1. M U H P Đ NG GIAO NH N TH U XÂY L P CÔNG TRÌNH Ậ Ẫ Ợ Ồ Ầ Ắ

Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ

Ậ H P Đ NG GIAO NH N TH U Ầ Ợ Ồ XÂY L P CÔNG TRÌNH … Ắ

H p đ ng s … / HĐTK Ngày … tháng … năm ợ ồ ố

ả ố

t ngày …. tháng … năm ứ ụ ng) vi ế ủ ưở ề ố Hôm nay ngày … tháng … năm… , Chúng tôi g m có: Bên A (Ch đ u t ) ủ ầ ư - Tên doanh nghi p (ho c c quan) ặ ơ ệ - Đ a ch tr s chính … ị ỉ ụ ở - Đi n tho i: ................................. Tài kho n s : ệ ạ i ngân hàng - M t ở ạ - Đ i di n là ông (bà) ..............................................- Ch c v : ….. ạ ệ - Gi y y quy n s ………….. (N u ký thay th tr ấ ủ Do …………………………….. Ch c v ế ứ ụ ký

ị ơ ………………. ả ệ ặ ơ

ị ệ

ở ạ

ệ ạ

ng) vi t ngày ….…. tháng ….. năm …. ủ ưở ề ố ấ ủ ế ế

………………………………………………. ứ ụ Bên B (đ n v kh o sát) - Tên doanh nghi p: (ho c c quan)…………………………………………… … … - Đ a ch tr s chính: ỉ ụ ở ạ - Đi n tho i: ả ố - Tài kho n s : i ngân hàng: ……………… - M t ……………………………………………………………….……….. - Đ i di n là Ông (bà) …………………....................…………..………- Ch c v : ứ ụ ………………………………………… - Gi y y quy n s ………….. (N u ký thay th tr …. Do …………………………….. Ch c v …… ……… ký

Hai bên th ng nh t ký h p đ ng thi công xây l p v i các đi u kho n sau: ề ấ ắ ả ố ợ ồ ớ

Đi u 1: Kh i l ng và ti n đ công trình ố ượ ề ế ộ

ị ự ụ ấ 1. Tên Công trình. 2. Đ a đi m xây d ng công trình ể 3. Qui mô công trình… (ghi kh năng s n xu t, kinh doanh ho c d ch v …). ả ả 4. V n đ u t đ ặ ị ầ ầ ư ượ ố c duy t theo d toán: (trong đó ph i nêu rõ ph n v n xây l p, ph n v n ự ệ ả ắ ầ ố ố

t c b n khác). ế ơ ả ố ầ ế ệ t b công ngh và ph n v n ki n thi ế ị ế

ng phát sinh thì ự ng h p đang th c hi n h p đ ng kinh t ệ ế ố ượ đã ký, có nh ng kh i l ồ ng phát sinh đ ghi vào h p đ ng. thi 5. Ti n đ thi công. ộ - Ngày thi công… - Ngày hoàn thành… 6. Trong tr ợ ườ ợ Bên A ph i làm th t c, b sung kh i l ố ượ ủ ụ ả ổ ữ ợ ể ồ

Đi u 2: Ch t l ng công trình ấ ượ ề

ị ộ ắ ậ ợ ệ ng xây l p toàn b công trình, ạ c duy t, đúng quy trình, quy ph m, ỹ ả ầ i công trình đ theo dõi ch t l ể ệ ấ ượ ử ườ ắ ấ ượ ả ư ượ ả ầ ế ậ ệ ạ ng v t li u, c u ấ ậ ệ c b o đ m thì yêu c u bên B ầ i. Bên A có trách nhi m xác nh n công tác phát sinh đ làm c s cho vi c nghi m thu ệ ả c quy n không ký vào biên b n ơ ở ề ắ ạ ư ệ ặ ề t k nào đ u ạ ậ ệ ế ế ắ ầ ổ c s ch p thu n c a bên A và c quan thi ố ả ượ ự ấ ặ t k . ế ế 1. Bên B ph i ch u trách nhi m chính v k thu t và ch t l ệ ấ ượ ề ỹ ả t k phù h p v i d toán đã đ b o đ m thi công theo thi ượ ớ ự ế ế ả yêu c u k thu t và m thu t trong xây d ng. ự ậ ỹ ậ i giám sát t 2. Bên A có trách nhi m c ng ạ ng xây l p, n u th y ph n nào ch a đ ki n bên tông, ch t l ấ ệ làm l ể và thanh toán. Bên A xét th y xây l p không đ t yêu c u đ ầ ượ nghi m thu ho c ch a nh n bàn giao. 3. Khi bên B mu n thay đ i lo i v t li u xây l p nào ho c thay đ i ph n thi ph i đ 4. Bên B có trách nhi m b o hành ch t l ng công trình trong th i gian là …. năm. ệ ấ ậ ổ ậ ủ ả ơ ấ ượ ệ ờ

