Microsoft Excel 2013
M c l c ụ ụ
Bài 1 – Kh i đ ng làm quen giao di n ở ộ ệ
ng trình 1.1. Kh i đ ng ch ở ộ ươ
ạ ấ ộ ng s n có c a ch ở ẵ ươ ủ ủ ể Đ kh i đ ng Microsoft Excel 2013 b n nh p đúp vào bi u ể ng trình trên màn hình Desktop c a máy t ượ tính.
B n ch m t lát: ờ ộ ạ
M t c a s gi i thi u s xu t hi n nh hình d i đây: ộ ử ổ ớ ệ ẽ ấ ư ệ ướ
ng trình s ủ ươ ẽ B n ch n Blank workbook màn hình chính c a ch xu t hi n nh hình d i đây: ạ ấ ọ ệ ướ ư
D i đây là các thành ph n c b n trên màn hình chính ầ ơ ả ướ
(1): Thanh công c nhanh: Ch a các l nh thao tác nhanh ụ ứ ệ
(2): Office button: Ch a l nh thao tác v i t p ớ ệ ứ ệ
ứ ầ ụ ư ệ ộ ng trình, chúng đ ươ ượ (3): Thanh công c Ribbon: Ch a g n nh toàn b các l nh thao tác v i ch c phân chia thành các nhóm khác ớ nhau.
(4): Name box: Vùng đ a ch v trí con tr hi n th i ờ ỏ ệ ị ỉ ị
(5): Fomula bar: Thanh công th cứ
ệ ậ ấ ữ ệ ươ ả ủ (6): Màn hình nh p li u: Là ph n l n nh t trên màn hình c a ầ ớ ch ng trình, đây là vùng ch a d li u trên b ng tính ứ (WorkSheet).
ộ ề ộ ượ ả ấ ng đ c đánh d u theo dãy s liên ti p (trong th c t ố ự ế ề ộ (7): Tiêu đ c t, hàng WorkSheet: G m c t và hàng tiêu đ , c t ồ trong b ng ch cái, hàng th ữ ườ có th thay d ể ượ đ i các ký hi u này). ổ c đánh d u theo ký t ự ế ấ ệ
ể ể ả ộ ố (8): Thanh cu n: Dùng đ di chuy n văn b n lên xu ng, sang trái sang ph i.ả
ệ ả ứ ề ể i gi a các Sheet. t kê danh sách các b ng tính có trong (9): Thanh Sheet tab: Li t p Excel (WorkBook), ngoài ra còn ch a thanh đi u khi n đ di ể ệ chuy n qua l ể ữ ạ
ộ ố ứ ệ i,… (10): Thanh tr ng thái: Ch a m t s thông tin hi n th i c a văn b n nh ch đ hi n th , ph n trăm hi n th , trang hi n t ầ ả ạ ư ế ộ ể ờ ủ ệ ạ ể ị ị
1.2. T o m t b ng tính m i ớ ộ ả ạ
ng trình đã t ấ ự ự ộ ở ộ ớ ể ự ộ ả ạ ạ đ ng t o s n Th c ch t sau khi kh i đ ng ch ạ ẵ ươ ệ cho b n m t b ng tính m i. N u không b n có th th c hi n ế b ng m t trong các cách sau đây: ằ ộ
ng Office Button Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ ể ượ ọ
ộ ộ ấ ạ ấ ọ ồ ọ ạ ng Blank Workbook h p tho i bên tay ph i. M t h p tho i xu t hi n b n nh p ch n New r i ch n bi u ể t ươ ệ ở ộ ạ ả
ng New trên thanh công c ấ ộ ể ượ ụ Cách 2: Nh p chu t vào bi u t nhanh.
ng h p ch a th y bi u t ng này trên thanh công c ườ ể ượ ư ợ ụ Trong tr ấ b n ch n mũi tên tr xu ng trong thanh này ch n New. ọ ạ ỏ ố ọ
Cách 3: Nh n t h p phím Ctrl + N ấ ổ ợ
ộ ớ ỗ ộ ả ấ ể ớ ạ B ng m t trong ba cách trên m t b ng tính m i và r ng s đ ằ t o, b n di chuy n t ạ dung sau: Nhà sách Trí Vi t. Bây gi c ẽ ượ ộ i ô E1 nh n phím F2 và nh p vào đó n i ậ hãy ch n Font l n h n cho ọ ệ ơ ớ ờ
h p phím Ctrl + A sau đó ả ằ n i dung văn b n b ng cách nh n t ộ ch n h p Font size trên thanh Ribbon ch n giá tr 28. ọ ấ ổ ợ ọ ộ ị
ế ấ ổ ợ ạ ộ h p phím Ctrl + B đ bôi đ m n i dung ể c nh hình d ậ i đây: Ti p theo b n nh n t văn b n, k t qu chúng ta s đ ả ế ẽ ượ ướ ư ả
ừ ụ ữ ệ ả ớ ể ạ ả ư ộ ả ụ ả ừ ơ ử ề ế ấ ả ớ ví d trên chúng ta v a nh p vào ô E1 c a b ng tính m i ủ ậ Ở dòng ch “Nhà sách Trí Vi t”. Tuy nhiên khác v i Microsoft ả Word 2013, Microsoft Excel 2013 không ph i dùng đ so n th o văn b n mà Excel có tác d ng nh m t b ng tính có th th c ể ự hi n, x lý tính toán r t nhi u bài toán t ứ đ n gi n đ n ph c ệ t p.ạ
1.3. Thanh công c Ribbon ụ
ộ ư ề ệ ể ớ ỉ Thanh Ribbon là thanh công c ch a g n nh toàn b các l nh ệ ầ ụ ứ ả ng trình, nh các l nh v hi u ch nh b ng đ thao tác v i ch ệ ư ươ tính, hàm, công th c, hay x lý d li u,… ữ ệ ứ ử
ồ ủ ữ ả ườ ệ ẽ ớ ộ ệ t nó n m trong Tab Ribbon nào, sau đó ch n t ạ ầ ọ ớ ệ ằ Thanh Ribbon bao g m các tab (home, insert, Page layout,..) bên ử ụ trong là các nút l nh c a Tab đó. Tùy t ng ng c nh s d ng ừ ệ i dùng thao tác. Nh v y các nút l nh s sáng lên cho phép ng ư ậ đ thao tác v i m t l nh nào đó trên thanh Ribbon b n c n ph i ả ể bi ầ i l nh c n ế thao tác trong Tab Ribbon đó.
ví d tr ể ậ ộ ụ ướ ể i Tab Home trong tab này b n ch n bi u t c đ có th bôi đ m cho n i dung trong ô E1 ng Bold Gi s ả ử ở b n ch n t ạ ọ ớ ể ượ ạ ọ
Chi ti t các Tab Ribbon ế
ứ ệ ặ ị - Home: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các nhóm ấ l nh nh sau: ệ ư
+ Clipboard: C t dán ắ
+ Font: Font chữ
+ Alignment: Căn l n i dung ề ộ
+ Number: Đ nh d ng d li u ữ ệ ạ ị
+ Styles: Đ nh d ng b ng tính ạ ả ị
+ Cells: Thao tác v i Cell ớ
+ Editing: Hàm, l c, tìm ki m d li u ữ ệ ế ọ
ấ ị ứ ng vào văn b n, chi ti ố ượ ặ ệ ệ ế ả - Insert: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các nhóm ế t l nh liên quan đ n vi c chèn các đ i t ệ nh sau: ư
+ Tables: Các chèn b ng vào thao tác v i b ng ớ ả ả
+ Illustrations: Các l nh chèn đ i t ố ượ ệ ng đ h a ồ ọ
+ Charts: L nh chèn các liên k t ế ệ
ng TextBox, ệ ế ệ ố ượ + Text: L nh liên quan đ n vi c chèn các đ i t Wordart, Header & Footer,…
+ Symbols: L nh liên quan đ n vi c chèn các bi u t ng. ể ượ ệ ế ệ
ứ ấ - Page Layout: Xu t hi n m c đ nh trên thanh Ribbon, ch a các ặ ị ệ nhóm l nh liên quan đ n b c c c a b n tính. ế ố ụ ủ ả ệ
+ Themes: T y ch nh n n cho b ng tính. ủ ề ả ỉ
+ Page Setup: Các l nh thi ệ ế ậ t l p đ nh d ng trang in ạ ị
+ Scale to fit: C đ nh s trang in trong m t văn b n ả ố ị ố ộ
+ Sheet Options: Tùy ch nh Sheet ỉ
+Arrange: Các l nh s p x p các đ i t ng trên văn b n. ắ ế ố ượ ệ ả
ứ ệ ặ - Formulas: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các ấ ị l nh làm vi c v i hàm và công th c ứ ệ ớ ệ
+ Function Library: Ch a l nh g i các hàm trong Excel. ứ ệ ọ
+ Defined Names: Ch a l nh đ nh nghĩa vùng làm vi c. ứ ệ ệ ị
+ Formula Auditing: Ch a l nh tham chi u công th c. ứ ệ ứ ế
+ Calculation: Tùy ch n tính toán trong Excel. ọ
ứ ệ ặ ị - Data: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các l nh ệ ấ làm vi c v i d li u ệ ớ ữ ệ
+ Get External Data: L y d li u t nh ng ng d ng khác. ấ ữ ệ ừ ữ ứ ụ
+ Sort & Filter: Ch a l nh s p x p, l c d li u. ọ ữ ệ ắ ế ứ ệ
+ Data Tools: Ch a m t s công c thao tác v i d li u. ớ ữ ệ ộ ố ứ ụ
+ Outline: Ch a các l nh nhóm d li u. ữ ệ ứ ệ
ấ ặ ị ứ ệ
- Review: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các nhóm l nh liên quan đ n các thao tác nh ki m tra ng pháp cho n i ọ ữ ệ dung b ng tính, t o ghi chú, b o m t b ng tính,… ư ể ậ ả ế ạ ả ả
ứ ệ - View: Xu t hi n m c đ nh trên thành Ribbon, ch a các nhóm l nh hi n th , chi ti ệ ặ ị t nh sau: ư ấ ị ể ế
+ Workbook Views: Ch đ hi n th ị ế ộ ể
+ Show: Tùy ch n hi n th m t s thanh Panel ị ộ ố ể ọ
+ Zoom: Các l nh phóng to, thu nh n i dung Workbook ỏ ộ ệ
+ Window: Ch a các l nh tùy ch n hi n th nhi u Workbook ứ ể ề ệ ọ ị
+ Macros: Các l nh v Macros ệ ề
Ẩ n hi n m t Tab l nh ộ ệ ệ
ể ệ ặ ẩ ộ Đ làm n hay xu t hi n m t nhóm l nh ho c m t Tab l nh ệ trong thanh công c Ribbon b n làm nh sau: ấ ụ ệ ư ộ ạ
ấ ố ộ ộ - Nh p ph i chu t vào m t kho ng tr ng b t kỳ trên thanh công ả ả ấ c Ribbon. ụ
ộ ệ ọ ấ ấ t ỏ ớ ụ ệ ộ - M t menu nhanh xu t hi n ch n Customize the Ribbon, h p tho i ạ Excel Option xu t hi n và tr i m c Customize the Ribbon.
ả ủ ỉ ầ đ u tên Tab đó. Ng ở ầ ệ ố ữ ố t ệ - Trong danh sách Main Tabs bên phía tay ph i c a màn hình li ỏ kê danh sách các Tab Ribbon mu n n Tab nào b n ch c n b ạ ố ẩ i mu n hi n chúng lên b n d u tính ạ c l ượ ạ ấ ể ư đánh d u tính cho nh ng Tab b n. Cu i cùng nh p Ok đ l u ấ ị ẩ ấ i.ạ l
ườ ố ẩ ụ ộ ặ ng h p mu n n toàn b thanh công c Ribbon b n Tr L u ý:ư ạ ợ ấ ổ ợ h p ng Minimize the Ribbon (ho c nh n t nh p ch n bi u t ể ượ ọ ấ phím Ctrl + F1) phía góc ph i trên c a màn hình chính. ả ủ
i thanh công c này b n nh p chu t vào nút ạ ụ ấ ộ Khi mu n hi n l ố l nh đó m t l n n a. ệ ệ ạ ộ ầ ữ
ộ ệ ệ ụ T t o m t Tab l nh và các nhóm l nh trên thanh công c ự ạ Ribbon
ệ ẵ i dùng ch c năng t ứ ự ạ ệ ớ Ngoài nh ng Tab l nh s n có Microsoft Excel 2013 còn cung ữ c p cho ng t o ra các Tab l nh m i, cách ấ th c hi n nh sau: ự ườ ư ệ
ấ ộ ố ộ - Nh p ph i chu t vào m t kho ng tr ng b t kỳ trên thanh công ả ả ấ c Ribbon. ụ
ộ ệ ọ ấ ấ t ỏ ớ ụ ệ ộ - M t menu nhanh xu t hi n ch n Customize the Ribbon, h p i m c Customize the tho i ạ Excel Option xu t hi n và tr Ribbon.
ể ộ ọ ộ i đây: - Đ thêm m t Tab m i b n nh p ch n nút New Tab, m t Tab, ấ và m t nhóm l nh m i xu t hi n nh hình d ệ ớ ớ ạ ấ ướ ư ệ ộ
ạ ể ổ ằ ấ ả ộ - B n có th đ i tên cho Tab b ng cách nh p chu t ph i vào Tab này ch n Rename. ọ
- Làm t ng t đ đ i tên cho nhóm l nh ươ ự ể ổ ệ
ể ổ - Ngoài ra b n có th b xung các nhóm l nh khác vào Tab này b ng cách nh p ch n Tab v a thêm r i nh n nút New Group ằ ạ ấ ệ ấ ừ ọ ồ
c nh hình d i đây: K t qu Tab các l nh c a tôi s có đ ệ ủ ế ẽ ả ượ ư ướ
ệ ữ ầ ế ể t đ ệ ể ng ng. Cu i cùng nh p Ok đ ọ ứ ươ ấ ố Công vi c cu i cùng c a b n là ch n nh ng l nh c n thi ủ ạ ố b xung vào các nhóm l nh t ệ ổ hoàn t t.ấ
ừ ạ ệ ấ i đây: Tab l nh mà chúng ta v a t o khi xu t hi n trên màn hình chính ệ c a ch ướ ủ ng trình s nh hình d ẽ ư ươ
ể ạ ạ ụ ơ ả ọ ệ ậ ố Đây là m t ví d c b n b n hoàn toàn có th t o ra các Tab ộ l nh đ ử ụ c b trí khoa h c và thu n ti n cho quá trình s d ng ượ ệ c a mình. ủ
1.4. Thanh công c nhanh ụ
ườ ườ ệ ủ i dùng có th ườ ườ ng s d ng giúp ng ờ ệ ộ ự ế ể ầ ng n m phía trên cùng bên phía góc trái c a mành hình Th ằ ể chính, ch a các l nh th ử ụ ứ thao tác m t cách nhanh tróng, t c th i. Đ thao tác ng i dùng ộ ứ có th nh p chu t tr c ti p vào nút l nh c n thao tác trên thanh ấ ể công c này. ụ
ệ ườ ặ ng s d ng có trong danh sách m c ử ụ B xung các l nh th ổ đ nhị
ớ ỉ ấ ệ ố ặ ạ ổ ộ ố ệ ấ ạ ộ ớ ầ ổ ọ ỏ ụ Khi m i cài đ t b n ch th y m t s nút l nh trên thanh công c này, mu n b xung thêm các nút l nh khác b n nh p chu t vào ề mũi tên tr xu ng r i ch n vào nút l nh c n b xung (v i đi u ồ ki n nút đó ch a có trên thanh công c ). ố ư ệ ụ ệ
ữ ư ữ ệ ấ ư ượ c (Nh ng nút l nh ch a có d u tích là nh ng nút l nh ch a đ ệ b xung lên thanh công c ) ụ ổ
ệ ằ c l ượ ạ ạ ng t ư ự i b n có th làm n các nút l nh đi b ng thao tác nh ng đ i v i nh ng nút l nh đã có trên thanh công ệ ể ố ớ ẩ ữ Ng t ươ c .ụ
ữ ệ ệ ấ (Nh ng nút l nh có d u tích là nh ng nút l nh đã có trên thanh ữ công c ).ụ
B xung các l nh không có trong danh sách m c đ nh ặ ị ổ ệ
ầ ư ướ ể ổ ụ ặ ị ạ ổ ữ ụ ệ Nh ph n tr c đã trình bày chúng ta có th b xung các nút l nh có trong danh sách m c đ nh lên thanh công c nhanh. ệ Ngoài ra Microsoft Excel 2013 còn cho phép b n b xung lên thanh công c này nh ng nút l nh khác không có trong danh sách m c đ nh. Các b c th c hi n nh sau: ệ ặ ị ướ ự ư
c 1: Nh p chu t ch n mũi tên tr xu ng trên thanh công c ấ ướ ộ ọ ỏ ố ệ ấ ọ ụ B nhanh (Quick access toolbar), danh sách xu t hi n ch n More Commands…
đ ng tr ộ ệ ấ ạ ự ộ t ỏ ớ ụ i m c H p tho i Excel Options xu t hi n và t Quick Access Toolbar.
ạ ể ệ ướ ươ ệ ể ổ ệ ộ ạ ớ ượ ạ ế ạ ỏ ồ ạ ệ ủ c 2: B n đ ý trong danh sách bên trái là các nút l nh c a B ng trình danh sách bên tay ph i là các nút l nh hi n có trong ch ả ệ danh sách Quick Access Toolbar. Đ b xung thêm m t nút l nh i nó trong danh sách bên trái r i nh p nút m i b n ch n t ớ ấ ọ Add>>, ng ọ ớ i i n u mu n lo i b nút l nh nào b n ch n t c l ố nó trong danh sách bên tay ph i r i nh p nút << Remove. ả ồ ấ
ộ ệ ữ ấ ặ Có m t nút l nh đ c bi
ộ ệ ể ổ
ệ t đó là d u ngăn cách gi a m t
L u ý:ư
ộ
ệ
ố
ho c m t nhóm các nút l nh, b n hoàn toàn có th b xung đ i
ạ
ặ
ng này vào thanh Quick Access Toolbar, nút l nh có tên là:
t
ượ
c 3: ố ể ử ụ ể ượ Cu i cùng b n có th s d ng bi u t ể ạ ổ ị ệ B ng mũi tên lên ướ xu ng đ thay đ i v trí các nút l nh trên thanh Quick Access ố Toolbar.
t b n nh p ch n nút Ok đ l u l i nh ng thay ấ ạ ể ư ạ ấ ọ ữ Sau khi hoàn t đ iổ
Thay đ i v trí c a Quick Access Toolbar ổ ị ủ
ặ ạ ẽ ấ Sau khi cài đ t b n s th y thanh công c Quick Acces n m ằ ụ ể ng trình tuy nhiên b n cũng có th di phía trên c a c a s ch ủ ử ổ ươ ạ
ể ơ i thành Ribbon đ có không gian r ng h n. ể ộ chuy n nó xu ng d ố ướ Cách th c hi n nh sau: ư ệ ự
xu ng trên thành công c Quick ấ ộ ỏ ụ ố - Nh p chu t vào mũi tên tr Access Toolbar.
- Trên danh sách đ xu ng ch n Show below the ribbon ổ ố ọ
K t qu chúng ta s đ c nh hình d i đây: ẽ ượ ế ả ư ướ
i b n mu n tr l i v trí cũ hãy làm ố ố L u ý:ư ng t t ươ Khi đã đ i xu ng d ở ạ ị ướ ạ ổ nh ng khi đó ch n Show above the ribbon. ọ ự ư
1.5. Office Button
ứ ớ ớ ư ữ ấ ư ổ ệ ử ấ ọ ộ Office Button ch a các l nh thao tác v i File Excel, nh thêm ệ i, in n, l u tr , hay s a đ i các m i, m m t File đã t n t ở ộ ồ ạ ạ thông tin v File,… Đ h p tho i Office Button xu t hi n b n ể ộ ạ ề nh p chu t ch n bi u t ng Office Button bên phía trái thanh ể ượ ấ Ribbon.
H p tho i Office Button s xu t hi n nh hình d i đây: ẽ ấ ư ệ ạ ộ ướ
ư ệ ườ ể ề ổ - Info: Ch a các l nh nh Save, Save AS, Open,… Ngoài ra còn ứ cho phép ng i dùng có th thay đ i m t s thông tin v File ộ ố trong danh sách bên phía tay ph i c a màn hình. ả ủ
ứ ở ớ ở - Open: M File m i và nó cũng ch a danh sách File đã m tr c đó. ướ
ộ ạ ộ ả ệ ự ọ ẫ ạ - New: T o m t File Excel, ngoài vi c l a ch n m t b ng tính r ng b n cũng có th tùy ch n các File m u mà Microsoft ọ ỗ Excel 2013 cung c p s n. ể ấ ẵ
ể ự ạ ọ - Print: In n văn b n, đây b n có th l a ch n máy in và các ả ở ấ tuy ch n khác ngay màn hình bên phía tay ph i ả ọ
ể ử ầ ả - Share: Trong ph n này b n có th g i văn b n qua Email, Fax, hay l u văn b n thành các đ nh d ng khác nhau,… ạ ạ ị ư ả
ộ ố ị ạ - Eport: Thay đ i đ nh d ng c a File Excel sang m t s đ nh ủ d ng th ng g p nh PDF/XPS… ạ ổ ị ư ườ ặ
L u ý: Đ đóng c a s Offie Button b n nh p nút Back ư ử ể ạ ấ ổ
ho c nh n phím ESC. ấ ặ
1.6. Các thành ph n khác trên giao di n ệ ầ
ị ỏ ệ ể ờ ộ ờ ạ ị ố - Name box: Vùng đ a ch v trí con tr ệ hi n th i. Ngoài vi c ỉ ị hi n th i h p tho i này còn cho hi n th vùng đ a ch con tr ỏ ệ ị i dùng nh p vùng đ a ch mà mình mu n di chuy n phép ng ể ỉ ị ườ ạ s b n mu n di chuy n đ n ô A5 (C t A hàng 5) b n i. Gi t ế ể ả ử ạ ớ ỉ ậ ố ộ
ậ ứ ấ ồ ộ nh p giá tr này vào h p Name Box r i nh n Enter, l p t c con tr chu t s di chuy n đ n ô A5. ị ộ ẽ ậ ỏ ế ể
ng t ươ ạ ố ị ỉ i vùng đ a ch ể ô hàng 1 c t A đ n hàng 4 nh v y b n mu n di chuy n và ch n t ọ ớ ộ ọ ệ ừ ế T ự ư ậ A1:B4 (Ch n m t vùng làm vi c t ộ c t B), b n nh p vào ô Name Box giá tr A1:B4. ộ ậ ạ ị
ệ ứ ạ ườ ị ộ ệ ờ ậ ộ ớ ệ ể ờ ứ ồ ạ ứ ứ ủ ớ ấ ụ - Fomula bar: Ch a công th c c a ô hi n th i. Ngoài vi c hi n ể ứ ủ ệ i dùng nh p công th c cho ô th h p tho i này còn cho phép ng ứ ậ hi n th i. Đ th c hi n b n di chuy n chu t t i ô c n nh p ể ự ầ công th c r i nh p công th c cho ô đó trên thanh Fomular bar ậ b t đ u v i d u =. Ví d chúng ta có công th c c a ô A2 là 5 + ắ ầ 3.
ớ ơ ả ể ứ ớ ớ ế ấ ng fx đ b t h p tho i Insert Function. V i phép tính đ n gi n chúng ta hoàn toàn có th nh p L u ý:ư ậ tr c ti p công th c vào thanh Fomular bar. Tuy nhiên v i nh ng ữ ế ự phép toán ph c t p s d ng nhi u hàm k t h p v i nhau, nh ng ư ế ợ ề ứ ạ ử ụ ọ t. B n có th nh p ch n hàm đó b n cũng không nh rõ cách vi ể ạ ạ vào bi u t ể ượ ớ ể ậ ộ ạ
Ho c gõ d u = sau đó ch n các hàm bên h p tho i Name Box. ạ ấ ặ ọ ộ
ng d n k h n v cách s d ng vào thao tác ử ụ Chúng tôi s h ẽ ướ ề v i hàm trong nh ng ph n ti p theo. ữ ớ ỹ ơ ế ẫ ầ
ậ ầ ườ ộ ừ ng l n nh t trên màn hình ấ ớ A đ n XFD (có tiêu đ ) t ế ề ừ - Màn hình nh p li u ệ : Là ph n th ng trình, bao g m các c t t c a ch ồ ươ ủ 1 đ n 1084576. và hàng t ừ ế
Ô cu i cùng trong m t b ng tính có đ a ch là XFD:1048576. ộ ả ố ị ỉ
ậ ể ữ ệ ớ ứ ị ả ứ ị Mà hình nh p d li u ngoài ch c năng hi n th còn cho phép ứ ị i dùng thao tác v i các công th c có trong b ng tính. Giá tr ng ườ hi n th trên Cell khác công th c mà Cell đó ch a. Trong ví d ụ ứ ể trên ô B3 có giá tr là 14 và công th c là: 6+8. ứ ị
ậ ể ể ớ ầ ấ ứ ể ấ ỉ ạ ổ ứ ấ ầ ư ộ ỉ ử ể ệ ạ i Cell c n nh p d li u ậ ữ ệ Đ nh p li u cho Cell b n di chuy n t ạ ệ ế sau đó gõ tr c ti p giá tr t i v trí con tr đang nh p nháy. N u ỏ ị ạ ị ự ế mu n thay đ i, tùy ch nh công th c b n có th nh n phím F2 ố ổ ấ ho c nh p đúp chu t vào ô c n thay đ i, khi đó công th c xu t ặ hi n b n có th ch nh s a nh khi làm vi c trên thanh Fomular ệ bar.
ộ ầ ng đ ự c đánh d u b ng các c liên ti p. C t vào hàng tiêu đ ấ ế ị ỉ ị ủ ộ ữ ệ ụ ờ ế ệ ớ - Tiêu đ c t, hàng b ng tính : Là c t và hàng đ u tiên trong ề ộ ả , các c đánh d u b ng các ký t b ng tính. Các c t th ộ ằ ượ ả ườ ể hàng đ ố ộ ấ ượ ằ vi c xác đ nh v trí c a đ a ch vùng làm có nhi u tác d ng t ị ự ệ ề vi c hi n th i đ n vi c thao tác v i toàn b d li u trong hàng ệ ệ và c t đó. ộ
ể ả ộ - Thanh cu nộ : Dùng đ di chuy n n i dung b ng tính lên ể xu ng, sang trái sang ph i. ả ố
ộ ứ ể ể ớ ệ ớ ạ ề - Thanh Sheet tab: M t Workbook (1 File Excel) ch a nhi u WorkSheet (b ng tính), đ có th thao tác v i các Sheet này ả chúng ta s d ng thanh công c Sheet tab. V i các l nh có trên ử ụ ụ thanh công c này b n có th thêm, hi u ch nh, xóa hay di ụ ỉ ể chuy n qua l i gi a các Sheet m t cách d dàng. ộ ạ ể ệ ễ ữ
ạ ộ ố ứ ể ả ầ ị ị ệ Ch a m t s thông tin hi n - Thanh tr ng thái (Status bar): th i c a văn b n nh ch đ hi n th , ph n trăm hi n th , trang ư ế ộ ể hi n t i,… ờ ủ ệ ạ
ị ằ ạ ạ ổ ể + Thay đ i ch đ hi n th b ng thanh tr ng thái: B n có th ấ thay đ i m t trong 3 tr ng thái trong b ng tính b ng cách nh p ế ộ ể ạ ả ằ ổ ộ
trên thanh ị ạ ch n các nút hi n th tr ng thái ể ọ Status.
