ử ổ
ệ
ả
B ng theo dõi s a đ i tài li u
ộ
ử ổ Ngày s a đ i
ị V trí
ử ổ N i dung s a đ i
ầ ử L n s a
Ghi chú
ườ
ạ
Ng
i biên so n
Phó ban ISO
Giám đ cố
Ch kýữ
ọ H và tên ABC ABC ABC
Ụ Ầ I/ M C ĐÍCH, YÊU C U:
ướ ỉ ự Xây d ng các b c quy trình ngh phép cho CNV công ty.
Ạ III/ PH M VI:
Áp d ng cho toàn b h th ng c a Công ty.
ộ ệ ố ụ ủ
:
II/ Đ NH NGHĨA
Không có.
Ị
Ộ IV/ N I DUNG:
ứ ưở ng:
1. Các hình th c khen th
ưở ễ ế ươ ố ị ng l 30/4 & 1/5, Ngày qu c khách, T t D ng l ch:
a>Th
ưở ằ ượ ưở c h ứ ng m c th ng b ng nhau.
Toàn b CBCNV đ ộ
ưở ừ ế ế ả ồ ồ ộ ng t ủ ỳ 40.000 đ ng đ n 200.000 đ ng tu thu c vào k t qu kinh doanh c a
S ti n th ố ề Công ty.
ự ệ ề ố ề ưở ự ề trình Ban GĐ v s ti n th ng, d toán ti n th ưở ng
Phòng nhân s có trách nhi m l p t ậ ở
ướ ớ ứ ậ trình Ban GĐ tr c 15 ngày so v i ngày l ễ ươ t ng ng, l p danh sách CBCNV đ ượ c
ưở ướ ớ ễ ươ ứ th ng tr c 3 ngày so v i ngày l ng ng. t
ưở ng thâm niên:
b> Th
ượ ế ớ ừ ế ừ ủ ở c tính chi ti i t ng tháng (n u t t t ế 15 ngày tr lên thì tính đ tháng, n u
Thâm niên đ
ướ ượ d i 15 ngày thì không đ ủ c tính đ tháng.
ố ề ề ố
Ti n thâm niên = s tháng thâm niên * s ti n thâm niên 1 tháng.
ự ệ ề ố ề ủ ự ổ trình v s ti n thâm niên c a 1 tháng, d toán t ng
Phòng nhân s có trách nhi m l p t ậ ờ ớ
ướ ề ắ ầ ỉ ế ti n thâm niên tr c 30 ngày so v i ngày b t đ u ngh t t.
ưở ươ ế ng tháng l ng 13 (t t AL):
c> Th
ượ ổ ươ ự ế ả ươ ợ ỷ ệ l % * [t ng l ng th c t trong năm (không ph i l ồ ng h p đ ng) / 12
Đ c tính = t
tháng].
ự ệ ề ỷ ệ ự ề ổ ưở trình v t l %, d toán t ng ti n th ng tháng
Phòng nhân s có trách nhi m l p t ậ ờ
ướ ắ ầ ỉ ế ớ ươ l ng 13 tr c 30 ngày so v i ngày b t đ u ngh t t.
ưở ầ ng chuyên c n:
d> Th
ố ượ ụ ấ
Đ i t
ề . ự ế ả ng áp d ng là CNV tr c ti p s n xu t trên dây chuy n
ủ ố ự ề ề ệ ệ ổ
Đi u ki n: Làm đ s ngày theo t ng s ngày chuy n đã th c hi n (không tính nh ng ữ ố
ề ả ộ ngày ph i làm bù hay đi u đ ng làm thêm).
ưở ế ụ ệ ệ ng ti t ki m nguyên ph li u:
e> Th
ộ ấ ượ ượ ưở ệ t ki m đ ụ ệ c % nguyên ph li u tiêu hao thì đ c th ng 30 %
ụ ệ ứ ượ
B ph n s n xu t mà ti ế ậ ả ế m c nguyên ph li u ti
ệ t ki m đ c.
ự ế ợ ậ ả ấ ậ ộ ế
Hàng quí Phòng Nhân s k t h p Phòng KHKD và b ph n s n xu t liên quan l p k
ạ ưở ệ ho ch khen th ng trình GĐ xem xét và phê duy t.
ưở ấ ượ ạ ng đ t ch t l ng:
f> Th
ưở ấ ượ ự ề ạ ổ ọ ấ ng cao nh t trình Ban
Hàng tháng, X ng may t ng k t và l a ch n 1 chuy n đ t ch t l ế
ổ ố ưở T ng Giám đ c khen th ng.
ưở ụ ồ ồ ng áp d ng là: 500.000 đ ng – 1000.000 đ ng.
M c th ứ
ự ế ợ ạ ậ ế ạ ưở ng trình GĐ xem xét và phê
Phòng Nhân s k t h p lãnh đ o l p k ho ch khen th
duy t.ệ
ưở ấ ng năng xu t:
g>Th
ấ ủ ộ ấ ượ ữ ậ ả ẩ ạ ậ ộ ả ng do b ph n làm ra (không ph i
Năng su t c a b ph n là nh ng s n ph m đ t ch t l
ủ ộ ả ẩ ậ ổ là t ng s n ph m c a b ph n đó).
ấ ủ ộ ậ ượ ủ ế ơ ở ờ ệ c tính ch y u trên c s 8 gi làm vi c hành chánh, càng ít
ờ ố
Năng xu t c a b ph n đ th i gian làm tăng ca càng t
t.
ưở ấ ồ ng năng xu t là: 300.000 – 600.000 đ ng.
M c th ứ
ự ế ợ ạ ậ ế ạ ưở ữ ơ ị ng nh ng 1 đ n v có
Hàng tháng Phòng Nhân s k t h p lãnh đ o l p k ho ch khen th
ệ ấ năng xu t cao trình GĐ xem xét và phê duy t.
