電力 Ele 電流 電壓 功率 有效功率 P 無效功率 Q 視在功率 S 功率因數 PF 耗電量 Diànlì lēi Diànliú Diànyā Gōnglǜ Yǒuxiào gōnglǜ P Q wúxiào gōnglǜ Shì zài gōnglǜ S PF gōnglǜ yīnshù Hào diàn liàng
單位耗電量
發電量 諧波 Dānwèi hào diàn liàng Fādiàn liàng Xié bō
諧波控制器 Xié bō kòngzhì qì
尖峰負載 Jiānfēng fùzǎi
半尖峰負載 Bàn jiānfēng fùzǎi
離峰負載
電動閥 比流器 CT 比壓器 PT Lí fēng fùzǎi Diàndòng fá Bǐ liú qì CT Bǐ yā qì PT
有載接頭切換器
Điện Dòng điện Điện áp Công suất Công suất có ích Công suất vô ích Công suất biểu kiến Nhân tố công suất Lượng điện hao dùng Đơn vị lượng điện hao dùng Lượng phát điện Hàm điều hòa Máy khống chế - điều hòa Trạng thái phụ tải cao nhất Trạng thái phụ tải nửa cao nhất Trạng thái phụ tải cao nhất tắt Van điện động Máy chuyển dòng Máy biến áp Máy thay đổi nối tiếp có tải Thanh cái Đảo ngược Vị trí kiểm tra Dòng pha Điện áp pha Dòng đường dây Áp đường dây 匯流排 反向 測試位置 相電流 相電壓 線電流 線電壓 Yǒu zài jiētóu qiēhuàn qì Huìliú pái Fǎn xiàng Cèshì wèizhì Xiàng diànliú Xiàng diànyā Xiàn diànliú Xiàn diànyā
供配電系統 Hệ thống chuyển và phân phối điện
Nhiệt độ vòng bi Nhiệt độ cuộn dây Gōng pèidiàn xìtǒng Zhóuchéng wēndù Ràozǔ wēndù
Trạm biến áp số 1 nhà máy điện Qì diànchǎng biàn diàn suǒ 1 ESP01
Trạm biến áp số 2 nhà máy điện Qì diànchǎng biàn diàn suǒ 2 ESP02
Trạm biến áp xưởng tách khí Kōng fēn chǎng biàn diàn suǒ ESM01
Trạm biến áp xưởng cán thép
水 原水 RW 工業水 除礦水 DMW 軟水 SW 飲用水 軸承溫度 繞組溫度 汽電廠變電所 1 ESP01 汽電廠變電所 2 ESP02 空分廠變電所 ESM01 軋鋼廠變電所 ESH01 Yàgāng chǎng biàn diàn suǒ ESH01 Shuǐ Yuánshuǐ RW Gōngyè shuǐ Chú kuàng shuǐ DMW Ruǎnshuǐ SW Yǐnyòng shuǐ
消防水
自來水 冷凝水 冷卻水
Nước Nước nguồn Nước công nghiệp Nước khoáng Nước mềm Nước uống Nước phòng cháy chữa cháy Nước tự đến Nước Condensated Nước làm mát Nước làm mát trực tiếp 直接冷卻水 DW Nước làm mát gián tiếp 間接冷卻水 IW Nước làm mát khép kín 閉路冷卻水 CLW Nước làm mát tầng lưu 層流冷卻水 LCW Nước thải công nghiệp 工業廢水 生化廢水 Nước thải sinh hóa 生活廢水 Nước thải sinh hoạt 處理水 TW Nước xử lý 補充水 Nước bổ sung Xiāofáng shuǐ Zìláishuǐ Lěngníng shuǐ Lěngquè shuǐ Zhíjiē lěngquè shuǐ DW Jiànjiē lěngquè shuǐ IW Bìlù lěngquè shuǐ CLW Céng liú lěngquè shuǐ LCW Gōngyè fèishuǐ Shēnghuà fèishuǐ Shēnghuó fèishuǐ Chǔlǐ shuǐ táiwān Bǔchōng shuǐ
排放水 Páifàng shuǐ
放流水
回收水 飼水 鍋爐飼水 酸鹼度 渾濁度 懸浮物 SS 電導率 總硬度 TH 餘氯 Cl-2 總磷 TP 總鐵 TFe 氧化硫 SOx 油 氟化物 F 氰化物 CN 硝酸鹽 細菌總數 硫化氫 HS 蓄水池 水道 蒸汽
