Microsoft Excel 2013

M c l c ụ ụ

Bài 1 – Kh i đ ng làm quen giao di n ở ộ ệ

ng trình 1.1. Kh i đ ng ch ở ộ ươ

ạ ấ ộ ng s n có c a ch ở ẵ ươ ủ ủ ể Đ kh i đ ng Microsoft Excel 2013 b n nh p đúp vào bi u ể ng trình trên màn hình Desktop c a máy t ượ tính.

B n ch m t lát: ờ ộ ạ

M t c a s gi i thi u s xu t hi n nh hình d i đây: ộ ử ổ ớ ệ ẽ ấ ư ệ ướ

ng trình s ủ ươ ẽ B n ch n Blank workbook màn hình chính c a ch xu t hi n nh hình d i đây: ạ ấ ọ ệ ướ ư

D i đây là các thành ph n c b n trên màn hình chính ầ ơ ả ướ

(1): Thanh công c nhanh: Ch a các l nh thao tác nhanh ụ ứ ệ

(2): Office button: Ch a l nh thao tác v i t p ớ ệ ứ ệ

ứ ầ ụ ư ệ ộ ng trình, chúng đ ươ ượ (3): Thanh công c Ribbon: Ch a g n nh toàn b các l nh thao tác v i ch c phân chia thành các nhóm khác ớ nhau.

(4): Name box: Vùng đ a ch v trí con tr hi n th i ờ ỏ ệ ị ỉ ị

(5): Fomula bar: Thanh công th cứ

ệ ậ ấ ữ ệ ươ ả ủ (6): Màn hình nh p li u: Là ph n l n nh t trên màn hình c a ầ ớ ch ng trình, đây là vùng ch a d li u trên b ng tính ứ (WorkSheet).

ộ ề ộ ượ ả ấ ng đ c đánh d u theo dãy s liên ti p (trong th c t ố ự ế ề ộ (7): Tiêu đ c t, hàng WorkSheet: G m c t và hàng tiêu đ , c t ồ trong b ng ch cái, hàng th ữ ườ có th thay d ể ượ đ i các ký hi u này). ổ c đánh d u theo ký t ự ế ấ ệ

ể ể ả ộ ố (8): Thanh cu n: Dùng đ di chuy n văn b n lên xu ng, sang trái sang ph i.ả

ệ ả ứ ề ể i gi a các Sheet. t kê danh sách các b ng tính có trong (9): Thanh Sheet tab: Li t p Excel (WorkBook), ngoài ra còn ch a thanh đi u khi n đ di ể ệ chuy n qua l ể ữ ạ

ộ ố ứ ệ i,… (10): Thanh tr ng thái: Ch a m t s thông tin hi n th i c a văn b n nh ch đ hi n th , ph n trăm hi n th , trang hi n t ầ ả ạ ư ế ộ ể ờ ủ ệ ạ ể ị ị

1.2. T o m t b ng tính m i ớ ộ ả ạ

ng trình đã t ấ ự ự ộ ở ộ ớ ể ự ộ ả ạ ạ đ ng t o s n Th c ch t sau khi kh i đ ng ch ạ ẵ ươ ệ cho b n m t b ng tính m i. N u không b n có th th c hi n ế b ng m t trong các cách sau đây: ằ ộ

ng Office Button Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ ể ượ ọ

ộ ộ ấ ạ ấ ọ ồ ọ ạ ng Blank Workbook h p tho i bên tay ph i. M t h p tho i xu t hi n b n nh p ch n New r i ch n bi u ể t ươ ệ ở ộ ạ ả

ng New trên thanh công c ấ ộ ể ượ ụ Cách 2: Nh p chu t vào bi u t nhanh.

ng h p ch a th y bi u t ng này trên thanh công c ườ ể ượ ư ợ ụ Trong tr ấ b n ch n mũi tên tr xu ng trong thanh này ch n New. ọ ạ ỏ ố ọ

Cách 3: Nh n t h p phím Ctrl + N ấ ổ ợ

ộ ớ ỗ ộ ả ấ ể ớ ạ B ng m t trong ba cách trên m t b ng tính m i và r ng s đ ằ t o, b n di chuy n t ạ dung sau: Nhà sách Trí Vi t. Bây gi c ẽ ượ ộ i ô E1 nh n phím F2 và nh p vào đó n i ậ hãy ch n Font l n h n cho ọ ệ ơ ớ ờ

h p phím Ctrl + A sau đó ả ằ n i dung văn b n b ng cách nh n t ộ ch n h p Font size trên thanh Ribbon ch n giá tr 28. ọ ấ ổ ợ ọ ộ ị

ế ấ ổ ợ ạ ộ h p phím Ctrl + B đ bôi đ m n i dung ể c nh hình d ậ i đây: Ti p theo b n nh n t văn b n, k t qu chúng ta s đ ả ế ẽ ượ ướ ư ả

ừ ụ ữ ệ ả ớ ể ạ ả ư ộ ả ụ ả ừ ơ ử ề ế ấ ả ớ ví d trên chúng ta v a nh p vào ô E1 c a b ng tính m i ủ ậ Ở dòng ch “Nhà sách Trí Vi t”. Tuy nhiên khác v i Microsoft ả Word 2013, Microsoft Excel 2013 không ph i dùng đ so n th o văn b n mà Excel có tác d ng nh m t b ng tính có th th c ể ự hi n, x lý tính toán r t nhi u bài toán t ứ đ n gi n đ n ph c ệ t p.ạ

1.3. Thanh công c Ribbon ụ

ộ ư ề ệ ể ớ ỉ Thanh Ribbon là thanh công c ch a g n nh toàn b các l nh ệ ầ ụ ứ ả ng trình, nh các l nh v hi u ch nh b ng đ thao tác v i ch ệ ư ươ tính, hàm, công th c, hay x lý d li u,… ữ ệ ứ ử

ồ ủ ữ ả ườ ệ ẽ ớ ộ ệ t nó n m trong Tab Ribbon nào, sau đó ch n t ạ ầ ọ ớ ệ ằ Thanh Ribbon bao g m các tab (home, insert, Page layout,..) bên ử ụ trong là các nút l nh c a Tab đó. Tùy t ng ng c nh s d ng ừ ệ i dùng thao tác. Nh v y các nút l nh s sáng lên cho phép ng ư ậ đ thao tác v i m t l nh nào đó trên thanh Ribbon b n c n ph i ả ể bi ầ i l nh c n ế thao tác trong Tab Ribbon đó.

ví d tr ể ậ ộ ụ ướ ể i Tab Home trong tab này b n ch n bi u t c đ có th bôi đ m cho n i dung trong ô E1 ng Bold Gi s ả ử ở b n ch n t ạ ọ ớ ể ượ ạ ọ

Chi ti t các Tab Ribbon ế

ứ ệ ặ ị - Home: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các nhóm ấ l nh nh sau: ệ ư

+ Clipboard: C t dán ắ

+ Font: Font chữ

+ Alignment: Căn l n i dung ề ộ

+ Number: Đ nh d ng d li u ữ ệ ạ ị

+ Styles: Đ nh d ng b ng tính ạ ả ị

+ Cells: Thao tác v i Cell ớ

+ Editing: Hàm, l c, tìm ki m d li u ữ ệ ế ọ

ấ ị ứ ng vào văn b n, chi ti ố ượ ặ ệ ệ ế ả - Insert: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các nhóm ế t l nh liên quan đ n vi c chèn các đ i t ệ nh sau: ư

+ Tables: Các chèn b ng vào thao tác v i b ng ớ ả ả

+ Illustrations: Các l nh chèn đ i t ố ượ ệ ng đ h a ồ ọ

+ Charts: L nh chèn các liên k t ế ệ

ng TextBox, ệ ế ệ ố ượ + Text: L nh liên quan đ n vi c chèn các đ i t Wordart, Header & Footer,…

+ Symbols: L nh liên quan đ n vi c chèn các bi u t ng. ể ượ ệ ế ệ

ứ ấ - Page Layout: Xu t hi n m c đ nh trên thanh Ribbon, ch a các ặ ị ệ nhóm l nh liên quan đ n b c c c a b n tính. ế ố ụ ủ ả ệ

+ Themes: T y ch nh n n cho b ng tính. ủ ề ả ỉ

+ Page Setup: Các l nh thi ệ ế ậ t l p đ nh d ng trang in ạ ị

+ Scale to fit: C đ nh s trang in trong m t văn b n ả ố ị ố ộ

+ Sheet Options: Tùy ch nh Sheet ỉ

+Arrange: Các l nh s p x p các đ i t ng trên văn b n. ắ ế ố ượ ệ ả

ứ ệ ặ - Formulas: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các ấ ị l nh làm vi c v i hàm và công th c ứ ệ ớ ệ

+ Function Library: Ch a l nh g i các hàm trong Excel. ứ ệ ọ

+ Defined Names: Ch a l nh đ nh nghĩa vùng làm vi c. ứ ệ ệ ị

+ Formula Auditing: Ch a l nh tham chi u công th c. ứ ệ ứ ế

+ Calculation: Tùy ch n tính toán trong Excel. ọ

ứ ệ ặ ị - Data: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các l nh ệ ấ làm vi c v i d li u ệ ớ ữ ệ

+ Get External Data: L y d li u t nh ng ng d ng khác. ấ ữ ệ ừ ữ ứ ụ

+ Sort & Filter: Ch a l nh s p x p, l c d li u. ọ ữ ệ ắ ế ứ ệ

+ Data Tools: Ch a m t s công c thao tác v i d li u. ớ ữ ệ ộ ố ứ ụ

+ Outline: Ch a các l nh nhóm d li u. ữ ệ ứ ệ

ấ ặ ị ứ ệ

- Review: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các nhóm l nh liên quan đ n các thao tác nh ki m tra ng pháp cho n i ọ ữ ệ dung b ng tính, t o ghi chú, b o m t b ng tính,… ư ể ậ ả ế ạ ả ả

ứ ệ - View: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các nhóm l nh hi n th , chi ti ệ ặ ị t nh sau: ư ấ ị ể ế

+ Workbook Views: Ch đ hi n th ị ế ộ ể

+ Show: Tùy ch n hi n th m t s thanh Panel ị ộ ố ể ọ

+ Zoom: Các l nh phóng to, thu nh n i dung Workbook ỏ ộ ệ

+ Window: Ch a các l nh tùy ch n hi n th nhi u Workbook ứ ể ề ệ ọ ị

+ Macros: Các l nh v Macros ệ ề

Ẩ n hi n m t Tab l nh ộ ệ ệ

ể ệ ặ ẩ ộ Đ làm n hay xu t hi n m t nhóm l nh ho c m t Tab l nh ệ trong thanh công c Ribbon b n làm nh sau: ấ ụ ệ ư ộ ạ

ấ ố ộ ộ - Nh p ph i chu t vào m t kho ng tr ng b t kỳ trên thanh công ả ả ấ c Ribbon. ụ

ộ ệ ọ ấ ấ t ỏ ớ ụ ệ ộ - M t menu nhanh xu t hi n ch n Customize the Ribbon, h p tho i ạ Excel Option xu t hi n và tr i m c Customize the Ribbon.

ả ủ ỉ ầ đ u tên Tab đó. Ng ở ầ ệ ố ữ ố t ệ - Trong danh sách Main Tabs bên phía tay ph i c a màn hình li ỏ kê danh sách các Tab Ribbon mu n n Tab nào b n ch c n b ạ ố ẩ i mu n hi n chúng lên b n d u tính ạ c l ượ ạ ấ ể ư đánh d u tính cho nh ng Tab b n. Cu i cùng nh p Ok đ l u ấ ị ẩ ấ i.ạ l

ườ ố ẩ ụ ộ ặ ng h p mu n n toàn b thanh công c Ribbon b n Tr L u ý:ư ạ ợ ấ ổ ợ h p ng Minimize the Ribbon (ho c nh n t nh p ch n bi u t ể ượ ọ ấ phím Ctrl + F1) phía góc ph i trên c a màn hình chính. ả ủ

i thanh công c này b n nh p chu t vào nút ạ ụ ấ ộ Khi mu n hi n l ố l nh đó m t l n n a. ệ ệ ạ ộ ầ ữ

ộ ệ ệ ụ T t o m t Tab l nh và các nhóm l nh trên thanh công c ự ạ Ribbon

ệ ẵ i dùng ch c năng t ứ ự ạ ệ ớ Ngoài nh ng Tab l nh s n có Microsoft Excel 2013 còn cung ữ c p cho ng t o ra các Tab l nh m i, cách ấ th c hi n nh sau: ự ườ ư ệ

ấ ộ ố ộ - Nh p ph i chu t vào m t kho ng tr ng b t kỳ trên thanh công ả ả ấ c Ribbon. ụ

ộ ệ ọ ấ ấ t ỏ ớ ụ ệ ộ - M t menu nhanh xu t hi n ch n Customize the Ribbon, h p i m c Customize the tho i ạ Excel Option xu t hi n và tr Ribbon.

ể ộ ọ ộ i đây: - Đ thêm m t Tab m i b n nh p ch n nút New Tab, m t Tab, ấ và m t nhóm l nh m i xu t hi n nh hình d ệ ớ ớ ạ ấ ướ ư ệ ộ

ạ ể ổ ằ ấ ả ộ - B n có th đ i tên cho Tab b ng cách nh p chu t ph i vào Tab này ch n Rename. ọ

- Làm t ng t đ đ i tên cho nhóm l nh ươ ự ể ổ ệ

ể ổ - Ngoài ra b n có th b xung các nhóm l nh khác vào Tab này b ng cách nh p ch n Tab v a thêm r i nh n nút New Group ằ ạ ấ ệ ấ ừ ọ ồ

c nh hình d i đây: K t qu Tab các l nh c a tôi s có đ ệ ủ ế ẽ ả ượ ư ướ

ệ ữ ầ ế ể t đ ệ ể ng ng. Cu i cùng nh p Ok đ ọ ứ ươ ấ ố Công vi c cu i cùng c a b n là ch n nh ng l nh c n thi ủ ạ ố b xung vào các nhóm l nh t ệ ổ hoàn t t.ấ

ừ ạ ệ ấ i đây: Tab l nh mà chúng ta v a t o khi xu t hi n trên màn hình chính ệ c a ch ướ ủ ng trình s nh hình d ẽ ư ươ

ể ạ ạ ụ ơ ả ọ ệ ậ ố Đây là m t ví d c b n b n hoàn toàn có th t o ra các Tab ộ l nh đ ử ụ c b trí khoa h c và thu n ti n cho quá trình s d ng ượ ệ c a mình. ủ

1.4. Thanh công c nhanh ụ

ườ ườ ệ ủ i dùng có th ườ ườ ng s d ng giúp ng ờ ệ ộ ự ế ể ầ ng n m phía trên cùng bên phía góc trái c a mành hình Th ằ ể chính, ch a các l nh th ử ụ ứ thao tác m t cách nhanh tróng, t c th i. Đ thao tác ng i dùng ộ ứ có th nh p chu t tr c ti p vào nút l nh c n thao tác trên thanh ấ ể công c này. ụ

ệ ườ ặ ng s d ng có trong danh sách m c ử ụ B xung các l nh th ổ đ nhị

ớ ỉ ấ ệ ố ặ ạ ổ ộ ố ệ ấ ạ ộ ớ ầ ổ ọ ỏ ụ Khi m i cài đ t b n ch th y m t s nút l nh trên thanh công c này, mu n b xung thêm các nút l nh khác b n nh p chu t vào ề mũi tên tr xu ng r i ch n vào nút l nh c n b xung (v i đi u ồ ki n nút đó ch a có trên thanh công c ). ố ư ệ ụ ệ

ữ ư ữ ệ ấ ư ượ c (Nh ng nút l nh ch a có d u tích là nh ng nút l nh ch a đ ệ b xung lên thanh công c ) ụ ổ

ệ ằ c l ượ ạ ạ ng t ư ự i b n có th làm n các nút l nh đi b ng thao tác nh ng đ i v i nh ng nút l nh đã có trên thanh công ệ ể ố ớ ẩ ữ Ng t ươ c .ụ

ữ ệ ệ ấ (Nh ng nút l nh có d u tích là nh ng nút l nh đã có trên thanh ữ công c ).ụ

B xung các l nh không có trong danh sách m c đ nh ặ ị ổ ệ

ầ ư ướ ể ổ ụ ặ ị ạ ổ ữ ụ ệ Nh ph n tr c đã trình bày chúng ta có th b xung các nút l nh có trong danh sách m c đ nh lên thanh công c nhanh. ệ Ngoài ra Microsoft Excel 2013 còn cho phép b n b xung lên thanh công c này nh ng nút l nh khác không có trong danh sách m c đ nh. Các b c th c hi n nh sau: ệ ặ ị ướ ự ư

c 1: Nh p chu t ch n mũi tên tr xu ng trên thanh công c ấ ướ ộ ọ ỏ ố ệ ấ ọ ụ B nhanh (Quick access toolbar), danh sách xu t hi n ch n More Commands…

đ ng tr ộ ệ ấ ạ ự ộ t ỏ ớ ụ i m c H p tho i Excel Options xu t hi n và t Quick Access Toolbar.

ạ ể ệ ướ ươ ệ ể ổ ệ ộ ạ ớ ượ ạ ế ạ ỏ ồ ạ ệ ủ c 2: B n đ ý trong danh sách bên trái là các nút l nh c a B ng trình danh sách bên tay ph i là các nút l nh hi n có trong ch ả ệ danh sách Quick Access Toolbar. Đ b xung thêm m t nút l nh i nó trong danh sách bên trái r i nh p nút m i b n ch n t ớ ấ ọ Add>>, ng ọ ớ i i n u mu n lo i b nút l nh nào b n ch n t c l ố nó trong danh sách bên tay ph i r i nh p nút << Remove. ả ồ ấ

ộ ệ ữ ấ ặ Có m t nút l nh đ c bi ộ ệ ể ổ ệ t đó là d u ngăn cách gi a m t L u ý:ư ộ ệ ố ho c m t nhóm các nút l nh, b n hoàn toàn có th b xung đ i ạ ặ ng này vào thanh Quick Access Toolbar, nút l nh có tên là: t ượ .

c 3: ố ể ử ụ ể ượ Cu i cùng b n có th s d ng bi u t ể ạ ổ ị ệ B ng mũi tên lên ướ xu ng đ thay đ i v trí các nút l nh trên thanh Quick Access ố Toolbar.

t b n nh p ch n nút Ok đ l u l i nh ng thay ấ ạ ể ư ạ ấ ọ ữ Sau khi hoàn t đ iổ

Thay đ i v trí c a Quick Access Toolbar ổ ị ủ

ặ ạ ẽ ấ Sau khi cài đ t b n s th y thanh công c Quick Acces n m ằ ụ ể ng trình tuy nhiên b n cũng có th di phía trên c a c a s ch ủ ử ổ ươ ạ

ể ơ i thành Ribbon đ có không gian r ng h n. ể ộ chuy n nó xu ng d ố ướ Cách th c hi n nh sau: ư ệ ự

xu ng trên thành công c Quick ấ ộ ỏ ụ ố - Nh p chu t vào mũi tên tr Access Toolbar.

- Trên danh sách đ xu ng ch n Show below the ribbon ổ ố ọ

K t qu chúng ta s đ c nh hình d i đây: ẽ ượ ế ả ư ướ

i b n mu n tr l i v trí cũ hãy làm ố ố L u ý:ư ng t t ươ Khi đã đ i xu ng d ở ạ ị ướ ạ ổ nh ng khi đó ch n Show above the ribbon. ọ ự ư

1.5. Office Button

ứ ớ ớ ư ữ ấ ư ổ ệ ử ấ ọ ộ Office Button ch a các l nh thao tác v i File Excel, nh thêm ệ i, in n, l u tr , hay s a đ i các m i, m m t File đã t n t ở ộ ồ ạ ạ thông tin v File,… Đ h p tho i Office Button xu t hi n b n ể ộ ạ ề nh p chu t ch n bi u t ng Office Button bên phía trái thanh ể ượ ấ Ribbon.

H p tho i Office Button s xu t hi n nh hình d i đây: ẽ ấ ư ệ ạ ộ ướ

ư ệ ườ ể ề ổ - Info: Ch a các l nh nh Save, Save AS, Open,… Ngoài ra còn ứ cho phép ng i dùng có th thay đ i m t s thông tin v File ộ ố trong danh sách bên phía tay ph i c a màn hình. ả ủ

ứ ở ớ ở - Open: M File m i và nó cũng ch a danh sách File đã m tr c đó. ướ

ộ ạ ộ ả ệ ự ọ ẫ ạ - New: T o m t File Excel, ngoài vi c l a ch n m t b ng tính r ng b n cũng có th tùy ch n các File m u mà Microsoft ọ ỗ Excel 2013 cung c p s n. ể ấ ẵ

ể ự ạ ọ - Print: In n văn b n, đây b n có th l a ch n máy in và các ả ở ấ tuy ch n khác ngay màn hình bên phía tay ph i ả ọ

ể ử ầ ả - Share: Trong ph n này b n có th g i văn b n qua Email, Fax, hay l u văn b n thành các đ nh d ng khác nhau,… ạ ạ ị ư ả

ộ ố ị ạ - Eport: Thay đ i đ nh d ng c a File Excel sang m t s đ nh ủ d ng th ng g p nh PDF/XPS… ạ ổ ị ư ườ ặ

L u ý: Đ đóng c a s Offie Button b n nh p nút Back ư ử ể ạ ấ ổ

ho c nh n phím ESC. ấ ặ

1.6. Các thành ph n khác trên giao di n ệ ầ

ị ỏ ệ ể ờ ộ ờ ạ ị ố - Name box: Vùng đ a ch v trí con tr ệ hi n th i. Ngoài vi c ỉ ị hi n th i h p tho i này còn cho hi n th vùng đ a ch con tr ỏ ệ ị i dùng nh p vùng đ a ch mà mình mu n di chuy n phép ng ể ỉ ị ườ ạ s b n mu n di chuy n đ n ô A5 (C t A hàng 5) b n i. Gi t ế ể ả ử ạ ớ ỉ ậ ố ộ

ậ ứ ấ ồ ộ nh p giá tr này vào h p Name Box r i nh n Enter, l p t c con tr chu t s di chuy n đ n ô A5. ị ộ ẽ ậ ỏ ế ể

ng t ươ ạ ố ị ỉ i vùng đ a ch ể ô hàng 1 c t A đ n hàng 4 nh v y b n mu n di chuy n và ch n t ọ ớ ộ ọ ệ ừ ế T ự ư ậ A1:B4 (Ch n m t vùng làm vi c t ộ c t B), b n nh p vào ô Name Box giá tr A1:B4. ộ ậ ạ ị

ệ ứ ạ ườ ị ộ ệ ờ ậ ộ ớ ệ ể ờ ứ ồ ạ ứ ứ ủ ớ ấ ụ - Fomula bar: Ch a công th c c a ô hi n th i. Ngoài vi c hi n ể ứ ủ ệ i dùng nh p công th c cho ô th h p tho i này còn cho phép ng ứ ậ hi n th i. Đ th c hi n b n di chuy n chu t t i ô c n nh p ể ự ầ công th c r i nh p công th c cho ô đó trên thanh Fomular bar ậ b t đ u v i d u =. Ví d chúng ta có công th c c a ô A2 là 5 + ắ ầ 3.

ớ ơ ả ể ứ ớ ớ ế ấ ng fx đ b t h p tho i Insert Function. V i phép tính đ n gi n chúng ta hoàn toàn có th nh p L u ý:ư ậ tr c ti p công th c vào thanh Fomular bar. Tuy nhiên v i nh ng ữ ế ự phép toán ph c t p s d ng nhi u hàm k t h p v i nhau, nh ng ư ế ợ ề ứ ạ ử ụ ọ t. B n có th nh p ch n hàm đó b n cũng không nh rõ cách vi ể ạ ạ vào bi u t ể ượ ớ ể ậ ộ ạ

Ho c gõ d u = sau đó ch n các hàm bên h p tho i Name Box. ạ ấ ặ ọ ộ

ng d n k h n v cách s d ng vào thao tác ử ụ Chúng tôi s h ẽ ướ ề v i hàm trong nh ng ph n ti p theo. ữ ớ ỹ ơ ế ẫ ầ

ậ ầ ườ ộ ừ ng l n nh t trên màn hình ấ ớ A đ n XFD (có tiêu đ ) t ế ề ừ - Màn hình nh p li u ệ : Là ph n th ng trình, bao g m các c t t c a ch ồ ươ ủ 1 đ n 1084576. và hàng t ừ ế

Ô cu i cùng trong m t b ng tính có đ a ch là XFD:1048576. ộ ả ố ị ỉ

ậ ể ữ ệ ớ ứ ị ả ứ ị Mà hình nh p d li u ngoài ch c năng hi n th còn cho phép ứ ị i dùng thao tác v i các công th c có trong b ng tính. Giá tr ng ườ hi n th trên Cell khác công th c mà Cell đó ch a. Trong ví d ụ ứ ể trên ô B3 có giá tr là 14 và công th c là: 6+8. ứ ị

ậ ể ể ớ ầ ấ ứ ể ấ ỉ ạ ổ ứ ấ ầ ư ộ ỉ ử ể ệ ạ i Cell c n nh p d li u ậ ữ ệ Đ nh p li u cho Cell b n di chuy n t ạ ệ ế sau đó gõ tr c ti p giá tr t i v trí con tr đang nh p nháy. N u ỏ ị ạ ị ự ế mu n thay đ i, tùy ch nh công th c b n có th nh n phím F2 ố ổ ấ ho c nh p đúp chu t vào ô c n thay đ i, khi đó công th c xu t ặ hi n b n có th ch nh s a nh khi làm vi c trên thanh Fomular ệ bar.

ộ ầ ng đ ự c đánh d u b ng các c liên ti p. C t vào hàng tiêu đ ấ ế ị ỉ ị ủ ộ ữ ệ ụ ờ ế ệ ớ - Tiêu đ c t, hàng b ng tính : Là c t và hàng đ u tiên trong ề ộ ả , các c đánh d u b ng các ký t b ng tính. Các c t th ộ ằ ượ ả ườ ể hàng đ ố ộ ấ ượ ằ vi c xác đ nh v trí c a đ a ch vùng làm có nhi u tác d ng t ị ự ệ ề vi c hi n th i đ n vi c thao tác v i toàn b d li u trong hàng ệ ệ và c t đó. ộ

ể ả ộ - Thanh cu nộ : Dùng đ di chuy n n i dung b ng tính lên ể xu ng, sang trái sang ph i. ả ố

ộ ứ ể ể ớ ệ ớ ạ ề - Thanh Sheet tab: M t Workbook (1 File Excel) ch a nhi u WorkSheet (b ng tính), đ có th thao tác v i các Sheet này ả chúng ta s d ng thanh công c Sheet tab. V i các l nh có trên ử ụ ụ thanh công c này b n có th thêm, hi u ch nh, xóa hay di ụ ỉ ể chuy n qua l i gi a các Sheet m t cách d dàng. ộ ạ ể ệ ễ ữ

ạ ộ ố ứ ể ả ầ ị ị ệ Ch a m t s thông tin hi n - Thanh tr ng thái (Status bar): th i c a văn b n nh ch đ hi n th , ph n trăm hi n th , trang ư ế ộ ể hi n t i,… ờ ủ ệ ạ

ị ằ ạ ạ ổ ể + Thay đ i ch đ hi n th b ng thanh tr ng thái: B n có th ấ thay đ i m t trong 3 tr ng thái trong b ng tính b ng cách nh p ế ộ ể ạ ả ằ ổ ộ

trên thanh ị ạ ch n các nút hi n th tr ng thái ể ọ Status.