ể ổ + Thay đ i ch đ Zoom: Đ phóng to thu nh màn hình làm ỏ t trên Status bar vi c chính, b n có th s d ng thanh tr ế ộ ạ ể ử ụ ượ ệ
. Đ u tiên là thông tin mô t ể ầ ạ ị ể ả ề v t n u v trí đánh chính gi a là 100%, b n có th tăng ho c gi m ph n trăm ầ ng đánh d u v m t trong hai ấ ph n trăm hi n th (70%), bên c nh là thanh tr ượ ế ị ầ d u ạ ả ặ ữ ấ ở hi n th b ng cách kéo bi u t ị ằ ề ộ ể ượ ể phía c a v trí 100%. ủ ị
Bài 2 – Thao tác v i b ng tính ớ ả
2.1. Thành ph n và các thao tác c b n ơ ả ầ
Thêm m t c a s b ng tính (WorkBook) m i ớ ộ ử ổ ả
ươ ở ặ ộ ng trình s t ườ ộ ớ ẽ ự M c đ nh khi kh i Microsoft Excel 2013 ch ợ ng h p đ ng t o m t WorkBook m i, tuy nhiên trong các tr khác b n có th m m t WorkBook m i b ng các cách sau đây: ể ở ộ ị ạ ạ ớ ằ
ể ượ ụ ọ Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ Access Toolbar (ho c nh n t ng New trên thanh công c Quick h p phím Ctrl + N). ấ ổ ợ ặ
ng Office Button Cách 2: Nh p ch n bi u t ấ ể ượ ọ
ồ ọ H p tho i Office Button xu t hi n hãy nh p ch n New r i ch n ọ ộ ệ ạ ấ ấ h p tho i bên tay ph i. ng Blank WorkBook bi u t ở ộ ể ượ ạ ả
Cu i cùng nh p nút Create ấ ố
V i hai cách trên chúng ta s t o đ ớ ẽ ạ ượ ấ ấ ề c xây d ng s n mà b n có th k th a và s ạ ự i. Vi c s d ng các m u (Template) đ ượ ệ ử ụ ẵ ẫ ế ệ ạ ờ c WorkBook tr ng L u ý:ư ắ tuy nhiên Microsoft Excel 2013 còn cung c p r t nhi u các m u ẫ (Template) đ ử ể ế ừ ẵ c xây d ng s n d ng l ự ượ ạ ụ t ki m th i gian cũng nh ti p c n v i cách trình s giúp b n ti ớ ư ế ậ ẽ bày, b trí b ng tính hi n đ i, khoa h c c a Microsoft. ọ ủ ạ ả ố ệ
ể ấ ạ ọ ộ ố ự B n có th ch n b t kỳ m t Templates nào mà b n mu n th c ạ hi n.ệ
Và sau đó Click chu t vào nút Creat. ộ
Các thành ph n c b n ầ ơ ả
ộ ả ề ồ ứ ạ ộ ỗ M t b ng tính bao g m nhi u WorkSheet (Sheet) trong m i Sheet ch a các hàng (Row) và c t (Column) t o thành các ô (Cell).
ph n tr ầ ư ầ ạ ộ ớ ớ ở ộ ỏ ỉ ề ướ - Sheet: Là m t v i các thành ph n nh đã nói c. B n có thêm m i, tùy ch nh hay xóa b m t Sheet trên ể WorkBook. Các Sheet trong m t, ho c nhi u WorkBook có th ặ ộ liên k t l y d li u qua l i v i nhau. ế ấ ữ ệ ạ ớ
ộ ằ ượ ấ ị ụ ộ ề ị ạ ể c đánh d u, xác đ nh b i - Column: C t n m trong các Sheet đ ở ộ tiêu đ (đ a ch ) c t, ví d chúng ta nói c t A, c t B hay c t ộ ỉ ộ XA,... B n có th chèn, xóa, di chuy n,… các c t trên m t ộ ộ ể Sheet.
ượ ấ ị ằ ỉ ề ị ụ ể ể ở c đánh d u, xác đ nh b i - Row: Hàng n m trong các Sheet đ tiêu đ (đ a ch ) hàng, ví d chúng ta nói hàng 1, hàng 2 hay hàng 1000,… B n cũng có th chèn, xóa, di chuy n,… các hàng trên ạ m t Sheet. ộ
ị ộ ủ ộ ứ ữ ộ ẽ ầ ố c vi ở ộ ị ỉ ủ ượ ị ế
ượ i s nhóm Cell t ả ử i hàng th 5 c t E chúng ta s có đ a ch ố ứ ứ ẽ ộ ị - Cell: Là ô giao nhau gi a m t hàng và m t c t xác đ nh nào đó, ộ ộ ữ ở c xác đ nh b i v trí c a Cell hay còn g i là đ a ch c a Cell đ ị ỉ ủ ị ọ ị ượ s ô A5 đ tên c t và hàng giao nhau ch a nó. Gi c hi u là ô ả ử ể ượ t đ a ch c a Cell là “Tên vi giao gi a c t A và hàng 5, th t ỉ ủ ứ ự ế ị c t” + “Tên hàng”. M r ng Cell chúng ta s có nhóm các Cell, ộ nhóm các Cell đ c xác đ nh b i ô đ u tiên và ô cu i cùng trong ở t nh sau: nhóm. Nh v y đ a ch c a m t nhóm Cell đ ư ậ ư ộ ừ “Tên Cell đ u ti n”: “Tên Cell cu i cùng”. Gi ề ầ hàng th nh t c t A t ỉ ớ ấ ộ là: A1:E5.
ượ ệ ệ ộ ọ ạ i - Vùng làm vi c hi n th i: Là m t nhóm các Cell đ c ch n t ờ m t th i đi m xác đ nh và bao quanh b i m t khung m u đen. ầ ể ở ộ ộ ờ ị
ệ ệ ờ ỉ ị Nh v y đ a ch vùng làm vi c hi n th i chính là đ a ch c a ỉ ủ ị ư ậ nhóm Cell đ ượ c ch n. ọ
Thêm m t b ng tính (Sheet) ộ ả
ạ ằ ớ ộ T c a s WorkBook b n có th thêm m i m t Sheet b ng các ể ừ ử ổ cách sau đây:
ng Insert WorkSheet trên thanh ấ ọ ể ượ Cách 1: Nh p ch n bi u t Sheet tab.
Cách 2: Nh n t h p phím Shift + F11 ấ ổ ợ
ằ c t o và có ớ ẽ ượ ạ c a nh ng Sheet đã t o trong ạ ữ B ng m t trong hai cách trên m t Sheet m i s đ ộ ộ tên m c đ nh là Sheet + S th t ố ứ ự ủ ặ ị WorkBook.
Ch n b ng tính thao tác ọ ả
ọ ộ ể ạ ấ ộ ọ ượ Đ ch n m t Sheet c n thao tác b n nh p trái chu t vào tên ầ ầ c ch n có m u Sheet đó trên thanh công c Sheet tab. Sheet đ sáng h n các Sheet còn l ụ i. ạ ơ
Chèn m t b ng tính (Sheet) ộ ả
ệ ạ ớ ộ ố ị ị ấ ể Ngoài vi c thêm m i m t Sheet vào v trí cu i cùng b n cũng có th chèn m t sheet m i vào v tr b t kỳ trên thanh Sheet Tab, ộ ị ớ cách th c hi n nh sau: ệ ư ự
ấ ầ ả ộ ớ ộ ọ - Nh p ph i chu t vào Sheet c n chèn m t Sheet m i, ch n Insert…
i đây: H p tho i Insert xu t hi n nh hình d ấ ư ệ ạ ộ ướ
ấ ọ - Nh p ch n WorkSheet trong Tab General sau đó nh p Ok. M t ộ Sheet m i s đ c v trí Sheet v a ch n. c chèn vào tr ớ ẽ ượ ướ ị ấ ọ ừ
Đ i tên cho b ng tính (Sheet) ả ổ
ng trình m c đ nh đ t cho Sheet th ườ ặ ị ở ặ ộ ậ ng không g i ợ ủ ạ c n i dung. Vì v y khi WorkBook c a b n ệ i tên cho chúng. Cách th c hi n ự ặ ạ Tên mà ch ươ m và ph n ánh đ ượ ả có nhi u Sheet b n nên đ t l ạ ề nh sau: ư
ả ấ ộ ổ ầ ấ ặ ọ ộ - Nh p ph i chu t vào tên Sheet c n đ i tên trên thanh Sheet Tab, ch n Rename Sheet (ho c nh p đúp chu t vào tên Sheet c n đ i trên Sheet Tab). ầ ổ
chu t s nh p nháy t ỏ ộ ẽ ủ ầ - Con tr ấ b n hãy xóa tên cũ và nh p tên m i cho Sheet. ạ i v trí tên c a Sheet c n đ i, ổ ạ ị ớ ậ
ạ ư ặ ợ ở
Tên Sheet b n nên đ t ng n ng n nh ng g i m , tên Tab ắ ọ ấ t (?!@#,...) ho c d u đ c bi ệ ự ặ ng mình chúng ta s d ng d u _ đ phân ử ụ ể ườ ặ ể ấ ả t các ch trong tên Sheet. L u ý:ư không nên s d ng các ký t ử ụ kho ng tr ng. Đ t ắ bi ữ ệ
Xóa m t b ng tính (Sheet) ộ ả
Đ xóa m t Sheet b n th c hi n nh sau: ạ ư ự ể ệ ộ
ấ ầ ả - Nh p ph i chu t vào tên Sheet c n xóa trênh thanh Sheet tab ộ ch n Delete sheet. ọ
ế ệ ạ ồ - H p tho i xác nh n thao tác xu t hi n, n u đ ng ý xóa b n ạ ch n Delete, ng ấ i ch n Cancel. ậ c l ượ ạ ộ ọ ọ
i gi a các b ng tính (Sheet) Di chuy n qua l ể ạ ữ ả
i Sheet c n thao tác b n còn có th s ọ ớ ầ ạ ấ Ngoài cánh nh p ch n t d ng các công c trên thanh Sheet Tab đ di chuy n qua l ụ ể ử ữ i gi a ụ ể ể ạ
. các Sheet
i Sheet đ u tiên trong WorkBook.
: Di chuy n t
ể ớ ầ
: Di chuy n v Sheet phía tr ề
ể ướ c Sheet hi n th i ờ ệ
: Di chuy n v Sheet phía sau Sheet hi n th i ờ
ề ệ ể
Thay đ i v trí các b ng tính (Sheet) ổ ị ả
v này t i v trí khác trên ể ớ ị ừ ị ổ Đ thay đ i hay di chuy n Sheet t thanh Sheet Tab b n có th th c hi n theo các cách sau đây: ệ ạ ể ể ự
chu t vào Sheet c n di chuy n, kéo th t i v ữ ấ ộ ả ớ ị ể ầ Cách 1: Nh p gi tr m i trên thanh Sheet Tab. ị ớ
ể ầ ộ Cách 2: Nh p ph i chu t vào Sheet c n di chuy n trên thanh ả Sheet tab ch n Move or Copy Sheet… ấ ọ
H p tho i Move or Copy xu t hi n nh hình d i đây: ư ệ ấ ạ ộ ướ
ạ ể ả ụ ể ầ ứ ờ ở ầ ớ ọ
Trong m c To Book b n ch n File Excel c n di chuy n Sheet ọ ộ i (có th không ph i File hi n th i đang ch a Sheet, trong h p t ớ ệ ươ ch n To book ch a danh sách các File Excel đang m ). T ng ọ ư i b n ch n v trí m i cho ng v i File Excel c n di chuy n t ớ ị ứ ể ớ ạ c Sheet nào). Cu i cùng Sheet trong m c Before Sheet (đ ng tr ố ướ ụ ứ i v trí m i. nh p Ok đ di chuy n Sheet t ớ ớ ị ể ể ấ
N u b n mu n Copy Sheet hãy nh p ch n m c Create a ụ ấ ọ ế L u ý:ư ố copy trong c a s này. ạ ử ổ
B o m t cho b ng tính (Sheet) ả ậ ả
ườ ạ ộ ể ử ụ i khác tác đ ng vào m t Sheet b n có th s d ng ng pháp phân quy n và đ t m t kh u cho Sheet đó. Cách ộ ặ ề ặ ẩ Đ ngăn ng ể ph ươ th c hi n nh sau: ự ư ệ
ậ ả ầ ộ - Nh p ph i chu t vào tên Sheet c n b o m t trên thành Sheet ả tab ch n Protect Sheet… ấ ọ
ặ ụ ấ ọ ớ i Ho c nh p ch n Tab Review trên thanh công c Ribbon tìm t nhóm l nh Changes ch n Protect Sheet. ệ ọ
ấ i đây: - B ng m t trong hai cách trên màn hình Protect Sheet xu t hi n ệ ộ nh hình d ướ ằ ư
ậ ậ ụ ườ ọ ể ế ứ i dùng s d ng (ng ử ụ ớ ứ ậ ỉ ươ ặ ị
ẩ ẩ - Trong m c Password to unprotect sheet b n nh p vào m t kh u ạ i dùng tác đ ng lên Sheet. Trong danh sách ki m tra khi ng ộ ti p theo Allow all users of this worksheet to b n tích ch n các ạ i truy c p không ch c năng cho phép ng ậ ườ ườ ữ ng ng v i nh ng có m t kh u ch có th thao tác v i Sheet t ớ ể ẩ ng trình ch c năng có đánh d u trong m c này). M c đ nh ch ụ ứ ươ ấ i truy c p ch n các Cell. Sau khi ch n xong ch cho phép ng ọ ọ ậ ườ ỉ b n nh p Ok, h p tho i yêu c u xác nh n m t kh u xu t hi n, ệ ộ ấ ậ ầ ấ ậ ạ c đó. t l p tr b n nh p vào m t kh u đã thi ướ ế ậ ậ ậ ạ ạ ẩ
ố ấ ể ậ t. Nh v y khi ng i dùng (hay ư ậ ườ i đ t m t kh u) truy c p vào nh ng ch c năng ữ ậ ộ ng trình s xu t hi n h p ứ ệ ươ ẽ ấ i đây: Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ b n thân ng ườ ặ ẩ ả không đ c phép c a Sheet ch ủ ượ tho i c nh báo nh hình d ạ ả ướ ư
ể i v i Sheet b n nh p ph i chu t vào tên ấ ể ạ ả ộ Đ có th thao tác tr l ở ạ ớ Sheet trên thanh Sheet tab ch n Unprotect sheet. ọ
ậ ẩ ậ ạ ạ M t h p tho i xu t hi n yêu c u nh p m t kh u, b n nh p vào ậ ầ ộ ộ c cho Sheet r i nh p Ok. m t kh u đã thi ồ ẩ ậ ệ ấ t l p lúc tr ế ậ ướ ấ
L u m t b ng tính (Sheet) ộ ả ư
ế ệ ớ ộ đĩa c ng đ có th s d ng ổ ứ ể ở ể ư ằ ạ Sau khi k t thúc làm vi c v i m t File Excel b n c n l u nó l ạ i ạ ầ ư ớ các l n ti p theo. V i trên ế ầ ể ử ụ Microsoft Excel 2013 b n có th l u m t WorkBook b ng các ộ cách sau đây:
ng Save trên thành công c Quick ọ ể ượ ụ Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ Access.
Cách 2: Nh p ch n nút Save trong c a s Office Button ử ổ ấ ọ
ế ằ ớ ầ ấ ư ệ ạ i đây: ộ c t o m i và l u l n đ u tiên, b ng m t N u WorkBook đ ư ầ ượ ạ trong hai cách trên h p tho i Save As s xu t hi n nh hình ẽ ộ d ướ
ọ ạ ẫ ư ậ ổ ồ ng d n l u File trên ườ ụ đĩa c ng r i nh p tên cho ể ư ạ i ứ ấ B n ch n đ cho File vào m c File Name, cu i cùng nh p nút Save đ l u l ố văn b n.ả
i File Excel v i m t tên khác b n ch n nút Save ạ ọ ớ ộ L u ý:ư As trong c a s Office Button. Đ l u l ể ư ạ ử ổ
Các thao tác còn l i gi ng nh khi ch n nút Save ạ ư ố ọ
M l i m t File Excel đã t n t ở ạ ộ i ồ ạ
ể ở ộ ồ ạ ạ ộ i b n có th th c hi n theo m t ể ự ệ Đ m m t File Excel đã t n t trong các cách sau đây:
ử ấ ộ Cách 1: Trong c a s Window Explorer nh p đúp chu t vào ng File văn b n c n m . bi u t ở ổ ả ầ ể ượ
ng Open (ho c nh n t thanh Quick Access h p phím ể ượ ọ ấ ổ ợ Cách 2: Kh i đ ng Microsoft Excel 2013, t ở ộ ừ Toolbar nh p ch n bi u t ặ ấ Ctrl + O).
Cách 3: T c a s Office Button nh p ch n nút Open ừ ử ổ ấ ọ
ệ ấ ạ ộ i File c n m r i nh p ch n nút Open. B ng m t trong hai cách 2 và 3 h p tho i Open xu t hi n, hãy ằ ch n t ọ ớ ộ ọ ở ồ ấ ầ
Đóng c a s b ng tính hi n th i ờ ử ổ ả ệ
ể ể ự ệ ệ Đ đóng WorkBook hi n th i b n có th th c hi n theo các ờ ạ cách sau đây:
ng Office Button, h p tho i Office ạ ộ Cách 1: Nh p ch n bi u t ể ượ ọ ấ Button xu t hi n nh p ch n nút Close ọ ệ ấ ấ
ấ ả Cách 2: Nh p ch n nút Close window phía góc trên bên ph i ọ màn hình ng d ng. ứ ụ
ờ ủ ậ ạ ế ế ấ ọ ẽ ng trình s ươ ổ ạ i thay đ i b n i ch n Don’t Save, n u mu n h y thao tác ế ủ N u WorkBook hi n th i c a b n ch a l u, ch ư ư xu t hi n h p tho i xác nh n. N u mu n l u l ố ư ạ ộ ệ ch n Save, ng ọ ố đóng WorkBook hi n th i b n nh p ch n nút Cancel. ờ ạ ệ ạ c l ượ ạ ệ ấ ọ
Thoát kh i ng d ng ỏ ứ ụ
ể ứ ạ ể Đ đóng hoàn toàn ng dung Microsoft Excel 2013 b n có th làm theo m t trong các cách sau đây: ộ
ng Excel book góc trên ấ ể ượ ở Cách 1: Nh p ph i chu t vào bi u t ả bên trái màn hình r i ch n Close. ồ ộ ọ
Cách 2: T c a s Office Button nh p ch n nút Exit ừ ử ổ ấ ọ
ộ ệ ẽ ạ ệ ỏ ứ B ng m t trong hai cách trên n u WorkBook hi n th i c a b n ờ ủ ạ ế ằ ế ch a l u, ch ng trình s xu t hi n h p tho i xác nh n. N u ộ ấ ươ ư ư i thay đ i và thoát kh i ng d ng b n ch n Save, mu n l u l ổ ố ư ạ ụ ạ i thay đ i và thoát kh i ng d ng b n n u mu n không l u l ư ạ ố ế ạ ỏ ứ ậ ọ ụ ổ
ủ ố ố ch n Don’t Save, cu i cùng n u mu n h y thao tác đóng ng ứ ế ọ d ng b n nh p ch n nút Cancel. ụ ấ ạ ọ
2.2. Làm vi c v i ô (Cell) ệ ớ
Ch n Cell ọ
- Ch n m t Cell ộ ọ
ị ể ư ộ ế ọ ố ộ ạ ể ơ ầ ể ể ệ ượ ệ ọ ấ Đ a chuy n chu t đ n v trí c a Cell mu n ch n sau đó nh p ủ bàn phím, dùng các phím chu t trái. B n cũng có th ch n t ọ ừ c mũi tên đ di chuy n Cell ch n đ n n i c n ch n. Cell đ ượ ọ ế ọ ề c tô m t vi n ch n g i là Cell hi n hành, Cell hi n hành đ ộ ọ đ m.ậ
- Ch n m t kh i các Cell ọ ộ ố
ể ử ụ ể ự ệ ộ ệ B n có th s d ng chu t ho c bàn phím đ th c hi n vi c ặ ch n m t kh i ô. ộ ạ ọ ố
ộ ử ụ ầ ủ ư ộ ố ố ế ầ ấ ộ ọ + S d ng chu t: Đ a chu t vào Cell đ u c a vùng mu n ch n sau đó nh p chu t trái vào Cell đ u và kéo đ n Cell cu i cùng c a vùng ch n. ủ ọ
ử ụ ư ể ỏ ấ + S d ng bàn phím đ ch n: Đ a tr chu t vào Cell đ u c a ầ ủ ộ ọ ể phím Shift + các phím mũi tên đ di vùng mu n ch n, nh n gi ữ ọ chuy n đ n cu i vùng ch n. ọ ố ố ế ể
c bao quanh b i khung ọ ượ ở Cell hay m t nhóm các Cell đã ch n đ m u đen nh hình d i đây: ộ ư ướ ầ
Nh p, ch nh s a n i dung cho Cell ử ộ ậ ỉ
ấ ạ ể ộ ộ ậ ậ ứ ẽ ể ị ộ ộ ộ ạ ớ ộ ể ể ấ ộ ể ặ ạ ơ ầ ặ ứ ừ ớ ộ ể ế Đ nh p n i dung cho Cell b n nh p chu t vào m t ô và ti n hành nh p n i dung thì trên thanh công th c s hi n th n i dung c a ô đó. B n cũng có th thêm b t n i dung cho ô đang ch n ọ ủ ớ b ng cách nh p chu t đ đ t đi m chèn vào n i c n thêm, b t ằ trên thanh công th c t đó b n có th thêm ho c b t n i dung cho ô hi n hành. ệ
- So n th o cho Cell đ u tiên ầ ạ ả
+ Ch n Cell c n so n th o. ầ ạ ả ọ
ạ ự ệ ế ạ ấ ữ ệ ệ ặ i Cell hi n hành hãy nh p đúp vào Cell + So n th o tr c ti p t ấ ả hi n hành đó hay nh p chu t vào thanh công th c đ so n th o ả ứ ể ạ ộ ho c ch n Cell hi n hành và nh p d li u vào, Excel t ự ộ đ ng ệ chèn d li u đó t o v trí Cell hi n hành. ạ ị ọ ữ ệ ậ ệ
bàn phím - Nh p d li u vào t ậ ữ ệ ừ
ự ệ ạ + Excel s t nh p các ký t ấ quá m t ô. đ ng che l p các Cell khác khi b n th c hi n vi c ệ ẽ ự ộ ự ậ ộ
+ Nh n t ấ ổ ợ h p phím Alt + Enter đ ng t dòng trong m t Cell. ể ắ ộ
ể ữ ệ ể ậ + Đ chuy n sang nh p d li u cho Cell khác. Nh p chu t vào Cell mu n so n th o ti p theo, nh n phím Enter đ nh p Cell ộ ậ ấ ể ế ạ ả ấ ố
i, hay nh p các phím mũi tên đ di chuy n qua l i lên ể ể ấ ạ k d ế ướ xu ng. ố
- Ch nh s a n i dung c a Cell ử ộ ủ ỉ
ổ ể ử ộ ộ ỉ ử ụ ử ầ ọ ộ i, đ n đúng ch c n thay đ i. + Đ thay đ i hay ch nh s a n i dung trong m t ô nào đó, hãy ch n ô c n ch nh s a và nháy kép chu t vào ô đó. S d ng các ỉ phím mũi tên đ di chuy n qua l ạ ể ỗ ầ ể ế ổ
ế ậ ữ ệ ạ + N u không chèn con nháy, khi đó b n gõ nh p d li u vào thì n i dung cũ b m t hoàn toàn và thay th vào là n i dung m i. ộ ị ấ ế ộ ớ
ạ ọ + B n có th th c hi n theo m t cách khác, đó là ch n Cell c n ầ ộ ể ự ch nh s a n i d ng nh p F2. ử ộ ụ ệ ấ ỉ
- Thay đ i n i dung c a Cell ổ ộ ủ
+Nh p ch n Cell c n thay đ i ổ ầ ấ ọ
ậ ể đ ng sau con nháy, ể + Nh p thêm hay nh n Delete đ xoá ký t ự ứ ấ nh n phím BackSpace có hình mũi tên () n m trên phím Enter đ ằ ấ xoá ký t c con nháy. đ ng tr ự ứ ướ
ổ ộ ộ ằ ộ ộ ộ ộ ộ ậ + Thay đ i toàn b n i dung c a Cell b ng m t n i dung m i, ớ ủ bôi đen toàn b n i dung c a Cell đó và nh p n i dung khác, t ự ủ đ ng n i dung cũ s b xoá. ẽ ị ộ ộ
- Xoá n i dung trong Cell ộ
+ Ch n m t ho c nhi u Cell c n xoá ề ặ ầ ọ ộ
t c n i dung trong ể ấ ả ộ + Nh n phím Delete trên bàn phím đ xoá t ấ nh ng Cell đ c ch n. ọ ượ ữ
Sao chép, di chuy n d li u ể ữ ệ
ữ ệ ể ạ - Sao chép d li u (Copy): Đ sao chép d li u b n có th th c ể ự hi n theo các b c sau đây: ữ ệ ướ ệ
B c 1: Ch n m t ô hay m t kh i các ô c n sao chép. ướ ầ ọ ộ ộ ố
c 2: c này b n có th th c hi n theo m t trong ướ ướ ể ự ệ ạ ộ B Trong b các cách sau đây:
i nhóm ớ + Cách 1: T tab Home trên thanh Ribbon tìm t ừ Clipboard nh p ch n l nh Copy. ọ ệ ấ
ả ấ ộ ượ ọ ệ c ch n, ch n l nh ọ + Cách 2: Nh p ph i chu t trên vùng Cell đ Copy.
+ Cách 3: Nh n t h p phím Ctrl + C ấ ổ ợ
c hai ô hay kh i ô đ ướ ố ượ c sao chép s có vi n đen ẽ ề L u ý:ư tr ng ch y bao quanh. ắ Sau b ạ
ọ ố ầ ư ậ ỏ ế ỏ ấ ữ + Cách 4: Ch n ô hay kh i c n Copy, đ a con tr đ n khung có hình đ m bao xung quanh ô hay kh i đ n khi th y con tr ố ế mũi tên b n đ u xu t hi n. Nh n gi ộ phím Ctrl và kéo chu t ệ ấ ầ đ n n i c n Copy, th chu t ra. ộ ố ế ơ ầ ấ ả
v trí này ữ ệ ừ ị ể ể ể c sau đây: - Di chuy n d li u (Cut): Đ di chuy n d li u t đ n v trí khác b n có th th c hi n theo các b ể ự ữ ệ ạ ế ị ướ ệ
B c 1: Ch n m t ô hay m t kh i các ô c n di chuy n d li u. ướ ể ữ ệ ầ ộ ố ọ ộ
c 2: c này b n có th th c hi n theo m t trong ướ ướ ể ự ệ ạ ộ B Trong b các cách sau đây:
i nhóm ớ + Cách 1: T tab Home trên thanh Ribbon tìm t ừ Clipboard nh p ch n l nh Cut. ọ ệ ấ
ả ấ ộ ượ ọ ệ c ch n, ch n l nh ọ + Cách 2: Nh p ph i chu t trên vùng Cell đ Cut.
