
Khoa HTTT - Đ i h c CNTTạ ọ 1
Bài 5: Ngôn ng SQLữ

Khoa HTTT - Đ i h c CNTTạ ọ 2
N i dungộ
1. Gi i thi uớ ệ
2. Các ngôn ng giao ti pữ ế
3. Ngôn ng đ nh nghĩa d li uữ ị ữ ệ
4. Ngôn ng thao tác d li uữ ữ ệ
5. Ngôn ng truy v n d li u có c u trúcữ ấ ữ ệ ấ
6. Ngôn ng đi u khi n d li uữ ề ể ữ ệ

Khoa HTTT - Đ i h c CNTTạ ọ 3
Là ngôn ng chu n đ truy v n và thao tác trên ữ ẩ ể ấ
CSDL quan hệ
Là ngôn ng phi th t cữ ủ ụ
Kh i ngu n c a SQL là SEQUEL - ở ồ ủ Structured
English Query Language, năm 1974)
Các chu n SQLẩ
SQL89
SQL92 (SQL2)
SQL99 (SQL3)
1. Gi i thi uớ ệ

Khoa HTTT - Đ i h c CNTTạ ọ 4
2. Các ngôn ng giao ti pữ ế
Ngôn ng đ nh nghĩa d li uữ ị ữ ệ (Data Definition
Language - DDL): cho phép khai báo c u trúc ấ
b ng, các m i quan h và các ràng bu c. ả ố ệ ộ
Ngôn ng thao tác d li uữ ữ ệ (Data Manipulation
Language - DML): cho phép thêm, xóa, s a d ư ư
li u.ệ
Ngôn ng truy v n d li uữ ấ ữ ệ (Structured Query
Language – SQL): cho phép truy v n d li u.ấ ữ ệ
Ngôn ng đi u khi n d li uữ ề ể ữ ệ (Data Control
Language – DCL): khai báo b o m t thông tin, câp ả ậ
quyên va thu hôi quyên khai thác trên c s d ơ ơ ư
liêu.

Khoa HTTT - Đ i h c CNTTạ ọ 5
3.1 Lệnh tao b ảng (CREATE)
3.1.1 Cú pháp
3.1.2 M t s ki u d li uộ ố ể ữ ệ
3.2 Lệnh sửa câu trúc bảng (ALTER)
3.2.1 Thêm thu c tínhộ
3.2.2 S a ki u d li u c a thu c tínhử ể ữ ệ ủ ộ
3.2.3 Xoá thu c tínhộ
3.2.4 Thêm ràng bu c toàn v nộ ẹ
3.2.5 Xoá ràng bu c toàn v nộ ẹ
3.3 Lệnh xóa bảng (DROP)
3. Ngôn ng đ nh nghĩa d ữ ị ữ
li uệ

