóng trên m t n c ướ b. Sóng âm c. Sóng đi n t d. Sóng th n
10. Trên m t s i dây dài 2m đang có sóng d ng v i t n s f = 100Hz, ng i ta th y ngòai 2 đ u dây c đ nh còn ườ
3 đi m luôn đ ng yên. V n t c truy n sóng trên dây là:
a. 60m/s b. 80m/s c. 40m/s d. 100m/s
11. V n t c truy n c a sóng ph thu c vào y u t nào sau đây: ế
A.Biên đ c a sóng. C.B c sóng . B.T n s sóng.ướ D. B n ch t c a môi tr ng ườ .
12. Thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c v i hai ngu n k t h p A và B. G i ướ ế
λ
b c sóng, dướ 1 d2 l n l t ượ
là đ ng đi t ngu n A và B đ n đi m M. T i đi m M biên đ dao đ ng t ng h p c c ti u khi: ườ ế
A.
1 2
(2 1) .
2
d d n
λ
+ = +
C.
1 2
.d d n
λ
=
B.
D.
1 2
.d d n
λ
+ =
13. Sóng âm truy n trong thép v i v n t c 500m/s. Hai đi m trong thép g n nhau nh t l ch pha
2
π
ch nhau 1,54m
thì t n s c a âm :
A. 80Hz. B. 810Hz C. 81,2Hz D. 812Hz
14. Đ có sóng d ng x y ra trên m t s i dây đàn h i v i hai đ u dây đ u là nút sóng thì
A. chi u dài dây b ng m t ph n t b c sóng. ư ướ C. chi u dài dây b ng m t s ngun l n n a b c sóng. ướ
B. b c sóng luôn luôn đúng b ng chi u dài dây. ướ D. b c sóng b ng m t s l l n chi u dài dây. ướ
15. Sóng k t h p là hai sóng có : ế
A. Cùng t n s , cùng biên đ C. Cùng t n s và đ l ch pha không đ i theo th i gian
B. Cùng biên đ , cùng pha D. Cùng t n s và đ l ch pha thay đ i theo th i gian
16. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình x= 4sin(10 ươ
π
t +
π
/6) (cm). Khi t = 0,5s v t có ly đ và v n t c là:
A. x = 2cm; v = -20π
3
cm/s B. x = -2cm; v = 20π
3
cm/s
C. x = -2cm; v = -20π
3
cm/s D. x = 2cm; v = 20π
3
cm/s
17. M t v t m, n u g n v i lò xo k ế 1 thì dao đ ng v i chu kỳ 0,6s và n u g n v i lò xo k ế 2 thì dao đ ng v i chu kỳ là
0,8s. N u cho hai lò xo ghép song song r i g n v t vào thì v t dao đ ng v i chu kỳ là: ế
A. 1,4s B. 1s C. 0,48s D. 0,24s
18. Hai lò xo có đ c ng k 1 = 30N/m và k2 = 20N/m. Đ c ng t ng đ ng c a h hai lò xo khi m c n i ti p là: ươ ươ ế
A. 12N/m B. 24N/m C. 50N/m D. 25N/m
19. Trong các ph ng trình dao đ ng sau, ph ng trình nào cho bi t ng v i th i đi m t = 1,5 s v t có li đ x = 5ươ ươ ế
cm?
A. x = 5 sin(3πt + π) (cm) B. x = 5 sin2πt (cm) C. x = 5 sin(3πt +
2
π
) (cm) D. x = 5 sin3πt (cm)
20. M t v t th c hiên đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa x 1 = 4sin10
t
π
(cm) , x2 = 4
3
sin(10
t
π
+
2
π
) (cm) .