+ Cách 3: Nh n t h p phím Ctrl + X ấ ổ ợ
c hai ô hay kh i ô đ c di chuy n d li u s có ướ ượ ữ ệ ẽ ể L u ý:ư ố vi n đen tr ng ch y bao quanh. ề Sau b ắ ạ
ố ầ ữ ệ ế ọ ậ ỏ ỏ ơ và rê chu t đ n n i ể ố ế ữ ư ấ ộ ế ệ ấ ầ ố + Cách 4: Ch n ô hay kh i c n di chuy n d li u, đ a con tr đ n khung đ m bao xung quanh ô hay kh i đ n khi th y con tr có hình mũi tên b n đ u xu t hi n. Gi c n, th chu t ra. ầ ả ộ
ệ ủ ữ ệ ế ị ượ ế c sau đây: - Dán d li u (Paste): K t qu cu i cùng c a vi c Copy hay Cut ả ố là đ a d li u đó đ n v trí m i. Đ dán d li u đã đ c Copy ớ ho c Cut b n th c hi n theo các b ự ữ ệ ư ữ ệ ạ ể ướ ệ ặ
c 1: ấ ộ ọ ớ ị ỉ ầ i v trí c n dán d li u (ch c n ữ ệ ầ B Nh p chu t ch n t ch n ô đ u tiên) ầ ướ ọ
B c 2: Th c hi n theo m t trong các cách sau đây: ướ ự ệ ộ
i nhóm ớ + Cách 1: T tab Home trên thanh Ribbon tìm t ừ Clipboard nh p ch n l nh Paste. ọ ệ ấ
+ Cách 2: Nh p ph i chu t lên v trí đích, ch n l nh Paste. ọ ệ ả ấ ộ ị
+ Cách 3: Nh n t h p phím Ctrl + V ấ ổ ợ
- S d ng Clipboard ử ụ
ụ ụ i dùng đã Copy, Cut k t ể ừ ữ ự
ậ ể ử ụ ướ ả ụ t c nh ng gì i t ư ạ ấ ả khi b t ch c năng này. D a vào i nh ng k t qu đã ế ư c đó. Đ b t thanh tác v này i nhóm Clipboard trên tab ộ ệ ừ ấ ướ Thanh tác v Clipboard có tác d ng l u l ng ườ ứ nh ng n i dung đó b n có th s d ng l ạ ữ ạ nh ng thao tác tr th c hi n t ể ậ ữ ự b n nh p chu t vào mũi tên phía d ộ ạ l nh Home. ệ
ng trình ệ ươ Thanh tác v Clipboard xu t hi n bên trái màn hình ch ấ nh hình d i đây: ụ ướ ư
ậ ụ ộ ụ ẽ ố i Sau khi b t thanh tác v này m i l n Copy ho c Cut n i dung s ặ ỗ ầ t kê trong thanh tác v này và t đ ệ đa đ c l u trong Clipboard và li ượ ư ượ c 24 l nh. ệ
ố ử ụ ỉ ầ ạ ộ Mu n s d ng b n ch c n nh p chu t t i v trí c n dán n i ầ ấ dung, sau đó nh p chu t vào n i dung c n dán trên thanh tác v . ụ ộ ộ ộ ớ ị ầ ấ
ể ế ấ ạ ộ Đ xóa nh ng l nh không dùng đ n b n nh p chu t vào mũi tên ệ bên ph i c a l nh ch n Delete. ữ ả ủ ệ ọ
ố ợ ấ ả ệ ụ ạ t c l nh có trong thanh tác v b n Tr ng h p mu n xóa t nh p ch n nút Clear All. ườ ấ ọ
ộ ố ằ ọ ổ B n có th thay đ i m t s tùy ch n cho Clipboard b ng cách ể nh p ch n nút Options ạ ấ ọ
ẽ ậ ữ ạ ắ ứ ế ử ụ ấ ậ ọ ấ Vi c s d ng Clipboard s làm ch m máy tính vì chi m nhi u ề ệ ử ụ ế ằ t ch c năng b ng b nh , vì v y n u không s d ng n a b n t ớ ộ ng d u (x) phía góc ph i trên c a thanh cách nh p ch n bi u t ủ ả ể ượ tác v .ụ
V i các b ớ ạ ẽ ư ướ ầ ộ
ố ấ ả ạ ợ ị ỉ ủ ạ ớ ả ử ụ c trên b n s dán toàn b thành ph n có L u ý: trong Cell hay nhóm Cell đã Copy ho c Cut. Tuy nhiên trong m t ộ ặ ứ ng h p b n ch mu n l y k t qu là giá tr hay công th c s tr ế ố ườ ho c đ nh d ng,… c a Cell hay nhóm Cell đó. V i nh ng ữ ặ ị ng h p nh v y chúng ta ph i s d ng Paste Options, b n tr ạ ợ ườ có th th c hi n công vi c này theo các cách sau đây: ể ự ư ậ ệ ệ
Cách 1: S d ng các l nh trên thanh công c Ribbon ử ụ ụ ệ
ừ ụ ọ i bi u t i ớ ể ượ ng ướ ấ ộ - T thành công c Ribbon nh p ch n Tab Home sau đó tìm t ấ nhóm Clipboard. Nh p chu t vào mũi tên phía d Paste.
- M t danh sách các l a ch n xu t hi n ệ ự ấ ọ ộ
Trong m c Paste: ụ
Paste: Dán toàn b n i dung, đ nh d ng, công th c,… + ộ ộ ứ ạ ị
+ Fomulars: Ch ch n công th c ứ ỉ ọ
Fomulars & Number Formatting: Ch n công th c và đ nh ứ ọ ị + d ngạ
+ Keep Source Formatting: Gi ữ nguyên đ nh d ng g c ố ạ ị
+ No Border: Không có Border
Keep Source Column Widths: Gi ữ ủ nguyên đ r ng c a ộ ộ + c tộ
+ Transpose: Chuy n c t thành hàng, và ng ể ộ i c l ượ ạ
Trong m c Paste values ụ
+ Values: Ch ch n d li u ỉ ọ ữ ệ
+ Values & Number Formatting: Ch n d li u và đ nh d ng ọ ữ ệ ạ ị
+ Values & Source Formatting: D li u và đ nh d ng g c ố ữ ệ ạ ị
Trong m c Other paste options ụ
+ Formatting: Ch n đ nh d ng ạ ọ ị
+ Paste link: Ch n các đ ng link ọ ườ
+ Picture: Ch ch n các hình nh ỉ ọ ả
+ Linked picture: Ch n các liên k t hình nh ế ả ọ
ữ ượ ạ ọ ứ ạ ấ i đây: c yêu c u b n có N u nh ng tùy ch n k trên ch a đáp ng đ ư ế ầ ể th ch n m c Paste Special… H p tho i Paste Special xu t hi n ệ ể ọ ộ nh hình d ư ụ ướ
ữ ệ ụ ệ ề ầ Tích ch n các đi u ki n c n dán d li u trong m c này sau đó ọ nh n Ok. ấ
ể ự ử ụ ệ ấ ạ Cách 2: S d ng popup menu, đ th c hi n b n nh p ph i ả chu t t i v trí c n dán d li u. ộ ạ ị ữ ệ ầ
ể ạ ấ ộ ọ Trong m c Paste Options b n có th nh p ch n m t trong các ụ tùy ch n sau đây: ọ
Paste: Dán toàn b n i dung, đ nh d ng, công th c,… + ộ ộ ứ ạ ị
+ Values: Ch ch n d li u ỉ ọ ữ ệ
+ Fomulars: Ch ch n công th c ứ ỉ ọ
+ Transpose: Chuy n c t thành hàng, và ng ể ộ i c l ượ ạ
+ Formatting: Ch n đ nh d ng ạ ọ ị
+ Paste link: Ch n các đ ng link ọ ườ
i m c Paste Special… ộ ớ ể ạ ụ Ngoài ra b n có th di chuy n chu t t ể M t menu khác xu t hi n bên trái. ấ ệ ộ
ộ ư ệ ố ở ầ ử ụ ph n s d ng N i dung các l nh này gi ng nh đã trình bày thanh Ribbon.
Đi n d li u b ng Fillhand ề ữ ệ ằ
ố ữ ệ ạ ố đ ng là b n sao chép nh ng d li u gi ng nhau ạ ữ tăng d n. Đi u này giúp b n ít t n th i gian ầ ng d li u gi ng nhau, hay r t h u ích ộ ố ượ ờ ấ ữ ố cho m t danh sách dài. Đi n d li u t ề ữ ệ ự ộ hay s p s th t ắ ố ứ ự h n khi nh p m t s l ậ ơ khi b n đánh s th t ố ứ ự ạ ề ữ ệ ộ
- Đi u n i dung hay công th c gi ng nhau cho nhi u c t ề ộ ứ ề ộ ố
B c 1: Ch n Cell ch a n i dung c n đi n cho các ô còn l ướ ứ ộ ề ầ ọ i ạ
ướ Di chuy n chu t xu ng phía góc ph i bên d ố ể ả ộ ướ ủ i c a c 2: B Cell v a ch n. ừ ọ
(Gi s chúng ta đi n n i dung ô C8 cho các ô phía d i) ả ử ề ộ ướ
ỏ ộ ể ầ ấ ữ và ạ ề ữ ệ i, sau khi qua h t nh ng ô c n đi n d li u ữ ướ ế ầ Khi con tr chu t chuy n thành hình d u + m u đen b n gi kéo chu t xu ng d ố ộ b n th chu t. ộ ả ạ
B n có th áp d ng đ đi n n i dung cho các c t phía ể ề ạ ộ ộ ể L u ý:ư ụ trên, bên ph i hay bên trái. ả
c 3: ổ ế ả ằ ế ạ ộ ỉ B Thay đ i k t qu d li u sau khi kéo Fillhand. Sau khi ả ữ ệ đi n xong n i dung b n có th tùy ch nh k t qu b ng cách ể nh p ch n nút Auto Fill Options. ướ ề ấ ọ
+ Copy Cells: Copy toàn b n i dung, đ nh d ng, công th c,… ộ ộ ứ ạ ị
+ Fill Formatting Only: Ch Copy đ nh d ng ạ ỉ ị
+ Fill Without Formatting: Ch l y d li u không l y đ nh d ng. ỉ ấ ữ ệ ấ ạ ị
+ Fill Series: Copy d li u trong đó ph n s tăng d n. ầ ố ữ ệ ầ
ữ ệ ệ ạ ỏ + Flash Fill: Th c hi n Copy và b qua các d ng d li u nh p ậ . vào có đ dài l n h n 255 ký t ự ự ớ ơ ộ
s v n ví d lúc tr ố ề ướ ch a đ đ ng: Gi ự ộ ượ ườ ề ụ ả ử ẫ c đi n vì danh sách th chúng ta s s d ng Fillhand đ đi n s th t t ư c nh ng ng xuyên thay ể ề ố ứ ự ự ẽ ử ụ - Đi n các s tăng t c t s th t ộ ố ứ ự ư đ i. Bây gi ờ ổ đ ng.ộ
B c 1: ướ B n nhâp ô AWP14 giá tr là 1, ô AWP15 giá tr là 2 ị ạ ị
B c 2: ướ Ch n hai ô này sau khi đã có d li u ữ ệ ọ
c 3: ướ ể ố ọ ộ ấ ộ ữ i trong danh sách. cho các c t còn l Di chuy n chu t xu ng góc trái c a khung ch n, khi B ủ ố và kéo chu t xu ng hình chu t đ i thành hình d u +. Hãy gi ộ ổ d i đ đi n s th t ạ ướ ể ề ố ứ ự ộ
Vi c nh p d li u cho m t s c t tr ệ ậ ữ ệ ể ự ậ ộ ộ ế ộ ố ộ ướ ươ ờ i đây: t là 3 và 5 k t qu s thay đ i nh hình d L u ý:ư đ t o ra m t quy lu t giúp ch ể ạ cho các c t ti p theo. N u bây gi B6 l n l ả ẽ ầ ượ ế ế c khi kéo Fillhanh ị tăng giá tr ng trình có th t chúng ta thay giá tr cho B5 và ị ướ ư ổ
ệ ư ậ ữ ệ ầ ằ ị ộ ị ố ữ Nh v y vi c đi n d li u tăng d n b ng Fillhand không c đ nh giá tr cho m i l n tăng thêm. Giá tr đó tùy thu c vào d li u m u mà b n s d ng. ề ỗ ầ ạ ử ụ ị ệ ẫ
Chèn thêm m t Cell ộ
ộ ộ ể ọ ộ ả i đây: ụ Đ thao tác v i hàng, c t, ô chúng ta s cùng tìm hi u m t ví d ể ớ ẽ c th . Gi s chúng ta có m t b ng danh sách h c sinh tiên ả ử ụ ể ti n nh hình d ư ế ướ
ể ể ự ạ ị Đ chèn thêm m t Cell vào v trí ô AWQ15 b n có th th c hi n ệ theo các b ộ c sau đây: ướ
B c 1: Nh p chu t ch n ô AWQ15. ướ ấ ộ ọ
B c 2: ướ Nh p ph i chu t ch n Insert… ộ ả ấ ọ
thanh công c Ribbon ch n Tab Home, tìm t i nhóm ặ ừ ụ ớ Ho c t l nh Cells nh p ch n mũi tên bên ph i l nh Insert. ệ ọ ả ệ ấ ọ
M t danh sách xu t hi n b n ch n m c Insert Cells… ạ ụ ệ ấ ọ ộ
c 3: Sau b c 2 h p tho i Insert xu t hi n nh hình d ướ ư ệ ạ ấ ộ ướ i B ướ đây:
ố ị ả ạ ớ ứ ị
i và chuy n toàn N u mu n chèn thêm Cell m i vào v trí hi n t ể ệ ạ ế ng ng sang bên ph i b n ch n m c ụ b n i dung các c t t ọ ộ ươ ộ ộ ệ ạ i Shift cells right, n u mu n chèn thêm Cell m i vào v trí hi n t ớ ố ế và chuy n toàn b n i dung các c t t ướ i ng ng xu ng phía d ố ộ ươ ứ ộ ộ b n ch n m c Shift cells down. Cu i cùng nh p Ok. ố ạ ể ọ ụ ấ
i và ả ế ệ ớ ị ạ K t qu khi chèn thêm m t Cell m i vào v trí hi n t ộ ng ng sang ph i. chuy n n i dung các c t t ộ ươ ứ ể ả ộ
i và ả ế ệ ạ i. K t qu khi chèn thêm m t Cell m i vào v trí hi n t ị ớ ộ ng ng xu ng phía d chuy n n i dung các c t t ố ộ ươ ứ ướ ể ộ
V i thao tác chèn thêm Cell m i nh v a h ư ừ ướ ẫ ng d n, L u ý: ớ ư b n có th th c hi n cho m t nhóm Cell. ạ ớ ể ự ệ ộ
Xóa Cell
ể ự ệ ạ ộ ị Đ xóa m t Cell vào v trí ô AWQ15 b n có th th c hi n theo ể các b c sau đây: ướ
c 1: Nh p chu t ch n ô AWQ15 (là ô v a thêm ừ ấ ọ ộ ở ầ ph n B tr ướ c)ướ
B c 2: ướ Nh p ph i chu t ch n Delete… ộ ả ấ ọ
thanh công c Ribbon ch n Tab Home, tìm t i nhóm ặ ừ ụ ớ Ho c t l nh Cells nh p ch n mũi tên bên ph i l nh Delete. ệ ọ ả ệ ấ ọ
M t danh sách xu t hi n b n ch n m c Delete Cells… ạ ụ ệ ấ ọ ộ
c 3: Sau b c 2 h p tho i Delete xu t hi n nh hình d ướ ư ệ ấ ạ ộ ướ i B ướ đây:
ố ộ ộ ộ ọ ể ụ ộ ộ ế ộ ươ ệ ạ ạ ể ụ ọ ộ i và chuy n toàn b n i dung các c t N u mu n xóa c t hi n t ế ng ng sang bên trái b n ch n m c Shift cells left, n u mu n ố t ươ ứ ng ng xóa c t hi n t ứ i và chuy n toàn b n i dung các c t t ệ ạ ộ ố lên phía trên b n ch n m c Shift cells left Shift cells down. Cu i ạ cùng nh p Ok. ấ
c, n u xóa Cell hi n t ướ ế i và chuy n ể ả ư ế ệ ạ ẽ ph n tr Cũng v i ví d ầ ụ ở ớ n i dung các c t t ng ng sang trái chúng ta s có k t qu nh ộ ươ ứ ộ hình d i đây: ướ
ệ ạ i và chuy n n i dung các c t t ộ ộ ươ ng ể ế ả ng lên trên. K t qu khi xóa Cell hi n t ứ
G p Cell ộ
ạ ướ ứ ọ c b n đ ý tiêu đ c a danh sách h c ề ủ ộ ừ ạ i ượ ề ể ộ Trong ví d ph n tr ụ ở ầ ể c ch a trong m t Cell, Cell này đ sinh tiên ti n đ c g p t ượ ế ộ B2 đ n D2 (B2:D2). Đ có th g p nhi u Cell l các Cell t ể ế ừ v i nhau b n th c hi n theo các b c sau đây: ướ ự ạ ớ ệ
Ch n nhóm Cell c n g p, gi s v i ví d tr c chúng ướ ầ ọ ả ử ớ ụ ướ B ộ ta ch n các ô B5 đ n D8 (B5:D8). c 1: ọ ế
T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, tìm t c 2: ụ ấ ọ ớ i ướ ừ B nhóm Alignment.
ấ ả ệ ộ Nh p chu t vào mũi tên bên ph i l nh Merge, trong danh sách đ i xu ng b n có th ch n ki u Merge cho các Cell. ể ọ ể ạ ổ ố
ấ ả t c các Cell c n g p thành m t Cell ộ ầ ộ + Merge & Center: Nhóm t duy nh t và căn n i dung vào gi a. ộ ữ ấ
K t qu khi g p Cell b ng l nh này: ế ệ ằ ả ộ
ặ + Merge Across: Nhóm các Cell ho c nhóm Cell thành các Cell l n theo chi u d c. ớ ề ọ
K t qu khi g p Cell b ng l nh này: ế ệ ằ ả ộ
ấ ả t c các Cell c n g p thành m t Cell duy ộ ầ ộ + Merge Cells: Nhóm t nh t.ấ
ng trình s ươ ồ ộ ấ ữ ệ ộ ạ ả ộ ẽ Trong quá trình g p các Cell có n i dung, ch L u ý:ư xu t hi n h p tho i c nh báo m t d li u, n u đ ng ý b n ạ ấ ế ệ nh p Ok. ấ
ủ ộ ử ụ ộ ả ẽ ằ ế ộ ộ ủ + Unmerge Cells: H y g p các Cell, g p Cell b ng m t trong các l nh trên sau đó s d ng l nh h y g p Cell, k t qu s thu ệ đ ệ c nh hình d i đây: ướ ượ ư
2.3. Làm vi c v i c t ệ ớ ộ
Ch n c t ọ ộ
ạ ộ ấ c ch n s chuy n thành m u s m. Ví d ầ ẫ ể Đ ch n toàn b m t trong Sheet b n nh p chu t trái vào ô tiêu ể ọ ộ ộ đ c a c t đó, c t đ ụ ọ ẽ ộ ượ ề ủ ộ i đây chúng ta v a ch n c t B. d ừ ướ ọ ộ
ọ ợ ề ườ ọ ố ề ộ ầ ộ ộ ế ặ ả ố ể ằ ế ộ i đây: ạ ng h p mu n ch n nhi u c t li n nhau m t lúc b n Trong tr ộ ề và kéo chu t đ n các nh p ch n vào tiêu đ c t đ u tiên, gi ữ ấ c t cu i cùng. Ho c b n c t ti p theo, cu i cùng th chu t ạ ộ ở ộ ố ộ ế cũng có th thao tác b ng cách nh p ch n vào tiêu đ c t đ u ề ộ ầ ọ ấ tiên, sau đó gi ề ộ phím Shift và nh p ti p chu t trái vào tiêu đ c t ấ ữ c nh hình d cu i cùng. K t qu s đ ư ế ả ẽ ượ ướ ố
ố ế ề ạ ấ ọ ấ ộ ộ N u mu n ch n các c t không li n nhau b n nh p ch n chu t ọ ộ trái vào tiêu đ c t đ u tiên, gi a phím Ctrl và nh p chu t trái ữ ề ộ ầ vào tiêu đ c t c a các c t ti p theo. ề ộ ủ ộ ế
Hi u ch nh đ r ng ộ ộ ệ ỉ
ể ệ ể ự ộ ộ ệ Đ hi u ch nh đ r ng c a c t b n có th th c hi n theo các ủ ộ ạ ỉ cách sau đây:
Cách 1: S d ng chu t ộ ử ụ
- Di chuy n chu t đ n ph n tiêu đ c t c n thay đ i đ r ng. ề ộ ầ ổ ộ ộ ộ ế ể ầ
ỏ ề ấ ộ ộ ạ ả ể ướ ộ ể ả ị ộ ộ ừ ấ - Khi đó con tr chu t có d ng m t mũi tên hai chi u, nh p gi ữ ộ chu t trái và kéo qua ph i đ tăng kích th c c t ho c kéo qua ặ ộ c c t. Khi đ t đ r ng v a ý thì th chu t trái đ gi m kích th ả ạ ộ ộ ướ ộ ra. Trong khi kéo chu t, giá tr đ r ng c t xu t hi n khung ệ ở ộ ộ hình ch nh t phía trên. ữ ậ
Cách 2: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
- Nh p ch n c t c n đi u ch nh đ r ng ọ ộ ầ ộ ộ ề ấ ỉ
ừ ụ ớ i ng Format. - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, sau đó tìm t ấ nhóm Cells. Trong nhóm này b n nh p ch n bi u t ạ ể ượ ọ ấ ọ
ứ ệ ạ ấ ấ ọ ộ Danh sách xu t hi n b n nh p ch n m t trong các ch c năng sau:
ọ ệ ộ - Column Width…: Sau khi ch n l nh này h p tho i Column Width xu t hi n b n có th thay đ i đ r ng cho c t b ng cách ạ ộ ằ ổ ộ ộ ệ ể ạ ấ
ể ấ ị nh p giá tr trong ô Column Width, sau đó nh n nút Ok đ xác ậ nh n.ậ
ng trình t ể ươ ự - AutoFit Column Width: Ch n l nh này đ ch đ ng thi t l p đ r ng cho c t. ọ ệ ộ ế ậ ộ ộ ộ
ể ế ậ ạ ọ ệ ộ ộ - Default Width…: Nh p ch n l nh này đ thi t l p đ r ng ọ ệ ấ theo giá tr m c đ nh. Sau khi ch n l nh này h p tho i Standard ộ Width xu t hi n. ị ặ ị ệ ấ
ạ ể ổ t. B n có th thay đ i giá tr m c đ nh cho l n sau b ng cách nh p ậ ị ặ ị vào ô Standard column width, cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ố ầ ấ ằ ể ấ
ạ ộ ằ ổ ộ ộ ể ầ ả ộ ấ Cách 3: B n có th thay đ i đ r ng cho c t b ng cách nh p ổ ộ ộ chu t ph i lên ph n tiêu đ c a c t c n thay đ i đ r ng, sau ề ủ ộ ầ đó ch n Column Width… ọ
ạ ệ ạ ấ ế ậ t l p đ r ng cho ộ ộ H p tho i Column Width xu t hi n, b n thi ộ c t trong ô Column Width. ộ
t. Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ ể ố ấ
Chèn thêm m t c t ộ ộ
ể ể ự ộ ộ ệ ạ ớ Đ chèn thêm m t c t m i vào Sheet b n có th th c hi n theo các cách sau đây:
Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
ạ ộ ộ ố ặ c nó. + Ch n c t (ho c m t Cell trong c t) mà b n mu n chèn c t ộ ộ ọ m i vào tr ướ ớ
ừ ụ ọ ọ ạ i nhóm + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t ớ ấ Cells, trong nhóm này b n nh p ch n mũi tên bên ph i l nh ả ệ ấ Insert.
ấ ạ ụ ấ ọ ộ ộ ờ ớ ể ư ủ ộ ộ ượ ọ Danh sách xu t hi n b n nh p ch n m c Insert Sheet Columns, ệ ướ c chèn vào bên trái c a c t hi n th i. D i m t c t m i s đ ớ ẽ ượ ệ đây là ví d danh sách h c sinh đ c chèn c t m i đ l u thông ụ tin v ngày sinh c a t ng h c sinh. ủ ừ ề ọ
ộ ầ ấ ả ấ ộ Cách 2: Nh p chu t ph i vào Cell b t kỳ trên c t c n chèn c t ộ m i tr c nó, ch n m c Insert… ớ ướ ụ ọ
i đây H p tho i Insert xu t hi n nh hình d ấ ư ệ ạ ộ ướ
B n nh p ch n Entire column sau đó nh n OK. ấ ạ ấ ọ
ề ủ ộ ầ ả ộ ộ Cách 3: Nh p ph i chu t lên ô tiêu đ c a c t c n chèn c t m i ớ tr ấ c nó ch n Insert. ọ ướ
Xóa m t c t ộ ộ
ể ể ự ộ ộ ệ ạ Đ xóa m t c t trên Sheet b n có th th c hi n theo các cách sau đây:
Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
ấ ấ ộ ọ ộ ộ ọ + Nh p chu t ch n toàn b ho c nh p ch n m t Cell trong c t ộ ặ c n xóa. ầ
i nhóm ừ ụ ớ + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, tìm t Cells, nh p ch n mũi tên bên ph i c a l nh Delete. ấ ọ ả ủ ệ ấ ọ
Danh sách xu t hi n, b n nh p ch n m c Delete Sheet Columns. ụ ệ ạ ấ ấ ọ
ộ ầ ấ ả ấ ộ Cách 2: Nh p ph i chu t vào ô b t kỳ trên c t c n xóa ch n ọ Delete…
ạ ụ ệ ấ ấ ọ H p tho i Delete xu t hi n b n nh p ch n m c Entire column ạ ộ r i nh p Ok. ấ ồ
ề ủ ộ ầ ả ấ ộ Cách 3: Nh p ph i chu t lên ô tiêu đ c a c t c n xóa ch n ọ Delete.
Ẩ n, hi n c t ệ ộ
ạ ử ụ ỉ ầ ề ộ ộ ạ ạ ộ i ch c n m t vài c t, các c t còn l ệ ạ ạ ẩ ặ ể ể ẩ ớ ể ự ệ ạ ộ ấ Trong m t Sheet b n s d ng r t nhi u c t, tuy nhiên khi in r t ấ ộ i b n có ho c theo dõi b n l ộ ể th đ chúng n đi, khi nào c n thao tác m i cho hi n lên. Đ ầ làm n hi n các c t trên Sheet b n có th th c hi n theo m t ộ ệ trong các cách sau đây:
Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
+ Nh p ch n c t c n n ọ ộ ầ ẩ ấ
ừ ụ i nhóm ớ ả ệ ng mũi tên bên ph i l nh ấ ọ ể ượ ế ấ + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t l nh Cells. Ti p theo nh p bi u t ệ Format.
ệ ệ ấ ạ ể ụ ọ t kê các l nh trong m c này xu t hi n, b n di ụ i m c Hide & Unhide ch n Hide Columns. i đây chúng ta đã làm n c t C, b n đ ý trong ẩ ộ ể ạ + Danh sách li ệ chuy n chu t t ộ ớ Trong ví d d ụ ướ hình nh tiêu đ c t không còn liên t c (B r i đ n D). ồ ế ề ộ ụ ả
ệ ể ộ ọ ộ c và sau c t n) nh hình d ạ i đây: Khi c n hi n c t C lên đ thao tác, b n ch n hai c t B và D ầ (C t tr ộ ướ ộ ẩ ướ ư
ng t ươ ư ự nh ph n trên, chúng ta ch n l nh Format ướ i ọ ệ ư ầ ọ Thao tác t trong Tab Home, sau đó ch n Unhide Columns nh hình d đây:
Cách 2: Nh p ph i chu t lên tiêu đ c t c n n ch n Hide. ề ộ ầ ẩ ả ấ ộ ọ
ố ạ ằ ộ ướ c Mu n hi n c t đã b n b ng cách này b n ch n hai c t tr và sau c t b n, nh p ph i chu t lên ph n tiêu đ ch n Unhide. ộ ộ ệ ộ ị ẩ ọ ề ọ ị ẩ ấ ả ầ
2.4. Làm vi c v i hàng (dòng) ệ ớ
Ch n dòng ọ
ộ ộ ộ ạ ọ ẽ ầ ẫ Đ ch n toàn b m t dòng Sheet b n nh p chu t trái vào ô tiêu ấ ể ọ c ch n s chuy n thành m u s m. Ví đ c a dòng đó, dòng đ ể ượ ề ủ d d i đây chúng ta v a ch n dòng th 4. ừ ụ ướ ứ ọ
ọ ợ ề ề ố ề ườ ọ ộ ộ ế ữ ầ ế ả ố ể ề ằ
i đây: ạ ng h p mu n ch n nhi u dòng li n nhau m t lúc b n Trong tr và kéo chu t đ n các nh p ch n vào tiêu đ dòng đ u tiên, gi ấ dòng cu i cùng. Ho c b n dòng ti p theo, cu i cùng th chu t ặ ạ ộ ở ố ầ cũng có th thao tác b ng cách nh p ch n vào tiêu đ dòng đ u ấ ọ tiên, sau đó gi phím Shift và nh p ti p chu t trái vào tiêu đ ề ế ấ ữ c nh hình d dòng cu i cùng. K t qu s đ ố ả ẽ ượ ộ ướ ư ế
ố ế ề ấ ạ ọ ọ ề ữ ấ ầ ộ ộ N u mu n ch n các dòng không li n nhau b n nh p ch n chu t trái vào tiêu đ dòng đ u tiên, gi a phím Ctrl và nh p chu t trái vào tiêu đ dòng c a các c t ti p theo. ủ ộ ế ề
Hi u ch nh chi u cao ệ ề ỉ
ể ệ ể ự ủ ề ệ ạ Đ hi u ch nh chi u cao c a dòng b n có th th c hi n theo các ỉ cách sau đây:
Cách 1: S d ng chu t ộ ử ụ
ộ ế ể ề ầ ầ ổ - Di chuy n chu t đ n ph n tiêu đ dòng c n thay đ i chi u ề cao.
