intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Kỹ năng thực hành tiếng Trung - Bài 6

Chia sẻ: Nguyen Uyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

176
lượt xem
37
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'kỹ năng thực hành tiếng trung - bài 6', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Kỹ năng thực hành tiếng Trung - Bài 6

  1. 第 六课 我 学习汉语 04/21/11 002039 第六课 1
  2. 生词 Shēngcí 1. 请问 (动) qǐngwèn Xin cho hỏi 问 (动) wèn hoi 2. 贵姓 (名) guìxìng quý danh, quý tánh 3. 姓 (动,名) xìng họ 4. 叫 (动) jiào gọi, gọi là … 5. 名字 (名) míngzi tên 6. 哪 (代) nǎ ở đâu, ở chỗ nào 04/21/11 002039 第六课 2
  3. 生词 Shēngcí 7. 国 (名) guó đất nước, quốc gia 中国 (名) Zhōngguó Trung Quốc 德国 (名) Déguó Đức 俄国 (名) Éguó Nga 法国 (名) Fǎguó Pháp 韩国 (名) Hánguó Hàn Quốc 美国 (名) Měiguó Mỹ 日本 ( 国 ) (名) Rìběn ( guó ) Nhật Bản 英国 (名) Yīngguó Anh 8. 人 (名) rén người 9. 学习 (名) xuéxí học tập 10. 汉字 (名) Hànzì chữ Hán 04/21/11 002039 第六课 3
  4. 生词 Shēngcí 发音 (名,动) 11. fāyīn phát âm 什么 (代) 12. shénme cái gì 书 (名) 13. shū sách 谁 (代) 14. shéi/shúi ai 的 (助) 15. de của 那 (代) 16. nà đó, kia 杂志 (名) 17. zázhì tạp chí 04/21/11 002039 第六课 4
  5. 生词 Shēngcí 18. ···· 文 (名) ·····wén ngôn ngữ 中文 (名) Zhōngwén tiếng Hoa 阿拉伯文 (名) Ālābóyǔwén tiếng Ả rập 德文 (名) Déwén tiếng Đức 俄文 (名) Éwén tiếng Nga 法文 (名) Fǎwén tiếng Pháp 韩文 (名) Hánwén tiếng Hàn 日文 (名) Rìwén tiếng Nhật 西班牙文 (名) Xībānyáwén tiếng Tây Ban Nha 英文 (名) Yīngwén tiếng Anh 19. 朋友 (名) péngyou bạn, bạn bè 专名 Zhuānmíng 1. 麦克 Màikè Mike 2. 张东 Zhāng Dōng 04/21/11 002039 第六课 5
  6. 练习 Liànxí  完 成会话 (1) A : ____________________________________? B : Wǒ xìng Zhāng. A : __________________míngzi ? B : Wǒ jiào Zhàng Dōng. A : ____________________________________ ? B : Wǒ shì Zhōngguó rén. Nǐ shì nǎ guó rén ? A : Wǒ shì _________________ rén. B : _____________________________________? A : Wǒ xuéxí Hànyǔ. A : _____________________________________? B : Fāyīn bú tài nán, Hànzì hěn nán. 04/21/11 002039 第六课 6
  7. 练习 Liànxí (2) A : Zhè shì shénme ? B : _____________________________________. A : _______________ shū. B : Zhè shì Zhōngwén shū. A : _____________________________________ ? B : Zhè shì lǎoshī de shū. A : _____________________________________ ? B : Zhè shì lǎoshī de shū. 04/21/11 002039 第六课 7
  8. 练习 Liànxí ( 3 ) A : ______________________________? B : Nà shì zázhì. A : ___________________zázhì? B : Nà shì Yīngwén zázhì. A : ___________________zázhì? B : Nà shì wǒ de zázhì. 04/21/11 002039 第六课 8
  9. 练习 Liànxí  成 段表达 我叫 ___________ 。 ___________ 国人。 我学习汉语。汉语的发音不太难,汉字很难。 他叫张东,是中国人,他学习英语。 04/21/11 002039 第六课 9
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2