Ở
Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O BÌNH
\
PH
CƯỚ
ể
ọ ỳ
Ki m tra th
ng xuyên h c k I 2016 2017
ƯỜ
Ễ
Ệ
TR
NG THPT NGUY N HU
ườ ờ
ắ
Th i gian làm bài: 15 phút; ệ (20 câu tr c nghi m) /10/2016
Mã đ thiề 209
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: .............................
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1 A B C D
ọ ọ ỗ ượ ể c 0.5 đi m):
ệ ở ị ủ ượ ể ề ộ ư ủ ặ c bi u hi n nhi u hàng hóa khác nhau là đ c tr ng c a hình ị ề H c sinh ch n đáp án đúng đi n vào ô trên( m i đáp án đúng đ Câu 1: Giá tr c a m t hàng hóa đ thái giá tr nào ?
ị ả ẫ ơ ị ị ầ ủ ở ộ A. Hình thái ti n tề ệ C. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên B. Hình thái giá tr chung D. Hình thái giá tr đ y đ hay m r ng
2 v i (cùng TGLĐXHCT) . N u NSLĐ làm ra vàng tăng lên g p 3
2 v i ?ả
ế ấ ả c 20m ượ ể Câu 2: 1gam vàng mua đ ầ l n . H i 1gam vàng có th mua bao nhiêu m
ỏ A. 120 m2 D. 60 m2
B. 20 m2 ị ườ ướ ng n c ta liên t c tăng do nguyên nhân nào ?
ả ầ ơ ề ệ ạ
ữ Câu 3: Giá c hàng hóa trên th tr ữ A. Đ u c , tích tr hàng hóa tụ C. Thiên tai, bão, l C. 40 m2 ụ B. L m phát ti n t ả ơ ố D. Nh ng c n s t hàng hóa o
ề ệ ế ố ị do y u t nào quy đ nh ?
ả cướ ẩ ư ng s n ph m B. Ngân hàng Nhà n ấ ượ D. Ch t l Câu 4: ư Câu 15: L u thông ti n t ả A. Giá c hàng hóa C. L u thông hàng hóa
ự ổ ớ ổ ấ ng th c ch t là trao đ i :
ượ Câu 5: Vi c trao đ i các hàng hóa v i nhau trên th tr ộ ằ ẩ ị ườ ứ ng lao đ ng hao phí b ng nhau n ch a trong hàng hóa
ủ
ộ ầ ế ờ t
ệ ữ A. Nh ng l ị ử B. Giá tr s dung c a hàng hóa ị ủ C. Giá tr c a hàng hóa ộ D. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế ự t nhiên là : Câu 6: Đ c đi m c b n c a kinh t ự ự ấ túc, t
ặ ụ ả ể ộ ẩ ơ ả ủ nhiên ể ả c p ể ủ ề ả ả ộ A. Ph thu c vào t ầ C. S n ph m làm ra đ th o mãn nhu c u ứ ả ấ ự B. Hình th c s n xu t t D. Ph n ánh trình đ kém phát tri n c a n n s n xu tấ
ố ơ ả c b n nào ? Câu 7: Th tr ị ườ ng bao g m các nhân t ầ
ề ệ ề ệ ề ệ ườ ị ợ , ch , siêu th ườ , ng i mua, ng i bán ồ ả ề ệ A. Cung – c u, giá c , ti n t ị ả , giá c , giá tr C. Hàng hóa, ti n t B. Hàng hóa, ti n t D. Hàng hóa, ti n t
ờ ầ ố qu c gia nào ?