Ph ng trình dao đ ng t ng h p là : ươ
A. x = 8 sin(10
t
π
+
3
π
) (cm) B. x = 8 sin(10
t
π
-
2
π
) (cm)
B. x = 4
3
sin(10
t
π
-
3
π
) (cm) D. x = 4
3
sin(10
t
π
+
2
π
) (cm)
21. Trong m t đ an m ch đi n xoay chi u ch t đi n thì hi u đi n th hai đ u đ an m ch: ế
a. S m pha
2
π
so v i dòng đi n. b. Tr pha
4
π
so v i c ng đ dòng đi n. ườ
c. Tr pha
2
π
so v i c ng đ dòng đi n. ườ d. S m pha
4
π
so v i c ng đ dòng đi n. ườ
22. Cho bi u th c c a c ng đ ng đi n xoay chi u là i = I ườ 0sin(ωt + ϕ). C ng đ ng đi n hi u d ng là:ườ
a. I =
0
2
I
b. I =
0
2
I
c. I = 2I0 d. I = I0
2
23. Đ an m ch đi n xoay chi u ch m t ph n t . Hi u đi n th gi a hai đ u đ an m ch và c ng đ dòng ế ườ
đi n ch y trong m ch là u = 100
2
cos(100πt +
4
π
) (V); i = 10
2
cos(100πt -
4
π
) (A). Ph n t đó là:
a. R = 10b. L =
1
10
π
H c. L =
1
5
π
H. d. C =
3
10
π
F
24. Công th c tính t ng tr c a đ an m ch RLC m c n i ti p t ng đ ng v i công th c nào d i đây: ế ươ ươ ướ
a. Z2 = R2 + (ZL – ZC )2. b. Z = R2 + (ZL – ZC )2 c. Z = R + ZL + ZC . d. Z2 = R2 + (ZL –ZC)
25. Hi u đi n th t c th i hai đ u đ an m ch ch có cu n c m L d ng: u = U ế 0cos
ω
t thì cu ng đ dòng đi n
t c th i qua m chd ng:
a. i = I0cosωt. b. i = I0cos(ωt +
2
π
). c. i = I0cos(ωt -
2
π
). d. i = I0cos(ωt +
4
π
).
26. Chuy n t i đi n năng đ hao phí do t a nhi t ít, nên:
A. Dùng dây l n đ đi n tr nh B. Kho ng cách c n chuy n t i ng n đ đi n tr nh
C. Dng d ng đi n c ng đ cao đ chuy n t i D. ng máy tăng th tr m pt đi n. ườ ế
27. Trong đo n m ch RLC n i ti p U ế C = 1/2UL. So v i hi u đi n th hai đ u m ch,c ng đ dòng đi n qua ế ườ
đo n m ch s :
a. cùng pha b. s m phac. tr phad.vuông pha
28. Máy phát đi n xoay chi u m t pha p c p c c và t c đ quay c a roto b ng nng/phút thì t n s ng đi n
xoay chi u do máy t o ra là:
a. f = 60 n.p b.
60
p.n
=f
c.
n
p.60
=f
d.
p
n.60
=f
29. M t khung dây d n có di n tích S = 50 cm 2 g m 150 vòng dây quay đ u v i v n t c 3000vòng/phút trong m t
t tr ng đ u có c m ng t ườ
B
vuông góc tr c quay c a khungcó đ l n B = 0,002T. T tng c c đ i g i
qua khung là:
A. 0,015 Wb B. 0,15 Wb C. 1,5 Wb D. 0,0015 Wb
30. Cho m t đo n m ch đi n AB g m R, L n i ti p v i L thu n c m. Khi t n s dòng đi n qua m ch b ng 100Hz ế
thì hi u đi n th hi u d ng U ế R = 20V, UAB = 40V và c ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch là I = 0,1A. R và Lườ
có giá tr nào sau đây?
A. R = 200
; L =
3
/2π (H) B. R = 100
; L =
3
/π (H)
C. R = 200
; L =
3
/π (H) D. R = 100
; L =
3
/2π (H)