Nước xả ra Nước thải ra ngoài môi trường Nước hồi lại Nước cung cấp Nước cấp lồi hơi Độ axit ba-zơ Độ vẩn đục Vật huyền phù Tính dẫn điện Tổng độ cứng Hàm lượng clo Tổng lượng phốt pho Tổng lượng sắt Oxit Sulfur Dầu Florua Cyanide Nitrat Tổng lượng vi trùng Sulfurơ HS Bể chứa nước Dòng nước Hơi nước Hơi nước áp suất cực cao 超高壓蒸汽 Hơi nước cao áp Hơi nước thấp áp Hơi nước trung áp Khí than Khí lò cao Khí lò cốc 高壓蒸汽 低壓蒸汽 中壓蒸汽 煤氣 高爐氣 BFG 焦爐氣 COG Fàngliú shuǐ Huíshōu shuǐ Sì shuǐ Guōlú sì shuǐ Suānjiǎndù Húnzhuó dù Xuánfú wù SS Diàndǎo lǜ Zǒng yìngdù TH Yú lǜ lǜ-2 Zǒng lín shì Zǒng tiě quán tiě Yǎnghuà liú liú Yóu Fú huàwù F Qíng huàwù tàiyáng Xiāosuān yán Xìjùn zǒngshù Liúhuà qīng HS Xù shuǐ chí Shuǐdào Zhēngqì Chāo gāoyā zhēngqì Gāoyā zhēngqì Dīyā zhēngqì Zhōng yā zhēngqì Méiqì Gāolú qì BFG Jiāo lú qì COG
Khí lò chuyển Khí hỗn hợp Khí thiên nhiên Khí dầu mỏ Một số loại khí khác Oxi Nitơ Argon Khí lạnh thông gió Khí nén Loại dầu Dầu lưu huỳnh thấp Xăng Dầu Diezel Dầu hỏa Dầu hắc ín Dầu nhẹ Dầu nặng Năng lượng thể rắn Than Than luyện kim Than cốc Than cám Than nhiên liệu Than phụt thổi Than gầy (an-tra-xit) Tỉ lệ than cốc Tỉ lệ than phụt ra Tỉ lệ than nhiên liệu Khác Quặng viên nhỏ 轉爐氣 LDG 混合氣 MIXG 天然氣 NG 液化石油氣 LPG 其他氣體 氧氣 O2 氮氣 N2 氬氣 AR 冷鼓風 CBA 壓縮空氣 PA 油類 低硫油 LSO 汽油 柴油 煤油 煤焦油 輕油 重油 固體能源 煤炭類 冶金煤 焦炭 焦炭屑 動力煤 噴吹煤 無煙煤 焦炭比 噴煤比 燃料比 其他 球團礦 Zhuǎnlú qì LDG Hùnhé qì MIXG Tiānránqì NG Yèhuà shíyóu qì LPG Qítā qìtǐ Yǎngqì O2 Dànqì N2 Yà qì AR Lěng gǔ fēng CBA Yāsuō kōngqì PA Yóu lèi LSO dī liú yóu Qìyóu Cháiyóu Méiyóu Méi jiāoyóu Qīng yóu Zhòngyóu Gùtǐ néngyuán Méitàn lèi Yějīn méi Jiāotàn Jiāotàn xiè Dònglì méi Pēn chuī méi Wúyānméi Jiāotàn bǐ Pēn méi bǐ Ránliào bǐ Qítā Qiú tuán kuàng
燒結礦 能源環保 水污染
Shāojié kuàng Néngyuán huánbǎo Shuǐ wūrǎn Gōngyè fèishuǐ Shēnghuà fèishuǐ Shēnghuó fèishuǐ Kōngqì wūrǎn Liú yǎnghuà wù èryǎnghuàliú Dàn yǎnghuà wù NOx de Yīyǎnghuàtàn CO Chòuyǎng O3 Xuánfú wù Qiān qiān Qīngqì H2 Gùtǐ fèiqì wù Gāolú lú shí Zhuǎnlú lú shí Shuǐ cuì lú shí Fěnchén Kuàng ní Fèigāng Huíshōu liào Néngyuán shèbèi Rán qì guōlú Rán méi guōlú
汽輪發電機
廢熱鍋爐 WHB Qìlún fā diànjī Fèirè guōlú WHB
爐頂壓透平發電機 TRT Quặng thiêu kết Bảo vệ môi trường Nước ô nhiễm Nước thải công nghiệp 工業廢水 生化廢水 Nước thải sinh hóa 生活廢水 Nước thải sinh hoạt 空氣污染 Khí ô nhiễm Lưu huỳnh Oxit (SOx) 硫氧化物 SO2 氮氧化物 NOx Nitơ Oxit (NOx) 一氧化碳 CO Carbon Oxit (CO) 臭氧 O3 Ozon 懸浮物 Vật huyền phù 鉛 Pb Chì 氫氣 H2 Hydro 固體廢棄物 Rác thải rắn 高爐爐石 Xỉ lò cao 轉爐爐石 Xỉ lò chuyển 水淬爐石 Xỉ nước tôi kim loại 粉塵 Bụi 礦泥 Bùn đặc 廢鋼 Thép phế 回收料 Liệu thu hồi 能源設備 Thiết bị năng lượng 燃氣鍋爐 Lò hơi đốt khí 燃煤鍋爐 Lò hơi đốt than Máy phát điện Turbine hơi nước Nhiệt thải lò cao Máy phát điện Turbine áp suất đỉnh lò cao Lú dǐng yā tòu píng fā diànjī TRT
乾熄焦透平發電機 CDQ Máy phát điện Turbine tại vùng tôi khô than cốc