Đi u 3: Các đi u ki n đ m b o th c hi n h p đ ng ệ ợ ồ ự ề ề ệ ả ả

ả ệ

ế

, thi t b ). ầ ủ ổ ế ạ ị t cho bên B. i đ a đi m ….. (n u bên A có v t t ế ế ị ể ậ ư ế ị

c giao. ặ ằ ượ ự ả ấ ệ , k thu t đ c bên A giao. 1. Trách nhi m c a bên A ph i: ủ - Bàn giao m t b ng công trình. ặ ằ - Giao tim, m c công trình theo yêu c u c a t ng ti n đ . ộ ố - Bàn giao m i h s , tài li u c n thi ọ ồ ơ ệ ầ - Bàn giao v t t t b cho bên B t , thi ậ ư 2. Trách nhi m c a bên B ủ ệ - Qu n lý th ng nh t m t b ng xây d ng sau khi đ - T ch c b o v an ninh tr t t và an toàn lao đ ng bên công trình. ộ ậ ự - Ti p nh n b o qu n các lo i tài li u, v t t ậ ư ỹ ạ ả ả ố ổ ứ ả ế ậ ượ ệ ậ

Đi u 4: Tr giá công xây l p ề ắ ị

ị ồ ợ ự …. Đ ng.ồ c ban hành thì ph n tr giá công c duy t là ệ ớ ủ ượ ị ứ ệ ướ ầ ị 1. Tr giá h p đ ng căn c vào d toán đ 2. Trong quá trình th c hi n n u có quy đ nh m i c a nhà n ế ự c đi u ch nh theo. xây l p đ ỉ ắ ượ ề

Đi u 5: Nghi m thu và bàn giao công trình ề ệ

ệ ộ ồ ủ ủ ệ ị ướ c ả ậ ầ ẽ ế ừ ợ ủ ặ ừ ụ ạ ộ ố ộ 1. Bên A có trách nhi m thành l p và ch trì h i đ ng nghi m thu theo quy đ nh c a Nhà n (có l p biên b n ghi rõ thành ph n). 2. H i đ ng nghi m thu s ti n hành nghi m thu theo … đ t theo t ng khâu công vi c ch ệ ệ ệ y u, t ng b ph n ho c t ng h ng m c công trình và cu i cùng là toàn b công trình. ậ ế - Đ t 1: Sau khi hoàn thành… ậ ộ ồ ừ ợ

t đ nghi m thu. ế ể ệ ề ệ ị ẩ ệ ự ụ ệ ệ ệ ạ ặ ộ ớ ồ ơ ộ ư ữ ồ ơ ầ ủ ệ ị c. - Đ t 2: …ợ - Đ t 3: …ợ 3. Bên B có trách nhi m chu n b các đi u ki n c n thi ệ ầ 4. Sau khi th c hi n xong vi c nghi m thu bên B có trách nhi m bàn giao h ng m c công trình …(ho c toàn b công trình …) cùng v i h s hoàn thành công trình cho bên A vào ngày … tháng … năm … Bên A có trách nhi m n p l u tr h s đ y đ theo đúng quy đ nh v l u ề ư tr tài li u c a Nhà n ệ ủ ướ ữ