ể ổ + Thay đ i ch đ Zoom: Đ phóng to thu nh màn hình làm ỏ t trên Status bar vi c chính, b n có th s d ng thanh tr ế ộ ạ ể ử ụ ượ ệ

. Đ u tiên là thông tin mô t ể ầ ạ ị ể ả ề v t n u v trí đánh chính gi a là 100%, b n có th tăng ho c gi m ph n trăm ầ ng đánh d u v m t trong hai ấ ph n trăm hi n th (70%), bên c nh là thanh tr ượ ế ị ầ d u ạ ả ặ ữ ấ ở hi n th b ng cách kéo bi u t ị ằ ề ộ ể ượ ể phía c a v trí 100%. ủ ị

Bài 2 – Thao tác v i b ng tính ớ ả

2.1. Thành ph n và các thao tác c b n ơ ả ầ

Thêm m t c a s b ng tính (WorkBook) m i ớ ộ ử ổ ả

ươ ở ặ ộ ng trình s t ườ ộ ớ ẽ ự M c đ nh khi kh i Microsoft Excel 2013 ch ợ ng h p đ ng t o m t WorkBook m i, tuy nhiên trong các tr khác b n có th m m t WorkBook m i b ng các cách sau đây: ể ở ộ ị ạ ạ ớ ằ

ể ượ ụ ọ Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ Access Toolbar (ho c nh n t ng New trên thanh công c Quick h p phím Ctrl + N). ấ ổ ợ ặ

ng Office Button Cách 2: Nh p ch n bi u t ấ ể ượ ọ

ồ ọ H p tho i Office Button xu t hi n hãy nh p ch n New r i ch n ọ ộ ệ ạ ấ ấ h p tho i bên tay ph i. ng Blank WorkBook bi u t ở ộ ể ượ ạ ả

Cu i cùng nh p nút Create ấ ố

V i hai cách trên chúng ta s t o đ ớ ẽ ạ ượ ấ ấ ề c xây d ng s n mà b n có th k th a và s ạ ự i. Vi c s d ng các m u (Template) đ ượ ệ ử ụ ẵ ẫ ế ệ ạ ờ c WorkBook tr ng L u ý:ư ắ tuy nhiên Microsoft Excel 2013 còn cung c p r t nhi u các m u ẫ (Template) đ ử ể ế ừ ẵ c xây d ng s n d ng l ự ượ ạ ụ t ki m th i gian cũng nh ti p c n v i cách trình s giúp b n ti ớ ư ế ậ ẽ bày, b trí b ng tính hi n đ i, khoa h c c a Microsoft. ọ ủ ạ ả ố ệ

ể ấ ạ ọ ộ ố ự B n có th ch n b t kỳ m t Templates nào mà b n mu n th c ạ hi n.ệ

Và sau đó Click chu t vào nút Creat. ộ

Các thành ph n c b n ầ ơ ả

ộ ả ề ồ ứ ạ ộ ỗ M t b ng tính bao g m nhi u WorkSheet (Sheet) trong m i Sheet ch a các hàng (Row) và c t (Column) t o thành các ô (Cell).

ph n tr ầ ư ầ ạ ộ ớ ớ ở ộ ỏ ỉ ề ướ - Sheet: Là m t v i các thành ph n nh đã nói c. B n có thêm m i, tùy ch nh hay xóa b m t Sheet trên ể WorkBook. Các Sheet trong m t, ho c nhi u WorkBook có th ặ ộ liên k t l y d li u qua l i v i nhau. ế ấ ữ ệ ạ ớ

ộ ằ ượ ấ ị ụ ộ ề ị ạ ể c đánh d u, xác đ nh b i - Column: C t n m trong các Sheet đ ở ộ tiêu đ (đ a ch ) c t, ví d chúng ta nói c t A, c t B hay c t ộ ỉ ộ XA,... B n có th chèn, xóa, di chuy n,… các c t trên m t ộ ộ ể Sheet.

ượ ấ ị ằ ỉ ề ị ụ ể ể ở c đánh d u, xác đ nh b i - Row: Hàng n m trong các Sheet đ tiêu đ (đ a ch ) hàng, ví d chúng ta nói hàng 1, hàng 2 hay hàng 1000,… B n cũng có th chèn, xóa, di chuy n,… các hàng trên ạ m t Sheet. ộ

ị ộ ủ ộ ứ ữ ộ ẽ ầ ố c vi ở ộ ị ỉ ủ ượ ị ế

ượ i s nhóm Cell t ả ử i hàng th 5 c t E chúng ta s có đ a ch ố ứ ứ ẽ ộ ị - Cell: Là ô giao nhau gi a m t hàng và m t c t xác đ nh nào đó, ộ ộ ữ ở c xác đ nh b i v trí c a Cell hay còn g i là đ a ch c a Cell đ ị ỉ ủ ị ọ ị ượ s ô A5 đ tên c t và hàng giao nhau ch a nó. Gi c hi u là ô ả ử ể ượ t đ a ch c a Cell là “Tên vi giao gi a c t A và hàng 5, th t ỉ ủ ứ ự ế ị c t” + “Tên hàng”. M r ng Cell chúng ta s có nhóm các Cell, ộ nhóm các Cell đ c xác đ nh b i ô đ u tiên và ô cu i cùng trong ở t nh sau: nhóm. Nh v y đ a ch c a m t nhóm Cell đ ư ậ ư ộ ừ “Tên Cell đ u ti n”: “Tên Cell cu i cùng”. Gi ề ầ hàng th nh t c t A t ỉ ớ ấ ộ là: A1:E5.

ượ ệ ệ ộ ọ ạ i - Vùng làm vi c hi n th i: Là m t nhóm các Cell đ c ch n t ờ m t th i đi m xác đ nh và bao quanh b i m t khung m u đen. ầ ể ở ộ ộ ờ ị

ệ ệ ờ ỉ ị Nh v y đ a ch vùng làm vi c hi n th i chính là đ a ch c a ỉ ủ ị ư ậ nhóm Cell đ ượ c ch n. ọ

Thêm m t b ng tính (Sheet) ộ ả

ạ ằ ớ ộ T c a s WorkBook b n có th thêm m i m t Sheet b ng các ể ừ ử ổ cách sau đây:

ng Insert WorkSheet trên thanh ấ ọ ể ượ Cách 1: Nh p ch n bi u t Sheet tab.

Cách 2: Nh n t h p phím Shift + F11 ấ ổ ợ

ằ c t o và có ớ ẽ ượ ạ c a nh ng Sheet đã t o trong ạ ữ B ng m t trong hai cách trên m t Sheet m i s đ ộ ộ tên m c đ nh là Sheet + S th t ố ứ ự ủ ặ ị WorkBook.

Ch n b ng tính thao tác ọ ả

ọ ộ ể ạ ấ ộ ọ ượ Đ ch n m t Sheet c n thao tác b n nh p trái chu t vào tên ầ ầ c ch n có m u Sheet đó trên thanh công c Sheet tab. Sheet đ sáng h n các Sheet còn l ụ i. ạ ơ

Chèn m t b ng tính (Sheet) ộ ả

ệ ạ ớ ộ ố ị ị ấ ể Ngoài vi c thêm m i m t Sheet vào v trí cu i cùng b n cũng có th chèn m t sheet m i vào v tr b t kỳ trên thanh Sheet Tab, ộ ị ớ cách th c hi n nh sau: ệ ư ự

ấ ầ ả ộ ớ ộ ọ - Nh p ph i chu t vào Sheet c n chèn m t Sheet m i, ch n Insert…

i đây: H p tho i Insert xu t hi n nh hình d ấ ư ệ ạ ộ ướ

ấ ọ - Nh p ch n WorkSheet trong Tab General sau đó nh p Ok. M t ộ Sheet m i s đ c v trí Sheet v a ch n. c chèn vào tr ớ ẽ ượ ướ ị ấ ọ ừ

Đ i tên cho b ng tính (Sheet) ả ổ

ng trình m c đ nh đ t cho Sheet th ườ ặ ị ở ặ ộ ậ ng không g i ợ ủ ạ c n i dung. Vì v y khi WorkBook c a b n ệ i tên cho chúng. Cách th c hi n ự ặ ạ Tên mà ch ươ m và ph n ánh đ ượ ả có nhi u Sheet b n nên đ t l ạ ề nh sau: ư

ả ấ ộ ổ ầ ấ ặ ọ ộ - Nh p ph i chu t vào tên Sheet c n đ i tên trên thanh Sheet Tab, ch n Rename Sheet (ho c nh p đúp chu t vào tên Sheet c n đ i trên Sheet Tab). ầ ổ

chu t s nh p nháy t ỏ ộ ẽ ủ ầ - Con tr ấ b n hãy xóa tên cũ và nh p tên m i cho Sheet. ạ i v trí tên c a Sheet c n đ i, ổ ạ ị ớ ậ

ạ ư ặ ợ ở

Tên Sheet b n nên đ t ng n ng n nh ng g i m , tên Tab ắ ọ ấ t (?!@#,...) ho c d u đ c bi ệ ự ặ ng mình chúng ta s d ng d u _ đ phân ử ụ ể ườ ặ ể ấ ả t các ch trong tên Sheet. L u ý:ư không nên s d ng các ký t ử ụ kho ng tr ng. Đ t ắ bi ữ ệ

Xóa m t b ng tính (Sheet) ộ ả

Đ xóa m t Sheet b n th c hi n nh sau: ạ ư ự ể ệ ộ

ấ ầ ả - Nh p ph i chu t vào tên Sheet c n xóa trênh thanh Sheet tab ộ ch n Delete sheet. ọ

ế ệ ạ ồ - H p tho i xác nh n thao tác xu t hi n, n u đ ng ý xóa b n ạ ch n Delete, ng ấ i ch n Cancel. ậ c l ượ ạ ộ ọ ọ

i gi a các b ng tính (Sheet) Di chuy n qua l ể ạ ữ ả

i Sheet c n thao tác b n còn có th s ọ ớ ầ ạ ấ Ngoài cánh nh p ch n t d ng các công c trên thanh Sheet Tab đ di chuy n qua l ụ ể ử ữ i gi a ụ ể ể ạ

. các Sheet

i Sheet đ u tiên trong WorkBook.

: Di chuy n t

ể ớ ầ

: Di chuy n v Sheet phía tr ề

ể ướ c Sheet hi n th i ờ ệ

: Di chuy n v Sheet phía sau Sheet hi n th i ờ

ề ệ ể

Thay đ i v trí các b ng tính (Sheet) ổ ị ả

v này t i v trí khác trên ể ớ ị ừ ị ổ Đ thay đ i hay di chuy n Sheet t thanh Sheet Tab b n có th th c hi n theo các cách sau đây: ệ ạ ể ể ự

chu t vào Sheet c n di chuy n, kéo th t i v ữ ấ ộ ả ớ ị ể ầ Cách 1: Nh p gi tr m i trên thanh Sheet Tab. ị ớ

ể ầ ộ Cách 2: Nh p ph i chu t vào Sheet c n di chuy n trên thanh ả Sheet tab ch n Move or Copy Sheet… ấ ọ

H p tho i Move or Copy xu t hi n nh hình d i đây: ư ệ ấ ạ ộ ướ

ạ ể ả ụ ể ầ ứ ờ ở ầ ớ ọ

Trong m c To Book b n ch n File Excel c n di chuy n Sheet ọ ộ i (có th không ph i File hi n th i đang ch a Sheet, trong h p t ớ ệ ươ ch n To book ch a danh sách các File Excel đang m ). T ng ọ ư i b n ch n v trí m i cho ng v i File Excel c n di chuy n t ớ ị ứ ể ớ ạ c Sheet nào). Cu i cùng Sheet trong m c Before Sheet (đ ng tr ố ướ ụ ứ i v trí m i. nh p Ok đ di chuy n Sheet t ớ ớ ị ể ể ấ

N u b n mu n Copy Sheet hãy nh p ch n m c Create a ụ ấ ọ ế L u ý:ư ố copy trong c a s này. ạ ử ổ

B o m t cho b ng tính (Sheet) ả ậ ả

ườ ạ ộ ể ử ụ i khác tác đ ng vào m t Sheet b n có th s d ng ng pháp phân quy n và đ t m t kh u cho Sheet đó. Cách ộ ặ ề ặ ẩ Đ ngăn ng ể ph ươ th c hi n nh sau: ự ư ệ

ậ ả ầ ộ - Nh p ph i chu t vào tên Sheet c n b o m t trên thành Sheet ả tab ch n Protect Sheet… ấ ọ

ặ ụ ấ ọ ớ i Ho c nh p ch n Tab Review trên thanh công c Ribbon tìm t nhóm l nh Changes ch n Protect Sheet. ệ ọ

ấ i đây: - B ng m t trong hai cách trên màn hình Protect Sheet xu t hi n ệ ộ nh hình d ướ ằ ư

ậ ậ ụ ườ ọ ể ế ứ i dùng s d ng (ng ử ụ ớ ứ ậ ỉ ươ ặ ị

ẩ ẩ - Trong m c Password to unprotect sheet b n nh p vào m t kh u ạ i dùng tác đ ng lên Sheet. Trong danh sách ki m tra khi ng ộ ti p theo Allow all users of this worksheet to b n tích ch n các ạ i truy c p không ch c năng cho phép ng ậ ườ ườ ữ ng ng v i nh ng có m t kh u ch có th thao tác v i Sheet t ớ ể ẩ ng trình ch c năng có đánh d u trong m c này). M c đ nh ch ụ ứ ươ ấ i truy c p ch n các Cell. Sau khi ch n xong ch cho phép ng ọ ọ ậ ườ ỉ b n nh p Ok, h p tho i yêu c u xác nh n m t kh u xu t hi n, ệ ộ ấ ậ ầ ấ ậ ạ c đó. t l p tr b n nh p vào m t kh u đã thi ướ ế ậ ậ ậ ạ ạ ẩ

ố ấ ể ậ t. Nh v y khi ng i dùng (hay ư ậ ườ i đ t m t kh u) truy c p vào nh ng ch c năng ữ ậ ộ ng trình s xu t hi n h p ứ ệ ươ ẽ ấ i đây: Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ b n thân ng ườ ặ ẩ ả không đ c phép c a Sheet ch ủ ượ tho i c nh báo nh hình d ạ ả ướ ư

ể i v i Sheet b n nh p ph i chu t vào tên ấ ể ạ ả ộ Đ có th thao tác tr l ở ạ ớ Sheet trên thanh Sheet tab ch n Unprotect sheet. ọ

ậ ẩ ậ ạ ạ M t h p tho i xu t hi n yêu c u nh p m t kh u, b n nh p vào ậ ầ ộ ộ c cho Sheet r i nh p Ok. m t kh u đã thi ồ ẩ ậ ệ ấ t l p lúc tr ế ậ ướ ấ

L u m t b ng tính (Sheet) ộ ả ư

ế ệ ớ ộ đĩa c ng đ có th s d ng ổ ứ ể ở ể ư ằ ạ Sau khi k t thúc làm vi c v i m t File Excel b n c n l u nó l ạ i ạ ầ ư ớ các l n ti p theo. V i trên ế ầ ể ử ụ Microsoft Excel 2013 b n có th l u m t WorkBook b ng các ộ cách sau đây:

ng Save trên thành công c Quick ọ ể ượ ụ Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ Access.

Cách 2: Nh p ch n nút Save trong c a s Office Button ử ổ ấ ọ

ế ằ ớ ầ ấ ư ệ ạ i đây: ộ c t o m i và l u l n đ u tiên, b ng m t N u WorkBook đ ư ầ ượ ạ trong hai cách trên h p tho i Save As s xu t hi n nh hình ẽ ộ d ướ

ọ ạ ẫ ư ậ ổ ồ ng d n l u File trên ườ ụ đĩa c ng r i nh p tên cho ể ư ạ i ứ ấ B n ch n đ cho File vào m c File Name, cu i cùng nh p nút Save đ l u l ố văn b n.ả

i File Excel v i m t tên khác b n ch n nút Save ạ ọ ớ ộ L u ý:ư As trong c a s Office Button. Đ l u l ể ư ạ ử ổ

Các thao tác còn l i gi ng nh khi ch n nút Save ạ ư ố ọ

M l i m t File Excel đã t n t ở ạ ộ i ồ ạ

ể ở ộ ồ ạ ạ ộ i b n có th th c hi n theo m t ể ự ệ Đ m m t File Excel đã t n t trong các cách sau đây:

ử ấ ộ Cách 1: Trong c a s Window Explorer nh p đúp chu t vào ng File văn b n c n m . bi u t ở ổ ả ầ ể ượ

ng Open (ho c nh n t thanh Quick Access h p phím ể ượ ọ ấ ổ ợ Cách 2: Kh i đ ng Microsoft Excel 2013, t ở ộ ừ Toolbar nh p ch n bi u t ặ ấ Ctrl + O).

Cách 3: T c a s Office Button nh p ch n nút Open ừ ử ổ ấ ọ

ệ ấ ạ ộ i File c n m r i nh p ch n nút Open. B ng m t trong hai cách 2 và 3 h p tho i Open xu t hi n, hãy ằ ch n t ọ ớ ộ ọ ở ồ ấ ầ

Đóng c a s b ng tính hi n th i ờ ử ổ ả ệ

ể ể ự ệ ệ Đ đóng WorkBook hi n th i b n có th th c hi n theo các ờ ạ cách sau đây:

ng Office Button, h p tho i Office ạ ộ Cách 1: Nh p ch n bi u t ể ượ ọ ấ Button xu t hi n nh p ch n nút Close ọ ệ ấ ấ

ấ ả Cách 2: Nh p ch n nút Close window phía góc trên bên ph i ọ màn hình ng d ng. ứ ụ

ờ ủ ậ ạ ế ế ấ ọ ẽ ng trình s ươ ổ ạ i thay đ i b n i ch n Don’t Save, n u mu n h y thao tác ế ủ N u WorkBook hi n th i c a b n ch a l u, ch ư ư xu t hi n h p tho i xác nh n. N u mu n l u l ố ư ạ ộ ệ ch n Save, ng ọ ố đóng WorkBook hi n th i b n nh p ch n nút Cancel. ờ ạ ệ ạ c l ượ ạ ệ ấ ọ

Thoát kh i ng d ng ỏ ứ ụ

ể ứ ạ ể Đ đóng hoàn toàn ng dung Microsoft Excel 2013 b n có th làm theo m t trong các cách sau đây: ộ

ng Excel book góc trên ấ ể ượ ở Cách 1: Nh p ph i chu t vào bi u t ả bên trái màn hình r i ch n Close. ồ ộ ọ

Cách 2: T c a s Office Button nh p ch n nút Exit ừ ử ổ ấ ọ

ộ ệ ẽ ạ ệ ỏ ứ B ng m t trong hai cách trên n u WorkBook hi n th i c a b n ờ ủ ạ ế ằ ế ch a l u, ch ng trình s xu t hi n h p tho i xác nh n. N u ộ ấ ươ ư ư i thay đ i và thoát kh i ng d ng b n ch n Save, mu n l u l ổ ố ư ạ ụ ạ i thay đ i và thoát kh i ng d ng b n n u mu n không l u l ư ạ ố ế ạ ỏ ứ ậ ọ ụ ổ

ủ ố ố ch n Don’t Save, cu i cùng n u mu n h y thao tác đóng ng ứ ế ọ d ng b n nh p ch n nút Cancel. ụ ấ ạ ọ

2.2. Làm vi c v i ô (Cell) ệ ớ

Ch n Cell ọ

- Ch n m t Cell ộ ọ

ị ể ư ộ ế ọ ố ộ ạ ể ơ ầ ể ể ệ ượ ệ ọ ấ Đ a chuy n chu t đ n v trí c a Cell mu n ch n sau đó nh p ủ bàn phím, dùng các phím chu t trái. B n cũng có th ch n t ọ ừ c mũi tên đ di chuy n Cell ch n đ n n i c n ch n. Cell đ ượ ọ ế ọ ề c tô m t vi n ch n g i là Cell hi n hành, Cell hi n hành đ ộ ọ đ m.ậ

- Ch n m t kh i các Cell ọ ộ ố

ể ử ụ ể ự ệ ộ ệ B n có th s d ng chu t ho c bàn phím đ th c hi n vi c ặ ch n m t kh i ô. ộ ạ ọ ố

ộ ử ụ ầ ủ ư ộ ố ố ế ầ ấ ộ ọ + S d ng chu t: Đ a chu t vào Cell đ u c a vùng mu n ch n sau đó nh p chu t trái vào Cell đ u và kéo đ n Cell cu i cùng c a vùng ch n. ủ ọ

ử ụ ư ể ỏ ấ + S d ng bàn phím đ ch n: Đ a tr chu t vào Cell đ u c a ầ ủ ộ ọ ể phím Shift + các phím mũi tên đ di vùng mu n ch n, nh n gi ữ ọ chuy n đ n cu i vùng ch n. ọ ố ố ế ể

c bao quanh b i khung ọ ượ ở Cell hay m t nhóm các Cell đã ch n đ m u đen nh hình d i đây: ộ ư ướ ầ

Nh p, ch nh s a n i dung cho Cell ử ộ ậ ỉ

ấ ạ ể ộ ộ ậ ậ ứ ẽ ể ị ộ ộ ộ ạ ớ ộ ể ể ấ ộ ể ặ ạ ơ ầ ặ ứ ừ ớ ộ ể ế Đ nh p n i dung cho Cell b n nh p chu t vào m t ô và ti n hành nh p n i dung thì trên thanh công th c s hi n th n i dung c a ô đó. B n cũng có th thêm b t n i dung cho ô đang ch n ọ ủ ớ b ng cách nh p chu t đ đ t đi m chèn vào n i c n thêm, b t ằ trên thanh công th c t đó b n có th thêm ho c b t n i dung cho ô hi n hành. ệ

- So n th o cho Cell đ u tiên ầ ạ ả

+ Ch n Cell c n so n th o. ầ ạ ả ọ

ạ ự ệ ế ạ ấ ữ ệ ệ ặ i Cell hi n hành hãy nh p đúp vào Cell + So n th o tr c ti p t ấ ả hi n hành đó hay nh p chu t vào thanh công th c đ so n th o ả ứ ể ạ ộ ho c ch n Cell hi n hành và nh p d li u vào, Excel t ự ộ đ ng ệ chèn d li u đó t o v trí Cell hi n hành. ạ ị ọ ữ ệ ậ ệ

bàn phím - Nh p d li u vào t ậ ữ ệ ừ

ự ệ ạ + Excel s t nh p các ký t ấ quá m t ô. đ ng che l p các Cell khác khi b n th c hi n vi c ệ ẽ ự ộ ự ậ ộ

+ Nh n t ấ ổ ợ h p phím Alt + Enter đ ng t dòng trong m t Cell. ể ắ ộ

ể ữ ệ ể ậ + Đ chuy n sang nh p d li u cho Cell khác. Nh p chu t vào Cell mu n so n th o ti p theo, nh n phím Enter đ nh p Cell ộ ậ ấ ể ế ạ ả ấ ố

i, hay nh p các phím mũi tên đ di chuy n qua l i lên ể ể ấ ạ k d ế ướ xu ng. ố

- Ch nh s a n i dung c a Cell ử ộ ủ ỉ

ổ ể ử ộ ộ ỉ ử ụ ử ầ ọ ộ i, đ n đúng ch c n thay đ i. + Đ thay đ i hay ch nh s a n i dung trong m t ô nào đó, hãy ch n ô c n ch nh s a và nháy kép chu t vào ô đó. S d ng các ỉ phím mũi tên đ di chuy n qua l ạ ể ỗ ầ ể ế ổ

ế ậ ữ ệ ạ + N u không chèn con nháy, khi đó b n gõ nh p d li u vào thì n i dung cũ b m t hoàn toàn và thay th vào là n i dung m i. ộ ị ấ ế ộ ớ

ạ ọ + B n có th th c hi n theo m t cách khác, đó là ch n Cell c n ầ ộ ể ự ch nh s a n i d ng nh p F2. ử ộ ụ ệ ấ ỉ

- Thay đ i n i dung c a Cell ổ ộ ủ

+Nh p ch n Cell c n thay đ i ổ ầ ấ ọ

ậ ể đ ng sau con nháy, ể + Nh p thêm hay nh n Delete đ xoá ký t ự ứ ấ nh n phím BackSpace có hình mũi tên () n m trên phím Enter đ ằ ấ xoá ký t c con nháy. đ ng tr ự ứ ướ

ổ ộ ộ ằ ộ ộ ộ ộ ộ ậ + Thay đ i toàn b n i dung c a Cell b ng m t n i dung m i, ớ ủ bôi đen toàn b n i dung c a Cell đó và nh p n i dung khác, t ự ủ đ ng n i dung cũ s b xoá. ẽ ị ộ ộ

- Xoá n i dung trong Cell ộ

+ Ch n m t ho c nhi u Cell c n xoá ề ặ ầ ọ ộ

t c n i dung trong ể ấ ả ộ + Nh n phím Delete trên bàn phím đ xoá t ấ nh ng Cell đ c ch n. ọ ượ ữ

Sao chép, di chuy n d li u ể ữ ệ

ữ ệ ể ạ - Sao chép d li u (Copy): Đ sao chép d li u b n có th th c ể ự hi n theo các b c sau đây: ữ ệ ướ ệ

B c 1: Ch n m t ô hay m t kh i các ô c n sao chép. ướ ầ ọ ộ ộ ố

c 2: c này b n có th th c hi n theo m t trong ướ ướ ể ự ệ ạ ộ B Trong b các cách sau đây:

i nhóm ớ + Cách 1: T tab Home trên thanh Ribbon tìm t ừ Clipboard nh p ch n l nh Copy. ọ ệ ấ

ả ấ ộ ượ ọ ệ c ch n, ch n l nh ọ + Cách 2: Nh p ph i chu t trên vùng Cell đ Copy.

+ Cách 3: Nh n t h p phím Ctrl + C ấ ổ ợ

c hai ô hay kh i ô đ ướ ố ượ c sao chép s có vi n đen ẽ ề L u ý:ư tr ng ch y bao quanh. ắ Sau b ạ

ọ ố ầ ư ậ ỏ ế ỏ ấ ữ + Cách 4: Ch n ô hay kh i c n Copy, đ a con tr đ n khung có hình đ m bao xung quanh ô hay kh i đ n khi th y con tr ố ế mũi tên b n đ u xu t hi n. Nh n gi ộ phím Ctrl và kéo chu t ệ ấ ầ đ n n i c n Copy, th chu t ra. ộ ố ế ơ ầ ấ ả

v trí này ữ ệ ừ ị ể ể ể c sau đây: - Di chuy n d li u (Cut): Đ di chuy n d li u t đ n v trí khác b n có th th c hi n theo các b ể ự ữ ệ ạ ế ị ướ ệ

B c 1: Ch n m t ô hay m t kh i các ô c n di chuy n d li u. ướ ể ữ ệ ầ ộ ố ọ ộ

c 2: c này b n có th th c hi n theo m t trong ướ ướ ể ự ệ ạ ộ B Trong b các cách sau đây:

i nhóm ớ + Cách 1: T tab Home trên thanh Ribbon tìm t ừ Clipboard nh p ch n l nh Cut. ọ ệ ấ

ả ấ ộ ượ ọ ệ c ch n, ch n l nh ọ + Cách 2: Nh p ph i chu t trên vùng Cell đ Cut.

