Microsoft Excel 2010
Tài liu dành cho chương trình Chng ch B
Microsoft Word 2010, Excel 2010 nâng cao
TRUNG TÂM TIN HC KINH T
2013
Thông tin chương trình và tuyn sinh www.TinHocB.com
Ti tài liu hc tp www.TinHocB.com/TaiLieu
Giáo trình Tin hc B Phn Microsoft Excel 2010 nâng cao
TRUNG TÂM TIN HC KINH T
1
MC LC
BÀI 1: CÁC HÀM CĂN BẢN .................................................................................................................... 2
TNG QUAN ....................................................................................................................................................... 2
HÀM X LÝ CHUI .......................................................................................................................................... 2
HÀM X LÝ NGÀY THÁNG ............................................................................................................................ 3
HÀM S HC ...................................................................................................................................................... 4
HÀM THNG KÊ ................................................................................................................................................ 5
HÀM LUN LÝ .................................................................................................................................................... 6
HÀM DÒ TÌM ...................................................................................................................................................... 7
BÀI 2: CÔNG THC MNG TRONG EXCEL ....................................................................................... 9
KHÁI NIM .......................................................................................................................................................... 9
CÁC VÍ D ............................................................................................................................................................ 9
BÀI 3: CƠ SỞ D LIU ........................................................................................................................ 11
KHÁI NIỆM CƠ SỞ D LIU ....................................................................................................................... 11
SP XP D LIU ........................................................................................................................................... 11
TRÍCH LC D LIU ...................................................................................................................................... 12
HÀM LIÊN QUAN CƠ SỞ D LIU ........................................................................................................... 14
KIM TRA D LIU NHP .......................................................................................................................... 15
BÀI 4: PHÂN TÍCH D LIU ............................................................................................................... 16
CÔNG C SUBTOTAL ..................................................................................................................................... 16
CÔNG C CONSOLIDATE ............................................................................................................................. 17
CÔNG C PIVOTTABLE ................................................................................................................................ 19
PHÂN TÍCH ĐỘ NHY (What-If Analysis) ............................................................................................. 20
Phân tích 1 chiu: Biến thay đổi theo hàng ...................................................................................... 20
Phân tích 1 chiu: Biến thay đổi theo ct ......................................................................................... 21
Phân tích 2 chiu: 1 biến thay đổi theo hàng và 1 biến thay đổi theo ct ............................ 22
BÀI 5: LÀM VIC VI MACRO ........................................................................................................... 23
KHÁI NIM ........................................................................................................................................................ 23
TO MACRO ..................................................................................................................................................... 25
THC THI MACRO ......................................................................................................................................... 26
GÁN MACRO CHO CÁC ĐỐI TƯỢNG ........................................................................................................ 26
XÓA MACRO ...................................................................................................................................................... 27
Giáo trình Tin hc B Phn Microsoft Excel 2010 nâng cao
TRUNG TÂM TIN HC KINH T
2
BÀI 1: CÁC HÀM CĂN BẢN
Ni dung:
Tng quan
Hàm x lý chui
Hàm x lý ngày tháng
Hàm s hc
Hàm thng kê
Hàm lun lý
Hàm dò tìm
TNG QUAN
Dng tng quát ca hàm: tên hàm(các tham s)
Các tham s cách nhau bi du phy (có th thay đổi dấu ngăn cách giữa các tham s bi ký hiu
khác bng cách dùng lnh Start \ Control Panel \ Region and Language. Chn Additional
settings… rồi chn th Numbers, chn ký hiu trong hp List Separator)
Tham sth là công thức, địa ch ô, địa ch vùng, hoc giá tr hng; tuy vy bao gi cũng phải
tha mãn kiu ca tng tham s. Có tham s bt buc tham s tùy chn. Hàm luôn tr v
mt giá tr.
HÀM X LÝ CHUI
Tên hàm
Cú pháp và công dng
LEFT
LEFT(chui, [n]): tr v n ký t bên trái ca tham s chui.
Lưu ý, nếu ta b qua n thì mặc định n=1.
Ví dụ: =LEFT(“Tin học kinh tế”,7) Kết qu: Tin hc
RIGHT
RIGHT(chui, [n]): tr v n ký t bên phi ca tham s chui.
Lưu ý, nếu ta b qua n thì mặc định n=1.
Ví dụ: =RIGHT(“Tin học kinh tế”,7) Kết qu: kinh tế
MID
MID(chui, m, n): tr v n ký t k t ký t th m ca chui
Ví dụ: =MID(“Tin học kinh tế”,5,3) Kết qu: hc
TRIM
TRIM(chui): tr v chuỗi đã cắt b nhng khong trng ca chui,
khi đó mỗi t ch cách nhau mt khong trng.