空氣壓縮機 Máy nén khí 氧氣壓縮機 Máy nén oxi 氮氣壓縮機 Máy nén nitơ 氬氣壓縮機 Máy nén Argon 冷凍機 Máy đông lạnh 冷卻水塔 Tháp làm lạnh 加熱爐 Gia nhiệt lò 均化爐 Định mức lò 儲槽 Bệ đỡ COG 煤氣櫃 Két khí than COG BFG 煤氣櫃 Két khí than BFG LDG 煤氣櫃 Két khí than LDG COG 放散塔 Tháp xả khí COG BFG 放散塔 Tháp xả khí BFG 混氣站 Trạm trộn khí 加壓泵 Bơm gia áp 管閥 Van 管件 Đơn vị ống 主變電所 Trạm biến áp chủ 變電站 Trạm biến áp 斷路器 Máy cắt 開關 Công tắc 電力變壓器 Máy biến áp điện lực Máy biến áp chiếu sáng 照明變壓器 Máy biến áp điều khiển 控制變壓器 Máy điện dung Máy điện kháng Rơle bảo vệ 電容器 電抗器 保護電驛 Gàn xī jiāo tòu píng fā diànjī gàn xī jiāo Kōngqì yāsuō jī Yǎngqì yāsuō jī Dànqì yāsuō jī Yà qì yāsuō jī Lěngdòng jī Lěngquè shuǐtǎ Jiārè lú Jūn huà lú Chǔ cáo Jiāo lú méiqì guì Gāolú méiqì méiqì guì LDG méiqì guì Jiāo lú méiqì fàngsàn tǎ Gāolú méiqì fàngsàn tǎ Hùn qì zhàn Jiā yā bèng Guǎn fá Guǎnjiàn Zhǔ biàn diàn suǒ Biàndiànzhàn Duànlù qì Kāiguān Diànlì biànyāqì Zhàomíng biànyāqì Kòngzhì biànyāqì Diànróngqì Diànkàng qì Bǎohù diàn yì
接地電驛 GR 過電流電驛 OCR 過電壓電驛 OVR 低壓電電驛 LVR 短路電驛 低頻電驛 LFR Jiēdì diàn yì GR OCRguò diànliú diàn yì Guò diànyā diàn yì OVR Dīyā diàndiàn yì LVR Duǎnlù diàn yì LFR dīpín diàn yì
逆向電力電驛 RPR
差動電驛 過載電驛 OLR 油溫電驛 布氏電驛 油斷路器 空氣斷路器 真空斷路器 SF6 斷路器 氣體絕緣開關箱 遮斷開關 接地開關 避雷器 飼水泵 除銹水泵 送風機 引風機 加熱器 資訊系統 Nìxiàng diànlì diàn yì RPR Chà dòng diàn yì Guòzǎi diàn yì OLR Yóu wēn diàn yì Bù shì diàn yì Yóu duànlù qì Kōngqì duànlù qì Zhēnkōng duànlù qì SF6 duànlù qì Qìtǐ juéyuán kāiguān xiāng Zhē duàn kāiguān Jiēdì kāiguān Bìléiqì Sì shuǐbèng Chú xiù shuǐbèng Sòngfēngjī Yǐn fēngjī Jiārè qì Zīxùn xìtǒng
企業資源規劃資訊系 統 ERP Qǐyè zīyuán guīhuà zīxùn xìtǒng ERP
Rơle tiếp đất Rơle quá dòng Rơle quá áp Rơle thấp áp Rơle ngắn mạch Rơle thấp tần số Rơle điện lực nghịch hướng Rơle vi sai Rơle quá tải Rơle nhiệt độ dầu Rơle Buchherz Máy cắt dầu Máy cắt khí Máy cắt chân không Máy cắt khí SF6 Cơ cấu đóng cách ly khí Cầu giao cách ly Cầu giao tiếp đất Cột thu lôi Bơm nước cấp Bơm nước xả cặn Quạt đẩy gió Quạt hút gió Máy gia nhiệt Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quy hoạch tư nguyên xí nghiệp Hệ thống thông tin quản lý sản xuất 生產管理資訊系統 MES Shēngchǎn guǎnlǐ zīxùn xìtǒng MES
Hệ thống thông tin quản lý luyện kim Gāng yě guǎnlǐ zīxùn xìtǒng MNS
Hệ thống thông tin quản lý kiểm hóa nghiệm Jiǎn huàyàn guǎnlǐ zīxùn xìtǒng LIMS
Hệ thống thông tin quản lý sửa chữa và bảo dưỡng Jiǎnxiū wéihù guǎnlǐ zīxùn xìtǒng kē
Hệ thống thông tin quản lý năng lượng