ưở ạ ng đ t doanh thu:
h> Th
ượ ẽ ượ ưở ầ ượ ậ t doanh thu s đ c th ng 5 % ph n doanh thu v t quá theo khoán
M i b ph n v ỗ ộ doanh thu.
ầ ậ ạ ạ ộ ổ ị ỹ
B ph n không đ t doanh thu thì b ph t 5 % ph n doanh thu không đ t vào t ng qu ạ
ươ l ng.
ưở ế ng sáng ki n:
i> Th
ấ ỳ ế ề ượ ưở i cho Công ty đ u đ c khen th ng.
B t k CBCNV Công ty có sáng ki n làm l ợ
ưở ụ ư ng áp d ng nh sau:
M c th ứ
ợ ướ ầ ợ ệ ồ ạ ư ấ i cho Công ty d i 1 tri u đ ng: 20 % ph n l i đem l ơ i nh ng không th p h n
+ Làm l 40.000 đ ngồ
ợ ừ ầ ợ ệ ế ệ ồ ạ ư + Làm l i cho Công ty t 1 tri u đ ng đ n 5 tri u: 15 % ph n l i đem l ấ i nh ng không th p
ồ ơ h n 200.000 đ ng.
ợ ừ ầ ợ ệ ệ ế ồ ạ ư + Làm l i cho Công ty t 5 tri u đ ng đ n 10 tri u: 10 % ph n l i đem l ấ i nh ng không th p
ồ ơ h n 700.000 đ ng.
ợ ừ ầ ợ ế ệ ệ ồ ạ ư + Làm l i cho Công ty t 10 tri u đ ng đ n 50 tri u: 5 % ph n l i đem l ấ i nh ng không th p
ồ ơ h n 1.000.000 đ ng.
ợ ừ ầ ợ ế ệ ệ ồ ạ ư + Làm l i cho Công ty t 50 tri u đ ng đ n 100 tri u: 3 % ph n l i đem l i nh ng không
ấ ồ ơ th p h n 2.500.000 đ ng.
ợ ừ ầ ợ ế ệ ệ ồ ạ ư + Làm l i cho Công ty t 100 tri u đ ng đ n 500 tri u: 1 % ph n l i đem l i nh ng không
ấ ơ ồ th p h n 3.000.000 đ ng.
ợ ầ ợ ệ ạ ư ấ + Làm l i cho Công ty trên 500 tri u: 0.5 % ph n l i đem l ơ i nh ng không th p h n
5.000.000 đ ng.ồ
ế ể ượ ứ ưở + Các sáng ki n không th tính đ c doanh thu thì m c th ồ ng là 200.000 – 1000.000 đ ng
ỳ ườ ợ tu theo các tr ng h p.
ưở ự ng d án:
j> Th
ẽ ượ ự ự ệ ả c Công
CBCNV tham gia vào vi c xây d ng, qu n lý d án cho Công ty thành công s đ
ưở ty xét th ng.
ưở ụ ừ ườ ư ợ ng áp d ng cho t ng tr ị ự ng h p giá tr d án nh sau:
M c th ứ
ị ự ướ ư ệ ấ ơ ồ + D i 10 tri u: 4 % giá tr d án nh ng không th p h n 200.000 đ ng.
ừ ư ệ ế ệ ấ ồ ơ ồ ị ự + T 10 tri u đ ng đ n 50 tri u: 3 % giá tr d án nh ng không th p h n 5.000.000 đ ng.
ị ự ừ ư ệ ế ệ ấ ồ ồ ơ + T 50 tri u đ ng đ n 100 tri u: 2 % giá tr d án nh ng không th p h n 1.500.000 đ ng.
ị ự ừ ư ệ ế ệ ấ ồ ơ ồ + T 100 tri u đ ng đ n 500 tri u: 1 % giá tr d án nh ng không th p h n 2.000.000 đ ng.
ầ ợ ạ ư ấ ơ ồ ệ + Trên 500 tri u: 0.5 % ph n l i đem l i nh ng không th p h n 5.000.000 đ ng.
ượ ứ ưở ồ ự ể c doanh thu thì m c th ng là 200.000 – 1000.000 đ ng tu ỳ
2. Quy trình xét th
ườ ợ + Các d án không th tính đ theo các tr ng h p.
ngưở
a> Đ ngh xét th
ề ị ưở ng:
Ng
ườ ề ưở ự ể ả ậ ộ ị i đ ngh xét th ặ ng có th là qu n lý, nhân viên các b ph n, phòng nhân s ho c
ủ ố ỉ ị ch đ nh c a ban giám đ c.
Căn c xét th
ứ ưở ặ ồ ượ ư ị ứ ng bao g m các căn c trên đây ho c không đ c quy đ nh nh trên đây
nh ng ư
Ng
ườ ề ố ớ ườ ể ẫ ị ợ i đ ngh ghi thông tin theo bi u m u: NS – 11 – BM01, đ i v i tr ng h p BGD ch ỉ
ự ị đ nh thì do phòng nhân s ghi.
Gi y đ ngh khen th
ề ấ ị ưở ả ượ ự ế ế ả ả ấ ng ph i đ c qu n lý tr c ti p, qu n lý gián ti p c p phòng xác
b> Phê duy tệ
ự ể ề ế ậ nh n và ghi ý ki n, sau đó chuy n v phòng nhân s xem xét.
ưở ổ ứ c> T ch c xét th ng
Ẫ Ể V/ BI U M U KÈM THEO:
ấ ị ưở ề 1. Gi y đ ngh khen th ng
ưở ế ị 2. Quy t đ nh khen th ng
3. S theo dõi khen th
ổ ưở ng.