ộ ỏ ộ
ộ ề ặ ừ ấ ộ ị ữ - Khi đó con tr chu t có d ng m t mũi tên hai chi u, nh p gi ấ ạ ề chu t trái và kéo lên trên đ gi m ho c kéo xu ng d i đ tăng ướ ể ể ả ố chi u cao cho dòng. Khi đ t chi u v a ý thì th chu t ra. Trong ả ộ ề ạ khi kéo chu t, giá tr chi u cao c a dòng xu t hi n khung hình ệ ở ủ ề ch nh t phía trên. ữ ậ
Cách 2: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
- Nh p ch n dòng c n đi u ch nh chi u cao ề ề ầ ấ ọ ỉ
ừ ụ ớ i ng Format. - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, sau đó tìm t ấ nhóm Cells. Trong nhóm này b n nh p ch n bi u t ạ ể ượ ọ ấ ọ
ứ ệ ấ ạ ấ ọ ộ Danh sách xu t hi n b n nh p ch n m t trong các ch c năng sau:
ạ ộ ấ ể ạ ệ ậ ấ ị - Row Height…: Sau khi ch n l nh này h p tho i Row Height ọ ệ ệ ạ ằ i b ng xu t hi n b n có th thay đ i chi u cao cho dòng hi n t ề ổ cách nh p giá tr trong ô Row Height, sau đó nh n nút Ok đ xác ể nh n.ậ
ng trình t ọ ệ ể ươ ự ộ đ ng - AutoFit Row Height: Ch n l nh này đ ch thi t l p chi u cao cho dòng. ế ậ ề
ằ ổ ể ầ ề ầ ộ ổ ấ Cách 3: B n có th thay đ i chi u cao cho dòng b ng cách nh p ề chu t ph i lên ph n tiêu đ c a dòng c n thay đ i chi u cao, ề ủ sau đó ch n Row Height… ạ ả ọ
ộ ệ ạ ấ ạ ế ậ t l p chi u cao cho ề H p tho i Row Height xu t hi n, b n thi dòng trong ô Row Height.
t. Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ ể ố ấ
Chèn thêm m t dòng ộ
ể ể ự ạ ộ ớ Đ chèn thêm m t dòng m i vào Sheet b n có th th c hi n ệ theo các cách sau đây:
Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
ọ ạ ộ ố + Ch n dòng (ho c m t Cell trong dòng) mà b n mu n chèn dòng m i vào tr ớ ặ c nó. ướ
ừ ụ ọ ọ ạ i nhóm + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t ớ ấ Cells, trong nhóm này b n nh p ch n mũi tên bên ph i l nh ả ệ ấ Insert.
ấ ụ ấ ọ ủ ộ ướ Danh sách xu t hi n b n nh p ch n m c Insert Sheet Rows, ạ ệ c chèn vào phía trên c a c t hi n th i. m t dòng m i s đ ờ ớ ẽ ượ ệ D i đây là ví d danh sách h c sinh đ ớ ể ổ ọ ụ xung thêm danh sách h c sinh đ t danh hi u tiên ti n c a l p. ạ ộ c chèn dòng m i đ b ượ ệ ế ủ ớ ọ
ầ ả ấ ộ Cách 2: Nh p chu t ph i lên Cell b t kỳ trong dòng c n chèn dòng m i tr ấ c nó, ch n m c Insert… ớ ướ ụ ọ
i đây H p tho i Insert xu t hi n nh hình d ấ ư ệ ạ ộ ướ
B n nh p ch n Entire row sau đó nh n OK. ấ ấ ạ ọ
ề ủ ầ ấ Cách 3: Nh p ph i chu t lên ô tiêu đ c a dòng c n chèn dòng m i tr ả ộ c nó ch n Insert. ọ ớ ướ
Xóa m t dòng ộ
ể ể ự ệ ạ ộ Đ xóa m t dòng trên Sheet b n có th th c hi n theo các cách sau đây:
Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
ấ ộ ặ ấ ộ ộ ọ ọ + Nh p chu t ch n toàn b ho c nh p ch n m t Cell trong dòng c n xóa. ầ
i nhóm ừ ụ ớ + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, tìm t Cells, nh p ch n mũi tên bên ph i c a l nh Delete. ấ ọ ả ủ ệ ấ ọ
Danh sách xu t hi n, b n nh p ch n m c Delete Sheet Rows. ụ ệ ạ ấ ấ ọ
ấ ả ầ ấ ộ Cách 2: Nh p ph i chu t vào ô b t kỳ trên dòng c n xóa ch n ọ Delete…
ụ ệ ấ ấ ạ ọ H p tho i Delete xu t hi n b n nh p ch n m c Entire row r i ồ ạ nh p Ok. ộ ấ
ề ủ ả ầ ấ ộ Cách 3: Nh p ph i chu t lên ô tiêu đ c a dòng c n xóa ch n ọ Delete.
n, hi n dòng Ẩ ệ
ử ụ ả ẩ ườ ữ nh thao tác v i c t, trong quá trình s d ng chúng ta ộ ố ể ệ ạ ệ ả T ng t ớ ộ ư ư ươ ng h p c n ph i n hay hi n m t s s b t g p nh ng tr ầ ợ ẽ ắ ặ dòng trong b ng tính. Đ th c hi n công vi c này b n có th ệ ể ự làm theo m t trong các cách sau đây: ộ
Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
+ Nh p ch n dòng c n n ầ ẩ ấ ọ
ừ ụ i nhóm ớ ả ệ ng mũi tên bên ph i l nh ấ ọ ể ượ ế ấ + T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t l nh Cells. Ti p theo nh p bi u t ệ Format.
ệ ệ ấ ạ ệ ộ ớ ụ ể ẩ t kê các l nh trong m c này xu t hi n, b n di + Danh sách li ụ i m c Hide & Unhide ch n Hide Rows. Trong ví chuy n chu t t ọ ể i đây chúng ta đã làm n hàng 6, b n đ ý trong hình nh d d ả ạ ụ ướ tiêu đ c t không còn liên t c (5 r i đ n 7). ồ ế ề ộ ụ
ầ ạ ọ Khi c n hi n các hàng này lên đ thao tác, b n ch n hai hàng 5 ể ệ i đây: và 7 (hàng trên và hàng d i các hàng b n) nh hình d ị ẩ ướ ướ ư
nh ph n trên, chúng ta ch n l nh Format ng t ươ ự ư ầ i đây: Thao tác t ọ ệ trong Tab Home, sau đó ch n Unhide Rows nh hình d ọ ướ ư
Cách 2: Nh p ph i chu t lên tiêu đ dòng c n n ch n Hide. ầ ẩ ề ả ấ ọ ộ
ệ ọ ộ ị ẩ ị ẩ ấ ạ ầ ề ộ Mu n hi n các dòng đã b n b ng cách này b n ch n hai c t ộ ố ằ tr ọ c và sau c t b n, nh p ph i chu t lên ph n tiêu đ ch n ả ướ Unhide.
2.5. M t s thao tác khác ộ ố
ầ ạ ạ ẽ ằ ể ữ ị ụ ầ ọ ừ i bây gi ờ ể ự ể ban đ u t ầ ớ ạ ả ả ộ ố ộ ọ ạ ắ ứ ỉ ầ ượ ặ ướ ầ ầ ẽ ề ậ ữ ấ ệ ớ ữ ệ ể ứ ế ể ộ ả ầ ộ ề ư ầ ẽ ắ ầ ể ớ ể ế ộ Trong ph n này chúng tôi s cùng các b n đi đ nh d ng m t b ng tính đ có th in ra máy in b ng cách v n d ng nh ng gì ậ ả . Ngoài ra trong ph n này chúng tôi đã h c t cũng giúp các b n có th th c hi n m t s thao tác tính toán đ n ơ ệ ấ gi n trên b ng tính, đó cũng chính là n i dung quan tr ng nh t c khi nghiên c u Excel. Tuy nhiên trong mà b n c n n m đ ầ ng d n, ph n này yêu c u đ t ra là b n ch c n làm theo h ẫ ạ ử chúng ta s đ c p nh ng v n đ nh làm vi c v i d li u, s d ng hàm, công th c trong các ph n ti p theo. Đ có th theo ụ dõi n i dung ph n này chúng ta s b t đ u v i m t b ng tính thô sau khi tính toán căn ch nh n i dung đ có th cho ra k t qu ả ộ cu i cùng nh hình d ỉ i đây: ướ ư ố
Đ u tiên chúng ta chu n b d li u thô nh hình d i đây: ị ữ ệ ư ẩ ầ ướ
ố ệ ươ ộ
ả ữ ệ ướ ng nhân viên c a m t phòng ban ủ ụ ng c b n, ngày công, ph ơ ả ộ ươ ả i mà chúng ta ph i c. Các công vi c còn l ạ ệ Trên đây là s li u b ng l trong công ty A. D li u các c t L c p, t m ng cho tr ạ ứ ấ làm nh sau: ư
1. Tính c t l ng tháng = L ng c b n / 26 * Ngày công ộ ươ ươ ơ ả
2. L ng chính = L ươ ươ ng tháng + Ph c p – T m ng ụ ấ ạ ứ
ng tháng, Ph ộ ươ ng c b n, L ơ ả ươ ụ 3. Tính t ng c ng các c t L ộ ổ c p, T m ng, L ng chính. ạ ứ ấ ươ
4. Đ nh d ng b ng tính nh hình trên. ư ả ạ ị
ứ ể ệ ầ c nh sau đây: Căn c vào yêu c u trên chúng ta có th chia công vi c thành các b ướ ỏ
B c 1: Tính giá tr c t l ng tháng ướ ị ộ ươ
ữ ệ ủ ộ ươ ng ầ ấ ộ ọ - B n nh p chu t ch n ô F4 (ô d li u đ u tiên c a c t L ạ tháng).
ộ ấ ặ ấ ứ ậ ấ ạ ộ ở - Nh p đúp chu t ho c nh n phím F2 đ đi n công th c vào cho ể ề ô này, khi con tr chu t nh p nháy ộ ô này b n nh p vào n i ỏ dung sau đây: =D4/26*E4.
ấ ứ ắ ầ ẽ ể ộ ề ớ ấ ả ế ộ ứ c tính ra nh hình d i đây: ộ Sau đó nh n Enter, thao tác trên chúng ta đã đi n vào ô F4 m t công th c (trong Excel n i dung b t đ u v i d u = s hi u là b t đ u m t công th c). Sau khi Enter k t qu công th c s ứ ẽ ắ ầ đ ượ ướ ư
ủ ạ ạ ệ ạ ọ ạ ể ụ ế ấ ố ủ ữ ậ i trong - Nhi m v ti p theo c a b n là tính toán cho các ô còn l ố i ô F4 sau đó di chuy n chu t xu ng c t, b n nh p ch n l ộ ộ ch m đen cu i c a khung hình ch nh t (Fillhand) khi con tr ỏ ấ i ô F15. chu t đ i thành hình d u c ng b n gi a và kéo xu ng t ộ ổ ấ ộ ữ ạ ố ớ
t c các ô t ừ ế ẽ ượ c F4 đ n F15 s đ ng ng d a trên công th c ô F4. Sau đó th chu t ra, k t qu t ả ộ đi n giá tr v i công th c t ị ớ ế ả ấ ả ứ ươ ứ ự ứ ề
B c 2: Tính c t L ng chính ướ ộ ươ
ứ ậ ươ ụ ấ ng tháng + Ph c p - Ch n ô I5 sau đó nh p vào công th c (L – T m ng): =F4+G4-H4 ọ ạ ứ
Sau đó nh n Enter đ xác nh n d li u. ể ậ ữ ệ ấ
i trong c t (t I5 t ạ ạ ộ ừ ớ i - Ti p theo b n kéo Fillhand cho các ô còn l ế I15).
B c 3: Tính hàng t ng c ng ướ ộ ổ
ể ậ ấ ổ ọ ộ - Đ tính hàng t ng c ng b n nh p ch n ô D16 và nh p vào ạ công th c sau: =SUM(D4:D15). ứ
Nh n Enter đ xác nh n công th c. ứ ể ậ ấ
ả ừ ạ ô D16 đ n ô I16 ế - Ti p theo b n kéo FillHand sang bên ph i t đ đi n công th c t ng ng cho các ô trong hàng này. ế ể ề ứ ươ ứ
c 4: Đ nh d ng b ng tính: Sau khi đi n đ y đ n i dung ướ ủ ộ ầ ạ B ề ả chúng ta ti n hành đ nh d ng b ng tính tu n t nh sau: ầ ự ư ị ế ạ ả ị
ạ ạ ộ ừ B1 đ n I1, ế - Đ nh d ng tiêu đ cho b ng tính: B n g p các ô t ả ề ch n c ch 16 và đ ki u ch đ m. ị ọ ỡ ữ ể ể ữ ậ
ả ẻ ườ ả ẻ ị ự ấ c in ra. N u mu n b ng tính đ ượ ượ ế ng vi n (border) cho b ng tính. Cách th c hi n nh ả ả ẻ ự ệ ề - K khung cho b ng tính: Các đ ng k trong b ng tính mà chúng ta nhìn th y th c ch t ch đ phân đ nh hàng và c t, chúng ộ ỉ ể ấ c k ô chúng ta s không đ ố ẽ c n t o đ ư ầ ạ ườ sau:
+ Ch n vùng ô k border t ô B3 đ n I16 nh hình d i đây: ẻ ọ ừ ư ế ướ
+ T thanh Ribbon nh p ch n Tab Home, trong nhóm l nh Font ừ ệ ấ ọ
ng More borders . Danh ấ ể ượ nh p ch n mũi tên bên trái bi u t sách đ xu ng b n ch n l nh All Borders. ạ ọ ổ ố ọ ệ
c k khung. + Nh v y toàn b vùng ch n đã đ ộ ư ậ ọ ượ ẻ
ầ Tuy nhiên chúng ta c n hi u m t chút v m u s c c a Borders ộ ệ b n ti p t c nh p ch n mũi tên bên trái bi u t ng More ạ ề ầ ắ ủ ượ ể ụ ế ấ ọ
ộ ớ ạ borders Line Color, ch n m t m u nh t đ nh . Trong danh sách đ xu ng b n di chu t t ọ ố b ng m u bên tay ph i. ở ả ổ ấ ị i m c ụ ả ầ ầ ộ
(menu trên đã đ c thu g n đ chúng ta d dàng quan sát h n) ượ ể ễ ọ ơ
- Đ nh d ng dòng tiêu đ c a danh sách ề ủ ạ ị
ề ủ ắ ầ ừ ế ể ị ọ ữ ệ ả ộ ọ ạ Dòng tiêu đ c a danh sách b t đ u t B3 đ n I3, đ đ nh d ng b n ch n vùng d li u B4:I4. Nh p ph i chu t ch n Format ấ ạ Cells…
H p tho i Format Cells xu t hi n b n ch n t i Tab Alignment. ọ ớ ệ ạ ấ ạ ộ
ụ ọ ộ ạ ộ ụ ữ ụ ượ ủ ộ ộ ế t Trong m c Horizontal và Vertical b n ch n giá tr Center, thi ế l p thu c tính này có tác d ng căn n i dung vào gi a Cell. Ti p ế ậ ộ t l p thu c theo tích ch n m c Wrap text, nh ng cell đ ọ tính này n u n i dung v ẽ ự ộ đ ng xu ng dòng m i và tăng đ cao c a dòng phù h p v i n i dung. ị ữ c thi ế ậ t quá đ r ng c a Cell s t ớ ộ ượ ộ ộ ớ ủ ợ ố
ụ ạ Ti p t c nh p ch n Tab Font trong m c Font style b n ch n ọ ọ Bold đ tô đ m ch trong dòng tiêu đ . ề ữ ế ụ ể ấ ậ
t l p xong thu c tính cho các Cells ế ậ ạ ấ ể ặ ầ ộ ọ ạ ọ ớ ề ư ệ Tab Alignment Sau khi thi ở và Tab Font b n nh p ch n Tab Fill đ đ t m u n n cho các ầ Cells. Tab Fill xu t hi n b n ch n t ướ i i m u xám nh hình d ấ đây:
ể ự ệ ế ả ấ ổ c này chúng ta s đ i đây: Cu i cùng nh p Ok đ th c hi n các thay đ i. K t qu sau ố b c nh hình d ướ ẽ ượ ướ ư
ị ộ ạ ộ ổ ọ ế ạ ạ ả ệ ấ ộ - Đ nh d ng dòng t ng c ng c a danh sách: Đ đ nh d ng dòng ể ị ủ ộ B16 đ n I6, nh p ph i chu t t ng c ng b n ch n vùng Cell t ấ ừ ổ ch n Format Cells… H p tho i Format Cells xu t hi n b n ạ ạ nh p ch n tab Font. ọ ọ ấ
ữ ể ậ ị ọ i Tab Fill đ thi ề ầ ộ ổ ể ọ ậ ạ ớ ơ ộ ế Trong m c Font style ch n giá tr Bold đ bôi đ m ch . Ti p ụ t c ch n t t l p m u n n cho dòng t ng c ng. ế ậ ọ ớ ụ Trong Tab này b n ch n m u đ m h n m t chút so v i dòng ầ tiêu đ .ề
ố ổ ướ ả c này b ng ệ i đây: Cu i cùng nh p Ok đ th c hi n thay đ i. Sau b ể ự ấ tính chúng ta s nh hình d ẽ ư ướ
ị ạ ộ ố ư ả ạ ạ ộ ể ị ế ừ F5 đ n I17 k t qu s nh hình d ọ i đây: c - Đ nh d ng các c t s : Các c t s trong b ng tính ch a đ ượ ộ ố ậ đ nh d ng theo quy cách (có d u phân cách hàng nghìn) vì v y ấ ị ng đ i khó nhìn. Đ đ nh d ng các c t này b n trong c t D t ộ ươ ạ ố b n ch n các ô t ế D4 đ n D16 sau đó nh n phím Ctrl ch n ti p ấ ọ ạ vùng th hai t ả ẽ ư ứ ướ ừ ế ế
ế ạ ấ ọ ộ Ti p theo b n nh p ph i chu t ch n Format Cells, h p tho i ạ ộ Format cells xu t hi n b n ch n Tab Number. ả ạ ệ ấ ọ
+ Category: B n ch n m c Number ụ ạ ọ
+ Decimal places: 0 (không có s l ố ẻ sau d u ph y) ấ ẩ
ử ụ ụ ấ ẩ ọ + Tích ch n m c Use 1000 Separator (,). S d ng d u ph y là d u ngăn cách hàng nghìn. ấ
+ Negative numbers: Ch n giá tr đ u tiên ị ầ ọ
c này chúng ta đã hoàn ố ể ấ Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ướ ấ thành tính toán và đ nh d ng cho b ng tính. t, sau b ả ạ ị
Bài 3 – Làm vi c v i d li u ệ ớ ữ ệ
3.1. Ki u d li u và cách đ nh d ng ể ữ ệ ạ ị
3.1.1. Ki u chu i ỗ ể
a đ n z, t ế ệ ừ ồ ể ữ ệ ố ừ ộ ố A đ n Z và Ki u d li u này bao g m các ký hi u t ế ệ các phím s trên bàn phím ngoài ra nó còn có m t s các ký hi u trên bàn phím.
c dùng đ mô t ng đ , gi i thích các ữ ệ ượ ườ ể ỗ ả D li u lo i chu i th ả ạ thành ph n cho rõ ràng nó không dùng trong tính toán. ầ
thì Excel t ế ể ữ ệ ượ ự ộ đ ng N u các ki u d li u đ ợ ệ chuy n các d li u này thành d liêu lo i chu i. ỗ c nh p vào không h p l ạ ữ ệ ậ ữ ể
c rào ứ ỗ ả ượ D li u lo i chu i khi đ ng trong công th c ph i đ ứ trong c p d u nháy kép (" "). ữ ệ ặ ạ ấ
ố ướ ạ ấ , b n nh p thêm d u ậ Khi mu n th hi n s d ể ệ ố nháy đ n (‘) tr ướ ữ ệ ơ i d ng ký t ự ạ c d li u chu i d ng s . ố ỗ ạ
3.1.2. Ki u ngày tháng ể
c th hi n ngày tháng năm gi ể ữ ệ ể ệ ượ ờ ể ệ phút ự Ki u d li u ngày tháng đ giây hay tháng ngày năm… cách th hi n ngày tháng tuỳ theo s l a ch c a chúng b n ạ ự ọ ủ
Ch n cách th hi n ngày tháng ể ệ ọ
ấ ể ầ ộ ị Nh p ph i chu t vào ô hay nhóm ô ki u ngày tháng c n đ nh d ng ch n Format Cells. ạ ả ọ
H p tho i xu t hi n b n ch n t i Tab Number. ọ ớ ệ ạ ấ ạ ộ
+ Category: Ch n m c Date ụ ọ
+ Locale (Location): Ch n giá tr Vietnamese ọ ị
+ Type: Ch n ki u ngày tháng c n đ nh d ng. ể ầ ạ ọ ị
Ch n cách th hi n gi ể ệ ọ ờ
ấ ể ầ ộ ị Nh p ph i chu t vào ô hay nhóm ô ki u ngày tháng c n đ nh d ng ch n Format Cells. ạ ả ọ
H p tho i xu t hi n b n ch n t i Tab Number. ọ ớ ệ ấ ạ ạ ộ
+ Category: Ch n m c Time ụ ọ
+ Locale (Location): Ch n giá tr Vietnamese ọ ị
+ Type: Ch n ki u th i gian c n đ nh d ng. ờ ể ầ ạ ọ ị
M t s d ng th hi n. ộ ố ạ ể ệ
- Th hi n c a ngày tháng ể ệ ủ
m/d/yy
d- mmm- yy
d- mmmm
mmm- yy
phút giây - Th hi n c a gi ể ệ ủ ờ
h:mm AM/PM
h:mm:ss AM/PM
h:mm
h:mm:ss
m/d/yy h:mm
3.1.3. Ki u d li u Formula ể ữ ệ
ạ ứ ắ ầ ộ ữ ệ ế ả ế ợ ế ớ (s h c, lu n lý, quan h ). ấ Ki u d li u d ng công th c b t bu c đ u tiên ph i là d u ể b ng (=), ti p theo sau là các h ng, bi n, hàm và k t h p v i các ằ ằ toán t ệ ử ố ọ ậ
ể ữ ệ ể ứ ả ủ ỏ Trong ô có ki u d li u d ng công th c, sau khi chuy n con tr ứ qua ô khác thì Excel ch hi n th k t qu tính toán c a công th c ị ế ch không hi n th công th c. ể ạ ỉ ể ứ ứ ị
i đây ph n khoanh tròn là giá tr c a công ị ủ ầ Trong hình nh d ả th c trong hình ch nh t. ướ ữ ậ ứ
3.1.4. Ki u s h c ể ố ọ
ố ừ ệ 0 đ n 9 và các ký hi u ế Ki u d li u này bao g m các phím s t ồ nh + , - , * , (), ., =, $, %. ể ữ ệ ư
ượ ế ộ ơ c canh ph i trong ô, n u đ dài ả ể đ ng chuy n sang hi n ể ự ộ (###), ị ự ể D li u ki u s m c nhiên đ ể ố ặ ữ ệ c a s l n h n đ r ng c a ô thì nó t ủ ộ ộ ủ ố ớ th ki u khoa h c (s mũ) ho c hi n th trên các ô ký t ố ọ ặ ị ể lúc này b n ch c n n i r ng ô. ớ ộ ỉ ầ ạ
Đ đ nh d ng cho d li u ki u s b n th c hi n nh sau: ể ố ạ ữ ệ ể ị ự ư ệ ạ
ọ ữ ệ ặ ầ ạ ấ ả ị - Ch n ô ho c nhóm ô c n đ nh d ng d li u, nh p ph i chu t ộ ch n Format Cells. ọ
H p tho i Format Cells xu t hi n b n ch n t i Tab Number. ọ ớ ệ ấ ạ ạ ộ
ể ị ố ạ ạ ọ ị - Đ đ nh d ng cho d li u theo d ng s b n ch n giá tr ữ ệ ạ Number trong m c Category. ụ
+ Decimal palces: S ch s sau d u ph y. ố ữ ố ấ ẩ
ụ ể ọ ữ + Use 1000 Separator (,): Tích ch n m c này đ phân cách ch s hàng nghìn. ố
+ Negative numbers: Ch n ki u hi n th d li u ị ữ ệ ọ ể ệ
ữ ệ ề ệ ạ ạ trong m c Category b n ụ - Đ đ nh d ng d li u d ng ti n t ạ nh p ch n m c Curency. ụ ể ị ấ ọ
+ Decimal palces: S ch s sau d u ph y. ố ữ ố ấ ẩ
+ Symbol: Bi u t ng c a lo i ti n t ể ượ . ạ ề ệ ủ
+ Negative numbers: Ch n ki u hi n th d li u. ọ ị ữ ệ ệ ể
ữ ệ ể ạ ạ ầ ọ - Đ d nh d ng d li u ki u ph n trăm b n ch n Percentage trong m c category: ể ị ụ
+ Decimal palces: S ch s sau d u ph y. ố ữ ố ấ ẩ
3.1.5. Ki u m ng ể ả
ể ả ế t B n có th s d ng công th c m ng (Array formula) đ thi ứ ạ k công th c v n cho ra nhi u k t qu . ả ế ể ử ụ ứ ố ế ề
ả ứ ề ậ ặ ớ ợ ệ ố ố ủ ẽ ộ ọ ị Công th c m ng làm vi c v i hai ho c nhi u t p h p giá tr khác nhau g i là đ i s c a m ng, nó s cho ra m t hay nhi u ề ả k t qu khác nhau. ế ả
ộ ể ứ ị ố ủ ỗ N i dung c a m ng có th ch a giá tr s , chu i, các giá tr lu n ị ậ lý ho c giá tr l ả i. ị ỗ ặ
ị ố ố ậ + Giá tr s trong m ng bao g m các giá tr s nguyên, s th p ồ ả ị ố phân hay s k thu t. ố ỹ ậ
+ Chu i trong m ng ph i n m trong c p d u nháy kép. ả ằ ặ ấ ả ỗ
+ Giá tr lu n lý là Ture ho c False. ị ậ ặ
Trong m ng không có nh ng ký hi u đ c bi t nh %, $... ệ ặ ữ ả ệ ư
ể ệ ụ ề ậ ộ M ng th hi n theo nhi u cách khác nhau, ví d : M t ma tr n hàng th hi n qua m ng nh sau: (1,2,3,4,5,6,7,8,9) ư ả ể ệ ả
ố ố ủ ả ướ ằ c hàng, c t b ng ộ Các đ i s c a m ng ph i có kích th ả nhau.
3.2. Đ nh d ng d li u ạ ữ ệ ị
3.2.1. S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ
ể ị ằ i Tab Home, g m các nhóm l nh nh ụ ệ ồ Đ đ nh d ng d li u cho Sheet b ng thanh công c Ribbon ữ ệ ạ chúng ta quan tâm t ư ớ Clipboard, Font, Alignment và Number.