Trạm thu thập dữ liệu Đĩa quang Đĩa cứng USB Bàn phím Chuột Máy hiển thị Máy in màu Máy chủ Giao diện Nguồn điện Tường lửa bảo vệ 鋼冶管理資訊系統 MNS 檢化驗管理資訊系統 LIMS 檢修維護管理資訊系 統 ARMS 能源管理資訊系統 EMS 數據採集站 光碟機 硬碟 隨身碟 USB 鍵盤 滑鼠 顯示器 彩色印表機 伺服器 介面 電源 防火牆 Néngyuán guǎnlǐ zīxùn xìtǒng EMS Shùjù cǎijí zhàn Guāngdié jī Yìng dié USB suíshēn dié Jiànpán Huá shǔ Xiǎnshìqì Cǎisè yìn biǎo jī Sìfú qì Jièmiàn Diànyuán Fánghuǒqiáng
電力監控設施
接口 平臺 Diànlì jiānkòng shèshī Jiēkǒu Píngtái
即時監控
Hệ thống điều khiển và thu thập dữ liệu điện Chỗ nối (đầu nối) Bệ điều khiên Giám sát điều khiển tức thời Khác Lưu lượng Áp lực Nhiệt độ Độ ẩm Cấp độ 其他 流量 壓力 溫度 濕度 液位 Jíshí jiānkòng Qítā Liúliàng Yālì Wēndù Shīdù Yè wèi
關閉 開啟 速度 產能 產量 產出率 容量 監視 檢修 維修 生產 控制 Guānbì Kāiqǐ Sùdù Chǎnnéng Chǎnliàng Chǎn chū lǜ Róngliàng Jiānshì Jiǎnxiū Wéixiū Shēngchǎn Kòngzhì
時程
畫面 產值 能耗 Shí chéng Huàmiàn Chǎnzhí Néng hào
單耗
二次能源 利用率 回收量 利用量 合格率
Đóng Mở Tốc độ Năng lực sản xuất Sản lượng Hiệu suất sản xuất Dung lượng Giám sát Kiểm tra / Sửa chữa Bảo dưỡng Sản xuất Điều khiển Kế hoạch làm việc (bảng liệt kê) Ảnh Giá trị sản xuất Năng lượng hao dùng Đơn vị năng lượng tiêu dùng Năng lượng cấp 2 Suất tận dụng Lượng thu hồi Lượng tận dụng Suất hợp cách Suất sản xuất thành phẩm 成品產出率 Giá trị nhiệt Hàm lượng Giá trị tức thời Giá trị tích lũy Bỏ qua Tốc độ lên và xuống Rò rỉ 熱值 含量 瞬時量 累積量 刪除 升降速度 洩漏 Dān hào Èr cì néngyuán Lìyòng lǜ Huíshōu liàng Lìyòng liàng Hégé lǜ Chéngpǐn chǎn chū lǜ Rè zhí Hánliàng Shùnshí liàng Lěijī liàng Shānchú Shēngjiàng sùdù Xièlòu
全開 全關 指令 設定 點火 熄火 發送 接收 功能 許可 報表 任務 日誌 資料管理 外部資料 計劃管理 實積管理 平衡管理 Quánkāi Quán guān Zhǐlìng Shèdìng Diǎnhuǒ Xīhuǒ Fāsòng Jiēshōu Gōngnéng Xǔkě Bàobiǎo Rènwù Rìzhì Zīliào guǎnlǐ Wàibù zīliào Jìhuà guǎnlǐ Shí jī guǎnlǐ Pínghéng guǎnlǐ
綜合分析管理
品質管理 Zònghé fēnxī guǎnlǐ Pǐnzhí guǎnlǐ
環保管理
Mở toàn bộ Đóng toàn bộ Chỉ lệnh Thiết lập Mồi lửa Dập lửa Truyền đi Tiếp nhận Chức năng Cho phép Biểu báo Nhiệm vụ Nhật ký Quản lý tư liệu Tư liệu bên ngoài Quản lý kế hoạch Quản lý kết quả Quản lý cân bằng Quản lý phân tích tổng hợp Quản lý phẩm chất Quản lý bảo vệ môi trường Quản lý giá thành Quản lý tổng lượng Quản lý biểu chi phí Trung tâm điều độ Lưu trình công nghệ Két đệm ( bồn) Mạng lưới ống Ghi chú Chất môi giới 成本管理 計量管理 計費管理 調度中心 工藝流程 緩衝槽 管網 節點 介質 Huánbǎo guǎnlǐ Chéngběn guǎnlǐ Jìliàng guǎnlǐ Jì fèi guǎnlǐ Diàodù zhòng xīn Gōngyì liúchéng Huǎnchōng cáo Guǎn wǎng Jiédiǎn Jièzhì
人工 手動 趨勢 供需 標籤 Réngōng Shǒudòng Qūshì Gōngxū Biāoqiān
常用能源單位
Nhân công Bằng tay Xu hướng Cung cấp & nhu cầu Nhãn biểu Đơn vị năng lượng hay dùng Kilo Cal Mega Cal Chángyòng néngyuán dānwèi Qiān kǎ qiān kǎ Bǎi wàn kǎ zhào kǎ
Normal cubic meter