+ Cách 3: Nh n t h p phím Ctrl + X ấ ổ ợ

c hai ô hay kh i ô đ c di chuy n d li u s có ướ ượ ữ ệ ẽ ể L u ý:ư ố vi n đen tr ng ch y bao quanh. ề Sau b ắ ạ

ố ầ ữ ệ ế ọ ậ ỏ ỏ ơ và rê chu t đ n n i ể ố ế ữ ư ấ ộ ế ệ ấ ầ ố + Cách 4: Ch n ô hay kh i c n di chuy n d li u, đ a con tr đ n khung đ m bao xung quanh ô hay kh i đ n khi th y con tr có hình mũi tên b n đ u xu t hi n. Gi c n, th chu t ra. ầ ả ộ

ệ ủ ữ ệ ế ị ượ ế c sau đây: - Dán d li u (Paste): K t qu cu i cùng c a vi c Copy hay Cut ả ố là đ a d li u đó đ n v trí m i. Đ dán d li u đã đ c Copy ớ ho c Cut b n th c hi n theo các b ự ữ ệ ư ữ ệ ạ ể ướ ệ ặ

c 1: ấ ộ ọ ớ ị ỉ ầ i v trí c n dán d li u (ch c n ữ ệ ầ B Nh p chu t ch n t ch n ô đ u tiên) ầ ướ ọ

B c 2: Th c hi n theo m t trong các cách sau đây: ướ ự ệ ộ

i nhóm ớ + Cách 1: T tab Home trên thanh Ribbon tìm t ừ Clipboard nh p ch n l nh Paste. ọ ệ ấ

+ Cách 2: Nh p ph i chu t lên v trí đích, ch n l nh Paste. ọ ệ ả ấ ộ ị

+ Cách 3: Nh n t h p phím Ctrl + V ấ ổ ợ

- S d ng Clipboard ử ụ

ụ ụ i dùng đã Copy, Cut k t ể ừ ữ ự

ậ ể ử ụ ướ ả ụ t c nh ng gì i t ư ạ ấ ả khi b t ch c năng này. D a vào i nh ng k t qu đã ế ư c đó. Đ b t thanh tác v này i nhóm Clipboard trên tab ộ ệ ừ ấ ướ Thanh tác v Clipboard có tác d ng l u l ng ườ ứ nh ng n i dung đó b n có th s d ng l ạ ữ ạ nh ng thao tác tr th c hi n t ể ậ ữ ự b n nh p chu t vào mũi tên phía d ộ ạ l nh Home. ệ

ng trình ệ ươ Thanh tác v Clipboard xu t hi n bên trái màn hình ch ấ nh hình d i đây: ụ ướ ư

ậ ụ ộ ụ ẽ ố i Sau khi b t thanh tác v này m i l n Copy ho c Cut n i dung s ặ ỗ ầ t kê trong thanh tác v này và t đ ệ đa đ c l u trong Clipboard và li ượ ư ượ c 24 l nh. ệ

ố ử ụ ỉ ầ ạ ộ Mu n s d ng b n ch c n nh p chu t t i v trí c n dán n i ầ ấ dung, sau đó nh p chu t vào n i dung c n dán trên thanh tác v . ụ ộ ộ ộ ớ ị ầ ấ

ể ế ấ ạ ộ Đ xóa nh ng l nh không dùng đ n b n nh p chu t vào mũi tên ệ bên ph i c a l nh ch n Delete. ữ ả ủ ệ ọ

ố ợ ấ ả ệ ụ ạ t c l nh có trong thanh tác v b n Tr ng h p mu n xóa t nh p ch n nút Clear All. ườ ấ ọ

ộ ố ằ ọ ổ B n có th thay đ i m t s tùy ch n cho Clipboard b ng cách ể nh p ch n nút Options ạ ấ ọ

ẽ ậ ữ ạ ắ ứ ế ử ụ ấ ậ ọ ấ Vi c s d ng Clipboard s làm ch m máy tính vì chi m nhi u ề ệ ử ụ ế ằ t ch c năng b ng b nh , vì v y n u không s d ng n a b n t ớ ộ ng d u (x) phía góc ph i trên c a thanh cách nh p ch n bi u t ủ ả ể ượ tác v .ụ

V i các b ớ ạ ẽ ư ướ ầ ộ

ố ấ ả ạ ợ ị ỉ ủ ạ ớ ả ử ụ c trên b n s dán toàn b thành ph n có L u ý: trong Cell hay nhóm Cell đã Copy ho c Cut. Tuy nhiên trong m t ộ ặ ứ ng h p b n ch mu n l y k t qu là giá tr hay công th c s tr ế ố ườ ho c đ nh d ng,… c a Cell hay nhóm Cell đó. V i nh ng ữ ặ ị ng h p nh v y chúng ta ph i s d ng Paste Options, b n tr ạ ợ ườ có th th c hi n công vi c này theo các cách sau đây: ể ự ư ậ ệ ệ

Cách 1: S d ng các l nh trên thanh công c Ribbon ử ụ ụ ệ

ừ ụ ọ i bi u t i ớ ể ượ ng ướ ấ ộ - T thành công c Ribbon nh p ch n Tab Home sau đó tìm t ấ nhóm Clipboard. Nh p chu t vào mũi tên phía d Paste.

- M t danh sách các l a ch n xu t hi n ệ ự ấ ọ ộ

Trong m c Paste: ụ

Paste: Dán toàn b n i dung, đ nh d ng, công th c,… + ộ ộ ứ ạ ị

+ Fomulars: Ch ch n công th c ứ ỉ ọ

Fomulars & Number Formatting: Ch n công th c và đ nh ứ ọ ị + d ngạ

+ Keep Source Formatting: Gi ữ nguyên đ nh d ng g c ố ạ ị

+ No Border: Không có Border

Keep Source Column Widths: Gi ữ ủ nguyên đ r ng c a ộ ộ + c tộ

+ Transpose: Chuy n c t thành hàng, và ng ể ộ i c l ượ ạ

Trong m c Paste values ụ

+ Values: Ch ch n d li u ỉ ọ ữ ệ

+ Values & Number Formatting: Ch n d li u và đ nh d ng ọ ữ ệ ạ ị

+ Values & Source Formatting: D li u và đ nh d ng g c ố ữ ệ ạ ị

Trong m c Other paste options ụ

+ Formatting: Ch n đ nh d ng ạ ọ ị

+ Paste link: Ch n các đ ng link ọ ườ

+ Picture: Ch ch n các hình nh ỉ ọ ả

+ Linked picture: Ch n các liên k t hình nh ế ả ọ

ữ ượ ạ ọ ứ ạ ấ i đây: c yêu c u b n có N u nh ng tùy ch n k trên ch a đáp ng đ ư ế ầ ể th ch n m c Paste Special… H p tho i Paste Special xu t hi n ệ ể ọ ộ nh hình d ư ụ ướ

ữ ệ ụ ệ ề ầ Tích ch n các đi u ki n c n dán d li u trong m c này sau đó ọ nh n Ok. ấ

ể ự ử ụ ệ ấ ạ Cách 2: S d ng popup menu, đ th c hi n b n nh p ph i ả chu t t i v trí c n dán d li u. ộ ạ ị ữ ệ ầ

ể ạ ấ ộ ọ Trong m c Paste Options b n có th nh p ch n m t trong các ụ tùy ch n sau đây: ọ

Paste: Dán toàn b n i dung, đ nh d ng, công th c,… + ộ ộ ứ ạ ị

+ Values: Ch ch n d li u ỉ ọ ữ ệ

+ Fomulars: Ch ch n công th c ứ ỉ ọ

+ Transpose: Chuy n c t thành hàng, và ng ể ộ i c l ượ ạ

+ Formatting: Ch n đ nh d ng ạ ọ ị

+ Paste link: Ch n các đ ng link ọ ườ

i m c Paste Special… ộ ớ ể ạ ụ Ngoài ra b n có th di chuy n chu t t ể M t menu khác xu t hi n bên trái. ấ ệ ộ

ộ ư ệ ố ở ầ ử ụ ph n s d ng N i dung các l nh này gi ng nh đã trình bày thanh Ribbon.

Đi n d li u b ng Fillhand ề ữ ệ ằ

ố ữ ệ ạ ố đ ng là b n sao chép nh ng d li u gi ng nhau ạ ữ tăng d n. Đi u này giúp b n ít t n th i gian ầ ng d li u gi ng nhau, hay r t h u ích ộ ố ượ ờ ấ ữ ố cho m t danh sách dài. Đi n d li u t ề ữ ệ ự ộ hay s p s th t ắ ố ứ ự h n khi nh p m t s l ậ ơ khi b n đánh s th t ố ứ ự ạ ề ữ ệ ộ

- Đi u n i dung hay công th c gi ng nhau cho nhi u c t ề ộ ứ ề ộ ố

B c 1: Ch n Cell ch a n i dung c n đi n cho các ô còn l ướ ứ ộ ề ầ ọ i ạ

ướ Di chuy n chu t xu ng phía góc ph i bên d ố ể ả ộ ướ ủ i c a c 2: B Cell v a ch n. ừ ọ

(Gi s chúng ta đi n n i dung ô C8 cho các ô phía d i) ả ử ề ộ ướ

ỏ ộ ể ầ ấ ữ và ạ ề ữ ệ i, sau khi qua h t nh ng ô c n đi n d li u ữ ướ ế ầ Khi con tr chu t chuy n thành hình d u + m u đen b n gi kéo chu t xu ng d ố ộ b n th chu t. ộ ả ạ

B n có th áp d ng đ đi n n i dung cho các c t phía ể ề ạ ộ ộ ể L u ý:ư ụ trên, bên ph i hay bên trái. ả

c 3: ổ ế ả ằ ế ạ ộ ỉ B Thay đ i k t qu d li u sau khi kéo Fillhand. Sau khi ả ữ ệ đi n xong n i dung b n có th tùy ch nh k t qu b ng cách ể nh p ch n nút Auto Fill Options. ướ ề ấ ọ

+ Copy Cells: Copy toàn b n i dung, đ nh d ng, công th c,… ộ ộ ứ ạ ị

+ Fill Formatting Only: Ch Copy đ nh d ng ạ ỉ ị

+ Fill Without Formatting: Ch l y d li u không l y đ nh d ng. ỉ ấ ữ ệ ấ ạ ị

+ Fill Series: Copy d li u trong đó ph n s tăng d n. ầ ố ữ ệ ầ

ữ ệ ệ ạ ỏ + Flash Fill: Th c hi n Copy và b qua các d ng d li u nh p ậ . vào có đ dài l n h n 255 ký t ự ự ớ ơ ộ

s v n ví d lúc tr ố ề ướ ch a đ đ ng: Gi ự ộ ượ ườ ề ụ ả ử ẫ c đi n vì danh sách th chúng ta s s d ng Fillhand đ đi n s th t t ư c nh ng ng xuyên thay ể ề ố ứ ự ự ẽ ử ụ - Đi n các s tăng t c t s th t ộ ố ứ ự ư đ i. Bây gi ờ ổ đ ng.ộ

B c 1: ướ B n nhâp ô AWP14 giá tr là 1, ô AWP15 giá tr là 2 ị ạ ị

B c 2: ướ Ch n hai ô này sau khi đã có d li u ữ ệ ọ

c 3: ướ ể ố ọ ộ ấ ộ ữ i trong danh sách. cho các c t còn l Di chuy n chu t xu ng góc trái c a khung ch n, khi B ủ ố và kéo chu t xu ng hình chu t đ i thành hình d u +. Hãy gi ộ ổ d i đ đi n s th t ạ ướ ể ề ố ứ ự ộ

Vi c nh p d li u cho m t s c t tr ệ ậ ữ ệ ể ự ậ ộ ộ ế ộ ố ộ ướ ươ ờ i đây: t là 3 và 5 k t qu s thay đ i nh hình d L u ý:ư đ t o ra m t quy lu t giúp ch ể ạ cho các c t ti p theo. N u bây gi B6 l n l ả ẽ ầ ượ ế ế c khi kéo Fillhanh ị tăng giá tr ng trình có th t chúng ta thay giá tr cho B5 và ị ướ ư ổ

ệ ư ậ ữ ệ ầ ằ ị ộ ị ố ữ Nh v y vi c đi n d li u tăng d n b ng Fillhand không c đ nh giá tr cho m i l n tăng thêm. Giá tr đó tùy thu c vào d li u m u mà b n s d ng. ề ỗ ầ ạ ử ụ ị ệ ẫ

Chèn thêm m t Cell ộ

ộ ộ ể ọ ộ ả i đây: ụ Đ thao tác v i hàng, c t, ô chúng ta s cùng tìm hi u m t ví d ể ớ ẽ c th . Gi s chúng ta có m t b ng danh sách h c sinh tiên ả ử ụ ể ti n nh hình d ư ế ướ

ể ể ự ạ ị Đ chèn thêm m t Cell vào v trí ô AWQ15 b n có th th c hi n ệ theo các b ộ c sau đây: ướ

B c 1: Nh p chu t ch n ô AWQ15. ướ ấ ộ ọ

B c 2: ướ Nh p ph i chu t ch n Insert… ộ ả ấ ọ

thanh công c Ribbon ch n Tab Home, tìm t i nhóm ặ ừ ụ ớ Ho c t l nh Cells nh p ch n mũi tên bên ph i l nh Insert. ệ ọ ả ệ ấ ọ

M t danh sách xu t hi n b n ch n m c Insert Cells… ạ ụ ệ ấ ọ ộ

c 3: Sau b c 2 h p tho i Insert xu t hi n nh hình d ướ ư ệ ạ ấ ộ ướ i B ướ đây:

ố ị ả ạ ớ ứ ị

i và chuy n toàn N u mu n chèn thêm Cell m i vào v trí hi n t ể ệ ạ ế ng ng sang bên ph i b n ch n m c ụ b n i dung các c t t ọ ộ ươ ộ ộ ệ ạ i Shift cells right, n u mu n chèn thêm Cell m i vào v trí hi n t ớ ố ế và chuy n toàn b n i dung các c t t ướ i ng ng xu ng phía d ố ộ ươ ứ ộ ộ b n ch n m c Shift cells down. Cu i cùng nh p Ok. ố ạ ể ọ ụ ấ

i và ả ế ệ ớ ị ạ K t qu khi chèn thêm m t Cell m i vào v trí hi n t ộ ng ng sang ph i. chuy n n i dung các c t t ộ ươ ứ ể ả ộ

i và ả ế ệ ạ i. K t qu khi chèn thêm m t Cell m i vào v trí hi n t ị ớ ộ ng ng xu ng phía d chuy n n i dung các c t t ố ộ ươ ứ ướ ể ộ

V i thao tác chèn thêm Cell m i nh v a h ư ừ ướ ẫ ng d n, L u ý: ớ ư b n có th th c hi n cho m t nhóm Cell. ạ ớ ể ự ệ ộ

Xóa Cell

ể ự ệ ạ ộ ị Đ xóa m t Cell vào v trí ô AWQ15 b n có th th c hi n theo ể các b c sau đây: ướ

c 1: Nh p chu t ch n ô AWQ15 (là ô v a thêm ừ ấ ọ ộ ở ầ ph n B tr ướ c)ướ

B c 2: ướ Nh p ph i chu t ch n Delete… ộ ả ấ ọ

thanh công c Ribbon ch n Tab Home, tìm t i nhóm ặ ừ ụ ớ Ho c t l nh Cells nh p ch n mũi tên bên ph i l nh Delete. ệ ọ ả ệ ấ ọ

M t danh sách xu t hi n b n ch n m c Delete Cells… ạ ụ ệ ấ ọ ộ

c 3: Sau b c 2 h p tho i Delete xu t hi n nh hình d ướ ư ệ ấ ạ ộ ướ i B ướ đây:

ố ộ ộ ộ ọ ể ụ ộ ộ ế ộ ươ ệ ạ ạ ể ụ ọ ộ i và chuy n toàn b n i dung các c t N u mu n xóa c t hi n t ế ng ng sang bên trái b n ch n m c Shift cells left, n u mu n ố t ươ ứ ng ng xóa c t hi n t ứ i và chuy n toàn b n i dung các c t t ệ ạ ộ ố lên phía trên b n ch n m c Shift cells left Shift cells down. Cu i ạ cùng nh p Ok. ấ

c, n u xóa Cell hi n t ướ ế i và chuy n ể ả ư ế ệ ạ ẽ ph n tr Cũng v i ví d ầ ụ ở ớ n i dung các c t t ng ng sang trái chúng ta s có k t qu nh ộ ươ ứ ộ hình d i đây: ướ

ệ ạ i và chuy n n i dung các c t t ộ ộ ươ ng ể ế ả ng lên trên. K t qu khi xóa Cell hi n t ứ

G p Cell ộ

ạ ướ ứ ọ c b n đ ý tiêu đ c a danh sách h c ề ủ ộ ừ ạ i ượ ề ể ộ Trong ví d ph n tr ụ ở ầ ể c ch a trong m t Cell, Cell này đ sinh tiên ti n đ c g p t ượ ế ộ B2 đ n D2 (B2:D2). Đ có th g p nhi u Cell l các Cell t ể ế ừ v i nhau b n th c hi n theo các b c sau đây: ướ ự ạ ớ ệ

Ch n nhóm Cell c n g p, gi s v i ví d tr c chúng ướ ầ ọ ả ử ớ ụ ướ B ộ ta ch n các ô B5 đ n D8 (B5:D8). c 1: ọ ế

T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, tìm t c 2: ụ ấ ọ ớ i ướ ừ B nhóm Alignment.

ấ ả ệ ộ Nh p chu t vào mũi tên bên ph i l nh Merge, trong danh sách đ i xu ng b n có th ch n ki u Merge cho các Cell. ể ọ ể ạ ổ ố

ấ ả t c các Cell c n g p thành m t Cell ộ ầ ộ + Merge & Center: Nhóm t duy nh t và căn n i dung vào gi a. ộ ữ ấ

K t qu khi g p Cell b ng l nh này: ế ệ ằ ả ộ

ặ + Merge Across: Nhóm các Cell ho c nhóm Cell thành các Cell l n theo chi u d c. ớ ề ọ

K t qu khi g p Cell b ng l nh này: ế ệ ằ ả ộ

ấ ả t c các Cell c n g p thành m t Cell duy ộ ầ ộ + Merge Cells: Nhóm t nh t.ấ

ng trình s ươ ồ ộ ấ ữ ệ ộ ạ ả ộ ẽ Trong quá trình g p các Cell có n i dung, ch L u ý:ư xu t hi n h p tho i c nh báo m t d li u, n u đ ng ý b n ạ ấ ế ệ nh p Ok. ấ

ủ ộ ử ụ ộ ả ẽ ằ ế ộ ộ ủ + Unmerge Cells: H y g p các Cell, g p Cell b ng m t trong các l nh trên sau đó s d ng l nh h y g p Cell, k t qu s thu ệ đ ệ c nh hình d i đây: ướ ượ ư

2.3. Làm vi c v i c t ệ ớ ộ

Ch n c t ọ ộ

ạ ộ ấ c ch n s chuy n thành m u s m. Ví d ầ ẫ ể Đ ch n toàn b m t trong Sheet b n nh p chu t trái vào ô tiêu ể ọ ộ ộ đ c a c t đó, c t đ ụ ọ ẽ ộ ượ ề ủ ộ i đây chúng ta v a ch n c t B. d ừ ướ ọ ộ

ọ ợ ề ườ ọ ố ề ộ ầ ộ ộ ế ặ ả ố ể ằ ế ộ i đây: ạ ng h p mu n ch n nhi u c t li n nhau m t lúc b n Trong tr ộ ề và kéo chu t đ n các nh p ch n vào tiêu đ c t đ u tiên, gi ữ ấ c t cu i cùng. Ho c b n c t ti p theo, cu i cùng th chu t ạ ộ ở ộ ố ộ ế cũng có th thao tác b ng cách nh p ch n vào tiêu đ c t đ u ề ộ ầ ọ ấ tiên, sau đó gi ề ộ phím Shift và nh p ti p chu t trái vào tiêu đ c t ấ ữ c nh hình d cu i cùng. K t qu s đ ư ế ả ẽ ượ ướ ố

ố ế ề ạ ấ ọ ấ ộ ộ N u mu n ch n các c t không li n nhau b n nh p ch n chu t ọ ộ trái vào tiêu đ c t đ u tiên, gi a phím Ctrl và nh p chu t trái ữ ề ộ ầ vào tiêu đ c t c a các c t ti p theo. ề ộ ủ ộ ế

Hi u ch nh đ r ng ộ ộ ệ ỉ

ể ệ ể ự ộ ộ ệ Đ hi u ch nh đ r ng c a c t b n có th th c hi n theo các ủ ộ ạ ỉ cách sau đây:

Cách 1: S d ng chu t ộ ử ụ

- Di chuy n chu t đ n ph n tiêu đ c t c n thay đ i đ r ng. ề ộ ầ ổ ộ ộ ộ ế ể ầ

ỏ ề ấ ộ ộ ạ ả ể ướ ộ ể ả ị ộ ộ ừ ấ - Khi đó con tr chu t có d ng m t mũi tên hai chi u, nh p gi ữ ộ chu t trái và kéo qua ph i đ tăng kích th c c t ho c kéo qua ặ ộ c c t. Khi đ t đ r ng v a ý thì th chu t trái đ gi m kích th ả ạ ộ ộ ướ ộ ra. Trong khi kéo chu t, giá tr đ r ng c t xu t hi n khung ệ ở ộ ộ hình ch nh t phía trên. ữ ậ

Cách 2: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

- Nh p ch n c t c n đi u ch nh đ r ng ọ ộ ầ ộ ộ ề ấ ỉ

ừ ụ ớ i ng Format. - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, sau đó tìm t ấ nhóm Cells. Trong nhóm này b n nh p ch n bi u t ạ ể ượ ọ ấ ọ

ứ ệ ạ ấ ấ ọ ộ Danh sách xu t hi n b n nh p ch n m t trong các ch c năng sau:

ọ ệ ộ - Column Width…: Sau khi ch n l nh này h p tho i Column Width xu t hi n b n có th thay đ i đ r ng cho c t b ng cách ạ ộ ằ ổ ộ ộ ệ ể ạ ấ

ể ấ ị nh p giá tr trong ô Column Width, sau đó nh n nút Ok đ xác ậ nh n.ậ

ng trình t ể ươ ự - AutoFit Column Width: Ch n l nh này đ ch đ ng thi t l p đ r ng cho c t. ọ ệ ộ ế ậ ộ ộ ộ

ể ế ậ ạ ọ ệ ộ ộ - Default Width…: Nh p ch n l nh này đ thi t l p đ r ng ọ ệ ấ theo giá tr m c đ nh. Sau khi ch n l nh này h p tho i Standard ộ Width xu t hi n. ị ặ ị ệ ấ

ạ ể ổ t. B n có th thay đ i giá tr m c đ nh cho l n sau b ng cách nh p ậ ị ặ ị vào ô Standard column width, cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ố ầ ấ ằ ể ấ

ạ ộ ằ ổ ộ ộ ể ầ ả ộ ấ Cách 3: B n có th thay đ i đ r ng cho c t b ng cách nh p ổ ộ ộ chu t ph i lên ph n tiêu đ c a c t c n thay đ i đ r ng, sau ề ủ ộ ầ đó ch n Column Width… ọ

ạ ệ ạ ấ ế ậ t l p đ r ng cho ộ ộ H p tho i Column Width xu t hi n, b n thi ộ c t trong ô Column Width. ộ

t. Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ ể ố ấ

Chèn thêm m t c t ộ ộ

ể ể ự ộ ộ ệ ạ ớ Đ chèn thêm m t c t m i vào Sheet b n có th th c hi n theo các cách sau đây:

Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

ạ ộ ộ ố ặ c nó. + Ch n c t (ho c m t Cell trong c t) mà b n mu n chèn c t ộ ộ ọ m i vào tr ướ ớ

ừ ụ ọ ọ ạ i nhóm + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t ớ ấ Cells, trong nhóm này b n nh p ch n mũi tên bên ph i l nh ả ệ ấ Insert.

ấ ạ ụ ấ ọ ộ ộ ờ ớ ể ư ủ ộ ộ ượ ọ Danh sách xu t hi n b n nh p ch n m c Insert Sheet Columns, ệ ướ c chèn vào bên trái c a c t hi n th i. D i m t c t m i s đ ớ ẽ ượ ệ đây là ví d danh sách h c sinh đ c chèn c t m i đ l u thông ụ tin v ngày sinh c a t ng h c sinh. ủ ừ ề ọ

ộ ầ ấ ả ấ ộ Cách 2: Nh p chu t ph i vào Cell b t kỳ trên c t c n chèn c t ộ m i tr c nó, ch n m c Insert… ớ ướ ụ ọ

i đây H p tho i Insert xu t hi n nh hình d ấ ư ệ ạ ộ ướ

B n nh p ch n Entire column sau đó nh n OK. ấ ạ ấ ọ

ề ủ ộ ầ ả ộ ộ Cách 3: Nh p ph i chu t lên ô tiêu đ c a c t c n chèn c t m i ớ tr ấ c nó ch n Insert. ọ ướ

Xóa m t c t ộ ộ

ể ể ự ộ ộ ệ ạ Đ xóa m t c t trên Sheet b n có th th c hi n theo các cách sau đây:

Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

ấ ấ ộ ọ ộ ộ ọ + Nh p chu t ch n toàn b ho c nh p ch n m t Cell trong c t ộ ặ c n xóa. ầ

i nhóm ừ ụ ớ + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, tìm t Cells, nh p ch n mũi tên bên ph i c a l nh Delete. ấ ọ ả ủ ệ ấ ọ

Danh sách xu t hi n, b n nh p ch n m c Delete Sheet Columns. ụ ệ ạ ấ ấ ọ

ộ ầ ấ ả ấ ộ Cách 2: Nh p ph i chu t vào ô b t kỳ trên c t c n xóa ch n ọ Delete…

ạ ụ ệ ấ ấ ọ H p tho i Delete xu t hi n b n nh p ch n m c Entire column ạ ộ r i nh p Ok. ấ ồ

ề ủ ộ ầ ả ấ ộ Cách 3: Nh p ph i chu t lên ô tiêu đ c a c t c n xóa ch n ọ Delete.

Ẩ n, hi n c t ệ ộ

ạ ử ụ ỉ ầ ề ộ ộ ạ ạ ộ i ch c n m t vài c t, các c t còn l ệ ạ ạ ẩ ặ ể ể ẩ ớ ể ự ệ ạ ộ ấ Trong m t Sheet b n s d ng r t nhi u c t, tuy nhiên khi in r t ấ ộ i b n có ho c theo dõi b n l ộ ể th đ chúng n đi, khi nào c n thao tác m i cho hi n lên. Đ ầ làm n hi n các c t trên Sheet b n có th th c hi n theo m t ộ ệ trong các cách sau đây:

Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

+ Nh p ch n c t c n n ọ ộ ầ ẩ ấ

ừ ụ i nhóm ớ ả ệ ng mũi tên bên ph i l nh ấ ọ ể ượ ế ấ + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t l nh Cells. Ti p theo nh p bi u t ệ Format.

ệ ệ ấ ạ ể ụ ọ t kê các l nh trong m c này xu t hi n, b n di ụ i m c Hide & Unhide ch n Hide Columns. i đây chúng ta đã làm n c t C, b n đ ý trong ẩ ộ ể ạ + Danh sách li ệ chuy n chu t t ộ ớ Trong ví d d ụ ướ hình nh tiêu đ c t không còn liên t c (B r i đ n D). ồ ế ề ộ ụ ả

ệ ể ộ ọ ộ c và sau c t n) nh hình d ạ i đây: Khi c n hi n c t C lên đ thao tác, b n ch n hai c t B và D ầ (C t tr ộ ướ ộ ẩ ướ ư

ng t ươ ư ự nh ph n trên, chúng ta ch n l nh Format ướ i ọ ệ ư ầ ọ Thao tác t trong Tab Home, sau đó ch n Unhide Columns nh hình d đây:

Cách 2: Nh p ph i chu t lên tiêu đ c t c n n ch n Hide. ề ộ ầ ẩ ả ấ ộ ọ

ố ạ ằ ộ ướ c Mu n hi n c t đã b n b ng cách này b n ch n hai c t tr và sau c t b n, nh p ph i chu t lên ph n tiêu đ ch n Unhide. ộ ộ ệ ộ ị ẩ ọ ề ọ ị ẩ ấ ả ầ

2.4. Làm vi c v i hàng (dòng) ệ ớ

Ch n dòng ọ

ộ ộ ộ ạ ọ ẽ ầ ẫ Đ ch n toàn b m t dòng Sheet b n nh p chu t trái vào ô tiêu ấ ể ọ c ch n s chuy n thành m u s m. Ví đ c a dòng đó, dòng đ ể ượ ề ủ d d i đây chúng ta v a ch n dòng th 4. ừ ụ ướ ứ ọ

ọ ợ ề ề ố ề ườ ọ ộ ộ ế ữ ầ ế ả ố ể ề ằ

i đây: ạ ng h p mu n ch n nhi u dòng li n nhau m t lúc b n Trong tr và kéo chu t đ n các nh p ch n vào tiêu đ dòng đ u tiên, gi ấ dòng cu i cùng. Ho c b n dòng ti p theo, cu i cùng th chu t ặ ạ ộ ở ố ầ cũng có th thao tác b ng cách nh p ch n vào tiêu đ dòng đ u ấ ọ tiên, sau đó gi phím Shift và nh p ti p chu t trái vào tiêu đ ề ế ấ ữ c nh hình d dòng cu i cùng. K t qu s đ ố ả ẽ ượ ộ ướ ư ế

ố ế ề ấ ạ ọ ọ ề ữ ấ ầ ộ ộ N u mu n ch n các dòng không li n nhau b n nh p ch n chu t trái vào tiêu đ dòng đ u tiên, gi a phím Ctrl và nh p chu t trái vào tiêu đ dòng c a các c t ti p theo. ủ ộ ế ề

Hi u ch nh chi u cao ệ ề ỉ

ể ệ ể ự ủ ề ệ ạ Đ hi u ch nh chi u cao c a dòng b n có th th c hi n theo các ỉ cách sau đây:

Cách 1: S d ng chu t ộ ử ụ

ộ ế ể ề ầ ầ ổ - Di chuy n chu t đ n ph n tiêu đ dòng c n thay đ i chi u ề cao.