ầ ướ ắ c, bao g m các l nh c t ệ ồ - Clipboard: Đã trình bày các ph n tr dán d li u. ữ ệ
ồ ệ ạ ộ ị ể ự ạ ạ ọ ị - Font: Bao g m các l nh đ nh d ng Font ch cho n i dung các ữ Cell, đ th c b n ch n Cell ho c nhóm Cell c n đ nh d ng Font ầ ặ ch , sau đó có th thao tác v i các l nh sau đây: ữ ể ệ ớ
ể ọ ằ ng này. Danh sách xu t hi n b n ch n t ữ ả ủ i Font ch c n thi ữ ầ ọ ớ ấ ấ ệ ạ Font: Ch n ki u font ch cho n i + ộ dung Cell b ng cách nh p ch n mũi tên bên ph i c a bi u ể ọ t ế t ượ l p.ậ
ằ ọ ỡ ữ ả Font Size: Ch n c ch cho n i dung Cell b ng cách + ộ nh p ch n mũi tên bên ph i bi u t ấ ng này. Danh sách xu t ọ ể ượ t l p. hi n nh p ch n c ch c n thi ế ậ ấ ọ ỡ ữ ầ ấ ệ
+ Increase font size: Tăng Font ch lên m t đ n v . ộ ơ ị ữ
+ Decrease font size: Gi m Font ch đi m t đ n v . ộ ơ ị ữ ả
+ Bold: Thi t l p ch đ m ế ậ ữ ậ
+ Italic: Thi ế ậ t l p ch nghiêng. ữ
+ Underline: Thi ế ậ t l p ch g ch chân ữ ạ
Borders: Đ v đ ạ ả ọ ấ ng vi n cho b ng tính b n nh p ề ể ng này. M t danh sách ki u ả ộ i đây: + ể ẽ ườ ch n mũi tên bên ph i bi u t ể ượ Border xu t hi n nh hình d ướ ệ ư ấ
ể ạ ẽ ấ ở ỗ ả
ư ẻ ộ ườ ừ ợ ư ớ ọ ế ụ ấ ạ N u đ ý b n s th y m i ki u Border đ u có hình nh mô ế ề ể , ví nh k mình bên trái, mình bên ph i, hay khung ngoài cùng t ả ả ụ ể ạ ho c toàn b vùng ch n,… Tùy t ng tr ng h p c th b n ặ nh p ch n m u phù h p, n u v n ch a hài lòng v i danh sách ẫ ấ này b n có th nh p ch n m c More borders. H p tho i Format Cells xu t hi n và tr t ạ i đây: ọ ợ ọ i Tab Border nh hình d ỏ ớ ẫ ể ệ ộ ướ ư ấ
ử ổ ể ẻ ạ ỉ Trong c a s này b n có th tùy ch nh cách k khung cho b ng ả tính ngoài ra b n còn có th thay đ i m u cho các đ ng k . ẻ ườ ể ầ ạ ổ
ầ ọ
t l p m u m m cho nhóm Cell hi n ệ + ế ậ ề ế ậ t l p th i, đ th c hi n b n nh p ch n bi u t ấ ể ượ ạ ờ ể ự m u nh mô t ng. ầ ấ ặ ư H p m u xu t hi n b n ch n nh p ch n m u c n thi ọ ấ ầ ộ Fill color: Thi ng này đ thi ể ệ ho c nh p mũi tên bên ph i c a bi u t ả ủ ể ượ ả t l p. ế ậ ầ ầ ệ ạ ấ ọ
t l p m u ch cho n i dung nhóm Cell ữ ộ ế ậ ng t nh ph n trên. + hi n th i, cách làm t ệ Font color: Thi ươ ờ ầ ự ư ầ
- Alignment: Căn ch nh n i dung trong các Cell ộ ỉ
+ Top Align: Căn n i dung b t đ u t ộ ắ ầ ừ ị đ nh c a Cell ủ
ề Middle Align: Căn n i dung vào gi a Cell (tính theo chi u ữ ộ + d c)ọ
+ Bottom Align: Căn n i dung d ộ ướ i đáy c a Cell ủ
+ Orientation: Xoay chi u n i dung trong Cell ề ộ
ng này m t danh sách xu t hi n b n có th ấ ệ ấ ộ ể ạ ả ủ ừ c a t ng ữ ả Nh p ch n bi u t ể ượ ọ xoay chi u cho n i dung theo nh ng hình nh mô t ộ ề l nh.ệ
Wrap text: Ch n l nh này n i dung c a Cell s t tràn khi ẽ ự ủ ộ t quá đ r ng c a Cell. + v ượ ộ ộ ọ ệ ủ
+ Align Text Left: Căn n i dung theo l ộ ề trái c a Cell. ủ
ề Align Text Center: Căn n i dung vào gi a Cell (theo chi u ữ ộ + ngang)
+ Align Text Right: Căn n i dung theo l ph i c a Cell ộ ề ả ủ
Decrease Indent: Gi m đ r ng c a l cho n i dung trong ộ ộ ủ ề ả ộ + Cell
Increase Indent: Tăng đ r ng c a l cho n i dung trong ộ ộ ủ ề ộ + Cell
ạ ớ ể ượ ng ọ i đây: + i v i nhau, nh p ch n bi u t ấ này b n s có 4 l a ch n g p Cell nh hình d ọ Merge: G p các ô l ộ ộ ự ạ ẽ ướ ư
ữ ệ ử ụ ể ị ệ ạ - Number: S d ng nhóm l nh này đ đ nh d ng d li u d ng ạ số
ạ ạ Number Format: Ki u đ nh d ng, b n nh p ch n ọ ị ể ệ ng này m t danh sách các ki u đ nh d ng s xu t hi n ấ ấ ể ẽ ạ ị ộ i đây: + bi u t ể ượ nh hình d ư ướ
ư ể ọ ớ ộ ị ấ ng,… B n có th ch n t ạ ạ , ki u ph n trăm, hay ki u s thông th t ệ i m t ki u đ nh d ng b t kỳ nh ki u ti n ề ườ ể ể ố ể ầ ể
ạ ọ ị ấ ệ t kê xu t hi n nh hình d ệ ư ấ ữ ệ ố ể Accounting number format: Đ nh d ng d li u s ki u + d li u k toán, đ th c hi n b n nh p ch n mũi tên bên ph i ả ạ ể ự ữ ệ ế bi u t ướ i ng này, m t danh sách li ệ ộ ể ượ đây:
ữ ư ể ạ ấ ẵ ớ N u không ng ý v i nh ng m u có s n b n có th nh p ch n ọ ẫ m c More Accouting Formats… ế ụ
ộ ự ể ạ ạ ọ ề Trong h p tho i Format Cells b n có th có thêm l a ch n v ki u đ nh d ng Accouting. ạ ể ị
ấ ọ ể ượ ng này đ đ nh d ng d ể ị ạ ữ + li u ki u ph n trăm. ệ Percen style: Nh p ch n bi u t ể ầ
Comma Style: Luôn đ nh d ng s d d ng s th c v i hai ố ự ớ ố ở ạ ạ ị + s sau d y ph y. ấ ố ẩ
+ Indcrease decimal: Tăng s ch s sau d y ph y. ố ữ ố ẩ ấ
+ Decrease decimal: Gi m s ch s sau d y ph y. ố ữ ố ả ấ ẩ
3.2.2. S d ng h p tho i Format Cells ử ụ ộ ạ
ọ ặ ạ ả ộ ấ ấ ầ ạ ư ệ ộ Ch n ô ho c nhóm ô c n đ nh d ng, nh p chu t ph i ch n ọ ị ướ i Format Cells… H p tho i Format Cells xu t hi n nh hình d đây:
ể ể ạ ị ữ ị ng ng v i ki u d li u mà b n ch n trong danh sách - Trong Tab Number cho phép b n đ nh d ng ki u hi n th d ạ li u. T ữ ệ ươ ứ ệ ể ạ ớ ọ
ủ ẽ ầ ộ ể ị ph n chính c a màn Category, các thu c tính s xu t hi n ấ ệ ở ạ hình. Các thu c tính này thay đ i tùy thu c vào ki u đ nh d ng ộ ổ mà b n đã ch n. ộ ọ ạ
- Tab Alignment: Ch a các l nh căn l cho n i dung trong Cell. ứ ệ ề ộ
ọ ị + Horizontal: L a ch n v trí c a n i dung trong Cell theo chi u ề ự ngang, có th là căn trái, căn ph i, gi a hay dàn đ u,.... ủ ộ ả ở ữ ể ề
ự ộ gi a. ề + Vertical: L a ch n v trí c a n i dung trong Cell theo chi u ủ ị d c, có th là trên đ nh, d i đáy, hay ọ ở ữ ọ ỉ ướ ể
+ Indent: B n nh p vào kho ng cách l cho n i dung trong Cell ả ấ ạ ề ộ
ượ ộ ộ t quá đ r ng + Wrap text: Tích ch n m c này n u n i dung v c a Cell s đ ủ ụ ế c đ y xu ng dòng d ố ọ ẽ ượ ẩ ộ i. ướ
ế ố ọ ộ ạ i + Merger Cells: Tích ch n m c này n u mu n g p các Cell l ụ v i nhau. ớ
ậ ằ ộ ị + Orientation: Xoay n i dung trong Cell b ng cách nh p giá tr vào ô Degrees.
- Tab Font: Thi t l p Font ch cho n i dung các Cell. ế ậ ữ ộ
+ Font: Danh sách các Font có trong h th ng máy tính ệ ố
ể ặ ậ + Font style: Ki u Font có th là nghiêng, đ m ho c bình ể th ng. ườ
+ Size: C chỡ ữ
+ Underline: Ch n ki u ch g ch chân. ữ ạ ể ọ
+ Color: M u chầ ữ
+ Effects: Tích ch n các m c này đ t o các hi u ng cho ch . ữ ệ ứ ể ạ ụ ọ
- Border: K khung cho b ng tính ẻ ả
+ Style: Ch n ki u đ ng k khung cho b ng tính ể ườ ọ ẻ ả
+ Color: Ch n m u cho đ ọ ầ ườ ng k . ẻ
ẻ ề ẻ + Presets: Có 3 l a ch n là không k khung, k vi n ngoài cùng và k t ự t c các đ ọ ng chi ti t. ẻ ấ ả ườ ế
ụ ỉ ẻ ọ i ho c chéo,… + Border: Các tùy ch n khác v k khung, ví d ch k nét trên, ề ẻ d ướ ặ
- Fill: Thi t l p m u n n cho Cell ế ậ ầ ề
+ Background Color: Ch n m u n n cho Cell ề ầ ọ
+ Pattern Color: M u m u ẫ ầ
+ Pattern Style: Ki u c a m u ẫ ể ủ
- Protection: Khóa ho c n các Cell ặ ẩ
3.3. Tìm ki m d li u ế ữ ệ
c sau ữ ệ ể ế ướ B n có th tìm ki m d li u trên Sheet Excel theo các b ạ đây:
c 1: ướ ả ọ ả Đ a con tr vào b ng tính, nh p ch n m t ô trong b ng ấ ư i h n ph m vi c n tìm ể ớ ạ ặ ự ộ ạ ầ ộ B ỏ tính ho c l a ch n m t vùng đ gi ọ ki m.ế
T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home tìm t ụ ấ ọ ớ i ướ ừ B nhóm l nh Editing. c 2: ệ
ụ ấ i đây, b n ch n t ạ ọ ướ ạ ư ệ ấ ệ ớ ọ Trong nhóm l nh này b n nh p ch n m c Find & Select, m t ộ ụ i m c danh sách xu t hi n nh hình d Find…
h p phím Ctrl + F. B ng m t trong hai cách trên ặ ằ ộ i đây: Ho c nh n t h p tho i Find and Replace xu t hi n nh hình d ộ ấ ổ ợ ạ ướ ư ệ ấ
ể ử ụ ạ ể ấ ọ Hãy tìm hi u các ch c năng c a h p tho i đ có th s d ng nó ủ ộ ứ ể m t cách d dàng, đ u tiên b n hãy nh p ch n nút Options >> ầ ạ ễ đ m r ng h p tho i. ạ ộ ể ở ộ ộ
+ Find What: Đ nh p d li u c n tìm. ể ậ ữ ệ ầ
ả ạ ố ả + Within: Cho phép b n tìm d li u trên b ng tính hay s b ng ữ ệ tính.
ứ + Search: Có hai ch c năng: By Row tìm theo dòng. By Column tìm theo c t.ộ
+ Look in:
Formalas: Ch đ nh vi c tìm ki m trên thanh công th c. ứ ế ệ ỉ ị
Values: Ch đ nh vi c tìm ki m các giá tr . ị ế ệ ỉ ị
Note: Ch đ nh vi c tìm các ghi chú trong ô. ệ ỉ ị
ệ ế ẽ + Match Case: N u ch n ch c năng này thì vi c tìm ki m s ng. phân bi ế t ch hoa và ch th ứ ọ ữ ườ ữ ệ
khung Find ữ ệ ể ị ậ ở ạ + Format… Dùng đ đ nh d ng cho d li u nh p What.
+ Find All: Tìm ki m t ế t c . ấ ả
+ Find Next: Tìm t ng m c m t. ừ ụ ộ
+ Options: Dùng đ b t các ch c năng đ nh d ng tìm ki m. ể ậ ứ ế ạ ị
B c 3: Nh p d li u c n tìm ki m. ướ ậ ữ ệ ầ ế
B c 4: Nh p Find All hay Find Next: đ th c hi n tìm ki m. ướ ể ự ệ ế ấ
B c 5: ướ Nh p Close đ đóng h p tho i. ể ạ ấ ộ
Tìm ki m và thay th d li u ế ữ ệ ế
ế ữ ệ ế ạ ữ ữ ệ ữ ệ ệ ớ L nh Replace cho phép b n tìm ki m và thay th d li u cũ ệ b ng d li u m i trên nh ng d li u hi n có trong file c a b n. ủ ạ ằ Các b c th c hi n nh sau: ệ ướ ự ư
c 1: ướ ả ỏ ả Đ a con tr vào b ng tính, nh p ch n m t ô trong b ng ộ ấ ế i h n ph m vi c n tìm ki m ể ớ ạ ọ ạ ầ ộ B ư tính ho c l a ch n m t vùng đ gi ọ ặ ự và thay th .ế
ướ ụ ừ ấ ọ ớ i B c 2: T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Home, tìm t nhóm l nh Editing. ệ
ụ ấ i đây, b n ch n t ạ ọ ướ ạ ư ệ ấ ệ ọ ớ ộ Trong nhóm l nh này b n nh p ch n m c Find & Select, m t danh sách xu t hi n nh hình d ụ i m c Replace…
ữ ệ ấ ọ ớ ể H p tho i Find and Replace xu t hi n v i nh ng tùy ch n đ ộ b n xác l p. ạ ạ ậ
+ Find what: Đ nh p d li u c n tìm ki m. ể ậ ữ ệ ầ ế
+ Replace with: D li u m i dùng đ thay th . ế ữ ệ ể ớ
ạ ả + Within: Cho phép b n tìm d li u trên b ng tính hay s b ng ố ả ữ ệ tính
ứ + Search: Có hai ch c năng: By Row tìm theo dòng, By Columns tìm theo c t.ộ
+ Look in: Có ba ch c năng sau: ứ
Formalas: Ch đ nh vi c tìm ki m trên thanh công th c. ứ ế ệ ỉ ị
Values: Ch đ nh vi c tìm ki m các giá tr . ị ệ ế ỉ ị
Note: Ch đ nh vi c tìm các ghi chú trong ô. ệ ỉ ị
ứ ệ ế ế ọ + Match Case: N u ch n ch c năng này thì vi c tìm ki m phân bi t ch hoa và ch th ng. ữ ườ ữ ệ
khung Find ữ ệ ể ị ậ ở + Format… Dùng đ đ nh d ng cho d li u nh p ạ What và khung Replace with.
+ Replace All: Đ th c hi n tìm ki m và thay th t ệ ể ự t c . ế ấ ả ế
+ Replace: Đ th c hi n tìm ki m và thay th t ng t m t. ể ự ế ừ ế ệ ừ ộ
+ Find All: Tìm t t c . ấ ả
+ Find Next: Tìm t ng m c m t. ừ ụ ộ
ể ậ ế ạ ị + Options: Dùng đ b t các ch c năng đ nh d ng tìm ki m và ứ thay th .ế
B c 3: ướ Nh p d li u c n tìm ki m và thay th . ế ậ ữ ệ ầ ế
c 4: ấ ướ ể ự ệ ế ừ ộ ế ế B Nh p Replace All hay Replace đ th c hi n tìm ki m và thay th . T h p tho i này b n cũng có th tìm ki m mà ạ ể không thay th d li u m i hãy nh p Find All hay . ớ ế ữ ệ ạ ấ
B c 5: ướ Nh p Close đ đóng h p tho i. ể ạ ấ ộ
3.4. S p x p và l c d li u ọ ữ ệ ắ ế
3.4.1. S p x p d li u ắ ế ữ ệ
c sau đây: Đ s p x p d li u b n th c hi n theo các b ạ ể ắ ế ữ ệ ự ệ ướ
ấ B Gi c 1: ộ ầ ọ s chúng ta có b ng s li u d ướ ả ử ữ ệ Nh p ch n vào c t c n s p x p trong vùng d li u. ắ ế i đây: ố ệ ướ ả
ầ ắ ế ạ ấ ấ ọ ọ Yêu c u c n s p x p theo H tên b n nh p ch n vào ô b t kỳ ầ trong c t này. ộ
T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Data sau đó ấ ọ ừ B ướ tìm t ụ i nhóm Sort & Filter. c 2: ớ
Trong nhóm này b n có th ch n bi u t ể ượ ạ x p d li u gi m d n, ho c ch n bi u t ầ ế ể ọ ặ ữ ệ ả ọ ể ượ ể ắ ng Sort A to Z đ s p ể ng Sort Z to A đ
ế ể ọ s p x p d li u tăng d n. Ngoài ra b n cũng có th ch n nút ầ ắ Custum Sort đ có nhi u tùy ch n s p x p h n. ề ạ ọ ắ ế ơ ữ ệ ể
ể ổ ế ệ ạ ấ ọ ế ọ Đ b xung các đi u ki n s p x p b n nh p ch n nút Add ề ắ Level sau đó ch n tr ng c n l c trong ô Sort By ti p theo là ầ ọ ườ ki u s p x p trong ô Order. ể ắ ế
3.4.2. L c d li u ọ ữ ệ
ễ ể c ch n. Vùng d li u đ ữ ệ ượ ọ ạ ẩ ẫ ỉ ị ng. Excel cung c p hai l nh: AutoFilter dùng đ l c t ệ ữ ệ ượ ứ ấ ả ẩ ớ ữ L c là cách d dàng và nhanh chóng đ tìm và làm vi c v i d ọ ệ c l c hi n li u trong vùng d li u đ ể ệ ọ ộ th các m u tin đáp ng tiêu chu n mà b n ch đ nh cho m t ị ể ọ ự ộ tr đ ng ườ v i tiêu chu n đ n gi n và Advanced Filter dùng đ l c cho tiêu ể ọ ớ chu n ph c t p h n. ơ ứ ạ ơ ẩ
Vi c l c không gi ng vi c s p x p, l c m u tin có tác d ng che ệ ắ ệ ọ ụ ế ẫ ố ọ
ẫ ạ ị ể ỉ ạ ẫ ọ ờ ậ ự ị ể ẫ ơ ở ữ ệ ẫ ng đ n các m u tin khác. ắ t m th i các m u tin mà b n không mu n hi n th và nó không s p ố ạ các m u tin đó. Khi đã l c các m u tin, b n có th ch nh x p tr t t ế s a, đ nh d ng các m u tin này trong c s d li u mà không nh ả ạ ử h ưở ế ẫ
L c t đ ng b ng AutoFilter ọ ự ộ ằ
ọ ơ ấ ệ ữ ẩ ấ ể ử ụ ườ ệ ạ ặ ạ L c t đ ng là cách l c đ n gi n và nhanh nh t. Trong đó b n ọ ự ộ ả có th ch n nh ng tiêu chu n do Excel phát hi n th y có trong ọ ể tr ng d li u ho c b n cũng có th s d ng các câu l nh đi ữ ệ theo nó. Các b c th c hi n nh sau: ệ ướ ự ư
- Ch n t i vùng d li u c n l c ọ ớ ữ ệ ầ ọ
ừ ụ ấ ớ ọ ữ ệ ở ầ - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Data tìm t l nh Sort & Filter. Khi đó trên vùng d li u ệ ô s xu t hi n m t bi u t ệ i nhóm ỗ dòng đ u tiên m i ng hình tam giác nh phía góc ph i. ả ể ượ ẽ ấ ỏ ộ
mu n l c theo c t nào b n nh p ch n bi u t ờ ạ ấ ấ ộ ộ ọ ệ i đây: - Bây gi hình tam giác nhanh nh hình d ư ể ượ ng ố ọ c t đó. M t danh sách xu t hi n trong menu ở ộ ướ
+ Sort A to Z: S p x p d li u tăng d n ầ ắ ế ữ ệ
+ Sort Z to A: S p x p d li u gi m d n ầ ắ ế ữ ệ ả
+ Sort by Color: S p x p d li u theo m u n n c a Cell. ắ ế ữ ệ ầ ề ủ
ộ
ộ ế ầ ầ ể ắ ộ ế ệ ọ ể ộ Khi b n di chuy n chu t đ n m c này m t menu nhanh xu t ấ ụ ể ạ ờ t kê các m u n n c a Cell có trong c t hi n th i hi n bên trái li ệ ề ủ ệ b n có th ch n m t m u b t kỳ nào đó đ s p x p d li u ữ ệ ấ ạ theo m u đó. ầ
+ Filter by Color: L c d li u theo m u n n c a Cell ọ ữ ệ ề ủ ầ
ộ
ộ ế ầ ầ ệ ộ ữ ệ ể ọ ệ ọ ể ộ Khi b n di chuy n chu t đ n m c này m t menu nhanh xu t ấ ụ ể ạ ờ t kê các m u n n c a Cell có trong c t hi n th i hi n bên trái li ề ủ ệ b n có th ch n m t m u b t kỳ nào đó đ l c d li u theo ạ ấ m u đó. ầ
s chúng ta ch n m u vàng nh hình trên k t qu s đ ả ẽ ượ c ư ế ầ ọ i đây: Gi ả ử nh hình d ư ướ
L u ý:ư
ạ ầ ng h p b n mu n l c ra nh ng Cell không có m u ố ọ ữ + Trong tr n n b n ch n m c No Fill. ề ạ ườ ọ ợ ụ
i m c đã đ ế ị ọ ọ ạ ấ ạ ụ ượ c + N u mu n h y giá tr l c b n nh p ch n l đánh d u l c tr c đó. ố ấ ọ ủ ướ
- Text Filters: L c d li u d ng Text ọ ữ ệ ạ
Khi di chuy n t i m c này m t danh sách xu t hi n bên tay trái ể ớ ụ ệ ấ ộ
b n có th ch n: ạ ể ọ
ấ ọ ọ i đây: ụ + Equals…: L c nh ng giá tr b ng… Sau khi nh p ch n m c ị ằ ữ này m t h p tho i xu t hi n nh hình d ư ộ ộ ướ ệ ạ ấ
h p tho i đ u tiên bên tay trái, gi ậ ở ộ ị ầ B n nh p giá tr c n tìm ả ạ s chúng ta mu n tìm nhân viên có h tên là “Đ ng Minh Tu n”. ử ạ ầ ọ ấ ặ ố
t, k t qu s đ ể ấ ấ ả ẽ ượ ế c nh hình ư i đây: Cu i cùng nh p nút Ok đ hoàn t ố d ướ
Ngoài vi c ngõ tr c ti p giá tr c n l c b n cũng có th ệ ị ầ ọ ự ạ ể ọ ế ố ậ ể L u ý:ư nh p vào ô hình tam giác cu i ô nh p này đ ch n tính xác giá ấ tr c n l c. ị ầ ọ
ằ ọ ị ữ ạ ệ ấ ộ + Does not equal…: L c nh ng giá tr không b ng… Sau khi nh p ch n m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh ư ấ hình d ọ ụ i đây: ướ
V n v i danh sách tr c chúng ta mu n l c ra nh ng nhân viên ẫ ớ ướ ố ọ ữ
có h tên b t đ u là “Nguy n” b n thi t l p thông s nh sau: ắ ầ ễ ạ ọ ế ậ ố ư
t, k t qu s đ c nh hình d ể ấ ả ẽ ượ ế ư ướ i Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ ố đây:
ọ ữ ệ ắ ầ ấ ớ ấ ư ệ ạ ộ ọ + Begins With…: L c d li u b t đ u v i… Sau khi nh p ch n m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình d ướ i ụ đây:
ớ ẫ V n v i danh sách tr có h tên khác “Lê Vi c chúng ta mu n l c ra nh ng nhân viên t B ng” b n thi ữ t l p thông s nh sau: ọ ướ ế ằ ố ọ ế ậ ố ư ạ
t, k t qu trong danh sách không ố ể ấ ả i đây: Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ế ấ còn Nguy n M nh Hùng nh hình d ướ ư ạ ễ
ữ ệ ấ ớ ọ ạ ư ệ ấ ộ + End With…: L c d li u k t thúc v i… Sau khi nh p ch n ọ ế m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình d ướ i ụ đây:
c chúng ta mu n l c ra nh ng nhân viên ớ ẫ ướ ữ t l p thông s nh sau: V n v i danh sách tr có h tên k t thúc b ng “Tâm” b n thi ằ ế ố ọ ế ậ ố ư ạ ọ
t, k t qu s đ c nh hình d ể ấ ả ẽ ượ ế ư ướ i Cu i cùng nh p Ok đ hoàn t ấ ố đây:
ọ ữ ệ ứ ấ + Contains…: L c d li u ch a… Sau khi nh p ch n m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình d ấ ộ ọ ụ i đây: ướ ư ệ ạ
ả ử ọ ố t l p giá tr cho h p tho i này nh hình d s chúng ta mu n tìm nh ng nhân viên có h tên ch a t Gi ứ ừ i đây: “Th ” b n thi ị ạ ữ ộ ế ậ ướ ư ạ ị
Sau khi nh p Ok k t qu s đ c nh hình d i đây: ả ẽ ượ ế ấ ư ướ
ọ ữ ệ ứ ư ệ ạ ấ ộ ụ i đây: ấ + Does not contains…: L c d li u không ch a… Sau khi nh p ch n m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình ọ d ướ
s c n l c ra nh ng nhân viên có tên không ch a t “Văn” ứ ừ ữ Gi ả ử ầ ọ b n thi ế ậ ạ t l p giá tr cho h p tho i nh sau: ộ ư ạ ị
K t qu cu i cùng nh hình d i đây: ả ố ư ế ướ
ế ấ ệ ọ ấ ư ệ ạ ộ ọ + Custom Filter…: Tùy bi n đi u ki n l c. Sau khi nh p ch n ề m c này h p tho i Custom AutoFilter xu t hi n nh hình d ướ i ụ đây:
ự ấ ấ ả ọ t c các l a ch n trên đ u n m trong hai h p ch n ề ự ằ ọ ộ Th c ch t t đ u ti n bên tay trái. ề ầ
ọ ớ ỉ ẫ ể ấ ệ ề ề ỗ ầ ọ ằ ữ ữ ệ ứ ứ ề ệ ớ s nh tên ch a t ẽ ọ ư ư ừ ổ ớ Đây còn g i là các đi u ki n l c, tuy nhiên v i nh ng gì đã ệ ọ ớ h ng d n m i l n l c chúng ta ch có th l y d li u ra v i ướ m t đi u ki n (b ng, không b ng, ch a, không ch a,…). Trong ộ ằ ph n này chúng ta s h c cách l c d li u v i hai đi u ki n k t ế ọ ữ ệ ầ ằ “Th ” và k t thúc b ng h p nhau gi ế ứ ừ ả ử ợ ị ể “Tâm” ho c ch a t “Thanh”, hay tên không ch a t “Ti n”. Đ ế ặ ứ ừ làm đ Custom i v i c a s ạ ủ ề ượ i đây: AutoFilter và thi c đi u này chúng ta quy l t l p nh hình d ư ế ậ ướ
ư s chúng ta l c nh ng nhân viên có h là “Nguy n” nh ng ữ ễ ọ ọ ả ử Gi tên khác “Lâm”.
ọ Trong hai m c And và Or b n tích ch n And vì đây là hai đi u ề ạ i đây: ki n s y ra đ ng th i. K t qu cu i cùng s nh hình d ả ố ẽ ư ệ ả ụ ồ ướ ế ờ
ế ấ - Trong ph n ti p theo: Microsoft Excel 2013 cung c p cho ầ chúng ta các tùy ch n khác. ọ
ế ể ậ ị ầ ọ ộ ể ề ọ Đ u tiên là h p nh p tìm ki m b n có th gõ giá tr c n tìm ầ ạ ế i đây đ thu g n đi u ki n loc. Sau đó tích ch n các k t ki m t ệ ạ ế qu c n l c. ả ầ ọ
ể ọ ấ ả t c . Cu i cùng ố Ho c có th nh p ch n (Select All) đ ch n t ọ ấ nh p Ok đ hoàn t t. ể ể ặ ấ ấ
L c nâng cao Advanced Filter ọ
đ ng b ng AutoFilter ch có th ằ ớ ơ ế ọ ự ộ ỉ ề ấ ữ ệ ằ
ệ ẽ ẩ ọ ạ ớ ả ệ ọ ữ ệ ệ ề ầ ẽ i đây: L c d li u v i c ch l c t ể ọ ữ ệ ạ ng d li u nào đó nên còn r t nhi u h n ti n hành trên m t tr ế ộ ườ ọ ch . C ch l c cao c p b ng Advanced Filter s cho phép l c ế ơ ế ọ ấ ng khác nhau g i là vùng tiêu chu n l c (Criteria trên nhi u tr ọ ườ ề Range), nó t o đi u ki n cho vi c l c d li u đa d ng h n. Đ ể ơ ạ ữ ệ ti n theo dõi ph n này chúng ta s làm vi c v i b ng d li u ệ d ướ
Các b ướ c th c hi n nh sau: ệ ự ư
Xác đ nh vùng d li u c n l c, c 1: ữ ệ ầ ọ ở ị ữ ệ ủ đây vùng d li u c a ướ B chúng ta t ô B4 đ n I17 (B4:I17). ừ ế
T o vùng đi u ki n, đây là b ọ ệ c l c ra. V i l c nâng cao chúng ta s ướ ế ượ ọ c quan tr ng liên quan ẽ ướ ớ ọ B ề ạ đ n k t qu d li u đ ả ữ ệ có nh ng đi u ki n l c sau đây: ệ ọ ề c 2: ế ữ
ả ử ề ườ ộ ộ ươ s chúng ta mu n l c ố ọ ế ng Minh Tâm, Ph m Xuân Ti n, ạ ư ề ệ ọ ự - Nhi u đi u ki n l c cho m t c t: Gi ệ ọ ề i có H tên là L nh ng ng ọ ữ Lê Vi ạ ầ hình d i đây: t b ng. Khi đó b n c n xây d ng vùng đi u ki n l c nh ế ằ ướ
ộ ấ ạ c vi ề ẽ ấ t nh t b n nên Copy t ế ữ ô L4 đ n ô L7 (L4:L7), n u đ ý Vùng đi u ki n l c b t đ u t ể ế ệ ọ ắ ầ ừ ế ầ b n s th y tên c t trùng v i tên c t trong b ng d li u c n ữ ệ ả ớ ạ ộ b ng d li u c n l c đ đ m b o l c, t ả ữ ệ ầ ọ ể ả ừ ả ọ ố tính chính xác. Ti p theo là tên nh ng ng ế t i c n l c đ ườ ầ ọ ượ trên các dòng ti p theo. ế
ề ộ ả ử ệ ầ
- Hai hay nhi u c t th a mãn đi u ki n: Gi s chúng ta c n tìm ề ỏ nh ng nhân viên có tên là “Minh” làm vi c “23” ngày công và có ệ ph c p l n h n 100.000 vnđ. ơ ữ ụ ấ ớ
ự ư ề ệ ầ ướ i Khi đó chúng ta c n xây d ng vùng đi u ki n nh hình d đây:
ả ả ử ề ộ s chúng ta ặ ng tháng >1.000.000 vnđ, ho c ữ m t trong các c t: Gi - Th o mãn m t đi u ki n ệ ở ộ ộ c n tìm nh ng nhân viên có l ươ ầ có ph c p > 200.000 vnđ, ho c có ngày công =26. ặ ụ ấ
ự ư ề ệ ầ ướ i Khi đó chúng ta c n xây d ng vùng đi u ki n nh hình d đây:
ề ệ ầ ọ ộ
ơ ả ươ ự ặ - Hai hay c t đ u ph i th o mãn m t ho c nhi u danh sách đi u ề ộ ả ộ ề ặ ả c ng v i t ng c t. Gi ữ s chúng ta c n l c nh ng ki n cho tr ả ử ớ ừ ướ ứ ng c b n >1.000.000 và th c lĩnh >1.200.000 nhân viên có L ự ơ ả ươ ho c nh ng nhân viên có l ng c b n <900.000 và th c lĩnh ữ <900.000.