千卡 Kcal 百萬卡 Mcal "立方公尺(標準狀 態)" Nm3 公升 L 公秉 KL 公斤 Kg 公噸 T 千焦耳 Kj 焦耳 j 億焦耳 Gj 安培 A 伏特 V 瓦特 W 乏 VAR 周波 Hz “Lìfāng gōng chǐ (biāozhǔn zhuàngtài) ” biāozhǔn lìfāng mǐ Gōngshēng L Gōng bǐng jílóngpō Gōngjīn gōngjīn Gōngdùn Ŧ Qiān jiāo'ěr KJ Jiāo'ěr Ĵ Yì jiāo'ěr GJ Yī ānpéi Fútè V Wǎtè W Fá VAR Zhōubō hèzī
鋼廠組織
Liter Kiloliter Kilogram Tone Kilojoule Joule Gygajoule Ampere Volt Watt Var Hertz Tổ chức xưởng gang thép Cảng Sơn Dương Cầu cảng Xưởng nguyên liệu Xưởng thiêu kết Xưởng thiêu kết 1 Xưởng thiêu kết 2 Xưởng thiêu kết 3 山陽港 碼槽 原料場 燒結廠 燒結一廠 燒結二廠 燒結三廠 Gāng chǎng zǔzhī Shānyáng gǎng Mǎ cáo Yuánliào chǎng Shāojié chǎng Shāojié yī chǎng Shāojié èr chǎng Shāojié sān chǎng
石灰廠 石灰一廠 石灰二廠 煉焦廠 煉焦一廠 煉焦二廠 副產品場
高爐廠 高爐一廠 高爐二廠 高爐三廠
Trạm nén áp thiêu kết 燒結空壓站 Xưởng vôi Xưởng vôi 1 Xưởng vôi 2 Xưởng luyện cốc Xưởng luyện cốc 1 Xưởng luyện cốc 2 Xưởng sản phẩm phụ Xưởng sản phẩm phụ 1 副產品一場 Xưởng sản phẩm phụ 2 副產品二場 Trạm nén áp luyện cốc 煉焦空壓站 Xưởng Lò cao Xưởng Lò cao 1 Xưởng Lò cao 2 Xưởng Lò cao 3 Tram thông gió lò cao 高爐鼓風站 Tram thông gió lò cao 1 高爐一廠鼓風站 Tram thông gió lò cao 2 高爐二廠鼓風站 Tram thông gió lò cao 3 高爐三廠鼓風站 Bãi than PCI lò cao Shāojié kōng yā zhàn Shíhuī chǎng Shíhuī yī chǎng Shíhuī èr chǎng Liànjiāo chǎng Liànjiāo yī chǎng Liànjiāo èr chǎng Fùchǎnpǐn chǎng Fùchǎnpǐn yīchǎng Fùchǎnpǐn èr chǎng Liànjiāo kōng yā zhàn Gāolú chǎng Gāolú yī chǎng Gāolú èr chǎng Gāolú sān chǎng Gāolú gǔ fēng zhàn Gāolú yī chǎng gǔ fēng zhàn Gāolú èr chǎng gǔ fēng zhàn Gāolú sān chǎng gǔ fēng zhàn Gāolú PCI méi chǎng
Bãi than PCI lò cao 1
Bãi than PCI lò cao 2
Bãi than PCI lò cao 3
Bãi xỉ lò tôi lò cao
Bãi xỉ lò tôi lò cao 1 高爐 PCI 煤場 高爐一廠 PCI 煤場 Gāolú yī chǎng de PCI méi chǎng 高爐二廠 PCI 煤場 Gāolú èr chǎng PCI méi chǎng 高爐三廠 PCI 煤場 Gāolú sān chǎng de PCI méi chǎng 高爐水淬爐石場 Gāolú shuǐ cuì lú shíchǎng 高爐一廠水淬爐石場 Gāolú yī chǎng shuǐ cuì lú shíchǎng
Bãi xỉ lò tôi lò cao 2 高爐二廠水淬爐石場 Gāolú èr chǎng shuǐ cuì lú shíchǎng
Bãi xỉ lò tôi lò cao 3 高爐三廠水淬爐石場 Gāolú sān chǎng shuǐ cuì lú shíchǎng
高爐一廠水處理廠
高爐二廠水處理廠
Xưởng xử lý nước lò cao 高爐水處理廠 Xưởng xử lý nước lò cao 1 Xưởng xử lý nước lò cao 2 Xưởng xử lý nước lò cao 3
高爐空壓站 鐵水前處理 煉鋼廠 轉爐 一號轉爐 二號轉爐 三號轉爐 四號轉爐 一號 LF 爐 二號 LF 爐 一號 RH 爐 二號 RH 爐 三號 RH 爐 CAS 爐 廢鋼切割
煉鋼水處理工場 Gāolú shuǐ chǔlǐ chǎng Gāolú yī chǎng shuǐ chǔlǐ chǎng Gāolú èr chǎng shuǐ chǔlǐ chǎng 高爐三廠水處理廠 Gāolú sān chǎng shuǐ chǔlǐ chǎng Gāolú kōng yā zhàn Tiě shuǐ qián chǔlǐ Liàn gāng chǎng Zhuǎnlú Yī hào zhuǎnlú Èr hào zhuǎnlú Sān hào zhuǎnlú Sì hào zhuǎnlú LF lú yī hào LF lú èr hào RH lú yī hào RH lú èr hào RH lú sān hào CAS lú Fèigāng qiēgē Liàn gāng shuǐ chǔlǐ gōngchǎng