ề A. Pháp
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 209
ở ấ Câu 8: Ti n gi y ra đ i đ u tiên B. Mỹ ề ướ ả ủ ồ ượ ề ủ ướ C. Trung Qu cố ằ c này đ ồ c tính b ng đ ng ti n c a n D. Anh ọ c khác g i là gì ? Câu 9: Giá c c a đ ng ti n n
ướ ố ỷ ươ ị c đo giá tr ng qu c t th gi ề ệ ế ớ i D. T giá h i đoái A. Ti n t
ạ ệ ượ ố ế C. Th ng l m phát ? Câu 10: Nguyên nhân nào d n đ n hi n t ủ ả
ả
ượ ố ượ ế ầ ng c n thi t
ề t quá s l ề ấ ư i dân gi ữ ượ l ư ng ti n m t nhi u B. Giao th ẫ ế ế ế ớ th gi i A. Kh ng ho ng kinh t ụ B. Giá c hàng hóa tăng liên t c ề C. Ti n gi y đ a vào l u thông v ặ ườ D. Ng
ữ ẩ ả Câu 11: Nh ng v t ph m nào sau đây không ph i là hàng hóa ? ự ậ nhiên
ầ ị ứ ữ ề B. Qu n, áo, mùng, m n D. Th t, tr ng, s a, rau , cũ
ấ ị ậ
ứ ệ ị
ị ườ ể ầ ị ng quy đ nh
ấ A. Đ t đai t ướ C. N c khoáng (đóng chai) ả ủ Câu 12: Giá c c a hàng hóa là : ị ả A. Do nhà s n xu t quy đ nh ổ B. V t mang giá tr trao đ i ề ủ ằ C. Hình th c bi u hi n b ng ti n c a giá tr hàng hóa D. Do cung – c u hàng hóa trên th tr ọ ế ị ữ ả ấ vai trò quan tr ng và quy t đ nh trong quá trình s n xu t ? Câu 13: Y u t nào gi ủ ườ i
ộ ế ố ộ A. Lao đ ng c a con ng C. ĐTLĐ B. TLLĐ ụ D. Công c lao đ ng
ơ ấ thì c c u nào quan tr ng nh t ? Câu 14: Trong các c c u kinh t ế ơ ấ ọ ơ ấ ơ ấ ơ ấ A. C c u vùng ự D. C c u khu v c
ặ ấ ả là hàng hóa đ c bi ơ ấ B. C c u ngành ệ ượ t đ ấ ầ C. C c u thành ph n c tách ra làm ………… cho t t c các hàng hóa trong quá
ị c đo giá tr
ươ ệ ề ệ Câu 15: Ti n t ổ trình trao đ i, mua bán . ổ ị A. Giá tr trao đ i ng ti n thanh toán C. Ph ướ B. Th ậ D. V t ngang giá chung
ề ộ ồ ạ ự ự ề ẩ ậ ệ i th c ph m. V y ti n đã th c hi n
ấ Câu 16: Tôi làm 5 công ru ng l y Lúa bán r i dùng ti n đó mua l ch c năng nào ? th gi
ướ ươ ị c đo giá tr ệ ng ti n thanh toán ng ti n l u thông ứ A. Th C. Ph
ườ ố ượ ợ ố ớ i th may, đâu là đ i t ề ệ ế ớ B. Ti n t i ệ ư ươ D. Ph ộ ng lao đ ng ?
iủ
ỉ B. Máy may, kéo, bàn D. V iả
Câu 17: Đ i v i ng ầ ẫ A. M u áo, qu n C. Kim, ch , nút ộ ủ
Câu 18: Hai thu c tính c a hàng hóa là : ả ị ử ụ ị ị A. Giá tr và giá c ị C. Giá tr và giá tr s d ng
ộ ị ử ụ ả B. Giá tr s d ng và giá c ổ ị D. Giá tr và giá tr trao đ i ộ ủ ườ ả ấ ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng
Câu 19: ......................... hàng hóa là lao đ ng xã h i c a ng hóa . ị ử ụ D. Giá tr s d ng A. Giá trị ọ ọ C. Giá cả ỗ ấ Câu 20: H c sinh ch n m t ph ị ổ B. Giá tr trao đ i ươ ộ ng án đúng nh t cho m i câu sau:
ề ườ ả ấ i s n xu t có nhi u lãi ?
ệ Câu 1: Đi n ki n nào thì ng A. TGLĐCB > TGLĐXHCT C. TGLĐCB <= TGLĐXHCT ề B. TGLĐCB = TGLĐXHCT D. TGLĐCB < TGLĐXHCT
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 209
Ế H T