ộ ỏ ộ

ộ ề ặ ừ ấ ộ ị ữ - Khi đó con tr chu t có d ng m t mũi tên hai chi u, nh p gi ấ ạ ề chu t trái và kéo lên trên đ gi m ho c kéo xu ng d i đ tăng ướ ể ể ả ố chi u cao cho dòng. Khi đ t chi u v a ý thì th chu t ra. Trong ả ộ ề ạ khi kéo chu t, giá tr chi u cao c a dòng xu t hi n khung hình ệ ở ủ ề ch nh t phía trên. ữ ậ

Cách 2: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

- Nh p ch n dòng c n đi u ch nh chi u cao ề ề ầ ấ ọ ỉ

ừ ụ ớ i ng Format. - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, sau đó tìm t ấ nhóm Cells. Trong nhóm này b n nh p ch n bi u t ạ ể ượ ọ ấ ọ

ứ ệ ấ ạ ấ ọ ộ Danh sách xu t hi n b n nh p ch n m t trong các ch c năng sau:

ạ ộ ấ ể ạ ệ ậ ấ ị - Row Height…: Sau khi ch n l nh này h p tho i Row Height ọ ệ ệ ạ ằ i b ng xu t hi n b n có th thay đ i chi u cao cho dòng hi n t ề ổ cách nh p giá tr trong ô Row Height, sau đó nh n nút Ok đ xác ể nh n.ậ

ng trình t ọ ệ ể ươ ự ộ đ ng - AutoFit Row Height: Ch n l nh này đ ch thi t l p chi u cao cho dòng. ế ậ ề

ằ ổ ể ầ ề ầ ộ ổ ấ Cách 3: B n có th thay đ i chi u cao cho dòng b ng cách nh p ề chu t ph i lên ph n tiêu đ c a dòng c n thay đ i chi u cao, ề ủ sau đó ch n Row Height… ạ ả ọ

ộ ệ ạ ấ ạ ế ậ t l p chi u cao cho ề H p tho i Row Height xu t hi n, b n thi dòng trong ô Row Height.

t. Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ ể ố ấ

Chèn thêm m t dòng ộ

ể ể ự ạ ộ ớ Đ chèn thêm m t dòng m i vào Sheet b n có th th c hi n ệ theo các cách sau đây:

Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

ọ ạ ộ ố + Ch n dòng (ho c m t Cell trong dòng) mà b n mu n chèn dòng m i vào tr ớ ặ c nó. ướ

ừ ụ ọ ọ ạ i nhóm + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t ớ ấ Cells, trong nhóm này b n nh p ch n mũi tên bên ph i l nh ả ệ ấ Insert.

ấ ụ ấ ọ ủ ộ ướ Danh sách xu t hi n b n nh p ch n m c Insert Sheet Rows, ạ ệ c chèn vào phía trên c a c t hi n th i. m t dòng m i s đ ờ ớ ẽ ượ ệ D i đây là ví d danh sách h c sinh đ ớ ể ổ ọ ụ xung thêm danh sách h c sinh đ t danh hi u tiên ti n c a l p. ạ ộ c chèn dòng m i đ b ượ ệ ế ủ ớ ọ

ầ ả ấ ộ Cách 2: Nh p chu t ph i lên Cell b t kỳ trong dòng c n chèn dòng m i tr ấ c nó, ch n m c Insert… ớ ướ ụ ọ

i đây H p tho i Insert xu t hi n nh hình d ấ ư ệ ạ ộ ướ

B n nh p ch n Entire row sau đó nh n OK. ấ ấ ạ ọ

ề ủ ầ ấ Cách 3: Nh p ph i chu t lên ô tiêu đ c a dòng c n chèn dòng m i tr ả ộ c nó ch n Insert. ọ ớ ướ

Xóa m t dòng ộ

ể ể ự ệ ạ ộ Đ xóa m t dòng trên Sheet b n có th th c hi n theo các cách sau đây:

Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

ấ ộ ặ ấ ộ ộ ọ ọ + Nh p chu t ch n toàn b ho c nh p ch n m t Cell trong dòng c n xóa. ầ

i nhóm ừ ụ ớ + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, tìm t Cells, nh p ch n mũi tên bên ph i c a l nh Delete. ấ ọ ả ủ ệ ấ ọ

Danh sách xu t hi n, b n nh p ch n m c Delete Sheet Rows. ụ ệ ạ ấ ấ ọ

ấ ả ầ ấ ộ Cách 2: Nh p ph i chu t vào ô b t kỳ trên dòng c n xóa ch n ọ Delete…

ụ ệ ấ ấ ạ ọ H p tho i Delete xu t hi n b n nh p ch n m c Entire row r i ồ ạ nh p Ok. ộ ấ

ề ủ ả ầ ấ ộ Cách 3: Nh p ph i chu t lên ô tiêu đ c a dòng c n xóa ch n ọ Delete.

n, hi n dòng Ẩ ệ

ử ụ ả ẩ ườ ữ nh thao tác v i c t, trong quá trình s d ng chúng ta ộ ố ể ệ ạ ệ ả T ng t ớ ộ ư ư ươ ng h p c n ph i n hay hi n m t s s b t g p nh ng tr ầ ợ ẽ ắ ặ dòng trong b ng tính. Đ th c hi n công vi c này b n có th ệ ể ự làm theo m t trong các cách sau đây: ộ

Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

+ Nh p ch n dòng c n n ầ ẩ ấ ọ

ừ ụ i nhóm ớ ả ệ ng mũi tên bên ph i l nh ấ ọ ể ượ ế ấ + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t l nh Cells. Ti p theo nh p bi u t ệ Format.

ệ ệ ấ ạ ệ ộ ớ ụ ể ẩ t kê các l nh trong m c này xu t hi n, b n di + Danh sách li ụ i m c Hide & Unhide ch n Hide Rows. Trong ví chuy n chu t t ọ ể i đây chúng ta đã làm n hàng 6, b n đ ý trong hình nh d d ả ạ ụ ướ tiêu đ c t không còn liên t c (5 r i đ n 7). ồ ế ề ộ ụ

ầ ạ ọ Khi c n hi n các hàng này lên đ thao tác, b n ch n hai hàng 5 ể ệ i đây: và 7 (hàng trên và hàng d i các hàng b n) nh hình d ị ẩ ướ ướ ư

nh ph n trên, chúng ta ch n l nh Format ng t ươ ự ư ầ i đây: Thao tác t ọ ệ trong Tab Home, sau đó ch n Unhide Rows nh hình d ọ ướ ư

Cách 2: Nh p ph i chu t lên tiêu đ dòng c n n ch n Hide. ầ ẩ ề ả ấ ọ ộ

ệ ọ ộ ị ẩ ị ẩ ấ ạ ầ ề ộ Mu n hi n các dòng đã b n b ng cách này b n ch n hai c t ộ ố ằ tr ọ c và sau c t b n, nh p ph i chu t lên ph n tiêu đ ch n ả ướ Unhide.

2.5. M t s thao tác khác ộ ố

ầ ạ ạ ẽ ằ ể ữ ị ụ ầ ọ ừ i bây gi ờ ể ự ể ban đ u t ầ ớ ạ ả ả ộ ố ộ ọ ạ ắ ứ ỉ ầ ượ ặ ướ ầ ầ ẽ ề ậ ữ ấ ệ ớ ữ ệ ể ứ ế ể ộ ả ầ ộ ề ư ầ ẽ ắ ầ ể ớ ể ế ộ Trong ph n này chúng tôi s cùng các b n đi đ nh d ng m t b ng tính đ có th in ra máy in b ng cách v n d ng nh ng gì ậ ả . Ngoài ra trong ph n này chúng tôi đã h c t cũng giúp các b n có th th c hi n m t s thao tác tính toán đ n ơ ệ ấ gi n trên b ng tính, đó cũng chính là n i dung quan tr ng nh t c khi nghiên c u Excel. Tuy nhiên trong mà b n c n n m đ ầ ng d n, ph n này yêu c u đ t ra là b n ch c n làm theo h ẫ ạ ử chúng ta s đ c p nh ng v n đ nh làm vi c v i d li u, s d ng hàm, công th c trong các ph n ti p theo. Đ có th theo ụ dõi n i dung ph n này chúng ta s b t đ u v i m t b ng tính thô sau khi tính toán căn ch nh n i dung đ có th cho ra k t qu ả ộ cu i cùng nh hình d ỉ i đây: ướ ư ố

Đ u tiên chúng ta chu n b d li u thô nh hình d i đây: ị ữ ệ ư ẩ ầ ướ

ố ệ ươ ộ

ả ữ ệ ướ ng nhân viên c a m t phòng ban ủ ụ ng c b n, ngày công, ph ơ ả ộ ươ ả i mà chúng ta ph i c. Các công vi c còn l ạ ệ Trên đây là s li u b ng l trong công ty A. D li u các c t L c p, t m ng cho tr ạ ứ ấ làm nh sau: ư

1. Tính c t l ng tháng = L ng c b n / 26 * Ngày công ộ ươ ươ ơ ả

2. L ng chính = L ươ ươ ng tháng + Ph c p – T m ng ụ ấ ạ ứ

ng tháng, Ph ộ ươ ng c b n, L ơ ả ươ ụ 3. Tính t ng c ng các c t L ộ ổ c p, T m ng, L ng chính. ạ ứ ấ ươ

4. Đ nh d ng b ng tính nh hình trên. ư ả ạ ị

ứ ể ệ ầ c nh sau đây: Căn c vào yêu c u trên chúng ta có th chia công vi c thành các b ướ ỏ

B c 1: Tính giá tr c t l ng tháng ướ ị ộ ươ

ữ ệ ủ ộ ươ ng ầ ấ ộ ọ - B n nh p chu t ch n ô F4 (ô d li u đ u tiên c a c t L ạ tháng).

ộ ấ ặ ấ ứ ậ ấ ạ ộ ở - Nh p đúp chu t ho c nh n phím F2 đ đi n công th c vào cho ể ề ô này, khi con tr chu t nh p nháy ộ ô này b n nh p vào n i ỏ dung sau đây: =D4/26*E4.

ấ ứ ắ ầ ẽ ể ộ ề ớ ấ ả ế ộ ứ c tính ra nh hình d i đây: ộ Sau đó nh n Enter, thao tác trên chúng ta đã đi n vào ô F4 m t công th c (trong Excel n i dung b t đ u v i d u = s hi u là b t đ u m t công th c). Sau khi Enter k t qu công th c s ứ ẽ ắ ầ đ ượ ướ ư

ủ ạ ạ ệ ạ ọ ạ ể ụ ế ấ ố ủ ữ ậ i trong - Nhi m v ti p theo c a b n là tính toán cho các ô còn l ố i ô F4 sau đó di chuy n chu t xu ng c t, b n nh p ch n l ộ ộ ch m đen cu i c a khung hình ch nh t (Fillhand) khi con tr ỏ ấ i ô F15. chu t đ i thành hình d u c ng b n gi a và kéo xu ng t ộ ổ ấ ộ ữ ạ ố ớ

t c các ô t ừ ế ẽ ượ c F4 đ n F15 s đ ng ng d a trên công th c ô F4. Sau đó th chu t ra, k t qu t ả ộ đi n giá tr v i công th c t ị ớ ế ả ấ ả ứ ươ ứ ự ứ ề

B c 2: Tính c t L ng chính ướ ộ ươ

ứ ậ ươ ụ ấ ng tháng + Ph c p - Ch n ô I5 sau đó nh p vào công th c (L – T m ng): =F4+G4-H4 ọ ạ ứ

Sau đó nh n Enter đ xác nh n d li u. ể ậ ữ ệ ấ

i trong c t (t I5 t ạ ạ ộ ừ ớ i - Ti p theo b n kéo Fillhand cho các ô còn l ế I15).

B c 3: Tính hàng t ng c ng ướ ộ ổ

ể ậ ấ ổ ọ ộ - Đ tính hàng t ng c ng b n nh p ch n ô D16 và nh p vào ạ công th c sau: =SUM(D4:D15). ứ

Nh n Enter đ xác nh n công th c. ứ ể ậ ấ

ả ừ ạ ô D16 đ n ô I16 ế - Ti p theo b n kéo FillHand sang bên ph i t đ đi n công th c t ng ng cho các ô trong hàng này. ế ể ề ứ ươ ứ

c 4: Đ nh d ng b ng tính: Sau khi đi n đ y đ n i dung ướ ủ ộ ầ ạ B ề ả chúng ta ti n hành đ nh d ng b ng tính tu n t nh sau: ầ ự ư ị ế ạ ả ị

ạ ạ ộ ừ B1 đ n I1, ế - Đ nh d ng tiêu đ cho b ng tính: B n g p các ô t ả ề ch n c ch 16 và đ ki u ch đ m. ị ọ ỡ ữ ể ể ữ ậ

ả ẻ ườ ả ẻ ị ự ấ c in ra. N u mu n b ng tính đ ượ ượ ế ng vi n (border) cho b ng tính. Cách th c hi n nh ả ả ẻ ự ệ ề - K khung cho b ng tính: Các đ ng k trong b ng tính mà chúng ta nhìn th y th c ch t ch đ phân đ nh hàng và c t, chúng ộ ỉ ể ấ c k ô chúng ta s không đ ố ẽ c n t o đ ư ầ ạ ườ sau:

+ Ch n vùng ô k border t ô B3 đ n I16 nh hình d i đây: ẻ ọ ừ ư ế ướ

+ T thanh Ribbon nh p ch n Tab Home, trong nhóm l nh Font ừ ệ ấ ọ

ng More borders . Danh ấ ể ượ nh p ch n mũi tên bên trái bi u t sách đ xu ng b n ch n l nh All Borders. ạ ọ ổ ố ọ ệ

c k khung. + Nh v y toàn b vùng ch n đã đ ộ ư ậ ọ ượ ẻ

ầ Tuy nhiên chúng ta c n hi u m t chút v m u s c c a Borders ộ ệ b n ti p t c nh p ch n mũi tên bên trái bi u t ng More ạ ề ầ ắ ủ ượ ể ụ ế ấ ọ

ộ ớ ạ borders Line Color, ch n m t m u nh t đ nh . Trong danh sách đ xu ng b n di chu t t ọ ố b ng m u bên tay ph i. ở ả ổ ấ ị i m c ụ ả ầ ầ ộ

(menu trên đã đ c thu g n đ chúng ta d dàng quan sát h n) ượ ể ễ ọ ơ

- Đ nh d ng dòng tiêu đ c a danh sách ề ủ ạ ị

ề ủ ắ ầ ừ ế ể ị ọ ữ ệ ả ộ ọ ạ Dòng tiêu đ c a danh sách b t đ u t B3 đ n I3, đ đ nh d ng b n ch n vùng d li u B4:I4. Nh p ph i chu t ch n Format ấ ạ Cells…

H p tho i Format Cells xu t hi n b n ch n t i Tab Alignment. ọ ớ ệ ạ ấ ạ ộ

ụ ọ ộ ạ ộ ụ ữ ụ ượ ủ ộ ộ ế t Trong m c Horizontal và Vertical b n ch n giá tr Center, thi ế l p thu c tính này có tác d ng căn n i dung vào gi a Cell. Ti p ế ậ ộ t l p thu c theo tích ch n m c Wrap text, nh ng cell đ ọ tính này n u n i dung v ẽ ự ộ đ ng xu ng dòng m i và tăng đ cao c a dòng phù h p v i n i dung. ị ữ c thi ế ậ t quá đ r ng c a Cell s t ớ ộ ượ ộ ộ ớ ủ ợ ố

ụ ạ Ti p t c nh p ch n Tab Font trong m c Font style b n ch n ọ ọ Bold đ tô đ m ch trong dòng tiêu đ . ề ữ ế ụ ể ấ ậ

t l p xong thu c tính cho các Cells ế ậ ạ ấ ể ặ ầ ộ ọ ạ ọ ớ ề ư ệ Tab Alignment Sau khi thi ở và Tab Font b n nh p ch n Tab Fill đ đ t m u n n cho các ầ Cells. Tab Fill xu t hi n b n ch n t ướ i i m u xám nh hình d ấ đây:

ể ự ệ ế ả ấ ổ c này chúng ta s đ i đây: Cu i cùng nh p Ok đ th c hi n các thay đ i. K t qu sau ố b c nh hình d ướ ẽ ượ ướ ư

ị ộ ạ ộ ổ ọ ế ạ ạ ả ệ ấ ộ - Đ nh d ng dòng t ng c ng c a danh sách: Đ đ nh d ng dòng ể ị ủ ộ B16 đ n I6, nh p ph i chu t t ng c ng b n ch n vùng Cell t ấ ừ ổ ch n Format Cells… H p tho i Format Cells xu t hi n b n ạ ạ nh p ch n tab Font. ọ ọ ấ

ữ ể ậ ị ọ i Tab Fill đ thi ề ầ ộ ổ ể ọ ậ ạ ớ ơ ộ ế Trong m c Font style ch n giá tr Bold đ bôi đ m ch . Ti p ụ t c ch n t t l p m u n n cho dòng t ng c ng. ế ậ ọ ớ ụ Trong Tab này b n ch n m u đ m h n m t chút so v i dòng ầ tiêu đ .ề

ố ổ ướ ả c này b ng ệ i đây: Cu i cùng nh p Ok đ th c hi n thay đ i. Sau b ể ự ấ tính chúng ta s nh hình d ẽ ư ướ

ị ạ ộ ố ư ả ạ ạ ộ ể ị ế ừ F5 đ n I17 k t qu s nh hình d ọ i đây: c - Đ nh d ng các c t s : Các c t s trong b ng tính ch a đ ượ ộ ố ậ đ nh d ng theo quy cách (có d u phân cách hàng nghìn) vì v y ấ ị ng đ i khó nhìn. Đ đ nh d ng các c t này b n trong c t D t ộ ươ ạ ố b n ch n các ô t ế D4 đ n D16 sau đó nh n phím Ctrl ch n ti p ấ ọ ạ vùng th hai t ả ẽ ư ứ ướ ừ ế ế

ế ạ ấ ọ ộ Ti p theo b n nh p ph i chu t ch n Format Cells, h p tho i ạ ộ Format cells xu t hi n b n ch n Tab Number. ả ạ ệ ấ ọ

+ Category: B n ch n m c Number ụ ạ ọ

+ Decimal places: 0 (không có s l ố ẻ sau d u ph y) ấ ẩ

ử ụ ụ ấ ẩ ọ + Tích ch n m c Use 1000 Separator (,). S d ng d u ph y là d u ngăn cách hàng nghìn. ấ

+ Negative numbers: Ch n giá tr đ u tiên ị ầ ọ

c này chúng ta đã hoàn ố ể ấ Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ướ ấ thành tính toán và đ nh d ng cho b ng tính. t, sau b ả ạ ị

Bài 3 – Làm vi c v i d li u ệ ớ ữ ệ

3.1. Ki u d li u và cách đ nh d ng ể ữ ệ ạ ị

3.1.1. Ki u chu i ỗ ể

a đ n z, t ế ệ ừ ồ ể ữ ệ ố ừ ộ ố A đ n Z và Ki u d li u này bao g m các ký hi u t ế ệ các phím s trên bàn phím ngoài ra nó còn có m t s các ký hi u trên bàn phím.

c dùng đ mô t ng đ , gi i thích các ữ ệ ượ ườ ể ỗ ả D li u lo i chu i th ả ạ thành ph n cho rõ ràng nó không dùng trong tính toán. ầ

thì Excel t ế ể ữ ệ ượ ự ộ đ ng N u các ki u d li u đ ợ ệ chuy n các d li u này thành d liêu lo i chu i. ỗ c nh p vào không h p l ạ ữ ệ ậ ữ ể

c rào ứ ỗ ả ượ D li u lo i chu i khi đ ng trong công th c ph i đ ứ trong c p d u nháy kép (" "). ữ ệ ặ ạ ấ

ố ướ ạ ấ , b n nh p thêm d u ậ Khi mu n th hi n s d ể ệ ố nháy đ n (‘) tr ướ ữ ệ ơ i d ng ký t ự ạ c d li u chu i d ng s . ố ỗ ạ

3.1.2. Ki u ngày tháng ể

c th hi n ngày tháng năm gi ể ữ ệ ể ệ ượ ờ ể ệ phút ự Ki u d li u ngày tháng đ giây hay tháng ngày năm… cách th hi n ngày tháng tuỳ theo s l a ch c a chúng b n ạ ự ọ ủ

Ch n cách th hi n ngày tháng ể ệ ọ

ấ ể ầ ộ ị Nh p ph i chu t vào ô hay nhóm ô ki u ngày tháng c n đ nh d ng ch n Format Cells. ạ ả ọ

H p tho i xu t hi n b n ch n t i Tab Number. ọ ớ ệ ạ ấ ạ ộ

+ Category: Ch n m c Date ụ ọ

+ Locale (Location): Ch n giá tr Vietnamese ọ ị

+ Type: Ch n ki u ngày tháng c n đ nh d ng. ể ầ ạ ọ ị

Ch n cách th hi n gi ể ệ ọ ờ

ấ ể ầ ộ ị Nh p ph i chu t vào ô hay nhóm ô ki u ngày tháng c n đ nh d ng ch n Format Cells. ạ ả ọ

H p tho i xu t hi n b n ch n t i Tab Number. ọ ớ ệ ấ ạ ạ ộ

+ Category: Ch n m c Time ụ ọ

+ Locale (Location): Ch n giá tr Vietnamese ọ ị

+ Type: Ch n ki u th i gian c n đ nh d ng. ờ ể ầ ạ ọ ị

M t s d ng th hi n. ộ ố ạ ể ệ

- Th hi n c a ngày tháng ể ệ ủ

m/d/yy

d- mmm- yy

d- mmmm

mmm- yy

phút giây - Th hi n c a gi ể ệ ủ ờ

h:mm AM/PM

h:mm:ss AM/PM

h:mm

h:mm:ss

m/d/yy h:mm

3.1.3. Ki u d li u Formula ể ữ ệ

ạ ứ ắ ầ ộ ữ ệ ế ả ế ợ ế ớ (s h c, lu n lý, quan h ). ấ Ki u d li u d ng công th c b t bu c đ u tiên ph i là d u ể b ng (=), ti p theo sau là các h ng, bi n, hàm và k t h p v i các ằ ằ toán t ệ ử ố ọ ậ

ể ữ ệ ể ứ ả ủ ỏ Trong ô có ki u d li u d ng công th c, sau khi chuy n con tr ứ qua ô khác thì Excel ch hi n th k t qu tính toán c a công th c ị ế ch không hi n th công th c. ể ạ ỉ ể ứ ứ ị

i đây ph n khoanh tròn là giá tr c a công ị ủ ầ Trong hình nh d ả th c trong hình ch nh t. ướ ữ ậ ứ

3.1.4. Ki u s h c ể ố ọ

ố ừ ệ 0 đ n 9 và các ký hi u ế Ki u d li u này bao g m các phím s t ồ nh + , - , * , (), ., =, $, %. ể ữ ệ ư

ượ ế ộ ơ c canh ph i trong ô, n u đ dài ả ể đ ng chuy n sang hi n ể ự ộ (###), ị ự ể D li u ki u s m c nhiên đ ể ố ặ ữ ệ c a s l n h n đ r ng c a ô thì nó t ủ ộ ộ ủ ố ớ th ki u khoa h c (s mũ) ho c hi n th trên các ô ký t ố ọ ặ ị ể lúc này b n ch c n n i r ng ô. ớ ộ ỉ ầ ạ

Đ đ nh d ng cho d li u ki u s b n th c hi n nh sau: ể ố ạ ữ ệ ể ị ự ư ệ ạ

ọ ữ ệ ặ ầ ạ ấ ả ị - Ch n ô ho c nhóm ô c n đ nh d ng d li u, nh p ph i chu t ộ ch n Format Cells. ọ

H p tho i Format Cells xu t hi n b n ch n t i Tab Number. ọ ớ ệ ấ ạ ạ ộ

ể ị ố ạ ạ ọ ị - Đ đ nh d ng cho d li u theo d ng s b n ch n giá tr ữ ệ ạ Number trong m c Category. ụ

+ Decimal palces: S ch s sau d u ph y. ố ữ ố ấ ẩ

ụ ể ọ ữ + Use 1000 Separator (,): Tích ch n m c này đ phân cách ch s hàng nghìn. ố

+ Negative numbers: Ch n ki u hi n th d li u ị ữ ệ ọ ể ệ

ữ ệ ề ệ ạ ạ trong m c Category b n ụ - Đ đ nh d ng d li u d ng ti n t ạ nh p ch n m c Curency. ụ ể ị ấ ọ

+ Decimal palces: S ch s sau d u ph y. ố ữ ố ấ ẩ

+ Symbol: Bi u t ng c a lo i ti n t ể ượ . ạ ề ệ ủ

+ Negative numbers: Ch n ki u hi n th d li u. ọ ị ữ ệ ệ ể

ữ ệ ể ạ ạ ầ ọ - Đ d nh d ng d li u ki u ph n trăm b n ch n Percentage trong m c category: ể ị ụ

+ Decimal palces: S ch s sau d u ph y. ố ữ ố ấ ẩ

3.1.5. Ki u m ng ể ả

ể ả ế t B n có th s d ng công th c m ng (Array formula) đ thi ứ ạ k công th c v n cho ra nhi u k t qu . ả ế ể ử ụ ứ ố ế ề

ả ứ ề ậ ặ ớ ợ ệ ố ố ủ ẽ ộ ọ ị Công th c m ng làm vi c v i hai ho c nhi u t p h p giá tr khác nhau g i là đ i s c a m ng, nó s cho ra m t hay nhi u ề ả k t qu khác nhau. ế ả

ộ ể ứ ị ố ủ ỗ N i dung c a m ng có th ch a giá tr s , chu i, các giá tr lu n ị ậ lý ho c giá tr l ả i. ị ỗ ặ

ị ố ố ậ + Giá tr s trong m ng bao g m các giá tr s nguyên, s th p ồ ả ị ố phân hay s k thu t. ố ỹ ậ

+ Chu i trong m ng ph i n m trong c p d u nháy kép. ả ằ ặ ấ ả ỗ

+ Giá tr lu n lý là Ture ho c False. ị ậ ặ

Trong m ng không có nh ng ký hi u đ c bi t nh %, $... ệ ặ ữ ả ệ ư

ể ệ ụ ề ậ ộ M ng th hi n theo nhi u cách khác nhau, ví d : M t ma tr n hàng th hi n qua m ng nh sau: (1,2,3,4,5,6,7,8,9) ư ả ể ệ ả

ố ố ủ ả ướ ằ c hàng, c t b ng ộ Các đ i s c a m ng ph i có kích th ả nhau.

3.2. Đ nh d ng d li u ạ ữ ệ ị

3.2.1. S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

ể ị ằ i Tab Home, g m các nhóm l nh nh ụ ệ ồ Đ đ nh d ng d li u cho Sheet b ng thanh công c Ribbon ữ ệ ạ chúng ta quan tâm t ư ớ Clipboard, Font, Alignment và Number.