一號扁鋼胚連鑄機 Trạm nén áp lò cao Thép lỏng tiền xử lý Xưởng luyện thép Lò chuyển Lò chuyển 1 Lò chuyển 2 Lò chuyển 3 Lò chuyển 4 Lò LF 1 Lò LF 2 Lò RH 1 Lò RH 2 Lò RH 3 Lò CAS Cắt thép phế Bãi xử lý nước luyện thép Máy đúc liên tục phôi thép dẹt 1 Yī hào biǎn gāng pēi lián zhù jī
二號扁鋼胚連鑄機 Máy đúc liên tục phôi thép dẹt 2 Èr hào biǎn gāng pēi lián zhù jī
三號扁鋼胚連鑄機 Sān hào biǎn gāng pēi lián zhù jī
小鋼胚連鑄機
Máy đúc liên tục phôi thép dẹt 3 Máy đúc liên tục phôi thép nhỏ Máy đúc liên tục phôi 大鋼胚連鑄機 Xiǎo gāng pēi lián zhù jī Dà gāng pēi lián zhù jī
Biǎn gāng pēi jīng zhěng
連鑄水處理工場
熱軋廠 加熱爐
大鋼胚開胚軋機
線材廠 棒材廠
Lián zhù shuǐ chǔlǐ gōngchǎng Liàn gāng kōng yā zhàn Rè yà chǎng Jiārè lú Píngzhěng fēn juǎn jī Rè yà shuǐ chǔlǐ gōngchǎng Rè yà kōng yā zhàn Dà gāng pēi kāi pēi zhájī Xiǎo gāng pēi jīng zhěng Xiàncái chǎng Bàng cái chǎng Dàyuán bàng yà yán jī
棒線材空壓站
鋼板廠
Bàng xiàncái kōng yā zhàn Gāngbǎn chǎng Zhèngcháng huà lú Gāngbǎn kōng yā zhàn Gāngbǎn shuǐ chǔlǐ gōngchǎng
冷軋酸洗機組 Lěng zhá suān xǐ jīzǔ
連續退火機組
Liánxù tuìhuǒ jīzǔ Lěng zhá shuǐ chǔlǐ gōngchǎng
連續熱浸鍍鋅機組
thép lớn Tinh chỉnh phôi thép dẹt 扁鋼胚精整 Bãi xử lý nước đúc liên tục Trạm nén khí luyện thép 煉鋼空壓站 Xưởng cán nóng Gia nhiệt lò Máy chỉnh và phân cuộn 平整分捲機 Bãi xử lý nước cán nóng 熱軋水處理工場 Trạm nén khí cán nóng 熱軋空壓站 Máy cán ra phôi lớn Tinh chỉnh phôi thép nhỏ 小鋼胚精整 Xưởng cán dây Xưởng cán thanh Máy kéo cán thanh lớn 大圓棒軋延機 Trạm nén khí cán dây, thanh Xưởng thép tấm Lò trạng thái bình thường 正常化爐 Trạm nén khí thép tấm 鋼板空壓站 Bãi xử lý nước thép tấm 鋼板水處理工場 Dòng tinh rửa lớp gỉ khi cán nguội Dòng giảm độ cứng liên tục Bãi xử lý nước cán nguội 冷軋水處理工場 Dòng mạ ngâm nóng liên tục Dòng màu phủ bên ngoài 彩色塗層機組 Dòng kẽm mạ điện Liánxù rè jìn dù xīn jīzǔ Cǎisè tú céng jīzǔ Diàndù xīn xiàn
電鍍鋅線 鍍鋅及彩塗水處理工 場
Bãi xử lý nước phun màu và mạ Trạm nén khí cán nguội 冷軋空壓站 Dù xīn jí cǎi tú shuǐ chǔlǐ gōngchǎng Lěng zhá kōng yā zhàn
Trạm trộn khí 混氣站(軋鋼用)
Bãi xử lý nước trung tâm 中央水處理工場
空分廠 空分一廠 空分二廠 汽電廠 Hùn qì zhàn (yàgāng yòng) Zhōngyāng shuǐ chǔlǐ gōngchǎng Kōng fēn chǎng Kōng fēn yī chǎng Kōng fēn èr chǎng Qì diànchǎng
一號燃氣鍋爐發電機 Yī hào rán qì guōlú fā diànjī
二號燃氣鍋爐發電機 Èr hào rán qì guōlú fā diànjī
三號燃氣鍋爐發電機 Sān hào rán qì guōlú fā diànjī
一號燃煤鍋爐發電機 Yī hào rán méi guōlú fā diànjī
二號燃煤鍋爐發電機 Èr hào rán méi guōlú fā diànjī
三號燃煤鍋爐發電機 Sān hào rán méi guōlú fā diànjī
四號燃煤鍋爐發電機 Sì hào rán méi guōlú fā diànjī
五號燃煤鍋爐發電機 Wǔ hào rán méi guōlú fā diànjī
汽電廠空壓站
雨水抽水站 焚化爐 Qì diànchǎng kōng yā zhàn Yǔshuǐ chōushuǐ zhàn Fénhuà lú
設備處
