ĐẠI TỪ VÀ TÍNH TỪ CHỈ ĐỊNH
1/ Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) thay đổi theo số của danh từ.
Ví dụ:
- That boy is very agile
(Cậu bé ấy rất lanh lợi)
- These tourists come from Japan
(Các du khách này đến từ Nhật Bản)
- What does this word mean?
(Từ này nghĩa là gì?)
- Those loaves are for the picnic
(Những ổ bánh mì ấy dành cho bữa ăn ngoài trời)
- At that time, she was singing her child to sleep
(Lúc ấy, cô ta đang ru con ngủ)
This/These/That/Those + danh từ + of + yours/hers. .. đôi khi dùng để nhấn
mạnh thay cho your/her... These words of yours are not convincing = Your words
are not convincing (Lời lẽ này của anh chẳng có sức thuyết phục) That shirt of
Ba's is always dirty = Ba's shirt is always dirty. (Cái áo sơmi đó của Ba luôn luôn
bẩn)
2/ Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
Ví dụ:
- This is my room. That's hers.
(Đây là phòng của tôi. Kia là của cô ta)
- These are the bright colours. Those are the dark ones.
(Đây là những màu tươi. Kia là những màu sẫm)
- This is cũng có thể dùng để giới thiệu.
Ví dụ:
-Ba (to An): This is my sister Hoa.
(Ba nói với An: Đây là Hoa, em gái tôi)
- Ba (to Hoa): Hoa, this is An.
(Ba nói với Hoa: Hoa, đây là An)
(cid:0) Those có thể có một mệnh đề quan hệ xác định theo sau:
Ví dụ:
- Those who don't want to come there will stay at home.
(Ai không muốn đến đó thì ở nhà)
(cid:0) This/That có thể chỉ một danh từ, cụm từ hay một mệnh đề đã được đề cập trước:
Ví dụ:
- We are binding books. We do this every day.
(Chúng tôi đang đóng sách. Ngày nào chúng tôi cũng làm việc này)
- He avowed his faults. Wasn't that a praiseworthy behaviour?
(Anh ta nhận lỗi của mình. Đó không phải là lối xử sự đáng khen sao?)
3/ This/These, That/Those dùng với one/ones
Không nhất thiết phải có one/ones theo sau các từ chỉ định nói trên, trừ phi sau This,
that ... là một tính từ.
Ví dụ:
- This shirt is too tight. I'll wear that (one )
(Cái áo sơmi này chật quá. Tôi sẽ mặc cái kia)
I like this red one /these red ones.
(Tôi thích cái màu đỏ này/những cái màu đỏ này)
The former & The latter
(cid:0) The former = Người thứ nhất, vật thứ nhất (trong hai người, trong hai vật)
(cid:0) The latter = Người thứ hai, vật thứ hai (trong hai người, trong hai vật)
Ví dụ:
- I have two French friends, the former is an engineer and the latter is a lawyer
(Tôi có hai người bạn Pháp, người thứ nhất là kỹ sư và người thứ hai là luật sư)
- If I had to choose between wealth and peacefulness, I'd prefer the latter
(Nếu phải chọn giữa sự giàu sang và sự thanh nhàn, tôi thích cái thứ hai hơn)