ự ư ề ệ ầ ướ i Khi đó chúng ta c n xây d ng vùng đi u ki n nh hình d đây:
B c 3: ướ Th c hi n l c d li u ệ ọ ữ ệ ự
ừ ấ ọ ớ ệ i nhóm l nh T thanh Ribbon nh p ch n Tab nhóm Data tìm t Sort & Filter.
H p tho i Advanced Filter xu t hi n nh hình d i đây: ư ệ ấ ạ ộ ướ
ạ ặ ệ ả ả ề ẫ ờ ẫ ượ - Filter the List, In- Place: Cho phép b n đ t các m u tin đ c ẫ l c (các m u tin tho mãn đi u ki n) ngay trên c s d li u cũ, ơ ở ữ ệ ề ọ và t m th i che các m u tin khác không tho đi u ki n trong c ơ ệ ạ s d li u cũ. ở ữ ệ
ẫ m t n i khác và n i này đ ặ ệ ở ộ ơ ả ề c l c ượ ọ ượ c ẫ ơ - Copy to Another Location: Cho phép đ t các m u tin đ (các m u tin tho đi u ki n) ch đ nh trong h p Copy to. ộ ỉ ị
ữ ệ ể ọ ứ ơ ở - List Range: Ch a vùng d li u tham gia vào đ l c trong c s d li u. ữ ệ
i h n các ể ề ộ ỉ ị ể ớ ạ B n có th đi u ch nh đ a ch ô trong h p này đ gi ỉ m u tin tham gia vào đ l c b ng hai cách sau: ể ọ ằ ạ ẫ
ấ ậ ộ + Nh p chu t vào h p List Range đ chèn con nháy và nh p đ a ị ể ộ bàn phím. ch tuy t đ i ô vào khung t ệ ố ừ ỉ
ộ ộ ấ ể ể ể ọ
ố ơ ở ữ ệ ầ ả ủ ộ ố ọ ẽ ả + Nh p chu t vào h p List Range đ chèn con nháy, di chuy n chu t ộ ấ đ n góc trên bên trái c a m u tin đ u tham gia vào đ l c, nh p ủ ẫ ế i bên ph i c a m u tin cu i tham gia vào chu t trái rê xu ng góc d ẫ ướ ộ ề c ch n s có vi n đ l c trong c s d li u, th chu t. Vùng đ ượ ể ọ đen tr ng ch y xung quanh. ạ ắ
ứ ỉ ộ ẩ ủ ạ ầ - H p Criteria Range: Ch a đ a ch tuy t đ i ô c a vùng tiêu ị ả chu n hay còn g i là vùng ch a các đi u ki n. B n c n ph i ứ đi n rõ đ a ch kh i ô nào ch a đi u ki n đ Excel căn c cào ứ ệ ố ệ ề ể ệ ọ ố ứ ề ề ị ỉ
các đi u ki n đó mà l c ra nh ng m u tin theo đúng yêu c u. ữ ề ệ ẫ ầ ọ
ể bàn phím. ậ + Nh p chu t vào h p Criteria Range đ chèn con nháy và nh p ộ đ a ch tuy t đ i ô ch a đi u ki n vào khung t ệ ứ ộ ệ ố ấ ỉ ừ ề ị
ấ ể ộ ộ ế ộ ướ ả ấ ề ượ ệ ộ nháy, di + Nh p chu t vào h p Criteria Range đ chèn con ể ộ ứ i uề ầ kh i ô ch a đ chuy n chu t đ n góc trên bên trái c a đ u ố ủ ố i bên ph i c a cu i kh i ô ki n, nh p chu t trái rê xu ng góc d ố ố ả ủ ch a đi u ki n trong c s d li u, th chu t. Vùng đ c ch n có ọ ơ ở ữ ệ vi n đen tr ng ch y xung quanh. ệ ứ ề ạ ắ
ế ứ ọ ở ể ứ ỉ ị ị ỉ ầ ph n - Copy to: N u ch n ch c năng Copy to Anther Location trên, thì h p Copy to cho phép b n ch đ nh đ a ch ô đ ch a các ạ m u tin đ c l c. ộ ượ ọ ẫ
ế ể ộ ấ ị ộ ẫ ẫ i không ch n thì Excel cho hi n th h t t ị ế ấ ả c l ượ ạ ể ọ - Unique Records Only: N u ch n h p ki m này thì Excel cho ọ ố phép hi n th m t m u tin duy nh t trong các m u tin gi ng ể nhau. Ng t c các m u tin gi ng nhau. ố ẫ
ứ ạ ấ ộ ể - L a ch n các ch c năng trong h p tho i xong, nh p OK đ ọ ự th c hi n ệ ự
ạ Mu n b đi u ki n l c đ hi n th toàn b d li u b n ể ể ộ ữ ệ ệ ọ ị L u ý:ư ỏ ề ố nh p ch n nút Clear. ấ ọ
Bài 4 – Công th c và hàm ứ
4.1. M t s khái ni m ộ ố ệ
4.1.1. Đ a ch ô ị ỉ
Đ a ch t ỉ ươ ị ng đ i ố
ọ ế ố ủ ạ ỉ ượ ị ng đ i c a vùng d li u t ữ ệ ừ ế ớ ộ ữ ệ ổ ỉ ẽ ị ng đ i c a ô A1, A1:B3 là đ a ch ỉ B n g i A1 là đ a ch t ị ố ủ ạ ượ ử ụ ô A1 đ n ô A3. Đ c s d ng t ươ i m t ô hay m t vùng d li u nào khi chúng b n tham chi u t ộ đó. Khi b n kéo Fillhand cho các ô khác đ a ch s thay đ i ch ỉ s hàng c t theo. ố ạ ộ
Đ a ch tuy t đ i ệ ố ỉ ị
Có d ng: $C t$Dòng ạ ộ
ứ ỉ Là lo i đ a ch khi đ ng trong công th c tính toán, sao chép công ứ th c đi n i khác, nó không thay đ i đ a ch . ỉ ạ ị ơ ổ ị ứ
ạ ả ứ ậ ả ấ Ví d :ụ B n có b ng tính sau nh ng nh p công th c cho ô D1 là: ư =$BS1, thì khi Copy công th c đ n b t kỳ ô nào trong b ng tính, ứ ế đ a ch này không thay đ i và cho k t qu luôn gi ng nhau: ế ả ổ ố ị ỉ
Đ a ch h n h p ỉ ỗ ợ ị
Đ a ch h n h p có hai lo i. ợ ỉ ỗ ạ ị
Đ a ch tuy t đ i c t, t Lo i 1:ạ ệ ố ộ ươ ị ỉ ng đ i dòng. ố
Có d ng: $C t Dòng ạ ộ
ỉ ạ ị ứ ạ ứ ổ ị ỉ ộ ơ ị Là lo i đ a ch mà khi b n đ ng trong công th c tính toán sao chép công th c đi n i khác nó không b thay đ i đ a ch c t mà ứ ch thay đ i đ a ch dòng. ổ ị ỉ ỉ
Đ a ch t ng đ i c t, tuy t đ i dòng Lo i 2:ạ ỉ ươ ị ệ ố ố ộ
Có d ng: C t$Dòng ạ ộ
ỉ ạ ị ứ ạ ứ ổ ị ỉ ị Là lo i đ a ch mà khi b n đ ng trong công th c tính toán, sao chép công th c đi n i khác nó không b thay đ i đ a ch dòng mà ứ ch thay đ i đ a ch c t. ổ ị ơ ỉ ộ ỉ
4.1.2. Đ a ch vùng d li u ỉ ữ ệ ị
- Đánh d u ô hay kh i ô c n đ t tên. ặ ầ ấ ố
- Nh p chu t vào khung Name Box trên thanh công th c. ứ ấ ộ
- Nh p tên cho ô hay kh i ô. ậ ố
- Đ t tên xong, nh n Enter đ ch p nh n. ể ấ ấ ậ ặ
4.2. Các phép toán
4.2.1. D li u chu i ỗ ữ ệ
c trên các phép toán ự ệ ạ ỗ ượ D li u chu i cho phép b n th c hi n đ quan h và phép toán n i chu i. ữ ệ ệ ố ỗ
Toán t quan h ử ệ
=: B ngằ
<: Nh h n ỏ ơ
<=: Nh h n ho c b ng ặ ằ ỏ ơ
> L n h n ớ ơ
>= L n h n ho c b ng ớ ơ ặ ằ
<> Khác nhau
ự ế ế ị Th c hi n phép so sánh, k t qu s là: N u đúng cho ra giá tr ệ TRUE, ng i sai cho ra giá tr FALSE. ả ẽ ị c l ượ ạ
4.2.2. D li u s h c ữ ệ ố ọ
c trên các phép toán: ệ ạ ố ượ D li u s cho phép b n th c hi n đ ự Toán h c, lu n lý, và quan h . ệ ữ ệ ọ ậ
Toán t s h c có các ký hi u ử ố ọ ệ
+: Phép c ngộ
-: Phép trừ
*: Phép nhân
/: Phép chia
%: Ph n trăm ầ
^: S mũố
Toán t NOT ử
ị ố ị ạ ạ ạ ạ i. S 0 mang giá tr True và các s khác 0 mang giá tr False. T i ô ạ ố A5 b n nh p 0, ô A6 b n nh p 1. T i ô B5 b n gõ công th c: ứ ậ NOT(A5) r i nh n Enter b n kéo Fillhand cho ô còn l ạ ậ ồ ạ ấ
Toán t AND ử
ạ ể ớ ị
B n nh p l i giá tr vào ô B5 là 1 ô B6 là 1, di chuy n t i ô C5 và gõ vào công th c: =IF(AND(A5=1,B5=1) ,TRUE, FALSE), sau đó b n ạ nh p Enter, r i kéo Fillhand cho ô còn l i: ạ ậ ạ ứ ồ ấ
Toán t ORử
ộ ớ ư ụ ể ạ ữ ệ ứ ậ V i b ng d li u nh hai ví d trên, b n di chuy n chu t t i ô C5 và ớ ả , nh p xong nh p l i công th c sau: =OR(A5=1,B5=1,TRUE, FALSE) ậ ạ nh n Enter. ấ
Toán t quan h có các ký hi u: ử ệ ệ
=: B ngằ
<: Nh h n ỏ ơ
<=: Nh h n ho c b ng ặ ằ ỏ ơ
>: L n h n ớ ơ
>=: L n h n ho c b ng ớ ơ ặ ằ
<>: Khác nhau
ự ế ế ị Th c hi n phép so sánh, k t qu s là: N u đúng cho ra giá tr là ả ẽ ệ i n u sai cho giá tr là FALSE. TRUE, ng ị c l ượ ạ ế
Đ u tiên c a các toán t ủ ộ ư ử
ứ ự nào có đ u tiên cao, đ ử ộ ư ử ệ c th c hi n ự đ ng th c ự ộ trái qua ph i. Trong công th c toán t c. Các toán t tr ướ hi n t ệ ừ ượ ộ ư có đ u tiên b ng nhau, Excel t ằ ả
Đ u tiên Toán tử ộ ư
() 1 (cao nh t)ấ
^ 2
* và / 3
+ và - 4
=, <, <=, >, >=, <> và NOT, AND, OR 5 (th p nh t) ấ ấ
4.2.3. D li u ngày tháng ữ ệ
ạ ố ọ ừ ộ B n có th s d ng các phép toán s h c (c ng và tr ) và các phép toán t ể ử ụ ử quan h . ệ
Ví d : B ng tính trên c t A và B là nh ng d li u đ c nh p t ữ ệ ượ ụ ả ữ ộ ậ ừ
ướ ể ệ ể ị ọ Tháng/Năm (trong ể ể ọ c khi th c hi n công th c hãy ch n ki u hi n th bàn phím. Tr ứ ự cho ô đó. Ô A1 và B1 ch n ki u hi n th Ngày/ ị h p tho i là: 14/3/2001, Vietnamese, Date). ộ ạ
ể ọ ộ ị Ô A2, B2 ch n ki u hi n th Ngày/Tháng/Năm (trong h p tho i ạ ể là: 14/march/2001, Vietnamese, Date).
ể ể ọ ộ ị Ô A3, B3 ch n ki u hi n th Ngày/Tháng/Năm (trong h p tho i ạ là: 14/Mar/01, Vietnamese, Date).
ị ố ể ể ạ ọ ộ Ô C1,C2, C3 ch n ki u hi n th s (trong h p tho i là: - 1234, Number).
Ô D1,D2,D3 ch n ki u hi n th Ngày/Tháng/Năm. ể ể ọ ị
Công th c ô C1 =B1- A1 ứ
Công th c ô C2 =B2- A2 ứ
Công th c ô C3 =B3- A3 ứ
Công th c ô D1 =A1+ 5 ứ
Công th c ô D2 =B2+ 5 ứ
Công th c ô D1 =A3+ 5 ứ
Công th c ô E1 =A1 Công th c ô E2 =A2>B2 ứ Công th c ô E3 =A3=B3. ứ Mu n cho ô hay kh i ô hi n th s bình th
ố ị ố ể ườ ấ
ng hãy nh n ố L u ý:ư
Ctrl+ Shift+ ~. 4.3. Công th c, hàm ứ 4.3.1. Công th c trong Excel
ứ Cú pháp: = (Công th c).ứ Phân loai: ỉ ồ ứ ứ ồ ố ử - Công th c ch g m các s : Lo i công th c này g m các toán t
ạ
và toán h ngạ ứ ứ ạ ồ - Công th c ch có các đ a ch ô: Lo i công th c này g m các
toán t ị
ỉ
và các đ a ch ô ho c đ a ch các vùng.
ặ ị ử ỉ
ị ỉ ỉ ứ ạ ố ỉ ồ
- Công th c v a có đ a ch ô v a có s : Lo i công th c này g m
các toán t , các đ a ch ô ho c đ a ch các vùng và các con s .
ố
ỉ ứ ừ
ử ừ
ặ ị ị
ỉ ị ử ụ ứ ỉ - Công th c ch có các hàm: Lo i công th c này s d ng các hàm
ạ
ứ
trong Excel. ầ ạ - Công th c t ng quát: Thành ph n c a các lo i công th c
ứ
này bao g m các hàm, các phép toán, s , ký t ứ ổ
ồ , ô đ a ch .
ỉ
ị ủ
ố ự ậ ứ ể ể ậ ể ạ ộ
ệ ấ ấ ộ
ứ Đ có th nh p công th c cho m t
Cách nh p công th c:
ế
Cell nào đó b n nh p đúp chu t ho c di chuy n chu t đ n
ộ
ấ
Cell đó nh n phím F2. Khi d u nh c chu t xu t hi n hãy
ộ
ấ
nh p công th c cho Cell b t đ u v i d u (=).
ắ ầ ặ
ắ
ớ ấ ứ ậ Ví d t i ô C2 chúng ta có công th c là: A2+B2 ụ ạ ứ ỉ ự ư ạ ể
ặ ng t
ươ
ứ ầ ử ử
ể ứ
ọ ứ ấ nh cách trên
Đ ch nh s công th c b n thao tác t
ho c có th nh p ch n ô ch a công th c c n s a sau đó ti n
ế
hành s a công th c trên thanh Formula. ứ ử ơ ơ ư
ạ M t cách đ n gi n h n đ nh p công th c cho Cell là
ậ
ể
i Cell đó r i gõ tr c ti p công th c. Tuy nhiên
ế
ọ ứ
ứ ớ L u ý:
ộ
ả
b n ch n t
ồ
cách này không dùng đ ch nh s a công th c.
ể ự
ử ứ ỉ 4.3.2. Hàm trong Excel Khái ni mệ ị ộ ượ ệ ự c vì v y b n có th vi
ạ ể ế ượ ữ ớ ằ
Hàm là m t công th c đ
c đ nh nghĩa s n trong Excel nh m
ẵ
ứ
t nào đó. Trong quá
th c hi n m t ch c năng tính toán riêng bi
ứ
ệ
ộ
trình tính toán và x lý đôi khi các hàm do Excel cung c p không
ử
ấ
đáp ng đ
t ra nh ng hàm m i thích
ậ
ứ
h p cho riêng mình.
ợ C u trúc ấ Cú pháp: = Tên hàm (đ i s 1, đ i s 2, …, đ i s n)
ố ố ố ố ố ố Gi i thích: ả ấ ắ ướ ả ế ấ ằ
c hàm, n u không có d u b ng
ng, nó không tính toán gì ẽ ể ộ ỗ ườ - D u (=): B t bu c ph i có tr
ộ
Excel s hi u đó là m t chu i bình th
c .ả ố ử ụ ạ ả ể ệ ắ ậ - Tên hàm: Mu n s d ng m t hàm nào đó b n ph i ghi tên hàm
ộ
đó ra, tên hàm không có kho ng tr ng đ Excel nh n di n và
ả
th c hi n đúng hàm c n dùng. ự ệ ầ ậ ặ ơ
c đ ng ngay sau tên hàm không đ - D u ngo c đ n b t "(": Sau tên hàm là d u ngo c đ n m , nó
ấ
ặ ơ
c có kho ng tr ng.
ph i đ
ả
ả ượ ứ ấ
ượ ở
ắ ố ố ị c hàm s d ng, ngoài ra chúng b n có th s ố ố ố ố
ố ố ố
ử ụ ượ ạ - Các đ i s (đ i s 1, đ i s 2, …, đ i s n): Là giá tr hay ô
ể ử
ho c kh i ô đ
ặ
d ng các hàm làm đ i s cho hàm khác hay nói khác đi là hàm
ụ ố ố i đa 7 m c hàm l ng nhau. l ng nhau, trong Excel cho phép t
ồ ố ứ ồ - D u ngo c đ n đóng ")": Dùng đ k t thúc m t hàm. ặ ơ ể ế ấ ộ S d ng hàm ử ụ ể ử ụ ự ế ể ậ ạ Đ s d ng các hàm trong Excel, b n có th nh p tr c ti p tên
hàm và các đ i s t bàn phím. ố ố ừ ặ ể ọ ộ ạ Ho c dùng h p tho i Insert Function. Đ g i h p tho i Insert
ộ
Function b n làm nh sau: ạ
ư ạ ừ ụ ọ ớ
i - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Formula, tìm t
nhóm Function Library nh p ch n l nh Insert Funtion
ấ ấ
ọ ệ thanh công c Formula Bar nh p ch n bi u t ặ ừ ể ượ
ng ụ ấ ọ Ho c t
Insert Function. H p tho i Insert Function xu t hi n nh hình d i đây: ư ệ ấ ạ ộ ướ ấ ủ ứ - Nh p vào mũi tên hình tam giác c a ch c năng Or select a
function đ xu t hi n danh sách các nhóm hàm. ể ấ ệ - Trong khung Select a function th hi n các hàm c a nhóm hàm ể ệ ủ ọ ượ ướ t nh ng thông tin v hàm đ c ch n trong khung Or Select a function. Phía d
ề
ế i khung
ượ
c ữ ạ đ
Select a function cho b n bi
đánh d u trong khung Select a function. ấ t thêm ạ ể ế ể - B n cũng có th nh p vào Help on this Function đ bi
ấ
cách s d ng c a hàm. ử ụ ủ ọ ử ụ ấ ầ ộ ợ ộ - Ch n m t hàm thích h p c n s d ng, nh p OK h p tho i
ạ
Function Arguments hi n lên. ệ - Trong h p tho i, nh p các thông s c n tính toán cho hàm. ố ầ ạ ậ ộ ậ ấ ấ ể ự
- Nh p d li u xong, nh p OK hay nh n phím Enter đ th c
ữ ệ
hi n tính toán. ệ Hi n th t t c các công th c trong b ng tính ị ấ ả ứ ể ả Đ hi n th t ể ể ị ấ ả t c công th c có trong b ng tính b n làm nh sau:
ả ứ ư ạ ấ ọ ụ
i nhóm Formula auditing. - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab formula, trong Tab này
ừ
tìm t
ớ ấ ạ ấ ọ ệ
- Danh sách l nh trong nhóm xu t hi n b n nh p ch n l nh
ệ
Show Formulas ho c nh n t ệ
h p phím Ctrl + ~. ấ ổ ợ ặ Hi n th đ ng d n t ị ườ ể ẫ ớ i các thành ph n công th c
ứ
ầ - Ch n ô ch a công th c c n xem ứ ầ ứ ọ i Tab ừ ụ ấ ọ ớ - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Formula, tìm t
Formula auditing. - Nh p ch n l nh Trace Precedents. ọ ệ ấ Ví d d i đây ô C2 có công th c là : =SUM(A2:B2)+C6 ụ ướ ứ Đ xóa các đ ng d n này b n nh p ch n l nh Remove all ể ườ ọ ệ ấ ạ ẫ L u ý:ư
arrows ị ườ ứ ớ
ng d n c a các thành ph n trong công th c t i ẫ ủ ầ Hi n th đ
ể
k t qu .
ả
ế - Ch n ô thành ph n trong công th c c n xem. ứ ầ ầ ọ i Tab ừ ụ ấ ọ ớ - T thanh công c Ribbon nh p ch n Tab Formula, tìm t
Formula auditing. - Nh p ch n l nh Trace Dependents. ọ ệ ấ c chúng ta xem ô C6 là thành ph n c a k t qu ụ ướ ầ ủ ế ả Cũng v i ví d tr
ớ
nào. Đ xóa các đ ng d n này b n nh p ch n l nh Remove all ể ườ ọ ệ ấ ạ ẫ L u ý:ư
arrows 4.4. Phân lo i hàmạ ư - Nhóm hàm Financial (tài chính): Nhóm hàm này cung c p cho
ấ
b n các hàm nh m tính toán v m t tài chính nh : tính ti n đ u t
ề ầ ư
,
ề ặ
ạ
tính ti n l i nhu n.
ề ợ ằ
ậ ờ ấ Nhóm hàm
- Nhóm hàm Date & Time (ngày tháng và th i gian):
ữ
này cung c p cho b n các hàm nh m tính toán v th i gian gi a
ề ờ
ạ
hai m c ngày, đ i m t ngày sang d ng s …
ộ ằ
ạ ố ố ổ ượ ọ ng giác):
ề ấ ạ ằ Nhóm
- Nhóm hàm Math & Trig (toán h c và l
hàm này cung c p cho b n các hàm nh m tính toán v toán h c
ọ
và k thu t căn b n.
ậ ả ỹ ố ề ố ư ằ Nhóm hàm này cung c pấ
- Nhóm hàm Statistical (th ng kê):
cho b n các hàm nh m tính toán v th ng kê nh tính toán xác
ạ
su t…ấ ế ề ả ấ ế
- Nhóm hàm Lookup & Reference (tìm ki m và tham chi u):
Nhóm hàm này cung c p cho b n nh ng thông tin v b ng tính
ạ
nh : tr v s c t c a m t tham chi u… ư ả ề ố ộ ủ ữ
ế ộ ơ ở ữ ệ
ữ ạ ợ Nhóm hàm này cung
ề ơ ở ữ
ơ ở ữ ấ ấ ạ ẳ ớ ị - Nhóm hàm DaTabase (c s d li u):
c p cho b n các hàm nhăm tr giúp nh ng thông tin v c s d
ấ
li u ch ng h n: Tính giá tr nh nh t và l n nh t trong c s d
ỏ
ệ
li u…ệ ạ
Nhóm hàm này cung c p cho b n ấ - Nhóm hàm Text (văn b n): ả
các hàm nh m qu n lý văn b n.
ả ả ằ ậ ấ
ứ ể Nhóm hàm này cung c p cho
- Nhóm hàm Logical (lu n lý):
b n các hàm nh m tính toán các giá tr b ng các bi u th c lu n
ậ
ị ằ
ằ
ạ
lý d a trên nh ng đi u ki n c a b ng tính.
ề ệ ủ ả ữ ự ả ề ằ ạ - Nhóm hàm Information (thông tin): Nhóm hàm này cung c pấ
cho b n các hàm nh m tính toán và tr v các thông tin chung
trong b ng tính.
ả Bài 5 – Tìm hi u m t s hàm c b n ộ ố ơ ả ể 5.1. Nhóm hàm tài chính Hàm DB ấ ả ử ụ ướ Tính kh u hao cho tài s n s d ng theo h
d n cho t ng kỳ c đ nh t
ầ ấ
i m t th i đi m nh t đ nh.
ể ng kh u hao gi m
ả
ấ ị ố ị ừ ạ ộ ờ Cú pháp: =Db(Cost, Salvage, Life, Period, Month). Gi i thích: ả - Cost: Nguyên giá tài s n c đ nh ả ố ị ị ạ ủ ấ
i c a tài s n đ n th i đi m tình kh u ế ể ả ờ - Salvage: Giá tr còn l
hao. - Life: Th i h n s d ng c a tài s n
ả ờ ạ ử ụ ủ - Period: Th i kỳ b n tính chi phí kh u hao. ạ ấ ờ ụ ế ố ỏ - Month: S tháng trong năm đ u tiên. N u b qua m c này thì
ầ
đ c hi u là 12 tháng. ượ ể Hàm DDB ấ ị v giá tr kh u hao c a m t tài kho n cho m t
ộ
ả
ộ
ả
ng pháp k toán gi m
ế
ươ ả ề
ấ ị ằ Hàm DDB tr
ủ
th i h n nh t đ nh b ng cách dùng ph
ờ ạ
g p đôi.
ấ Cú pháp: =DDB (Cost, Salvage, Life, Period, Factor) Gi i thích: ả - Cost: Nguyên giá tài s n c đ nh ả ố ị - Salvage: Giá tr còn l i c a tài s n sau khi kh u hao. ị ạ ủ ả ấ - Life: Th i h n s d ng c a tài s n
ả ờ ạ ử ụ ủ - Period: Th i kỳ b n tính chi phí kh u hao. ạ ấ ờ su t tính chi phí kh u hao, b đ i s ỷ ấ ỏ ố ố ấ - Factor: Là ki m soát t
này thì Excel m c đ nh là 2. ể
ặ ị ụ ả ượ ẳ
c tính cùng th i đi m ch ng
ờ ể - Hai m c Life và Period ph i đ
h n: ngày, tháng hay năm.
ạ Hàm FV Hàm FV tính giá tr t ị ươ ng lai c a m t kho n đ u t
ộ .