Đi u 6: T m ng, thanh quy t toán ạ ứ ề ế

ươ ứ ẽ ạ ứ ng ng v i kh i l ớ ệ ng th c hi n ự ố ượ ệ ệ ệ ả c tính lãi ứ t k đã duy t và b n nghi m thu công trình ế ế ế ượ ể ả ậ ấ ố ề ồ ư ệ ổ ụ ụ ế ặ ả ợ ợ ợ ử ụ ổ ế ố ượ ể ạ 1. Trong quá trình thi công, bên A s t m ng cho bên B t nghi m thu hàng tháng. 2. Bên A thanh toán cho bên B trên c s h s thi ơ ở ồ ơ theo hình th c chuy n kho n … % qua ngân hàng. N u ch m thanh toán bên B đ su t ngân hàng trên s ti n bên A n . ợ ứ 3. Ngay sau khi h p đ ng nghi m thu t ng th công trình và đ a vào s d ng, hai bên căn c ể ợ vào h p đ ng và các ph l c ho c biên b n b sung h p đ ng (n u có). T ng h p các biên ồ ồ ổ b n nghi m thu kh i l ng hàng tháng, nghi m thu theo giai đo n đ quy t toán và thanh lý ệ ệ ả h p đ ng, bên B giao cho bên A … b h s hoàn công. ợ ộ ồ ơ ồ

Đi u 7: Các bi n pháp b o đ m h p đ ng ợ ồ ả ả ề ệ

ư ể ế ấ ứ ậ ầ ồ Bên B đ a tài s n … có giá tr đ ị ượ ả b o đ m cho vi c th c hi n h p đ ng này. ợ ự ệ ả ố c công ch ng xác nh n là … đ ng đ th ch p (c m c ) ồ ệ ả

Đi u 8: Quy trình v th ề ưở ề ng ph t ạ

c th i h n t ½ tháng tr lên, đ m b o ch t l ng thi ướ ấ ượ ả ả ở ưở ẽ ượ ờ ạ ừ ị ng …% theo giá tr công trình. ờ ạ ủ ợ ồ ạ ồ ị ợ ả ấ ượ ả ắ ả ị ọ ổ i và ph i ch u ph t … % giá tr d toán ph n không đ m b o ch t l ấ ng. 1. N u bên B hoàn thành công trình tr ế công s đ c bên A th 2. N u bên B không hoàn thành công trình đúng th i h n h p đ ng do nguyên nhân ch quan ế thì b ph t … % giá tr h p đ ng. ị 3. N u bên B không b o đ m ch t l ế ch a l ữ ạ ng xây l p ph i ch u bù đ p m i t n th t do vi c s a ệ ử ắ ả ị ự ấ ượ ả ầ ạ ả ị

Đi u 9: Th t c gi i quy t tranh ch p lao đ ng ủ ụ ề ả ộ ế ấ

ệ ả ợ ồ ế ủ ộ ế ế ấ ng gi t ti n đ th c hi n h p đ ng. N u có v n đ b t ề ấ ế i quy t ồ ệ ợ t và ch đ ng th ươ ủ ộ ế ng l ượ ộ ự ế ả i (có l p biên b n). 1. Hai bên cam k t th c hi n đúng các đi u kho n ghi trong h p đ ng này. ề ự 2. Hai bên ch đ ng thông báo cho nhau bi i gì phát sinh các bên ph i k p th i báo cho nhau bi l ả ị ợ b o đ m hai bên cùng có l ợ ả ờ ậ ả ả

Đi u 10: Hi u l c c a h p đ ng ệ ự ủ ợ ồ ề

ngày …… đ n ngày …… (th ợ ế ườ ng là ngày quy t toán xong). ế ệ ự ừ ậ ệ ch c h p và l p biên b n thanh lý h p đ ng vào ngày ….. Bên A có trách nhi m ả ợ ồ H p đ ng này có hi u l c t ồ Hai bên s t ẽ ổ ứ ọ ch c cu c thanh lý. t ộ ổ ứ

c l p thành … b n có giá tr nh nhau, m i bên gi … b n. G i các c ị ư ả ỗ ữ ử ả ơ ợ ượ ậ ả ồ

Đ I DI N BÊN B H p đ ng này đ ồ quan có liên quan… b n bao g m: Đ I DI N BÊN A Ệ Ạ Ạ Ệ

Ch c vứ ụ Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ (Ký tên, đóng d u)ấ