ƯỜ Ễ Ệ ể ườ ọ TR NG THPT NGUY N HU Ki m tra th ng xuyên h c k I, năm h c 2016 2017
ệ
ọ ỳ ụ Môn: Giáo d c công dân 11 ờ Th i gian làm bài: 15 phút; ắ (15 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 132
ọ ố
H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:...............................................................................
ữ ả Câu 1: Nh ng v t ph m nào sau đây không ph i là hàng hóa ? ự ậ ẩ nhiên
ầ ị ứ ữ ấ A. Đ t đai t ướ C. N c khoáng (đóng chai) ề B. Qu n, áo, mùng, m n D. Th t, tr ng, s a, rau , cũ
ủ Câu 2: Hai thu c tính c a hàng hóa là : ả
ị ị ị ị ử ụ ả ị ử ụ B. Giá tr s d ng và giá c ị D. Giá tr và giá c
ấ ả ộ ổ A. Giá tr và giá tr trao đ i C. Giá tr và giá tr s d ng ặ là hàng hóa đ c bi ệ ượ t đ c tách ra làm ………… cho t t c các hàng hóa trong quá
ị c đo giá tr
ươ ệ ề ệ Câu 3: Ti n t ổ trình trao đ i, mua bán . ị ổ A. Giá tr trao đ i ng ti n thanh toán C. Ph
ướ B. Th ậ D. V t ngang giá chung ấ ộ ủ ườ ả ộ ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong
Câu 4: ......................... hàng hóa là lao đ ng xã h i c a ng hàng hóa . ị ử ụ ổ ị A. Giá tr trao đ i D. Giá tr s d ng
ơ ấ ấ thì c c u nào quan tr ng nh t ? Câu 5: Trong các c c u kinh t B. Giá cả ế ơ ấ C. Giá trị ọ ơ ấ C. C c u thành ph n ự ầ D. C c u khu v c ơ ấ
ơ ấ B. C c u ngành ế ố ị do y u t nào quy đ nh ?
ả ư ả B. Giá c hàng hóa D. L u thông hàng hóa
ơ ấ A. C c u vùng ề ệ ư Câu 6: L u thông ti n t cướ A. Ngân hàng Nhà n ẩ ấ ượ ng s n ph m C. Ch t l ề ệ ề ấ i s n xu t có nhi u lãi ? Câu 7: Đi n ki n nào thì ng
ườ ả A. TGLĐCB = TGLĐXHCT C. TGLĐCB <= TGLĐXHCT B. TGLĐCB < TGLĐXHCT D. TGLĐCB > TGLĐXHCT
ố ơ ả c b n nào ? Câu 8: Th tr ị ườ ng bao g m các nhân t ầ ườ i bán
ề ệ ề ệ ề ệ ồ ả ề ệ ị ợ , ch , siêu th ườ i mua, ng , ng ị ả , giá c , giá tr A. Cung – c u, giá c , ti n t C. Hàng hóa, ti n t B. Hàng hóa, ti n t D. Hàng hóa, ti n t
ờ ầ ố qu c gia nào ?
C. Anh D. Mỹ
ở ấ ề Câu 9: Ti n gi y ra đ i đ u tiên A. Trung Qu cố B. Pháp ả ủ Câu 10: Giá c c a hàng hóa là : ể ứ ệ ề ủ ị
ậ
ị ườ ị ng quy đ nh
ả ị ằ A. Hình th c bi u hi n b ng ti n c a giá tr hàng hóa ổ ị B. V t mang giá tr trao đ i ầ C. Do cung – c u hàng hóa trên th tr ấ D. Do nhà s n xu t quy đ nh
ộ ề ạ ồ ự ề ẩ ự ậ i th c ph m. V y ti n đã th c
th gi
ệ ng ti n thanh toán ị c đo giá tr ng ti n l u thông ấ Câu 11: Tôi làm 5 công ru ng l y Lúa bán r i dùng ti n đó mua l ệ ứ hi n ch c năng nào ? ươ A. Ph ướ C. Th ề ệ ế ớ B. Ti n t i ệ ư ươ D. Ph
ố ớ ườ ố ượ ợ ộ i th may, đâu là đ i t ng lao đ ng ?
iủ Câu 12: Đ i v i ng ầ ẫ A. M u áo, qu n B. Máy may, kéo, bàn
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 132
ỉ
C. Kim, ch , nút ệ ổ ự ổ ấ ng th c ch t là trao đ i :
D. V iả ị ườ Câu 13: Vi c trao đ i các hàng hóa v i nhau trên th tr ứ ớ ằ ượ ẩ ộ ng lao đ ng hao phí b ng nhau n ch a trong hàng hóa
ủ
ộ ầ ờ ế t
ữ A. Nh ng l ị ử B. Giá tr s dung c a hàng hóa ị ủ C. Giá tr c a hàng hóa ộ D. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ọ ữ ả ấ vai trò quan tr ng và quy t đ nh trong quá trình s n xu t ? Câu 14: Y u t nào gi ủ ộ ườ i
ế ố ộ A. Lao đ ng c a con ng C. TLLĐ
ộ ị ủ ượ ể ế ị ụ B. Công c lao đ ng D. ĐTLĐ ề ệ ở ư ặ c bi u hi n ủ nhi u hàng hóa khác nhau là đ c tr ng c a
Câu 15: Giá tr c a m t hàng hóa đ hình thái giá tr nào ? ị ị ả ẫ ơ ị ầ ủ ở ộ ị A. Hình thái giá tr chung C. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên B. Hình thái ti n tề ệ D. Hình thái giá tr đ y đ hay m r ng
Ế H T