
CÂU H I ÔN T P BÀI 1-BÀI 6Ỏ Ậ
Câu 1: Access có nh ng kh năng nàoữ ả
A. L p b ng ậ ả B. L u tr d li uư ữ ữ ệ
C. Tính toán và khai thác d li u ữ ệ D. Ba câu đu đúngề
Câu 2: Ph n đuôi c a tên t p tin trong Access làầ ủ ậ
A. MDB (ACCDL) B. ADB C. DOC D. XLS
Câu 3: T p tin trong Access đc g i làậ ươ ọ
A. T p tin c s d li u ậ ơ ở ữ ệ B. T p tin d li uậ ữ ệ
C. T p tin truy c p d li u ậ ậ ữ ệ D. B ngả
Câu 4: Trong Access có bao nhiêu lo i đi t ng chính?ạ ố ượ
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 5: Access có các lo i đi t ng chính làạ ố ượ :
A. Table, Query, Form, Report, Macro, Module, Pages
B. Table, Query, Form, Report
C. Table, Query, Form, Report, Macro
D. Table, Query, Form
Câu 6: Trong Access, m t đi t ng đc qu n lí nh th nào?ộ ố ượ ượ ả ư ế
A. Qu n lí d i d ng m t c u trúả ướ ạ ộ ấ c.
B. Qu n lí d i d ng thông qua m i liên k tả ướ ạ ố ế
C. Qu n lí d i m t tên và tên đc đt theo qui đnh trong Accessả ướ ộ ượ ặ ị
D. Qu n lí thông qua m t b ng.ả ộ ả
Câu 7: Trong Acess đ t o m i CSDL tr ng, thao tác th c hi n l nh nào sau đây làể ạ ớ ố ự ệ ệ
đúng:
A. Create table by using wizard B. Create Table in Design View
C. File/open/<tên t p> ệD. File/new/Blank Database
Câu 8: Trong Access đ m m t CSDL đã có, thao tác th c hi n l nh nào sau đây làể ở ộ ự ệ ệ
đúng:
A. Create Table in Design View B. File/open/<tên t p>ệ
C. File/new/Blank Database D. Create table by using wizard
Câu 9: Tên c a t p tin trong Access b t bu c ph i đt tr c hay sau khi t o CSDLủ ậ ắ ộ ả ặ ướ ạ
A. Đt tên t p sau khi đã t o CSDL ặ ệ ạ