Ví d: =TRIM(“ Tin học kinh tế”,7) Kết qu: Tin hc kinh tế
LOWER
LOWER(chui): tr v chui ch thường tương ứng vi chuỗi đã cho
Ví dụ: =LOWER(“TIN HỌC KINH TẾ”) Kết qu: tin hc kinh tế
UPPER
UPPER(chui): tr v chui ch hoa tương ứng vi chuỗi đã cho
Ví dụ: =UPPER(“Tin học kinh tế”) Kết qu: TIN HC KINH T
PROPER
PROPER(chui): tr v mt chui mà ký t đầu ca mi t đều là
ch hoa tương ứng vi chuỗi đã cho
Ví dụ: =PROPER(“Tin học kinh tế”) Kết qu: Tin Hc Kinh Tế
LEN
LEN(chui): tr v chiu dài ca chuỗi, nghĩa là số ký t k c
khong trng trong chuỗi đã cho
Ví dụ: =LEN(“Tin học kinh tế”) Kết: 15
Giáo trình Tin hc B Phn Microsoft Excel 2010 nâng cao
TRUNG TÂM TIN HC KINH T
3
FIND
FIND(chui_1, chui, [n]): tr v v trí xut hiện đầu tiên ca
chui_1 trong chui, bắt đầu tìm t v trí th n bên trái chui tr đi
(mặc định n = 1). Có phân bit ch hoa ch thường
Ví d: =FIND(“học”, “Tin học kinh tế”) Kết qu: 5
=FIND(“Học”, “Tin học kinh tế”) Kết qu: #VALUE!
SEARCH
SEARCH(chui_1, chui, [n]): tr v v trí xut hiện đầu tiên ca
chui_1 trong chui, bắt đầu tìm t v trí th n bên trái chui tr đi
(mặc định n = 1). Không phân bit ch hoa ch thường
Ví d: = SEARCH(“học”, “Tin học kinh tế”) Kết qu: 5
= SEARCH (“Học”, “Tin học kinh tế”) Kết qu: 5
REPLACE
REPLACE(chui, i, n, chui_mi): thay thế n ký t trong chui bt
đầu t ký t th i bng chui_mi.
Ví d:= REPLACE(“Tin học kinh tế”,9,7,“B”) Kết qu: Tin hc B
SUBSTITUTE
SUBSTITUTE(chui, chuỗi_cũ, chuỗi_mi, [i]): thay chuỗi_cũ thứ i
trong chui bng chui_mi, nếu b qua i nghĩa là thay thế tt c
chuỗi_cũ bằng chui_mi.
Ví d: = SUBSTITUTE((“Tin học kinh tế”, “kinh tế”, “B”)
Kết qu: Tin hc B
TEXT
TEXT(số, định_dạng): đưa số t kiu s v kiu chui với định_dng
(xem thêm phần định dng s)
Ví dụ: =TEXT(2000,“$#,###.00”) Kết qu: $2,000.00
VALUE
VALUE(chui-s): tr v s tương ứng vi chui-s đã cho
Ví dụ: =VALUE(“0045”) Kết qu: 45
HÀM X LÝ NGÀY THÁNG
Tên hàm
NOW
TODAY
DATE
DAY
MONTH
YEAR
Giáo trình Tin hc B Phn Microsoft Excel 2010 nâng cao
TRUNG TÂM TIN HC KINH T
4
WEEKDAY
TIME
HOUR
MINUTE
SECOND
HÀM S HC
Tên hàm
Cú pháp và công dng
ABS
ABS(x): tr v giá tr tuyệt đối (ABSolute) ca biu-thc-s x
Ví d: =ABS(3-5) Kết qu: 2
INT
INT(x): tr v s nguyên (INTeger) ln nht còn nh hơn hoặc bng x
Ví d: =INT(9/2) Kết qu: 4
MOD
MOD(x, y): tr v s dư của phép chia nguyên x cho y theo qui tc sau:
MOD(x, y) = x - y* INT(x/y)
Ví d: =MOD(9,2) Kết qu: 1
ROUND
ROUND(x, n): làm tròn s x tùy theo n; vi n > 0: làm tròn vi n v trí
thập phân, n = 0: làm tròn đến hàng đơn vị, n = -1 : làm tròn đến hàng
chc, n = -2: làm tròn đến hàng trăm,…
Ví d: =ROUND(1.23456,2) Kết qu : 1.23
PRODUCT
PRODUCT(x1 , x2 , … , xn): trả v tích các s x1 , x2 , … , xn
SUM
SUM(x1 , x2 , … , xn): trả v tng các s x1 , x2 , … , xn
SUMIF
SUMIF(vùng1, điều-kin, vùng2): tr v tổng các ô trong vùng2 tương
ng theo th t vi các ô trong vùng1 thỏa điều-kin. Nếu b qua tham
s vùng_2 nghĩa là vùng_2 = vùng_1.
Ví d :