ầ ướ ắ c, bao g m các l nh c t ệ ồ - Clipboard: Đã trình bày các ph n tr dán d li u. ữ ệ

ồ ệ ạ ộ ị ể ự ạ ạ ọ ị - Font: Bao g m các l nh đ nh d ng Font ch cho n i dung các ữ Cell, đ th c b n ch n Cell ho c nhóm Cell c n đ nh d ng Font ầ ặ ch , sau đó có th thao tác v i các l nh sau đây: ữ ể ệ ớ

ể ọ ằ ng này. Danh sách xu t hi n b n ch n t ữ ả ủ i Font ch c n thi ữ ầ ọ ớ ấ ấ ệ ạ Font: Ch n ki u font ch cho n i + ộ dung Cell b ng cách nh p ch n mũi tên bên ph i c a bi u ể ọ t ế t ượ l p.ậ

ằ ọ ỡ ữ ả Font Size: Ch n c ch cho n i dung Cell b ng cách + ộ nh p ch n mũi tên bên ph i bi u t ấ ng này. Danh sách xu t ọ ể ượ t l p. hi n nh p ch n c ch c n thi ế ậ ấ ọ ỡ ữ ầ ấ ệ

+ Increase font size: Tăng Font ch lên m t đ n v . ộ ơ ị ữ

+ Decrease font size: Gi m Font ch đi m t đ n v . ộ ơ ị ữ ả

+ Bold: Thi t l p ch đ m ế ậ ữ ậ

+ Italic: Thi ế ậ t l p ch nghiêng. ữ

+ Underline: Thi ế ậ t l p ch g ch chân ữ ạ

Borders: Đ v đ ạ ả ọ ấ ng vi n cho b ng tính b n nh p ề ể ng này. M t danh sách ki u ả ộ i đây: + ể ẽ ườ ch n mũi tên bên ph i bi u t ể ượ Border xu t hi n nh hình d ướ ệ ư ấ

ể ạ ẽ ấ ở ỗ ả

ư ẻ ộ ườ ừ ợ ư ớ ọ ế ụ ấ ạ N u đ ý b n s th y m i ki u Border đ u có hình nh mô ế ề ể , ví nh k mình bên trái, mình bên ph i, hay khung ngoài cùng t ả ả ụ ể ạ ho c toàn b vùng ch n,… Tùy t ng tr ng h p c th b n ặ nh p ch n m u phù h p, n u v n ch a hài lòng v i danh sách ẫ ấ này b n có th nh p ch n m c More borders. H p tho i Format Cells xu t hi n và tr t ạ i đây: ọ ợ ọ i Tab Border nh hình d ỏ ớ ẫ ể ệ ộ ướ ư ấ

ử ổ ể ẻ ạ ỉ Trong c a s này b n có th tùy ch nh cách k khung cho b ng ả tính ngoài ra b n còn có th thay đ i m u cho các đ ng k . ẻ ườ ể ầ ạ ổ

ầ ọ

t l p m u m m cho nhóm Cell hi n ệ + ế ậ ề ế ậ t l p th i, đ th c hi n b n nh p ch n bi u t ấ ể ượ ạ ờ ể ự m u nh mô t ng. ầ ấ ặ ư H p m u xu t hi n b n ch n nh p ch n m u c n thi ọ ấ ầ ộ Fill color: Thi ng này đ thi ể ệ ho c nh p mũi tên bên ph i c a bi u t ả ủ ể ượ ả t l p. ế ậ ầ ầ ệ ạ ấ ọ

t l p m u ch cho n i dung nhóm Cell ữ ộ ế ậ ng t nh ph n trên. + hi n th i, cách làm t ệ Font color: Thi ươ ờ ầ ự ư ầ

- Alignment: Căn ch nh n i dung trong các Cell ộ ỉ

+ Top Align: Căn n i dung b t đ u t ộ ắ ầ ừ ị đ nh c a Cell ủ

ề Middle Align: Căn n i dung vào gi a Cell (tính theo chi u ữ ộ + d c)ọ

+ Bottom Align: Căn n i dung d ộ ướ i đáy c a Cell ủ

+ Orientation: Xoay chi u n i dung trong Cell ề ộ

ng này m t danh sách xu t hi n b n có th ấ ệ ấ ộ ể ạ ả ủ ừ c a t ng ữ ả Nh p ch n bi u t ể ượ ọ xoay chi u cho n i dung theo nh ng hình nh mô t ộ ề l nh.ệ

Wrap text: Ch n l nh này n i dung c a Cell s t tràn khi ẽ ự ủ ộ t quá đ r ng c a Cell. + v ượ ộ ộ ọ ệ ủ

+ Align Text Left: Căn n i dung theo l ộ ề trái c a Cell. ủ

ề Align Text Center: Căn n i dung vào gi a Cell (theo chi u ữ ộ + ngang)

+ Align Text Right: Căn n i dung theo l ph i c a Cell ộ ề ả ủ

Decrease Indent: Gi m đ r ng c a l cho n i dung trong ộ ộ ủ ề ả ộ + Cell

Increase Indent: Tăng đ r ng c a l cho n i dung trong ộ ộ ủ ề ộ + Cell

ạ ớ ể ượ ng ọ i đây: + i v i nhau, nh p ch n bi u t ấ này b n s có 4 l a ch n g p Cell nh hình d ọ Merge: G p các ô l ộ ộ ự ạ ẽ ướ ư

ữ ệ ử ụ ể ị ệ ạ - Number: S d ng nhóm l nh này đ đ nh d ng d li u d ng ạ số

ạ ạ Number Format: Ki u đ nh d ng, b n nh p ch n ọ ị ể ệ ng này m t danh sách các ki u đ nh d ng s xu t hi n ấ ấ ể ẽ ạ ị ộ i đây: + bi u t ể ượ nh hình d ư ướ

ư ể ọ ớ ộ ị ấ ng,… B n có th ch n t ạ ạ , ki u ph n trăm, hay ki u s thông th t ệ i m t ki u đ nh d ng b t kỳ nh ki u ti n ề ườ ể ể ố ể ầ ể

ạ ọ ị ấ ệ t kê xu t hi n nh hình d ệ ư ấ ữ ệ ố ể Accounting number format: Đ nh d ng d li u s ki u + d li u k toán, đ th c hi n b n nh p ch n mũi tên bên ph i ả ạ ể ự ữ ệ ế bi u t ướ i ng này, m t danh sách li ệ ộ ể ượ đây:

ữ ư ể ạ ấ ẵ ớ N u không ng ý v i nh ng m u có s n b n có th nh p ch n ọ ẫ m c More Accouting Formats… ế ụ

ộ ự ể ạ ạ ọ ề Trong h p tho i Format Cells b n có th có thêm l a ch n v ki u đ nh d ng Accouting. ạ ể ị

ấ ọ ể ượ ng này đ đ nh d ng d ể ị ạ ữ + li u ki u ph n trăm. ệ Percen style: Nh p ch n bi u t ể ầ

Comma Style: Luôn đ nh d ng s d d ng s th c v i hai ố ự ớ ố ở ạ ạ ị + s sau d y ph y. ấ ố ẩ

+ Indcrease decimal: Tăng s ch s sau d y ph y. ố ữ ố ẩ ấ

+ Decrease decimal: Gi m s ch s sau d y ph y. ố ữ ố ả ấ ẩ

3.2.2. S d ng h p tho i Format Cells ử ụ ộ ạ

ọ ặ ạ ả ộ ấ ấ ầ ạ ư ệ ộ Ch n ô ho c nhóm ô c n đ nh d ng, nh p chu t ph i ch n ọ ị ướ i Format Cells… H p tho i Format Cells xu t hi n nh hình d đây:

ể ể ạ ị ữ ị ng ng v i ki u d li u mà b n ch n trong danh sách - Trong Tab Number cho phép b n đ nh d ng ki u hi n th d ạ li u. T ữ ệ ươ ứ ệ ể ạ ớ ọ

ủ ẽ ầ ộ ể ị ph n chính c a màn Category, các thu c tính s xu t hi n ấ ệ ở ạ hình. Các thu c tính này thay đ i tùy thu c vào ki u đ nh d ng ộ ổ mà b n đã ch n. ộ ọ ạ

- Tab Alignment: Ch a các l nh căn l cho n i dung trong Cell. ứ ệ ề ộ

ọ ị + Horizontal: L a ch n v trí c a n i dung trong Cell theo chi u ề ự ngang, có th là căn trái, căn ph i, gi a hay dàn đ u,.... ủ ộ ả ở ữ ể ề

ự ộ gi a. ề + Vertical: L a ch n v trí c a n i dung trong Cell theo chi u ủ ị d c, có th là trên đ nh, d i đáy, hay ọ ở ữ ọ ỉ ướ ể

+ Indent: B n nh p vào kho ng cách l cho n i dung trong Cell ả ấ ạ ề ộ

ượ ộ ộ t quá đ r ng + Wrap text: Tích ch n m c này n u n i dung v c a Cell s đ ủ ụ ế c đ y xu ng dòng d ố ọ ẽ ượ ẩ ộ i. ướ

ế ố ọ ộ ạ i + Merger Cells: Tích ch n m c này n u mu n g p các Cell l ụ v i nhau. ớ

ậ ằ ộ ị + Orientation: Xoay n i dung trong Cell b ng cách nh p giá tr vào ô Degrees.

- Tab Font: Thi t l p Font ch cho n i dung các Cell. ế ậ ữ ộ

+ Font: Danh sách các Font có trong h th ng máy tính ệ ố

ể ặ ậ + Font style: Ki u Font có th là nghiêng, đ m ho c bình ể th ng. ườ

+ Size: C chỡ ữ

+ Underline: Ch n ki u ch g ch chân. ữ ạ ể ọ

+ Color: M u chầ ữ

+ Effects: Tích ch n các m c này đ t o các hi u ng cho ch . ữ ệ ứ ể ạ ụ ọ

- Border: K khung cho b ng tính ẻ ả

+ Style: Ch n ki u đ ng k khung cho b ng tính ể ườ ọ ẻ ả

+ Color: Ch n m u cho đ ọ ầ ườ ng k . ẻ

ẻ ề ẻ + Presets: Có 3 l a ch n là không k khung, k vi n ngoài cùng và k t ự t c các đ ọ ng chi ti t. ẻ ấ ả ườ ế

ụ ỉ ẻ ọ i ho c chéo,… + Border: Các tùy ch n khác v k khung, ví d ch k nét trên, ề ẻ d ướ ặ

- Fill: Thi t l p m u n n cho Cell ế ậ ầ ề

+ Background Color: Ch n m u n n cho Cell ề ầ ọ

+ Pattern Color: M u m u ẫ ầ

+ Pattern Style: Ki u c a m u ẫ ể ủ

- Protection: Khóa ho c n các Cell ặ ẩ

3.3. Tìm ki m d li u ế ữ ệ

c sau ữ ệ ể ế ướ B n có th tìm ki m d li u trên Sheet Excel theo các b ạ đây:

c 1: ướ ả ọ ả Đ a con tr vào b ng tính, nh p ch n m t ô trong b ng ấ ư i h n ph m vi c n tìm ể ớ ạ ặ ự ộ ạ ầ ộ B ỏ tính ho c l a ch n m t vùng đ gi ọ ki m.ế

T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t ụ ấ ọ ớ i ướ ừ B nhóm l nh Editing. c 2: ệ

ụ ấ i đây, b n ch n t ạ ọ ướ ạ ư ệ ấ ệ ớ ọ Trong nhóm l nh này b n nh p ch n m c Find & Select, m t ộ ụ i m c danh sách xu t hi n nh hình d Find…

h p phím Ctrl + F. B ng m t trong hai cách trên ặ ằ ộ i đây: Ho c nh n t h p tho i Find and Replace xu t hi n nh hình d ộ ấ ổ ợ ạ ướ ư ệ ấ

ể ử ụ ạ ể ấ ọ Hãy tìm hi u các ch c năng c a h p tho i đ có th s d ng nó ủ ộ ứ ể m t cách d dàng, đ u tiên b n hãy nh p ch n nút Options >> ầ ạ ễ đ m r ng h p tho i. ạ ộ ể ở ộ ộ

+ Find What: Đ nh p d li u c n tìm. ể ậ ữ ệ ầ

ả ạ ố ả + Within: Cho phép b n tìm d li u trên b ng tính hay s b ng ữ ệ tính.

ứ + Search: Có hai ch c năng: By Row tìm theo dòng. By Column tìm theo c t.ộ

+ Look in:

Formalas: Ch đ nh vi c tìm ki m trên thanh công th c. ứ ế ệ ỉ ị

Values: Ch đ nh vi c tìm ki m các giá tr . ị ế ệ ỉ ị

Note: Ch đ nh vi c tìm các ghi chú trong ô. ệ ỉ ị

ệ ế ẽ + Match Case: N u ch n ch c năng này thì vi c tìm ki m s ng. phân bi ế t ch hoa và ch th ứ ọ ữ ườ ữ ệ

khung Find ữ ệ ể ị ậ ở ạ + Format… Dùng đ đ nh d ng cho d li u nh p What.

+ Find All: Tìm ki m t ế t c . ấ ả

+ Find Next: Tìm t ng m c m t. ừ ụ ộ

+ Options: Dùng đ b t các ch c năng đ nh d ng tìm ki m. ể ậ ứ ế ạ ị

B c 3: Nh p d li u c n tìm ki m. ướ ậ ữ ệ ầ ế

B c 4: Nh p Find All hay Find Next: đ th c hi n tìm ki m. ướ ể ự ệ ế ấ

B c 5: ướ Nh p Close đ đóng h p tho i. ể ạ ấ ộ

Tìm ki m và thay th d li u ế ữ ệ ế

ế ữ ệ ế ạ ữ ữ ệ ữ ệ ệ ớ L nh Replace cho phép b n tìm ki m và thay th d li u cũ ệ b ng d li u m i trên nh ng d li u hi n có trong file c a b n. ủ ạ ằ Các b c th c hi n nh sau: ệ ướ ự ư

c 1: ướ ả ỏ ả Đ a con tr vào b ng tính, nh p ch n m t ô trong b ng ộ ấ ế i h n ph m vi c n tìm ki m ể ớ ạ ọ ạ ầ ộ B ư tính ho c l a ch n m t vùng đ gi ọ ặ ự và thay th .ế

ướ ụ ừ ấ ọ ớ i B c 2: T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, tìm t nhóm l nh Editing. ệ

ụ ấ i đây, b n ch n t ạ ọ ướ ạ ư ệ ấ ệ ọ ớ ộ Trong nhóm l nh này b n nh p ch n m c Find & Select, m t danh sách xu t hi n nh hình d ụ i m c Replace…

ữ ệ ấ ọ ớ ể H p tho i Find and Replace xu t hi n v i nh ng tùy ch n đ ộ b n xác l p. ạ ạ ậ

+ Find what: Đ nh p d li u c n tìm ki m. ể ậ ữ ệ ầ ế

+ Replace with: D li u m i dùng đ thay th . ế ữ ệ ể ớ

ạ ả + Within: Cho phép b n tìm d li u trên b ng tính hay s b ng ố ả ữ ệ tính

ứ + Search: Có hai ch c năng: By Row tìm theo dòng, By Columns tìm theo c t.ộ

+ Look in: Có ba ch c năng sau: ứ

Formalas: Ch đ nh vi c tìm ki m trên thanh công th c. ứ ế ệ ỉ ị

Values: Ch đ nh vi c tìm ki m các giá tr . ị ệ ế ỉ ị

Note: Ch đ nh vi c tìm các ghi chú trong ô. ệ ỉ ị

ứ ệ ế ế ọ + Match Case: N u ch n ch c năng này thì vi c tìm ki m phân bi t ch hoa và ch th ng. ữ ườ ữ ệ

khung Find ữ ệ ể ị ậ ở + Format… Dùng đ đ nh d ng cho d li u nh p ạ What và khung Replace with.

+ Replace All: Đ th c hi n tìm ki m và thay th t ệ ể ự t c . ế ấ ả ế

+ Replace: Đ th c hi n tìm ki m và thay th t ng t m t. ể ự ế ừ ế ệ ừ ộ

+ Find All: Tìm t t c . ấ ả

+ Find Next: Tìm t ng m c m t. ừ ụ ộ

ể ậ ế ạ ị + Options: Dùng đ b t các ch c năng đ nh d ng tìm ki m và ứ thay th .ế

B c 3: ướ Nh p d li u c n tìm ki m và thay th . ế ậ ữ ệ ầ ế

c 4: ấ ướ ể ự ệ ế ừ ộ ế ế B Nh p Replace All hay Replace đ th c hi n tìm ki m và thay th . T h p tho i này b n cũng có th tìm ki m mà ạ ể không thay th d li u m i hãy nh p Find All hay . ớ ế ữ ệ ạ ấ

B c 5: ướ Nh p Close đ đóng h p tho i. ể ạ ấ ộ

3.4. S p x p và l c d li u ọ ữ ệ ắ ế

3.4.1. S p x p d li u ắ ế ữ ệ

c sau đây: Đ s p x p d li u b n th c hi n theo các b ạ ể ắ ế ữ ệ ự ệ ướ

ấ B Gi c 1: ộ ầ ọ s chúng ta có b ng s li u d ướ ả ử ữ ệ Nh p ch n vào c t c n s p x p trong vùng d li u. ắ ế i đây: ố ệ ướ ả

ầ ắ ế ạ ấ ấ ọ ọ Yêu c u c n s p x p theo H tên b n nh p ch n vào ô b t kỳ ầ trong c t này. ộ

T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Data sau đó ấ ọ ừ B ướ tìm t ụ i nhóm Sort & Filter. c 2: ớ

Trong nhóm này b n có th ch n bi u t ể ượ ạ x p d li u gi m d n, ho c ch n bi u t ầ ế ể ọ ặ ữ ệ ả ọ ể ượ ể ắ ng Sort A to Z đ s p ể ng Sort Z to A đ

ế ể ọ s p x p d li u tăng d n. Ngoài ra b n cũng có th ch n nút ầ ắ Custum Sort đ có nhi u tùy ch n s p x p h n. ề ạ ọ ắ ế ơ ữ ệ ể

ể ổ ế ệ ạ ấ ọ ế ọ Đ b xung các đi u ki n s p x p b n nh p ch n nút Add ề ắ Level sau đó ch n tr ng c n l c trong ô Sort By ti p theo là ầ ọ ườ ki u s p x p trong ô Order. ể ắ ế

3.4.2. L c d li u ọ ữ ệ

ễ ể c ch n. Vùng d li u đ ữ ệ ượ ọ ạ ẩ ẫ ỉ ị ng. Excel cung c p hai l nh: AutoFilter dùng đ l c t ệ ữ ệ ượ ứ ấ ả ẩ ớ ữ L c là cách d dàng và nhanh chóng đ tìm và làm vi c v i d ọ ệ c l c hi n li u trong vùng d li u đ ể ệ ọ ộ th các m u tin đáp ng tiêu chu n mà b n ch đ nh cho m t ị ể ọ ự ộ tr đ ng ườ v i tiêu chu n đ n gi n và Advanced Filter dùng đ l c cho tiêu ể ọ ớ chu n ph c t p h n. ơ ứ ạ ơ ẩ

Vi c l c không gi ng vi c s p x p, l c m u tin có tác d ng che ệ ắ ệ ọ ụ ế ẫ ố ọ

ẫ ạ ị ể ỉ ạ ẫ ọ ờ ậ ự ị ể ẫ ơ ở ữ ệ ẫ ng đ n các m u tin khác. ắ t m th i các m u tin mà b n không mu n hi n th và nó không s p ố ạ các m u tin đó. Khi đã l c các m u tin, b n có th ch nh x p tr t t ế s a, đ nh d ng các m u tin này trong c s d li u mà không nh ả ạ ử h ưở ế ẫ

L c t đ ng b ng AutoFilter ọ ự ộ ằ

ọ ơ ấ ệ ữ ẩ ấ ể ử ụ ườ ệ ạ ặ ạ L c t đ ng là cách l c đ n gi n và nhanh nh t. Trong đó b n ọ ự ộ ả có th ch n nh ng tiêu chu n do Excel phát hi n th y có trong ọ ể tr ng d li u ho c b n cũng có th s d ng các câu l nh đi ữ ệ theo nó. Các b c th c hi n nh sau: ệ ướ ự ư

- Ch n t i vùng d li u c n l c ọ ớ ữ ệ ầ ọ

ừ ụ ấ ớ ọ ữ ệ ở ầ - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Data tìm t l nh Sort & Filter. Khi đó trên vùng d li u ệ ô s xu t hi n m t bi u t ệ i nhóm ỗ dòng đ u tiên m i ng hình tam giác nh phía góc ph i. ả ể ượ ẽ ấ ỏ ộ

mu n l c theo c t nào b n nh p ch n bi u t ờ ạ ấ ấ ộ ộ ọ ệ i đây: - Bây gi hình tam giác nhanh nh hình d ư ể ượ ng ố ọ c t đó. M t danh sách xu t hi n trong menu ở ộ ướ

+ Sort A to Z: S p x p d li u tăng d n ầ ắ ế ữ ệ

+ Sort Z to A: S p x p d li u gi m d n ầ ắ ế ữ ệ ả

+ Sort by Color: S p x p d li u theo m u n n c a Cell. ắ ế ữ ệ ầ ề ủ

ộ ế ầ ầ ể ắ ộ ế ệ ọ ể ộ Khi b n di chuy n chu t đ n m c này m t menu nhanh xu t ấ ụ ể ạ ờ t kê các m u n n c a Cell có trong c t hi n th i hi n bên trái li ệ ề ủ ệ b n có th ch n m t m u b t kỳ nào đó đ s p x p d li u ữ ệ ấ ạ theo m u đó. ầ

+ Filter by Color: L c d li u theo m u n n c a Cell ọ ữ ệ ề ủ ầ

ộ ế ầ ầ ệ ộ ữ ệ ể ọ ệ ọ ể ộ Khi b n di chuy n chu t đ n m c này m t menu nhanh xu t ấ ụ ể ạ ờ t kê các m u n n c a Cell có trong c t hi n th i hi n bên trái li ề ủ ệ b n có th ch n m t m u b t kỳ nào đó đ l c d li u theo ạ ấ m u đó. ầ

s chúng ta ch n m u vàng nh hình trên k t qu s đ ả ẽ ượ c ư ế ầ ọ i đây: Gi ả ử nh hình d ư ướ

L u ý:ư

ạ ầ ng h p b n mu n l c ra nh ng Cell không có m u ố ọ ữ + Trong tr n n b n ch n m c No Fill. ề ạ ườ ọ ợ ụ

i m c đã đ ế ị ọ ọ ạ ấ ạ ụ ượ c + N u mu n h y giá tr l c b n nh p ch n l đánh d u l c tr c đó. ố ấ ọ ủ ướ

- Text Filters: L c d li u d ng Text ọ ữ ệ ạ

Khi di chuy n t i m c này m t danh sách xu t hi n bên tay trái ể ớ ụ ệ ấ ộ

b n có th ch n: ạ ể ọ

ấ ọ ọ i đây: ụ + Equals…: L c nh ng giá tr b ng… Sau khi nh p ch n m c ị ằ ữ này m t h p tho i xu t hi n nh hình d ư ộ ộ ướ ệ ạ ấ

h p tho i đ u tiên bên tay trái, gi ậ ở ộ ị ầ B n nh p giá tr c n tìm ả ạ s chúng ta mu n tìm nhân viên có h tên là “Đ ng Minh Tu n”. ử ạ ầ ọ ấ ặ ố

t, k t qu s đ ể ấ ấ ả ẽ ượ ế c nh hình ư i đây: Cu i cùng nh p nút Ok đ hoàn t ố d ướ

Ngoài vi c ngõ tr c ti p giá tr c n l c b n cũng có th ệ ị ầ ọ ự ạ ể ọ ế ố ậ ể L u ý:ư nh p vào ô hình tam giác cu i ô nh p này đ ch n tính xác giá ấ tr c n l c. ị ầ ọ

ằ ọ ị ữ ạ ệ ấ ộ + Does not equal…: L c nh ng giá tr không b ng… Sau khi nh p ch n m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh ư ấ hình d ọ ụ i đây: ướ

V n v i danh sách tr c chúng ta mu n l c ra nh ng nhân viên ẫ ớ ướ ố ọ ữ

có h tên b t đ u là “Nguy n” b n thi t l p thông s nh sau: ắ ầ ễ ạ ọ ế ậ ố ư

t, k t qu s đ c nh hình d ể ấ ả ẽ ượ ế ư ướ i Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ ố đây:

ọ ữ ệ ắ ầ ấ ớ ấ ư ệ ạ ộ ọ + Begins With…: L c d li u b t đ u v i… Sau khi nh p ch n m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình d ướ i ụ đây:

ớ ẫ V n v i danh sách tr có h tên khác “Lê Vi c chúng ta mu n l c ra nh ng nhân viên t B ng” b n thi ữ t l p thông s nh sau: ọ ướ ế ằ ố ọ ế ậ ố ư ạ

t, k t qu trong danh sách không ố ể ấ ả i đây: Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ế ấ còn Nguy n M nh Hùng nh hình d ướ ư ạ ễ

ữ ệ ấ ớ ọ ạ ư ệ ấ ộ + End With…: L c d li u k t thúc v i… Sau khi nh p ch n ọ ế m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình d ướ i ụ đây:

c chúng ta mu n l c ra nh ng nhân viên ớ ẫ ướ ữ t l p thông s nh sau: V n v i danh sách tr có h tên k t thúc b ng “Tâm” b n thi ằ ế ố ọ ế ậ ố ư ạ ọ

t, k t qu s đ c nh hình d ể ấ ả ẽ ượ ế ư ướ i Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ ố đây:

ọ ữ ệ ứ ấ + Contains…: L c d li u ch a… Sau khi nh p ch n m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình d ấ ộ ọ ụ i đây: ướ ư ệ ạ

ả ử ọ ố t l p giá tr cho h p tho i này nh hình d s chúng ta mu n tìm nh ng nhân viên có h tên ch a t Gi ứ ừ i đây: “Th ” b n thi ị ạ ữ ộ ế ậ ướ ư ạ ị

Sau khi nh p Ok k t qu s đ c nh hình d i đây: ả ẽ ượ ế ấ ư ướ

ọ ữ ệ ứ ư ệ ạ ấ ộ ụ i đây: ấ + Does not contains…: L c d li u không ch a… Sau khi nh p ch n m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình ọ d ướ

s c n l c ra nh ng nhân viên có tên không ch a t “Văn” ứ ừ ữ Gi ả ử ầ ọ b n thi ế ậ ạ t l p giá tr cho h p tho i nh sau: ộ ư ạ ị

K t qu cu i cùng nh hình d i đây: ả ố ư ế ướ

ế ấ ệ ọ ấ ư ệ ạ ộ ọ + Custom Filter…: Tùy bi n đi u ki n l c. Sau khi nh p ch n ề m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình d ướ i ụ đây:

ự ấ ấ ả ọ t c các l a ch n trên đ u n m trong hai h p ch n ề ự ằ ọ ộ Th c ch t t đ u ti n bên tay trái. ề ầ

ọ ớ ỉ ẫ ể ấ ệ ề ề ỗ ầ ọ ằ ữ ữ ệ ứ ứ ề ệ ớ s nh tên ch a t ẽ ọ ư ư ừ ổ ớ Đây còn g i là các đi u ki n l c, tuy nhiên v i nh ng gì đã ệ ọ ớ h ng d n m i l n l c chúng ta ch có th l y d li u ra v i ướ m t đi u ki n (b ng, không b ng, ch a, không ch a,…). Trong ộ ằ ph n này chúng ta s h c cách l c d li u v i hai đi u ki n k t ế ọ ữ ệ ầ ằ “Th ” và k t thúc b ng h p nhau gi ế ứ ừ ả ử ợ ị ể “Tâm” ho c ch a t “Thanh”, hay tên không ch a t “Ti n”. Đ ế ặ ứ ừ làm đ Custom i v i c a s ạ ủ ề ượ i đây: AutoFilter và thi c đi u này chúng ta quy l t l p nh hình d ư ế ậ ướ

ư s chúng ta l c nh ng nhân viên có h là “Nguy n” nh ng ữ ễ ọ ọ ả ử Gi tên khác “Lâm”.