Shèbèi chù Diàn kòng chù
全廠檢化驗
Xưởng tách khí Xưởng tách khí 1 Xưởng tách khí 2 Nhà máy điện Máy phát điện lò hơi đốt khí 1 Máy phát điện lò hơi đốt khí 2 Máy phát điện lò hơi đốt khí 3 Máy phát điện lò hơi đốt than 1 Máy phát điện lò hơi đốt than 2 Máy phát điện lò hơi đốt than 3 Máy phát điện lò hơi đốt than 4 Máy phát điện lò hơi đốt than 5 Trạm nén khí nhà máy điện Trạm hút nước mưa Lò đốt rác Bảo dưỡng/sửa chữa thiết bị Xưởng điều khiển điện 電控處 Kiểm hóa nghiệm toàn xưởng Khu hành chính Khu sinh hoạt Nhà máy điện 行政區 生活區 汽電廠 Quán chǎng jiǎn huàyàn Xíngzhèngqū Shēnghuó qū Qì diànchǎng
流體 石膏 煤倉 蒸汽 特高站 超純水 冷卻 變壓站 迴路 倂聯 Liútǐ Shígāo Méi cāng Zhēngqì Tè gāo zhàn Chāo chún shuǐ Lěngquè Biàn yā zhàn Huílù Bìng lián
冷凝
給水泵 瓦斯 重油 (FO) 煤炭 石灰石 Lěngníng Jǐ shuǐbèng Wǎsī Zhòngyóu (FO) Méitàn Shíhuīshí
除去 / 脫
Lưu chất Thạch cao Kho than Hơi nước Trạm cao thế Nước thuần Làm lạnh Trạm biến áp Phản hồi Đông bộ Đông lạnh; đóng băng, bộ ngưng Bơm nước cấp Khí gas Dầu nặng FO Than đá Đá vôi Trừ, khử (loai bo hoan toan ) Hút bụi, khử bụi Tuốc bin Hơi than, khí than Rò rỉ Lưu huỳnh Lưu trình, quy trình Làm lạnh Cầu dao, công tắc Nhân viên thao tác Van Mắc nối tiếp Dàn giáo 除塵 汽機 煤氣 洩漏 硫 流程 冷卻 開關 輔機 閥 串聯 鷹架 Chùqú/tuō Chúchén Qìjī Méiqì Xièlòu Liú Liúchéng Lěngquè Kāiguān Fǔ jī Fá Chuànlián Yīng jià
法蘭 齒輪 底灰槽 底灰機 水牆管 上升管 降水管 管集 拱位 匯流排 一次設備 二次設備 核電 水力發電廠 電塔 正 負 Fǎ lán Chǐlún Dǐ huī cáo Dǐ huī jī Shuǐ qiáng guǎn Shàngshēng guǎn Jiàngshuǐ guǎn Guǎn jí Gǒng wèi Huìliú pái Yīcì shèbèi Èr cì shèbèi Hédiàn Shuǐlì fādiàn chǎng Diàn tǎ Zhèng Fù
輸電外線
Mặt bích Bánh răng Phễu tro lạnh Đáy thải xỉ Ống sinh hơi Ống hơi lên Ống nước xuống Ống góp Ngăn lộ Thanh cái Thiết bị cao ap Thiết bị ha ap Điện hạt nhân Nhà máy thủy điện Cột điện Số dương ( + ) Số âm ( - ) Đường dây truyền tải điện Trường phân phối Cuộn dây Nhựa cây Máy biến dòng Điện trở Cáp điện Dòng điện Trục xoay, trục quay 輸配場 線圈 樹脂 比流器 電阻 電纜 電流 轉軸 Shūdiàn wàixiàn Shū pèi chǎng Xiànquān Shùzhī Bǐ liú qì Diànzǔ Diànlǎn Diànliú Zhuǎnzhóu
渦流
Dòng xoáy, dòng cảm ứng điện từ Máy cắt/ máy ngắt dòng 斷路器 Wōliú Duànlù qì
定子 Xta-tô; phần tĩnh (trong máy phát điện) Dìngzǐ
轉子
原動機 Zhuànzǐ Yuándòngjī
汽輪機
機械能 柴油 Qìlúnjī Jīxiè néng Cháiyóu
天然氣 Tiānránqì
爐膛 Lútáng
熱焓
脫氧器 彎頭