ầ ư ủ ả Cú pháp: =FV (Rate, Nper, Pmt, Pv,Type) Gi i thích: ả - Rate: T l lãi su t trong m t th i h n. ỉ ệ ờ ạ ấ ộ ố ờ ạ ủ ộ ổ - Nper: Là t ng s th i h n thanh toán c a m t chu kỳ kinh
doanh. ờ ạ ả ỗ ố - Pmt: Là kho n thanh toán cho m i th i h n (bao g m v n và
ồ
lãi su t). Không thay đ i trong su t th i kỳ kinh doanh. ấ ờ ố ổ . N u b qua đ i s này ị ệ ủ ả ầ ư ế ỏ ố ố - Pv: Giá tr hi n hành c a kho n đ u t
thì m c đ nh là 0.
ặ ị - Type: M c đ nh th i đi m ph i tr . Có hai giá tr 1 và 0. ả ả ặ ị ể ờ ị + N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ờ ỗ + N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m. ế ể ỗ ố ờ Hàm IPMT ả ề ả ộ ị Hàm IPMT tr v giá tr kho n lãi thanh toán trong m t th i h n
ờ ạ
đã cho. Cú pháp: =IPMT (Rate, Per, Nper, Pv, Fv, Type) Gi i thích: ả - Rate: T l ỉ ệ lãi su t
ấ - Per: Th i h n mu n tìm lãi su t. ờ ạ ấ ố - Nper: T ng s kỳ h n. ạ ổ ố ả ị - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. Khi tính kho n thanh toán vay,
ệ
Pv s hi n th s kho n vay.
ị ố ẽ ể ả
ả ng lai hay s d sau l n thanh ươ ả ị ố ư ầ - Fv: Giá tr niên kho ng trong t
toán cu i cùng, b qua đ i này thì m c đ nh là 0.
ố ặ ị ỏ ố - Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị + N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ờ ỗ + N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ố ờ ỗ + N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố Hàm IRR i n i t ợ ộ ạ ự ạ
i d a trên m t lo t ộ Hàm IRR s tr v t su t doanh l
ẽ ả ề ỉ ấ
l u chuy n ti n m t.
ặ
ư ể ề Cú pháp: =IRR(Values, Guess) Gi i thích: ả ị ư ế ế ả ộ ể
- Values: M t m ng hay tham chi u đ n các ô giá tr l u chuy n
ti n m t. ề ặ c tính. B qua giá tr này thì Excel m c đ nh ả ướ ặ ị ỏ ị ế - Guess: K t qu
là 10%. Hàm ISPMT trong m t th i gian đã ả ờ ộ ấ ả Hàm ISPMT tính toán lãi su t ph i tr
cho. Cú pháp: =ISPMT(Rate, Per, Nper, Pv). Gi i thích: ả - Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị - Per: Th i h n mu n tìm lãi su t. ờ ạ ấ ố - Nper: T ng s kỳ h n. ạ ố ổ ả ị - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. Khi tính kho n thanh toán vay,
ệ
Pv s hi n th s kho n vay.
ị ố ẽ ể ả
ả Hàm MIRR ộ ạ ề ạ ư
và ti n l i c a tái đ u t ồ i cho m t lo t l u chuy n ti n m t.
ặ
ầ ư ể
ề ờ ủ Tr v t l
doanh thu n i t
ộ
ả ề ỉ ệ
Ch c năng này bao g m giá tr đ u t
ị ầ ư
ứ
ti n m t. ề ặ Cú pháp: =MIRR( Values, Finance_rate, Reinvest_rate) Gi i thích: ả ị ư ế ế ả ộ ể
- Values: M t m ng hay tham chi u đ n các ô giá tr l u chuy n
ti n m t. ề ặ ề ử ụ ả ả ả ấ - Finance_rate: Lãi su t ph i tr cho kho n ti n s d ng trong
l u chuy n ti n m t.
ư ể ề ặ - Reinvest_rate: Lãi sinh ra do tái đ u t ti n m t. ầ ư ề ặ Hàm NPER ố ờ ạ ầ ư
ấ
lãi su t ể
ả ố ộ Hàm NPER dùng đ xác đ nh s th i h n cho m t kho n đ u t
ả
ị
ộ
d a trên m t kho n chi đ nh kỳ không đ i và m t t l
ộ ỉ ệ
ị
ự
không đ i.ố Cú pháp: =NPER(Rate, Pmt, Pv, Fv, Type) Gi i thích: ả - Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị ờ ạ ả ỗ ố - Pmt: Là kho n thanh toán cho m i th i h n (bao g m v n và
ồ
lãi su t). Không thay đ i trong su t th i kỳ kinh doanh. ấ ổ ờ ố i, hay t ng s giá tr t bây gi ị ệ ạ ả ố ể ờ
ị ừ
ả
ng lai. Khi tính kho n - Pv: Giá tr niên kho n hi n t
ổ
đ tính cho các kho n thanh toán trong t
ươ
ả
thanh toán vay, Pv s hi n th s kho n vay.
ẽ ể ị ố ả - Fv: Giá tr niên kho ng trong t ng lai ả ị ươ - Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị + N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ + N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ỗ ố ờ + N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố Hàm NPV ị ệ ạ ủ ộ ả
t kh u ho c chi tr trong t chi i c a m t kho n đ u t
ầ ư
ả
ế ộ ỉ ệ . Hàm này
ươ
ng ấ Hàm NPV tính giá tr hi n t
s d ng đ tính m t t l
ử ụ
lai, và gi ể
ặ
đ nh vi c thanh toán vào cu i kỳ.
ả ị ệ ố Cú pháp: =NPV(Rate, Value1, Value2…) Gi i thích: ả - Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị m i kỳ. Trong hàm ở ỗ - Value1, Value2…: Là giá tr thanh toán
này b n có th s d ng đ ị
c 29 đ i s .
ố ố ể ử ụ ượ ạ Hàm PMT Hàm này dùng đ tính kho n thanh toán cho m t s ti n vay.
ể
s t l
Trong tính toán gi
ấ
ả ử ỉ ệ ả
lãi su t và s chi không đ i.
ố ộ ố ề
ổ Cú pháp: =PMT(Rate, Nper, Pv, Fv, Type) Gi i thích: ả - Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị ả ị - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. Khi tính kho n thanh toán vay,
ệ
Pv s hi n th s kho n vay.
ị ố ẽ ể ả
ả - Fv: Giá tr niên kho ng trong t ng lai ả ị ươ - Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị + N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ + N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ỗ ờ ố + N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố Hàm PPMT ả ả ổ ộ Hàm này dùng đ tính t ng kho n ti n ph i tr trong m t kỳ
ể
h n đã cho đ i v i m t kho n đ u t
ố ớ
ạ ả
ề
.
ầ ư ả ộ Cú pháp: =PPMT(Rate, Pen, Nper, Pv, Fv, Type) Gi i thích: ả - Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị - Pen: Kỳ h n tính lãi su t. ấ ạ - Nper: T ng s l n ph i chi tr .
ả
ố ầ ả ổ - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. ệ ả ị - Fv: Giá tr niên kho ng trong t ng lai ả ị ươ - Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị + N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ + N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ố ỗ ờ + N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố Hàm PV Hàm PV dùng đ tính giá tr th c c a m t kho n đ u t ị ự ủ ầ ư ể ả ộ Cú pháp: =PV(Rate, Nper, Pmt, Fv, Type) Gi i thích: ả - Rate: Lãi su t đ nh kỳ. ấ ị - Nper: T ng s kỳ h n. ạ ố ổ - Pmt: Là kho n thanh toán cho m i th i h n . ờ ạ ả ỗ ng lai hay s d sau l n thanh ươ ả ị ố ư ầ - Fv: Giá tr niên kho ng trong t
toán cu i cùng, b qua đ i này thì m c đ nh là 0.
ố ặ ị ỏ ố - Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị + N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ + N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ố ờ ỗ + N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố Hàm RATE ấ ủ ự ả Hàm này xác đ nh lãi su t c a m t kho n vay d a vào s l n
ố ầ
thanh toán, kho n thanh toán và kho n vay g c. ộ
ả ị
ả ố Cú pháp: =RATE(Nper, Pmt, Pv, Fv, Type, Guess) Gi i thích: ả - Nper: T ng s kỳ h n. ạ ố ổ - Pmt: Là kho n thanh toán cho m i th i h n . ờ ạ ả ỗ ả ị - Pv: Giá tr niên kho n hi n nay. Khi tính kho n thanh toán vay,
ệ
Pv s hi n th s kho n vay.
ị ố ẽ ể ả
ả ng lai hay s d sau l n thanh ươ ả ị ố ư ầ - Fv: Giá tr niên kho ng trong t
toán cu i cùng, b qua đ i này thì m c đ nh là 0.
ố ặ ị ố ỏ - Type: Xác đ nh th i đi m thanh toán. Có hai giá tr 1 và 0. ể ờ ị ị + N u Type=1: Thanh toán vào đ u m i th i đi m. ế ể ầ ỗ ờ + N u Type=0: Thanh toán vào cu i m i th i đi m ế ể ỗ ố ờ + N u b qua đ i này thì Excel hi u Type=0. ế ỏ ể ố ấ ị ự - Guess: D đoán c a b n v lãi su t đ nh kỳ là bao nhiêu, n u
ế
ủ ạ
b qua đ i này thì Excel s m c đ nh là 10%.
ỏ ề
ẽ ặ ị ố Hàm SLN ả ấ ộ ề ấ ờ t ả
Hàm SLN tr v chi phí kh u hao cho m t tài s n trong kho ng
ả ề
th i gian quy đ nh. Hàm này dùng mô hình kh u hao đ u nghĩa là
ị
giá tr kh u hao
t c vác kỳ là nh nhau.
ị ấ ở ấ ả ư Cú pháp: =SLN(Cost, Salvage, Life) Gi i thích: ả - Cost: Nguyên giá tài s n c đ nh. ả ố ị - Salvage: Giá tr còn l i c a tài s n sau khi kh u hao. ị ạ ủ ả ấ - Life: Th i h n s d ng c a tài s n. ờ ạ ử ụ ủ ả Hàm SYD ả ấ ộ ờ ạ
Hàm SYD tr v kh u hao c a m t tài s n cho m t th i h n
ả ề
nh t đ nh b ng cách dùng ph ộ
ng pháp t ng s năm.
ổ ủ
ươ ấ ị ằ ố Cú pháp: =SYD(Cost, Salvage, Life, Per) Gi i thích: ả - Cost: Giá tr ban đ u c a tài s n. ầ ủ ả ị - Salvage: Giá tr còn l i c a tài s n sau khi kh u hao. ị ạ ủ ả ấ - Life: Th i h n s d ng c a tài s n. ờ ạ ử ụ ủ ả - Per: Th i h n (s d ng cùng đ n v v i Life). ờ ạ ử ụ ị ớ ơ Hàm VDB ả ề ổ ấ ộ Hàm VDB tr v t ng chi phí kh u hao cho m t tài s n s d ng
ả ử ụ
trong nhi u kỳ. ề Cú pháp: =VDB(Cost, Salvage, Life, Start_Period, End_Period,
factor, No_Switch) Gi i thích: ả - Cost: Giá tr ban đ u c a tài s n. ầ ủ ả ị - Salvage: Giá tr còn l i c a tài s n sau khi kh u hao. ị ạ ủ ấ ả - Life: Th i h n s d ng c a tài s n. ờ ạ ử ụ ủ ả - Start_Period: Kỳ h n đ u tiên tính chi phí kh u hao. ấ ạ ầ - End_Period: Kỳ h n cu i cùng tính chi phí kh u hao. ấ ạ ố su t tính chi phí kh u hao. N u b ố ố ể ế ấ ỏ - Factor: Đ i s ki m soát t
qua đ i s này thì Excel s m c đ nh là 2. ỷ ấ
ẽ ặ ị ố ố ộ ị ị
ươ ạ - No_Switch: Đ i s này là m t giá tr logic có hai giá tr TRUE
ố ố
ho c FALSE, cho phép b n dùng ph
ề
ng pháp kh u hao đ u
ấ
ng th ng) ho c không dùng.
(đ
ặ ặ
ườ ẳ ng pháp ế ử ụ ươ + N u No_Switch=TRUE thì Excel không s d ng ph
kh u hao đ u (đ ng th ng).
ẳ ườ ề ấ ỏ ố ẽ ử + N u No_Switch=FALSE hay b qua đ i này thì Excel s s
ế
d ng ph
ề
ụ ng pháp kh u hao đ u.
ấ ươ 5.2. Nhóm hàm ngày tháng Hàm Date ượ ớ
c đ nh d ng ng v i ứ ạ ị Hàm này tr v k t qu là ngày tháng đ
ả
ngày tháng năm nh p vào. ả ề ế
ậ Cú pháp: =DATE(Year, Month, Day) Gi i thích: ả ả ằ ố ố ừ ế
1990 đ n - Year: S năm, s năm này n m trong kho ng t
1999. ố ơ ị ớ
ả ố ố - Month: S tháng trong năm, n u giá tr này l n h n 12 thì Excel
ế
đ i là 12 tháng =1 năm và tr v k t qu s năm + s năm đã
t
ả ề ế
ự ổ
quy đ i và s tháng trong năm. ố ổ ố ố ớ ơ ế ố
ổ ự ộ
ả ả ề ế ổ ố ố - Day: S ngày trong tháng. N u s này l n h n s ngày trong
đ ng đ 30 hay (28, 29, 31) ngày=1
tháng, lúc này Excel t
ố
tháng, và tr v k t qu là s tháng+ s tháng đã qua đ i và s
ngày trong tháng. Hàm DATEVALUE (v i ngày 1 tháng 1 năm 1900 là s ả ề ố ứ ự ớ ố
1, ngày 2/1/1900 là ngày s th 2…, ngày 1/2/1900 là ngày
ố ứ Hàm này tr v s th t
th t
ứ ự
th 32) c a chu i ngày đã nh p.
ỗ
ứ ủ ậ Cú pháp: =DATEVALUE(Date_text) Gi i thích: ả - Date_text: Là chu i ngày tháng mu n chuy n thành s th t .
ố ứ ự ể ố ỗ ử ứ ậ ạ
ể
ng v i hàm trên. B n có th nh p th vào ngày 17/07/2006 là ngày th bao nhiêu
ứ ớ Hàm DAY ị ả ề
ể ạ
ạ ặ đ ng chuy n thành d li u ngày tháng năm. ỗ ố
Tr v giá tr ngày c a d li u lo i ngày tháng năm, chu i s có
th là m t chu i văn b n ch ng h n: "4- 5- 03" ho c "15- Apr-
ỗ
ộ
1995", Excel s t
ẽ ự ộ ủ ữ ệ
ẳ
ả
ể ữ ệ Cú pháp: =DAY(Serial_number) Gi i thích: ả ứ ế ị - Serial_number: Là giá tr ngày, tham chi u ô ch a ngày tháng
hay văn b n trong c p d u ngo c.
ặ ấ ặ ả Hàm HOUR Hàm này có tác d ng tr v giá tr gi
ụ ả ề .
ị ờ Cú pháp: =HOUR(Serial_number) Gi i thích: ả phút, ị ờ ế ậ ờ - Serial_number: Là giá tr gi
giây hàm này s tr v giá tr gi đ ẽ ả ề , tham chi u ô. B n nh p gi
ạ
c đ a vào.
ị ờ ượ ư Hàm MINUTE Hàm này có tác d ng tr v giá tr phút. ả ề ụ ị Cú pháp: =MUNITE(Serial_number) Gi i thích: ả phút, ị ờ ế ậ ờ - Serial_number: Là giá tr gi
giây hàm này s tr v giá tr gi đ ẽ ả ề , tham chi u ô. B n nh p gi
ạ
c đ a vào.
ị ờ ượ ư Hàm MONTH Hàm này tr v giá tr tháng c a d li u lo i ngày tháng năm ủ ữ ệ ả ề ạ ị Cú pháp: =MONTH(Serial_number) Gi i thích: ả phút, ị ờ ế ậ ờ - Serial_number: Là giá tr gi
giây hàm này s tr v giá tr gi đ ẽ ả ề , tham chi u ô. B n nh p gi
ạ
c đ a vào.
ị ờ ượ ư Hàm NOW hi n hành trong h th ng máy t i v trí ờ ệ ệ ố ạ ị ả ề Hàm này tr v ngày gi
ô hi n hành. ệ Cú pháp: =NOW(). Hàm này không có đ i s .
ố ố Hàm SECOND Hàm này tr v giá tr giây t
ả ề ị ạ i ô hi n hành
ệ Cú pháp: =SECOND(Serial_number) Gi i thích: ả phút, ị ờ ế ậ ờ - Serial_number: Là giá tr gi
giây hàm này s tr v giá tr gi đ ẽ ả ề , tham chi u ô. B n nh p gi
ạ
c đ a vào.
ị ờ ượ ư Hàm TIME i ô hi n hành, v i các giá ệ ớ Hàm này tr v giá tr gi
ạ
ị ờ
ả ề
c nh p trong nh ng đ i c a hàm.
tr đ
ữ
ậ phút giây t
ố ủ ị ượ Cú pháp: =TIME(Hour, Munite. Second) Gi i thích: ả - Hour: Giá tr ch gi .
ỉ ờ ị ớ ỉ ẽ
ị ố ế ố
ờ
đã quy đ i và giá tr s phút sau khi đ i. - Munite: Là giá tr ch phút. N u s này l n h n 60 thì Excel s
ơ
. K t qu tr v là giá tr s
t
ả ả ề
ế
ự ộ
ch gi
ị ố ị
đ ng chuy n đ i 60 phút =1 gi
ổ
ỉ ờ ể
+ s gi
ố ờ ổ ổ ớ ị ỉ ơ
ả ả ề ẽ ự
ị ố ỉ ể ộ ổ - Second: Là giá tr ch giây. N u s này l n h n 60 Excel s t
đ ng chuy n đ i 60 giây=1 phút. K t qu tr v là giá tr s ch
phút + s phút đã quy đ i và giá tr s giây sau khi đ i. ế ố
ế
ị ố ố ổ ổ Hàm TODAY i ô đ ệ ạ ị t ngày tháng năm không hi c kích
phút ư ỉ ượ
gi
ệ ờ Hàm này tr v giá tr ngày tháng năm hi n hành t
ả ề
ho t. Nh ng ch cho bi
ế
ạ
giây. Cú pháp: =TODAY() Hàm này không có đ i s .
ố ố Hàm WEEKDAY v giá tr th trong tu n (s nguyên) t ố ệ
i ô hi n Hàm này tr
hành c a d li u đ ả ề
ủ ữ ệ ượ ầ
ạ
c nh p vào là lo i ngày tháng năm.
ạ ị ứ
ậ Cú pháp: =WEEKDAY(Serial_number, Return_type) Gi i thích: ả ể ị ả ứ
ộ ạ ủ ẳ ạ ạ ặ ỗ
- Serial_number: Ch a giá tr ngày tháng năm, nó có th là chu i
văn b n hay m t d ng khác c a ngày tháng năm, ch ng h n: "4-
29- 03" ho c "29- Apr- 2003" v i các d ng này Excel s t
ẽ ự ộ
đ ng
ớ
chuy n sang d ng ngày tháng năm. ể ạ ể ễ ế ả - Return_type: Đ i này quy t đ nh cách bi u di n k t qu , có ba
giá tr 1, 2 và 3 đ bi u di n k t qu nh sau: ế ị
ễ ế ố
ể ể ả ư ị ế ị ố ố ị + N u nh p vào giá tr s 1 cho đ i Return_type: Excel quy đ nh
s 1 alf ch nh t, s 2 là th hai… s 7 là th b y.
ố ậ
ủ ậ ố ứ ả ứ ố ế ị + N u nh p vào giá tr s 2 cho đ i Return_type: Excel quy đ nh
ị ố
s 1 là th hai, s 2 là th ba… s 7 là ch nh t.
ứ
ố ủ ậ ố
ố ậ
ứ ố ế ị + N u nh p vào giá tr s 3 cho đ i Return_type: Excel quy đ nh
ị ố
s 0 là th hai, s 1 là th ba… s 6 là ch nh t.
ứ
ố ủ ậ ố
ố ậ
ứ ố + N u b qua đ i này thì Excel hi u là giá tr s 1. ế ỏ ị ố ể ố Hàm YEAR ạ i ô hi n hành c a lo i d li u là
ủ ạ ữ ệ ệ ị Hàm này tr v giá tr năm, t
ả ề
ngày tháng năm. Cú pháp: =YEAR(Serial_number) Gi i thích: ả ể ị ả ứ
ộ ạ ủ ẳ ạ ạ ặ ỗ
- Serial_number: Ch a giá tr ngày tháng năm, nó có th là chu i
văn b n hay m t d ng khác c a ngày tháng năm, ch ng h n: "9-
ẽ ự ộ
đ ng
15- 03" ho c "15- Sep- 2003" v i các d ng này Excel s t
ớ
chuy n sang d ng ngày tháng năm. ể ạ 5.3. Nhóm hàm tìm ki m và tham chi u ế ế Hàm HLOOKUP ụ ả
ộ ươ ứ
ng ng ớ ự ể ị Hàm này có công d ng là tìm trong hàng trên cùng c a b ng và tr
ủ ả
v m t giá tr trong hàng trên cùng, v i s ki m tra c t t
ề ộ
c tr v tho mãn đi u ki n.
c a giá tr đ
ủ ị ượ ả ề ề ệ ả Cú pháp: = HLOOKUOP ( lookup_value, Table_array, Row_
index_num , Range_lookup) Gi i thích: ả - Lookup_value: Giá tr c n tìm ki m. ị ầ ế - Table_array: Là m ng, tên, dãy hay vùng đ tìm ki m thông tin. ể ế ả - Row_index_num: Th t c a hàng c n tìm ứ ự ủ ầ ị
so chính xác hay t ng đ i v i đ i s
ớ ươ ố ố ị - Range_lookup: Là giá tr Logic (TRUE=1, FALSE=0) quy t
ế
đ nh hàm s
ố
ẽ
Lookup_value. + N u Range_lookup=1 (TRUE): So t ng đ i. ế ươ ố + N u Range_lookup=0 (FALSE): So chính xác. ế + N u b qua đ i này thì Excel hi u là Range_lookup =1. ế ỏ ể ố Hàm INDEX Hàm INDEX có hai ch c năng sau: ứ - Ch c năng m ng và ch c năng tham chi u ô. ứ ứ ế ả Cú pháp: =INDEX(Array, Row_num, Column_num) Gi i thích: ả + Array: Là m ng đ c. ả ượ c xác đ nh tr
ị ướ + Row_num: S hàng trong m ng. ả ố + Column_num: S c t trong m ng. ố ộ ả - Ch c năng tham chi u ứ ế ể ộ
i dòng và c t
v là n i dung hay đ a ch ô c a ô trong đ a ch ô hay dãy ô t
ỉ
ị
ộ
ả ả ề ạ
ị ủ ỉ ầ ử
ế Dùng đ tìm ph n t
b n qui đ nh, k t qu tr
ị
ạ
trong b ng.ả Cú pháp: =INDEX (Reference, Row_num, Column_num, Area_num) Gi i thích: ả ự ọ + Reference: Là m t dãy hay nhi u dãy g i là khu v c (Area) n i
ộ
ề
dung khu v c có th là các con s , chu i, công th c.
ố ộ
ể ự ứ ỗ + Row_num: S hàng trong b ng. ả ố + Column_num: S c t trong b ng. ố ộ ả ệ ừ ố ố ể ậ + Area_num: Đ i s này dùng đ nh n di n t ng khu v c,
ự
ch ng h n s 1 là khu v c đ u… ự ầ ạ ố ẳ Hàm MATCH Hàm này tr v v trí c a giá tr tho mãn đi u ki n cho tr c. ả ề ị ủ ề ệ ả ị ướ Gi i thích: ả - Lookup_valua: Là giá tr đ tìm trong b ng cho tr c. ị ể ả ướ - Lookup_array: Là b ng gi ả ớ ạ i h n đ tìm giá tr .
ị ể ậ ị - Match_type: Là đ i s nh n m t trong ba giá tr 1, 0, và -1, nó
ộ
quy t đ nh so sánh đ i Lookup_valua nh th nào. ố ẽ
ố ư ế ế ị ế ố ớ ả ơ
ữ ệ ệ ả ố + N u Match_tyoe = -1: Tìm (tìm trong b ng) s l n h n g n
ầ
nh t hay b ng s đã cho, và đi u ki n trong b ng d li u ph i
ả
ề
gi m d n.
đ c s p x p theo th t ấ
ằ
ượ ắ ế ứ ự ả ầ + N u Match_type = 0: Tìm (tìm trong b ng) s b ng s đã cho. ố ằ ế ả ố ế ả ố ỏ ơ
ữ ệ ệ ả ố c s p x p theo th t tăng d n. + N u Match_type = 1: Tìm (tìm trong b ng) s nh h n g n
ầ
nh t hay b ng s đã cho, và đi u ki n trong b ng d li u ph i
ả
ề
đ
ầ ấ
ằ
ượ ắ ế ứ ự + N u b qua đ i này, Excel hi u Match_type = 1. ế ỏ ể ố Hàm VLOOKUP ự ị ượ ị ỉ
ả ướ c t đ u tiên trong b ng cho tr
ở ộ ầ
ớ ộ
ừ ả ị ỉ c ch đ nh trong đ i
ố
Hàm này th c hi n tìm giá tr đ
ệ
c. K t
Lookup_value, và tìm
ế
qu là giao c a hàng v a tìm đó v i c t ch đ nh trong đ i
ố
ủ
Col_index_num. Gi i thích: ả ứ ấ ủ ả ị ầ ộ ớ
i - Lookup_value: Giá tr c n tìm trong c t th nh t c a b ng gi
h n.ạ - Table_array: B ng gi ả ớ ạ i h n đ dò tìm.
ể c t trong b ng gi i h n đ tr v ố ứ ự ộ ả ớ ạ ể ả ề - Col_index_num: S th t
k t qu .
ả
ế - Range_lookup: Là giá tr Logic (TRUE=1, FALSE=0) quy t
ế
đ nh so chính xác hay so t i h n. ng đ i v i b ng gi
ổ ớ ả ị
ươ ớ ạ ị + N u Range_lookup = 1 (TRUE): So t ng đ i. ế ươ ố + N u Range_lookup = 0 (FALSE): So chính xác. ế + N u b qua đ i này thì Excel hi u là Range_lookup = 1. ế ỏ ể ố 5.4. Nhóm hàm th ng kê ố Hàm AVERAGE Hàm này tr v giá tr trung bình c ng c a các s .
ố ả ề ủ ộ ị Cú pháp: =AVERAGE(Number1, Number2, …) Gi i thích: ả ỉ - Number1, Number2, … Là các s , đ a ch ô hay dãy ô, công
th c. Trong hàm này b n có th dùng đ n 30 đ i. ố ị
ế ứ ể ạ ố Hàm COUNT ố ế ứ ố ế ặ Đ m s ô trong dãy ô, đ m các ô có ch a s ho c ngày tháng
còn các ki u d li u khác không đ m. ể ữ ệ ế Cú pháp: =COUNT(Value1, Value2, …) Gi i thích: ả ể ỉ - Value1, Value2, … Có th là nh ng giá tr s , đ a ch ô hay dãy
ô, công th c. Trong hàm này b n s d ng t ị ố ị
i đa là 30 đ i s .
ố ố
ố ữ
ạ ử ụ ứ Hàm COUTA Đ m s ô trong dãy ô, đ m các ô có n i dung b t kỳ. ế ế ấ ộ ố Cú pháp: =COUNTA(Value1, Value2, …) Gi i thích: ả ị ố ị ữ ể ỉ - Value1, Value2, …Có th là nh ng giá tr s , đ a ch ô hay dãy
ô, công th c. ứ Hàm MAX Hàm này tr v giá tr l n nh t c a các s .
ố ấ ủ ả ề ị ớ Cú pháp: =MAX(Number1, Number2, …) Gi i thích: ả ị ố ị ỉ - Number1, Number2, … Có th là giá tr s , đ a ch ô hay dãy ô,
ể
công th c. ứ Hàm MIN Hàm này tr v giá tr nh nh t c a các s .
ố ị ỏ ấ ủ ả ề Cú pháp: =MIN(Number1, Number2, …) Gi i thích: ả ị ố ị ỉ - Number1, Number2, … Có th là giá tr s , đ a ch ô hay dãy ô,
ể
công th c. ứ Hàm MODE ả ề ố ề ấ ấ ố ệ ầ ứ ấ ố Hàm này tr
v s nào xu t hi n nhi u nh t trong dãy s đã
ệ
cho. N u trong dãy s không có s nào xu t hi n l n th hai thì
ố
hàm s tr v thông báo l i. ế
ẽ ả ề ỗ Cú pháp: =MODE(Number1, Number2, …) Cú pháp: ị ố ị ỉ - Number1, Number2, … Có th là giá tr s , đ a ch ô hay dãy ô,
ể
công th c. ứ Hàm RANK c. Hàm này tr v th h ng c a m t s trong dãy ô cho tr
ủ ả ề ứ ạ ộ ố ướ Cú pháp: =RANK(Number, Ref, Order) Gi i thích: ả - Number: Là s mu n xem th h ng. ứ ạ ố ố ứ ố ả ộ ố ị ỉ ứ - Ref: M t m ng, đ a ch ô hay dãy ô có ch a s mu n tìm th
h ng.ạ - Order: Đ i này có giá tr s 0 và 1, qui đ nh cách x p th h ng. ứ ạ ị ố ế ố ị t nh ứ ạ ế ứ ự ừ ỏ + N u Order=1: Excel s s p x p th h ng theo th t
ẽ ắ
ế
đ n l n.