ọ Trong hai m c And và Or b n tích ch n And vì đây là hai đi u ề ạ i đây: ki n s y ra đ ng th i. K t qu cu i cùng s nh hình d ả ố ẽ ư ệ ả ụ ồ ướ ế ờ

ế ấ - Trong ph n ti p theo: Microsoft Excel 2013 cung c p cho ầ chúng ta các tùy ch n khác. ọ

ế ể ậ ị ầ ọ ộ ể ề ọ Đ u tiên là h p nh p tìm ki m b n có th gõ giá tr c n tìm ầ ạ ế i đây đ thu g n đi u ki n loc. Sau đó tích ch n các k t ki m t ệ ạ ế qu c n l c. ả ầ ọ

ể ọ ấ ả t c . Cu i cùng ố Ho c có th nh p ch n (Select All) đ ch n t ọ ấ nh p Ok đ hoàn t t. ể ể ặ ấ ấ

L c nâng cao Advanced Filter ọ

đ ng b ng AutoFilter ch có th ằ ớ ơ ế ọ ự ộ ỉ ề ấ ữ ệ ằ

ệ ẽ ẩ ọ ạ ớ ả ệ ọ ữ ệ ệ ề ầ ẽ i đây: L c d li u v i c ch l c t ể ọ ữ ệ ạ ng d li u nào đó nên còn r t nhi u h n ti n hành trên m t tr ế ộ ườ ọ ch . C ch l c cao c p b ng Advanced Filter s cho phép l c ế ơ ế ọ ấ ng khác nhau g i là vùng tiêu chu n l c (Criteria trên nhi u tr ọ ườ ề Range), nó t o đi u ki n cho vi c l c d li u đa d ng h n. Đ ể ơ ạ ữ ệ ti n theo dõi ph n này chúng ta s làm vi c v i b ng d li u ệ d ướ

Các b ướ c th c hi n nh sau: ệ ự ư

Xác đ nh vùng d li u c n l c, c 1: ữ ệ ầ ọ ở ị ữ ệ ủ đây vùng d li u c a ướ B chúng ta t ô B4 đ n I17 (B4:I17). ừ ế

T o vùng đi u ki n, đây là b ọ ệ c l c ra. V i l c nâng cao chúng ta s ướ ế ượ ọ c quan tr ng liên quan ẽ ướ ớ ọ B ề ạ đ n k t qu d li u đ ả ữ ệ có nh ng đi u ki n l c sau đây: ệ ọ ề c 2: ế ữ

ả ử ề ườ ộ ộ ươ s chúng ta mu n l c ố ọ ế ng Minh Tâm, Ph m Xuân Ti n, ạ ư ề ệ ọ ự - Nhi u đi u ki n l c cho m t c t: Gi ệ ọ ề i có H tên là L nh ng ng ọ ữ Lê Vi ạ ầ hình d i đây: t b ng. Khi đó b n c n xây d ng vùng đi u ki n l c nh ế ằ ướ

ộ ấ ạ c vi ề ẽ ấ t nh t b n nên Copy t ế ữ ô L4 đ n ô L7 (L4:L7), n u đ ý Vùng đi u ki n l c b t đ u t ể ế ệ ọ ắ ầ ừ ế ầ b n s th y tên c t trùng v i tên c t trong b ng d li u c n ữ ệ ả ớ ạ ộ b ng d li u c n l c đ đ m b o l c, t ả ữ ệ ầ ọ ể ả ừ ả ọ ố tính chính xác. Ti p theo là tên nh ng ng ế t i c n l c đ ườ ầ ọ ượ trên các dòng ti p theo. ế

ề ộ ả ử ệ ầ

- Hai hay nhi u c t th a mãn đi u ki n: Gi s chúng ta c n tìm ề ỏ nh ng nhân viên có tên là “Minh” làm vi c “23” ngày công và có ệ ph c p l n h n 100.000 vnđ. ơ ữ ụ ấ ớ

ự ư ề ệ ầ ướ i Khi đó chúng ta c n xây d ng vùng đi u ki n nh hình d đây:

ả ả ử ề ộ s chúng ta ặ ng tháng >1.000.000 vnđ, ho c ữ m t trong các c t: Gi - Th o mãn m t đi u ki n ệ ở ộ ộ c n tìm nh ng nhân viên có l ươ ầ có ph c p > 200.000 vnđ, ho c có ngày công =26. ặ ụ ấ

ự ư ề ệ ầ ướ i Khi đó chúng ta c n xây d ng vùng đi u ki n nh hình d đây:

ề ệ ầ ọ ộ

ơ ả ươ ự ặ - Hai hay c t đ u ph i th o mãn m t ho c nhi u danh sách đi u ề ộ ả ộ ề ặ ả c ng v i t ng c t. Gi ữ s chúng ta c n l c nh ng ki n cho tr ả ử ớ ừ ướ ứ ng c b n >1.000.000 và th c lĩnh >1.200.000 nhân viên có L ự ơ ả ươ ho c nh ng nhân viên có l ng c b n <900.000 và th c lĩnh ữ <900.000.

ự ư ề ệ ầ ướ i Khi đó chúng ta c n xây d ng vùng đi u ki n nh hình d đây:

B c 3: ướ Th c hi n l c d li u ệ ọ ữ ệ ự

ừ ấ ọ ớ ệ i nhóm l nh T thanh Ribbon nh p ch n Tab nhóm Data tìm t Sort & Filter.

H p tho i Advanced Filter xu t hi n nh hình d i đây: ư ệ ấ ạ ộ ướ

ạ ặ ệ ả ả ề ẫ ờ ẫ ượ - Filter the List, In- Place: Cho phép b n đ t các m u tin đ c ẫ l c (các m u tin tho mãn đi u ki n) ngay trên c s d li u cũ, ơ ở ữ ệ ề ọ và t m th i che các m u tin khác không tho đi u ki n trong c ơ ệ ạ s d li u cũ. ở ữ ệ

ẫ m t n i khác và n i này đ ặ ệ ở ộ ơ ả ề c l c ượ ọ ượ c ẫ ơ - Copy to Another Location: Cho phép đ t các m u tin đ (các m u tin tho đi u ki n) ch đ nh trong h p Copy to. ộ ỉ ị

ữ ệ ể ọ ứ ơ ở - List Range: Ch a vùng d li u tham gia vào đ l c trong c s d li u. ữ ệ

i h n các ể ề ộ ỉ ị ể ớ ạ B n có th đi u ch nh đ a ch ô trong h p này đ gi ỉ m u tin tham gia vào đ l c b ng hai cách sau: ể ọ ằ ạ ẫ

ấ ậ ộ + Nh p chu t vào h p List Range đ chèn con nháy và nh p đ a ị ể ộ bàn phím. ch tuy t đ i ô vào khung t ệ ố ừ ỉ

ộ ộ ấ ể ể ể ọ

ố ơ ở ữ ệ ầ ả ủ ộ ố ọ ẽ ả + Nh p chu t vào h p List Range đ chèn con nháy, di chuy n chu t ộ ấ đ n góc trên bên trái c a m u tin đ u tham gia vào đ l c, nh p ủ ẫ ế i bên ph i c a m u tin cu i tham gia vào chu t trái rê xu ng góc d ẫ ướ ộ ề c ch n s có vi n đ l c trong c s d li u, th chu t. Vùng đ ượ ể ọ đen tr ng ch y xung quanh. ạ ắ

ứ ỉ ộ ẩ ủ ạ ầ - H p Criteria Range: Ch a đ a ch tuy t đ i ô c a vùng tiêu ị ả chu n hay còn g i là vùng ch a các đi u ki n. B n c n ph i ứ đi n rõ đ a ch kh i ô nào ch a đi u ki n đ Excel căn c cào ứ ệ ố ệ ề ể ệ ọ ố ứ ề ề ị ỉ

các đi u ki n đó mà l c ra nh ng m u tin theo đúng yêu c u. ữ ề ệ ẫ ầ ọ

ể bàn phím. ậ + Nh p chu t vào h p Criteria Range đ chèn con nháy và nh p ộ đ a ch tuy t đ i ô ch a đi u ki n vào khung t ệ ứ ộ ệ ố ấ ỉ ừ ề ị

ấ ể ộ ộ ế ộ ướ ả ấ ề ượ ệ ộ nháy, di + Nh p chu t vào h p Criteria Range đ chèn con ể ộ ứ i uề ầ kh i ô ch a đ chuy n chu t đ n góc trên bên trái c a đ u ố ủ ố i bên ph i c a cu i kh i ô ki n, nh p chu t trái rê xu ng góc d ố ố ả ủ ch a đi u ki n trong c s d li u, th chu t. Vùng đ c ch n có ọ ơ ở ữ ệ vi n đen tr ng ch y xung quanh. ệ ứ ề ạ ắ

ế ứ ọ ở ể ứ ỉ ị ị ỉ ầ ph n - Copy to: N u ch n ch c năng Copy to Anther Location trên, thì h p Copy to cho phép b n ch đ nh đ a ch ô đ ch a các ạ m u tin đ c l c. ộ ượ ọ ẫ

ế ể ộ ấ ị ộ ẫ ẫ i không ch n thì Excel cho hi n th h t t ị ế ấ ả c l ượ ạ ể ọ - Unique Records Only: N u ch n h p ki m này thì Excel cho ọ ố phép hi n th m t m u tin duy nh t trong các m u tin gi ng ể nhau. Ng t c các m u tin gi ng nhau. ố ẫ

ứ ạ ấ ộ ể - L a ch n các ch c năng trong h p tho i xong, nh p OK đ ọ ự th c hi n ệ ự

ạ Mu n b đi u ki n l c đ hi n th toàn b d li u b n ể ể ộ ữ ệ ệ ọ ị L u ý:ư ỏ ề ố nh p ch n nút Clear. ấ ọ

Bài 4 – Công th c và hàm ứ

4.1. M t s khái ni m ộ ố ệ

4.1.1. Đ a ch ô ị ỉ

Đ a ch t ỉ ươ ị ng đ i ố

ọ ế ố ủ ạ ỉ ượ ị ng đ i c a vùng d li u t ữ ệ ừ ế ớ ộ ữ ệ ổ ỉ ẽ ị ng đ i c a ô A1, A1:B3 là đ a ch ỉ B n g i A1 là đ a ch t ị ố ủ ạ ượ ử ụ ô A1 đ n ô A3. Đ c s d ng t ươ i m t ô hay m t vùng d li u nào khi chúng b n tham chi u t ộ đó. Khi b n kéo Fillhand cho các ô khác đ a ch s thay đ i ch ỉ s hàng c t theo. ố ạ ộ

Đ a ch tuy t đ i ệ ố ỉ ị

Có d ng: $C t$Dòng ạ ộ

ứ ỉ Là lo i đ a ch khi đ ng trong công th c tính toán, sao chép công ứ th c đi n i khác, nó không thay đ i đ a ch . ỉ ạ ị ơ ổ ị ứ

ạ ả ứ ậ ả ấ Ví d :ụ B n có b ng tính sau nh ng nh p công th c cho ô D1 là: ư =$BS1, thì khi Copy công th c đ n b t kỳ ô nào trong b ng tính, ứ ế đ a ch này không thay đ i và cho k t qu luôn gi ng nhau: ế ả ổ ố ị ỉ

Đ a ch h n h p ỉ ỗ ợ ị

Đ a ch h n h p có hai lo i. ợ ỉ ỗ ạ ị

Đ a ch tuy t đ i c t, t Lo i 1:ạ ệ ố ộ ươ ị ỉ ng đ i dòng. ố

Có d ng: $C t Dòng ạ ộ

ỉ ạ ị ứ ạ ứ ổ ị ỉ ộ ơ ị Là lo i đ a ch mà khi b n đ ng trong công th c tính toán sao chép công th c đi n i khác nó không b thay đ i đ a ch c t mà ứ ch thay đ i đ a ch dòng. ổ ị ỉ ỉ

Đ a ch t ng đ i c t, tuy t đ i dòng Lo i 2:ạ ỉ ươ ị ệ ố ố ộ

Có d ng: C t$Dòng ạ ộ

ỉ ạ ị ứ ạ ứ ổ ị ỉ ị Là lo i đ a ch mà khi b n đ ng trong công th c tính toán, sao chép công th c đi n i khác nó không b thay đ i đ a ch dòng mà ứ ch thay đ i đ a ch c t. ổ ị ơ ỉ ộ ỉ

4.1.2. Đ a ch vùng d li u ỉ ữ ệ ị

- Đánh d u ô hay kh i ô c n đ t tên. ặ ầ ấ ố

- Nh p chu t vào khung Name Box trên thanh công th c. ứ ấ ộ

- Nh p tên cho ô hay kh i ô. ậ ố

- Đ t tên xong, nh n Enter đ ch p nh n. ể ấ ấ ậ ặ

4.2. Các phép toán

4.2.1. D li u chu i ỗ ữ ệ

c trên các phép toán ự ệ ạ ỗ ượ D li u chu i cho phép b n th c hi n đ quan h và phép toán n i chu i. ữ ệ ệ ố ỗ

Toán t quan h ử ệ

=: B ngằ

<: Nh h n ỏ ơ

<=: Nh h n ho c b ng ặ ằ ỏ ơ

> L n h n ớ ơ

>= L n h n ho c b ng ớ ơ ặ ằ

<> Khác nhau

ự ế ế ị Th c hi n phép so sánh, k t qu s là: N u đúng cho ra giá tr ệ TRUE, ng i sai cho ra giá tr FALSE. ả ẽ ị c l ượ ạ

4.2.2. D li u s h c ữ ệ ố ọ

c trên các phép toán: ệ ạ ố ượ D li u s cho phép b n th c hi n đ ự Toán h c, lu n lý, và quan h . ệ ữ ệ ọ ậ

Toán t s h c có các ký hi u ử ố ọ ệ

+: Phép c ngộ

-: Phép trừ

*: Phép nhân

/: Phép chia

%: Ph n trăm ầ

^: S mũố

Toán t NOT ử

ị ố ị ạ ạ ạ ạ i. S 0 mang giá tr True và các s khác 0 mang giá tr False. T i ô ạ ố A5 b n nh p 0, ô A6 b n nh p 1. T i ô B5 b n gõ công th c: ứ ậ NOT(A5) r i nh n Enter b n kéo Fillhand cho ô còn l ạ ậ ồ ạ ấ

Toán t AND ử

ạ ể ớ ị

B n nh p l i giá tr vào ô B5 là 1 ô B6 là 1, di chuy n t i ô C5 và gõ vào công th c: =IF(AND(A5=1,B5=1) ,TRUE, FALSE), sau đó b n ạ nh p Enter, r i kéo Fillhand cho ô còn l i: ạ ậ ạ ứ ồ ấ

Toán t ORử

ộ ớ ư ụ ể ạ ữ ệ ứ ậ V i b ng d li u nh hai ví d trên, b n di chuy n chu t t i ô C5 và ớ ả , nh p xong nh p l i công th c sau: =OR(A5=1,B5=1,TRUE, FALSE) ậ ạ nh n Enter. ấ

Toán t quan h có các ký hi u: ử ệ ệ

=: B ngằ

<: Nh h n ỏ ơ

<=: Nh h n ho c b ng ặ ằ ỏ ơ

>: L n h n ớ ơ

>=: L n h n ho c b ng ớ ơ ặ ằ

<>: Khác nhau

ự ế ế ị Th c hi n phép so sánh, k t qu s là: N u đúng cho ra giá tr là ả ẽ ệ i n u sai cho giá tr là FALSE. TRUE, ng ị c l ượ ạ ế

Đ u tiên c a các toán t ủ ộ ư ử

ứ ự nào có đ u tiên cao, đ ử ộ ư ử ệ c th c hi n ự đ ng th c ự ộ trái qua ph i. Trong công th c toán t c. Các toán t tr ướ hi n t ệ ừ ượ ộ ư có đ u tiên b ng nhau, Excel t ằ ả

Đ u tiên Toán tử ộ ư

() 1 (cao nh t)ấ

^ 2

* và / 3

+ và - 4

=, <, <=, >, >=, <> và NOT, AND, OR 5 (th p nh t) ấ ấ

4.2.3. D li u ngày tháng ữ ệ

ạ ố ọ ừ ộ B n có th s d ng các phép toán s h c (c ng và tr ) và các phép toán t ể ử ụ ử quan h . ệ

Ví d : B ng tính trên c t A và B là nh ng d li u đ c nh p t ữ ệ ượ ụ ả ữ ộ ậ ừ

ướ ể ệ ể ị ọ Tháng/Năm (trong ể ể ọ c khi th c hi n công th c hãy ch n ki u hi n th bàn phím. Tr ứ ự cho ô đó. Ô A1 và B1 ch n ki u hi n th Ngày/ ị h p tho i là: 14/3/2001, Vietnamese, Date). ộ ạ

ể ọ ộ ị Ô A2, B2 ch n ki u hi n th Ngày/Tháng/Năm (trong h p tho i ạ ể là: 14/march/2001, Vietnamese, Date).

ể ể ọ ộ ị Ô A3, B3 ch n ki u hi n th Ngày/Tháng/Năm (trong h p tho i ạ là: 14/Mar/01, Vietnamese, Date).

ị ố ể ể ạ ọ ộ Ô C1,C2, C3 ch n ki u hi n th s (trong h p tho i là: - 1234, Number).

Ô D1,D2,D3 ch n ki u hi n th Ngày/Tháng/Năm. ể ể ọ ị

Công th c ô C1 =B1- A1 ứ

Công th c ô C2 =B2- A2 ứ

Công th c ô C3 =B3- A3 ứ

Công th c ô D1 =A1+ 5 ứ

Công th c ô D2 =B2+ 5 ứ

Công th c ô D1 =A3+ 5 ứ

Công th c ô E1 =A1

Công th c ô E2 =A2>B2 ứ

Công th c ô E3 =A3=B3. ứ

Mu n cho ô hay kh i ô hi n th s bình th ố ị ố ể ườ ấ ng hãy nh n ố L u ý:ư Ctrl+ Shift+ ~.

4.3. Công th c, hàm ứ

4.3.1. Công th c trong Excel ứ

Cú pháp: = (Công th c).ứ

Phân loai:

ỉ ồ ứ ứ ồ ố ử - Công th c ch g m các s : Lo i công th c này g m các toán t ạ và toán h ngạ

ứ ứ ạ ồ - Công th c ch có các đ a ch ô: Lo i công th c này g m các toán t ị ỉ và các đ a ch ô ho c đ a ch các vùng. ặ ị ử ỉ ị ỉ ỉ

ứ ạ ố ỉ ồ - Công th c v a có đ a ch ô v a có s : Lo i công th c này g m các toán t , các đ a ch ô ho c đ a ch các vùng và các con s . ố ỉ ứ ừ ử ừ ặ ị ị ỉ ị

ử ụ ứ ỉ - Công th c ch có các hàm: Lo i công th c này s d ng các hàm ạ ứ trong Excel.

ầ ạ - Công th c t ng quát: Thành ph n c a các lo i công th c ứ này bao g m các hàm, các phép toán, s , ký t ứ ổ ồ , ô đ a ch . ỉ ị ủ ố ự

ậ ứ ể ể ậ ể ạ ộ ệ ấ ấ ộ ứ Đ có th nh p công th c cho m t Cách nh p công th c: ế Cell nào đó b n nh p đúp chu t ho c di chuy n chu t đ n ộ ấ Cell đó nh n phím F2. Khi d u nh c chu t xu t hi n hãy ộ ấ nh p công th c cho Cell b t đ u v i d u (=). ắ ầ ặ ắ ớ ấ ứ ậ

Ví d t i ô C2 chúng ta có công th c là: A2+B2 ụ ạ ứ

ỉ ự ư ạ ể ặ ng t ươ ứ ầ ử ử ể ứ ọ ứ ấ nh cách trên Đ ch nh s công th c b n thao tác t ho c có th nh p ch n ô ch a công th c c n s a sau đó ti n ế hành s a công th c trên thanh Formula. ứ ử

ơ ơ ư ạ M t cách đ n gi n h n đ nh p công th c cho Cell là ậ ể i Cell đó r i gõ tr c ti p công th c. Tuy nhiên ế ọ ứ ứ ớ L u ý: ộ ả b n ch n t ồ cách này không dùng đ ch nh s a công th c. ể ự ử ứ ỉ

4.3.2. Hàm trong Excel

Khái ni mệ

ị ộ ượ ệ ự

c vì v y b n có th vi ạ ể ế ượ ữ ớ ằ Hàm là m t công th c đ c đ nh nghĩa s n trong Excel nh m ẵ ứ t nào đó. Trong quá th c hi n m t ch c năng tính toán riêng bi ứ ệ ộ trình tính toán và x lý đôi khi các hàm do Excel cung c p không ử ấ đáp ng đ t ra nh ng hàm m i thích ậ ứ h p cho riêng mình. ợ

C u trúc ấ

Cú pháp: = Tên hàm (đ i s 1, đ i s 2, …, đ i s n) ố ố ố ố ố ố

Gi i thích: ả

ấ ắ ướ ả ế ấ ằ c hàm, n u không có d u b ng ng, nó không tính toán gì ẽ ể ộ ỗ ườ - D u (=): B t bu c ph i có tr ộ Excel s hi u đó là m t chu i bình th c .ả

ố ử ụ ạ ả ể ệ ắ ậ - Tên hàm: Mu n s d ng m t hàm nào đó b n ph i ghi tên hàm ộ đó ra, tên hàm không có kho ng tr ng đ Excel nh n di n và ả th c hi n đúng hàm c n dùng. ự ệ ầ

ậ ặ ơ c đ ng ngay sau tên hàm không đ - D u ngo c đ n b t "(": Sau tên hàm là d u ngo c đ n m , nó ấ ặ ơ c có kho ng tr ng. ph i đ ả ả ượ ứ ấ ượ ở ắ

ố ố ị c hàm s d ng, ngoài ra chúng b n có th s ố ố ố ố ố ố ố ử ụ ượ ạ - Các đ i s (đ i s 1, đ i s 2, …, đ i s n): Là giá tr hay ô ể ử ho c kh i ô đ ặ d ng các hàm làm đ i s cho hàm khác hay nói khác đi là hàm ụ ố ố

i đa 7 m c hàm l ng nhau. l ng nhau, trong Excel cho phép t ồ ố ứ ồ

- D u ngo c đ n đóng ")": Dùng đ k t thúc m t hàm. ặ ơ ể ế ấ ộ

S d ng hàm ử ụ

ể ử ụ ự ế ể ậ ạ Đ s d ng các hàm trong Excel, b n có th nh p tr c ti p tên hàm và các đ i s t bàn phím. ố ố ừ

ặ ể ọ ộ ạ Ho c dùng h p tho i Insert Function. Đ g i h p tho i Insert ộ Function b n làm nh sau: ạ ư ạ

ừ ụ ọ ớ i - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Formula, tìm t nhóm Function Library nh p ch n l nh Insert Funtion ấ ấ ọ ệ

thanh công c Formula Bar nh p ch n bi u t ặ ừ ể ượ ng ụ ấ ọ Ho c t Insert Function.

H p tho i Insert Function xu t hi n nh hình d i đây: ư ệ ấ ạ ộ ướ

ấ ủ ứ - Nh p vào mũi tên hình tam giác c a ch c năng Or select a function đ xu t hi n danh sách các nhóm hàm. ể ấ ệ

- Trong khung Select a function th hi n các hàm c a nhóm hàm ể ệ ủ

ọ ượ ướ t nh ng thông tin v hàm đ c ch n trong khung Or Select a function. Phía d ề ế i khung ượ c ữ ạ đ Select a function cho b n bi đánh d u trong khung Select a function. ấ

t thêm ạ ể ế ể - B n cũng có th nh p vào Help on this Function đ bi ấ cách s d ng c a hàm. ử ụ ủ

ọ ử ụ ấ ầ ộ ợ ộ - Ch n m t hàm thích h p c n s d ng, nh p OK h p tho i ạ Function Arguments hi n lên. ệ

- Trong h p tho i, nh p các thông s c n tính toán cho hàm. ố ầ ạ ậ ộ

ậ ấ ấ ể ự - Nh p d li u xong, nh p OK hay nh n phím Enter đ th c ữ ệ hi n tính toán. ệ

Hi n th t t c các công th c trong b ng tính ị ấ ả ứ ể ả

Đ hi n th t ể ể ị ấ ả t c công th c có trong b ng tính b n làm nh sau: ả ứ ư ạ

ấ ọ ụ i nhóm Formula auditing. - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab formula, trong Tab này ừ tìm t ớ

ấ ạ ấ ọ ệ - Danh sách l nh trong nhóm xu t hi n b n nh p ch n l nh ệ Show Formulas ho c nh n t ệ h p phím Ctrl + ~. ấ ổ ợ ặ

Hi n th đ ng d n t ị ườ ể ẫ ớ i các thành ph n công th c ứ ầ

- Ch n ô ch a công th c c n xem ứ ầ ứ ọ

i Tab ừ ụ ấ ọ ớ - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Formula, tìm t Formula auditing.

- Nh p ch n l nh Trace Precedents. ọ ệ ấ

Ví d d i đây ô C2 có công th c là : =SUM(A2:B2)+C6 ụ ướ ứ

Đ xóa các đ ng d n này b n nh p ch n l nh Remove all ể ườ ọ ệ ấ ạ ẫ L u ý:ư arrows

ị ườ ứ ớ ng d n c a các thành ph n trong công th c t i ẫ ủ ầ Hi n th đ ể k t qu . ả ế

- Ch n ô thành ph n trong công th c c n xem. ứ ầ ầ ọ

i Tab ừ ụ ấ ọ ớ - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Formula, tìm t Formula auditing.

- Nh p ch n l nh Trace Dependents. ọ ệ ấ

c chúng ta xem ô C6 là thành ph n c a k t qu ụ ướ ầ ủ ế ả Cũng v i ví d tr ớ nào.

Đ xóa các đ ng d n này b n nh p ch n l nh Remove all ể ườ ọ ệ ấ ạ ẫ L u ý:ư arrows

4.4. Phân lo i hàmạ

ư - Nhóm hàm Financial (tài chính): Nhóm hàm này cung c p cho ấ b n các hàm nh m tính toán v m t tài chính nh : tính ti n đ u t ề ầ ư , ề ặ ạ tính ti n l i nhu n. ề ợ ằ ậ

ờ ấ Nhóm hàm - Nhóm hàm Date & Time (ngày tháng và th i gian): ữ này cung c p cho b n các hàm nh m tính toán v th i gian gi a ề ờ ạ hai m c ngày, đ i m t ngày sang d ng s … ộ ằ ạ ố ố ổ

ượ ọ ng giác): ề ấ ạ ằ Nhóm - Nhóm hàm Math & Trig (toán h c và l hàm này cung c p cho b n các hàm nh m tính toán v toán h c ọ và k thu t căn b n. ậ ả ỹ

ố ề ố ư ằ Nhóm hàm này cung c pấ - Nhóm hàm Statistical (th ng kê): cho b n các hàm nh m tính toán v th ng kê nh tính toán xác ạ su t…ấ

ế ề ả ấ ế - Nhóm hàm Lookup & Reference (tìm ki m và tham chi u): Nhóm hàm này cung c p cho b n nh ng thông tin v b ng tính ạ nh : tr v s c t c a m t tham chi u… ư ả ề ố ộ ủ ữ ế ộ

ơ ở ữ ệ ữ ạ ợ Nhóm hàm này cung ề ơ ở ữ ơ ở ữ ấ ấ ạ ẳ ớ ị - Nhóm hàm DaTabase (c s d li u): c p cho b n các hàm nhăm tr giúp nh ng thông tin v c s d ấ li u ch ng h n: Tính giá tr nh nh t và l n nh t trong c s d ỏ ệ li u…ệ

ạ Nhóm hàm này cung c p cho b n ấ - Nhóm hàm Text (văn b n): ả các hàm nh m qu n lý văn b n. ả ả ằ

ậ ấ ứ ể Nhóm hàm này cung c p cho - Nhóm hàm Logical (lu n lý): b n các hàm nh m tính toán các giá tr b ng các bi u th c lu n ậ ị ằ ằ ạ lý d a trên nh ng đi u ki n c a b ng tính. ề ệ ủ ả ữ ự

ả ề ằ ạ - Nhóm hàm Information (thông tin): Nhóm hàm này cung c pấ cho b n các hàm nh m tính toán và tr v các thông tin chung trong b ng tính. ả

Bài 5 – Tìm hi u m t s hàm c b n ộ ố ơ ả ể

5.1. Nhóm hàm tài chính

Hàm DB

ấ ả ử ụ ướ Tính kh u hao cho tài s n s d ng theo h d n cho t ng kỳ c đ nh t ầ ấ i m t th i đi m nh t đ nh. ể ng kh u hao gi m ả ấ ị ố ị ừ ạ ộ ờ

Cú pháp: =Db(Cost, Salvage, Life, Period, Month).

Gi i thích: ả

- Cost: Nguyên giá tài s n c đ nh ả ố ị

ị ạ ủ ấ i c a tài s n đ n th i đi m tình kh u ế ể ả ờ - Salvage: Giá tr còn l hao.