Trục quay; con quay (trong máy móc Động cơ Động cơ hơi nước;máy hơi nước Năng lượng cơ giới Dầu diezen Khí thiên nhiên; khí đốt thiên nhiên Buồng đốt, lòng lò; khoang lò Nhiệt hàm; lượng chứa nhiệt 熵 (vật lý) entrôpi 泵浦 Máy bơm 馬達 Mô tơ 風扇 Quạt gió 振動 Chấn động 噪音 Tạp âm; tiếng ồn 模耳 Mol Bốc hơi; toả hơi; bay hơi 揮發 Bộ khử khí Cút, đầu nối Bộ điều chỉnh lượng than 飼煤機 Dây xích (của máy móc) 鏈條 煤倉 Kho than 磨煤機/粉煤機 Máy nghiền than 風車 Quạt gió 低灰斗 Phễu bột than 低灰槽 Bồn chứa bột than Rè hán Shāng Bèng pǔ Mǎdá Fēngshàn Zhèndòng Zàoyīn Mó ěr Huīfā Tuōyǎng qì Wān tóu Sì méi jī Liàntiáo Méi cāng Mó méi jī/fěn méi jī Fēngchē Dī huī dòu Dī huī cáo
燃燒器
Máy đốt nhiên liệu Máy gia nhiệt dầu nặng 重油加熱器 Bao hơi/ trống hơi Lỗ dỡ than Bồn chứa dầu nặng Đốt khí Lò hơi Ránshāo qì Zhòngyóu jiārè qì Qì gǔ Xiè méi kēng Zhòngyóu chǔ cáo Rán qì Guōlú
Bình gia nhiệt cao áp Gāoyā jǐshuǐ jiārè qì (HPH)
Bộ khử Nox Xuǎnzé xìng chù méi fǎnyìng qì (SCR)
Bộ đốt lượng nhiệt thừa Wǎsī kōngqì yù rè qì (GAH)
Bình gia nhiệt hạ áp Dīyā jǐshuǐ jiārè qì (LPH)
Bơm cấp nước lò hơi
Bộ khử khí Guōlú jǐ shuǐbèng (BFWP) Tuōyǎng qì (D / A)
Bơm nước cấp khử khí
汽鼓 卸煤坑 重油儲槽 燃汽 鍋爐 高壓給水加熱器 (HPH) 選擇性觸煤反應器 (SCR) 瓦斯空氣預熱器 (GAH) 低壓給水加熱器 (LPH) 鍋爐給水泵 (BFWP) 脫氧器(D/A) 脫氧器給水泵 (DFWP) 冷凝器
冷凝水泵(C/P) 超純水槽
Bình ngưng Bồn chứa nước ngưng 冷凝水槽 Bơm nước ngưng Bồn chứa nước thuần Máy vận chuyển than bột 飛灰傳送器 引風機(IDF)/ Quạt hút gió Tuōyǎng qì jǐ shuǐbèng (DFWP) Lěngníng qì Lěngníng shuǐcáo Lěngníng shuǐbèng (C/ P) Chāo chún shuǐcáo Fēi huī chuánsòng qì Yǐn fēngjī (IDF)/
排煙脫硫(FGD)
Khử lưu huỳnh trước khi thải khói Ống khói Bồn chứa bụi tro Tua bin hơi Máy phát điện 煙囪 飛灰槽 蒸汽渦輪機 發電機 Pái yān tuō liú (FGD) Yāncōng Fēi huī cáo Zhēngqì wōlúnjī Fā diànjī
Thiết bị làm lạnh Bồn chứa Bồn tích khí Nhiên liệu; chất đốt Bộ khử bụi tĩnh điện 冷卻水塔 儲槽 集汽櫃 燃料 靜電集塵器(EP) Lěngquè shuǐtǎ Chǔ cáo Jí qì guì Ránliào Jìngdiàn jí chén qì (EP)
排煙脫硝法(SCR)
渦輪機 送風器(FDF) 燃燒器 省煤器(ECO) 過熱器(S/H) 空氣預熱器(GAH) 飛灰集塵器 Pái yān tuō xiāo fǎ (SCR) Wōlúnjī Sòngfēng qì (FDF) Ránshāo qì Shěng méi qì (ECO) Guòrè qì (S / H) Kōngqì yù rè qì (GAH) Fēi huī jí chén qì
加熱器
Phương pháp khử NOx trước khi thải khói Tua-bin Quạt thổi gió Vòi phun nhiên liệu Bộ tiết kiệm than Bộ quá nhiệt Bộ sấy không khí Bộ khử bụi Bộ tăng nhiệt/ bộ gia nhiệt Bồn hỗn hợp Cực phát Cực tập trung Cực cơ bản Sân phân phối Độ C Độ F NaOH NaCl Cút nối ống nhánh đầu ống bịt dự phòng Hàn nối hai đầu Hàn vòng tròn Ren 混床塔 射極 集極 基極 開關廠 攝氏 華氏 氫氧化鈉水 氯化鈉水 彎頭 分支 盲封 填角焊 圓周焊 螺紋 Jiārè qì Hùn chuáng tǎ Shè jí Jí jí Jī jí Kāiguān chǎng Shèshì Huáshì Qīng yǎnghuà nà shuǐ Lǜ huà nà shuǐ Wān tóu Fēnzhī Máng fēng Tián jiǎo hàn Yuánzhōu hàn Luówén
外徑 (O.D) 內徑(I.D) Wài jìng (guāngxué mìdù) Nèi jìng (I.D)
無縫鋼管 đường kính ngoài đường kính trong ống thép liền ống thép ko có mối hàn
Tính dẻo 延展性(韌性) Wú fèng gāngguǎn Yánzhǎn xìng (rènxìng)