BÀI KI M TRA S 3 B I D NG HSG THTN LÝ 12 ƯỠ
H TÊN :……………………………………………………… S CÂU ĐÚNG : /30
1. M t v t th c hi n dao đ ng đi u hòa theo ph ng ox v i ph ng trình x = 6cos( 4t - ươ ươ
2
π
) , v i x tính b ng cm , t
tính b ng s . Gia t c c a v t có giá tr l n nh t là
A.144cm/s2 B.96cm/s2 C.24cm/s2 D.1,5cm/s2
2. Ph ng trình dao đ ng c a con l c lò xo là : x = Acosươ πt ( x = cm ; t = s) Th i gian đ qu c u dao đ ng t v trí
cân b ng đ n v trí biên là : ế
A. 1s B. 0,5s C. 1,5s D. 2s
3. Chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo t l thu n v i
A. kh i l ng m. ượ B. đ c ng k c a lò xo.
C. căn b c hai v i kh i l ng m. ượ D. căn b c hai v i đ c ng k c a lò xo.
4. M t con l c lò xo có đ c ng k và v t có kh i l ng m dao đ ng đi u hòa . Khi kh i l ng c a v t là m = m ượ ượ 1
thì chu kỳ dao đ ng là T1 , khi kh i l ng c a v t là m = m ượ 2 thì chu kỳ dao đ ng là T2 . Khi kh i l ng c a v t là m ượ
= m1 + m2 thì chu kỳ dao đ ng
A.
1 2
1
TT T
=+
B.
1 2
T T T= +
C.
2 2
1 2
T T T= +
D.
1 2
2 2
1 2
T T
T T+
5. Cho con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng, t i n i có gia t c tr ng tr ng là g. v trí cân ươ ơ ườ
b ng lò xo dãn
l. T n s góc c a v t dao đ ng là
A.
2k
m
ω π
=
B.
1
2
k
m
ωπ
=
C.
g
l
ω
=
D.
m
k
ω
=
6. C năng c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà t l thu n v iơ
A. Bình ph ng biên đ dao đ ng.ươ B. Li đ c a dao đ ng.
C. Bn đ dao đ ng. D. Chu kì dao đ ng.
7. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v s giao thoa sóng?
A. Giao thoa sóng s t ng h p c a 2 hay nhi u sóng kc nhau
B. Đi u ki n đ giao thoa là các sóng ph i là các sóng k t h p nghĩa là cng ph i cùng t n s ế
hi u s pha kng đ i theo th i gian.
C. Qu ch nh ng ch biên đ ng c c đ i là m t hypecbol
D. C A, B và C đ u đúng
8. Ch n phát bi u đúng:Sóng ngang là sóng:
A. Có ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t trong i tr ng vuông góc v i ph ng truy n sóng.ươ ườ ươ
B. Có ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t trong môi tr ng, luôn h ng theo ph ng n m ngang.ươ ườ ướ ươ
C. Có ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t trong môi tr ng trùng v i ph ng truy n sóngươ ườ ươ
D. A, B và C đ u saiế
9. G i d là kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng, vv n t c truy n sóng, f là t n s c a sóng. N u ươ ế
thì hai đi m đó:
A. Khôngc đ nh đ c; ượ B. dao đ ng cùng pha C. dao đ ng ng c pha; ượ D. dao đ ng vng pha.
10. Trên m t s i dây dài 2m đang có sóng d ng v i t n s 100Hz, ng i ta th y ngoài 2 ơ ườ đ u dây c đ nh còn có ba
đi m khác đ ngn. V n t c truy n sóng trên dây là:
A. 60 m/s B. 80m/s C. 40m/s D. 100m/s
11. M t đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p có R = 100 ế , L = 2/π HC = 10 –4/π F. T n s c a dòng đi n
xoay chi u là 50 Hz. Tính t ng tr c a m ch.
A. 100
2
B. 200 C. 160 D. 300
12. M t đm ch xchi u g m đtr
100 3R
=
, t có đi n dung
4
10 /C F
π
=
m c nti p. Hđth gi a hai đ u đo n ế ế
m ch là
150cos(100 / 6)( )u t V
π π
= +
. Bi u th c c ng đ dđi n qua m ch là: ườ
A.
0,75cos(100 / 6)( )i t A
π π
= +
B.
1,5 3 cos(100 / 6)( )i t A
π π
= +
C.
0,75cos(100 )( )i t A
π
=
D.
0,75 cos(100 / 3)( )i t A
π π
= +
13. Đo n m ch xchi u RLC. Cu n thu n c m có đ t c m thay đ i đ c, đi n tr thu n ượ
100R=
. Hđth haiế
đ u m ch
200cos100 tu
π
=
(V). Khi thay đ i đ t c m c a cu n dây thì c ng đ hi u dung có giá tr c c đ i là: ườ