- Life: Th i h n s d ng c a tài s n ả ờ ạ ử ụ ủ

- Period: Th i kỳ b n tính chi phí kh u hao. ạ ấ ờ

ụ ế ố ỏ - Month: S tháng trong năm đ u tiên. N u b qua m c này thì ầ đ c hi u là 12 tháng. ượ ể

Hàm DDB

ấ ị v giá tr kh u hao c a m t tài kho n cho m t ộ ả ộ ả ng pháp k toán gi m ế ươ ả ề ấ ị ằ Hàm DDB tr ủ th i h n nh t đ nh b ng cách dùng ph ờ ạ g p đôi. ấ

Cú pháp: =DDB (Cost, Salvage, Life, Period, Factor)

Gi i thích: ả

- Cost: Nguyên giá tài s n c đ nh ả ố ị

- Salvage: Giá tr còn l i c a tài s n sau khi kh u hao. ị ạ ủ ả ấ

- Life: Th i h n s d ng c a tài s n ả ờ ạ ử ụ ủ

- Period: Th i kỳ b n tính chi phí kh u hao. ạ ấ ờ

su t tính chi phí kh u hao, b đ i s ỷ ấ ỏ ố ố ấ - Factor: Là ki m soát t này thì Excel m c đ nh là 2. ể ặ ị

ụ ả ượ ẳ c tính cùng th i đi m ch ng ờ ể - Hai m c Life và Period ph i đ h n: ngày, tháng hay năm. ạ

Hàm FV

Hàm FV tính giá tr t ị ươ ng lai c a m t kho n đ u t ộ . ầ ư ủ ả

Cú pháp: =FV (Rate, Nper, Pmt, Pv,Type)

Gi i thích: ả

- Rate: T l lãi su t trong m t th i h n. ỉ ệ ờ ạ ấ ộ

ố ờ ạ ủ ộ ổ - Nper: Là t ng s th i h n thanh toán c a m t chu kỳ kinh doanh.

ờ ạ ả ỗ ố - Pmt: Là kho n thanh toán cho m i th i h n (bao g m v n và ồ lãi su t). Không thay đ i trong su t th i kỳ kinh doanh. ấ ờ ố ổ

. N u b qua đ i s này ị ệ ủ ả ầ ư ế ỏ ố ố - Pv: Giá tr hi n hành c a kho n đ u t thì m c đ nh là 0. ặ ị

- Type: M c đ nh th i đi m ph i tr . Có hai giá tr 1 và 0. ả ả ặ ị ể ờ ị

+ N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ờ ỗ

+ N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m. ế ể ỗ ố ờ

Hàm IPMT

ả ề ả ộ ị Hàm IPMT tr v giá tr kho n lãi thanh toán trong m t th i h n ờ ạ đã cho.

Cú pháp: =IPMT (Rate, Per, Nper, Pv, Fv, Type)

Gi i thích: ả

- Rate: T l ỉ ệ lãi su t ấ

- Per: Th i h n mu n tìm lãi su t. ờ ạ ấ ố

- Nper: T ng s kỳ h n. ạ ổ ố

ả ị - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. Khi tính kho n thanh toán vay, ệ Pv s hi n th s kho n vay. ị ố ẽ ể ả ả

ng lai hay s d sau l n thanh ươ ả ị ố ư ầ - Fv: Giá tr niên kho ng trong t toán cu i cùng, b qua đ i này thì m c đ nh là 0. ố ặ ị ỏ ố

- Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị

+ N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ờ ỗ

+ N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ố ờ ỗ

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố

Hàm IRR

i n i t ợ ộ ạ ự ạ i d a trên m t lo t ộ Hàm IRR s tr v t su t doanh l ẽ ả ề ỉ ấ l u chuy n ti n m t. ặ ư ể ề

Cú pháp: =IRR(Values, Guess)

Gi i thích: ả

ị ư ế ế ả ộ ể - Values: M t m ng hay tham chi u đ n các ô giá tr l u chuy n ti n m t. ề ặ

c tính. B qua giá tr này thì Excel m c đ nh ả ướ ặ ị ỏ ị ế - Guess: K t qu là 10%.

Hàm ISPMT

trong m t th i gian đã ả ờ ộ ấ ả Hàm ISPMT tính toán lãi su t ph i tr cho.

Cú pháp: =ISPMT(Rate, Per, Nper, Pv).

Gi i thích: ả

- Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị

- Per: Th i h n mu n tìm lãi su t. ờ ạ ấ ố

- Nper: T ng s kỳ h n. ạ ố ổ

ả ị - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. Khi tính kho n thanh toán vay, ệ Pv s hi n th s kho n vay. ị ố ẽ ể ả ả

Hàm MIRR

ộ ạ ề ạ ư và ti n l i c a tái đ u t ồ i cho m t lo t l u chuy n ti n m t. ặ ầ ư ể ề ờ ủ Tr v t l doanh thu n i t ộ ả ề ỉ ệ Ch c năng này bao g m giá tr đ u t ị ầ ư ứ ti n m t. ề ặ

Cú pháp: =MIRR( Values, Finance_rate, Reinvest_rate)

Gi i thích: ả

ị ư ế ế ả ộ ể - Values: M t m ng hay tham chi u đ n các ô giá tr l u chuy n ti n m t. ề ặ

ề ử ụ ả ả ả ấ - Finance_rate: Lãi su t ph i tr cho kho n ti n s d ng trong l u chuy n ti n m t. ư ể ề ặ

- Reinvest_rate: Lãi sinh ra do tái đ u t ti n m t. ầ ư ề ặ

Hàm NPER

ố ờ ạ ầ ư ấ lãi su t ể ả ố ộ Hàm NPER dùng đ xác đ nh s th i h n cho m t kho n đ u t ả ị ộ d a trên m t kho n chi đ nh kỳ không đ i và m t t l ộ ỉ ệ ị ự không đ i.ố

Cú pháp: =NPER(Rate, Pmt, Pv, Fv, Type)

Gi i thích: ả

- Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị

ờ ạ ả ỗ ố - Pmt: Là kho n thanh toán cho m i th i h n (bao g m v n và ồ lãi su t). Không thay đ i trong su t th i kỳ kinh doanh. ấ ổ ờ ố

i, hay t ng s giá tr t bây gi ị ệ ạ ả ố ể ờ ị ừ ả ng lai. Khi tính kho n - Pv: Giá tr niên kho n hi n t ổ đ tính cho các kho n thanh toán trong t ươ ả thanh toán vay, Pv s hi n th s kho n vay. ẽ ể ị ố ả

- Fv: Giá tr niên kho ng trong t ng lai ả ị ươ

- Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị

+ N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ

+ N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ỗ ố ờ

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố

Hàm NPV

ị ệ ạ ủ ộ ả t kh u ho c chi tr trong t chi i c a m t kho n đ u t ầ ư ả ế ộ ỉ ệ . Hàm này ươ ng ấ Hàm NPV tính giá tr hi n t s d ng đ tính m t t l ử ụ lai, và gi ể ặ đ nh vi c thanh toán vào cu i kỳ. ả ị ệ ố

Cú pháp: =NPV(Rate, Value1, Value2…)

Gi i thích: ả

- Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị

m i kỳ. Trong hàm ở ỗ - Value1, Value2…: Là giá tr thanh toán này b n có th s d ng đ ị c 29 đ i s . ố ố ể ử ụ ượ ạ

Hàm PMT

Hàm này dùng đ tính kho n thanh toán cho m t s ti n vay. ể s t l Trong tính toán gi ấ ả ử ỉ ệ ả lãi su t và s chi không đ i. ố ộ ố ề ổ

Cú pháp: =PMT(Rate, Nper, Pv, Fv, Type)

Gi i thích: ả

- Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị

ả ị - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. Khi tính kho n thanh toán vay, ệ Pv s hi n th s kho n vay. ị ố ẽ ể ả ả

- Fv: Giá tr niên kho ng trong t ng lai ả ị ươ

- Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị

+ N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ

+ N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ỗ ờ ố

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố

Hàm PPMT

ả ả ổ ộ Hàm này dùng đ tính t ng kho n ti n ph i tr trong m t kỳ ể h n đã cho đ i v i m t kho n đ u t ố ớ ạ ả ề . ầ ư ả ộ

Cú pháp: =PPMT(Rate, Pen, Nper, Pv, Fv, Type)

Gi i thích: ả

- Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị

- Pen: Kỳ h n tính lãi su t. ấ ạ

- Nper: T ng s l n ph i chi tr . ả ố ầ ả ổ

- Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. ệ ả ị

- Fv: Giá tr niên kho ng trong t ng lai ả ị ươ

- Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị

+ N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ

+ N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ố ỗ ờ

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố

Hàm PV

Hàm PV dùng đ tính giá tr th c c a m t kho n đ u t ị ự ủ ầ ư ể ả ộ

Cú pháp: =PV(Rate, Nper, Pmt, Fv, Type)

Gi i thích: ả

- Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị

- Nper: T ng s kỳ h n. ạ ố ổ

- Pmt: Là kho n thanh toán cho m i th i h n . ờ ạ ả ỗ

ng lai hay s d sau l n thanh ươ ả ị ố ư ầ - Fv: Giá tr niên kho ng trong t toán cu i cùng, b qua đ i này thì m c đ nh là 0. ố ặ ị ỏ ố

- Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị

+ N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ

+ N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ố ờ ỗ

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố

Hàm RATE

ấ ủ ự ả Hàm này xác đ nh lãi su t c a m t kho n vay d a vào s l n ố ầ thanh toán, kho n thanh toán và kho n vay g c. ộ ả ị ả ố

Cú pháp: =RATE(Nper, Pmt, Pv, Fv, Type, Guess)

Gi i thích: ả

- Nper: T ng s kỳ h n. ạ ố ổ

- Pmt: Là kho n thanh toán cho m i th i h n . ờ ạ ả ỗ

ả ị - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. Khi tính kho n thanh toán vay, ệ Pv s hi n th s kho n vay. ị ố ẽ ể ả ả

ng lai hay s d sau l n thanh ươ ả ị ố ư ầ - Fv: Giá tr niên kho ng trong t toán cu i cùng, b qua đ i này thì m c đ nh là 0. ố ặ ị ố ỏ

- Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị

+ N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ

+ N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ỗ ố ờ

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố

ấ ị ự - Guess: D đoán c a b n v lãi su t đ nh kỳ là bao nhiêu, n u ế ủ ạ b qua đ i này thì Excel s m c đ nh là 10%. ỏ ề ẽ ặ ị ố

Hàm SLN

ả ấ ộ ề ấ ờ t ả Hàm SLN tr v chi phí kh u hao cho m t tài s n trong kho ng ả ề th i gian quy đ nh. Hàm này dùng mô hình kh u hao đ u nghĩa là ị giá tr kh u hao t c vác kỳ là nh nhau. ị ấ ở ấ ả ư

Cú pháp: =SLN(Cost, Salvage, Life)

Gi i thích: ả

- Cost: Nguyên giá tài s n c đ nh. ả ố ị

- Salvage: Giá tr còn l i c a tài s n sau khi kh u hao. ị ạ ủ ả ấ

- Life: Th i h n s d ng c a tài s n. ờ ạ ử ụ ủ ả

Hàm SYD

ả ấ ộ ờ ạ Hàm SYD tr v kh u hao c a m t tài s n cho m t th i h n ả ề nh t đ nh b ng cách dùng ph ộ ng pháp t ng s năm. ổ ủ ươ ấ ị ằ ố

Cú pháp: =SYD(Cost, Salvage, Life, Per)

Gi i thích: ả

- Cost: Giá tr ban đ u c a tài s n. ầ ủ ả ị

- Salvage: Giá tr còn l i c a tài s n sau khi kh u hao. ị ạ ủ ả ấ

- Life: Th i h n s d ng c a tài s n. ờ ạ ử ụ ủ ả

- Per: Th i h n (s d ng cùng đ n v v i Life). ờ ạ ử ụ ị ớ ơ

Hàm VDB

ả ề ổ ấ ộ Hàm VDB tr v t ng chi phí kh u hao cho m t tài s n s d ng ả ử ụ trong nhi u kỳ. ề

Cú pháp: =VDB(Cost, Salvage, Life, Start_Period, End_Period, factor, No_Switch)

Gi i thích: ả

- Cost: Giá tr ban đ u c a tài s n. ầ ủ ả ị

- Salvage: Giá tr còn l i c a tài s n sau khi kh u hao. ị ạ ủ ấ ả

- Life: Th i h n s d ng c a tài s n. ờ ạ ử ụ ủ ả

- Start_Period: Kỳ h n đ u tiên tính chi phí kh u hao. ấ ạ ầ

- End_Period: Kỳ h n cu i cùng tính chi phí kh u hao. ấ ạ ố

su t tính chi phí kh u hao. N u b ố ố ể ế ấ ỏ - Factor: Đ i s ki m soát t qua đ i s này thì Excel s m c đ nh là 2. ỷ ấ ẽ ặ ị ố ố

ộ ị ị ươ ạ - No_Switch: Đ i s này là m t giá tr logic có hai giá tr TRUE ố ố ho c FALSE, cho phép b n dùng ph ề ng pháp kh u hao đ u ấ ng th ng) ho c không dùng. (đ ặ ặ ườ ẳ

ng pháp ế ử ụ ươ + N u No_Switch=TRUE thì Excel không s d ng ph kh u hao đ u (đ ng th ng). ẳ ườ ề ấ

ỏ ố ẽ ử + N u No_Switch=FALSE hay b qua đ i này thì Excel s s ế d ng ph ề ụ ng pháp kh u hao đ u. ấ ươ

5.2. Nhóm hàm ngày tháng

Hàm Date

ượ ớ c đ nh d ng ng v i ứ ạ ị Hàm này tr v k t qu là ngày tháng đ ả ngày tháng năm nh p vào. ả ề ế ậ

Cú pháp: =DATE(Year, Month, Day)

Gi i thích: ả

ả ằ ố ố ừ ế 1990 đ n - Year: S năm, s năm này n m trong kho ng t 1999.

ố ơ ị ớ ả ố ố - Month: S tháng trong năm, n u giá tr này l n h n 12 thì Excel ế đ i là 12 tháng =1 năm và tr v k t qu s năm + s năm đã t ả ề ế ự ổ quy đ i và s tháng trong năm. ố ổ

ố ố ớ ơ ế ố ổ ự ộ ả ả ề ế ổ ố ố - Day: S ngày trong tháng. N u s này l n h n s ngày trong đ ng đ 30 hay (28, 29, 31) ngày=1 tháng, lúc này Excel t ố tháng, và tr v k t qu là s tháng+ s tháng đã qua đ i và s ngày trong tháng.

Hàm DATEVALUE

(v i ngày 1 tháng 1 năm 1900 là s ả ề ố ứ ự ớ ố 1, ngày 2/1/1900 là ngày s th 2…, ngày 1/2/1900 là ngày ố ứ Hàm này tr v s th t th t ứ ự th 32) c a chu i ngày đã nh p. ỗ ứ ủ ậ

Cú pháp: =DATEVALUE(Date_text)

Gi i thích: ả

- Date_text: Là chu i ngày tháng mu n chuy n thành s th t . ố ứ ự ể ố ỗ

ử ứ ậ ạ ể ng v i hàm trên. B n có th nh p th vào ngày 17/07/2006 là ngày th bao nhiêu ứ ớ

Hàm DAY

ị ả ề ể ạ ạ ặ đ ng chuy n thành d li u ngày tháng năm. ỗ ố Tr v giá tr ngày c a d li u lo i ngày tháng năm, chu i s có th là m t chu i văn b n ch ng h n: "4- 5- 03" ho c "15- Apr- ỗ ộ 1995", Excel s t ẽ ự ộ ủ ữ ệ ẳ ả ể ữ ệ

Cú pháp: =DAY(Serial_number)

Gi i thích: ả

ứ ế ị - Serial_number: Là giá tr ngày, tham chi u ô ch a ngày tháng hay văn b n trong c p d u ngo c. ặ ấ ặ ả

Hàm HOUR

Hàm này có tác d ng tr v giá tr gi ụ ả ề . ị ờ

Cú pháp: =HOUR(Serial_number)

Gi i thích: ả

phút, ị ờ ế ậ ờ - Serial_number: Là giá tr gi giây hàm này s tr v giá tr gi đ ẽ ả ề , tham chi u ô. B n nh p gi ạ c đ a vào. ị ờ ượ ư

Hàm MINUTE

Hàm này có tác d ng tr v giá tr phút. ả ề ụ ị

Cú pháp: =MUNITE(Serial_number)

Gi i thích: ả

phút, ị ờ ế ậ ờ - Serial_number: Là giá tr gi giây hàm này s tr v giá tr gi đ ẽ ả ề , tham chi u ô. B n nh p gi ạ c đ a vào. ị ờ ượ ư

Hàm MONTH

Hàm này tr v giá tr tháng c a d li u lo i ngày tháng năm ủ ữ ệ ả ề ạ ị

Cú pháp: =MONTH(Serial_number)

Gi i thích: ả

phút, ị ờ ế ậ ờ - Serial_number: Là giá tr gi giây hàm này s tr v giá tr gi đ ẽ ả ề , tham chi u ô. B n nh p gi ạ c đ a vào. ị ờ ượ ư

Hàm NOW

hi n hành trong h th ng máy t i v trí ờ ệ ệ ố ạ ị ả ề Hàm này tr v ngày gi ô hi n hành. ệ

Cú pháp: =NOW(). Hàm này không có đ i s . ố ố

Hàm SECOND

Hàm này tr v giá tr giây t ả ề ị ạ i ô hi n hành ệ

Cú pháp: =SECOND(Serial_number)

Gi i thích: ả

phút, ị ờ ế ậ ờ - Serial_number: Là giá tr gi giây hàm này s tr v giá tr gi đ ẽ ả ề , tham chi u ô. B n nh p gi ạ c đ a vào. ị ờ ượ ư

Hàm TIME

i ô hi n hành, v i các giá ệ ớ Hàm này tr v giá tr gi ạ ị ờ ả ề c nh p trong nh ng đ i c a hàm. tr đ ữ ậ phút giây t ố ủ ị ượ

Cú pháp: =TIME(Hour, Munite. Second)

Gi i thích: ả

- Hour: Giá tr ch gi . ỉ ờ ị

ớ ỉ ẽ ị ố ế ố ờ đã quy đ i và giá tr s phút sau khi đ i. - Munite: Là giá tr ch phút. N u s này l n h n 60 thì Excel s ơ . K t qu tr v là giá tr s t ả ả ề ế ự ộ ch gi ị ố ị đ ng chuy n đ i 60 phút =1 gi ổ ỉ ờ ể + s gi ố ờ ổ ổ

ớ ị ỉ ơ ả ả ề ẽ ự ị ố ỉ ể ộ ổ - Second: Là giá tr ch giây. N u s này l n h n 60 Excel s t đ ng chuy n đ i 60 giây=1 phút. K t qu tr v là giá tr s ch phút + s phút đã quy đ i và giá tr s giây sau khi đ i. ế ố ế ị ố ố ổ ổ

Hàm TODAY

i ô đ ệ ạ ị t ngày tháng năm không hi c kích phút ư ỉ ượ gi ệ ờ Hàm này tr v giá tr ngày tháng năm hi n hành t ả ề ho t. Nh ng ch cho bi ế ạ giây.

Cú pháp: =TODAY() Hàm này không có đ i s . ố ố

Hàm WEEKDAY

v giá tr th trong tu n (s nguyên) t ố ệ i ô hi n Hàm này tr hành c a d li u đ ả ề ủ ữ ệ ượ ầ ạ c nh p vào là lo i ngày tháng năm. ạ ị ứ ậ

Cú pháp: =WEEKDAY(Serial_number, Return_type)

Gi i thích: ả

ể ị ả ứ ộ ạ ủ ẳ ạ ạ ặ ỗ - Serial_number: Ch a giá tr ngày tháng năm, nó có th là chu i văn b n hay m t d ng khác c a ngày tháng năm, ch ng h n: "4- 29- 03" ho c "29- Apr- 2003" v i các d ng này Excel s t ẽ ự ộ đ ng ớ chuy n sang d ng ngày tháng năm. ể ạ

ể ễ ế ả - Return_type: Đ i này quy t đ nh cách bi u di n k t qu , có ba giá tr 1, 2 và 3 đ bi u di n k t qu nh sau: ế ị ễ ế ố ể ể ả ư ị

ế ị ố ố ị + N u nh p vào giá tr s 1 cho đ i Return_type: Excel quy đ nh s 1 alf ch nh t, s 2 là th hai… s 7 là th b y. ố ậ ủ ậ ố ứ ả ứ ố

ế ị + N u nh p vào giá tr s 2 cho đ i Return_type: Excel quy đ nh ị ố s 1 là th hai, s 2 là th ba… s 7 là ch nh t. ứ ố ủ ậ ố ố ậ ứ ố

ế ị + N u nh p vào giá tr s 3 cho đ i Return_type: Excel quy đ nh ị ố s 0 là th hai, s 1 là th ba… s 6 là ch nh t. ứ ố ủ ậ ố ố ậ ứ ố

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u là giá tr s 1. ế ỏ ị ố ể ố

Hàm YEAR

ạ i ô hi n hành c a lo i d li u là ủ ạ ữ ệ ệ ị Hàm này tr v giá tr năm, t ả ề ngày tháng năm.

Cú pháp: =YEAR(Serial_number)

Gi i thích: ả

ể ị ả ứ ộ ạ ủ ẳ ạ ạ ặ ỗ - Serial_number: Ch a giá tr ngày tháng năm, nó có th là chu i văn b n hay m t d ng khác c a ngày tháng năm, ch ng h n: "9- ẽ ự ộ đ ng 15- 03" ho c "15- Sep- 2003" v i các d ng này Excel s t ớ chuy n sang d ng ngày tháng năm. ể ạ

5.3. Nhóm hàm tìm ki m và tham chi u ế ế

Hàm HLOOKUP

ụ ả ộ ươ ứ ng ng ớ ự ể ị Hàm này có công d ng là tìm trong hàng trên cùng c a b ng và tr ủ ả v m t giá tr trong hàng trên cùng, v i s ki m tra c t t ề ộ c tr v tho mãn đi u ki n. c a giá tr đ ủ ị ượ ả ề ề ệ ả

Cú pháp: = HLOOKUOP ( lookup_value, Table_array, Row_ index_num , Range_lookup)

Gi i thích: ả

- Lookup_value: Giá tr c n tìm ki m. ị ầ ế

- Table_array: Là m ng, tên, dãy hay vùng đ tìm ki m thông tin. ể ế ả

- Row_index_num: Th t c a hàng c n tìm ứ ự ủ ầ

ị so chính xác hay t ng đ i v i đ i s ớ ươ ố ố ị - Range_lookup: Là giá tr Logic (TRUE=1, FALSE=0) quy t ế đ nh hàm s ố ẽ Lookup_value.

+ N u Range_lookup=1 (TRUE): So t ng đ i. ế ươ ố

+ N u Range_lookup=0 (FALSE): So chính xác. ế

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u là Range_lookup =1. ế ỏ ể ố

Hàm INDEX

Hàm INDEX có hai ch c năng sau: ứ

- Ch c năng m ng và ch c năng tham chi u ô. ứ ứ ế ả

Cú pháp: =INDEX(Array, Row_num, Column_num)

Gi i thích: ả

+ Array: Là m ng đ c. ả ượ c xác đ nh tr ị ướ

+ Row_num: S hàng trong m ng. ả ố

+ Column_num: S c t trong m ng. ố ộ ả

- Ch c năng tham chi u ứ ế

ể ộ i dòng và c t v là n i dung hay đ a ch ô c a ô trong đ a ch ô hay dãy ô t ỉ ị ộ ả ả ề ạ ị ủ ỉ ầ ử ế Dùng đ tìm ph n t b n qui đ nh, k t qu tr ị ạ trong b ng.ả

Cú pháp: =INDEX (Reference, Row_num, Column_num, Area_num)

Gi i thích: ả

ự ọ + Reference: Là m t dãy hay nhi u dãy g i là khu v c (Area) n i ộ ề dung khu v c có th là các con s , chu i, công th c. ố ộ ể ự ứ ỗ

+ Row_num: S hàng trong b ng. ả ố

+ Column_num: S c t trong b ng. ố ộ ả

ệ ừ ố ố ể ậ + Area_num: Đ i s này dùng đ nh n di n t ng khu v c, ự ch ng h n s 1 là khu v c đ u… ự ầ ạ ố ẳ

Hàm MATCH

Hàm này tr v v trí c a giá tr tho mãn đi u ki n cho tr c. ả ề ị ủ ề ệ ả ị ướ

Cú pháp:

= MATCH(Lookup_valua, Lookup_array, Match_type)

Gi i thích: ả

- Lookup_valua: Là giá tr đ tìm trong b ng cho tr c. ị ể ả ướ

- Lookup_array: Là b ng gi ả ớ ạ i h n đ tìm giá tr . ị ể

ậ ị - Match_type: Là đ i s nh n m t trong ba giá tr 1, 0, và -1, nó ộ quy t đ nh so sánh đ i Lookup_valua nh th nào. ố ẽ ố ư ế ế ị

ế ố ớ ả ơ ữ ệ ệ ả ố + N u Match_tyoe = -1: Tìm (tìm trong b ng) s l n h n g n ầ nh t hay b ng s đã cho, và đi u ki n trong b ng d li u ph i ả ề gi m d n. đ c s p x p theo th t ấ ằ ượ ắ ế ứ ự ả ầ

+ N u Match_type = 0: Tìm (tìm trong b ng) s b ng s đã cho. ố ằ ế ả ố

ế ả ố ỏ ơ ữ ệ ệ ả ố c s p x p theo th t tăng d n. + N u Match_type = 1: Tìm (tìm trong b ng) s nh h n g n ầ nh t hay b ng s đã cho, và đi u ki n trong b ng d li u ph i ả ề đ ầ ấ ằ ượ ắ ế ứ ự

+ N u b qua đ i này, Excel hi u Match_type = 1. ế ỏ ể ố

Hàm VLOOKUP

ự ị ượ ị ỉ ả ướ c t đ u tiên trong b ng cho tr ở ộ ầ ớ ộ ừ ả ị ỉ c ch đ nh trong đ i ố Hàm này th c hi n tìm giá tr đ ệ c. K t Lookup_value, và tìm ế qu là giao c a hàng v a tìm đó v i c t ch đ nh trong đ i ố ủ Col_index_num.

Cú pháp:

=VLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Col_index_ num, Range_lookup)

Gi i thích: ả

ứ ấ ủ ả ị ầ ộ ớ i - Lookup_value: Giá tr c n tìm trong c t th nh t c a b ng gi h n.ạ

- Table_array: B ng gi ả ớ ạ i h n đ dò tìm. ể

c t trong b ng gi i h n đ tr v ố ứ ự ộ ả ớ ạ ể ả ề - Col_index_num: S th t k t qu . ả ế

- Range_lookup: Là giá tr Logic (TRUE=1, FALSE=0) quy t ế đ nh so chính xác hay so t i h n. ng đ i v i b ng gi ổ ớ ả ị ươ ớ ạ ị

+ N u Range_lookup = 1 (TRUE): So t ng đ i. ế ươ ố

+ N u Range_lookup = 0 (FALSE): So chính xác. ế

+ N u b qua đ i này thì Excel hi u là Range_lookup = 1. ế ỏ ể ố

5.4. Nhóm hàm th ng kê ố

Hàm AVERAGE

Hàm này tr v giá tr trung bình c ng c a các s . ố ả ề ủ ộ ị

Cú pháp: =AVERAGE(Number1, Number2, …)

Gi i thích: ả

ỉ - Number1, Number2, … Là các s , đ a ch ô hay dãy ô, công th c. Trong hàm này b n có th dùng đ n 30 đ i. ố ị ế ứ ể ạ ố

Hàm COUNT

ố ế ứ ố ế ặ Đ m s ô trong dãy ô, đ m các ô có ch a s ho c ngày tháng còn các ki u d li u khác không đ m. ể ữ ệ ế

Cú pháp: =COUNT(Value1, Value2, …)

Gi i thích: ả

ể ỉ - Value1, Value2, … Có th là nh ng giá tr s , đ a ch ô hay dãy ô, công th c. Trong hàm này b n s d ng t ị ố ị i đa là 30 đ i s . ố ố ố ữ ạ ử ụ ứ

Hàm COUTA

Đ m s ô trong dãy ô, đ m các ô có n i dung b t kỳ. ế ế ấ ộ ố

Cú pháp: =COUNTA(Value1, Value2, …)

Gi i thích: ả

ị ố ị ữ ể ỉ - Value1, Value2, …Có th là nh ng giá tr s , đ a ch ô hay dãy ô, công th c. ứ

Hàm MAX

Hàm này tr v giá tr l n nh t c a các s . ố ấ ủ ả ề ị ớ

Cú pháp: =MAX(Number1, Number2, …)

Gi i thích: ả

ị ố ị ỉ - Number1, Number2, … Có th là giá tr s , đ a ch ô hay dãy ô, ể công th c. ứ

Hàm MIN

Hàm này tr v giá tr nh nh t c a các s . ố ị ỏ ấ ủ ả ề

Cú pháp: =MIN(Number1, Number2, …)

Gi i thích: ả

ị ố ị ỉ - Number1, Number2, … Có th là giá tr s , đ a ch ô hay dãy ô, ể công th c. ứ

Hàm MODE

ả ề ố ề ấ ấ ố ệ ầ ứ ấ ố Hàm này tr v s nào xu t hi n nhi u nh t trong dãy s đã ệ cho. N u trong dãy s không có s nào xu t hi n l n th hai thì ố hàm s tr v thông báo l i. ế ẽ ả ề ỗ

Cú pháp: =MODE(Number1, Number2, …)

Cú pháp:

ị ố ị ỉ - Number1, Number2, … Có th là giá tr s , đ a ch ô hay dãy ô, ể công th c. ứ

Hàm RANK

c. Hàm này tr v th h ng c a m t s trong dãy ô cho tr ủ ả ề ứ ạ ộ ố ướ

Cú pháp: =RANK(Number, Ref, Order)

Gi i thích: ả

- Number: Là s mu n xem th h ng. ứ ạ ố ố

ứ ố ả ộ ố ị ỉ ứ - Ref: M t m ng, đ a ch ô hay dãy ô có ch a s mu n tìm th h ng.ạ

- Order: Đ i này có giá tr s 0 và 1, qui đ nh cách x p th h ng. ứ ạ ị ố ế ố ị

t nh ứ ạ ế ứ ự ừ ỏ + N u Order=1: Excel s s p x p th h ng theo th t ẽ ắ ế đ n l n. ế ớ

ứ ạ ế ứ ự ừ ớ t l n + N u Order=0: Excel s s p x p th h ng theo th t ẽ ắ ế đ n nh . ỏ ế

+ N u b qua đ i này thì Excel s hi u Order = 0. ế ỏ ẽ ể ố

5.5. Nhóm hàm x lý chu i ỗ ử

Hàm LEFT

v s ký t bên trái c a chu i cho tr c ả ề ố ự ủ ỗ ướ ở ố đ i Hàm này tr Text.

