intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Kỹ năng thực hành tiếng Trung - Bài 8

Chia sẻ: Nguyen Uyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

151
lượt xem
36
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'kỹ năng thực hành tiếng trung - bài 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Kỹ năng thực hành tiếng Trung - Bài 8

  1. 第 八课 苹 果一斤多少钱 04/21/11 002039 第八课 1
  2. 生词 Shēngcí 买 (动) 1. mǎi mua 水果 (名) 2. shuǐguǒ trái cây 苹果 (名) 3. píngguǒ trái táo 斤 (量) 4. jīn cân ( ½ kg ) 公斤 (量) gōngjīn kg, kilogam 贵 (形) 5. guì đắt, mắc 了 (助) 6. le 吧 (助) 7. ba 多少 (代) 8. duōshao bao nhiêu 多 (形) duō nhiều 少 (形) shǎo ít 块(元) (量) 9. kuài ( yuán ) đồng 角(毛) (量) jiǎo ( máo ) hào 分 (量) fēn xu 04/21/11 002039 第八课 2
  3. 生词 Shēngcí 10. 还 (副) hái vẫn, còn 11. 别的 (代) biéde … khác 12. 橘子 (名) júzi quả quýt 13. 怎么 (代) zěnme thế nào 14. 卖 (动) mài bán 15. 两 (数) liǎng hai 16. 一共 (副) yígòng tất cả, tổng cộng 17. 给 (动) gěi đưa, cho 18. 找 (动) zhǎo thối ( tiền ) 04/21/11 002039 第八课 3
  4. 练习 Liànxí  完 成会话 (1) A : Nǐ mǎi shénme ? B : ____________________. A : Nǐ mǎi duōshao ? B : ____________________. A : Hái yào biéde ma ? B : ________. _____________? A : Yígòng _________________. (2) A : ______________________? B : Wǒ mǎi júzi. Yì jīn duōshao qián ? A : _______________. B : Wǒ mǎi wǔ jīn. Yígòng duōshao qián ? A : __________. __________________? B : Bú yào. Xièxie ! 04/21/11 002039 第八课 4
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2