ế ớ ứ ạ ế ứ ự ừ ớ
t
l n + N u Order=0: Excel s s p x p th h ng theo th t
ẽ ắ
ế
đ n nh .
ỏ ế + N u b qua đ i này thì Excel s hi u Order = 0. ế ỏ ẽ ể ố 5.5. Nhóm hàm x lý chu i
ỗ ử Hàm LEFT v s ký t bên trái c a chu i cho tr c ả ề ố ự ủ ỗ ướ ở ố
đ i Hàm này tr
Text. Cú pháp: =LEFT(Text, Num_chars) Gi i thích: ả - Text: Là chu i văn b n đ l y ký t ả ể ấ ỗ .
ự - Num_chars: Là t ng s ký t c n l y ra (s nguyên). ổ ố ự ầ ấ ố Hàm LEN ủ ỗ ự ắ
, m t kho ng tr ng
ả ộ Hàm này tr v chi u dài c a chu i ký t
ề
đ ả ề
c xem nh m t ký t ư ộ ượ .
ự Cú pháp: =LEN(Text) Gi i thích: ả - Text: Là chu i văn b n c n tính chi u dài. ả ầ ề ỗ Hàm LOWER ụ ể ấ ả t c các ch hoa thành ch
ữ ữ Hàm này có tác d ng chuy n t
th ng. ườ Cú pháp: =LOWER(Text) Gi i thích: ả - Text: Là chu i c n chuy n đ i thành ch th ng. ỗ ầ ữ ườ ể ổ Hàm MID ấ ỗ ứ ạ trong chu i cho
c l y ra căn c vào đ i Sb nrt_num và
ố
l y ra b ng đ i
ằ ố Hàm này có công d ng ch n và l y ra các ký t
ự
ọ
ụ
c. Ký t
tr
đ u đ
ố
ượ ấ
ự ầ
ướ
k ti p cho đ n khi s ký t
ti p t c l y ký t
ự ấ
ế
ự ế ế
ế ụ ấ
Num_chars thì k t thúc.
ế Cú pháp: =MID(Text, Sb nrt_num, Num_chars) ạ Gi i thích: ả - Text: Là chu i đ l y các ký t ỗ ể ấ .
ự - Start_num: Là v trí b t đ u l y ký t ắ ầ ấ ị .
ự - Num_chars: T ng s ký t c n l y ra. ố ổ ự ầ ấ Hàm PROPER ỗ ấ ữ ạ Hàm này có tác d ng chuy n chu i b t kỳ sang d ng các ch cái
đ u trong m t t ụ
thành ch hoa. ộ ừ ể
ữ ầ Cú pháp: =PROPER(Text) Gi i thích: ả - Text: Là chu i văn b n c n ch nh s a. ả ầ ử ỗ ỉ Hàm REPT c l p nhi u l n. đ Hàm này tr v chu i ký t
ả ề ỗ ự ượ ặ ề ầ Cú pháp: =REPT(Text, Number_times) Gi i thích: ả - Text: là chu i ký t mu n l p l ỗ ự i
ố ặ ạ - Number_times: Là s l n l p c a chu i Text. ố ầ ặ ủ ỗ Hàm RIGHT ng t ự hàm LEFT nh ng nó l y ký t
ư ấ ự ả ủ
bên ph i c a Hàm này t
ươ
.
chu i ký t
ự
ỗ Cú pháp: =RIGHT(Text, Num_chars) Gi i thích: ả - Text: Là chu i văn b n đ l y ký t ả ể ấ ỗ .
ự - Num_chars: Là t ng s ký t c n l y ra (s nguyên). ố ổ ự ầ ấ ố Hàm TEXT ữ ệ ố ể ể ữ Hàm này chuy n ki u d li u s hay ngày tháng thành ki u d
li u chu i theo m t đ nh d ng cho tr c. ể
ộ ị ướ ệ ạ ỗ Cú pháp: =TEXT(Value, Format_text) Gi i thích: ả ứ ố ị ố ứ ả ề - Value: Là giá tr s , tham chi u ô ch a s hay công th c tr v
ế
s .ố ả ể ố ị ị - Format_text: Đ i này dùng đ xác đ nh chu i k t qu hi n th
ể
nh th nào? Có th dùng các ký hi u đ đ nh d ng cho chu i. ỗ ế
ạ ư ế ể ị ể ệ ỗ Hàm UPPER Hàm này chuy n chu i văn b n b t kỳ thành chu i hoa. ả ấ ể ỗ ỗ Cú pháp: =UPPER(Text) Gi i thích: ả ứ ế ả ỗ ỗ - Text: Là chu i văn b n hay tham chi u ô ch a chu i văn b n
ả
c n chuy n thành ch hoa.
ầ ữ ể Hàm VALUE Hàm này chuy n chu i s thành giá tr s .
ị ố ỗ ố ể Cú pháp: =VALUE(Text) Gi i thích: ả - Text: Là chu i s mu n chuy n sang d ng giá tr s .
ị ố ỗ ố ể ạ ố 5.6. Nhóm hàm lu n lýậ Hàm AND ả ề ị i ch c n m t đ i s sai thì hàm s tr v v giá tr TRUE n u t
c l
ượ ạ ế ấ ả
ộ ố ố t c các đ i s đúng v i
ớ
ố ố
ẽ ả ề ỉ ầ ề Hàm này tr
đi u ki n, ng
ệ
FALSE. Cú pháp: =AND(Logical1, Logical2, …) Gi i thích: ả ố ố ể ễ ừ ề i đa 30 đ i. - Logical1, Logical2, …Là các đ i s bi u di n t ng đi u ki n
ệ
b n có th s d ng t
ố
ạ ể ử ụ ố Hàm FALSE ế ằ ể ạ ị Hàm này tr v giá tr FALSE, b n có th thay th b ng cách
nh p giá tr này b ng bàn phím. ả ề
ị ằ ậ Cú pháp: =FALSE() hàm này không có đ i s .
ố ố Hàm IF ề ể ọ v đ i Value_if_true, ng ể ự
ế ả ề ố ệ ở
ượ
c Hàm này dùng đ l a ch n m t trong hai, ki m tra đi u ki n
ộ
đ i Logical_test n u đúng thì tr
ố
l
i sai tr v đ i Value_if_false.
ạ ả ề ố Cú pháp: =IF(Logical_test, Value_if_true, Value_if_false) Gi i thích: ả ướ ệ ề c b t kỳ, đi u ki n này
ề ệ ấ - Logical_test: Là đi u ki n cho tr
ph i tr v TRUE hay =1 ho c FALSE hay =0. ả ả ề ặ ế
c th hi n n u
ể ệ ượ ấ - Value_if_true: Đ i s này là b t kỳ, nó đ
ki m tra đi u ki n đ i Logical_test là đúng (TRUE hay =1). ố ố
ệ ở ố ề ể ế
c th hi n n u
ể ệ ượ ấ đ i Logical_test là sai (FALSE hay =0). - Value_if_false: Đ i s này là b t kỳ, nó đ
ố ố
ki m tra đi u ki n
ệ ở ố ề ể Hàm NOT ấ ủ ị ệ ộ ố ả ề ế ả ộ ặ ị Hàm NOT l y ph đ nh m t đi u ki n trong đ i Logical và nó
ề
tr v k t qu m t giá tr Logic TRUE=1 (đúng) ho c FALSE=0
(sai). Cú pháp: =NOT(Logical) Gi i thích: ả ị ể ứ ể ấ ậ - Logical: Là giá tr bi u th c lu n lý b t kỳ có th đánh giá
TRUE hay FALSE. Hàm OR ả ề ị ặ
ấ ả ỉ
ả ề ộ ố ả ề Hàm OR tr v hai giá tr là TRUE ho c FALSE. Hàm này ch
c n m t đ i đúng tr v TRUE, t
t c các đ i đ u sai tr v
ố ề
ầ
FALSE. Cú pháp: =OR(Logical1, Logical2, …) Gi i thích: ả ệ ộ ề
ạ ặ - Logical1, Logical2, … Là m t s hay m t đi u ki n nào đó có
ộ ố
th là TRUE ho c FALSE. Trong hàm này b n có th s d ng
ể ử ụ
đ n 30 đ i. ể
ế ố Hàm TRUE ế ằ ể ạ bàn phím. Hàm này tr v tr TRUE, b n có th thay th b ng cách nh p
ậ
giá tr này t
ị ả ề ị
ừ Cú pháp: =TRUE() Hàm này không có đ i s .
ố ố 5.7. Hàm toán h c và l ng giác ọ ượ Hàm ABS ệ ố ủ ộ ố ế ấ ị ả ạ
i ô Hàm này l y giá t tuy t đ i c a m t s và cho k t qu t
hi n hành. ệ Cú pháp: =ABS(Number) Gi i thích: ả - Number: Là s hay đ a ch ô c n l y giá tr tuy t đ i.
ỉ ệ ố ầ ấ ố ị ị Hàm CEILING ộ ố ướ ộ ộ
ng tăng đ n s g n nh t hay m t b i ế ố ầ ấ Làm tròn m t s theo h
s g n nh t c a m t s có nghĩa.
ộ ố
ấ ủ
ố ầ Cú pháp: =CEILING(Number, Significance) Gi i thích: ả ứ ố ứ ế ả - Number: Là giá tr s (tham chi u ô ch a s hay công th c tr
ị ố
v s ) mu n làm tròn.
ố
ề ố - Significance: Là giá tr b i s mà b n mu n làm tròn.
ị ộ ố ạ ố Hàm EVEN Hàm này có tác d ng làm tròn lên s nguyên ch n g n nh t. ụ ấ ầ ẵ ố Cú pháp: =EVEN(Number) Gi i thích: ả - Number: Là giá tr s mu n làm tròn. ị ố ố Hàm FACT Hàm này tính giai th a c a m t s .
ộ ố ừ ủ Cú pháp: =FACT(Number) Gi i thích: ả - Number: Là s c n tính giai th a.
ố ầ ừ Hàm FLOOR Hàm này làm tròn xu ng b i s đã cho g n nh t và ti n đ n 0 ộ ố ế ế ấ ầ ố Cú pháp: =FLOOR(Number, Significance) Gi i thích: ả - Number: Là s b n mu n làm tròn.
ố ạ ố - Significance: Là b i s mu n làm tròn đ n.
ộ ố ế ố Hàm INT ộ ố ự ủ ị Hàm này tr v giá tr là ph n nguyên c a m t s th c và nó
ầ
làm tròn xu ng c a s th c đó ả ề
ố ủ ố ự Cú pháp: =INT(Number) Gi i thích: ả - Number: Là s c n làm tròn. ố ầ Hàm MOD Hàm này tr v ph n d c a phép chia.
ả ề ầ ư ủ Cú pháp: =MOD(Number, Divisor) Gi i thích: ả - Number: S b chia. ố ị - Divior: S chia (ph i khác 0, n u là s 0 Excel báo l i). ế ả ố ố ỗ Hàm SQRT Hàm này có tác d ng tính căn b c hai c a m t s .
ộ ố ủ ụ ậ Cú pháp: =SQRT(Number) Gi i thích: ả ố ươ ế ố ầ ậ ơ i. ng l n h n 0 c n tính căn b c hai, n u s
Number: Là s d
ớ
này là s âm hàm tr v l
ả ề ỗ
ố Hàm SUM Hàm này tr v t ng c a m t chu i s .
ỗ ố ả ề ổ ủ ộ Cú pháp: =SUM(Number1, Number2,…) Gi i thích: ả ứ ể - Number1, Number2,… có th là nh ng giá tr s , công th c, đ a
ị
ch ô hay dãy ô… trong hàm này có th l y t ị ố
i 30 đ i s .
ố ố ữ
ể ấ ớ ỉ Hàm SUMIF ả ề ộ ủ ộ ị ả Hàm này tr v m t giá tr là t ng c a m t dãy ô trong hàm tho
ổ
đi u ki n. ề ệ Cú pháp: =SUMIF(Range, Criteria, Sum_range) Gi i thích: ả ể ự ệ ể ệ - Range: Là dãy ô đ th c hi n vi c ki m tra theo tiêu chu n
ẩ
nào đó. ỗ ể ứ ể ị - Criteria: Là m t s , bi u th c hay chu i đ xác đ nh cái nào
c n tính t ng và đ i này d a trên đ i Range đ ki m tra.
ầ ộ ố
ố ể ể ự ổ ố - Sum_range: Dãy ô đ c tính t ng. ượ ổ Bài 6 – In nấ 6.1. Đ nh d ng trang in
ạ ị c khi th c hi n vi c in ầ ị ướ ự ệ ệ B n c n đ nh d ng cho trang in tr
ạ
b ng m t trong hai cách sau đây: ạ
ằ ộ Cách 1: S d ng thanh công c Ribbon ử ụ ụ - T thanh công c Ribbon b n nh p ch n Tab Page Layout
ạ ụ ừ ấ ọ ụ ệ ề ạ ọ cho trang in, b n nh p ch n m c l nh này
- Margin: Căn l
ấ
i đây:
m t danh sách xu t hi n nh hình d
ướ
ấ ư ệ ộ ể ụ ẫ ẵ ặ ọ ự ể Chúng ta có th ch n các m u có s n ho c nh p m c Custom
ấ
margin… đ có thêm các l a ch n. Sau khi ch n l nh Custom
ọ ệ
Margin h p tho i Page Setup xu t hi n nh hình d i đây: ọ
ấ ướ ư ệ ạ ộ ọ ề ấ ấ ự ẽ ề ấ ổ ọ ệ
- Orientation: Ch n chi u cho trang gi y in, nh p ch n l nh
ọ
này chúng ta s có hai l a ch n Portrait (in theo chi u d c
ề
ọ
c a kh gi y) và Landscape (in theo chi u ngang c a kh
ổ
ủ
ủ
gi y)ấ ọ ọ ệ ạ ộ ấ ổ ấ
t kê các kh gi y xu t hi n, thông th
ệ
ổ ấ ấ
ệ
ả ọ ể ạ - Size: Ch n kh gi y cho trang in, b n nh p ch n l nh này
ườ
ng
m t danh sách li
ổ ấ
ữ
chúng ta ch n kh gi y A4 đ in các văn b n. Ngoài nh ng
ể
m u có s n b n cũng có th ch n More page size đ tùy
ọ
ể
ch nh kh gi y theo yêu c u s d ng
ầ ử ụ ẵ
ổ ấ ẫ
ỉ ọ ộ ữ ệ
- Print Area: Ch n vùng in, đ u tiên b n ch n vùng d li u
ọ
ạ
ầ
c n in sau đó nh p chu t vào bi u t
ng này ch n Set print
ọ
ể ượ
ấ
ầ
area. ấ ự ư ậ ọ ấ ọ ạ
ể ượ ấ ọ Nh v y khi th c hi n in n máy tính ch in vùng d li u mà
ữ ệ
ệ
ỉ
t l p là vùng in n. N u mu n h y đánh
b n đã ch n và thi
ạ
ủ
ố
ế
ế ậ
d u vùng in n b n ch n l
i vùng d li u đã thi
t l p lúc
ấ
ế ậ
ữ ệ
ạ
ấ
tr
ng Print Area ch n Clear print
i bi u t
c nh p ch n l
ọ ạ
ướ
area. ườ ề ọ ệ ng h p mu n tiêu đ cho t
t c các
- Print title: Trong tr
ấ ả
trang b n ch n l nh này. H p tho i Page setup xu t hi n và
ệ
ấ
tr t ạ
i Tab Sheet nh hình d ố
ạ
i đây: ợ
ộ
ướ ỏ ớ ư ạ ả ủ ụ ỏ B n nh p ch n vào ô vuông nh phía bên ph i c a m c Row
ọ
ấ
to repeat at top: ộ ộ
ạ
ệ ọ ớ ỏ
ộ i dòng tiêu đ c n in cho t
ề ầ
c ch n s đ
ọ ẽ ượ ấ ượ c. M t h p tho i nh (Page setup – Rows to repeat at top) xu t
ấ
ạ
ấ ả
hi n b n nh p chu t ch n t
t c
ấ
các trang, khi đó đ a ch c a dòng đ
c l y vào
ỉ ủ
ị
h p tho i xu t hi n lúc tr
ệ
ấ ướ ạ ộ ậ ấ ấ ể
i nh ng thay đ i. Ti p theo b n nh n Enter đ xác nh n và nh p Ok trong h p
ộ
ạ
tho i Page Setup đ l u l
ữ ể ư ạ ế
ạ ổ ộ ể ử ụ ng Page setup ạ
ể ượ ấ ộ
d ng h p
phía góc
ở Cách 2: S d ng h p tho i Page Setup, đ s
ử ụ
tho i này b n nh p ch n bi u t
ạ
ọ
ạ
i c a nhóm l nh Page Setup.
ph i d
ệ
ả ướ ủ H p tho i Page setup s xu t hi n nh hình d i đây: ẽ ấ ư ệ ạ ộ ướ - Tab Page + Orienb ntion: xác đ nh h ạ ị ướ ng trang gi y đ in d li u.
ấ ể ữ ệ Portrait: in d li u ra theo chi u d c c a trang gi y. ọ ủ ữ ệ ề ấ Landscape: d li ra theo chi u ngang c a trang gi y. ữ ệ ủ ề ấ ị ấ ổ l
ỷ ệ ữ ệ
ọ ủ
ề ứ ấ d li u in ra gi y và thay đ i in ra khít v i
+ Scaling: xác đ nh t
ớ
chi u ngang hay chi u d c c a gi y. Có các ch c năng cho b n
ạ
ch n nh sau: ề
ọ ư c a d li u khi in ra gi y, giá tr này ấ Adjust to: thay đ i t
n m trong kho ng t ị
100%. ổ ỷ ệ ủ ữ ệ
ả l
10% đ n 400%, m c đ nh là
ừ ế ặ ằ ị Fit to: thay đ i v a khít theo chi u ngang c a gi y. ổ ừ ủ ề ấ Wide by: thay đ i v a khít theo chi u d c c a trang gi y. ề ọ ủ ổ ừ ấ ự ấ ọ ổ ấ ể ậ ọ ộ Pager Size: l a ch n các kh gi y. Nh p vào mũi tên hình tam
ổ ấ
giác đ b t danh sách các kh gi y và ch n m t kh gi y thích
ổ ấ
h p.ợ ng in có nghĩa là ọ ng in (ch t l
ấ ượ
ớ ể ữ
ể ọ ố ộ
ấ
ng in. Thông th ng ng Print Quality: l a ch n ch t l
ấ ượ
ự
s ch m đi m trên m t Inch, s này càng l n thì khi in ra d
ố
ố ấ
li u s m n h n), nh p vào mũi tên hình tam giác đ ch n s
ệ ẽ ị ơ
i b n ch n 600dpi.
c a ch t l
ọ
ườ
ủ ườ ạ ấ ượ ầ ả ố ị ỉ Fist Page Number: ch đ nh đánh s trang đ u tiên cho b ng tính
có nhi u s trang.
ề ố ể + Nh p các nút Print, Print Preview và Option đ in b ng tính,
xem b ng tính tr ả
c khi in và các tuỳ ch n trong khi in. ấ
ả ướ ọ - Tab Margin ị ế ộ
mép trên c a trang gi y đ n n i ừ ấ ả
ữ ệ ầ ủ
ặ ị ả + Top: đ nh kho ng cách t
dung d li u c n in. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách này
là 1Inch. ề ầ ủ ị + Header: đ nh kho ng cách c a tiêu đ đ u trang. Trong Excel
m c đ nh cho kho ng cách này là 0.5Inch. ả
ả ặ ị ị ả ừ ủ ấ ế ộ
mép trái c a trang gi y đ n n i
ả ặ ị + Left: đ nh kho ng cách t
dung c a d li u c n in. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách
ủ ữ ệ ầ
này là 0.75 Inch. ị ả ủ ừ ả ấ ế ộ
mép ph i c a trang gi y đ n n i
ả ặ ị + Right: đ nh kho ng cách t
dung c a d li u c n in. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách
ủ ữ ệ ầ
này là 0.75 Inch. mép d ị ừ ấ ả ế ộ
i c a trang gi y đ n n i
+ Bottom: đ nh kho ng cách t
ướ ủ
ả
dung c a d li u c n in. Trong Excel m c đ nh cho kho ng cách
ặ ị
ủ ữ ệ ầ
này là 1 Inch. ề ố ủ ị + Footer: đ nh kho ng cách c a tiêu đ cu i trang. Trong Excel
m c đ nh cho kho ng cách này là 0.5Inch. ặ ị ả
ả ứ ứ ấ ẽ + Ch c năng Horizonb nlly: N u nh p ch n ch c năng này thì
ọ
ế
ượ ạ
i
c l
gi y theo chi u ngang, ng
Excel s in d li u
ề
gi y.
không ch n thì Excel s in d li u bên trái t
ờ ấ
ọ ạ
gi a t
ữ ệ ở ữ ờ ấ
ẽ ữ ệ ứ ứ gi y theo chi u d c, ng i không c l
ượ ạ + Ch c năng Vertically: N u nh p ch n ch c năng này thì Excel
ọ
ế
ấ
s in d li u
gi a t
ọ
ề
ữ ệ ở ữ ờ ấ
ẽ
gi y.
ch n thì Excel s in d li u bên trái t
ờ ấ
ữ ệ
ẽ ọ ể + Nh p các nút Print, Print Preview và Option đ in b ng tính,
xem b ng tính tr ả
c khi in và các tuỳ ch n trong khi in. ấ
ả ướ ọ - Tab Header / Footer: In các tiêu đ đ u và cu i trang. ề ầ ố ươ ụ ề ể ể ậ ộ ng trình đ ngh s d ng m c có s n
+ Header và Footer: ch
ẵ
ị ử ụ
dùng đ làm tiêu đ đ u hay cu i trang. Nh p vào mũi tên hình
ấ
ố
ề ầ
tam giác đ b t danh sách, ch n trong danh sách này m t m c
ụ
ọ
đ dùng làm tiêu đ đ u hay cu i trang.
ề ầ ể ố ấ ạ + Custom Header: t o tiêu đ đ u trang tuỳ ý. Nh p vào nút
ề ầ
Custom Header h p tho i sau hi n lên màn hình nh sau:
ệ ư ạ ộ Các bi u t ể ượ ng trong h p tho i
ộ ạ Mã Công d ngụ Bi uể
ngượ
t ạ
ng này dùng đ đ nh d ng ể ị Bi u t
Font ch cho tiêu đ ,
ề ể ượ
ữ &[Page] In s trang hi n hành ệ ố &[Page] In t ng s trang c a b ng tính. ủ ả ố ổ &[Date] Hi n th ngày hi n hành ệ ể ị &[Time] Hi n th gi hi n hành ị ờ ệ ể ứ ậ ể ị &[Path]&[File] Hi n th tên
ổ
ậ đĩa ch a t p tin b ng
ả
ử ả tính và tên t p tin b ng tính đang s
d ng.ụ &[File] ả ậ Hi n th tên t p tin b ng tính đang
ị
ể
s d ng.
ử ụ &[Tab] Hi n th tên b ng tính hi n hành. ể ệ ả ị &[Picture] bên ả ừ Có tác d ng l y hình nh t
ấ
ụ
ngoài vào. c trên. Có tác d ng ch nh s a hình nh
ả
ỉ
ụ
ử
b
c đ a vào
đ
ở ướ
ượ ư ữ ệ ạ ậ ấ ữ ố + Left Section: Khung này cho phép b n nh p d li u b t kỳ
(ch , s …) và nó s hi n th n i dung trong khung này lên góc
ị ộ
trên bên trái c a trang gi y.
ủ ẽ ể
ấ ậ ữ ệ ạ ấ ẽ ể ị ộ + Center Section: Khung này cho phép b n nh p d li u b t kỳ
(ch , s …) và nó s hi n th n i dung trong khung này lên gi a
ữ
ữ ố
trang gi y.ấ ậ ữ ệ ữ ố ả ủ ẽ ể
+ Right Section: nh p d li u b t kỳ (ch , s …) và nó s hi n
ấ
th n i dung trong khung này lên góc trên bên ph i c a trang
ị ộ
gi y.ấ + Custom Footer: T ng t nút Custom Header. ươ ự ả + Nh p các nút Print Preview và Option đ in b ng tính, xem b ng
ả
ể
tính tr c khi in và các tuỳ ch n trong khi in. ấ
ớ ọ 6.2. Xem và th c hi n in n
ự ệ ấ Đ in văn b n b n có th th c hi n theo các cách sau đây: ả ạ ể ự ể ệ Cách 1: Nh n bi u t ng Print trên thanh Quick Access Toolbar ể ượ ấ ớ
ị ề ạ ớ ấ ả
ứ
ế ộ
ạ ị ặ
c in t
V i cách này văn b n s đ
t c các trang ra máy in m c
ả ẽ ượ
đ nh trên máy tính. V i văn b n ch a nhi u n i dung b n không
ả
nên s d ng cách này vì d d n đ n tình tr ng máy in b hóc
ễ ẫ
gi y gi a tr ng vì in quá nhi u trang cùng m t lúc.
ề ử ụ
ữ ừ ấ ộ ấ ổ ợ ấ Cách 2: Nh p t
Button. C a s Office Button xu t hi n b n ch n m c Print.
ử ổ h p phím Ctrl + P ho c nh p ch n nút Office
ặ
ạ ọ
ụ ệ ấ ọ ứ ả
ướ ướ ủ ầ c khi in n: Khung bên trái ch a các tùy ch n in n, khung bên ph i là màn
ấ
ọ
hình xem tr
c khi in c a trang văn b n đ u tiên. D i đây là ý
ả
nghĩa và cách tùy ch n các tham s tr
ố ướ ấ ọ ừ ả ố ả
ả b n in, ví d b n mu n in
ụ ạ
i b n đi n giá
ư ạ ạ ố
ề ể ử - Number of copy: S b n sao chép t
h p đ ng thành 2 b n đ g i khách hàng và l u l
ợ
ồ
tr là 2.
ị ọ ả ạ ầ ể
ậ ả ị
ỉ
ẽ ấ ấ
ẽ
ặ ị ề
- Print: Ch n máy in đ in văn b n, trong máy tính có r t nhi u
máy in khác nhau vì v y b n c n ph i ch đ nh máy in s in văn
b n, n u không Microsoft Word 2013 s l y máy in m c đ nh
ế
ả
c a máy tính.
ủ ạ ọ ậ
ượ ụ ố - Print What: Cho phép tùy ch n các trang in, b n nh p vào trang
b t đ u in trong m c Pages và trang cu i cùng đ
c in trong
ắ ầ
m c To.
ụ ể ể ấ ạ Ngoài ra b n có th nh p vào Active Sheets đ có thêm tùy
ch n.ọ + Active sheets: Ch in Sheet hi n th i
ờ
ỉ ệ + Entire workbook: In toàn b các Sheet có trong WorkBook.
ộ + Selection: Ch in vùng d li u đ ữ ệ ượ ỉ c ch n.
ọ - Other Settings: Các tùy ch n khác khi in n
ấ ọ ể ả ạ ộ ầ ượ ừ ắ ầ ạ ừ ể ể ố ọ ụ
+ Collated: Khi in copy thành nhi u b n, b n có th ch n m c
ề
ọ
t t ng trang và b t đ u l
i khi
Collated đ in t ng b (l n l
h t trang cu i cùng) ho c ch n UnCollated đ in liên t c (h t
ế
ụ
ế
các b n copy c a trang đ u tiên r i m i đ n trang k ti p) ớ ế ế ế ặ
ầ ủ ả ồ + Portrait Orientation: In theo kh gi y ngang hay d c. ổ ấ ọ + Ch n kh gi y cho văn b n
ả ổ ấ ọ + Last custom margin settings: Ch n l cho trang in ọ ề Cu i cùng b n nh p ch n nút Print đ th c hi n in văn b n
ả ể ự ệ ạ ấ ố ọCú pháp:
= MATCH(Lookup_valua, Lookup_array, Match_type)
Cú pháp:
=VLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Col_index_ num,
Range_lookup)