Cú pháp: =LEFT(Text, Num_chars)

Gi i thích: ả

- Text: Là chu i văn b n đ l y ký t ả ể ấ ỗ . ự

- Num_chars: Là t ng s ký t c n l y ra (s nguyên). ổ ố ự ầ ấ ố

Hàm LEN

ủ ỗ ự ắ , m t kho ng tr ng ả ộ Hàm này tr v chi u dài c a chu i ký t ề đ ả ề c xem nh m t ký t ư ộ ượ . ự

Cú pháp: =LEN(Text)

Gi i thích: ả

- Text: Là chu i văn b n c n tính chi u dài. ả ầ ề ỗ

Hàm LOWER

ụ ể ấ ả t c các ch hoa thành ch ữ ữ Hàm này có tác d ng chuy n t th ng. ườ

Cú pháp: =LOWER(Text)

Gi i thích: ả

- Text: Là chu i c n chuy n đ i thành ch th ng. ỗ ầ ữ ườ ể ổ

Hàm MID

ấ ỗ ứ ạ trong chu i cho c l y ra căn c vào đ i Sb nrt_num và ố l y ra b ng đ i ằ ố Hàm này có công d ng ch n và l y ra các ký t ự ọ ụ c. Ký t tr đ u đ ố ượ ấ ự ầ ướ k ti p cho đ n khi s ký t ti p t c l y ký t ự ấ ế ự ế ế ế ụ ấ Num_chars thì k t thúc. ế

Cú pháp: =MID(Text, Sb nrt_num, Num_chars) ạ

Gi i thích: ả

- Text: Là chu i đ l y các ký t ỗ ể ấ . ự

- Start_num: Là v trí b t đ u l y ký t ắ ầ ấ ị . ự

- Num_chars: T ng s ký t c n l y ra. ố ổ ự ầ ấ

Hàm PROPER

ỗ ấ ữ ạ Hàm này có tác d ng chuy n chu i b t kỳ sang d ng các ch cái đ u trong m t t ụ thành ch hoa. ộ ừ ể ữ ầ

Cú pháp: =PROPER(Text)

Gi i thích: ả

- Text: Là chu i văn b n c n ch nh s a. ả ầ ử ỗ ỉ

Hàm REPT

c l p nhi u l n. đ Hàm này tr v chu i ký t ả ề ỗ ự ượ ặ ề ầ

Cú pháp: =REPT(Text, Number_times)

Gi i thích: ả

- Text: là chu i ký t mu n l p l ỗ ự i ố ặ ạ

- Number_times: Là s l n l p c a chu i Text. ố ầ ặ ủ ỗ

Hàm RIGHT

ng t ự hàm LEFT nh ng nó l y ký t ư ấ ự ả ủ bên ph i c a Hàm này t ươ . chu i ký t ự ỗ

Cú pháp: =RIGHT(Text, Num_chars)

Gi i thích: ả

- Text: Là chu i văn b n đ l y ký t ả ể ấ ỗ . ự

- Num_chars: Là t ng s ký t c n l y ra (s nguyên). ố ổ ự ầ ấ ố

Hàm TEXT

ữ ệ ố ể ể ữ Hàm này chuy n ki u d li u s hay ngày tháng thành ki u d li u chu i theo m t đ nh d ng cho tr c. ể ộ ị ướ ệ ạ ỗ

Cú pháp: =TEXT(Value, Format_text)

Gi i thích: ả

ứ ố ị ố ứ ả ề - Value: Là giá tr s , tham chi u ô ch a s hay công th c tr v ế s .ố

ả ể ố ị ị - Format_text: Đ i này dùng đ xác đ nh chu i k t qu hi n th ể nh th nào? Có th dùng các ký hi u đ đ nh d ng cho chu i. ỗ ế ạ ư ế ể ị ể ệ ỗ

Hàm UPPER

Hàm này chuy n chu i văn b n b t kỳ thành chu i hoa. ả ấ ể ỗ ỗ

Cú pháp: =UPPER(Text)

Gi i thích: ả

ứ ế ả ỗ ỗ - Text: Là chu i văn b n hay tham chi u ô ch a chu i văn b n ả c n chuy n thành ch hoa. ầ ữ ể

Hàm VALUE

Hàm này chuy n chu i s thành giá tr s . ị ố ỗ ố ể

Cú pháp: =VALUE(Text)

Gi i thích: ả

- Text: Là chu i s mu n chuy n sang d ng giá tr s . ị ố ỗ ố ể ạ ố

5.6. Nhóm hàm lu n lýậ

Hàm AND

ả ề ị i ch c n m t đ i s sai thì hàm s tr v v giá tr TRUE n u t c l ượ ạ ế ấ ả ộ ố ố t c các đ i s đúng v i ớ ố ố ẽ ả ề ỉ ầ ề Hàm này tr đi u ki n, ng ệ FALSE.

Cú pháp: =AND(Logical1, Logical2, …)

Gi i thích: ả

ố ố ể ễ ừ ề i đa 30 đ i. - Logical1, Logical2, …Là các đ i s bi u di n t ng đi u ki n ệ b n có th s d ng t ố ạ ể ử ụ ố

Hàm FALSE

ế ằ ể ạ ị Hàm này tr v giá tr FALSE, b n có th thay th b ng cách nh p giá tr này b ng bàn phím. ả ề ị ằ ậ

Cú pháp: =FALSE() hàm này không có đ i s . ố ố

Hàm IF

ề ể ọ v đ i Value_if_true, ng ể ự ế ả ề ố ệ ở ượ c Hàm này dùng đ l a ch n m t trong hai, ki m tra đi u ki n ộ đ i Logical_test n u đúng thì tr ố l i sai tr v đ i Value_if_false. ạ ả ề ố

Cú pháp: =IF(Logical_test, Value_if_true, Value_if_false)

Gi i thích: ả

ướ ệ ề c b t kỳ, đi u ki n này ề ệ ấ - Logical_test: Là đi u ki n cho tr ph i tr v TRUE hay =1 ho c FALSE hay =0. ả ả ề ặ

ế c th hi n n u ể ệ ượ ấ - Value_if_true: Đ i s này là b t kỳ, nó đ ki m tra đi u ki n đ i Logical_test là đúng (TRUE hay =1). ố ố ệ ở ố ề ể

ế c th hi n n u ể ệ ượ ấ đ i Logical_test là sai (FALSE hay =0). - Value_if_false: Đ i s này là b t kỳ, nó đ ố ố ki m tra đi u ki n ệ ở ố ề ể

Hàm NOT

ấ ủ ị ệ ộ ố ả ề ế ả ộ ặ ị Hàm NOT l y ph đ nh m t đi u ki n trong đ i Logical và nó ề tr v k t qu m t giá tr Logic TRUE=1 (đúng) ho c FALSE=0 (sai).

Cú pháp: =NOT(Logical)

Gi i thích: ả

ị ể ứ ể ấ ậ - Logical: Là giá tr bi u th c lu n lý b t kỳ có th đánh giá TRUE hay FALSE.

Hàm OR

ả ề ị ặ ấ ả ỉ ả ề ộ ố ả ề Hàm OR tr v hai giá tr là TRUE ho c FALSE. Hàm này ch c n m t đ i đúng tr v TRUE, t t c các đ i đ u sai tr v ố ề ầ FALSE.

Cú pháp: =OR(Logical1, Logical2, …)

Gi i thích: ả

ệ ộ ề ạ ặ - Logical1, Logical2, … Là m t s hay m t đi u ki n nào đó có ộ ố th là TRUE ho c FALSE. Trong hàm này b n có th s d ng ể ử ụ đ n 30 đ i. ể ế ố

Hàm TRUE

ế ằ ể ạ bàn phím. Hàm này tr v tr TRUE, b n có th thay th b ng cách nh p ậ giá tr này t ị ả ề ị ừ

Cú pháp: =TRUE() Hàm này không có đ i s . ố ố

5.7. Hàm toán h c và l ng giác ọ ượ

Hàm ABS

ệ ố ủ ộ ố ế ấ ị ả ạ i ô Hàm này l y giá t tuy t đ i c a m t s và cho k t qu t hi n hành. ệ

Cú pháp: =ABS(Number)

Gi i thích: ả

- Number: Là s hay đ a ch ô c n l y giá tr tuy t đ i. ỉ ệ ố ầ ấ ố ị ị

Hàm CEILING

ộ ố ướ ộ ộ ng tăng đ n s g n nh t hay m t b i ế ố ầ ấ Làm tròn m t s theo h s g n nh t c a m t s có nghĩa. ộ ố ấ ủ ố ầ

Cú pháp: =CEILING(Number, Significance)

Gi i thích: ả

ứ ố ứ ế ả - Number: Là giá tr s (tham chi u ô ch a s hay công th c tr ị ố v s ) mu n làm tròn. ố ề ố

- Significance: Là giá tr b i s mà b n mu n làm tròn. ị ộ ố ạ ố

Hàm EVEN

Hàm này có tác d ng làm tròn lên s nguyên ch n g n nh t. ụ ấ ầ ẵ ố

Cú pháp: =EVEN(Number)

Gi i thích: ả

- Number: Là giá tr s mu n làm tròn. ị ố ố

Hàm FACT

Hàm này tính giai th a c a m t s . ộ ố ừ ủ

Cú pháp: =FACT(Number)

Gi i thích: ả

- Number: Là s c n tính giai th a. ố ầ ừ

Hàm FLOOR

Hàm này làm tròn xu ng b i s đã cho g n nh t và ti n đ n 0 ộ ố ế ế ấ ầ ố

Cú pháp: =FLOOR(Number, Significance)

Gi i thích: ả

- Number: Là s b n mu n làm tròn. ố ạ ố

- Significance: Là b i s mu n làm tròn đ n. ộ ố ế ố

Hàm INT

ộ ố ự ủ ị Hàm này tr v giá tr là ph n nguyên c a m t s th c và nó ầ làm tròn xu ng c a s th c đó ả ề ố ủ ố ự

Cú pháp: =INT(Number)

Gi i thích: ả

- Number: Là s c n làm tròn. ố ầ

Hàm MOD

Hàm này tr v ph n d c a phép chia. ả ề ầ ư ủ

Cú pháp: =MOD(Number, Divisor)

Gi i thích: ả

- Number: S b chia. ố ị

- Divior: S chia (ph i khác 0, n u là s 0 Excel báo l i). ế ả ố ố ỗ

Hàm SQRT

Hàm này có tác d ng tính căn b c hai c a m t s . ộ ố ủ ụ ậ

Cú pháp: =SQRT(Number)

Gi i thích: ả

ố ươ ế ố ầ ậ ơ i. ng l n h n 0 c n tính căn b c hai, n u s Number: Là s d ớ này là s âm hàm tr v l ả ề ỗ ố

Hàm SUM

Hàm này tr v t ng c a m t chu i s . ỗ ố ả ề ổ ủ ộ

Cú pháp: =SUM(Number1, Number2,…)

Gi i thích: ả

ứ ể - Number1, Number2,… có th là nh ng giá tr s , công th c, đ a ị ch ô hay dãy ô… trong hàm này có th l y t ị ố i 30 đ i s . ố ố ữ ể ấ ớ ỉ

Hàm SUMIF

ả ề ộ ủ ộ ị ả Hàm này tr v m t giá tr là t ng c a m t dãy ô trong hàm tho ổ đi u ki n. ề ệ

Cú pháp: =SUMIF(Range, Criteria, Sum_range)

Gi i thích: ả

ể ự ệ ể ệ - Range: Là dãy ô đ th c hi n vi c ki m tra theo tiêu chu n ẩ nào đó.

ỗ ể ứ ể ị - Criteria: Là m t s , bi u th c hay chu i đ xác đ nh cái nào c n tính t ng và đ i này d a trên đ i Range đ ki m tra. ầ ộ ố ố ể ể ự ổ ố

- Sum_range: Dãy ô đ c tính t ng. ượ ổ

Bài 6 – In nấ

6.1. Đ nh d ng trang in ạ ị

c khi th c hi n vi c in ầ ị ướ ự ệ ệ B n c n đ nh d ng cho trang in tr ạ b ng m t trong hai cách sau đây: ạ ằ ộ

Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ

- T thanh công c Ribbon b n nh p ch n Tab Page Layout ạ ụ ừ ấ ọ

ụ ệ ề ạ ọ cho trang in, b n nh p ch n m c l nh này - Margin: Căn l ấ i đây: m t danh sách xu t hi n nh hình d ướ ấ ư ệ ộ

ể ụ ẫ ẵ ặ ọ ự ể Chúng ta có th ch n các m u có s n ho c nh p m c Custom ấ margin… đ có thêm các l a ch n. Sau khi ch n l nh Custom ọ ệ Margin h p tho i Page Setup xu t hi n nh hình d i đây: ọ ấ ướ ư ệ ạ ộ

ọ ề ấ ấ ự ẽ ề ấ ổ ọ ệ - Orientation: Ch n chi u cho trang gi y in, nh p ch n l nh ọ này chúng ta s có hai l a ch n Portrait (in theo chi u d c ề ọ c a kh gi y) và Landscape (in theo chi u ngang c a kh ổ ủ ủ gi y)ấ

ọ ọ ệ ạ ộ ấ ổ ấ t kê các kh gi y xu t hi n, thông th ệ ổ ấ ấ ệ ả ọ ể ạ - Size: Ch n kh gi y cho trang in, b n nh p ch n l nh này ườ ng m t danh sách li ổ ấ ữ chúng ta ch n kh gi y A4 đ in các văn b n. Ngoài nh ng ể m u có s n b n cũng có th ch n More page size đ tùy ọ ể ch nh kh gi y theo yêu c u s d ng ầ ử ụ ẵ ổ ấ ẫ ỉ

ọ ộ ữ ệ - Print Area: Ch n vùng in, đ u tiên b n ch n vùng d li u ọ ạ ầ c n in sau đó nh p chu t vào bi u t ng này ch n Set print ọ ể ượ ấ ầ area.

ấ ự ư ậ ọ ấ

ọ ạ ể ượ ấ ọ Nh v y khi th c hi n in n máy tính ch in vùng d li u mà ữ ệ ệ ỉ t l p là vùng in n. N u mu n h y đánh b n đã ch n và thi ạ ủ ố ế ế ậ d u vùng in n b n ch n l i vùng d li u đã thi t l p lúc ấ ế ậ ữ ệ ạ ấ tr ng Print Area ch n Clear print i bi u t c nh p ch n l ọ ạ ướ area.

ườ ề ọ ệ ng h p mu n tiêu đ cho t t c các - Print title: Trong tr ấ ả trang b n ch n l nh này. H p tho i Page setup xu t hi n và ệ ấ tr t ạ i Tab Sheet nh hình d ố ạ i đây: ợ ộ ướ ỏ ớ ư

ạ ả ủ ụ ỏ B n nh p ch n vào ô vuông nh phía bên ph i c a m c Row ọ ấ to repeat at top:

ộ ộ ạ ệ ọ ớ ỏ ộ i dòng tiêu đ c n in cho t ề ầ c ch n s đ ọ ẽ ượ ấ ượ c. M t h p tho i nh (Page setup – Rows to repeat at top) xu t ấ ạ ấ ả hi n b n nh p chu t ch n t t c ấ các trang, khi đó đ a ch c a dòng đ c l y vào ỉ ủ ị h p tho i xu t hi n lúc tr ệ ấ ướ ạ ộ

ậ ấ ấ ể i nh ng thay đ i. Ti p theo b n nh n Enter đ xác nh n và nh p Ok trong h p ộ ạ tho i Page Setup đ l u l ữ ể ư ạ ế ạ ổ

ộ ể ử ụ ng Page setup ạ ể ượ ấ ộ d ng h p phía góc ở Cách 2: S d ng h p tho i Page Setup, đ s ử ụ tho i này b n nh p ch n bi u t ạ ọ ạ i c a nhóm l nh Page Setup. ph i d ệ ả ướ ủ

H p tho i Page setup s xu t hi n nh hình d i đây: ẽ ấ ư ệ ạ ộ ướ

- Tab Page

+ Orienb ntion: xác đ nh h ạ ị ướ ng trang gi y đ in d li u. ấ ể ữ ệ

Portrait: in d li u ra theo chi u d c c a trang gi y. ọ ủ ữ ệ ề ấ

Landscape: d li ra theo chi u ngang c a trang gi y. ữ ệ ủ ề ấ

ị ấ ổ l ỷ ệ ữ ệ ọ ủ ề ứ ấ d li u in ra gi y và thay đ i in ra khít v i + Scaling: xác đ nh t ớ chi u ngang hay chi u d c c a gi y. Có các ch c năng cho b n ạ ch n nh sau: ề ọ ư

c a d li u khi in ra gi y, giá tr này ấ Adjust to: thay đ i t n m trong kho ng t ị 100%. ổ ỷ ệ ủ ữ ệ ả l 10% đ n 400%, m c đ nh là ừ ế ặ ằ ị

Fit to: thay đ i v a khít theo chi u ngang c a gi y. ổ ừ ủ ề ấ

Wide by: thay đ i v a khít theo chi u d c c a trang gi y. ề ọ ủ ổ ừ ấ

ự ấ ọ ổ ấ ể ậ ọ ộ Pager Size: l a ch n các kh gi y. Nh p vào mũi tên hình tam ổ ấ giác đ b t danh sách các kh gi y và ch n m t kh gi y thích ổ ấ h p.ợ

ng in có nghĩa là ọ ng in (ch t l ấ ượ ớ ể ữ ể ọ ố ộ ấ ng in. Thông th ng ng Print Quality: l a ch n ch t l ấ ượ ự s ch m đi m trên m t Inch, s này càng l n thì khi in ra d ố ố ấ li u s m n h n), nh p vào mũi tên hình tam giác đ ch n s ệ ẽ ị ơ i b n ch n 600dpi. c a ch t l ọ ườ ủ ườ ạ ấ ượ

ầ ả ố ị ỉ Fist Page Number: ch đ nh đánh s trang đ u tiên cho b ng tính có nhi u s trang. ề ố

ể + Nh p các nút Print, Print Preview và Option đ in b ng tính, xem b ng tính tr ả c khi in và các tuỳ ch n trong khi in. ấ ả ướ ọ

- Tab Margin

ị ế ộ mép trên c a trang gi y đ n n i ừ ấ ả ữ ệ ầ ủ ặ ị ả + Top: đ nh kho ng cách t dung d li u c n in. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách này là 1Inch.

ề ầ ủ ị + Header: đ nh kho ng cách c a tiêu đ đ u trang. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách này là 0.5Inch. ả ả ặ ị

ị ả ừ ủ ấ ế ộ mép trái c a trang gi y đ n n i ả ặ ị + Left: đ nh kho ng cách t dung c a d li u c n in. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách ủ ữ ệ ầ này là 0.75 Inch.

ị ả ủ ừ ả ấ ế ộ mép ph i c a trang gi y đ n n i ả ặ ị + Right: đ nh kho ng cách t dung c a d li u c n in. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách ủ ữ ệ ầ này là 0.75 Inch.

mép d ị ừ ấ ả ế ộ i c a trang gi y đ n n i + Bottom: đ nh kho ng cách t ướ ủ ả dung c a d li u c n in. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách ặ ị ủ ữ ệ ầ này là 1 Inch.

ề ố ủ ị + Footer: đ nh kho ng cách c a tiêu đ cu i trang. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách này là 0.5Inch. ặ ị ả ả

ứ ứ ấ ẽ + Ch c năng Horizonb nlly: N u nh p ch n ch c năng này thì ọ ế ượ ạ i c l gi y theo chi u ngang, ng Excel s in d li u ề gi y. không ch n thì Excel s in d li u bên trái t ờ ấ ọ ạ gi a t ữ ệ ở ữ ờ ấ ẽ ữ ệ

ứ ứ gi y theo chi u d c, ng i không c l ượ ạ + Ch c năng Vertically: N u nh p ch n ch c năng này thì Excel ọ ế ấ s in d li u gi a t ọ ề ữ ệ ở ữ ờ ấ ẽ gi y. ch n thì Excel s in d li u bên trái t ờ ấ ữ ệ ẽ ọ

ể + Nh p các nút Print, Print Preview và Option đ in b ng tính, xem b ng tính tr ả c khi in và các tuỳ ch n trong khi in. ấ ả ướ ọ

- Tab Header / Footer: In các tiêu đ đ u và cu i trang. ề ầ ố

ươ ụ ề ể ể ậ ộ ng trình đ ngh s d ng m c có s n + Header và Footer: ch ẵ ị ử ụ dùng đ làm tiêu đ đ u hay cu i trang. Nh p vào mũi tên hình ấ ố ề ầ tam giác đ b t danh sách, ch n trong danh sách này m t m c ụ ọ đ dùng làm tiêu đ đ u hay cu i trang. ề ầ ể ố

ấ ạ + Custom Header: t o tiêu đ đ u trang tuỳ ý. Nh p vào nút ề ầ Custom Header h p tho i sau hi n lên màn hình nh sau: ệ ư ạ ộ

Các bi u t ể ượ ng trong h p tho i ộ ạ

Mã Công d ngụ Bi uể ngượ t

ạ ng này dùng đ đ nh d ng ể ị Bi u t Font ch cho tiêu đ , ề ể ượ ữ

&[Page] In s trang hi n hành ệ ố

&[Page] In t ng s trang c a b ng tính. ủ ả ố ổ

&[Date] Hi n th ngày hi n hành ệ ể ị

&[Time] Hi n th gi hi n hành ị ờ ệ ể

ứ ậ ể ị &[Path]&[File] Hi n th tên ổ ậ đĩa ch a t p tin b ng ả ử ả tính và tên t p tin b ng tính đang s d ng.ụ

&[File] ả ậ Hi n th tên t p tin b ng tính đang ị ể s d ng. ử ụ

&[Tab] Hi n th tên b ng tính hi n hành. ể ệ ả ị

&[Picture] bên ả ừ Có tác d ng l y hình nh t ấ ụ ngoài vào.

c trên. Có tác d ng ch nh s a hình nh ả ỉ ụ ử b c đ a vào đ ở ướ ượ ư

ữ ệ ạ ậ ấ ữ ố + Left Section: Khung này cho phép b n nh p d li u b t kỳ (ch , s …) và nó s hi n th n i dung trong khung này lên góc ị ộ trên bên trái c a trang gi y. ủ ẽ ể ấ

ậ ữ ệ ạ ấ ẽ ể ị ộ + Center Section: Khung này cho phép b n nh p d li u b t kỳ (ch , s …) và nó s hi n th n i dung trong khung này lên gi a ữ ữ ố trang gi y.ấ

ậ ữ ệ ữ ố ả ủ ẽ ể + Right Section: nh p d li u b t kỳ (ch , s …) và nó s hi n ấ th n i dung trong khung này lên góc trên bên ph i c a trang ị ộ gi y.ấ

+ Custom Footer: T ng t nút Custom Header. ươ ự

ả + Nh p các nút Print Preview và Option đ in b ng tính, xem b ng ả ể tính tr c khi in và các tuỳ ch n trong khi in. ấ ớ ọ

6.2. Xem và th c hi n in n ự ệ ấ

Đ in văn b n b n có th th c hi n theo các cách sau đây: ả ạ ể ự ể ệ

Cách 1: Nh n bi u t ng Print trên thanh Quick Access Toolbar ể ượ ấ

ớ ị ề ạ ớ ấ ả ứ ế ộ ạ ị ặ c in t V i cách này văn b n s đ t c các trang ra máy in m c ả ẽ ượ đ nh trên máy tính. V i văn b n ch a nhi u n i dung b n không ả nên s d ng cách này vì d d n đ n tình tr ng máy in b hóc ễ ẫ gi y gi a tr ng vì in quá nhi u trang cùng m t lúc. ề ử ụ ữ ừ ấ ộ

ấ ổ ợ ấ Cách 2: Nh p t Button. C a s Office Button xu t hi n b n ch n m c Print. ử ổ h p phím Ctrl + P ho c nh p ch n nút Office ặ ạ ọ ụ ệ ấ ọ

ứ ả ướ ướ ủ ầ c khi in n: Khung bên trái ch a các tùy ch n in n, khung bên ph i là màn ấ ọ hình xem tr c khi in c a trang văn b n đ u tiên. D i đây là ý ả nghĩa và cách tùy ch n các tham s tr ố ướ ấ ọ

ừ ả ố ả ả b n in, ví d b n mu n in ụ ạ i b n đi n giá ư ạ ạ ố ề ể ử - Number of copy: S b n sao chép t h p đ ng thành 2 b n đ g i khách hàng và l u l ợ ồ tr là 2. ị

ọ ả ạ ầ ể ậ ả ị ỉ ẽ ấ ấ ẽ ặ ị ề - Print: Ch n máy in đ in văn b n, trong máy tính có r t nhi u máy in khác nhau vì v y b n c n ph i ch đ nh máy in s in văn b n, n u không Microsoft Word 2013 s l y máy in m c đ nh ế ả c a máy tính. ủ

ạ ọ ậ ượ ụ ố - Print What: Cho phép tùy ch n các trang in, b n nh p vào trang b t đ u in trong m c Pages và trang cu i cùng đ c in trong ắ ầ m c To. ụ

ể ể ấ ạ Ngoài ra b n có th nh p vào Active Sheets đ có thêm tùy ch n.ọ

+ Active sheets: Ch in Sheet hi n th i ờ ỉ ệ

+ Entire workbook: In toàn b các Sheet có trong WorkBook. ộ

+ Selection: Ch in vùng d li u đ ữ ệ ượ ỉ c ch n. ọ

- Other Settings: Các tùy ch n khác khi in n ấ ọ

ể ả ạ ộ ầ ượ ừ ắ ầ ạ ừ ể ể ố ọ ụ + Collated: Khi in copy thành nhi u b n, b n có th ch n m c ề ọ t t ng trang và b t đ u l i khi Collated đ in t ng b (l n l h t trang cu i cùng) ho c ch n UnCollated đ in liên t c (h t ế ụ ế các b n copy c a trang đ u tiên r i m i đ n trang k ti p) ớ ế ế ế ặ ầ ủ ả ồ

+ Portrait Orientation: In theo kh gi y ngang hay d c. ổ ấ ọ

+ Ch n kh gi y cho văn b n ả ổ ấ ọ

+ Last custom margin settings: Ch n l cho trang in ọ ề

Cu i cùng b n nh p ch n nút Print đ th c hi n in văn b n ả ể ự ệ ạ ấ ố ọ