Bi u s : 01-CS/NKHH
Ngày nh n báo cáo:
Ngày 12 tháng sau tháng báo cáo
BÁO CÁO HO T ĐNG NH P
KH U HÀNG HÓA
(Áp d ng đi v i doanh nghi p có
ho t đng xu t kh u hàng hóa)
(Tháng)
Đn v nh n báo cáo: ơ
C c Th ng kê t nh, TP
Mã s thu ếca doanh nghip
Tên doanh nghip……...........…………………………. 
Đa ch: - Huyn/qun/th xã/thành ph thuc tnh:……………....………… 
- T nh/thành ph trc thuc Trung ương:……………………....…..………. 
Đi n thoi………………………………. Email:…............
…………………………………………………
Ngành s n xu t công nghi p chính………………………………………… 
Lo i hình kinh t ếdoanh nghip………………………………..……..….… 
Tên ch tiêuĐn v tínhơ Th c hi n
tháng báo
cáo
C ng d n
t đu năm
đn cu iế
tháng báo
cáo
D tính tháng ti p theo ế
L ngượ Giá tr
(1000
USD)
L ngượ Giá tr
(1000
USD)
L ngượ Giá tr
(1000 USD)
A B 1 2 3 4 5 6
T NG TR GIÁ (CIF) = I +
II
I. Tr giá nh p khu tr c
ti pế
Chia theo nưc xu t x
..............
..............
M t hàng nh p kh u trc tiếp
chia theo nước xu t x
…………….
……….
II. Tr giá y thác nh p
khu
M t hàng y thác nh p khu
…, ngày… tháng… năm…..
Người lp bi u
(Ký, h tên)
Người ki m tra bi u
(Ký, h tên)
Giám đc doanh nghi p
(Ký, đóng du, h tên)